Professional Documents
Culture Documents
1.ENG-QH2020-TKB mẫu Đào tạo
1.ENG-QH2020-TKB mẫu Đào tạo
THỜI KHÓA BIỂU GIẢNG DẠY CÁC HỌC PHẦN QH2020 Thời
hạn sử
Hình Địa
Học kỳ 2 Năm học 2022 - 2023 dụng
thức điểm
phòng Ghi
dạy dự
học (cả chú
học kiến
Ngày Lớp 2 Tổng số HK/ (các
Tiết học Lớp 1 (Ví (thuyết Nhu (giảng Bố trí của
Thứ Mã số và tên vắt tắt học phần (Ví Giảng viên phụ trách (ghi (lớp học sinh ngày thông
TT (Ví dụ: dụ trình, cầu đường/ Phòng
(Ví dụ: dụ: ENG3027 Âm vị học) đầy đủ họ tên) ghép, viên học bù/ tin thêm
1-2-3-4) 15E5, ...) thảo thiết bị phòng Đào tạo
5) nếu có) học thời về nhu
luận, học
gian cầu sử
1 6 1-3 ENG3049 Lý thuyết dịch Nguyễn Thị Hải Hà 20E1 20E2 65 thực muốn 101-B3
học dụng)
hành, .. sử
2 4 1-3 ENG3062 Phiên dịch Vũ Thị Kim Liên 20E1 30 P.máy ngắn
.) dụng) 302-B3
hạn/
3 5 1-3 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Đoàn Thị Nương 20E1 30 …) 103-B2
4 2 1-2 FLF1004 Văn hóa ASEAN Hoàng Thị Thanh Hòa 20E1 30 208-B2
5 6 4-6 ENG3062 Phiên dịch Phương Linh+ Nguyễn Thu 20E10 30 P.máy 302-B3
9 6 1-3 ENG3062 Phiên dịch Phương Linh+Kim Liên 20E11 30 P.máy 304-B3
10 4 1-3 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Nguyễn Tuấn Minh 20E11 30 409-B2
11 4 5-6 FLF1004 Văn hóa ASEAN Hoàng Hải Anh 20E11 30 201-B2
12 3 4-6 ENG3062 Phiên dịch Phương Linh+Thùy Trang 20E12 30 P.máy 303-B3
14 4 4-6 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Nguyễn Tuấn Minh 20E12 30 409-B2
15 6 3-4 FLF1004 Văn hóa ASEAN Vũ Đoàn Thị Phương Thảo 20E12 30 201-B2
16 6 1-3 ENG3049 Lý thuyết dịch Tống Thị Mỹ Liên 20E13 20E14 65 307-B2
20 4 3-4 FLF1004 Văn hóa ASEAN Hoàng Hải Anh 20E13 30 201-B2
21 4 4-6 ENG3062 Phiên dịch Nguyễn Thị Thùy Trang 20E14 30 P.máy 304-B3
24 4 1-2 FLF1004 Văn hóa ASEAN Hoàng Hải Anh 20E14 30 201-B2
25 5 4-6 ENG2053 Văn học CNNTA Văn Thị Thanh Bình 20E15 20E16 60 409-B2
26 3 1-3 ENG3068 Thiết kế GA&PTTL Nguyễn Thị Kim Phượng 20E15 30 204-B3
27 4 1-3 ENG3055 Ngôn ngữ và TT Trần Thị Hiếu Thủy 20E15 30 105-B3
28 4 4-6 ENG3065 PPGD Tiếng Anh Nguyễn Thu Hiền 20E15 30 105-B3
29 2 1-3 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Trương Thị Ánh 20E15 30 302-B3
30 3 4-6 ENG3055 Ngôn ngữ và TT Trần Thị Hiếu Thủy 20E16 30 607-A2
31 4 1-3 ENG3068 Thiết kế GA&PTTL Phạm Thị Thanh Thủy 20E16 30 106-B3
32 4 4-6 ENG3065 PPGD Tiếng Anh Nguyễn Thị Kim Phượng 20E16 30 106-B3
33 2 4-6 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Trương Thị Ánh 20E16 30 302-B3
34 3 4-6 ENG3068 Thiết kế GA&PTTL Nguyễn Thị Kim Phượng 20E17 30 804-A2
35 4 1-3 ENG3065 PPGD Tiếng Anh Trần Thị Lan Anh 20E17 30 202-B3
36 4 4-6 ENG3055 Ngôn ngữ và TT Trần Thị Hiếu Thủy 20E17 30 202-B3
37 5 1-3 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Trương Thị Ánh 20E17 30 103-B3
39 3 4-6 ENG3065 PPGD Tiếng Anh Cao Thúy Hồng 20E18 30 205-B3
41 5 4-6 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Trương Thị Ánh 20E18 30 103-B3
44 4 4-6 ENG3068 Thiết kế GA&PTTL Phạm Thị Thanh Thủy 20E19 30 204-B3
