Professional Documents
Culture Documents
Chuyên đề tính đạo hàm theo ĐN Quy tắc 1
Chuyên đề tính đạo hàm theo ĐN Quy tắc 1
A. . B. .
C. . D. .
Câu 2. Hàm số có đạo hàm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Cho hàm số xác định trên . Giá trị bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Cho hàm số có đạo hàm tại là . Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 5. Hàm số có đạo hàm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Hàm số có đạo hàm trên là
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho hàm số xác định . Đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Cho hàm số liên tục tại . Đạo hàm của tại là:
A. .
B. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số sau tại điểm chỉ ra
tại
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số tại các điểm đã chỉ ra
tại điểm
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Cho hàm số xác định trên bởi . Hàm số có đạo hàm bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Cho hàm số . Vi phân của hàm số là:
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Đạo hàm của hàm số trên là ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Giới hạn (nếu tồn tại) nào sau đây dùng để định nghĩa đạo hàm của hàm số tại ?
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Cho hàm số . Với giá trị nào sau đây của thì hàm số có đạo hàm tại
?
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Cho hàm số xác định trên bởi , với là hai số thực đã cho. Chọn câu đúng:
A. . B. . C. . D. .
GV: THANH HẢI 3
Câu 30. Cho hàm số có đạo hàm tại điểm là?
Câu 31. Cho hàm số xác định trên bởi .Giá trị bằng :
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Cho hàm số xác định bởi . Giá trị bằng:
Câu 34. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ là:
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 36. Cho hàm số xác định trên bởi . Giá trị của bằng:
Câu 37. Cho hàm số xác định trên bởi . Đạo hàm của tại là:
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Tính đạo hàm của hàm số sau tại điểm chỉ ra
tại
A. . B. . C. . D. 6.
4 GV: THANH HẢI
Câu 41. Cho hàm số . Khi hàm số có đạo hàm tại . Hãy tính
.
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Tính đạo hàm của hàm số sau tại điểm chỉ ra
tại
A. 3. B. 5. C. 1. D. 2.
Câu 44. Cho hàm số . Để hàm số này có đạo hàm tại thì giá trị của b là
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Tính đạo hàm của hàm số sau tại điểm chỉ ra
tại .
A. . B. . C. Đáp án khác. D. .
A. . B. .
C. Hàm số có đạo hàm tại . D. Hàm số liên tục tại .
Câu 47. Cho hàm số . Biết hàm số có đạo hàm tại điểm . Giá trị của
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Tính đạo hàm của hàm số sau tại điểm chỉ ra
tại .
A. 2. B. 0. C. 3. D. đáp án khác.
Câu 49. Hàm số có đạo hàm là:
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 52. Cho hàm số . Khi đó là kết quả nào sau đây?
Câu 53. Cho hàm số . Khi hàm số có đạo hàm tại . Hãy tính
.
A. B. C. D.
Câu 54. Cho hàm số . Khi hàm số có đạo hàm tại . Hãy tính
.
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
C. D. .
A. B. C. D.
sin x
y
Câu 62. Hàm số x có đạo hàm là:
x sin x cos x x cos x sin x
y . y .
A. x2 B. x2
x cos x sin x x sin x cos x
y . y .
C. x2 D. x2
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 65. Cho hàm số xác định trên bởi . Hàm số có đạo hàm bằng:
A. . B. . C. . D. .
C. D.
Câu 71. Cho hàm số là hàm số trên định bởi và . Chọn câu đúng.
A. . B. .
C. . D. không tồn tại.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 73. Cho hàm số xác định trên bởi . Giá trị bằng:
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 75. Đạo hàm của hàm số y ( x 2 x ) bằng biểu thức nào sau đây?
5 2 2
A. 10 x 14 x 16 x . B. 10 x 28 x 16 x .
9 6 3 9 6 3
C. 10 x 28 x 8 x . D. 10 x 16 x .
9 6 3 9 3
B. Hàm số có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó.
C. Hàm số có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó.
D. Hàm số có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó.
Câu 77. Cho hàm số . Vi phân của hàm số là:
A. . B. .
C. . D. .
A. B. . C. . D. .
Câu 80. Đạo hàm của hàm số tại bằng số nào sau đây?
A. 10. B. – 6. C. 21. D. 14.
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 83. Đạo hàm của hàm số y ( x 3
x 2 3
) bằng biểu thức nào sau đây?
