You are on page 1of 24

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH Hà Nội, ngày tháng 11 năm 2022

THỜI KHÓA BIỂU GIẢNG DẠY CÁC HỌC PHẦN QH2020 Thời
hạn sử
Hình Địa
Học kỳ 2 Năm học 2022 - 2023 dụng
thức điểm
phòng Ghi
dạy dự
học (cả chú
học kiến
Ngày Lớp 2 Tổng số HK/ (các
Tiết học Lớp 1 (Ví (thuyết Nhu (giảng Bố trí của
Thứ Mã số và tên vắt tắt học phần (Ví Giảng viên phụ trách (ghi (lớp học sinh ngày thông
TT (Ví dụ: dụ trình, cầu đường/ Phòng
(Ví dụ: dụ: ENG3027 Âm vị học) đầy đủ họ tên) ghép, viên học bù/ tin thêm
1-2-3-4) 15E5, ...) thảo thiết bị phòng Đào tạo
5) nếu có) học thời về nhu
luận, học
gian cầu sử
1 6 1-3 ENG3049 Lý thuyết dịch Nguyễn Thị Hải Hà 20E1 20E2 65 thực muốn 101-B3
học dụng)
hành, .. sử
2 4 1-3 ENG3062 Phiên dịch Vũ Thị Kim Liên 20E1 30 P.máy ngắn
.) dụng) 302-B3
hạn/
3 5 1-3 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Đoàn Thị Nương 20E1 30 …) 103-B2

4 2 1-2 FLF1004 Văn hóa ASEAN Hoàng Thị Thanh Hòa 20E1 30 208-B2

5 6 4-6 ENG3062 Phiên dịch Phương Linh+ Nguyễn Thu 20E10 30 P.máy 302-B3

6 2 4-6 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Vũ Minh Huyền 20E10 30 201-B2

7 2 1-3 ENG3049 Lý thuyết dịch Lê Hải Phong 20E11 20E12 65 307-B2

8 5 2-3 FLF1002 PPLNCKH Trần Thị Lan Anh 20E11 30 202-B3

9 6 1-3 ENG3062 Phiên dịch Phương Linh+Kim Liên 20E11 30 P.máy 304-B3

10 4 1-3 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Nguyễn Tuấn Minh 20E11 30 409-B2

11 4 5-6 FLF1004 Văn hóa ASEAN Hoàng Hải Anh 20E11 30 201-B2

12 3 4-6 ENG3062 Phiên dịch Phương Linh+Thùy Trang 20E12 30 P.máy 303-B3

13 5 4-5 FLF1002 PPLNCKH Trần Thị Lan Anh 20E12 30 202-B3

14 4 4-6 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Nguyễn Tuấn Minh 20E12 30 409-B2

15 6 3-4 FLF1004 Văn hóa ASEAN Vũ Đoàn Thị Phương Thảo 20E12 30 201-B2

16 6 1-3 ENG3049 Lý thuyết dịch Tống Thị Mỹ Liên 20E13 20E14 65 307-B2

17 2 4-6 ENG3062 Phiên dịch Lê Hải Phong 20E13 30 P.máy 206-B3


18 5 2-3 FLF1002 PPLNCKH Dương Thu Mai 20E13 30 204-B3

19 3 1-3 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Vũ Minh Huyền 20E13 30 103-B2

20 4 3-4 FLF1004 Văn hóa ASEAN Hoàng Hải Anh 20E13 30 201-B2

21 4 4-6 ENG3062 Phiên dịch Nguyễn Thị Thùy Trang 20E14 30 P.máy 304-B3

22 5 4-5 FLF1002 PPLNCKH Dương Thu Mai 20E14 30 204-B3

23 3 4-6 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Vũ Minh Huyền 20E14 30 103-B2

24 4 1-2 FLF1004 Văn hóa ASEAN Hoàng Hải Anh 20E14 30 201-B2

25 5 4-6 ENG2053 Văn học CNNTA Văn Thị Thanh Bình 20E15 20E16 60 409-B2

26 3 1-3 ENG3068 Thiết kế GA&PTTL Nguyễn Thị Kim Phượng 20E15 30 204-B3

27 4 1-3 ENG3055 Ngôn ngữ và TT Trần Thị Hiếu Thủy 20E15 30 105-B3

28 4 4-6 ENG3065 PPGD Tiếng Anh Nguyễn Thu Hiền 20E15 30 105-B3

29 2 1-3 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Trương Thị Ánh 20E15 30 302-B3

