Professional Documents
Culture Documents
tác với cơ sở dữ liệu (chủ yếu là CSDL quan hệ, XML, JSON), thao tác dữ liệu thông
qua ngôn ngữ lập trình. Môn học sử dụng công nghệ DotNet của Microsoft để xây dựng
được ứng dụng có kết nối và thao tác dữ liệu. Ngoài ra, môn học còn cung cấp kiến thức
về xây dựng và phát triển ứng dụng theo kiến trúc 3 lớp và sử dụng các kỹ thuật lập trình
hiện đại để phát triển ứng dụng như ADO.NET, LINQ, Entity Framework.
2. Môn học điều kiện/Requirements:
STT/No. Môn học điều kiện/ Requirements Mã môn học/Code
1. Môn tiên quyết/Pre-requisites Không
Cơ sở dữ liệu
ITEC2502
2. Môn học trước/Preceding courses
Lập trình giao diện
ITEC3406
3. Môn học song hành/Co-courses Không
Cung cấp cho sinh viên kỹ năng lập trình thao tác dữ liệu
bằng T-SQL với SQL-Server, và sử dụng thành thạo các
công cụ trực quan trong môi trường Visual Studio.Net để
phát triển ứng dụng theo mô hình 3 lớp và sử dụng thành PLO4.4, PLO6.4,
CO2 thạo ADO.NET để kết nối với CSDL quan hệ MSSQL,
PLO6.13
thao tác và xử lý dữ liệu và sử dụng kết hợp Entity
Framework và LINQ để lập trình và phát triển ứng dụng
có tương tác với cơ sở dữ liêu.
Rèn luyện cho sinh viên khả năng tự học, làm việc nhóm, PLO7.2
phối hợp, hoàn thành công việc đúng thời gian và hiệu
CO3 PLO9.2
quả.
PLO13.3
3
[1] Bipin Joshi , Beginning Database Programming Using ASP.NET Core 3 With MVC,
Razor Pages, Web API, jQuery, Angular, SQL Server, and NoSQL, 2019
[2] Andrew Troelsen, Philip Japikse. C# 6.0 and the .NET 4.6 Framework, Apress, 2015. [48814]
[3] Robert Vieira. Beginning Microsoft SQL Server 2012 Programming, John Wiley & Sons, 2012.
[49011]
b. Tài liệu tham khảo- Other materials
[4] Anne Boehm, Joel Murach. Murach’s C# 2015, Mike Murach & Associates, Inc, 2016. [48788]
[5] BillWagner, “Language-integrated query (LINQ) (C#),” Microsoft.com. [Online]. Available:
https://docs.microsoft.com/en-us/dotnet/csharp/programming-guide/concepts/linq/. [Accessed: 19-
Nov-2021].
c. Phần mềm/Software
Microsoft Visual Studio (Phiên bản 2017 trở lên hoặc tương đương)
Microsoft SQL Server (Phiên bản 2014 trở lên hoặc tương đương)
Tài liệu
Bài đánh chính và tài
giá liệu tham
Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Student khảo
assessme Textbooks
Tuần/buổi
CĐR môn nt and
học Nội dung
học materials
Week Content
CLOs Trực tiếp/FTF
Section
Tự học/Self-study
Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice
Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ
Activity Periods Activity Periods Activity Periods
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (9) (10)
1. Tuần 01 Chương 1: CLO1.1 + Học ở Giảng A1 [3]
Ngôn ngữ CLO3.1 nhà: viên: A2 Chương 3,
T-SQL xem bài + Giới 10, 11, 12,
1.1 Giới giảng, Giảng viên: thiệu đề 13, 14, 15
thiệu T- đúc kết + Giới thiệu đề cương
SQL các kiến cương chi tiết. chi tiết.
1.2 Khai thức + Thuyết giảng + Thuyết
báo và sử trọng giảng
10.5 Sinh viên: 4.5 06
dụng biến tâm, tìm
1.3 Cấu trúc hiểu các + Học ở lớp: nghe Sinh
điều khiển kiến giảng, trả lời các câu viên:
1.3.1 If… thức liên hỏi, giải các bài tập + Học ở
else quan. đặt ra, ghi chú. lớp: nghe
1.3.2 While +Trên giảng, trả
1.3.3 Case hệ thống lời các
LMS: câu hỏi,
7
Tài liệu
Bài đánh chính và tài
giá liệu tham
Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Student khảo
assessme Textbooks
Tuần/buổi
CĐR môn nt and
học Nội dung
học materials
Week Content
CLOs Trực tiếp/FTF
Section
Tự học/Self-study
Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice
Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ
Activity Periods Activity Periods Activity Periods
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (9) (10)
1.4 View trả lời giải các
1.5 Stored các câu bài tập
procedure hỏi trắc đặt ra,
1.6 User- nghiệm ghi chú.
defined lý
function thuyết,
1.7 Trigger tham gia
1.8 Giao tác thảo
luận trên
diễn đàn
buổi học
sau.
