기준등록 Đăng ký tiêu chuẩn 보완하다 Sửa cho hoàn chỉnh 3 종분리기 Máy tách 3 thân 복토 Phục hồi đất MBT 시설 Thiết bị MBT 부지제공관 Đề nghi cấp đất xây dựng 가격 Giá cả 분쇠기 Máy nghiền 가공 Gia công 분해되다 Phân hủy, hòa tan 가스저장조 Bình chứa ga, nhà chứa ga 사업예산편성 Cơ quan dự thảo ngân sách 가연성 Tính dễ cháy 사용법 Cách sử dụng 갈판 Ballet 살충제 Thuốc sát trùng 감사원 Nhân viên kiểm tra 상수도 Nước máy 건조기 Máy làm khô, máy sấy 생물학 Vi sinh 건조처리 Xử lý khô 생물학적처리시설 Thiết bị xử lý bằng vi sinh vậ 검역 Kiểm dịch 생분해성 Tính phân hủy, tính phân giả 검역증명서 Giấy chứng nhận kiểm dịch 생활폐기 Chất thải sinh hoạt 계근 Đo trọng lượng 선별 Phân loại 공공재활용기반시설 Thiết bị cơ bản tái sử dụng 선별시설 Thiết bị phân loại 공해방지시설 Thiết bị kiểm soát sự ô nhiễm 선별하다 Phân loại 교체 Thay thế 설비 Thiết bị 구축 Xây dựng 설치 Xây dựng 금속탐지기 Máy dò kim loại 소각 시설 Lò đốt rác 기반시설 Máy móc chủ yếu 소각 잔재물 Đốt chất thải 냉난방 Sự điều hòa không khí 소각공정 Công đoạn đốt 냉난방 Sự điều hòa không khí 소각장 Nơi tiêu hủy rác 냉동 Đông lạnh Muối 소금 냉동건조 Điều kiện làm lạnh 소음처리 Xử lý tiếng ồn 녹 Gỉ sét 손소독 Khử trùng tay 농수산 Nông thủy sản Thu gom xử lý 수거처리 대형폐기물 Chất thải rắn Sửa chữa 수리 매립 Cải tạo, khai hoang 수산 Thủy sản 매립시설 Thiết bị cải tạo 수입 Nhập khẩu 매립장 Bãi rác 수출 Xuất khẩu 매립지역 Khu vực trong bãi rác 수탁시 Thời gian ủy thác 먼지 Bụi 슬러지 Chất thải đường phố 메탄발효장치 Thiết bị tạo ra khí mê tan 습식폐비닐처리시설 Thiết bị xử lý nhựa 무게 Trọng lượng 시험실 Phòng thí nghiệm 문틈 Khe cửa 쓰레기종량제 Khống chế lượng rác thải 물대 Cặn nước Xử lý mùi hôi 악취처리 물질 Vật chất 안전위생 Vệ sinh an toàn 물탱크 Thùng nước 압축기: Máy lắng đọng Xe thu gom rác 양식 Nuôi trồng 반입차량 어름 Nước 배가스처리 Xử lý gas thải 업무범위 Phạm vi công việc 에너지 Năng lượng 배관하다 Đặt ống dẫn nước 여열 Nhiệt dư 배수관 Ống nước 오염물질 Chất gây ô nhiễm 1 완제품 Hàng thành phẩm 지적사항 Nội dung chỉ trích 용기 Công cụ 지하수 Nước ngầm 용수 Nước 진동처리 Xử lý chấn động 원료 Nguyên liệu 창고 Kho 원료확보 Tìm kiếm nguyên liệu 처리 Xử lý 원재료 Nguyên liệu 처리시설 Thiết bị xử lý 유독물질 Chất có độc tố 첨가제 Chất hóa học 유해물질 Chất gây hại 청소상태 Tình trạng vệ sinh 음식물 Rác thải đồ ăn 최종복토 Phục hồi đất giai đoạn cuối 음식물자원화 Tái sử dụng rác thải đồ ăn 최종처리 Xử lý lần cuối 응결수 Nước ngưng tụ 최종처리 Xử lý lần cuối 이물질 Chất lạ 탈의실 Phòng thay đồ 일복토 Phục hồi đất giai đoạn đầu 탈황기 Máy khử lưu huỳnh 입구 Khu tiếp nhận hàng 토양 Thổ nhưỡng 자동선별방법 파쇄선별시설 Phương pháp phân loại tự động Thiết bị phân loại chất thải 자력선별기 Máy phân loại trừ tính 페유리병 Dầu thải 자연산 Nguyên liệu 폐기물 Nước thải 자원재생공사법 Luật tái sinh tài nguyên 폐기물관리체계 Hệ thống xử lý nước thải 작업대 Bàn làm việc 폐기물시설 Thiết bị xử lý nước thải 작업복 Áo quần làm việc 폐류 Chất thải 작업장 Nơi làm việc 폐비닐 Nhựa 잔류물질 Dư lượng 폐비닐: Bao nilông đựng chất thải 폐비닐처리공장 Xưởng xử lý bao nilông 장갑 Bao tay 폐수 Nước thải 장아 Ủng 플라스틱 Nhựa 재활용 Tái sử dụng 하차하다 Đổ 재활용가능자원 Tài nguyên có thể tái sử dụng 항생 Kháng sinh 저장 Dự trữ 환경부 Bộ môi trường 적법처리 입증제도 운영기관 Cơ quan kiểm tra xử lý hợp pháp Sở tài nguyên môi trường 환경자원공사 전처리 Tiền xử lý 점검 Kiểm tra 환경자원공사법 Luật thi công tài nguyên môi 제소제 Chất tẩy rửa 환풍기 Máy hút gió 조명 Bóng đèn chiếu sáng 활어 Cá sống 중간복토 Phục hồi đất giai đoạn giữa Thu hồi 회수하다 중금속 Kim loại nặng 회충 Côn trùng có hại 증명서 Giấy chứng nhận Nhà vệ sinh 휴게실