You are on page 1of 2

Phụ lục 2 - Bu lông neo

Bảng 2.1 - Các kiểu bu lông neo

Bẻ móc Có chi tiết gia cường


Kiểu  Kiểu  Kiểu  Kiểu IV
d = 20….36 m d = 42….90 mm d = 30….90 mm d= 42….80 mm

126
Bảng 2.2 - Kích thước của bu lông neo bằng thép mác CT38 trong bê tông cấp B15

Kiểu bu lông neo


Diện tích tiết diện thu hẹp, cm2    IV
Kích

l 3,
Chiều dài đoạn chôn nhỏ

Số lượng và đường kính

Chiều dài đoạn ngàm của


(mm) của thanh neo hàn

Chiều dài của thanh neo


Đường kính bu lông,  mm

Chiều dài phần đầu a, mm thước tấm

Chiều dài đoạn ren b, mm

Chiều dài chôn sâu l, mm

hàn thêm vào bu lông


đệm mm

bu lông neo l2, mm


thêm vào bu lông
l, mm

Chiều dày t
Bề rộng c
nhất ,

mm
20 2,49 35 60 700 - - - - - -
22 3,08 40 65 800 - - - - - -
24 3,59 45 70 850 - - - - - -
27 4,67 50 75 1000 - - - - - -
30 5,6 55 80 1050 - 500 140 20 - - -
36 8,2 65 90 1300 - 600 200 20 - - -
42 11,3 70 100 - 1500 700 200 20 2x27 250 850
48 14,8 80 110 - 1700 800 240 25 2x30 300 950
56 20,5 100 120 - 2000 1000 240 25 2x36 350 1100
64 26,9 110 130 - 2300 1100 280 30 2x36 350 1100
72 34,7 120 145 - 2600 1300 280 30 3x36 350 1100
80 43,5 140 155 - 2800 1400 350 40 4x36 350 1100
90 56 150 180 - 3200 1600 400 40 - - -
100 70,2 170 200 - 3800 2000 500 40 - - -

127

You might also like