You are on page 1of 7

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THUẬN AN Thông tin Giám thị gác thi

TRƯỜNG TIỂU HỌC LÁI THIÊU Môn thi:……………… Giám thị 1:


Họ và tên:………………………………. Ngày thi:… / … / … ……………………..
Lớp:…………………………………….. Hội đồng coi thi: Giám thị 2:
Số báo danh: …………………….. ……………………..
Học sinh trường: Thời gian: 60 phút
………………………………………….. (Không tính phát đề) Giám khảo
Điểm Lời phê Đề thi gồm:.. trang ……………………..
Bằng số Bằng chữ Mã phách :
Học sinh không viết vào mã phách.

ĐỀ THI THỬ TOÁN 1 (TỰ LUẬN) Mã phách:


Câu 1: Thực hiện phép tính
15 17 19 13 10 19
+ - - + + -
5 1 5 2 10 9
_______ _______ _______ _______ _______ _______

Câu 2: Đặt tính rồi tính các phép tính sau.

16 + 2 18 – 5 19 – 7 16 + 3 10 – 5 13 + 3 14 – 2

……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………

Câu 3: Tính.
a) 9 + 1 – 10 = … j) 9 – 9 + 6 = …
b) 6 + 3 - 1 = … k) 10 – 0 – 10 = …
c) 1 + 2 - 2 = … l) 6 + 1 – 7 = …
d) 9 – 7 + 2 = … m) 2 + 2 + 2 = …
e) 8 – 5 + 5 = … n) 2 + 8 – 2 = …
f) 1 – 1 – 0 = … o) 8 + 2 – 7 = ...
g) 7 + 2 – 6 = … p) 4 + 6 + 0 = ...
h) 4 + 3 + 3 = … q) 10 – 6 + 3 = ...
i) 3 – 3 + 8 = … r) 10 – 6 +2 = ...
KHÔNG ĐƯỢC

VIẾT VÀO

ĐÂY

Học sinh không được viết vào phần giấy này

Câu 4: Điền dấu > , < , = ?

19 – 4 15 + 0 16 + 2 19 – 4

15 + 2 10 + 3 10 + 10 16 – 2

3+3–3 3–3+3 16 – 3 + 2 16 + 3 – 2

0–0+0 0+0–0 17 + 2 – 1 18 – 1 – 1

Câu 5: Điền số thích hợp vào ô trống để hoàn thành dãy số sau ?

45 50

25 30

Câu 6: Điền dấu + hoặc dấu – vào các ô trống sau:

4 3=7

10 6=4

3 3 3=3

6 4=2

8 3=5
2 2=4

6 4 = 10

Câu 7: Điền chữ số thích hợp vào các ô trống sau

3+ =9

9- =6

5+ = 10

7- =1

4+ =9

10 - =5

2+ =6

Câu 8:Viết phép tính cho các câu sau.

a)Có: 7 cái kẹo cam b) Có: 0 ô tô c) Có: 10 cái nơ

Thêm: 2 kẹo cam Mất: 0 ô tô Mất: 4 cái nơ

Có tất cả: …?... kẹo cam. Còn lại: … ? … ô tô. Lại thêm: 2 cái kẹo

Có tất cả: …?... cái nơ.

Câu 9: Cho các số sau: 10 , 4 , 9 , 0 , 3 , 2 , 5 , 1

a)Em hãy sắp xếp các số trên theo thứ tự từ lớn đến bé:

……………………………………………………………………….

b)Em hãy sắp xếp các số trên theo thứ tự từ bé đến lớn:

……………………………………………………………………….
c)Em hãy khoang tròn vào số lớn nhất trong các số trên:

10 4 9 0 3 2 5 1

d) Em hãy khoang tròn vào số bé nhất trong các số trên:

10 4 9 0 3 2 5 1

Câu 10: Cho các số sau: 34 , 65 , 23 , 78 , 43 , 11

a) Em hãy sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn:


………………………………………………………………………………………
b) Em hãy sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé:
………………………………………………………………………………………
c) Số có hai chữ số giống nhau: ………………
d) Số lớn nhất trong các số đã cho:……………….
e) Số bé nhất trong các số đã cho: ………………..

Câu 11: Viết các phép tính thích hợp cho các hình sau?

Câu 12: Đúng ghi Đ, sai ghi S

6 + 4 = 10 1>2>3

6>8 3+3=6

10 – 8 = 6 3<3<3
Câu 13: Điền vào chỗ trống sao cho thích hợp.

- Sáu mươi ba:…………..


- Sáu mươi sáu: …………
- Bốn mươi bảy:………..
- Năm mưới lăm;………….
- Sáu mươi tư:……………..
- Tám mưới chín:…………..
- Hai mưới mốt:…………..
56: ………………………………..
45:………………………………….
32:………………………………….
78:………………………………….
33:………………………………….

Câu 14: Viết số?


- Số 34 gồm … chục và … đơn vị
- Số 80 gồm … chục và … đơn vị
- Số 65 gồm … chục và … đơn vị
- Số 45 gồm … chục và … đơn vị
- Số 66 gồm … chục và … đơn vị
- Số 77 gồm … chục và … đơn vị
- Số 23 gồm … chục và … đơn vị

Câu 15: Nối sao cho các phép tính bằng nhau theo mẫu.

2+5 8–0+0 10 – 4

7-0 6+0 8-0+0

5+3 2+8–3 10 – 9 + 5
Câu 16: Viết các số thích hợp

10;…;…;…;…;…;…;17;…;…;…;…;…;…;…;

…;…;…;31;…;…;…;…;…;…;…;…;40;…;…;

…;…;…;…;…;…;…;…;…;67;…;…;…;…;…;…;…;

Câu 17: Đố vui!!!

- Số lớn nhất có một chữ số:…………..

- Số bé nhất có một chữ số:…………..

- Số bé nhất có hai chữ số:…………..

- Số liền trước số 10:…………..

- Số liền sau số 0:…………..

- Số mà luôn bé hơn 1:…………..

- Số nhỏ nhất có hai chữ số:…………..

- Số liền sau 34:…………..

- Số liền trước 65:…………..

- Số nhỏ hơn 20 mà có hai chữ số giống nhau:…………..

Câu 18: Nối thích hợp

Hai mươi lăm 88 48 Năm mươi lăm

Bốn mươi tám 25 79 Tám mươi tám

Bảy mươi chín


46 Ba mươi bốn
34

Ba mươi tám
55 88 Bốn mươi sáu
Câu 19: Đố vui

- Hình bên có …… hình tam giác.


- Hình bên có … hình chữ nhật.

Câu 20: Đố vui


10
+1
… … …
19

Câu 21: Nâng cao!!!

- Từ các số sau 7,2,5 và các dấu + , - , =. Em hãy lập ra các phép tính có thể lập được từ đó.
......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................

…HẾT…

You might also like