2. connecting flight: chuyến bay chuyển tiếp 3. direct flight: chuyến bay trực tiếp/thẳng 4. baggage (n) hành lý 5. luggage (n) hành lý 6. weather conditions: điều kiện thời tiết 7. departure (v) khởi hành 8. one-way ticket: vé một chiều 9. round-trip ticket: vé khứ hồi 10. first class: vé hạng nhất 11. economy class: vé hạng phổ thông 12. business class: vé hạng thương gia 13. carry-on baggage: hành lý xách tay 14. gate (n) cổng vào 15. flight attendant: tiếp viên hàng không 16. boarding pass: vé máy bay 17. baggage carousel: băng chuyền hành lý 18. stopover (n) trạm dừng chân 19. cabin (n) buồng nhỏ trên máy bay, tàu 20. be bound for: đang đi đến nơi nào đó 21. on board: đang ở trên máy bay, tàu 22. take an earlier flight: đi chuyển bay sớm hơn 23. fly to: bay đến nơi nào đó 24. check in: làm thủ tục lên máy bay 25. miss a flight: bỏ lỡ chuyến bay 26. book a flight from A to B: đặt vé máy bay từ A đến B 27. assign seats: bố trí chỗ ngồi 28. the flight has been canceled: Chuyến bay đã bị hủy, 29. storm (n) cơn bão