Professional Documents
Culture Documents
22-23 ÔN TẬP CUỐI KÌ II-ÔN TẬP 2 new
22-23 ÔN TẬP CUỐI KÌ II-ÔN TẬP 2 new
Câu 1. bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Đạo hàm của hàm số tại là kết quả hữu hạn của giới hạn nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho hàm số có đồ thị . Tính hệ số góc tiếp tuyến của tại điểm
có hoành độ bằng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm .
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Tìm đạo hàm của hàm số với .
A. . B. . C. D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Hàm số có đạo hàm tại mọi là
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Hàm số có đạo hàm tại mọi là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Hàm số có đạo hàm tại mọi là
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Giả sử là các hàm số có đạo hàm trên tập . Khẳng định nào sau đây là đúng
trên tập ?
A. . B. . C. . D. .
A. B. . C. . D. .
A. . B. C. . D
.
Câu 16. : Cho hàm số . Phương trình có tập nghiệm là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Hàm số có đạo hàm là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Một vật chuyển động với với quãng đường theo thời gian t; quãng đường
tính bằng mét, thời gian tính bằng giây. Tính vận tốc của vật tại thời điểm gia tốc triệt tiêu.
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
C. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường thẳng
còn lại.
D. Góc của hai đường thẳng trong không gian là góc giữa hai vectơ chỉ phương của chúng.
Câu 27. Cho hình lập phương
B A
C D
B'
A'
C' D'
B
A
D C
Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Cho hình chóp có cạnh bên vuông góc với mặt đáy.
A B
D C
A B
D C
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Cho hình lập phương có cạnh bằng 4 (như hình vẽ). Khoảng cách giữa hai đường
thẳng và bằng bao nhiêu?
B C
A D
F G
E H
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a ( như hình vẽ). Cạnh bên
và vuông góc với đáy . Tính khoảng cách d từ A đến mặt phẳng .
S
A B
D C
A. . B. . C. . D. .
PHẦN II – TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Bài 3 (1,0 điểm). Cho hình chóp S.ABCD có , đáy là hình vuông cạnh a. Biết .
-----HẾT-----