Professional Documents
Culture Documents
Bo de Thi Giua Hoc Ki 1 Mon Toan 10 Chan Troi Sang Tao
Bo de Thi Giua Hoc Ki 1 Mon Toan 10 Chan Troi Sang Tao
MA TRẬN ĐỀ THI
Mức độ nhận thức Tổng
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Số CH %
Nội dung Đơn vị Thời
TT tổng
kiến thức kiến thức Thời Thời Thời Thời gian điểm
Số CH gian Số CH gian Số CH gian Số CH gian TN TL (phút)
(phút) (phút) (phút) (phút)
Dấu của
tam thức 2 2’ 6 12’ 2 6’ 10 20’
bậc hai
Giải bất
phương
Bất 2 2’ 3 6’ 2 6’ 7 14’
trình bậc
phương
1 hai một ẩn 40%
trình bậc
hai một ẩn Phương
trình quy
về
1 1’ 2 4’ 3 5’
phương
trình bậc
hai
Tọa độ
2 2’ 2 4’ 4 6’
của vectơ.
Đường
thẳng
trong mặt 5 5’ 3 6’ 2 6’ 10 17’
phẳng tọa
Phương độ
pháp tọa Đường
2 60%
độ trong tròn trong
mặt phẳng mặt phẳng 2 2’ 2 4’ 4 12’ 8 18’
tọa độ
Ba đường
conic
trong mặt 6 6’ 2 4’ 8 10’
phẳng tọa
độ
A. a 0, Δ 0 . B. a 0, 0 . C. a 0, Δ 0 . D. a 0, Δ 0 .
Câu 2. Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là S R 2 ?
A. x 2 4 x 5 0 . B. 2 x 2 5 x 11 0 . C. 3 x 2 12 x 12 0 . D. 3 x 2 12 x 12 0 .
Câu 3. Giá trị của tham số m để phương trình x 2 m 1 x 4 0 có nghiệm là
A. 5;3 . B. ; 5 3; . C. 5;3 . D. ; 5 3; .
Câu 4. Cho tam thức bậc hai f x mx 2 2 x m . Giá trị của tham số m để f x 0x R là
A. m 1 . B. m 1 . C. m 0 . D. m 2 .
Câu 5. Cho bất phương trình x 2mx m 2m 0 . Giá trị của m để bất phương trình có nghiệm
2 2
A. x ; 2 . B. 3; . C. x 2; . D. x 2;3 .
Câu 8. Số giá trị nguyên của x để 2 x 7 x 9 0 là
2
A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 6 .
Câu 9. Bảng xét dấu nào sau đây là của tam thức f x x 2 4 x 4 ?
A.
B.
C.
D.
x2 4 x 3 0
Câu 10. Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình 2
.
x 6x 8 0
A. ;1 3; . B. ;1 4; . C. ; 2 3; . D. 1; 4 .
Câu 11. Cho bất phương trình x 4 x x 2 m 0 . Xác định m để bất phương trình có nghiệm.
2
17 17
A. m 4 . B. m 4 . C. m . D. m 4 .
4 4
Câu 12. Cho phương trình m 5 x 2 2 m 1 x m 0 (1). Với giá trị nào của m thì (1) có 2
nghiệm x1 , x2 thỏa x1 1 x2 ?
7 7 7
A. m 5 . B. m . C. m5. D. m5.
4 4 4
Câu 13. Điều kiện xác định của phương trình x 1 x 2 x 3 là:
A. 3; . B. 2; . C. 1; . D. 3; .
Câu 14. Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm x x ?
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. vô số.
Câu 15. Tập nghiệm của phương trình x x 3 3 x 3 là:
A. S . B. S 3 . C. S 3; . D. S R .
Câu 16. Phương trình f x g x tương đương với phương trình nào sau đây?
f x 0 f x 0
A. f x g x . B. f 2 x g 2 x . C. . D. .
f x g x f x g x
Câu 17. Phương trình ( x 4) x 2 là phương trình hệ quả của phương trình nào sau đây?
