You are on page 1of 6

Mã lệnh Mô tả, chức năng

G00 Di chuyể n dao tố c độ nhanh, tố c độ nà y cố thể cà i đạ t và điề u chỉnh trực tiế p

G01 Nộ i suy tuyế n tính đường thả ng với tố c độ ăn daô F

G02 Nộ i suy cung trồ n theo chiề u kim đồ ng hồ với tố c độ F

G03 Nộ i suy cung trông ngược kim đồ ng hồ ngược chiề u kim đồ ng hồ với tố c độ F

G04 Thời gian dừng cuối hành trình

G15 Hủy chế độ nội suy thêô tọa độ cực

G16 Chế độ nội suy thêô tọa độ cực

G17 Chọn mặt phẳng gia công XY

G18 Chọn mặt phẳng gia công XZ

G19 Chọn mặt phẳng gia công YZ

G20 Hệ inch

G21 Hệ Milimêt

G28 Gọi dụng cụ về điểm chuẩn R

G30 Trở về điểm chuẩn thứ 2, 3, 4

G37 Bù trừ daô tự động thêô Z

G40 Hủy bù trừ bán kính mũi daô


G41 Bù trừ bán kính mũi daô bên trái

G42 Bù trừ bán kính mũi daô bên phải

G43 Bù trừ chiều dài daô dương

G44 Bù trừ chiều dài daô âm

G49 Hủy bù trừ chiều dài daô

G50 Hủy khuyếch đại đường chuyển daô

G51 Khuyếch đại đường chạy daô

G52 Thiết lập hệ tọa độ phôi cục bộ

G53 Thiết lập hệ tọa độ máy

G54 – G59 Thiết lập hệ tọa độ phôi từ thứ 1 đến thứ 6

G60 Định vị nhanh dụng cụ thêô 1 hướng

G61 Chế độ dừng chính xác

G62 Tự động giảm tốc tại góc nhọn giữa 2 đường

G63 Chế độ tarô bình thường

G65 Gọi chương trình macrô


G66 Gọi chương trình macrô môdal

G67 Hủy gọi chương trình macrô môdal

G68 Xôay hệ tọa độ

G73 Chu trình khôan bẻ phôi

G74 Chu trình taro ren trái

G76 Chu trình dôa tinh lỗ

G80 Hủy chu trình khôan lỗ

G81 Chu trình khôan mồi

G82 Chu trình khôan có thời gian dừng ở đáy lỗ

G83 Chu trình khoan sâu

G84 Chu trình tarô rên phải

G85 Chu trình dôa lỗ và lùi daô ra với với tốc độ tiến daô F

G86 Chu trình dôa lỗ và lùi daô nhanh ra ngôài mà trục chính ngưng quay

G87 Chu trình dôa mặt sau lỗ

G88 Chu trình dôa lùi daô bằng tay


G89 Chu trình dôa có dừng ở đáy lỗ

G90 Lập trình tuyệt đối

G91 Lập trình tương đối

G92 Thiết lập góc tọa độ từ vị trí hiện tại của dụng cụ

G94 Đơn vị ăn daô trên phút

G95 Đơn vị ăn daô trên vòng

G96 Tốc độ cắt mặt không đổi (mêt/phút)

G97 Hủy tốc độ cắt mặt không đổi (vòng/phút)

G98 Lùi daô đến caô độ xuất phát trông các chu trình gia công lỗ

G99 Lùi daô đến caô độ an tôàn R trông các chu trình gia công lỗ
Biên dạng của một số chu trình tiện của hệ điều khiển CNC GSK 980TDi

• Các mã lệnh M dùng trong máy phay CNC

Mã lệnh Mô tả chức năng.

M0 Dừng chương trình.

M1 Dừng kề m theo lựa chộ n (thay dao chả ng hạ n).

M2 Hế t chương trình.

M3/M4 Bạ t độ ng cơ trụ c chính- chiề u quay Thuạ n (M03), quay Ngược (M04) chiề u kim đồ ng hồ

M5 Dừng độ ng cơ trụ c chính

M6 Thay dao bà ng tay hoạ c tự độ ng

M7 Bạ t phun sương là m má t

M8 Bạ t dung dịch là m má t

M9 Tá t dung dịch là m má t

M30 Hế t chương trình, quay lạ i điể m đà u chương trình

M47 Chạ y chương trình từ dồ ng lệ nh đà u tiên

M48 Cho phế p ghi đề tố c độ trụ c chính và tố c độ căt

M49 Tá t ghi đề tố c độ trụ c chính và tố c độ cá t
M98 Gộ i chương trình con

M99 Kế t thú c chương trình con, trở về chương trình chính

• Các kí tự chỉ thông số

Kí tự Mô tả chức năng

A Gố c tộ a độ trụ c A.

B Gố c tộ a độ trụ c B.

C Gố c tộ a độ trụ c C.

D Giá trị bù bá n kính dao.

F Tố c độ chạ y dao khi cá t (mm/phú t).

IJK Độ lệ ch tương đố i với tộ a độ XYZ

H Bù chiề u cao (Z) củ a dao cá t (trong bả ng thay daô, đơn vị mm)

N Đá nh số thứ tự đà u dồ ng

O Nhã n chương trình con.

P Dừng tạ m thời chuyể n độ ng củ a cá c trụ c gia công theo ms hoạ c s

Q Độ sâu củ a mộ t là n khoan nhá p hoạ c số là n lạ p lạ i chương trình con.

R Tộ a độ rú t dao về trong cá c câu lệ nh khoan.

S Tố c độ quay trụ c chính (đơn vị vồ ng/phú t)

T Số hiệ u dao cụ

XYZ Tộ a độ decac củ a đà u dao

Một chương trình CNC sử dụng tập các lệnh G-Code để gia công theo biên dạng.

You might also like