30 3 4-6 ENG3055 Ngôn ngữ và TT Trần Thị Hiếu Thủy 20E16 30 607-A2

31 4 1-3 ENG3068 Thiết kế GA&PTTL Phạm Thị Thanh Thủy 20E16 30 106-B3

32 4 4-6 ENG3065 PPGD Tiếng Anh Nguyễn Thị Kim Phượng 20E16 30 106-B3

33 2 4-6 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Trương Thị Ánh 20E16 30 302-B3

34 3 4-6 ENG3068 Thiết kế GA&PTTL Nguyễn Thị Kim Phượng 20E17 30 804-A2

35 4 1-3 ENG3065 PPGD Tiếng Anh Trần Thị Lan Anh 20E17 30 202-B3

36 4 4-6 ENG3055 Ngôn ngữ và TT Trần Thị Hiếu Thủy 20E17 30 202-B3

37 5 1-3 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Trương Thị Ánh 20E17 30 103-B3

38 3 1-3 ENG3055 Ngôn ngữ và TT Lưu Ngọc Ly 20E18 30 205-B3

39 3 4-6 ENG3065 PPGD Tiếng Anh Cao Thúy Hồng 20E18 30 205-B3

40 4 4-6 ENG3068 Thiết kế GA&PTTL Lương Quỳnh Trang 20E18 30 206-B3

41 5 4-6 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Trương Thị Ánh 20E18 30 103-B3

42 3 4-6 ENG3055 Ngôn ngữ và TT Lưu Ngọc Ly 20E19 30 407-B2


43 4 1-3 ENG3065 PPGD Tiếng Anh Cao Thúy Hồng 20E19 30 204-B3

44 4 4-6 ENG3068 Thiết kế GA&PTTL Phạm Thị Thanh Thủy 20E19 30 204-B3

45 6 1-3 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Phạm Xuân Thọ 20E19 30 407-B2

46 4 4-6 ENG3062 Phiên dịch Vũ Thị Kim Liên 20E2 30 P.máy 302-B3

47 5 4-6 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Đoàn Thị Nương 20E2 30 103-B2

48 2 3-4 FLF1004 Văn hóa ASEAN Hoàng Thị Thanh Hòa 20E2 30 208-B2

49 3 1-3 ENG3065 PPGD Tiếng Anh Lương Quỳnh Trang 20E20 30 206-B3

50 3 4-6 ENG3050 GDTA như NNQT Phạm Thị Thu Hà 20E20 30 206-B3

51 4 4-6 ENG3068 Thiết kế GA&PTTL Lưu Ngọc Ly 20E20 30 607-A2

52 6 4-6 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Phạm Xuân Thọ 20E20 30 407-B2

53 3 1-3 ENG3068 Thiết kế GA&PTTL Phạm Thị Thanh Thủy 20E21 30 304-B3

54 3 4-6 ENG3065 PPGD Tiếng Anh Nguyễn Thu Hiền 20E21 30 304-B3

55 4 4-6 ENG3050 GDTA như NNQT Phạm Thị Thu Hà 20E21 30 608-A2

56 6 4-6 ENG2053 Văn học CNNTA Văn Thị Thanh Bình 20E21 30 803-A2

57 2 1-3 ENG2056* Ngôn ngữ học TA 2 Phạm Xuân Thọ 20E21 30 408-B2

58 3 4-6 ENG3065 PPGD Tiếng Anh Trần Thị Lan Anh 20E22 30

59 4 1-3 ENG3068 Thiết kế GA&PTTL Lương Quỳnh Trang 20E22 30 205-B3

60 4 4-6 ENG3050 GDTA như NNQT Dương Thu Mai 20E22 30 205-B3

61 2 4-6 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Phạm Xuân Thọ 20E22 30 408-B2

62 3 1-3 ENG3050 GDTA như NNQT Dương Thu Mai 20E23 30 305-B3

63 3 4-6 ENG3065 PPGD Tiếng Anh Lương Quỳnh Trang 20E23 30 305-B3

64 4 1-3 ENG3068 Thiết kế GA&PTTL Nguyễn Thị Hòa 20E23 30 206-B3

65 4 4-6 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Vũ Minh Huyền 20E23 30 606-A2

