You are on page 1of 6

Nă K

S
m ì
ố Sử dụng
T Nhà xuất xu h
Tên giáo trình Tác giả b cho học
bản ất ọ
ả phần
bả c
n
n
1. 서 울 대 한 국 어 1A: Đại học Seoul Two ponds 20 8 1
Tiếng Hàn
Student's Book with CD- 13
cơ sở 1
Rom (Book + CD-ROM 1
장)
2. 서 울 대 한 국 어 1A: Đại học Seoul Two ponds 20 8 Tiếng Hàn 1
Workbook with CD-Rom 13 cơ sở 1
(Book + CD-ROM 1 장)
3. 서 울 대 한 국 어 1B: Đại học Seoul Two ponds 20 8 1
Tiếng Hàn
Student's Book with CD- 13
cơ sở 2
Rom (Book + CD-ROM 1
장)
4. 서 울 대 한 국 어 1B: Đại học Seoul Two ponds 20 8 Tiếng Hàn 1
Workbook with CD-Rom 13 cơ sở 2
(Book + CD-ROM 1 장)
5. 서 울 대 한 국 어 2A: Đại học Seoul Two ponds 20 8 2
Tiếng Hàn
Student's Book with CD- 13
cơ sở 3
Rom (Book + CD-ROM 1
장)
6. 서 울 대 한 국 어 2A: Đại học Seoul Two ponds 20 8 Tiếng Hàn 2
Workbook with CD-Rom 13 cơ sở 3
(Book + CD-ROM 1 장)
7. 서 울 대 한 국 어 2B: Đại học Seoul Two ponds 20 8 2
Tiếng Hàn
Student's Book with CD- 13
cơ sở 4
Rom (Book + CD-ROM 1
장)
8. 서 울 대 한 국 어 2B: Đại học Seoul Two ponds 20 8 Tiếng Hàn 2
Workbook with CD-Rom 13 cơ sở 4
(Book + CD-ROM 1 장)
9. 서 울 대 한 국 어 3A: Đại học Seoul Two ponds 20 8 3
Tiếng Hàn
Student's Book with CD- 13
cơ sở 5
Rom (Book + CD-ROM 1
장)
10. 서 울 대 한 국 어 3A: Đại học Seoul Two ponds 20 8 Tiếng Hàn 3
Workbook with CD-Rom 13 cơ sở 5
(Book + CD-ROM 1 장)
11. 서 울 대 한 국 어 3B: Đại học Seoul Two ponds 20 8 3
Tiếng Hàn
Student's Book with CD- 13
cơ sở 6
Rom (Book + CD-ROM 1
장)
Nă K
S
m ì
ố Sử dụng
T Nhà xuất xu h
Tên giáo trình Tác giả b cho học
bản ất ọ
ả phần
bả c
n
n
12. 서 울 대 한 국 어 3B: Đại học Seoul Two ponds 20 8 Tiếng Hàn 3
Workbook with CD-Rom 13 cơ sở 6
(Book + CD-ROM 1 장)
13. 서 울 대 한 국 어 4A: Đại học Seoul Two ponds 20 8 4
Student's Book with CD- 13 Tiếng Hàn
Rom (Book + CD-ROM 1 nâng cao 1
장)
14. 서 울 대 한 국 어 4A: Đại học Seoul Two ponds 20 8 4
Tiếng Hàn
Workbook with CD-Rom 13
nâng cao 1
(Book + CD-ROM 1 장)
15. 서 울 대 한 국 어 4B Đại học Seoul Two ponds 20 8 4
Student's Book with CD- 13 Tiếng Hàn
Rom (Book + CD-ROM 1 nâng cao 2
장)
16. 서 울 대 한 국 어 4B: Đại học Seoul Two ponds 20 8 4
Tiếng Hàn
Workbook with CD-Rom 13
nâng cao 2
(Book + CD-ROM 1 장)
17. 서 울 대 한 국 어 5A: Đại học Seoul Two ponds 20 8 5
Student's Book with CD- 13 Tiếng Hàn
Rom (Book + CD-ROM 1 nâng cao 3
장)
18. 서 울 대 한 국 어 5A: Đại học Seoul Two ponds 20 8 5
Tiếng Hàn
Workbook with CD-Rom 13
nâng cao 3
(Book + CD-ROM 1 장)
19. 서 울 대 한 국 어 5B: Đại học Seoul Two ponds 20 8 5
Student's Book with CD- 13 Tiếng Hàn
Rom (Book + CD-ROM 1 nâng cao 4
장)
20. 서 울 대 한 국 어 5B: Đại học Seoul Two ponds 20 8 5
Tiếng Hàn
Workbook with CD-Rom 13
nâng cao 4
(Book + CD-ROM 1 장)
21. 서 울 대 한 국 어 6A: Đại học Seoul Two ponds 20 8 6
Student's Book with CD- 13 Tiếng Hàn
