You are on page 1of 2

Đường nước

TT Tên gọi
0 0,331 0,662 0,992 1,323 1,654 1,985
1 Thể tích chiếm nước 0 8,08 25,72 51,296 84,82 123,11 163,221
2 Chiều chìm trung bình 0 0,331 0,662 0,992 1,323 1,654 1,985
3 Hoành độ trọng tâm
4 Chiều cao trọng tâm 1,215 1,215 1,215 1,215 1,215 1,215 1,215
5 Tâm đường nước 1,888 -2,209 -2,061 -1,979 -1,843 -1,436 -1,144
6 Hoành độ tâm nổi 1,888 -2,362 -2,194 -2,105 -2,048 -1,916 -1,761
7 Chiều cao tâm nổi 1,215 0,208 0,414 0,624 0,838 1,041 1,232
8 Bán kính tâm nghiêng 0 2,187 2,762 3,395 4,001 3,048 2,419
9 Momen chúi 1m 0 0,513 0,859 1,196 1,532 1,74 1,93
10 Momen chúi tàu
11 Độ chúi của tàu
12 Góc chúi 0 0 0 0 0 0 0
13 Thay đổi chúi mũi 0 0 0 0 0 0 0
14 Thay đổi chúi lái 0 0 0 0 0 0 0
15 Mớn nước mũi 0 0,331 0,662 0,992 1,323 1,654 1,985
16 Mớn nước lái 0 0,331 0,662 0,992 1,323 1,654 1,985
17 Chiều cao tâm ổn định 0 1,18 1,547 2,180 2,786 2,874 2,436
18 Momen nghiêng tàu 1° 0 0,171 0,902 2,573 5,499 6,329 7,112

Đường link google drive video: https://drive.google.com/file/d/1o4S2ap5MzNSmOHD0GB_JXLCeajtBners/view?usp=sharing


Đường nước
2,315 2,646 2,977 3,308 3,638 3,969 4,3
204,7 247,25 290,83 335,5 381,24 428,1 476,13
204,692 2,646 2,977 3,308 3,638 3,969 4,3

1,215 1,215 1,215 1,215 1,215 1,215 1,215


-0,917 -0,739 -0,557 -0,371 -0,182 0,011 0,199
-1,611 -1,476 -1,352 -1,234 -1,119 -1,006 0
1,418 1,601 1,783 1,964 2,145 2,327 2,509
2,002 1,716 1,512 1,359 1,24 1,145 1,068
2,107 2,265 2,439 2,63 2,836 3,061 3,296

0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
2,315 2,646 2,977 3,308 3,638 3,969 4,3
2,315 2,646 2,977 3,308 3,638 3,969 4,3
2,205 2,102 2,080 2,108 930 2,257 2,362
8,074 9,3 10,82 12,648 14,798 17,284 20,12

ners/view?usp=sharing

You might also like