You are on page 1of 5

NOROO-NANPAO PAINTS & COATINGS (VIETNAM) CO.

,LTD

物質安全資料表
Material Safety Data Sheet
Biểu thông tin vật liệu an toàn

I.物品名稱與廠商資料 Identification of the substance / preparation and company

Tư liệu nhà sản xuất


物品名稱 Product Information Tên vật phẩm : ALK ( ALKYD COAT)
物品編號 Product Number Mã số sản phẩm : MC3000L
製造商或供應商名稱地址及電話 Information on Producer/Supplier Name, Addresses, Phone :
Địa chỉ và số điện thoại hang sản xuất và xưởng cung ứng.
NOROO-NANPAO PAINTS & COATINGS (VIET NAM) CO.LTD.
南宝-纳路漆(越南)有限公司 厂址:同奈省仁泽县仁泽二工业区 7B 号路
LOT3, 7B Street, Nhon Trach Industrial Zone II, Nhon Trach District, Dong Nai Province
Địa chỉ C.ty TNHH NOROO-NANPAO (VIỆTNAM):Đường 7B, KCN Nhơn Trạch 2 Đồng Nai
TEL:02513569966 FAX:02513569955 EMAIL: www.noroo.co.kr www.nanpao.com
製表單位
Make Unit 名稱 Name Tên:液體涂料課 liquid paint department Bộ phận Nghiên cứu
Đơn vị lập đơn
製表日期 版 次 文件類別
Uncontrolled Document
Make Date 2022/09/12 Version 1.3 Document type
Không chính thức
Ngày lập đơn Số lần Loại văn kiện
II.危害辨識資料 Hazard Identification Dữ liệu nhận dạng nguy hại
化學品危害分類 Product hazard class:
易燃液體第 2 級、吸入性危害物質第 1 級.
長期吸入有害,對眼睛皮膚呼吸系統有刺激,對水生物有害.
遠離火源,
Flammable liquid class:2, the inbreathe damage material class:1
標示內容:火焰 Flam,健康危害 Heath hazard,感叹号 Exclamation mark

最重要危害效應 Major Hazard Effect Hiệu ứng nguy hại quan trọng nhất
健康危害效應:頭痛、暈眩、睏倦、嘔吐、煩燥。
Hazard Warnings for Health: Headache, dizziness, vomit and drowsiness and irritation.
Hiệu ứng nguy hại sức khỏe: Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi buồn ngủ, nôn, nóng khô trong người
NOROO-NANPAO PAINTS & COATINGS (VIETNAM) CO.,LTD

環境影響:空氣污染和水源污染。
Hazard Warnings for Environment: Air pollution and water pollution.
Ảnh hưởng tới môi trường: Ô nhiểm không khí và nguồn nước
主要症狀 : 頭痛、暈眩、麻醉、嘔吐、煩燥。
Major State:Headache, dizziness, narcotic, vomit and irritation.
Biểu hiện thường gặp : Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi buồn ngủ, nôn, nóng khô trong người

III.成分辨識資料 Composition / Information on Ingredients Thông tin thành phần


混合物 hỗn hợp Mixing :

危害成分之中英文名稱 化學文摘社登記號碼 濃度或濃度範圍


Hazardous Components Name CAS No. Concentration Percentage (%)
醇酸树脂 alkyd Resin 63148-69-6 50~60
碳酸鈣 CaCO3 471-34-1 10-15
钛白粉 Titanium Dioxide Pigment 13463-67-7 15-20
二甲苯 Xylene 1330-20-7 10-15
碳黑 Carbon black 1333-86-4 0-3
酞青绿 Pigment green 123-6-14 3-5
酞青蓝 Pigment blue 1325-88-8 3-5
助劑 Additives 1-2

IV.急救措施 First Aid Measures Biện pháp cấp cứu :


