You are on page 1of 10

NOBERFER 諾菲爾越南科技有限公司

Công ty TNHH công nghệ Noberfer (Việt Nam)


物質安全資料表(MSDS)
Bảng tài liệu vật liệu an toàn (MSDS)
F205 水基清洗劑
Chất tẩy rửa hòa tan trong nước
一、 物品與廠商資料:
1, Thông tin sản phẩm và nhà sản xuất
物品名稱:水基清洗劑 F205
Tên sản phẩm: Chất tẩy rửa hòa tan trong nước F205
物品編號:F205
Mã sản phẩm :F205
制造商或供應商名稱:諾菲尔越南科技有限公司
Tên nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất: Công ty TNHH công nghệ Noberfer Việt Nam
制造商或供應商電話:+84-2227300508
Điện thoại nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp : +84-2227300508
制造商或供應商地址:北宁-顺城第 3 工业区
Địa chỉ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp:
Số 92-Phố Nguyễn Văn Trỗi, Khu nhà ở Việt Trang, Phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, Việt Nam
緊急聯絡電話:0836258517 傳真:02227300509
Điện thoại liên lạc khẩn cấp: 0836258517 Fax : 02227300509
二,成分辨識資料:
Phần 2 : Tài liệu nhận biết thành phần
中英文名稱:不含 HCFC 清洗劑 High Performance Reflow Oven Cleaner-1
Tên tiếng Trung-Anh : Chất tẩy rửa không bao gồm HCFC
同意名稱:——
Tên đồng ý : --------
化学文摘社登记号码(CAS No):——
Mã số đăng ký văn bản hóa học ( CAS No ) : -----
物質成分(成分百分比):(A)85%(B)10%(C)5%
Thành phần vật liệu nguy hại (tỉ lệ thành phần %)
化學性質:非易燃性的醇類化合物
Tính chất hóa học : Hợp chất rượu không cháy

危害物質成分 含量 CAS 濃度或濃度範圍


LD50
之中英文名稱 Hàm NO. Nồng độ hoặc phạm vi nồng độ

1
NOBERFER 諾菲爾越南科技有限公司
Công ty TNHH công nghệ Noberfer (Việt Nam)
物質安全資料表(MSDS)
Bảng tài liệu vật liệu an toàn (MSDS)
Tên tiêng Trung-Anh lượng
thành phần vật liệu
nguy hại
短時間
時量平
時量平 (測試動
均 最高容
均容許 物、吸收途
A 高性能醇(异丙醇) 容許濃 許濃度
濃度 徑)
High Quality Alcohol 度 Nồng Nồng độ
45~80 67-63-0 Nồng độ Thử nghiệm
Rượu chất lượng cao độtrung cho
trung động
(isopropanol) bình cho phép
bình cho vật,qua hô
phép cao nhất
phép thời hấp
gian ngắn
B 特殊性能醇類(无水
乙醇)
SpecialAlcohol 5~10 64-17-5
100ppm 300ppm 600ppm 6600mg/Kg
Rượu đặc tính đặc biệt
(Trietanolamine)
C 活性
ethylene glycol
2~10 111-76-2 100ppm 300ppm 600ppm 6600mg/Kg
monobutylether )
Chất hoạt tính D
危害物質分類及圖式:3
Phân loại vật liệu nguy hại và hình
ảnh : 3

二、 危害辨識材料:
Phần 3 : Tài liệu nhận dạng nguy hại
最重要危 健康危害效應:會刺激眼睛、鼻、呼吸道,高濃度可能造成頭痛、暈眩、意識
害效應 喪失等。
Hiệu ứng Ảnh hưởng nguy hại đến sức khỏe: Nó có thể gây ra kích ứng đến mắt, mũi và
đường hô hấp, nồng độ cao có thể gây ra đau đầu, chóng mặt, mất ý thức…
環境影響:——
Ảnh hưởng đến môi trường: ——
物理性及化學性危害:液體和蒸氣,其蒸氣比空氣重,易傳播至遠處。

2
NOBERFER 諾菲爾越南科技有限公司
Công ty TNHH công nghệ Noberfer (Việt Nam)
物質安全資料表(MSDS)
Bảng tài liệu vật liệu an toàn (MSDS)
nguy hại Tính nguy hại vật lý và hóa học: Thể lỏng và thể khí nặng hơn không khí, dễ dàng
quan lan ra những nơi xa.
trọng
nhất
主要症狀:刺激感、眩暈、恶心、頭痛、頭昏眼花。
Triệu chứng chủ yếu: kích ứng, chóng mặt, buồn nôn, nhức đầu, hoa mắt.
物質危害分類:3 非易燃性的醇類化合物。
Phân loại chất nguy hại: 3 hợp chất cồn không cháy

