You are on page 1of 28

1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO


MINISTRY OF EDUCATION AND TRAINING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
HO CHI MINH CITY OPEN UNIVERSITY

ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC


COURSE SPECIFICATION

I. Thông tin tổng quát - General information


1. Tên môn học tiếng Việt/ Course title in Vietnamese: CẤU TRÚC DỮ LIỆU VÀ
THUẬT GIẢI
Mã môn học/Course code: MISY2501
2. Tên môn học tiếng Anh/ Course title in English: PROGRAMMING TECHNIQUES
3. Phương thức giảng dạy/Mode of delivery:
x Trực tiếp/FTF ☐ Trực tuyến/Online ☐ Kết hợp/Blended
4. Ngôn ngữ giảng dạy/Language(s) for instruction:
x Tiếng Việt/Vietnamese ☐ Tiếng Anh/English ☐ Cả hai/Both
5. Thuộc khối kiến thức/kỹ năng/ Knowledge/Skills:
☐ Giáo dục đại cương/General ☐ Kiến thức chuyên ngành/Major

x Kiến thức cơ sở/Foundation ☐ Kiến thức bổ trợ/Additional


☐ Kiến thức ngành/Discipline ☐ Đồ án/Khóa luận tốt
nghiệp/Graduation thesis
6. Số tín chỉ/Credits

Số giờ tự học/Self-
Tổng số/Total Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice
study
4 3 1 105
7. Phụ trách môn học-Administration of the course
a. Khoa/Ban/Bộ môn/Faculty/Division: Công nghệ Thông tin
b. Giảng viên/Academics: ThS. Võ Thị Hồng Tuyết
c. Địa chỉ email liên hệ/Email: tuyet.vth@ou.edu.vn
d. Phòng làm việc/Room: 604
II. Thông tin về môn học-Course overview
1. Mô tả môn học/Course description:
2

Cấu trúc dữ liệu và thuật giải là môn học cơ bản, trang bị cho sinh viên kiến thức
về các cấu trúc dữ liệu và các thuật giải thông dụng, các phương pháp tiếp cận với giải
pháp giải quyết vấn đề và phân tích tính hiệu quả của giải pháp, giúp sinh viên phát
triển kỹ năng thiết kế cấu trúc dữ liệu, ứng dụng để giải quyết các vấn đề và xử lý thông
tin trong doanh nghiệp.
Môn học này cung cấp cho sinh viên các kiến thức sau đây: các cấu trúc dữ liệu cơ
bản như ngăn xếp, hàng đợi, danh sách liên kết, cây nhị phân tìm kiếm…; các thuật
toán sắp xếp như heapsort, quicksort, mergesort…; biểu diễn đồ thị trong máy tính và
các thuật toán đồ thị như duyệt đồ thị theo chiều rộng, chiều sâu, tìm đường đi ngắn
nhất, tìm cây bao trùm nhỏ nhất, v.v.
2. Môn học điều kiện/Requirements:

STT/No. Môn học điều kiện/ Requirements Mã môn học/Code


1. Môn tiên quyết/Pre-requisites
2. Môn học trước/Preceding courses
Kỹ thuật lập trình ITEC1504
3. Môn học song hành/Co-courses

3. Mục tiêu môn học/Course objectives


Mục tiêu
môn học/ CĐR CTĐT phân bổ
Mô tả - Description
Course cho môn học - PLOs
objectives
- Hiểu công dụng của các cấu trúc dữ liệu cơ
bản như ngăn xếp, hàng đợi, danh sách liên kết,
cây nhị phân tìm kiếm và các thao tác (phép
toán) tương ứng với mỗi cấu trúc dữ liệu.
- Hiểu công dụng của cấu trúc đồ thị, cách
biểu diễn đồ thị trong máy tính và các thuật giải
CO1 trên đồ thị. PLO3.1, PLO4.1
- Hiểu sự khác nhau giữa các thuật giải sắp
xếp.
- Đánh giá thời gian thực hiện của một thuật
giải.
- Có khả năng phân tích vấn đề và chọn cấu
trúc dữ liệu, thuật giải thích hợp để giải quyết
vấn đề.
- Sử dụng ngôn ngữ lập trình C++ để cài đặt PLO4.1
CO2
các cấu trúc dữ liệu ngăn xếp, hàng đợi, danh
3

Mục tiêu
môn học/ CĐR CTĐT phân bổ
Mô tả - Description
Course cho môn học - PLOs
objectives
sách, cây nhị phân tìm kiếm, đồ thị, và các thao
tác tương ứng với mỗi cấu trúc dữ liệu.
- Cài đặt thuật giải giải quyết các vấn đề sắp
xếp và tìm kiếm trên đồ thị.

- Có tinh thần làm việc nghiêm túc, trung thực.


