You are on page 1of 7

2.0-3.0 3.0-3.

5
Từ vựng 5am.IELTS
Ngữ pháp work on your grammar
ngữ âm tree or three
Nghe + sh level 1
Từ vựng Oxford basic
Hãy kiên trì bám theo lộ trình, sẽ có bài dễ, bài khó, nhưng
Thời gian biểu là tương đối, các bạn học cần linh hoạt để hoà
Nếu có thắc mắc, hãy đăng lên nhóm 5AM - Dậy sớm học
Trình độ đầu vào A2 (intermediate): 3.0-3.5 - đầu ra (B1): 4.0-4.5
Ngữ pháp
(Grammar for IELTS)
Từ vựng theo chủ điểm học chung lúc 5h
sáng (ebook 5am.IELTS - Chapter 1)
tài liệu này không cần thiết phải in
Nhấp vào đây để tải Nhấp vào đây để tải
Day Từ vựng (5am.IELTS - Chapter 1) Ngữ pháp (Grammar for IELTS)
1 Vocab + reading activity (day 1) (45') Unit 1 - 30'
2 Ôn từ vựng + Listening activity (30') Unit 1 (tiếp) (30')
3 Ôn từ vựng + Writing activity (60') Unit 2 - 30'
4 Vocab + reading activity (day 2) (45') Unit 2 (tiếp) (30')
5 Ôn từ vựng + Listening activity (30') Unit 3 - 30'
6 Ôn từ vựng + Speaking activity (60') Unit 3 (tiếp) (30')
7 x x
8 Vocab + reading activity (day 3) (45') Unit 4 - 30'
9 Ôn từ vựng + Listening activity (30') Unit 4 (tiếp) (30')
10 Ôn từ vựng + Writing activity (60') Unit 5 - 30'
11 Vocab + reading activity (day 4) (45') Unit 5 (tiếp) (30')
12 Ôn từ vựng + Listening activity (30') Unit 6 - 30'
13 Ôn từ vựng + Speaking activity (60') Unit 6 (tiếp) (30')
14 x x
15 Vocab + reading activity (day 5) (45') Unit 7 - 30'
16 Ôn từ vựng + Listening activity (30') Unit 7 (tiếp) (30')
17 Ôn từ vựng + Speaking activity (60') Unit 8 - 30'
18 Vocab + reading activity (day 6) (45') Unit 8 (tiếp) (30')
19 Ôn từ vựng + Listening activity (30') Unit 9 - 30'
20 Ôn từ vựng + Writing activity (60') Unit 9 (tiếp) (30')
21 x x
22 Vocab + reading activity (day 7) (45') Unit 10 - 30'
23 Ôn từ vựng + Listening activity (30') Unit 10 (tiếp) (30')
24 Ôn từ vựng + Speaking activity (60') Unit 11 - 30'
25 Vocab + reading activity (day 8) (45') Unit 11 (tiếp) (30')
26 Ôn từ vựng + Listening activity (30') Unit 12 - 30'
27 Ôn từ vựng + Writing activity (60') Unit 12 (tiếp) (30')
28 x x
29 Vocab + reading activity (day 9) (45') Unit 13 - 30'
30 Ôn từ vựng + Listening activity (30') Unit 13 (tiếp) (30')
31 Ôn từ vựng + Speaking activity (60') Unit 14 - 30'
32 Vocab + reading activity (day 10) (45') Unit 14 (tiếp) (30')
33 Ôn từ vựng + Listening activity (30') Unit 15 - 30'
34 Ôn từ vựng + Writing activity (60') Unit 15 (tiếp) (30')
35 x x
36 Vocab + reading activity (day 11) (45') Unit 16 - 30'
37 Ôn từ vựng + Listening activity (30') Unit 16 (tiếp) (30')
38 Ôn từ vựng + Speaking activity (60') Unit 17 - 30'
39 Vocab + reading activity (day 12) (45') Unit 17 (tiếp) (30')
40 Ôn từ vựng + Listening activity (30') Unit 18 - 30'
41 Ôn từ vựng + Writing activity (60') Unit 18 (tiếp) (30')
42 x x
43 Vocab + reading activity (day 13) (45') Unit 19 - 30'
44 Ôn từ vựng + Listening activity (30') Unit 19 (tiếp) (30')
45 Ôn từ vựng + Speaking activity (60') Unit 20 - 30'
46 Vocab + reading activity (day 14) (45') Unit 20 (tiếp) (30')
47 Ôn từ vựng + Listening activity (30') Unit 21 - 30'
48 Ôn từ vựng + Writing activity (60') Unit 21 (tiếp) (30')
49 x x
50 Vocab + reading activity (day 15) (45') Unit 22 - 30' (30')
51 Ôn từ vựng + Listening activity (30') Unit 22 (tiếp) (30')
52 Ôn từ vựng + Speaking activity (60') Unit 23 - 30'
53 Vocab + reading activity (day 16) (45') Unit 23 (tiếp) (30')
54 Ôn từ vựng + Listening activity (30') Unit 24 - 30'
55 Ôn từ vựng + Writing activity (60') Unit 24 (tiếp) (30')
56
57 Vocab + reading activity (day 17) (45') Unit 25 - 30'
58 Ôn từ vựng + Listening activity (30') Unit 25 (tiếp) (30')
59 Ôn từ vựng + Speaking activity (60') x
60 Tổng kết Tổng kết
theo lộ trình, sẽ có bài dễ, bài khó, nhưng tuyệt đối không được bỏ cuộc
ương đối, các bạn học cần linh hoạt để hoàn thành đủ mục tiêu trong ngày
, hãy đăng lên nhóm 5AM - Dậy sớm học IELTS để được hỗ trợ giải đáp
ra (B1): 4.0-4.5 Số giờ học mỗi ngày: 3-3.5h
Ngữ âm (Sheep or Ship) Nghe + shadowing Mindset for IELTS (foundation)
(level 2 - tải link)