四、急救措施:
Phần 4. Biện pháp cấp cứu
不同暴露途徑至急救方法:Phương pháp cấp cứu với các đường phơi nhiễm khác nhau.
吸入:1.移除污染物,或將患者移至新鮮空氣處。2.立即就醫。
Hít vào: 1. Di chuyển chất gây ô nhiễm hoặc di chuyển bệnh nhân đến nơi thoáng khí .
2. Lập tức đến nơi khám chữa bệnh gần nhất.
皮膚接觸:1.以水緩和沖洗 5 分鐘以上。2.如仍有刺激感,應尽快就醫。3.被污染之衣物須
完全洗淨方可再用或丢棄。
Tiếp xúc với da: 1. Dùng nước rửa sạch trong thời gian lớn hơn 5 phút. 2.Nếu vẫn có cảm giác
khó chịu, hãy đi khám càng nhanh càng tốt. 3.Quần áo nhiễm bẩn phải được giặt sách mới có thể
dùng lại hoặc vứt bỏ quần áo.
眼睛接觸:1.如有刺激感,立即撑開上下眼皮,以溫水沖泡 20 分鐘。2.如仍有刺激感,應
尽快就醫。
Tiếp xúc với mắt: 1. Nếu có cảm giác mắt bị kích ứng, lập tức mở mí mắt trên và dưới , ngâm
rửa nước ấm trong vòng 20 phút. 2. Nếu vẫn có cảm giác kích ứng khó chịu hãy đi khám càng
nhanh càng tốt.
食入:1.如患者即將或已經失去意識或痙攣,不可給給予任何食物。2.不得催吐。3.給患者
喝下 240 至300ml 水。4.如有患者自然嘔吐,令其漱口並反复給水。5.尽快就醫。
Nuốt phải: 1. Nếu bệnh nhân sắp mất ý thức hoặc mất ý thức hoặc co giật, không được cho ăn
bất kỳ thực phẩm nào. 2. Không gây nôn. 3. Cho bệnh nhân uống từ 240 đến 300ml nước. Nếu
bệnh nhân có thể nôn tự nhiên, cho bệnh nhân xúc miệng và uống nước nhiều lần. 5. Cần chăm
sóc y tế càng sớm càng tốt.
最重要症狀及危害效應:會抑制神經系統,頭痛、恶心,甚至失去意識。
Các triệu chứng quan trọng nhất và tác động có hại: nó sẽ ức chế hệ thống thần kinh, đau đầu,
buồn nôn và thậm chí mất ý thức.
對急救人員之防護:應穿者 C 及防護裝備在安全區實施急救。

3
NOBERFER 諾菲爾越南科技有限公司
Công ty TNHH công nghệ Noberfer (Việt Nam)
物質安全資料表(MSDS)
Bảng tài liệu vật liệu an toàn (MSDS)
Phòng hộ cho người cấp cứu: mặc đồ trang bị phòng hộ cấp C và cấp cứu trong khu vực an toàn.
對醫師之提示:患者吞食時,考慮洗胃及通便。
Lời khuyên từ bác sĩ: Khi bệnh nhân nuốt, hãy xem xét rửa dạ dày và uống thuốc nhuận tràng.

