You are on page 1of 3

I.

Cách dùng Should/ Shouldn't trong tiếng Anh


1. Cách dùng - Usage
- Đưa ra lời khuyên hay ý kiến.
You look tired. You should take a rest. Em trông mệt mỏi lắm, em nên nghỉ ngơi đi thôi
- Diễn tả trách nhiệm và nhiệm vụ 1 cách lịch sự
You shouldn’t listen to the music in class. Em không được nghe nhạc trong lớp
You should be here at 8a.m tomorrow. Cậu nên có mặt ở đây lúc 8 giờ sáng mai
- Diễn tả lời khuyên và đề xuất
What should I do when I meet him? Tớ nên làm gì khi gặp anh ấy?
You shouldn’t eat too much sugar. It’s not good for your health. Con không nên ăn quá
nhiều đường. Không tốt cho sức khỏe đâu
- Diễn tả sự mong đợi: được dùng trong câu khẳng định và thường sau “be”
I think this movie should be interesting. Tao nghĩ bộ phim này sẽ thú vị đó)
- Động từ khiếm khuyết ought to còn được dùng trong câu điều kiện loại 1.
If anyone should ask, I will be in the room. Nếu có ai hỏi thì tôi ở trong phòng nhé
Should you need any help, please contact to the receptionist. Nếu anh cần bất cứ sự
giúp đỡ nào, hãy liên lạc với tiếp tân.
- Diễn tả một sự việc không hợp lý hoặc không theo ý muốn của người nói.
I wonder where Nam is. He should be here by now. Tôi tự hỏi Nam đang ở đâu. Lẽ ra
cậu ấy nên ở đây lúc này chứ.
- Dự đoán về một chuyên gì đó có khả năng sẽ xảy ra.
There should be a very big crowd at the party. Mary has so many friends. Chắc là sẽ có
rất nhiều người đến tham gia buổi tiệc bởi vì Mary có rất nhiều bạn.
2. Cấu trúc 
(+)  S + should + V-bare inf
(-)  S + shouldn’t + V-bare inf
(?)  Should + S + V-bare inf?
Eg: Students should wear uniform. Học sinh nên mặc đồng phục.
He shouldn’t smoke here. Anh ấy không nên hút thuốc ở đây.
II. Cách dùng Some, Any trong tiếng Anh
1. Cách dùng Some trong tiếng Anh
"Some" (với nghĩa: một số, một vài) được dùng với cả danh từ đếm được và không
đếm được. Ví dụ:
• Danh từ đếm được: Some children enjoy sports. (Một số trẻ thích chơi thể thao).
• Không đếm được: I drank some orange juice this morning. (Tôi đã uống một ít nước
cam sáng nay).
- Chúng ta dùng "some" trong câu khẳng định.
• There are some cups in the kitchen. (Có một vài chiếc chén ở trong bếp).
• I need some milk in my coffee.(Tôi cần một ít sữa cho cafe).
- Chúng ta cũng dùng "some" trong lời mời.
Ví dụ:
• Would you like some soda? (Anh muốn một chút soda không?)
• Do you want some water? (Anh muốn uống nước không?)
- Chúng ta cũng dùng "some" trong lời đề nghị.
Ví dụ:
• May I have some salt, please? (Cho tôi một chút muối được không?)
• Can I have some apples? (Cho tôi một ít táo được không?)
2. Cách dùng Any trong tiếng Anh
"Any" được dùng với danh từ đếm được và không đếm được.
Ví dụ:
• Đếm được: I don't have any books. (Mình không có quyển sách nào cả).
• Không đếm được: She didn't give me any money. (Cô ấy chẳng đưa đồng nào cho tôi
cả.)
Trong các ví dụ trên, chúng ta dễ dàng nhận thấy "any" được dùng trong các câu phủ
định.
Chúng ta cùng dùng "any" khi muốn hỏi thứ gì đó có còn hay không.
Ví dụ:
• Do you have any coffee? (Anh còn chút cafe nào không?)
• Do you have any architecture magazines? (Anh có cuốn tạp chí nào về kiến trúc
không?)
III. Bài tập ngữ pháp unit 6 lớp 6 Our Tet holiday có đáp án
Choose the correct answer. 
1. We should _____ our grandparents at Tet.
A. to visit
B. visit
C. visiting
D. visited
2. We ____ ask for lucky money either.
A. should
B. shouldn’t
C. do
D. will
3. Spring is often ____ than winter.
A. warm
B. too warm
C. the warmest
D. warmer
4. This year, we ____ Tet at the end of January.
A. will have
B. have
C. to have
D. had
5. _____ eat shrimps at Tet because that will not be lucky.
A. Will
B. Won’t
C. Do
D. Don’t
6. This year, Tet is ____ February.
A. on
B. in
C. at
D. to
7.____ Tet, we will repaint our house.
A. On
B. At
C. In
D. To
8. We will buy red envelopes ____ lucky money and some new clothes.
A. for
B. to
C. of
D. on
9. When the clock strikes midnight, colourful fireworks light ____ the sky.
A. down
B. up
C. in
D. out
10. The first footer _____ New Year’s Day decides the family’s luck for the rest of the
year.
A. of
B. at
C. in
D. on

You might also like