Professional Documents
Culture Documents
vCenter Server phần 2
vCenter Server phần 2
2. Roles
Các Privilege được nhóm thành các Role:
• Một Privilege cho phép truy cập vào một tác vụ cụ thể và được nhóm với các
privileges khác liên quan đến nó.
• Các roles cho phép user thực hiện các tác vụ
vCenter Server cung cấp một số role hệ thống mà bạn không thể sửa đổi
3. Objects
Objects là các thực thể mà trên đó các hành động được thực hiện. Objects bao gồm
data centers, folders, clusters, hosts, datastores, networks, và virtual machines
Tất cả các object đều có Permissions tab. Permissions tab hiển thị user hoặc group và
roles nào được liên kết với đối tượng đã chọn.
6. Tạo Role
Chỉ tạo các role cho các nhiệm vụ cần thiết.
Ví dụ: bạn có thể tạo Virtual Beans VM Provisioning role cho phép người dùng triển
khai máy ảo từ một template.
Sử dụng folders để chứa phạm vi permissions. Ví dụ: gán Virtual Beans VM
Provisioning role cho người dùng nancy@vmbeans.com và áp dụng nó vào thư mục
Production VMs.
II. Backing Up và Restoring vCenter Server
Appliance
1. Tổng quan vCenter Server Backup and Restore
vCenter Server backup and restore dùng để bảo vệ dữ liệu và có các đặc tính sau:
• File-based backup and restore (Sao lưu và khôi phục dựa trên tệp)
– Sử dụng vCenter Server Appliance Management Interface để tạo bản file-based
backup.
– Khôi phục bản sao lưu thông qua GUI installer của appliance.
– Lên lịch backup và restore
• Image-based backup and restore (Sao lưu và khôi phục dựa trên file image):
– Sử dụng vSphere Storage APIs – Data Protection với sản phẩm sao lưu của bên thứ
ba để thực hiện sao lưu tập trung, hiệu quả, off-host, LAN-free.
Khi bạn sử dụng phương pháp file-based restore, việc điều chỉnh sẽ tự động được thực
hiện.
5. Lên lịch Backups
Bạn có thể lên lịch sao lưu tự động file-based backups
Sao lưu không thành công sẽ kích hoạt cảnh báo trong vSphere Client
Lịch backup có thể được chỉnh sửa, vô hiệu hóa hoặc xóa.
• Thông tin về hành động của người dùng bao gồm tài khoản của người dùng và chi tiết
sự kiện cụ thể.
• Tất cả các hành động được báo cáo, bao gồm file ID, file path, nguồn hoạt động, tên
hoạt động và ngày giờ hoạt động.
• Các sự kiện và cảnh báo được hiển thị để cảnh báo người dùng về những thay đổi
trong tình trạng dịch vụ vCenter Server hoặc khi dịch vụ bị lỗi
2. Log Levels
Bạn có thể đặt log levels để kiểm soát số lượng và loại thông tin được ghi log.
Option Description
Warning (errors and warnings) Displays warning and error log entries
Info (normal logging) Displays information, error, and warning log entries
Bạn cũng có thể giám sát việc sử dụng không gian database bằng vCenter Server
Appliance Management Interface
Bạn có thể định cấu hình vCenter Server Appliance để thực hiện kiểm tra tự động các
bản vá lỗi có sẵn trong kho URL lưu trữ đã cấu hình tại một thời gian nhất định.
IV. vCenter Server High Availability
1. Sự quan trọng của vCenter Server Highly Available
High availability (tính sẵn sàng cao) là một đặc điểm quan trọng đối với nhiều giải pháp
VMware và bên thứ ba phụ thuộc vào vCenter Server làm nền tảng quản lý chính:
• vCenter Server là nền tảng cho cơ sở hạ tầng máy tính để bàn ảo.
• Các giải pháp sao lưu và disaster recovery dựa trên vCenter Server.
2. Giới thiệu vCenter Server High Availability
vCenter Server High Availability bảo vệ vCenter Server Appliance chống lại cả lỗi phần
cứng và phần mềm.
vCenter Server High Availability tạo thành một cụm các nodes:
• Active node: Chạy active vCenter Server Appliance instance
• Passive node: Tự động đảm nhận vai trò của Active node nếu xảy ra lỗi
• Witness node: Cung cấp quorum để tránh khỏi tình trạng split-brain
vCenter Server High Availability được tích hợp sẵn trong vCenter Server Appliance và
được bao gồm với standard license
3. Lợi ích của vCenter Server High Availability
vCenter Server High Availability có nhiều nhiều lợi ích:
• Làm cho vCenter Server Appliance tin cậy hơn
• Bảo vệ chống lại lỗi phần cứng, máy chủ và ứng dụng.
• Quá trình phục hồi diễn ra trong vài phút. Thời gian downtime được giảm thiểu.
• Kiến trúc Active-passive cho phép chuyển đổi dự phòng trong suốt:
– Recovery point objective: Không mất dữ liệu.
– Recovery time objective: Trong vòng vài phút.
• High availability được thiết lập bằng một cú nhấp chuột
• Các node có thể cách xa nhau về mặt địa lý (độ trễ dưới 10 mili giây).
• Không yêu cầu shared storage.
• Không yêu cầu công nghệ của bên thứ ba