Professional Documents
Culture Documents
B1 vocab 12-15 bài tập
B1 vocab 12-15 bài tập
- Topic vocabulary
English Vietnamese
Xin lỗi
Bạn trai
Gần
Tự tin
Mát/ ngầu
Cặp đôi
Trang trí
Phòng thủ
Ly hôn
Căn hộ
Hào phóng
Bạn gái
Biết ơn
Khách
Độc lập
Giới thiệu
Đáng yêu
Trung thành
Tâm trạng
Khu vực lân cận
Bình thường
Kiên nhẫn
Riêng tư
Nhận ra
Mối quan hệ
Thuê
Tôn trọng
Độc thân
Người lạ
Niềm tin, tin tưởng
- Phrasal verbs:
Nuôi nấng
Cãi nhau và chấm dứt quan hệ
Có mối quan hệ tốt
Đi hẹn hò
Lớn lên
Làm thất vọng
Quan tâm chăm sóc
Kết thúc mối quan hệ
- Prepositional phrases:
Một mình
Giống với
Liên lạc với
Đang yêu ai
Có mục đích
Tự mình làm
- Word formation:
Original words Meaning Formation
Có khả năng
Ngưỡng mộ
Quan tâm
Tự tin
Tha thứ
Thành thật
Giới thiệu
Nói dối
Một người
Liên quan
- Word patterns:
Yêu thích
Ghen tị với
Tốt bụng
Đã kết hôn
Tự hào về
Ngưỡng mộ ai
Xin lỗi
Tranh luận
Quan tâm
Tán ngẫu
Một cuộc tranh luận với ai về việc gì
Mối quan hệ với ai
- Word formation:
Original words Meaning Formation
Cộng thêm
Chi trả
So sánh
Quyết liệt
Chi phí
Phán xét
Phục vụ
Đúng
Sử dụng
Giá trị
- Word patterns:
Nhầm lẫn
Của ai
Mượn từ đâu
Mua cái gì
Lựa chọn
So sánh
Quyết định
Cho mượn
Trả phí cho
Dành thời gian vào việc gì
Quảng cáo cho