PLO12.1, PLO12.3,
CO3 - Có khả năng giải quyết vấn đề độc lập.
PLO13.1

4. Chuẩn đầu ra (CĐR) môn học – Course learning outcomes (CLOs)


Học xong môn học này, sinh viên có khả năng
Mục tiêu môn CĐR môn
học/Course học Mô tả CĐR -Description
objectives (CLO)
CLO 1.1 Đánh giá thời gian thực hiện của một thuật giải
CLO 1.2 Phân tích được vấn đề và mối quan hệ với thuật giải
Chọn cấu trúc dữ liệu, thuật giải thích hợp để giải quyết
CLO 1.3
CO1 vấn đề.
Vận dụng một số kiến thức ngăn xếp, hàng đợi, danh
CLO 1.4 sách liên kết, cây nhị phân, đồ thị và các thuật toán sắp
xếp để giải quyết vấn đề.
Lập trình cấu trúc ngăn xếp, hàng đợi, danh sách liên
CLO 2.1 kết, cây nhị phân, đồ thị và các thuật toán sắp xếp một
cách thành thạo với ngôn ngữ C++
CO2 Lập trình thuật giải giải quyết các vấn đề sắp xếp và tìm
CLO 2.2
kiếm trên đồ thị thành thạo.
Xây dựng được các thuật giải phù hợp để cài đặt giải
CLO 2.3
quyết bài toán cụ thể.
Nâng cao khả năng tự học, tự trao dồi kiến thức và khả
CO3 CLO 3.1
năng giải quyết vấn đề độc lập.
Ma trận tích hợp giữa chuẩn đầu ra của môn học và chuẩn đầu ra của chương trình
đào tạo (Chỉ đánh số từ mức 3 (đáp ứng trung bình) trở lên)
CLOs PLO3.1 PLO4.1 PLO12.1 PLO12.3 PLO13.1
CLO 1.1 4 5
CLO 1.2 4 5
CLO 1.3 4 5
CLO 1.4 4 5
CLO 1.5 4 5
CLO 1.6 4 5
CLO 2.1 4 5
4

CLO 2.2 4 5
CLO 2.3 4 5
CLO 2.4 4 5
CLO 2.5 4 5
CLO 2.6 4 5
CLO 3.1 4 5 4 4 3

1: Không đáp ứng 4: Đáp ứng nhiều


2: Ít đáp ứng 5: Đáp ứng rất nhiều
3: Đáp ứng trung bình

5. Học liệu – Textbooks and materials


a. Giáo trình-Textbooks
[1] Lê Xuân trường, Cấu trúc dữ liệu, Nhà XB Thông tin và Truyền thông, 2018.
[52441]
[2] Thomas H. Cormen, Charles E. Leiserson, Ronald L. Rivest, Clifford Stein,
Introduction to Algorithms, Third Edition, The MIT Press, 2009. [44403]
b. Tài liệu tham khảo (liệt kê tối đa 3 tài liệu tham khảo)/Other materials
[1]Adam Drozdek, Data Structures and Algorithms in C++, Fourth Edition,
CENGAGE Learning, 2013. [48837]
[2] Nguyễn Đức Nghĩa, Cấu trúc dữ liệu và thuật toán, NXB Bách Khoa, 2013.
[45464]
[3] Trần Hạnh Nhi, Dương Anh Đức, Hoàng Kiếm, Nhập môn cấu trúc dữ liệu và
thuật toán, Đại học Khoa học Tự nhiên, 2003. [13346]
c. Phần mềm/Software
[1] Microsoft Visual Studio
6. Đánh giá môn học/Student assessment
Thành phần đánh Bài đánh giá Thời điểm
CĐR môn Tỷ lệ %
giá/Type of Assessment Assemment
học/CLOs Weight %
assessment methods time
(1) (2) (3) (4)
A1. Đánh giá quá A.1.1
trình/Formative
Tổng cộng
assessment
A2. Đánh giá giữa A2.1. Bài kiểm tra CLO1.1, CLO1.2, 40%
kỳ/ Mid-term giữa kỳ trên máy CLO2.1, CLO2.2
assessment Tổng cộng: 01 40%
5

Thành phần đánh Bài đánh giá Thời điểm


CĐR môn Tỷ lệ %
giá/Type of Assessment Assemment
học/CLOs Weight %
assessment methods time
(1) (2) (3) (4)
A3.1. Bài kiểm tra CLO1.2, CLO1.3,
A3. Đánh giá cuối cuối kỳ trên giấy CLO1.4, CLO2.1,
60%
kỳ /End-of-course CLO2.2, CLO2.3,
assessment CLO3.1
Tổng cộng: 01 60%
Tổng cộng/Total 100%
a) Hình thức – Nội dung – Thời lượng của các bài đánh giá/Assessment format, content
and time:

Phương pháp đánh giá A2.1. Bài kiểm tra giữa kỳ trên máy

- Hình thức: mỗi sinh viên sẽ thi trực tiếp trên máy.
- Nội dung: áp dụng các kiến thức về tính toán độ phức tạp giải thuật, các danh sách
liên kết, danh sách hạn chế, thuật toán sắp xếp, đồ thị, cây nhị phân để giải quyết các
bài toán lập trình cụ thể.
- Thời lượng: 90 phút

Phương pháp đánh giá A3.1. Bài kiểm tra cuối kỳ trên giấy
- Nội dung: kiến thức toàn bộ các chương trong đề cương
- Thời lượng: 90 phút
- Đánh giá dựa trên rubrics.

b) Rubrics (bảng tiêu chí đánh giá)

Rubric đánh giá giữa kỳ


Tiêu chí Trọng
CLO Giỏi Khá Trung bình Yếu
đánh giá số
Độ phức 1.1 30% 2.75 - 3 2 – 2.5 1.5 – 1.75 < 1.5
tạp giải 1.2 (3 Khai báo, nhập Sai sót không Thiếu hoặc Chỉ nhập
thuật 2.1 điểm) xuất mảng 1 quan trọng một sai hoàn hoặc xuất
Thuật toán chiều, sắp xếp, trong các chức toàn một hoặc tính
sắp xếp, tìm kiếm, xuất năng trong các toán
tìm kiếm kết quả chính chức năng
xác.
Danh sách 2.1 40% 3.5 - 4 2.5 – 3.5 2 – 2.5 <2
liên kết 2.2 (4 Khai báo, định Khai báo, gọi Khai báo, Chỉ đạt một
Danh sách điểm) nghĩa, gọi hàm hàm đúng gọi hàm trong ba yêu
hạn chế cho kết quả nhưng phần đúng nhưng cầu hoặc lỗi
chính xác với định nghĩa hàm phần định cú pháp
6

các chức năng: còn sai sót nghĩa hàm


thêm, xoá, tìm không đáng kể còn sai
kiếm, thống kê, cho kết quả sai. nhiều.

