You are on page 1of 12

LIST ĐỒ ĐIỆN

Đơn Hàng :Phần thiết bị nhập điện thang máy Cty TM Thái Bình 300KG -04 STOPS
Mã SP :ĐH 220256

STT Tên sản phẩm Mã sản phẩm Số lượng Đơn vị Ghi chú

1 Cáp điện dẹt 24 lõi bọc chống nhiễu Hàn Quốc 28 m D&D

2 Tủ điều khiển MT70-5.5KW Hàn Quốc 1 Tủ Kiểm tra nguồn phanh

3 Bo đầu Carbin Loại tủ MT70 1 Bộ

4 Bo nút ấn Button Carbin Loại tủ MT70 1 Bộ

5 Bo hiển thị Carbin Led BT-07 1 Bộ

6 Bo hiển thị tầng Led BT-07 - Bộ

7 Bo hiển thị ngang Led ma trận 4 Bộ

8 Tủ đầu Car + Dây COM kết nối Loại tủ MT70 1 Tủ

9 Giắc truyền thông theo loại giắc Bo hiển thị 5 Bộ

10 Tủ cứu hộ UPS 1 Pha 2KW 1 Bộ

11 Móng ngựa từ đầu dò Kèm nam châm 0 2 Bộ

12 Công tắc B thường đóng 6 Cái D&D

13 Điện thoại Intercom loại nhỏ 1 bộ TAKI

14 Dây tín hiệu 12*0.5 26 m

15 Dây bọc kim chống nhiễu bấm giắc truyền thông 4*0.5 39 m

16 Dây nguồn 3 Pha 4*6 10 m

17 Dây tín hiệu 3*0.5 29 m

18 Dây tín hiệu 2*0.5 175 m

19 Dây thít L400 25 Cái

20 Dây thít L200 150 Cái

21 Cốt chụp 100 con/túi 2 Túi

22 Cốt chữ Y 2.5 túi 100 con 1 Túi

23 Cốt lỗ 4 dùng cho dây 6 20 Cái

24 Băng keo đen + Giấy 1 cuộn

4 bóng Led Downlight + 3 bóng


25 Bóng điện chiếu sáng 1 Bộ
Tuýp Led L600

26 1 bóng đui xoáy 7W (cấp kèm nếu tủ chưa có) 1 Bộ

27 Bộ an toàn PIT hố có bóng đèn 1 Bộ

28 SWITCH quá tải 1 Bộ

29 Chuông báo quá tải 1 Bộ

30 Nguồn 12V 1 Bộ
31 Role 14 chân 24VDC + Đế 1 Bộ

32 Công tắc A thường hở 4 Cái

33

34

35

36
37

38
THÔNG TIN THANG MÁY
Đơn Hàng :Phần thiết bị nhập điện thang máy Cty TM Thái Bình 300KG -04 STOPS

Mã SP :ĐH 220256

Kích thước

STT Nội dung Chiều cao (mm) Chiều rộng (mm) Chiều sâu (mm)

1 Kích thước Carbin 1950 700 850

2 Kích thước thang 15700

3 Kích thước hố PIT 300 1880 1350

STT Nội dung Mã sản phẩm 1500 Đơn vị

4 Loại tủ điều khiển MT70 5.5 KW

5 Loại tủ cứu hộ UPS 1 Pha 2KW 0 0

6 Tải trọng (kg) 350 Tốc độ 40m/p

7 Loại máy kéo Sicor 3.4 KW

8 Số lần dừng 4

9 Số tầng 4

10 Số Carbin 1

11 Số mặt cửa tầng 4

12 Nguồn cấp 3P-380V

13 Loại thang HomeLift Loại cửa Cửa mở tay

14 Đèn trần 2 bóng Tuýp LED L600

Vị trí đặt tủ cách thang dây điện từ đáy tủ lên


Chiều cao các tầng (M)
máy chỗ đấu nối (m)

12 Phòng máy 1000 5 2

13 Tầng 1 4000

14 Tầng 2 3900

15 Tầng 3 3900
16 Tầng 4 2900

17 Tầng 5

18 Tầng 6
19 Tầng 7
20 Tầng 8
21 Tầng 9
Board nhân áp
20 Board nhân áp 0
21 Dây điện 4*2.5mm2 đấu Bo n4*2.5mm2 0
22 Cốt chẻ bọc nhựa Màu đỏ SC2.5-4mm 0
23 Cốt chẻ bọc nhựa màu xanh SC2.5-4mm 0
24 Bọt cao su lồng cote 4 2 màu xanh đỏ 0
25 0
BẢNG TÍNH

