Professional Documents
Culture Documents
CỤM TỪ SPEAKING NỀN TẢNG
CỤM TỪ SPEAKING NỀN TẢNG
3 go jogging chạy bộ
idle away their/my hours on sth dành những thời gian rảnh để làm gì
2
đó
1.2.Đọc sách
take a free time activity as an xem một hoạt động như một sở thích
1
interest
8 give you a short break from a long giúp bạn thư giãn sau ngày dài
working day làm việc
1.3.Du lịch
1 go travelling đi du lịch
2 have an escape from the fast tạm lánh khỏi nhịp sống nhanh của
pace of the modern life cuộc sống hiện đại
4 sightsee all well- known tourist tham quan tất cả các điểm du lịch
attractions nổi tiếng
1.4. Âm nhạc
2 have free time off from work and có thời gian rảnh, được nghỉ học và
study nghỉ làm
4 catch up with household chores có cơ hội được bắt đầu làm việc nhà
1 be up to the ears in work and study bận ngập đầu trong công việc
2 once in a blue moon hiếm khi/ ít khi
3 gather together tề tựu lại bên nhau
5 manage my time wisely quản lí thời gian tốt hơn
6 have a good work-life balance cân bằng giữa cuộc sống và công việc
7 take good care of my parents chăm sóc tốt cho bố mẹ
1.3.Hoạt động của bản thân với gia đình và bạn bè và lợi ích
1 have a chit-chat my parents nói chuyện với bố mẹ
3 have a tour around the bustling đi xung quanh khu chợ đêm vỉa
street vendors hè nhộn nhịp
12 develop social interactions phát triển giao lưu tương tác xã hội
men make house and women make đàn ông xây nhà đàn bà xây tổ ấm
5
home