You are on page 1of 2

Bảng giá

STT
1
xăng
TÊN SẢN PHẨM
Xăng A92
ĐVT
Lít
GIÁ
15.600
2
3 dầu
Xăng A95
Dầu DO 0,25% S
Lít
Lít
16.300
15.550
4 Dầu DO 0,05% S Lít 15.600
5 Dầu FO 3,5% S Lít 11.400

ĐOẠN ĐƯỜNG Thành


STT TÊN ĐƯỜNG GIÁ Số KM
TỪ ĐẾN tiền
1 AN BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 15.200 15
NGUYỄN
AN DƯƠNG NGUYỄN
2 TRI 33.000 5
VƯƠNG VĂN CỪ
PHƯƠNG

NGUYỄN
NGÔ
3 TRI 19.800 7
QUYỀN
PHƯƠNG

TRỌN
4 AN DIỄM 12.300 34
ĐƯỜN
TRẦN
VÕ VĂN
5 TUẤN 16.500 11
KIỆT
KHẢI
BẠCH VÂN
TRẦN
6 TUẤN AN BÌNH 14.300 6
KHẢI

DOANH SỐ BÁN HÀNG CỦA CÁC NHÂN VIÊN NĂM 2019


Quý IV
Quý II
Quý I

Quý

STT Họ và tên Cả năm


III

1 Đỗ Thị Tuyết 20450 23500 20550 22650 87150


2 Nguyễn Hà 12500 21350 25120 30600 89570
3 Trần Quỳnh 17400 20300 30680 27800 96180
4 Phạm Linh 25350 26450 28900 25000 105700
Doanh số trung bình ** 18925 22900 26312.5 26512.5
Expressi
on is
faulty **

ĐIỂM TRUNG BÌNH LỚP


TT Họ tên ĐTB HK1 ĐTB HK2 ĐTB cả năm
1 Nguyễn Nam 5.7 6.5 6.1
2 Trần Khánh 7.6 7.4 7.5
3 Minh Hoa 7.5 8.3 7.9
ĐTB chung cả lớp 6.93 7.4 7.17

E: LƯƠNG PHỤ CẤP


Các khoản được lĩnh
Ghi
TT Họ và tên Phụ cấp
Lương Thưởng Cộng chú
(%)
1 Hà Mai Anh 100000 20 30000 150000
2 Bùi Thị Thảo 50000 10 0 55000
3 Lê Văn Minh 80000 7 10000 95600
Tổng cộng 0 245037 150000 37

You might also like