66 3 4-6 ENG3049 Lý thuyết dịch Nguyễn Thị Diệu Thúy 20E24 20E25 30 405-C1

67 3 1-3 ENG3062 Phiên dịch Đỗ Minh Hoàng 20E24 30 P.máy 303-B3


68 5 2-3 FLF1002 PPLNCKH Cao Thúy Hồng 20E24 30 205-B3
69 6 1-3 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Phạm Thị Hạnh 20E24 30 103-B3
70 6 5-6 FLF1004 Văn hóa ASEAN Vũ Đoàn Thị Phương Thảo 20E24 30 201-B2
71 3 1-3 ENG3062 Phiên dịch Phương Linh + Hải Phong 20E25 30 P.máy 302-B3
72 5 4-5 FLF1002 PPLNCKH Cao Thúy Hồng 20E25 30 205-B3
73 6 4-6 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Phạm Thị Hạnh 20E25 30 103-B3
74 6 1-2 FLF1004 Văn hóa ASEAN Vũ Đoàn Thị Phương Thảo 20E25 30 201-B2
75 5 4-6 ENG3049 Lý thuyết dịch Nguyễn Thị Hải Hà 20E3 20E4 65 210-B2
76 6 1-3 ENG3062 Phiên dịch Nguyễn Thị Thu 20E3 30 P.máy 303-B3
77 3 1-3 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Đoàn Thị Nương 20E3 30 102-B3
78 2 5-6 FLF1004 Văn hóa ASEAN Hoàng Thị Thanh Hòa 20E3 30 208-B2
79 5 1-2 FLF1004 Văn hóa ASEAN Hoàng Thị Thanh Hòa 20E4 20E10 30 201-B2
80 2 4-6 ENG3062 Phiên dịch Nguyễn Thị Thùy Trang 20E4 30 P.máy 303-B3
81 3 4-6 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Đoàn Thị Nương 20E4 30 102-B3
82 2 4-6 ENG3049 Lý thuyết dịch Tống Thị Mỹ Liên 20E5 20E6 65 307-B2
83 5 1-3 ENG3062 Phiên dịch Nguyễn Lan Anh 20E5 30 P.máy 303-B3
84 4 1-3 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Phạm Thị Hạnh 20E5 30 406-B2
85 5 5-6 FLF1004 Văn hóa ASEAN Phan Thị Toán 20E5 30 102-B3
86 6 4-6 ENG3062 Phiên dịch Nguyễn Thị Thùy Trang 20E6 30 P.máy 303-B3
87 4 4-6 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Phạm Thị Hạnh 20E6 30 406-B2
88 5 3-4 FLF1004 Văn hóa ASEAN Phan Thị Toán 20E6 30 102-B3
89 5 4-6 ENG3049 Lý thuyết dịch Nguyễn Thị Diệu Thúy 20E7 20E8 65 307-B2
90 2 1-3 ENG3062 Phiên dịch Nguyễn Thị Hải Yến 20E7 30 P.máy 303-B3
91 6 1-3 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Nguyễn Tuấn Minh 20E7 30 208-B2
92 4 1-2 FLF1004 Văn hóa ASEAN Vũ Đoàn Thị Phương Thảo 20E7 30 103-B2
93 6 1-3 ENG3062 Phiên dịch Nguyễn Thị Hải Yến 20E8 30 P.máy 302-B3
94 6 4-6 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Nguyễn Tuấn Minh 20E8 30 208-B2
95 4 3-4 FLF1004 Văn hóa ASEAN Vũ Đoàn Thị Phương Thảo 20E8 30 103-B2
96 3 4-6 ENG3049 Lý thuyết dịch Lê Hải Phong 20E9 20E10 65 409-B2
97 5 4-6 ENG3062 Phiên dịch Nguyễn Lan Anh 20E9 30 P.máy 303-B3
98 2 1-3 ENG2056 Ngôn ngữ học TA 2 Vũ Minh Huyền 20E9 30 201-B2
99 4 5-6 FLF1004 Văn hóa ASEAN Vũ Đoàn Thị Phương Thảo 20E9 30 103-B2
100 3 1-3 ENG1001B Địa lý đại cương Hoàng Thị Thanh Huyền ENG1001B 1 30 105-B3
101 3 4-6 ENG1001B Địa lý đại cương Hoàng Thị Thanh Huyền ENG1001B 2 30 105-B3
102 4 1-3 ENG1001B Địa lý đại cương Nguyễn Hải Hà ENG1001B 3 30 102-B3
103 4 4-6 ENG1001B Địa lý đại cương Nguyễn Diệu Hồng ENG1001B 4 30 102-B3
104 5 1-3 ENG1001B Địa lý đại cương Nguyễn Diệu Hồng ENG1001B 5 30 104-B3
105 5 4-6 ENG1001B Địa lý đại cương Nguyễn Diệu Hồng ENG1001B 6 30 104-B3
106 6 1-3 ENG1001B Địa lý đại cương Nguyễn Hải Hà ENG1001B 7 30 408-B2
107 6 4-6 ENG1001B Địa lý đại cương Nguyễn Hải Hà ENG1001B 8 30 408-B2
108 3 1-3 ENG3071 TA giao tiếp trong KD TC 45 811-A2
109 3 4-6 ENG3071 TA giao tiếp trong KD TC 45 811-A2
110 4 1-3 ENG3029 Báo chí trực tuyến TC 45 301-B3
111 4 4-6 ENG3029 Báo chí trực tuyến TC 45 301-B3
112 4 1-3 ENG3071 TA giao tiếp trong KD TC 45 401-B3
113 4 4-6 ENG3071 TA giao tiếp trong KD TC 45 401-B3
114 5 1-3 ENG3071 TA giao tiếp trong KD TC 45 301-B3
115 5 4-6 ENG3071 TA giao tiếp trong KD TC 45 301-B3
116 6 1-3 ENG3029 Báo chí trực tuyến TC 45 409-B2
117 6 4-6 ENG3029 Báo chí trực tuyến TC 45 409-B2
118 4 4-6 ENG 3077*** Văn học và giao tiếp Văn Thị Thanh Bình TC TT23 45 401-B2
119 6 4-6 ENG3015 Chủ đề quốc tế học Hoàng Thị Thanh Hòa TC TT23 45 402-B2
120 2 4-6 ENG3056 NN, VH và XH 2 Châu Hồng Quang TC TT23 45 301-B3
121 5 1-3 ENG3056 NN, VH và XH 3 Hoàng Thị Hạnh TC TT23 45 406-B2
122 5 4-6 ENG3056 NN, VH và XH 4 Châu Hồng Quang TC TT23 45 406-B2
123 6 1-3 ENG3056 NN, VH và XH 5 Hoàng Thị Hạnh TC TT23 45 406-B2
124 6 4-6 ENG3056 NN, VH và XH 6 Châu Hồng Quang TC TT23 45 406-B2
125 5 4-6 ENG3057 Ngữ nghĩa học Nguyễn Thị Minh Tâm TC TT23 45 401-B2
126 5 1-3 ENG3057 Ngữ nghĩa học Nguyễn Thị Minh Tâm TC TT23 45 401-B2
127 2 1-3 ENG3074 Tiếng Anh toàn cầu Nguyễn Thị Minh Tâm TC TT23 45 409-B2
128 3 1-3 ENG3085 Toàn cầu hóa Phùng Hà Thanh TC TT23 45 407-B2
129 2 1-3 ENG3056 NN, VH và XH 1 Đỗ Thị Mai Thanh TT23 45 301-B3
130 3 1-3 ENG2057 Ngữ dụng học Nguyễn Thị Linh Yên TC TT23 45 409-B2
Phòng Đào tạo Trưởng Khoa
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH
THỜI KHÓA BIỂU
Học kỳ 1

