You are on page 1of 5

ĐỒ Á N KỸ THUẬ T QUÁ TRÌNH & THIẾ T BỊ

PHỤ LỤC TÍNH TOÁN

Bảng phụ lục 1: Thông số tác nhân sấy (đồ án sấy)

STT Tên thông Ký Đơn vị Tính Tra Chọn


số hiệu (công thức) (nguồn) (nguồn)
1 Không khí A
ngoài trời
Áp suất hơi Pbo bar CT 2.11 GS.TSKH
bão hòa trang 14 Trần Văn
Phú, "Kỹ
thuật
sấy", NXB
giáo dục
Hà Nội,
2008
Độ chứa d0 kg ẩm/ kg CT 2.16 GS.TSKH
ẩm kkk trang 15 Trần Văn
Phú, "Kỹ
thuật
sấy", NXB
giáo dục
Hà Nội,
2008
Enthalpy Io kj/ kg kkk 1,004 t 0 +d 0 (2500+1,842 t 0 ) CT 2.18 GS.TSKH
trang 15 Trần Văn
Phú, "Kỹ
thuật
sấy", NXB
giáo dục
Hà Nội,
2008
Thể tích GS.TSKH
riêng Trần Văn
Phú, "Kỹ
thuật
sấy", NXB
giáo dục
Hà Nội,
2008
2 tác nhân B
sấy vào
thùng sấy

Trang
ĐỒ Á N KỸ THUẬ T QUÁ TRÌNH & THIẾ T BỊ

Áp suất hơi Pb1 bar CT 2.11 GS.TSKH


bão hòa trang 14 Trần Văn
Phú, "Kỹ
thuật
sấy", NXB
giáo dục
Hà Nội,
2008
Độ chứa d1 kg ẩm/ kg CT 2.16 GS.TSKH
ẩm kkk trang 15 Trần Văn
Phú, "Kỹ
thuật
sấy", NXB
giáo dục
Hà Nội,
2008
Enthalpy I kj/ kg kkk 1,004 t1+ d1 ( 2500 +1,842t1) CT 2.18 GS.TSKH
trang 15 Trần Văn
Phú, "Kỹ
thuật
sấy", NXB
giáo dục
Hà Nội,
2008
Thể tích GS.TSKH
riêng Trần Văn
Phú, "Kỹ
thuật
sấy", NXB
giáo dục
Hà Nội,
2008
3 Tác nhân C
sấy ra khỏi
thùng sấy
Áp suất hơi Pb2 bar CT 2.11 GS.TSKH
bão hòa trang 14 Trần Văn
Phú, "Kỹ
thuật
sấy", NXB
giáo dục
Hà Nội,
2008
Độ chứa D2 kg ẩm/ kg I 2−1,004 t 2 CT 2.16 GS.TSKH
ẩm kkk 2500+1,842t 2 trang 15 Trần Văn
Phú, "Kỹ
thuật

Trang
ĐỒ Á N KỸ THUẬ T QUÁ TRÌNH & THIẾ T BỊ

sấy", NXB
giáo dục
Hà Nội,
2008
Enthalpy I2 kj/ kg kkk CT 2.18 GS.TSKH
trang 15 Trần Văn
Phú, "Kỹ
thuật
sấy", NXB
giáo dục
Hà Nội,
2008
Thể tích V2 GS.TSKH
riêng Trần Văn
Phú, "Kỹ
thuật
sấy", NXB
giáo dục
Hà Nội,
2008

Bảng phụ lục 2: Tính toán cân bằng vật chất (đồ án sấy, đồ án cô đặc, đồ án chưng cất)

STT Tên thông số Ký hiệu Đơn vị Tính Tra Chọn


(công thức) (nguồn) (nguồn)
1 lượng ẩm bay W Kg/h (G1×(ω1 - ω2 ))/((1 - CT 5.3 GS.TSKH
hơi trong 1 giờ. ω2 )) trang 56 Trần Văn
Phú, "Kỹ
thuật sấy",
NXB giáo
dục Hà Nội,
2008
2 Lượng vật liệu Gk Kg/h CT 5.2 GS.TSKH
khô tuyệt đối trang 56 Trần Văn
Phú, "Kỹ
thuật sấy",
NXB giáo
dục Hà Nội,
2008
3 Lượng nguyên G2 Kg/h G1 – W GS.TSKH
liệu G2 ra khỏi Trần Văn
thiết bị Phú, "Kỹ
thuật sấy",
NXB giáo
dục Hà Nội,
2008

Trang
ĐỒ Á N KỸ THUẬ T QUÁ TRÌNH & THIẾ T BỊ

Bảng phụ lục 3: Tính toán cân bằng năng lượng (đồ án sấy, đồ án cô đặc, đồ án chưng cất)

STT Tên thông số Ký hiệu Đơn vị Tính Tra Chọn


(công thức) (nguồn) (nguồn)
1 Lượng không khí khô L0 Kg/h W/(d2 - d0 ) CT 5.7 trang GS.TSKH
cần thiết trong quá 57 Trần Văn
trình sấy Phú, "Kỹ
thuật sấy",
NXB giáo
dục Hà Nội,
2008
2 Lượng không khí khô kg kkk/kg CT 5.8 trang GS.TSKH
cần làm bay hơi 1 kg ẩm 57 Trần Văn
ẩm Phú, "Kỹ
thuật sấy",
NXB giáo
dục Hà Nội,
2008
3 Phương trình cân Q0 KJ/h L0(I1 – I0) = CT 2.13 PGS.TS
bằng năng lượng L0(I2 – I0) trang 49 Hoàng Văn
cho thiết bị sấy lý Chước,
tưởng "Thiết kế hệ
thống thiết
bị sấy", NXB
khoa học và
kỹ thuật Hà
Nội., 2006.
4 Nhiệt lượng tiêu hao q0 kj/kh ẩm) Q0 CT 2.14 PGS.TS
toàn quá trình sấy lý W trang 49 Hoàng Văn
thuyết Chước,
"Thiết kế hệ
thống thiết
bị sấy", NXB
khoa học và
kỹ thuật Hà
Nội., 2006

Trang
ĐỒ Á N KỸ THUẬ T QUÁ TRÌNH & THIẾ T BỊ

Bảng phụ lục 4: Tính toán thiết bị chính

STT Tên thông số Ký hiệu Đơn vị Tính Tra Chọn


(công thức) (nguồn) (nguồn)

Bảng phụ lục 5: Tính toán thiết bị phụ

STT Tên thông số Ký hiệu Đơn vị Tính Tra Chọn


(công thức) (nguồn) (nguồn)

Bảng phụ lục 6: Tính toán kinh tế

STT Tên vật tư, thiết bị Đặc điểm Nhà cung Số lượng Đơn giá Thành tiền
cấp

TỔNG

Trang

You might also like