A. 3( x x ) . B. 3( x x ) (3x 2 x ) .
3 2 2 3 2 2 2
C. 3( x x ) (3x x ) . D. 3( x x )(3 x 2 x ) .
3 2 2 2 3 2 2
Câu 86. Cho hàm số . Biểu thức nào sau đây chỉ vi phân của hàm số ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 87. Đạo hàm của hàm số bằng biểu thức nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 89. Đạo hàm của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 90. Hàm số y sin x có đạo hàm là:
1
y .
A. y cos x. B. cos x C. y cos x. D. y sin x.
GV: THANH HẢI 9
Câu 91. Xét hàm số . Tính giá trị bằng:
A. . B. . C. . D. .
A. . B. C. . D. .
C. D.
Câu 94. Cho hàm số xác định trên cho bởi có đạo hàm là:
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 96. Đạo hàm của hàm số y cos 2 x bằng biểu thức nào sau đây?
sin2x sin2x sin2x sin2x
A. 2 cos x . B. 2 cos 2 x . C. cos 2 x . D. cos 2 x .
A. . B.
C. . D. .
A. B. C. D.
Câu 99. Cho hàm số , đạo hàm của hàm số tại là:
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 102. Cho hàm số xác định . Đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 106. Tính đạo hàm hàm số sau:
A. . B. . C. . D. .
Câu 107. Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .
Câu 110. Cho hàm số . Để thì nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 111. Đạo hàm của hàm số y sin 3 x bằng biểu thức nào sau đây?
3cos 3x 3cos 3x cos 3 x cos 3x
A. 2 sin 3 x . B. 2 sin 3 x . C. 2 sin 3 x . D. 2 sin 3 x .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 113. Đạo hàm của là
A. . B. . C. . D. .
Câu 115. Cho hàm số xác định trên bởi . Giá trị bằng
A. . B. . C. Không tồn tại. D. .
f x x
3
f 8
Câu 116. Cho hàm f xác định trên bởi . Giá trị bằng:
1 1 1 1
A. 6 . B. 12 . C. 6 . D. 12 .
Câu 117. Đạo hàm của hàm số bằng biểu thức nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 124. Đạo hàm của hàm số bằng biểu thức nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 125. Tính đạo hàm các hàm số sau
A. . B. .
C. . D. .
A. B.
C. D.
A. . B. .
C. . D. .
GV: THANH HẢI 13
Câu 128. Tính đạo hàm của hàm số
A. . B. . C. . D.
A. B. . C. . D. .
Câu 130. Cho hàm số . Nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 131. Hàm số xác định trên . Có đạo hàm của là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 132. Hàm số có đạo hàm là:
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 134. Đạo hàm của hàm số là :
A. . B. . C. . D. .
Câu 135. Hàm số nào sau đây có đạo hàm luôn âm với mọi giá trị thuộc tập xác định của hàm số đó?
A. . B. . C. . .. D. .
Câu 136. Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 137. Cho hàm số . Vi phân của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 144. Tính đạo hàm cấp của các hàm số sau
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 146. Đạo hàm của hàm số là :
A. . B. . C. . D. .
Câu 148. Cho hàm số . Với giá trị nào của thì ?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 150. Tính đạo hàm của hàm số sau
A. . B. .
C. . D. .
Câu 151. Đạo hàm cấp n của hàm số là :
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 154. Tính đạo hàm của hàm số
A. . B. . C. . D.
Câu 155. Đạo hàm cấp hai của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 160. Cho hàm số . Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 161. Cho hàm số . Số là nghiệm của bất phương trình khi và chỉ khi:
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 164. Cho hàm số . Tính .
A. B. C. D.
Câu 167. Cho hàm số . Đạo hàm cấp 2018 của hàm số là
A. B.
C. D.
Câu 168. Cho hàm số . Giá trị của gần nhất với số nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 178. Cho hàm số . Đạo hàm cấp 2 của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 186. Cho hàm số . Tính .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 187. Tính đạo hàm của hàm số sau
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 188. Cho hàm số . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 189. Đạo hàm cấp n của hàm số là :
A. . B. .
C. . D. .
A. .
C. .
D. .
Câu 191. Tính đạo hàm của hàm số
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 194. Cho hàm số . Đạo hàm cấp của hàm số là:
A. . B. .
C. . D.
Dạng 04: Mối liên hệ giữa hàm số và đạo hàm các cấp
Câu 195. Cho hàm số Các nghiệm của phương trình là.
A. . B. . C. . D. .
f 2
Câu 196. Cho hàm số y f ( x) 4 x 1 . Khi đó bằng:
1 2 1
. . .
A. 3 B. 2. C. 3 D. 6
Câu 197. Cho hàm số có đạo hàm cấp hai . Đặt . Khẳng định nào sau
đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
x 1 2
f ( x)
Câu 198. Cho hàm số x 2 1 . Tập nghiệm của phương trình f ( x) 0 là
A.