Rom (Book + CD-ROM 1 nâng cao 5
장)
22. 서 울 대 한 국 어 6A: Đại học Seoul Two ponds 20 8 6
Tiếng Hàn
Workbook with CD-Rom 13
nâng cao 5
(Book + CD-ROM 1 장)
Nă K
S
m ì
ố Sử dụng
T Nhà xuất xu h
Tên giáo trình Tác giả b cho học
bản ất ọ
ả phần
bả c
n
n
23. 서 울 대 한 국 어 6B: Đại học Seoul Two ponds 20 8 6
Student's Book with CD- 13 Tiếng Hàn
Rom (Book + CD-ROM 1 nâng cao 6
장)
24. 서 울 대 한 국 어 6B: Đại học Seoul Two ponds 20 8 6
Tiếng Hàn
Workbook with CD-Rom 13
nâng cao 6
(Book + CD-ROM 1 장)
25. Tiếng Hàn tổng hợp dành 1
cho người Việt Nam sơ 20 Tiếng Hàn
cấp 1 Nhiều tác giả ĐHQGHN 20 2 cơ sở 1+2
26. Tiếng Hàn tổng hợp dành 1
cho người Việt Nam sơ 20 Tiếng Hàn
cấp 1 (sách bài tập) Nhiều tác giả ĐHQGHN 20 2 cơ sở 1+2
27. Tiếng Hàn tổng hợp dành 2
cho người Việt Nam sơ 20 Tiếng Hàn
cấp 2 Nhiều tác giả ĐHQGHN 20 2 cơ sở 3+4
28. Tiếng Hàn tổng hợp dành 2
cho người Việt Nam sơ 20 Tiếng Hàn
cấp 2 (sách bài tập) Nhiều tác giả ĐHQGHN 20 2 cơ sở 3+4
29. Tiếng Hàn tổng hợp dành 3
cho người Việt Nam trung 20 Tiếng Hàn
cấp 3 Nhiều tác giả ĐHQGHN 20 2 cơ sở 5+6
30. Tiếng Hàn tổng hợp dành 3
cho người Việt Nam trung 20 Tiếng Hàn
cấp 3 (sách bài tập) Nhiều tác giả ĐHQGHN 20 2 cơ sở 5+6
31. Tiếng Hàn tổng hợp dành Tiếng Hàn 4
cho người Việt Nam trung 20 nâng cao
cấp 4 Nhiều tác giả ĐHQGHN 20 2 1+2
32. Tiếng Hàn tổng hợp dành Tiếng Hàn 4
cho người Việt Nam trung 20 nâng cao
cấp 4 (sách bài tập) Nhiều tác giả ĐHQGHN 20 2 1+2
33. Tiếng Hàn tổng hợp dành Tiếng Hàn 5
cho người Việt Nam cao 20 nâng cao
cấp 5 Nhiều tác giả ĐHQGHN 20 2 3+4
34. Tiếng Hàn tổng hợp dành Tiếng Hàn 5
cho người Việt Nam cao 20 nâng cao
cấp 5 (sách bài tập) Nhiều tác giả ĐHQGHN 20 2 3+4
35. Tiếng Hàn tổng hợp dành Tiếng Hàn 6
cho người Việt Nam cao 20 nâng cao
cấp 6 Nhiều tác giả ĐHQGHN 20 2 5+6
Nă K
S
m ì
ố Sử dụng
T Nhà xuất xu h
Tên giáo trình Tác giả b cho học
bản ất ọ
ả phần
bả c
n
n
36. Tiếng Hàn tổng hợp dành Tiếng Hàn 6
cho người Việt Nam cao 20 nâng cao
cấp 6 (sách bài tập) Nhiều tác giả ĐHQGHN 20 2 5+6
37. 새 연세한국어 듣기와 1
Tiếng Hàn
읽 기 1-1 (English Đại học 20
cơ sở 1
Version) Đại học Yonsei Yonsei 19 2
38. 새 연세한국어 듣기와 1
Tiếng Hàn
읽 기 1-2 (English Đại học 20
cơ sở 2
Version) Đại học Yonsei Yonsei 19 2
39. 새 연세한국어 듣기와 2
Tiếng Hàn
읽 기 2-1 (English Đại học 20
cơ sở 3
Version) Đại học Yonsei Yonsei 19 2
40. 새 연세한국어 듣기와 2
Tiếng Hàn
읽 기 2-2 (English Đại học 20
cơ sở 4
Version) Đại học Yonsei Yonsei 19 2
41. 새 연세한국어 듣기와 3
Tiếng Hàn
읽 기 3-1 Đại học 20
cơ sở 5
(English Version) Đại học Yonsei Yonsei 19 2
42. 새 연세한국어 듣기와 3
Tiếng Hàn
읽 기 3-2 Đại học 20
cơ sở 6
(English Version) Đại học Yonsei Yonsei 19 2
43. Tiếng Hàn 4
새 연세한국어 듣기와
Đại học 20 nâng cao
읽기 4-1
