Professional Documents
Culture Documents
đề thi
đề thi
2. C D
Điểm bài thi Họ tên, chữ ký người chấm thi Số phách
Bằng số: Số 1 Số 2
3. B C Bằng chữ
4. A F (Học sinh làm bài trực tiếp vào tờ giấy thi này)
0. A. B.
0. Pencil. 1. __ather.
1. A. B.
2. __ ook. 3. __ister 2. A. B.
3. A. B.
4. __lower . 5. __ap.
- The end - 4. A. B.
Học sinh không viết vào phần gạch chéo này
3.
A. B. C.
4.
A. B. C.
5.
A.
5. A. B. B. C.
II. Listen and number. There is one example. (Nghe và điền số. Dưới đây là một ví
II. Look, read and draw lines. There is one example. ( Đọc và nối. Dưới đây là một
dụ) (1.5 points)
ví dụ) (1.5 points)
It’s a pencil
0. A.
Hello
PART B: Reading, vocabulary and phonics (4.5 points) 1. B.
I. Choose the odd one out. There is one example. (Chọn hình khác so với các hình
còn lại. Dưới đây là một ví dụ) (1.5 points)
It’s a door
2. C.
0.
A. B. C.
This is my sister
3. D.
1.
A. B. C.
It’s a white flower
4. E.
2.
A. B. C.
I can see a boy
5. F.