Ghi chú Nội dung Công thức

Chọn tủ UPS UPS 1 Pha 2KW

Chiều dài dây cáp DẸT 24 lõi 28

Tính dây 4*0.5 39

Tính dây động cơ 4*6mm 10

Xuất xứ Tính dây 2*0.5mm2 175

Hàn Quốc Tính dây 3*0.75mm2 29

Tính dây 12*0.5mm2 26

Tính dây 2*0.5mm2 dây đi điện nóc


Hàn Quốc 5
Carbin

Tính dây 2*0.5mm2 đi 3 công tắc B 9


NC trên

Tính dây 2*0.5mm2 đi từ trong mặt


8
nút ấn trong CAR

Tính dây 2*0.5mm2 đi từ encoder


18
vảo tủ +dây GOV

Tính dây 2*0.5mm2 đấu switch quá 10


tải

Tính dây 2*0.5mm2 đi 3 công tắc B


9
NC dưới

Móng ngựa từ đầu dò Kèm


Loại Móng ngựa
nam châm

mặt hiển thị ngang Cửa khung bao


bản rộng

Tính dây cho thang cửa mở tay bản lề

Tính dây 2*0.5 đấu nguồn 220V cho 28


Bộ đk tay co

Tính dây 2*0.5 đấu tín hiệu xác 28


nhận đóng cửa

Tính dây 2*0.5 đấu nối CT A 34


Thường hở
Tính dây 2*0.5 nối nguồn 12VDC 28
Cứ Fuji Thái Lan coi là NICE 3000

Cửa mở tay là công tắc A thường hở


Tủ NICE ko cần cấp Đui đèn+ phích cắm
Tủ NICE, AS nếu mặt nhập thì không phải cấp BO
Tủ MT là cấp mặt bình thương,
rd nhân áp
Bộ
m
cái
cái
cái
DANH SÁCH VẬT TƯ, HÀNG HÓA, DỊCH VỤ
Mã Tên
PUPS05 ARD 1 pha
PARD-2P ARD 2 pha
PUPS04 ARD 3 pha
PBANGDINHDIEN Băng dính điện
PBANGDINHGIAY01 Băng dính giấy
PBO-ANTOAN Bộ an toàn pít hố thang
PBOMT70-4.3 Bo đa sắc MT70 4.3 inch
PBO-SM02/G Bo điều khiển bo giải mã AS
PBO-SM02/E Bo điều khiển cabin AS - SM - 02E
PBO-SM02/H Bo điều khiển nóc cabin AS
PBO-SM03-D Bo gọi tầng AS380
PBOGOITANG-GOBAL Bo gọi tầng Fuji Global
PMT70-CCB-A Bo gọi tầng MT70
PMCTC-CCB-A-INT Bo gọi tầng Nice 3000
PBOGOITANG16TOP Bo gọi tầng Nice 9000
PLCD7IN-ARCUBE Bo hiển thị ARCUBE LCD đa sắc 7in
PMCTC-HCB-AS Bo hiển thị AS380 LCD đa sắc 7in
VTHH2100398 Bo hiển thị AS380 LCD đơn sắc 4.3in
VTHH2100399 Bo hiển thị AS380 LCD đơn sắc 6.4in
PBO-SM04VR01 Bo hiển thị AS380 LED đứng
PBO-HCB-SN Bo hiển thị AS380 LED đứng mỏng
PBO-SM04-HRC Bo hiển thị AS380 LED ngang
PBOHIENTHI-GOBAL Bo hiển thị Fuji Global
PLCD7IN-MT70 Bo hiển thị MT70 LCD đa sắc 7in
PBOMT70-HCB-U1-LCD Bo hiển thị MT70 LCD đơn sắc 4.3inch
PMT70-HCB-V1-LCD Bo hiển thị MT70 LCD đơn sắc 6.4in
PMT70-HCB-I Bo hiển thị MT70 LED đứng
PBO-NGANG-MT70 Bo hiển thị MT70 LED ngang
PMCTC-HCB-T2 Bo hiển thị Nice LCD đa sắc 7in
PMCTC-HCB-U1 Bo hiển thị Nice LCD đơn sắc 4.3in
VTHH2100091 Bo hiển thị Nice LCD đơn sắc 4in