五、滅火措施:
Phần 5.Biện pháp chữa cháy:
適用滅火劑:二氧化碳、化學幹粉、噴水、酒精泡沫、聚合泡沫。
Chất chữa cháy phù hợp: Carbon dioxide (CO2), bột khô hóa học, phun nước, bọt cồn, bọt
polymer.
滅火時可能遭遇至特殊危害:1.蒸氣比空氣重,會傳播至遠處.2.長期與空氣接觸可能形成
過氧化物。
Những mối nguy hại đặc biệt có thể gặp phải khi chữa cháy: 1. Hơi nặng hơn không khí sẽ lan
đến những nơi xa. 2. Tiếp xúc lâu dài với không khí có thể gây ra vật liệu bị oxy-hóa.
特殊滅火程序:1.可噴水霧來冷卻暴露於火場中的容器。2.若外有泄物,噴水亦可驅散蒸
氣並稀釋外泄物成不可燃。3.用水沖洗外泄物,使其遠離火源。4.安全情況下將容器搬離
火場 5.儲槽區之大型火灾,使用無人操作之水霧控制架或自動摇擺消防水瞄。6.安全閥因
著火而變色時立即撤離。
Trình tự chữa cháy đặc biệt: 1. Dùng nước phun sương để làm mát các thùng chứa tiếp xúc với
lửa 2. Nếu rò rỉ dung dịch ra bên ngoài , phun nước cũng có thể phân tán hơi và pha loãng chất
thải dung dịch để không bắt lửa. 3. Dùng nước rửa chất rò rỉ và cách xa nguồn lửa. 4. Di chuyển
thùng chứa ra khỏi khu vực cháy trong tình trạng an toàn. 5. Hỏa hoạn lớn trong khu vực lưu trữ,
sử dụng giá đỡ điều khiển phun sương không người thao tác hoặc phun nước chữa cháy tự động.
6. Khi van an toàn bị đổi màu do hỏa hoạn, hãy sơ tán ngay lập tức.

六、泄漏處理方法:
Phần 6. Phương pháp xử lý rò rỉ:
個人注意事項:1.限制人員進入,直至外溢區完全清醒幹淨為止。2.確定是由受過訓之人
員負責清理之工作。
Hạng mục cá nhân cần chú ý: 1. Hạn chế nhân viên đi vào, cho đến khi khu vực rò rỉ được dọn
dẹp hoàn toàn và sạch sẽ. 2. Xác định công việc dọn dẹp được thực hiện bởi các nhân viên được
đào tạo.
環境注意事項:1.移除所有引火源。2.使外泄區通風。3.在安全情況下設法阻漏。4.防止外
泄物流入下水道或閉窄空間。
Hạng mục chú ý môi trường: 1. Loại bỏ tất cả các nguồn lửa. 2. Thông gió khu vực rò rỉ. 3. Ngăn
chặn rò rỉ khi tình trạng đã an toàn. 4. Đề phòng rò rỉ vào đường nước hoặc không gian kín.

4
NOBERFER 諾菲爾越南科技有限公司
Công ty TNHH công nghệ Noberfer (Việt Nam)
物質安全資料表(MSDS)
Bảng tài liệu vật liệu an toàn (MSDS)
清理方法:1.用土、砂或其它吸收性物質收集外泄物。2.小量外泄時用吸收劑吸收,並置
於適當溶劑加蓋標示。3.大量外泄需通知環保單位或緊急處理中心。
Phương pháp làm sạch: 1.Thu thập chất thải bằng đất, cát hoặc các vật liệu hấp thụ khác.
2. Khi lượng nhỏ rò rỉ dùng chất thấm hút thu hồi và đặt cùng với dung dịch thích hợp và đánh
dấu biểu thị. 3. Rò rỉ với lượng lớn yêu cầu thông báo đơn vị bảo vệ môi trường hoặc trung tâm
xử lý khẩn cấp.

七、安全處理與儲存方法:
Phần 7. Phương pháp xử lý và lưu trữ an toàn:
處置:1.遠離火花、火源,並避免產生蒸氣或霧滴。
2. 須充分通風且僅可能使用最少量。
3. 裝置外泄等緊急處理設備。
4. 容器須隨時保持緊密並加標示。
Thải bỏ: 1. Tránh xa tia lửa, nguồn lửa và tránh tạo ra bay hơi hoặc sương rơi xuống.
2. Phải được thông gió đầy đủ và chỉ có thể sử dụng số lượng tối thiểu.
3. Trang bị thiết bị xử lý rò rỉ khẩn cấp .
4. Thùng chứa yêu cầu mọi lúc phải bịt kín và được đánh dấu biểu thị.
儲存:1.儲存於陰涼、幹燥通風處,避免陽光直射。
2. 保持容器緊密,未使用時應緊蓋。
3. 遠離不相容物並與一般作業區隔離。
4. 遠離熱源、火焰或火花.
5. 擰桶宜安裝自動減壓及排氣裝置,並應定期檢查是否泄漏。
Lưu trữ:
1. Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
2. Giữ thùng chứa kín và đậy kín khi không sử dụng
3. Tránh xa các vật liệu không tương thích và cách ly khỏi các khu vực hoạt động chung.
4. Tránh xa nguồn nhiệt, ngọn lửa hoặc tia lửa.
5. Thùng đựng nên lắp đặt giải nén và xả khí tự động, và nên định kỳ kiểm tra có bị rò rỉ hay
không.