45 6 1-3 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Phạm Xuân Thọ 20E19 30 407-B2
46 4 4-6 ENG3062 Phiên dịch Vũ Thị Kim Liên 20E2 30 P.máy 302-B3
47 5 4-6 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Đoàn Thị Nương 20E2 30 103-B2
48 2 3-4 FLF1004 Văn hóa ASEAN Hoàng Thị Thanh Hòa 20E2 30 208-B2
49 3 1-3 ENG3065 PPGD Tiếng Anh Lương Quỳnh Trang 20E20 30 206-B3
50 3 4-6 ENG3050 GDTA như NNQT Phạm Thị Thu Hà 20E20 30 206-B3
52 6 4-6 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Phạm Xuân Thọ 20E20 30 407-B2
53 3 1-3 ENG3068 Thiết kế GA&PTTL Phạm Thị Thanh Thủy 20E21 30 304-B3
54 3 4-6 ENG3065 PPGD Tiếng Anh Nguyễn Thu Hiền 20E21 30 304-B3
55 4 4-6 ENG3050 GDTA như NNQT Phạm Thị Thu Hà 20E21 30 608-A2
56 6 4-6 ENG2053 Văn học CNNTA Văn Thị Thanh Bình 20E21 30 803-A2
57 2 1-3 ENG2056* Ngôn ngữ học TA 2 Phạm Xuân Thọ 20E21 30 408-B2
58 3 4-6 ENG3065 PPGD Tiếng Anh Trần Thị Lan Anh 20E22 30
60 4 4-6 ENG3050 GDTA như NNQT Dương Thu Mai 20E22 30 205-B3
61 2 4-6 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Phạm Xuân Thọ 20E22 30 408-B2
62 3 1-3 ENG3050 GDTA như NNQT Dương Thu Mai 20E23 30 305-B3
63 3 4-6 ENG3065 PPGD Tiếng Anh Lương Quỳnh Trang 20E23 30 305-B3
66 3 4-6 ENG3049 Lý thuyết dịch Nguyễn Thị Diệu Thúy 20E24 20E25 30 405-C1
Người lập
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày tháng 06 năm 2021
Địa điểm
Thời hạn sử
dự kiến
Nhu dụng phòng
(giảng Ghi chú (các thông
cầu học (cả HK/ Bố trí của Phòng
đường/phò tin thêm về nhu cầu
thiết ngày học bù/ Đào tạo
ng học sử dụng)
bị thời gian học
muốn sử
ngắn hạn/ …)
dụng)
204-B3 môn TC
103-B3 môn TC
204-B3 môn TC
103-B3 môn TC
302-B3
106-B3
106-B3
102-B3
102-B3
205-B3
610-A2
106-B3
102-B3
102-B3
304-B3
304-B3
710-A2
103-B3
104-B3
506-A2
202-B3
202-B3
708-A2
803-A2
104-B3
807-A2
103-B3
808-A2
504-A2
205-B3 môn TC
206-B3 môn TC
205-B3 môn TC
206-B3 môn TC
105-B3 môn TC
106-B3 môn TC
202-B3 môn TC
105-B3 môn TC
106-B3 môn TC
202-B3 môn TC
202-B3 môn TC
204-B3 môn TC
202-B3 môn TC
204-B3 môn TC
204-B3 môn TC
205-B3 môn TC
204-B3 môn TC
205-B3 môn TC
305-B3 môn TC
402-B3 môn TC
305-B3 môn TC
402-B3 môn TC
204-B3 môn TC
205-B3 môn TC
204-B3 môn TC
205-B3 môn TC
104-B3 môn TC
105-B3 môn TC
106-B3 môn TC
104-B3 môn TC
105-B3 môn TC
106-B3 môn TC
105-B3
106-B3
403-B3
206-B3
206-B3
205-B3
302-B3
202-B3
202-B3
105-B3
101-B3
101-B3
101-B3
101-B3
103-B3
106-B3
103-B3
202-B3
104-B3
204-B3
408-B2
401-B2
106-B3
407-B2
202-B3
407-B2
104-B3
301-B2
306-B2
306-B2
401-B2
104-B3
104-B3
103-B2
208-B2
208-B2
103-B3
201-B2
201-B2
103-B3
103-B3
103-B3
103-B2
102-B3
102-B3
102-B3
301-B3
301-B3
102-B3
306-B2
306-B2
102-B3
408-B2
408-B2
102-B3
202-B2
202-B2
208-B2
201-B2
201-B2
301-B2
408-B2
408-B2
208-B2
301-B2
301-B2
307-B2
402-B2
402-B2
307-B2
408-B2
408-B2
306-B2
301-B2
301-B2
306-B2
306-B2
306-B2
103-B2
402-B2
402-B2
104-B3
306-B2
306-B2
104-B3
408-B2
408-B2
211-B2
201-B2
201-B2
211-B2
301-B2
301-B2
408-B2
201-B2
201-B2
401-B2
208-B2
208-B2
105-B3
105-B3
406-B2
406-B2
Trưởng Khoa