PMCTC-HCB-V1 Bo hiển thị Nice LCD đơn sắc 6.4in
PMCTC-HCB--H-INT Bo hiển thị Nice LED đứng dày
MCTC-HCB-R4 Bo hiển thị Nice LED đứng mỏng
PMCTC-HCB--F-INT Bo hiển thị Nice LED ngang mỏng
PBO-PLC Bo hiển thị PLC LED
PDENOPTRAN-24W Bóng đèn ốp trần vuông 24W (300x300)
VTHH2100224 Bóng đui xoáy 7W-11W
PBONG76 Bóng Led âm trần phi 76
PBONG60 Bóng tuýp 600
PMONGNGUA-AS Cảm biến dừng tầng tủ AS
PCAP24LOI Cáp điện 24 lõi chống nhiễu
PCAP24LOIKCN Cáp điện 24 lõi không chống nhiễu
PCAP36LOI Cáp điện 36 lõi không nhiễu
PCAPKN Cáp kết nối bo đầu car và bo gọi tầng
VTHH2100165 Cáp tải lõi thép 6.5
PMCTC-PG-A2 Card enconder 1024
PCHUONGDUNTANG Chuông dừng tầng tủ MT70
PCHUONGBAODONG Chuông quá tải
PCHUONG-TUNICE9000 Chuông tủ nice 9000
PGIOIHAN Công tắc B thường đóng
PGIOIHANMO Công tắc B thường mở
PSWICHT-D4MC Công tắc quá tải
PCOT4 Cốt 4
PDAUCOT6 Cốt 6
PCOTCHU-Y25 Cốt chữ Y 2,5
PCOTCHUP Cốt chụp
PCOTSAT+NHUA6 Cốt nhựa M6
PDAUCOT8 Đầu cốt 8
PDAUCOT-TUAS-380 Đầu cốt cho tủ AS380
PDAUCOT-TUNICE Đầu cốt cho tủ nice
DAYDIENTHOAI Dây cắm điện thoại bàn từ tủ điện xuống cabin(cắm zắc 2 đầu)
PDAY2x6 Dây điện 2x6 ( Lắp bo nhấn áp )
PDAYDIEN-12x0.5+0.75 Dây dọc hố 12 sợi
PDAYDIEN-2x0.5+0.75 Dây dọc hố 2 sợi
PDAYDIEN-3x0.5+0.75 Dây dọc hố 3 sợi
PDAY5x0.5 Dây dọc hố 5 sợi
PDAYNGUON Dây nguồn kết nối bo gọi tầng và bo đầu car
PDAYTHIT20 Dây thít 20F
PDAYTHIT50 Dây thít 50F
PĐTTM01 Điện thoại (intercom) loại có pin
PĐTTM02 Điện thoại (intercom) loại không có pin
PĐTTM03 Điện thoại chạy bằng pin và nguồn 12 - 24v
VTHH2100010a Mặt cài tủ MT70
PMATCAI-NICE mặt cài tủ nice
PWECO--k3-CAMBIEN Móng ngựa quang 0V/24V
PMONGNGUATU Móng ngựa từ
PROLE-DE Rơ le + đế tủ điện
PROLE 24VDC+DE Rơ le thời gian 24vdc + đế tủ điện
PTUDAUCAR-Arcube Tủ đầu car + bo đầu car Arcube
VTHH2100350 Tủ đầu car + Bo đầu car AS380
PTUDAUCAR-GOBAL Tủ đầu car + bo đầu car Fuji Global
VTHH2100351 Tủ đầu car + Bo đầu car MT70
VTHH2100150 Tủ đầu car + Bo đầu car Nice 3000
PTUDAUCAR Tủ đầu car + Bo đầu car Nice 9000
VTHH2100397 Tủ đầu car + Bo đầu car PLC
PTUDIEN-ARCUBE-5.5 Tủ điện Arcube 14 A - 5.5 KW
PTUDIEN-ARCUBE Tủ điện Arcube 17A - 7.5kw + vật tư phụ
PTUAS7.5kw Tủ điện AS 7.5kw
PAS22KW Tủ điện AS380 - 22 Kw
PAS5,5KW Tủ điện AS380-5.5Kw
VTHH2100394 Tủ điện AS380-7.5Kw
PTUDIEN-GOBAL15kw Tủ điện Fuji Global-15Kw
