You are on page 1of 1

4 5 6 7

R345
IV R250
R237

C C
13

A A

Ø159
14

I C-C D-D
Tỉ lệ 1:1 Tỉ lệ 1:1
15

16

820.0

2
D D

V Chi tiết I Chi tiết II


3
Tỉ lệ 1:2 Tỉ lệ 1:2

8
17 M12

18

Chi tiết V Chi tiết IV


Tỉ lệ 1:3 Tỉ lệ 1:3

1
B B II
10

11 Quả cầu CIP


Tỉ lệ 1:2

12

R820

R717 R900
Ø50 R720
R729
R60
R45 R64

R26

18 CD.18 Ống dẫn nước lạnh vào 1 Thép X18H10

17 CD.17 Ống dẫn nước lạnh ra 1 Thép X18H10

16 CD.16 Ống thoát nước ngưng 1 Thép CT3

15 CD.15 Cửa thoát khí không ngưng 1 Thép X18H10

14 CD.14 Ống truyền nhiệt 19 Thép X18H10

13 CD.13 Tai treo thiết bị ngưng tụ 4i Thép X18H10

12 CD.12 Ống thoát nước ngưng 1 Thép X18H10

40 11 CD.11 Ống tháo liệu 1 Thép X18H10

10 CD.10 Ống thoát khí không ngưng 1 Thép X18H10

9 CD.09 Cánh khuấy 1 Thép X18H10

8 CD.08 Đệm 92 Cao su

7 CD.07 Ống dẫn hơi thứ 1 Thép X18H10

6 CD.06 Động cơ khuấy 1 Thép X18H10

5 CD.05 khớp nối 1 Thép X18H10

4 CD.04 Qủa cầu CIP 4 Thép X18H10

3 CD.03 Ống nhập liệu 4 Thép CT3

2 CD.02 Tai treo thiết bị 1


A-A B-B 1 CD.01 Ống dẫn hơi đốt 1
Thép X18H10

Thép X18H10

Ký hiệu S.Lg
Tỉ lệ 1:1 Tỉ lệ 1:1
STT Tên chi tiết Vật liệu Ghi chú

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI


VIỆN CN SINH HỌC VÀ CN THỰC PHẨM ĐỒ ÁN QUÁ TRÌNH THIẾT BỊ I
BM QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ CNSH-CNTP

TÍNH TOÁN THIẾT KẾ THIẾT BỊ CÔ ĐẶC NƯỚC XOÀI ÉP NĂNG SUẤT CDCK - 01
280KG/MẺ, TỪ NỒNG ĐỘ 10Bx ĐẾN 55Bx Bản vẽ số: 1
SVTH Nguyễn Thị Ngọc Điệp Tỉ lệ 1:10
BẢN VẼ THIẾT BỊ
GVHD Th.S Phan Minh Thụy H.Thành: 5/8/22
CÔ ĐẶC NỒI HAI VỎ
GVKT Bảo vệ:

You might also like