Đại học Yonsei Yonsei 19 2 1+2
44. Tiếng Hàn 4
새 연세한국어 듣기와
Đại học 20 nâng cao -
읽기 4-2
Đại học Yonsei Yonsei 19 2 2+3 5
45. Tiếng Hàn 5
새 연세한국어 듣기와
Đại học 20 nâng cao -
읽기 5-1
Đại học Yonsei Yonsei 19 2 4+5 6
46. Tiếng Hàn 6
새 연세한국어 듣기와
Đại học 20 nâng cao
읽기 5-2
Đại học Yonsei Yonsei 19 2 5+6
47. 새 연세한국어 말하기와 1
Tiếng Hàn
쓰 기 1-1 (English Đại học 20
cơ sở 1
Version) Đại học Yonsei Yonsei 19 2
48. 새 연세한국어 말하기와 1
Tiếng Hàn
쓰 기 1-2 (English Đại học 20
cơ sở 2
Version) Đại học Yonsei Yonsei 19 2
Nă K
S
m ì
ố Sử dụng
T Nhà xuất xu h
Tên giáo trình Tác giả b cho học
bản ất ọ
ả phần
bả c
n
n
49. 새 연세한국어 말하기와 2
Tiếng Hàn
쓰 기 2-1 (English Đại học 20
cơ sở 3
Version) Đại học Yonsei Yonsei 19 2
50. 새 연세한국어 말하기와 2
Tiếng Hàn
쓰 기 2-2 (English Đại học 20
cơ sở 4
Version) Đại học Yonsei Yonsei 19 2
51. 새 연세한국어 말하기와 3
Tiếng Hàn
쓰 기 3-1 (English Đại học 20
cơ sở 5
Version) Đại học Yonsei Yonsei 19 2
52. 새 연세한국어 말하기와 3
Tiếng Hàn
쓰 기 3-2 (English Đại học 20
cơ sở 6
Version) Đại học Yonsei Yonsei 19 2
53. 새 연세한국어 말하기와 Tiếng Hàn 4
쓰 기 4-1 (English Đại học 20 nâng cao
Version) Đại học Yonsei Yonsei 19 2 1+2
54. 새 연세한국어 말하기와 Tiếng Hàn 4
쓰 기 4-2 (English Đại học 20 nâng cao -
Version) Đại học Yonsei Yonsei 19 2 2+3 5
55. 새 연세한국어 말하기와 20 2 Tiếng Hàn 5
쓰 기 5-1 (English Đại học 19 nâng cao -
Version) Đại học Yonsei Yonsei 4+5 6
56. 새 연세한국어 말하기와 20 2 Tiếng Hàn 6
쓰 기 5-2 (English Đại học 19 nâng cao
Version) Đại học Yonsei Yonsei 5+6
57. 새 연세한국어 어휘와 1
Tiếng Hàn
문 법 1-1 (English Đại học 20
cơ sở 1
Version) Đại học Yonsei Yonsei 19 2
58. 새 연세한국어 어휘와 1
Tiếng Hàn
문 법 1-2 (English Đại học 20
cơ sở 2
Version) Đại học Yonsei Yonsei 19 2
59. 새 연세한국어 어휘와 20 2
Tiếng Hàn
문 법 2-1 (English Đại học 19
cơ sở 3
Version) Đại học Yonsei Yonsei 2
60. 새 연세한국어 어휘와 20 2
Tiếng Hàn
문 법 2-2 (English Đại học 19
cơ sở 4
Version) Đại học Yonsei Yonsei 2
61. 새 연세한국어 어휘와 3
Tiếng Hàn
문 법 3-1 (English Đại học 20
cơ sở 5
Version) Đại học Yonsei Yonsei 19 2
Nă K
S
m ì
ố Sử dụng
T Nhà xuất xu h
Tên giáo trình Tác giả b cho học
bản ất ọ
ả phần
bả c
n
n
62. 새 연세한국어 어휘와 3
Tiếng Hàn
문 법 3-2 (English Đại học 20
cơ sở 6
Version) Đại học Yonsei Yonsei 19 2
63. 새 연세한국어 어휘와 Đại học 20 2 Tiếng Hàn 4
문법 4-1 Đại học Yonsei Yonsei 19 nâng cao 1
64. 새 연세한국어 어휘와 Đại học 20 2 Tiếng Hàn 4
문법 4-2 Đại học Yonsei Yonsei 19 nâng cao 2
65. 새 연세한국어 어휘와 Đại học 20 2 Tiếng Hàn 5
문법 5-1 Đại học Yonsei Yonsei 19 nâng cao 3
66. 새 연세한국어 어휘와 Đại học 20 2 Tiếng Hàn 5
문법 5-2 Đại học Yonsei Yonsei 19 nâng cao 4
67. 새 연세한국어 어휘와 Đại học 20 2 Tiếng Hàn 6
문법 6-1 Đại học Yonsei Yonsei 19 nâng cao 5
68. 새 연세한국어 어휘와 Đại học 20 2 Tiếng Hàn 6
문법 6-2 Đại học Yonsei Yonsei 19 nâng cao 6

You might also like