PTUDIEN-GOBAL Tủ điện Fuji Global-5.5Kw
PTUDIENMITSU-11KW Tủ điện Mitsu 11KW có biến tần + vật tư phụ
PTUDIEN-22KW Tủ điện Mitsu 22kw có biến tần + vật tư phụ
PTUDIEN-MITSU-5.5KW Tủ điện Mitsu 5.5KW có biến tần + vật tư phụ
PTUDIEN-MITSU-7.5KW Tủ điện Mitsu 7.5KW có biến tần + vật tư phụ
VTHH2100396 Tủ điện Mitsubishi-7.5Kw
PTUDIENT70-15 Tủ điện MT 70 - 15kw
PTUDIENMT70-11KW Tủ điện MT70 11KW
VTHH2100395 Tủ điện MT70-11Kw
PTUDIENT705.5kw Tủ điện MT70-5.5Kw
PTUDIENT70 Tủ điện MT70-7.5Kw
PTUNICE18.5KW Tủ điện nice 3000 - 18,5Kw
PTUNICE-22KW Tủ điện nice 3000 22KW
FEP22V 01-04 Tủ điện nice 3000 22KW+Elevator control
PTUNICE11 Tủ điện Nice 3000-11Kw
PTUNICE15KW Tủ điện Nice 3000-15Kw
VTHH2100392 Tủ điện Nice 3000-22Kw
PTUNICE5.5kw Tủ điện Nice 3000-5.5Kw
PTUNICE7.5kw Tủ điện Nice 3000-7.5Kw
VTHH2100393 Tủ điện Nice 9000-3.7Kw
NICE9000V-2016-P Tủ điện Nice 9000-5.5Kw
PTUNICE7.5kw Gobal Tủ điện Nice3000-7.5Kw-Fuji Korea Gobal
PTYCAP10 Ty cáp 10
PTYCAP12 Ty cáp 12
PTYCAP8 Ty cáp 8
PUPS02 UPS 2kw
PUPS03 UPS 3kw
PZAC-TUAS-380 Zắc cho tủ AS380
PZAC-TUNICE Zắc cho tủ nice
ĐVT chính PL
Bộ ARD
Bộ ARD
Cái ARD
cuộn PK
cuộn PK
Bộ PK
Cái BO MT70
Cái BO AS380
Cái list dien
Cái BO AS380
Cái BO AS380
Cái Bo FUJI GLOBAL
Cái BO MT70
Cái Nice 3000
Bộ Nice 9000
Cái ARCUBE
Cái AS380
Cái AS380
Cái AS380
Cái AS380
Cái AS380
Cái AS380
Cái FUJI GLOBAL
Cái MT70
Cái MT70
Cái MT70
Cái MT70
Cái MT70
Cái NICE
Cái NICE
Cái NICE
Cái NICE
Cái NICE
Cái NICE
Cái NICE
Cái PLC
Cái PK
Cái PK
Cái PK
Cái PK
Cái PK
m CAP
m CAP
m CAP
Cái CAP
m CAP
Cái CARD
Cái PK
Cái PK
Cái PK
Cái PK
Cái PK
Cái PK
Cái PK
Cái PK
Cái PK
Cái PK
Cái PK
Cái PK
Cái PK
Cái PK
m PK
m list dien
m CAP
m CAP
m CAP
m CAP
Cái CAP
Cái PK
Cái PK
Bộ PK
Chiếc PK
Cái PK
Cái list dien
Cái list dien
Cái PK
Cái PK
Bộ PK
Bộ PK
Bộ ARCUBE
Cái AS380
Bộ FUJI GLOBAL
Cái MT70
Cái NICE 3000
Bộ Nice 9000
Cái PLC
Bộ ARCUBE
Bộ ARCUBE
Cái AS380
Bộ AS381
Bộ AS382
Cái AS383
Cái FUJI GLOBAL
Cái FUJI GLOBAL
Cái Mitsubishi
Bộ Mitsubishi
Bộ Mitsubishi
Cái Mitsubishi
Cái Mitsubishi
Cái MT70
Cái MT70
Cái MT70
Cái MT70
Bộ MT70
Cái NICE 3000
Cái NICE 3000
Bộ NICE 3000
Cái NICE 3000
Cái NICE 3000
Cái NICE 3000
Cái NICE 3000
Cái NICE 3000
Cái Nice 9000
Cái Nice 9000
Cái list dien
Cái PK
Cái PK
Cái PK
Bộ UPS
Cái UPS
Cái CAP
Cái CAP

You might also like