You are on page 1of 4

ỦY BAN NHÂN DÂN TP.

THANH HÓA KỲ THI CUỐI HỌC KÌ I


TRƯỜNG TIỂU HỌC - THCS FANSIPAN NĂM HỌC 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh 1


Thời gian: 35 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên: ………………………………………………….. Lớp 1…….
Số báo danh Họ tên, chữ ký người coi thi Số phách
Số 1 Số 2

..................................................................................đường cắt phách...........................................................................

Điểm bài thi Họ tên, chữ ký người chấm thi Số phách


Bằng số: Số 1 Số 2

Bằng chữ

(Học sinh làm bài trực tiếp vào tờ giấy thi này)
ĐỀ LẺ

PART A: Listening (3.75 points)


I. Listen and circle. There is one example.(Nghe và khoanh vào tranh đúng. Dưới
đây là một ví dụ) (1.25 points)

0. A. B. 1. A. B.

2. A. B. 3. A. B.

4. A. B. 5. A. B.

II. Listen and number. There is one example. (Nghe và điền số. Dưới đây là một ví
dụ) (1.25 points)
Học sinh không viết vào phần gạch chéo này

..................................................................................đường cắt phách...........................................................................

III. Listen and tick the correct answer (Nghe và chọn đáp án đúng) (1.25 points)
11.
Example:

v
12. 13.

14. 15.

PART B: Reading, vocabulary and phonics (3.75 points)


I. Choose the odd one out. There is one example. (Chọn hình khác so với các hình
còn lại. Dưới đây là một ví dụ) (1.25 points)

0.
A. B. C.

16.

A. B. C.

17.

A. B. C.
18.

B. C.
A.

19.

A. B. C.

20.
A. B. C.

II. Look, read and draw lines. There is one example. ( Đọc và nối. Dưới đây là một
ví dụ) (1.25 points)

0. 21. 22. 23. 24. 25.

Goodbye Hello This is my food It’s a pencil It’s a bear It’s a boy
A. B. C. D. E. F.

III. Circle the letter matching with the beginning sound. There is one example.
(Khoanh vào chữ cái phù hợp với âm bắt đầu. Dưới đây là một ví dụ) (1.25 points)

0.

26.

27.

28.

29.
30.

PART C: Writing (2.5 points)


I. Look and write the beginning letter. There is one example. (Nhìn tranh và viết
chữ cái bắt đầu. Dưới đây là một ví dụ) (1.25 points)

0. Pencil. 31. __irl. 32. __ ook. 33. __ag 34. __onkey 35. __ird.
II. Complete the sentences with the given words. (Hoàn thành câu dùng từ đã cho sẵn)
(1.25 points)

arm food book dog cap

0. It’s a (0)……cat…….

36. It’s a ……………………………

37. This is my …………………….

38. Touch your ……………………….

39. This is my ………………………..

40. I like ……………………….


- The end –

You might also like