You are on page 1of 3

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày 19 tháng 8 năm 2022

KẾT QUẢ CHẤM BÁO CÁO THỰC TẬP TỔNG HỢP HỌC KÌ 1 (2022-2023)
SINH VIÊN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY K55, KHÓA CŨ VÀ CHƯƠNG TRÌNH 2

Điểm
Tổng Mã nhập điểm
TT Mã SV Họ và Tên LHC
TCTL BCTT Điểm số Điểm chữ
1 18D107070 Lê Thị Mỹ Hà K54QT2 107 2268BCTH0111 8.2 B+
2 19D107003 Nguyễn Thị Nguyệt Anh K55QT1 107 2268BCTH0111 8.4 B+
3 19D107001 Đỗ Thị Vân Anh K55QT1 107 2268BCTH0111 9.0 A
4 19D107008 Đỗ Linh Chi K55QT1 107 2268BCTH0111 7.0 B
5 19D107009 Ngô Thị Cúc K55QT1 107 2268BCTH0111 8.5 A
6 19D107013 Nguyễn Thị Trâm Đan K55QT1 107 2268BCTH0111 8.3 B+
7 19D107010 Phạm Thùy Dung K55QT1 107 2268BCTH0111 8.0 B+
8 19D107012 Tạ Tùng Dương K55QT1 107 2268BCTH0111 8.0 B+
9 19D107011 Phạm Minh Duyên K55QT1 107 2268BCTH0111 8.8 A
10 19D107014 Đào Thị Giang K55QT1 107 2268BCTH0111 8.0 B+
11 19D107015 Vũ Nguyệt Hà K55QT1 107 2268BCTH0111 8.2 B+
12 19D107019 Bùi Thị Hiên K55QT1 107 2268BCTH0111 8.6 A
13 19D107021 Tạ Thị Hiền K55QT1 107 2268BCTH0111 7.8 B
14 19D107029 Lê Thị Lệ K55QT1 107 2268BCTH0111 8.3 B+
15 19D107031 Trần Thị Mai Linh K55QT1 104 2268BCTH0111 8.6 A
16 19D107032 Trần Thị Lợi K55QT1 107 2268BCTH0111 7.8 B
17 19D107033 Phạm Thị Lương K55QT1 104 2268BCTH0111 8.3 B+
18 19D107034 Tạ Hà My K55QT1 107 2268BCTH0111 8.5 A
19 19D107036 Nguyễn Thị Ngọc K55QT1 107 2268BCTH0111 8.0 B+
20 19D107037 Nguyễn Thị Lâm Oanh K55QT1 107 2268BCTH0111 9.1 A
21 19D107039 Vũ Thị Thanh Tâm K55QT1 104 2268BCTH0111 7.3 B
22 19D107040 Đặng Thu Thảo K55QT1 107 2268BCTH0111 8.2 B+
23 19D107045 Nguyễn Thị Tình K55QT1 107 2268BCTH0111 7.6 B
24 19D107050 Nguyễn Thị Trâm K55QT1 107 2268BCTH0111 8.5 A
25 19D107048 Nguyễn Thị Mây Trang K55QT1 107 2268BCTH0111 8.8 A
26 19D107052 Đặng Thảo Uyên K55QT1 101 2268BCTH0111 8.2 B+
27 19D107053 Đào Thị Việt K55QT1 107 2268BCTH0111 7.0 B
28 19D107055 Lê Thị Hải Yến K55QT1 107 2268BCTH0111 8.0 B+
29 19D107072 Kiều Thị Minh Anh K55QT2 107 2268BCTH0111 9.0 A
30 19D107074 Nguyễn Thị Tuyết Anh K55QT2 107 2268BCTH0111 9.0 A
31 19D107073 Nguyễn Thị Ngọc Anh K55QT2 107 2268BCTH0111 8.8 A
32 19D107076 Trần Thị Hải Ánh K55QT2 107 2268BCTH0111 8.8 A
33 19D107080 Cao Thị Dung K55QT2 107 2268BCTH0111 8.6 A
34 19D107084 Đinh Thị Giang K55QT2 107 2268BCTH0111 9.0 A
35 19D107086 Phạm Thị Hồng Hạnh K55QT2 107 2268BCTH0111 9.1 A
36 19D107087 Trịnh Thị Hậu K55QT2 104 2268BCTH0111 8.4 B+
37 19D107089 Nguyễn Thị Phương Hiên K55QT2 107 2268BCTH0111 8.7 A
38 19D107090 Nguyễn Đình Hiệu K55QT2 105 2268BCTH0111 9.2 A
39 19D107097 Hà Thị Lan Hương K55QT2 107 2268BCTH0111 9.0 A
40 19D107098 Trần Thị Hường K55QT2 104 2268BCTH0111 8.9 A
41 19D107096 Lê Thị Huyền K55QT2 104 2268BCTH0111 8.8 A
42 19D107099 Bùi Thùy Linh K55QT2 104 2268BCTH0111 9.0 A
43 19D107100 Nguyễn Hà Linh K55QT2 107 2268BCTH0111 8.8 A
44 19D107101 Trần Thị Lịnh K55QT2 107 2268BCTH0111 9.0 A
45 19D107103 Nguyễn Thị Hương Lựu K55QT2 107 2268BCTH0111 8.7 A
Điểm
Tổng Mã nhập điểm
TT Mã SV Họ và Tên LHC
TCTL BCTT Điểm số Điểm chữ
