PHOSPHATE NANO (PPZr602/PB) Số CAS: Hợp chất Số UN: 3264 Số đăng ký EC: Số chỉ thị nguy hiểm của các tổ chức xếp loại (nếu có): Số đăng ký danh mục Quốc gia khác (nếu có): I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT - Tên thường gọi của chất: PPZr602/PB - Tên thương mại: PPZr602/PB - Tên khác: - Tên nhà cung cấp hoặc nhập khẩu, địa chỉ: Địa chỉ liên hệ trong - Tên nhà sản xuất và địa chỉ: trường hợp khẩn Công ty cổ phần Phương Bắc cấp: An Tràng, Trường Sơn, An Lão, Hải Phòng Chi nhánh Miền Nam: Phường Long Bình Tân-Biên Hòa-Đồng Nai 0901.536.639 - Mục đích sử dụng: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại II. THÔNG TIN VỀ THÀNH PHẦN CÁC CHẤT Hàm lượng Tên thành phần nguy hiểm Số CAS Công thức hóa học (% theo trọng lượng) Monosodium Phosphate 7558-80-7 NaH2PO4 10-30 Hydroxyl Amin Sunfat 10039-54-0 (NH2OH)2.H2SO4 5-10 Sodium 3- 127-68-4 O2NC6H4SO3Na 5-10 nitrobenzensunfonate Sodium Fluoride 7681-49-4 NaF 5-10 Phụ gia (chất ổn định) -- -- Còn lại III. NHẬN DẠNG ĐẶC TÍNH NGUY HIỂM CỦA HÓA CHẤT 1. Mức xếp loại nguy hiểm: 80 2. Cảnh báo nguy hiểm
- Chất ăn mòn. Tránh tiếp xúc với các chất kiềm.
- Lưu ý khi tiếp xúc, bảo quản, sử dụng: Khi tiếp xúc phải mang đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân. Bảo quản hóa chất nơi thông thoáng, tránh nguồn nhiệt và các chất kiềm. 3. Các đường tiếp xúc và triệu chứng - Đường mắt: Khi tiếp xúc với mắt có thể gây bỏng hay hỏng mắt. - Đường thở: Có thể gây dị ứng hay tổn thương đến hệ thống hô hấp. - Đường da: Khi tiếp xúc với da có thể gây ngứa. - Đường tiêu hóa: Gây bỏng bộ phận tiêu hóa nếu ăn uống phải.
IV. BIỆN PHÁP SƠ CỨU VỀ Y TẾ
1. Trường hợp tai nạn tiếp xúc theo đường mắt (bị văng, dây vào mắt): Vạch mí mắt lên, rửa mắt ngay dưới vòi nước ít nhất trong vòng 15 phút để rửa sạch cả mắt lẫn mí mắt. Khám bác sĩ. 2. Trường hợp tai nạn tiếp xúc trên da (bị dây vào da): Cởi bỏ quần áo, giày dính hóa chất. Rửa sạch ít nhất trong vòng 15 phút. Giặt sạch quần áo. Nếu vẫn còn dị ứng thì đi khám bác sĩ. 3. Trường hợp tai nạn tiếp xúc theo đường hô hấp (hít thở phải hóa chất nguy hiểm dạng hơi, khí): Di chuyển ra chỗ thoáng khí, cởi bỏ quần áo dính hóa chất. Nếu khó thở, cho thở ôxy. Nếu ngưng hô hấp, hô hấp nhân tạo. Đưa vào bệnh viện theo dõi. 4. Trường hợp tai nạn theo đường tiêu hóa (ăn, uống nuốt nhầm hóa chất): Uống nhiều nước, đừng cố nôn ọe, nếu nôn mửa thì uống thêm nhiều nước. Đi khám bác sĩ. Không đưa miệng nạn nhân bất tỉnh bất cứ vật gì. V. BIỆN PHÁP XỬ LÝ KHI CÓ HỎA HOẠN 1. Xếp loại về tính cháy: Không bắt lửa. 2. Sản phẩm tạo ra khi bị cháy: Không có. 3. Các tác nhân gây cháy, nổ (tia lửa, tĩnh điện, nhiệt độ cao, va đập, ma sát …): Không có 4. Các chất dập cháy thích hợp và hướng dẫn biện pháp chữa cháy, biện pháp kết hợp khác: Yêu cầu như các trường hợp chữa cháy thông thường. 5. Phương tiện, trang phục bảo hộ cần thiết khi chữa cháy: Yêu cầu như các trường hợp chữa cháy thông thường. 