You are on page 1of 264

Tổng số Thứ tự

STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
1 079304016808 PHAN HOÀI AN 10/03/2004 Nữ 12A1 14 1 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
2 079304016808 PHAN HOÀI AN 10/03/2004 Nữ 12A1 14 2 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
3 079304016808 PHAN HOÀI AN 10/03/2004 Nữ 12A1 14 3 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
4 079304016808 PHAN HOÀI AN 10/03/2004 Nữ 12A1 14 4 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
5 079304016808 PHAN HOÀI AN 10/03/2004 Nữ 12A1 14 5 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
6 079304016808 PHAN HOÀI AN 10/03/2004 Nữ 12A1 14 6 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
7 079304016808 PHAN HOÀI AN 10/03/2004 Nữ 12A1 14 7 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
8 079304016808 PHAN HOÀI AN 10/03/2004 Nữ 12A1 14 8 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
9 079304016808 PHAN HOÀI AN 10/03/2004 Nữ 12A1 14 9 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
10 079304016808 PHAN HOÀI AN 10/03/2004 Nữ 12A1 14 10 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC QUỐC TẾ
11 079304016808 PHAN HOÀI AN 10/03/2004 Nữ 12A1 14 11 HIU
HỒNG BÀNG
12 079304016808 PHAN HOÀI AN 10/03/2004 Nữ 12A1 14 12 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
13 079304016808 PHAN HOÀI AN 10/03/2004 Nữ 12A1 14 13 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
14 079304016808 PHAN HOÀI AN 10/03/2004 Nữ 12A1 14 14 DVL TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC VĂN
CÔNGLANG
15 079304011918 LÝ NGỌC XUÂN ANH 17/11/2004 Nữ 12A1 2 1 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
16 079304011918 LÝ NGỌC XUÂN ANH 17/11/2004 Nữ 12A1 2 2 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC SƯ PHẠM
17 079304024612 NGUYỄN KIM ANH 04/10/2004 Nữ 12A1 5 1 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
18 079304024612 NGUYỄN KIM ANH 04/10/2004 Nữ 12A1 5 2 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
19 079304024612 NGUYỄN KIM ANH 04/10/2004 Nữ 12A1 5 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
20 079304024612 NGUYỄN KIM ANH 04/10/2004 Nữ 12A1 5 4 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
21 079304024612 NGUYỄN KIM ANH 04/10/2004 Nữ 12A1 5 5 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
22 079304029367 HÀ NGỌC BÍCH CẦM 19/11/2004 Nữ 12A1 6 1 SPS TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
TP. HỒ CHÍ MINH
23 079304029367 HÀ NGỌC BÍCH CẦM 19/11/2004 Nữ 12A1 6 2 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG
TP.HCM ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
24 079304029367 HÀ NGỌC BÍCH CẦM 19/11/2004 Nữ 12A1 6 3 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC SƯ PHẠM
TRƯỜNG
25 079304029367 HÀ NGỌC BÍCH CẦM 19/11/2004 Nữ 12A1 6 4 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
26 079304029367 HÀ NGỌC BÍCH CẦM 19/11/2004 Nữ 12A1 6 5 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
27 079304029367 HÀ NGỌC BÍCH CẦM 19/11/2004 Nữ 12A1 6 6 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC QUỐC TẾ -
TRƯỜNG
28 079304002339 LÊ NHẬT CHIÊU 14/03/2004 Nữ 12A1 9 1 QSQ
ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP.
29 079304002339 LÊ NHẬT CHIÊU 14/03/2004 Nữ 12A1 9 2 LPS
HỒ CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
30 079304002339 LÊ NHẬT CHIÊU 14/03/2004 Nữ 12A1 9 3 QSX XÃ HỘI VÀ
TRƯỜNG NHÂN
ĐẠI HỌCVĂNKHOA- ĐH
HỌCQG
31 079304002339 LÊ NHẬT CHIÊU 14/03/2004 Nữ 12A1 9 4 QSX TP.HCM
XÃ HỘI VÀ NHÂN
TRƯỜNG ĐẠI HỌCVĂNKHOA- ĐH
HỌCQG
32 079304002339 LÊ NHẬT CHIÊU 14/03/2004 Nữ 12A1 9 5 QSX TP.HCM
XÃ HỘI VÀ
TRƯỜNG NHÂN
ĐẠI HỌCVĂNKHOA- ĐH
HỌCQG
33 079304002339 LÊ NHẬT CHIÊU 14/03/2004 Nữ 12A1 9 6 QSX TP.HCM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
34 079304002339 LÊ NHẬT CHIÊU 14/03/2004 Nữ 12A1 9 7 QSX TP.HCM
XÃ HỘI VÀ NHÂN
TRƯỜNG ĐẠI HỌCVĂNKHOA- ĐH
HỌCQG
35 079304002339 LÊ NHẬT CHIÊU 14/03/2004 Nữ 12A1 9 8 QSX TP.HCM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG
TP.HCM ĐẠI HỌC VĂN HOÁ
36 079304002339 LÊ NHẬT CHIÊU 14/03/2004 Nữ 12A1 9 9 VHS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
37 087304000142 NGUYỄN THÙY DUYÊN 02/01/2004 Nữ 12A1 4 1 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
38 087304000142 NGUYỄN THÙY DUYÊN 02/01/2004 Nữ 12A1 4 2 SGD MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
39 087304000142 NGUYỄN THÙY DUYÊN 02/01/2004 Nữ 12A1 4 3 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
40 087304000142 NGUYỄN THÙY DUYÊN 02/01/2004 Nữ 12A1 4 4 DVH TRƯỜNG ĐẠI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
HỌC CÔNG
VĂN HIẾN
41 049304000126 HUỲNH LÊ BẢO HÂN 27/01/2004 Nữ 12A1 4 1 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
42 049304000126 HUỲNH LÊ BẢO HÂN 27/01/2004 Nữ 12A1 4 2 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG SỞHỌC
ĐẠI II TP.HCM)
LAO ĐỘNG -
43 049304000126 HUỲNH LÊ BẢO HÂN 27/01/2004 Nữ 12A1 4 3 DLS
XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
44 049304000126 HUỲNH LÊ BẢO HÂN 27/01/2004 Nữ 12A1 4 4 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC
45 079304030210 LÂM GIA HÂN 02/12/2004 Nữ 12A1 4 1 KTS TRƯỜNG ĐẠIHỒ
HỌC CÔNG
THÀNH PHỐ CHÍ MINH
46 079304030210 LÂM GIA HÂN 02/12/2004 Nữ 12A1 4 2 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
47 079304030210 LÂM GIA HÂN 02/12/2004 Nữ 12A1 4 3 SGD CHÍ MINHĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG
48 079304030210 LÂM GIA HÂN 02/12/2004 Nữ 12A1 4 4 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
49 079304027683 PHẠM NGUYỄN NGỌC HÂN 15/02/2004 Nữ 12A1 3 1 DLS
XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
50 079304027683 PHẠM NGUYỄN NGỌC HÂN 15/02/2004 Nữ 12A1 3 2 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
51 079304027683 PHẠM NGUYỄN NGỌC HÂN 15/02/2004 Nữ 12A1 3 3 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
52 079204024125 VÕ NGỌC HIỂN 14/02/2004 Nam 12A1 1 1 DVH CHÍ MINHĐẠI HỌC VĂN HIẾN
TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
53 079204013351 PHẠM NGUYỄN GIA HUY 10/12/2004 Nam 12A1 1 1 DKC TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
54 072204000451 ĐINH QUỐC HƯNG 22/02/2004 Nam 12A1 2 1 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG ĐẠI HỌCPHẨM TP. HỒ
CÔNG
55 072204000451 ĐINH QUỐC HƯNG 22/02/2004 Nam 12A1 2 2 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
56 082304000357 NGUYỄN PHAN CẨM LINH 15/01/2004 Nữ 12A1 2 1 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
57 082304000357 NGUYỄN PHAN CẨM LINH 15/01/2004 Nữ 12A1 2 2 DKC
TP. HỒ CHÍ MINH
58 082304000200 PHẠM HỒ PHƯƠNG LINH 27/01/2004 Nữ 12A1 1 1 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
59 079304027160 TRỊNH THỊ TUYẾT LOAN 12/12/2004 Nữ 12A1 4 1 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
60 079304027160 TRỊNH THỊ TUYẾT LOAN 12/12/2004 Nữ 12A1 4 2 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG ĐẠI SỞHỌC
II TP.HCM)
NGUYỄN
61 079304027160 TRỊNH THỊ TUYẾT LOAN 12/12/2004 Nữ 12A1 4 3 NTT
TẤT THÀNH
62 079304027160 TRỊNH THỊ TUYẾT LOAN 12/12/2004 Nữ 12A1 4 4 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
63 342127205 NGUYỄN THỊ KIỀU MI 02/09/2004 Nữ 12A1 3 1 MBS
CHÍ MINH
64 342127205 NGUYỄN THỊ KIỀU MI 02/09/2004 Nữ 12A1 3 2 DVH TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC VĂN
CÔNGHIẾN
65 342127205 NGUYỄN THỊ KIỀU MI 02/09/2004 Nữ 12A1 3 3 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
66 031304004419 PHAN THỊ THU MINH 19/03/2004 Nữ 12A1 6 1 NHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI MINH
HỌC TÀI CHÍNH -
67 031304004419 PHAN THỊ THU MINH 19/03/2004 Nữ 12A1 6 2 DMS
MARKETING
68 031304004419 PHAN THỊ THU MINH 19/03/2004 Nữ 12A1 6 3 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
69 031304004419 PHAN THỊ THU MINH 19/03/2004 Nữ 12A1 6 4 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
70 031304004419 PHAN THỊ THU MINH 19/03/2004 Nữ 12A1 6 5 DCT MINH THỰC PHẨM TP. HỒ
NGHIỆP
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
71 031304004419 PHAN THỊ THU MINH 19/03/2004 Nữ 12A1 6 6 MBS
CHÍ MINH
72 079304009429 LÊ HÀ MY 12/11/2004 Nữ 12A1 2 1 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
73 079304009429 LÊ HÀ MY 12/11/2004 Nữ 12A1 2 2 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
74 038203005260 LÊ THÀNH NAM 05/04/2003 Nam 12A1 5 1 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
75 038203005260 LÊ THÀNH NAM 05/04/2003 Nam 12A1 5 2 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
76 038203005260 LÊ THÀNH NAM 05/04/2003 Nam 12A1 5 3 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
77 038203005260 LÊ THÀNH NAM 05/04/2003 Nam 12A1 5 4 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
78 038203005260 LÊ THÀNH NAM 05/04/2003 Nam 12A1 5 5 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
79 079304007660 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA 04/02/2004 Nữ 12A1 4 1 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
80 079304007660 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA 04/02/2004 Nữ 12A1 4 2 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG ĐẠISỞHỌC
II TP.HCM)
LAO ĐỘNG -
81 079304007660 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA 04/02/2004 Nữ 12A1 4 3 DLS
XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
82 079304007660 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA 04/02/2004 Nữ 12A1 4 4 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG ĐẠISỞHỌC
II TP.HCM)
QUỐC TẾ
83 038304001185 ĐOÀN PHẠM KIM NGÂN 09/04/2004 Nữ 12A1 1 1 HIU
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG HỒNG BÀNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
84 079304029935 15/09/2004 Nữ 12A1 10 1 SPS
NGHI
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TP. HỒ CHÍ MINH
85 079304029935 15/09/2004 Nữ 12A1 10 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
NGHI
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
86 079304029935 15/09/2004 Nữ 12A1 10 3 SPK TRƯỜNG ĐẠI
NGHI
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG KỸ THUẬT TP.HỌC KHOA
HỒ CHÍ HỌC
MINH
87 079304029935 15/09/2004 Nữ 12A1 10 4 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
NGHI
TP.HCM
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG
88 079304029935 15/09/2004 Nữ 12A1 10 5 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
NGHI
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRƯỜNG
89 079304029935 15/09/2004 Nữ 12A1 10 6 NLS CHÍ MINHĐẠI HỌC NÔNG LÂM
NGHI
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
90 079304029935 15/09/2004 Nữ 12A1 10 7 KSA
NGHI
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
91 079304029935 15/09/2004 Nữ 12A1 10 8 UEF
NGHI
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
NGOẠI NGỮ
92 079304029935 15/09/2004 Nữ 12A1 10 9 DNT
NGHI
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG - TIN HỌC TP.HCM
93 079304029935 15/09/2004 Nữ 12A1 10 10 HSU TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN
NGHI TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ -
94 079304001336 LÊ NGUYỄN GIA NHƯ 09/02/2004 Nữ 12A1 3 1 QSQ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
ĐH QG TP.HCM
95 079304001336 LÊ NGUYỄN GIA NHƯ 09/02/2004 Nữ 12A1 3 2 QHX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG
HÀ NỘI ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
96 079304001336 LÊ NGUYỄN GIA NHƯ 09/02/2004 Nữ 12A1 3 3 DNT
- TIN HỌC TP.HCM
97 079304022614 TRẦN NGỌC BẢO NHƯ 04/11/2004 Nữ 12A1 5 1 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
98 079304022614 TRẦN NGỌC BẢO NHƯ 04/11/2004 Nữ 12A1 5 2 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
KINHMINH
TẾ -
99 079304022614 TRẦN NGỌC BẢO NHƯ 04/11/2004 Nữ 12A1 5 3 UEF
TÀI CHÍNH TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
100 079304022614 TRẦN NGỌC BẢO NHƯ 04/11/2004 Nữ 12A1 5 4 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
KINHMINH
TẾ -
101 079304022614 TRẦN NGỌC BẢO NHƯ 04/11/2004 Nữ 12A1 5 5 UEF TRƯỜNG ĐẠI
TÀI CHÍNH TP.HỌC KHOA
HỒ CHÍ HỌC
MINH
102 079204013238 BÙI MẠNH PHƯỚC 10/04/2004 Nam 12A1 4 1 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
103 079204013238 BÙI MẠNH PHƯỚC 10/04/2004 Nam 12A1 4 2 FPT TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
104 079204013238 BÙI MẠNH PHƯỚC 10/04/2004 Nam 12A1 4 3 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
105 079204013238 BÙI MẠNH PHƯỚC 10/04/2004 Nam 12A1 4 4 DTT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
THẮNG
106 079304023095 TRẦN NAM PHƯƠNG 13/10/2004 Nữ 12A1 4 1 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
107 079304023095 TRẦN NAM PHƯƠNG 13/10/2004 Nữ 12A1 4 2 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
108 079304023095 TRẦN NAM PHƯƠNG 13/10/2004 Nữ 12A1 4 3 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
109 079304023095 TRẦN NAM PHƯƠNG 13/10/2004 Nữ 12A1 4 4 MBS
CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ
110 046204000038 PHAN MINH QUÂN 14/04/2004 Nam 12A1 3 1 VHS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
111 046204000038 PHAN MINH QUÂN 14/04/2004 Nam 12A1 3 2 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẨM TP. HỒ
CÔNG
112 046204000038 PHAN MINH QUÂN 14/04/2004 Nam 12A1 3 3 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
113 079304030806 LÊ TRẦN PHƯƠNG QUỲNH 28/06/2004 Nữ 12A1 3 1 SGD CHÍ MINHĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
114 079304030806 LÊ TRẦN PHƯƠNG QUỲNH 28/06/2004 Nữ 12A1 3 2 SPS
TP.
HỌCHỒ CHÍHÀNG
VIỆN MINH KHÔNG VIỆT
115 079304030806 LÊ TRẦN PHƯƠNG QUỲNH 28/06/2004 Nữ 12A1 3 3 HHK TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
NAM
116 206406370 PHAN NGUYỄN THU THẢO 19/04/2004 Nữ 12A1 5 1 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
117 206406370 PHAN NGUYỄN THU THẢO 19/04/2004 Nữ 12A1 5 2 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
118 206406370 PHAN NGUYỄN THU THẢO 19/04/2004 Nữ 12A1 5 3 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG SỞHỌC
ĐẠI II TP.HCM)
LAO ĐỘNG -
119 206406370 PHAN NGUYỄN THU THẢO 19/04/2004 Nữ 12A1 5 4 DLS
XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
120 206406370 PHAN NGUYỄN THU THẢO 19/04/2004 Nữ 12A1 5 5 DVH TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC VĂN
CÔNGHIẾN
121 276044708 NGUYỄN HỮU THẮNG 21/02/2004 Nam 12A1 1 DCT NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
122 276044708 NGUYỄN HỮU THẮNG 21/02/2004 Nam 12A1 2 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
123 079304002652 TRẦN THỊ THU THỦY 08/05/2004 Nữ 12A1 1 1 DKC
NGUYỄN NGỌC THANH TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC VĂN HOÁ
124 079304007433 13/10/2004 Nữ 12A1 4 1 VHS
THƯ
NGUYỄN NGỌC THANH TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ
125 079304007433 13/10/2004 Nữ 12A1 4 2 VHS
THƯ
NGUYỄN NGỌC THANH TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC VĂN HOÁ
126 079304007433 13/10/2004 Nữ 12A1 4 3 VHS
THƯ
NGUYỄN NGỌC THANH TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ
127 079304007433 13/10/2004 Nữ 12A1 4 4 VHS TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
THƯ
TRƯƠNG VÕ THỊ MINH TP. HỒ CHÍ MINH
128 051304000020 30/05/2004 Nữ 12A1 20 1 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
THƯ
TRƯƠNG VÕ THỊ MINH TRƯỜNG
129 051304000020 30/05/2004 Nữ 12A1 20 2 LPS TP.HCM ĐẠI HỌC LUẬT TP.
THƯ
TRƯƠNG VÕ THỊ MINH HỒ CHÍ MINH
130 051304000020 30/05/2004 Nữ 12A1 20 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
THƯ
TRƯƠNG VÕ THỊ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
131 051304000020 30/05/2004 Nữ 12A1 20 4 MBS
THƯ
TRƯƠNG VÕ THỊ MINH CHÍ MINHĐẠI HỌC QUỐC TẾ -
TRƯỜNG
132 051304000020 30/05/2004 Nữ 12A1 20 5 QSQ
THƯ
TRƯƠNG VÕ THỊ MINH ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
133 051304000020 30/05/2004 Nữ 12A1 20 6 DNT TRƯỜNG
THƯ
TRƯƠNG VÕ THỊ MINH - TIN HỌCĐẠI HỌC CÔNG
TP.HCM
134 051304000020 30/05/2004 Nữ 12A1 20 7 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
THƯ
TRƯƠNG VÕ THỊ MINH
135 051304000020 30/05/2004 Nữ 12A1 20 8 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
THƯ
TRƯƠNG VÕ THỊ MINH
136 051304000020 30/05/2004 Nữ 12A1 20 9 DVL CHÍ MINHĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG
THƯ
TRƯƠNG VÕ THỊ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG
137 051304000020 30/05/2004 Nữ 12A1 20 10 DHV
THƯ
TRƯƠNG VÕ THỊ MINH VƯƠNG - ĐẠI
TRƯỜNG TP. HỒ
HỌC CHÍ MINH
CÔNG NGHỆ
138 051304000020 30/05/2004 Nữ 12A1 20 11 DKC TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
THƯ
TRƯƠNG VÕ THỊ MINH TP. HỒ CHÍ MINH
139 051304000020 30/05/2004 Nữ 12A1 20 12 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
THƯ
TRƯƠNG VÕ THỊ MINH
140 051304000020 30/05/2004 Nữ 12A1 20 13 DCT MINH THỰC PHẨM TP. HỒ
NGHIỆP
THƯ
TRƯƠNG VÕ THỊ MINH
141 051304000020 30/05/2004 Nữ 12A1 20 14 DVL CHÍ MINHĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG
THƯ
TRƯƠNG VÕ THỊ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
142 051304000020 30/05/2004 Nữ 12A1 20 15 DNT TRƯỜNG
THƯ
TRƯƠNG VÕ THỊ MINH - TIN HỌCĐẠI HỌC KHOA HỌC
TP.HCM
143 051304000020 30/05/2004 Nữ 12A1 20 16 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
THƯ
TRƯƠNG VÕ THỊ MINH TRƯỜNG
144 051304000020 30/05/2004 Nữ 12A1 20 17 DLS TP.HCM ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
THƯ
TRƯƠNG VÕ THỊ MINH XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG SỞHỌC
ĐẠI II TP.HCM)
VĂN HOÁ
145 051304000020 30/05/2004 Nữ 12A1 20 18 VHS
THƯ TP. HỒ CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯƠNG VÕ THỊ MINH
146 051304000020 30/05/2004 Nữ 12A1 20 19 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
THƯ
TRƯƠNG VÕ THỊ MINH
147 051304000020 30/05/2004 Nữ 12A1 20 20 DVL TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC VĂN
CÔNGLANG
THƯ
148 079304002332 TRẦN HOÀNG MỸ TIÊN 24/05/2004 Nữ 12A1 3 1 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
149 079304002332 TRẦN HOÀNG MỸ TIÊN 24/05/2004 Nữ 12A1 3 2 DCT MINH THỰC PHẨM TP. HỒ
NGHIỆP
150 079304002332 TRẦN HOÀNG MỸ TIÊN 24/05/2004 Nữ 12A1 3 3 DVL CHÍ
TRƯỜNGMINH
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC VĂN
CÔNGLANG
KHOA PHƯƠNG THÙY
151 031304005671 07/07/2004 Nữ 12A1 3 1 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRANG
KHOA PHƯƠNG THÙY TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
152 031304005671 07/07/2004 Nữ 12A1 3 2 MBS MINH
TRANG
KHOA PHƯƠNG THÙY CHÍ MINH
153 031304005671 07/07/2004 Nữ 12A1 3 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRANG
154 079204024943 NGUYỄN HÀ QUANG VINH 09/07/2004 Nam 12A1 10 1 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
155 079204024943 NGUYỄN HÀ QUANG VINH 09/07/2004 Nam 12A1 10 2 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
156 079204024943 NGUYỄN HÀ QUANG VINH 09/07/2004 Nam 12A1 10 3 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
157 079204024943 NGUYỄN HÀ QUANG VINH 09/07/2004 Nam 12A1 10 4 IUH MINH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
158 079204024943 NGUYỄN HÀ QUANG VINH 09/07/2004 Nam 12A1 10 5 DCT MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
159 079204024943 NGUYỄN HÀ QUANG VINH 09/07/2004 Nam 12A1 10 6 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
160 079204024943 NGUYỄN HÀ QUANG VINH 09/07/2004 Nam 12A1 10 7 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
161 079204024943 NGUYỄN HÀ QUANG VINH 09/07/2004 Nam 12A1 10 8 DNT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
- TIN HỌC TP.HCM
162 079204024943 NGUYỄN HÀ QUANG VINH 09/07/2004 Nam 12A1 10 9 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG ĐẠI HỌCPHẨM TP. HỒ
CÔNG
163 079204024943 NGUYỄN HÀ QUANG VINH 09/07/2004 Nam 12A1 10 10 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
164 276014197 NGUYỄN HẢI VINH 02/12/2004 Nam 12A1 3 1 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
165 276014197 NGUYỄN HẢI VINH 02/12/2004 Nam 12A1 3 2 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
166 276014197 NGUYỄN HẢI VINH 02/12/2004 Nam 12A1 3 3 DSG
SÀI GÒN
167 079304025544 HUỲNH THỊ THUÝ VY 24/04/2004 Nữ 12A1 4 1 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
168 079304025544 HUỲNH THỊ THUÝ VY 24/04/2004 Nữ 12A1 4 2 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
169 079304025544 HUỲNH THỊ THUÝ VY 24/04/2004 Nữ 12A1 4 3 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
KHOAGÒNHỌC
170 079304025544 HUỲNH THỊ THUÝ VY 24/04/2004 Nữ 12A1 4 4 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
171 079304030807 NGUYỄN NGỌC TUYẾT VY 18/03/2004 Nữ 12A1 1 SGD TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
172 079304030807 NGUYỄN NGỌC TUYẾT VY 18/03/2004 Nữ 12A1 2 DLS TRƯỜNG ĐẠI
XÃ HỘI (CƠ SỞHỌC CÔNG
II TP.HCM)
173 079304030807 NGUYỄN NGỌC TUYẾT VY 18/03/2004 Nữ 12A1 3 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
174 060304000078 NGUYỄN THANH THÚY VY 27/04/2004 Nữ 12A1 4 1 SGD CHÍ MINHĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
175 060304000078 NGUYỄN THANH THÚY VY 27/04/2004 Nữ 12A1 4 2 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
176 060304000078 NGUYỄN THANH THÚY VY 27/04/2004 Nữ 12A1 4 3 IUH MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
177 060304000078 NGUYỄN THANH THÚY VY 27/04/2004 Nữ 12A1 4 4 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
178 094204000115 NGUYỄN VÕ TRỌNG AN 01/07/2004 Nam 12A10 3 1 DSG
SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
179 094204000115 NGUYỄN VÕ TRỌNG AN 01/07/2004 Nam 12A10 3 2 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠITP.HỌC
HỒ CHÍ
CÔNGMINH
NGHỆ
180 094204000115 NGUYỄN VÕ TRỌNG AN 01/07/2004 Nam 12A10 3 3 DKC
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
181 364232085 PHẠM NHẬT ANH 25/12/2004 Nam 12A10 1 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
182 364232085 PHẠM NHẬT ANH 25/12/2004 Nam 12A10 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
183 364232085 PHẠM NHẬT ANH 25/12/2004 Nam 12A10 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
184 364232085 PHẠM NHẬT ANH 25/12/2004 Nam 12A10 4 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠIMINH
HỌC QUỐC TẾ
185 080304000366 TRẦN NGỌC ÁNH 18/12/2004 Nữ 12A10 4 1 HIU
HỒNG BÀNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
186 080304000366 TRẦN NGỌC ÁNH 18/12/2004 Nữ 12A10 4 2 NTT
TẤT
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌC NGUYỄN
187 080304000366 TRẦN NGỌC ÁNH 18/12/2004 Nữ 12A10 4 3 NTT
TẤT THÀNH
188 080304000366 TRẦN NGỌC ÁNH 18/12/2004 Nữ 12A10 4 4 HSU TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
189 079204025634 VŨ THÁI BẢO 09/03/2004 Nam 12A10 2 1 NTT
TẤT
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌC NGUYỄN
190 079204025634 VŨ THÁI BẢO 09/03/2004 Nam 12A10 2 2 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
191 079304013312 NGUYỄN NGỌC BÍCH CHÂU 26/01/2004 Nữ 12A10 8 1 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
TRƯỜNG
192 079304013312 NGUYỄN NGỌC BÍCH CHÂU 26/01/2004 Nữ 12A10 8 2 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
TRƯỜNG
193 079304013312 NGUYỄN NGỌC BÍCH CHÂU 26/01/2004 Nữ 12A10 8 3 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
194 079304013312 NGUYỄN NGỌC BÍCH CHÂU 26/01/2004 Nữ 12A10 8 4 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
195 079304013312 NGUYỄN NGỌC BÍCH CHÂU 26/01/2004 Nữ 12A10 8 5 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
196 079304013312 NGUYỄN NGỌC BÍCH CHÂU 26/01/2004 Nữ 12A10 8 6 MBS TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG
197 079304013312 NGUYỄN NGỌC BÍCH CHÂU 26/01/2004 Nữ 12A10 8 7 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
198 079304013312 NGUYỄN NGỌC BÍCH CHÂU 26/01/2004 Nữ 12A10 8 8 DKC
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠIMINH
HỌC BÁCH KHOA
199 079204031060 LÊ MINH ĐỨC 30/09/2004 Nam 12A10 4 1 QSB
- ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
200 079204031060 LÊ MINH ĐỨC 30/09/2004 Nam 12A10 4 2 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
KHOAMINH
HỌC
201 079204031060 LÊ MINH ĐỨC 30/09/2004 Nam 12A10 4 3 QST
TỰ NHIÊN - ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
202 079204031060 LÊ MINH ĐỨC 30/09/2004 Nam 12A10 4 4 QSB
NGUYỄN KHƯƠNG THÚY -TRƯỜNG
ĐH QG TP.HCM
ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
203 321633197 29/06/2004 Nữ 12A10 3 1 NHS
HẠNH TP. HỒ CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
NGUYỄN KHƯƠNG THÚY
204 321633197 29/06/2004 Nữ 12A10 3 2 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
HẠNH
NGUYỄN KHƯƠNG THÚY
205 321633197 29/06/2004 Nữ 12A10 3 3 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
HẠNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
206 221531706 LÊ THỊ NGỌC HÂN 19/07/2004 Nữ 12A10 1 1 MBS MINH
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG
207 206369531 NGUYỄN VĂN HẬU 07/03/2004 Nam 12A10 5 1 DCT NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
208 206369531 NGUYỄN VĂN HẬU 07/03/2004 Nam 12A10 5 2 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NÔNG LÂM
209 206369531 NGUYỄN VĂN HẬU 07/03/2004 Nam 12A10 5 3 NLS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
210 206369531 NGUYỄN VĂN HẬU 07/03/2004 Nam 12A10 5 4 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
211 206369531 NGUYỄN VĂN HẬU 07/03/2004 Nam 12A10 5 5 IUH MINH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
MINH
212 040204022634 NGUYỄN CẢNH HIẾU 01/10/2004 Nam 12A10 4 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
213 040204022634 NGUYỄN CẢNH HIẾU 01/10/2004 Nam 12A10 4 2 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
214 040204022634 NGUYỄN CẢNH HIẾU 01/10/2004 Nam 12A10 4 3 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
BÁCHMINH
KHOA
215 040204022634 NGUYỄN CẢNH HIẾU 01/10/2004 Nam 12A10 4 4 QSB
- ĐH QG TP.HCM
216 001204002525 NGUYỄN TRUNG HIẾU 08/07/2004 Nam 12A10 1 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
NGUYỄN HOÀNG MINH
217 079204004708 18/03/2004 Nam 12A10 12 1 HSU TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN
KHẢI
NGUYỄN HOÀNG MINH
218 079204004708 18/03/2004 Nam 12A10 12 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
KHẢI
NGUYỄN HOÀNG MINH
219 079204004708 18/03/2004 Nam 12A10 12 3 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
KHẢI
NGUYỄN HOÀNG MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
220 079204004708 18/03/2004 Nam 12A10 12 4 SPS
KHẢI
NGUYỄN HOÀNG MINH TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM,
221 079204004708 18/03/2004 Nam 12A10 12 5 DHS
KHẢI
NGUYỄN HOÀNG MINH ĐH HUẾ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
222 079204004708 18/03/2004 Nam 12A10 12 6 NTT
KHẢI
NGUYỄN HOÀNG MINH TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
223 079204004708 18/03/2004 Nam 12A10 12 7 DSG
KHẢI
NGUYỄN HOÀNG MINH SÀI GÒN
224 079204004708 18/03/2004 Nam 12A10 12 8 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
KHẢI
NGUYỄN HOÀNG MINH
225 079204004708 18/03/2004 Nam 12A10 12 9 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
KHẢI
NGUYỄN HOÀNG MINH
226 079204004708 18/03/2004 Nam 12A10 12 10 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
KHẢI
NGUYỄN HOÀNG MINH
227 079204004708 18/03/2004 Nam 12A10 12 12 HSU TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN
KHẢI
NGUYỄN HOÀNG MINH
228 079204004708 18/03/2004 Nam 12A10 12 13 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
KHẢI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
229 051204000147 NGUYỄN HỮU KHOA 16/11/2004 Nam 12A10 8 1 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
230 051204000147 NGUYỄN HỮU KHOA 16/11/2004 Nam 12A10 8 2 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
NÔNGMINH
LÂM
231 051204000147 NGUYỄN HỮU KHOA 16/11/2004 Nam 12A10 8 3 NLS
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
232 051204000147 NGUYỄN HỮU KHOA 16/11/2004 Nam 12A10 8 4 SPK
KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
233 051204000147 NGUYỄN HỮU KHOA 16/11/2004 Nam 12A10 8 5 NLS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
234 051204000147 NGUYỄN HỮU KHOA 16/11/2004 Nam 12A10 8 6 SPK
KỸ THUẬT TP.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
235 051204000147 NGUYỄN HỮU KHOA 16/11/2004 Nam 12A10 8 7 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
236 051204000147 NGUYỄN HỮU KHOA 16/11/2004 Nam 12A10 8 8 SPK TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH
237 038304000399 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 18/06/2004 Nữ 12A10 10 1 DCT NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
238 038304000399 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 18/06/2004 Nữ 12A10 10 2 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
239 038304000399 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 18/06/2004 Nữ 12A10 10 3 SGD CHÍ MINHĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG
240 038304000399 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 18/06/2004 Nữ 12A10 10 4 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
241 038304000399 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 18/06/2004 Nữ 12A10 10 5 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
242 038304000399 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 18/06/2004 Nữ 12A10 10 6 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
243 038304000399 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 18/06/2004 Nữ 12A10 10 7 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
244 038304000399 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 18/06/2004 Nữ 12A10 10 8 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
245 038304000399 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 18/06/2004 Nữ 12A10 10 9 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
NGUYỄN
246 038304000399 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 18/06/2004 Nữ 12A10 10 10 NTT
TẤT THÀNH
247 079304030087 NGUYỄN PHẠM XUÂN MAI 28/08/2004 Nữ 12A10 1 1 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
248 276048337 NGÔ PHẠM KHÁNH MINH 25/03/2004 Nữ 12A10 5 1 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
249 276048337 NGÔ PHẠM KHÁNH MINH 25/03/2004 Nữ 12A10 5 2 NLS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
250 276048337 NGÔ PHẠM KHÁNH MINH 25/03/2004 Nữ 12A10 5 3 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
251 276048337 NGÔ PHẠM KHÁNH MINH 25/03/2004 Nữ 12A10 5 4 DLS TRƯỜNG ĐẠI
XÃ HỘI (CƠ SỞHỌC CÔNG
II TP.HCM)
252 276048337 NGÔ PHẠM KHÁNH MINH 25/03/2004 Nữ 12A10 5 5 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG HỒ CHÍ
253 079304026091 NGUYỄN KIỀU MY 17/07/2004 Nữ 12A10 4 1 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
254 079304026091 NGUYỄN KIỀU MY 17/07/2004 Nữ 12A10 4 2 DMS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
MARKETING
255 079304026091 NGUYỄN KIỀU MY 17/07/2004 Nữ 12A10 4 3 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
256 079304026091 NGUYỄN KIỀU MY 17/07/2004 Nữ 12A10 4 4 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
257 079204027352 LÊ NGUYỄN HOÀI NAM 23/02/2004 Nam 12A10 8 1 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
258 079204027352 LÊ NGUYỄN HOÀI NAM 23/02/2004 Nam 12A10 8 2 KSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
HỒ CHÍ MINH
259 079204027352 LÊ NGUYỄN HOÀI NAM 23/02/2004 Nam 12A10 8 3 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
260 079204027352 LÊ NGUYỄN HOÀI NAM 23/02/2004 Nam 12A10 8 4 KSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
HỒ CHÍ MINH
261 079204027352 LÊ NGUYỄN HOÀI NAM 23/02/2004 Nam 12A10 8 5 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
262 079204027352 LÊ NGUYỄN HOÀI NAM 23/02/2004 Nam 12A10 8 6 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
263 079204027352 LÊ NGUYỄN HOÀI NAM 23/02/2004 Nam 12A10 8 7 DLS TRƯỜNG ĐẠI
XÃ HỘI (CƠ SỞHỌC CÔNG
II TP.HCM)
264 079204027352 LÊ NGUYỄN HOÀI NAM 23/02/2004 Nam 12A10 8 8 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
265 079304031629 LÊ QUỲNH NGHI 26/08/2004 Nữ 12A10 4 1 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC KINH TẾ -
266 079304031629 LÊ QUỲNH NGHI 26/08/2004 Nữ 12A10 4 2 UEF
TÀI CHÍNH TP. HỒ CHÍ MINH
267 079304031629 LÊ QUỲNH NGHI 26/08/2004 Nữ 12A10 4 3 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
268 079304031629 LÊ QUỲNH NGHI 26/08/2004 Nữ 12A10 4 4 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
269 079304004162 LÊ KHƯƠNG KIM NGỌC 05/04/2004 Nữ 12A10 6 1 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI MINH
HỌC SƯ PHẠM
270 079304004162 LÊ KHƯƠNG KIM NGỌC 05/04/2004 Nữ 12A10 6 2 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
271 079304004162 LÊ KHƯƠNG KIM NGỌC 05/04/2004 Nữ 12A10 6 3 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
KHOAGÒNHỌC
272 079304004162 LÊ KHƯƠNG KIM NGỌC 05/04/2004 Nữ 12A10 6 4 QSX XÃ HỘI VÀ
TRƯỜNG NHÂN
ĐẠI HỌCVĂNKHOA- ĐH
HỌCQG
273 079304004162 LÊ KHƯƠNG KIM NGỌC 05/04/2004 Nữ 12A10 6 5 QSX TP.HCM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
TP.HCM
274 079304004162 LÊ KHƯƠNG KIM NGỌC 05/04/2004 Nữ 12A10 6 6 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
275 206478338 ĐOÀN THỊ ÁNH NGUYỆT 16/11/2004 Nữ 12A10 4 1 QST
TỰ NHIÊNĐẠI
TRƯỜNG - ĐH QG QUỐC
HỌC TP.HCM TẾ -
276 206478338 ĐOÀN THỊ ÁNH NGUYỆT 16/11/2004 Nữ 12A10 4 2 QSQ
ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
277 206478338 ĐOÀN THỊ ÁNH NGUYỆT 16/11/2004 Nữ 12A10 4 3 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
278 206478338 ĐOÀN THỊ ÁNH NGUYỆT 16/11/2004 Nữ 12A10 4 4 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
TRƯỜNG
279 056304000085 TRẦN PHAN TỊNH NHÃ 17/08/2004 Nữ 12A10 10 1 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
280 056304000085 TRẦN PHAN TỊNH NHÃ 17/08/2004 Nữ 12A10 10 2 NHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
281 056304000085 TRẦN PHAN TỊNH NHÃ 17/08/2004 Nữ 12A10 10 3 NHS
TP. HỒ CHÍ MINH
282 056304000085 TRẦN PHAN TỊNH NHÃ 17/08/2004 Nữ 12A10 10 4 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
283 056304000085 TRẦN PHAN TỊNH NHÃ 17/08/2004 Nữ 12A10 10 5 QST
TỰ NHIÊNĐẠI
TRƯỜNG - ĐH QG Y
HỌC TP.HCM
DƯỢC
284 056304000085 TRẦN PHAN TỊNH NHÃ 17/08/2004 Nữ 12A10 10 6 YDS
TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
285 056304000085 TRẦN PHAN TỊNH NHÃ 17/08/2004 Nữ 12A10 10 7 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
286 056304000085 TRẦN PHAN TỊNH NHÃ 17/08/2004 Nữ 12A10 10 8 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
287 056304000085 TRẦN PHAN TỊNH NHÃ 17/08/2004 Nữ 12A10 10 9 NLS
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ
288 056304000085 TRẦN PHAN TỊNH NHÃ 17/08/2004 Nữ 12A10 10 10 HIU
HỒNG
TRƯỜNG BÀNG
ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
289 079204010023 NGUYỄN HỮU NHÂN 28/06/2004 Nam 12A10 6 1 NHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI MINH
HỌC TÀI CHÍNH -
290 079204010023 NGUYỄN HỮU NHÂN 28/06/2004 Nam 12A10 6 2 DMS
MARKETING
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
291 079204010023 NGUYỄN HỮU NHÂN 28/06/2004 Nam 12A10 6 3 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
TRƯỜNG
292 079204010023 NGUYỄN HỮU NHÂN 28/06/2004 Nam 12A10 6 4 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG ĐẠISỞHỌC
II TP.HCM)
CÔNG NGHỆ
293 079204010023 NGUYỄN HỮU NHÂN 28/06/2004 Nam 12A10 6 5 DKC
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
294 079204010023 NGUYỄN HỮU NHÂN 28/06/2004 Nam 12A10 6 6 NTT
TẤT
TRƯỜNGTHÀNHĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
295 079204004501 VƯƠNG THIỆU NHÂN 16/06/2004 Nam 12A10 8 1 KSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
HỒ CHÍ MINH
296 079204004501 VƯƠNG THIỆU NHÂN 16/06/2004 Nam 12A10 8 2 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG
TP.HCM ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
297 079204004501 VƯƠNG THIỆU NHÂN 16/06/2004 Nam 12A10 8 3 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
298 079204004501 VƯƠNG THIỆU NHÂN 16/06/2004 Nam 12A10 8 4 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
299 079204004501 VƯƠNG THIỆU NHÂN 16/06/2004 Nam 12A10 8 5 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
300 079204004501 VƯƠNG THIỆU NHÂN 16/06/2004 Nam 12A10 8 6 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
301 079204004501 VƯƠNG THIỆU NHÂN 16/06/2004 Nam 12A10 8 7 MBS TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG
302 079204004501 VƯƠNG THIỆU NHÂN 16/06/2004 Nam 12A10 8 8 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC KHOA HỌC
303 342118129 LÊ NGỌC UYÊN NHI 16/11/2004 Nữ 12A10 7 1 QST TRƯỜNG
TỰ NHIÊNĐẠI - ĐHHỌC
QG CÔNG
TP.HCM
304 342118129 LÊ NGỌC UYÊN NHI 16/11/2004 Nữ 12A10 7 2 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
305 342118129 LÊ NGỌC UYÊN NHI 16/11/2004 Nữ 12A10 7 3 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
306 342118129 LÊ NGỌC UYÊN NHI 16/11/2004 Nữ 12A10 7 4 DTT TRƯỜNG
THẮNG ĐẠI HỌC CÔNG
307 342118129 LÊ NGỌC UYÊN NHI 16/11/2004 Nữ 12A10 7 5 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNHĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
308 342118129 LÊ NGỌC UYÊN NHI 16/11/2004 Nữ 12A10 7 6 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC KINH TẾ -
309 342118129 LÊ NGỌC UYÊN NHI 16/11/2004 Nữ 12A10 7 7 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
BÁCHMINH
KHOA
310 079204008558 PHAN TẤN PHÚ 22/10/2004 Nam 12A10 8 1 QSB
-TRƯỜNG
ĐH QG TP.HCM
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
311 079204008558 PHAN TẤN PHÚ 22/10/2004 Nam 12A10 8 2 QSB
- ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
312 079204008558 PHAN TẤN PHÚ 22/10/2004 Nam 12A10 8 3 QSB HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU
- ĐH QG TP.HCM
313 079204008558 PHAN TẤN PHÚ 22/10/2004 Nam 12A10 8 4 BVS CHÍNH VIỄN THÔNG - CƠ SỞ
HỌC VIỆN
TẠI TP. HỒHÀNG KHÔNG VIỆT
CHÍ MINH
314 079204008558 PHAN TẤN PHÚ 22/10/2004 Nam 12A10 8 5 HHK
NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
315 079204008558 PHAN TẤN PHÚ 22/10/2004 Nam 12A10 8 6 QST TRƯỜNG
TỰ NHIÊNĐẠI- ĐHHỌC
QG CÔNG
TP.HCM
316 079204008558 PHAN TẤN PHÚ 22/10/2004 Nam 12A10 8 7 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
317 079204008558 PHAN TẤN PHÚ 22/10/2004 Nam 12A10 8 8 FPT MINH
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC GIAO
FPT
TRƯỜNG
318 079304008139 HUỲNH KIM PHƯƠNG 07/01/2004 Nữ 12A10 5 1 GTS THÔNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAOTP. HỒ CHÍ
319 079304008139 HUỲNH KIM PHƯƠNG 07/01/2004 Nữ 12A10 5 2 GTS MINH
THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ
MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO
320 079304008139 HUỲNH KIM PHƯƠNG 07/01/2004 Nữ 12A10 5 3 GTS THÔNG
TRƯỜNGVẬNĐẠITẢI
HỌC TP. HỒ CHÍ
GIAO
321 079304008139 HUỲNH KIM PHƯƠNG 07/01/2004 Nữ 12A10 5 4 GTS MINH
THÔNG
TRƯỜNGVẬNĐẠITẢI
HỌC TP. HỒ CHÍ
GIAO
322 079304008139 HUỲNH KIM PHƯƠNG 07/01/2004 Nữ 12A10 5 5 GTS MINH
THÔNG VẬN
TRƯỜNG ĐẠITẢI
HỌC TP. HỒ CHÍ
KHOA HỌC
323 191976653 LÊ THỪA THANH THẢO 26/04/2004 Nữ 12A10 6 1 QSX MINH
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
TP.HCM
324 191976653 LÊ THỪA THANH THẢO 26/04/2004 Nữ 12A10 6 2 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC SƯ PHẠM
TRƯỜNG
325 191976653 LÊ THỪA THANH THẢO 26/04/2004 Nữ 12A10 6 3 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
326 191976653 LÊ THỪA THANH THẢO 26/04/2004 Nữ 12A10 6 4 NHS
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
327 191976653 LÊ THỪA THANH THẢO 26/04/2004 Nữ 12A10 6 5 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
328 191976653 LÊ THỪA THANH THẢO 26/04/2004 Nữ 12A10 6 6 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
329 079204031674 NGUYỄN QUANG THẮNG 13/04/2004 Nam 12A10 4 1 SPK
KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH
330 079204031674 NGUYỄN QUANG THẮNG 13/04/2004 Nam 12A10 4 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
331 079204031674 NGUYỄN QUANG THẮNG 13/04/2004 Nam 12A10 4 3 NLS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
332 079204031674 NGUYỄN QUANG THẮNG 13/04/2004 Nam 12A10 4 4 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
333 079204025499 PHẠM CAO THẮNG 10/03/2004 Nam 12A10 8 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
334 079204025499 PHẠM CAO THẮNG 10/03/2004 Nam 12A10 8 2 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
335 079204025499 PHẠM CAO THẮNG 10/03/2004 Nam 12A10 8 3 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
TRƯỜNG
336 079204025499 PHẠM CAO THẮNG 10/03/2004 Nam 12A10 8 4 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
337 079204025499 PHẠM CAO THẮNG 10/03/2004 Nam 12A10 8 5 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
338 079204025499 PHẠM CAO THẮNG 10/03/2004 Nam 12A10 8 6 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
339 079204025499 PHẠM CAO THẮNG 10/03/2004 Nam 12A10 8 7 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
340 079204025499 PHẠM CAO THẮNG 10/03/2004 Nam 12A10 8 8 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
341 079204012006 VŨ VIẾT THỊNH 05/10/2004 Nam 12A10 10 1 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC
342 079204012006 VŨ VIẾT THỊNH 05/10/2004 Nam 12A10 10 2 YDS
TP.HCM
343 079204012006 VŨ VIẾT THỊNH 05/10/2004 Nam 12A10 10 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA
344 079204012006 VŨ VIẾT THỊNH 05/10/2004 Nam 12A10 10 4 TYS
PHẠM NGỌC
TRƯỜNG ĐẠITHẠCH
HỌC Y DƯỢC
345 079204012006 VŨ VIẾT THỊNH 05/10/2004 Nam 12A10 10 5 YDS
TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA
346 079204012006 VŨ VIẾT THỊNH 05/10/2004 Nam 12A10 10 6 TYS
PHẠM NGỌC THẠCH
347 079204012006 VŨ VIẾT THỊNH 05/10/2004 Nam 12A10 10 7 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
348 079204012006 VŨ VIẾT THỊNH 05/10/2004 Nam 12A10 10 8 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
349 079204012006 VŨ VIẾT THỊNH 05/10/2004 Nam 12A10 10 9 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC Y KHOA
350 079204012006 VŨ VIẾT THỊNH 05/10/2004 Nam 12A10 10 10 TYS
PHẠM NGỌC THẠCH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
351 079304027575 LÊ NGỌC ANH THƯ 21/05/2004 Nữ 12A10 4 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
352 079304027575 LÊ NGỌC ANH THƯ 21/05/2004 Nữ 12A10 4 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
353 079304027575 LÊ NGỌC ANH THƯ 21/05/2004 Nữ 12A10 4 3 NHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
354 079304027575 LÊ NGỌC ANH THƯ 21/05/2004 Nữ 12A10 4 4 MBS
CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
355 042304000060 PHAN THUỶ TIÊN 13/06/2004 Nữ 12A10 7 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
356 042304000060 PHAN THUỶ TIÊN 13/06/2004 Nữ 12A10 7 2 NHS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
357 042304000060 PHAN THUỶ TIÊN 13/06/2004 Nữ 12A10 7 3 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẨM TP. HỒ
CÔNG
358 042304000060 PHAN THUỶ TIÊN 13/06/2004 Nữ 12A10 7 4 DCT CHÍ
NGHIỆPMINH
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
359 042304000060 PHAN THUỶ TIÊN 13/06/2004 Nữ 12A10 7 5 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
360 042304000060 PHAN THUỶ TIÊN 13/06/2004 Nữ 12A10 7 6 IUH MINH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
MINH
361 042304000060 PHAN THUỶ TIÊN 13/06/2004 Nữ 12A10 7 7 DNT
- TIN HỌCĐẠI
TRƯỜNG TP.HCM
HỌC QUỐC TẾ
362 079304026094 NGUYỄN MAI TRÂM 15/11/2004 Nữ 12A10 8 1 HIU
HỒNG BÀNG
363 079304026094 NGUYỄN MAI TRÂM 15/11/2004 Nữ 12A10 8 2 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
364 079304026094 NGUYỄN MAI TRÂM 15/11/2004 Nữ 12A10 8 3 UEF
TÀI
TRƯỜNGCHÍNH TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
KINHMINH
TẾ -
365 079304026094 NGUYỄN MAI TRÂM 15/11/2004 Nữ 12A10 8 4 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
NGOẠI NGỮ
366 079304026094 NGUYỄN MAI TRÂM 15/11/2004 Nữ 12A10 8 5 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC KINH TẾ -
367 079304026094 NGUYỄN MAI TRÂM 15/11/2004 Nữ 12A10 8 6 UEF
TÀI CHÍNH TP. HỒ CHÍ MINH
368 079304026094 NGUYỄN MAI TRÂM 15/11/2004 Nữ 12A10 8 7 HSU TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
369 079304026094 NGUYỄN MAI TRÂM 15/11/2004 Nữ 12A10 8 8 DNT
- TIN HỌC TP.HCM
370 079204003306 PHAN PHƯỚC LONG TRÌ 28/02/2004 Nam 12A10 2 1 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
371 079204003306 PHAN PHƯỚC LONG TRÌ 28/02/2004 Nam 12A10 2 2 NLS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC QUỐC TẾ
372 079204032202 NGUYỄN MINH TRÍ 07/03/2004 Nam 12A10 6 1 HIU
HỒNG BÀNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC
373 079204032202 NGUYỄN MINH TRÍ 07/03/2004 Nam 12A10 6 2 YDS
TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
374 079204032202 NGUYỄN MINH TRÍ 07/03/2004 Nam 12A10 6 3 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
375 079204032202 NGUYỄN MINH TRÍ 07/03/2004 Nam 12A10 6 4 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
376 079204032202 NGUYỄN MINH TRÍ 07/03/2004 Nam 12A10 6 5 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ
377 079204032202 NGUYỄN MINH TRÍ 07/03/2004 Nam 12A10 6 6 HIU
HỒNG BÀNG
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC
378 079304017457 HUỲNH THANH TRÚC 12/06/2004 Nữ 12A10 8 1 YDS
TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA
379 079304017457 HUỲNH THANH TRÚC 12/06/2004 Nữ 12A10 8 2 TYS TRƯỜNG ĐẠITHẠCH
HỌC CÔNG
PHẠM NGỌC
380 079304017457 HUỲNH THANH TRÚC 12/06/2004 Nữ 12A10 8 3 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC Y DƯỢC
381 079304017457 HUỲNH THANH TRÚC 12/06/2004 Nữ 12A10 8 4 YDS TRƯỜNG
TP.HCM ĐẠI HỌC CÔNG
382 079304017457 HUỲNH THANH TRÚC 12/06/2004 Nữ 12A10 8 5 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC Y DƯỢC
383 079304017457 HUỲNH THANH TRÚC 12/06/2004 Nữ 12A10 8 6 YDS
TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA
384 079304017457 HUỲNH THANH TRÚC 12/06/2004 Nữ 12A10 8 7 TYS
PHẠM
TRƯỜNG NGỌC
ĐẠITHẠCH
HỌC Y DƯỢC
385 079304017457 HUỲNH THANH TRÚC 12/06/2004 Nữ 12A10 8 8 YDS
TP.HCM
386 079204023459 NGUYỄN THIÊN TUẤN 10/11/2004 Nam 12A10 5 1 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
387 079204023459 NGUYỄN THIÊN TUẤN 10/11/2004 Nam 12A10 5 2 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC KHOA HỌC
388 079204023459 NGUYỄN THIÊN TUẤN 10/11/2004 Nam 12A10 5 3 QST TRƯỜNG ĐẠI HỌC
TỰ NHIÊN - ĐH QG CÔNG
TP.HCM
389 079204023459 NGUYỄN THIÊN TUẤN 10/11/2004 Nam 12A10 5 4 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
390 079204023459 NGUYỄN THIÊN TUẤN 10/11/2004 Nam 12A10 5 5 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC KIẾN TRÚC
391 075204000537 LÊ KIM TRƯỜNG VINH 29/04/2004 Nam 12A10 4 1 KTS PHÂN HIỆU
THÀNH PHỐTRƯỜNG ĐẠI HỌC
HỒ CHÍ MINH
392 075204000537 LÊ KIM TRƯỜNG VINH 29/04/2004 Nam 12A10 4 2 GSA GIAO THÔNG VẬN TẢI TẠI TP.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
HỒ CHÍ MINH
393 075204000537 LÊ KIM TRƯỜNG VINH 29/04/2004 Nam 12A10 4 3 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
394 075204000537 LÊ KIM TRƯỜNG VINH 29/04/2004 Nam 12A10 4 4 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
395 052204000113 HUỲNH VÕ NHẬT ANH 01/12/2004 Nam 12A11 1 1 UEF
TÀI CHÍNH TP. HỒ CHÍ MINH
396 079304025323 TRẦN VŨ PHƯƠNG ANH 16/01/2004 Nữ 12A11 1 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC
397 048204000037 NGUYỄN GIA BẢO 07/01/2004 Nam 12A11 6 1 YDS
TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA
398 048204000037 NGUYỄN GIA BẢO 07/01/2004 Nam 12A11 6 2 TYS
PHẠM NGỌC
TRƯỜNG ĐẠITHẠCH
HỌC BÁCH KHOA
399 048204000037 NGUYỄN GIA BẢO 07/01/2004 Nam 12A11 6 3 QSB
-TRƯỜNG
ĐH QG TP.HCM
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
400 048204000037 NGUYỄN GIA BẢO 07/01/2004 Nam 12A11 6 4 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG ĐẠI TP.HỌC
HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
401 048204000037 NGUYỄN GIA BẢO 07/01/2004 Nam 12A11 6 5 SPK TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH
402 048204000037 NGUYỄN GIA BẢO 07/01/2004 Nam 12A11 6 6 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC KIẾN TRÚC
403 048204000038 NGUYỄN QUỐC BẢO 07/01/2004 Nam 12A11 3 1 KTS
THÀNH
TRƯỜNGPHỐĐẠIHỒ
HỌCCHÍ MINH
KINH TẾ TP.
404 048204000038 NGUYỄN QUỐC BẢO 07/01/2004 Nam 12A11 3 2 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
405 048204000038 NGUYỄN QUỐC BẢO 07/01/2004 Nam 12A11 3 3 SPK
KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH
406 079204007858 QUÁCH HUỲNH GIA BẢO 27/04/2004 Nam 12A11 4 1 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
407 079204007858 QUÁCH HUỲNH GIA BẢO 27/04/2004 Nam 12A11 4 2 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
408 079204007858 QUÁCH HUỲNH GIA BẢO 27/04/2004 Nam 12A11 4 3 MBS
CHÍ
TRƯỜNGMINHĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
409 079204007858 QUÁCH HUỲNH GIA BẢO 27/04/2004 Nam 12A11 4 4 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC SƯ PHẠM
410 079304033114 NGUYỄN VÕ QUỲNH CHI 22/01/2004 Nữ 12A11 9 1 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
411 079304033114 NGUYỄN VÕ QUỲNH CHI 22/01/2004 Nữ 12A11 9 2 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
412 079304033114 NGUYỄN VÕ QUỲNH CHI 22/01/2004 Nữ 12A11 9 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
413 079304033114 NGUYỄN VÕ QUỲNH CHI 22/01/2004 Nữ 12A11 9 4 SGD TRƯỜNG ĐẠI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
HỌC CÔNG
SÀI GÒN
414 079304033114 NGUYỄN VÕ QUỲNH CHI 22/01/2004 Nữ 12A11 9 5 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC SƯ PHẠM
415 079304033114 NGUYỄN VÕ QUỲNH CHI 22/01/2004 Nữ 12A11 9 6 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
416 079304033114 NGUYỄN VÕ QUỲNH CHI 22/01/2004 Nữ 12A11 9 7 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
417 079304033114 NGUYỄN VÕ QUỲNH CHI 22/01/2004 Nữ 12A11 9 8 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRƯỜNG
418 079304033114 NGUYỄN VÕ QUỲNH CHI 22/01/2004 Nữ 12A11 9 9 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC MỞ TP. HỒ
419 079204033189 CÙ ĐÌNH DUY 19/04/2004 Nam 12A11 3 1 MBS TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO
CHÍ MINH
420 079204033189 CÙ ĐÌNH DUY 19/04/2004 Nam 12A11 3 2 GTS THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ
421 079204033189 CÙ ĐÌNH DUY 19/04/2004 Nam 12A11 3 3 SGD MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
422 079304004982 ĐOÀN THỤY MINH HẠNH 05/07/2004 Nữ 12A11 23 1 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
TRƯỜNG
423 079304004982 ĐOÀN THỤY MINH HẠNH 05/07/2004 Nữ 12A11 23 2 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
TRƯỜNG
424 079304004982 ĐOÀN THỤY MINH HẠNH 05/07/2004 Nữ 12A11 23 3 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
425 079304004982 ĐOÀN THỤY MINH HẠNH 05/07/2004 Nữ 12A11 23 4 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
426 079304004982 ĐOÀN THỤY MINH HẠNH 05/07/2004 Nữ 12A11 23 5 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
TRƯỜNG
427 079304004982 ĐOÀN THỤY MINH HẠNH 05/07/2004 Nữ 12A11 23 6 NHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
428 079304004982 ĐOÀN THỤY MINH HẠNH 05/07/2004 Nữ 12A11 23 7 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
429 079304004982 ĐOÀN THỤY MINH HẠNH 05/07/2004 Nữ 12A11 23 8 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
430 079304004982 ĐOÀN THỤY MINH HẠNH 05/07/2004 Nữ 12A11 23 9 NHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI MINH
HỌC TÔN ĐỨC
431 079304004982 ĐOÀN THỤY MINH HẠNH 05/07/2004 Nữ 12A11 23 10 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
432 079304004982 ĐOÀN THỤY MINH HẠNH 05/07/2004 Nữ 12A11 23 11 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
433 079304004982 ĐOÀN THỤY MINH HẠNH 05/07/2004 Nữ 12A11 23 12 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
434 079304004982 ĐOÀN THỤY MINH HẠNH 05/07/2004 Nữ 12A11 23 13 DTT
THẮNG
435 079304004982 ĐOÀN THỤY MINH HẠNH 05/07/2004 Nữ 12A11 23 14 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
436 079304004982 ĐOÀN THỤY MINH HẠNH 05/07/2004 Nữ 12A11 23 15 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
437 079304004982 ĐOÀN THỤY MINH HẠNH 05/07/2004 Nữ 12A11 23 16 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
438 079304004982 ĐOÀN THỤY MINH HẠNH 05/07/2004 Nữ 12A11 23 17 DMS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
MARKETING
439 079304004982 ĐOÀN THỤY MINH HẠNH 05/07/2004 Nữ 12A11 23 18 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
MINH
440 079304004982 ĐOÀN THỤY MINH HẠNH 05/07/2004 Nữ 12A11 23 19 DNT
- TIN HỌCĐẠI
TRƯỜNG TP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
441 079304004982 ĐOÀN THỤY MINH HẠNH 05/07/2004 Nữ 12A11 23 20 DNT
- TIN HỌC TP.HCM
442 079304004982 ĐOÀN THỤY MINH HẠNH 05/07/2004 Nữ 12A11 23 21 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
443 079304004982 ĐOÀN THỤY MINH HẠNH 05/07/2004 Nữ 12A11 23 22 DVL TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC VĂN
CÔNGLANG
444 079304004982 ĐOÀN THỤY MINH HẠNH 05/07/2004 Nữ 12A11 23 23 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC BÁCH KHOA
445 079204010335 HUỲNH NHẬT HÀO 23/04/2004 Nam 12A11 1 QSB TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
- ĐH QG TP.HCM
446 079204010335 HUỲNH NHẬT HÀO 23/04/2004 Nam 12A11 2 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
447 079204010335 HUỲNH NHẬT HÀO 23/04/2004 Nam 12A11 3 IUH MINH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC
MINH
448 079204010306 PHẠM HỒ TRUNG HẬU 15/01/2004 Nam 12A11 2 1 YDS
TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA
449 079204010306 PHẠM HỒ TRUNG HẬU 15/01/2004 Nam 12A11 2 2 TYS TRƯỜNG ĐẠITHẠCH
HỌC CÔNG
PHẠM NGỌC
450 079204004707 TRẦN HUY HÙNG 16/07/2004 Nam 12A11 4 1 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
451 079204004707 TRẦN HUY HÙNG 16/07/2004 Nam 12A11 4 2 DVL CHÍ
TRƯỜNGMINHĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
452 079204004707 TRẦN HUY HÙNG 16/07/2004 Nam 12A11 4 3 DKC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI
TP. HỒ CHÍ MINH
453 079204004707 TRẦN HUY HÙNG 16/07/2004 Nam 12A11 4 4 DTM NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TP.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ
HỒ CHÍ MINH
454 080204000094 NGUYỄN HOÀNG KHANG 20/07/2004 Nam 12A11 1 HIU
HỒNG BÀNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG
455 080204000094 NGUYỄN HOÀNG KHANG 20/07/2004 Nam 12A11 2 DHV
VƯƠNG - TP. HỒ CHÍ MINH
456 080204000094 NGUYỄN HOÀNG KHANG 20/07/2004 Nam 12A11 3 FPT TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC FPT
CÔNG
TRƯƠNG CÔNG THIÊN
457 049204009831 14/09/2004 Nam 12A11 1 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
KHANG
458 079304013106 MAI KHANH 04/09/2004 Nữ 12A11 6 1 SGD MINH
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC CÔNG
SÀI GÒN
TRƯỜNG
459 079304013106 MAI KHANH 04/09/2004 Nữ 12A11 6 2 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG TP. HỒ
460 079304013106 MAI KHANH 04/09/2004 Nữ 12A11 6 3 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
461 079304013106 MAI KHANH 04/09/2004 Nữ 12A11 6 4 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
462 079304013106 MAI KHANH 04/09/2004 Nữ 12A11 6 5 DNT
- TIN HỌC TP.HCM
463 079304013106 MAI KHANH 04/09/2004 Nữ 12A11 6 6 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
464 079204031054 NGUYỄN ĐĂNG KHÔI 04/10/2004 Nam 12A11 1 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
465 079304013866 HÀ GIA LINH 02/12/2004 Nữ 12A11 2 1 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
466 079304013866 HÀ GIA LINH 02/12/2004 Nữ 12A11 2 2 DKC
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
467 060304000140 LÊ ĐINH THANH MAI 25/04/2004 Nữ 12A11 10 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
468 060304000140 LÊ ĐINH THANH MAI 25/04/2004 Nữ 12A11 10 2 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
469 060304000140 LÊ ĐINH THANH MAI 25/04/2004 Nữ 12A11 10 3 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
470 060304000140 LÊ ĐINH THANH MAI 25/04/2004 Nữ 12A11 10 4 QSK
LUẬT
TRƯỜNG- ĐHĐẠI
QGHỌC
TP.HCM
KINH TẾ TP.
471 060304000140 LÊ ĐINH THANH MAI 25/04/2004 Nữ 12A11 10 5 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
472 060304000140 LÊ ĐINH THANH MAI 25/04/2004 Nữ 12A11 10 6 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
473 060304000140 LÊ ĐINH THANH MAI 25/04/2004 Nữ 12A11 10 7 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
474 060304000140 LÊ ĐINH THANH MAI 25/04/2004 Nữ 12A11 10 8 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
475 060304000140 LÊ ĐINH THANH MAI 25/04/2004 Nữ 12A11 10 9 DKC
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
476 060304000140 LÊ ĐINH THANH MAI 25/04/2004 Nữ 12A11 10 10 DKC
TP. HỒ CHÍ MINH
477 052204000080 LÝ THÀNH NGHĨA 10/07/2004 Nam 12A11 11 1 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
478 052204000080 LÝ THÀNH NGHĨA 10/07/2004 Nam 12A11 11 2 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
479 052204000080 LÝ THÀNH NGHĨA 10/07/2004 Nam 12A11 11 3 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
480 052204000080 LÝ THÀNH NGHĨA 10/07/2004 Nam 12A11 11 4 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
481 052204000080 LÝ THÀNH NGHĨA 10/07/2004 Nam 12A11 11 5 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
482 052204000080 LÝ THÀNH NGHĨA 10/07/2004 Nam 12A11 11 6 SPK TRƯỜNG ĐẠI
KỸ THUẬT TP.HỌC CÔNG
HỒ CHÍ MINH
483 052204000080 LÝ THÀNH NGHĨA 10/07/2004 Nam 12A11 11 7 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC
484 052204000080 LÝ THÀNH NGHĨA 10/07/2004 Nam 12A11 11 8 KTS
THÀNH
TRƯỜNG ĐẠIHỒ
PHỐ CHÍ
HỌC SƯMINH
PHẠM
485 052204000080 LÝ THÀNH NGHĨA 10/07/2004 Nam 12A11 11 9 SPK TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO
KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH
486 052204000080 LÝ THÀNH NGHĨA 10/07/2004 Nam 12A11 11 10 GTS THÔNG
TRƯỜNGVẬN ĐẠITẢI
HỌCTP. HỒ CHÍ
CÔNG
487 052204000080 LÝ THÀNH NGHĨA 10/07/2004 Nam 12A11 11 11 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
488 083304000364 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 16/01/2004 Nữ 12A11 6 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
489 083304000364 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 16/01/2004 Nữ 12A11 6 2 QSK
LUẬT - ĐHĐẠI
TRƯỜNG QGHỌC
TP.HCM
MỞ TP. HỒ
490 083304000364 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 16/01/2004 Nữ 12A11 6 3 MBS
CHÍ MINH
491 083304000364 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 16/01/2004 Nữ 12A11 6 4 SGD TRƯỜNG ĐẠI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
HỌC CÔNG
SÀI GÒN
492 083304000364 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 16/01/2004 Nữ 12A11 6 5 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG TP. HỒ
493 083304000364 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 16/01/2004 Nữ 12A11 6 6 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
494 079304024269 TRẦN THỊ NGỌC NHI 26/11/2004 Nữ 12A11 4 1 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
495 079304024269 TRẦN THỊ NGỌC NHI 26/11/2004 Nữ 12A11 4 2 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
496 079304024269 TRẦN THỊ NGỌC NHI 26/11/2004 Nữ 12A11 4 3 DLS TRƯỜNG ĐẠI
XÃ HỘI (CƠ SỞHỌC CÔNG
II TP.HCM)
497 079304024269 TRẦN THỊ NGỌC NHI 26/11/2004 Nữ 12A11 4 4 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
498 040304000039 NGUYỄN PHẠM HẠ NHƯ 03/06/2004 Nữ 12A11 7 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
499 040304000039 NGUYỄN PHẠM HẠ NHƯ 03/06/2004 Nữ 12A11 7 2 MBS
CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
500 040304000039 NGUYỄN PHẠM HẠ NHƯ 03/06/2004 Nữ 12A11 7 3 NHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
501 040304000039 NGUYỄN PHẠM HẠ NHƯ 03/06/2004 Nữ 12A11 7 4 MBS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
CHÍ MINH
502 040304000039 NGUYỄN PHẠM HẠ NHƯ 03/06/2004 Nữ 12A11 7 5 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
503 040304000039 NGUYỄN PHẠM HẠ NHƯ 03/06/2004 Nữ 12A11 7 6 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC QUỐC TẾ -
504 040304000039 NGUYỄN PHẠM HẠ NHƯ 03/06/2004 Nữ 12A11 7 7 QSQ
ĐH QG TP.HCM
505 079204007634 LÝ TẤN PHÚC 28/01/2004 Nam 12A11 5 1 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
506 079204007634 LÝ TẤN PHÚC 28/01/2004 Nam 12A11 5 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
507 079204007634 LÝ TẤN PHÚC 28/01/2004 Nam 12A11 5 3 QSB
- ĐH QG TP.HCM
508 079204007634 LÝ TẤN PHÚC 28/01/2004 Nam 12A11 5 4 SGD TRƯỜNG ĐẠI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
HỌC GIAO
SÀI GÒN
509 079204007634 LÝ TẤN PHÚC 28/01/2004 Nam 12A11 5 5 GTS THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
MINH
510 072304000507 ĐẶNG THỤY NHƯ PHƯƠNG 10/11/2004 Nữ 12A11 5 1 QSB
- ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
511 072304000507 ĐẶNG THỤY NHƯ PHƯƠNG 10/11/2004 Nữ 12A11 5 2 QSK
LUẬT - ĐH
TRƯỜNG ĐẠI QGHỌC
TP.HCM
TÀI CHÍNH -
512 072304000507 ĐẶNG THỤY NHƯ PHƯƠNG 10/11/2004 Nữ 12A11 5 3 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
513 072304000507 ĐẶNG THỤY NHƯ PHƯƠNG 10/11/2004 Nữ 12A11 5 4 NHS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
514 072304000507 ĐẶNG THỤY NHƯ PHƯƠNG 10/11/2004 Nữ 12A11 5 5 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC
515 001204025157 TRẦN LÊ MINH QUANG 06/09/2004 Nam 12A11 3 1 KTA
HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC
516 001204025157 TRẦN LÊ MINH QUANG 06/09/2004 Nam 12A11 3 2 KTA
HÀ NỘI ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC
TRƯỜNG
517 001204025157 TRẦN LÊ MINH QUANG 06/09/2004 Nam 12A11 3 3 KTD
ĐÀ NẴNG(*)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
518 079304026954 NGUYỄN LÊ NHƯ QUỲNH 27/01/2004 Nữ 12A11 9 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
519 079304026954 NGUYỄN LÊ NHƯ QUỲNH 27/01/2004 Nữ 12A11 9 2 NHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI MINH
HỌC NGÂN HÀNG
520 079304026954 NGUYỄN LÊ NHƯ QUỲNH 27/01/2004 Nữ 12A11 9 3 NHS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
521 079304026954 NGUYỄN LÊ NHƯ QUỲNH 27/01/2004 Nữ 12A11 9 4 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẨM TP. HỒ
CÔNG
522 079304026954 NGUYỄN LÊ NHƯ QUỲNH 27/01/2004 Nữ 12A11 9 5 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
523 079304026954 NGUYỄN LÊ NHƯ QUỲNH 27/01/2004 Nữ 12A11 9 6 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
524 079304026954 NGUYỄN LÊ NHƯ QUỲNH 27/01/2004 Nữ 12A11 9 7 DCT MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
525 079304026954 NGUYỄN LÊ NHƯ QUỲNH 27/01/2004 Nữ 12A11 9 8 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC LUẬT TP.
526 079304026954 NGUYỄN LÊ NHƯ QUỲNH 27/01/2004 Nữ 12A11 9 9 LPS
HỒ CHÍ MINH
527 080204000433 TRƯƠNG TẤN SANG 06/02/2004 Nam 12A11 2 1 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
528 080204000433 TRƯƠNG TẤN SANG 06/02/2004 Nam 12A11 2 2 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
529 206458633 NGUYỄN NGỌC THANH 05/09/2004 Nữ 12A11 4 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
530 206458633 NGUYỄN NGỌC THANH 05/09/2004 Nữ 12A11 4 2 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
531 206458633 NGUYỄN NGỌC THANH 05/09/2004 Nữ 12A11 4 3 MBS TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG
532 206458633 NGUYỄN NGỌC THANH 05/09/2004 Nữ 12A11 4 4 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
533 087204000289 ĐỖ TRÍ THÀNH 30/10/2004 Nam 12A11 2 1 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
534 087204000289 ĐỖ TRÍ THÀNH 30/10/2004 Nam 12A11 2 2 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
535 079204021489 LÊ THANH DUY 22/09/2004 Nam 12A11 1 QSC
THÔNG TIN
TRƯỜNG - ĐH
ĐẠI HỌC QG TP.HCM
TÀI CHÍNH -
536 215625586 ĐỖ THỊ ANH THƯ 08/09/2004 Nữ 12A11 1 1 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA
537 079304011395 PHẠM ANH THƯ 04/12/2004 Nữ 12A11 6 1 TYS
PHẠM
TRƯỜNGNGỌC
ĐẠITHẠCH
HỌC KINH TẾ TP.
538 079304011395 PHẠM ANH THƯ 04/12/2004 Nữ 12A11 6 2 KSA
HỒ CHÍ MINH
539 079304011395 PHẠM ANH THƯ 04/12/2004 Nữ 12A11 6 3 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
540 079304011395 PHẠM ANH THƯ 04/12/2004 Nữ 12A11 6 4 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
541 079304011395 PHẠM ANH THƯ 04/12/2004 Nữ 12A11 6 5 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
542 079304011395 PHẠM ANH THƯ 04/12/2004 Nữ 12A11 6 6 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRẦN THỤY THƯƠNG TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC Y KHOA
543 075304000084 27/05/2004 Nữ 12A11 7 1 TYS
THƯƠNG
TRẦN THỤY THƯƠNG PHẠM NGỌC
TRƯỜNG ĐẠITHẠCH
HỌC NGUYỄN
544 075304000084 27/05/2004 Nữ 12A11 7 2 NTT
THƯƠNG
TRẦN THỤY THƯƠNG TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA
545 075304000084 27/05/2004 Nữ 12A11 7 3 TYS
THƯƠNG
TRẦN THỤY THƯƠNG PHẠM
TRƯỜNGNGỌC
ĐẠITHẠCH
HỌC TÔN ĐỨC
546 075304000084 27/05/2004 Nữ 12A11 7 4 DTT
THƯƠNG
TRẦN THỤY THƯƠNG THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
547 075304000084 27/05/2004 Nữ 12A11 7 5 NTT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
THƯƠNG
TRẦN THỤY THƯƠNG TẤT THÀNH
548 075304000084 27/05/2004 Nữ 12A11 7 6 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
THƯƠNG
TRẦN THỤY THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
549 075304000084 27/05/2004 Nữ 12A11 7 7 DKC MINH
THƯƠNG TP. HỒ CHÍ MINH
550 038204000176 HOÀNG TRUNG TÍN 12/06/2004 Nam 12A11 1 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
551 064304000116 12/12/2004 Nữ 12A11 11 1 KSA
TRANG HỒ CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
552 064304000116 12/12/2004 Nữ 12A11 11 2 NHS
TRANG THỊ HUYỀN
NGUYỄN TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
553 064304000116 12/12/2004 Nữ 12A11 11 3 NHS
TRANG
NGUYỄN THỊ HUYỀN TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
554 064304000116 12/12/2004 Nữ 12A11 11 4 DMS
TRANG
NGUYỄN THỊ HUYỀN MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
555 064304000116 12/12/2004 Nữ 12A11 11 5 DMS
TRANG
NGUYỄN THỊ HUYỀN MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ -
556 064304000116 12/12/2004 Nữ 12A11 11 6 QSQ TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TRANG
NGUYỄN THỊ HUYỀN ĐH QG TP.HCM
557 064304000116 12/12/2004 Nữ 12A11 11 7 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRANG
NGUYỄN THỊ HUYỀN
558 064304000116 12/12/2004 Nữ 12A11 11 8 SGD MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRANG
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
559 064304000116 12/12/2004 Nữ 12A11 11 9 DTT
TRANG
NGUYỄN THỊ HUYỀN THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
560 064304000116 12/12/2004 Nữ 12A11 11 10 DTT TRƯỜNG
TRANG
NGUYỄN THỊ HUYỀN THẮNG ĐẠI HỌC CÔNG
561 064304000116 12/12/2004 Nữ 12A11 11 11 DCT NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
TRANG
562 079204052085 MAI CÔNG THÀNH TRUNG 15/01/2004 Nam 12A11 4 1 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
563 079204052085 MAI CÔNG THÀNH TRUNG 15/01/2004 Nam 12A11 4 2 DVL MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
564 079204052085 MAI CÔNG THÀNH TRUNG 15/01/2004 Nam 12A11 4 3 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
565 079204052085 MAI CÔNG THÀNH TRUNG 15/01/2004 Nam 12A11 4 4 DVL TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC VĂN
CÔNGLANG
566 035204000480 NGUYỄN ĐỨC VĨ 28/08/2004 Nam 12A11 6 1 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG PHỐ
ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
CÔNG
567 035204000480 NGUYỄN ĐỨC VĨ 28/08/2004 Nam 12A11 6 2 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNGHỒ CHÍ
568 035204000480 NGUYỄN ĐỨC VĨ 28/08/2004 Nam 12A11 6 3 IUH MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH PHỐ
ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
CÔNG
569 035204000480 NGUYỄN ĐỨC VĨ 28/08/2004 Nam 12A11 6 4 IUH MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH PHỐ
ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
CÔNG
570 035204000480 NGUYỄN ĐỨC VĨ 28/08/2004 Nam 12A11 6 5 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
571 035204000480 NGUYỄN ĐỨC VĨ 28/08/2004 Nam 12A11 6 6 IUH MINH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
MINH
572 079204018276 NGUYỄN QUỐC VIỆT 01/10/2004 Nam 12A11 1 1 DKC TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
573 038204000349 TRẦN QUANG VINH 29/09/2004 Nam 12A11 1 1 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
574 079204036824 LÊ HIỀN VŨ 07/05/2004 Nam 12A11 8 1 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
575 079204036824 LÊ HIỀN VŨ 07/05/2004 Nam 12A11 8 2 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNGCHÍ
THÀNH PHỐ HỒ
576 079204036824 LÊ HIỀN VŨ 07/05/2004 Nam 12A11 8 3 IUH MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH PHỐ
ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
CÔNG
577 079204036824 LÊ HIỀN VŨ 07/05/2004 Nam 12A11 8 4 IUH MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH PHỐ
ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
CÔNG
578 079204036824 LÊ HIỀN VŨ 07/05/2004 Nam 12A11 8 5 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
579 079204036824 LÊ HIỀN VŨ 07/05/2004 Nam 12A11 8 6 DCT MINH THỰC PHẨM TP. HỒ
NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
580 079204036824 LÊ HIỀN VŨ 07/05/2004 Nam 12A11 8 7 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
581 079204036824 LÊ HIỀN VŨ 07/05/2004 Nam 12A11 8 8 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
582 079304026151 TRỊNH NGUYỄN THẢO VY 08/12/2004 Nữ 12A11 8 1 NHS
TP. HỒ CHÍ MINH
583 079304026151 TRỊNH NGUYỄN THẢO VY 08/12/2004 Nữ 12A11 8 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
584 079304026151 TRỊNH NGUYỄN THẢO VY 08/12/2004 Nữ 12A11 8 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT
585 079304026151 TRỊNH NGUYỄN THẢO VY 08/12/2004 Nữ 12A11 8 4 HHK
NAM
586 079304026151 TRỊNH NGUYỄN THẢO VY 08/12/2004 Nữ 12A11 8 5 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC SÀI
KHOA GÒN
HỌC
587 079304026151 TRỊNH NGUYỄN THẢO VY 08/12/2004 Nữ 12A11 8 6 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG
TP.HCM ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
588 079304026151 TRỊNH NGUYỄN THẢO VY 08/12/2004 Nữ 12A11 8 7 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG SỞHỌC
ĐẠI II TP.HCM)
LAO ĐỘNG -
589 079304026151 TRỊNH NGUYỄN THẢO VY 08/12/2004 Nữ 12A11 8 8 DLS
XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
590 079304002597 TRẦN NGUYỄN KIM CHI 14/03/2004 Nữ 12A12 8 1 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
591 079304002597 TRẦN NGUYỄN KIM CHI 14/03/2004 Nữ 12A12 8 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
592 079304002597 TRẦN NGUYỄN KIM CHI 14/03/2004 Nữ 12A12 8 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT
593 079304002597 TRẦN NGUYỄN KIM CHI 14/03/2004 Nữ 12A12 8 4 HHK
NAM
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT
594 079304002597 TRẦN NGUYỄN KIM CHI 14/03/2004 Nữ 12A12 8 5 HHK
NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
595 079304002597 TRẦN NGUYỄN KIM CHI 14/03/2004 Nữ 12A12 8 6 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG SỞHỌC
ĐẠI II TP.HCM)
LAO ĐỘNG -
596 079304002597 TRẦN NGUYỄN KIM CHI 14/03/2004 Nữ 12A12 8 7 DLS
XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
597 079304002597 TRẦN NGUYỄN KIM CHI 14/03/2004 Nữ 12A12 8 8 DNT
- TIN HỌCĐẠI
TRƯỜNG TP.HCM
HỌC CÔNG NGHỆ
598 031204000632 LÊ NGỌC CƯỜNG 02/04/2004 Nam 12A12 4 1 QSC
THÔNG TIN -
TRƯỜNG ĐẠI HỌCĐH QG
SƯ TP.HCM
PHẠM
599 031204000632 LÊ NGỌC CƯỜNG 02/04/2004 Nam 12A12 4 2 SPK TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH
600 031204000632 LÊ NGỌC CƯỜNG 02/04/2004 Nam 12A12 4 3 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
601 031204000632 LÊ NGỌC CƯỜNG 02/04/2004 Nam 12A12 4 4 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
602 044204001072 LÂM QUANG DŨNG 01/11/2004 Nam 12A12 1 QSC TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
LẠI NGUYỄN TRƯỜNG THÔNG TIN - ĐH QG TP.HCM
603 079204024139 12/07/2004 Nam 12A12 2 1 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
GIANG
LẠI NGUYỄN TRƯỜNG
604 079204024139 12/07/2004 Nam 12A12 2 2 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
GIANG TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO
605 031204003961 BÙI ANH HÀO 30/12/2004 Nam 12A12 2 1 GTS CHÍ
THÔNGMINH
TRƯỜNGVẬN ĐẠITẢI
HỌC TP. HỒ CHÍ
CÔNG
606 031204003961 BÙI ANH HÀO 30/12/2004 Nam 12A12 2 2 DCT MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC CÔNGTP. HỒ
607 276025402 ĐẶNG PHƯỚC HIỆP 12/10/2004 Nam 12A12 5 1 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
608 276025402 ĐẶNG PHƯỚC HIỆP 12/10/2004 Nam 12A12 5 2 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
609 276025402 ĐẶNG PHƯỚC HIỆP 12/10/2004 Nam 12A12 5 3 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
610 276025402 ĐẶNG PHƯỚC HIỆP 12/10/2004 Nam 12A12 5 4 DCT NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
611 276025402 ĐẶNG PHƯỚC HIỆP 12/10/2004 Nam 12A12 5 5 DCT CHÍ
NGHIỆPMINH
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
612 079204018277 HUỲNH THANH HOÀ 20/03/2004 Nam 12A12 8 1 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
613 079204018277 HUỲNH THANH HOÀ 20/03/2004 Nam 12A12 8 2 SGD MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
614 079204018277 HUỲNH THANH HOÀ 20/03/2004 Nam 12A12 8 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT
615 079204018277 HUỲNH THANH HOÀ 20/03/2004 Nam 12A12 8 4 HHK TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
NAM
616 079204018277 HUỲNH THANH HOÀ 20/03/2004 Nam 12A12 8 5 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NÔNG LÂM
617 079204018277 HUỲNH THANH HOÀ 20/03/2004 Nam 12A12 8 6 NLS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
618 079204018277 HUỲNH THANH HOÀ 20/03/2004 Nam 12A12 8 7 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG ĐẠISỞHỌC
II TP.HCM)
NGOẠI NGỮ
619 079204018277 HUỲNH THANH HOÀ 20/03/2004 Nam 12A12 8 8 DNT TRƯỜNG
- TIN HỌCĐẠI HỌC CÔNG
TP.HCM
620 040204000321 NGUYỄN VĂN HOÀN 31/10/2004 Nam 12A12 3 1 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
621 040204000321 NGUYỄN VĂN HOÀN 31/10/2004 Nam 12A12 3 2 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠITP.HCM
HỌC CÔNG NGHỆ
622 040204000321 NGUYỄN VĂN HOÀN 31/10/2004 Nam 12A12 3 3 DKC
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC Y DƯỢC
623 086304000203 HUỲNH THỊ THANH HỒNG 24/12/2004 Nữ 12A12 2 1 YDS
TP.HCM
624 086304000203 HUỲNH THỊ THANH HỒNG 24/12/2004 Nữ 12A12 2 2 HSU TRƯỜNG ĐẠI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
HỌC CÔNG
HOA SEN
625 075204000142 LÊ TRƯỜNG HUY 15/06/2004 Nam 12A12 5 1 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG HỒ CHÍ
626 075204000142 LÊ TRƯỜNG HUY 15/06/2004 Nam 12A12 5 2 IUH MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
627 075204000142 LÊ TRƯỜNG HUY 15/06/2004 Nam 12A12 5 3 IUH MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
628 075204000142 LÊ TRƯỜNG HUY 15/06/2004 Nam 12A12 5 4 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC THUỶ LỢI -
629 075204000142 LÊ TRƯỜNG HUY 15/06/2004 Nam 12A12 5 5 TLS
CƠ SỞ 2 Ở
TRƯỜNG ĐẠI PHÍAHỌCNAMSƯ PHẠM
630 079304029802 ĐÀO THỊ MỸ HUYỀN 11/12/2004 Nữ 12A12 16 1 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
631 079304029802 ĐÀO THỊ MỸ HUYỀN 11/12/2004 Nữ 12A12 16 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
632 079304029802 ĐÀO THỊ MỸ HUYỀN 11/12/2004 Nữ 12A12 16 3 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC QUỐC TẾ
633 079304029802 ĐÀO THỊ MỸ HUYỀN 11/12/2004 Nữ 12A12 16 4 HIU
HỒNG BÀNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
634 079304029802 ĐÀO THỊ MỸ HUYỀN 11/12/2004 Nữ 12A12 16 5 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
635 079304029802 ĐÀO THỊ MỸ HUYỀN 11/12/2004 Nữ 12A12 16 6 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
636 079304029802 ĐÀO THỊ MỸ HUYỀN 11/12/2004 Nữ 12A12 16 7 SPK TRƯỜNG ĐẠI
KỸ THUẬT TP.HỌC CÔNG
HỒ CHÍ MINH
637 079304029802 ĐÀO THỊ MỸ HUYỀN 11/12/2004 Nữ 12A12 16 8 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG TP. HỒ
638 079304029802 ĐÀO THỊ MỸ HUYỀN 11/12/2004 Nữ 12A12 16 9 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
639 079304029802 ĐÀO THỊ MỸ HUYỀN 11/12/2004 Nữ 12A12 16 10 DMS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
MARKETING
640 079304029802 ĐÀO THỊ MỸ HUYỀN 11/12/2004 Nữ 12A12 16 11 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
641 079304029802 ĐÀO THỊ MỸ HUYỀN 11/12/2004 Nữ 12A12 16 12 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
642 079304029802 ĐÀO THỊ MỸ HUYỀN 11/12/2004 Nữ 12A12 16 13 GDU CHÍ
TRƯỜNGMINHĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
643 079304029802 ĐÀO THỊ MỸ HUYỀN 11/12/2004 Nữ 12A12 16 14 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG ĐẠISỞHỌC
II TP.HCM)
LAO ĐỘNG -
644 079304029802 ĐÀO THỊ MỸ HUYỀN 11/12/2004 Nữ 12A12 16 15 DLS
XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
645 079304029802 ĐÀO THỊ MỸ HUYỀN 11/12/2004 Nữ 12A12 16 16 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG ĐẠISỞHỌC
II TP.HCM)
KHOA HỌC
646 079204030895 PHẠM BÙI QUỐC KHÁNH 02/09/2004 Nam 12A12 10 1 QST
TỰ NHIÊN - ĐH QG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN TP.HCMHÀNG
647 079204030895 PHẠM BÙI QUỐC KHÁNH 02/09/2004 Nam 12A12 10 2 NHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠIMINH
HỌC NGÂN HÀNG
648 079204030895 PHẠM BÙI QUỐC KHÁNH 02/09/2004 Nam 12A12 10 3 NHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠIMINH
HỌC NGÂN HÀNG
649 079204030895 PHẠM BÙI QUỐC KHÁNH 02/09/2004 Nam 12A12 10 4 NHS PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC
TP. HỒ CHÍ MINH
650 079204030895 PHẠM BÙI QUỐC KHÁNH 02/09/2004 Nam 12A12 10 5 GSA GIAO THÔNG VẬN TẢI TẠI TP.
651 079204030895 PHẠM BÙI QUỐC KHÁNH 02/09/2004 Nam 12A12 10 6 SGD HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
652 079204030895 PHẠM BÙI QUỐC KHÁNH 02/09/2004 Nam 12A12 10 7 SGD TRƯỜNG
PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC SÀIĐẠI
TRƯỜNG GÒN
HỌC
653 079204030895 PHẠM BÙI QUỐC KHÁNH 02/09/2004 Nam 12A12 10 8 GSA GIAO THÔNG
PHÂN VẬN TẢIĐẠI
HIỆU TRƯỜNG TẠIHỌC
TP.
654 079204030895 PHẠM BÙI QUỐC KHÁNH 02/09/2004 Nam 12A12 10 9 GSA HỒ
GIAO CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO TP.
THÔNG VẬN TẢI TẠI
655 079204030895 PHẠM BÙI QUỐC KHÁNH 02/09/2004 Nam 12A12 10 10 GTS HỒ
THÔNGCHÍ MINH
VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
656 079204027354 ĐÀO HỮU KHIÊM 06/02/2004 Nam 12A12 2 1 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
657 079204027354 ĐÀO HỮU KHIÊM 06/02/2004 Nam 12A12 2 2 DNT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
- TIN HỌC TP.HCM
658 079204024115 ĐẶNG HOÀNG LAI 22/09/2004 Nam 12A12 2 1 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
659 079204024115 ĐẶNG HOÀNG LAI 22/09/2004 Nam 12A12 2 2 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
660 046304000013 HUỲNH THỊ NGỌC LINH 30/04/2004 Nữ 12A12 7 1 MBS
CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
661 046304000013 HUỲNH THỊ NGỌC LINH 30/04/2004 Nữ 12A12 7 2 MBS TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG
662 046304000013 HUỲNH THỊ NGỌC LINH 30/04/2004 Nữ 12A12 7 3 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
663 046304000013 HUỲNH THỊ NGỌC LINH 30/04/2004 Nữ 12A12 7 4 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG ĐẠISỞHỌC
II TP.HCM)
LAO ĐỘNG -
664 046304000013 HUỲNH THỊ NGỌC LINH 30/04/2004 Nữ 12A12 7 5 DLS TRƯỜNG ĐẠI
XÃ HỘI (CƠ SỞHỌC CÔNG
II TP.HCM)
665 046304000013 HUỲNH THỊ NGỌC LINH 30/04/2004 Nữ 12A12 7 6 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
666 046304000013 HUỲNH THỊ NGỌC LINH 30/04/2004 Nữ 12A12 7 7 IUH MINH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
MINH
667 206445816 LÊ THỊ MỸ LINH 10/08/2004 Nữ 12A12 13 1 DMS
MARKETING
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
668 206445816 LÊ THỊ MỸ LINH 10/08/2004 Nữ 12A12 13 2 MBS HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU
CHÍ MINH
669 206445816 LÊ THỊ MỸ LINH 10/08/2004 Nữ 12A12 13 3 BVS CHÍNH VIỄN THÔNG - CƠ SỞ
TRƯỜNG
TẠI TP. HỒĐẠI HỌC
CHÍ TÀI CHÍNH -
MINH
670 206445816 LÊ THỊ MỸ LINH 10/08/2004 Nữ 12A12 13 4 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
671 206445816 LÊ THỊ MỸ LINH 10/08/2004 Nữ 12A12 13 5 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
672 206445816 LÊ THỊ MỸ LINH 10/08/2004 Nữ 12A12 13 6 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
TÀI MINH
CHÍNH -
673 206445816 LÊ THỊ MỸ LINH 10/08/2004 Nữ 12A12 13 7 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
674 206445816 LÊ THỊ MỸ LINH 10/08/2004 Nữ 12A12 13 8 NHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
675 206445816 LÊ THỊ MỸ LINH 10/08/2004 Nữ 12A12 13 9 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
676 206445816 LÊ THỊ MỸ LINH 10/08/2004 Nữ 12A12 13 10 NLS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
677 206445816 LÊ THỊ MỸ LINH 10/08/2004 Nữ 12A12 13 11 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
678 206445816 LÊ THỊ MỸ LINH 10/08/2004 Nữ 12A12 13 12 SGD MINH
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC CÔNG
SÀI GÒN
TRƯỜNG
679 206445816 LÊ THỊ MỸ LINH 10/08/2004 Nữ 12A12 13 13 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG HỒ CHÍ
680 079204023903 LƯU TẤN LỘC 16/01/2004 Nam 12A12 5 1 IUH MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
681 079204023903 LƯU TẤN LỘC 16/01/2004 Nam 12A12 5 2 IUH MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
682 079204023903 LƯU TẤN LỘC 16/01/2004 Nam 12A12 5 3 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
683 079204023903 LƯU TẤN LỘC 16/01/2004 Nam 12A12 5 4 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG HỒ CHÍ
684 079204023903 LƯU TẤN LỘC 16/01/2004 Nam 12A12 5 5 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
685 079304008119 LIÊN TUYẾT MAI 16/08/2004 Nữ 12A12 2 1 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI HỌC CÔNG
TP.HCM
686 079304008119 LIÊN TUYẾT MAI 16/08/2004 Nữ 12A12 2 2 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
NGUYỄN HOÀNG THIÊN MINH
687 066304000028 29/04/2004 Nữ 12A12 5 1 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG TP. HỒ
NGA
NGUYỄN HOÀNG THIÊN
688 066304000028 29/04/2004 Nữ 12A12 5 2 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP
NGA TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
NGUYỄN HOÀNG THIÊN CHÍ MINH
689 066304000028 29/04/2004 Nữ 12A12 5 3 DCT NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
NGA
NGUYỄN HOÀNG THIÊN
690 066304000028 29/04/2004 Nữ 12A12 5 4 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
NGA
NGUYỄN HOÀNG THIÊN TRƯỜNG
691 066304000028 29/04/2004 Nữ 12A12 5 5 NTT CHÍ MINHĐẠI HỌC NGUYỄN
NGA
NGUYỄN HUỲNH BẢO TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
692 079304016004 07/07/2004 Nữ 12A12 3 1 QSB TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
NGÂN
NGUYỄN HUỲNH BẢO - ĐH QG TP.HCM
693 079304016004 07/07/2004 Nữ 12A12 3 2 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẨM TP. HỒ
CÔNG
NGÂN
NGUYỄN HUỲNH BẢO
694 079304016004 07/07/2004 Nữ 12A12 3 3 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
NGÂN TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ
695 079204001796 TRẦN ĐOÀN MINH NHÂN 02/02/2004 Nam 12A12 5 1 HIU MINH
TRƯỜNG
HỒNG BÀNGĐẠI HỌC CÔNG
696 079204001796 TRẦN ĐOÀN MINH NHÂN 02/02/2004 Nam 12A12 5 2 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
697 079204001796 TRẦN ĐOÀN MINH NHÂN 02/02/2004 Nam 12A12 5 3 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC Y KHOA
698 079204001796 TRẦN ĐOÀN MINH NHÂN 02/02/2004 Nam 12A12 5 4 TYS TRƯỜNG ĐẠITHẠCH
HỌC CÔNG
PHẠM NGỌC
699 079204001796 TRẦN ĐOÀN MINH NHÂN 02/02/2004 Nam 12A12 5 5 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
700 192111444 TRẦN HỮU MINH NHẬT 01/11/2004 Nam 12A12 3 1 SGD MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
701 192111444 TRẦN HỮU MINH NHẬT 01/11/2004 Nam 12A12 3 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
702 192111444 TRẦN HỮU MINH NHẬT 01/11/2004 Nam 12A12 3 3 DSG TRƯỜNG
SÀI GÒN ĐẠI HỌC CÔNG
703 079204001794 TRẦN YẾN NHI 28/04/2004 Nữ 12A12 9 1 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
704 079204001794 TRẦN YẾN NHI 28/04/2004 Nữ 12A12 9 2 DCT MINH THỰC PHẨM TP. HỒ
NGHIỆP
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC THUỶ LỢI -
705 079204001794 TRẦN YẾN NHI 28/04/2004 Nữ 12A12 9 3 TLS TRƯỜNG
CƠ SỞ 2 ỞĐẠI
PHÍAHỌCNAMCÔNG
706 079204001794 TRẦN YẾN NHI 28/04/2004 Nữ 12A12 9 4 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC THUỶ LỢI -
707 079204001794 TRẦN YẾN NHI 28/04/2004 Nữ 12A12 9 5 TLS TRƯỜNG
CƠ SỞ 2 ỞĐẠI
PHÍAHỌCNAMCÔNG
708 079204001794 TRẦN YẾN NHI 28/04/2004 Nữ 12A12 9 6 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
709 079204001794 TRẦN YẾN NHI 28/04/2004 Nữ 12A12 9 7 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG ĐẠISỞHỌC
II TP.HCM)
THỦ DẦU
710 079204001794 TRẦN YẾN NHI 28/04/2004 Nữ 12A12 9 8 TDM
MỘT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
711 079204001794 TRẦN YẾN NHI 28/04/2004 Nữ 12A12 9 9 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC CÔNG NGHỆ
712 080204000550 NGUYỄN VINH QUANG 17/12/2004 Nam 12A12 1 1 DSG
SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
713 036304003609 NGUYỄN THANH TÂM 16/12/2004 Nữ 12A12 8 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
714 036304003609 NGUYỄN THANH TÂM 16/12/2004 Nữ 12A12 8 2 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
715 036304003609 NGUYỄN THANH TÂM 16/12/2004 Nữ 12A12 8 3 DMS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
MARKETING
716 036304003609 NGUYỄN THANH TÂM 16/12/2004 Nữ 12A12 8 4 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
717 036304003609 NGUYỄN THANH TÂM 16/12/2004 Nữ 12A12 8 5 DCT MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
718 036304003609 NGUYỄN THANH TÂM 16/12/2004 Nữ 12A12 8 6 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
719 036304003609 NGUYỄN THANH TÂM 16/12/2004 Nữ 12A12 8 7 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
720 036304003609 NGUYỄN THANH TÂM 16/12/2004 Nữ 12A12 8 8 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC SƯ PHẠM
721 046204000024 ĐOÀN MẠNH THẢO 15/03/2004 Nam 12A12 7 1 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
722 046204000024 ĐOÀN MẠNH THẢO 15/03/2004 Nam 12A12 7 2 SPK TRƯỜNG ĐẠI
KỸ THUẬT TP.HỌC CÔNG
HỒ CHÍ MINH
723 046204000024 ĐOÀN MẠNH THẢO 15/03/2004 Nam 12A12 7 3 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
724 046204000024 ĐOÀN MẠNH THẢO 15/03/2004 Nam 12A12 7 4 IUH MINH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
725 046204000024 ĐOÀN MẠNH THẢO 15/03/2004 Nam 12A12 7 5 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
726 046204000024 ĐOÀN MẠNH THẢO 15/03/2004 Nam 12A12 7 6 NLS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
727 046204000024 ĐOÀN MẠNH THẢO 15/03/2004 Nam 12A12 7 7 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
728 352746732 PHAN THỊ THANH THẢO 11/12/2004 Nữ 12A12 2 1 GDU CHÍ MINHĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
TRƯỜNG
729 352746732 PHAN THỊ THANH THẢO 11/12/2004 Nữ 12A12 2 2 GDU TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC GIA
CÔNGĐỊNH
730 321633415 VĂN LÂM THẢO 01/01/2004 Nữ 12A12 4 1 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
731 321633415 VĂN LÂM THẢO 01/01/2004 Nữ 12A12 4 2 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
732 321633415 VĂN LÂM THẢO 01/01/2004 Nữ 12A12 4 3 DLS TRƯỜNG ĐẠI
XÃ HỘI (CƠ SỞHỌC CÔNG
II TP.HCM)
733 321633415 VĂN LÂM THẢO 01/01/2004 Nữ 12A12 4 4 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC SƯ PHẠM
734 079204026042 LÊ QUỐC THẮNG 23/05/2004 Nam 12A12 11 1 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
735 079204026042 LÊ QUỐC THẮNG 23/05/2004 Nam 12A12 11 2 SPK
KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM MINH
736 079204026042 LÊ QUỐC THẮNG 23/05/2004 Nam 12A12 11 3 SPK TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH
737 079204026042 LÊ QUỐC THẮNG 23/05/2004 Nam 12A12 11 4 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
738 079204026042 LÊ QUỐC THẮNG 23/05/2004 Nam 12A12 11 5 IUH MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
739 079204026042 LÊ QUỐC THẮNG 23/05/2004 Nam 12A12 11 6 IUH MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
740 079204026042 LÊ QUỐC THẮNG 23/05/2004 Nam 12A12 11 7 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
741 079204026042 LÊ QUỐC THẮNG 23/05/2004 Nam 12A12 11 8 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG TP. HỒ
742 079204026042 LÊ QUỐC THẮNG 23/05/2004 Nam 12A12 11 9 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
743 079204026042 LÊ QUỐC THẮNG 23/05/2004 Nam 12A12 11 10 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
744 079204026042 LÊ QUỐC THẮNG 23/05/2004 Nam 12A12 11 11 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
745 075204000860 NGÔ NGỌC THIỆN 03/05/2004 Nam 12A12 7 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
746 075204000860 NGÔ NGỌC THIỆN 03/05/2004 Nam 12A12 7 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
747 075204000860 NGÔ NGỌC THIỆN 03/05/2004 Nam 12A12 7 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
748 075204000860 NGÔ NGỌC THIỆN 03/05/2004 Nam 12A12 7 4 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
749 075204000860 NGÔ NGỌC THIỆN 03/05/2004 Nam 12A12 7 5 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
TRƯỜNG
750 075204000860 NGÔ NGỌC THIỆN 03/05/2004 Nam 12A12 7 6 MBS TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG
751 075204000860 NGÔ NGỌC THIỆN 03/05/2004 Nam 12A12 7 7 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
752 079304007441 NGUYỄN ANH THƯ 27/02/2004 Nữ 12A12 7 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
753 079304007441 NGUYỄN ANH THƯ 27/02/2004 Nữ 12A12 7 2 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
754 079304007441 NGUYỄN ANH THƯ 27/02/2004 Nữ 12A12 7 3 SPK
KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
755 079304007441 NGUYỄN ANH THƯ 27/02/2004 Nữ 12A12 7 4 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
756 079304007441 NGUYỄN ANH THƯ 27/02/2004 Nữ 12A12 7 5 MBS TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG
757 079304007441 NGUYỄN ANH THƯ 27/02/2004 Nữ 12A12 7 6 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG ĐẠI HỌCPHẨM TP. HỒ
CÔNG
758 079304007441 NGUYỄN ANH THƯ 27/02/2004 Nữ 12A12 7 7 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC Y DƯỢC
759 079204023288 LƯƠNG MINH TÌNH 06/12/2004 Nam 12A12 8 1 YDS
TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA
760 079204023288 LƯƠNG MINH TÌNH 06/12/2004 Nam 12A12 8 2 TYS
PHẠM
TRƯỜNG NGỌC
ĐẠITHẠCH
HỌC KHOA HỌC
761 079204023288 LƯƠNG MINH TÌNH 06/12/2004 Nam 12A12 8 3 QST
TỰ NHIÊN -
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐH QG SƯ
TP.HCM
PHẠM
762 079204023288 LƯƠNG MINH TÌNH 06/12/2004 Nam 12A12 8 4 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
763 079204023288 LƯƠNG MINH TÌNH 06/12/2004 Nam 12A12 8 5 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
764 079204023288 LƯƠNG MINH TÌNH 06/12/2004 Nam 12A12 8 6 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
765 079204023288 LƯƠNG MINH TÌNH 06/12/2004 Nam 12A12 8 7 DTT TRƯỜNG
THẮNG ĐẠI HỌC CÔNG
766 079204023288 LƯƠNG MINH TÌNH 06/12/2004 Nam 12A12 8 8 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
767 034304002846 VƯƠNG THỊ THÙY TRANG 12/09/2004 Nữ 12A12 3 1 QSY CHÍ
KHOA MINH
Y - ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
768 034304002846 VƯƠNG THỊ THÙY TRANG 12/09/2004 Nữ 12A12 3 2 DTT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
THẮNG
769 034304002846 VƯƠNG THỊ THÙY TRANG 12/09/2004 Nữ 12A12 3 3 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
770 079304028887 ĐINH NGỌC BẢO TRÂM 20/04/2004 Nữ 12A12 4 1 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠITP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
771 079304028887 ĐINH NGỌC BẢO TRÂM 20/04/2004 Nữ 12A12 4 2 DNT
- TIN HỌCĐẠI
TRƯỜNG TP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
772 079304028887 ĐINH NGỌC BẢO TRÂM 20/04/2004 Nữ 12A12 4 3 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠITP.HCM
HỌC KINH TẾ -
773 079304028887 ĐINH NGỌC BẢO TRÂM 20/04/2004 Nữ 12A12 4 4 UEF
PHẠM HOÀNG PHƯƠNG TÀI CHÍNH TP.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒ CHÍ MINH
KINH TẾ TP.
774 080304000126 02/09/2004 Nữ 12A12 9 1 KSA
TRÂM
PHẠM HOÀNG PHƯƠNG HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
775 080304000126 02/09/2004 Nữ 12A12 9 2 NHS
TRÂM HOÀNG PHƯƠNG
PHẠM TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠIMINH
HỌC NGÂN HÀNG
776 080304000126 02/09/2004 Nữ 12A12 9 3 NHS
TRÂM
PHẠM HOÀNG PHƯƠNG TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
777 080304000126 02/09/2004 Nữ 12A12 9 4 DMS
TRÂM
PHẠM HOÀNG PHƯƠNG MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
778 080304000126 02/09/2004 Nữ 12A12 9 5 KSA
TRÂM
PHẠM HOÀNG PHƯƠNG HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
779 080304000126 02/09/2004 Nữ 12A12 9 6 NHS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TRÂM HOÀNG PHƯƠNG
PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH
780 080304000126 02/09/2004 Nữ 12A12 9 7 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRÂM
PHẠM HOÀNG PHƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
781 080304000126 02/09/2004 Nữ 12A12 9 8 DMS MINH
TRÂM TRƯỜNG
MARKETING ĐẠI HỌC CÔNG
PHẠM HOÀNG PHƯƠNG
782 080304000126 02/09/2004 Nữ 12A12 9 9 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẨM TP. HỒ
CÔNG
TRÂM
783 036204003856 TRƯƠNG QUANG TUÂN 23/05/2004 Nam 12A12 1 1 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
NGUYỄN CAO PHƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ -
784 079304006875 06/04/2004 Nữ 12A12 4 1 QSQ
UYÊN
NGUYỄN CAO PHƯƠNG ĐH QG TP.HCM
785 079304006875 06/04/2004 Nữ 12A12 4 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
UYÊN
NGUYỄN CAO PHƯƠNG
786 079304006875 06/04/2004 Nữ 12A12 4 3 DVL TRƯỜNG ĐẠI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
HỌC CÔNG
VĂN LANG
UYÊN
NGUYỄN CAO PHƯƠNG
787 079304006875 06/04/2004 Nữ 12A12 4 4 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
UYÊN TRƯỜNG
788 079304007680 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 25/10/2004 Nữ 12A12 7 1 KSA CHÍ MINHĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
789 079304007680 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 25/10/2004 Nữ 12A12 7 2 QSK
LUẬT - ĐH
TRƯỜNG ĐẠI QGHỌCTP.HCM
NGÂN HÀNG
790 079304007680 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 25/10/2004 Nữ 12A12 7 3 NHS
