You are on page 1of 6

PHẦN 1

Câu 1. Tập xác định của hàm số là:

A. B. . C. D.

Câu 2. Tìm tập xác định của hàm số .

A. . B. .

C. . D.
.

Câu 3. Tìm để hàm số xác định trên .

A. . B. .

C. . D. .
Câu 4. Tìm chu kì của hàm số
A. . B. . C. . D.
Câu 5. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Khẳng định nào sau đây sai?

A. nghịch biến trong . B. đồng biến trong .

C. đồng biến trong . D. nghịch biến trong .


Câu 7. Tập giá trị của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Tập giá trị của hàm số là?

A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Tìm tập giá trị của hàm số

A. B. C. D.

Câu 10. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số là là
A. và . B. và . C. và . D. và .

Câu 11. Gọi , lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số . Khi đó
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Hằng ngày mực nước của con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu (mét) của mực nước trong kênh

được tính tại thời điểm (giờ) trong một ngày bởi công thức . Mực nước của kênh cao nhất
khi: A. (giờ). B. (giờ). C. (giờ).D. (giờ
Câu 13. Đồ thị hàm số đi qua điểm
A. B. C. D.
Câu 14. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án
, , , . Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A. B. C. D.
Câu 15. Đường cong trong hình dưới là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây?

A. . B. . C. . D. .

PHẦN 2
Câu 1: Phương trình nào trong số 4 phương trình sau có nghiệm?

A. B. C. D.

Câu 2. Phương trình có số nghiệm thuộc đoạn là


A. B. C. D.
Câu 3. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để phương trình có nghiệm?
A. B. C. D.
Câu 4. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm biểu diễn trên đường tròn lượng giác là 2 điểm ?

A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Nghiệm của phương trình được biểu diễn trên đường tròn lượng giác ở hình bên là những
điểm nào?
y

D C
A' O A
x

E F

B'
A. Điểm , điểm . B. Điểm , điểm .
C. Điểm , điểm , điểm , điểm . D. Điểm , điểm .

Câu 6. Số nghiệm của phương trình trong khoảng là

A. . B. . C. . D. .

Câu 7.Nghiệm của phương trình là

A. . B.

C. . D. .

Câu 8. Số nghiệm thuộc khoảng của phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 9.Tìm tổng các nghiệm của phương trình trên .

A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Tìm tổng tất cả các nghiệm thuộc đoạn của phương trình .

A. . B. . C. . D. .

Câu 11. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình


A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Các họ nghiệm của phương trình là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Phương trình có nghiệm là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 14. Tìm số nghiệm của phương trình trên


A. . B. . C. . D. .
PHẦN 3

Câu 1. Có bao nhiêu điểm trên đường tròn định hướng gốc thỏa mãn , .
A. . B. . C. . D. .

Câu 2. Đổi số đo của góc sang đơn vị radian.

A. B. C. D.

Câu 3. Đổi số đo của góc sang đơn vị độ, phút, giây.


A. B. C. D.
Câu 4. Trên đường tròn bán kính , cung có độ dài bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. là ba góc của một tam giác. Hãy tìm hệ thức sai:

A. B.

C. D.
Câu 6. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. B.
C. D.

Câu 7. Rút gọn


A. B.
C. D.

Câu 8. Rút gọn


A. B. C. D.
Câu 9. Chọn công thức đúng trong các công thức sau:

A. B.

C. D.

Câu 10. Rút gọn biểu thức ta được


A. B. C. D.

Câu 11. Tính giá trị của

A. B.

C. D.

Câu 12. Cho Tính giá trị biểu thức .

A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Nếu thì bằng

A. hay . B. hay .

C. hay . D. hay .

Câu 14. Cho góc thỏa mãn Tính

A. B. C. D.
Câu 15. Cho góc thỏa mãn Tính

A. B. C. D.

Câu 16. Cho góc thỏa mãn và . Tính .

A. B. C. D.

Câu 17. Rút gọn biểu thức .


A. . B. . C. . D. .

Câu 18. Đơn giản biểu thức sau:

You might also like