2
A. x 4 x 2 . B. x 2 x 4 . C. x 4 x 2 . D. x 4 x 2 .
Câu 18. Số giá trị nguyên của m để phương trình x 2 x m x 3 có hai nghiệm phân biệt là
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 19. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho a 4; 2 , b 2k ; k . Với giá trị nào của k dưới đây
thì a b ?
1
A. k . B. k 2 . C. k 2 . D. Không tồn tại k .
2
Câu 20. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho a m 2n; 1 , b 5; m n . Với giá trị nào của m , n
dưới đây thì a b ?
A. m 1, n 2 . B. m 2, n 1 .
C. m 2, n 1 . D. Không tồn tại m , n .
Câu 21. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho A 2; 3 , B 4;1 và C 1; 1 . Khẳng định nào dưới
đây là đúng?
1 1
A. AB 2 AC . B. AB AC . C. AB 2 AC D. AB AC .
2 2
x 2 t
Câu 22. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho đường thẳng d : Trong các vectơ sau, vectơ
y 4 3t
nào là vectơ chỉ phương của d ?
A. u 2; 4 . B. v 3;1 . C. m 1; 3 . D. n 1;3 .
Câu 23. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho đường thẳng Δ : x 3 y 2 0 . Trong các vectơ sau,
vectơ nào là vectơ pháp tuyến của Δ ?
A. u 3;1 . B. v 3;1 . C. m 1; 3 . D. n 1; 3 .
Câu 24. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho đường thẳng Δ : x 2 y 2 0 . Trong các vectơ sau,
vectơ nào là vectơ chỉ phương của Δ ?
A. u 1; 2 . B. v 2; 1 . C. m 2;1 . D. n 1; 2 .
x 2t
Câu 25. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho đường thẳng d : Trong các vectơ sau, vectơ
y 4 t.
nào là vectơ pháp tuyến của d ?
A. u 2;1 . B. v 2; 1 . C. m 1; 2 . D. n 1; 2 .
Câu 26. Đường thẳng đi qua A 3; 2 và nhận n 1;5 làm vectơ pháp tuyến có phương trình tổng
quát là:
A. x 5 y 7 0 . B. x 5 y 13 0 . C. 5 x y 17 0 . D. x 5 y 7 0 .
Câu 27. Phương trình tham số của đường thẳng d đi qua A 0; 2 và có vectơ chỉ phương
u 2; 3 là:
x 2t x 2 x 3t x 2 t
A. B. C. D.
y 2 3t y 3 2t y 3 2t y 3 2t
x y
Câu 28. Phương trình tham số của đường thẳng d : 1 là:
4 3
x 4 3t x 4 4t x 4 4t x 4 3t
A. B. . C. D. .
y 4t y 3t y 3t y 4t
x 2 t
Câu 29. Góc giữa hai đường thẳng Δ1 : 2 x y 7 0 và Δ 2 : là
y 1 3t.
A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 .
Câu 30. Trong mặt phẳng toạ độ, cho ba điểm A, B, C và đường thẳng Δ đi qua hai điểm A, B (xem
hình bên). Khoảng cách từ C đến đường thẳng Δ là bao nhiêu?
5 9 8 4
A. . . B. C. . D. .
9 5 5 5
Câu 31. Cho đường thẳng d : 3 x 2 y 1 0 và điểm M 1; 2 . Phương trình đường thẳng Δ qua M
và tạo với d một góc 45 là
A. 2 x y 0 và 5 x y 7 0 . B. x 5 y 9 0 và 3 x y 5 0 .
C. 3 x 2 y 1 0 và 5 x y 7 0 . D. x 5 y 9 0 và 5 x y 7 0 .
Câu 32. Khoảng cách từ O 0;0 đến đường thẳng Δ : 4 x 3 y 5 0 là
1
A. 5 . B. 0 . C. 1 . D. .
5
Câu 33. Trong mặt phẳng toạ độ, đường tròn tâm I 3; 1 và bán kính R 2 có phương trình là
A. ( x 3) 2 ( y 1) 2 4 . B. ( x 3) 2 ( y 1) 2 4 . C. ( x 3) 2 ( y 1) 2 4 . D.
( x 3) 2 ( y 1) 2 4 .
