MA TRẬN ĐỀ THI HỌC KỲ II TOÁN 8 NĂM HỌC 2020 – 2021
Cấp độ Thông hiểu Vận dụng Cộng
Nhận biết Vận dụng Vận dụng cao Tên chủ đề TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL *Biết được định nghĩa, nghiệm của *Tìm nghiệm của phương trình bậc 1. Phương trình bậc phương trình bậc nhất một ẩn. nhất một ẩn và các loại phương nhất một ẩn. *Biết được điều kiện để phương trình quy về bậc nhất một ẩn. Điểm: 2.75 trình có nghiệm. 27,5% Số điểm 0.25 1.5 1.0 Tỉ lệ % 2. Giải bài toán bằng * Giải bài toán bằng cách lập cách lập phương trình. phương trình. Điểm: 1.0 Số điểm 1.0 10% Tỉ lệ % * Hiểu được thứ tự và phép cộng, Hiểu được thứ tự và phép cộng, Vận dụng được thứ tự và phép 3. Liên hệ thứ tự và phép nhân phép nhân cộng, phép nhân phép cộng, phép nhân. *Định nghĩa, nghiệm của bất PT Bất phương trình bậc bậc nhất một ẩn. Điểm: 2.0 nhất một ẩn. * Các phép biến đổi bất phương 20% trình, tìm nghiệm. Số điểm 0.25 0.75 0.75 0.25 Tỉ lệ % Vận dụng được công thức tính diện 4. Diện tích đa giác Điểm: 0.75 tích của đa giác 7,5% Số điểm 0.75 Tỉ lệ % 5. Định lí Ta-lét và tính * Vận dụng tính chất đường chất đường phân giác phân giác, định lí Ta-lét. Điểm: 0.5 trong tam giác 5% Số điểm 0.5 Tỉ lệ % * Định nghĩa tam giác đồng dạng. *Tính chất hai tam giác đồng *Tính chất hai tam giác đồng *Các trường hợp đồng dạng của hai dạng. dạng. 6. Tam giác đồng dạng . Điểm: 2.25 tam giác. *Vai trò của tỉ số đồng dạng. *Vai trò của tỉ số đồng dạng. 22,5% * Vẽ hình Số điểm 1.25 0.5 0.5 Tỉ lệ % Hiểu được công thức tính diện tích Vận dụng công thức tính diện 7. Hình lăng trụ đứng, xung quanh, diện tích toàn phần và tích xung quanh, diện tích toàn Điểm: 0.75 hình chóp đều thể tích của hình hộp chữ nhật, phần và thể tích của hình hộp 7,5% hình lăng trụ... chữ nhật, hình lăng trụ... Số điểm 0.5 0.25 Tỉ lệ % T.số điểm Số điểm 4 Số điểm 3 Số điểm 2 Số điểm 1 10 Tỉ lệ % 100%