Cây nhị 2.1 30% 2.75 - 3 2 – 2.5 1.5 – 1.75 < 1.5
phân tìm 2.2 (3 Khai báo, định Khai báo, gọi Khai báo, Chỉ đạt một
kiếm điểm) nghĩa, gọi hàm hàm đúng gọi hàm trong ba yêu
Đồ thị cho kết quả nhưng phần đúng nhưng cầu hoặc lỗi
chính xác với định nghĩa hàm phần định cú pháp
các chức năng: còn sai sót nghĩa hàm
thêm, xoá, không đáng kể còn sai
duyệt, thống kê, cho kết quả sai. nhiều.

7

Rubric đánh giá cuối kỳ


Tiêu chí Trọng
CLO Giỏi Khá Trung bình Yếu
đánh giá số
Tính độ 1.1 10% 1 0.75 0.5 < 0.5
phức tạp 1.2 Còn sai sót Sai từ trên Sai trên 50%
(1 Đúng và chính
giải điểm) không đáng kể 20 - 50%
xác theo yêu cầu
thuật (không quá
20%)
Mô 1.3 20% 2 1.5 đến < 2 1 đến < 1.5 <1
phỏng 1.4 (2
thuật toán 2.3 điểm) Đúng và chính Còn sai sót Sai từ trên Sai trên 50%
sắp xếp, xác theo yêu cầu không đáng kể 20 - 50%
tìm kiếm (không quá
20%)
Danh 1.4 30% 3 2.5 đến < 3 1.5 đến < < 1.5
sách liên 2.1 (3 2.5
kết 2.3 điểm) Đúng và chính Còn sai sót Sai trên 50%
Danh xác theo yêu cầu không đáng kể Sai từ trên
sách hạn (không quá 20 - 50%
chế 20%)

Cây nhị 1.4 20% 2 1.5 đến < 2 1 đến < 1.5 <1
phân tìm 2.1 (2
kiếm 2.3 điểm) Đúng và chính Còn sai sót Sai từ trên Sai trên 50%
Đồ thị xác theo yêu cầu không đáng kể 20 - 50%
(không quá
20%)
Vận dụng 2.3 20% 2 1.5 – 1.75 1 – 1.25 <1
tổng hợp 3.1 (2 Chương trình Chương trình Chương Chương trình
điểm) chạy với các chạy với các trình chạy chạy với các
chức năng đúng chức năng còn với các chức chức năng
yêu cầu và chính sai sót không năng còn sai còn sai sót từ
xác hoàn toàn. quá 20%. sót từ trên 50% trở lên
20 -50%
8

7. Kế hoạch giảng dạy /Teaching schedule:

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu


Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh chính và
Tuần/b CĐR Tự học/Self- tài liệu
study Lý Thực giá
uổi học Nội dung môn Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice tham
thuyết/Theory hành/Practice Student
Week Content học Hoạt Số Hoạt Hoạt khảo
Section CLOs Hoạt Số giờ Hoạt Số giờ Số giờ assessme Textbook
động giờ Số giờ động động nt
động Period động Period Period s and
Activi Peri Periods Activit Activit
Activity s Activity s s materials
ty ods y y
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
Chương 1: Giải CLO1. Xem
Giảng Giảng
thuật và độ phức tạp 1 bài
viên: viên:
giải thuật CLO2. giảng,
+ Giới + Hướng
1.1 Khái niệm 1 đúc
thiệu đề dẫn các
1.1.1 Khái niệm kết
cương thao tác.
cấu trúc dữ liệu và các
chi tiết. + Thực
thuật giải kiến
+ Thuyết hành
1.1.2 Biểu diễn thức 1]
giảng mẫu.
thuật giải trọng Chương
+ Đặt + Nhấn
Tuần 1 1.2 Phân tích thuật tâm, A2.1 1,2,3.
10 câu hỏi, 4.5 mạnh 3
/LT 1 giải tìm A3.1 [2]
bài tập. những
1.2.1 Phân tích hiểu Chương
+ Nhấn điểm
thuật giải Insertion các 2.
mạnh chính.
sort kiến
những + Nêu
1.2.2 Ký pháp O thức
điểm yêu cầu
mô tả thời gian liên
chính. cho các
thực hiện thuật giải quan.
+ Nêu bài tập
+Trên
các yêu thực
hệ
cầu cho hành.
thống
9

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu


Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh chính và
Tuần/b CĐR Tự học/Self- tài liệu
study Lý Thực giá
uổi học Nội dung môn Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice tham
thuyết/Theory hành/Practice Student
Week Content học Hoạt Số Hoạt Hoạt khảo
Section CLOs Hoạt Số giờ Hoạt Số giờ Số giờ assessme Textbook
động giờ Số giờ động động nt
động Period động Period Period s and
Activi Peri Periods Activit Activit
Activity s Activity s s materials
ty ods y y
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
LMS: buổi học Sinh
trả lời sau. viên:
các + Theo
câu Sinh dõi và
hỏi viên: ghi nhận
trắc + Học ở các
nghiệ lớp: hướng
m lý nghe dẫn từ
thuyết giảng, giảng
, tham trả lời viên.
gia các câu + Thực
hỏi, giải hành các
các bài bài tập
tập đặt
ra, ghi
chú.