Câu 34. Phương trình đường tròn tâm I 3; 2 và đi qua điểm M 1;1 là
A. ( x 3) 2 ( y 2) 2 5 . B. ( x 3) 2 ( y 2) 2 25 .
C. ( x 3) 2 ( y 2) 2 5 . D. ( x 3) 2 ( y 2) 2 25 .
Câu 35. Phương trình đường tròn có đường kính AB với A 1; 2 và B 3; 2 là
A. ( x 1) 2 ( y 2) 2 4 . B. ( x 1) 2 ( y 2) 2 16 .
C. ( x 1) 2 ( y 2) 2 4 . D. ( x 3) 2 ( y 2) 2 16 .
II. TỰ LUẬN
ĐÁP ÁN
11 12 16 18
1A 2C 3B 4A 5A 6C 7D 8C 9C 10B D C 13B 14B 15B D 17B A
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 31 32 33 35
C A A D D B D D A C 29B 30B D C C 34B C
ĐỀ SỐ 2
PHÒNG GD&ĐT…… ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2 LỚP 10
NĂM 2022 - 2023
Bài thi môn: Toán lớp 10
Thời gian làm bài:… phút
(không kể thời gian phát đề)
I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Điều kiện để tam thức bậc hai ax 2 bx c a 0 nhận giá trị dương với mọi x R là:
A. Δ 0 . B. Δ 0 . C. Δ 0 và a 0 . D. Δ 0 và a 0 .
Câu 2. Cho đồ thị hàm số y f x như hình bên. Tập hợp các giá trị của x để hàm số f x nhận
giá trị âm là
a 0 a 0 a 0 a 0
A. . B. . C. . D. .
Δ 0 Δ 0 Δ 0 Δ 0
Câu 7. Cho f x ax 2 bx c a 0 có Δ b 2 4ac 0 . Mệnh đề nào đúng?
A. f x 0, x R . B. f x 0, x R .
C. f x không đổi dấu. D. Tồn tại x để f x 0 .
Câu 8. Tam thức bậc hai f x 2 x 2 2 x 5 nhận giá trị dương khi và chỉ khi:
A. x 0; . B. x 2; . C. x R . D. x ; 2 .
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình x 3 x 2 0 là:
2
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 11. Cho bất phương trình x 8 x 7 0 . Trong các tập hợp sau đây, tập nào có chứa phần tử
2
A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1 .
Câu 19. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho tam giác ABC có A 1; 5 , B 5; 2 và trọng tâm là gốc
tọa độ. Toạ độ điểm C là:
A. 4; 3 . B. 4; 3 . C. 4;3 . D. 4;3 .
Câu 20. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho tam giác ABC và M 4; 1 , N 0; 2 , P 5;3 lần lượt là
trung điểm của các cạnh BC , CA, AB . Toạ độ điểm B là:
A. 1;6 . B. 9;0 . C. 1; 2 . D. 0;9 .
Câu 21. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai điểm A 3; 4 và B 6; 2 . Điểm M thuộc trục tung
sao cho ba điểm A, B, M thẳng hàng. Toạ độ điểm M là:
A. 0;3 . B. 0; 3 . C. 0; 2 . D. 0; 2 .
Câu 22. Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm M 1; 2 và song song với đường
thẳng 3 x 2 y 1 0 là:
A. 2 x 3 y 6 2 0 . B. 3 x 2 y 3 2 2 0 .
C. 2 x 3 y 6 2 0 . D. 3 x 2 y 3 2 2 0 .
Câu 23. Cho hình bình hành ABCD có A 3;1 và phương trình đường thẳng CD là 3 x 2 y 5 0 .
