You are on page 1of 3

TÍNH NĂNG KỸ THUẬT

MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG

Model: HTI Biochem FC-200

Hãng sản xuất: High Technology, Inc.

Nước sản xuất: Mỹ

I. CẤU HÌNH CHUẨN:


1. Máy chính : 01 máy
2. Máy tính đồng bộ nhập khẩu, kèm theo phần mềm điều khiển: 01 chiếc
3. Máy in mua trong nước: 01 chiếc
4. Khay đựng bệnh phẩm: 01 chiếc
5. Khay đựng thuốc thử: 01 chiếc
6. Cuvette: 01 bộ
7. Bộ thuốc thử ban đầu: GOT, GPT, Glucose ( mỗi loại 1 lọ)
8. Calibrator và QC tương ứng với thuốc thử ban đầu: mỗi loại 1 lọ.
9. Sách hướng dẫn sử dụng tiếng Anh và tiếng Việt: 01 bộ
II. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
- Máy xét nghiệm sinh hoá hoàn toàn tự động, công suất 200 xét nghiệm /giờ.
- Chế độ STAT (chế độ cấp cứu) và hỗ trợ từ xa nhanh chóng, dễ dàng khắc phục các
sự cố.
- Khay lạnh có 40 vị trí thuốc thử, tự động pha loãng và chạy lại mẫu.
- Hệ thống quang phổ được lắp đặt phía sau, hạn chế hư hỏng.
- Sử dụng hệ thống đồng bộ bước sóng đôi.
- Có khả năng tự kiểm tra, bảo vệ gãy kim, phát hiện mực chất lỏng và điều chỉnh độ
sâu.
- Phần mềm dễ sử dụng với màn hình LED có độ phân giải cao và hoạt động mạnh
nhờ bộ xử lý CPU Intel, khả năng lưu trữ lên tới 500 GB và có thể kết nối từ xa.
 Danh sách xét nghiệm:
 Nhóm bệnh: thiếu máu, tự miễn/thấp khớp, chuyển hóa xương, tim mạch, tiểu
đường, lạm dụng thuốc/độc chất, bệnh gan, thuốc ức chế miễn dịch/TDM (giám
sát điều trị bằng thuốc), viêm, bệnh thận, đánh giá dinh dưỡng, bệnh tụy, ung
thư, nội tiết sinh sản, tuyến giáp.
 Chi tiết kỹ thuật máy Biochem FC-200:
 Thông số kỹ thuật chung:
- Công suất: 200 xét nghiệm/giờ
- Thời gian trung bình cho xét nghiệm đầu tiên: BUN: 3 phút
Glucose: 5 phút
- Nguồn điện: 100/240V, 50/60 VAC, 400VA
- Tiêu chuẩn cấp nước: nước cất hoặc nước khử ion
- Mức nước tiêu thụ tối đa: < 3.5 L/h
- Kích thước: 80 x 60 x 65 cm
- Khối lượng: 80 Kg
- Ngôn ngữ: tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Nga.
 Xử lý mẫu:
- Ống mẫu: ống nghiệm tiêu chuẩn, ống chứa máu loại thường, cốc mẫu loại
nhỏ.
- Khay mẫu: 40 vị trí (bao gồm Control và Standard)
- Chế độ cấp cứu (STAT): mẫu STAT được xử lý ưu tiên.
- Kiểm soát mẫu: phát hiện thiếu thể tích mẫu, đánh dấu và quản lý.
- Tự động lặp lại: tự động chạy lại cho mẫu ban đầu.
- Hiệu chỉnh tự động: Sample blank, cell blank, reagent blank, pre-sample
blank, auto-dilution.
- Thể tích phản ứng: 180-500 µL.
- Thể tích mẫu: 3-45 µL, độ chính xác ±0.1 µL
- Kim hút mẫu: tự động rửa để ngăn ngừa lây nhiễm chéo, cảm biến mực chất
lỏng, điểu chỉnh độ sâu.
 Khay phản ứng:
- Cuvettes phản ứng: 81 cuvettes
- Nhiệt độ buồng phản ứng: 37°C ±1%
- Bước sóng: 8 bước sóng: 340, 405, 450, 510, 546, 578, 630, 670 nm.
- Nguồn sáng: Đèn Halogen thạch anh 12V - 20W.
- Thời gian phản ứng: đối với thuốc thử kép là 20-300 giây và đối với các
loại thuốc thử đơn là 20-600 giây.
- Công nghệ đo: phép đo quang, phương pháp đo độ đục
- Loại xét nghiệm: End point, Fixed time, Kinetic.
- Hỗ trợ đo quang với bước sóng kép.
- Phương pháp xét nghiệm: phương pháp hệ số, tiêu chuẩn đơn điểm, tiêu
chuẩn đa điểm hồi quy tuyến tính, hồi quy không tuyến tính.
 Xử lý thuốc thử:
- Khay hóa chất: 40 vị trí
- Vị trí thuốc thử: mỗi vị trí để được hai loại lọ hoá chất kích cỡ khác nhau
(40ml và 18ml)
- Thể tích thuốc thử trung bình: 180 µL – 500 µL mỗi xét nghiệm
- Kiểm soát thuốc thử: Tích hợp theo dõi các xét nghiệm còn lại.
 Hiệu chuẩn, QC:
- Kết quả hiệu chuẩn: hiển thị đồ thị đường cong hiệu chuẩn
- Dữ liệu QC: hiển thị đồ thị QC (Levey Jennings hoặc biểu đồ)

Giao diện sử dụng /Quản lý dữ liệu:

- Màn hình hiển thị: LED độ phân giải cao (1600 x 900 dpi)
- Hệ điều hành: Microsoft® Windows™,
- Bộ vi xử lý: Intel®
- Khả năng lưu dữ liệu: 500GB
- Bộ nhớ: hơn 100 quy trình, không giới hạn kết quả và biểu đồ QC
- Phần mềm: vẽ biểu đồ thời gian thực, 3 dải đo QC, hơn 10 phương trình hiệu
chuẩn
- Kết nối mạng: LAN, không dây
- Cổng kết nối: RS232C
- Khả năng kết nối: khả năng kết nối & hỗ trợ từ xa (yêu cầu có kết nối mạng
internet), đầu đọc mã vạch (lựa chọn thêm)

You might also like