Chương 2: Các cấu CLO1. Xem Giảng Giảng


trúc dữ liệu cơ bản 2 bài viên: viên: [1]
2.1 Ngăn xếp và CLO1. giảng, + Giới + Hướng Chương
Tuần 2 hàng đợi 3 đúc thiệu đề dẫn các A2.1 10.
10 4.5 3
/LT 2 2.1.1 Ngăn xếp CLO1. kết cương thao tác. A3.1 [2]
2.1.2 Hàng đợi 4 các chi tiết. + Thực Chương
2.2 Danh sách liên CLO2. kiến + Thuyết hành 3, 4.
kết đơn. 1 thức giảng mẫu.
10

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu


Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh chính và
Tuần/b CĐR Tự học/Self- tài liệu
study Lý Thực giá
uổi học Nội dung môn Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice tham
thuyết/Theory hành/Practice Student
Week Content học Hoạt Số Hoạt Hoạt khảo
Section CLOs Hoạt Số giờ Hoạt Số giờ Số giờ assessme Textbook
động giờ Số giờ động động nt
động Period động Period Period s and
Activi Peri Periods Activit Activit
Activity s Activity s s materials
ty ods y y
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
2.2.1 Tìm kiếm CLO2. trọng + Đặt + Nhấn
trên danh sách 3 tâm, câu hỏi, mạnh
2.2.2 Chèn vào CLO3. tìm bài tập. những
danh sách 1 hiểu + Nhấn điểm
2.2.3 Xóa khỏi các mạnh chính.
danh sách kiến những + Nêu
thức điểm yêu cầu
liên chính. cho các
quan. + Nêu bài tập
+Trên các yêu thực
hệ cầu cho hành.
thống buổi học Sinh
LMS: sau. viên:
trả lời + Theo
các Sinh dõi và
câu viên: ghi nhận
hỏi + Học ở các
trắc lớp: hướng
nghiệ nghe dẫn từ
m lý giảng, giảng
thuyết trả lời viên.
, tham các câu + Thực
gia hỏi, giải hành các
các bài bài tập
tập đặt
11

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu


Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh chính và
Tuần/b CĐR Tự học/Self- tài liệu
study Lý Thực giá
uổi học Nội dung môn Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice tham
thuyết/Theory hành/Practice Student
Week Content học Hoạt Số Hoạt Hoạt khảo
Section CLOs Hoạt Số giờ Hoạt Số giờ Số giờ assessme Textbook
động giờ Số giờ động động nt
động Period động Period Period s and
Activi Peri Periods Activit Activit
Activity s Activity s s materials
ty ods y y
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
ra, ghi
chú.

Chương 2: Các cấu CLO1. Xem Giảng


Giảng
trúc dữ liệu cơ bản 2 bài viên:
viên:
(tt) CLO1. giảng, + Giới
+ Hướng
2.3 Danh sách liên 3 đúc thiệu đề
dẫn các
kết kép CLO1. kết cương
thao tác.
2.3.1 Tìm kiếm 4 các chi tiết.
+ Thực
trên danh sách CLO2. kiến + Thuyết
hành
2.3.2 Chèn vào 1 thức giảng
mẫu.
danh sách CLO2. trọng + Đặt [1]
+ Nhấn
2.3.3 Xóa khỏi 3 tâm, câu hỏi, Chương
mạnh
Tuần 3 danh sách CLO3. tìm bài tập. A2.1 10.
10 4.5 những 3
/LT 3 1 hiểu + Nhấn A3.1 [2]
điểm
các mạnh Chương
chính.
kiến những 3, 4.
+ Nêu
thức điểm
yêu cầu
liên chính.
cho các
quan. + Nêu
bài tập
+Trên các yêu
thực
hệ cầu cho
hành.
thống buổi học
Sinh
LMS: sau.
viên:
trả lời
12

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu


Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh chính và
Tuần/b CĐR Tự học/Self- tài liệu
study Lý Thực giá
uổi học Nội dung môn Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice tham
thuyết/Theory hành/Practice Student
Week Content học Hoạt Số Hoạt Hoạt khảo
Section CLOs Hoạt Số giờ Hoạt Số giờ Số giờ assessme Textbook
động giờ Số giờ động động nt
động Period động Period Period s and
Activi Peri Periods Activit Activit
Activity s Activity s s materials
ty ods y y
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
các Sinh + Theo
câu viên: dõi và
hỏi + Học ở ghi nhận
trắc lớp: các
nghiệ nghe hướng
m lý giảng, dẫn từ
thuyết trả lời giảng
, tham các câu viên.
gia hỏi, giải + Thực
các bài hành các
tập đặt bài tập
ra, ghi
chú.

