1 420340 Thực tập nghề nghiệp 8 Đang học 2 420350 Thực tập TN 6 Đang học 3 420803 Chính trị 1 2 Đang học 4 420903 Chính trị 2 2 Đang học 5 4208222 Kế toán Quản trị 3 Đang học 6 4200151 Pháp luật 2 Đang học
Những môn đã có điểm
1 4208182 Quản trị chiến lược 3 Đã có điểm
2 4204212 Thuế 3 Đã có điểm
3 4207062 Thống kê doanh nghiệp 3 Đã có điểm
4 4201142 Quản trị doanh nghiệp 3 Đã có điểm
5 4207142 Kế toán TCDN 5 Đã có điểm
6 4200161 KT soạn thảo văn bản 2 Đã có điểm
7 4200122 Nguyên lý thống kê 3 Đã có điểm
8 4208012 PTHĐkinh doanh 4 Đã có điểm
9 4200022 Lý thuyết tài chính 3 Đã có điểm
10 4200102 Kinh tế vi mô 2 Đã có điểm
11 4200082 Marketing căn bản 2 Đã có điểm
12 420291 Quản trị chất lượng 3 Đã có điểm
13 4208192 Quản trị TCDN 3 Đã có điểm
14 420292 Quản trị sản xuất 3 Đã có điểm
15 4208082 Quản trị Marketing 3 Đã có điểm
16 4208142 Quản trị dự án đầu tư 3 Đã có điểm
17 4208202 Quản trị nhân sự 3 Đã có điểm
18 4278152 Quản trị học 3 Đã có điểm
DANH SÁCH HỌC SINH PHẢI THI LẠI, HỌC LẠI
BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18 Môn học: Quản trị chiến lược - 4208182 - 3 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015 Lần học 1 Lần thi 1 STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX1 DK1 DK2 THI Đánh giá Ghi chú 10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18
Môn học: Thuế - 4204212 - 3 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015 Lần học 1 Lần thi 1 STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX1 DK1 DK2 THI Đánh giá Ghi chú 10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 27 1442080085 Hà Thị Yến 10/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18
Môn học: Thống kê doanh nghiệp - 4207062 - 3 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015 Lần học 1 Lần thi 1 STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX DK1 DK2 THI Đánh giá Ghi chú 1 1442080002 Lò Thị Ân 12/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 21 1442080074 Mùi Thị Tiến 22/08/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 25 1442080063 Sồng A Xang 14/07/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18
Môn học: Quản trị doanh nghiệp - 4201142 - 3 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015 Lần học 1 Lần thi 1 STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX1 DK1 DK2 THI Đánh giá Ghi chú 10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18
Môn học: Kế toán TCDN - 4207142 - 5 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015 Lần học 1 Lần thi 1 STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX DK1 DK2 THI Đánh giá Ghi chú 1 1442080002 Lò Thị Ân 12/12/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI DK 2 1442080016 Hà Thị Đào 14/10/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI DK 10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI DK 13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI DK 23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI DK 26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI DK
BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18
Môn học: KT soạn thảo văn bản - 4200161 - 2 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015 Lần học 1 Lần thi 1 STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX1 DK1 DK2 THI Đánh giá Ghi chú 9 1442080036 Đinh Thị Khuyến 03/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 21 1442080074 Mùi Thị Tiến 22/08/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 22 1442080077 Hà Thị Trang 09/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18
Môn học: Nguyên lý thống kê - 4200122 - 3 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015 Lần học 1 Lần thi 1 STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX DK1 DK2 THI Đánh giá Ghi chú 1 1442080002 Lò Thị Ân 12/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 21 1442080074 Mùi Thị Tiến 22/08/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 25 1442080063 Sồng A Xang 14/07/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18
Môn học: PTHĐkinh doanh - 4208012 - 4 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015 Lần học 1 Lần thi 1 STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX DK1 DK2 THI Đánh giá Ghi chú 1 1442080002 Lò Thị Ân 12/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 7 1442080031 Hà Thị Hương 11/11/1998 1 7 7 DK HOCLAI DK 10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 21 1442080074 Mùi Thị Tiến 22/08/1998 1 7 7 DK HOCLAI DK 23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 24 1442080082 Hà Thị Vương 22/05/1998 1 7 8 DK HOCLAI DK 26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18
Môn học: Lý thuyết tài chính - 4200022 - 3 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015 Lần học 1 Lần thi 1 STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX1 DK1 DK2 THI Đánh giá Ghi chú 10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 7 0 DK HOCLAI DK 13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 22 1442080077 Hà Thị Trang 09/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK 26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 6 0 DK HOCLAI DK
BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18
Môn học: Kinh tế vi mô - 4200102 - 2 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015 Lần học 1 Lần thi 1 STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX1 DK1 DK2 THI Đánh giá Ghi chú 28 1442080087 Lê Thị Yêu 08/05/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18
Môn học: Marketing căn bản - 4200082 - 2 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015 Lần học 1 Lần thi 1 STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX DK1 DK2 THI Đánh giá 13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI
BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18
Môn học: Quản trị chất lượng - 420291 - 3 Học kỳ 1 Năm học 2015-2016 Lần học 1 Lần thi 1 STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX DK1 DK2 THI Đánh giá 1 1442080002 Lò Thị Ân 12/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI 2 1442080023 Đinh Thị Hậu 10/05/1998 1 0 0 DK HOCLAI 3 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 DK HOCLAI 4 1442080047 Lò Thị Mây 21/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI 5 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI 6 1442080074 Mùi Thị Tiến 22/08/1998 1 0 0 DK HOCLAI 7 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI 8 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 DK HOCLAI
BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18
Môn học: Quản trị TCDN - 4208192 - 3 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015 Lần học 1 Lần thi 1 STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX1 DK1 DK2 THI Đánh giá 10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 DK HOCLAI 13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI 23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI 26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 DK HOCLAI
BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18
Môn học: Quản trị sản xuất - 420292 - 3 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015 Lần học 1 Lần thi 1 STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX DK1 DK2 THI Đánh giá 1 1442080002 Lò Thị Ân 12/12/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI 10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI 12 1442080047 Lò Thị Mây 21/09/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI 13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI 21 1442080074 Mùi Thị Tiến 22/08/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI 23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI 25 1442080063 Sồng A Xang 14/07/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI 26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18
Môn học: Quản trị Marketing - 4208082 - 3 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015 Lần học 1 Lần thi 1 STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX DK1 DK2 THI Đánh giá 1 1442080002 Lò Thị Ân 12/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI 10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 DK HOCLAI 13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI 18 1442080062 Đinh Thị Quỳnh 05/01/1998 1 0 0 DK HOCLAI 21 1442080074 Mùi Thị Tiến 22/08/1998 1 0 0 DK HOCLAI 23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI 25 1442080063 Sồng A Xang 14/07/1998 1 0 0 DK HOCLAI 26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 DK HOCLAI
BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18
Môn học: Quản trị dự án đầu tư - 4208142 - 3 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015 Lần học 1 Lần thi 1 STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX DK1 DK2 THI Đánh giá 1 1442080002 Lò Thị Ân 12/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI 10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 DK HOCLAI 13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI 23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI 26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 DK HOCLAI
BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18
Môn học: Quản trị nhân sự - 4208202 - 3 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015 Lần học 1 Lần thi 1 STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX DK1 DK2 THI Đánh giá 1 1442080002 Lò Thị Ân 12/12/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI 10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI 12 1442080047 Lò Thị Mây 21/09/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI 13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI 21 1442080074 Mùi Thị Tiến 22/08/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI 23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI 25 1442080063 Sồng A Xang 14/07/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI 26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
Bộ Giáo Dục & Đào Tạo Danh Sách Sinh Viên Dự Thi Kthp * Năm Học 2021-2022 Trường Đại Học Duy Tân MÔN: Quảng Cáo & Chiêu Thị * SỐ TÍN CHỈ: 3 Môn Thi: Mkt 364 (D-F-H)
Danh Sách Sinh Viên STT TÊN GT Toán TIN ANH 1 Hùng Nam 4 7 6 2 Bình Nữ 9 8 9 3 Vân Nữ 8 9 2 4 Thành Nam 10 10 9 5 Doanh Nam 5 8 4 6 Nam Nữ 5 4 1 7 Anh Nam 9 6 8 Trung Bình XẾP Loại XẾP THỨ