0. B. . C.
\ 0.
D. .
1 x 1
f ( x) f
Câu 199. Cho hàm số 2 x 1 thì 2 có kết quả nào sau đây?
GV: THANH HẢI 21
A. 0. B. Không xác định. C. 3. D. 3. .
Câu 200. Cho hàm số f ( x) x 4 x 3 x 2 x 1 . Giá trị f (1) bằng:
4 3 2
A. . B. \{0}. C.
;0 . . D.
0; .
Câu 203. Cho hàm số . Giá trị của biểu thức là kết quả nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 204. Cho hàm số . Để thì nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây?
A. B.
C. D.
A.
;1 \ 1;0. B.
1; . C.
;1. D.
1; .
x
f ( x) 3
Câu 208. Cho hàm số x 1 . Tập nghiệm của bất phương trình f ( x) 0 là
1 1 1 1
; . ; . ; 3 . 3 ; .
2 2 2 2
A. B. C. D.
Câu 209. Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 210. Tìm số Đạo hàm của hàm số âm khi và chỉ khi.
A. hoặc B. .
C. hoặc D. .
Câu 211. Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
y 2 x 1
2 3
Câu 212. Cho hàm số . Để y 0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây?
A.
;0. B.
0; . C. . D. .
22 GV: THANH HẢI
Câu 213. Cho hàm số y 2 x 3 x . Để y 0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây?
1 1
; . ; . ; .
A. 9 B. 9 C. . D.
Câu 214. Cho hàm số y 2 x 3 x 5 . Các nghiệm của phương trình y 0 là
3 2
5 5
x 1 x . x x 1.
A. x 1. B. 2 C. 2 D. x 0 x 1.
Câu 215. Cho hàm số . Khi đó biểu thức có kết quả là :
A. 2 B. 3. C. 0. D. 1.
A. B.
C. D.
Câu 219. Cho hàm số . Gọi là tập nghiệm của phương trình . Số phần tử của
là
A. . B. . C. . D. .
Câu 220. Cho . Tính giá trị biểu thức là:
A. B. .
C. D. .
Câu 221. Cho hàm số y 4 x 1 . Để y 0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây?
2
A.
0; . B.
;0. C. . D.
;0 .
f 0
Câu 222. Cho hàm số f ( x) x . Khi đó
2
là kết quả nào sau đây?
A. 2. B. Không tồn tại. C. 0. D. 1.
(I) (II)
Cách nào đúng?
A. Cả hai đều đúng. B. Chỉ (I). C. Chỉ (II). D. Không cách nào.
Câu 224. Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số dương trong trường hợp nào?
A. . B. . C. . D. .
x
khi x 0
f ( x) x
0 khi x 0
Câu 225. Cho hàm số . Xét hai mệnh đề sau:
GV: THANH HẢI 23
f 0 1 x 0
(I) . (II) Hàm số không có đạo hàm tại 0 .
Mệnh đề nào đúng?
A. Cả hai đều đúng. B. Chỉ (I). C. Chỉ (II). D. Cả hai đều sai.
Câu 226. Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số dương trong trường hợp nào?
A. . B. . C. . D. .
Câu 227. Cho hàm số . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
3
x
f ( x)
Câu 228. Cho hàm số x 1 . Tập nghiệm của phương trình f ( x) 0 là
3 3 2 2
0; . ;0 . 0; . ;0 .
A. 2 B. 2 C. 3 D. 3
Câu 230. Cho hàm số có đạo hàm trên . Xét các hàm số và
. Biết rằng và . Tính :
A. B. C. D.
Câu 231. Xét các mệnh đề sau:
Câu 232. Cho hàm số . Phương trình có các nghiệm thuộc đoạn
là:
A. . B. , . C. , . D. , .
A. . B. . C. . D. .
Câu 234. Cho hàm số . Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi ?
A. . B. . C. . D. .
, với . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 238. Cho các hàm số , , . Hệ số góc của các tiếp tuyến của các đồ thị hàm số
đã cho tại điểm có hoành độ bằng nhau và khác . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Dạng 05: Bài toán quãng đường, vận tốc, gia tốc
Câu 239. Một vật chuyển động theo quy luật với là khoảng thời gian tính từ lúc vật bắt đầu
chuyển động và là quãng đường vật đi được trong thời gian đó. Hỏi trong khoảng thời gian giây, kể từ
lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 240. Một chuyển động thẳng xác định bởi phương trình , trong đó tính bằng giây
và tính bằng mét. Xác định gia tốc của chuyển động khi .