TP. HỒ CHÍ MINH
791 079304007680 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 25/10/2004 Nữ 12A12 7 4 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
792 079304007680 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 25/10/2004 Nữ 12A12 7 5 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
793 079304007680 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 25/10/2004 Nữ 12A12 7 6 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠITP.HCM
HỌC LAO ĐỘNG -
794 079304007680 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 25/10/2004 Nữ 12A12 7 7 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG ĐẠI HỌCSỞ II TP.HCM)
KHOA HỌC
795 079204022476 ĐINH TRIỆU VÂN 29/03/2004 Nam 12A12 4 1 QST
TỰ NHIÊN - ĐH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ QG TP.HCM
PHẠM
796 079204022476 ĐINH TRIỆU VÂN 29/03/2004 Nam 12A12 4 2 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
797 079204022476 ĐINH TRIỆU VÂN 29/03/2004 Nam 12A12 4 3 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
798 079204022476 ĐINH TRIỆU VÂN 29/03/2004 Nam 12A12 4 4 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
799 187909881 NGUYỄN QUỐC VIỆT 06/04/2004 Nam 12A12 5 1 IUH MINH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
MINH
800 187909881 NGUYỄN QUỐC VIỆT 06/04/2004 Nam 12A12 5 2 UEF TRƯỜNG ĐẠI
TÀI CHÍNH TP.HỌC CÔNG
HỒ CHÍ MINH
801 187909881 NGUYỄN QUỐC VIỆT 06/04/2004 Nam 12A12 5 3 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNGPHỐ HỒ CHÍ
802 187909881 NGUYỄN QUỐC VIỆT 06/04/2004 Nam 12A12 5 4 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
803 187909881 NGUYỄN QUỐC VIỆT 06/04/2004 Nam 12A12 5 5 DCT MINH THỰC PHẨM TP. HỒ
NGHIỆP
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
804 079204031037 PHAN PHƯỚC VINH 26/12/2004 Nam 12A12 7 1 QSC
THÔNG TIN
TRƯỜNG ĐẠI - ĐH
HỌC QG TP.HCM
KHOA HỌC
805 079204031037 PHAN PHƯỚC VINH 26/12/2004 Nam 12A12 7 2 QST
TỰ NHIÊN - ĐH QG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠMTP.HCM
806 079204031037 PHAN PHƯỚC VINH 26/12/2004 Nam 12A12 7 3 SPK TRƯỜNG ĐẠI
KỸ THUẬT TP.HỌC CÔNG
HỒ CHÍ MINH
807 079204031037 PHAN PHƯỚC VINH 26/12/2004 Nam 12A12 7 4 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
808 079204031037 PHAN PHƯỚC VINH 26/12/2004 Nam 12A12 7 5 SGD MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
809 079204031037 PHAN PHƯỚC VINH 26/12/2004 Nam 12A12 7 6 MBS TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG
810 079204031037 PHAN PHƯỚC VINH 26/12/2004 Nam 12A12 7 7 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC KINH TẾ -
811 192036972 HOÀNG THỊ HẢI YẾN 05/12/2004 Nữ 12A12 1 1 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠITP.HỌC
HỒ CHÍ
KHOAMINH
HỌC
812 079204022187 LÂM TRIỀU AN 24/03/2004 Nam 12A13 5 1 QST
TỰ NHIÊN - ĐH QG TP.HCM
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
813 079204022187 LÂM TRIỀU AN 24/03/2004 Nam 12A13 5 2 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
814 079204022187 LÂM TRIỀU AN 24/03/2004 Nam 12A13 5 3 SPK
KỸ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔNMINH
THUẬT TP. HỒ CHÍ ĐỨC
815 079204022187 LÂM TRIỀU AN 24/03/2004 Nam 12A13 5 4 DTT TRƯỜNG
THẮNG ĐẠI HỌC CÔNG
816 079204022187 LÂM TRIỀU AN 24/03/2004 Nam 12A13 5 5 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
817 079304000506 HUỲNH THỤC VÂN ANH 02/02/2004 Nữ 12A13 1 DNT
- TIN HỌCĐẠI
TRƯỜNG TP.HCM
HỌC KINH TẾ -
818 079304000506 HUỲNH THỤC VÂN ANH 02/02/2004 Nữ 12A13 2 UEF TRƯỜNG ĐẠI
TÀI CHÍNH TP.HỌC CÔNG
HỒ CHÍ MINH
819 079304000506 HUỲNH THỤC VÂN ANH 02/02/2004 Nữ 12A13 3 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC NGUYỄN
820 075204000771 NGUYỄN VŨ VIỆT ANH 13/10/2004 Nam 12A13 1 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
821 079204030689 PHAN LỢI DĨ 19/05/2004 Nam 12A13 6 1 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
TRƯỜNG
822 079204030689 PHAN LỢI DĨ 19/05/2004 Nam 12A13 6 2 MBS
CHÍ MINH
823 079204030689 PHAN LỢI DĨ 19/05/2004 Nam 12A13 6 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
HỌC CÔNG
SÀI GÒN
824 079204030689 PHAN LỢI DĨ 19/05/2004 Nam 12A13 6 4 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
825 079204030689 PHAN LỢI DĨ 19/05/2004 Nam 12A13 6 5 SGD MINH
TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
826 079204030689 PHAN LỢI DĨ 19/05/2004 Nam 12A13 6 6 DCT NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
TRẦN NGUYỄN HƯƠNG CHÍ MINH
827 079304004354 14/05/2004 Nữ 12A13 10 1 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
GIANG
TRẦN NGUYỄN HƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
828 079304004354 14/05/2004 Nữ 12A13 10 2 DMS MINH
GIANG
TRẦN NGUYỄN HƯƠNG MARKETING
829 079304004354 14/05/2004 Nữ 12A13 10 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
GIANG
TRẦN NGUYỄN HƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
830 079304004354 14/05/2004 Nữ 12A13 10 4 DMS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
GIANG
TRẦN NGUYỄN HƯƠNG MARKETING
831 079304004354 14/05/2004 Nữ 12A13 10 5 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
GIANG
TRẦN NGUYỄN HƯƠNG
832 079304004354 14/05/2004 Nữ 12A13 10 6 SGD MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
GIANG
TRẦN NGUYỄN HƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
833 079304004354 14/05/2004 Nữ 12A13 10 7 MBS TRƯỜNG
GIANGNGUYỄN HƯƠNG
TRẦN CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG
834 079304004354 14/05/2004 Nữ 12A13 10 8 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
GIANG
TRẦN NGUYỄN HƯƠNG
835 079304004354 14/05/2004 Nữ 12A13 10 9 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
GIANG
TRẦN NGUYỄN HƯƠNG TRƯỜNG
836 079304004354 14/05/2004 Nữ 12A13 10 10 NTT CHÍ MINHĐẠI HỌC NGUYỄN
GIANG TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
837 079204027063 NGÔ LÊ ĐỨC HIẾU 20/03/2004 Nam 12A13 5 1 QST TRƯỜNG
TỰ NHIÊNĐẠI HỌC
- ĐH QG CÔNG
TP.HCM
838 079204027063 NGÔ LÊ ĐỨC HIẾU 20/03/2004 Nam 12A13 5 2 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC KHOA HỌC
839 079204027063 NGÔ LÊ ĐỨC HIẾU 20/03/2004 Nam 12A13 5 3 QST TRƯỜNG
TỰ NHIÊNĐẠI HỌC
- ĐH QG CÔNG
TP.HCM
840 079204027063 NGÔ LÊ ĐỨC HIẾU 20/03/2004 Nam 12A13 5 4 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
MINH
841 079204027063 NGÔ LÊ ĐỨC HIẾU 20/03/2004 Nam 12A13 5 5 MBS
CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA
842 079304030805 HUỲNH THỊ KIM LOAN 11/08/2004 Nữ 12A13 4 1 TYS TRƯỜNG ĐẠITHẠCH
HỌC CÔNG
PHẠM NGỌC
843 079304030805 HUỲNH THỊ KIM LOAN 11/08/2004 Nữ 12A13 4 2 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
844 079304030805 HUỲNH THỊ KIM LOAN 11/08/2004 Nữ 12A13 4 3 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
845 079304030805 HUỲNH THỊ KIM LOAN 11/08/2004 Nữ 12A13 4 4 DCT MINH THỰC PHẨM TP. HỒ
NGHIỆP
846 079204008372 NGUYỄN TẤN LỘC 28/07/2004 Nam 12A13 2 1 GDU CHÍ
TRƯỜNG MINHĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
847 079204008372 NGUYỄN TẤN LỘC 28/07/2004 Nam 12A13 2 2 DSG
SÀI
TRƯỜNG GÒN ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
848 079204028251 NGUYỄN TRẦN TẤN LỘC 16/11/2004 Nam 12A13 1 QSB
-TRƯỜNG
ĐH QG TP.HCM
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
849 079204028251 NGUYỄN TRẦN TẤN LỘC 16/11/2004 Nam 12A13 2 QSB
-TRƯỜNG
ĐH QG TP.HCM
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
850 079204028251 NGUYỄN TRẦN TẤN LỘC 16/11/2004 Nam 12A13 3 QSB
- ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
851 079204017261 LƯ ĐẠT LUÂN 03/10/2004 Nam 12A13 5 1 QSB
-TRƯỜNG
ĐH QG TP.HCM
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
852 079204017261 LƯ ĐẠT LUÂN 03/10/2004 Nam 12A13 5 2 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
853 079204017261 LƯ ĐẠT LUÂN 03/10/2004 Nam 12A13 5 3 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
854 079204017261 LƯ ĐẠT LUÂN 03/10/2004 Nam 12A13 5 4 QSC
THÔNG TIN - ĐH QG TP.HCM
855 079204017261 LƯ ĐẠT LUÂN 03/10/2004 Nam 12A13 5 5 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
856 026204008255 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 31/10/2004 Nam 12A13 9 1 QSC
THÔNG
TRƯỜNGTINĐẠI- ĐH
HỌCQG TP.HCM
CÔNG NGHỆ
857 026204008255 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 31/10/2004 Nam 12A13 9 2 QSC
THÔNG TIN - ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
858 026204008255 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 31/10/2004 Nam 12A13 9 3 QST
TỰ NHIÊNĐẠI
TRƯỜNG - ĐH QG CÔNG
HỌC TP.HCMNGHỆ
859 026204008255 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 31/10/2004 Nam 12A13 9 4 QSC
THÔNG TIN - ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
860 026204008255 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 31/10/2004 Nam 12A13 9 5 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
861 026204008255 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 31/10/2004 Nam 12A13 9 6 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
862 026204008255 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 31/10/2004 Nam 12A13 9 7 SPK TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH
863 026204008255 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 31/10/2004 Nam 12A13 9 8 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
864 026204008255 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 31/10/2004 Nam 12A13 9 9 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
865 079204008568 TĂNG NGỌC GIA MẪN 18/08/2004 Nam 12A13 8 1 SGD MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
866 079204008568 TĂNG NGỌC GIA MẪN 18/08/2004 Nam 12A13 8 2 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRƯỜNG
867 079204008568 TĂNG NGỌC GIA MẪN 18/08/2004 Nam 12A13 8 3 DNT TRƯỜNG
- TIN HỌCĐẠI HỌC CÔNG
TP.HCM
868 079204008568 TĂNG NGỌC GIA MẪN 18/08/2004 Nam 12A13 8 4 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
869 079204008568 TĂNG NGỌC GIA MẪN 18/08/2004 Nam 12A13 8 5 DCT MINH THỰC PHẨM TP. HỒ
NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
870 079204008568 TĂNG NGỌC GIA MẪN 18/08/2004 Nam 12A13 8 6 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
871 079204008568 TĂNG NGỌC GIA MẪN 18/08/2004 Nam 12A13 8 7 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
872 079204008568 TĂNG NGỌC GIA MẪN 18/08/2004 Nam 12A13 8 8 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
873 079204036426 NGUYỄN TẤN NAM 15/10/2004 Nam 12A13 4 1 DSG
SÀI GÒN
874 079204036426 NGUYỄN TẤN NAM 15/10/2004 Nam 12A13 4 2 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
875 079204036426 NGUYỄN TẤN NAM 15/10/2004 Nam 12A13 4 3 MBS
CHÍ MINH
876 079204036426 NGUYỄN TẤN NAM 15/10/2004 Nam 12A13 4 4 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP.
877 079304024608 NGUYỄN KIỀU BÍCH NGỌC 24/07/2004 Nữ 12A13 5 1 LPS
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
878 079304024608 NGUYỄN KIỀU BÍCH NGỌC 24/07/2004 Nữ 12A13 5 2 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
879 079304024608 NGUYỄN KIỀU BÍCH NGỌC 24/07/2004 Nữ 12A13 5 3 QST
TỰ NHIÊNĐẠI
TRƯỜNG - ĐH QG KHOA
HỌC TP.HCMHỌC
880 079304024608 NGUYỄN KIỀU BÍCH NGỌC 24/07/2004 Nữ 12A13 5 4 QST TRƯỜNG
TỰ NHIÊNĐẠI- ĐHHỌC
QG CÔNG
TP.HCM
881 079304024608 NGUYỄN KIỀU BÍCH NGỌC 24/07/2004 Nữ 12A13 5 5 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
882 079304008146 TRẦN HỒNG NGỌC 13/09/2004 Nữ 12A13 4 1 DVL CHÍ MINHĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG
883 079304008146 TRẦN HỒNG NGỌC 13/09/2004 Nữ 12A13 4 2 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
884 079304008146 TRẦN HỒNG NGỌC 13/09/2004 Nữ 12A13 4 3 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
885 079304008146 TRẦN HỒNG NGỌC 13/09/2004 Nữ 12A13 4 4 DVL TRƯỜNG ĐẠI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
HỌC CÔNG
VĂN LANG
886 079204022689 HỒ TRỌNG NHÂN 27/12/2004 Nam 12A13 1 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
MINH
887 079204007876 LÊ THÀNH NHÂN 17/02/2004 Nam 12A13 1 DTT TRƯỜNG
THẮNG ĐẠI HỌC CÔNG
888 079204007876 LÊ THÀNH NHÂN 17/02/2004 Nam 12A13 2 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
889 079204007876 LÊ THÀNH NHÂN 17/02/2004 Nam 12A13 3 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC NGUYỄN
890 079204007876 LÊ THÀNH NHÂN 17/02/2004 Nam 12A13 4 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA
891 077304000419 CAO NGUYỄN QUỲNH NHƯ 22/03/2004 Nữ 12A13 5 1 TYS
PHẠM NGỌC THẠCH
892 077304000419 CAO NGUYỄN QUỲNH NHƯ 22/03/2004 Nữ 12A13 5 2 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
893 077304000419 CAO NGUYỄN QUỲNH NHƯ 22/03/2004 Nữ 12A13 5 3 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ
894 077304000419 CAO NGUYỄN QUỲNH NHƯ 22/03/2004 Nữ 12A13 5 4 HIU
HỒNG
TRƯỜNGBÀNGĐẠI HỌC QUỐC TẾ
895 077304000419 CAO NGUYỄN QUỲNH NHƯ 22/03/2004 Nữ 12A13 5 5 HIU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
HỒNG BÀNG
896 122441933 LÊ QUỲNH NHƯ 12/07/2004 Nữ 12A13 4 1 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
897 122441933 LÊ QUỲNH NHƯ 12/07/2004 Nữ 12A13 4 2 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
898 122441933 LÊ QUỲNH NHƯ 12/07/2004 Nữ 12A13 4 3 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG ĐẠISỞHỌC
II TP.HCM)
CÔNG NGHỆ
899 122441933 LÊ QUỲNH NHƯ 12/07/2004 Nữ 12A13 4 4 DKC
TP. HỒ CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
900 084204000027 TRẦN NGUYỄN VŨ PHONG 25/08/2004 Nam 12A13 7 1 QSC
THÔNG TIN
TRƯỜNG ĐẠI - ĐH
HỌC QG TP.HCM
TÔN ĐỨC
901 084204000027 TRẦN NGUYỄN VŨ PHONG 25/08/2004 Nam 12A13 7 2 DTT
THẮNG
902 084204000027 TRẦN NGUYỄN VŨ PHONG 25/08/2004 Nam 12A13 7 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
HỌC CÔNG
SÀI GÒN
903 084204000027 TRẦN NGUYỄN VŨ PHONG 25/08/2004 Nam 12A13 7 4 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
MINH
904 084204000027 TRẦN NGUYỄN VŨ PHONG 25/08/2004 Nam 12A13 7 5 QSC HỌC VIỆN
THÔNG TINCÔNG NGHỆ
- ĐH QG BƯU
TP.HCM
905 084204000027 TRẦN NGUYỄN VŨ PHONG 25/08/2004 Nam 12A13 7 6 BVS CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG SỞ
VIỄN THÔNG - CƠ
906 084204000027 TRẦN NGUYỄN VŨ PHONG 25/08/2004 Nam 12A13 7 7 DCT TẠI TP. HỒ
NGHIỆP CHÍPHẨM
THỰC MINH TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
907 079204022539 MAI XUÂN PHÚC 07/03/2004 Nam 12A13 3 1 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
908 079204022539 MAI XUÂN PHÚC 07/03/2004 Nam 12A13 3 2 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
909 079204022539 MAI XUÂN PHÚC 07/03/2004 Nam 12A13 3 3 SGD MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
910 079204032141 NGUYỄN VĂN ANH QUỐC 08/11/2004 Nam 12A13 5 1 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
911 079204032141 NGUYỄN VĂN ANH QUỐC 08/11/2004 Nam 12A13 5 2 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
912 079204032141 NGUYỄN VĂN ANH QUỐC 08/11/2004 Nam 12A13 5 3 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠIMINH
HỌC KHOA HỌC
913 079204032141 NGUYỄN VĂN ANH QUỐC 08/11/2004 Nam 12A13 5 4 QST
TỰ NHIÊN - ĐH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QG SƯ
TP.HCM
PHẠM
914 079204032141 NGUYỄN VĂN ANH QUỐC 08/11/2004 Nam 12A13 5 5 SPK
KỸ THUẬT TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH CHÍ MINH
TẾ TP.
915 212903503 HỒ MINH QUYỀN 03/11/2004 Nam 12A13 11 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
916 212903503 HỒ MINH QUYỀN 03/11/2004 Nam 12A13 11 2 QSK
LUẬT - ĐHĐẠI
TRƯỜNG QGHỌCTP.HCM
KINH TẾ -
917 212903503 HỒ MINH QUYỀN 03/11/2004 Nam 12A13 11 3 QSK
LUẬT - ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
918 212903503 HỒ MINH QUYỀN 03/11/2004 Nam 12A13 11 4 QSK
LUẬT
TRƯỜNG- ĐHĐẠI
QGHỌCTP.HCM
KINH TẾ -
919 212903503 HỒ MINH QUYỀN 03/11/2004 Nam 12A13 11 5 QSK
LUẬT - ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
920 212903503 HỒ MINH QUYỀN 03/11/2004 Nam 12A13 11 6 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
921 212903503 HỒ MINH QUYỀN 03/11/2004 Nam 12A13 11 7 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
922 212903503 HỒ MINH QUYỀN 03/11/2004 Nam 12A13 11 8 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
923 212903503 HỒ MINH QUYỀN 03/11/2004 Nam 12A13 11 9 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
924 212903503 HỒ MINH QUYỀN 03/11/2004 Nam 12A13 11 10 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC KINH TẾ -
TRƯỜNG
925 212903503 HỒ MINH QUYỀN 03/11/2004 Nam 12A13 11 11 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠITP.HỌC
HỒ CHÍ
KHOAMINH
HỌC
926 075204000563 LÊ PHÚC SINH 29/07/2004 Nam 12A13 4 1 QST
TỰ NHIÊN - ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
927 075204000563 LÊ PHÚC SINH 29/07/2004 Nam 12A13 4 2 QST
TỰ NHIÊNĐẠI
TRƯỜNG - ĐH QG TÔN
HỌC TP.HCM
ĐỨC
928 075204000563 LÊ PHÚC SINH 29/07/2004 Nam 12A13 4 3 DTT
THẮNG
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
929 075204000563 LÊ PHÚC SINH 29/07/2004 Nam 12A13 4 4 SPS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
930 079203036417 LIÊN QUỐC ĐẠI TÂM 21/09/2003 Nam 12A13 6 1 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
931 079203036417 LIÊN QUỐC ĐẠI TÂM 21/09/2003 Nam 12A13 6 2 SGD MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
932 079203036417 LIÊN QUỐC ĐẠI TÂM 21/09/2003 Nam 12A13 6 3 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
933 079203036417 LIÊN QUỐC ĐẠI TÂM 21/09/2003 Nam 12A13 6 4 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
934 079203036417 LIÊN QUỐC ĐẠI TÂM 21/09/2003 Nam 12A13 6 5 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
935 079203036417 LIÊN QUỐC ĐẠI TÂM 21/09/2003 Nam 12A13 6 6 DLS TRƯỜNG ĐẠI
XÃ HỘI (CƠ SỞHỌC CÔNG
II TP.HCM)
936 054204000048 NGUYỄN CAO THÀNH 26/07/2004 Nam 12A13 6 1 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG HỒ CHÍ
937 054204000048 NGUYỄN CAO THÀNH 26/07/2004 Nam 12A13 6 2 IUH MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH PHỐ
ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
CÔNG
938 054204000048 NGUYỄN CAO THÀNH 26/07/2004 Nam 12A13 6 3 IUH MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH PHỐ
ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
CÔNG
939 054204000048 NGUYỄN CAO THÀNH 26/07/2004 Nam 12A13 6 4 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
940 054204000048 NGUYỄN CAO THÀNH 26/07/2004 Nam 12A13 6 5 IUH MINH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
941 054204000048 NGUYỄN CAO THÀNH 26/07/2004 Nam 12A13 6 6 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
942 191926417 TRẦN THỊ THU THẢO 19/02/2003 Nữ 12A13 7 1 NLS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI MINH
HỌC NÔNG LÂM
943 191926417 TRẦN THỊ THU THẢO 19/02/2003 Nữ 12A13 7 2 NLS
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
944 191926417 TRẦN THỊ THU THẢO 19/02/2003 Nữ 12A13 7 3 DMS TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI
MARKETING
945 191926417 TRẦN THỊ THU THẢO 19/02/2003 Nữ 12A13 7 4 DTM NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TP.
TRƯỜNG
HỒ ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
CHÍ MINH
946 191926417 TRẦN THỊ THU THẢO 19/02/2003 Nữ 12A13 7 5 MBS TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC TÀI
947 191926417 TRẦN THỊ THU THẢO 19/02/2003 Nữ 12A13 7 6 DTM NGUYÊN VÀ
TRƯỜNG ĐẠIMÔI
HỌCTRƯỜNG
CÔNG TP.
948 191926417 TRẦN THỊ THU THẢO 19/02/2003 Nữ 12A13 7 7 IUH HỒ CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
MINH
949 192220420 NGUYỄN MAI THY 01/01/2004 Nữ 12A13 9 1 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC SƯ PHẠM
TRƯỜNG
950 192220420 NGUYỄN MAI THY 01/01/2004 Nữ 12A13 9 2 SPS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
951 192220420 NGUYỄN MAI THY 01/01/2004 Nữ 12A13 9 3 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NÔNG LÂM
952 192220420 NGUYỄN MAI THY 01/01/2004 Nữ 12A13 9 4 NLS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
953 192220420 NGUYỄN MAI THY 01/01/2004 Nữ 12A13 9 5 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
954 192220420 NGUYỄN MAI THY 01/01/2004 Nữ 12A13 9 6 MBS TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG
955 192220420 NGUYỄN MAI THY 01/01/2004 Nữ 12A13 9 7 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
956 192220420 NGUYỄN MAI THY 01/01/2004 Nữ 12A13 9 8 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI MINH
HỌC NGUYỄN
957 192220420 NGUYỄN MAI THY 01/01/2004 Nữ 12A13 9 9 NTT
TẤT THÀNH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
958 084304000082 TRẦN LÊ NGỌC TRÂM 11/06/2004 Nữ 12A13 1 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
959 084304000082 TRẦN LÊ NGỌC TRÂM 11/06/2004 Nữ 12A13 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
960 084304000082 TRẦN LÊ NGỌC TRÂM 11/06/2004 Nữ 12A13 3 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC SƯ PHẠM
TRƯỜNG
961 079304008160 PHẠM THANH TRÚC 11/09/2004 Nữ 12A13 13 1 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
962 079304008160 PHẠM THANH TRÚC 11/09/2004 Nữ 12A13 13 2 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
963 079304008160 PHẠM THANH TRÚC 11/09/2004 Nữ 12A13 13 3 DCT NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
964 079304008160 PHẠM THANH TRÚC 11/09/2004 Nữ 12A13 13 4 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
965 079304008160 PHẠM THANH TRÚC 11/09/2004 Nữ 12A13 13 5 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC SƯ PHẠM
966 079304008160 PHẠM THANH TRÚC 11/09/2004 Nữ 12A13 13 6 SPS TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
TP. HỒ CHÍ MINH
967 079304008160 PHẠM THANH TRÚC 11/09/2004 Nữ 12A13 13 7 QSX XÃ
TRƯỜNG ĐẠI HỌCVĂN
HỘI VÀ NHÂN KHOA - ĐH QG
HỌC
968 079304008160 PHẠM THANH TRÚC 11/09/2004 Nữ 12A13 13 8 QSX TP.HCM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG
TP.HCM ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
969 079304008160 PHẠM THANH TRÚC 11/09/2004 Nữ 12A13 13 9 NLS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
970 079304008160 PHẠM THANH TRÚC 11/09/2004 Nữ 12A13 13 10 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
971 079304008160 PHẠM THANH TRÚC 11/09/2004 Nữ 12A13 13 11 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG ĐẠI SỞHỌC
II TP.HCM)
LAO ĐỘNG -
972 079304008160 PHẠM THANH TRÚC 11/09/2004 Nữ 12A13 13 12 DLS
XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT
973 079304008160 PHẠM THANH TRÚC 11/09/2004 Nữ 12A13 13 13 HHK
NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
974 372071502 ĐỖ BẢO TRƯƠNG 01/12/2004 Nam 12A13 6 1 QSC HỌC VIỆN
THÔNG TINCÔNG
- ĐH QGNGHỆ BƯU
TP.HCM
975 372071502 ĐỖ BẢO TRƯƠNG 01/12/2004 Nam 12A13 6 2 BVS CHÍNH VIỄN THÔNG - CƠ SỞ
976 372071502 ĐỖ BẢO TRƯƠNG 01/12/2004 Nam 12A13 6 3 SGD TẠI TP. HỒ
TRƯỜNG CHÍ
ĐẠI MINH
HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
977 372071502 ĐỖ BẢO TRƯƠNG 01/12/2004 Nam 12A13 6 4 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
MINH
978 372071502 ĐỖ BẢO TRƯƠNG 01/12/2004 Nam 12A13 6 5 DNT
- TIN HỌCĐẠI
TRƯỜNG TP.HCM
HỌC CÔNG NGHỆ
979 372071502 ĐỖ BẢO TRƯƠNG 01/12/2004 Nam 12A13 6 6 DSG
SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
980 079304004986 LÊ THỊ KHÃ TÚ 01/01/2004 Nữ 12A13 11 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
981 079304004986 LÊ THỊ KHÃ TÚ 01/01/2004 Nữ 12A13 11 2 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
982 079304004986 LÊ THỊ KHÃ TÚ 01/01/2004 Nữ 12A13 11 3 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
983 079304004986 LÊ THỊ KHÃ TÚ 01/01/2004 Nữ 12A13 11 4 MBS
CHÍ MINH
984 079304004986 LÊ THỊ KHÃ TÚ 01/01/2004 Nữ 12A13 11 5 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
985 079304004986 LÊ THỊ KHÃ TÚ 01/01/2004 Nữ 12A13 11 6 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠITP.HCM
HỌC NGÂN HÀNG
986 079304004986 LÊ THỊ KHÃ TÚ 01/01/2004 Nữ 12A13 11 7 NHS
TP. HỒ CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
987 079304004986 LÊ THỊ KHÃ TÚ 01/01/2004 Nữ 12A13 11 8 NHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
988 079304004986 LÊ THỊ KHÃ TÚ 01/01/2004 Nữ 12A13 11 9 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
989 079304004986 LÊ THỊ KHÃ TÚ 01/01/2004 Nữ 12A13 11 10 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
990 079304004986 LÊ THỊ KHÃ TÚ 01/01/2004 Nữ 12A13 11 11 SGD TRƯỜNG
HỌC VIỆNĐẠI CÔNG HỌC SÀI GÒN
NGHỆ BƯU
991 049204000329 LẠI PHÚC TUẤN 22/02/2004 Nam 12A13 7 1 BVS CHÍNH VIỄN THÔNG
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU - CƠ SỞ
992 049204000329 LẠI PHÚC TUẤN 22/02/2004 Nam 12A13 7 2 BVS TẠI
CHÍNH TP. HỒ
VIỄNCHÍ MINH
THÔNG - CƠ SỞ
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU
993 049204000329 LẠI PHÚC TUẤN 22/02/2004 Nam 12A13 7 3 BVS TẠI
CHÍNH TP. HỒ
VIỄNCHÍ MINH
THÔNG - CƠ SỞ
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU
994 049204000329 LẠI PHÚC TUẤN 22/02/2004 Nam 12A13 7 4 BVS TẠI TP. VIỄN
CHÍNH HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ
THÔNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
995 049204000329 LẠI PHÚC TUẤN 22/02/2004 Nam 12A13 7 5 IUH TẠI
NGHIỆP TP. HỒ CHÍ MINH
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
996 049204000329 LẠI PHÚC TUẤN 22/02/2004 Nam 12A13 7 6 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠITP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
997 049204000329 LẠI PHÚC TUẤN 22/02/2004 Nam 12A13 7 7 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠITP.HCM
HỌC CÔNG NGHỆ
998 079204017282 LÊ THANH TUẤN 03/07/2004 Nam 12A13 8 1 QSC
THÔNG TIN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC- ĐH QG TP.HCM
KHOA HỌC
999 079204017282 LÊ THANH TUẤN 03/07/2004 Nam 12A13 8 2 QST
TỰ NHIÊNĐẠI
TRƯỜNG - ĐH QG CÔNG
HỌC TP.HCM NGHỆ
1000 079204017282 LÊ THANH TUẤN 03/07/2004 Nam 12A13 8 3 QSC
THÔNG
TRƯỜNGTIN ĐẠI- ĐH
HỌCQG TP.HCM
CÔNG NGHỆ
1001 079204017282 LÊ THANH TUẤN 03/07/2004 Nam 12A13 8 4 QSC
THÔNG TIN - ĐH QG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌCTP.HCM
1002 079204017282 LÊ THANH TUẤN 03/07/2004 Nam 12A13 8 5 QST
TỰ NHIÊNĐẠI
TRƯỜNG - ĐH QG CÔNG
HỌC TP.HCM NGHỆ
1003 079204017282 LÊ THANH TUẤN 03/07/2004 Nam 12A13 8 6 QSC
THÔNG TIN
TRƯỜNG ĐẠI- ĐH
HỌCQG TP.HCM
CÔNG NGHỆ
1004 079204017282 LÊ THANH TUẤN 03/07/2004 Nam 12A13 8 7 QSC
THÔNG TIN - ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
1005 079204017282 LÊ THANH TUẤN 03/07/2004 Nam 12A13 8 8 QSC
NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG THÔNG
TRƯỜNGTIN ĐẠI- ĐH
HỌCQG
SƯTP.HCM
PHẠM
1006 079304026677 16/03/2004 Nữ 12A13 5 1 SPS TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
VY
NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG TP. HỒ CHÍ MINH
1007 079304026677 16/03/2004 Nữ 12A13 5 2 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
VY
NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG TRƯỜNG
1008 079304026677 16/03/2004 Nữ 12A13 5 3 MBS TP.HCM ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
VY
NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG CHÍ MINHĐẠI HỌC NGUYỄN
TRƯỜNG
1009 079304026677 16/03/2004 Nữ 12A13 5 4 NTT
VY
NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1010 079304026677 16/03/2004 Nữ 12A13 5 5 DNT
VY -TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠITP.HCM
HỌC KHOA HỌC
1011 079304019200 NGUYỄN LÊ KHÁNH VY 02/12/2004 Nữ 12A13 3 1 QST
TỰ NHIÊNĐẠI
TRƯỜNG - ĐH QG QUỐC
HỌC TP.HCM TẾ -
1012 079304019200 NGUYỄN LÊ KHÁNH VY 02/12/2004 Nữ 12A13 3 2 QSQ
ĐH QG TP.HCM
1013 079304019200 NGUYỄN LÊ KHÁNH VY 02/12/2004 Nữ 12A13 3 3 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
1014 070304000125 NGUYỄN NGỌC UYÊN VY 16/05/2004 Nữ 12A13 2 1 NTT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TẤT THÀNH
1015 070304000125 NGUYỄN NGỌC UYÊN VY 16/05/2004 Nữ 12A13 2 2 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1016 054304000042 NGUYỄN THANH VY 22/10/2004 Nữ 12A13 4 1 DNT
- TIN HỌCĐẠI
TRƯỜNG TP.HCM
HỌC NGUYỄN
1017 054304000042 NGUYỄN THANH VY 22/10/2004 Nữ 12A13 4 2 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
1018 054304000042 NGUYỄN THANH VY 22/10/2004 Nữ 12A13 4 3 NTT
TẤT THÀNH
1019 054304000042 NGUYỄN THANH VY 22/10/2004 Nữ 12A13 4 4 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
1020 001304024697 TRẦN THỊ PHƯƠNG VY 09/12/2004 Nữ 12A13 5 1 NHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
1021 001304024697 TRẦN THỊ PHƯƠNG VY 09/12/2004 Nữ 12A13 5 2 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1022 001304024697 TRẦN THỊ PHƯƠNG VY 09/12/2004 Nữ 12A13 5 3 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1023 001304024697 TRẦN THỊ PHƯƠNG VY 09/12/2004 Nữ 12A13 5 4 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC NGUYỄN
1024 001304024697 TRẦN THỊ PHƯƠNG VY 09/12/2004 Nữ 12A13 5 5 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1025 079204000717 ĐẶNG TRỌNG HOÀNG ANH 16/02/2004 Nam 12A2 3 1 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC TÔN ĐỨC
1026 079204000717 ĐẶNG TRỌNG HOÀNG ANH 16/02/2004 Nam 12A2 3 2 DTT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
THẮNG
1027 079204000717 ĐẶNG TRỌNG HOÀNG ANH 16/02/2004 Nam 12A2 3 3 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
KHOA HỌC
1028 031303011743 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 11/10/2003 Nữ 12A2 5 1 QSX MINH
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
1029 031303011743 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 11/10/2003 Nữ 12A2 5 2 QSX TP.HCM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG
TP.HCM ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1030 031303011743 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 11/10/2003 Nữ 12A2 5 3 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1031 031303011743 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 11/10/2003 Nữ 12A2 5 4 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
1032 031303011743 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 11/10/2003 Nữ 12A2 5 5 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
1033 042204006614 TRẦN HUỲNH ĐỨC ANH 07/08/2004 Nam 12A2 3 1 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH PHỐ
ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
CÔNG
1034 042204006614 TRẦN HUỲNH ĐỨC ANH 07/08/2004 Nam 12A2 3 2 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1035 042204006614 TRẦN HUỲNH ĐỨC ANH 07/08/2004 Nam 12A2 3 3 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
1036 079204021820 NGUYỄN CÔNG BÌNH 23/04/2004 Nam 12A2 4 1 GDU MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
1037 079204021820 NGUYỄN CÔNG BÌNH 23/04/2004 Nam 12A2 4 2 GDU TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC GIA
CÔNGĐỊNH
1038 079204021820 NGUYỄN CÔNG BÌNH 23/04/2004 Nam 12A2 4 3 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1039 079204021820 NGUYỄN CÔNG BÌNH 23/04/2004 Nam 12A2 4 4 DNT TRƯỜNG
- TIN HỌCĐẠI HỌC CÔNG
TP.HCM
1040 079304017677 HUỲNH NGỌC BẢO CHÂU 19/07/2004 Nữ 12A2 7 1 DCT NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
1041 079304017677 HUỲNH NGỌC BẢO CHÂU 19/07/2004 Nữ 12A2 7 2 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
KHOA HỌC
1042 079304017677 HUỲNH NGỌC BẢO CHÂU 19/07/2004 Nữ 12A2 7 3 QSX CHÍ MINH
XÃ HỘI VÀ NHÂN
TRƯỜNG ĐẠI HỌCVĂN
CÔNG- ĐH QG
1043 079304017677 HUỲNH NGỌC BẢO CHÂU 19/07/2004 Nữ 12A2 7 4 IUH TP.HCM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1044 079304017677 HUỲNH NGỌC BẢO CHÂU 19/07/2004 Nữ 12A2 7 5 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1045 079304017677 HUỲNH NGỌC BẢO CHÂU 19/07/2004 Nữ 12A2 7 6 DCT NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
1046 079304017677 HUỲNH NGỌC BẢO CHÂU 19/07/2004 Nữ 12A2 7 7 DCT CHÍ
NGHIỆP MINH
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
KHOA HỌC
1047 079304003125 NGUYỄN NGỌC GIA HÂN 22/01/2004 Nữ 12A2 7 1 QSX CHÍ MINH
XÃ HỘI VÀ
TRƯỜNG NHÂN
ĐẠI HỌCVĂN
KHOA - ĐH QG
HỌC
1048 079304003125 NGUYỄN NGỌC GIA HÂN 22/01/2004 Nữ 12A2 7 2 QSX TP.HCM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
1049 079304003125 NGUYỄN NGỌC GIA HÂN 22/01/2004 Nữ 12A2 7 3 QSX TP.HCM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG
TP.HCM ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1050 079304003125 NGUYỄN NGỌC GIA HÂN 22/01/2004 Nữ 12A2 7 4 DNT
- TIN HỌC TP.HCM
1051 079304003125 NGUYỄN NGỌC GIA HÂN 22/01/2004 Nữ 12A2 7 5 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
1052 079304003125 NGUYỄN NGỌC GIA HÂN 22/01/2004 Nữ 12A2 7 6 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
1053 079304003125 NGUYỄN NGỌC GIA HÂN 22/01/2004 Nữ 12A2 7 7 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1054 079204007872 PHẠM NGUYỄN HUY 05/04/2004 Nam 12A2 11 1 DMS HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU
MARKETING
1055 079204007872 PHẠM NGUYỄN HUY 05/04/2004 Nam 12A2 11 2 BVS CHÍNH VIỄN
TRƯỜNG ĐẠITHÔNG - CƠ SỞ
HỌC CÔNG
1056 079204007872 PHẠM NGUYỄN HUY 05/04/2004 Nam 12A2 11 3 IUH TẠI TP. HỒ
NGHIỆP CHÍ MINH
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1057 079204007872 PHẠM NGUYỄN HUY 05/04/2004 Nam 12A2 11 4 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1058 079204007872 PHẠM NGUYỄN HUY 05/04/2004 Nam 12A2 11 5 MBS
CHÍ
TRƯỜNG MINHĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
1059 079204007872 PHẠM NGUYỄN HUY 05/04/2004 Nam 12A2 11 6 NHS
TP.
TRƯỜNGHỒ CHÍ MINH
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1060 079204007872 PHẠM NGUYỄN HUY 05/04/2004 Nam 12A2 11 7 SPK
KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH
1061 079204007872 PHẠM NGUYỄN HUY 05/04/2004 Nam 12A2 11 8 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1062 079204007872 PHẠM NGUYỄN HUY 05/04/2004 Nam 12A2 11 9 DMS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
MARKETING
1063 079204007872 PHẠM NGUYỄN HUY 05/04/2004 Nam 12A2 11 10 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1064 079204007872 PHẠM NGUYỄN HUY 05/04/2004 Nam 12A2 11 11 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
1065 079204014058 VÕ HOÀNG QUỐC KHÁNH 21/10/2004 Nam 12A2 1 1 DNT
- TIN HỌCĐẠI
TRƯỜNG TP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
1066 079204019965 HOÀNG ANH KHOA 07/08/2004 Nam 12A2 2 1 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC CÔNG NGHỆ
1067 079204019965 HOÀNG ANH KHOA 07/08/2004 Nam 12A2 2 2 DKC
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1068 079204032711 NGUYỄN HÙNG TẤN LỘC 27/07/2004 Nam 12A2 1 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRƯỜNG
1069 079204032711 NGUYỄN HÙNG TẤN LỘC 27/07/2004 Nam 12A2 2 DNT
- TIN HỌC TP.HCM
1070 079204032711 NGUYỄN HÙNG TẤN LỘC 27/07/2004 Nam 12A2 3 DVL TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC VĂN
CÔNGLANG
1071 034304009780 ĐOÀN THỊ NGỌC MAI 02/12/2004 Nữ 12A2 3 1 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
1072 034304009780 ĐOÀN THỊ NGỌC MAI 02/12/2004 Nữ 12A2 3 2 IUH MINH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
NGHIỆP
1073 034304009780 ĐOÀN THỊ NGỌC MAI 02/12/2004 Nữ 12A2 3 3 DVL MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
1074 079304007440 LÊ THỊ HUỲNH MAI 05/03/2004 Nữ 12A2 5 1 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
1075 079304007440 LÊ THỊ HUỲNH MAI 05/03/2004 Nữ 12A2 5 2 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
1076 079304007440 LÊ THỊ HUỲNH MAI 05/03/2004 Nữ 12A2 5 3 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TƯ THỤC
1077 079304007440 LÊ THỊ HUỲNH MAI 05/03/2004 Nữ 12A2 5 4 SIU
QUỐC TẾ SÀI GÒN
1078 079304007440 LÊ THỊ HUỲNH MAI 05/03/2004 Nữ 12A2 5 5 HSU TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC HOA
CÔNGSEN
1079 079304016735 LÝ THOẠI MẪN 06/12/2004 Nữ 12A2 6 1 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH PHỐ
ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
CÔNG
1080 079304016735 LÝ THOẠI MẪN 06/12/2004 Nữ 12A2 6 2 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1081 079304016735 LÝ THOẠI MẪN 06/12/2004 Nữ 12A2 6 3 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1082 079304016735 LÝ THOẠI MẪN 06/12/2004 Nữ 12A2 6 4 DMS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
MARKETING
1083 079304016735 LÝ THOẠI MẪN 06/12/2004 Nữ 12A2 6 5 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẨM TP. HỒ
CÔNG
1084 079304016735 LÝ THOẠI MẪN 06/12/2004 Nữ 12A2 6 6 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1085 082304000116 MAI MẪN NGHI 21/07/2004 Nữ 12A2 6 1 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1086 082304000116 MAI MẪN NGHI 21/07/2004 Nữ 12A2 6 2 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1087 082304000116 MAI MẪN NGHI 21/07/2004 Nữ 12A2 6 3 DNT TRƯỜNG
- TIN HỌCĐẠI HỌC CÔNG
TP.HCM
1088 082304000116 MAI MẪN NGHI 21/07/2004 Nữ 12A2 6 4 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG PHỐ
ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
CÔNG
1089 082304000116 MAI MẪN NGHI 21/07/2004 Nữ 12A2 6 5 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG TP. HỒ
1090 082304000116 MAI MẪN NGHI 21/07/2004 Nữ 12A2 6 6 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1091 079304018238 TỈA PHẠM MẪN NGHI 03/01/2004 Nữ 12A2 4 1 MBS
CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1092 079304018238 TỈA PHẠM MẪN NGHI 03/01/2004 Nữ 12A2 4 2 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC MỞ TP. HỒ
1093 079304018238 TỈA PHẠM MẪN NGHI 03/01/2004 Nữ 12A2 4 3 MBS
CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1094 079304018238 TỈA PHẠM MẪN NGHI 03/01/2004 Nữ 12A2 4 4 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1095 079304029308 VÕ XUÂN NGHI 11/03/2004 Nữ 12A2 2 1 DNT
- TIN HỌC TP.HCM
1096 079304029308 VÕ XUÂN NGHI 11/03/2004 Nữ 12A2 2 2 DVL TRƯỜNG ĐẠI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
HỌC KHOA
VĂN LANG
HỌC
1097 079304016676 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 17/10/2004 Nữ 12A2 1 1 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
1098 225773776 NGUYỄN THIÊN KIM NGỌC 20/09/2004 Nữ 12A2 4 1 SGD TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
1099 225773776 NGUYỄN THIÊN KIM NGỌC 20/09/2004 Nữ 12A2 4 2 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
1100 225773776 NGUYỄN THIÊN KIM NGỌC 20/09/2004 Nữ 12A2 4 3 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG PHỐ
ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
CÔNG
1101 225773776 NGUYỄN THIÊN KIM NGỌC 20/09/2004 Nữ 12A2 4 4 DCT MINH THỰC PHẨM TP. HỒ
NGHIỆP
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1102 045304000030 NGUYỄN LÊ ÁNH NGUYỆT 17/12/2004 Nữ 12A2 3 1 DNT
- TIN HỌC TP.HCM
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1103 045304000030 NGUYỄN LÊ ÁNH NGUYỆT 17/12/2004 Nữ 12A2 3 2 MBS
CHÍ MINH
1104 045304000030 NGUYỄN LÊ ÁNH NGUYỆT 17/12/2004 Nữ 12A2 3 3 DVL TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI ĐẠI HỌC
HỌC VĂN
KHOALANG
HỌC
1105 079304002763 VŨ LÊ HOÀNG NHI 11/02/2004 Nữ 12A2 4 1 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG
TP.HCM ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1106 079304002763 VŨ LÊ HOÀNG NHI 11/02/2004 Nữ 12A2 4 2 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
1107 079304002763 VŨ LÊ HOÀNG NHI 11/02/2004 Nữ 12A2 4 3 DNT
- TIN HỌCĐẠI
TRƯỜNG TP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
1108 079304002763 VŨ LÊ HOÀNG NHI 11/02/2004 Nữ 12A2 4 4 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
1109 372037585 ĐINH QUỲNH NHƯ 12/07/2003 Nữ 12A2 2 1 DNT
- TIN HỌC TP.HCM
1110 372037585 ĐINH QUỲNH NHƯ 12/07/2003 Nữ 12A2 2 2 DVH TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC VĂN
CÔNGHIẾN
NGUYỄN HỒNG THIÊN
1111 079304020429 19/11/2004 Nữ 12A2 4 1 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
PHÚC
NGUYỄN HỒNG THIÊN TRƯỜNG
1112 079304020429 19/11/2004 Nữ 12A2 4 2 SPS CHÍ MINHĐẠI HỌC SƯ PHẠM
PHÚC TRƯỜNG
TP. HỒ CHÍĐẠI HỌC CÔNG
MINH
NGUYỄN HỒNG THIÊN
1113 079304020429 19/11/2004 Nữ 12A2 4 3 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
PHÚC
NGUYỄN HỒNG THIÊN TRƯỜNG
1114 079304020429 19/11/2004 Nữ 12A2 4 4 UEF CHÍ MINHĐẠI HỌC KINH TẾ -
PHÚC TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
KINHMINH
TẾ TP.
1115 079204021808 LÝ HOÀNG PHƯƠNG 28/03/2004 Nam 12A2 4 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
1116 079204021808 LÝ HOÀNG PHƯƠNG 28/03/2004 Nam 12A2 4 2 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1117 079204021808 LÝ HOÀNG PHƯƠNG 28/03/2004 Nam 12A2 4 3 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC KINH TẾ -
1118 079204021808 LÝ HOÀNG PHƯƠNG 28/03/2004 Nam 12A2 4 4 UEF
TÀI CHÍNH TP.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
1119 079304004981 NGUYỄN LÊ THANH TÂM 04/01/2004 Nữ 12A2 1 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1120 079304004981 NGUYỄN LÊ THANH TÂM 04/01/2004 Nữ 12A2 2 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1121 079304004981 NGUYỄN LÊ THANH TÂM 04/01/2004 Nữ 12A2 3 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
TRƯỜNG
1122 079304004981 NGUYỄN LÊ THANH TÂM 04/01/2004 Nữ 12A2 4 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
TRƯỜNG
1123 079304004981 NGUYỄN LÊ THANH TÂM 04/01/2004 Nữ 12A2 5 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
TRƯỜNG
1124 079304004981 NGUYỄN LÊ THANH TÂM 04/01/2004 Nữ 12A2 6 MBS TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC KHOA HỌC
1125 079304004981 NGUYỄN LÊ THANH TÂM 04/01/2004 Nữ 12A2 7 QSX XÃ HỘI VÀ
TRƯỜNG NHÂN
ĐẠI HỌCVĂN
KHOA- ĐH QG
HỌC
1126 079304004981 NGUYỄN LÊ THANH TÂM 04/01/2004 Nữ 12A2 8 QSX TP.HCM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
TP.HCM
1127 079304004981 NGUYỄN LÊ THANH TÂM 04/01/2004 Nữ 12A2 9 SPS TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
TP. HỒ CHÍ MINH
1128 079304004981 NGUYỄN LÊ THANH TÂM 04/01/2004 Nữ 12A2 10 QSX XÃ
TRƯỜNG ĐẠI HỌCVĂN
HỘI VÀ NHÂN KHOA- ĐH QG
HỌC
1129 079304004981 NGUYỄN LÊ THANH TÂM 04/01/2004 Nữ 12A2 11 QSX TP.HCM
XÃ HỘI VÀ NHÂN
TRƯỜNG ĐẠI HỌCVĂN
KHOA- ĐH QG
HỌC
1130 079304004981 NGUYỄN LÊ THANH TÂM 04/01/2004 Nữ 12A2 12 QSX TP.HCM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
TP.HCM
1131 079304004981 NGUYỄN LÊ THANH TÂM 04/01/2004 Nữ 12A2 13 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
1132 079304004981 NGUYỄN LÊ THANH TÂM 04/01/2004 Nữ 12A2 14 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
1133 079304004981 NGUYỄN LÊ THANH TÂM 04/01/2004 Nữ 12A2 15 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
1134 034304010288 BÙI THỊ THANH THẢO 03/06/2004 Nữ 12A2 4 1 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1135 034304010288 BÙI THỊ THANH THẢO 03/06/2004 Nữ 12A2 4 2 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRƯỜNG
1136 034304010288 BÙI THỊ THANH THẢO 03/06/2004 Nữ 12A2 4 3 DNT
- TIN HỌCĐẠI
TRƯỜNG TP.HCM
HỌC THĂNG
1137 034304010288 BÙI THỊ THANH THẢO 03/06/2004 Nữ 12A2 4 4 DTL
NGUYỄN THỊ THANH LONG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU
1138 079304003155 17/01/2004 Nữ 12A2 2 1 TDM
THOÃNG
NGUYỄN THỊ THANH MỘT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU
1139 079304003155 17/01/2004 Nữ 12A2 2 2 TDM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
THOÃNG MỘT
1140 035304000509 TRẦN THU THỦY 01/10/2004 Nữ 12A2 1 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẨM TP. HỒ
CÔNG
1141 035304000509 TRẦN THU THỦY 01/10/2004 Nữ 12A2 2 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
1142 035304000509 TRẦN THU THỦY 01/10/2004 Nữ 12A2 3 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
1143 035304000509 TRẦN THU THỦY 01/10/2004 Nữ 12A2 4 QSX MINH
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
TP.HCM
1144 035304000509 TRẦN THU THỦY 01/10/2004 Nữ 12A2 5 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
1145 035304000509 TRẦN THU THỦY 01/10/2004 Nữ 12A2 6 DLS
XÃ HỘI (CƠ SỞ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC II TP.HCM)
CÔNG NGHỆ
1146 035304000509 TRẦN THU THỦY 01/10/2004 Nữ 12A2 7 DKC
TP. HỒ CHÍ MINH
1147 035304000509 TRẦN THU THỦY 01/10/2004 Nữ 12A2 8 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
1148 079303033513 HUỲNH TRẦN MINH THƯ 20/11/2003 Nữ 12A2 4 1 NTT
TẤT THÀNH
1149 079303033513 HUỲNH TRẦN MINH THƯ 20/11/2003 Nữ 12A2 4 2 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
1150 079303033513 HUỲNH TRẦN MINH THƯ 20/11/2003 Nữ 12A2 4 3 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
1151 079303033513 HUỲNH TRẦN MINH THƯ 20/11/2003 Nữ 12A2 4 4 NTT
TẤT
HỌC THÀNH
VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT
1152 079304025070 TRẦN LÊ CẨM TIÊN 09/12/2004 Nữ 12A2 5 1 HHK
NAM
1153 079304025070 TRẦN LÊ CẨM TIÊN 09/12/2004 Nữ 12A2 5 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1154 079304025070 TRẦN LÊ CẨM TIÊN 09/12/2004 Nữ 12A2 5 3 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC VĂN HOÁ
1155 079304025070 TRẦN LÊ CẨM TIÊN 09/12/2004 Nữ 12A2 5 4 VHS
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
1156 079304025070 TRẦN LÊ CẨM TIÊN 09/12/2004 Nữ 12A2 5 5 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG SỞHỌC
ĐẠI II TP.HCM)
KINH TẾ TP.
1157 079304026557 NGUYỄN TÚ TRINH 10/04/2004 Nữ 12A2 5 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
1158 079304026557 NGUYỄN TÚ TRINH 10/04/2004 Nữ 12A2 5 2 NHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1159 079304026557 NGUYỄN TÚ TRINH 10/04/2004 Nữ 12A2 5 3 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
1160 079304026557 NGUYỄN TÚ TRINH 10/04/2004 Nữ 12A2 5 4 NHS
TP. HỒ CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1161 079304026557 NGUYỄN TÚ TRINH 10/04/2004 Nữ 12A2 5 5 DMS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
MARKETING
1162 206403106 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 26/08/2004 Nữ 12A2 2 1 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1163 206403106 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 26/08/2004 Nữ 12A2 2 2 DNT
- TIN HỌC TP.HCM
1164 092044141 NGÔ ĐỨC VIỆT 28/08/2004 Nam 12A2 2 1 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
1165 092044141 NGÔ ĐỨC VIỆT 28/08/2004 Nam 12A2 2 2 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
1166 276016509 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG VY 01/01/2004 Nữ 12A2 2 1 HSU TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN
1167 276016509 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG VY 01/01/2004 Nữ 12A2 2 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC
1168 079304018430 TÔ TƯỜNG VY 23/02/2004 Nữ 12A2 3 1 KTS
THÀNH
TRƯỜNGPHỐ ĐẠIHỒ CHÍ
HỌC MỸMINH
THUẬT
1169 079304018430 TÔ TƯỜNG VY 23/02/2004 Nữ 12A2 3 2 MTS
TP. HỒ CHÍ MINH
1170 079304018430 TÔ TƯỜNG VY 23/02/2004 Nữ 12A2 3 3 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1171 079304019822 VÕ LÊ TƯỜNG VY 23/08/2004 Nữ 12A2 6 1 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1172 079304019822 VÕ LÊ TƯỜNG VY 23/08/2004 Nữ 12A2 6 2 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1173 079304019822 VÕ LÊ TƯỜNG VY 23/08/2004 Nữ 12A2 6 3 DMS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
MARKETING
1174 079304019822 VÕ LÊ TƯỜNG VY 23/08/2004 Nữ 12A2 6 4 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
1175 079304019822 VÕ LÊ TƯỜNG VY 23/08/2004 Nữ 12A2 6 5 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
1176 079304019822 VÕ LÊ TƯỜNG VY 23/08/2004 Nữ 12A2 6 6 NHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI MINH
HỌC KIẾN TRÚC
1177 079204008364 MAU GIA BẢO 07/08/2004 Nam 12A3 2 1 KTS
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
1178 079204008364 MAU GIA BẢO 07/08/2004 Nam 12A3 2 2 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
1179 033304005818 NGUYỄN THỊ BÍCH DƯƠNG 23/08/2004 Nữ 12A3 1 1 DVL TRƯỜNG ĐẠI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
HỌC KHOA
VĂN LANG
HỌC
1180 060304000028 TRẦN NGỌC TÚ ĐOAN 19/03/2004 Nữ 12A3 8 1 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
TP.HCM
1181 060304000028 TRẦN NGỌC TÚ ĐOAN 19/03/2004 Nữ 12A3 8 2 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
1182 060304000028 TRẦN NGỌC TÚ ĐOAN 19/03/2004 Nữ 12A3 8 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1183 060304000028 TRẦN NGỌC TÚ ĐOAN 19/03/2004 Nữ 12A3 8 4 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC CÔNG NGHỆ
1184 060304000028 TRẦN NGỌC TÚ ĐOAN 19/03/2004 Nữ 12A3 8 5 DKC
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
1185 060304000028 TRẦN NGỌC TÚ ĐOAN 19/03/2004 Nữ 12A3 8 6 DKC
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
1186 060304000028 TRẦN NGỌC TÚ ĐOAN 19/03/2004 Nữ 12A3 8 7 DKC
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1187 060304000028 TRẦN NGỌC TÚ ĐOAN 19/03/2004 Nữ 12A3 8 8 DNT TRƯỜNG
- TIN HỌCĐẠI HỌC KHOA HỌC
TP.HCM
1188 030304002551 NGUYỄN PHƯƠNG GIANG 01/07/2004 Nữ 12A3 5 1 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
TP.HCM
1189 030304002551 NGUYỄN PHƯƠNG GIANG 01/07/2004 Nữ 12A3 5 2 KSA
HỒ CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1190 030304002551 NGUYỄN PHƯƠNG GIANG 01/07/2004 Nữ 12A3 5 3 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
TRƯỜNG
1191 030304002551 NGUYỄN PHƯƠNG GIANG 01/07/2004 Nữ 12A3 5 4 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1192 030304002551 NGUYỄN PHƯƠNG GIANG 01/07/2004 Nữ 12A3 5 5 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC KINH TẾ -
1193 080304000220 NGUYỄN ĐOÀN GIA HÂN 18/07/2004 Nữ 12A3 4 1 UEF
TÀI CHÍNH TP.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
KINHMINH
TẾ -
1194 080304000220 NGUYỄN ĐOÀN GIA HÂN 18/07/2004 Nữ 12A3 4 2 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
QUỐCMINH
TẾ -
1195 080304000220 NGUYỄN ĐOÀN GIA HÂN 18/07/2004 Nữ 12A3 4 3 QSQ
ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1196 080304000220 NGUYỄN ĐOÀN GIA HÂN 18/07/2004 Nữ 12A3 4 4 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC QUỐC TẾ -
TRƯỜNG
1197 079304030085 NGUYỄN HOÀNG GIA HÂN 20/12/2004 Nữ 12A3 10 1 QSQ
ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ -
1198 079304030085 NGUYỄN HOÀNG GIA HÂN 20/12/2004 Nữ 12A3 10 2 QSQ
ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP.
1199 079304030085 NGUYỄN HOÀNG GIA HÂN 20/12/2004 Nữ 12A3 10 3 LPS
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
1200 079304030085 NGUYỄN HOÀNG GIA HÂN 20/12/2004 Nữ 12A3 10 4 NHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1201 079304030085 NGUYỄN HOÀNG GIA HÂN 20/12/2004 Nữ 12A3 10 5 MBS
CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1202 079304030085 NGUYỄN HOÀNG GIA HÂN 20/12/2004 Nữ 12A3 10 6 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
TRƯỜNG
1203 079304030085 NGUYỄN HOÀNG GIA HÂN 20/12/2004 Nữ 12A3 10 7 DMS
MARKETING
1204 079304030085 NGUYỄN HOÀNG GIA HÂN 20/12/2004 Nữ 12A3 10 8 FPT TRƯỜNG ĐẠI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
HỌC CÔNG
FPT
1205 079304030085 NGUYỄN HOÀNG GIA HÂN 20/12/2004 Nữ 12A3 10 9 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
MINH
1206 079304030085 NGUYỄN HOÀNG GIA HÂN 20/12/2004 Nữ 12A3 10 10 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC SƯ PHẠM
TRƯỜNG
1207 079204020880 PHẠM NGỌC KHANG 24/08/2004 Nam 12A3 5 1 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
1208 079204020880 PHẠM NGỌC KHANG 24/08/2004 Nam 12A3 5 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
1209 079204020880 PHẠM NGỌC KHANG 24/08/2004 Nam 12A3 5 3 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
1210 079204020880 PHẠM NGỌC KHANG 24/08/2004 Nam 12A3 5 4 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
1211 079204020880 PHẠM NGỌC KHANG 24/08/2004 Nam 12A3 5 5 DCT MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
1212 089303017872 LÊ THỊ MỸ KIỀU 24/12/2003 Nữ 12A3 1 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1213 089303017872 LÊ THỊ MỸ KIỀU 24/12/2003 Nữ 12A3 2 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1214 212901115 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 30/06/2004 Nữ 12A3 8 1 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
1215 212901115 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 30/06/2004 Nữ 12A3 8 2 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
KINHMINH
TẾ -
1216 212901115 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 30/06/2004 Nữ 12A3 8 3 UEF
TÀI CHÍNH TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
1217 212901115 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 30/06/2004 Nữ 12A3 8 4 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
KINHMINH
TẾ -
1218 212901115 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 30/06/2004 Nữ 12A3 8 5 UEF
TÀI CHÍNH TP. HỒ CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1219 212901115 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 30/06/2004 Nữ 12A3 8 6 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1220 212901115 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 30/06/2004 Nữ 12A3 8 7 DNT
- TIN HỌC TP.HCM
1221 212901115 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 30/06/2004 Nữ 12A3 8 8 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
1222 079204003752 NGUYỄN THÀNH LUÂN 09/05/2004 Nam 12A3 6 1 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
1223 079204003752 NGUYỄN THÀNH LUÂN 09/05/2004 Nam 12A3 6 2 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
1224 079204003752 NGUYỄN THÀNH LUÂN 09/05/2004 Nam 12A3 6 3 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
1225 079204003752 NGUYỄN THÀNH LUÂN 09/05/2004 Nam 12A3 6 4 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
1226 079204003752 NGUYỄN THÀNH LUÂN 09/05/2004 Nam 12A3 6 5 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
1227 079204003752 NGUYỄN THÀNH LUÂN 09/05/2004 Nam 12A3 6 6 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
1228 079304003888 DƯƠNG NGỌC HÀ MY 23/07/2004 Nữ 12A3 4 1 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
1229 079304003888 DƯƠNG NGỌC HÀ MY 23/07/2004 Nữ 12A3 4 2 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1230 079304003888 DƯƠNG NGỌC HÀ MY 23/07/2004 Nữ 12A3 4 3 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC KINH TẾ -
1231 079304003888 DƯƠNG NGỌC HÀ MY 23/07/2004 Nữ 12A3 4 4 UEF TRƯỜNG
TÀI CHÍNH TP.HỌC
ĐẠI CÔNG
HỒ CHÍ MINH
1232 385898608 NGUYỄN THỊ BÉ NGOAN 05/10/2004 Nữ 12A3 6 1 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG TP. HỒ
1233 385898608 NGUYỄN THỊ BÉ NGOAN 05/10/2004 Nữ 12A3 6 2 DCT CHÍ
NGHIỆPMINHTHỰC PHẨM TP. HỒ
1234 385898608 NGUYỄN THỊ BÉ NGOAN 05/10/2004 Nữ 12A3 6 3 DVH CHÍ
TRƯỜNGMINHĐẠI HỌC VĂN HIẾN
1235 385898608 NGUYỄN THỊ BÉ NGOAN 05/10/2004 Nữ 12A3 6 4 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
1236 385898608 NGUYỄN THỊ BÉ NGOAN 05/10/2004 Nữ 12A3 6 5 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
1237 385898608 NGUYỄN THỊ BÉ NGOAN 05/10/2004 Nữ 12A3 6 6 NTT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TẤT THÀNH
1238 035304000176 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 05/01/2004 Nữ 12A3 4 1 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
1239 035304000176 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 05/01/2004 Nữ 12A3 4 2 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG SỞHỌC
ĐẠI II TP.HCM)
NGOẠI NGỮ
1240 035304000176 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 05/01/2004 Nữ 12A3 4 3 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
1241 035304000176 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 05/01/2004 Nữ 12A3 4 4 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC SƯ PHẠM
1242 079304023767 VŨ NGỌC UYÊN NHI 18/11/2004 Nữ 12A3 3 1 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1243 079304023767 VŨ NGỌC UYÊN NHI 18/11/2004 Nữ 12A3 3 2 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
1244 079304023767 VŨ NGỌC UYÊN NHI 18/11/2004 Nữ 12A3 3 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC
1245 079304028396 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 09/04/2004 Nữ 12A3 1 1 KTS
THÀNH
TRƯỜNGPHỐĐẠIHỒ
HỌCCHÍMỞMINH
TP. HỒ
1246 030204016320 NGUYỄN ĐẠI PHÁT 06/09/2004 Nam 12A3 2 1 MBS
CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
1247 030204016320 NGUYỄN ĐẠI PHÁT 06/09/2004 Nam 12A3 2 2 NTT
TẤT THÀNH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1248 001204014670 VŨ NHẬT TRƯỜNG PHÁT 24/04/2004 Nam 12A3 7 1 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1249 001204014670 VŨ NHẬT TRƯỜNG PHÁT 24/04/2004 Nam 12A3 7 2 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1250 001204014670 VŨ NHẬT TRƯỜNG PHÁT 24/04/2004 Nam 12A3 7 3 MBS TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG
1251 001204014670 VŨ NHẬT TRƯỜNG PHÁT 24/04/2004 Nam 12A3 7 4 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH PHỐ
ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
CÔNG
1252 001204014670 VŨ NHẬT TRƯỜNG PHÁT 24/04/2004 Nam 12A3 7 5 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1253 001204014670 VŨ NHẬT TRƯỜNG PHÁT 24/04/2004 Nam 12A3 7 6 DMS
MARKETING
1254 001204014670 VŨ NHẬT TRƯỜNG PHÁT 24/04/2004 Nam 12A3 7 7 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
1255 079204024730 NGUYỄN PHẠM HUY PHÚC 15/11/2004 Nam 12A3 15 1 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
1256 079204024730 NGUYỄN PHẠM HUY PHÚC 15/11/2004 Nam 12A3 15 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
1257 079204024730 NGUYỄN PHẠM HUY PHÚC 15/11/2004 Nam 12A3 15 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1258 079204024730 NGUYỄN PHẠM HUY PHÚC 15/11/2004 Nam 12A3 15 4 SPS TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
TP. HỒ CHÍ MINH
1259 079204024730 NGUYỄN PHẠM HUY PHÚC 15/11/2004 Nam 12A3 15 5 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
TP.HCM
1260 079204024730 NGUYỄN PHẠM HUY PHÚC 15/11/2004 Nam 12A3 15 6 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1261 079204024730 NGUYỄN PHẠM HUY PHÚC 15/11/2004 Nam 12A3 15 7 MBS
CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1262 079204024730 NGUYỄN PHẠM HUY PHÚC 15/11/2004 Nam 12A3 15 8 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
TRƯỜNG
1263 079204024730 NGUYỄN PHẠM HUY PHÚC 15/11/2004 Nam 12A3 15 9 MBS TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG
1264 079204024730 NGUYỄN PHẠM HUY PHÚC 15/11/2004 Nam 12A3 15 10 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH PHỐ
ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
CÔNG
1265 079204024730 NGUYỄN PHẠM HUY PHÚC 15/11/2004 Nam 12A3 15 11 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC VĂN HOÁ
1266 079204024730 NGUYỄN PHẠM HUY PHÚC 15/11/2004 Nam 12A3 15 12 VHS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
1267 079204024730 NGUYỄN PHẠM HUY PHÚC 15/11/2004 Nam 12A3 15 13 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG ĐẠI HỌCPHẨM TP. HỒ
CÔNG
1268 079204024730 NGUYỄN PHẠM HUY PHÚC 15/11/2004 Nam 12A3 15 14 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
1269 079204024730 NGUYỄN PHẠM HUY PHÚC 15/11/2004 Nam 12A3 15 15 DKC TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
TP. HỒ CHÍ MINH
1270 276064033 PHẠM DIỄM QUỲNH 15/04/2004 Nữ 12A3 3 1 QSX XÃ HỘI VÀ
TRƯỜNG NHÂN
ĐẠI HỌCVĂN
CÔNG- ĐH QG
1271 276064033 PHẠM DIỄM QUỲNH 15/04/2004 Nữ 12A3 3 2 IUH TP.HCM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
MINH
1272 276064033 PHẠM DIỄM QUỲNH 15/04/2004 Nữ 12A3 3 3 DNT TRƯỜNG
- TIN HỌCĐẠI HỌC CÔNG
TP.HCM
1273 079204007627 TRẦN VŨ THIÊN TÂM 12/08/2004 Nam 12A3 1 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1274 079304030445 NGUYỄN THỊ KIM THANH 03/08/2004 Nữ 12A3 5 1 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1275 079304030445 NGUYỄN THỊ KIM THANH 03/08/2004 Nữ 12A3 5 2 DMS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
MARKETING
1276 079304030445 NGUYỄN THỊ KIM THANH 03/08/2004 Nữ 12A3 5 3 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
1277 079304030445 NGUYỄN THỊ KIM THANH 03/08/2004 Nữ 12A3 5 4 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ
1278 079304030445 NGUYỄN THỊ KIM THANH 03/08/2004 Nữ 12A3 5 5 HIU
HỒNG
TRƯỜNG BÀNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1279 225719988 ĐẶNG XUÂN THÀNH 18/06/2004 Nam 12A3 8 1 DMS
MARKETING
1280 225719988 ĐẶNG XUÂN THÀNH 18/06/2004 Nam 12A3 8 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
1281 225719988 ĐẶNG XUÂN THÀNH 18/06/2004 Nam 12A3 8 3 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1282 225719988 ĐẶNG XUÂN THÀNH 18/06/2004 Nam 12A3 8 4 MBS TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG
1283 225719988 ĐẶNG XUÂN THÀNH 18/06/2004 Nam 12A3 8 5 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC KINH TẾ -
1284 225719988 ĐẶNG XUÂN THÀNH 18/06/2004 Nam 12A3 8 6 UEF
TÀI
TRƯỜNGCHÍNH TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
NGUYỄN
1285 225719988 ĐẶNG XUÂN THÀNH 18/06/2004 Nam 12A3 8 7 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
1286 225719988 ĐẶNG XUÂN THÀNH 18/06/2004 Nam 12A3 8 8 DKC
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI MINH
HỌC NGOẠI NGỮ
1287 079304023763 NGUYỄN THANH THẢO 04/12/2004 Nữ 12A3 2 1 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
1288 079304023763 NGUYỄN THANH THẢO 04/12/2004 Nữ 12A3 2 2 DNT
- TIN HỌC TP.HCM
1289 079304046351 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 05/07/2004 Nữ 12A3 1 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
1290 079304046351 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 05/07/2004 Nữ 12A3 2 DLS TRƯỜNG ĐẠI
XÃ HỘI (CƠ SỞHỌC CÔNG
II TP.HCM)
1291 079204013518 PHAN ĐỨC THẮNG 01/08/2004 Nam 12A3 4 1 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
1292 079204013518 PHAN ĐỨC THẮNG 01/08/2004 Nam 12A3 4 2 DKC
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
1293 079204013518 PHAN ĐỨC THẮNG 01/08/2004 Nam 12A3 4 3 DKC
TP. HỒ CHÍ MINH
1294 079204013518 PHAN ĐỨC THẮNG 01/08/2004 Nam 12A3 4 4 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
1295 082304000059 ĐẶNG LÊ ANH THƯ 13/04/2004 Nữ 12A3 1 1 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
TÀI MINH
CHÍNH -
1296 056304000114 MAI NGUYỄN ANH THƯ 15/09/2004 Nữ 12A3 5 1 DMS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
MARKETING
1297 056304000114 MAI NGUYỄN ANH THƯ 15/09/2004 Nữ 12A3 5 2 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1298 056304000114 MAI NGUYỄN ANH THƯ 15/09/2004 Nữ 12A3 5 3 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1299 056304000114 MAI NGUYỄN ANH THƯ 15/09/2004 Nữ 12A3 5 4 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1300 056304000114 MAI NGUYỄN ANH THƯ 15/09/2004 Nữ 12A3 5 5 MBS
NGUYỄN THANH MINH CHÍ MINH
1301 079304029311 28/02/2004 Nữ 12A3 3 1 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
THƯ
NGUYỄN THANH MINH
1302 079304029311 28/02/2004 Nữ 12A3 3 2 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
THƯ
NGUYỄN THANH MINH
1303 079304029311 28/02/2004 Nữ 12A3 3 3 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG PHẨM
ĐẠI HỌC TÀITP. HỒ
THƯ
1304 079304017306 NGÔ HÀ TRANG 15/11/2004 Nữ 12A3 2 1 DTM CHÍ MINHVÀ MÔI TRƯỜNG TP.
NGUYÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
HỒ CHÍ MINH
1305 079304017306 NGÔ HÀ TRANG 15/11/2004 Nữ 12A3 2 2 NLS
TP. HỒ CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG
1306 001304029928 VŨ THỊ ĐOAN TRANG 07/12/2004 Nữ 12A3 10 1 TMA
MẠI
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU
1307 001304029928 VŨ THỊ ĐOAN TRANG 07/12/2004 Nữ 12A3 10 2 BVH
CHÍNH VIỄN THÔNG
1308 001304029928 VŨ THỊ ĐOAN TRANG 07/12/2004 Nữ 12A3 10 3 MHN TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
1309 001304029928 VŨ THỊ ĐOAN TRANG 07/12/2004 Nữ 12A3 10 4 GTA
GIAO THÔNG
TRƯỜNG ĐẠI VẬN TẢI NGHỆ
HỌC CÔNG
1310 001304029928 VŨ THỊ ĐOAN TRANG 07/12/2004 Nữ 12A3 10 5 GTA
GIAO THÔNG
TRƯỜNG ĐẠI VẬN TẢI TẾ KỸ
HỌC KINH
1311 001304029928 VŨ THỊ ĐOAN TRANG 07/12/2004 Nữ 12A3 10 6 DKK
THUẬT CÔNG NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ KỸ
1312 001304029928 VŨ THỊ ĐOAN TRANG 07/12/2004 Nữ 12A3 10 7 DKK
THUẬT
TRƯỜNG CÔNG NGHIỆP
ĐẠI HỌC KINH TẾ KỸ
1313 001304029928 VŨ THỊ ĐOAN TRANG 07/12/2004 Nữ 12A3 10 8 DKK
THUẬT CÔNG NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP
1314 001304029928 VŨ THỊ ĐOAN TRANG 07/12/2004 Nữ 12A3 10 9 DPD
PHƯƠNG ĐÔNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP
1315 001304029928 VŨ THỊ ĐOAN TRANG 07/12/2004 Nữ 12A3 10 10 DPD TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
PHƯƠNG ĐÔNG
1316 075304000181 HUỲNH THỊ THANH TRÚC 08/06/2004 Nữ 12A3 3 1 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
1317 075304000181 HUỲNH THỊ THANH TRÚC 08/06/2004 Nữ 12A3 3 2 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
MINH
1318 075304000181 HUỲNH THỊ THANH TRÚC 08/06/2004 Nữ 12A3 3 3 DKC
TP. HỒ CHÍ MINH
1319 080304000051 TRẦN THỊ KIM TUYỀN 07/05/2004 Nữ 12A3 2 1 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
1320 080304000051 TRẦN THỊ KIM TUYỀN 07/05/2004 Nữ 12A3 2 2 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
1321 079304003923 NGUYỄN ÁNH VY 14/01/2004 Nữ 12A3 5 1 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
1322 079304003923 NGUYỄN ÁNH VY 14/01/2004 Nữ 12A3 5 2 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
1323 079304003923 NGUYỄN ÁNH VY 14/01/2004 Nữ 12A3 5 3 UEF
TÀI CHÍNH TP. HỒ CHÍ MINH
1324 079304003923 NGUYỄN ÁNH VY 14/01/2004 Nữ 12A3 5 4 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
1325 079304003923 NGUYỄN ÁNH VY 14/01/2004 Nữ 12A3 5 5 DKC
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1326 079304030121 TRẦN THỊ TUYẾT VY 11/10/2004 Nữ 12A3 2 1 SPS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
1327 079304030121 TRẦN THỊ TUYẾT VY 11/10/2004 Nữ 12A3 2 2 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
1328 079304026484 TRỊNH PHƯƠNG VY 28/05/2004 Nữ 12A3 1 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
1329 079304026484 TRỊNH PHƯƠNG VY 28/05/2004 Nữ 12A3 2 SGD MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
1330 079304026484 TRỊNH PHƯƠNG VY 28/05/2004 Nữ 12A3 3 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
1331 079304026484 TRỊNH PHƯƠNG VY 28/05/2004 Nữ 12A3 4 DCT NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
1332 079304026484 TRỊNH PHƯƠNG VY 28/05/2004 Nữ 12A3 5 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1333 079304026484 TRỊNH PHƯƠNG VY 28/05/2004 Nữ 12A3 6 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNGCHÍ
THÀNH PHỐ HỒ
1334 079304026484 TRỊNH PHƯƠNG VY 28/05/2004 Nữ 12A3 7 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1335 079304026484 TRỊNH PHƯƠNG VY 28/05/2004 Nữ 12A3 8 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
1336 079304026484 TRỊNH PHƯƠNG VY 28/05/2004 Nữ 12A3 9 SGD MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
1337 079304026484 TRỊNH PHƯƠNG VY 28/05/2004 Nữ 12A3 10 SGD TRƯỜNG ĐẠI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
HỌC CÔNG
SÀI GÒN
1338 079304026484 TRỊNH PHƯƠNG VY 28/05/2004 Nữ 12A3 11 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
1339 079304026424 HUỲNH LÊ PHƯƠNG ANH 05/01/2004 Nữ 12A4 5 1 SGD CHÍ MINHĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1340 079304026424 HUỲNH LÊ PHƯƠNG ANH 05/01/2004 Nữ 12A4 5 2 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
1341 079304026424 HUỲNH LÊ PHƯƠNG ANH 05/01/2004 Nữ 12A4 5 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
HỌC CÔNG
SÀI GÒN
1342 079304026424 HUỲNH LÊ PHƯƠNG ANH 05/01/2004 Nữ 12A4 5 4 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
1343 079304026424 HUỲNH LÊ PHƯƠNG ANH 05/01/2004 Nữ 12A4 5 5 DLS TRƯỜNG ĐẠI
XÃ HỘI (CƠ SỞHỌC CÔNG
II TP.HCM)
1344 079204049692 NGUYỄN HOÀNG BẢO 10/05/2004 Nam 12A4 2 1 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
1345 079204049692 NGUYỄN HOÀNG BẢO 10/05/2004 Nam 12A4 2 2 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG ĐẠISỞHỌC
II TP.HCM)
KINH TẾ TP.
1346 079303038000 TẠ HÀ TUYỀN CHÂU 29/07/2003 Nữ 12A4 5 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
1347 079303038000 TẠ HÀ TUYỀN CHÂU 29/07/2003 Nữ 12A4 5 2 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
NGOẠI NGỮ
1348 079303038000 TẠ HÀ TUYỀN CHÂU 29/07/2003 Nữ 12A4 5 3 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠITP.HCM
HỌC KINH TẾ -
1349 079303038000 TẠ HÀ TUYỀN CHÂU 29/07/2003 Nữ 12A4 5 4 UEF
TÀI CHÍNH TP.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
KINHMINH
TẾ -
1350 079303038000 TẠ HÀ TUYỀN CHÂU 29/07/2003 Nữ 12A4 5 5 UEF
TÀI CHÍNH TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM MINH
1351 079304023774 TRẦN THỊ NGỌC ĐIỆP 18/07/2004 Nữ 12A4 5 1 SPS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
1352 079304023774 TRẦN THỊ NGỌC ĐIỆP 18/07/2004 Nữ 12A4 5 2 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHCAO ĐẲNG SƯ PHẠM
1353 079304023774 TRẦN THỊ NGỌC ĐIỆP 18/07/2004 Nữ 12A4 5 3 CM3
TRUNG
TRƯỜNG ƯƠNG TP.HỒ
ĐẠI HỌC CHÍ NGHỆ
CÔNG MINH
1354 079304023774 TRẦN THỊ NGỌC ĐIỆP 18/07/2004 Nữ 12A4 5 4 DSG
SÀI GÒN ĐẠI HỌC VĂN HOÁ
TRƯỜNG
1355 079304023774 TRẦN THỊ NGỌC ĐIỆP 18/07/2004 Nữ 12A4 5 5 VHS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
1356 079304025539 MAI NGUYỄN MỸ HIỀN 01/06/2004 Nữ 12A4 2 1 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGUYỄN
1357 079304025539 MAI NGUYỄN MỸ HIỀN 01/06/2004 Nữ 12A4 2 2 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
1358 079304030120 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 11/06/2004 Nữ 12A4 6 1 NHS
TP. HỒ CHÍ MINH
1359 079304030120 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 11/06/2004 Nữ 12A4 6 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
1360 079304030120 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 11/06/2004 Nữ 12A4 6 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1361 079304030120 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 11/06/2004 Nữ 12A4 6 4 DMS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
MARKETING
1362 079304030120 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 11/06/2004 Nữ 12A4 6 5 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
1363 079304030120 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 11/06/2004 Nữ 12A4 6 6 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
NGUYỄN NGỌC THÚY
1364 079304002116 01/01/2004 Nữ 12A4 10 1 DCT NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
HUYÊN NGỌC THÚY
NGUYỄN
1365 079304002116 01/01/2004 Nữ 12A4 10 2 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP
HUYÊN TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
NGUYỄN NGỌC THÚY CHÍ MINH
1366 079304002116 01/01/2004 Nữ 12A4 10 3 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
HUYÊN
NGUYỄN NGỌC THÚY
1367 079304002116 01/01/2004 Nữ 12A4 10 4 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
HUYÊN
NGUYỄN NGỌC THÚY
1368 079304002116 01/01/2004 Nữ 12A4 10 5 SGD MINH
TRƯỜNG
HUYÊN TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
NGUYỄN NGỌC THÚY
1369 079304002116 01/01/2004 Nữ 12A4 10 6 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
HUYÊN
NGUYỄN NGỌC THÚY TRƯỜNG
1370 079304002116 01/01/2004 Nữ 12A4 10 7 SPS CHÍ MINHĐẠI HỌC SƯ PHẠM
HUYÊN TRƯỜNG ĐẠI
TP. HỒ CHÍ HỌC CÔNG
MINH
NGUYỄN NGỌC THÚY
1371 079304002116 01/01/2004 Nữ 12A4 10 8 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
HUYÊN
NGUYỄN NGỌC THÚY TRƯỜNG
1372 079304002116 01/01/2004 Nữ 12A4 10 9 DLS CHÍ MINHĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
HUYÊN
NGUYỄN NGỌC THÚY XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG SỞHỌC
ĐẠI II TP.HCM)
NGOẠI NGỮ
1373 079304002116 01/01/2004 Nữ 12A4 10 10 DNT
HUYÊN - TIN HỌC TP.HCM
1374 079304024285 VÕ BÍCH HUYỀN 02/04/2004 Nữ 12A4 6 1 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
1375 079304024285 VÕ BÍCH HUYỀN 02/04/2004 Nữ 12A4 6 2 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
1376 079304024285 VÕ BÍCH HUYỀN 02/04/2004 Nữ 12A4 6 3 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
1377 079304024285 VÕ BÍCH HUYỀN 02/04/2004 Nữ 12A4 6 4 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1378 079304024285 VÕ BÍCH HUYỀN 02/04/2004 Nữ 12A4 6 5 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC SƯ PHẠM
TRƯỜNG
1379 079304024285 VÕ BÍCH HUYỀN 02/04/2004 Nữ 12A4 6 6 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1380 079204031059 NGUYỄN TUẤN KHOA 11/04/2004 Nam 12A4 3 1 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1381 079204031059 NGUYỄN TUẤN KHOA 11/04/2004 Nam 12A4 3 2 MBS
CHÍ MINH
1382 079204031059 NGUYỄN TUẤN KHOA 11/04/2004 Nam 12A4 3 3 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
1383 060204013287 NGUYỄN PHI KIỆT 10/11/2004 Nam 12A4 6 1 DTT
THẮNG
1384 060204013287 NGUYỄN PHI KIỆT 10/11/2004 Nam 12A4 6 2 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
1385 060204013287 NGUYỄN PHI KIỆT 10/11/2004 Nam 12A4 6 3 DVL TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC VĂN
CÔNGLANG
1386 060204013287 NGUYỄN PHI KIỆT 10/11/2004 Nam 12A4 6 4 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
1387 060204013287 NGUYỄN PHI KIỆT 10/11/2004 Nam 12A4 6 5 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
1388 060204013287 NGUYỄN PHI KIỆT 10/11/2004 Nam 12A4 6 6 DVL MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
1389 079304027839 ĐINH NGỌC LINH 21/02/2004 Nữ 12A4 5 1 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1390 079304027839 ĐINH NGỌC LINH 21/02/2004 Nữ 12A4 5 2 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC HÙNG
1391 079304027839 ĐINH NGỌC LINH 21/02/2004 Nữ 12A4 5 3 DHV
VƯƠNG - TP. HỒ CHÍ MINH
1392 079304027839 ĐINH NGỌC LINH 21/02/2004 Nữ 12A4 5 4 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1393 079304027839 ĐINH NGỌC LINH 21/02/2004 Nữ 12A4 5 5 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1394 049304000201 TRẦN TUYẾT MAI 02/09/2004 Nữ 12A4 2 1 SPS
TP.
TRƯỜNGHỒ CHÍ MINH
ĐẠI HỌC HÙNG
1395 049304000201 TRẦN TUYẾT MAI 02/09/2004 Nữ 12A4 2 2 DHV
VƯƠNG - TP.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒ CHÍ MINHNGỮ
NGOẠI
1396 079304007674 BÙI LÊ ÁNH NGỌC 03/03/2004 Nữ 12A4 10 1 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠITP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
1397 079304007674 BÙI LÊ ÁNH NGỌC 03/03/2004 Nữ 12A4 10 2 DNT
- TIN HỌCĐẠI
TRƯỜNG TP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
1398 079304007674 BÙI LÊ ÁNH NGỌC 03/03/2004 Nữ 12A4 10 3 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠITP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
1399 079304007674 BÙI LÊ ÁNH NGỌC 03/03/2004 Nữ 12A4 10 4 DNT TRƯỜNG
- TIN HỌCĐẠI HỌC CÔNG
TP.HCM
1400 079304007674 BÙI LÊ ÁNH NGỌC 03/03/2004 Nữ 12A4 10 5 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẨM TP. HỒ
CÔNG
1401 079304007674 BÙI LÊ ÁNH NGỌC 03/03/2004 Nữ 12A4 10 6 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
1402 079304007674 BÙI LÊ ÁNH NGỌC 03/03/2004 Nữ 12A4 10 7 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG SỞHỌC
ĐẠI II TP.HCM)
LAO ĐỘNG -
1403 079304007674 BÙI LÊ ÁNH NGỌC 03/03/2004 Nữ 12A4 10 8 DLS TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI
XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
1404 079304007674 BÙI LÊ ÁNH NGỌC 03/03/2004 Nữ 12A4 10 9 DTM NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TP.
1405 079304007674 BÙI LÊ ÁNH NGỌC 03/03/2004 Nữ 12A4 10 10 FPT HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
1406 079304028893 TRẦN BẢO NGỌC 15/09/2004 Nữ 12A4 9 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
1407 079304028893 TRẦN BẢO NGỌC 15/09/2004 Nữ 12A4 9 2 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1408 079304028893 TRẦN BẢO NGỌC 15/09/2004 Nữ 12A4 9 3 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1409 079304028893 TRẦN BẢO NGỌC 15/09/2004 Nữ 12A4 9 4 DMS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
MARKETING
1410 079304028893 TRẦN BẢO NGỌC 15/09/2004 Nữ 12A4 9 5 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
1411 079304028893 TRẦN BẢO NGỌC 15/09/2004 Nữ 12A4 9 6 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1412 079304028893 TRẦN BẢO NGỌC 15/09/2004 Nữ 12A4 9 7 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1413 079304028893 TRẦN BẢO NGỌC 15/09/2004 Nữ 12A4 9 8 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1414 079304028893 TRẦN BẢO NGỌC 15/09/2004 Nữ 12A4 9 9 DNT
-HỌC
TIN VIỆN
HỌC TP.HCM
HÀNG KHÔNG VIỆT
1415 079204032125 LÊ QUỐC NHẬT NGUYÊN 11/02/2004 Nam 12A4 4 1 HHK TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
NAM
1416 079204032125 LÊ QUỐC NHẬT NGUYÊN 11/02/2004 Nam 12A4 4 2 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT
CHÍ MINH
1417 079204032125 LÊ QUỐC NHẬT NGUYÊN 11/02/2004 Nam 12A4 4 3 HHK TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
NAM
1418 079204032125 LÊ QUỐC NHẬT NGUYÊN 11/02/2004 Nam 12A4 4 4 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
NGUYỄN THÁI HOÀNG CHÍ MINHĐẠI HỌC VĂN LANG
1419 079304019465 18/01/2004 Nữ 12A4 2 1 DVL TRƯỜNG
NGUYÊN
NGUYỄN THÁI HOÀNG
1420 079304019465 18/01/2004 Nữ 12A4 2 2 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
1421 049304000260 NGUYỄN HOÀNG NHI 20/04/2004 Nữ 12A4 4 1 DLS
XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
1422 049304000260 NGUYỄN HOÀNG NHI 20/04/2004 Nữ 12A4 4 2 DLS TRƯỜNG ĐẠI
XÃ HỘI (CƠ SỞHỌC CÔNG
II TP.HCM)
1423 049304000260 NGUYỄN HOÀNG NHI 20/04/2004 Nữ 12A4 4 3 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG TP. HỒ
1424 049304000260 NGUYỄN HOÀNG NHI 20/04/2004 Nữ 12A4 4 4 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG MINH
1425 080304000410 24/10/2004 Nữ 12A4 3 1 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
NHI
NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
1426 080304000410 24/10/2004 Nữ 12A4 3 2 UEF
NHI
NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
KINHMINH
TẾ -
1427 080304000410 24/10/2004 Nữ 12A4 3 3 UEF TRƯỜNG ĐẠI
NHI TÀI CHÍNH TP.HỌC KHOA
HỒ CHÍ HỌC
MINH
1428 079304008703 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 18/07/2004 Nữ 12A4 11 1 QSX XÃ HỘI VÀ
TRƯỜNG NHÂN
ĐẠI HỌCVĂNKHOA- ĐH
HỌCQG
1429 079304008703 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 18/07/2004 Nữ 12A4 11 2 QSX TP.HCM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
TP.HCM
1430 079304008703 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 18/07/2004 Nữ 12A4 11 3 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
1431 079304008703 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 18/07/2004 Nữ 12A4 11 4 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
1432 079304008703 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 18/07/2004 Nữ 12A4 11 5 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI
1433 079304008703 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 18/07/2004 Nữ 12A4 11 6 NTS
THƯƠNG - CƠHỌC
TRƯỜNG ĐẠI SỞ PHÍA NAM -
TÀI CHÍNH
1434 079304008703 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 18/07/2004 Nữ 12A4 11 7 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1435 079304008703 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 18/07/2004 Nữ 12A4 11 8 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
1436 079304008703 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 18/07/2004 Nữ 12A4 11 9 DTT TRƯỜNG
THẮNG ĐẠI HỌC CÔNG
1437 079304008703 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 18/07/2004 Nữ 12A4 11 10 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
MINH
1438 079304008703 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 18/07/2004 Nữ 12A4 11 11 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
CÔNGMINH
NGHỆ
1439 033204000043 HOÀNG MINH PHÚC 12/06/2004 Nam 12A4 7 1 DKC
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
1440 033204000043 HOÀNG MINH PHÚC 12/06/2004 Nam 12A4 7 2 DKC
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
1441 033204000043 HOÀNG MINH PHÚC 12/06/2004 Nam 12A4 7 3 DKC
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU
1442 033204000043 HOÀNG MINH PHÚC 12/06/2004 Nam 12A4 7 4 TDM
MỘT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU
1443 033204000043 HOÀNG MINH PHÚC 12/06/2004 Nam 12A4 7 5 TDM
MỘT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
1444 033204000043 HOÀNG MINH PHÚC 12/06/2004 Nam 12A4 7 6 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
1445 033204000043 HOÀNG MINH PHÚC 12/06/2004 Nam 12A4 7 7 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1446 079304034018 HÀ TRẦN MAI PHƯƠNG 24/04/2004 Nữ 12A4 7 1 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1447 079304034018 HÀ TRẦN MAI PHƯƠNG 24/04/2004 Nữ 12A4 7 2 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
1448 079304034018 HÀ TRẦN MAI PHƯƠNG 24/04/2004 Nữ 12A4 7 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
1449 079304034018 HÀ TRẦN MAI PHƯƠNG 24/04/2004 Nữ 12A4 7 4 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1450 079304034018 HÀ TRẦN MAI PHƯƠNG 24/04/2004 Nữ 12A4 7 5 DNT
- TIN HỌC TP.HCM
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1451 079304034018 HÀ TRẦN MAI PHƯƠNG 24/04/2004 Nữ 12A4 7 6 DNT
- TIN HỌC TP.HCM
1452 079304034018 HÀ TRẦN MAI PHƯƠNG 24/04/2004 Nữ 12A4 7 7 DVL TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC VĂN
CÔNGLANG
1453 079204007878 DƯƠNG TẤN QUÝ 11/01/2004 Nam 12A4 8 1 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG PHỐ
ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
CÔNG
1454 079204007878 DƯƠNG TẤN QUÝ 11/01/2004 Nam 12A4 8 2 DCT MINH THỰC PHẨM TP. HỒ
NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1455 079204007878 DƯƠNG TẤN QUÝ 11/01/2004 Nam 12A4 8 3 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH PHỐ
ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
CÔNG
1456 079204007878 DƯƠNG TẤN QUÝ 11/01/2004 Nam 12A4 8 4 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP.BƯU
HỒ
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ
1457 079204007878 DƯƠNG TẤN QUÝ 11/01/2004 Nam 12A4 8 5 BVS CHÍ MINH
CHÍNH VIỄN
TRƯỜNG ĐẠITHÔNG - CƠ SỞ
HỌC CÔNG
1458 079204007878 DƯƠNG TẤN QUÝ 11/01/2004 Nam 12A4 8 6 IUH TẠI TP. HỒ
NGHIỆP CHÍ MINH
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
MINH
1459 079204007878 DƯƠNG TẤN QUÝ 11/01/2004 Nam 12A4 8 7 DKC
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1460 079204007878 DƯƠNG TẤN QUÝ 11/01/2004 Nam 12A4 8 8 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC SƯ PHẠM
1461 079204047739 NGUYỄN MINH QUÝ 09/01/2004 Nam 12A4 8 1 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1462 079204047739 NGUYỄN MINH QUÝ 09/01/2004 Nam 12A4 8 2 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
1463 079204047739 NGUYỄN MINH QUÝ 09/01/2004 Nam 12A4 8 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
1464 079204047739 NGUYỄN MINH QUÝ 09/01/2004 Nam 12A4 8 4 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
1465 079204047739 NGUYỄN MINH QUÝ 09/01/2004 Nam 12A4 8 5 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
1466 079204047739 NGUYỄN MINH QUÝ 09/01/2004 Nam 12A4 8 6 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
1467 079204047739 NGUYỄN MINH QUÝ 09/01/2004 Nam 12A4 8 7 DLS
XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
1468 079204047739 NGUYỄN MINH QUÝ 09/01/2004 Nam 12A4 8 8 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
1469 079304024279 LÊ THỊ HỒNG QUYÊN 15/01/2004 Nữ 12A4 11 1 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
1470 079304024279 LÊ THỊ HỒNG QUYÊN 15/01/2004 Nữ 12A4 11 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1471 079304024279 LÊ THỊ HỒNG QUYÊN 15/01/2004 Nữ 12A4 11 3 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
TRƯỜNG
1472 079304024279 LÊ THỊ HỒNG QUYÊN 15/01/2004 Nữ 12A4 11 4 MBS TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG
1473 079304024279 LÊ THỊ HỒNG QUYÊN 15/01/2004 Nữ 12A4 11 5 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG PHỐ
ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
CÔNG
1474 079304024279 LÊ THỊ HỒNG QUYÊN 15/01/2004 Nữ 12A4 11 6 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1475 079304024279 LÊ THỊ HỒNG QUYÊN 15/01/2004 Nữ 12A4 11 7 DCT MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
1476 079304024279 LÊ THỊ HỒNG QUYÊN 15/01/2004 Nữ 12A4 11 8 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
1477 079304024279 LÊ THỊ HỒNG QUYÊN 15/01/2004 Nữ 12A4 11 9 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1478 079304024279 LÊ THỊ HỒNG QUYÊN 15/01/2004 Nữ 12A4 11 10 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGUYỄN
1479 079304024279 LÊ THỊ HỒNG QUYÊN 15/01/2004 Nữ 12A4 11 11 NTT
TẤT THÀNH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1480 046304010764 LÊ BÙI NHƯ QUỲNH 28/11/2004 Nữ 12A4 5 1 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
1481 046304010764 LÊ BÙI NHƯ QUỲNH 28/11/2004 Nữ 12A4 5 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1482 046304010764 LÊ BÙI NHƯ QUỲNH 28/11/2004 Nữ 12A4 5 3 MBS
CHÍ
TRƯỜNGMINHĐẠI HỌC QUỐC TẾ -
1483 046304010764 LÊ BÙI NHƯ QUỲNH 28/11/2004 Nữ 12A4 5 4 QSQ
ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1484 046304010764 LÊ BÙI NHƯ QUỲNH 28/11/2004 Nữ 12A4 5 5 DNT
- TIN HỌCĐẠI
TRƯỜNG TP.HCM
HỌC KINH TẾ TP.
1485 026204000324 NGUYỄN THẾ TÀI 01/09/2004 Nam 12A4 6 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
1486 026204000324 NGUYỄN THẾ TÀI 01/09/2004 Nam 12A4 6 2 UEF
TÀI CHÍNH TP. HỒ CHÍ MINH
1487 026204000324 NGUYỄN THẾ TÀI 01/09/2004 Nam 12A4 6 3 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
1488 026204000324 NGUYỄN THẾ TÀI 01/09/2004 Nam 12A4 6 4 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
NGOẠI NGỮ
1489 026204000324 NGUYỄN THẾ TÀI 01/09/2004 Nam 12A4 6 5 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
1490 026204000324 NGUYỄN THẾ TÀI 01/09/2004 Nam 12A4 6 6 DNT TRƯỜNG
- TIN HỌCĐẠI HỌC CÔNG
TP.HCM
1491 046204000319 TRẦN HỮU THÁI 11/05/2004 Nam 12A4 3 1 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẨM TP. HỒ
CÔNG
1492 046204000319 TRẦN HỮU THÁI 11/05/2004 Nam 12A4 3 2 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC KINH TẾ -
1493 046204000319 TRẦN HỮU THÁI 11/05/2004 Nam 12A4 3 3 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
NGUYỄN
1494 079204010305 PHAN ANH THỊNH 30/11/2004 Nam 12A4 4 1 NTT
TẤT THÀNH
1495 079204010305 PHAN ANH THỊNH 30/11/2004 Nam 12A4 4 2 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
1496 079204010305 PHAN ANH THỊNH 30/11/2004 Nam 12A4 4 3 DKC TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
1497 079204010305 PHAN ANH THỊNH 30/11/2004 Nam 12A4 4 4 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1498 079204029937 LỮ PHÚ THUẬN 11/12/2004 Nam 12A4 9 1 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
1499 079204029937 LỮ PHÚ THUẬN 11/12/2004 Nam 12A4 9 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1500 079204029937 LỮ PHÚ THUẬN 11/12/2004 Nam 12A4 9 3 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
1501 079204029937 LỮ PHÚ THUẬN 11/12/2004 Nam 12A4 9 4 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
1502 079204029937 LỮ PHÚ THUẬN 11/12/2004 Nam 12A4 9 5 SGD TRƯỜNG ĐẠI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
HỌC GIAO
SÀI GÒN
1503 079204029937 LỮ PHÚ THUẬN 11/12/2004 Nam 12A4 9 6 GTS THÔNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO TP. HỒ CHÍ
1504 079204029937 LỮ PHÚ THUẬN 11/12/2004 Nam 12A4 9 7 GTS MINH
THÔNG
TRƯỜNGVẬN ĐẠITẢI
HỌC TP. HỒ CHÍ
GIAO
1505 079204029937 LỮ PHÚ THUẬN 11/12/2004 Nam 12A4 9 8 GTS MINH
THÔNG
TRƯỜNGVẬN ĐẠITẢI
HỌC TP. HỒ CHÍ
CÔNG
1506 079204029937 LỮ PHÚ THUẬN 11/12/2004 Nam 12A4 9 9 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRẦN NGỌC THƯƠNG TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
1507 079304029548 29/07/2004 Nữ 12A4 4 1 DLS
THƯƠNG
TRẦN NGỌC THƯƠNG XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG ĐẠI SỞHỌC
II TP.HCM)
LAO ĐỘNG -
1508 079304029548 29/07/2004 Nữ 12A4 4 2 DLS
THƯƠNG XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRẦN NGỌC THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
1509 079304029548 29/07/2004 Nữ 12A4 4 3 DLS
THƯƠNG
TRẦN NGỌC THƯƠNG XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG ĐẠISỞHỌC
II TP.HCM)
CÔNG NGHỆ
1510 079304029548 29/07/2004 Nữ 12A4 4 4 DSG TRƯỜNG
THƯƠNG
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG SÀI GÒN ĐẠI HỌC CÔNG
1511 079304029310 19/06/2004 Nữ 12A4 3 1 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
THY
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG
1512 079304029310 19/06/2004 Nữ 12A4 3 2 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
THY
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRƯỜNG
1513 079304029310 19/06/2004 Nữ 12A4 3 3 NTT CHÍ MINHĐẠI HỌC NGUYỄN
THY TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1514 301852133 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 16/09/2004 Nữ 12A4 4 1 SPS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
1515 301852133 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 16/09/2004 Nữ 12A4 4 2 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
1516 301852133 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 16/09/2004 Nữ 12A4 4 3 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
1517 301852133 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 16/09/2004 Nữ 12A4 4 4 DLS TRƯỜNG ĐẠI
XÃ HỘI (CƠ SỞHỌC KHOA HỌC
II TP.HCM)
1518 038304007853 VŨ THỊ TỚI 29/11/2004 Nữ 12A4 9 1 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG
TP.HCM ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1519 038304007853 VŨ THỊ TỚI 29/11/2004 Nữ 12A4 9 2 SPS
TP.
TRƯỜNGHỒ CHÍ MINH
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1520 038304007853 VŨ THỊ TỚI 29/11/2004 Nữ 12A4 9 3 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1521 038304007853 VŨ THỊ TỚI 29/11/2004 Nữ 12A4 9 4 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1522 038304007853 VŨ THỊ TỚI 29/11/2004 Nữ 12A4 9 5 MBS
CHÍ MINH
1523 038304007853 VŨ THỊ TỚI 29/11/2004 Nữ 12A4 9 6 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1524 038304007853 VŨ THỊ TỚI 29/11/2004 Nữ 12A4 9 7 SPS
TP.
TRƯỜNGHỒ CHÍ MINH
ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1525 038304007853 VŨ THỊ TỚI 29/11/2004 Nữ 12A4 9 8 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
TRƯỜNG
1526 038304007853 VŨ THỊ TỚI 29/11/2004 Nữ 12A4 9 9 MBS TRƯỜNG
NGUYỄN THỊ QUỲNH CHÍ MINHĐẠI HỌC KHOA HỌC
1527 079304001179 15/03/2004 Nữ 12A4 8 1 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRÂM
NGUYỄN THỊ QUỲNH TRƯỜNG
1528 079304001179 15/03/2004 Nữ 12A4 8 2 KSA TP.HCM ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
TRÂM
NGUYỄN THỊ QUỲNH HỒ
TRƯỜNGCHÍ MINH
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1529 079304001179 15/03/2004 Nữ 12A4 8 3 SPS
TRÂM
NGUYỄN THỊ QUỲNH TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
1530 079304001179 15/03/2004 Nữ 12A4 8 4 KSA
TRÂM
NGUYỄN THỊ QUỲNH HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1531 079304001179 15/03/2004 Nữ 12A4 8 5 DMS
TRÂM
NGUYỄN THỊ QUỲNH MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
1532 079304001179 15/03/2004 Nữ 12A4 8 6 NTT
TRÂM
NGUYỄN THỊ QUỲNH TẤT
TRƯỜNG THÀNH
ĐẠI HỌC KINH TẾ -
1533 079304001179 15/03/2004 Nữ 12A4 8 7 UEF TRƯỜNG ĐẠI
TRÂM
NGUYỄN THỊ QUỲNH TÀI CHÍNH TP.HỌC CÔNG
HỒ CHÍ MINH
1534 079304001179 15/03/2004 Nữ 12A4 8 8 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRÂM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1535 079304007174 TRẦN NGỌC TRINH 19/05/2004 Nữ 12A4 6 1 DNT MINH
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
1536 079304007174 TRẦN NGỌC TRINH 19/05/2004 Nữ 12A4 6 2 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
1537 079304007174 TRẦN NGỌC TRINH 19/05/2004 Nữ 12A4 6 3 DNT
- TIN HỌC TP.HCM
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
1538 079304007174 TRẦN NGỌC TRINH 19/05/2004 Nữ 12A4 6 4 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
1539 079304007174 TRẦN NGỌC TRINH 19/05/2004 Nữ 12A4 6 5 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
1540 079304007174 TRẦN NGỌC TRINH 19/05/2004 Nữ 12A4 6 6 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
1541 079304028639 CAO THỊ MỸ UYÊN 23/07/2004 Nữ 12A4 2 1 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG ĐẠISỞHỌC
II TP.HCM)
LAO ĐỘNG -
1542 079304028639 CAO THỊ MỸ UYÊN 23/07/2004 Nữ 12A4 2 2 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG ĐẠISỞHỌC
II TP.HCM)
KINH TẾ -
1543 042304000150 NGUYỄN HÀ VY 30/09/2004 Nữ 12A4 2 1 UEF
TÀI CHÍNH TP. HỒ CHÍ MINH
1544 042304000150 NGUYỄN HÀ VY 30/09/2004 Nữ 12A4 2 2 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
1545 082304000390 NGUYỄN KHÁNH VY 11/03/2004 Nữ 12A4 8 1 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1546 082304000390 NGUYỄN KHÁNH VY 11/03/2004 Nữ 12A4 8 2 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1547 082304000390 NGUYỄN KHÁNH VY 11/03/2004 Nữ 12A4 8 3 SPS TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
TP. HỒ CHÍ MINH
1548 082304000390 NGUYỄN KHÁNH VY 11/03/2004 Nữ 12A4 8 4 QSX XÃ HỘI VÀ
TRƯỜNG NHÂN
ĐẠI HỌCVĂN
CÔNG- ĐH QG
1549 082304000390 NGUYỄN KHÁNH VY 11/03/2004 Nữ 12A4 8 5 DCT TP.HCM THỰC PHẨM TP. HỒ
NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1550 082304000390 NGUYỄN KHÁNH VY 11/03/2004 Nữ 12A4 8 6 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1551 082304000390 NGUYỄN KHÁNH VY 11/03/2004 Nữ 12A4 8 7 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1552 082304000390 NGUYỄN KHÁNH VY 11/03/2004 Nữ 12A4 8 8 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
1553 079304015532 TRANG TRẦN THẢO VY 06/12/2004 Nữ 12A4 1 1 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
NGOẠI NGỮ
1554 040304000075 NGUYỄN VÂN ANH 21/02/2004 Nữ 12A5 3 1 DNT
- TIN HỌCĐẠI
TRƯỜNG TP.HCM
HỌC LAO ĐỘNG -
1555 040304000075 NGUYỄN VÂN ANH 21/02/2004 Nữ 12A5 3 2 DLS
XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
1556 040304000075 NGUYỄN VÂN ANH 21/02/2004 Nữ 12A5 3 3 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
1557 079204030785 NGUYỄN VĂN BÌNH 10/11/2004 Nam 12A5 10 1 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
1558 079204030785 NGUYỄN VĂN BÌNH 10/11/2004 Nam 12A5 10 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
1559 079204030785 NGUYỄN VĂN BÌNH 10/11/2004 Nam 12A5 10 3 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1560 079204030785 NGUYỄN VĂN BÌNH 10/11/2004 Nam 12A5 10 4 DMS
MARKETING
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT
1561 079204030785 NGUYỄN VĂN BÌNH 10/11/2004 Nam 12A5 10 5 HHK
NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP.
1562 079204030785 NGUYỄN VĂN BÌNH 10/11/2004 Nam 12A5 10 6 LPS TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI
HỒ CHÍ MINH
1563 079204030785 NGUYỄN VĂN BÌNH 10/11/2004 Nam 12A5 10 7 DTM NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TP.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ
HỒ CHÍ MINH
1564 079204030785 NGUYỄN VĂN BÌNH 10/11/2004 Nam 12A5 10 8 VHS
TP. HỒ CHÍ MINH
1565 079204030785 NGUYỄN VĂN BÌNH 10/11/2004 Nam 12A5 10 9 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
1566 079204030785 NGUYỄN VĂN BÌNH 10/11/2004 Nam 12A5 10 10 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1567 079304024506 VÕ THỊ KIM CHÂU 06/09/2004 Nữ 12A5 1 1 DNT