Tài liệu
Bài đánh chính và tài
giá liệu tham
Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Student khảo
assessme Textbooks
Tuần/buổi
CĐR môn nt and
học Nội dung
học materials
Week Content
CLOs Trực tiếp/FTF
Section
Tự học/Self-study
Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice
Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ
Activity Periods Activity Periods Activity Periods
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (9) (10)
2.3 Đối thức Thực
tượng trọng hiện các
SqlConnect tâm, tìm bài tập
ion hiểu các theo
2.4 Đối kiến hướng
tượng thức liên dẫn
SqlComma quan.
nd
2.5 Đối
tượng
SqlDataRea
der
2.6 DataSet
và Data
Adapter
2.6.1
DataSet
2.6.2 Data
Adapter
2.6.3
DataTable
9
Tài liệu
Bài đánh chính và tài
giá liệu tham
Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Student khảo
assessme Textbooks
Tuần/buổi
CĐR môn nt and
học Nội dung
học materials
Week Content
CLOs Trực tiếp/FTF
Section
Tự học/Self-study
Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice
Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ
Activity Periods Activity Periods Activity Periods
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (9) (10)
2.6.4 Cập
nhật thay
đổi trở lại
cơ sở dữ
liệu
2.6.5 Lọc
và sắp xếp
trong
DataSet
2.6.6
Command
Builders
2.7 Data
binding
2.7.1
Simple data
binding
2.7.2
Complex
data
binding
10
Tài liệu
Bài đánh chính và tài
giá liệu tham
Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Student khảo
assessme Textbooks
Tuần/buổi
CĐR môn nt and
học Nội dung
học materials
Week Content
CLOs Trực tiếp/FTF
Section
Tự học/Self-study
Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice
Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ
Activity Periods Activity Periods Activity Periods
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (9) (10)
Tài liệu
Bài đánh chính và tài
giá liệu tham
Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Student khảo
assessme Textbooks
Tuần/buổi
CĐR môn nt and
học Nội dung
học materials
Week Content
CLOs Trực tiếp/FTF
Section
Tự học/Self-study
Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice
Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ
Activity Periods Activity Periods Activity Periods
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (9) (10)
3.4:
ASP.NET
Core MVC
Tài liệu
Bài đánh chính và tài
giá liệu tham
Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Student khảo
assessme Textbooks
Tuần/buổi
CĐR môn nt and
học Nội dung
học materials
Week Content
CLOs Trực tiếp/FTF
Section
Tự học/Self-study
Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice
Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ
Activity Periods Activity Periods Activity Periods
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (9) (10)
Anonymous
type
4.2 LINQ to
Objects
4.2.1 Cú
pháp
4.2.2 Các
toán tử truy
vấn
4.3 LINQ to
XML
5. Tuần 5 Chương 5: CLO2.3 Sinh Giảng A2 [1]
Entity CLO3.1 viên: Giảng viên: viên: A3 Chương 4
Framework + Học ở +Thuyết giảng Hướng [2]
5.1 Tổng nhà: dẫn thực Chương
quan về EF xem bài Sinh viên: hành 23
5.2 Mô hình giảng,
10.5 + Học ở lớp: nghe 4.5 3.0
[4]
Database đúc kết giảng, trả lời các câu Sinh Chương
First các kiến hỏi, giải các bài tập viên: 24
5.2.1 Tạo thức đặt ra, ghi chú. Thực
mô hình trọng hiện các
13
Tài liệu
Bài đánh chính và tài
giá liệu tham
Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Student khảo
assessme Textbooks
Tuần/buổi
CĐR môn nt and
học Nội dung
học materials
Week Content
CLOs Trực tiếp/FTF
Section
Tự học/Self-study
Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice
Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ
Activity Periods Activity Periods Activity Periods
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (9) (10)
5.2.2 Truy tâm, tìm bài tập
vấn dữ liệu hiểu các theo
5.3 Mô hình kiến hướng
lập trình thức liên dẫn
Code First quan.
5.3.1 Lớp
DbContext
5.3.2 Lớp
DbSet<T>
5.3.3 Xây
dựng mô
hình
6. Tuần 6 Chương 6: CLO2.3 Sinh Giảng viên: Giảng A2 [1]
ASP.NET CLO3.1 viên: +Thuyết giảng viên: A3 Chương 5
Core Web + Học ở Hướng [6]
API nhà: Sinh viên: dẫn thực
6.1 Các xem bài 10.5 + Học ở lớp: nghe 4.5 hành 6.0
khái niệm giảng, giảng, trả lời các câu
liên quan đúc kết hỏi, giải các bài tập Sinh
6.1.1 Giới các kiến đặt ra, ghi chú. viên:
thiệu về thức Thực
14
Tài liệu
Bài đánh chính và tài
giá liệu tham
Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Student khảo
assessme Textbooks
Tuần/buổi
CĐR môn nt and
học Nội dung
học materials
Week Content
CLOs Trực tiếp/FTF
Section
Tự học/Self-study
Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice
Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ
Activity Periods Activity Periods Activity Periods
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (9) (10)
ASP.NET trọng hiện các
Web API tâm, tìm bài tập
6.1.2 hiểu các theo
RESTful kiến hướng
API thức liên dẫn
6.1.3 JSON quan.
6.1.3 Azure
6.2. Tạo
web API
6.2.1 Tạo
EF models
và thùng
chứa
6.2.2 Tạo
web API
client
Tài liệu
Bài đánh chính và tài
giá liệu tham
Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Student khảo
assessme Textbooks
Tuần/buổi
CĐR môn nt and
học Nội dung
học materials
Week Content
CLOs Trực tiếp/FTF
Section
Tự học/Self-study
Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice
Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ
Activity Periods Activity Periods Activity Periods
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (9) (10)
6.3 Tạo xem bài + Học ở lớp: nghe hành
Azure SQL giảng, giảng, trả lời các câu
database đúc kết hỏi, giải các bài tập Sinh
6.4 Xuất các kiến đặt ra, ghi chú. viên:
bản một thức Thực
ASP.NET trọng hiện các
Core web tâm, tìm bài tập
API sử dụng hiểu các theo
Visual kiến hướng
Studio thức liên dẫn
quan.
Tổng cộng/Total 75 30 30
1. Ma trận tích hợp giữa chuẩn đầu ra của môn học và phương pháp giảng dạy – phương pháp đánh giá
16
Tuần/buổi
Hình thức dạy học
học Nội dung CĐR môn học Hình thức đánh giá
Teaching and
Week Content CLOs Student assessment
learning methods
Section
(1) (2) (3) (4) (5)
1. Tuần 01 Chương 1: Ngôn ngữ T-SQL GV diễn giảng, SV A1
1.1 Giới thiệu T-SQL thảo luận A2
1.2 Khai báo và sử dụng biến
1.3 Cấu trúc điều khiển
1.3.1 If… else
Viết được view, function, stored
1.3.2 While
1.3.3 Case procedure, trigger với T-SQL để
1.4 View truy vấn và thao tác dữ liệu
1.5 Stored procedure
1.6 User-defined function
1.7 Trigger
1.8 Giao tác
2. Tuần 2 Chương 2: ADO.NET GV diễn giảng, SV A1
2.1 Tổng quan ADO.NET thảo luận A2
2.2 Mô hình kết nối, phi kết nối A3
2.3 Đối tượng SqlConnection
2.4 Đối tượng SqlCommand
2.5 Đối tượng SqlDataReader Xây dựng ứng dụng thao tác với
2.6 DataSet và Data Adapter
cơ sở dữ liệu bằng ADO.NET theo
2.6.1 DataSet
hướng
2.6.2 Data Adapter
2.6.3 DataTable
2.6.4 Cập nhật thay đổi trở lại cơ sở
dữ liệu
2.6.5 Lọc và sắp xếp trong DataSet
2.6.6 Command Builders
17
Tuần/buổi
Hình thức dạy học
học Nội dung CĐR môn học Hình thức đánh giá
Teaching and
Week Content CLOs Student assessment
learning methods
Section
(1) (2) (3) (4) (5)
2.7 Data binding
2.7.1 Simple data binding
2.7.2 Complex data binding
4. Tuần 4 Chương 4: LINQ Sử dụng được kiến trúc LINQ để GV diễn giảng, SV A1
4.1 Các mở rộng của C# hỗ trợ tương tác với CSDL thảo luận A2
LINQ A3
4.1.1 Kiểu ngầm định biến cục bộ
4.1.2 Khởi gán đối tượng và
Collection
4.1.3 Lambda expression
4.1.4 Anonymous type
4.2 LINQ to Objects
4.2.1 Cú pháp
4.2.2 Các toán tử truy vấn
18
Tuần/buổi
Hình thức dạy học
học Nội dung CĐR môn học Hình thức đánh giá
Teaching and
Week Content CLOs Student assessment
learning methods
Section
(1) (2) (3) (4) (5)
4.3 LINQ to XML
5. Tuần 5 Chương 5: Entity Framework Sử dụng được kiến trúc LINQ và GV diễn giảng, SV A2
5.1 Tổng quan về EF Entity Framework để tương tác thảo luận A3
5.2 Mô hình Database First với CSDL
5.2.1 Tạo mô hình
5.2.2 Truy vấn dữ liệu
5.3 Mô hình lập trình Code First
5.3.1 Lớp DbContext
5.3.2 Lớp DbSet<T>
5.3.3 Xây dựng mô hình
6. Tuần 6 Chương 6: ASP.NET Core Web API Xây dựng ứng dụng Web API có GV diễn giảng, SV A2
6.1 Các khái niệm liên quan thao tác với cơ sở dữ liệu sử dụng thảo luận A3
6.1.1 Giới thiệu về ASP.NET Web LINQ và Entity
API
6.1.2 RESTful API
6.1.3 JSON
6.1.3 Azure
6.2. Tạo web API
6.2.1 Tạo EF models và thùng chứa
6.2.2 Tạo web API client
7. Tuần 7 Chương 6: ASP.NET Core Web API Xây dựng ứng dụng Web API có GV diễn giảng, SV A.3.1
6.3 Tạo Azure SQL database thao tác với cơ sở dữ liệu sử dụng thảo luận
6.4 Xuất bản một ASP.NET Core LINQ và Entity Framework
web API sử dụng Visual Studio
19