八、暴露預防措施:
Phần 8. Biện pháp phòng tránh phơi nhiễm:
工程控制:1.整體換氣裝置。2.通風設備與局部排氣裝置。
Kiểm soát kỹ thuật:

5
NOBERFER 諾菲爾越南科技有限公司
Công ty TNHH công nghệ Noberfer (Việt Nam)
物質安全資料表(MSDS)
Bảng tài liệu vật liệu an toàn (MSDS)
1. Lắp đặt thông gió tổng thể.
2. Thiết bị thông gió và lắp đặt loại bỏ khí thải cục bộ.
控制參數:Tham số kiểm soát
·八小時日時量平均容許濃度/短時間時量平均容濃度/最高容許濃度:
·生物指標
· Nồng độ trung bình cho phép của tám giờ trong 1 ngày Nồng độ trung bình cho phép trong thời
gian / Nồng độ tối đacho phép.
·Chỉ tiêu sinh học
個人防護設備:Thiết bị phòng hộ cá nhân
·呼吸防護:Phòng hộ hô hấp:
1、1000ppm 以下——含有機蒸氣濾網到呼吸護具。
Dưới 1000ppm—bao gồm bộ lọc khí độc hữu cơ đến mặt nạ dưỡng khí.
2、10000 ppm 以下—— 一定流量型供氧式呼吸護具。
Dưới 10000ppm — mặt nạ bảo hộ hô hấp cung cấp khí với 1 lưu lượng nhất định
3、12000 ppm 以下——防毒面罩,供氧式防護具。
Dưới 12000 ppm — — mặt nạ phòng độc,mặt nạ dưỡng khí.
·手部防護:防滲手套,材質以下基橡膠為佳。
Bảo hộ tay: Găng tay chống ngấm, chất liệu dưới cao su là tốt hơn.
·眼睛防護:化學防濺護目鏡,全面式面罩。
Bảo hộ mắt: Kính bảo hộ hóa học, mặt nạ phòng hộ toàn bộ mặt
·皮膚及身體防護:防滲圍裙或工作服。
Bảo hộ da và thân thể: Tạp dề chống thấm hoặc quần áo đồng phục.
衛生措施:1、工作後迅速脱掉污染之衣物,洗淨後才可穿戎或丢棄,且需告知洗衣人員污染物
之危害性。2、工作場所嚴禁抽煙或飲食。3、處理此物後,需徹底洗手。4、維持作業場所清
潔。
Các biện pháp vệ sinh: 1. Sau khi làm việc nhanh chóng cởi bỏ quần áo bị nhiễm bẩn, sau khi giặt
mới có thể mặc lại hoặc vứt bỏ và cần thông báo cho nhân viên giặt là về tác hại của chất ô nhiễm.
2. Tại nơi làm việc nghiêm cấm hút thuốc hoặc ăn uống. 3.Sau khi xử lý cần rửa tay sạch sẽ.
4.Duy trì vệ sinh nơi làm việc

九、物理及化學性質:
Phần 9. Tính chất vật lý và hóa học
物質狀態:液體 形狀:澄清無色具醚味液體
Trạng thái vật chất : thể lỏng Hình dạng: chất lỏng giống este không màu

6
NOBERFER 諾菲爾越南科技有限公司
Công ty TNHH công nghệ Noberfer (Việt Nam)
物質安全資料表(MSDS)
Bảng tài liệu vật liệu an toàn (MSDS)
顏色:透明無色, 氣味:醚到甜味、刺激性(催淚)
Màu sắc: trong suốt không mầu Mùi : the đến ngọt, tính khó chịu (chảy nước mắt)
PH 值:中性 沸點/沸點範圍:110~130.1℃
Độ PH : trung tính Điểm sôi / phạm vi điểm sôi:110~130.1℃
分解溫度:—— 測試方法:閉杯 開杯
Nhiệt độ phân giải : — — Phương pháp kiểm tra: Cốc kín, cốc mở
蒸氣壓:11mm/Hg(at25℃) 蒸氣密度:3.11(空氣=1)
Áp suất bay hơi: 11mm/Hg(at25℃) Mật độ bay hơi: 3.11(Không khí =1)
密度:0.985 水溶解度:100%(Complete)
Mật độ : 0.985 Độ hòa tan trong nước: 100%( Complete)