- TIN HỌC TP.HCM
1568 046304000145 NGUYỄN THỊ MỸ CÚC 23/12/2004 Nữ 12A5 2 1 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
1569 046304000145 NGUYỄN THỊ MỸ CÚC 23/12/2004 Nữ 12A5 2 2 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
1570 060204000032 HỒ MINH CƯỜNG 15/06/2004 Nam 12A5 1 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
1571 060204000032 HỒ MINH CƯỜNG 15/06/2004 Nam 12A5 2 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
1572 060204000032 HỒ MINH CƯỜNG 15/06/2004 Nam 12A5 3 DVH CHÍ
TRƯỜNGMINHĐẠI HỌC VĂN HIẾN
1573 060204000032 HỒ MINH CƯỜNG 15/06/2004 Nam 12A5 4 HSU TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN
1574 060204000032 HỒ MINH CƯỜNG 15/06/2004 Nam 12A5 5 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM
1575 187935463 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 15/09/2004 Nữ 12A5 2 1 CM3
TRUNG ƯƠNG
TRƯỜNG TP.HỒ SƯ
CAO ĐẲNG CHÍPHẠM
MINH
1576 187935463 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 15/09/2004 Nữ 12A5 2 2 CM3
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ CHÍ MINH
TP.
1577 001304024788 VŨ THỊ NGỌC DUYÊN 05/09/2004 Nữ 12A5 4 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1578 001304024788 VŨ THỊ NGỌC DUYÊN 05/09/2004 Nữ 12A5 4 2 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
1579 001304024788 VŨ THỊ NGỌC DUYÊN 05/09/2004 Nữ 12A5 4 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
1580 001304024788 VŨ THỊ NGỌC DUYÊN 05/09/2004 Nữ 12A5 4 4 DLS
NGUYỄN THỊ THÙY XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
1581 038304004640 11/12/2004 Nữ 12A5 10 1 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
DƯƠNG
NGUYỄN THỊ THÙY HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT
1582 038304004640 11/12/2004 Nữ 12A5 10 2 HHK TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
DƯƠNG
NGUYỄN THỊ THÙY NAM
1583 038304004640 11/12/2004 Nữ 12A5 10 3 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẨM TP. HỒ
CÔNG
DƯƠNG THỊ THÙY
NGUYỄN
1584 038304004640 11/12/2004 Nữ 12A5 10 4 DCT CHÍ
NGHIỆPMINH
DƯƠNG TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
NGUYỄN THỊ THÙY CHÍ MINH
1585 038304004640 11/12/2004 Nữ 12A5 10 5 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
DƯƠNG
NGUYỄN THỊ THÙY TRƯỜNG
1586 038304004640 11/12/2004 Nữ 12A5 10 6 DLS CHÍ MINHĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
DƯƠNG
NGUYỄN THỊ THÙY XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG SỞHỌC
ĐẠI II TP.HCM)
LAO ĐỘNG -
1587 038304004640 11/12/2004 Nữ 12A5 10 7 DLS
DƯƠNG THỊ THÙY
NGUYỄN XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
1588 038304004640 11/12/2004 Nữ 12A5 10 8 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
DƯƠNG
NGUYỄN THỊ THÙY TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1589 038304004640 11/12/2004 Nữ 12A5 10 9 DNT
DƯƠNG
NGUYỄN THỊ THÙY -TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
1590 038304004640 11/12/2004 Nữ 12A5 10 10 DNT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
DƯƠNG - TIN HỌC TP.HCM
1591 052203000147 HỒ ĐẠI ĐỒNG 25/06/2003 Nam 12A5 6 1 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẨM TP. HỒ
CÔNG
1592 052203000147 HỒ ĐẠI ĐỒNG 25/06/2003 Nam 12A5 6 2 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC VĂN HOÁ
1593 052203000147 HỒ ĐẠI ĐỒNG 25/06/2003 Nam 12A5 6 3 VHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
1594 052203000147 HỒ ĐẠI ĐỒNG 25/06/2003 Nam 12A5 6 4 NLS TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
TP. HỒ CHÍ MINH
1595 052203000147 HỒ ĐẠI ĐỒNG 25/06/2003 Nam 12A5 6 5 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TP.HCM
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1596 052203000147 HỒ ĐẠI ĐỒNG 25/06/2003 Nam 12A5 6 6 DNT TRƯỜNG
- TIN HỌCĐẠI HỌC CÔNG
TP.HCM
1597 036204001507 NGUYỄN DUY ĐỨC 07/01/2004 Nam 12A5 5 1 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
1598 036204001507 NGUYỄN DUY ĐỨC 07/01/2004 Nam 12A5 5 2 DVH CHÍ MINHĐẠI HỌC VĂN HIẾN
TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
1599 036204001507 NGUYỄN DUY ĐỨC 07/01/2004 Nam 12A5 5 3 DKC
TP. HỒ CHÍ MINH
1600 036204001507 NGUYỄN DUY ĐỨC 07/01/2004 Nam 12A5 5 4 DVH TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC VĂN
CÔNGHIẾN
1601 036204001507 NGUYỄN DUY ĐỨC 07/01/2004 Nam 12A5 5 5 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1602 079303036791 TẠ THỊ HUỲNH HOA 21/03/2003 Nữ 12A5 3 1 MBS
CHÍ MINH
1603 079303036791 TẠ THỊ HUỲNH HOA 21/03/2003 Nữ 12A5 3 2 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
1604 079303036791 TẠ THỊ HUỲNH HOA 21/03/2003 Nữ 12A5 3 3 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
1605 212888919 NGUYỄN VÕ HỒNG KHÁNH 03/09/2004 Nữ 12A5 4 1 GDU CHÍ MINHĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
TRƯỜNG
1606 212888919 NGUYỄN VÕ HỒNG KHÁNH 03/09/2004 Nữ 12A5 4 2 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
1607 212888919 NGUYỄN VÕ HỒNG KHÁNH 03/09/2004 Nữ 12A5 4 3 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
1608 212888919 NGUYỄN VÕ HỒNG KHÁNH 03/09/2004 Nữ 12A5 4 4 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
1609 079304008336 ĐÀO NGỌC LAN 31/10/2004 Nữ 12A5 7 1 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
1610 079304008336 ĐÀO NGỌC LAN 31/10/2004 Nữ 12A5 7 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1611 079304008336 ĐÀO NGỌC LAN 31/10/2004 Nữ 12A5 7 3 DMS
MARKETING
1612 079304008336 ĐÀO NGỌC LAN 31/10/2004 Nữ 12A5 7 4 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1613 079304008336 ĐÀO NGỌC LAN 31/10/2004 Nữ 12A5 7 5 DMS
MARKETING
1614 079304008336 ĐÀO NGỌC LAN 31/10/2004 Nữ 12A5 7 6 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1615 079304008336 ĐÀO NGỌC LAN 31/10/2004 Nữ 12A5 7 7 MBS
PHẠM NGUYỄN THANH CHÍ MINHĐẠI HỌC MỸ THUẬT
TRƯỜNG
1616 079204007467 07/09/2004 Nam 12A5 6 1 MTS
LIÊM NGUYỄN THANH
PHẠM TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC VĂN HOÁ
1617 079204007467 07/09/2004 Nam 12A5 6 2 VHS TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
LIÊM
PHẠM NGUYỄN THANH TP. HỒ CHÍ MINH
1618 079204007467 07/09/2004 Nam 12A5 6 3 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
LIÊM
PHẠM NGUYỄN THANH
1619 079204007467 07/09/2004 Nam 12A5 6 4 SGD TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
LIÊM
PHẠM NGUYỄN THANH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ
1620 079204007467 07/09/2004 Nam 12A5 6 5 VHS
LIÊM NGUYỄN THANH
PHẠM TP. HỒ
HỌC CHÍHÀNG
VIỆN MINH KHÔNG VIỆT
1621 079204007467 07/09/2004 Nam 12A5 6 6 HHK
LIÊM NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ
1622 079304022352 NGUYỄN LÊ THÙY LINH 18/08/2004 Nữ 12A5 4 1 VHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC VĂN HOÁ
1623 079304022352 NGUYỄN LÊ THÙY LINH 18/08/2004 Nữ 12A5 4 2 VHS
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ
1624 079304022352 NGUYỄN LÊ THÙY LINH 18/08/2004 Nữ 12A5 4 3 VHS
TP. HỒ CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ
1625 079304022352 NGUYỄN LÊ THÙY LINH 18/08/2004 Nữ 12A5 4 4 VHS
TP. HỒ CHÍ MINH
1626 079304025550 TRẦN THỊ THÙY LINH 26/11/2004 Nữ 12A5 5 1 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
1627 079304025550 TRẦN THỊ THÙY LINH 26/11/2004 Nữ 12A5 5 2 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
1628 079304025550 TRẦN THỊ THÙY LINH 26/11/2004 Nữ 12A5 5 3 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
1629 079304025550 TRẦN THỊ THÙY LINH 26/11/2004 Nữ 12A5 5 4 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
1630 079304025550 TRẦN THỊ THÙY LINH 26/11/2004 Nữ 12A5 5 5 DKC
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
1631 079304029945 NGUYỄN THỊ MINH 20/02/2004 Nữ 12A5 9 1 NHS
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1632 079304029945 NGUYỄN THỊ MINH 20/02/2004 Nữ 12A5 9 2 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1633 079304029945 NGUYỄN THỊ MINH 20/02/2004 Nữ 12A5 9 3 SPK TRƯỜNG ĐẠI
KỸ THUẬT TP.HỌC CÔNG
HỒ CHÍ MINH
1634 079304029945 NGUYỄN THỊ MINH 20/02/2004 Nữ 12A5 9 4 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG HỒ CHÍ
1635 079304029945 NGUYỄN THỊ MINH 20/02/2004 Nữ 12A5 9 5 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1636 079304029945 NGUYỄN THỊ MINH 20/02/2004 Nữ 12A5 9 6 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1637 079304029945 NGUYỄN THỊ MINH 20/02/2004 Nữ 12A5 9 7 SPK
KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH
1638 079304029945 NGUYỄN THỊ MINH 20/02/2004 Nữ 12A5 9 8 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
1639 079304029945 NGUYỄN THỊ MINH 20/02/2004 Nữ 12A5 9 9 DKC
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1640 079304030007 NGUYỄN HỒNG BẢO NGHI 18/03/2004 Nữ 12A5 5 1 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
1641 079304030007 NGUYỄN HỒNG BẢO NGHI 18/03/2004 Nữ 12A5 5 2 NHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
1642 079304030007 NGUYỄN HỒNG BẢO NGHI 18/03/2004 Nữ 12A5 5 3 DMS
MARKETING
1643 079304030007 NGUYỄN HỒNG BẢO NGHI 18/03/2004 Nữ 12A5 5 4 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
1644 079304030007 NGUYỄN HỒNG BẢO NGHI 18/03/2004 Nữ 12A5 5 5 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
NỘI MINH
VỤ HÀ
1645 036304002234 ĐOÀN THỊ ÁNH NGỌC 17/05/2004 Nữ 12A5 9 1 DNV
NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
1646 036304002234 ĐOÀN THỊ ÁNH NGỌC 17/05/2004 Nữ 12A5 9 2 DLS
XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
1647 036304002234 ĐOÀN THỊ ÁNH NGỌC 17/05/2004 Nữ 12A5 9 3 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU
1648 036304002234 ĐOÀN THỊ ÁNH NGỌC 17/05/2004 Nữ 12A5 9 4 TDM
MỘT
1649 036304002234 ĐOÀN THỊ ÁNH NGỌC 17/05/2004 Nữ 12A5 9 5 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
1650 036304002234 ĐOÀN THỊ ÁNH NGỌC 17/05/2004 Nữ 12A5 9 6 DKC
TP. HỒ CHÍ MINH
1651 036304002234 ĐOÀN THỊ ÁNH NGỌC 17/05/2004 Nữ 12A5 9 7 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
1652 036304002234 ĐOÀN THỊ ÁNH NGỌC 17/05/2004 Nữ 12A5 9 8 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU
1653 036304002234 ĐOÀN THỊ ÁNH NGỌC 17/05/2004 Nữ 12A5 9 9 TDM
MỘT
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
1654 206459086 NGÔ ÁNH NGỌC 06/06/2004 Nữ 12A5 1 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
1655 206459086 NGÔ ÁNH NGỌC 06/06/2004 Nữ 12A5 2 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
1656 079304024434 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 01/03/2004 Nữ 12A5 5 1 SGD TRƯỜNG ĐẠI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
HỌC CÔNG
SÀI GÒN
1657 079304024434 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 01/03/2004 Nữ 12A5 5 2 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
1658 079304024434 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 01/03/2004 Nữ 12A5 5 3 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG SỞHỌC
ĐẠI II TP.HCM)
THỦ DẦU
1659 079304024434 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 01/03/2004 Nữ 12A5 5 4 TDM
MỘT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
1660 079304024434 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 01/03/2004 Nữ 12A5 5 5 DSG
SÀI GÒN ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
TRƯỜNG
1661 079304003368 PHẠM THỊ YẾN NHI 05/04/2004 Nữ 12A5 6 1 MBS
CHÍ MINH
1662 079304003368 PHẠM THỊ YẾN NHI 05/04/2004 Nữ 12A5 6 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
1663 079304003368 PHẠM THỊ YẾN NHI 05/04/2004 Nữ 12A5 6 3 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
1664 079304003368 PHẠM THỊ YẾN NHI 05/04/2004 Nữ 12A5 6 4 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
1665 079304003368 PHẠM THỊ YẾN NHI 05/04/2004 Nữ 12A5 6 5 SGD CHÍ MINHĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG
1666 079304003368 PHẠM THỊ YẾN NHI 05/04/2004 Nữ 12A5 6 6 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
1667 079304007428 LÊ NGỌC QUỲNH NHƯ 13/08/2004 Nữ 12A5 6 1 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
1668 079304007428 LÊ NGỌC QUỲNH NHƯ 13/08/2004 Nữ 12A5 6 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
1669 079304007428 LÊ NGỌC QUỲNH NHƯ 13/08/2004 Nữ 12A5 6 3 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
1670 079304007428 LÊ NGỌC QUỲNH NHƯ 13/08/2004 Nữ 12A5 6 4 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
1671 079304007428 LÊ NGỌC QUỲNH NHƯ 13/08/2004 Nữ 12A5 6 5 DLS
XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
1672 079304007428 LÊ NGỌC QUỲNH NHƯ 13/08/2004 Nữ 12A5 6 6 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT
1673 079304001579 PHAN HIẾU NHƯ 05/03/2004 Nữ 12A5 1 HHK
NGUYỄN NGỌC NHƯ NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ
1674 070304010459 25/09/2004 Nữ 12A5 5 1 VHS
QUỲNH NGỌC NHƯ
NGUYỄN TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
1675 070304010459 25/09/2004 Nữ 12A5 5 2 DLS
QUỲNH
NGUYỄN NGỌC NHƯ XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
1676 070304010459 25/09/2004 Nữ 12A5 5 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
QUỲNH
NGUYỄN NGỌC NHƯ
1677 070304010459 25/09/2004 Nữ 12A5 5 4 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
QUỲNH
NGUYỄN NGỌC NHƯ TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ
1678 070304010459 25/09/2004 Nữ 12A5 5 5 VHS
QUỲNH TP. HỒ CHÍ MINH
1679 079304034060 HUỲNH THỊ THANH THẢO 05/03/2004 Nữ 12A5 3 1 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
1680 079304034060 HUỲNH THỊ THANH THẢO 05/03/2004 Nữ 12A5 3 2 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
1681 079304034060 HUỲNH THỊ THANH THẢO 05/03/2004 Nữ 12A5 3 3 HSU TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC HOA
KHOASEN
HỌC
1682 036304000155 LÊ THỊ HOÀI THU 13/05/2004 Nữ 12A5 13 1 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TP.HCM
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1683 036304000155 LÊ THỊ HOÀI THU 13/05/2004 Nữ 12A5 13 2 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRƯỜNG
1684 036304000155 LÊ THỊ HOÀI THU 13/05/2004 Nữ 12A5 13 3 DNT
- TIN HỌC TP.HCM
1685 036304000155 LÊ THỊ HOÀI THU 13/05/2004 Nữ 12A5 13 4 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
1686 036304000155 LÊ THỊ HOÀI THU 13/05/2004 Nữ 12A5 13 5 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT
1687 036304000155 LÊ THỊ HOÀI THU 13/05/2004 Nữ 12A5 13 6 HHK
NAM
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT
1688 036304000155 LÊ THỊ HOÀI THU 13/05/2004 Nữ 12A5 13 7 HHK
NAM
1689 036304000155 LÊ THỊ HOÀI THU 13/05/2004 Nữ 12A5 13 8 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
1690 036304000155 LÊ THỊ HOÀI THU 13/05/2004 Nữ 12A5 13 9 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ
1691 036304000155 LÊ THỊ HOÀI THU 13/05/2004 Nữ 12A5 13 10 HIU
HỒNG BÀNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG
1692 036304000155 LÊ THỊ HOÀI THU 13/05/2004 Nữ 12A5 13 11 DHV
VƯƠNG - TP. HỒ CHÍ MINH
1693 036304000155 LÊ THỊ HOÀI THU 13/05/2004 Nữ 12A5 13 12 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
1694 036304000155 LÊ THỊ HOÀI THU 13/05/2004 Nữ 12A5 13 13 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
1695 049304000076 TRẦN MINH THƯ 02/01/2004 Nữ 12A5 5 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
1696 049304000076 TRẦN MINH THƯ 02/01/2004 Nữ 12A5 5 2 KSA
HỒ CHÍ MINH
1697 049304000076 TRẦN MINH THƯ 02/01/2004 Nữ 12A5 5 3 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
1698 049304000076 TRẦN MINH THƯ 02/01/2004 Nữ 12A5 5 4 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
1699 049304000076 TRẦN MINH THƯ 02/01/2004 Nữ 12A5 5 5 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ
1700 206468355 HUỲNH ANH THY 09/02/2004 Nữ 12A5 5 1 VHS
TP. HỒ CHÍ MINH
1701 206468355 HUỲNH ANH THY 09/02/2004 Nữ 12A5 5 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
HỌC CÔNG
SÀI GÒN
1702 206468355 HUỲNH ANH THY 09/02/2004 Nữ 12A5 5 3 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNGTP. HỒ
1703 206468355 HUỲNH ANH THY 09/02/2004 Nữ 12A5 5 4 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
1704 206468355 HUỲNH ANH THY 09/02/2004 Nữ 12A5 5 5 SGD CHÍ MINHĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG
NGUYỄN TRẦN NGỌC
1705 366394564 01/01/2004 Nữ 12A5 3 1 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
TRÂM
NGUYỄN TRẦN NGỌC
1706 366394564 01/01/2004 Nữ 12A5 3 2 GDU TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC GIA
CÔNGĐỊNH
TRÂM
NGUYỄN TRẦN NGỌC
1707 366394564 01/01/2004 Nữ 12A5 3 3 DCT NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
TRÂM
1708 094304002630 NGUYỄN TÚ NGỌC TRÂM 02/01/2004 Nữ 12A5 4 1 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
1709 094304002630 NGUYỄN TÚ NGỌC TRÂM 02/01/2004 Nữ 12A5 4 2 GDU CHÍ MINHĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
TRƯỜNG
1710 094304002630 NGUYỄN TÚ NGỌC TRÂM 02/01/2004 Nữ 12A5 4 3 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
1711 094304002630 NGUYỄN TÚ NGỌC TRÂM 02/01/2004 Nữ 12A5 4 4 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1712 301865568 TRẦN THỊ THANH TRÚC 22/07/2004 Nữ 12A5 14 1 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
1713 301865568 TRẦN THỊ THANH TRÚC 22/07/2004 Nữ 12A5 14 2 IUH MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
1714 301865568 TRẦN THỊ THANH TRÚC 22/07/2004 Nữ 12A5 14 3 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
1715 301865568 TRẦN THỊ THANH TRÚC 22/07/2004 Nữ 12A5 14 4 IUH MINH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1716 301865568 TRẦN THỊ THANH TRÚC 22/07/2004 Nữ 12A5 14 5 IUH MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
1717 301865568 TRẦN THỊ THANH TRÚC 22/07/2004 Nữ 12A5 14 6 IUH MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
1718 301865568 TRẦN THỊ THANH TRÚC 22/07/2004 Nữ 12A5 14 7 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
1719 301865568 TRẦN THỊ THANH TRÚC 22/07/2004 Nữ 12A5 14 8 DVH MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
1720 301865568 TRẦN THỊ THANH TRÚC 22/07/2004 Nữ 12A5 14 9 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
1721 301865568 TRẦN THỊ THANH TRÚC 22/07/2004 Nữ 12A5 14 10 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
1722 301865568 TRẦN THỊ THANH TRÚC 22/07/2004 Nữ 12A5 14 11 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
1723 301865568 TRẦN THỊ THANH TRÚC 22/07/2004 Nữ 12A5 14 12 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
1724 301865568 TRẦN THỊ THANH TRÚC 22/07/2004 Nữ 12A5 14 13 DKC
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
1725 301865568 TRẦN THỊ THANH TRÚC 22/07/2004 Nữ 12A5 14 14 DKC
TP. HỒ CHÍ MINH
1726 079304030278 HUỲNH LỘC UYÊN 25/04/2004 Nữ 12A5 7 1 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
1727 079304030278 HUỲNH LỘC UYÊN 25/04/2004 Nữ 12A5 7 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP.
1728 079304030278 HUỲNH LỘC UYÊN 25/04/2004 Nữ 12A5 7 3 LPS
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU
1729 079304030278 HUỲNH LỘC UYÊN 25/04/2004 Nữ 12A5 7 4 TDM
MỘT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU
1730 079304030278 HUỲNH LỘC UYÊN 25/04/2004 Nữ 12A5 7 5 TDM
MỘT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU
1731 079304030278 HUỲNH LỘC UYÊN 25/04/2004 Nữ 12A5 7 6 TDM
MỘT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU
1732 079304030278 HUỲNH LỘC UYÊN 25/04/2004 Nữ 12A5 7 7 TDM
MỘT
HỌC VIỆN CÁN BỘ THÀNH PHỐ
1733 040304000389 HOÀNG HẠ VY 18/06/2004 Nữ 12A5 5 1 HVC
HCM
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT
1734 040304000389 HOÀNG HẠ VY 18/06/2004 Nữ 12A5 5 2 HHK
NAM
1735 040304000389 HOÀNG HẠ VY 18/06/2004 Nữ 12A5 5 3 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
KHOAGÒNHỌC
1736 040304000389 HOÀNG HẠ VY 18/06/2004 Nữ 12A5 5 4 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
1737 040304000389 HOÀNG HẠ VY 18/06/2004 Nữ 12A5 5 5 SGD TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
1738 001304002963 NGUYỄN VŨ YẾN VY 02/01/2004 Nữ 12A5 2 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
1739 001304002963 NGUYỄN VŨ YẾN VY 02/01/2004 Nữ 12A5 2 2 DSG
SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1740 049204000130 CAO THÀNH AN 15/11/2004 Nam 12A6 5 1 SPK
KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1741 049204000130 CAO THÀNH AN 15/11/2004 Nam 12A6 5 2 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
TÔNMINH
ĐỨC
1742 049204000130 CAO THÀNH AN 15/11/2004 Nam 12A6 5 3 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ -
1743 049204000130 CAO THÀNH AN 15/11/2004 Nam 12A6 5 4 QSQ
ĐH QG TP.HCM
1744 049204000130 CAO THÀNH AN 15/11/2004 Nam 12A6 5 5 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
1745 079304015057 NGUYỄN THỊ MINH AN 19/07/2004 Nữ 12A6 1 NHS
TP. HỒ CHÍ MINH
1746 079304015057 NGUYỄN THỊ MINH AN 19/07/2004 Nữ 12A6 2 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
1747 079304015057 NGUYỄN THỊ MINH AN 19/07/2004 Nữ 12A6 3 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
1748 079304015057 NGUYỄN THỊ MINH AN 19/07/2004 Nữ 12A6 4 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
HOÀNG NGUYỄN QUỲNH TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1749 046304010501 02/08/2004 Nữ 12A6 7 1 SPK
ANH
HOÀNG NGUYỄN QUỲNH KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
1750 046304010501 02/08/2004 Nữ 12A6 7 2 SPK
ANH
HOÀNG NGUYỄN QUỲNH KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠMMINH
1751 046304010501 02/08/2004 Nữ 12A6 7 3 SPS
ANH
HOÀNG NGUYỄN QUỲNH TP. HỒ CHÍ MINH
1752 046304010501 02/08/2004 Nữ 12A6 7 4 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
ANH
HOÀNG NGUYỄN QUỲNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC
1753 046304010501 02/08/2004 Nữ 12A6 7 5 KTS
ANH
HOÀNG NGUYỄN QUỲNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
1754 046304010501 02/08/2004 Nữ 12A6 7 6 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
ANH
HOÀNG NGUYỄN QUỲNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
1755 046304010501 02/08/2004 Nữ 12A6 7 7 NLS
ANH TP. HỒ CHÍ MINH
1756 034304003186 MAI PHƯƠNG ANH 19/02/2004 Nữ 12A6 1 1 DVH TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC VĂN
CÔNGHIẾN
1757 079204032076 TRẦN GIA BẢO 08/05/2004 Nam 12A6 6 1 DCT NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
1758 079204032076 TRẦN GIA BẢO 08/05/2004 Nam 12A6 6 2 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
1759 079204032076 TRẦN GIA BẢO 08/05/2004 Nam 12A6 6 3 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1760 079204032076 TRẦN GIA BẢO 08/05/2004 Nam 12A6 6 4 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1761 079204032076 TRẦN GIA BẢO 08/05/2004 Nam 12A6 6 5 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
1762 079204032076 TRẦN GIA BẢO 08/05/2004 Nam 12A6 6 6 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
KHOA HỌC
HOÀNG NGUYỄN NHẬT MINH
1763 079204009846 15/03/2004 Nam 12A6 16 1 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
DUY
HOÀNG NGUYỄN NHẬT
1764 079204009846 15/03/2004 Nam 12A6 16 2 SGD TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
DUY
HOÀNG NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ -
1765 079204009846 15/03/2004 Nam 12A6 16 3 QSQ
DUY
HOÀNG NGUYỄN NHẬT ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1766 079204009846 15/03/2004 Nam 12A6 16 4 SPS
DUY
HOÀNG NGUYỄN NHẬT TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI MINH
HỌC SƯ PHẠM
1767 079204009846 15/03/2004 Nam 12A6 16 5 SPK
DUY
HOÀNG NGUYỄN NHẬT KỸ THUẬT TP.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
1768 079204009846 15/03/2004 Nam 12A6 16 6 SPK
DUY
HOÀNG NGUYỄN NHẬT KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH
1769 079204009846 15/03/2004 Nam 12A6 16 7 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
DUY
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
HOÀNG NGUYỄN NHẬT
1770 079204009846 15/03/2004 Nam 12A6 16 8 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
DUY
HOÀNG NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG
1771 079204009846 15/03/2004 Nam 12A6 16 9 KSA TP.HCM ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
DUY
HOÀNG NGUYỄN NHẬT HỒ
TRƯỜNGCHÍ MINH
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
1772 079204009846 15/03/2004 Nam 12A6 16 10 DTT
DUY
HOÀNG NGUYỄN NHẬT THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
1773 079204009846 15/03/2004 Nam 12A6 16 11 DTT
DUY
HOÀNG NGUYỄN NHẬT THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
1774 079204009846 15/03/2004 Nam 12A6 16 12 QSB
DUY
HOÀNG NGUYỄN NHẬT - ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
1775 079204009846 15/03/2004 Nam 12A6 16 13 QSB TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
DUY
HOÀNG NGUYỄN NHẬT - ĐH QG TP.HCM
1776 079204009846 15/03/2004 Nam 12A6 16 14 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
TÀI
DUY
HOÀNG NGUYỄN NHẬT
1777 079204009846 15/03/2004 Nam 12A6 16 15 DTM MINH
NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TP.
DUY TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI
HOÀNG NGUYỄN NHẬT HỒ CHÍ MINH
1778 079204009846 15/03/2004 Nam 12A6 16 16 DTM NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TP.
DUY TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
1779 079204031032 VŨ HUỲNH ĐỨC 05/08/2004 Nam 12A6 3 1 NTT HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG
TẤT THÀNH ĐẠI HỌC CÔNG
1780 079204031032 VŨ HUỲNH ĐỨC 05/08/2004 Nam 12A6 3 2 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
1781 079204031032 VŨ HUỲNH ĐỨC 05/08/2004 Nam 12A6 3 3 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
1782 079204019898 BÙI THANH HẢI 06/10/2004 Nam 12A6 3 1 DVL CHÍ
TRƯỜNG MINHĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
1783 079204019898 BÙI THANH HẢI 06/10/2004 Nam 12A6 3 2 DKC
TP.
TRƯỜNGHỒ CHÍ
ĐẠIMINH
HỌC NGUYỄN
1784 079204019898 BÙI THANH HẢI 06/10/2004 Nam 12A6 3 3 NTT
TẤT THÀNH
1785 079304017323 ĐINH GIA HÂN 12/12/2004 Nữ 12A6 7 1 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1786 079304017323 ĐINH GIA HÂN 12/12/2004 Nữ 12A6 7 2 DNT
- TIN HỌCĐẠI
TRƯỜNG TP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
1787 079304017323 ĐINH GIA HÂN 12/12/2004 Nữ 12A6 7 3 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
1788 079304017323 ĐINH GIA HÂN 12/12/2004 Nữ 12A6 7 4 DNT TRƯỜNG
- TIN HỌCĐẠI HỌC CÔNG
TP.HCM
1789 079304017323 ĐINH GIA HÂN 12/12/2004 Nữ 12A6 7 5 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẨM TP. HỒ
CÔNG
1790 079304017323 ĐINH GIA HÂN 12/12/2004 Nữ 12A6 7 6 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1791 079304017323 ĐINH GIA HÂN 12/12/2004 Nữ 12A6 7 7 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC KHOA HỌC
1792 079204004231 NGUYỄN THÁI HÒA 14/04/2004 Nam 12A6 5 1 QST
TỰ NHIÊN - ĐH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QG KHOA
TP.HCMHỌC
1793 079204004231 NGUYỄN THÁI HÒA 14/04/2004 Nam 12A6 5 2 QST
TỰ NHIÊN - ĐH QG TP.HCM
1794 079204004231 NGUYỄN THÁI HÒA 14/04/2004 Nam 12A6 5 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
1795 079204004231 NGUYỄN THÁI HÒA 14/04/2004 Nam 12A6 5 4 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1796 079204004231 NGUYỄN THÁI HÒA 14/04/2004 Nam 12A6 5 5 DNT TRƯỜNG
- TIN HỌCĐẠI HỌC CÔNG
TP.HCM
1797 079204030180 LÊ MINH HOÀNG 09/01/2004 Nam 12A6 1 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
MINH
1798 079204030180 LÊ MINH HOÀNG 09/01/2004 Nam 12A6 2 MBS
CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG
1799 079204030180 LÊ MINH HOÀNG 09/01/2004 Nam 12A6 3 DHV
VƯƠNG - TP. HỒ CHÍ MINH
1800 079204030180 LÊ MINH HOÀNG 09/01/2004 Nam 12A6 4 GDU TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC GIA
CÔNGĐỊNH
1801 079204030180 LÊ MINH HOÀNG 09/01/2004 Nam 12A6 5 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGUYỄN
1802 079204030180 LÊ MINH HOÀNG 09/01/2004 Nam 12A6 6 NTT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TẤT THÀNH
1803 079204027109 NGUYỄN GIA HUY 12/06/2004 Nam 12A6 6 1 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẨM TP. HỒ
CÔNG
1804 079204027109 NGUYỄN GIA HUY 12/06/2004 Nam 12A6 6 2 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC QUỐC TẾ -
1805 079204027109 NGUYỄN GIA HUY 12/06/2004 Nam 12A6 6 3 QSQ TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
ĐH QG TP.HCM
1806 079204027109 NGUYỄN GIA HUY 12/06/2004 Nam 12A6 6 4 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC KINH TẾ -
1807 079204027109 NGUYỄN GIA HUY 12/06/2004 Nam 12A6 6 5 UEF TRƯỜNG ĐẠI
TÀI CHÍNH TP.HỌC CÔNG
HỒ CHÍ MINH
1808 079204027109 NGUYỄN GIA HUY 12/06/2004 Nam 12A6 6 6 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG TP. HỒ
1809 079204029935 NGUYỄN QUỐC HUY 21/12/2004 Nam 12A6 2 1 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1810 079204029935 NGUYỄN QUỐC HUY 21/12/2004 Nam 12A6 2 2 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
1811 079204003444 TRẦN VÕ GIA HUY 14/07/2004 Nam 12A6 1 1 DKC TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
1812 079304015627 HỒ TRÚC HUYỀN 17/09/2004 Nữ 12A6 1 1 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC BÁCH KHOA
1813 079204030783 DƯƠNG MINH KHANG 07/12/2004 Nam 12A6 6 1 QSB
-TRƯỜNG
ĐH QG TP.HCM
ĐẠI HỌC QUỐC TẾ -
1814 079204030783 DƯƠNG MINH KHANG 07/12/2004 Nam 12A6 6 2 QSQ
ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ -
1815 079204030783 DƯƠNG MINH KHANG 07/12/2004 Nam 12A6 6 3 QSQ TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
ĐH QG TP.HCM
1816 079204030783 DƯƠNG MINH KHANG 07/12/2004 Nam 12A6 6 4 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
1817 079204030783 DƯƠNG MINH KHANG 07/12/2004 Nam 12A6 6 5 NLS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI MINH
HỌC NÔNG LÂM
1818 079204030783 DƯƠNG MINH KHANG 07/12/2004 Nam 12A6 6 6 NLS
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
1819 079204006052 NGUYỄN DUY KHANG 19/03/2004 Nam 12A6 10 1 QSB
- ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
1820 079204006052 NGUYỄN DUY KHANG 19/03/2004 Nam 12A6 10 2 QST
TỰ NHIÊN
TRƯỜNG ĐẠI- ĐH QG CÔNG
HỌC TP.HCMNGHỆ
1821 079204006052 NGUYỄN DUY KHANG 19/03/2004 Nam 12A6 10 3 QSC
THÔNG TIN - ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1822 079204006052 NGUYỄN DUY KHANG 19/03/2004 Nam 12A6 10 4 SPK TRƯỜNG ĐẠI
KỸ THUẬT TP.HỌC CÔNG
HỒ CHÍ MINH
1823 079204006052 NGUYỄN DUY KHANG 19/03/2004 Nam 12A6 10 5 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1824 079204006052 NGUYỄN DUY KHANG 19/03/2004 Nam 12A6 10 6 MBS HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU
CHÍ MINH
1825 079204006052 NGUYỄN DUY KHANG 19/03/2004 Nam 12A6 10 7 BVS CHÍNH VIỄN THÔNG - CƠ SỞ
1826 079204006052 NGUYỄN DUY KHANG 19/03/2004 Nam 12A6 10 8 SGD TẠI TP. HỒ
TRƯỜNG CHÍ
ĐẠI MINH
HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
1827 079204006052 NGUYỄN DUY KHANG 19/03/2004 Nam 12A6 10 9 QSB
- ĐH QG TP.HCM
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1828 079204006052 NGUYỄN DUY KHANG 19/03/2004 Nam 12A6 10 10 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
1829 079304028892 HUỲNH KIM KHÁNH 10/12/2004 Nữ 12A6 2 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
1830 079304028892 HUỲNH KIM KHÁNH 10/12/2004 Nữ 12A6 2 2 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ -
1831 074204003181 VƯƠNG VĨNH KHƯƠNG 15/10/2004 Nam 12A6 1 QSQ
ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ -
1832 074204003181 VƯƠNG VĨNH KHƯƠNG 15/10/2004 Nam 12A6 2 QSQ TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
ĐH QG TP.HCM
1833 074204003181 VƯƠNG VĨNH KHƯƠNG 15/10/2004 Nam 12A6 3 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
1834 074204003181 VƯƠNG VĨNH KHƯƠNG 15/10/2004 Nam 12A6 4 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
1835 074204003181 VƯƠNG VĨNH KHƯƠNG 15/10/2004 Nam 12A6 5 FPT MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1836 079304001546 TRƯƠNG THỊ CẨM LY 27/01/2004 Nữ 12A6 6 1 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
TRƯỜNG
1837 079304001546 TRƯƠNG THỊ CẨM LY 27/01/2004 Nữ 12A6 6 2 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
TRƯỜNG
1838 079304001546 TRƯƠNG THỊ CẨM LY 27/01/2004 Nữ 12A6 6 3 MBS TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG
1839 079304001546 TRƯƠNG THỊ CẨM LY 27/01/2004 Nữ 12A6 6 4 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
1840 079304001546 TRƯƠNG THỊ CẨM LY 27/01/2004 Nữ 12A6 6 5 IUH MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
1841 079304001546 TRƯƠNG THỊ CẨM LY 27/01/2004 Nữ 12A6 6 6 DCT MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC
ĐẠI HỌCPHẨM TP. HỒ
CÔNG
1842 079204022690 NGUYỄN MINH NAM 24/11/2004 Nam 12A6 1 1 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC KINH TẾ -
1843 079304001559 PHẠM KIM NGÂN 19/04/2004 Nữ 12A6 1 1 UEF TRƯỜNG ĐẠI
TÀI CHÍNH TP.HỌC KHOA
HỒ CHÍ HỌC
MINH
1844 079304001578 TRẦN THANH NGÂN 10/01/2004 Nữ 12A6 4 1 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG
TP.HCM ĐẠI HỌC VĂN HOÁ
1845 079304001578 TRẦN THANH NGÂN 10/01/2004 Nữ 12A6 4 2 VHS TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
TP. HỒ CHÍ MINH
1846 079304001578 TRẦN THANH NGÂN 10/01/2004 Nữ 12A6 4 3 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
KHOA
TP.HCMCHÍNH TRỊ - HÀNH
1847 079304001578 TRẦN THANH NGÂN 10/01/2004 Nữ 12A6 4 4 QSH
HUỲNH CÔNG TÀI CHÍNH,
TRƯỜNG ĐH
ĐẠIQGHỌC
TP. HCM
SƯ PHẠM
1848 079204012848 05/07/2004 Nam 12A6 8 1 SPS
NGUYÊNCÔNG TÀI
HUỲNH TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠIMINH
HỌC Y KHOA
1849 079204012848 05/07/2004 Nam 12A6 8 2 TYS
NGUYÊN
HUỲNH CÔNG TÀI PHẠM
TRƯỜNGNGỌC
ĐẠITHẠCH
HỌC KHOA HỌC
1850 079204012848 05/07/2004 Nam 12A6 8 3 QST
NGUYÊN
HUỲNH CÔNG TÀI TỰ NHIÊN - ĐH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QG SƯ
TP.HCM
PHẠM
1851 079204012848 05/07/2004 Nam 12A6 8 4 SPS
NGUYÊN
HUỲNH CÔNG TÀI TP. HỒ CHÍ MINH
1852 079204012848 05/07/2004 Nam 12A6 8 5 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
NGUYÊN
HUỲNH CÔNG TÀI TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC
1853 079204012848 05/07/2004 Nam 12A6 8 6 YDS
NGUYÊN
HUỲNH CÔNG TÀI TP.HCM
1854 079204012848 05/07/2004 Nam 12A6 8 7 SGD TRƯỜNG ĐẠI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
HỌC CÔNG
SÀI GÒN
NGUYÊN
HUỲNH CÔNG TÀI
1855 079204012848 05/07/2004 Nam 12A6 8 8 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
1856 079204026450 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 07/03/2004 Nam 12A6 4 1 QST MINH
TỰ NHIÊN - ĐH QG TP.HCM
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
1857 079204026450 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 07/03/2004 Nam 12A6 4 2 QSY KHOA Y - ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
1858 079204026450 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 07/03/2004 Nam 12A6 4 3 QST
TỰ NHIÊNĐẠI
TRƯỜNG - ĐH
HỌCQG TÔN
TP.HCM
ĐỨC
1859 079204026450 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 07/03/2004 Nam 12A6 4 4 DTT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
NGUYỄN HUỲNH HỮU THẮNG
1860 079204003323 12/01/2004 Nam 12A6 1 1 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
NHẬT
1861 072304005836 TRẦN HUỲNH YẾN NHI 18/11/2004 Nữ 12A6 5 1 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
1862 072304005836 TRẦN HUỲNH YẾN NHI 18/11/2004 Nữ 12A6 5 2 SGD MINH
TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
1863 072304005836 TRẦN HUỲNH YẾN NHI 18/11/2004 Nữ 12A6 5 3 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
1864 072304005836 TRẦN HUỲNH YẾN NHI 18/11/2004 Nữ 12A6 5 4 GDU CHÍ MINHĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
1865 072304005836 TRẦN HUỲNH YẾN NHI 18/11/2004 Nữ 12A6 5 5 NTT
TẤT THÀNH
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT
1866 079204029940 NGUYỄN CHÂU TẤN PHÁT 30/07/2004 Nam 12A6 2 1 HHK TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI
NAM
1867 079204029940 NGUYỄN CHÂU TẤN PHÁT 30/07/2004 Nam 12A6 2 2 DTM NGUYÊN VÀ
TRƯỜNG ĐẠIMÔI
HỌCTRƯỜNG
CÔNG TP.
1868 079304030020 LÊ MINH PHƯƠNG 14/01/2004 Nữ 12A6 5 1 DCT HỒ CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1869 079304030020 LÊ MINH PHƯƠNG 14/01/2004 Nữ 12A6 5 2 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
1870 079304030020 LÊ MINH PHƯƠNG 14/01/2004 Nữ 12A6 5 3 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
1871 079304030020 LÊ MINH PHƯƠNG 14/01/2004 Nữ 12A6 5 4 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1872 079304030020 LÊ MINH PHƯƠNG 14/01/2004 Nữ 12A6 5 5 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
MINH
1873 083204000374 VÕ HỒNG QUÂN 06/05/2004 Nam 12A6 7 1 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
1874 083204000374 VÕ HỒNG QUÂN 06/05/2004 Nam 12A6 7 2 SPK
KỸ THUẬT TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCHCHÍ MINH
KHOA
1875 083204000374 VÕ HỒNG QUÂN 06/05/2004 Nam 12A6 7 3 QSB
-TRƯỜNG
ĐH QG TP.HCM
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1876 083204000374 VÕ HỒNG QUÂN 06/05/2004 Nam 12A6 7 4 SPK PHÂN HIỆUTP.
TRƯỜNG
KỸ THUẬT HỒ CHÍĐẠI HỌC
MINH
1877 083204000374 VÕ HỒNG QUÂN 06/05/2004 Nam 12A6 7 5 GSA GIAO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG TP.
THÔNG VẬN TẢI TẠI
1878 083204000374 VÕ HỒNG QUÂN 06/05/2004 Nam 12A6 7 6 IUH HỒ CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1879 083204000374 VÕ HỒNG QUÂN 06/05/2004 Nam 12A6 7 7 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC KHOA HỌC
1880 261656368 DƯƠNG THỊ NGỌC QUỲNH 18/10/2004 Nữ 12A6 4 1 QST
TỰ NHIÊN - ĐH
TRƯỜNG ĐẠI HỌCQG KHOA
TP.HCMHỌC
1881 261656368 DƯƠNG THỊ NGỌC QUỲNH 18/10/2004 Nữ 12A6 4 2 QST
TỰ NHIÊNĐẠI
TRƯỜNG - ĐH
HỌCQG KHOA
TP.HCMHỌC
1882 261656368 DƯƠNG THỊ NGỌC QUỲNH 18/10/2004 Nữ 12A6 4 3 QST
TỰ NHIÊN - ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
1883 261656368 DƯƠNG THỊ NGỌC QUỲNH 18/10/2004 Nữ 12A6 4 4 QST TRƯỜNG
TỰ NHIÊNĐẠI HỌC
- ĐH QG CÔNG
TP.HCM
1884 079204015807 NGUYỄN TRƯƠNG QUÝ SĨ 02/01/2004 Nam 12A6 3 1 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
MINH
1885 079204015807 NGUYỄN TRƯƠNG QUÝ SĨ 02/01/2004 Nam 12A6 3 2 MBS
CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1886 079204015807 NGUYỄN TRƯƠNG QUÝ SĨ 02/01/2004 Nam 12A6 3 3 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1887 079204025799 LÊ VŨ NGỌC THANH 06/12/2004 Nam 12A6 8 1 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
1888 079204025799 LÊ VŨ NGỌC THANH 06/12/2004 Nam 12A6 8 2 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
1889 079204025799 LÊ VŨ NGỌC THANH 06/12/2004 Nam 12A6 8 3 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
NÔNGMINH
LÂM
1890 079204025799 LÊ VŨ NGỌC THANH 06/12/2004 Nam 12A6 8 4 NLS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
1891 079204025799 LÊ VŨ NGỌC THANH 06/12/2004 Nam 12A6 8 5 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
1892 079204025799 LÊ VŨ NGỌC THANH 06/12/2004 Nam 12A6 8 6 NLS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI MINH
HỌC NÔNG LÂM
1893 079204025799 LÊ VŨ NGỌC THANH 06/12/2004 Nam 12A6 8 7 NLS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
1894 079204025799 LÊ VŨ NGỌC THANH 06/12/2004 Nam 12A6 8 8 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
1895 079304007461 PHẠM TRẦN UYÊN THU 20/08/2004 Nữ 12A6 5 1 SGD MINH
TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
1896 079304007461 PHẠM TRẦN UYÊN THU 20/08/2004 Nữ 12A6 5 2 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
1897 079304007461 PHẠM TRẦN UYÊN THU 20/08/2004 Nữ 12A6 5 3 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG ĐẠISỞHỌC
II TP.HCM)
THỦ DẦU
1898 079304007461 PHẠM TRẦN UYÊN THU 20/08/2004 Nữ 12A6 5 4 TDM
MỘT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
1899 079304007461 PHẠM TRẦN UYÊN THU 20/08/2004 Nữ 12A6 5 5 DSG
SÀI GÒN
1900 079204019514 NGUYỄN MINH THUẬN 28/01/2004 Nam 12A6 6 1 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
1901 079204019514 NGUYỄN MINH THUẬN 28/01/2004 Nam 12A6 6 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1902 079204019514 NGUYỄN MINH THUẬN 28/01/2004 Nam 12A6 6 3 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
1903 079204019514 NGUYỄN MINH THUẬN 28/01/2004 Nam 12A6 6 4 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
1904 079204019514 NGUYỄN MINH THUẬN 28/01/2004 Nam 12A6 6 5 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
1905 079204019514 NGUYỄN MINH THUẬN 28/01/2004 Nam 12A6 6 6 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
1906 036304002321 TRẦN THỊ THU THỦY 17/01/2004 Nữ 12A6 4 1 NLS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1907 036304002321 TRẦN THỊ THU THỦY 17/01/2004 Nữ 12A6 4 2 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
1908 036304002321 TRẦN THỊ THU THỦY 17/01/2004 Nữ 12A6 4 3 NLS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
1909 036304002321 TRẦN THỊ THU THỦY 17/01/2004 Nữ 12A6 4 4 NLS
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
1910 056303008333 NGUYỄN QUỲNH TRANG 27/05/2003 Nữ 12A6 3 1 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
KINHMINH
TẾ -
1911 056303008333 NGUYỄN QUỲNH TRANG 27/05/2003 Nữ 12A6 3 2 UEF
TÀI CHÍNH TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -MINH
1912 056303008333 NGUYỄN QUỲNH TRANG 27/05/2003 Nữ 12A6 3 3 UEF
NGUYỄN THỊ HUỲNH TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
MỞ MINH
TP. HỒ
1913 079304001868 26/02/2004 Nữ 12A6 1 1 MBS
TRÂM CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
1914 079304032517 TRẦN NGUYỄN NHẬT VY 13/01/2004 Nữ 12A6 8 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
1915 079304032517 TRẦN NGUYỄN NHẬT VY 13/01/2004 Nữ 12A6 8 2 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
1916 079304032517 TRẦN NGUYỄN NHẬT VY 13/01/2004 Nữ 12A6 8 3 NHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI MINH
HỌC TÀI CHÍNH -
1917 079304032517 TRẦN NGUYỄN NHẬT VY 13/01/2004 Nữ 12A6 8 4 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
1918 079304032517 TRẦN NGUYỄN NHẬT VY 13/01/2004 Nữ 12A6 8 5 DTT
THẮNG
1919 079304032517 TRẦN NGUYỄN NHẬT VY 13/01/2004 Nữ 12A6 8 6 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
1920 079304032517 TRẦN NGUYỄN NHẬT VY 13/01/2004 Nữ 12A6 8 7 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
1921 079304032517 TRẦN NGUYỄN NHẬT VY 13/01/2004 Nữ 12A6 8 8 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC Y DƯỢC
1922 372099325 VŨ NGỌC NHƯ Ý 15/01/2004 Nữ 12A6 4 1 YDS
TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA
1923 372099325 VŨ NGỌC NHƯ Ý 15/01/2004 Nữ 12A6 4 2 TYS
PHẠM NGỌC
TRƯỜNG ĐẠITHẠCH
HỌC Y DƯỢC
1924 372099325 VŨ NGỌC NHƯ Ý 15/01/2004 Nữ 12A6 4 3 YDS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP.HCM
1925 372099325 VŨ NGỌC NHƯ Ý 15/01/2004 Nữ 12A6 4 4 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
1926 037304005581 NGUYỄN THỊ THU YẾN 10/10/2004 Nữ 12A6 4 1 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
1927 037304005581 NGUYỄN THỊ THU YẾN 10/10/2004 Nữ 12A6 4 2 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG SỞHỌC
ĐẠI II TP.HCM)
NÔNG LÂM
1928 037304005581 NGUYỄN THỊ THU YẾN 10/10/2004 Nữ 12A6 4 3 NLS
TP. HỒ CHÍ MINH
1929 037304005581 NGUYỄN THỊ THU YẾN 10/10/2004 Nữ 12A6 4 4 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
1930 079204008571 LÊ TRIỀU AN 05/01/2004 Nam 12A7 4 1 DLS TRƯỜNG ĐẠI
XÃ HỘI (CƠ SỞHỌC TÀI
II TP.HCM)
1931 079204008571 LÊ TRIỀU AN 05/01/2004 Nam 12A7 4 2 DTM NGUYÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG TP.
VÀ MÔI TRƯỜNG
1932 079204008571 LÊ TRIỀU AN 05/01/2004 Nam 12A7 4 3 DCT HỒ CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1933 079204008571 LÊ TRIỀU AN 05/01/2004 Nam 12A7 4 4 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC BÁCH KHOA
1934 079204002002 LÊ QUANG BẢO ANH 15/06/2004 Nam 12A7 8 1 QSB TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
- ĐH QG TP.HCM
1935 079204002002 LÊ QUANG BẢO ANH 15/06/2004 Nam 12A7 8 2 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
GIAO
1936 079204002002 LÊ QUANG BẢO ANH 15/06/2004 Nam 12A7 8 3 GTS MINH
THÔNG
TRƯỜNGVẬNĐẠITẢI
HỌC TP. HỒ CHÍ
GIAO
1937 079204002002 LÊ QUANG BẢO ANH 15/06/2004 Nam 12A7 8 4 GTS MINH
THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
1938 079204002002 LÊ QUANG BẢO ANH 15/06/2004 Nam 12A7 8 5 QSB TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
- ĐH QG TP.HCM
1939 079204002002 LÊ QUANG BẢO ANH 15/06/2004 Nam 12A7 8 6 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
1940 079204002002 LÊ QUANG BẢO ANH 15/06/2004 Nam 12A7 8 7 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC NGUYỄN
1941 079204002002 LÊ QUANG BẢO ANH 15/06/2004 Nam 12A7 8 8 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA
1942 079204013964 VÕ HÀ KHÔI ANH 08/06/2004 Nam 12A7 1 TYS
PHẠM
TRƯỜNG NGỌC
ĐẠITHẠCH
HỌC Y KHOA
1943 079204013964 VÕ HÀ KHÔI ANH 08/06/2004 Nam 12A7 2 TYS
PHẠM NGỌC THẠCH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA
1944 079204013964 VÕ HÀ KHÔI ANH 08/06/2004 Nam 12A7 3 TYS
PHẠM NGỌC
TRƯỜNG ĐẠITHẠCH
HỌC Y KHOA
1945 079204013964 VÕ HÀ KHÔI ANH 08/06/2004 Nam 12A7 4 TYS
PHẠM NGỌC THẠCH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1946 079204013964 VÕ HÀ KHÔI ANH 08/06/2004 Nam 12A7 5 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
1947 079204013964 VÕ HÀ KHÔI ANH 08/06/2004 Nam 12A7 6 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
1948 079204013964 VÕ HÀ KHÔI ANH 08/06/2004 Nam 12A7 7 QST
TỰ NHIÊNĐẠI
TRƯỜNG - ĐHHỌCQG KHOA
TP.HCMHỌC
1949 079204013964 VÕ HÀ KHÔI ANH 08/06/2004 Nam 12A7 8 QST
TỰ NHIÊN - ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
1950 079204013964 VÕ HÀ KHÔI ANH 08/06/2004 Nam 12A7 9 QST TRƯỜNG
TỰ NHIÊNĐẠI
- ĐHHỌCQG CÔNG
TP.HCM
1951 079204013964 VÕ HÀ KHÔI ANH 08/06/2004 Nam 12A7 10 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG TP. HỒ
1952 079204013964 VÕ HÀ KHÔI ANH 08/06/2004 Nam 12A7 11 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
1953 079204007871 TRỊNH TẤT ĐẠT 06/05/2004 Nam 12A7 4 1 DCT MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC
ĐẠI HỌCPHẨM TP. HỒ
CÔNG
1954 079204007871 TRỊNH TẤT ĐẠT 06/05/2004 Nam 12A7 4 2 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
1955 079204007871 TRỊNH TẤT ĐẠT 06/05/2004 Nam 12A7 4 3 DVH CHÍ MINHĐẠI HỌC VĂN HIẾN
TRƯỜNG
1956 079204007871 TRỊNH TẤT ĐẠT 06/05/2004 Nam 12A7 4 4 DVH TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC VĂN
CÔNGHIẾN
1957 020304000029 VŨ HỒNG GẤM 26/10/2004 Nữ 12A7 6 1 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC KINH TẾ -
1958 020304000029 VŨ HỒNG GẤM 26/10/2004 Nữ 12A7 6 2 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠITP.HỌC
HỒ CHÍ MINH
NGUYỄN
1959 020304000029 VŨ HỒNG GẤM 26/10/2004 Nữ 12A7 6 3 NTT
TẤT THÀNH
1960 020304000029 VŨ HỒNG GẤM 26/10/2004 Nữ 12A7 6 4 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
1961 020304000029 VŨ HỒNG GẤM 26/10/2004 Nữ 12A7 6 5 DLS
XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
1962 020304000029 VŨ HỒNG GẤM 26/10/2004 Nữ 12A7 6 6 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
1963 056204000119 NGUYỄN THANH HẢI 26/05/2004 Nam 12A7 7 1 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC SÀI GÒN
CÔNG
1964 056204000119 NGUYỄN THANH HẢI 26/05/2004 Nam 12A7 7 2 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
1965 056204000119 NGUYỄN THANH HẢI 26/05/2004 Nam 12A7 7 3 IUH MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
1966 056204000119 NGUYỄN THANH HẢI 26/05/2004 Nam 12A7 7 4 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1967 056204000119 NGUYỄN THANH HẢI 26/05/2004 Nam 12A7 7 5 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
1968 056204000119 NGUYỄN THANH HẢI 26/05/2004 Nam 12A7 7 6 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC
ĐẠI HỌCPHẨM TP. HỒ
CÔNG
1969 056204000119 NGUYỄN THANH HẢI 26/05/2004 Nam 12A7 7 7 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
1970 079204007628 VÕ VĂN HIỀN 07/03/2004 Nam 12A7 11 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
1971 079204007628 VÕ VĂN HIỀN 07/03/2004 Nam 12A7 11 2 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
1972 079204007628 VÕ VĂN HIỀN 07/03/2004 Nam 12A7 11 3 KSA
HỒ CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
1973 079204007628 VÕ VĂN HIỀN 07/03/2004 Nam 12A7 11 4 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
1974 079204007628 VÕ VĂN HIỀN 07/03/2004 Nam 12A7 11 5 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
1975 079204007628 VÕ VĂN HIỀN 07/03/2004 Nam 12A7 11 6 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
1976 079204007628 VÕ VĂN HIỀN 07/03/2004 Nam 12A7 11 7 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
1977 079204007628 VÕ VĂN HIỀN 07/03/2004 Nam 12A7 11 8 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
1978 079204007628 VÕ VĂN HIỀN 07/03/2004 Nam 12A7 11 9 KSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
HỒ CHÍ MINH
1979 079204007628 VÕ VĂN HIỀN 07/03/2004 Nam 12A7 11 10 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG PHỐ
ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
CÔNG
1980 079204007628 VÕ VĂN HIỀN 07/03/2004 Nam 12A7 11 11 DCT MINH THỰC PHẨM TP. HỒ
NGHIỆP
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC Y DƯỢC
1981 079204015924 BÙI QUANG HUY 21/05/2004 Nam 12A7 12 1 YDS
TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA
1982 079204015924 BÙI QUANG HUY 21/05/2004 Nam 12A7 12 2 TYS
PHẠM
TRƯỜNG NGỌC
ĐẠITHẠCH
HỌC Y DƯỢC
1983 079204015924 BÙI QUANG HUY 21/05/2004 Nam 12A7 12 3 YDS
TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ
1984 079204015924 BÙI QUANG HUY 21/05/2004 Nam 12A7 12 4 HIU
HỒNG
TRƯỜNG BÀNG
ĐẠI HỌC QUỐC TẾ
1985 079204015924 BÙI QUANG HUY 21/05/2004 Nam 12A7 12 5 HIU
HỒNG BÀNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ
1986 079204015924 BÙI QUANG HUY 21/05/2004 Nam 12A7 12 6 HIU
HỒNG BÀNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ
1987 079204015924 BÙI QUANG HUY 21/05/2004 Nam 12A7 12 7 HIU
HỒNG
TRƯỜNG BÀNG
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
1988 079204015924 BÙI QUANG HUY 21/05/2004 Nam 12A7 12 8 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
1989 079204015924 BÙI QUANG HUY 21/05/2004 Nam 12A7 12 9 DNT
- TIN HỌCĐẠI
TRƯỜNG TP.HCM
HỌC NGUYỄN
1990 079204015924 BÙI QUANG HUY 21/05/2004 Nam 12A7 12 10 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
1991 079204015924 BÙI QUANG HUY 21/05/2004 Nam 12A7 12 11 DKC
TP. HỒ CHÍ MINH
1992 079204015924 BÙI QUANG HUY 21/05/2004 Nam 12A7 12 12 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
1993 079304009843 NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH 02/01/2004 Nữ 12A7 5 1 NHS
TP. HỒ CHÍ MINH
1994 079304009843 NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH 02/01/2004 Nữ 12A7 5 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
1995 079304009843 NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH 02/01/2004 Nữ 12A7 5 3 MBS TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG
1996 079304009843 NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH 02/01/2004 Nữ 12A7 5 4 DCT NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
1997 079304009843 NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH 02/01/2004 Nữ 12A7 5 5 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
1998 079204027116 NGUYỄN VŨ AN HỮU 07/10/2004 Nam 12A7 9 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
1999 079204027116 NGUYỄN VŨ AN HỮU 07/10/2004 Nam 12A7 9 2 KSA
HỒ CHÍ MINH
2000 079204027116 NGUYỄN VŨ AN HỮU 07/10/2004 Nam 12A7 9 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
2001 079204027116 NGUYỄN VŨ AN HỮU 07/10/2004 Nam 12A7 9 4 QSK
LUẬT - ĐH QG TP.HCM
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
2002 079204027116 NGUYỄN VŨ AN HỮU 07/10/2004 Nam 12A7 9 5 DNT
- TIN HỌCĐẠI
TRƯỜNG TP.HCM
HỌC KINH TẾ -
2003 079204027116 NGUYỄN VŨ AN HỮU 07/10/2004 Nam 12A7 9 6 QSK
LUẬT - ĐH QG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TP.HCM
SƯ PHẠM
2004 079204027116 NGUYỄN VŨ AN HỮU 07/10/2004 Nam 12A7 9 7 SPK
KỸ THUẬT TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄNCHÍ MINH
2005 079204027116 NGUYỄN VŨ AN HỮU 07/10/2004 Nam 12A7 9 8 NTT
TẤT THÀNH
2006 079204027116 NGUYỄN VŨ AN HỮU 07/10/2004 Nam 12A7 9 9 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
2007 079204017748 LƯU KIẾN LÂN 05/05/2004 Nam 12A7 6 1 QSB
-TRƯỜNG
ĐH QG TP.HCM
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
2008 079204017748 LƯU KIẾN LÂN 05/05/2004 Nam 12A7 6 2 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG ĐẠI TP.HỌC
HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
2009 079204017748 LƯU KIẾN LÂN 05/05/2004 Nam 12A7 6 3 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
QUỐCMINH
TẾ -
2010 079204017748 LƯU KIẾN LÂN 05/05/2004 Nam 12A7 6 4 QSQ
ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
2011 079204017748 LƯU KIẾN LÂN 05/05/2004 Nam 12A7 6 5 DTT PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC
THẮNG
2012 079204017748 LƯU KIẾN LÂN 05/05/2004 Nam 12A7 6 6 GSA GIAO THÔNG VẬN TẢI TẠI TP.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
HỒ CHÍ MINH
2013 072204003474 NGUYỄN HOÀNG LINH 24/11/2004 Nam 12A7 1 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
2014 072204003474 NGUYỄN HOÀNG LINH 24/11/2004 Nam 12A7 2 NTT
TẤT THÀNH
2015 072204003474 NGUYỄN HOÀNG LINH 24/11/2004 Nam 12A7 3 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
2016 072204003474 NGUYỄN HOÀNG LINH 24/11/2004 Nam 12A7 4 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
2017 001204001914 TRƯƠNG THÀNH LUÂN 25/03/2004 Nam 12A7 1 FPT TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC FPT
CÔNG
2018 372083675 LÊ ĐỒNG MINH 01/08/2004 Nam 12A7 3 1 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
2019 372083675 LÊ ĐỒNG MINH 01/08/2004 Nam 12A7 3 2 DDL MINH
TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC ĐIỆN
CÔNGLỰC
2020 372083675 LÊ ĐỒNG MINH 01/08/2004 Nam 12A7 3 3 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGUYỄN
2021 079204026311 NGUYỄN QUANG MINH 16/10/2004 Nam 12A7 2 1 NTT
TẤT THÀNH
2022 079204026311 NGUYỄN QUANG MINH 16/10/2004 Nam 12A7 2 2 DVL TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC VĂN
CÔNGLANG
2023 040204000395 NGUYỄN MINH NAM 22/03/2004 Nam 12A7 2 1 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
2024 040204000395 NGUYỄN MINH NAM 22/03/2004 Nam 12A7 2 2 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
2025 079304025065 VÕ HUỲNH THÚY NGA 31/07/2004 Nữ 12A7 5 1 SGD MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
2026 079304025065 VÕ HUỲNH THÚY NGA 31/07/2004 Nữ 12A7 5 2 SPS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
2027 079304025065 VÕ HUỲNH THÚY NGA 31/07/2004 Nữ 12A7 5 3 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
2028 079304025065 VÕ HUỲNH THÚY NGA 31/07/2004 Nữ 12A7 5 4 DLS TRƯỜNG ĐẠI
XÃ HỘI (CƠ SỞHỌC CÔNG
II TP.HCM)
2029 079304025065 VÕ HUỲNH THÚY NGA 31/07/2004 Nữ 12A7 5 5 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
2030 038304004646 HOÀNG THỊ YẾN NHI 20/02/2004 Nữ 12A7 3 1 HSU CHÍ MINHĐẠI HỌC HOA SEN
TRƯỜNG
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
2031 038304004646 HOÀNG THỊ YẾN NHI 20/02/2004 Nữ 12A7 3 2 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
2032 038304004646 HOÀNG THỊ YẾN NHI 20/02/2004 Nữ 12A7 3 3 DVL TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI ĐẠI HỌC
HỌC VĂN
KHOALANG
HỌC
2033 096304000069 NGUYỄN THỊ NGUYỆT NHI 20/08/2004 Nữ 12A7 5 1 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
2034 096304000069 NGUYỄN THỊ NGUYỆT NHI 20/08/2004 Nữ 12A7 5 2 SGD TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
2035 096304000069 NGUYỄN THỊ NGUYỆT NHI 20/08/2004 Nữ 12A7 5 3 DNT
- TIN HỌCĐẠI
TRƯỜNG TP.HCM
HỌC VĂN HOÁ
2036 096304000069 NGUYỄN THỊ NGUYỆT NHI 20/08/2004 Nữ 12A7 5 4 VHS
TP. HỒ CHÍ MINH
2037 096304000069 NGUYỄN THỊ NGUYỆT NHI 20/08/2004 Nữ 12A7 5 5 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
2038 079204008370 HOÀNG GIA PHÚ 15/11/2004 Nam 12A7 9 1 QSC
THÔNG
TRƯỜNGTIN ĐẠI- ĐH
HỌCQG TP.HCM
QUỐC TẾ -
2039 079204008370 HOÀNG GIA PHÚ 15/11/2004 Nam 12A7 9 2 QSQ
ĐH QG TP.HCM
2040 079204008370 HOÀNG GIA PHÚ 15/11/2004 Nam 12A7 9 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
2041 079204008370 HOÀNG GIA PHÚ 15/11/2004 Nam 12A7 9 4 QST
TỰ NHIÊN - ĐH QG TP.HCM
2042 079204008370 HOÀNG GIA PHÚ 15/11/2004 Nam 12A7 9 5 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ -
2043 079204008370 HOÀNG GIA PHÚ 15/11/2004 Nam 12A7 9 6 QSQ TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
ĐH QG TP.HCM
2044 079204008370 HOÀNG GIA PHÚ 15/11/2004 Nam 12A7 9 7 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
2045 079204008370 HOÀNG GIA PHÚ 15/11/2004 Nam 12A7 9 8 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
2046 079204008370 HOÀNG GIA PHÚ 15/11/2004 Nam 12A7 9 9 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG TP. HỒ
2047 079204024750 LÊ MINH PHƯƠNG 30/11/2004 Nam 12A7 1 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
2048 079204024750 LÊ MINH PHƯƠNG 30/11/2004 Nam 12A7 2 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC QUỐC TẾ -
2049 079304029801 TRỊNH HIỂU PHƯƠNG 30/11/2004 Nữ 12A7 16 1 QSQ
ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
2050 079304029801 TRỊNH HIỂU PHƯƠNG 30/11/2004 Nữ 12A7 16 2 QSK
LUẬT - ĐH
TRƯỜNG ĐẠI QGHỌC
TP.HCM
KINH TẾ TP.
2051 079304029801 TRỊNH HIỂU PHƯƠNG 30/11/2004 Nữ 12A7 16 3 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ -
2052 079304029801 TRỊNH HIỂU PHƯƠNG 30/11/2004 Nữ 12A7 16 4 QSQ
ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
2053 079304029801 TRỊNH HIỂU PHƯƠNG 30/11/2004 Nữ 12A7 16 5 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
2054 079304029801 TRỊNH HIỂU PHƯƠNG 30/11/2004 Nữ 12A7 16 6 QSK
LUẬT
TRƯỜNG - ĐHĐẠI
QGHỌC
TP.HCM
SƯ PHẠM
2055 079304029801 TRỊNH HIỂU PHƯƠNG 30/11/2004 Nữ 12A7 16 7 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
QUỐC TẾ -
2056 079304029801 TRỊNH HIỂU PHƯƠNG 30/11/2004 Nữ 12A7 16 8 QSQ
ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
2057 079304029801 TRỊNH HIỂU PHƯƠNG 30/11/2004 Nữ 12A7 16 9 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
2058 079304029801 TRỊNH HIỂU PHƯƠNG 30/11/2004 Nữ 12A7 16 10 DTT
THẮNG
2059 079304029801 TRỊNH HIỂU PHƯƠNG 30/11/2004 Nữ 12A7 16 11 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
2060 079304029801 TRỊNH HIỂU PHƯƠNG 30/11/2004 Nữ 12A7 16 12 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
2061 079304029801 TRỊNH HIỂU PHƯƠNG 30/11/2004 Nữ 12A7 16 13 MBS
CHÍ MINH
2062 079304029801 TRỊNH HIỂU PHƯƠNG 30/11/2004 Nữ 12A7 16 14 HSU TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
2063 079304029801 TRỊNH HIỂU PHƯƠNG 30/11/2004 Nữ 12A7 16 15 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
2064 079304029801 TRỊNH HIỂU PHƯƠNG 30/11/2004 Nữ 12A7 16 16 DNT
- TIN HỌC TP.HCM
2065 046204000105 NGUYỄN ĐẠI QUỐC 23/01/2004 Nam 12A7 6 1 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
2066 046204000105 NGUYỄN ĐẠI QUỐC 23/01/2004 Nam 12A7 6 2 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
2067 046204000105 NGUYỄN ĐẠI QUỐC 23/01/2004 Nam 12A7 6 3 DCT MINH THỰC PHẨM TP. HỒ
NGHIỆP
2068 046204000105 NGUYỄN ĐẠI QUỐC 23/01/2004 Nam 12A7 6 4 GDU CHÍ MINHĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
TRƯỜNG
2069 046204000105 NGUYỄN ĐẠI QUỐC 23/01/2004 Nam 12A7 6 5 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
2070 046204000105 NGUYỄN ĐẠI QUỐC 23/01/2004 Nam 12A7 6 6 DSG
NGUYỄN NGỌC BẢO SÀI GÒN ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
TRƯỜNG
2071 079304003172 07/01/2004 Nữ 12A7 3 1 DMS
QUỲNH
NGUYỄN NGỌC BẢO MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
2072 079304003172 07/01/2004 Nữ 12A7 3 2 NLS
QUỲNH NGỌC BẢO
NGUYỄN TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
2073 079304003172 07/01/2004 Nữ 12A7 3 3 NLS
QUỲNH TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
2074 052304006051 NGUYỄN THỦY TÂM 04/05/2004 Nữ 12A7 2 1 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
2075 052304006051 NGUYỄN THỦY TÂM 04/05/2004 Nữ 12A7 2 2 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
2076 366392461 NGUYỄN THỊ NGỌC TÂY 30/04/2004 Nữ 12A7 4 1 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
2077 366392461 NGUYỄN THỊ NGỌC TÂY 30/04/2004 Nữ 12A7 4 2 NLS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI MINH
HỌC NÔNG LÂM
2078 366392461 NGUYỄN THỊ NGỌC TÂY 30/04/2004 Nữ 12A7 4 3 NLS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
2079 366392461 NGUYỄN THỊ NGỌC TÂY 30/04/2004 Nữ 12A7 4 4 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
MINH
2080 079204020439 NGÔ QUỐC THÁI 10/09/2004 Nam 12A7 3 1 QSB
- ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
2081 079204020439 NGÔ QUỐC THÁI 10/09/2004 Nam 12A7 3 2 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG ĐẠI TP.HỌC
HỒ CHÍ
BÁCHMINH
KHOA
2082 079204020439 NGÔ QUỐC THÁI 10/09/2004 Nam 12A7 3 3 QSB
-TRƯỜNG
ĐH QG TP.HCM
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
2083 079204023900 HUỲNH THANH THIỆN 10/06/2004 Nam 12A7 3 1 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG ĐẠITP.HỌC
HỒ CHÍ
TÔNMINH
ĐỨC
2084 079204023900 HUỲNH THANH THIỆN 10/06/2004 Nam 12A7 3 2 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
2085 079204023900 HUỲNH THANH THIỆN 10/06/2004 Nam 12A7 3 3 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
TRƯỜNG
2086 051304000109 NGUYỄN NGỌC BẢO THOA 14/05/2004 Nữ 12A7 8 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
2087 051304000109 NGUYỄN NGỌC BẢO THOA 14/05/2004 Nữ 12A7 8 2 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
2088 051304000109 NGUYỄN NGỌC BẢO THOA 14/05/2004 Nữ 12A7 8 3 KSA
HỒ CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ -
2089 051304000109 NGUYỄN NGỌC BẢO THOA 14/05/2004 Nữ 12A7 8 4 QSQ
ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
2090 051304000109 NGUYỄN NGỌC BẢO THOA 14/05/2004 Nữ 12A7 8 5 DMS
MARKETING
2091 051304000109 NGUYỄN NGỌC BẢO THOA 14/05/2004 Nữ 12A7 8 6 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ -
2092 051304000109 NGUYỄN NGỌC BẢO THOA 14/05/2004 Nữ 12A7 8 7 QSQ
ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
2093 051304000109 NGUYỄN NGỌC BẢO THOA 14/05/2004 Nữ 12A7 8 8 DLS TRƯỜNG ĐẠI
XÃ HỘI (CƠ SỞHỌC CÔNG
II TP.HCM)
2094 079204007103 HUỲNH MINH THUẬN 10/01/2004 Nam 12A7 5 1 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG HỒ CHÍ
2095 079204007103 HUỲNH MINH THUẬN 10/01/2004 Nam 12A7 5 2 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
2096 079204007103 HUỲNH MINH THUẬN 10/01/2004 Nam 12A7 5 3 SGD MINH
TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
2097 079204007103 HUỲNH MINH THUẬN 10/01/2004 Nam 12A7 5 4 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
2098 079204007103 HUỲNH MINH THUẬN 10/01/2004 Nam 12A7 5 5 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC KHOA HỌC
2099 079304023758 NGUYỄN NGỌC DIỄM THY 29/03/2004 Nữ 12A7 3 1 QST
TỰ NHIÊNĐẠI
TRƯỜNG - ĐH QG TÔN
HỌC TP.HCM
ĐỨC
2100 079304023758 NGUYỄN NGỌC DIỄM THY 29/03/2004 Nữ 12A7 3 2 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
2101 079304023758 NGUYỄN NGỌC DIỄM THY 29/03/2004 Nữ 12A7 3 3 DNT TRƯỜNG
- TIN HỌCĐẠI HỌC CÔNG
TP.HCM
2102 046304000026 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 09/05/2004 Nữ 12A7 9 1 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
2103 046304000026 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 09/05/2004 Nữ 12A7 9 2 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
2104 046304000026 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 09/05/2004 Nữ 12A7 9 3 NLS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
2105 046304000026 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 09/05/2004 Nữ 12A7 9 4 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẨM TP. HỒ
CÔNG
2106 046304000026 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 09/05/2004 Nữ 12A7 9 5 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
2107 046304000026 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 09/05/2004 Nữ 12A7 9 6 MBS
CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
2108 046304000026 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 09/05/2004 Nữ 12A7 9 7 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG ĐẠISỞHỌC
II TP.HCM)
LAO ĐỘNG -
2109 046304000026 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 09/05/2004 Nữ 12A7 9 8 DLS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
2110 046304000026 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 09/05/2004 Nữ 12A7 9 9 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
2111 079204025814 NGUYỄN NGỌC TUẤN 09/09/2004 Nam 12A7 4 1 SGD CHÍ MINHĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
2112 079204025814 NGUYỄN NGỌC TUẤN 09/09/2004 Nam 12A7 4 2 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẨM TÀITP. HỒ
2113 079204025814 NGUYỄN NGỌC TUẤN 09/09/2004 Nam 12A7 4 3 DTM CHÍ MINH
NGUYÊN
TRƯỜNG VÀ ĐẠIMÔI
HỌCTRƯỜNG
CÔNG TP.
2114 079204025814 NGUYỄN NGỌC TUẤN 09/09/2004 Nam 12A7 4 4 DCT HỒ CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC SƯ PHẠM
2115 079304030122 PHAN KIM TUYỀN 29/10/2004 Nữ 12A7 3 1 SPS
TP. HỒ CHÍ MINH
2116 079304030122 PHAN KIM TUYỀN 29/10/2004 Nữ 12A7 3 2 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
2117 079304030122 PHAN KIM TUYỀN 29/10/2004 Nữ 12A7 3 3 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT
2118 075304000705 NGUYỄN THỊ DUNG TUYẾT 19/08/2004 Nữ 12A7 4 1 HHK
NAM
2119 075304000705 NGUYỄN THỊ DUNG TUYẾT 19/08/2004 Nữ 12A7 4 2 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
2120 075304000705 NGUYỄN THỊ DUNG TUYẾT 19/08/2004 Nữ 12A7 4 3 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
2121 075304000705 NGUYỄN THỊ DUNG TUYẾT 19/08/2004 Nữ 12A7 4 4 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
2122 082204000435 VÕ LÊ TẤN VINH 30/07/2004 Nam 12A7 2 1 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
2123 082204000435 VÕ LÊ TẤN VINH 30/07/2004 Nam 12A7 2 2 MBS
CHÍ MINH
2124 079304022079 CAO TRẦN THÚY VY 01/03/2004 Nữ 12A7 2 1 HSU TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
2125 079304022079 CAO TRẦN THÚY VY 01/03/2004 Nữ 12A7 2 2 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC TÔN ĐỨC
2126 079304011640 NGUYỄN HÀ KHÁNH VY 23/03/2004 Nữ 12A7 5 1 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
2127 079304011640 NGUYỄN HÀ KHÁNH VY 23/03/2004 Nữ 12A7 5 2 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ -
2128 079304011640 NGUYỄN HÀ KHÁNH VY 23/03/2004 Nữ 12A7 5 3 QSQ
ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ -
2129 079304011640 NGUYỄN HÀ KHÁNH VY 23/03/2004 Nữ 12A7 5 4 QSQ
ĐH QG TP.HCM
2130 079304011640 NGUYỄN HÀ KHÁNH VY 23/03/2004 Nữ 12A7 5 5 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ
2131 079304023613 02/09/2004 Nữ 12A7 1 HIU
VY HỒNG BÀNG
2132 030304002150 TRƯƠNG THỊ THANH XUÂN 24/01/2004 Nữ 12A7 2 1 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
2133 030304002150 TRƯƠNG THỊ THANH XUÂN 24/01/2004 Nữ 12A7 2 2 HSU TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC HOA
CÔNGSEN
2134 075204000536 VŨ ĐỨC ANH 13/03/2004 Nam 12A8 1 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH PHỐ
ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
CÔNG
2135 079204030261 TRƯƠNG VĂN THẠCH BẢO 29/10/2004 Nam 12A8 3 1 IUH MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH PHỐ
ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
CÔNG
2136 079204030261 TRƯƠNG VĂN THẠCH BẢO 29/10/2004 Nam 12A8 3 2 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
2137 079204030261 TRƯƠNG VĂN THẠCH BẢO 29/10/2004 Nam 12A8 3 3 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP.BƯU
HỒ
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ
2138 342107452 NGUYỄN THANH BÌNH 25/05/2004 Nam 12A8 1 BVS CHÍ MINH
CHÍNH VIỄN THÔNG - CƠ SỞ
TRƯỜNG ĐẠI
TẠI TP. HỒ HỌC
CHÍ KIẾN TRÚC
MINH
2139 079204031209 LƯƠNG THANH DUY 23/09/2004 Nam 12A8 3 1 KTS
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
2140 079204031209 LƯƠNG THANH DUY 23/09/2004 Nam 12A8 3 2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
2141 079204031209 LƯƠNG THANH DUY 23/09/2004 Nam 12A8 3 3 MBS TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG
2142 079204011595 NGUYỄN KHẮC DUY 17/11/2004 Nam 12A8 5 1 DCT NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
2143 079204011595 NGUYỄN KHẮC DUY 17/11/2004 Nam 12A8 5 2 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH PHỐ
ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
CÔNG
2144 079204011595 NGUYỄN KHẮC DUY 17/11/2004 Nam 12A8 5 3 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
2145 079204011595 NGUYỄN KHẮC DUY 17/11/2004 Nam 12A8 5 4 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
2146 079204011595 NGUYỄN KHẮC DUY 17/11/2004 Nam 12A8 5 5 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
2147 301834974 ĐÀO THÙY DƯƠNG 03/08/2004 Nữ 12A8 7 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
2148 301834974 ĐÀO THÙY DƯƠNG 03/08/2004 Nữ 12A8 7 2 NLS
TP. HỒ CHÍ MINH
2149 301834974 ĐÀO THÙY DƯƠNG 03/08/2004 Nữ 12A8 7 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
2150 301834974 ĐÀO THÙY DƯƠNG 03/08/2004 Nữ 12A8 7 4 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
2151 301834974 ĐÀO THÙY DƯƠNG 03/08/2004 Nữ 12A8 7 5 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC KINH TẾ -
2152 301834974 ĐÀO THÙY DƯƠNG 03/08/2004 Nữ 12A8 7 6 UEF
TÀI CHÍNH TP.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
KINHMINH
TẾ -
2153 301834974 ĐÀO THÙY DƯƠNG 03/08/2004 Nữ 12A8 7 7 UEF
TÀI CHÍNH TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOAMINH
2154 272996724 LÊ THÀNH ĐẠT 17/07/2004 Nam 12A8 5 1 QSB
-TRƯỜNG
ĐH QG TP.HCM
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
2155 272996724 LÊ THÀNH ĐẠT 17/07/2004 Nam 12A8 5 2 QSB
- ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
2156 272996724 LÊ THÀNH ĐẠT 17/07/2004 Nam 12A8 5 3 QSB
-TRƯỜNG
ĐH QG TP.HCM
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
2157 272996724 LÊ THÀNH ĐẠT 17/07/2004 Nam 12A8 5 4 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG ĐẠI TP.HỌC
HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
2158 272996724 LÊ THÀNH ĐẠT 17/07/2004 Nam 12A8 5 5 SPK
KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH
2159 079203039519 PHẠM MINH ĐẠT 08/04/2003 Nam 12A8 2 1 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
2160 079203039519 PHẠM MINH ĐẠT 08/04/2003 Nam 12A8 2 2 DKC
TP. HỒ CHÍ MINH
2161 079204025511 LẠI PHƯƠNG ĐÔNG 16/05/2004 Nam 12A8 1 1 HSU TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN
2162 079304010435 LÊ TRÚC YÊN GIANG 28/02/2004 Nữ 12A8 1 1 HSU TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
2163 034204010770 VŨ QUÝ HÀ 07/01/2004 Nam 12A8 12 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
2164 034204010770 VŨ QUÝ HÀ 07/01/2004 Nam 12A8 12 2 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
2165 034204010770 VŨ QUÝ HÀ 07/01/2004 Nam 12A8 12 3 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
2166 034204010770 VŨ QUÝ HÀ 07/01/2004 Nam 12A8 12 4 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
2167 034204010770 VŨ QUÝ HÀ 07/01/2004 Nam 12A8 12 5 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
2168 034204010770 VŨ QUÝ HÀ 07/01/2004 Nam 12A8 12 6 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
2169 034204010770 VŨ QUÝ HÀ 07/01/2004 Nam 12A8 12 7 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
2170 034204010770 VŨ QUÝ HÀ 07/01/2004 Nam 12A8 12 8 NHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
2171 034204010770 VŨ QUÝ HÀ 07/01/2004 Nam 12A8 12 9 MBS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
CHÍ MINH
2172 034204010770 VŨ QUÝ HÀ 07/01/2004 Nam 12A8 12 10 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC KINH TẾ -
2173 034204010770 VŨ QUÝ HÀ 07/01/2004 Nam 12A8 12 11 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
KINHMINH
TẾ -
2174 034204010770 VŨ QUÝ HÀ 07/01/2004 Nam 12A8 12 12 UEF
TÀI CHÍNH TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
2175 037204005901 HOÀNG MINH HẢI 04/11/2004 Nam 12A8 8 1 QSB
- ĐH QG TP.HCM
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
2176 037204005901 HOÀNG MINH HẢI 04/11/2004 Nam 12A8 8 2 QSB
- ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
2177 037204005901 HOÀNG MINH HẢI 04/11/2004 Nam 12A8 8 3 QST
TỰ NHIÊN
TRƯỜNG ĐẠI - ĐH QG BÁCH
HỌC TP.HCMKHOA
2178 037204005901 HOÀNG MINH HẢI 04/11/2004 Nam 12A8 8 4 QSB
-TRƯỜNG
ĐH QG TP.HCM
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
2179 037204005901 HOÀNG MINH HẢI 04/11/2004 Nam 12A8 8 5 QSB
-TRƯỜNG
ĐH QG TP.HCM
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
2180 037204005901 HOÀNG MINH HẢI 04/11/2004 Nam 12A8 8 6 QSB
- ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
2181 037204005901 HOÀNG MINH HẢI 04/11/2004 Nam 12A8 8 7 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG ĐẠI TP.HỌC
HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
2182 037204005901 HOÀNG MINH HẢI 04/11/2004 Nam 12A8 8 8 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
BÁCHMINH
KHOA
2183 079204024666 PHAN THANH HẠO 22/01/2004 Nam 12A8 4 1 QSB
-TRƯỜNG
ĐH QG TP.HCM
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
2184 079204024666 PHAN THANH HẠO 22/01/2004 Nam 12A8 4 2 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
QUỐCMINH
TẾ -
2185 079204024666 PHAN THANH HẠO 22/01/2004 Nam 12A8 4 3 QSQ
ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
2186 079204024666 PHAN THANH HẠO 22/01/2004 Nam 12A8 4 4 DKC TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
TP. HỒ CHÍ MINH
2187 079304025845 HÀ GIA HÂN 01/03/2004 Nữ 12A8 13 1 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
TP.HCM
2188 079304025845 HÀ GIA HÂN 01/03/2004 Nữ 12A8 13 2 KSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
HỒ CHÍ MINH
2189 079304025845 HÀ GIA HÂN 01/03/2004 Nữ 12A8 13 3 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG
TP.HCM ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
2190 079304025845 HÀ GIA HÂN 01/03/2004 Nữ 12A8 13 4 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
2191 079304025845 HÀ GIA HÂN 01/03/2004 Nữ 12A8 13 5 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
2192 079304025845 HÀ GIA HÂN 01/03/2004 Nữ 12A8 13 6 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ -
2193 079304025845 HÀ GIA HÂN 01/03/2004 Nữ 12A8 13 7 QSQ
ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
2194 079304025845 HÀ GIA HÂN 01/03/2004 Nữ 12A8 13 8 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC MỞ TP. HỒ
2195 079304025845 HÀ GIA HÂN 01/03/2004 Nữ 12A8 13 9 MBS
CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
2196 079304025845 HÀ GIA HÂN 01/03/2004 Nữ 12A8 13 10 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC SƯ PHẠM
TRƯỜNG
2197 079304025845 HÀ GIA HÂN 01/03/2004 Nữ 12A8 13 11 SPK TRƯỜNG ĐẠI
KỸ THUẬT TP.HỌC CÔNG
HỒ CHÍ MINH
2198 079304025845 HÀ GIA HÂN 01/03/2004 Nữ 12A8 13 12 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
2199 079304025845 HÀ GIA HÂN 01/03/2004 Nữ 12A8 13 13 DCT MINH THỰC PHẨM TP. HỒ
NGHIỆP
2200 079204007717 NGUYỄN TRUNG HIẾU 18/03/2004 Nam 12A8 3 1 KQH CHÍ
HỌCMINH
VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ
HỌC VIỆN CÁN BỘ THÀNH PHỐ
2201 079204007717 NGUYỄN TRUNG HIẾU 18/03/2004 Nam 12A8 3 2 HVC
HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
2202 079204007717 NGUYỄN TRUNG HIẾU 18/03/2004 Nam 12A8 3 3 DLS
XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
2203 079204031080 PHAN VĂN HUY 07/07/2004 Nam 12A8 2 1 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
2204 079204031080 PHAN VĂN HUY 07/07/2004 Nam 12A8 2 2 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
2205 079304011851 NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG 10/09/2004 Nữ 12A8 1 1 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
KINHMINH
TẾ TP.
2206 038304002094 TỐNG QUỲNH HƯƠNG 26/09/2004 Nữ 12A8 14 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
2207 038304002094 TỐNG QUỲNH HƯƠNG 26/09/2004 Nữ 12A8 14 2 MBS
CHÍ
TRƯỜNG MINHĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
2208 038304002094 TỐNG QUỲNH HƯƠNG 26/09/2004 Nữ 12A8 14 3 KSA
HỒ
TRƯỜNGCHÍ MINH
ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
2209 038304002094 TỐNG QUỲNH HƯƠNG 26/09/2004 Nữ 12A8 14 4 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
2210 038304002094 TỐNG QUỲNH HƯƠNG 26/09/2004 Nữ 12A8 14 5 MBS
CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
2211 038304002094 TỐNG QUỲNH HƯƠNG 26/09/2004 Nữ 12A8 14 6 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
2212 038304002094 TỐNG QUỲNH HƯƠNG 26/09/2004 Nữ 12A8 14 7 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
2213 038304002094 TỐNG QUỲNH HƯƠNG 26/09/2004 Nữ 12A8 14 8 DNT
- TIN HỌCĐẠI
TRƯỜNG TP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
2214 038304002094 TỐNG QUỲNH HƯƠNG 26/09/2004 Nữ 12A8 14 9 DNT TRƯỜNG
- TIN HỌCĐẠI HỌC CÔNG
TP.HCM
2215 038304002094 TỐNG QUỲNH HƯƠNG 26/09/2004 Nữ 12A8 14 10 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
2216 038304002094 TỐNG QUỲNH HƯƠNG 26/09/2004 Nữ 12A8 14 11 IUH MINH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
2217 038304002094 TỐNG QUỲNH HƯƠNG 26/09/2004 Nữ 12A8 14 12 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC KINH TẾ -
2218 038304002094 TỐNG QUỲNH HƯƠNG 26/09/2004 Nữ 12A8 14 13 UEF
TÀI CHÍNH TP. HỒ CHÍ MINH
2219 038304002094 TỐNG QUỲNH HƯƠNG 26/09/2004 Nữ 12A8 14 14 HSU TRƯỜNG ĐẠI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
HỌC CÔNG
HOA SEN
2220 079204004670 LÊ NGUYỄN KHIÊM 27/01/2004 Nam 12A8 1 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGUYỄN
2221 079204004670 LÊ NGUYỄN KHIÊM 27/01/2004 Nam 12A8 2 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
2222 094204000035 NGÔ GIA KIỆT 28/01/2004 Nam 12A8 6 1 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG ĐẠI TP.HỌC
HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
2223 094204000035 NGÔ GIA KIỆT 28/01/2004 Nam 12A8 6 2 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
2224 094204000035 NGÔ GIA KIỆT 28/01/2004 Nam 12A8 6 3 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
2225 094204000035 NGÔ GIA KIỆT 28/01/2004 Nam 12A8 6 4 SPK TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH
2226 094204000035 NGÔ GIA KIỆT 28/01/2004 Nam 12A8 6 5 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
2227 094204000035 NGÔ GIA KIỆT 28/01/2004 Nam 12A8 6 6 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
2228 040304000084 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 03/06/2004 Nữ 12A8 9 1 QSC
THÔNG TIN
TRƯỜNG ĐẠI - ĐH
HỌCQG
SƯTP.HCM
PHẠM
2229 040304000084 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 03/06/2004 Nữ 12A8 9 2 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
NGÂNMINH
HÀNG
2230 040304000084 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 03/06/2004 Nữ 12A8 9 3 NHS
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
2231 040304000084 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 03/06/2004 Nữ 12A8 9 4 DMS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
MARKETING
2232 040304000084 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 03/06/2004 Nữ 12A8 9 5 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
MINH
2233 040304000084 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 03/06/2004 Nữ 12A8 9 6 QSK
LUẬT - ĐH QG TP.HCM
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
2234 040304000084 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 03/06/2004 Nữ 12A8 9 7 DMS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
MARKETING
2235 040304000084 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 03/06/2004 Nữ 12A8 9 8 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC KINH TẾ -
2236 040304000084 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 03/06/2004 Nữ 12A8 9 9 UEF
TÀI CHÍNH TP. HỒ CHÍ MINH
2237 079204030447 HÀ PHÁT LỢI 14/10/2004 Nam 12A8 2 1 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
2238 079204030447 HÀ PHÁT LỢI 14/10/2004 Nam 12A8 2 2 DVL TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI ĐẠI HỌC
HỌC VĂN
CÔNGLANG
2239 077204004490 LÊ TỰ MINH LỢI 30/11/2004 Nam 12A8 14 1 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
2240 077204004490 LÊ TỰ MINH LỢI 30/11/2004 Nam 12A8 14 2 SGD MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀIĐẠI
GÒN
PHÂN HIỆU TRƯỜNG HỌC
2241 077204004490 LÊ TỰ MINH LỢI 30/11/2004 Nam 12A8 14 3 GSA GIAO THÔNG VẬN TẢI TẠI TP.
2242 077204004490 LÊ TỰ MINH LỢI 30/11/2004 Nam 12A8 14 4 SGD HỒ CHÍ MINH HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG
HỌC VIỆNĐẠI CÔNG NGHỆ BƯU
2243 077204004490 LÊ TỰ MINH LỢI 30/11/2004 Nam 12A8 14 5 BVS CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠITHÔNG
VIỄN - CƠ SỞ
HỌC CÔNG
2244 077204004490 LÊ TỰ MINH LỢI 30/11/2004 Nam 12A8 14 6 DCT TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT
CHÍ MINH
2245 077204004490 LÊ TỰ MINH LỢI 30/11/2004 Nam 12A8 14 7 HHK TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
NAM
2246 077204004490 LÊ TỰ MINH LỢI 30/11/2004 Nam 12A8 14 8 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
GIAO
2247 077204004490 LÊ TỰ MINH LỢI 30/11/2004 Nam 12A8 14 9 GTS MINH
THÔNG VẬN TẢI TP. HỒBƯU
CHÍ
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ
2248 077204004490 LÊ TỰ MINH LỢI 30/11/2004 Nam 12A8 14 10 BVS MINH
CHÍNH VIỄN THÔNG - CƠ SỞ
HỌC VIỆN
TẠI TP. HỒHÀNG KHÔNG VIỆT
CHÍ MINH
2249 077204004490 LÊ TỰ MINH LỢI 30/11/2004 Nam 12A8 14 11 HHK
NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
2250 077204004490 LÊ TỰ MINH LỢI 30/11/2004 Nam 12A8 14 12 DKC
TP. HỒ CHÍ MINH
2251 077204004490 LÊ TỰ MINH LỢI 30/11/2004 Nam 12A8 14 13 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
2252 077204004490 LÊ TỰ MINH LỢI 30/11/2004 Nam 12A8 14 14 DSG TRƯỜNG
SÀI GÒN ĐẠI HỌC CÔNG
2253 087304000245 LÊ THỊ TRÚC MAI 14/05/2004 Nữ 12A8 3 1 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
2254 087304000245 LÊ THỊ TRÚC MAI 14/05/2004 Nữ 12A8 3 2 DNT
- TIN HỌC TP.HCM
2255 087304000245 LÊ THỊ TRÚC MAI 14/05/2004 Nữ 12A8 3 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
2256 206402888 MAI THỊ THANH MỸ 23/02/2004 Nữ 12A8 7 1 DMS HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU
MARKETING
2257 206402888 MAI THỊ THANH MỸ 23/02/2004 Nữ 12A8 7 2 BVS CHÍNH
TRƯỜNG VIỄN
ĐẠITHÔNG - CƠ SỞ
HỌC CÔNG
2258 206402888 MAI THỊ THANH MỸ 23/02/2004 Nữ 12A8 7 3 IUH TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC KINH TẾ -
2259 206402888 MAI THỊ THANH MỸ 23/02/2004 Nữ 12A8 7 4 QSK
LUẬT - ĐH
TRƯỜNG ĐẠI QGHỌC
TP.HCM
TÀI CHÍNH -
2260 206402888 MAI THỊ THANH MỸ 23/02/2004 Nữ 12A8 7 5 DMS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
MARKETING
2261 206402888 MAI THỊ THANH MỸ 23/02/2004 Nữ 12A8 7 6 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
MINH
2262 206402888 MAI THỊ THANH MỸ 23/02/2004 Nữ 12A8 7 7 NTT
TẤT THÀNH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
2263 079304024301 PHẠM GIA MỸ 14/10/2004 Nữ 12A8 1 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA
2264 079204008146 NGUYỄN NAM 06/10/2004 Nam 12A8 5 1 TYS
PHẠM
TRƯỜNG NGỌC
ĐẠITHẠCH
HỌC Y KHOA
2265 079204008146 NGUYỄN NAM 06/10/2004 Nam 12A8 5 2 TYS
PHẠM NGỌC THẠCH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC
2266 079204008146 NGUYỄN NAM 06/10/2004 Nam 12A8 5 3 YDS
TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC
2267 079204008146 NGUYỄN NAM 06/10/2004 Nam 12A8 5 4 YDS TRƯỜNG
TP.HCM ĐẠI HỌC CÔNG
2268 079204008146 NGUYỄN NAM 06/10/2004 Nam 12A8 5 5 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
2269 079204032126 NGUYỄN NHẬT NAM 20/11/2004 Nam 12A8 4 1 SGD MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
2270 079204032126 NGUYỄN NHẬT NAM 20/11/2004 Nam 12A8 4 2 SPS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
2271 079204032126 NGUYỄN NHẬT NAM 20/11/2004 Nam 12A8 4 3 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC KINH TẾ -
2272 079204032126 NGUYỄN NHẬT NAM 20/11/2004 Nam 12A8 4 4 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
NGOẠI
2273 079304013840 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 02/06/2004 Nữ 12A8 23 1 NTS
THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI- CƠHỌC
SỞ PHÍA NAM
NGOẠI
2274 079304013840 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 02/06/2004 Nữ 12A8 23 2 NTS
THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI- CƠHỌC
SỞ PHÍA
KINHNAM
TẾ TP.
2275 079304013840 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 02/06/2004 Nữ 12A8 23 3 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
2276 079304013840 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 02/06/2004 Nữ 12A8 23 4 QSK
LUẬT
TRƯỜNG- ĐHĐẠI
QGHỌC
TP.HCM
TÀI CHÍNH -
2277 079304013840 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 02/06/2004 Nữ 12A8 23 5 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
2278 079304013840 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 02/06/2004 Nữ 12A8 23 6 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
NGÂNMINH
HÀNG
2279 079304013840 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 02/06/2004 Nữ 12A8 23 7 NHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
2280 079304013840 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 02/06/2004 Nữ 12A8 23 8 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
TRƯỜNG
2281 079304013840 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 02/06/2004 Nữ 12A8 23 9 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
2282 079304013840 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 02/06/2004 Nữ 12A8 23 10 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
2283 079304013840 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 02/06/2004 Nữ 12A8 23 11 NHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
2284 079304013840 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 02/06/2004 Nữ 12A8 23 12 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
2285 079304013840 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 02/06/2004 Nữ 12A8 23 13 KSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
HỒ CHÍ MINH
2286 079304013840 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 02/06/2004 Nữ 12A8 23 14 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
MINH
2287 079304013840 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 02/06/2004 Nữ 12A8 23 15 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
2288 079304013840 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 02/06/2004 Nữ 12A8 23 16 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG ĐẠI TP.HỌC
HỒ CHÍ
NGÂNMINH
HÀNG
2289 079304013840 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 02/06/2004 Nữ 12A8 23 17 NHS
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
2290 079304013840 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 02/06/2004 Nữ 12A8 23 18 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
TRƯỜNG
2291 079304013840 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 02/06/2004 Nữ 12A8 23 19 DTT
THẮNG
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
2292 079304013840 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 02/06/2004 Nữ 12A8 23 20 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
2293 079304013840 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 02/06/2004 Nữ 12A8 23 21 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠITP.HỌC
HỒ CHÍ
KINHMINH
TẾ -
2294 079304013840 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 02/06/2004 Nữ 12A8 23 22 UEF
TÀI CHÍNH TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - MINH
2295 079304013840 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 02/06/2004 Nữ 12A8 23 23 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠITP.HỌC
HỒ CHÍ
CÔNGMINH
NGHỆ
2296 212855508 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 04/09/2004 Nữ 12A8 1 DSG
SÀI GÒN ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
TRƯỜNG
2297 038304003778 HOÀNG YẾN NHI 28/03/2004 Nữ 12A8 12 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
2298 038304003778 HOÀNG YẾN NHI 28/03/2004 Nữ 12A8 12 2 QSK
LUẬT - ĐH
TRƯỜNG ĐẠI QGHỌC
TP.HCM
KINH TẾ -
2299 038304003778 HOÀNG YẾN NHI 28/03/2004 Nữ 12A8 12 3 QSK
LUẬT - ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
2300 038304003778 HOÀNG YẾN NHI 28/03/2004 Nữ 12A8 12 4 QSC
THÔNG TIN
TRƯỜNG ĐẠI - ĐH
HỌC QG
MỞTP.HCM
TP. HỒ
2301 038304003778 HOÀNG YẾN NHI 28/03/2004 Nữ 12A8 12 5 MBS
CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
2302 038304003778 HOÀNG YẾN NHI 28/03/2004 Nữ 12A8 12 6 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG ĐẠITP.HỌC
HỒ CHÍ
NGÂNMINH
HÀNG
2303 038304003778 HOÀNG YẾN NHI 28/03/2004 Nữ 12A8 12 7 NHS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
2304 038304003778 HOÀNG YẾN NHI 28/03/2004 Nữ 12A8 12 8 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
2305 038304003778 HOÀNG YẾN NHI 28/03/2004 Nữ 12A8 12 9 IUH MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
2306 038304003778 HOÀNG YẾN NHI 28/03/2004 Nữ 12A8 12 10 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
2307 038304003778 HOÀNG YẾN NHI 28/03/2004 Nữ 12A8 12 11 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC NGUYỄN
2308 038304003778 HOÀNG YẾN NHI 28/03/2004 Nữ 12A8 12 12 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
2309 094304000187 NGUYỄN HUỆ TÂM 04/06/2004 Nữ 12A8 4 1 MBS TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG
2310 094304000187 NGUYỄN HUỆ TÂM 04/06/2004 Nữ 12A8 4 2 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
2311 094304000187 NGUYỄN HUỆ TÂM 04/06/2004 Nữ 12A8 4 3 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
2312 094304000187 NGUYỄN HUỆ TÂM 04/06/2004 Nữ 12A8 4 4 QST
TỰ NHIÊNĐẠI
TRƯỜNG - ĐH QG KINH
HỌC TP.HCMTẾ TP.
2313 079204012004 LẠI DƯƠNG CÔNG TẤN 16/09/2004 Nam 12A8 6 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
2314 079204012004 LẠI DƯƠNG CÔNG TẤN 16/09/2004 Nam 12A8 6 2 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
2315 079204012004 LẠI DƯƠNG CÔNG TẤN 16/09/2004 Nam 12A8 6 3 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
2316 079204012004 LẠI DƯƠNG CÔNG TẤN 16/09/2004 Nam 12A8 6 4 NHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠIMINH
HỌC KINH TẾ -
2317 079204012004 LẠI DƯƠNG CÔNG TẤN 16/09/2004 Nam 12A8 6 5 UEF
TÀI CHÍNH TP.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
MỞ MINH
TP. HỒ
2318 079204012004 LẠI DƯƠNG CÔNG TẤN 16/09/2004 Nam 12A8 6 6 MBS
CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC
2319 079304031014 ĐÀO THỊ BÍCH TRÂM 20/07/2004 Nữ 12A8 3 1 YDS
TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA
2320 079304031014 ĐÀO THỊ BÍCH TRÂM 20/07/2004 Nữ 12A8 3 2 TYS
PHẠM NGỌC THẠCH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
2321 079304031014 ĐÀO THỊ BÍCH TRÂM 20/07/2004 Nữ 12A8 3 3 DKC TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TP. HỒ CHÍ MINH
2322 034204009841 TRẦN NGỌC TRỌNG 15/12/2004 Nam 12A8 5 1 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
2323 034204009841 TRẦN NGỌC TRỌNG 15/12/2004 Nam 12A8 5 2 DCT MINH
NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
2324 034204009841 TRẦN NGỌC TRỌNG 15/12/2004 Nam 12A8 5 3 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
2325 034204009841 TRẦN NGỌC TRỌNG 15/12/2004 Nam 12A8 5 4 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
2326 034204009841 TRẦN NGỌC TRỌNG 15/12/2004 Nam 12A8 5 5 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
2327 079204006860 CAO HOÀNG ANH TUẤN 05/07/2004 Nam 12A8 9 1 NHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
2328 079204006860 CAO HOÀNG ANH TUẤN 05/07/2004 Nam 12A8 9 2 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
2329 079204006860 CAO HOÀNG ANH TUẤN 05/07/2004 Nam 12A8 9 3 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
2330 079204006860 CAO HOÀNG ANH TUẤN 05/07/2004 Nam 12A8 9 4 QSK
LUẬT - ĐH
TRƯỜNG ĐẠI QGHỌC
TP.HCM
MỞ TP. HỒ
2331 079204006860 CAO HOÀNG ANH TUẤN 05/07/2004 Nam 12A8 9 5 MBS
CHÍ MINH
2332 079204006860 CAO HOÀNG ANH TUẤN 05/07/2004 Nam 12A8 9 6 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
2333 079204006860 CAO HOÀNG ANH TUẤN 05/07/2004 Nam 12A8 9 7 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
KINHMINH
TẾ -
2334 079204006860 CAO HOÀNG ANH TUẤN 05/07/2004 Nam 12A8 9 8 UEF
TÀI CHÍNH TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - MINH
2335 079204006860 CAO HOÀNG ANH TUẤN 05/07/2004 Nam 12A8 9 9 UEF HỌC VIỆN CÔNG
TÀI CHÍNH TP. HỒNGHỆ BƯU
CHÍ MINH
2336 079204022066 NGUYỄN NHƯ TUẤN 29/12/2004 Nam 12A8 1 1 BVS CHÍNH VIỄN THÔNG - CƠ SỞ
DƯƠNG TRỊNH THANH TRƯỜNG
TẠI TP. HỒ ĐẠI
CHÍHỌC
MINHKINH TẾ -
2337 079304021285 20/12/2004 Nữ 12A8 1 1 UEF
UYÊN TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
LAOMINH
ĐỘNG -
2338 079304031172 HOÀNG NGUYỄN YẾN VY 19/12/2004 Nữ 12A8 3 1 DLS
XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
2339 079304031172 HOÀNG NGUYỄN YẾN VY 19/12/2004 Nữ 12A8 3 2 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG SỞHỌC
ĐẠI II TP.HCM)
LAO ĐỘNG -
2340 079304031172 HOÀNG NGUYỄN YẾN VY 19/12/2004 Nữ 12A8 3 3 DLS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
2341 036304000246 PHẠM THỊ YẾN VY 20/04/2004 Nữ 12A8 2 1 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC KINH TẾ -
2342 036304000246 PHẠM THỊ YẾN VY 20/04/2004 Nữ 12A8 2 2 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠI TP.HỌC
HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
2343 079304013758 LÊ LÂM MINH ANH 20/12/2004 Nữ 12A9 6 1 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
2344 079304013758 LÊ LÂM MINH ANH 20/12/2004 Nữ 12A9 6 2 DLS
XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
2345 079304013758 LÊ LÂM MINH ANH 20/12/2004 Nữ 12A9 6 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
2346 079304013758 LÊ LÂM MINH ANH 20/12/2004 Nữ 12A9 6 4 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG SỞHỌC
ĐẠI II TP.HCM)
SƯ PHẠM
2347 079304013758 LÊ LÂM MINH ANH 20/12/2004 Nữ 12A9 6 5 STS
THỂ DỤC THỂ THAO TP.HCM
2348 079304013758 LÊ LÂM MINH ANH 20/12/2004 Nữ 12A9 6 6 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
2349 035304000691 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 18/01/2004 Nữ 12A9 4 1 DNT
- TIN HỌC TP.HCM
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
2350 035304000691 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 18/01/2004 Nữ 12A9 4 2 DCT NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
2351 035304000691 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 18/01/2004 Nữ 12A9 4 3 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
2352 035304000691 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 18/01/2004 Nữ 12A9 4 4 DLS