Ngày Tiết học


Mã số và tên vắt tắt học phần (Ví dụ:
TT Thứ (Ví (Ví dụ: 1-
ENG3027 Âm vị học)
dụ: 5) 2-3-4)

1 4 1-3 ENG3029 Báo chí trực tuyến


2 6 1-3 ENG3029 Báo chí trực tuyến
42 4 4-6 ENG3029 Báo chí trực tuyến
43 6 4-6 ENG3029 Báo chí trực tuyến
2 3 1-3 ENG3030 Biên dịch
3 2 1-3 ENG3030 Biên dịch
6 4 1-3 ENG3030 Biên dịch
8 5 1-3 ENG3030 Biên dịch
10 6 1-3 ENG3030 Biên dịch
12 3 4-6 ENG3030 Biên dịch
13 2 4-6 ENG3030 Biên dịch
16 4 4-6 ENG3030 Biên dịch
18 5 4-6 ENG3030 Biên dịch
20 6 4-5 ENG3030 Biên dịch
21 3 1-3 ENG3030 Biên dịch
22 3 4-6 ENG3030 Biên dịch
23 2 4-6 ENG3030 Biên dịch
24 5 1-3 ENG3030 Biên dịch
34 5 4-6 ENG3030 Biên dịch
35 4 4-6 ENG3030 Biên dịch
25 4 1-3 ENG3047 Lý luận giảng dạy
26 4 4-6 ENG3047 Lý luận giảng dạy
27 3 1-3 ENG3047 Lý luận giảng dạy
28 3 1-3 ENG3047 Lý luận giảng dạy
29 5 1-3 ENG3047 Lý luận giảng dạy
30 2 4-6 ENG3047 Lý luận giảng dạy
31 5 4-6 ENG3047 Lý luận giảng dạy
32 2 4-6 ENG3047 Lý luận giảng dạy
33 4 4-6 ENG3047 Lý luận giảng dạy
52 4 1-3 ENG3070 Tiếng Anh du lịch
53 4 1-3 ENG3070 Tiếng Anh du lịch
54 4 4-6 ENG3070 Tiếng Anh du lịch
55 4 4-6 ENG3070 Tiếng Anh du lịch
56 5 1-3 ENG3070 Tiếng Anh du lịch
57 5 1-3 ENG3070 Tiếng Anh du lịch
58 5 1-3 ENG3070 Tiếng Anh du lịch
59 5 4-6 ENG3070 Tiếng Anh du lịch
60 5 4-6 ENG3070 Tiếng Anh du lịch
61 5 4-6 ENG3070 Tiếng Anh du lịch
69 6 1-3 ENG3070 Tiếng Anh du lịch
70 6 1-3 ENG3070 Tiếng Anh du lịch
71 6 4-6 ENG3070 Tiếng Anh du lịch
72 6 4-6 ENG3070 Tiếng Anh du lịch
44 2 1-3 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp
45 2 1-3 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp
46 2 4-6 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp
47 2 4-6 ENG3098 Phát triển nghề nghiệp
48 3 1-3 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo
49 3 1-3 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo
50 3 4-6 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo
51 3 4-6 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo
62 5 1-3 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo
63 5 1-3 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo
64 5 4-6 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo
65 5 4-6 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo
66 6 1-3 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo
67 6 1-3 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo
68 6 1-3 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo
73 6 4-6 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo
74 6 4-6 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo
75 6 4-6 ENG3099 Kỹ năng lãnh đạo
1 2 2-3 FLF1002 PPLNCKH
4 2 4-5 FLF1002 PPLNCKH
5 3 4-5 FLF1002 PPLNCKH
7 3 2-3 FLF1002 PPLNCKH
9 3 4-5 FLF1002 PPLNCKH
11 3 2-3 FLF1002 PPLNCKH
14 3 4-5 FLF1002 PPLNCKH
15 2 2-3 FLF1002 PPLNCKH
17 2 4-5 FLF1002 PPLNCKH
19 2 4-5 FLF1002 PPLNCKH
36 6 3-4 FLF1003 Tư duy phê phán
37 6 5-6 FLF1003 Tư duy phê phán
38 5 2-3 FLF1003 Tư duy phê phán
39 5 7-8 FLF1003 Tư duy phê phán
13 2 1-2-3 ENG2057 Ngữ dụng học
38 3 4-5-6 ENG2057 Ngữ dụng học
14 2 4-5-6 ENG2057 Ngữ dụng học
55 3 1-2-3 ENG2057 Ngữ dụng học
15 2 1-2-3 ENG2057 Ngữ dụng học
55 3 4-5-6 ENG2057 Ngữ dụng học
68 5 1-2-3 ENG2057 Ngữ dụng học
89 6 1-2-3 ENG2057 Ngữ dụng học
37 3 1-2-3 ENG2057 Ngữ dụng học
87 6 1-2-3 ENG2059 Ngữ pháp chức năng
48 3 4-5-6 ENG2086 Các chủ đề ĐNH Mỹ
88 6 4-5-6 ENG2087 Các chủ đề ĐNH Anh
16 2 4-5-6 ENG3052B Kỹ năng giao tiếp
21 3 4-5-6 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ
44 4 4-5-6 ENG2054 Giao tiếp liên VH
43 4 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA 1