Nhấp vào đây để tải Nhấp vào đây để lưu link Nhấp vào đây để tải
Ngữ âm (Sheep or ship) Nghe + shadowing (Level 2) Mindset for IELTS (foundation)
Unit 1 - 20' Unit 1 (60') Unit 1 (60')
Unit 2 - 20' Unit 2 (60') Unit 1 tiếp (60')
Unit 3 - 20' Unit 3 (60') Practice unit 1: grammar & vocab (30')
Unit 4 - 20' Unit 4 (60') Practice unit 1: language builder (30')
Unit 5 - 20' Unit 5 (60') Unit 2 (60')
Unit 6 - 20' Unit 6 (60') Unit 2 tiếp (60')
x x
Unit 7 - 20' Unit 7 (60') Practice unit 2: grammar & vocab (30')
Unit 8 - 20' Unit 8 (60') Practice unit 2: language builder (30')
Unit 9 - 20' Unit 9 (60') Unit 3 (60')
Unit 10 - 20' Unit 10 (60') Unit 3 tiếp (60')
Unit 11 - 20' Unit 11 (60') Practice unit 3: grammar & vocab (30')
Unit 12 - 20' Unit 12 (60') Practice unit 3: language builder (30')
x x
Unit 13 - 20' Unit 13 (60') Unit 4 (60')
Unit 14 - 20' Unit 14 (60') Unit 4 tiếp (60')
Unit 15 - 20' Unit 15 (60') Practice unit 4: grammar & vocab (30')
Unit 16 - 20' Unit 16 (60') Practice unit 4: language builder (30')
Unit 17 - 20' Unit 17 (60') Unit 5 (60')
Unit 18 - 20' Unit 18 (60') Unit 5 tiếp (60')
x x
Unit 19 - 20' Unit 19 (60') Practice unit 5: grammar & vocab (30')
Unit 20 - 20' Unit 20 (60') Practice unit 5: language builder (30')
Unit 21 - 20' Unit 21 (60') Unit 6 (60')
Unit 22 - 20' Unit 22 (60') Unit 6 tiếp (60')
Unit 23 - 20' Unit 23 (60') Practice unit 6: grammar & vocab (30')
Unit 24 - 20' Unit 24 (60') Practice unit 6: language builder (30')
x x
Unit 25 - 20' Unit 25 (60') Unit 7 (60')
Unit 26 - 20' Unit 26 (60') Unit 7 tiếp (60')
Unit 27 - 20' Unit 27 (60') Practice unit 7: grammar & vocab (30')
Unit 28 - 20' Unit 28 (60') Practice unit 7: language builder (30')
Unit 29 - 20' Unit 29 (60') Unit 8 (60')
Unit 30 - 20' Unit 30 (60') Unit 8 tiếp (60')
x x
Unit 31 - 20' Unit 31 (60') Practice unit 8: grammar & vocab (30')
Unit 32 - 20' Unit 32 (60') Practice unit 8: language builder (30')
Unit 33 - 20' Unit 33 (60') Unit 9 (60')
Unit 34 - 20' Unit 34 (60') Unit 9 tiếp (60')
Unit 35 - 20' Unit 35 (60') Practice unit 9: grammar & vocab (30')
Unit 36 - 20' Unit 36 (60') Practice unit 9: language builder (30')
x x
Unit 37 - 20' Unit 37 (60') Unit 10 (60')
Unit 38 - 20' Unit 38 (60') Unit 10 tiếp (60')
Unit 39 - 20' Unit 39 (60') Practice unit 10: grammar & vocab (30')
Unit 40 - 20' Unit 40 (60') Practice unit 10: language builder (30')
Unit 41 - 20' Unit 41 (60') Tổng kết
Unit 42 - 20' Unit 42 (60') Luyện nghe Tiếng Anh (video yêu thích)
x x
Unit 43 - 20' Unit 43 (60') Luyện nghe Tiếng Anh (video yêu thích)
Unit 44 - 20' Unit 44 (60') Luyện nghe Tiếng Anh (video yêu thích)
Unit 45 - 20' Unit 45 (60') Luyện nghe Tiếng Anh (video yêu thích)
Unit 46 - 20' Unit 46 (60') Luyện nghe Tiếng Anh (video yêu thích)
Unit 47 - 20' Unit 47 (60') Luyện nghe Tiếng Anh (video yêu thích)
Unit 48 - 20' Unit 48 (60') Luyện nghe Tiếng Anh (video yêu thích)

Unit 49 - 20' Unit 49 (60') Luyện nghe Tiếng Anh (video yêu thích)
Unit 50 - 20' Unit 50 (60') Luyện nghe Tiếng Anh (video yêu thích)
x Unit 51 (60') Luyện nghe Tiếng Anh (video yêu thích)
Tổng kết Unit 52 (60') Luyện nghe Tiếng Anh (video yêu thích)
Ôn lại từ đã học
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'
30'

You might also like