HỌCHỘI (CƠHÀNG
VIỆN SỞ II KHÔNG
TP.HCM)VIỆT
2353 052304000251 VÕ HUỲNH VÂN ANH 03/02/2004 Nữ 12A9 8 1 HHK
NAM
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT
2354 052304000251 VÕ HUỲNH VÂN ANH 03/02/2004 Nữ 12A9 8 2 HHK
NAM
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT
2355 052304000251 VÕ HUỲNH VÂN ANH 03/02/2004 Nữ 12A9 8 3 HHK
NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
2356 052304000251 VÕ HUỲNH VÂN ANH 03/02/2004 Nữ 12A9 8 4 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG ĐẠISỞHỌC
II TP.HCM)
LAO ĐỘNG -
2357 052304000251 VÕ HUỲNH VÂN ANH 03/02/2004 Nữ 12A9 8 5 DLS
XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ
2358 052304000251 VÕ HUỲNH VÂN ANH 03/02/2004 Nữ 12A9 8 6 VHS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠIMINH
HỌC LAO ĐỘNG -
2359 052304000251 VÕ HUỲNH VÂN ANH 03/02/2004 Nữ 12A9 8 7 DLS
XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
2360 052304000251 VÕ HUỲNH VÂN ANH 03/02/2004 Nữ 12A9 8 8 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẢNH SÁT
2361 079204027101 LÊ THẾ BẢO 06/08/2004 Nam 12A9 4 1 CSS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
NHÂN DÂN
2362 079204027101 LÊ THẾ BẢO 06/08/2004 Nam 12A9 4 2 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
2363 079204027101 LÊ THẾ BẢO 06/08/2004 Nam 12A9 4 3 IUH MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
2364 079204027101 LÊ THẾ BẢO 06/08/2004 Nam 12A9 4 4 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
2365 079204005713 LÊ CÔNG BÌNH 05/08/2004 Nam 12A9 8 1 NLS
TP. HỒ CHÍ MINH
2366 079204005713 LÊ CÔNG BÌNH 05/08/2004 Nam 12A9 8 2 DDL TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC ĐIỆN
CÔNGLỰC
2367 079204005713 LÊ CÔNG BÌNH 05/08/2004 Nam 12A9 8 3 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC KHOA HỌC
2368 079204005713 LÊ CÔNG BÌNH 05/08/2004 Nam 12A9 8 4 QST
TỰ NHIÊNĐẠI
TRƯỜNG - ĐH QG KHOA
HỌC TP.HCM HỌC
2369 079204005713 LÊ CÔNG BÌNH 05/08/2004 Nam 12A9 8 5 QST
TỰ NHIÊN - ĐH QG TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
2370 079204005713 LÊ CÔNG BÌNH 05/08/2004 Nam 12A9 8 6 NLS
TP. HỒ CHÍ MINH
2371 079204005713 LÊ CÔNG BÌNH 05/08/2004 Nam 12A9 8 7 DDL TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC ĐIỆN
CÔNGLỰC
2372 079204005713 LÊ CÔNG BÌNH 05/08/2004 Nam 12A9 8 8 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
2373 084204000005 ĐỖ ĐẶNG THÀNH ĐẠT 13/02/2004 Nam 12A9 4 1 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ
2374 084204000005 ĐỖ ĐẶNG THÀNH ĐẠT 13/02/2004 Nam 12A9 4 2 HIU
HỒNG BÀNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
2375 084204000005 ĐỖ ĐẶNG THÀNH ĐẠT 13/02/2004 Nam 12A9 4 3 NLS
TP. HỒ CHÍ MINH
2376 084204000005 ĐỖ ĐẶNG THÀNH ĐẠT 13/02/2004 Nam 12A9 4 4 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
2377 079304008167 BÙI THỊ QUỲNH GIAO 02/10/2004 Nữ 12A9 3 1 MBS TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG
2378 079304008167 BÙI THỊ QUỲNH GIAO 02/10/2004 Nữ 12A9 3 2 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
2379 079304008167 BÙI THỊ QUỲNH GIAO 02/10/2004 Nữ 12A9 3 3 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
2380 079204019969 TRƯƠNG VĂN HẠ 20/11/2004 Nam 12A9 5 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
2381 079204019969 TRƯƠNG VĂN HẠ 20/11/2004 Nam 12A9 5 2 NHS
TP.
TRƯỜNGHỒ CHÍ MINH
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
2382 079204019969 TRƯƠNG VĂN HẠ 20/11/2004 Nam 12A9 5 3 DMS
MARKETING
2383 079204019969 TRƯƠNG VĂN HẠ 20/11/2004 Nam 12A9 5 4 DVL TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI ĐẠI HỌC
HỌC VĂN
CÔNGLANG
2384 079204019969 TRƯƠNG VĂN HẠ 20/11/2004 Nam 12A9 5 5 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC BÁCH KHOA
2385 079204030958 HÀ THANH HẢI 22/04/2004 Nam 12A9 2 1 QSB
-TRƯỜNG
ĐH QG TP.HCM
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
2386 079204030958 HÀ THANH HẢI 22/04/2004 Nam 12A9 2 2 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG ĐẠI TP.HỌC
HỒ CHÍ
KINHMINH
TẾ TP.
2387 079304019640 THÁI THỊ THU HIỀN 18/04/2004 Nữ 12A9 7 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
2388 079304019640 THÁI THỊ THU HIỀN 18/04/2004 Nữ 12A9 7 2 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
2389 079304019640 THÁI THỊ THU HIỀN 18/04/2004 Nữ 12A9 7 3 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
2390 079304019640 THÁI THỊ THU HIỀN 18/04/2004 Nữ 12A9 7 4 MBS
CHÍ MINHĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
TRƯỜNG
2391 079304019640 THÁI THỊ THU HIỀN 18/04/2004 Nữ 12A9 7 5 DMS
MARKETING
2392 079304019640 THÁI THỊ THU HIỀN 18/04/2004 Nữ 12A9 7 6 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
2393 079304019640 THÁI THỊ THU HIỀN 18/04/2004 Nữ 12A9 7 7 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
NGOẠI NGỮ
2394 046304000148 PHẠM ĐẶNG THU HUYỀN 17/12/2004 Nữ 12A9 1 1 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC TÔN ĐỨC
2395 079204023299 HỶ PHÚ HƯNG 19/04/2004 Nam 12A9 9 1 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
2396 079204023299 HỶ PHÚ HƯNG 19/04/2004 Nam 12A9 9 2 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
2397 079204023299 HỶ PHÚ HƯNG 19/04/2004 Nam 12A9 9 3 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
TÔNMINH
ĐỨC
2398 079204023299 HỶ PHÚ HƯNG 19/04/2004 Nam 12A9 9 4 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
2399 079204023299 HỶ PHÚ HƯNG 19/04/2004 Nam 12A9 9 5 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
2400 079204023299 HỶ PHÚ HƯNG 19/04/2004 Nam 12A9 9 6 SPK TRƯỜNG ĐẠI
KỸ THUẬT TP.HỌC CÔNG
HỒ CHÍ MINH
2401 079204023299 HỶ PHÚ HƯNG 19/04/2004 Nam 12A9 9 7 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
2402 079204023299 HỶ PHÚ HƯNG 19/04/2004 Nam 12A9 9 8 DSG TRƯỜNG
SÀI GÒN ĐẠI HỌC CÔNG
2403 079204023299 HỶ PHÚ HƯNG 19/04/2004 Nam 12A9 9 9 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
2404 034204011028 TRẦN MINH HƯNG 17/01/2004 Nam 12A9 2 1 DVL CHÍ MINHĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
2405 034204011028 TRẦN MINH HƯNG 17/01/2004 Nam 12A9 2 2 DKC
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
2406 079204006152 HUỲNH QUỐC KHÁNH 14/09/2004 Nam 12A9 7 1 SPK
KỸ THUẬT TP.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
2407 079204006152 HUỲNH QUỐC KHÁNH 14/09/2004 Nam 12A9 7 2 SPK
KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
2408 079204006152 HUỲNH QUỐC KHÁNH 14/09/2004 Nam 12A9 7 3 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
2409 079204006152 HUỲNH QUỐC KHÁNH 14/09/2004 Nam 12A9 7 4 IUH MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
GIAO
2410 079204006152 HUỲNH QUỐC KHÁNH 14/09/2004 Nam 12A9 7 5 GTS MINH
THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
2411 079204006152 HUỲNH QUỐC KHÁNH 14/09/2004 Nam 12A9 7 6 NLS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI MINH
HỌC NGUYỄN
2412 079204006152 HUỲNH QUỐC KHÁNH 14/09/2004 Nam 12A9 7 7 NTT
TẤT THÀNH
2413 038204000140 LÊ HỮU KHOA 11/03/2004 Nam 12A9 1 1 FPT TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC FPT
CÔNG
2414 079204008357 NGUYỄN ĐÀO TUẤN KIỆT 28/09/2004 Nam 12A9 4 1 DCT NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
2415 079204008357 NGUYỄN ĐÀO TUẤN KIỆT 28/09/2004 Nam 12A9 4 2 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGUYỄN
2416 079204008357 NGUYỄN ĐÀO TUẤN KIỆT 28/09/2004 Nam 12A9 4 3 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
2417 079204008357 NGUYỄN ĐÀO TUẤN KIỆT 28/09/2004 Nam 12A9 4 4 UEF
TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠI TP.HỌC
HỒ CHÍ
THỦMINH
DẦU
2418 034304000746 LÊ THẢO LINH 13/12/2004 Nữ 12A9 3 1 TDM
MỘT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
2419 034304000746 LÊ THẢO LINH 13/12/2004 Nữ 12A9 3 2 SPS TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
TP. HỒ CHÍ MINH
2420 034304000746 LÊ THẢO LINH 13/12/2004 Nữ 12A9 3 3 QSX XÃ
TRƯỜNG ĐẠI HỌCVĂN
HỘI VÀ NHÂN CÔNG- ĐH QG
2421 079304003769 TRẦN THỊ YẾN LINH 13/01/2004 Nữ 12A9 7 1 IUH TP.HCM
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
2422 079304003769 TRẦN THỊ YẾN LINH 13/01/2004 Nữ 12A9 7 2 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
2423 079304003769 TRẦN THỊ YẾN LINH 13/01/2004 Nữ 12A9 7 3 IUH MINH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
MINH
2424 079304003769 TRẦN THỊ YẾN LINH 13/01/2004 Nữ 12A9 7 4 DNT
- TIN HỌC TP.HCM
2425 079304003769 TRẦN THỊ YẾN LINH 13/01/2004 Nữ 12A9 7 5 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
2426 079304003769 TRẦN THỊ YẾN LINH 13/01/2004 Nữ 12A9 7 6 NTT
TẤT
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌC NGUYỄN
2427 079304003769 TRẦN THỊ YẾN LINH 13/01/2004 Nữ 12A9 7 7 NTT TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
TẤT THÀNH
2428 051204000386 ĐOÀN HOÀNG LONG 11/01/2004 Nam 12A9 7 1 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG
TP.HCM ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
2429 051204000386 ĐOÀN HOÀNG LONG 11/01/2004 Nam 12A9 7 2 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC KINH TẾ -
2430 051204000386 ĐOÀN HOÀNG LONG 11/01/2004 Nam 12A9 7 3 UEF
TÀI CHÍNH TP.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
CÔNGMINH
NGHỆ
2431 051204000386 ĐOÀN HOÀNG LONG 11/01/2004 Nam 12A9 7 4 DKC
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -
2432 051204000386 ĐOÀN HOÀNG LONG 11/01/2004 Nam 12A9 7 5 UEF TRƯỜNG ĐẠI
TÀI CHÍNH TP.HỌC KHOA
HỒ CHÍ HỌC
MINH
2433 051204000386 ĐOÀN HOÀNG LONG 11/01/2004 Nam 12A9 7 6 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
TRƯỜNG
TP.HCM ĐẠI HỌC KINH TẾ -
2434 051204000386 ĐOÀN HOÀNG LONG 11/01/2004 Nam 12A9 7 7 UEF
NGUYỄN NGỌC HỒNG TÀI CHÍNH
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ
KHOAMINH
HỌC
2435 075304000526 19/05/2004 Nữ 12A9 5 1 QST TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
MINH
NGUYỄN NGỌC HỒNG TỰ NHIÊN - ĐH QG TP.HCM
2436 075304000526 19/05/2004 Nữ 12A9 5 2 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
MINH
MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU
NGUYỄN NGỌC HỒNG
2437 075304000526 19/05/2004 Nữ 12A9 5 3 BVS CHÍNH VIỄN THÔNG - CƠ SỞ
MINH
NGUYỄN NGỌC HỒNG
2438 075304000526 19/05/2004 Nữ 12A9 5 4 SGD TẠI TP. HỒ
TRƯỜNG CHÍ
ĐẠI MINH
HỌC SÀI GÒN
MINH
NGUYỄN NGỌC HỒNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
2439 075304000526 19/05/2004 Nữ 12A9 5 5 DSG TRƯỜNG
MINH SÀI GÒN ĐẠI HỌC GIAO
2440 212888291 NGUYỄN VĂN MỸ 23/12/2004 Nam 12A9 7 1 GTS THÔNG
TRƯỜNGVẬN ĐẠITẢI
HỌC TP. HỒ CHÍ
CÔNG
2441 212888291 NGUYỄN VĂN MỸ 23/12/2004 Nam 12A9 7 2 IUH MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNHĐẠI HỌC PHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
2442 212888291 NGUYỄN VĂN MỸ 23/12/2004 Nam 12A9 7 3 DCT MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
2443 212888291 NGUYỄN VĂN MỸ 23/12/2004 Nam 12A9 7 4 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO
2444 212888291 NGUYỄN VĂN MỸ 23/12/2004 Nam 12A9 7 5 GTS CHÍ MINH
THÔNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO CHÍ
VẬN TẢI TP. HỒ
2445 212888291 NGUYỄN VĂN MỸ 23/12/2004 Nam 12A9 7 6 GTS MINH
THÔNG
TRƯỜNGVẬN ĐẠITẢI
HỌC TP. HỒ CHÍ
GIAO
2446 212888291 NGUYỄN VĂN MỸ 23/12/2004 Nam 12A9 7 7 GTS MINH
THÔNG
TRƯỜNGVẬN ĐẠITẢI
HỌC TP. HỒ CHÍ
CÔNG
2447 052204000266 HÀ TRỌNG NGHĨA 08/05/2004 Nam 12A9 5 1 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
2448 052204000266 HÀ TRỌNG NGHĨA 08/05/2004 Nam 12A9 5 2 SGD MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
2449 052204000266 HÀ TRỌNG NGHĨA 08/05/2004 Nam 12A9 5 3 SGD TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
2450 052204000266 HÀ TRỌNG NGHĨA 08/05/2004 Nam 12A9 5 4 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
2451 052204000266 HÀ TRỌNG NGHĨA 08/05/2004 Nam 12A9 5 5 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠITP.HCM
HỌC KINH TẾ TP.
2452 079304028362 LÊ ĐĂNG MINH NGỌC 19/02/2004 Nữ 12A9 13 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
2453 079304028362 LÊ ĐĂNG MINH NGỌC 19/02/2004 Nữ 12A9 13 2 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
2454 079304028362 LÊ ĐĂNG MINH NGỌC 19/02/2004 Nữ 12A9 13 3 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
2455 079304028362 LÊ ĐĂNG MINH NGỌC 19/02/2004 Nữ 12A9 13 4 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
2456 079304028362 LÊ ĐĂNG MINH NGỌC 19/02/2004 Nữ 12A9 13 5 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
2457 079304028362 LÊ ĐĂNG MINH NGỌC 19/02/2004 Nữ 12A9 13 6 DMS
MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
2458 079304028362 LÊ ĐĂNG MINH NGỌC 19/02/2004 Nữ 12A9 13 7 NLS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
2459 079304028362 LÊ ĐĂNG MINH NGỌC 19/02/2004 Nữ 12A9 13 8 NLS
TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG -
2460 079304028362 LÊ ĐĂNG MINH NGỌC 19/02/2004 Nữ 12A9 13 9 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG ĐẠISỞHỌC
II TP.HCM)
LAO ĐỘNG -
2461 079304028362 LÊ ĐĂNG MINH NGỌC 19/02/2004 Nữ 12A9 13 10 DLS
XÃ HỘI (CƠ
TRƯỜNG ĐẠISỞHỌC
II TP.HCM)
LAO ĐỘNG -
2462 079304028362 LÊ ĐĂNG MINH NGỌC 19/02/2004 Nữ 12A9 13 11 DLS
XÃ HỘI (CƠ SỞ II TP.HCM)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
2463 079304028362 LÊ ĐĂNG MINH NGỌC 19/02/2004 Nữ 12A9 13 12 NLS
TP. HỒ CHÍ MINH
2464 079304028362 LÊ ĐĂNG MINH NGỌC 19/02/2004 Nữ 12A9 13 13 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
2465 206369596 NGUYỄN HỮU NGUYÊN 06/09/2004 Nam 12A9 6 1 KSA
HỒ CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.
2466 206369596 NGUYỄN HỮU NGUYÊN 06/09/2004 Nam 12A9 6 2 KSA
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
2467 206369596 NGUYỄN HỮU NGUYÊN 06/09/2004 Nam 12A9 6 3 DTT
THẮNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC
2468 206369596 NGUYỄN HỮU NGUYÊN 06/09/2004 Nam 12A9 6 4 DTT
THẮNG
2469 206369596 NGUYỄN HỮU NGUYÊN 06/09/2004 Nam 12A9 6 5 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
2470 206369596 NGUYỄN HỮU NGUYÊN 06/09/2004 Nam 12A9 6 6 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
NGUYỄN NGỌC THÀNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
2471 079204022812 10/11/2004 Nam 12A9 7 1 QST TRƯỜNG
NHÂN
NGUYỄN NGỌC THÀNH TỰ NHIÊNĐẠI HỌC
- ĐH QG CÔNG
TP.HCM
2472 079204022812 10/11/2004 Nam 12A9 7 2 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
NHÂN
NGUYỄN NGỌC THÀNH
2473 079204022812 10/11/2004 Nam 12A9 7 3 IUH MINH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
NGHIỆP
NHÂN
NGUYỄN NGỌC THÀNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
2474 079204022812 10/11/2004 Nam 12A9 7 4 MBS MINH
NHÂN
NGUYỄN NGỌC THÀNH CHÍ MINHĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
TRƯỜNG
2475 079204022812 10/11/2004 Nam 12A9 7 5 MBS TRƯỜNG
NHÂN
NGUYỄN NGỌC THÀNH CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG
2476 079204022812 10/11/2004 Nam 12A9 7 6 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
NHÂN
NGUYỄN NGỌC THÀNH
2477 079204022812 10/11/2004 Nam 12A9 7 7 DCT MINH THỰC PHẨM TP. HỒ
NGHIỆP
NHÂN
2478 221539566 HUỲNH THỊ YẾN NHI 23/07/2004 Nữ 12A9 2 1 GDU CHÍ
TRƯỜNGMINHĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
2479 221539566 HUỲNH THỊ YẾN NHI 23/07/2004 Nữ 12A9 2 2 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
2480 091304017604 ĐẶNG PHẠM QUỲNH NHƯ 25/09/2004 Nữ 12A9 1 1 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC NGÂN HÀNG
2481 079304010054 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 27/09/2004 Nữ 12A9 1 NHS
PHAN NGUYỄN QUỲNH TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
2482 215619160 18/08/2004 Nữ 12A9 9 1 DMS
NHƯ NGUYỄN QUỲNH
PHAN MARKETING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
2483 215619160 18/08/2004 Nữ 12A9 9 2 DMS
NHƯ
PHAN NGUYỄN QUỲNH MARKETING
2484 215619160 18/08/2004 Nữ 12A9 9 3 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
NHƯ
PHAN NGUYỄN QUỲNH
2485 215619160 18/08/2004 Nữ 12A9 9 4 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
NHƯ
PHAN NGUYỄN QUỲNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
2486 215619160 18/08/2004 Nữ 12A9 9 5 MBS
NHƯ NGUYỄN QUỲNH
PHAN CHÍ MINHĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ
TRƯỜNG
2487 215619160 18/08/2004 Nữ 12A9 9 6 MBS
NHƯ
PHAN NGUYỄN QUỲNH CHÍ MINHĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
TRƯỜNG
2488 215619160 18/08/2004 Nữ 12A9 9 7 DKC
NHƯ
PHAN NGUYỄN QUỲNH TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
2489 215619160 18/08/2004 Nữ 12A9 9 8 DKC
NHƯ
PHAN NGUYỄN QUỲNH TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
2490 215619160 18/08/2004 Nữ 12A9 9 9 DKC TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
NHƯ TP. HỒ CHÍ MINH
2491 079304021900 LÊ NGUYỄN HOÀNG PHÁP 05/03/2004 Nữ 12A9 5 1 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
2492 079304021900 LÊ NGUYỄN HOÀNG PHÁP 05/03/2004 Nữ 12A9 5 2 DVH CHÍ MINHĐẠI HỌC VĂN HIẾN
TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
2493 079304021900 LÊ NGUYỄN HOÀNG PHÁP 05/03/2004 Nữ 12A9 5 3 DNT TRƯỜNG
- TIN HỌCĐẠI HỌC CÔNG
TP.HCM
2494 079304021900 LÊ NGUYỄN HOÀNG PHÁP 05/03/2004 Nữ 12A9 5 4 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
CHÍ MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
2495 079304021900 LÊ NGUYỄN HOÀNG PHÁP 05/03/2004 Nữ 12A9 5 5 GDU TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠIĐẠI HỌC
HỌC GIA
CÔNGĐỊNH
2496 079304028505 PHAN NGỌC MỸ PHỤNG 23/05/2004 Nữ 12A9 9 1 DCT NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
2497 079304028505 PHAN NGỌC MỸ PHỤNG 23/05/2004 Nữ 12A9 9 2 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC
TRƯỜNG PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
2498 079304028505 PHAN NGỌC MỸ PHỤNG 23/05/2004 Nữ 12A9 9 3 DCT CHÍ MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
2499 079304028505 PHAN NGỌC MỸ PHỤNG 23/05/2004 Nữ 12A9 9 4 IUH CHÍ
NGHIỆPMINH
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
2500 079304028505 PHAN NGỌC MỸ PHỤNG 23/05/2004 Nữ 12A9 9 5 IUH MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
2501 079304028505 PHAN NGỌC MỸ PHỤNG 23/05/2004 Nữ 12A9 9 6 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
TRƯỜNG
MINH ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
2502 079304028505 PHAN NGỌC MỸ PHỤNG 23/05/2004 Nữ 12A9 9 7 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC CÔNG NGHỆ
2503 079304028505 PHAN NGỌC MỸ PHỤNG 23/05/2004 Nữ 12A9 9 8 DKC
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
2504 079304028505 PHAN NGỌC MỸ PHỤNG 23/05/2004 Nữ 12A9 9 9 DKC
PHẠM NGUYỄN NHƯ TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
2505 079304027365 01/09/2004 Nữ 12A9 3 1 DNT
QUỲNH
PHẠM NGUYỄN NHƯ - TIN HỌC TP.HCM
2506 079304027365 01/09/2004 Nữ 12A9 3 2 DVH TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC VĂN
CÔNGHIẾN
QUỲNH
PHẠM NGUYỄN NHƯ
2507 079304027365 01/09/2004 Nữ 12A9 3 3 DCT NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
QUỲNH TRƯỜNG
2508 040204000068 NGÔ HỮU TÀI 04/01/2004 Nam 12A9 10 1 SPK CHÍ MINHĐẠI HỌC SƯ PHẠM
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
2509 040204000068 NGÔ HỮU TÀI 04/01/2004 Nam 12A9 10 2 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
2510 040204000068 NGÔ HỮU TÀI 04/01/2004 Nam 12A9 10 3 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
2511 040204000068 NGÔ HỮU TÀI 04/01/2004 Nam 12A9 10 4 SPK
KỸ THUẬT
TRƯỜNG TP.HỌC
ĐẠI HỒ CHÍ MINH
SƯ PHẠM
2512 040204000068 NGÔ HỮU TÀI 04/01/2004 Nam 12A9 10 5 SPK TRƯỜNG ĐẠI
KỸ THUẬT TP.HỌC CÔNG
HỒ CHÍ MINH
2513 040204000068 NGÔ HỮU TÀI 04/01/2004 Nam 12A9 10 6 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
2514 040204000068 NGÔ HỮU TÀI 04/01/2004 Nam 12A9 10 7 IUH MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH
ĐẠI HỌCPHỐ HỒ CHÍ
CÔNG
2515 040204000068 NGÔ HỮU TÀI 04/01/2004 Nam 12A9 10 8 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGUYỄN
2516 040204000068 NGÔ HỮU TÀI 04/01/2004 Nam 12A9 10 9 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN
2517 040204000068 NGÔ HỮU TÀI 04/01/2004 Nam 12A9 10 10 NTT TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
TẤT THÀNH
2518 051304000127 TRẦN ĐẶNG THIÊN THANH 27/11/2004 Nữ 12A9 8 1 QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG
2519 051304000127 TRẦN ĐẶNG THIÊN THANH 27/11/2004 Nữ 12A9 8 2 SGD TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
2520 051304000127 TRẦN ĐẶNG THIÊN THANH 27/11/2004 Nữ 12A9 8 3 SPS
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
2521 051304000127 TRẦN ĐẶNG THIÊN THANH 27/11/2004 Nữ 12A9 8 4 DNT
-TRƯỜNG
TIN HỌCĐẠI
TP.HCM
HỌC TÀI CHÍNH -
2522 051304000127 TRẦN ĐẶNG THIÊN THANH 27/11/2004 Nữ 12A9 8 5 DMS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
MARKETING
2523 051304000127 TRẦN ĐẶNG THIÊN THANH 27/11/2004 Nữ 12A9 8 6 IUH NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
MINH
Tổng số Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyện nguyện Mã trường Tên trường
vọng vọng
2524 051304000127 TRẦN ĐẶNG THIÊN THANH 27/11/2004 Nữ 12A9 8 7 DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
2525 051304000127 TRẦN ĐẶNG THIÊN THANH 27/11/2004 Nữ 12A9 8 8 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
2526 030204000064 NGUYỄN QUANG THÀNH 10/02/2004 Nam 12A9 4 1 DKC
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC NGUYỄN
2527 030204000064 NGUYỄN QUANG THÀNH 10/02/2004 Nam 12A9 4 2 NTT
TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
2528 030204000064 NGUYỄN QUANG THÀNH 10/02/2004 Nam 12A9 4 3 DKC
TP. HỒ CHÍ
TRƯỜNG MINH
ĐẠI HỌC NGUYỄN
2529 030204000064 NGUYỄN QUANG THÀNH 10/02/2004 Nam 12A9 4 4 NTT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
TẤT THÀNH
2530 084204000037 HÀ MINH THẮNG 24/08/2004 Nam 12A9 6 1 IUH NGHIỆP THÀNH
TRƯỜNG PHỐ
ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
CÔNG
2531 084204000037 HÀ MINH THẮNG 24/08/2004 Nam 12A9 6 2 IUH MINH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
MINH
2532 084204000037 HÀ MINH THẮNG 24/08/2004 Nam 12A9 6 3 NLS TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO
TP. HỒ CHÍ MINH
2533 084204000037 HÀ MINH THẮNG 24/08/2004 Nam 12A9 6 4 GTS THÔNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TP. HỒ CHÍ
CÔNG
2534 084204000037 HÀ MINH THẮNG 24/08/2004 Nam 12A9 6 5 DCT MINH
NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ
TRƯỜNG
CHÍ MINHĐẠI HỌC NGUYỄN
2535 084204000037 HÀ MINH THẮNG 24/08/2004 Nam 12A9 6 6 NTT
NGUYỄN NGỌC KHÁNH TẤT THÀNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
2536 079304030009 10/01/2004 Nữ 12A9 5 1 DNT
THY
NGUYỄN NGỌC KHÁNH - TIN HỌCĐẠI
TRƯỜNG TP.HCM
HỌC NGOẠI NGỮ
2537 079304030009 10/01/2004 Nữ 12A9 5 2 DNT
THY
NGUYỄN NGỌC KHÁNH - TIN HỌC TP.HCM
2538 079304030009 10/01/2004 Nữ 12A9 5 3 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
THY
NGUYỄN NGỌC KHÁNH
2539 079304030009 10/01/2004 Nữ 12A9 5 4 GDU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
THY
NGUYỄN NGỌC KHÁNH
2540 079304030009 10/01/2004 Nữ 12A9 5 5 DVL TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC VĂN
CÔNGLANG
THY
2541 079204007991 BÙI MINH TRIẾT 06/01/2004 Nam 12A9 6 1 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH PHỐ
ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
CÔNG
2542 079204007991 BÙI MINH TRIẾT 06/01/2004 Nam 12A9 6 2 IUH MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
2543 079204007991 BÙI MINH TRIẾT 06/01/2004 Nam 12A9 6 3 SGD MINH
TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI
ĐẠI HỌC
HỌC SÀI
CÔNGGÒN
2544 079204007991 BÙI MINH TRIẾT 06/01/2004 Nam 12A9 6 4 IUH NGHIỆP
TRƯỜNGTHÀNH PHỐ
ĐẠI HỌC HỒ CHÍ
CÔNG
2545 079204007991 BÙI MINH TRIẾT 06/01/2004 Nam 12A9 6 5 DCT MINH
NGHIỆP
TRƯỜNGTHỰC PHẨM
ĐẠI HỌC TP. HỒ
CÔNG
2546 079204007991 BÙI MINH TRIẾT 06/01/2004 Nam 12A9 6 6 IUH CHÍ MINH
NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
2547 079204031055 ĐỖ NGUYỄN KHẮC TRIỆU 14/10/2004 Nam 12A9 1 SGD MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lí 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7140219 Sư phạm Địa lý 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310401 Tâm lý học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140218 Sư phạm Lịch sử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220209 Ngôn ngữ Nhật 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7140202 Giáo dục tiểu học 200 Xét kết quả học tập THPT (Học bạ) Đại học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học Học bạ - 03 môn 5 học kì
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 502 Đại học
(HK1,2 lớp 10, 11 và HK1 lớp 12)
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 200 Xét
Xét kết
kết quả
quả học
học tập
tập cấp
học THPT
bạ THPT với điểm Đại học
7420201 Công nghệ sinh học 201 tổ hợp của năm học lớp 10, 11 và HKI lớp Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 200B 12.
Xét kết quả học bạ lớp 12 Đại học
7140217 Sư phạm Ngữ văn 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7140217 Sư phạm Ngữ văn 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140217 Sư phạm Ngữ văn 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7320104 Truyền thông đa phương tiện 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7229020 NGÔN NGỮ HỌC 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
7310620 Đông Nam Á học 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7220203 Ngôn ngữ Pháp 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310301 Xã hội học 200 Xét tuyển kết quả học tập THPT (học bạ) Đại học
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Đại học
THPT
Xét kếtnăm
quả 2022
thi tốt nghiệp THPT 2022
7380101 Luật 100 Đại học
(Phương thức 2)
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả


7320101 BÁO CHÍ 100 Đại học
kỳ thi THPT
Phương thức 2022
3: xét tuyển dựa vào kết quả
7320101_CLC BÁO CHÍ_Chất lượng cao 100 Đại học
TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG kỳ thi THPT 2022
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7320104 100 Đại học
TIỆN kỳ thi THPT
Phương thức 2022
3: xét tuyển dựa vào kết quả
7310206 QUAN HỆ QUỐC TẾ 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7310401 TÂM LÝ HỌC 100 Đại học
QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH kỳ thi THPT
Phương thức 2022
3: xét tuyển dựa vào kết quả
7810103 100 Đại học
VÀ LỮ HÀNH kỳ thi THPT 2022
7810101 Du lịch 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340122 Thương mại điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220203 Ngôn ngữ Pháp 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340122 Thương mại điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340404 Quản trị nhân lực 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310101 Kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7210403 Thiết kế đồ họa 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140222 Sư phạm Mỹ thuật 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7210409 Thiết kế Mỹ thuật số 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lí 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
202_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) -
7480201 Công nghệ thông tin 202 Đại học
Nhóm ngành Công nghệ thông tin hệ theo điểm trung bình 3 học kỳ
7480201 Công nghệ thông
Chất lượng tin 04 ngành: Công
cao gồm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201C nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Khoa học máy tính; Hệ thống thông Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340115 Marketing 100 Đại học
tin. THPT
202_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) -
7340115 Marketing 202 Đại học
theo điểm trung bình 3 học kỳ
7320104 Truyền thông đa phương tiện 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Kinh doanh quốc tế hệ Chất lượng