Chương 3: Xếp thứ CLO1. Xem Giảng Giảng [1]


tự -Tìm kiếm 2 bài viên: viên: Chương
3.1 Xếp thứ tự. CLO1. giảng, + Giới + Hướng 2.
3.1.1 BubbleSort. 3 đúc thiệu đề dẫn các [2]
3.1.2 CLO1. kết cương thao tác. Chương
Tuần 4 A2.1
SelectionSo 4 các 10 chi tiết. 4.5 + Thực 3 2, 3.
/LT 4 A3.1
rt. CLO2. kiến + Thuyết hành
3.1.3 1 thức giảng mẫu.
InsertionSor CLO2. trọng + Đặt + Nhấn
t. 3 tâm, câu hỏi, mạnh
tìm bài tập. những
13

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu


Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh chính và
Tuần/b CĐR Tự học/Self- tài liệu
study Lý Thực giá
uổi học Nội dung môn Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice tham
thuyết/Theory hành/Practice Student
Week Content học Hoạt Số Hoạt Hoạt khảo
Section CLOs Hoạt Số giờ Hoạt Số giờ Số giờ assessme Textbook
động giờ Số giờ động động nt
động Period động Period Period s and
Activi Peri Periods Activit Activit
Activity s Activity s s materials
ty ods y y
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
3.1.4 Interchange CLO3. hiểu + Nhấn điểm
Sort. 1 các mạnh chính.
3.1.5 MergeSort. kiến những + Nêu
thức điểm yêu cầu
liên chính. cho các
quan. + Nêu bài tập
+Trên các yêu thực
hệ cầu cho hành.
thống buổi học Sinh
LMS: sau. viên:
trả lời + Theo
các Sinh dõi và
câu viên: ghi nhận
hỏi + Học ở các
trắc lớp: hướng
nghiệ nghe dẫn từ
m lý giảng, giảng
thuyết trả lời viên.
, tham các câu + Thực
gia hỏi, giải hành các
các bài bài tập
tập đặt
ra, ghi
chú.
14

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu


Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh chính và
Tuần/b CĐR Tự học/Self- tài liệu
study Lý Thực giá
uổi học Nội dung môn Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice tham
thuyết/Theory hành/Practice Student
Week Content học Hoạt Số Hoạt Hoạt khảo
Section CLOs Hoạt Số giờ Hoạt Số giờ Số giờ assessme Textbook
động giờ Số giờ động động nt
động Period động Period Period s and
Activi Peri Periods Activit Activit
Activity s Activity s s materials
ty ods y y
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
Chương 3: Xếp thứ CLO1. Xem Giảng
Giảng
tự -Tìm kiếm (tt) 2 bài viên:
viên:
3.2 Tìm kiếm (trên CLO1. giảng, + Hướng
+ Giới
danh sách đặc). 3 đúc dẫn các
thiệu đề
3.2.1 Tìm kiếm CLO1. kết thao tác.
cương
tuần tuần tự. 4 các + Thực
chi tiết.
3.2.2 Tìm kiếm CLO2. kiến hành
+ Thuyết
nhị phân. 1 thức mẫu.
giảng
CLO2. trọng + Nhấn
+ Đặt
3 tâm, mạnh [1]
câu hỏi,
CLO3. tìm những Chương
bài tập.
1 hiểu điểm 2.
Tuần 5 + Nhấn A2.1
các 15 4.5 chính. 3 [2]
/LT 5 mạnh A3.1
kiến + Nêu Chương
những
thức yêu cầu 2, 3.
điểm
liên cho các
chính.
quan. bài tập
+ Nêu
+Trên thực
các yêu
hệ hành.
cầu cho
thống Sinh
buổi học
LMS: viên:
sau.
trả lời + Theo
các dõi và
Sinh
câu ghi nhận
viên:
hỏi các
15

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu


Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh chính và
Tuần/b CĐR Tự học/Self- tài liệu
study Lý Thực giá
uổi học Nội dung môn Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice tham
thuyết/Theory hành/Practice Student
Week Content học Hoạt Số Hoạt Hoạt khảo
Section CLOs Hoạt Số giờ Hoạt Số giờ Số giờ assessme Textbook
động giờ Số giờ động động nt
động Period động Period Period s and
Activi Peri Periods Activit Activit
Activity s Activity s s materials
ty ods y y
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
trắc + Học ở hướng
nghiệ lớp: dẫn từ
m lý nghe giảng
thuyết giảng, viên.
, tham trả lời + Thực
gia các câu hành các
hỏi, giải bài tập
các bài
tập đặt
ra, ghi
chú.

Chương 4: Cây nhị CLO1. Xem Giảng Giảng


phân tìm kiếm 2 bài viên: viên:
4.1 Định nghĩa và CLO1. giảng, + Giới + Hướng
biểu diễn cây nhị 3 đúc thiệu đề dẫn các [1]
phân tìm kiếm CLO1. kết cương thao tác. Chương
4.2 Truy vấn trên 4 các chi tiết. + Thực 12.
Tuần 6 A2.1
cây nhị phân tìm CLO2. kiến 10 + Thuyết 4.5 hành 3 [2]
/LT 6 A3.1
kiếm 1 thức giảng mẫu. Chương
4.2.1 Tìm kiếm CLO2. trọng + Đặt + Nhấn 6.
4.2.2 Phần tử nhỏ 3 tâm, câu hỏi, mạnh
nhất, lớn nhất CLO3. tìm bài tập. những
1 hiểu + Nhấn điểm
các mạnh chính.
16