十、安定性及反應性:
Phần 10. Tính ổn định và tính phản ứng
安定性:正常狀態下安定
Tính ổn định: ổn định trong điều kiện bình thường
應避免之狀況:靜電、火花、陽光、濕氣。
Nên phòng tránh các trạng thái : tĩnh điện, tia lửa, ánh sáng mặt trời, độ ẩm.
應避免之物質:氧化劑。
Những vật liệu nên tránh: chất oxy hóa.
危害分解物:無
Chất phân hủy nguy hại: Không

十一、毒性資料:
Phần 11. Tài liệu độc tính:
急毒性:Độc tính cấp tính
吸入:1.濃度 100ppm 會刺激眼、鼻及喉。2.濃度 1000ppm 以上會抑制神經系統,症狀為頭
痛、恶心、頭昏眼花、困倦、肢體協調功能喪失,甚至失去意識。
Hít vào: 1. Nồng độ 100ppm sẽ gây kích ứng mắt, mũi và cổ họng. 2. Nồng độ trên 1000ppm sẽ ức
chế hệ thần kinh, triệu chứng là đau đầu, buồn nôn, hoa mắt, buồn ngủ, rối loạn vận động
thậm chí là mất ý thức.

眼睛接觸:1.濃度 100ppm 以上會引起刺激感。2.濃度 250ppm 以上會有催淚作用。


Tiếp xúc với mắt: 1. Nồng độ từ 100 ppm trở lên có thể gây kích ứng. 2. Nồng độ từ 250ppm trở
lên sẽ có tác dụng chảy nước mắt.

7
NOBERFER 諾菲爾越南科技有限公司
Công ty TNHH công nghệ Noberfer (Việt Nam)
物質安全資料表(MSDS)
Bảng tài liệu vật liệu an toàn (MSDS)
皮膚接觸:1.毒性低。2.引發之症狀與吸入此物相同。 LD50(測
試動物、吸收途徑):6600mg/kg(大鼠,吞食) LC50(測
試動物、吸收途徑):15000mm/4H(大鼠,吸入)LDLO:
3739mg/kg (大鼠,吞食)
LCLO:15000ppm/7H (兔子,吸入)

Tiếp xúc với da: 1. Độc tính thấp, 2. Các triệu chứng phát ra và giống như hít vào :
LD50(Thử nghiệm trên động vật thông qua hô hấp):6600mg/kg (Chuột hít vào)
LD50(Thử nghiệm trên động vật thông qua hô hấp)15000mm/4H (Chuột hít vào
LDLO 3739mm/Kg (Chuột nuốt vào)
LDLO 1500ppm/7H (thỏ hít vào)
局部效應:5000mg(兔子,皮膚)開放式試驗,造成輕微刺激。
230mg(兔子,皮膚)造成輕微刺激。
Tác động cục bộ: 5000mg (thỏ, trên da) bắt đầu thử nghiệm, gây ra kích ứng nhẹ.
230mg (thỏ, trên da) gây ra kích ứng nhẹ.
致敏感性:——
Tính mẫn cảm: ——
慢毒性或長期毒性:——
Độc tính mãn tính hoặc độc tính lâu dài : ——
特殊效應:3000ppm/6H(懷孕 6-15 天雌鼠,吸入)造成胚胎發育不正常
Tác động đặc biệt: 3000ppm/6h (Chuột mang thai từ 6-15 ngày, hít vào) gây ra phôi thai phát triển
không bình thường.

十二、生態資料:
Phần 12. Tài liệu sinh thái:
可能之環境影響/環境流布:
1、不太可能蓄積,預計會由呼氣排出,小量由尿排出。
2、有一實驗預示,使用污泥接種,88-92%在4 周內分解掉。
3、當釋放至土壤中,預期可能會進行生物分解作用。
4、當釋放至水中,預期可能會進行生物分解作用。
5,當釋放至空氣中,科盟會與光化作用產生到氫氣自由基反應。
Môi trường có thể ảnh hưởng / dòng chảy môi trường
1. Nó không có khả năng tích lũy, sẽ được bài tiết qua hô hấp và một lượng nhỏ sẽ được bài tiết qua
nước tiểu.
2. Một thí nghiệm chỉ ra rằng 88-92% đã bị phân hủy trong vòng 4 tuần bằng cách sử dụng chế

8
NOBERFER 諾菲爾越南科技有限公司
Công ty TNHH công nghệ Noberfer (Việt Nam)
物質安全資料表(MSDS)
Bảng tài liệu vật liệu an toàn (MSDS)
phẩm từ bùn.
3. Khi được thả vào đất, dự kiến có thể xảy ra sự phân hủy sinh học.
4. Khi được thả vào nước, dự kiến có thể xảy ra sự phân hủy sinh học.
5. Khi cho vào không khí, nó tác dụng với ánh sáng sinh ra phản ứng hóa học tạo ra các gốc Hydro
nhẹ.