6. Các lưu ý đặc biệt về cháy, nổ: Không nguy hiểm ở dạng dung dịch, tuy nhiên hóa chất chứa chất oxy hóa mạnh nên có thể tạo ra khí oxy khi bị khô. VI. BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA, ỨNG PHÓ KHI CÓ SỰ CỐ 1. Khi tràn đổ, dò rỉ ở mức nhỏ - Khắc phục rò rỉ. - Lau sạch chỗ dính hóa chất. 2. Khi tràn đổ, dò rỉ lớn ở diện rộng - Mặc quần áo bảo hộ, đeo mặt nạ phòng độc - Không để hóa chất tiếp tục chảy ra - Thấm hút bằng vật liệu không nổ (chất khoáng, cát, đất...) và chứa vào thùng chứa thích hợp. - Không được sấy khô. Đừng cố thu dọn sản phẩm đã bị khô, hãy cho thêm nước vào và thu dọn hóa chất dưới dạng lỏng. VII. YÊU CẦU VỀ CẤT GIỮ 1. Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi sử dụng, thao tác với hóa chất nguy hiểm (thông gió, chỉ dùng trong hệ thống kín, sử dụng thiết bị điện phòng nổ, vận chuyển nội bộ…) - Thao tác với hóa chất ở nơi thông thoáng. - Mang đồ bảo hộ thích hợp để ngăn không cho hóa chất văng lên da, quần áo, niêm mạc. 2. Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi bảo quản (nhiệt độ, cách sắp xếp, các hạn chế về nguồn gây cháy, nổ, các chất cần tránh bảo quản chung…) - Tránh sử dụng và lưu trữ hóa chất ở nơi trực tiếp dẫn đến hệ thống cống rãnh. - Lưu trữ ở khu vực dành riêng cho hóa chất, nơi thông thoáng gió, tránh nguồn nhiệt và các chất kiềm. VIII. TÁC ĐỘNG LÊN NGƯỜI VÀ YÊU CẦU VỀ THIẾT BỊ BẢO VỆ CÁ NHÂN 1. Các biện pháp hạn chế tiếp xúc cần thiết - Thiết lập hệ thống thông gió cục bộ để giữ cho môi trường làm việc luôn thông thoáng. - Lắp đặt hệ thống nước rửa và vòi nước cấp cứu gần nơi thao tác, sử dụng hóa chất. 2. Các phương tiện bảo hộ cá nhân khi làm việc - Bảo vệ mắt: Kính bảo hộ chống hóa chất, mặt nạ phòng độc. - Bảo vệ thân thể: Quần áo bảo hộ lao động. - Bảo vệ tay: Găng tay bằng Neoprene hay Plastic. - Bảo vệ chân: Đi giày hoặc ủng cao su. 3. Phương tiện bảo hộ trong trường hợp xử lý sự cố: Mang quần áo bảo hộ, mặt nạ phòng độc, găng tay, đi ủng. 4. Các biện pháp vệ sinh (tắm, khử độc…): Rửa tay sạch sau khi tiếp xúc với hóa chất. IX. ĐẶC TÍNH LÝ, HÓA CỦA HÓA CHẤT Trạng thái vật lý: Chất lỏng Điểm sôi (0C): >1000C Màu sắc: Dung dịch màu vàng nhạt Điểm nóng chảy (0C): Không áp dụng Điểm bùng cháy (0C) (Flash point) theo Mùi đặc trưng: Chưa xác định phương pháp xác định: Không có Áp suất hóa hơi (mm Hg) ở nhiệt độ, áp suất tiêu Nhiệt độ tự cháy (0C: Không có chuẩn: Không áp dụng Tỷ trọng hơi (Không khí = 1) ở nhiệt độ, áp suất Giới hạn nồng độ cháy, nổ trên (% hỗn hợp tiêu chuẩn: Không áp dụng với không khí): Không có Giới hạn nồng độ cháy, nổ dưới (% hỗn hợp Độ hòa tan trong nước: 100% với không khí): Không có Độ PH: Chưa có thông tin Tỷ lệ hóa hơi: Chưa có thông tin Khối lượng riêng (g/cm3): 1.12 – 1.13 Các tính chất khác nếu có X. MỨC ỔN ĐỊNH VÀ KHẢ NĂNG HOẠT ĐỘNG CỦA HÓA CHẤT 1. Tính ổn định (độ bền nhiệt, độ nhạy với tác nhân ma sát, va đập…): Ổn định 2. Khả năng phản ứng: - Phản ứng phân hủy và sản phẩm của phản ứng phân hủy: Không có - Các phản ứng nguy hiểm (ăn mòn, cháy, nổ, phản ứng với môi trường xung quanh): Phản ứng với kiềm - Các chất có phản ứng sinh nhiệt, khí độc hại, các chất không bảo quản chung …: Tránh tiếp xúc các chất kiềm - Phản ứng trùng hợp: Không xảy ra XI. THÔNG TIN VỀ ĐỘC TÍNH Tên thành phần Loại ngưỡng Kết quả Đường tiếp Sinh vật xúc thử Monosodium Phosphate LD50 1530 mg/kg Miệng Chuột Hydroxyl Amin Sunfat LD50 1990 mg/kg Miệng Chuột Sodium 3- -- -- -- -- nitrobenzensunfonate 1. Các ảnh hưởng mãn tính với người: Chưa có thông tin 2. Các ảnh hưởng độc khác: Chưa có thông tin XII. THÔNG TIN VỀ SINH THÁI 1. Độc tính với sinh vật: Chưa có thông tin 2. Tác động trong môi trường - Mức độ phân hủy sinh học: Chưa có thông tin - Chỉ số BOD và COD: Chưa có thông tin - Sản phẩm của quá trình phân hủy sinh học: Chưa có thông tin - Mức độc tính của sản phẩm phân hủy sinh học: Chưa có thông tin XIII. YÊU CẦU TRONG VIỆC THẢI BỎ 1. Thông tin quy định tiêu hủy: Hóa chất này chứa phốt phát và kim loại nặng. Chất thải cần được trung hòa trước khi thải vào hệ thống cống rãnh. 2. Xếp loại nguy hiểm của chất thải: Chưa có thông tin 3. Biện pháp tiêu hủy: Chưa có thông tin 4. Sản phẩm của quá trình tiêu hủy, biện pháp xử lý: Chưa có thông tin XIV. YÊU CẦU TRONG VẬN CHUYỂN Tên quy định Số UN Tên vận Loại, Quy Nhãn Thông chuyển nhóm cách vận tin bổ đường hàng nguy đóng chuyển sung biển hiểm gói Quy định về vận chuyển hàng 3264 Không 8 20 PPZr602/ vận nguy hiểm của Việt Nam: có kg/can PB chuyển - Nghị định số hàng kèm 104/2009/NĐ-CP ngày theo 09/11/2009 của CP quy định COA Danh mục hàng nguy hiểm và vận chuyển hàng nguy hiểm bằng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ; - Nghị định số 29/2005/NĐ- CP ngày 10/3/2005 của CP quy định Danh mục hàng hóa nguy hiểm và việc vận tải hàng hóa nguy hiểm trên đường thủy nội địa. Quy định về vận chuyển Không - - - - - hàng nguy hiểm quốc tế của có EU, USA… XV. QUY CHUẨN KỸ THUẬT VÀ QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT PHẢI TUÂN THỦ 1. Tình trạng khai báo, đăng ký ở các quốc gia khu vực trên thế giới: Chưa có thông tin 2. Phân loại nguy hiểm theo quốc gia khai báo, đăng ký: Chưa có thông tin 3. Quy chuẩn kỹ thuật tuân thủ: Chưa có thông tin XVI. THÔNG TIN CẦN THIẾT KHÁC Ngày tháng biên soạn Phiếu: 01 tháng 01 năm 2015 Ngày tháng sửa đổi, bổ sung gần nhất: 10 tháng 08 năm 2020 Tên tổ chức, cá nhân soạn thảo: Công ty Cổ phần Phương Bắc Lưu ý người đọc: Những thông tin trong Phiếu an toàn hóa chất này được biên soạn dựa trên các kiến thức hợp lệ và mới nhất về hóa chất nguy hiểm và phải được sử dụng để thực hiện các biện pháp ngăn ngừa rủi ro, tai nạn. Hóa chất nguy hiểm trong Phiếu này có thể có những tính chất nguy hiểm khác tùy theo hoàn cảnh sử dụng và tiếp xúc