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu


Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh chính và
Tuần/b CĐR Tự học/Self- tài liệu
study Lý Thực giá
uổi học Nội dung môn Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice tham
thuyết/Theory hành/Practice Student
Week Content học Hoạt Số Hoạt Hoạt khảo
Section CLOs Hoạt Số giờ Hoạt Số giờ Số giờ assessme Textbook
động giờ Số giờ động động nt
động Period động Period Period s and
Activi Peri Periods Activit Activit
Activity s Activity s s materials
ty ods y y
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
4.2.3 Phần tử đi kiến những + Nêu
sau, đi trước một thức điểm yêu cầu
phần tử liên chính. cho các
4.3 Chèn và xóa quan. + Nêu bài tập
4.3.1 Chèn vào +Trên các yêu thực
cây một phần tử hệ cầu cho hành.
4.3.2 Xóa khỏi thống buổi học Sinh
cây một phần tử LMS: sau. viên:
trả lời + Theo
các Sinh dõi và
câu viên: ghi nhận
hỏi + Học ở các
trắc lớp: hướng
nghiệ nghe dẫn từ
m lý giảng, giảng
thuyết trả lời viên.
, tham các câu + Thực
gia hỏi, giải hành các
các bài bài tập
tập đặt
ra, ghi
chú.
17

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu


Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh chính và
Tuần/b CĐR Tự học/Self- tài liệu
study Lý Thực giá
uổi học Nội dung môn Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice tham
thuyết/Theory hành/Practice Student
Week Content học Hoạt Số Hoạt Hoạt khảo
Section CLOs Hoạt Số giờ Hoạt Số giờ Số giờ assessme Textbook
động giờ Số giờ động động nt
động Period động Period Period s and
Activi Peri Periods Activit Activit
Activity s Activity s s materials
ty ods y y
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
Chương 5: Các CLO1. Xem Giảng
Giảng
thuật toán đồ thị cơ 2 bài viên:
viên:
bản CLO1. giảng, + Hướng
+ Giới
5.1 Biểu diễn đồ thị 3 đúc dẫn các
thiệu đề
5.1.1 Dùng danh CLO1. kết thao tác.
cương
sách kề 4 các + Thực
chi tiết.
5.1.2 Dùng ma CLO2. kiến hành
+ Thuyết
trận kề 2 thức mẫu.
giảng
CLO2. trọng + Nhấn
+ Đặt
3 tâm, mạnh
câu hỏi, [1]
CLO3. tìm những
bài tập. Chương
1 hiểu điểm
Tuần 7 + Nhấn A2.1 22.
các 10 4.5 chính. 3
/LT 7 mạnh A3.1 [2]
kiến + Nêu
những Chương
thức yêu cầu
điểm 8.
liên cho các
chính.
quan. bài tập
+ Nêu
+Trên thực
các yêu
hệ hành.
cầu cho
thống Sinh
buổi học
LMS: viên:
sau.
trả lời + Theo
các dõi và
Sinh
câu ghi nhận
viên:
hỏi các
18

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu


Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh chính và
Tuần/b CĐR Tự học/Self- tài liệu
study Lý Thực giá
uổi học Nội dung môn Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice tham
thuyết/Theory hành/Practice Student
Week Content học Hoạt Số Hoạt Hoạt khảo
Section CLOs Hoạt Số giờ Hoạt Số giờ Số giờ assessme Textbook
động giờ Số giờ động động nt
động Period động Period Period s and
Activi Peri Periods Activit Activit
Activity s Activity s s materials
ty ods y y
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
trắc + Học ở hướng
nghiệ lớp: dẫn từ
m lý nghe giảng
thuyết giảng, viên.
, tham trả lời + Thực
gia các câu hành các
hỏi, giải bài tập
các bài
tập đặt
ra, ghi
chú.

Chương 5: Các CLO1. Xem Giảng Giảng [1]


thuật toán đồ thị cơ 2 bài viên: viên: Chương
bản (tt) CLO1. giảng, + Thuyết + Hướng 22.
5.2 Tìm kiếm theo 3 đúc giảng dẫn các [2]
chiều rộng (BFS) CLO1. kết + Đặt câu thao tác. Chương
5.2.1 Phân tích 4 các hỏi + Thực 8.
Tuần 8 A2.1
thuật giải CLO2. kiến 10 + Nhấn 4.5 hành 3.0
/LT 8 A3.1
5.2.2 Đường đi 1 thức mạnh mẫu.
ngắn nhất CLO2. trọng những + Nhấn
5.2.3 Cây tìm 3 tâm, điểm mạnh
kiếm theo chiều CLO3. tìm chính. những
rộng 1 hiểu điểm
các chính.
19

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu


Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh chính và
Tuần/b CĐR Tự học/Self- tài liệu
study Lý Thực giá
uổi học Nội dung môn Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice tham
thuyết/Theory hành/Practice Student
Week Content học Hoạt Số Hoạt Hoạt khảo
Section CLOs Hoạt Số giờ Hoạt Số giờ Số giờ assessme Textbook
động giờ Số giờ động động nt
động Period động Period Period s and
Activi Peri Periods Activit Activit
Activity s Activity s s materials
ty ods y y
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
5.3 Tìm kiếm theo kiến Sinh + Nêu
chiều sâu (DFS) thức viên: yêu cầu
5.3.1 Phân tích liên + Học ở cho các
thuật giải quan. lớp: nghe bài tập
5.3.2 Các tính +Trên giảng, trả thực
chất của DFS hệ lời các hành.
thống câu hỏi Sinh
LM: đặt ra, viên:
trả lời ghi chú. + Theo
các + Học ở dõi và
câu nhà: xem ghi nhận
hỏi bài các
trắc giảng, hướng
nghiệ đúc kết dẫn từ
m lý các kiến giảng
thuyết thức viên.
, tham trọng + Thực
gia tâm, tìm hành các
hiểu các bài tập
kiến thức
liên
quan.
+Trên hệ
thống
LMS: trả
20