A. . B. . C. . D. .
Câu 241. Một vật chuyển động theo quy luật , với (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc vật
bắt đầu chuyển động và là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong khoảng thời
gian giây từ lúc vật bắt đầu chuyển động vận tốc của vật đạt giá trị lớn nhất tại thời điểm
bằng:
A. . B. . C. . D.
Câu 242. Một chất điểm chuyển động có vận tốc tức thời phụ thuộc vào thời gian theo hàm số
. Trong khoảng thời gian đến chất điểm đạt vận tốc lớn nhất tại
thời điểm nào?
A. . B. . C. . D. .
Câu 243. Một vật chuyển động trong giờ với vận tốc phụ thuộc thời gian có đồ thị là một
phần của đường parabol có đỉnh và trục đối xứng song song với trục tung như hình vẽ. Vận tốc tức
GV: THANH HẢI 25
thời của vật tại thời điểm giờ phút sau khi vật bắt đầu chuyển động gần bằng giá trị nào nhất trong các
giá trị sau?.
v
I
9
O 2 3 t
A. . B. . C. . D. .
Câu 244. Một chất điểm đang chuyển động với vận tốc thì tăng tốc với gia tốc
. Tính quãng đường chất điểm đó đi được trong khoảng thời gian giây kể từ lúc bắt đầu
tăng vận tốc.
A. . B. . C. . D. .
Câu 245. Một vật chuyển động theo quy luật với (giây) là khoảng thời gian tính từ
lúc bắt đầu chuyển động và (mét) là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong khoảng
thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêu?
A. 111 . B. 487 . C. 105 D. 289 .
Câu 246. Bạn An tham gia một giải thi chạy, giả sử quãng đường mà bạn chạy được là một hàm số theo biến
và có phương trình và thời gian có đơn vị bằng giây. Hỏi trong quá trình chạy vận
tốc tức thời nhỏ nhất là
A. . B. . C. . D. .
Câu 247. Cho chuyển động xác định bởi phương trình , trong đó được tính bằng giây và
được tính bằng mét. Gia tốc tại thời điểm vận tốc triệt tiêu là
A. B. . C. . D. .
Câu 248. Một chất điểm chuyển động có phương trình , trong đó được tính bằng giây,
được tính bằng mét. Gia tốc của chất điểm tại thời điểm vận tốc bằng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 249. Cho chuyển động được xác định bởi phương trình , với là thời gian tính bằng giây,
là quãng đường chuyển động tính bằng mét. Tính từ lúc bắt đầu chuyển động, tại thời điểm giây thì
gia tốc của chuyển động có giá trị bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 250. Một vật giao động điều hòa có phương trình quãng đường phụ thuộc thời gian .
Trong đó , , là hằng số, là thời gian. Khi đó biểu thức vận tốc của vật là?
A. B.
C. D.
vận tốc của chuyển động đạt giá trị lớn nhất.
A. B. C. D.
Câu 252. Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình , trong đó tính bằng giây và
tính bằng mét. Tính vận tốc của chuyển động tại thời điểm gia tốc triệt tiêu.
A. . B. . C. . D. .
Câu 253. Một chất điểm chuyển động trong giây đầu tiên có phương trình ,
trong đó với tính bằng giây và tính bằng mét . Hỏi tại thời điểm gia tốc của vật đạt giá
trị nhỏ nhất thì vận tốc của vật bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 254. Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình ( tính bằng giây; tính bằng mét).
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Vận tốc của chuyển động khi là .
B. Gia tốc của chuyển động khi là .
C. Gia tốc của chuyển động khi là .
D. Vận tốc của chuyển động khi là .
Câu 255. Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình ( tính bằng giây; tính
bằng mét). Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Gia tốc của chuyển động tại thời điểm là .
B. Gia tốc của chuyển động bằng khi .
C. Vận tốc của chuyển động bằng khi hoặc .
D. Vận tốc của chuyển động tại thời điểm là .
Câu 256. Một chất điểm chuyển động theo quy luật . Vận tốc của chuyển động đạt giá trị
lớn nhất tại thời điểm bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 257. Một viên đạn được bắn theo phương thẳng đứng với vận tốc ban đầu . Gia tốc trọng
trường là . Tính quãng đường viên đạn đi được từ lúc bắn lên cho đến khi chạm đất.
A. B. C. D.
Câu 258. Một chuyển động thẳng xác định bởi phương trình , trong đó tính bằng giây và
tính bằng mét. Gia tốc của chuyển động khi là:
A. . B. . C. . D. .
------------- HẾT -------------