不同暴露途徑之急救方法 Emergency and First Aid Procedures
Phương pháp và các bước cấp cứu trong từng tình huống
˙吸入 Inhalation Hít phải:將患者移至空氣清新處。Take patient into the fresh air. Đưa người bị nạn đến
chỗ không khí trong lành
˙皮膚接觸 Skin Contact Tiếp xúc da:以大量肥皂水洗清。Wash thoroughly with plenty of soapy water.
Lấy xà phòng rửa sạch sẽ
˙眼睛接觸 Eye Contact Tiếp xúc mắt:以大量水洗清再送醫治療。Rinse with plenty of water, then consult
oculist. Lấy nước rửa sạch sau đó đưa đi bệnh viện
˙食入 Ingestion Ăn vào:避免催吐並送醫治療。Avoid vomiting and seek medical advice. Tránh gây nôn,
nhanh chóng đưa đi bệnh viện
對急救人員之防護:戴口罩、手套、面具、防護衣。
First-Aid Personal Protection: Wear respirator, rubber gloves, goggles and protective clothing.
Đối với nhan viên phòng hộ: Đeo khẩu trang, bao tay, dụng cụ bảo vệ mặt, áo phòng hộ
對醫師之提示 : 若是吸入, 請考慮輸氧, 若是食入, 應考慮胃的傷害
Prompt to Doctor:For inhalation, consider oxygen. For ingestion, consider gastric ravage
Nói rõ với Bác sỹ : Nếu hít phải, xem xét việc thở oxy, nếu ăn vào, nên xem xét tổn thương của dạ dày
V.滅火措施 Fire Fighting Measure Biện pháp phòng cháy chữa cháy :
適用滅火劑:泡沫及粉末滅火劑。
Suitable Extinguishing Media : Foam and powder extinguisher.
Chất dùng phòng cháy:Chất chữa cháy dạng bột và dạng foam
NOROO-NANPAO PAINTS & COATINGS (VIETNAM) CO.,LTD

滅火時可能遭遇之特殊危害:燃烧时产生刺激性烟雾。
Special Exposure Hazards :. Formation of carbon monoxide.
Lúc dập tắt lửa có thể phát sinh nguy hại: lúc cháy sản sinh khói mù gây kích thích.
消防人員之特殊防護設備:戴防護口罩。
Special Protection Equipment : Wear respiratory protection equipment.
Thiết bị phòng hộ đặc biệt của nhân viên chửa cháy: Đeo khẩu trang phòng hộ.
VI.洩漏處理方法 Accidental Release Measures Phương pháp xử lý rò rỉ
個人應注意事項:戴口罩、橡膠手套、護目鏡及防護衣。
Personal Protection: Wear respirator, rubber gloves, goggles and protective clothing.
Các hạng mục nhân viên phải chú ý: đeo khẩu trang, bao tay cao su, kính và áo phòng hộ.
環境注意事項:防止擴散。
Environmental Protection: Prevent diffusion.
Các hạng mục phải chú ý: Ngăn ngừa lan rộng.
清理方法:以吸濕物質覆蓋, 再以圓鍬裝入容器。
Methods for Cleaning Up: Cover residues with humid absorbent material, then fill into container by shovel.
Phương pháp xử lý: lấy chất liệu hút ẩm phủ lên, lấy xẽng cho vào vật chứa đựng.
VII.安全處置與儲存方法 Handling and Storage Phương pháp xử lý an toàn và bảo quản
處置:工作區域保持通風良好。
Handling: Ensure efficient exhaust ventilation in the working area.
Vị trí: khu vực làm việc đảm bảo thông gió tốt.
儲存:容器保持密閉, 並儲存於 5-40°C。
Storage: Keep container tightly closed and store between 5°C and 40°C.
Bảo quản: đồ chứa đựng phải kín, cất đặt ở nhiệt độ 5-40°C
VIII.暴露預防措施 Exposure Control / Personal Protection Biện pháp dự phòng
工程控制 Engineering Control Theo dõi công trình:
控制參數 Control Factor Tham số kỹ thuật:
˙八小時日時量平均容許濃度 / 短時間時量平均容許濃度 / 最高容許濃度 TWA/STEL/CEILING
Nồng độ bình quân cho phép trong thời lượng 1 ngày 8 tiếng / Nồng độ bình quân cho phép trong thời
lượng trong thời gian ngắn / Nồng độ cao nhất cho phép.:
˙生物指標 Biotic Index Chỉ tiêu sinh học: LD50: 3.6g/kg
個人防護設備 Personal Protection Equipment Thiết bị phòng hộ cá nhân:
˙呼吸防護 Respiratory Protection Phòng hộ hô hấp:戴防護口罩 Wear air-supplied respirator. Đeo khẩu
trang phòng hộ
˙手部防護 Hand Protection Phòng hộ tay:戴手套。Wear gloves. Đeo bao tay
˙眼睛防護 Eye Protection Phòng hộ mắt:戴防護面具。Wear goggles. Đeo dụng cụ phòng hộ mặt
˙皮膚及身體防護 Skin & Body Protection Phòng hộ da và cơ thể:穿防護衣。Wear protective clothing.
Mặc áo phòng hộ
衛生措施 : 遵循一般防範措施, 衣物被污染須立即更換, 工作後洗手。
Hygiene Procedures: Observe the common precautionary measures, contaminated clothes must be changed
immediately. Wash hands after work is completed.
Phương thức vệ sinh:Tuân thủ phương thức phòng tránh tiêu chuẩn, áo quần bị dơ bẩn phải lập tức thay đổi,
sau khi làm việc xong phải rửa tay sạch sẽ.
IX.物理及化學性質 Physical and Chemical Properties / Characteristics
Tính chất vật lý và hóa học
物質狀態:有色液體 燃烧上下限 Low/Upper Flammable limits:1.2~7.1 %
Appearance : Colourful Liquid bốc cháy dưới
Trạng thái vật chất: Thể lỏng có màu và trên
NOROO-NANPAO PAINTS & COATINGS (VIETNAM) CO.,LTD