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu


Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh chính và
Tuần/b CĐR Tự học/Self- tài liệu
study Lý Thực giá
uổi học Nội dung môn Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice tham
thuyết/Theory hành/Practice Student
Week Content học Hoạt Số Hoạt Hoạt khảo
Section CLOs Hoạt Số giờ Hoạt Số giờ Số giờ assessme Textbook
động giờ Số giờ động động nt
động Period động Period Period s and
Activi Peri Periods Activit Activit
Activity s Activity s s materials
ty ods y y
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
lời các
câu hỏi
trắc
nghiệm

thuyết,
giải các
bài tập
thực
hành,
tham gia
thảo luận
trên diễn
đàn
Chương 6: Cây bao CLO1. Xem Giảng Giảng [1]
trùm nhỏ nhất 2 bài viên: viên: Chương
6.1 Cây bao trùm CLO1. giảng, + Thuyết + Hướng 23.
nhỏ nhất 3 đúc giảng dẫn các [2]
6.1.1 Khái niệm CLO1. kết + Đặt câu thao tác. Chương
Tuần 9 A2.1
6.1.2 Tìm cây 4 các 10 hỏi 4.5 + Thực 3.0 8.
/LT 9 A3.1
bao trùm nhỏ nhất CLO2. kiến + Nhấn hành
2 thức mạnh mẫu.
PO2.3 trọng những + Nhấn
PO3.1 tâm, điểm mạnh
tìm chính. những
21

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu


Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh chính và
Tuần/b CĐR Tự học/Self- tài liệu
study Lý Thực giá
uổi học Nội dung môn Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice tham
thuyết/Theory hành/Practice Student
Week Content học Hoạt Số Hoạt Hoạt khảo
Section CLOs Hoạt Số giờ Hoạt Số giờ Số giờ assessme Textbook
động giờ Số giờ động động nt
động Period động Period Period s and
Activi Peri Periods Activit Activit
Activity s Activity s s materials
ty ods y y
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
hiểu điểm
các Sinh chính.
kiến viên: + Nêu
thức + Học ở yêu cầu
liên lớp: nghe cho các
quan. giảng, trả bài tập
+Trên lời các thực
hệ câu hỏi hành.
thống đặt ra, Sinh
LM: ghi chú. viên:
trả lời + Học ở + Theo
các nhà: xem dõi và
câu bài ghi nhận
hỏi giảng, các
trắc đúc kết hướng
nghiệ các kiến dẫn từ
m lý thức giảng
thuyết trọng viên.
, tham tâm, tìm + Thực
gia hiểu các hành các
kiến thức bài tập
liên
quan.
+Trên hệ
thống
22

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu


Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh chính và
Tuần/b CĐR Tự học/Self- tài liệu
study Lý Thực giá
uổi học Nội dung môn Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice tham
thuyết/Theory hành/Practice Student
Week Content học Hoạt Số Hoạt Hoạt khảo
Section CLOs Hoạt Số giờ Hoạt Số giờ Số giờ assessme Textbook
động giờ Số giờ động động nt
động Period động Period Period s and
Activi Peri Periods Activit Activit
Activity s Activity s s materials
ty ods y y
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
LMS: trả
lời các
câu hỏi
trắc
nghiệm

thuyết,
giải các
bài tập
thực
hành,
tham gia
thảo luận
trên diễn
đàn
Chương 6: Cây bao CLO1. Xem Giảng Giảng
trùm nhỏ nhất (tt) 2 bài viên: viên:
[1]
6.2 Thuật giải CLO1. giảng, + Thuyết + Hướng
Chương
Kruskal 3 đúc giảng dẫn các
Tuần 23.
6.2.1 Mô tả thuật CLO1. kết + Đặt câu thao tác. A2.1
10 /LT 10 4.5 3.0 [2]
giải 4 các hỏi + Thực A3.1
10 Chương
6.2.2 Phân tích CLO2. kiến + Nhấn hành
8.
6.3 Thuật giải Prim 2 thức mạnh mẫu.
6.3.1 Mô tả thuật CLO2. trọng những + Nhấn
giải 3 tâm, mạnh
23

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu


Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh chính và
Tuần/b CĐR Tự học/Self- tài liệu
study Lý Thực giá
uổi học Nội dung môn Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice tham
thuyết/Theory hành/Practice Student
Week Content học Hoạt Số Hoạt Hoạt khảo
Section CLOs Hoạt Số giờ Hoạt Số giờ Số giờ assessme Textbook
động giờ Số giờ động động nt
động Period động Period Period s and
Activi Peri Periods Activit Activit
Activity s Activity s s materials
ty ods y y
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
6.3.2 Phân tích PO3.1 tìm điểm những
hiểu chính. điểm
các chính.
kiến Sinh + Nêu
thức viên: yêu cầu
liên + Học ở cho các
quan. lớp: nghe bài tập
+Trên giảng, trả thực
hệ lời các hành.
thống câu hỏi Sinh
LM: đặt ra, viên:
trả lời ghi chú. + Theo
các + Học ở dõi và
câu nhà: xem ghi nhận
hỏi bài các
trắc giảng, hướng
nghiệ đúc kết dẫn từ
m lý các kiến giảng
thuyết thức viên.
, tham trọng + Thực
gia tâm, tìm hành các
hiểu các bài tập
kiến thức
liên
quan.
24

