You are on page 1of 2

Giới từ

Giới từ Preposition là một bộ phận bổ trợ ý nghĩa trong câu. Giới từ thường đứng
trước danh từ, cụm danh từ, V-ing….
Giới từ gồm chỉ thời gian và nơi chốn
Giới từ chỉ thời gian
At: chỉ thời điểm, nói về các kì nghỉ.
Ví dụ: at 5 o’clock, at night, at noon, at lunchtime, at sunset, at the weekend, at
Christmas, at Easter….
On: chỉ các ngày trong tuần hoặc ngày tháng trong năm, chỉ ngày trong kì nghỉ hay
các buổi trong ngày cụ thể.
Ví dụ: on Monday, on Tuesday, on June 25th, on Christmas day, on Monday
morning, on the weekend,…
In: chỉ một khoảng thời gian dài: tháng, mùa, năm, thế kỉ, các buổi trong ngày,
khoảng thời gian bao lâu để làm gì.
Ví dụ: in September, in winter, in 2015, in 20th century, in the morning, in the
afternoon, in one week, in one hour, ….
Một số giới từ chỉ thời gian khác:
+ Since: kể từ + mốc thời gian (since 2013, ….)
+ For: trong/được… + khoảng thời gian (for 5 years, ….)
+ Ago: trước đây, cách đây (2 years ago, …)
+ Before: trước (before 2010, …)
+ After: sau khi (after I got married, …)
+ To: kém (quarter to ten (9:45), ….)
+ Past: hơn (ten past nine (9:10), …)
+ From – to / until / till: từ ….đến (from Monday to/till/until Friday, …)
+ During: trong suốt (during the war, ….)
Giới từ chỉ địa điểm
At: chỉ một địa điểm cụ thể, chỉ nơi làm việc, học tập
Ví dụ: at home, at the station, at the cinema, at the theatre, at work, at school,
at kindergarten, at hospital…
On: chỉ vị trí trên bề mặt, chỉ nơi chốn hoặc số tầng (nhà), phương tiện đi lại công
cộng, cá nhân, dùng trong các cụm từ chỉ vị trí.
Ví dụ: on the table, on the wall, on the farm, on the floor, on a bus, on a train,
on a bike, on the left, on the right,
In: chỉ vị trí bên trong, thành phố, đất nước, hoặc dùng với phương tiện đi lại bằng
xe hơi, taxi, chỉ phương hướng và một số cụm từ chỉ nơi chốn.
Ví dụ: in the room, in the building, in the park, in Paris, in France, in a car, in
a taxi, in the South, in the North, in the middle, in the back/front of…
Các giới từ chỉ địa điểm khác:
+ By/next to/beside: bên cạnh (by/next to/beside the house, …)
+ Under: bên dưới và có tiếp xúc với bề mặt ở bên dưới (under the table, …)
+ Below: bên dưới và không tiếp xúc bề mặt bên dưới (below the surface, …)
+ Over: qua (over the bridge, over the wall, …)
+ Above: bên trên có khoảng cách (above my head, …)
+ Across: ngang qua (across the street, ….)
+ Through: xuyên qua (through the tunnel, ….)

You might also like