67 5 4-5-6 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ
33 3 1-2-3 ENG2054 Giao tiếp liên VH
34 3 4-5-6 ENG2055 Ngôn ngữ học TA 1
17 3 4-5-6 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ
59 5 4-5-6 ENG2054 Giao tiếp liên VH
58 5 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA 1
52 4 4-5-6 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ
56 5 1-2-3 ENG2054 Giao tiếp liên VH
57 5 4-5-6 ENG2055 Ngôn ngữ học TA 1
51 4 1-2-3 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ
32 3 4-5-6 ENG2054 Giao tiếp liên VH
31 3 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA 1
70 5 4-5-6 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ
29 3 1-2-3 ENG2054 Giao tiếp liên VH
30 3 4-5-6 ENG2055 Ngôn ngữ học TA 1
50 4 4-5-6 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ
61 5 4-5-6 ENG2054 Giao tiếp liên VH
60 5 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA 1
49 4 1-2-3 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ
62 5 1-2-3 ENG2054 Giao tiếp liên VH
63 5 4-5-6 ENG2055 Ngôn ngữ học TA 1
10 2 4-5-6 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ
80 6 4-5-6 ENG2054 Giao tiếp liên VH
79 6 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA 1
9 2 1-2-3 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ
81 6 1-2-3 ENG2054 Giao tiếp liên VH
82 6 4-5-6 ENG2055 Ngôn ngữ học TA 1
19 3 4-5-6 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ
2 2 4-5-6 ENG2054 Giao tiếp liên VH
1 2 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA 1
22 3 1-2-3 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ
45 4 1-2-3 ENG2054 Giao tiếp liên VH
46 4 4-5-6 ENG2055 Ngôn ngữ học TA 1
20 3 1-2-3 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ
3 2 1-2-3 ENG2054 Giao tiếp liên VH
4 2 4-5-6 ENG2055 Ngôn ngữ học TA 1
85 6 1-2-3 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ
26 3 4-5-6 ENG2054* Giao tiếp liên VH
25 3 1-2-3 ENG2055* Ngôn ngữ học TA 1
86 6 4-5-6 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ
27 3 1-2-3 ENG2054 Giao tiếp liên VH
28 3 4-5-6 ENG2055 Ngôn ngữ học TA 1
23 3 1-2-3 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ
76 6 4-5-6 ENG2054 Giao tiếp liên VH
75 6 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA 1
24 3 4-5-6 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ
77 6 1-2-3 ENG2054 Giao tiếp liên VH
78 6 4-5-6 ENG2055 Ngôn ngữ học TA 1
18 3 1-2-3 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ
65 5 4-5-6 ENG2054 Giao tiếp liên VH
64 5 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA 1
54 4 4-5-6 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ
6 2 4-5-6 ENG2054 Giao tiếp liên VH
5 2 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA 1
53 4 1-2-3 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ
7 2 1-2-3 ENG2054 Giao tiếp liên VH
8 2 4-5-6 ENG2055 Ngôn ngữ học TA 1
83 6 4-5-6 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ
40 4 4-5-6 ENG2054 Giao tiếp liên VH
39 4 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA 1
84 6 1-2-3 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ
41 4 1-2-3 ENG2054 Giao tiếp liên VH
42 4 4-5-6 ENG2055 Ngôn ngữ học TA 1
69 5 4-5-6 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ
72 6 4-5-6 ENG2054 Giao tiếp liên VH
71 6 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA 1
66 5 1-2-3 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ
73 6 1-2-3 ENG2054 Giao tiếp liên VH
74 6 4-5-6 ENG2055 Ngôn ngữ học TA 1
36 3 4-5-6 ENG2054 Giao tiếp liên VH
35 3 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA 1
11 2 1-2 FLF1004 Văn hóa các nước ASEAN

