You are on page 1of 1

TOEIC MCB- HOC LA DAU TỪ VỰNG NGÀNH HÀNG KHÔNG

1. flight (n) chuyến bay


2. connecting flight: chuyến bay chuyển tiếp
3. direct flight: chuyến bay trực tiếp/thẳng
4. baggage (n) hành lý
5. luggage (n) hành lý
6. weather conditions: điều kiện thời tiết
7. departure (v) khởi hành
8. one-way ticket: vé một chiều
9. round-trip ticket: vé khứ hồi
10. first class: vé hạng nhất
11. economy class: vé hạng phổ thông
12. business class: vé hạng thương gia
13. carry-on baggage: hành lý xách tay
14. gate (n) cổng vào
15. flight attendant: tiếp viên hàng không
16. boarding pass: vé máy bay
17. baggage carousel: băng chuyền hành lý
18. stopover (n) trạm dừng chân
19. cabin (n) buồng nhỏ trên máy bay, tàu
20. be bound for: đang đi đến nơi nào đó
21. on board: đang ở trên máy bay, tàu
22. take an earlier flight: đi chuyển bay sớm hơn
23. fly to: bay đến nơi nào đó
24. check in: làm thủ tục lên máy bay
25. miss a flight: bỏ lỡ chuyến bay
26. book a flight from A to B: đặt vé máy bay từ A đến B
27. assign seats: bố trí chỗ ngồi
28. the flight has been canceled: Chuyến bay đã bị hủy,
29. storm (n) cơn bão

You might also like