You are on page 1of 5

BÁO CÁO DÒNG TIỀN NGÀY 05/0

Roku - S18941302

Tiền hàng lấy thành công


Tiền hàng luân chuyển
Tiền hàng về = (1) - (2)
Tiền hàng giao thành công (1)
Phí dịch vụ (2)

TIỀN HÀNG LẤY THÀNH CÔNG


STT Mã ĐH Trạng thái ĐH Ngày tạo KL Tiền CoD Phí BH

TỔNG 0 0

TIỀN HÀNG LUÂN CHUYỂN


STT Mã ĐH Trạng thái ĐH Ngày tạo KL Tiền CoD Phí BH
S18941302.BO.MN2-
1 Delay giao hàng 19:28, 30-03-2023 1 2392000 11750
12-L41.1061657516
S18941302.MB10-11-
2 Delay giao hàng 19:35, 30-03-2023 1 1650000 8250
A0.1329637118
S18941302.BO.SG01-
3 Delay giao hàng 19:36, 30-03-2023 1 1750000 8750
B25.1306172055
S18941302.BO.SG03- Đã lấy hàng/Đã nhập
4 14:06, 01-04-2023 1 1885000 9250
B56.1782854387
S18941302.MB25-30- kho
5 Delay giao hàng 18:11, 02-04-2023 1 1696650 8250
R11.1342248852
S18941302.BO.MB7-
6 Delay giao hàng 18:12, 02-04-2023 1 2145000 11750
01-TD30.1520900189
S18941302.BO.MT4- Đã lấy hàng/Đã nhập
7 20:44, 02-04-2023 1 2285000 11250
01-A21.1146777746 kho
TỔNG 13803650 69250

TIỀN HÀNG VỀ
STT Mã ĐH Trạng thái ĐH Ngày tạo KL Tiền CoD Phí BH
S18941302.BO.MN1- Không giao được
1 19:33, 30-03-2023 1 1850000 9250
43-C2.1227425648
S18941302.BO.SG04- hàng
Đã giao hàng/Chưa
2 18:08, 31-03-2023 1 3385000 16750
C37.1970383494
S18941302.BO.MN13- đối giao
Đã soát hàng/Chưa
3 14:11, 01-04-2023 1 46400 10000
10-U12.1689407748
S18941302.BO.SG01- đối soát hàng/Chưa
Đã giao
4 18:10, 02-04-2023 1 1650000 8250
A17.1748159392
S18941302.MB9-10- đối soát hàng/Chưa
Đã giao
5 11:08, 04-04-2023 1 2400000 11750
K8.1985185007 đối soát
TỔNG 9331400 56000
G TIỀN NGÀY 05/04/2023
ku - S18941302

0
13458250
7193500
7481400
287900

Phí giao Phí DV trả Phí DV Phí DV Phí chuyển Phí đổi ĐC Phí lưu
Tiền tip
hàng trước cấn trừ hoàn lại hoàn giao kho
0 0 0 0 0 0 0 0

Phí giao Phí DV trả Phí DV Phí DV Phí chuyển Phí đổi ĐC Phí lưu
Tiền tip
hàng trước cấn trừ hoàn lại hoàn giao kho
53750 0 0 0 0 0 0 0
45750 0 0 0 0 0 0 0
43750 0 0 0 0 0 0 0
44250 0 0 0 0 0 0 0
54900 0 0 0 0 0 0 0
56750 0 0 0 0 0 0 0
46250 0 0 0 0 0 0 0
345400 0 0 0 0 0 0 0

Phí giao Phí DV trả Phí DV Phí DV Phí chuyển Phí đổi ĐC Phí lưu
Tiền tip
hàng trước cấn trừ hoàn lại hoàn giao kho
51250 0 74750 0 23500 0 0 0
51750 0 0 0 0 0 0 0
56400 10000 10000 0 0 0 0 0
43250 0 0 0 0 0 0 0
61750 0 0 0 0 0 0 0
264400 10000 84750 0 23500 0 0 0
Phí DV đã Thanh
KM
thanh toán toán
0 0 0

Phí DV đã Thanh
KM
thanh toán toán
0 0 2338250
0 0 1604250
0 0 1706250
0 0 1840750
0 0 1641750
0 0 2088250
0 0 2238750
0 0 13458250

Phí DV đã Thanh
KM
thanh toán toán
74750 0 1775250
0 0 3333250
0 0 -10000
0 0 1606750
0 0 2338250
74750 0 9043500
BÁO CÁO VẬN HÀNH NGÀY 05/04/2023
Roku - S18941302
ĐH lấy thành công
ĐH giao thành công
ĐH trả thành công
ĐH lưu kho chờ trả
ĐH delay giao

CHI TIẾT

STT Mã ĐH Trạng thái ĐH KH SĐT KH


S18941302.BO.MN2-
1 Delay giao hàng Văn Phi Dương 034***0484
12-L41.1061657516
S18941302.BO.MN1- Không giao được
2 Huy Độ 036***8014
43-C2.1227425648
S18941302.MB10-11- hàng
3 Delay
Đã giaogiao hàng Hoàng Tiến 097***3863
A0.1329637118
S18941302.BO.SG04-
4 hàng/Chưa
Đã giao đối Viet Kris 090***4714
C37.1970383494
S18941302.BO.MN13
5 soát
hàng/Chưa
Đã giao đối Trạch Quân 094***1314
-10-U12.1689407748
S18941302.BO.SG01- Nguyễn Thanh
6 soát
hàng/Chưa đối 089***7225
A17.1748159392
S18941302.BO.MB7- Tùng
Phạm Việt
7 soát
Delay
Đã giaogiao hàng 090***3741
01-TD30.1520900189
S18941302.MB9-10- Thắng
8 hàng/Chưa đối Tâm Nguyen 097***8266
K8.1985185007
soát
ẬN HÀNH NGÀY 05/04/2023
oku - S18941302
0 ĐH
4 ĐH
0 ĐH
1 ĐH
3 ĐH

CHI TIẾT

Địa chỉ KH SP KL Thu hộ Phí DV


Bình Dương Gậy Bi-a 1 2392000 53750
Đồng Nai Gậy Bi-a 1 1850000 74750
Quảng Ninh Gậy Bi-a 1 1650000 45750
TP Hồ Chí Minh Gậy Bi-a 1 3385000 51750
An Giang Gậy Bi-a 1 46400 56400
TP Hồ Chí Minh Gậy Bi-a 1 1650000 43250
Hải Phòng Gậy Bi-a 1 2145000 56750
Bắc Giang Gậy Bi-a 1 2400000 61750

You might also like