顏色:各色 氣味:微酮味 Odor : Slight smell of ketone


Color::colorful Mùi : Chua nhẹ
Màu sắc: Nhiều màu
pH 值 pH value: 沸點 / 沸點範圍 : Boiling Point / Boiling Range:
Độ PH No data Điểm sôi / Ngưỡng điểm sôi : 110~160℃
分解溫度 : 500°C 閃火點 Flash Point Điểm chớp lửa: 23°C
Decomposition Temperature:500°C 測試方法 Test Method Phương thức kiểm nghiệm:
Nhiệt độ phân giải ■開杯 Open Cup Mở ly □閉杯 Close Cup Đậy ly
自燃溫度 Spontaneous Temperature: 爆炸界限 Exposure Limits:No data
Nhiệt độ tự cháy: 490°C Giới hạn nổ
密度 Specific Gravity:1.16±0.05 g/ml 溶解度(二甲苯) : 可混合
Mật độ (Water=1) Solubility in Miscible Độ hòa tan (xylene) : Có thể hỗn hợp

X.安定性及反應性 Stability and Reactivity Tính ổn định và phản ứng


安定性 Stability Tính ổn định:安定 Stable ổn định
特殊狀況下可能之危害反應:高溫揮發。
Special Conditions of Hazardous Reaction: Volatilize at high temperature.
Ở trạng thái đặc thù cỏ thể gây phản nguy hại: Phân tản ở nhiệt độ cao
應避免之狀況:遠離火源。
Conditions to Avoid: Keep away from flame.
Tình huống cần phải tránh:Tránh xa nguồn lửa
XI.毒性資料 Toxicological Information Tư liệu về độc tính
急毒性 : 呼吸困難。
Acute Toxicity:Breathe hardly.
Tính độc cấp thời : khó thở
局部效應 Local Effects Hiệu ứng cục bộ:
致敏感性 Sensitive Dẫn đến tính mẫn cảm :
慢毒性或長期毒性 : 神經系統障礙, 遲緩。
Chronic:Nervous breakdown.
Hiệu ứng mạn tính hoặc kéo dài: Rối loạn hệ thần kinh.
特殊效應 Exceptional Effect Hiệu ứng đặc thù:
XII.生態資料 Ecological Information Tư liệu sinh thái
可能之環境影響/環境流佈:污染水源,勿排入河川、溝渠或地表。
Possibility of Environmental Impact/Move : Hazardous to water. Must not enter the waters, drains or ground.
Khả năng ảnh hưởng môi trường: Nhiễm nguồn nước, không được thải xuống sông, kênh rạch.
XIII.廢棄處置方法 Disposal Information Phương pháp xử lý
廢棄處置方法:依地方法規焚化處理。
Disposal Information : Should be disposed of at appropriate incineration unit observing official local
regulations.
Phương pháp cất đặt xử lý thải : xử lý đúng theo quy định theo từng địa phương
XIV.運送資料 Transport Information Thông tin vận chuyển
塗料或塗料相關材料
聯合國運輸名稱 UN Shipping Name
Paint or paint related material
NOROO-NANPAO PAINTS & COATINGS (VIETNAM) CO.,LTD