12 2 3-4 FLF1004 Văn hóa các nước ASEAN

Phòng Đào tạo


HÀ NỘI CỘNG HÒA
GOẠI NGỮ Độc
ẾNG ANH
THỜI KHÓA BIỂU GIẢNG DẠY CÁC HỌC PHẦN
Học kỳ 1 Năm học 2022 - 2023

Lớp 3 Hình thức


Lớp 2 (lớp (lớp Tổng số dạy học
Giảng viên phụ trách (ghi đầy đủ Lớp 1 (Ví dụ
học ghép, học sinh viên (thuyết trình,
họ tên) 15E5, ...)
nếu có) ghép, học thảo luận,
nếu có) thực hành, ...)

Nguyễn Tuấn Anh ENG3029-01 Portal 40


Nguyễn Tuấn Anh ENG3029-02 Portal 40
ENG3029-03 Portal 40
ENG3029-04 Portal 40
Nguyễn Việt Kỳ 20E1 30
Nguyễn Việt Kỳ 20E2 30
Nguyễn Việt Kỳ 20E3 30
Nguyễn Việt Kỳ 20E4 30
Nguyễn Việt Kỳ 20E5 30
Tống Thị Mỹ Liên 20E6 30
Tống Thị Mỹ Liên 20E7 30
Tống Thị Mỹ Liên 20E8 30
Nguyễn Thị Hải Hà 20E9 30
Tống Thị Mỹ Liên 20E10 30
Nguyễn Thị Hải Hà 20E11 30
Nguyễn Thị Hải Hà 20E12 30
Nguyễn Thị Hải Hà 20E13 30
Nguyễn Thị Hải Hà 20E14 30
Tống Thị Mỹ Liên 20E24 30
Nguyễn Thùy Trang 20E25 30
Lương Quỳnh Trang 20E15 30
Lương Quỳnh Trang 20E16 30
Lương Quỳnh Trang 20E17 30
Nguyễn Thu Hiền 20E18 30
Nguyễn Thu Hiền 20E19 30
Nguyễn Thu Hiền 20E20 30
Cao Thúy Hồng 20E21 30
Trần Thị Hiếu Thủy 20E22 30
Trần Thị Hiếu Thủy 20E23 30
ENG3070-01 Portal 40
ENG3070-02 Portal 40
ENG3070-03 Portal 40
ENG3070-04 Portal 40
ENG3070-05 Portal 40
ENG3070-06 Portal 40
ENG3070-07 Portal 40
ENG3070-08 Portal 40
ENG3070-09 Portal 40
ENG3070-10 Portal 40
ENG3070-11 Portal 40
ENG3070-12 Portal 40
ENG3070-13 Portal 40
ENG3070-14 Portal 40
ENG3098-01 Portal 40
ENG3098-02 Portal 40
ENG3098-03 Portal 40
ENG3098-04 Portal 40
ENG3099-01 Portal 40
ENG3099-02 Portal 40
ENG3099-03 Portal 40
ENG3099-04 Portal 40
ENG3099-04 Portal 40
ENG3099-05 Portal 40
ENG3099-06 Portal 40
ENG3099-07 Portal 40
ENG3099-08 Portal 40
ENG3099-09 Portal 40
ENG3099-10 Portal 40
ENG3099-11 Portal 40
ENG3099-12 Portal 40
ENG3099-13 Portal 40
Cao Thúy Hồng 20E1 30
Cao Thúy Hồng 20E2 30
Cao Thúy Hồng 20E3 30
Dương Thu Mai 20E4 30
Dương Thu Mai 20E5 30
Trần Thị Lan Anh 20E6 30
Trần Thị Lan Anh 20E7 30
Trần Thị Lan Anh 20E8 30
Trần Thị Lan Anh 20E9 30
Nguyễn Thị Hồng Nhung 20E10 30
20E1 20E2 60
20E3 20E4 60
20E5 20E6 60
20E24 20E25 60
Nguyễn Thị Linh Yên 19E1 30
Phạm Thị Hạnh 19E10 30
Nguyễn Thị Linh Yên 19E2 30
