Professional Documents
Culture Documents
MC3000L MSDS
MC3000L MSDS
,LTD
物質安全資料表
Material Safety Data Sheet
Biểu thông tin vật liệu an toàn
最重要危害效應 Major Hazard Effect Hiệu ứng nguy hại quan trọng nhất
健康危害效應:頭痛、暈眩、睏倦、嘔吐、煩燥。
Hazard Warnings for Health: Headache, dizziness, vomit and drowsiness and irritation.
Hiệu ứng nguy hại sức khỏe: Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi buồn ngủ, nôn, nóng khô trong người
NOROO-NANPAO PAINTS & COATINGS (VIETNAM) CO.,LTD
環境影響:空氣污染和水源污染。
Hazard Warnings for Environment: Air pollution and water pollution.
Ảnh hưởng tới môi trường: Ô nhiểm không khí và nguồn nước
主要症狀 : 頭痛、暈眩、麻醉、嘔吐、煩燥。
Major State:Headache, dizziness, narcotic, vomit and irritation.
Biểu hiện thường gặp : Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi buồn ngủ, nôn, nóng khô trong người
滅火時可能遭遇之特殊危害:燃烧时产生刺激性烟雾。
Special Exposure Hazards :. Formation of carbon monoxide.
Lúc dập tắt lửa có thể phát sinh nguy hại: lúc cháy sản sinh khói mù gây kích thích.
消防人員之特殊防護設備:戴防護口罩。
Special Protection Equipment : Wear respiratory protection equipment.
Thiết bị phòng hộ đặc biệt của nhân viên chửa cháy: Đeo khẩu trang phòng hộ.
VI.洩漏處理方法 Accidental Release Measures Phương pháp xử lý rò rỉ
個人應注意事項:戴口罩、橡膠手套、護目鏡及防護衣。
Personal Protection: Wear respirator, rubber gloves, goggles and protective clothing.
Các hạng mục nhân viên phải chú ý: đeo khẩu trang, bao tay cao su, kính và áo phòng hộ.
環境注意事項:防止擴散。
Environmental Protection: Prevent diffusion.
Các hạng mục phải chú ý: Ngăn ngừa lan rộng.
清理方法:以吸濕物質覆蓋, 再以圓鍬裝入容器。
Methods for Cleaning Up: Cover residues with humid absorbent material, then fill into container by shovel.
Phương pháp xử lý: lấy chất liệu hút ẩm phủ lên, lấy xẽng cho vào vật chứa đựng.
VII.安全處置與儲存方法 Handling and Storage Phương pháp xử lý an toàn và bảo quản
處置:工作區域保持通風良好。
Handling: Ensure efficient exhaust ventilation in the working area.
Vị trí: khu vực làm việc đảm bảo thông gió tốt.
儲存:容器保持密閉, 並儲存於 5-40°C。
Storage: Keep container tightly closed and store between 5°C and 40°C.
Bảo quản: đồ chứa đựng phải kín, cất đặt ở nhiệt độ 5-40°C
VIII.暴露預防措施 Exposure Control / Personal Protection Biện pháp dự phòng
工程控制 Engineering Control Theo dõi công trình:
控制參數 Control Factor Tham số kỹ thuật:
˙八小時日時量平均容許濃度 / 短時間時量平均容許濃度 / 最高容許濃度 TWA/STEL/CEILING
Nồng độ bình quân cho phép trong thời lượng 1 ngày 8 tiếng / Nồng độ bình quân cho phép trong thời
lượng trong thời gian ngắn / Nồng độ cao nhất cho phép.:
˙生物指標 Biotic Index Chỉ tiêu sinh học: LD50: 3.6g/kg
個人防護設備 Personal Protection Equipment Thiết bị phòng hộ cá nhân:
˙呼吸防護 Respiratory Protection Phòng hộ hô hấp:戴防護口罩 Wear air-supplied respirator. Đeo khẩu
trang phòng hộ
˙手部防護 Hand Protection Phòng hộ tay:戴手套。Wear gloves. Đeo bao tay
˙眼睛防護 Eye Protection Phòng hộ mắt:戴防護面具。Wear goggles. Đeo dụng cụ phòng hộ mặt
˙皮膚及身體防護 Skin & Body Protection Phòng hộ da và cơ thể:穿防護衣。Wear protective clothing.
Mặc áo phòng hộ
衛生措施 : 遵循一般防範措施, 衣物被污染須立即更換, 工作後洗手。
Hygiene Procedures: Observe the common precautionary measures, contaminated clothes must be changed
immediately. Wash hands after work is completed.
Phương thức vệ sinh:Tuân thủ phương thức phòng tránh tiêu chuẩn, áo quần bị dơ bẩn phải lập tức thay đổi,
sau khi làm việc xong phải rửa tay sạch sẽ.
IX.物理及化學性質 Physical and Chemical Properties / Characteristics
Tính chất vật lý và hóa học
物質狀態:有色液體 燃烧上下限 Low/Upper Flammable limits:1.2~7.1 %
Appearance : Colourful Liquid bốc cháy dưới
Trạng thái vật chất: Thể lỏng có màu và trên
NOROO-NANPAO PAINTS & COATINGS (VIETNAM) CO.,LTD