You are on page 1of 4

Trường THPT Vĩnh Linh KIỂM TRA Giữa kì 2 - Năm học 2021-2022

Tổ Toán NĂM HỌC 2021 - 2022


MÔN: Toán
-------------------- Thời gian làm bài: 90
(không kể thời gian phát đề)

Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............. Mã đề A

Câu 1. Cho dãy số thỏa mãn . Tìm .


A. . B. . C. . D. .

Câu 2. Tìm để các hàm số liên tục tại .

A. 1. B. 0. C. . D. .
Câu 3. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thẳng phân biệt vuông góc với nhau thì chúng cắt nhau.
B. Trong không gian, hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song song với
nhau.
C. Cho hai đường thẳng song song, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng thứ nhất thì cũng vuông
góc với đường thẳng thứ hai.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.

Câu 4. Tổng vô hạn sau đây có giá trị bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho hình chóp S . ABCD có tất cả các cạnh đều bằng 1. Góc giữa hai đường thẳng SB và CD bằng
0 0 0 0
A. 60 . B. 120 . C. 45 . D. 45 .

Câu 6. Tính .
A. . B. . C. . D. .

Câu 7. Giá trị của bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng và các cạnh bên đều bằng . Cặp
đường thẳng nào sau đây là vuông góc.
A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Cho cấp số nhân có . Tính .

A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Hãy chọn cấp số nhân trong các dãy số được cho sau đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 11. Cho giới hạn trong đó là phân số tối giản. Tính
A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Biết với là tham số. Khi đó bằng


Mã đề A Trang 1/4
A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Tính bằng:


A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Mệnh đề nào sai trong các mệnh đề sau?
A. Góc giữa hai đường thẳng nhận giá trị không vượt quá 90o
B. Góc giữa hai đường thẳng song song bằng 0o.
C. Góc giữa hai đường thẳng và bằng góc giữa hai vectơ và .
D. Hai đường thẳng vuông góc nếu góc giữa chúng bằng 90o.

Câu 15. Hàm số liên tục tại điểm nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Công thức nào sau đây là đúng với cấp số cộng có số hạng đầu là , công sai ,
A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Giới hạn bằng:


A. B. C. . D.
Câu 18. Nếu thì bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng ?

A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Hàm số nào sau đây gián đoạn tại ?

A. . B. C. . D. .
Câu 21. Cho hình lập phương có cạnh . Tích vô hướng bằng:
A. . B. . C. . D. .

Câu 22. Biết . Tính giá của biểu thức .


A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Trong không gian, khẳng định nào sau đây sai?
A. Nếu // và thì .
B. Hai đường thẳng vuông góc với nhau thì góc giữa chúng bằng .
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
D. Hai đường thẳng vuông góc với nhau có thể cắt nhau hoặc chéo nhau.
Câu 24. Hàm số nào sau đây không liên tục trên tập số thực :

A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Cho các giới hạn: ; , hỏi bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Cho hình hộp . Chọn đẳng thức vectơ đúng:
A. . B. .
C. . D. .
Mã đề A Trang 2/4
Câu 27. Tính giới hạn sau: .

A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Cho hình lập phương (hình vẽ bên dưới). Góc giữa hai đường thẳng và
bằng

A. . B. . C. . D.
Câu 29. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 30. Tổng của các giá trị m để hàm số liên tục tại bằng:
A. . B. . C. 0. D. .
Câu 31. Trong các dãy số sau, dãy nào là cấp số cộng?

A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Cho tứ diện có , , đôi một vuông góc với nhau, biết . Số đo
góc giữa hai đường thẳng và bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 33. Tính .


A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Cho hình hộp . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. , , đồng phẳng. B. , , đồng phẳng.
C. , , đồng phẳng. D. , , đồng phẳng.
Câu 35. Cho là góc giữa hai vectơ và trong không gian. Khẳng định nào đúng?
A. phải là một góc nhọn. B. không thể là một góc vuông.
C. phải là một góc vuông. D. có thể là một góc tù.

PHẦN TỰ LUẬN

Câu 1: Cho dãy số với .


a) Tìm
b) Tính

Mã đề A Trang 3/4
Câu 2: Cho hình chóp có đáy là hình vuông và , là các tam giác vuông tại . Gọi
, lần lượt là các đường cao của tam giác và . Tính góc giữa hai đường thẳng và .

Câu 3: Chứng minh rằng phương trình luôn có 3 nghiệm phân biệt với
mọi giá trị của m.

Câu 4: Cho hàm số liên tục trên R và thỏa mãn .

Tính .

Mã đề A Trang 4/4

You might also like