聯合國運輸編號 UN Number 1263


危害等級 Dot Hazard Class 3
包裝類別 PCK GRP III
海洋污染物(是/否)marine pollutants(Yes or No) 是 Yes
特殊運送方法及注意事項 Special Provisions for
No data
Transport
XV.法規資料 Regulation Information Thông Tin Quy định
 TSCA: 所有成分都在 TSCA 詳細目錄中. All components are on the TSCA inventory.
 歐 共體 危 險, 安全短語 EC Risk and Safety Phrases: -- 越南参 考:32/2017/TT-BCT ,Vietnam
Reference:32/2017/TT-BCT。Việt Nam tham khảo:32/2017/TT-BCT
適用法規 Applicable regulations:
1.勞工安全衛生設施規則 2.危險物與有害物標示及通識規則 3. 勞工作業環境空氣中有害物容許濃度
標準 4.道路交通安全規則 5.事業廢棄物貯存清除處理方法及設施標準 6.毒性化學物質管理法 7.公共
危險物品及可燃性高壓氣體設置標準暨安全管理辦法 1. The Essentials of Labors Safety and Hygiene 2.
The danger and passes with the harmful indication knows the rule 3. In laborer work ambient air harmful
admissible concentration standard 4. Road traffic safety precaution 5. Enterprise rejects storing elimination
processing method and facility standard 6. Toxic chemical substance control law 7. Public dangerous goods
and ignitable compressed gas establishment standard and safety control means. 1. Nội quy an toàn và Vệ
sinh Lao động 2. Quy tắc chung và tem nhãn cho vật liệu độc hại và các chất độc hại 3. Môi trường làm
việc có nồng độ độc hại cho phép 4. Quy tắc an toàn giao thông đường bộ 5. Phương pháp xử lý và tiêu
chuẩn cơ bản. 6. Luật kiểm soát chất độc hoá học 7. Hàng công cộng nguy hiểm và tiêu chuẩn thiết lập khí
nén cháy và phương pháp kiểm soát an toàn
XVI. 其他資料 Other Information Thông tin khác
資料來源 Sources of information : 台灣工業安全局 Taiwan industrial safety corporation.
美國 MDL 信息系統 U.S. MDL information systems, Inc.
本資料只適用於產品本身, 不適用於和其他混合使用. 根據我們的研究和可靠的資料, 我們認為它是精
確的, 但不保証它的精確性. The information given and the recommendations made herein apply to our
products alone and not combined with other products. Such are based on our research and on data from other
reliable sources and are believed to be accurate. No guaranty of accuracy is made. Thông tin đưa ra chỉ áp
dụng cho sản phẩm của nhà máy không kết hợp với các sản phẩm khác. Dựa trên nguồn dữ liệu và nghiên cứu
chúng tôi đưa ra những thông số chính xác.
名稱 Name:液體塗料技術課 coating section of R & D department.
地址/電話 Address/Phone:NOROO-NANPAO PAINTS & COATINGS(VIET
製表單位 NAM)CO.,LTD
Department
LOT3, 7B Street, Nhon Trach Industrial Zone II, Nhon Trach District, Dong Nai Province
TEL:0084-2513569966
製表人 職稱 Job title:
姓名 Name (Sign):zhang jin fang
Author Section Manager
製表日期
2022/09/12
Date
文件編號 文件類別
Uncontrolled Document
Document No. Document type

You might also like