Nguyễn Thị Linh Yên 19E27 30
Võ Đại Quang 19E3 30
Nguyễn Thị Linh Yên 19E4 30
Võ Đại Quang 19E5 30
Võ Đại Quang 19E6 30
Phạm Thị Hạnh 19E9 30
Nguyễn Thị Minh Tâm 19E27 30
Phùng Hà Thanh 19E27 30
Nguyễn Hải Hà 19E27 30
Nguyễn Thanh Hà 19E27 30
Nguyễn Diệu Hồng 20E1 30
Vũ Thị Hoàng Mai 20E1 30
Phạm Xuân Thọ 20E1 30
Hoàng Hải Anh 20E10 30
Vũ Phương Quỳnh 20E10 30
Trương Thị Ánh 20E10 30
Hoàng Thị Thanh Hòa 20E11 30
Châu Hồng Quang 20E11 30
Trương Thị Ánh 20E11 30
Hoàng Thị Thanh Hòa 20E12 30
Châu Hồng Quang 20E12 30
Trương Thị Ánh 20E12 30
Hoàng Thị Thanh Hòa 20E13 30
Vũ Thị Hoàng Mai 20E13 30
Đoàn Thị Nương 20E13 30
Nguyễn Thanh Hà 20E14 30
Hoàng Thị Hạnh 20E14 30
Đoàn Thị Nương 20E14 30
Hoàng Hải Anh 20E15 30
Phan Thị Vân Quyên 20E15 30
Vũ Minh Huyền 20E15 30
Hoàng Hải Anh 20E16 30
Phan Thị Vân Quyên 20E16 30
Vũ Minh Huyền 20E16 30
Nguyễn Hải Hà 20E17 30
Phan Thị Vân Quyên 20E17 30
Nguyễn Tuấn Minh 20E17 30
Nguyễn Hải Hà 20E18 30
Phan Thị Vân Quyên 20E18 30
Nguyễn Tuấn Minh 20E18 30
Hoàng Thị Thanh Huyền 20E19 30
Phan Thị Vân Quyên 20E19 30
Vũ Minh Huyền 20E19 30
Nguyễn Diệu Hồng 20E2 30
Hoàng Thị Hạnh 20E2 30
Nguyễn Thị Thùy Linh 20E2 30
Hoàng Thị Thanh Huyền 20E20 30
Phan Thị Vân Quyên 20E20 30
Vũ Minh Huyền 20E20 30
Phùng Hà Thanh 20E21 30
Đỗ Thị Mai Thanh 20E21 30
Phạm Xuân Thọ 20E21 30
Phùng Hà Thanh 20E22 30
Đỗ Thị Mai Thanh 20E22 30
Nguyễn Thị Thùy Linh 20E22 30
Nguyễn Hải Hà 20E23 30
Đỗ Thị Mai Thanh 20E23 30
Phạm Xuân Thọ 20E23 30
Nguyễn Hải Hà 20E24 30
Đỗ Thị Mai Thanh 20E24 30
Nguyễn Thị Minh Tâm 20E24 30
Hoàng Thị Thanh Hòa 20E25 30
Vũ Thị Hoàng Mai 20E25 30
Phạm Thị Hạnh 20E25 30
Nguyễn Diệu Hồng 20E3 30
Vũ Thị Hoàng Mai 20E3 30
Phạm Xuân Thọ 20E3 30
Nguyễn Diệu Hồng 20E4 30
Đỗ Thị Mai Thanh 20E4 30
Nguyễn Thị Minh Tâm 20E4 30
Nguyễn Thanh Hà 20E5 30
Châu Hồng Quang 20E5 30
Nguyễn Tuấn Minh 20E5 30
Nguyễn Thanh Hà 20E6 30
Châu Hồng Quang 20E6 30
Nguyễn Tuấn Minh 20E6 30
Hoàng Thị Thanh Huyền 20E7 30
Vũ Thị Hoàng Mai 20E7 30
Đoàn Thị Nương 20E7 30
Hoàng Hải Anh 20E8 20E9 60
Vũ Phương Quỳnh 20E8 30
Đoàn Thị Nương 20E8 30
Vũ Phương Quỳnh 20E9 30
Trương Thị Ánh 20E9 30
Hoàng Thị Thanh Hòa FLF1004 12 50