Phương trình tham số của đường thẳng AB là:
x 3 3t x 3 3t x 1 2t x 3 2t
A. . B. . C. D. .
y 1 2t y 2 t y 3 3t y 1 3t
Câu 24. Toạ độ giao điểm của hai đường thẳng 4 x 3 y 11 0 và 5 x 2 y 8 0 là:
A. 2;1 . B. 2; 1 . C. 1; 2 . D. 1; 2 .
x 3 t x 1 3t
Câu 25. Toạ độ giao điểm của hai đường thẳng Δ1 : và Δ 2 : là:
y 2 2t y 3 t
A. 2; 4 . B. 4; 2 . C. 2; 4 . D. 4; 2 .
x 2 3t
Câu 26. Toạ độ giao điểm của hai đường thẳng d1 : 2 x y 8 0 và d 2 : là:
y 4 2t
A. 5; 2 . B. 5; 2 . C. 1;6 . D. 5; 2 .
x 1 t
Câu 27. Cho đường thẳng d : và điểm M 2;0 . Toạ độ hình chiếu vuông góc của M trên
y 1 3t
đường thẳng d là:
7 1 7 1
A. ; . B. ; . C. 7; 1 . D. 7;1 .
5 5 5 5
Câu 28. Cho hai điểm A 3;3 , B 1;5 và đường thẳng Δ : x 2 y 1 0 . Điểm M nằm trên đường
thẳng Δ sao cho tam giác MAB cân tại M . Toạ độ điểm M là:
A. 1;0 . B. 1;1 . C. 3; 1 . D. 1; 1 .
Câu 29. Trong mặt phẳng toạ độ, cho đường thẳng Δ song song với đường thẳng có phương trình:
4 x 3 y 5 0 và điểm M 2;1 cách Δ một khoảng bằng 2 . Phương trình của Δ là
A. 4 x 3 y 15 0 . B. 4 x 3 y 5 0 . C. 3 x 4 y 5 0 . D. 3 x 4 y 15 0 .
Câu 30. Khoảng cách giữa hai đường thẳng song song d1 : x 3 y 1 0 và d 2 : 3x 3 y 0 bằng:
1 1 3
A. . B. . C. . D. 1 .
2 4 2
x 1 4t
Câu 31. Số đo góc giữa hai đường thẳng Δ1 : 2 x 3 y 1 0 và Δ 2 : bằng:
y 3 6t
A. 90 . B. 60 . C. 30 . D. 45 .
Câu 32. Số đo góc giữa hai đường thẳng d1 : 2 x y 1 0 và d 2 : 3x y 5 0 bằng:
A. 30 . B. 60 . C. 90 . D. 45 .
Câu 33. Phương trình tiếp tuyến của đường tròn x 2 y 2 2x 4 y 4 0 tại điểm A 1;5 là
A. x y 5 0 . B. y 5 0 . C. y 5 0 . D. x y 5 0 .
Câu 34. Trong mặt phẳng toạ độ, một vật chuyển động tròn đều ngược chiều kim đồng hồ trên
đường tròn tâm I 2;3 , bán kính R 5 dưới tác dụng của lực căng tác dụng lên sợi dây IM . Khi
vật chuyển động tới điểm M 6;6 thì dây căng bị đứt. Phương trình quỹ đạo chuyển động của vật
sau khi dây bị dứt là (biết vật chỉ chịu tác động duy nhất lực căng dây)
A. 3 x 4 y 42 0 . B. 4 x 3 y 17 0 . C. 4 x 3 y 42 0 . D. 3 x 4 y 6 0 .
Câu 35. Cho đường tròn C : x y 2 x 4 y 20 0 . Khẳng định nào sau đây là SAI ?
2 2
Câu 1. Một người muốn uốn tấm tôn phẳng hình chữ nhật có bề ngang 32 cm , thành một rãnh dẫn
nước bằng cách chia tấm tôn đố thành ba phần rồi gấp hai bên lại theo một góc vuông như hình vẽ.
Biết rằng diện tích mặt cắt ngang của rãnh nước phải lớn hơn hoặc bằng tổng 120 cm 2 . Hỏi độ cao
tối thiểu và tối đa của rãnh dẫn nước là bao nhiêu cm?
ĐÁP ÁN
1 3 4 5 6 8 10 11 12 13 14 15 16 17 18
C 2B C C B D 7C C 9C D D C B C B B A C
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
C B D D D A A B B B A A A D C C A