7340120C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
cao
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340001 Đại học chính quy chất lượng cao 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
Tài chính - Ngân hàng (Chương trình Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340201C 100 Đại học
chất lượng cao) THPT
7340201 Tài
Tài chính
chính -ngân
Ngân hàng
hàng gồm 02 chuyên 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Ưu tiên xét tuyển thẳng theo Đề án của
7340201 ngành: Tài chính ngân hàng; Tài 303 Đại học
Trường
7340201 chính doanh
Tài chính nghiệp
ngân hàng 303 Xét tuyển thẳng theo Đề án của HUFI Đại học
7380101 Luật 200 Xét tuyển kết quả học tập THPT (học bạ) Đại học
7340115 Marketing 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310101 Kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340114 Digital Marketing 200 Xét kết quả học tập THPT (Học bạ) Đại học
7140231 Sư phạm Tiếng Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140231 Sư phạm Tiếng Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140231D Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7220201 NGÔN NGỮ ANH 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ); Đại học
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Đại học
THPT năm 2022
QHX05 Đông phương học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7220201 Ngôn ngữ Anh 200A Đại học
12
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Xét học bạ theo tổng điểm trung bình 03
7340101 Quản trị kinh doanh 201 Đại học
học học
Xét kỳ bạ theo tổng điểm trung bình 03
7340115 Marketing 201 Đại học
QUAN HỆ QUỐC TẾ _Chất lượng học kỳ thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
Phương
7310206_CLC 100 Đại học
cao kỳ thi THPT 2022
7220201 Ngôn ngữ Anh 500 Sử dụng phương thức khác Đại học
7320104 Truyền thông đa phương tiện 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Ngôn ngữ Anh – Chương trình đại Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
FA7220201 100 Đại học
học bằng tiếng Anh THPT)
7340115C Marketing hệ Chất lượng cao 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Tài chính ngân hàng hệ Chất lượng
7340201C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
cao
7340301C Kế toán hệ Chất lượng cao 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340301C Kế toán Chất lượng cao 200 Xét tuyển kết quả học tập THPT (học bạ) Đại học
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành,
7810103B 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
chuyên ngành Hướng dẫn du lịch
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510202 Công nghệ chế tạo máy 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7340201 Tài chính ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310101 Kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7380107 Luật kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
202_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) -
7320104 Truyềnlýthông
Quản đa phương
văn hóa, chuyên tiện
ngành Tổ 202 Đại học
theo điểm trung bình 3 học kỳ
7229042D chức sự kiện văn hóa, thể thao, du
Quản lý văn hóa, chuyên ngành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7229042A lịch
Quản lý hoạt động văn hóa nghệ 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Văn
thuậthóa học, chuyên ngành Văn hóa
7229040A 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Việt Nam
7320305 Bảo tàng học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7310401 TÂM LÝ HỌC 100 Đại học
kỳ
Xétthi
kếtTHPT 2022
quả thi tốt nghiệp THPT 2022
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Đại học
(Phương thức 2)
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Đại học
THPT năm 2022
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310608 Đông phương học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7310403 TÂM LÝ HỌC GIÁO DỤC 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
7310401 Tâm
Quảnlýlýhọc
văn hóa, chuyên ngành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7229042A Quản lý hoạt động văn hóa nghệ 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
thuật
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7320108 Quan hệ công chúng 200 Xét quả quả học tập cấp THPT (Học bạ) Đại học
7310401 Tâm lý học 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7380108 Luật quốc tế 200 Đại học
12
Xét kết quả học tập học bạ THPT với điểm
7380107 Luật kinh tế 202 Sử dụng kếtlớp
quả12.
thi đánh giá năng lực, đánh Đại học
tổ hợp năm
7380101 Luật 402 giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét Đại học
Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực của
tuyển
7220201 Ngôn ngữ Anh 402 Đại học
Đại học Quốc Gia Tp.HCM
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực của
7380107 Luật kinh tế 402 Đại học
ĐHQG-HCM
Xét kết quả học tập học bạ THPT với điểm
7540204 Công nghệ dệt, may 202 Đại học
tổ hợp năm lớp 12.
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 100_Sử dụng kết quả tốt nghiệp THPT Đại học
7310630 Việt Nam học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310630 Việt Nam học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140114 Quản lý giáo dục 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực của
7340301 Kế toán 402 Đại học
ĐHQG-HCM
7380101 Luật 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7380107 Luật kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7380107C Luật kinh tế hệ Chất lượng cao 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Tài chính ngân hàng hệ Chất lượng Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7340201C 200 Đại học
cao 12
7480201 Công nghệ thông tin 100 100_Sử dụng kết quả tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140211 Sư phạm Vật lý 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140212 Sư phạm Hoá học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140211 Sư phạm Vật lý 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét Kết quả Thi Tốt nghiệp THPT Quốc Gia
7720201 Dược Học 100 Đại học
2022
7720201 Dược học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ); Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340301 Ngành Kế toán 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm 2022
xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340301 Ngành Kế toán 100 Đại học
Kế toán (Chương trình chất lượng tốt nghiệp THPT năm 2022
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340301C 100 Đại học
cao) THPT
7340301C Kế toán Chất lượng cao 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế
Kỹ toán
thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - 100 100_Xét
PT5: Xét kết quảtổng
tuyển thi tốt
hợpnghiệp THPT
bao gồm các tiêu Đại học
108 Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và 701 chí về học lực, năng lực khác, hoạt động xã Đại học
7510202D Tự
Côngđộng
nghệhóachế
(Nhóm ngành)
tạo máy (Đại trà) 100 hội
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
Thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do
7460108 Khoa học dữ liệu 401 PT5: Đại học
CSĐTXét tuyển
tự tổ chứctổng hợptuyển
để xét bao gồm các tiêu
109 Kỹ Thuật Cơ Khí 701 chí về học lực, năng lực khác, hoạt động xã Đại học
7340405 Hệ thống thông tin quản lý 100 hội
Xét kết quả thi THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7340122 Thương mại điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510605 Logistics và Quản lý chuổi cung ứng 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
7510303 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
động hóa
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510202 Công nghệ chế tạo máy 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7310107 Ngành Thống kê kinh tế 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm 2022
xét tuyển dựa vào kết quả thi
7310104 Ngành Kinh tế đầu tư 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7549002D Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) 100 Xét kết
PT5: Xétquả thi tốt
tuyển nghiệp
tổng THPT
hợp bao gồm2022
các tiêu Đại học
138 Cơ Kỹ Thuật 701 chí về học lực, năng lực khác, hoạt động xã Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 200 hội
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7440301 Khoa học môi trường 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140101 Giáo dục học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140212 Sư phạm Hóa học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 100_Sử dụng kết quả tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ); Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 500 Sử dụng phương thức khác Đại học
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
7510301D 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
(Đại
Côngtrà)
nghệ kỹ thuật công trình xây
7510102D 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
dựng (Đại trà)
7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Hệ thống kỹ thuật công trình xây
7510106D 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
dựng (Đại trà)
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7549002D Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
Kỹ thuật xây dựng công trình giao
7580205D 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
thông (Đại trà)
7510402D Công nghệ vật liệu (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Kinh doanh quốc tế hệ Chất lượng
7340120C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
cao
7340301C Kế toán hệ Chất lượng cao 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Kinh doanh quốc tế (Chương trình Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340120C 100 Đại học
chất lượng
Kế toán cao) trình chất lượng
(Chương THPT
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340301C 100 Đại học
cao) THPT
Xét học bạ theo tổng điểm trung bình 03
7340120 Kinh doanh quốc tế 201 Đại học
học kỳ
7340120 Kinh doanh quốc tế 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 200 Xét quả quả học tập cấp THPT (Học bạ) Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7640101 Thú y 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7540105 Công nghệ chế biến thủy sản 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7380107 Luật kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720201 Dược học ngân hàng gồm 02 chuyên
Tài chính 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340201 ngành: Tài chính ngân hàng; Tài 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
chính doanh nghiệp Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
THPT
7340302 Kiểm toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340201 Tài chính ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7810103 100 Đại học
hành tốt nghiệp THPT năm 2022
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7580104 Ngành Kiến trúc đô thị 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7540101 Công nghệ thực phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7540101 Công nghệ thực phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340404 Quản trị nhân lực 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720201 Dược học 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7140101 Giáo dục học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7220201 NGÔN NGỮ ANH 100 Đại học
kỳ thi THPT
Phương thức 2022
3: xét tuyển dựa vào kết quả
7220201_CLC NGÔN NGỮ ANH_Chất lượng cao 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Đại học
Công nghệ Sinh học (Chương trình THPT
7420201_CLC 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Chất lượng cao) Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp
7420201 Công nghệ sinh học 100 Đại học
Công nghệ sinh học - Chương trình THPT
Phươngnăm
thức2022
2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
F7420201 100 Đại học
Chất lượng cao THPT)
7420201C Công nghệ sinh học Chất lượng cao 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
7720201 Dược học 100 Đại học
THPT)
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
7340001 Đại học chính quy chất lượng cao 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ kỹ thuật Hoá học
7510401_CLC 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
(Chương trình Chất lượng cao)
7720301 Điều dưỡng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
7520301 Kỹ thuật hóa học 100 Đại học
THPT)
7440112 Hoá học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7540101 Công nghệ thực phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét Kết quả Thi Tốt nghiệp THPT Quốc Gia
7720201 Dược Học 100 Đại học
2022
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
THPT
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7340201 Tài chính ngân hàng 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
202_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) -
7340201 Tài chính - Ngân hàng 202 Đại học
theo điểm trung bình 3 học kỳ
7340201 Tài chính - Ngân hàng 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7810201 Ngành Quản trị khách sạn 100 Đại học
TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm
3: xét 2022
tuyển dựa vào kết quả
7320104 100 Đại học
TIỆN kỳ thi THPT 2022
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340115 Marketing 100 Đại học
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ THPT
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7810103 Quan 100 Đại học
hành hệ lao động (Chuyên ngành tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm
1 (Xét 2022
học bạ 6 học kỳ) - Đợt
7340408 Quản
Quan lýhệ Quan hệ lao
lao động động, ngành
(Chuyên Chuyên 202 Đại học
2
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340408 ngành Hành vi tổ chức)
Quản lý Quan hệ lao động, Chuyên 100 Đại học
THPT)
7310301 ngành
Xã hộiHành
học vi tổ chức) 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ kỹ thuật Hoá học
7510401_CLC Nhóm ngành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
(Chương trìnhCông
Chấtnghệ
lượngHóa
cao)học Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực của
7510401 gồm 02 ngành: Công nghệ kỹ thuật 402 Đại học
Đại học Quốc Gia Tp.HCM
7510401 hóa
Cônghọc ; Kỹ
nghệ kỹthuật
thuậthóahóaphân
học tích. 303 Xét tuyển thẳng theo Đề án của HUFI Đại học
Phương thức 1 (Xét học bạ 6 học kỳ) - Đợt
7520301 Kỹ thuật hóa học 202 Đại học
2
7540101 Công nghệ thực phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7540101 Công nghệ thực phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả thi ĐGNL năm 2022 (ĐHQG
7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 402 PT5: Xét tuyển tổng hợp bao gồm các tiêu Đại học
Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng TP.HCM)
145 701 chí về
PT5: Xéthọctuyển
lực, năng
tổng lực
hợpkhác, hoạtcác
bao gồm động xã
tiêu Đại học
không (Song ngành)
137 Vật Lý Kỹ Thuật 701 hội
chí
PT5:vềXét
họctuyển
lực, năng
tổng lực
hợpkhác, hoạtcác
bao gồm động xã
tiêu Đại học
109 Kỹ Thuật Cơ Khí 701 hội
chí về học lực, năng lực khác, hoạt động xã Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 hội
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7520120 Kỹ thuật hàng không 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
7520403 Vật
độnglýhóa
y khoa
gồm 02 chuyên ngành: 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7480201 động
Công hóa;
nghệvàRobot
thông và hệ thống điều
Logistics Quảntin lý chuỗi cung ứng 500 Sử dụng phương thức khác Đại học
khiển thông minh.
751060501 (chuyên ngành Quản trị Logistics và 100 Kết quả thi THPT Đại học
Khai thác
vận tải đa vận tải (chuyên
phương thức) ngành
7840101 100 Kết quả thi THPT Đại học
Quản lý và kinh doanh vận tải)
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo
Khai thác vận tải (chuyên ngành
Quản trị Logistics và vận tải đa
784010101H 100 Kết quả thi THPT Đại học
phương
Kinh thức)tải- (chuyên
tế vận chương trình
ngànhchất
Kinh
784010401 Khai 100 Kết quả thi THPT Đại học
tế vậnthác
lượng cao vận tải (chuyên ngành
tải biển)
784010102H Quản lý và kinh doanh vận tải) - 200 Học bạ Đại học
chương trình chất Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7220201 NGÔN NGỮ ANHlượng cao 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
7440112 Hoá học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7549002D Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7850103 Quản
Công lýnghệđấtkỹ
đaithuật điện tử - viễn 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510302 thông gồm 02 chuyên ngành: Điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
công Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340115 Ngànhnghiệp; Điện tử viễn thông.
Marketing 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm
5: Xét kết2022
quả thi tốt nghiệp
7340115 Marketing 100 Đại học
THPT
7340115 Marketing 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340122 Ngành Thương mại điện tử 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm
5: Xét kết2022
quả thi tốt nghiệp
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Đại học
THPT
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7310101 Kinh tế 100 Đại học
THPT
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7310108 Ngành Toán kinh tế 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm 2022
xét tuyển dựa vào kết quả thi
7580104 Ngành Kiến trúc đô thị 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7720101 Y khoa 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7720701 Y tế công cộng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140213 Sư phạm Sinh học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720701TP Y tế công cộng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê
7720301_03 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
hồi sức
7720601TP Kỹ thuật xét nghiệm y học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140213 Sư phạm Sinh học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7140212 Sư phạm Hoá học 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7720201TP Dược học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 200 Xét tuyển kết quả học tập THPT (học bạ) Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7310106 Kinh tế quốc tế 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115C Marketing hệ Chất lượng cao 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Kinh doanh quốc tế hệ Chất lượng
7340120C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
cao
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét Kết quả Thi Tốt nghiệp THPT Quốc Gia
7720301 Điều Dưỡng 100 Đại học
2022
7720301 Điều dưỡng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340302 Kiểm toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7310206 Quan hệ quốc tế 200A Đại học
12
7480201 Công nghệ thông tin 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7620301 Nuôi trồng thuỷ sản 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
Xét Kết quả Thi Tốt nghiệp THPT Quốc Gia
7720115 Y Học cổ truyền 100 Đại học
2022
7720115 Y học cổ truyền 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720110 Y học dự phòng 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7720110 Y học dự phòng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720201 Dược học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét Kết quả Thi Tốt nghiệp THPT Quốc Gia
7720201 Dược Học 100 Đại học
2022
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7720401 Dinh dưỡng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720401TP Dinh dưỡng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720201 Dược học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7720110 Y học dự phòng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720497 Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7720502 Kỹ thuật phục hình răng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720603TP Kỹ thuật phục hồi chức năng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7480201 Nhóm ngành
Công nghệ Côngtinnghệ thông tin
thông 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7440102 gồm 05 ngành
Vật lý học và 01 chuyên ngành: 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ thông tin; Khoa học máy
7480201 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống
7480201 Công nghệhọc
TT; Khoa thông
DLtin
và chuyên ngành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7580201 Kỹ thuật
QL đô thịxây dựng
thông minh và bền vững. 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022
7580201 Kỹ thuật xây dựng 100 Đại học
và tuyểnthức
Phương thẳng2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
7580201 Kỹ thuật xây dựng 100 Đại học
THPT)
7580201 Kỹ thuật xây dựng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 200 Xét học bạ lớp 12 theo tổ hợp 03 môn Đại học
Xét kết quả học Học bạ - Điểm trung
7340101 Quản trị kinh doanh 500 Đại học
bình chung cả năm lớp 12
7720201 Dược học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720201TP Dược họcHóa học; Công nghệ Thực
Kỹ thuật 100 Xét
PT5:kết
Xétquả thi tốt
tuyển nghiệp
tổng THPT
hợp bao gồm các tiêu Đại học
114 phẩm; Công nghệ Sinh học (Nhóm 701 chí về học lực, năng lực khác,
Chỉ dành cho TS đã trúng tuyển hoạt
có động
điều xã Đại học
7510401D ngành)
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) 500 hội
kiện:dành
Tuyển
Chỉ chothẳng,
TS đãưu tiêntuyển
trúng xét tuyển, xét
có điều Đại học
7540101D Công nghệ thực phẩm (Đại trà) 500 học bạ,
kiện: ĐG Nthẳng,
Tuyển Lực ưu tiên xét tuyển, xét Đại học
7540101 Công nghệ thực phẩm 303 học bạ, ĐGthẳng
Xét tuyển N Lực theo Đề án của HUFI Đại học
7580101 Kiến trúc 303 Xét tuyển thẳng theo Đề án của CSĐT Đại học
7340121 Ngành Kinh doanh thương mại 201 Phương
Chỉ dànhthức
cho xét
TS tuyển họctuyển
đã trúng sinh Giỏi
có điều Đại học
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại
7510203D 500 kiện: Tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển, xét Đại học
trà)
7480201 Công nghệ thông tin 100 học bạ, ĐG
Xét kết quả NthiLực
tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7480201 Công nghệ thông tin 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7480201 Công nghệ thông tin 200A Đại học
12
7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220203 Ngôn ngữ Pháp 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310601 Quốc tế học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7810101 Du lịch 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310630 Việt Nam học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220202 Ngôn ngữ Nga 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7760101 Công tác xã hội 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 200B Xét kết quả học bạ lớp 12 Đại học
Công
Kỹ nghệ
thuật kỹdựng
xây thuật(chuyên
công trình xây
ngành
7510102 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
dựngdựng dân dụng và công nghiệp;
Xây
7580201 100 Kết quả thi THPT Đại học
Kỹ thuật kết cấu công trình; Kỹ thuật
7480201 Côngmóng
nền nghệvàthông
côngtin
trình ngầm) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340101C Quản trị kinh doanh Chất lượng cao 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340101 Ngành Quản trị kinh doanh 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm 2022
xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7340405 Hệ thống thông tin quản lý 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7310104 Ngành Kinh tế đầu tư 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm 2022
xét tuyển dựa vào kết quả thi
7310108 Ngành Toán kinh tế 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7340001 Đại học chính quy chất lượng cao 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
Phương thức 5 (Xét tuyển bài thi Đánh giá
7340120 Kinh doanh quốc tế 402 Đại học
năng lựcthức
Phương của ĐHQG TP. Hồ
5 (Xét tuyển bàiChí
thi Minh)
Đánh giá
7340115 Marketing 402 Đại học
Tài chính - Ngân hàng - Chương năng lực của ĐHQG TP. Hồ Chí Minh)
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
F7340201 100 Đại học
trình Chất
Kế toán lượng cao
- Chương trình Chất lượng THPT)
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
F7340301 100 Đại học
cao THPT)
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Quản trị kinh doanh hệ Chất lượng


7340101C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
cao
Tài chính ngân hàng hệ Chất lượng
7340201C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
cao Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7310108 Toán kinh tế 100 Đại học
THPT
7340301C Kế toán hệ Chất lượng cao 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực của
7340120 Kinh doanh quốc tế 402 PT5: Xét tuyển tổng hợp bao gồm các tiêu Đại học
Kỹ thuật Địa chất; ĐHQG-HCM
120 Công nghệ sinh họcKỹ thuật
gồm 03 Dầu khí
chuyên 701 chí về học lực, năng lực khác, hoạt động xã Đại học
(nhóm ngành)
ngành: Công nghệ sinh học y dược;
7420201 100 hội
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Nhóm ngành
Công nghệ Công
sinh họcnghệ
nôngHóa học
nghiệp;
7510401 gồm
Công nghệ sinh học thẩm mỹ. thuật
02 ngành: Công nghệ kỹ 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7720401 hóa
Dinhhọc ; Kỹ thuật hóa phân tích.
dưỡng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720401TP Dinh dưỡng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7320108 Quan hệ công chúng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7320108 Quan hệ công chúng 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp
7850103 Quản lý đất đai 100 Đại học
THPT năm 2022
7480201 Công nghệ thông tin 200 Xét kết quả học tập THPT (Học bạ) Đại học
7480201 Công nghệ Thông tin 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô 200 Đại học
12
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 200B Xét kết quả học bạ lớp 12 Đại học
7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức xét tuyển quá trình học tập
7310107 Ngành Thống kê kinh tế 202 Đại học
theo tổ hợp môn
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7480103 Kỹ thuật phần mềm 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
202_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) -
7480201 Công nghệ thông tin 202 Đại học
theo điểm
Phương trung
thức xétbình
tuyển3 dựa
học kỳ
vào kết quả thi
7340115 Ngành Marketing 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7310101 Ngành Kinh tế 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm
5: Xét kết2022
quả thi tốt nghiệp
7310101 Kinh tế 100 Đại học
THPT
7310101_401 Kinh tế (Kinh tế học) 100 Phương thức 3 Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340301 Ngành Kế toán 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm
5: Xét kết2022
quả thi tốt nghiệp
7340301 Kế toán 100 Đại học
THPT
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7380107 Ngành Luật kinh tế 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm
5: Xét kết2022
quả thi tốt nghiệp
7380107 Luật Kinh tế 100 Đại học
THPT
7340114 Digital Marketing 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC
7510203C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
tiếng
Công Việt)
nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC
7510201C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
tiếng Việt)
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
7510301C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
(CLC tiếng kỹ
Công nghệ Việt)
thuật điện tử, viễn
7510302C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
thông nghệ
Công (CLCkỹ tiếng Việt)
thuật công trình xây
7510102D 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
dựng (Đại trà)
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7580201 Kỹ thuật xây dựng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công
Kỹ nghệ
thuật xâykỹdựng
thuật(chuyên
công trình xây
ngành
7510102C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
dựngdựng
Xây (CLCdântiếng Việt)
dụng và công nghiệp;
7580201 100 Kết quả thi THPT Đại học
Kỹ thuật kết cấu công trình; Kỹ thuật Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7580201 Kỹ thuật
nền móngxây
và dựng
công trình ngầm) 200 Đại học
12
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340301 Ngành Kế toán 100 Đại học
7340301_405 Kế toán (Chất lượng cao bằng tiếng tốt nghiệp THPT năm 2022
100 Phương thức 3 Đại học
CA Anh)
7340301C Kế toán Chất lượng cao 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340302C Kiểm toán hệ Chất lượng cao 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực Xét kết quả học tập học bạ THPT với điểm
7540110 202 Đại học
phẩm tổ hợp năm
Phương thứclớp
xét12.
tuyển dựa vào kết quả thi
7340301 Ngành Kế toán 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7340302 Kiểm toán 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340001 Đại học chính quy chất lượng cao 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
7340301C Kế toán Chất lượng cao 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340302 Kiểm toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340302C Kiểm toán hệ Chất lượng cao 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Đánh giá
7440112 Hóa học (Hóa sinh) 401 Đại học
năng lực do ĐHQG-HCM tổ chức năm 2022
7510301 Kỹ
Côngthuật
nghệXâykỹ dựng; Kt Xây
thuật điện, dựng
điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7520201 Công trình
Kỹ thuật điện giao thông; Kt Xây dựng 100 Xét
PT5:kết
Xétquả thi tốt
tuyển nghiệp
tổng THPT
hợp bao gồm các tiêu Đại học
Công trình thủy; Kt Xây dựng Công
115 701 chí về học lực, năng lực khác, hoạt động xã Đại học
trình biển; Kt Cơ sở hạ tầng; Kt Trắc
7520207 Kỹ
Kỹ thuật
thuật xây dựng (chuyên ngành hội
địa - bản điện tử - viễn
đồ; Công nghệthông
kt vật liệu 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xây dựng dân dụng và công nghiệp;
7580201 xây dựng (Nhóm ngành) 100 Kết
PT5:quả
Xétthi THPT
tuyển tổng hợp bao gồm các tiêu Đại học
Kỹ thuật kết cấu công trình; Kỹ thuật
123 Quản Lý Công
nền móng Nghiệp
và công trình ngầm) 701 chí về học lực, năng lực khác, hoạt động xã Đại học
Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong hội
7310108_413 401 Phương
Phương thức
thức 44: Xét tuyển dựa vào kết quả Đại học
kinh tế, quản trị và tài chính)
7340101 Quản trị kinh doanh 402 kỳ thi ĐGNL của ĐHQG TP.HCM năm Đại học
7380107 Quản trị kinh
Luật kinh tế doanh gồm 03 chuyên 402 2022
Đánh giá năng lực ĐHQG-HCM Đại học
ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực của
7340101 402 Đại học
nguồn nhân lực; Logistics và Quản Đại tuyển
Xét học Quốcdựa Gia
vào Tp.HCM
điểm thi tốt nghiệp
KTA01 Nhóm
lý chuỗingành
cung1ứng. 100 Đại học
THPT
Xét tuyển dựa vào điểm thi tốt nghiệp
KTA02 Nhóm ngành 2 100 Đại học
THPT
Kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT với
7580101 Kiến trúc 405 Đại học
điểm
Phươngthi thức
năngxét
khiếu để dựa
tuyển xét tuyển
vào kết quả thi
7340101 Ngành Quản trị kinh doanh 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
7340001 Đại học chính quy chất lượng cao 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
7340201 Tài chính ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340302C Kiểm toán hệ Chất lượng cao 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7540101 Công nghệ thực phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7540101 Công nghệ thực phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720497 Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022
7380101 Luật 100 Đại học
(Phương thức 2)
7580101 Kiến trúc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Ngành Kế toán 201 Phương thức xét tuyển học sinh Giỏi Đại học
Phương thức 2: Xét tuyển học sinh có kết
7340301 Kế toán 201 Đại học
quả học tập THPT tốt
7340302 Kiểm toán 200 Xét tuyển kết quả học tập THPT (học bạ) Đại học
7340301 Kế toán 303 Xét tuyển thẳng theo Đề án của HUFI Đại học
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
7720201 Dược học 100 Đại học
THPT)
7720201 Dược học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do
7480201_N Công nghệ thông tin (Việt Nhật) 401 Đại học
CSĐT tựthức
Phương tổ chức để tuyển
2: Xét xét tuyển
học sinh có kết
7340115Q Marketing (Chương trình quốc tế) 201 Đại học
quả học tập THPT tốt
7720401TP Dinh dưỡng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340301 Ngành Kế toán 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế
7340301 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
toán; Thuế và Kế toán
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720497 Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7720101TP Y khoa 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720101 Y khoa 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720201TP Dược học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
7720201 Dược học 100 Đại học
THPT)
7720201 Dược học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720201 Dược học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7720201 Dược học 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340301 Ngành Kế toán 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
7340001 Đại học chính quy chất lượng cao 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340301 Kế toán 100 Đại học
Kế toán (Chương trình chất lượng THPT
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340301C 100 Đại học
cao) THPT
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp
7340301 Kế toán 100 Đại học
Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế THPT năm 2022
7340301 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
toán; Thuế và Kế toán
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340301 Kế toán 100 Đại học
Kế toán - Chương trình Chất lượng THPT)
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
F7340301 100 Đại học
cao THPT)
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115C Marketing hệ Chất lượng cao 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7320108 Quan hệ công chúng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7320104 Truyền thông đa phương tiện 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510202 Công nghệ chế tạo máy 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340302 Kiểm toán kỹ thuật điện tử - viễn
Công nghệ 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510302 thông gồm 02 chuyên ngành: Điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510206 công
Công nghiệp;
nghệ kỹĐiện
thuậttửnhiệt
viễn thông. 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
201_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) -
7340114 Digital Marketing 201 Đại học
theokết
Xét tổ hợp
quả 3học
môntậplớp 12 (học bạ) năm lớp
THPT
7580201 Kỹ thuật xây dựng 200 Đại học
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 12
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ
7510301 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
thuật điện, điện tử; Năng lượng tái
7580201 Kỹ
tạo thuật xây dựng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7540101 Công nghệ thực phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 4: xét tuyển dựa trên kết quả
7310614 HÀN QUỐC HỌC 401 Đại học
kỳ thi ĐGNL ĐHQG-HCM năm 2022
7340404 Quản trị nhân lực 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340405 Hệ thống thông tin quản lý 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310101 Kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 200B Xét kết quả học bạ lớp 12 Đại học
7480201 Nhóm ngành
Công nghệ Côngtinnghệ thông tin
thông 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201D gồm 05 ngành
Công nghệ thông và tin
01 chuyên
(Đại trà)ngành:100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
Công nghệ thông tin; Khoa học máy
7480201 100 Xét
Xét kết
kết quả
quả thi
họctốt
tậpnghiệp
học bạTHPT
THPTnăm
với 2022
điểm Đại học
tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống
7480201 Công nghệhọc
TT; Khoa thông
DLtinvà chuyên ngành 201 tổ hợp của năm học lớp 10, 11 và HKI lớp Đại học
Mạng
Công máy tính
nghệ kỹ và truyền
thuật điện, thôngtửdữ
điện Thi
12. đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do
7480102 QL đô thị thông minh và bền vững.401 Đại học
liệu
gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ CSĐT tự tổ chức để xét tuyển
7510301 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
thuật
Kỹ điện,
thuật điện
xây tử; Năng lượng tái
7510301 Công
tạo nghệ kỹdựng
thuật(chuyên ngành
điện - điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xây dựng dân dụng và công nghiệp;
7580201 100 Kết
Xét quả thi THPT
kết quả học tập học bạ THPT với điểm Đại học
Kỹ thuật kết cấu công trình; Kỹ thuật
7520115 Kỹ
nềnthuật
móngNhiệt
và công trình ngầm) 201 tổ hợp của năm học lớp 10, 11 và HKI lớp Đại học
7340301 Kế toán 100 12.
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
7810202 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
uống
7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7520115 Kỹ thuật Nhiệt 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510602 Quản lý năng lượng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340122 Thương mại điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Nhóm
Quản trịngành
kinh Công
doanhnghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340120 gồm 05 ngành
Kinh doanh quốc và tế
01 chuyên ngành: 200B Xét kết quả học bạ lớp 12 Đại học
Công nghệ thông tin; Khoa học máy
7480201 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống
7480201 Công nghệhọc
TT; Khoa thông
DLtinvà chuyên ngành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công
QL đônghệ thôngminh
thị thông tin và bền vững. 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720603 Kỹ thuật phục hồi chức
điềunăng
100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ kỹ thuật khiển và tự
7310613 Nhật Bản
động học 02 chuyên ngành:
hóa gồm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510205 động
Công hóa;
nghệRobot và hệ
kỹ thuật thống điều
Ô tô 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
khiển thông minh.
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
TLS407 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140209 Sư phạm Toán học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140209 Sư phạm Toán học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140202 Giáo dục tiểu học 200 Xét kết quả học tập THPT (Học bạ) Đại học
7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340120D Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp


7340201 Tài
Tài chính
chính -ngân
Ngân hàng
hàng gồm 02 chuyên 100 Đại học
THPT
7340201 ngành: Tài chính ngân hàng; Tài 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340201 chính doanh
Tài chính nghiệp
ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) - theo
7340120 Kinh doanh quốc tế GDU-HB Đại học
điểm trung bình 3 học kỳ
7340101 Quản trị kinh doanh 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7340404 Quản trị nhân lực 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7310101 Kinh tế 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7460108 Khoa học dữ liệu 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340405 Hệ thống thông tin quản lý 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022
7840101 Khai thác vận tải 100 Đại học
và tuyển thẳng
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022
7480201 Công nghệ thông tin 100 Đại học

Xéttuyển thẳng
kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022
7340301 Kế toán 100 Đại học
Công nghệ thông tin (chuyên ngành và tuyển thẳng
748020102 200 Học bạ Đại học
Khoa học dữ liệu)
7480201 Công nghệ thông tin 200B Xét kết quả học bạ lớp 12 Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340122 Quản
Thươngtrị mại
kinhđiện
doanh
tử gồm 03 chuyên 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị Ưu tiên xét tuyển thẳng theo Đề án của
7340101 303 Đại học
nguồn nhân lực; Logistics và Quản Trường
7340120 Kinh doanh
lý chuỗi cungquốc
ứng.tế 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7380107 Luật kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7210404 Thiết kế thời trang 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340115 Marketing 100 Đại học
THPT
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7340115 Marketing 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Đại học
THPT
7340122D Thương mại điện tử (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
7340120D Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
THPT
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7310101 Kinh tế 100 Đại học
THPT
7310101 Kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả
Sử dụng kết thi
quảtốtKìnghiệp THPT
thi Đánh giá năm
năng2022
lực Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 402 của Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Đại học
Sử
Minhdụng
nămkết2022
quả thi đánh giá năng lực của
7220201 Ngôn ngữ Anh 402 Đại học
Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế Đại học Quốc Gia Tp.HCM
7340301 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
toán; Thuế và Kế toán
7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340302 Kiểm toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7210404 Thiết kế thời trang 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 200B Xét kết quả học bạ lớp 12 Đại học
Tài chính ngân hàng hệ Chất lượng Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7340201C 200 Đại học
cao 12
7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực
7540110 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
phẩm
7540204 Công nghệ dệt, may 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7819009 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510401 Công nghệ
Kỹ thuật kỹ học;
Hóa thuậtCông
hóa học
nghệ Thực 100 Xét
PT5:kết
Xétquả thi tốt
tuyển tổngnghiệp THPT
hợp bao gồm các tiêu Đại học
114 phẩm; Công nghệ Sinh học (Nhóm 701 chí về học lực, năng lực khác, hoạt động xã Đại học
7540101 ngành)
Công nghệ thực phẩm 303 hội
Xét tuyển thẳng theo Đề án của HUFI Đại học
Ưu tiên xét tuyển thẳng theo Đề án của
7540101 Công nghệ thực phẩm 303 Đại học
Trường
7720301 Điều Dưỡng 200 Xét
Xét kết
kết quả
quả học
học tập
tập THPT
học bạ (Học
THPTbạ)với điểm Đại học
7420201 Công nghệ sinh học 201 tổ hợp của năm học lớp 10, 11 và HKI lớp Đại học
12.
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7720201 Dược học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7720301TP Điều
Nhómdưỡng
ngành Công nghệ Hóa học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510401 gồm 02 ngành: Công nghệ kỹ thuật 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7520201 hóa học ; điện
Kỹ thuật Kỹ thuật hóa phân tích. 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510301 Công nghệ kỹ thuật điện điện tử 100 100_Sử dụng kết quả tốt nghiệp THPT Đại học
7340122 Thương mại điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
TLS405 Thương mại điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
TLS407 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7420201 Công nghệ sinh học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340122 Thương mại điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7340120 Kinh doanh quốc tế 200A Đại học
12
7480201 Công nghệ thông tin 100 100_Sử dụng kết quả tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7810201 Ngành Quản trị khách sạn 100 Đại học
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm 2022
xét tuyển dựa vào kết quả thi
7810103 100 Đại học
Nhóm
hành ngành
Quản trị Quản
khách trị dịch vụtrình
sạn (Chương du lịch tốt nghiệp THPT năm 2022
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7810201D và lữ hành gồm 03 ngành: Quản trị 100 Đại học
đặc thù) THPT
7810103 dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7810201 khách sạn;
Quản trị Quảnsạn
khách trị nhà hàng và dịch 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Quản
vụ ăn trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống.
7810202 100 Xét
Xét kết
kết quả
quả thi
họctốt
tậpnghiệp
học bạTHPT
THPT với điểm Đại học
uống
7810201 Quản trị khách sạn 201 tổ hợp của năm học lớp 10, 11 và HKI lớp Đại học
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn Xét
12. kết quả học tập học bạ THPT với điểm
7810202 202 Chỉ dành cho TS12.
đã trúng tuyển có điều Đại học
uống tổ hợp năm lớp
7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) 500 kiện: Tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển, xét Đại học
7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) 100 học bạ, ĐG
Xét kết quả N
thiLực
tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 200 Đại học
12
Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực của
7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 402 Đại học
Đại học Quốc Gia Tp.HCM
7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7520115 Kỹ thuật Nhiệt 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) -
7320104 Truyền thông đa phương tiện 200 Đại học
Nhóm ngành Quản trị dịch vụ du lịch theo tổ hợp môn xét tuyển
7320108 Quan hệ công
và lữ hành gồmchúng
03 ngành: Quản trị 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7810103 dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Quản
kháchtrị nhàQuản
sạn; hàngtrịvànhà
dịch vụ ăn
hàng và dịch
7810202 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
uống
vụ ăn uống.
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết
Xét kết quả
quả học
thi tốt
tậpnghiệp
học bạTHPT
THPT với điểm Đại học
7420201 Công nghệ sinh học 201 tổ hợp của năm học lớp 10, 11 và HKI lớp Đại học
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 12.
7510301A 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
(CLC nghệ
Công tiếng kỹ
Anh)
thuật cơ khí (CLC
7510201A 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
tiếng Anh)
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn
7510302A 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
thông (CLC tiếng Anh)
7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510201 Công
Công nghệ
nghệ kỹ
kỹ thuật
thuật Cơđiệnkhí
tử - viễn 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510302 thông gồm 02 chuyên ngành: Điện tử 100 Xét kết
Xét kết quả
quả học
thi tốt
tậpnghiệp
học bạTHPT
THPTnămvới 2022
điểm Đại học
7480201 công
Công nghiệp; Điệntin
nghệ thông tử viễn thông. 201 tổ hợp của năm học lớp 10, 11 và HKI
Xét kết quả học tập học bạ THPT với điểm lớp Đại học
7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 201 12.
tổ
Xéthợp
kếtcủa
quảnăm
học học lớp 10,
tập học 11 và HKI
bạ THPT lớp
với điểm Đại học
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 201 12.
tổ hợp của năm học lớp 10, 11 và HKI lớp Đại học
7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 100 12.
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7620114 Ngành Kinh doanh nông nghiệp 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7540101 Công nghệ thực phẩm 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Công nghệ kỹ thuật công trình xây
7510102 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
dựng
7720497 Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7310101 Ngành Kinh tế 201 Phương thức xét tuyển học sinh Giỏi Đại học
Phương thức xét tuyển quá trình học tập
7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng 202 Chỉ Đại học
theodành cho
tổ hợp TS đã trúng tuyển có điều
môn
7340122D Thương mại điện tử (Đại trà) 500 kiện: Tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển, xét Đại học
học bạ, ĐG N Lực
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Ưu tiên xét tuyển thẳng theo Đề án của


7340122 Thương mại điện tử 303 Đại học
Trường
7380107 Luật kinh tế 200 Xét tuyển kết quả học tập THPT (học bạ) Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 303 Xét tuyển thẳng theo Đề án của HUFI Đại học
7340201 Tài chính ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720201 Dược học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720201TP Dược học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7440112 Hoá học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7440112 Hoá học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài
Nhóm chính - Ngân
ngành hàng
Công nghệ Hóa học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7510401 gồm 02 ngành: Công nghệ kỹ thuật 200 Đại học
12
Phương thức 1 (Xét học bạ 5 học kỳ) - Đợt
7520301 hóa học ; hóa
Kỹ thuật Kỹ thuật
học hóa phân tích. 201 Đại học
1
7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi đánh giá
7720301 Điều dưỡng 401 Đại học
năng lựcthức
Phương của ĐHQG-HCM
1 (Xét học bạ 5 học kỳ) - Đợt
7420201 Công nghệ sinh học 201 Đại học
1
Ưu tiên xét tuyển thẳng theo Đề án của
7540101 Công nghệ thực phẩm 303 Đại học
Trường
7340120 Kinh doanh quốc tế 200B Xét kết quả học bạ lớp 12 Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 200B Xét kết quả học bạ lớp 12 Đại học
7340301 Kế toán 200B Xét kết quả học bạ lớp 12 Đại học
Xét kết quả thi ĐGNL năm 2022 (ĐHQG
7340101 Quản trị kinh doanh 402 Đại học
TP.HCM)
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
7340001 Đại học chính quy chất lượng cao 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
THPT
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340301 Ngành Kế toán 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7340301 Kế
Tài toán
chính ngân hàng gồm 02 chuyên 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
7340201 ngành: Tài chính ngân hàng; Tài 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Tài
chínhchính
doanh- Ngân hàng (Chương trình
nghiệp Phương thức 2: Xét tuyển học sinh có kết
7340201C 201 Đại học
chất lượng cao) quả học tập THPT tốt
7340201 Tài chính ngân hàng 303 Xét tuyển thẳng theo Đề án của HUFI Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Đánh giá