Hoàng Thị Thanh Hòa FLF1004 13 50

Người lập
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày tháng 06 năm 2021

Địa điểm
Thời hạn sử
dự kiến
Nhu dụng phòng
(giảng Ghi chú (các thông
cầu học (cả HK/ Bố trí của Phòng
đường/phò tin thêm về nhu cầu
thiết ngày học bù/ Đào tạo
ng học sử dụng)
bị thời gian học
muốn sử
ngắn hạn/ …)
dụng)

204-B3 môn TC
103-B3 môn TC
204-B3 môn TC
103-B3 môn TC
302-B3
106-B3
106-B3
102-B3
102-B3
205-B3
610-A2
106-B3
102-B3
102-B3
304-B3
304-B3
710-A2
103-B3
104-B3
506-A2
202-B3
202-B3
708-A2
803-A2
104-B3
807-A2
103-B3
808-A2
504-A2
205-B3 môn TC
206-B3 môn TC
205-B3 môn TC
206-B3 môn TC
105-B3 môn TC
106-B3 môn TC
202-B3 môn TC
105-B3 môn TC
106-B3 môn TC
202-B3 môn TC
202-B3 môn TC
204-B3 môn TC
202-B3 môn TC
204-B3 môn TC
204-B3 môn TC
205-B3 môn TC
204-B3 môn TC
205-B3 môn TC
305-B3 môn TC
402-B3 môn TC
305-B3 môn TC
402-B3 môn TC
204-B3 môn TC
205-B3 môn TC
204-B3 môn TC
205-B3 môn TC
104-B3 môn TC
105-B3 môn TC
106-B3 môn TC
104-B3 môn TC
105-B3 môn TC
106-B3 môn TC
105-B3
106-B3
403-B3
206-B3
206-B3
205-B3
302-B3
202-B3
202-B3
105-B3
101-B3
101-B3
101-B3
101-B3
103-B3
106-B3
103-B3
202-B3
104-B3
204-B3
408-B2
401-B2
106-B3
407-B2
202-B3
407-B2
104-B3
301-B2
306-B2
306-B2
401-B2
104-B3
104-B3
103-B2
208-B2
208-B2
103-B3
201-B2
201-B2
103-B3
103-B3
103-B3
103-B2
102-B3
102-B3
102-B3
301-B3
301-B3
102-B3
306-B2
306-B2
102-B3
408-B2
408-B2
102-B3
202-B2
202-B2
208-B2
201-B2
201-B2
301-B2
408-B2
408-B2
208-B2
301-B2
301-B2
307-B2
402-B2
402-B2
307-B2
408-B2
408-B2
306-B2
301-B2
301-B2
306-B2
306-B2
306-B2
103-B2
402-B2
402-B2
104-B3
306-B2
306-B2
104-B3
408-B2
408-B2
211-B2
201-B2
201-B2
211-B2
301-B2
301-B2
408-B2
201-B2
201-B2
401-B2
208-B2
208-B2
105-B3
105-B3
406-B2

406-B2

Trưởng Khoa

You might also like