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu


Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh chính và
Tuần/b CĐR Tự học/Self- tài liệu
study Lý Thực giá
uổi học Nội dung môn Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice tham
thuyết/Theory hành/Practice Student
Week Content học Hoạt Số Hoạt Hoạt khảo
Section CLOs Hoạt Số giờ Hoạt Số giờ Số giờ assessme Textbook
động giờ Số giờ động động nt
động Period động Period Period s and
Activi Peri Periods Activit Activit
Activity s Activity s s materials
ty ods y y
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
+Trên hệ
thống
LMS: trả
lời các
câu hỏi
trắc
nghiệm

thuyết,
giải các
bài tập
thực
hành,
tham gia
thảo luận
trên diễn
đàn
Tổng cộng/Total 105 45 30
25

8. Ma trận tích hợp giữa chuẩn đầu ra của môn học và phương pháp giảng dạy – phương pháp đánh giá
Tuần/buổi
học Nội dung CĐR môn học Hình thức dạy học Hình thức đánh giá
Week Content CLOs Teaching and learning methods Student assessment
Section
(1) (2) (3) (4) (5)
CLO1.1 A2.1, A3.1
1 Gỉai thuật và độ phức tạp giải thuật GV thuyết giảng, SV thảo luận, đặt câu hỏi.
CLO2.1
CLO1.2 A2.1, A3.1
CLO1.3
CLO1.4 GV Thuyết giảng, demo theo chủ đề cho SV
2 Các cấu trúc dữ liệu cơ bản CLO2.1 SV thực hành theo yêu cầu GV
CLO2.3
CLO3.1
CLO1.2 A2.1, A3.1
CLO1.3
Các cấu trúc dữ liệu cơ bản (tiếp CLO1.4 GV Thuyết giảng, demo theo chủ đề cho SV
3 CLO2.1
theo) SV thực hành theo yêu cầu GV
CLO2.3
CLO3.1
CLO1.2 A2.1, A3.1
CLO1.3
CLO1.4 GV Thuyết giảng, demo theo chủ đề cho SV
4 Sắp xếp – tìm kiếm CLO2.1 SV thực hành theo yêu cầu GV
CLO2.3
CLO3.1
CLO1.2 GV Thuyết giảng, demo theo chủ đề cho SV A2.1, A3.1
5 Sắp xếp – tìm kiếm (tiếp theo)
SV thực hành theo yêu cầu GV
26

Tuần/buổi
học Nội dung CĐR môn học Hình thức dạy học Hình thức đánh giá
Week Content CLOs Teaching and learning methods Student assessment
Section
(1) (2) (3) (4) (5)
CLO1.3
CLO1.4
CLO2.1
CLO2.3
CLO3.1
CLO1.2 GV Thuyết giảng, demo theo chủ đề cho SV A2.1, A3.1
CLO1.3 SV thực hành theo yêu cầu GV
CLO1.4
6 Cây nhị phân tìm kiếm CLO2.1
CLO2.3
CLO3.1

CLO1.2 GV Thuyết giảng, demo theo chủ đề cho SV A2.1, A3.1


CLO1.3 SV thực hành theo yêu cầu GV
CLO1.4
7 Các thuật toán đồ thị cơ bản
CLO2.2
CLO2.3
CLO3.1
CLO1.2 GV Thuyết giảng, demo theo chủ đề cho SV A2.1, A3.1
CLO1.3 SV thực hành theo yêu cầu GV
Các thuật toán đồ thị cơ bản (tiếp CLO1.4
8
theo) CLO2.1
CLO2.3
CLO3.1
9 Cây bao trùm nhỏ nhất CLO1.2 GV Thuyết giảng, demo theo chủ đề cho SV A2.1, A3.1
27

Tuần/buổi
học Nội dung CĐR môn học Hình thức dạy học Hình thức đánh giá
Week Content CLOs Teaching and learning methods Student assessment
Section
(1) (2) (3) (4) (5)
CLO1.3 SV thực hành theo yêu cầu GV
CLO1.4
CLO2.2
PO2.3
PO3.1
CLO1.2 GV Thuyết giảng, demo theo chủ đề cho SV A2.1, A3.1
CLO1.3 SV thực hành theo yêu cầu GV
CLO1.4
10 Cây bao trùm nhỏ nhất (tiếp theo)
CLO2.2
CLO2.3
PO3.1
28

9. Quy định của môn học/Course policy


- Sinh viên tham gia đầy đủ các buổi học lý thuyết và thực hành.
- Sinh viên tham gia đầy đủ các hoạt động học tập trên hệ thống LMS theo yêu cầu
của GV.

TRƯỞNG KHOA/BAN CƠ BẢN Giảng viên biên soạn


DEAN OF THE FACULTY ACADEMIC
(Ký và ghi rõ họ tên-Signed with fullname) (Ký và ghi rõ họ tên- Signed with fullname)
TS. GVCC. Lê Xuân Trường ThS. Võ Thị Hồng Tuyết

You might also like