7520212 Kỹ thuật y sinh 401 Sử dụng Đại học
năng lực kết quả Kì thi Đánh
do ĐHQG-HCM giá năng
tổ chức nămlực
2022
7380101 Luật 402 của Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Đại học
7720301 Điều dưỡng 200 Minh
Xét kếtnăm
quả2022
học tập cấp THPT Đại học
Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực của
7380107 Luật kinh tế 402 Đại học
ĐHQG-HCM
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340301 Ngành Kế toán 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7340301_405 Kế toán 100 Phương thức 3 Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế
7340301 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
toán; Thuế và Kế toán
7340301 Kế toán 200B Xét kết quả học bạ lớp 12 Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ kỹ thuật Hoá học
7510401_CLC 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
(Chương trình Chất lượng cao)
7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140247 Sư phạm
Nhóm khoaCông
ngành học tự nhiên
nghệ Hóa học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7510401 gồm 02 ngành: Công nghệ kỹ thuật 200 Đại học
12
7340122 hóa học ;mại
Thương Kỹ điện
thuậttửhóa phân tích. 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340122 Thương mại điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340302 Kiểm toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7520115 Nhóm
Kỹ thuậtngành máy tính và Công nghệ 100
Nhiệt Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 thông tin (ngành
Công nghệ thôngCông
tin nghệ thông 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
tin; ngành Kỹ thuật phần mềm;
7480201_NN Nhóm ngành Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
ngành
gồm 05Hệ thốngvàthông
ngành 01 tin; ngành
chuyên ngành:
7480201D Công học
Khoa nghệ thông tinngành
(Đại trà) tuệ 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
Công nghệmáy tính;
thông tin; KhoaTríhọc máy
7480201 nhân tạo) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống
7480201 Công nghệhọc
TT; Khoa thông
DLtin và chuyên ngành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công
QL đônghệ thôngminh
thị thông tin và bền vững. 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực của
7480201 Công nghệ thông tin 402 Đại học
ĐHQG-HCM
7340122 Thương mại điện tử 200 Xét học bạ lớp 12 theo tổ hợp 03 môn Đại học
7440112 Hoá học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
7540101D Công nghệ thực phẩm (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
7520301 Kỹ thuật hóa học 100 Đại học
THPT)
Xét kết quả học tập học bạ THPT với điểm
7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 202 Đại học
tổ hợp năm lớp 12.
7810201 Quản trị khách sạn 200B Xét kết quả học bạ lớp 12 Đại học
Nhóm ngành Quản trị dịch vụ du lịch
7810201 Quản trị khách
và lữ hành gồmsạn 03 ngành: Quản trị 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7810103 dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510205 khách sạn; Quản
Công nghệ trị nhà
kỹ thuật ô tô hàng và dịch 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
vụ ăn uống.
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7480101 Nhóm
Khoa họcngành
máyCông
tính nghệ thông tin 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7480103 gồm 05 ngành
Kỹ thuật phần mềm và 01 chuyên ngành: 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ thông tin; Khoa học máy
7480201 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống
7480201 Công nghệhọc
TT; Khoa thông
DLtin và chuyên ngành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công
QL đô nghệ
thị thông
thông tin
minh
Tài chính ngân hàng gồm và bền vững.
02 chuyên 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 ngành: Tài chính ngân hàng; Tài 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
chính doanh nghiệp Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
THPT
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340301 Kế toán 100 Đại học
Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế THPT
7340301 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
toán; Thuế và Kế toán
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340302 Kiểm toán 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340302 Kiểm toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
7810202 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
uống
Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn
7810202 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
uống
7420101 Sinh học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7540101 Công nghệ thực phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7440301 Khoa học
Nhóm MôiCông
ngành trườngnghệ Hóa học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510401 gồm 02 ngành: Công nghệ kỹ thuật 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7420201 hóa
Cônghọc ; Kỹ
nghệ thuật
sinh họchóa phân tích. 200 Xét tuyển kết quả học tập THPT (học bạ) Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7720201TP Dược học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720201 Dược
Nhómhọc
ngành Công nghệ Hóa học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7510401 gồm 02 ngành: Công nghệ kỹ thuật 200 Đại học
12
Xét kết quả học tập học bạ THPT với điểm
7510401 hóa
Cônghọc ; Kỹ
nghệ kỹthuật
thuậthóa
hóaphân
học tích. 202 Đại học
tổ
Xéthợp
kếtnăm
quả lớp
học 12.
tập cấp THPT (học bạ) -
7480201 Công nghệ thông tin 200 Đại học
theo tổ hợp môn xét tuyển
7480201 Công nghệ thông tin 100 100_Sử
PT5: Xétdụng kếttổng
tuyển quảhợp
tốt nghiệp
bao gồmTHPT
các tiêu Đại học
142 Kỹ thuật XâyÔ tô dựng; Kt Xây dựng 701 chí vềXét
PT5: họctuyển
lực, năng
tổng lực
hợpkhác, hoạtcác
bao gồm động xã
tiêu Đại học
109 Công
Kỹ ThuậttrìnhCơ
giao
Khíthông; Kt Xây dựng 701 hội về học lực, năng lực khác, hoạt động xã
chí Đại học
PT5: Xét tuyển tổng hợp bao gồm các tiêu
Công trình thủy; Kt Xây dựng Công hội
115 701 chí
PT4:vềXét
họctuyển
lực, năng
theo lực khác,THPT
kết quả hoạt động xã
kết hợp Đại học
trình biển;
Khoa Kt Cơ
học Máy sở(Chương
tính hạ tầng; Kt Trắc
trình
306 414 hội
phỏng vấn đối với thí sinh dự tính du học Đại học
Công nghệ
địa - bản
Chuyển đồ;thông
tiếp Côngtin
Quốc (song
nghệ
tế) kt bằng,
vật liệu
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
nước ngoài
K7480101L 2+2) - Chương
xây dựng (Nhóm trình liên kết Đại học
ngành) 100 Đại học
Kỹ thuật phần THPT)
F7480103 La Trobe (Úc) mềm - Chương trình 320
Phương thức 3 (Ưu tiên xét tuyển theo quy
Đại học
Chất lượng cao định của TDTU) - Đợt 2
7480103 Kỹ thuật phần mềm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7480103 Nhóm
Kỹ thuật ngành
phầnmáy
mềm tính và Công nghệ 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 thông tin (ngành
Công nghệ thôngCông
tin nghệ thông 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
tin; ngành Kỹ thuật phần mềm;
7480201_NN 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
ngành Hệ thống thông tin; ngành
7480202 An
Khoa toàn
họcthông
máy tin
tính; ngành Trí tuệ 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201D Công tạo)
nhân nghệ thông tin (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
7480202D Nhóm
An toànngành
thôngCông nghệtrà)
tin (Đại thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
7510205D gồm
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đạingành:
05 ngành và 01 chuyên trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
Công nghệ thông tin; Khoa học máy
7480201 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống
7510205 CôngKhoa
TT; nghệhọc
kỹ DL
thuậtvàÔchuyên
tô ngành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7220201 Ngôn
QL đôngữ Anh minh và bền vững.
thị thông 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201C Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Nhóm ngành Công nghệ thông tin hệ
7220201 Ngôn ngữ Anh
Chất lượng cao gồm 04 ngành: Công 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201C nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Khoa học máy tính; Hệ thống thông
tin.
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Công nghệ thông tin (chương trình


7480201CLC 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
chất lượng cao)
7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
402_Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực
7210402 Thiết kế công nghiệp 402 Đại học
của Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
7480201 Công nghệ thông tin 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7340115 Marketing 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022
7380101 Luật 100 Đại học
(Phương thứcxét
Phương thức 2) tuyển dựa vào kết quả thi
7340116 Ngành Bất động sản 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7440122 Khoa học Vật liệu 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do
7420101 Sinh học 401 Đại học
CSĐT tự tổ chức để xét tuyển
7340123 Kinh doanh thời trang và dệt may 100 Xétdụng
Sử kết quả
kết thi
quảtốtthinghiệp THPT
đánh giá năng lực, đánh Đại học
7580101 Kiến trúc 402 giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét Đại học
7580101 Kiến trúc 100 tuyển
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7580201 Kỹ thuật xây dựng 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
Nhóm ngành Công nghệ thông tin hệ
7580201 Kỹ thuật
Chất lượngxâycao
dựng
gồm 04 ngành: Công 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201C nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Khoa họchóa
máy tính; Hệ thống thông Phương thức 1 (Xét học bạ 5 học kỳ) - Đợt
7520301 Kỹ
Nhóm thuật
ngành học
Công nghệ Hóa học 201 Đại học
tin. 1 dụng kết quả thi đánh giá năng lực của
Sử
7510401 gồm 02 ngành:
Nhóm ngành Công Công nghệ
nghệ kỹ học
Hóa thuật 402 Đại học
Đại học Quốc Gia Tp.HCM
7510401 hóa học ; Kỹ thuật hóa phân
gồm 02 ngành: Công nghệ kỹ thuậttích. 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510401 hóa
Cônghọc ; Kỹ
nghệ kỹthuật
thuậthóa
hóaphân
học tích. 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720501TP Răng Hàm Mặt 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720501 Răng - Hàm - Mặt 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7720501 Răng - Hàm - Mặt 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720501 Răng Hàm Mặt 200 Xét kết quả học tập THPT (Học bạ) Đại học
Xét Kết quả Thi Tốt nghiệp THPT Quốc Gia
7720501 Răng Hàm Mặt 100 Đại học
Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế 2022
7340301 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
toán; Thuế và Kế toán
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
201_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) -
7340301 Kế toán 201 Đại học
theo tổ hợp 3 môn lớp 12
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7480103 Kỹ thuật phần mềm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
7480103 Nhóm
Kỹ thuậtngành
phầnCông
mềmnghệ thông tin 100 Đại học
THPT)
7480103 gồm 05 ngành
Kỹ thuật phần mềm và 01 chuyên ngành: 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ thông tin; Khoa học máy
7480201 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
tính;
MạngKỹ máy thuật
tínhphần mềm; thông
và truyền Hệ thống
dữ
7480102 TT; Khoa học DL và chuyên ngành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
liệu
7480202 An toàn
QL đô thịthông
thôngtinminh và bền vững. 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực của
7480201 Công nghệ thông tin 402 Đại học
ĐHQG-HCM
7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510202 Công nghệ chế tạo máy 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Nhóm ngành
Công nghệ máytin
thông tính và Công nghệ 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7480201 thông
Công nghệ thông tin nghệ thông
tin (ngành Công 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
tin; ngành Kỹ thuật phần mềm;
7480201_NN 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
ngành Hệ thống
Công nghệ thôngthông tin; ngành
tin (CLC tiếng
7480201C Khoa học máy tính; ngành Trí tuệ 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
Việt) Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340120 Ngànhtạo)
nhân Kinh doanh quốc tế 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7340120_408 Kinh doanh quốc tế 100 Phương thức 3 Đại học
7340120_408
Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) 100 Phương thức 3 Đại học
C
7310106_402 Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) 100 Phương thức 3 Đại học
7310106_402 Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại)
100 Phương thức 3 Đại học
C (Chất lượng cao) Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Đại học
Kinh doanh quốc tế - Chương trình THPT) thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
Phương
F7340120 100 Đại học
Chất lượng cao THPT)
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Đại học
Kinh doanh quốc tế (Chương trình THPT
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340120Q 100 Đại học
quốc tế) THPT
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7440112 Hoá học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ kỹ thuật Hoá học
7510401_CLC 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
(Chương trình Chất lượng cao) Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
7520301 Kỹ thuật hóa học 100 Đại học
THPT)
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo
Nhóm ngành Công nghệ thông tin
7440112 gồm 05 ngành và 01 chuyên ngành:
Hoá học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ thông tin; Khoa học máy
7480201 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống
7480201 CôngKhoa
TT; nghệhọc
thôngDLtin
và chuyên ngành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công
QL đônghệ thôngminh
thị thông tin và bền vững. 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn
7510302 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
thông
7520207 Nhóm
Kỹ thuậtngành
điệnCông nghệthông
tử - viễn thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310101 gồm 05
Kinh tế ngành và 01 chuyên ngành: 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Nhóm ngành
Công nghệ Côngtin;
thông nghệ thông
Khoa họctin
máyhệ
7480201 Chất lượng cao gồm 04 ngành: Công 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống
7480201C nghệ thônghọc
TT; Khoa tin;DL
Kỹvàthuật phầnngành
chuyên mềm; 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510201 Khoa
Công
QL học
đônghệ máy tính;
kỹ thuật
thị thông minhHệ thống
Cơvàkhí thông
bền vững. 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí hệ Chất
tin.
7510201C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
lượng cao
7580201 Kỹ thuật xây dựng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 200 Đại học
12
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7850103 Quản lý đất đai 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7310108 Toán kinh tế 100 Đại học
THPT
Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp
7340116 Bất động sản 100 Đại học
THPT năm 2022
7340301 Kế toán 100 Xét
Xét tuyển
tuyển kết
dựaquả
trênthi
kếtTN
quảTHPT
đánh giá năng Đại học
7850103 Nhóm
Quản lýngành Quản lý đất đai và
đất đai 402 lực của Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh Đại học
Kinh tế tài nguyên gồm 02 ngành: Xét
nămkết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
2022
7850103 200 Đại học
Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên 12
7220209 Ngôn ngữ Nhật
thiên nhiên. 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7220209 Ngôn ngữ Nhật 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7540101 Công nghệ thực phẩm 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7540101 Công nghệ thực phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7220202 Ngôn ngữ Nga 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310608 Đông phương học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7760101 Công tác xã hội 200 Xét tuyển kết quả học tập THPT (học bạ) Đại học
7140211 Sư phạm Vật lý 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực
7540110 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
phẩm
7140101 Giáo dục học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7140101 GIÁO DỤC HỌC 100 Đại học
kỳ thi THPT
Phương thức 2022
3: xét tuyển dựa vào kết quả
7310403 TÂM LÝ HỌC GIÁO DỤC 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
7340101 Quản
Quản trị
trị kinh
kinh doanh
doanh gồm 03 chuyên 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị
7340101 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
nguồn nhân lực; Logistics và Quản
7340201 Tài chínhcung
lý chuỗi - Ngân
ứng.hàng 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7340301 Kế toán 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn
7510302 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
thông
7480103 Kỹ thuật phần mềm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Nhóm ngành
Công nghệ Côngtinnghệ thông tin
thông 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480103 gồm 05 ngành
Kỹ thuật phần mềm và 01 chuyên ngành: 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ thông tin; Khoa học máy
7480201 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7480201 Công nghệhọc
TT; Khoa thông
DLtinvà chuyên ngành 200A Đại học
12
7480201 Công
QL đônghệ thôngminh
thị thông tin và bền vững. 200 200_Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm 2022
xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340122 Ngành Thương mại điện tử 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Đại học
THPT
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
THPT)
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Nhóm ngành Công nghệ thông tin hệ
7520208 Công nghệ Inernet
Chất lượng cao gồmvạn 04vật (IoT)Công
ngành: 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201C nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Khoa Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7480201 Công học
nghệmáy tính;
thông tinHệ thống thông 200A Đại học
tin. 12
Xét kết quả đánh giá năng lực của ĐHQG
7480201 Nhóm ngành
Công nghệ máytin
thông tính và Công nghệ 402 Đại học
TP.HCM
7480107 thông
Trí tuệtin (ngành
nhân tạo Công nghệ thông 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
tin; ngành Kỹ thuật phần mềm;
7480201_NN 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
ngành Hệ thống thông tin; ngành
7480101 Khoa
Khoa học
học máy
máy tính
tính; ngành Trí tuệ 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480202 An toàn
nhân tạo)thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7460108 Khoa học dữ liệu 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7460108 Khoa học dữ liệu 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do
7480106 Kỹ thuật máy tính 401 Đại học
Mạng máy tính và truyền thông dữ CSĐT tự tổ chức để xét tuyển
7480102 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
liệu
7220209 Ngôn ngữ Nhật 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7310613 NHẬT BẢN HỌC 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
7220209 Ngôn ngữ Nhật 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7310608 Đông phương học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310608 Đông phương học 200B Xét kết quả học bạ lớp 12 Đại học
Công nghệ kỹ thuật Hoá học
7510401_CLC 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
(Chương trình Chất lượng cao) Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp
7520301 Kỹ thuật hóa học 100 Đại học
THPT năm 2022
7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7720497 Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm 200 Đại học
12
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340404 Quản trị nhân lực 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310106 Kinh tế quốc tế 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Đại học
Kinh doanh quốc tế (Chương trình THPT)
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340120C 100 Đại học
chất lượng cao) THPT
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7480201 Nhóm
Công nghệngành Côngtinnghệ thông tin
thông 200A Đại học
12
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
7480101 gồm
Khoa học máy và
05 ngành tính01 chuyên ngành: 100 Đại học
Công nghệ thông tin; Khoa học máy THPT)
7480201 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7310630 VIỆT
TT; KhoaNAM họcHỌC
DL và chuyên ngành 100 Đại học
kỳ thi THPT
Phương thức 2022
3: xét tuyển dựa vào kết quả
7310630 VIỆT
QL đôNAM HỌC
thị thông minh và bền vững. 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
7310630 Việt Nam học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310630 Nhóm
Việt Nam ngành
họcCông nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310630 gồm
Việt Nam học và 01 chuyên ngành:
05 ngành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ thông tin; Khoa học máy
7480201 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Nhóm
tính; Kỹ ngành
thuậtCông
phần nghệ
mềm;thông tin hệ
Hệ thống
7480201 CôngKhoa
Chất
TT; nghệhọc
lượng thông
caoDL tin
gồm và 04 ngành:
chuyên Công
ngành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201C nghệ
QL đôthông tin; Kỹ
thị thông minhthuật
và phần mềm;
bền vững. 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Khoa họcphần
máy mềm
tính; Hệ thống thông Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) -
7480103 Kỹ thuật 200 Đại học
tin. theo tổ hợp môn xét tuyển
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7480201 Công nghệ thông tin 200A Đại học
12
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Nhóm
QUẢNngành Quản VỤ
TRỊ DỊCH trị dịch
DU vụ du lịch
LỊCH Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7810103 và lữ hành gồm 100 Đại học
Nhóm
VÀ LỮngànhHÀNH Quản trị dịch vụ dutrị
03 ngành: Quản lịch kỳ thi THPT 2022
7810103 dịch
và lữ hành gồmvà
vụ du lịch 03lữ hành;Quản
ngành: Quảntrịtrị 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7810103 khách
dịch vụsạn; Quảnvàtrịlữnhà
du lịch hàng
hành; và dịch
Quản trị 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
vụ ăn uống.
khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch
vụ ăn uống.
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7810201 Quản trị khách sạn 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7810201 Quản trị khách sạn 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7320104 100 Đại học
TIỆN kỳ thi THPT
Phương thức 2022
3: xét tuyển dựa vào kết quả
7320101 BÁO CHÍ 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7310630 VIỆT NAM HỌC 100 Đại học
kỳ thi
Xét kếtTHPT 2022
quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7310206 Quan hệ quốc tế 200A Đại học
12 Xét kết quả học Học bạ - 03 môn 3 học
7320104 Truyền thông đa phương tiện 501 Sử dụng kết quả Đại học
kì (HK1,2 lớp 11thi
vàđánh
HK1 giá
lớpnăng
12) lực, đánh
7320104 Truyền thông đa phương tiện 402 giá tư duy do đơn vị khác tổ chức
Sử dụng kết quả Kì thi Đánh giá năng để xét
lực Đại học
7310630 Việt Nam học 402 tuyển
của Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Đại học
Phương
Minh năm thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
2022
7340115 Marketing 100 Đại học
THPT
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
7220201D Ngôn ngữ Anh (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả học tập học bạ THPT với điểm Đại học
THPT
7220201 Ngôn ngữ Anh 201 tổ hợp của năm học lớp 10, 11 và HKI lớp Đại học
Xét
12. kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7220201 Ngôn ngữ Anh 200A Đại học
12
7340201 Tài chính - Ngân hàng 200B Xét kết quả học bạ lớp 12 Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 200B Xét kết quả học bạ lớp 12 Đại học
202_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) -
7340115 Marketing 202 Đại học
theo điểm trung bình 3 học kỳ
7220209 Ngôn ngữ Nhật 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7310608 Đông phương học 200A Đại học
12
7310608 Đông phương học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Kinh doanh quốc tế hệ Chất lượng
7340120C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
cao
Quản trị kinh doanh hệ Chất lượng
7340101C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
cao
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ); Đại học
7340122 Thương mại điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Kinh doanh quốc tế hệ Chất lượng
7340120C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
cao Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340115Q Marketing (Chương trình quốc tế) 100 Đại học
Kinh doanh quốc tế (Chương trình THPT
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340120Q 100 Đại học
quốc tế) THPT
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Kinh doanh quốc tế (Chương trình Phương thức 3: Xét tuyển kết quả học tập
7340120C 202 Đại học
chất lượng (Chương
Marketing cao) trình chất lượng THPT
Phươngtheo
thứctổ2:hợp
Xétmôntuyển học sinh có kết
7340115C 201 Đại học
cao) quả kết
Xét học quả
tập học
THPT bạ tốt
HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7340120 Kinh doanh quốc tế 200A Đại học
12
Ưu tiên xét tuyển thẳng theo Đề án của
7340115 Marketing 303 Đại học
Trường
7340120 Kinh doanh quốc tế 303 Xét tuyển thẳng theo Đề án của HUFI Đại học
Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực của
7340115C Marketing hệ Chất lượng cao 402 Đại học
Đại học Quốc Gia Tp.HCM
7220201C Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7220201 Ngôn ngữ Anh 200A Đại học
12
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7140231 Sư phạm Tiếng Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7380107 Luật kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7380107 Luật kinh tế 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7310501 ĐỊA LÝ HỌC 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế Ưu tiên xét tuyển thẳng theo Đề án của
7340301 303 Đại học
toán; Thuế và Kế toán Trường
7340201 Tài chính ngân hàng 303 Xét tuyển thẳng theo Đề án của HUFI Đại học
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7220201 Ngôn ngữ Anh 200A Đại học
12
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC 100 Đại học
kỳ
Xétthi
kếtTHPT 2022
quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7310206 Quan hệ quốc tế 200A Đại học
12
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7810201 Quản trị khách sạn 200A Đại học
12
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7340201 Tài chính - Ngân hàng 200A Đại học
12
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7380107 Luật kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220202 Ngôn ngữ Nga 100 Xét
Xét kết
kết quả
quả thi
họctốt
tậpnghiệp
học bạTHPT
THPT với điểm Đại học
7819009 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực 201 tổ hợp của năm học lớp 10, 11 và HKI lớp Đại học
Xét
12. kết quả thi ĐGNL năm 2022 (ĐHQG
7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 402 Đại học
TP.HCM)
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm
2 (Xét kết2022
quả thi tốt nghiệp
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Đại học
THPT)
7220201 Ngôn ngữ Anh 200B Xét kết quả học bạ lớp 12 Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 200 Xét học bạ lớp 12 theo tổ hợp 03 môn Đại học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Ngôn ngữ Trung Quốc Chất lượng
7220204C 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
cao
Ngôn ngữ Trung Quốc Chất lượng
7220204C 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
cao Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7220204 NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC 100 Đại học
NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC_Chất kỳ thi THPT
Phương thức 2022
3: xét tuyển dựa vào kết quả
7220204_CLC 100 Đại học
lượng cao kỳ thi THPT 2022
7220203 Ngôn ngữ Pháp 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7220203 NGÔN NGỮ PHÁP 100 Đại học
kỳ thi THPT
Phương thức 2022
3: xét tuyển dựa vào kết quả
7220206 NGÔN NGỮ TÂY BAN NHA 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7220202 NGÔN NGỮ NGA 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
7220202 Ngôn ngữ Nga 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 200 Xét quả quả học tập cấp THPT (Học bạ) Đại học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 500 Sử dụng phương thức khác Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7220201 Ngôn ngữ Anh 200A Đại học
12
Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp
7220201 Ngôn ngữ Anh PT1 Đại học
THPT
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7380101 Luật 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115C Marketing hệ Chất lượng cao 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7310403 TÂM LÝ HỌC GIÁO DỤC 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
7310403 Tâm lý học giáo dục 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310401 Tâm lý học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
202_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) -
7340115 Marketing 202 Đại học
theo điểm trung bình 3 học kỳ
7340115 Marketing 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7720301 Điều dưỡng 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7720301 Điều dưỡng 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7380101 Luật 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7380107 Luật kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7840102 Quản lý hoạt động bay 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310601 Quốc tế học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310601 Quốc lý
Quản tế học
văn hóa, chuyên ngành Tổ 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7229042D chức sự kiện văn hóa, thể thao, du 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310401 lịch
Tâm lý học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
THPT
7340001 Đại học chính quy chất lượng cao 410 Tổng hợp Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Tài chính - Ngân hàng (Chương trình Phương thức 3: Xét tuyển kết quả học tập
7340201C 202 Đại học
chất lượng cao) THPT
Xét kếttheo
quả tổ
họchợp
tậpmôn
học bạ THPT với điểm
7220201 Ngôn ngữ Anh 202 Đại học
tổ hợp năm lớp 12.
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7220201 Ngôn ngữ Anh 200A Đại học
12
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) - theo
7340115 Marketing GDU-HB Đại học
điểm trung bình 3 học kỳ
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7320108 Quan hệ công chúng 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ); Đại học
7810101 Du lịch 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7210402 Thiết kế công nghiệp 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7210403 Thiết kế đồ họa 500 Sử dụng phương thức khác Đại học
7210409 Thiết kế Mỹ thuật số 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
Kinh doanh quốc tế (Chương trình Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340120C 100 Đại học
chất
Kinhlượng
doanhcao)
quốc tế (Chương trình THPT
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340120C 100 Đại học
chất lượng cao) THPT
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Đại học
Kinh THPT
7340120C Quản doanh
trị kinhquốc tế hệ
doanh gồmChất
03 lượng
chuyên 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
cao
ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị
7340101 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
nguồn nhân lực; Logistics và Quản
7340001 Đại học chính
lý chuỗi quy chất lượng cao
cung ứng. 410 Tổng hợp Đại học
7210403 Thiết kế đồ họa 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7210403 Thiết kế đồ họa 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7340115 Marketing 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7310630 VIỆT NAM HỌC 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
7310630 Việt Nam học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310630 Việt Nam học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310608 Đông phương học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
202_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) -
7320108 Quan hệ công chúng 202 Đại học
theo điểmkết
202_Xét trung
quảbình 3 học
học tập kỳ (học bạ) -
THPT
7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 202 Đại học
theo điểm trung bình 3 học kỳ
7320104 Truyền thông đa phương tiện 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 200A Đại học
12
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7220201 NGÔN NGỮ ANH 100 Đại học
kỳ thi THPT
Phương thức 2022
xét tuyển dựa vào kết quả thi
7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế 100 Đại học
tốt
Xétnghiệp
kết quảTHPT
học bạnăm 2022
HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7220201 Ngôn ngữ Anh 200A Đại học
12
Xét học bạ theo tổng điểm trung bình 03
7340120 Kinh doanh quốc tế 201 Đại học
học kỳ bạ theo tổng điểm trung bình 03
Xét học
7340101 Quản trị kinh doanh 201 Đại học
học tuyển
Xét kỳ dựa trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Đại học
THPT năm 2022
7340101C Quản trị kinh doanh Chất lượng cao 200 Xét tuyển kết quả học tập THPT (học bạ) Đại học
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Đại học
THPT nămdựa
Xét tuyển 2022
trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
THPT
Xét kếtnăm
quả 2022
thi tốt nghiệp THPT 2022
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Đại học
(Phương thức 2)
7340001 Đại học chính quy chất lượng cao 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
7340101C Quản trị kinh doanh Chất lượng cao 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340201C Tài chính ngân hàng Chất lượng cao 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Quản trị kinh doanh (Chương trình Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340101C 100 Đại học
chất lượng cao) THPT
7340101 Quản trị kinh doanh 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
Quản trị kinh doanh hệ Chất lượng Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7340101C 200 Đại học
cao 12
7340101C Quản trị kinh doanh Chất lượng cao 200 Xét tuyển kết quả học tập THPT (học bạ) Đại học
7310403 Tâm lý học giáo dục 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310401 Tâm lý học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài
Tài chính
chính -ngân
Ngân hàng
hàng gồm 02 chuyên 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Ưu tiên xét tuyển thẳng theo Đề án của
7340201 ngành: Tài chính ngân hàng; Tài 303 Đại học
Trường
7340201 chính doanh
Tài chính nghiệp
ngân hàng 303 Xét tuyển thẳng theo Đề án của HUFI Đại học
7340201 Tài chính ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực của
7810201 Quản trị khách sạn 402 Đại học
Tài chính - Ngân hàng (Chương trình ĐHQG-HCM
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340201C 100 Đại học
chất lượng cao) THPT
7340122 Thương mại điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340201 Tài chính – Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7310206 Quan hệ quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Kinh doanh quốc tế hệ Chất lượng


7340120C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
cao Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7340120 Kinh doanh quốc tế 200A Đại học
12
7340120 Kinh doanh quốc tế 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7320108 Quan hệ công chúng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7320104 Truyền thông đa phương tiện 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7310206 Quan hệ quốc tế 200A Đại học
12
7320108 Quan hệ công chúng 200 Xét học bạ lớp 12 theo tổ hợp 03 môn Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7380107 Luật kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 200B Xét kết quả học bạ lớp 12 Đại học
7340301 Kế toán 200B Xét kết quả học bạ lớp 12 Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7210403 Thiết kế đồ họa 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220209 Ngôn ngữ Nhật 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7310608 Đông phương học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp


7340101 Quản trị kinh doanh 100 Đại học
Quản trị kinh doanh (Chương trình THPT thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
Phương
7340101C 100 Đại học
chất lượng cao) THPT
7340101C Quản trị kinh doanh Chất lượng cao 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Quản
Quản trịtrị kinh
kinh doanh
doanh hệ gồmChất lượng
03 chuyên
7340101C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
cao
ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị
7340101 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
nguồn nhân lực; Logistics và Quản Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7310101 Kinh tế cung ứng.
lý chuỗi 100 Đại học
THPT
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) -
7340101 Quản trị kinh doanh 200 Đại học
theo tổ hợp môn xét tuyển
7810101 Du lịch 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7810101 Du lịch 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310630 Việt Nam học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310630 Việt Nam học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7310630 VIỆT NAM HỌC 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
7220203 Ngôn ngữ Pháp 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310620 Đông Nam Á học 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7810101 Du lịchngành Quản trị dịch vụ du lịch 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Nhóm
7810101 Du
và lịch
lữ hành gồm 03 ngành: 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Nhóm ngành Quản trị dịchQuản
vụ dutrị
lịch
7810103 dịch vụ du lịch và lữ hành;
và lữ hành gồm 03 ngành: Quản Quảntrị
trị 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7810103 khách
dịch vụsạn; Quảnvàtrịlữnhà
du lịch hàng
hành; và dịch
Quản trị 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Quản
vụ ăn trị dịch
uống. vụ du lịch và
khách sạn; Quản trị nhà hàng và lữ hành,
dịch
7810103B 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
chuyên ngành Hướng dẫn du lịch
vụ ăn uống.
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
202_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) -
7320104 Truyền thông đa phương tiện 202 Đại học
theo điểm
Phương trung
thức bìnhtuyển
3: xét 3 họcdựa
kỳ vào kết quả
7220201 NGÔN NGỮ ANH 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7220201 Ngôn ngữ Anh 200A Đại học
12
Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực của
7480202 An toàn thông tin 402 Đại học
ĐHQG-HCM
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7380107 Luật Kinh tế 100 Đại học
THPT
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7310108 Toán kinh tế 100 Đại học
THPT
7380107 Luật kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Xét kết quả học Học bạ - 03 môn 2 học kì


7380101 Luật 503 Đại học
(HK1, HK2 lớp 12)
7380101 Luật 200 Xét kết quả học tập THPT (Học bạ) Đại học
Tài chính - Ngân hàng (Chương trình Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340201C 100 Đại học
chất lượng cao) THPT
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
THPT)
7340201 Tài chính ngân hàng 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340201 Tài chính ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính – Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7220201 Ngôn ngữ Anh 200A Đại học
12
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480202 An toàn thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
402_Xét kết quả thi đánh giá năng lực
7480202 An toàn thông tin 402 Đại học
ĐHQG TP.HCM
7340301 Kế toán 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480101 Khoa học máy tính 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét học bạ theo tổng điểm trung bình 03
7340115 Marketing 201 Đại học
Marketing (Chương trình chất lượng học kỳ thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
Phương
7340115C 100 Đại học
cao) THPT
7340115C Marketing hệ Chất lượng cao 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
Tài chính - Ngân hàng (Chương trình THPT
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340201C 100 Đại học
chất lượng cao) THPT
7340201C Tài chính ngân hàng Chất lượng cao 200 Xét tuyển kết quả học tập THPT (học bạ) Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp
7850103 Quản lý đất đai 100 Đại học
THPT năm 2022
7850103 Quản lý đất đai 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

TM07 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) 100 Xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét tuyển dựa vào kết quả thi tốt nghiệp
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Đại học
THPT
Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp
7340122 Thương mại điện tử 100 Đại học
THPT
GTADCTD2 Thương mại điện tử PT3 Xét điểm thi tốt nghiệp THPT Đại học
GTADCKT2 Kế toán doanh nghiệp PT3 Xét điểm thi tốt nghiệp THPT Đại học
Kinh doanh thương mại (Cơ sở Hà
7340121DKK 01 Xét điểm thi tốt nghiệp THPT Đại học
Nội)
7340101DKK Quản trị kinh doanh (Cơ sở Hà Nội) 01 Xét điểm thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301DKK Kế toán (Cơ sở Hà Nội) 01 Xét điểm thi tốt nghiệp THPT Đại học
Thương mại điện tử (Chuyên ngành:
7340122 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Thương mại điện tử, Kinh doanh số)
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
202_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) -
7220201 Ngôn ngữ Anh 202 Đại học
theo điểm trung bình 3 học kỳ
7310630 Việt Nam học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7320108 Quan hệ công chúng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
Xét học bạ theo tổng điểm trung bình 03
7340301 Kế toán 201 Đại học
học kỳ
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
202_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) -
7320108 Quan hệ công chúng 202 Đại học
theo điểm trung bình 3 học kỳ
7140202 Giáo dục Tiểu học 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
Ưu tiên xét tuyển thẳng theo Đề án của
7340115C Marketing hệ Chất lượng cao 303 Đại học
Trường
7210404 Thiết kế thời trang 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7310401 Tâm lý học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7380101 Luật 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế


7340301 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
toán; Thuế và Kế toán
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7540204 Công nghệ dệt, may 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7380107 Ngành Luật kinh tế 100 Đại học
tốt
Xétnghiệp
học bạTHPT nămđiểm
theo tổng 2022trung bình 03
7340101 Quản trị kinh doanh 201 Đại học
học kết
Xét kỳ quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7340101 Quản trị kinh doanh 200A Đại học
12
Xét học bạ theo tổng điểm trung bình 03
7810201 Quản trị khách sạn 201 Đại học
học kỳ bạ theo tổng điểm trung bình 03
Xét học
7340115 Marketing 201 Đại học
học kỳ
7140218 Sư phạm Lịch sử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT với điểm
51140201 Giáo dục Mầm non 100 Cao đẳng
thi năng khiếu để xét tuyển
7540101 Công nghệ thực phẩm 100 100_Sử dụng kết quả tốt nghiệp THPT Đại học
7320201 Thông tin - Thư viện 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học tập học bạ THPT với điểm
7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm 202 Đại học
tổ hợp năm lớp 12.
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7310108 Toán kinh tế 100 Đại học
THPT
7340302C Nhóm ngành
Kiểm toán hệ Quản lý đất đai
Chất lượng cao và 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Kinh tế tài nguyên gồm 02 ngành:
7850103 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên
thiên nhiên.
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340302 Kiểm toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480202 An toàn thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220203 Ngôn ngữ Pháp 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7380107 Luật kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7480201 Công nghệ thông tin 200A Đại học
12
7310608 Đông phương học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7810101 Du lịch 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7320108 Quan hệ công chúng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7810101 Du lịch 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) - theo
7320104 Truyền thông đa phương tiện GDU-HB Đại học
điểm
Phươngtrung bình
thức 3 học
2 (Xét kếtkỳquả thi tốt nghiệp
7210403 Thiết kế đồ họa 100 Đại học
THPT)
7210403 Thiết kế đồ họa 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7210409 Thiết kế Mỹ thuật số 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7210404 Thiết kế thời trang 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7810201 Quản trị khách sạn 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7380107 Luật kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340123 Kinh doanh thời trang và dệt may 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7540204 Công nghệ dệt, may 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310101 Kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Đại học
THPT năm 2022
7220201 Ngôn ngữ Anh 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm 2022
xét tuyển quá trình học tập
7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh 202 Đại học
theo tổ hợp môn
Phương thức 2: Xét tuyển học sinh có kết
7220201 Ngôn ngữ Anh 201 Đại học
quả học thức
Phương tập THPT
5: Xéttốt
kết quả thi tốt nghiệp
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Đại học
THPT
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7220201 Ngôn ngữ Anh 200 Đại học
12
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết
Xét kết quả
quả học
thi tốt
tậpnghiệp
học bạTHPT
THPTnăm với 2022
điểm Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 201 tổ hợp của năm học lớp 10, 11 và HKI lớp Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 12.
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7220201 Ngôn ngữ Anh 200A Đại học
12
7840102 Quản lý hoạt động bay 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7320108 Quan hệ công chúng 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7310101 Kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7380107 Luật kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7380108 Luật quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340115 Marketing 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
Xét học bạ theo tổng điểm trung bình 03
7340121 Kinh doanh thương mại 201 Đại học
học học
Xét kỳ bạ theo tổng điểm trung bình 03
7340115 Marketing 201 Đại học
học kỳ thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
Phương
7310614 HÀN QUỐC HỌC 100 Đại học
kỳ thi THPT
Phương thức 2022
3: xét tuyển dựa vào kết quả
7310608 ĐÔNG PHƯƠNG HỌC 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7310104 Ngành Kinh tế đầu tư 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm 2022
xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340120 Ngành ngành
Nhóm Kinh doanh
(Kinh quốc
doanhtếquốc tế; 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
Phương thức xét tuyển 4 (xét tuyển dựa theo
NTS02 Marketing; Kế toán; Tài chính-Ngân 100 Đại học
Tài chính - Ngân hàng (Chương trình KQ thi tốt
Phương nghiệp)
thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340201C hàng)-PTXT4 100 Đại học
chất lượng
Kinh doanhcao)
quốc tế (Chương trình THPT thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
Phương
7340120C 100 Đại học
chất lượng cao)
Tài chính - Ngân hàng - Chương THPT
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
F7340201 100 Đại học
trình
Kinh Chất
doanhlượng
quốccao
tế hệ Chất lượng THPT)
7340120C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
cao Xét học bạ theo tổng điểm trung bình 03
7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 201 Đại học
học kỳ kết quả học tập THPT (học bạ) -
201_Xét
7210408 Nghệ thuật số 201 Đại học
theo tổ hợp 3 môn lớp 12
7210408 Nghệ thuật số 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
202_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) -
7210408 Nghệ thuật số 202 Đại học
theo điểm trung bình 3 học kỳ
7210403 Thiết kế đồ họa 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7210403 Thiết kế đồ họa 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7480103 Kỹ thuật phần mềm 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7480103 Kỹ thuật phần mềm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7220201 Nhóm
Ngôn ngữngành
AnhCông nghệ thông tin 200B Xét kết quả học bạ lớp 12 Đại học
7220201 gồm
Ngôn ngữ Anhvà 01 chuyên ngành:
05 ngành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ thông tin; Khoa học máy
7480201 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống
7480201 Công nghệhọc
TT; Khoa thông
DLtin
và chuyên ngành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn
QL đôngữ Anh minh và bền vững.
thị thông 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 303 Xét tuyển thẳng theo Đề án của HUFI Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 200B Xét kết quả học bạ lớp 12 Đại học
7310601 Quốc tế học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310601 Quốc tế học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310601 Quốc tế học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310630 Việt Nam học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340404 Quản trị nhân lực 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) - theo
7320104 Truyền thông đa phương tiện GDU-HB Đại học
điểm trung bình 3 học kỳ
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340302 Kiểm toán 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế
7340301 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
toán; Thuế và Kế toán
7340302 Kiểm toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340301 Kế toán 303 Xét tuyển thẳng theo Đề án của HUFI Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 303 Xét tuyển thẳng theo Đề án của HUFI Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7140231 Sư phạm Tiếng Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140231 Sư phạm Tiếng Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Đại học
THPT năm 2022
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
Xét học bạ theo tổng điểm trung bình 03
7340101 Quản trị kinh doanh 201 Đại học
học kết
Xét kỳ quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7340120 Kinh doanh quốc tế 200A Đại học
12
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7340101 Quản trị kinh doanh 200A Đại học
12
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực của
7810202 402 Đại học
uống ĐHQG-HCM
7210403 Thiết kế đồ họa 200 Xét học bạ lớp 12 theo tổ hợp 03 môn Đại học
7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510202 Công nghệ chế tạo máy 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140231 Sư phạm Tiếng Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140231 Sư phạm Tiếng Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140231D Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu
Logistics học lý chuỗi cung ứng
và Quản 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
751060502 (chuyên ngành Logistics và quản lý 100 Kết quả thi THPT Đại học
Kinh
chuỗi tếcung
vậnứng)
tải (chuyên ngành Kinh
784010402 100 Kết quả thi THPT Đại học
tế vận
Kinh tải hàng
Nhóm ngànhtảiQuản
tế vận không)
(chuyên
lý đấtngành
đai vàKinh
784010401 100 Kết quả thi THPT Đại học
tế vận tải biển)
Kinh tế tài nguyên gồm 02 ngành:
7850103 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên
7760101 Công tác xã hội
thiên nhiên. 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310101 Kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7340207 Bảo hiểm - Tài chính 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 100_Sử dụng kết quả tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7310614 HÀN QUỐC HỌC 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340406 Quản trị văn phòng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7220209 Ngôn ngữ Nhật 200 Xét tuyển kết quả học tập THPT (học bạ) Đại học
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7229040 VĂN HÓA HỌC 100 Đại học
kỳ thi THPT
Phương thức 2022
xét tuyển dựa vào kết quả thi
7320106 Ngành Công nghệ truyền thông 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340129_td Ngành Quản trị bệnh viện 100 Đại học
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm
5: Xét kết2022
quả thi tốt nghiệp
7810202D 100 Đại học
uống
Quản (Chương trình
trị nhà hàng vàđặc thù)
Dịch vụ ăn THPT
7810202 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
uống
7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7540106 200 Đại học
phẩm 12
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7380107 Luật kinh tế 200A Đại học
12
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7340201 Tài chính - Ngân hàng 200A Đại học
12
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7340101 Quản trị kinh doanh 200A Đại học
12
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7380107 Luật kinh tế 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7340121 Kinh doanh thương mại 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310106 Kinh tế quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340404 Quản trị nhân lực 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 200 Xét học bạ lớp 12 theo tổ hợp 03 môn Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7140231 Sư phạm Tiếng Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7220205 NGÔN NGỮ ĐỨC 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220203 Ngôn ngữ Pháp 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220202 Ngôn ngữ Nga 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét học bạ theo tổng điểm trung bình 03
7320108 Quan hệ công chúng 201 Đại học
học kỳ
7340101 Quản trị kinh doanh 200B Xét kết quả học bạ lớp 12 Đại học
7340404 Quản trị nhân lực 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7320108 Quan hệ công chúng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7210205 Thanh nhạc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340101 100 Đại học
Quản trị nguồn nhân lực) THPT)
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Đại học
THPT
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Đại học
(Phương
Xét tuyểnthức
dựa 2)
trên kết quả thi tốt nghiệp
7340101 Quản
Quản trị kinhhóa,
lý văn doanh
chuyên ngành Tổ 100 Đại học
THPT năm 2022
7229042D chức sự kiện văn hóa, thể thao, du 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
lịch Kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT với
7210205 Thanh nhạc 405 Đại học
điểm thi năng khiếu để xét tuyển
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp


7220201 Ngôn ngữ Anh 200A Đại học
12
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học Học bạ - Điểm trung
7340101 Quản trị kinh doanh 500 Đại học
bình chung cả năm lớp 12
7810101 Du lịch 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học Học bạ - Điểm trung
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 500 Đại học
bình chung cả năm lớp 12
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ); Đại học
7810101 Du lịch 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học tập cấp THPT với điểm thi
51140201 Giáo dục Mầm non 200 Cao đẳng
năngkết
Xét khiếu
quả để
thixét
tốt tuyển
nghiệp THPT với điểm
51140201 Giáo dục Mầm non 100 Cao đẳng
thi
Phương thức xét tuyểntuyển
năng khiếu để xét dựa vào kết quả thi
7310104 Ngành Kinh tế đầu tư 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340404 Quản trị nhân lực 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7810101 Du lịch 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
7810202 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
uống
7340129 Quản
Quản trị kinhhóa,
lý văn doanh thực ngành
chuyên phẩm Tổ 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7229042D chức sự kiện văn hóa, thể thao, du 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7549001 lịch
Công nghệ chế biến lâm sản 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7140101 GIÁO DỤC HỌC 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7380107 Luật kinh tế 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7380101 Luật 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7380107 Luật kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học Học bạ - 03 môn 3 học
7340101 Quản trị kinh doanh 501 Đại học
kì (HK1,2 lớp 11 và HK1 lớp 12)
7310601 Quốc tế học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340115Q Marketing (Chương trình quốc tế) 100 Đại học
THPT
7310401 Tâm lý học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Quản trị kinh doanh (Chương trình Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340101Q 100 Đại học
quốc tế) THPT
7380101 Luật 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310301 Xã hội học 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7210403 Thiết kế đồ họa 500 Sử dụng phương thức khác Đại học
Văn hóa học, chuyên ngành Truyền
7229040C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
thông văn hóa Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7310630 VIỆT NAM HỌC 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
7310630 Việt Nam học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Văn hóa học, chuyên ngành Truyền
7229040C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
thông văn hóa
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Văn hóa học, chuyên ngành Truyền
7229040C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
thông vănhọc,
Văn hóa hóachuyên ngành Truyền
7229040C Quản lý văn hóa, chuyên ngành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
thông văn hóa
7229042A Quản lý hoạt động văn hóa nghệ 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
thuật
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo
Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ
7229042D chức sự kiện văn hóa, thể thao, du 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
lịch Xét kết quả học Học bạ - 03 môn 2 học kì
7320108 Quan hệ công chúng 503 Đại học
(HK1, HK2 lớp 12)
7320108 Quan hệ công chúng 200 Xét quả quả học tập cấp THPT (Học bạ) Đại học
7320108 Quan hệ công chúng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học Học bạ - Điểm trung
7320108 Quan hệ công chúng 500 Đại học
bình chung
201_Xét kếtcảquả
nămhọclớp
tập12THPT (học bạ) -
7320108 Quan hệ công chúng 201 Đại học
theo tổ hợp 3 môn lớp 12
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
THPT
7340122D Thương mại điện tử (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
7340122 Thương mại điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340201 Tài chính ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340301 Kế toán 100 Đại học
THPT
7340301D Kế toán (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
202_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) -
7340122 Thương mại điện tử 202 Đại học
theo điểm
Phương trung
thức bìnhkết
5: Xét 3 học
quả kỳ
thi tốt nghiệp
7340115 Marketing 100 Đại học
THPT
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
Tài chính - Ngân hàng (Chương trình Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340201C 100 Đại học
chất lượng cao) THPT
7320104 Truyền thông đa phương tiện 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét học bạ theo tổng điểm trung bình 03
7340115 Marketing 201 Đại học
học kỳ theo kết quả thi tốt nghiệp THPT
Xét tuyển
7340406 Quản trị văn phòng 100 Đại học
năm 2022
7310101 Kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) -
7340101 Quản trị kinh doanh 200 Đại học
theo tổ hợp
201_Xét kếtmôn
quả xét
họctuyển
tập THPT (học bạ) -
7340101 Quản trị kinh doanh 201 Đại học
theo tổ hợp 3 môn lớp 12
7340101 Quản trị kinh doanh 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
Xét kết quả học Học bạ - 03 môn 3 học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 501 Đại học
kì (HK1,2 lớp 11 và HK1 lớp 12)
7340301 Kế toán 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Xét kết quả học Học bạ - 03 môn 5 học kì


7340201 Tài chính - Ngân hàng 502 Đại học
(HK1,2
Xét lớp 10,
kết quả học 11
Họcvàbạ
HK1
- 03lớp
môn12)5 học kì
7340301 Kế toán 502 Đại học
(HK1,2 lớp 10, 11 và HK1 lớp 12)
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 200 200_Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7310620 Đông Nam Á học 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lí 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
7810202 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
uống
7810101 Du lịch 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7320108 Quan hệ công chúng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7810101 Du lịch 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7320104 Truyền thông đa phương tiện 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7840102 Quản lý hoạt động bay 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Văn hóa học, chuyên ngành Truyền
7229040C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
thông văn hóa
7310401 Tâm lý học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310630 Việt Nam học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7229040 Văn hoá học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa
7229040A 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Việt Nam
7340115 Marketing 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7340115 Marketing 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ); Đại học
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7220201 NGÔN NGỮ ANH 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 500 Sử dụng phương thức khác Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 500 Sử dụng phương thức khác Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) - theo
7220201 Ngôn ngữ Anh GDU-HB Đại học
điểm trung bình 3 học kỳ
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét Kết quả Thi Tốt nghiệp THPT Quốc Gia
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Đại học
2022
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340204 Ngành Bảo hiểm 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm 2022
xét tuyển quá trình học tập
7340204 Ngành Bảo hiểm 202 Đại học
theo tổ hợp môn
7340121 Kinh doanh thương mại 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340121 Kinh doanh thương mại 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7340115 Marketing 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành,
7810103B 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
chuyên ngành Hướng dẫn du lịch
7810101 Du lịch 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310630 Việt Nam học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) - theo
7220201 Ngôn ngữ Anh GDU-HB Đại học
điểm trung bình 3 học kỳ
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7320104 Truyền thông đa phương tiện 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7320108 Quan hệ công chúng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Kinh doanh quốc tế hệ Chất lượng Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7340120C 200 Đại học
cao
Quản
Quản trị
trị kinh
kinh doanh
doanh hệ Chất
gồm lượng
03 chuyên 12 kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
Xét
7340101C 200 Đại học
cao
ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị 12
7340101 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
nguồn nhân lực; Logistics và Quản
7340120 Kinh
lý doanh
chuỗi quốc
cung ứng.tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Kinh doanh quốc tế hệ Chất lượng
7340120C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
cao
Quản trị kinh doanh hệ Chất lượng
7340101C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
cao
7340301C Kế toán hệ Chất lượng cao 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 200 Xét quả quả học tập cấp THPT (Học bạ) Đại học
Xét kết quả học Học bạ - 03 môn 2 học kì
7340301 Kế toán 503 Đại học
(HK1,
Xét kếtHK2 lớp 12)
quả học Học bạ - 03 môn 2 học kì
7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 503 Đại học
(HK1, HK2 lớp 12)
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
202_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) -
7340101 Quản trị kinh doanh 202 Đại học
theo điểmkết
202_Xét trung
quảbình 3 học
học tập kỳ (học bạ) -
THPT
7340301 Kế toán 202 Đại học
theo điểm trung bình 3 học kỳ
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7380101 Luật 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022
7380101 Luật 100 Đại học
(Phương thức 2)
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140217 Sư phạm Ngữ văn 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7380101 Luật 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7380101 Luật 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7310630 VIỆT NAM HỌC 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
7310630 Việt Nam học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7620114 Ngành Kinh doanh nông nghiệp 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7340101 Quản trị kinh doanh 100 100_Sử dụng kết quả tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ thông tin (CLC tiếng
7480201A 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
Anh)
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn


7510302A 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
thông
Kỹ (CLC
thuật điệntiếng
tử - Anh)
viễn thông - Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
F7520207 100 Đại học
Chương trình Chất lượng cao THPT)
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp
7480101 Khoa học máy tính 100 Sử dụng kết2022
quả thi đánh giá năng lực, đánh Đại học
THPT năm
7480201 Công nghệ thông tin 402 giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 tuyển
Xét kết quả thi THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 303 Xét tuyển thẳng theo Đề án của HUFI Đại học
7510402D Công nghệ vật liệu (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại
7510406D 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
trà)
7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7580201 Kỹ thuật xây dựng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học Học bạ - Điểm trung
7220209 Ngôn ngữ Nhật 500 Đại học
bình chung cả năm lớp 12
7549001 Công nghệ chế biến lâm sản 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7220209 Ngôn ngữ Nhật 200 Xét quả quả học tập cấp THPT (Học bạ) Đại học
7540101 Công nghệ thực phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7540101 Công
Công nghệ
nghệ thực phẩm
kỹ thuật điện tử - viễn 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510302 thông gồm 02 chuyên ngành: Điện tử 100 Xét kết
Xét kết quả
quả học
thi tốt
tậpnghiệp
học bạTHPT
THPTnămvới 2022
điểm Đại học
7510301 công
Công nghiệp;
nghệ kỹĐiệnthuậttửđiện
viễn- điện
thông.
tử 201 tổ hợp của năm học lớp 10, 11 và HKI lớp Đại học
Xét kết quả học tập học bạ THPT với điểm
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 201 12.
tổ hợp của năm học lớp 10, 11 và HKI lớp Đại học
Xét
12. kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 200 Đại học
12
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7220201 NGÔN NGỮ ANH 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Đại học
THPT năm 2022
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201D Ngôn ngữ Anh (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
7140231D Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
7310601 Quốc tế học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả


7220201_CLC NGÔN NGỮ ANH_Chất lượng cao 100 Đại học
kỳ thi THPT
Phương thức 2022
xét tuyển dựa vào kết quả thi
7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh 100 Đại học
tốt nghiệp THPT
Phương thức 2 (Xét năm
kết2022
quả thi tốt nghiệp
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Đại học
Ngôn ngữ Anh – Chương trình Chất THPT)
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
F7220201 100 PT5: Xét tuyển tổng hợp bao gồm các tiêu Đại học
lượng caoMôi trường; Quản lý Tài
Kỹ thuật THPT)
125 701 chí về họctuyển
PT5: Xét lực, năng
tổng lực
hợpkhác, hoạtcác
bao gồm động xã
tiêu Đại học
nguyên và Môi trường (nhóm ngành)
123 Nhóm
Quản Lýngành
CôngQuản lý tài nguyên môi
Nghiệp 701 hội
chí về học lực, năng lực khác, hoạt động xã Đại học
trường gồm 02 ngành: Quản lý tài Sử
hội dụng kết quả thi đánh giá năng lực của
7850101 402 Đại học
nguyên và môi trường; Công nghệ Đại
Xét học Quốc
tuyển dựa Gia
trên Tp.HCM
kết quả học tập bậc
7850101 Quản lý tài
kỹ thuật môinguyên
trường.và môi trường 200 Đại học
THPT
Xét tuyển dựa trên kết quả học tập bậc
7850103 Quản lý đất đai 200 Đại học
THPT
7720201 Dược học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7420201 Công nghệ sinh học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7580101 Kiến trúc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7580101 Kiến trúc 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7580101 Kiến trúc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả đánh giá năng lực của ĐHQG
7220201 Ngôn ngữ Anh 402 Đại học
TP.HCM
7220201 Ngôn ngữ Anh 200B Xét kết quả học bạ lớp 12 Đại học
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7220201 Ngôn ngữ Anh 200A Đại học
12
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực của
7340301 Kế toán 402 Đại học
ĐHQG-HCM
7340301 Kế toán 200B Xét kết quả học bạ lớp 12 Đại học
Nhóm ngành Toán học, Toán Ứng
7460101_NN 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
dụng, Toán tin
7440102 Vật lý học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ thông tin (chương trình
7480201CLC 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
chất lượng cao)
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7380107C Luật kinh tế hệ Chất lượng cao 200 Đại học
12
7380101 Luật 200 Xét tuyển kết quả học tập THPT (học bạ) Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7380101 Luật 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) - theo
7340101 Quản trị kinh doanh GDU-HB Đại học
điểm trung bình 3 học kỳ
7380107 Luật kinh tế 303 Xét tuyển thẳng theo Đề án của HUFI Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp
7480201 Công nghệ thông tin 100 Đại học
THPT năm 2022
7480202 An toàn thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực của
7380107 Luật kinh tế 402 Đại học
ĐHQG-HCM
Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực của
7420201 Công nghệ sinh học 402 Đại học
ĐHQG-HCM
7420201 Công nghệ sinh học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
202_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) -
7480201 Công nghệ thông tin 202 Xét Đại học
theokết quảtrung
điểm học tập
bìnhhọc bạ THPT
3 học kỳ với điểm
7340115 Marketing 201 tổ hợp của năm học lớp 10, 11 và HKI
PT5: Xét tuyển tổng hợp bao gồm các tiêu lớp Đại học
109 Kỹ Thuật Cơ Khí 701 12.
chí về học lực, năng lực khác, hoạt động xã Đại học
Xét
hội tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp
7340301 Kế toán 100 Đại học
THPT nămdựa
Xét tuyển 2022
trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp
7480101 Khoa học máy tính 100 Đại học
THPT năm 2022
7510304 IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510401 Nhóm ngành
Công nghệ kỹmáy
thuậttính
hoávàhọc
Công nghệ 100 Xét
PT5:kết
Xétquả thi tốt
tuyển nghiệp
tổng THPT
hợp bao gồm các tiêu Đại học
106 thông tin (ngành
Khoa học Máy Tính Công nghệ thông 701 chí về học lực, năng lực khác, hoạt động xã Đại học
tin; ngành Kỹ thuật phần mềm; hội
7480201_NN 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
ngành Hệ thống thông tin; ngành
7480201 Nhóm
Công học
Khoa ngành
nghệ Công
thông
máy tinnghệ
tính; ngànhthông tin
Trí tuệ 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201D gồm 05
Công tạo)
nhân ngành và 01 chuyên
nghệ thông tin (Đại trà) ngành: 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
Công nghệ thông tin; Khoa học máy
7480201 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống
7480201 Công nghệhọc
TT; Khoa thông
DLtinvà chuyên ngành 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7480201 Công
QL đônghệ thôngminh
thị thông tin và bền vững. 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét
PT5:kết
Xétquả thi tốt
tuyển nghiệp
tổng THPT
hợp bao gồm các tiêu Đại học
109 Kỹ Thuật Cơ Khí 701 chí về học lực, năng lực khác, hoạt động xã Đại học
hội
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm 2022
xét tuyển quá trình học tập
7340101 Ngành Quản trị kinh doanh 202 Đại học
theo tổ hợp môn
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp
7520301 Kỹ thuật hóa học 100 Đại học
THPT nămdựa
Xét tuyển 2022
trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp
7540101 Công
Nhómnghệ
ngành thực phẩm
Công nghệ Hóa học 100 Đại học
THPT
Xét kếtnăm
quả 2022
học tập THPT (học bạ) năm lớp
7510401 gồm 02 ngành: Công nghệ kỹ thuật 200 Đại học
12
7540101 hóa
Cônghọc ; Kỹ
nghệ thuật
thực hóa phân tích.
phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7310101 Kinh tế 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340302 Kiểm toán 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế
7340301 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
toán; Thuế và Kế toán
7340302 Kiểm toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7540101 Công nghệ thực phẩm 303 Xét tuyển thẳng theo Đề án của HUFI Đại học
Xét học bạ theo tổng điểm trung bình 03
7340122 Thương mại điện tử 201 Đại học
học kỳ thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
Phương
7229030 VĂN HỌC 100 Đại học
Văn hóa học, chuyên ngành Truyền kỳ thi THPT 2022
7229040C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
thông văn hóa Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7229001 TRIẾT HỌC 100 Phương thức 2022
4: Xét tuyển dựa trên kết quả Đại học
kỳ thi THPT
7340403 Quản lý công NL1 kỳ thi đánh giá năng lực do ĐHQG-HCM tổ Đại học
7140213 Sư phạm Sinh học 100 chức
Xét kếtnăm
quả2022
thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720699TP Khúc xạ nhãn khoa 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Hóa học (Chương trình Chất lượng
7440112_CLC 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
cao)
7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140213 Sư phạm Sinh học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720401 Dinh dưỡng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140247 Sư phạm
Nhóm khoaCông
ngành học tự nhiên
nghệ Hóa học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7510401 gồm 02 ngành: Công nghệ kỹ thuật 200 Đại học
12
7440112 hóa
Hoá học
học ; Kỹ thuật hóa phân tích. 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp


7720201_CLC Dược học (CLC) 100 Đại học
Hóa học (Chương trình Chất lượng THPT năm 2022
7440112_CLC 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
cao) Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
7520301 Kỹ thuật hóa học 100 Đại học
THPT)
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 200 Đại học
Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế 12
7340301 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
toán; Thuế và Kế toán
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp
7480201 Công nghệ thông tin 100 Đại học
THPT năm 2022
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
7510303 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
động hóa
7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7720497 Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm 200 Đại học
12
7510209NT Robot và trí tuệ nhân tạo (Nhân tài) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
7510303C 100 Xét
PT5:kết
Xétquả thi tốt
tuyển nghiệp
tổng THPT
hợp bao gồm2022
các tiêu Đại học
động hóa (CLC tiếng Việt)
109 Kỹ Thuật Cơ Khí 701 chí về học lực, năng lực khác, hoạt động xã Đại học
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC hội
7510201C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
tiếng Việt) Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022
7520216 Kỹ
Côngthuật điều
nghệ kỹ khiển và tựtửđộng
thuật điện hoá
- viễn 100 Đại học
và tuyển thẳng
7510302 thông gồm 02 chuyên ngành: Điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510304 công
IOT vànghiệp;
Trí tuệĐiện
nhântửtạo
viễn
ứngthông.
dụng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7420101 Sinh học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7440102 Vật lý học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7520207 Nhóm
Kỹ thuậtngành
điệnCông nghệthông
tử - viễn thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7520402 gồm 05 ngành
Kỹ thuật hạt nhânvà 01 chuyên ngành: 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ thông tin; Khoa học máy
7480201 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống
7480201 Công nghệhọc
TT; Khoa thông
DLtin
và chuyên ngành 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
QL đô thị thông minh và bền vững.
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực của


7480201 Công nghệ thông tin 402 Đại học
ĐHQG-HCM
7540101D Công nghệ thực phẩm (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại
7510203D 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
trà)
7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
7540101 Công nghệ thực phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 200 200_Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7140209 Sư phạm Toán học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140209 Sư phạm Toán học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140209 Sư phạm Toán học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140211 Sư phạm Vật lý 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7640101 Thú y 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140210 Sư phạm Tin học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7620114 Kinh doanh nông nghiệp 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7540105 Công nghệ chế biến thuỷ sản 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét học bạ theo tổng điểm trung bình 03
7320108 Quan hệ công chúng 201 Đại học
học học
Xét kỳ bạ theo tổng điểm trung bình 03
7340101 Quản trị kinh doanh 201 Đại học
học kỳ bạ theo tổng điểm trung bình 03
Xét học
7340115 Marketing 201 Đại học
học kỳ
7340301C Kế toán Chất lượng cao 200 Xét tuyển kết quả học tập THPT (học bạ) Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi


7310104 Ngành Kinh tế đầu tư 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
THPT
Phương thức 5 (Xét tuyển bài thi Đánh giá
7340115 Marketing 402 Đại học
năng lực của ĐHQG TP. Hồ Chí Minh)
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả
Sử dụng kết thi
quảtốtKìnghiệp THPT
thi Đánh giá năng lực Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 402 của Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 303 Minh năm thẳng
Xét tuyển 2022 theo Đề án của HUFI Đại học
7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720601TQ Kỹ thuật xét nghiệm y học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê
7720301_03 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
hồi sức
7540101 Công nghệ thực phẩm 303 Xét tuyển thẳng theo Đề án của HUFI Đại học
7380107 Luật kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310101 Kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7859002 Tài nguyên và Du lịch sinh thái 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Đại học
THPT năm 2022
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 100 Xét kết
PT5: Xétquả thi tốt
tuyển tổngnghiệp THPT
hợp bao gồm các tiêu Đại học
142 Kỹ thuật Ô tô 701 chí về học lực, năng lực khác, hoạt động xã Đại học
7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô 100 hội
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ điện
752013002 100 Kết quả thi THPT Đại học
tử
Kỹôthuật
tô) ô tô (chuyên ngành Cơ khí
752013001 100 Kết quả
PT5: Xétthi THPT
tuyển tổng hợp bao gồm các tiêu Đại học
Công
ôtô) nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
109 Kỹ
độngThuật Cơ Khí
hóa gồm 02 chuyên ngành: 701 chí về học lực, năng lực khác, hoạt động xã Đại học
7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự 100 hội
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510203 động
Công hóa;
nghệRobot và hệ
kỹ thuật cơ thống
điện tửđiều 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510205 khiển thông minh.
Công nghệ kỹ thuật ô tô 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720101TP Y khoa 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720301TP Điều dưỡng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7720603TP Kỹ thuật phục hồi chức năng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720701TP Y tế công cộng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7440112 Hoá học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140213 Sư phạm Sinh học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7420101 Sinh học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7440201 Địa chất học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7540105 Công nghệ chế biến thủy sản 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7380108C Luật quốc tế hệ Chất lượng cao 200 Đại học
12
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340122 Quản
Thươngtrị mại
kinhđiện
doanh
tử gồm 03 chuyên 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị
7340101 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
nguồn nhân lực; Logistics và Quản
7340115 Marketing
lý chuỗi cung ứng. 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Ngành Logistics và Quản lý chuỗi Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7510605 100 Đại học
cung ứng tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm 2022
xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340121 Ngành Kinh doanh thương mại 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi


7340122 Ngành Thương mại điện tử 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm 2022
xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340405 Ngành Hệ thống thông tin quản lý 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340302 Ngành Kiểm toán 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm 2022
xét tuyển dựa vào kết quả thi
7310107 Ngành Thống kê kinh tế 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340116 Ngành Bất động sản 100 Đại học
Ngành Quảnkỹtrịthuật
dịchđiện,
vụ duđiện
lịchtửvà lữ tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm 2022
xét tuyển dựa vào kết quả thi
7810103 Công nghệ 100 Đại học
hành
gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ tốt nghiệp THPT năm 2022
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7510301 200 Đại học
thuật điện, điện tử; Năng lượng tái 12
7340115 Marketing
tạo 303 Xét tuyển thẳng theo Đề án của HUFI Đại học
7720201 Dược học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720201TP Dược học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720201 Dược Học 200 Xét kết quả học tập THPT (Học bạ) Đại học
Xét Kết quả Thi Tốt nghiệp THPT Quốc Gia
7720201 Dược Học 100 Đại học
2022
Xét Kết quả Thi Tốt nghiệp THPT Quốc Gia
7720601 Kỹ thuật Xét Nghiệm Y Học 100 Đại học
2022
Xét Kết quả Thi Tốt nghiệp THPT Quốc Gia
7480201 Công nghệ thông tin 100 Đại học
2022
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 100 Đại học
THPT)
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720201 Dược học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720201 Dược học 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7310106 Kinh tế quốc tế 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310101 Kinh tế 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 303 Xét tuyển thẳng theo Đề án của HUFI Đại học
7540101 Công nghệ thực phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340101 Ngành Quản trị kinh doanh 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm 2022
xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340301 Ngành Kế toán 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101_407 Quản trị kinh doanh 100 Phương thức 3 Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301_405 Kế toán 100 Phương thức 3 Đại học
7510402D Công nghệ vật liệu (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
7340101 Kỹ
Quảnthuật Xây doanh
trị kinh dựng; Kt Xây dựng 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7220201 Công
Ngôn ngữ Anh thông; Kt Xây dựng
trình giao 200 Xét
PT5:kết
Xétquả học tổng
tuyển tập cấp
hợpTHPT (họccác
bao gồm bạ)tiêu Đại học
Công trình thủy; Kt Xây dựng Công
115 701 chí về học lực, năng lực khác, hoạt động xã Đại học
trình
Côngbiển;
nghệ Ktkỹ Cơ sở công
thuật hạ tầng;
trìnhKtxây
Trắc
7510102A 100 hội
Xét kết
địa
dựng- bản đồ; Công nghệ kt vật liệu Chỉ dànhquả
chothiTStốtđãnghiệp
trúng THPT 2022
tuyển có điều Đại học
Công (CLC
nghệ kỹ tiếng Anh)
thuật công trình xây
7510102D xây dựng (Nhóm ngành) 500 kiện: Tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển, xét Đại học
dựng (Đại trà) Xét
7580201 Kỹ thuật xây dựng 401 học tuyển
bạ, ĐGdựa trên kết quả kỳ thi Đánh giá
N Lực Đại học
năng lựcthức
Phương do ĐHQG-HCM
1 (Xét học bạtổ5 chức năm
học kỳ) 2022
- Đợt
7580201 Kỹ thuật xây dựng 201 Đại học
1
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022
7580201 Kỹ thuật xây dựng 100 Đại học
và tuyển thẳng
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công
Công nghệ
nghệ kỹ thuật
thông tinđiện, điện tử
200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ
7510301 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
thuật điện, điện tử; Năng lượng tái
7510403T Công
tạo nghệ kỹ thuật năng lượng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310401 Tâm lý học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310401 Tâm lý học 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
7510205 Công nghệgồm
động hóa kỹ thuật Ô tô ngành:
02 chuyên 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7140247 động hóa;khoa
Sư phạm Robot vàtựhệnhiên
học thống điều
100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140247 khiển thông minh.
Sư phạm khoa học tự nhiên 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7540101 Công nghệ thực phẩm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340404 Quản trị nhân lực 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7340201 Tài chính ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310401 Tâm lý học 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
Phương thức 4: xét tuyển dựa trên kết quả
7229030 VĂN HỌC 401 Đại học
kỳ thi ĐGNL ĐHQG-HCM năm 2022
7310601 Quốc tế học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Văn hóa học, chuyên ngành Truyền
7229040C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
thông văn hóa
7320104 Truyền thông đa phương tiện 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7480104_TT Hệ thống thông tin (CT Tiên tiến) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp
7480101 Khoa học máy tính 100 Đại học
Công nghệ thông tin (chương trình THPT năm 2022
7480201CLC 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
chất lượng
Kỹ thuật cao)
điện tử - viễn thông
7520207_CLC 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
(Chương trình
Công nghệ kỹ thuật Chất lượng
điện tửcao)
– viễn
7510302 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Nhóm
thông ngành Công nghệ thông tin hệ Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp
7520212 Kỹ
Chấtthuật
lượngy sinh
cao gồm 04 ngành: Công 100 Đại học
THPT năm 2022
7480201C nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340301C Khoa
Kế toán họchệmáyChấttính; Hệcao
lượng thống thông 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
tin.
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480202 An toàn thông tin 100 Xét
Xét kết
kết quả
quả thi
họctốt
tậpnghiệp
học bạTHPT
THPT với điểm Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 201 tổ hợp của năm học lớp 10, 11 và HKI lớp Đại học
Xét
12. tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Đại học
THPT năm 2022
7310101_403 Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công) 100 Phương thức 3 Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7810201 Ngành Quản trị khách sạn 100 Đại học
tốt nghiệp
Xét THPT
tuyển dựa trênnăm
kết 2022
quả kỳ thi Tốt nghiệp
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ THPT năm 2022
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7810103 100 Đại học
hành
Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch tốt nghiệp THPT năm 2022
7340101_415 100 Phương thức 3 Đại học