十三、廢棄處置方法:
Phần 13. Phương pháp xử lý chất thải:
廢棄處置方法:1、焚化。2、安全衛生掩護埋。3、依現行法規處理。
Phương pháp xử lý chất thải: 1. Thiêu đốt. 2. Chôn cất vệ sinh an toàn. 3. Xử lý theo pháp luật
hiện hành

十四、運送資料:
Phần 14. Tài liệu vận chuyển:
國際運送規定:1.DOT49CFR 將之列為的三類易燃液體,包裝等級Ⅲ。
(美國交通部)
2. IATA/ICAO 分級:3.(國際航運組織)
3. IMDG 分級:3.(國際海運組織)
Quy định vận chuyển quốc tế :
1. DOT 49 CFR liệt kê 3 loại chất lỏng dễ cháy, đóng gói cấp độ 2 . (Bộ giao thông Hoa Kỳ)
2.IATA/ICAO phân cấp : 3 (Tổ chức không vận quốc tế)
3. IMDG phân cấp : 3 (Tổ chức hải vận quốc tế)
聯合國編號:1993 Mã số UN: 1993
國內運輸規定:1.道路交通安全規則第 84 條
2. 船舶危險品轉載規則
3. 台灣鐵路局危險品裝卸運輸實施細則
Quy định vận chuyển trong nước:
1. Điều 84 quy tắc an toàn giao thông đường bộ.
2. Quy tắc vận chuyển hàng hóa nguy hiểm.
3. Nội dung thực hiện xử lý hàng hóa nguy hiểm và vận chuyển tại Cục Đường sắt Đài Loan
特殊運輸方式及注意事項:鐵桶密封,在室溫下以一般傳統方式運送。
Phương pháp vận chuyển đặc biệt và hạng mục chú ý : thùng sắt đóng kín, ở nhiệt độ bình thường
vận chuyển theo phương thức bình thường.

9
NOBERFER 諾菲爾越南科技有限公司
Công ty TNHH công nghệ Noberfer (Việt Nam)
物質安全資料表(MSDS)
Bảng tài liệu vật liệu an toàn (MSDS)
十五、法規資料:
Phần 15 : Tài liệu luật pháp
適用法規:
勞工安全衛生設施規則
勞工作用環境空氣中有害物容許濃度標准
事業廢棄物儲存清除處理方法及設施標准
危險物及有害物通識規則
道路交通安全規則
公共危險物品級可燃性高壓氣鮭設置竺安全管理辦法
Áp dụng luật pháp :
Quy định an toàn và vệ sinh lao động.
Tiêu chuẩn nồng độ cho phép đối với chất độc có hại trong không khí của môi trường lao động.
Phương pháp trong kinh doanh lưu trữ xử lý chất thải nguy hiểm và thiết lập tiêu chuẩn.
Quy tắc kiểm tra vật liệu có hại và nguy hiểm.
Quy tắc an toàn giao thông đường bộ
Biện pháp quản lý an toàn về cài đặt áp lực khí cao vật liệu dễ cháy cấp độ nguy hiểm công cộng

十六、其他资料
Phần 16 : Tài liệu khác :
參考文獻 1. ——————
Tham khảo
văn bản
制表單位
制造商或供應商名稱:諾菲尔越南科技有限公司
Đơn vị
Lập biểu Tên nhà sản xuất: Công ty TNHH công nghệ Noberfer Việt Nam

制造商或供應商電話:+84-2227300508
Điện thoại nhà sản xuất: +84-2227300508
制造商或供應商地址:北宁-顺城第 3 工业区
Địa chỉ nhà sản xuất:
Số 92-Phố Nguyễn Văn Trỗi, Khu nhà ở Việt Trang, Phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, Việt Nam
緊急聯絡電話:0836258517 傳真:02227300509
Điện thoại liên lạc khẩn cấp: 0836258517 Fax : 02227300509
制表日期: 2021 年 12 月01日 本资料有效期为五年,从 2021-12-01 到 2026 年-11-30
Ngàylập biểu Ngày 01 tháng 12 năm 2021, tài liệu này có thời hạn 5 năm, từ 01-12-2021 đến 30-11-2026

10

You might also like