46 19D107102 Phạm Thị Thanh Luyên K55QT2 107 2268BCTH0111 8.6 A
47 19D107104 Nguyễn Thúy Nga K55QT2 104 2268BCTH0111 8.4 B+
48 19D107105 Dương Thị Bích Ngọc K55QT2 107 2268BCTH0111 8.2 B+
49 19D107106 Vũ Thị Ngọc K55QT2 104 2268BCTH0111 8.4 B+
50 19D107108 Nguyễn Thị Phương K55QT2 107 2268BCTH0111 9.2 A
51 19D107109 Nguyễn Thị Như Quỳnh K55QT2 107 2268BCTH0111 8.7 A
52 19D107111 Đỗ Thanh Thảo K55QT2 104 2268BCTH0111 8.8 A
53 19D107112 Hoàng Thị Thu Thảo K55QT2 104 2268BCTH0111 8.9 A
54 19D107113 Phạm Thị Thu K55QT2 104 2268BCTH0111 8.4 B+
55 19D107115 Nguyễn Thị Thư K55QT2 104 2268BCTH0111 8.8 A
56 19D107114 Nguyễn Thị Thúy K55QT2 104 2268BCTH0111 8.7 A
57 19D107116 Đào Thị Trang K55QT2 107 2268BCTH0111 8.7 A
58 19D107119 Nguyễn Thị Thu Trang K55QT2 107 2268BCTH0111 8.5 A
59 19D107120 Trần Thu Trang K55QT2 107 2268BCTH0111 7.8 B
60 19D107117 Lê Thị Thu Trang K55QT2 107 2268BCTH0111 8.8 A
61 19D107122 Trần Thị Uyên K55QT2 107 2268BCTH0111 8.4 B+
62 19D107142 Ngô Thị Lan Anh K55QT3 107 2268BCTH0111 8.2 B+
63 19D107144 Nguyễn Thị Vân Anh K55QT3 101 2268BCTH0111 8.0 B+
64 19D107147 Nguyễn Thị Cam K55QT3 107 2268BCTH0111 7.8 B
65 19D107148 Đặng Thị Chi K55QT3 107 2268BCTH0111 8.0 B+
66 19D107149 Nguyễn Thị Chung K55QT3 101 2268BCTH0111 7.5 B
67 19D107153 Trần Thị Phương Đông K55QT3 107 2268BCTH0111 8.3 B+
68 19D107151 Nguyễn Thị Duyên K55QT3 107 2268BCTH0111 8.5 A
69 19D107158 Trịnh Thị Thu Hằng K55QT3 107 2268BCTH0111 8.6 A
70 19D107155 Nguyễn Diễm Hạnh K55QT3 107 2268BCTH0111 9.0 A
71 19D107160 Nguyễn Thị Hiền K55QT3 107 2268BCTH0111 9.0 A
72 19D107159 Vũ Thị Hiếu K55QT3 107 2268BCTH0111 7.8 B
73 19D107161 Vũ Thị Thu Hoài K55QT3 107 2268BCTH0111 7.4 B
74 19D107162 Trần Văn Hoàng K55QT3 104 2268BCTH0111 7.6 B
75 19D107163 Nguyễn Xuân Hồng K55QT3 107 2268BCTH0111 7.9 B
76 19D107164 Nguyễn Thị Huế K55QT3 107 2268BCTH0111 7.8 B
77 19D107165 Lê Thị Minh Huệ K55QT3 107 2268BCTH0111 8.7 A
78 19D107167 Lê Thị Minh Hương K55QT3 105 2268BCTH0111 8.4 B+
79 19D107168 Phạm Thị Hồng Lan K55QT3 107 2268BCTH0111 8.8 A
80 19D107169 Cao Thùy Linh K55QT3 105 2268BCTH0111 8.4 B+
81 19D107170 Nguyễn Thị Thùy Linh K55QT3 107 2268BCTH0111 8.6 A
82 19D107171 Nông Thị Bích Loan K55QT3 107 2268BCTH0111 8.8 A
83 19D107175 Kim Thị Ngọc K55QT3 104 2268BCTH0111 8.5 A
84 19D107176 Lê Thị Ánh Nguyệt K55QT3 104 2268BCTH0111 8.4 B+
85 19D107177 Phạm Thị Phượng K55QT3 107 2268BCTH0111 8.5 A
86 19D107179 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh K55QT3 107 2268BCTH0111 8.8 A
87 19D107180 Trần Thị Thành Thanh K55QT3 107 2268BCTH0111 8.5 A
88 19D107182 Nguyễn Phương Thảo K55QT3 107 2268BCTH0111 8.6 A
89 19D107183 Phùng Hoài Thu K55QT3 107 2268BCTH0111 8.7 A
90 19D107184 Trần Thị Trung Thủy K55QT3 104 2268BCTH0111 8.3 B+
91 19D107190 Vương Thị Trang K55QT3 107 2268BCTH0111 9.0 A
92 19D107187 Lê Thị Thùy Trang K55QT3 107 2268BCTH0111 8.6 A
93 19D107194 Lê Thị Yến K55QT3 107 2268BCTH0111 8.5 A

Viện Trưởng Viện ĐTQT


Điểm
Tổng Mã nhập điểm
TT Mã SV Họ và Tên LHC
TCTL BCTT Điểm số Điểm chữ

PGS,TS Trần Kiều Trang

You might also like