Quảnlữ hành)
trị nhà hàng và dịch vụ ăn
7810202D 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
uống (Đại trà) Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp
7520301 Kỹ thuật hóa học 100 Đại học
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: THPT
Phươngnămthức2022
5 (Xét tuyển bài thi Đánh giá
7340101N 402 Đại học
Quản trị nhà hàng - khách sạn) năng lực của ĐHQG
Phương thức 2 (Xét kết TP.quả
Hồthi
ChítốtMinh)
nghiệp
7520301 Kỹ thuật hóa học 100 Đại học
THPT)
7460112 Toán ứng dụng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp


7310108 Toán kinh tế 100 Đại học
THPT
7220201C Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao 200 Xét tuyển kết quả học tập THPT (học bạ) Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7340120 Kinh doanh quốc tế 200A Đại học
12
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7310206 Nhóm
Quan hệ ngành
quốcCông
tế nghệ thông tin 200A Đại học
12
7480201 gồm 05 ngành
Công nghệ thông và tin
01 chuyên ngành: 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ thông tin; Khoa học máy
7480201 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống
7480201 Công nghệhọc
TT; Khoa thông
DLtinvà chuyên ngành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) - theo
7480201 Công
QL đônghệ thôngminh
thị thông tin và bền vững. GDU-HB Đại học
điểm trung bình 3 học kỳ
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 100_Sử dụng kết quả tốt nghiệp THPT Đại học
Hệ thống thông tin quản lý (Chương Phương thức 2: Xét tuyển học sinh có kết
7340405D 201 Đại học
trình chuẩn) quả học tập THPT tốt
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7850103 Quản lý đất đai 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720201 Dược học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7640101 Thú y 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7540101 Công nghệ
Nhóm ngànhthực phẩm
Công nghệ Hóa học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7510401 gồm 02 ngành: Công nghệ kỹ thuật 200 PT5: Đại học
12 Xét tuyển tổng hợp bao gồm các tiêu
129 hóa học ; Kỹ
Kỹ Thuật Vậtthuật
Liệu hóa phân tích. 701 chí về học lực, năng lực khác, hoạt động xã Đại học
7510402D Công nghệ vật liệu (Đại trà) 100 hội
Xét
PT5:kết
Xétquả thi tốt
tuyển nghiệp
tổng THPT
hợp bao gồm2022
các tiêu Đại học
Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí
120 701 chí về
Chỉ họccho
dành lực,TSnăng lực khác,
đã trúng hoạt
tuyển có động
điều xã Đại học
(nhóm ngành)
Công nghệ kỹ thuật công trình xây
7510102D 500 hội Tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển, xét
kiện: Đại học
dựng (Đại trà) Phương thứcN1Lực
(Xét học bạ 5 học kỳ) - Đợt
7580201 Kỹ thuật xây dựng 201 học bạ, ĐG Đại học
Công nghệ kỹ thuật công trình xây 1
7510102 200 Xét tuyển kết quả học tập THPT (học bạ) Đại học
dựng Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340404 Ngành Quản trị nhân lực 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm 2022
xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340405 Ngành Hệ thống thông tin quản lý 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7620114 Ngành Kinh doanh nông nghiệp 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp


7340101 Quản trị kinh doanh 100 Đại học
THPT năm
Phương thức2022
5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7380107 Luật Kinh tế 100 Đại học
THPT
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp
7340201 Nhóm ngành
Tài chính Công
- Ngân nghệ thông tin
hàng 100 Đại học
THPT năm 2022
7340404 gồm
Quản trị nhân lực chuyên ngành:
05 ngành và 01 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ thông tin; Khoa học máy
7480201 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống
7510205 CôngKhoa
TT; nghệhọc
kỹ DL
thuậtvàÔchuyên
tô ngành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7480201 Công nghệ thông tin
QL đô thị thông minh và bền vững. 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do
7510406 Công nghệ
Công nghệ kỹ
Kỹ thuật
thuật môi
Môitrường
trường 401 Đại học
CSĐT
Phươngtựthức
tổ chức để học
1 (Xét xét tuyển
bạ 5 học kỳ) - Đợt
7510406 (Chuyên ngành Cấp thoát nước và 201 Đại học
1
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7340201 môi trường- Ngân
Tài chính nước)hàng 200A Đại học
12
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7720201 Dược học 200 Đại học
12
7720201 Dược học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7420201 Công nghệ sinh học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực của
7420201 Công nghệ sinh học 402 Đại học
ĐHQG-HCM
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7540101 Công nghệ thực phẩm 200 Đại học
12
7420201 Công nghệ sinh học 200 Xét tuyển kết quả học tập THPT (học bạ) Đại học
7340301 Kế toán 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7310401 Tâm lý học 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
Xét kết quả học tập học bạ THPT với điểm
7340201 Tài chính ngân hàng 202 Đại học
tổ hợp năm lớp 12.
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp
7480201 Công nghệ thông tin 100 Đại học
THPT năm 2022
7340201 Tài chính ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310401 Tâm lý học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310401 Tâm lý học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Quản trị kinh doanh hệ Chất lượng Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực của
7340101C 402 Đại học
cao Đại học Quốc Gia Tp.HCM
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) -
7220201 Ngôn ngữ Anh 200 Đại học
theo tổ hợp môn xét tuyển
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480101 Khoa học máy tính 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340114 Digital Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7340120 Kinh doanh quốc tế 200A Đại học
Kỹ thuật phần mềm - Chương trình 12
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
F7480103 100 Đại học
Chất lượng cao THPT)
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
7460112 Toán ứng dụng 100 Đại học
Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính THPT)
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp
7460112 100 Đại học
và Quản trị rủi ro) THPT nămdựa
Xét tuyển 2022trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp
7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 100 Đại học
THPT năm 2022
7480201 Công nghệ thông tin 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7720601 Kỹ thuật Xét Nghiệm Y Học 200 Xét kết quả học tập THPT (Học bạ) Đại học
7340115 Marketing 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7340115 Nhóm ngành Công nghệ thông tin
Marketing 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ); Đại học
gồm 05 ngành và 01cơ chuyên ngành: Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7510203 Công nghệ kỹCông
thuật điện tử 200 Đại học
Nhóm ngành
Công nghệ thông tin; nghệ thông
Khoa họctin hệ
máy 12
7480201 Chất lượng caophần
gồmmềm;
04 ngành: Công 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
tính; Kỹ thuật Hệ thống
7480201C nghệ thônghọc
TT; Khoa tin;DLKỹvàthuật phầnngành
chuyên mềm; 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7480201 Khoa
Công đôhọc
thị máy
nghệ thông tính;
tinHệvàthống thông 100 Xét kết quả
QL thông minh bền vững. Sử dụng kết thi
quảtốtthinghiệp THPT
đánh giá năng lực, đánh Đại học
tin.
7329001 Công nghệ đa phương tiện 402 giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét Đại học
7580302 Quản lý xây dựng 100 tuyển
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7580302 Quản lý xây dựng 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Nhóm ngành Công nghệ thông tin hệ
7340120 Kinh doanh cao
Chất lượng quốc tế 04 ngành: Công
gồm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201C nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340201 Khoa học ngân
Tài chính máy tính;
hàngHệ thống thông 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
tin.
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510304 IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7810103 100 Đại học
hành tốt nghiệp THPT năm 2022
7620114 Kinh doanh nông nghiệp 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7440112 Hoá học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả thi ĐGNL năm 2022 (ĐHQG
7340301 Kế toán 402 Đại học
TP.HCM)
7340201 Tài chính – Ngân hàng 200 Xét họcƯu
PT2.2: bạ tiên
lớp 12
xéttheo
tuyểntổ(UTXT)
hợp 03 môn
theo quy Đại học
106 Khoa họcĐiện;
Kỹ thuật Máy Tính
Kỹ thuật Điện tử - 302 định của ĐHQG-HCM (danh sách
PT5: Xét tuyển tổng hợp bao gồm các 149 tiêu Đại học
108 Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và 701 trường
chí THPT)
PT5:vềXét
họctuyển
lực, năng
tổng lực
hợpkhác, hoạtcác
bao gồm động xã
tiêu Đại học
109 Tự
Kỹ động
Thuậthóa
Cơ (Nhóm
Khí ngành) 701 hội
chí về học lực, năng lực khác, hoạt động xã Đại học
Công nghệ kỹ thuật công trình xây hội
7510102D 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
dựng (Đạikỹ
Hệ thống trà)
thuật công trình xây
7510106D 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
dựng (Đại trà)
7480201 Công nghệ thông tin 500 Sử dụng phương thức khác Đại học
7210403 Thiết kế đồ họa 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480107 Trí tuệ nhân tạo 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ); Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ); Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340101 Ngành Quản trị kinh doanh 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm
5: Xét kết2022
quả thi tốt nghiệp
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Đại học
THPT
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7310101 Ngành Kinh tế 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm 2022
xét tuyển dựa vào kết quả thi
7310104 Ngành Kinh tế đầu tư 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
THPT
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7310108 Ngành Toán kinh tế 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm
5: Xét kết2022
quả thi tốt nghiệp
7310108 Toán kinh tế 100 Đại học
THPT
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 200 Xét học bạ lớp 12 theo tổ hợp 03 môn Đại học
7340115 Marketing 200 Xét
PT5:học
Xétbạtuyển
lớp 12 theo
tổng hợptổbao
hợpgồm
03 môn
các tiêu Đại học
138 Cơ Kỹ Thuật 701 chí về học lực, năng lực khác, hoạt động xã Đại học
hội
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo
PT5: Xét tuyển tổng hợp bao gồm các tiêu
109 Kỹ Thuật Cơ Khí 701 chí về học lực, năng lực khác, hoạt động xã Đại học
Thi
hội đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do
7440122 Khoa học Vật liệu 401 PT5: Đại học
CSĐTXét tuyển
tự tổ chứctổng hợptuyển
để xét bao gồm các tiêu
129 Kỹ thuật
ThuậtXâyVật dựng;
Liệu Kt Xây dựng 701 chí vềXét
PT5: họctuyển
lực, năng
tổng lực
hợpkhác, hoạtcác
bao gồm động xã
tiêu Đại học
141 Công trình giao
Bảo Dưỡng Công thông; Kt Xây dựng
Nghiệp 701 hội về học lực, năng lực khác, hoạt động xã
chí Đại học
PT5: Xét tuyển tổng hợp bao gồm các tiêu
Công trình thủy; Kt Xây dựng Công hội
115 701 chí về học lực, năng lực khác, hoạt động xã Đại học
trình biển;
Công nghệ Kt
kỹ Cơ sở cơ
thuật hạ khí
tầng; Kt Trắc
(CLC
Kỹ hội
7510201A địa thuật
- bản
tiếng Anh)
Xây dựng;nghệ
đồ; Công Kt Xây dựng
kt vật liệu 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
Công
Công nghệ chế tạo
trình(Nhóm
giao máy (CLC tiếng
thông;
7510202A xây dựng ngành)Kt Xây dựng 100 Xét kết
PT5: Xétquả thi tốt
tuyển nghiệp
tổng THPT
hợp bao gồm2022các tiêu Đại học
Anh)
Công trình thủy; Kt Xây dựng Công
115 701 chí
Chỉ dành cho TS đã trúng tuyển có động
về học lực, năng lực khác, hoạt điều xã Đại học
trình biển;kỹ
Hệ thống Ktthuật
Cơ sở hạ tầng;
công trình Kt
xâyTrắc
7510106D 500 hội
kiện: Tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển, xét Đại học
địa - bản đồ;
dựng (Đại trà) Công nghệ kt vật liệu
Xét
học tuyển
bạ, ĐGdựa trên kết quả kỳ thi Đánh giá
N Lực
7580201 Kỹ thuật
xây dựngxây dựngngành)
(Nhóm 401 Đại học
năng lực do ĐHQG-HCM
402_Xét kết quả thi đánh giá tổ chức
năng năm
lực 2022
7580201 Kỹ thuật xây dựng 402 Đại học
ĐHQG
PhươngTP.HCM
thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7220201 NGÔN NGỮ ANH 100 Đại học
kỳ
Phương thức 2022
thi THPT xét tuyển dựa vào kết quả thi
7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức 3: xétnăm 2022
tuyển dựa vào kết quả
7220201_CLC NGÔN NGỮ ANH_Chất lượng cao 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 5 (Xét tuyển bài thi Đánh giá
7220201 Ngôn ngữ Anh 402 Đại học
năng
Phương lựcthức
của ĐHQG
2 (Xét kếtTP.quả
Hồthi
ChítốtMinh)
nghiệp
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Đại học
THPT)
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Đại học
THPT năm 2022
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7220201C Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7220201D Ngôn ngữ Anh (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7860220 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật 100 Sử dụng kết quả tốt nghiệp THPT Đại học
7310205 Quản lý nhà nước 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340404 Quản trị nhân lực 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Xét học bạ theo tổng điểm trung bình 03


7340122 Thương mại điện tử 201 Đại học
học kỳ thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
Phương
7340115 Ngành Marketing 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7340115 Marketing 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340122 Ngành Thương mại điện tử 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm 2022
xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7340101 Quản trị kinh doanh 200A Đại học
12
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7340120 Kinh doanh quốc tế 200A Đại học
12
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340122 Thương mại điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Xét học bạ theo tổng điểm trung bình 03
7340115 Marketing 201 Sử Đại học
họcdụng
kỳ kết quả thi đánh giá năng lực, đánh
7340114 Digital Marketing 402 giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét Đại học
7340115 Marketing 303 tuyển
Xét tuyển thẳng theo Đề án của HUFI Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
7510202D Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC
7510201C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
tiếng
Công Việt)
nghệ chế tạo máy (CLC tiếng
7510202C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
Việt)
7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510202 Công nghệ chế tạo máy 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340122 Thương mại điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Thương mại điện tử (CLC Tiếng
7340122C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
VIệt)
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
THPT
7340122 Thương mại điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch
7340101_415 100 Phương thức 3 Đại học
và lữ hành)
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo
Nhóm ngành
Tài chính Quản
- Ngân trị dịch
hàng vụ dutrình
(Chương lịch Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340201C và lữ hành gồm 03 ngành: Quản trị 100 Đại học
chất lượng cao) THPT
7810103 dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340122 khách
Thương sạn;
mạiQuản
điệntrị
tử nhà hàng và dịch 200 Xét học bạ lớp 12 theo tổ hợp 03 môn Đại học
vụ ăn
Nhóm uống.
ngành Côngtinnghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7340115 gồm 05
Marketing ngành và 01 chuyên ngành: 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
Công nghệ thông tin; Khoa học máy
7480201 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống
7480201 CôngKhoa
TT; nghệhọcthông
DLtin
và chuyên ngành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022
7480201 Công nghệ thông tin
QL đô thị thông minh và bền vững. 100 Đại học
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn và tuyển thẳng
7510302 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
thông
7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công
Công nghệ
nghệ thông tinđiện tử - viễn
kỹ thuật 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510302 thông gồm 02 chuyên ngành: Điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Kỹ
côngthuật điệnĐiện
nghiệp; tử - viễn thông
tử viễn thông.
7520207 100 Kết quả thi THPT Đại học
(chuyên ngành Điện tử viễn thông)
7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn
7510302 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
thông
7480201 Công nghệ thông tin 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 100_Sử dụng kết quả tốt nghiệp THPT Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7220201 Ngôn ngữ Anh 200A Đại học
12
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Marketing (Chương trình chất lượng Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340115C 100 Đại học
cao) THPT
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115C Marketing hệ Chất lượng cao 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch
7340101_415 100 Phương thức 3 Đại học
Nhóm
và ngành
lữ hành)
Quản trị dịch Quản
vụ du trị dịch
lịch và vụ du lịch
lữ hành Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7810103D và lữ hành gồm 03 ngành: Quản trị 100 Đại học
(Chương trình đặc thù) THPT
7810103 dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340115 khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch
Marketing 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
vụ ăn uống.
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7480201 Công nghệ thông tin 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7720101TP Y khoa 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720201TP Dược học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720502 Kỹ thuật phục hình răng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720110 Y học dự
Nhóm phòng
ngành Công nghệ Hóa học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510401 gồm 02 ngành: Công nghệ kỹ thuật 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7480201 hóa
Cônghọc ; Kỹ
nghệ thuậttin
thông hóa phân tích. 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét học bạ theo tổng điểm trung bình 03
7480201 Công
Nhómnghệ
ngànhthông
(Kinhtindoanh quốc tế; 201 Đại học
học kỳ thức xét tuyển 4 (xét tuyển dựa theo
Phương
NTS02 Marketing; Kế toán; Tài chính-Ngân 100 Đại học
Nhóm ngành (Kinh tế; Quản trị kinh KQ thi tốt
Phương nghiệp)
thức xét tuyển 4 (xét tuyển dựa theo
NTS01 hàng)-PTXT4 100 Đại học
doanh)-PTXT4 KQ thi tốt nghiệp)
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7310106_402 Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) 100 Phương thức 3 Đại học
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Đại học
THPT
7340120D Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
7310106 Kinh tế quốc tế 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Đại học
THPT)
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
THPT
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7310101 Ngành
Tài Kinh
chính ngântế hàng gồm 02 chuyên 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7340201 ngành: Tài chính ngân hàng; Tài 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
chính Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340301 Ngànhdoanh
Kế toánnghiệp 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7340301D Kế toán (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
THPT)
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp


7340301 Kế toán 100 Đại học
THPT)
Xét học bạ theo tổng điểm trung bình 03
7340120 Kinh doanh quốc tế 201 Đại học
học kỳ bạ theo tổng điểm trung bình 03
Xét học
7340115 Marketing 201 Đại học
học kỳ bạ theo tổng điểm trung bình 03
Xét học
7340201 Tài chính – Ngân hàng 201 Đại học
học kỳ
7340101 Quản trị kinh doanh 100 100_Sử dụng kết quả tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340122 Ngành Thương mại điện tử 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7340122_411 Thương mại điện tử 100 Phương thức 3 Đại học
7340122_411 Thương mại điện tử (Chất lượng
100 Phương thức 3 Đại học
C cao)
7340122 Thương mại điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340122D Thương mại điện tử (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
7340405 Hệ thống thông tin quản lý 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340122 Thương mại điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả đánh giá năng lực của ĐHQG
7340101 Quản trị kinh doanh 402 Đại học
TP.HCM
7320104 Truyền thông đa phương tiện 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7340302 Kiểm
Nhómtoán
ngành Công nghệ Hóa học 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7510401 gồm 02 ngành: Công nghệ kỹ thuật 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
hóa học ; hóa
Kỹ thuật Phương thức 1 (Xét học bạ 6 học kỳ) - Đợt
7520301 Kỹ thuật học hóa phân tích. 202 Đại học
2
Thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do
7420101 Sinh học 401 Đại học
CSĐT tựthức
Phương tổ chức để xétdựa
xét tuyển tuyển
vào kết quả thi
7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
THPT)
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
THPT
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
7340201 Tài chính – Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340201 Tài chính ngân hàng 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7720201 Dược học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7720201TP Dược học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7720201 Dược học 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510202 Công nghệ chế tạo máy 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
7510303 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
động hóa
7510202 Công nghệ chế tạo máy 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340101 Ngành Quản trị kinh doanh 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm 2022
xét tuyển dựa vào kết quả thi
7810201 Ngành Quản trị khách sạn 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7340201_404 Tài chính - Ngân hàng 100 Phương thức 3 Đại học
7340201 Tài chính ngân hàng 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
Xét học bạ theo tổng điểm trung bình 03
7340115 Marketing 201 Đại học
học học
Xét kỳ bạ theo tổng điểm trung bình 03
7340201 Tài chính – Ngân hàng 201 Đại học
học kỳ bạ theo tổng điểm trung bình 03
Xét học
7380101 Luật 201 Sử Đại học
học kỳ kết quả thi đánh giá năng lực, đánh
dụng
7520208 Công nghệ Inernet vạn vật (IoT) 402 giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét Đại học
Xét học bạ theo tổng điểm trung bình 03
tuyển
7340122 Thương mại điện tử 201 Đại học
học kỳ
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7310101 Kinh tế 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7340122 Thương mại điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340122 Thương mại điện tử 200 Xét học bạ lớp 12 theo tổ hợp 03 môn Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7140212 Sư phạm Hoá học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
Kết hợp kết quả học tập cấp THPT với điểm
7140206 Giáo dục thể chất 406 Đại học
thi năng
Xét khiếu
kết quảđểhọc
xétHọc
tuyển
bạ - 03 môn 3 học
7320108 Quan hệ công chúng 501 Đại học
kì (HK1,2 lớp 11 và HK1 lớp 12)
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340404 Quản trị nhân lực 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340404 Quản trị nhân lực 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản
Quản trị kinhhóa,
lý văn doanh
chuyên ngành Tổ 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7229042D chức sự kiện văn hóa, thể thao, du 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310101 lịch
Kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT
7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát 100 Đại học
kết hợp với kết quả bài thi Bộ Công an
7340302 Kiểm toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340302C Kiểm toán hệ Chất lượng cao 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201T Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7520403 Vật lý y khoa 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
7510303T 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG Đại học
động
Công hoá
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
7510303 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
động hóa Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
7720201 Dược học 100 Đại học
THPT)
Xét Kết quả Thi Tốt nghiệp THPT Quốc Gia
7720201 Dược Học 100 Đại học
2022
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7340301C Kế toán Chất lượng cao 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340302C Kiểm toán hệ Chất lượng cao 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Công nghệ thực phẩm hệ Chất lượng


7540101C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
cao Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7310106 Kinh tế quốc tế 100 Xét kết quả thi THPT Đại học
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7310108 Toán kinh tế 100 Đại học
THPT
7310106 Kinh tế quốc tế 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
7340201 Tài chínhĐiện;
Kỹ thuật ngân Kỹ
hàng
thuật Điện tử - 100 Xét
PT5:kết
Xétquả thi tốt
tuyển tổngnghiệp THPT
hợp bao gồm các tiêu Đại học
108 Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và 701 chí về
Chỉ họccho
dành lực,TSnăng lực khác,
đã trúng hoạt
tuyển có động
điều xã Đại học
7510205D Tự
Côngđộng hóakỹ(Nhóm
nghệ thuật ôngành)
tô (Đại trà) 500 hội Tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển, xét
kiện: Đại học
Phương thứcNxét
học bạ, ĐG Lực tuyển dựa vào kết quả thi
7340115 Ngành Marketing 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm 2022
xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340101 Ngành Quản trị kinh doanh 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi
7340301 Ngành Kế toán 100 Đại học
tốt nghiệp THPT năm 2022
7340115 Marketing 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340115 Marketing 100 Đại học
THPT
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả thi ĐGNL năm 2022 (ĐHQG
7340101 Quản trị kinh doanh 402 Đại học
TP.HCM)
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7340120 Kinh doanh quốc tế 200A Đại học
12
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 100 Đại học
Kỹ thuật điện - Chương trình Chất THPT) thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
Phương
F7520201 100 Đại học
lượng cao kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ THPT)
7510301A 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
(CLC tiếng
Kỹ thuật xâyAnh)
dựng - Chương trình Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
F7580201 100 Đại học
Chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC THPT)
7510203A 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
tiếng Anh)
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC
7510201A 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
tiếng Anh)
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí hệ Chất Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7510201C 200 Đại học
lượng cao 12
402_Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực
7210402 Thiết kế công nghiệp 402 Xét kết quả Đại học
của Đại học học
Quốc tậpgia
học bạHồ
Tp. THPT
Chí với
Minhđiểm
7480201 Công nghệ thông tin 201 tổ hợp của năm học lớp 10, 11 và HKI lớp Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 12.
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
202_Xét kết quả học tập THPT (học bạ) -
7340101 Quản trị kinh doanh 202 Đại học
theo điểm trung bình 3 học kỳ
7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
7510202D Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510202 Công nghệ
Kỹ thuật cơchế
khítạo máy ngành Quản
(chuyên 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7520103 lý và khai thác Máy xếp dỡ - Xây 100 Kết quả thi THPT Đại học
7510201 dựng; Cơ khí
Công nghệ kỹtự động)
thuật cơ khí 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 100 Xét kết
Xét kết quả
quả học
thi tốt
tậpnghiệp
học bạTHPT
THPT với điểm Đại học
7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 201 tổ hợp của năm học lớp 10, 11 và HKI lớp Đại học
7720201 Dược học 200 12.
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
Xét kết quả thi ĐGNL năm 2022 (ĐHQG
7340201 Tài chính – Ngân hàng 402 Đại học
TP.HCM)
7140217 Sư phạm Ngữ văn 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310403 Tâm lý học giáo dục 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7310403 TÂM LÝ HỌC GIÁO DỤC 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
7340302 Kiểm toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340302C Kiểm toán hệ Chất lượng cao 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340301C Kế toán hệ Chất lượng cao 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7310403 TÂM LÝ HỌC GIÁO DỤC 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính – Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7580112 ĐÔ THỊ HỌC 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
7340116 Nhóm
Bất độngngành
sản Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Công05
gồm nghệ thông
ngành và tin (Chươngngành:
01 chuyên trình
7480201_CLC 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Chất lượng cao)
Công nghệ thông tin; Khoa học máy
7480201 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống
TT; Khoa học DL và chuyên ngành
QL đô thị thông minh và bền vững.
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
402_Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực
7480201 Công nghệ thông tin 402 Đại học
Khoa của Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
784010608 Công họcnghệhàng hải (chuyên
kỹ thuật điện, điệnngành
tử 100 Kết quả thi THPT Đại học
Kỹ thuật điện, điện tử
gồm 02 chuyên ngành: Công nghệvà điều khiển)kỹ
7510301 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
thuật điện, điện tử; Năng lượng tái
7510301 Công
tạo nghệ kỹ thuật điện - điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510203 Kỹ
Côngthuật xây
nghệ kỹdựng
thuật(chuyên
cơ điện ngành
tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Kỹ
Xâythuật
dựngxâydândựng
dụngcông trìnhnghiệp;
và công giao
7580201 thông 100 Kết quả thi THPT Đại học
Kỹ thuật kết cấu công trình; Kỹ cầu
(chuyên ngành Xây dựng thuật
7580205 Nhóm
đường;
Kỹ
nềnthuật
móngngành
Xây
tàu Công(chuyên
vàdựng
thủy
công nghệngầm)
đường
trình thông
bộ; Xây
ngành tinKỹ 100 Kết quả thi THPT Đại học
7520122 gồm
thuật 05
dựng tàungành
công trìnhvà
thủy, 01 trình
giao
công chuyên
thông ngành:
nổiđôvàthị; 100 Kết quả thi THPT Đại học
Công
quản lý hệ thống công nghiệp) máy
Quy nghệ
hoạch thông
và quảntin;lý Khoa
giao học
thông)
7480201 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống
7480201 Công
TT; Khoanghệhọcthông
DLtinvà chuyên ngành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ thông tin (chương trình
7480201CLC QL đô thị thông minh và bền vững. 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
chất lượng cao)
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7480201 Công nghệ thông tin 200A Đại học
12
Phương thức xét tuyển quá trình học tập
7340116 Ngành Bất động sản 202 Đại học
theo tổ hợp
Phương thứcmôn
xét tuyển dựa vào kết quả thi
7310108 Ngành Toán kinh tế 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm
5: Xét kết2022
quả thi tốt nghiệp
7310108 Toán kinh tế 100 Đại học
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành THPT
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7810103D 100 Đại học
(Chương trình đặc
Quản trị khách sạn thù)
(Chương trình THPT
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7810201D 100 Đại học
đặc thù)
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn THPT
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7810202D 100 Đại học
uống (Chương trình đặc thù) THPT
7310101 Kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310101 Kinh tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340404 Quản trị nhân lực 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7549001 Công nghệ chế biến lâm sản 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 200 Xét quả quả học tập cấp THPT (Học bạ) Đại học
7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng 201 Phương thức xét tuyển học sinh Giỏi Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi


7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng 100 Đại học
tốt nghiệp
Phương THPT
thức năm
1 (Xét 2022
học bạ 5 học kỳ) - Đợt
7340201 Tài chính - Ngân hàng 201 Đại học
1
Phương thức 2 (Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Sử dụng kết quả Kì thi Đánh giá năng lực Đại học
THPT)
7340201 Nhóm ngành
Tài chính máyhàng
- Ngân tính và Công nghệ 402 của Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Đại học
7340201 thông
Nhóm tin
Tài chính (ngành
ngành Công
- Ngân Công nghệ
nghệ
hàng thông
thông tin 100 Minh
Xét kếtnăm
quả2022
thi tốt nghiệp THPT Đại học
tin; ngành Kỹ thuật phần mềm;
gồm 05 ngành và 01 chuyên ngành:
7480201_NN 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
ngành Hệ thống
Công nghệ thôngthông tin; ngành
tin; Khoa học máy
7480201 Khoa học máy tính; ngành Tríthống
tuệ 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ
7480108 Công nghệ
nhânKhoa
TT; kỹ thuật máy tính
tạo) học DL và chuyên ngành 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7480201 Công
QL đônghệ thôngminh
thị thông tin và bền vững. 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7480101 Công
Khoa học máy tính điện, điện tử
nghệ kỹ thuật 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ
7510301 100 Xét kết
Xét kết quả
quả học
thi tốt
tậpnghiệp
học bạTHPT
THPTnămvới 2022
điểm Đại học
thuật điện, điện tử; Năng lượng tái
7480201 Công
tạo nghệ thông tin 201 tổ hợp của năm học lớp 10, 11 và HKI lớp Đại học
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) - theo
12.
7480201 Công nghệ thông tin GDU-HB Đại học
điểmkết
Xét trung
quảbình 3 học
học tập cấpkỳTHPT (học bạ) -
7480201 Công nghệ thông tin 200 Đại học
theo tổ hợp môn xét tuyển
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340001 Đại học chính quy chất lượng cao 410 Tổng hợp Đại học
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340115 Marketing 100 Đại học
THPT
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Đại học
THPT
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét tuyển kết quả thi TN THPT Đại học
7340114 Digital Marketing 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7320104 Truyền thông đa phương tiện 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
402_Xét kết quả thi đánh giá năng lực
7340122 Thương mại điện tử 402 Đại học
ĐHQG TP.HCM
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7220209 Ngôn ngữ Nhật 200 Xét quả quả học tập cấp THPT (Học bạ) Đại học
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7310608 Đông phương học 200A Đại học
12
Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực của
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 402 Đại học
ĐHQG-HCM
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) -


7310608 Đông phương học 200 Đại học
theo tổ hợp môn xét tuyển
7340301 Kế toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340302 Kiểm toán 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế
7340301 Tài 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
toán;chính
Thuếngân hàng
và Kế toángồm 02 chuyên
7340201 ngành: Tài chính ngân hàng; Tài 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7340301 chính
Kế toándoanh nghiệp 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340301 Kế toán 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học bạ HK2 lớp 11 và HK1 lớp
7220201 Ngôn ngữ Anh 200A Đại học
12
Xét kết quả học Học bạ - 03 môn 5 học kì
7220201 Ngôn ngữ Anh 502 Đại học
(HK1,2 lớp 10, 11 và HK1 lớp 12)
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC
7510203A 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
tiếng
Công Anh)
nghệ chế tạo máy (CLC tiếng
7510202A 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
Anh)
Công nghệ thông tin (CLC tiếng
7480201A 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
Anh)
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng
7510205A 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
Anh)
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại
7520212D 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022 Đại học
trà)
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử hệ
7510203C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Chất
Cônglượng cao tạo máy hệ Chất
nghệ chế
7510202C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
lượng cao
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 3: xét tuyển dựa vào kết quả
7310206 QUAN HỆ QUỐC TẾ 100 Đại học
kỳ thi THPT 2022
7310601 Quốc tế học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310601 Quốc tế học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7310206 Quan hệ quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Đại học
THPT
7220201 Ngôn ngữ Anh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo

7320108 Quan hệ công chúng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học Học bạ - 03 môn 5 học kì
7320108 Quan hệ công chúng 502 Đại học
(HK1,2 lớp 10, 11 và HK1 lớp 12)
7480201 Công nghệ thông tin 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 100 100_Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Nhóm ngành Công nghệ thông tin hệ
7510205 Cônglượng
Chất nghệ kỹ
caothuật
gồmÔ04tôngành: Công 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7480201C nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7510205 Khoa
Công học
nghệmáy tính; ôHệtôthống thông
kỹ thuật 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ điện
tin.
752013002 100 Kết quả thi THPT Đại học
tử ô tô)
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340120 Kinh doanh quốc tế 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
7340115 Marketing 200 Xét kết quả học tập cấp THPT Đại học
Nhóm ngành Công nghệ thông tin hệ
7480108 Công nghệ kỹ
Chất lượng caothuật
gồmmáy tính Công
04 ngành: 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
7480201C nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
Công nghệmáy
Khoa học thông tinHệ
tính; (chương
thống trình
thông
7480201CLC 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
chất
Công lượng cao)
tin. nghệ kỹ thuật máy tính hệ Chất
7480108C 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 Đại học
lượng cao
7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT Đại học
Xét kết quả học tập THPT (học bạ) năm lớp
7540101 Công nghệ thực phẩm 200 Sử Đại học
12 dụng kết quả Kì thi Đánh giá năng lực
7340201 Tài chính - Ngân hàng 402 của Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Đại học
Minh năm 2022
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01HB Văn - Toán - Anh (Học bạ) Hợp lệ
Chương trình đại trà A00HB Toán - Lý - Hoá (Học bạ) Hợp lệ
Chương trình đại trà D01HB Văn - Toán - Anh (Học bạ) Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01HB Văn - Toán - Anh (Học bạ) Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01HB Văn - Toán - Anh (Học bạ) Hợp lệ
5 Học Kỳ (HK1,2 lớp 10, HK 1,2 lớp
Chương trình đại trà 5HK Hợp lệ
11, HK 1 lớp 12)
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà B00HB Toán, Sinh học, Hóa học (HB) Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00HB Văn - Sử - Địa (Học bạ) Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
CN12 - Điểm Trung bình cả năm lớp
Chương trình đại trà CN12 Hợp lệ
12
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng
Chương trình đại trà D78 Hợp lệ
Anh
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
tự xác định)
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Văn – Tiếng Anh – Vẽ Trang Trí
Chương trình đại trà H06 Hợp lệ
Màu
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà H00 Ngữ văn, Hình họa, Trang trí Hợp lệ
Chương trình đại trà H06 Ngữ văn, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà 3HK HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
tự xác định)
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà 3HK HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo


D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D15 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (theo Thông tư
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán; Vật lý; Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà TTDAR Tuyển thẳng theo đề án riêng Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
5 Học Kỳ (HK1,2 lớp 10, HK 1,2 lớp
Chương trình đại trà 5HK Hợp lệ
11, HK 1 lớp 12)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D09HB Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (Học bạ) Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tổng điểm trung bình HK1 lớp 11,
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2 lớp
Tổng điểm11trung
và HK1
bìnhlớp 12.lớp 11,
HK1
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12.
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
tự xác định)
Chương trình đại trà F02 Toán, Văn, Anh, Khoa học xã hội Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
E04 Toán, Ngữ văn, Chứng chỉ tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
tự xáclượng
Chất định)cao (do cơ sở đào tạo
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xáclượng
Chất định)cao (do cơ sở đào tạo
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xáclượng
Chất định)cao (do cơ sở đào tạo
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xáclượng
Chất định)cao (theo Thông tư
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà 3HK HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng
Chương trình đại trà D66 Hợp lệ
Anh
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng
Chương trình đại trà D78 Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư Anh
D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng
Chương trình đại trà D66 Hợp lệ
Anh
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D15 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn; Lịch sử; Địa lý Hợp lệ
Chương trình đại trà D10HB Toán, Địa lý, Tiếng Anh (HB) Hợp lệ
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốcquả
Kết giathi
TP. Hồ Chí
ĐGNL doMinh
ĐH Quốc Gia -
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Tp.HCM tổ chức
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D09 Toán, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà D01HB Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (HB) Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà C03 Ngữ văn, Toán, Lịch sử Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
tự xáclượng
Chất định)cao (do cơ sở đào tạo
A00 Toán; Vật lý; Hóa học Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00HB Toán, Vật lí, Hóa học (Học bạ) Hợp lệ
CN12 - Điểm Trung bình cả năm lớp
Chương trình đại trà CN12 Hợp lệ
12
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà NL1 Đánh giá năng lực Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Toán, Văn ,Anh, Khoa học xã hội,
Chương trình đại trà F03 Hợp lệ
Khoa học tự nhiên
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D01HB Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (Học bạ) Hợp lệ
Chương trình đại trà PTK Sử dụng phương thức khác Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xáclượng
Chất định)cao (do cơ sở đào tạo
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xác định)cao (theo Thông tư
Chất lượng
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT) Tổng điểm trung bình HK1 lớp 11,
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12.
Chương trình đại trà D01 Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà DTB12 Điểm trung bình chung cả năm lớp 12 Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
ĐTB 1 HK lớp 10, ĐTB 1 HK lớp 11,
Chương trình đại trà THPT Hợp lệ
ĐTB 1 HK lớp 12
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
B08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
tự xáclượng
Chất định)cao (theo Thông tư
B08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
D08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
D08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà 3HK HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lý, Hóa học Hợp lệ
Tiên tiến D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tiên tiến D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà TVA Toán, Văn, Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
tự xác định) Kết quả thi ĐGNL do ĐH Quốc Gia -
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Tp.HCM tổ chức
Chương trình đại trà TTDAR Tuyển thẳng theo đề án riêng Hợp lệ
Chương trình đại trà TAH Toán, Anh, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà NL1 Tổng điểm thi ĐGNL Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà PTK Sử dụng phương thức khác Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chất lượng cao (theo Thông tư


A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tiên tiến D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
ĐTB 1 HK lớp 10, ĐTB 1 HK lớp 11,
Chương trình đại trà THPT Hợp lệ
ĐTB 1 HK lớp 12
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà B00HB Toán - Hóa - Sinh (Học bạ) Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xáclượng
Chất định)cao (do cơ sở đào tạo
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D15 Văn, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Toán, Văn ,Anh, Khoa học xã hội,
Chương trình đại trà F03 Hợp lệ
Khoa học tự nhiên
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hoá Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
CN12 - Điểm Trung bình cả năm lớp
Chương trình đại trà CN12 Hợp lệ
12
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Toán, Văn ,Anh, Khoa học xã hội,
Chương trình đại trà F03 Hợp lệ
Khoa học tự nhiên
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Lý, Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà DTB12 Điểm trung bình chung cả năm lớp 12 Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa, Sinh Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Học bạ: Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Học bạ: Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà TTDAR Tuyển thẳng theo đề án riêng Hợp lệ
Chương trình đại trà V00 Toán - Vật lý - Vẽ Mỹ thuật Hợp lệ
Mã tổ hợp HSG: dùng Phương thức
Tiên tiến HSG Hợp lệ
xét tuyển học sinh Giỏi
Chương trình đại trà A00 Học bạ: Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Toán, Văn ,Anh, Khoa học xã hội,


Chương trình đại trà F03 Hợp lệ
Khoa học tự nhiên
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (theo Thông tư
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (theo Thông tư
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT) Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc
Bài thigia TP.giá
đánh Hồnăng
Chí Minh
lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo


D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
tự xáclượng
Chất định)cao (do cơ sở đào tạo
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
tự xác định)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
tự xác định)
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
5 Học Kỳ (HK1,2 lớp 10, HK 1,2 lớp
Chương trình đại trà 5HK Hợp lệ
11, HK 1 lớp 12)
Chương trình đại trà HB1 Kết quả học tập lớp 12 Hợp lệ
Toán, Văn ,Anh, Khoa học xã hội,
Chương trình đại trà F03 Hợp lệ
Khoa học tự nhiên
Chương trình đại trà A00 Toán; Vật lý; Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D14 Văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Mã tổ hợp THM: dùng Phương thức
Tiên tiến THM Hợp lệ
xét tuyển theo tổ hợp môn
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà 3HK HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán; Vật lý; Hóa học Hợp lệ
Tiên tiến A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00HB Toán, Vật lý, Hóa học (HB) Hợp lệ
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xáclượng
Chất định)cao (theo Thông tư Bài thi Đánh giá năng lực của Đại
NL1 Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT) học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa, Tiếng Anh Hợp lệ
Kết quả thi Đánh giá năng lực do
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
ĐHQG-HCM tổ năng
Bài thi đánh giá chức lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc
Bài thigia TP.giá
đánh Hồnăng
Chí Minh năm
lực của Đại2022
học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Kết quả thi ĐGNL do ĐH Quốc Gia -
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Tp.HCM tổ chức
Chương trình đại trà V00 Toán, Vật lý, Vẽ mỹ thuật Hợp lệ
Chương trình đại trà V00 Toán, Vật lý, Vẽ mỹ thuật Hợp lệ
Chương trình đại trà V00 Toán, Lý, Vẽ mỹ thuật Hợp lệ
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà V01 Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Mã tổ hợp HSG: dùng Phương thức
Tiên tiến HSG Hợp lệ
xét tuyển học sinh Giỏi
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà TTDAR Tuyển thẳng theo đề án riêng Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Toán, Văn ,Anh, Khoa học xã hội,
Chương trình đại trà F03 Hợp lệ
Khoa học tự nhiên
Tiên tiến D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
tự xác định)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán; Vật lý; Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Kết quả thi Đánh giá năng lực do
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
ĐHQG-HCM tổ chức
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00HB Toán, Vật lý, Hóa học (HB) Hợp lệ
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00HB Toán, Vật lý, Hóa học (HB) Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà 3Nam Điểm trung bình cả năm lớp 10,11,12 Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà GDU07 3HK: HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C01 Toán; Ngữ văn; Vật lý Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc giathi
Kết quả Thành
ĐGNLphốdoHồ
ĐHChí Minh
Quốc Gia -
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Tp.HCM tổ chức
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
A01 Toán; Tiếng Anh; Vật lý Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà TTDAR Tuyển thẳng theo đề án riêng Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán; Vật lý; Hóa học Hợp lệ
5 Học Kỳ (HK1,2 lớp 10, HK 1,2 lớp
Chương trình đại trà 5HK Hợp lệ
11, HK 1 lớp 12)
Chương trình đại trà A00HB Toán, Vật lý, Hóa học (HB) Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00HB Toán, Vật lý, Hóa học (HB) Hợp lệ
Chương trình đại trà A00HB Toán, Vật lý, Hóa học (HB) Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Học bạ: Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán; Vật lý; Hóa học Hợp lệ
Kết quả thi ĐGNL do ĐH Quốc Gia -
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Tp.HCM tổ chức
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hoá Hợp lệ


Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà GDU04 Văn, Toán, Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00HB Toán, Sinh học, Hóa học (HB) Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00HB Toán, Vật lý, Hóa học (HB) Hợp lệ
Chương trình đại trà A00HB Toán, Vật lý, Hóa học (HB) Hợp lệ
Chương trình đại trà A00HB Toán, Vật lý, Hóa học (HB) Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Mã tổ hợp HSG: dùng Phương thức
Tiên tiến HSG Hợp lệ
xét
Mã tuyển
tổ hợphọc
THM:sinhdùng
Giỏi Phương thức
Tiên tiến THM Hợp lệ
xét tuyển theo tổ hợp môn
Chương trình đại trà A00 Học bạ: Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà TTDAR Tuyển thẳng theo đề án riêng Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà B00 Toán; Hóa học; Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà TAH Toán, Anh, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo Bài thi đánh giá năng lực của ĐHQG-
NL1 Hợp lệ
tự xác định) HCM
Chương trình đại trà TAS Toán, Anh, Sinh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán; Vật lý; Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà NL1 Tổng điểm thi ĐGNL Hợp lệ
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà TTDAR Tuyển thẳng theo đề án riêng Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chất lượng cao (theo Thông tư Bài thi Đánh giá năng lực của Đại
NL1 Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT) học thi
Bài Quốc giagiá
đánh TP.năng
Hồ Chí Minh
lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà D08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh Hợp lệ
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán; Hóa học; Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00HB Toán, Vật lý, Hóa học (HB) Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà B00 Toán; Hóa học; Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00HB Toán, Sinh học, Hóa học (HB) Hợp lệ
Chương trình đại trà GDU02 Toán, Lý, Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Lý, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Lý, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Lý, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Liên kết với nước ngoài do 2 bên
E03 Toán, Vật lí, Năng lực tiếng Anh Hợp lệ
cùng cấp bằng
Chất lượng cao (theo Thông tư
TAL Toán, Anh, Lý Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Toán, Văn ,Anh, Khoa học xã hội,
Chương trình đại trà F03 Hợp lệ
Khoa học tự nhiên
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chất lượng cao (theo Thông tư


A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc
Toán, gia
VănTp. Hồ Khoa
,Anh, Chí Minh
học xã hội,
Chương trình đại trà F03 Hợp lệ
Khoa học tự nhiên
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà NL1 Đánh giá năng lực Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà V00 Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
tự xác định)
Chương trình đại trà TAH Toán, Anh, Hóa Hợp lệ
Kết quả thi ĐGNL do ĐH Quốc Gia -
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Tp.HCM tổ chức
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
5 Học Kỳ (HK1,2 lớp 10, HK 1,2 lớp
Chương trình đại trà 5HK Hợp lệ
11, HK 1 lớp 12)
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Toán, Văn ,Anh, Khoa học xã hội,
Chương trình đại trà F03 Hợp lệ
Khoa học tự nhiên
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán; Vật lý; Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà DGNL Đánh giá năng lực Hợp lệ
Chương trình đại trà C01 Toán; Ngữ văn; Vật lý Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí Hợp lệ
Chương trình đại trà C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà K01 Toán, Tin học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
TB HK1 Lớp 11 + TB HK2 Lớp 11 +
Chương trình đại trà H3K Hợp lệ
TB HK1 Lớp 12
Tiên tiến D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tiên tiến D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Điểm thi đánh giá năng lực ĐHQG
Chương trình đại trà NL Hợp lệ
TP.HCM
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D14 Văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xáclượng
Chất định)cao (theo Thông tư
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lý, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán; Vật lý; Hóa học Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
tự xác định)
Chương trình đại trà GDU04 Văn, Toán, Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D09 Toán, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D15 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà GDU05 Điểm đánh giá năng lực Hợp lệ
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01HB Toán, Vật lý, Tiếng Anh (HB) Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà 3HK HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng
Chương trình đại trà D78 Hợp lệ
Anh
Chương trình đại trà D15 Văn, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xáclượng
Chất định)cao (do cơ sở đào tạo
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01HB Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (Học bạ) Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
tự xáclượng
Chất định)cao (theo Thông tư
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D96 Toán; Tiếng Anh; Khoa học Xã hội Hợp lệ
Chương trình đại trà TTDAR Tuyển thẳng theo đề án riêng Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo Kết quả thi ĐGNL do ĐH Quốc Gia -
NL1 Hợp lệ
tự xáclượng
Chất định)cao (theo Thông tư Tp.HCM
Ngữ văn, tổ chứchọc xã hội, Tiếng
Khoa
D78 Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT) Anh
Chương trình đại trà D15 Văn, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng
Chương trình đại trà D78 Hợp lệ
Anh
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng
Chương trình đại trà D66 Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Anh
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán; Vật lý; Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà TTDAR Tuyển thẳng theo đề án riêng Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà B00HB Toán, Sinh học, Hóa học (HB) Hợp lệ
Chương trình đại trà NL1 Tổng điểm thi ĐGNL Hợp lệ
Tiên tiến D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Văn, Toán, Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng
Chương trình đại trà D78 Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư Anh
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng
D78 Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT) Anh
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng
Chương trình đại trà D78 Hợp lệ
Anh
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D15 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà F02 Toán, Văn, Anh, Khoa học xã hội Hợp lệ
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C14 Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà 3HK HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
ĐTB 1 HK lớp 10, ĐTB 1 HK lớp 11,
Chương trình đại trà THPT Hợp lệ
ĐTB 1 HK lớp 12
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D09 Toán, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Tiên tiến D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
TH Tổng hợp Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chất lượng cao (theo Thông tư


A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D10HB Toán, Địa lý, Tiếng Anh (HB) Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà GDU07 3HK: HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà XHB5 Xét tuyển học bạ 5 học kỳ Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà H01 Toán – Văn – Vẽ Trang Trí Màu Hợp lệ
Chương trình đại trà H00 Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 Hợp lệ
Chương trình đại trà H03 Toán, KHTN, Vẽ Năng khiếu Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
TH Tổng hợp Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT) Văn – Tiếng Anh – Vẽ Trang Trí
Chương trình đại trà H06 Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Màu
Chương trình đại trà H06 Ngữ văn, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu Hợp lệ
Chương trình đại trà C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí Hợp lệ
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng
Chương trình đại trà D78 Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Anh
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà 3HK HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Chương trình đại trà 3HK HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Chương trình đại trà D15 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D14 Văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Tổng điểm trung bình HK1 lớp 11,
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2
Tổng lớp
điểm11trung
và HK1
bìnhlớp 12.lớp 11,
HK1
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12.
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D84 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT) Toán, Văn ,Anh, Khoa học xã hội,
Chương trình đại trà F03 Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo Khoa học tự nhiên
D96 Toán; Tiếng Anh; Khoa học Xã hội Hợp lệ
tự xáclượng
Chất định)cao (theo Thông tư
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán; Tiếng Anh; Vật lý Hợp lệ
Chương trình đại trà TTDAR Tuyển thẳng theo đề án riêng Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D15 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo


D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà D15 Văn, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C04 Ngữ văn, Toán, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà C04 Ngữ văn, Toán, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà C04 Ngữ văn, Toán, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00HB Toán - Lý - Hoá (Học bạ) Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Văn – Tiếng Anh – Vẽ Trang Trí
Chương trình đại trà H06 Hợp lệ
Màu
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng
Chương trình đại trà D78 Hợp lệ
Anh
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà GDU01 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C03 Ngữ văn, Toán, Lịch sử Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà 3HK HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà 3Mon Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tổng điểm bài thi ĐGNL ĐHQG
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
HCM
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tổng điểm trung bình HK1 lớp 11,
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12.
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
tự xác định)
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (theo Thông tư
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D15 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà 3HK HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Tổng điểm trung bình HK1 lớp 11,
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12.
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà 3HK HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Chương trình đại trà A00HB Toán - Lý - Hoá (Học bạ) Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D96 Toán; Tiếng Anh; Khoa học Xã hội Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D09 Toán, Lịch sử, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D09 Toán, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Tổng điểm trung bình HK1 lớp 11,
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12.
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Tổng điểm trung bình HK1 lớp 11,
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2
Tổng lớp 11trung
điểm và HK1
bìnhlớp 12.lớp 11,
HK1
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12.
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Kể chuyện - Đọc diễn cảm - Toán -
Chương trình đại trà M09 Hợp lệ
Hát - Nhạc
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà D10HB Toán, Địa lý, Tiếng Anh (HB) Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D15 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng
Chương trình đại trà D78 Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Anh
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng
Chương trình đại trà D78 Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Anh
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng
Chương trình đại trà D78 Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Anh
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng
Chương trình đại trà D78 Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Anh
Chương trình đại trà GDU07 3HK: HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Toán, Vẽ hình họa mỹ thuật, Vẽ trang
Chương trình đại trà H02 Đã ghi NV - Chưa thanh toán
trí màu
Chương trình đại trà H04 Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà H04 Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D09 Toán, Lịch sử, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D09 Toán, Lịch sử, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà HB1 Kết quả học tập lớp 12 Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Toán, Văn ,Anh, Khoa học xã hội,
Chương trình đại trà F03 Hợp lệ
Khoa học tự nhiên
Tiên tiến D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Mã tổ hợp THM: dùng Phương thức
Tiên tiến THM Hợp lệ
xét tuyển theo tổ hợp môn
Chương trình đại trà D96 Toán, Tiếng Anh, Khoa học xã hội Hợp lệ
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D96 Toán; Tiếng Anh; Khoa học Xã hội Hợp lệ
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D09HB Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (HB) Hợp lệ
Chương trình đại trà D09 Toán, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D09 Toán, Lịch sử, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Tổng điểm trung bình HK1 lớp 11,
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2 lớp
Tổng 11trung
điểm và HK1
bìnhlớp 12.lớp 11,
HK1
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12.
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tiên tiến D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tiên tiến D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (theo Thông tư
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
tự xác định) Tổng điểm trung bình HK1 lớp 11,
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12.
Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà 3HK HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà TTDAR Tuyển thẳng theo đề án riêng Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng
Chương trình đại trà D78 Hợp lệ
Anh
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà D09 Toán, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D09 Toán, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà GDU07 3HK: HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà TTDAR Tuyển thẳng theo đề án riêng Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà TTDAR Tuyển thẳng theo đề án riêng Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng
Chương trình đại trà D78 Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư Anh
D15 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D15 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Toán, Văn ,Anh, Khoa học xã hội,
Chương trình đại trà F03 Hợp lệ
Khoa học tựtrung
Tổng điểm nhiênbình HK1 lớp 11,
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12.
Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng
Chương trình đại trà D78 Hợp lệ
Anh
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng
Chương trình đại trà D78 Hợp lệ
Anh
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng
Chương trình đại trà D78 Hợp lệ
Anh
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D90 Toán; Tiếng Anh; Khoa học tự nhiên Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng
Chương trình đại trà D78 Hợp lệ
Anh
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D09 Toán, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D09 Toán, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng
Chương trình đại trà D78 Hợp lệ
Anh
Tổng điểm trung bình HK1 lớp 11,
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12.
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Ngữ văn, Kiến thức âm nhạc, Thanh
Chương trình đại trà N02 Hợp lệ
nhạc
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D84 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà N00 Văn - Năng khiếu 1 - Năng khiếu 2 Hợp lệ
Chương trình đại trà C04 Ngữ văn, Toán, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà DTB12 Điểm trung bình chung cả năm lớp 12 Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà DTB12 Điểm trung bình chung cả năm lớp 12 Hợp lệ
Chương trình đại trà XHB5 Xét tuyển học bạ 5 học kỳ Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Kể chuyện - Đọc diễn cảm - Ngữ văn
Chương trình đại trà M01 Hợp lệ
- Hát
Kể - Nhạc- Đọc diễn cảm - Toán -
chuyện
Chương trình đại trà M09 Hợp lệ
Hát - Nhạc
Tiên tiến D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà C03 Ngữ văn, Toán, Lịch sử Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (theo Thông tư
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (theo Thông tư
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà H00 Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D09 Toán, Lịch sử, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà DTB12 Điểm trung bình chung cả năm lớp 12 Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà DTB12 Điểm trung bình chung cả năm lớp 12 Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Văn, Sử, Địa Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà 3HK HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Tổng điểm trung bình HK1 lớp 11,
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12.
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà GDU01 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà XHB5 Xét tuyển học bạ 5 học kỳ Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng


Chương trình đại trà D78 Hợp lệ
Anh
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà F02 Toán, Văn, Anh, Khoa học xã hội Hợp lệ
Chương trình đại trà F02 Toán, Văn, Anh, Khoa học xã hội Hợp lệ
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng
Chương trình đại trà D78 Hợp lệ
Anh
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng
Chương trình đại trà D78 Hợp lệ
Anh
Chương trình đại trà GDU07 3HK: HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng
Chương trình đại trà D66 Hợp lệ
Anh
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Mã tổ hợp THM: dùng Phương thức
Tiên tiến THM Hợp lệ
xét tuyển theo tổ hợp môn
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà GDU07 3HK: HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D09 Toán, Lịch sử, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo


C01 Toán; Ngữ văn; Vật lý Hợp lệ
tự xáclượng
Chất định)cao (do cơ sở đào tạo
C01 Toán; Ngữ văn; Vật lý Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xáclượng
Chất định)cao (do cơ sở đào tạo
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xác định)cao (do cơ sở đào tạo
Chất lượng
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà 3HK HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Chương trình đại trà 3HK HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C03 Ngữ văn, Toán, Lịch sử Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Tiên tiến D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chất lượng cao (theo Thông tư


A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT) Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà TTDAR Tuyển thẳng theo đề án riêng Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Lý, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00HB Toán, Vật lý, Hóa học (HB) Hợp lệ
Chương trình đại trà A00HB Toán, Vật lý, Hóa học (HB) Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán; Vật lý; Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo


D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xác định)
Tiên tiến D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A01 Toán, Lý, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Kết quả thi ĐGNL do ĐH Quốc Gia -
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Tp.HCM tổ chức
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà V00 Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà V00 Toán, Vật lý, Vẽ tĩnh vật chì Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Điểm thi đánh giá năng lực ĐHQG
Chương trình đại trà NL Hợp lệ
TP.HCM
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
A00 Toán; Vật lý; Hóa học Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà HB1 Kết quả học tập lớp 12 Hợp lệ
Chương trình đại trà GDU07 3HK: HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Chương trình đại trà TTDAR Tuyển thẳng theo đề án riêng Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lý, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc
Bài thigia TP.giá
đánh Hồnăng
Chí Minh
lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà 3HK HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Chương trình đại trà A00HB Toán, Vật lý, Hóa học (HB) Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Lý, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Lý, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Mã tổ hợp THM: dùng Phương thức
Tiên tiến THM Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư xét tuyển theo tổ hợp môn
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A00 Toán; Vật lý; Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Toán, Văn ,Anh, Khoa học xã hội,
Chương trình đại trà F03 Hợp lệ
Khoa học tự nhiên
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà TTDAR Tuyển thẳng theo đề án riêng Hợp lệ
Tổng điểm trung bình HK1 lớp 11,
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12.
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữtuyển
Xét văn, Toán, Tiếng
dựa trên kết Anh
quả kỳ thi Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà NL1 đánh giá năng lực do ĐHQG-HCM tổ Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 chức
Toán,năm
Hóa2022
học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán; Vật lý; Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo


A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
tự xáclượng
Chất định)cao (do cơ sở đào tạo
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán; Vật lý; Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán; Tiếng Anh; Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A01 Toán, Lý, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Bài thi đánh giá năng lực của Đại học


Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
TB HK1 Lớp 11 + TB HK2 Lớp 11 +
Chương trình đại trà H3K Hợp lệ
TB HK1 Lớp 12
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà B08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh Hợp lệ
Tổng điểm trung bình HK1 lớp 11,
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2 lớp
Tổng 11trung
điểm và HK1
bìnhlớp 12.lớp 11,
HK1
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2 lớp 11 và HK1 lớp
Tổng điểm trung bình HK1 12.lớp 11,
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12.
D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ


Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà TTDAR Tuyển thẳng theo đề án riêng Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà TTDAR Tuyển thẳng theo đề án riêng Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D96 Toán; Tiếng Anh; Khoa học Xã hội Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ


Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán; Vật lý; Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà TTDAR Tuyển thẳng theo đề án riêng Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
5 Học Kỳ (HK1,2 lớp 10, HK 1,2 lớp
Chương trình đại trà 5HK Hợp lệ
11, HK 1 lớp 12)
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà TTDAR Tuyển thẳng theo đề án riêng Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Toán, Văn ,Anh, Khoa học xã hội,
Chương trình đại trà F03 Hợp lệ
Khoa học tự nhiên
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A00 Học bạ: Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư Bài thi Đánh giá năng lực của Đại
NL1 Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT) học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà TAL Toán, Anh, Lý Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Toán, Văn ,Anh, Khoa học xã hội,
Chương trình đại trà F03 Hợp lệ
Khoa học tự nhiên
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Kết quả thi Đánh giá năng lực do
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
ĐHQG-HCM tổ chức
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
tự xác định)
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (theo Thông tư
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
tự xáclượng
Chất định)cao (do cơ sở đào tạo
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
tự xác định)
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00HB Toán, Vật lý, Hóa học (HB) Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (theo Thông tư
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (theo Thông tư
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT) Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà GDU07 3HK: HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà B00 Toán; Hóa học; Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Học bạ: Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà TAL Toán, Anh, Lý Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Tiên tiến A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chất lượng cao (theo Thông tư


A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà NL1 Đánh giá năng lực Hợp lệ
Chương trình đại trà TAS Toán, Anh, Sinh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán; Hóa học; Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà B00 Toán; Hóa học; Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00HB Toán, Vật lý, Hóa học (HB) Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo Kết quả thi ĐGNL do ĐH Quốc Gia -
NL1 Hợp lệ
tự xác định) Tp.HCM tổ chức
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà GDU02 Toán, Lý, Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT) Toán, Văn ,Anh, Khoa học xã hội,
Chương trình đại trà F03 Hợp lệ
Khoa
5 Họchọc
Kỳ tự nhiênlớp 10, HK 1,2 lớp
(HK1,2
Chương trình đại trà 5HK Hợp lệ
11, HK 1 lớp 12)
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà XHB5 Xét tuyển học bạ 5 học kỳ Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán; Vật lý; Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà NL1 Đánh giá năng lực, tư duy Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà NL1 Tổng điểm thi ĐGNL Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Lý, Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà F01 Toán, Văn, Anh, Khoa học tự nhiên Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà XHB5 Xét tuyển học bạ 5 học kỳ Hợp lệ
Chương trình đại trà XHB5 Xét tuyển học bạ 5 học kỳ Hợp lệ
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Lý, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà A01 Toán, Lý, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà NL1 Đánh giá năng lực Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Lý, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Lý, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Lý, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Học bạ: Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư Bài thi Đánh giá năng lực của Đại
NL1 Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT) học
TổngQuốc
điểmgia
bàiTP.
thi Hồ Chí Minh
ĐGNL ĐHQG
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
HCM
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tiên tiến D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
tự xác định)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (theo Thông tư
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (theo Thông tư
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Tổng điểm trung bình HK1 lớp 11,


Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12.
Tiên tiến A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Tổng điểm trung bình HK1 lớp 11,
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2 lớp
Bài thi 11 và
đánh giáHK1
nănglớp
lực12.
của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà TTDAR Tuyển thẳng theo đề án riêng Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chất lượng cao (theo Thông tư


A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Toán, Văn ,Anh, Khoa học xã hội,
Chương trình đại trà F03 Hợp lệ
Khoa học tự nhiên
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lý, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Toán, Văn ,Anh, Khoa học xã hội,


Chương trình đại trà F03 Hợp lệ
Khoa học tự nhiên
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Tổng điểm trung bình HK1 lớp 11,
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12.
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tổng điểm trung bình HK1 lớp 11,
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2
Tổng lớp 11trung
điểm và HK1
bìnhlớp 12.lớp 11,
HK1
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2
Tổng lớp 11trung
điểm và HK1
bìnhlớp 12.lớp 11,
HK1
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12.
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Điểm thi đánh giá năng lực ĐHQG
Chương trình đại trà NL Hợp lệ
TP.HCM
Chương trình đại trà QG Điểm thi ĐGNL ĐHQG Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà TAH Toán, Anh, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà NL1 Đánh giá năng lực Hợp lệ
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Tiên tiến D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Tổng điểm trung bình HK1 lớp 11,
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2 lớp
Tổng 11trung
điểm và HK1
bìnhlớp 12.lớp 11,
HK1
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2 lớp 11 và HK1 lớp
Tổng điểm trung bình HK1 12.lớp 11,
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12.
Chương trình đại trà NL1 Đánh giá năng lực, tư duy Hợp lệ
Tổng điểm trung bình HK1 lớp 11,
Chương trình đại trà TTB Hợp lệ
HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12.
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Văn, Toán, Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà T05 Văn, GDCD, Năng khiếu TDTT Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D90 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Toán, Văn ,Anh, Khoa học xã hội,
Chương trình đại trà F03 Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư Khoa học tự nhiên
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo


D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xác định)
Tiên tiến D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Học bạ: Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Tiên tiến A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà NL1 Tổng điểm thi ĐGNL Hợp lệ
Chương trình đại trà D11 Văn, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
A00 Toán; Vật lý; Hóa học Hợp lệ
tự xác định) Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà A00HB Toán, Vật lý, Hóa học (HB) Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà 3HK HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Toán, Văn ,Anh, Khoa học xã hội,
Chương trình đại trà F03 Hợp lệ
Khoa học tự nhiên
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00HB Toán, Vật lý, Hóa học (HB) Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lý, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà NL1 Tổng điểm thi ĐGNL Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
tự xáclượng
Chất định)cao (do cơ sở đào tạo
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
tự xác định)
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lý, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà B00 Toán, Hóa học, Sinh học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Mã tổ hợp THM: dùng Phương thức
Tiên tiến THM Hợp lệ
xét tuyển theo tổ hợp môn
Tiên tiến D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Toán, Văn, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Mã tổ hợp HSG: dùng Phương thức
Tiên tiến HSG Hợp lệ
xét tuyển học sinh Giỏi
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Tiên tiến A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ


Chương trình đại trà TVA Toán, Văn, Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00HB Toán, Vật lý, Hóa học (HB) Hợp lệ
Chương trình đại trà GDU07 3HK: HK1.11, HK2.11, HK1.12 Hợp lệ
Chương trình đại trà GDU01 Toán, Lý, Hóa Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (theo Thông tư
TH Tổng hợp Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Tổng điểm bài thi ĐGNL ĐHQG
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
HCM
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D15 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D14 Văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà GDU04 Văn, Toán, Anh Hợp lệ


Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D14 Văn, Lịch sử, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
23/2014/TT-BGDĐT)
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
tự xáclượng
Chất định)cao (do cơ sở đào tạo
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
tự xác định)
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái Ghi chú

Chương trình đại trà D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lý, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
A00 Toán, Vật lí, Hóa học Hợp lệ
tự xáclượng
Chất định)cao (theo Thông tư
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
23/2014/TT-BGDĐT)
Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
tự xác định)
Chương trình đại trà A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Hợp lệ
Chương trình đại trà A00 Toán; Vật lý; Hóa học Hợp lệ
Bài thi đánh giá năng lực của Đại học
Chương trình đại trà NL1 Hợp lệ
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

You might also like