You are on page 1of 4

LỚP: K46B.QLDN.

18
Những môn học chưa có điểm

1 4204132 Nguyên lý kế toán 4

2 420290 Kỹ năng giao tiếp 2

Những môn đang học


1 420340 Thực tập nghề nghiệp 8 Đang học
2 420350 Thực tập TN 6 Đang học
3 420803 Chính trị 1 2 Đang học
4 420903 Chính trị 2 2 Đang học
5 4208222 Kế toán Quản trị 3 Đang học
6 4200151 Pháp luật 2 Đang học

Những môn đã có điểm

1 4208182 Quản trị chiến lược 3 Đã có điểm

2 4204212 Thuế 3 Đã có điểm

3 4207062 Thống kê doanh nghiệp 3 Đã có điểm

4 4201142 Quản trị doanh nghiệp 3 Đã có điểm

5 4207142 Kế toán TCDN 5 Đã có điểm

6 4200161 KT soạn thảo văn bản 2 Đã có điểm

7 4200122 Nguyên lý thống kê 3 Đã có điểm

8 4208012 PTHĐkinh doanh 4 Đã có điểm

9 4200022 Lý thuyết tài chính 3 Đã có điểm

10 4200102 Kinh tế vi mô 2 Đã có điểm

11 4200082 Marketing căn bản 2 Đã có điểm

12 420291 Quản trị chất lượng 3 Đã có điểm

13 4208192 Quản trị TCDN 3 Đã có điểm

14 420292 Quản trị sản xuất 3 Đã có điểm

15 4208082 Quản trị Marketing 3 Đã có điểm

16 4208142 Quản trị dự án đầu tư 3 Đã có điểm

17 4208202 Quản trị nhân sự 3 Đã có điểm

18 4278152 Quản trị học 3 Đã có điểm

DANH SÁCH HỌC SINH PHẢI THI LẠI, HỌC LẠI


BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18
Môn học: Quản trị chiến lược - 4208182 - 3 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX1 DK1 DK2 THI Đánh giá Ghi chú
10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK

BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18


Môn học: Thuế - 4204212 - 3 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX1 DK1 DK2 THI Đánh giá Ghi chú
10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
27 1442080085 Hà Thị Yến 10/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK

BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18


Môn học: Thống kê doanh nghiệp - 4207062 - 3 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX DK1 DK2 THI Đánh giá Ghi chú
1 1442080002 Lò Thị Ân 12/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
21 1442080074 Mùi Thị Tiến 22/08/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
25 1442080063 Sồng A Xang 14/07/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK

BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18


Môn học: Quản trị doanh nghiệp - 4201142 - 3 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX1 DK1 DK2 THI Đánh giá Ghi chú
10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK

BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18


Môn học: Kế toán TCDN - 4207142 - 5 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX DK1 DK2 THI Đánh giá Ghi chú
1 1442080002 Lò Thị Ân 12/12/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI DK
2 1442080016 Hà Thị Đào 14/10/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI DK
10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI DK
13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI DK
23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI DK
26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI DK

BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18


Môn học: KT soạn thảo văn bản - 4200161 - 2 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX1 DK1 DK2 THI Đánh giá Ghi chú
9 1442080036 Đinh Thị Khuyến 03/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
21 1442080074 Mùi Thị Tiến 22/08/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
22 1442080077 Hà Thị Trang 09/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK

BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18


Môn học: Nguyên lý thống kê - 4200122 - 3 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX DK1 DK2 THI Đánh giá Ghi chú
1 1442080002 Lò Thị Ân 12/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
21 1442080074 Mùi Thị Tiến 22/08/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
25 1442080063 Sồng A Xang 14/07/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK

BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18


Môn học: PTHĐkinh doanh - 4208012 - 4 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX DK1 DK2 THI Đánh giá Ghi chú
1 1442080002 Lò Thị Ân 12/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
7 1442080031 Hà Thị Hương 11/11/1998 1 7 7 DK HOCLAI DK
10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
21 1442080074 Mùi Thị Tiến 22/08/1998 1 7 7 DK HOCLAI DK
23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
24 1442080082 Hà Thị Vương 22/05/1998 1 7 8 DK HOCLAI DK
26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK

BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18


Môn học: Lý thuyết tài chính - 4200022 - 3 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX1 DK1 DK2 THI Đánh giá Ghi chú
10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 7 0 DK HOCLAI DK
13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
22 1442080077 Hà Thị Trang 09/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK
26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 6 0 DK HOCLAI DK

BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18


Môn học: Kinh tế vi mô - 4200102 - 2 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX1 DK1 DK2 THI Đánh giá Ghi chú
28 1442080087 Lê Thị Yêu 08/05/1998 1 0 0 DK HOCLAI DK

BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18


Môn học: Marketing căn bản - 4200082 - 2 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX DK1 DK2 THI Đánh giá
13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI

BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18


Môn học: Quản trị chất lượng - 420291 - 3 Học kỳ 1 Năm học 2015-2016
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX DK1 DK2 THI Đánh giá
1 1442080002 Lò Thị Ân 12/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI
2 1442080023 Đinh Thị Hậu 10/05/1998 1 0 0 DK HOCLAI
3 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 DK HOCLAI
4 1442080047 Lò Thị Mây 21/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI
5 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI
6 1442080074 Mùi Thị Tiến 22/08/1998 1 0 0 DK HOCLAI
7 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI
8 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 DK HOCLAI

BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18


Môn học: Quản trị TCDN - 4208192 - 3 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX1 DK1 DK2 THI Đánh giá
10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 DK HOCLAI
13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI
23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI
26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 DK HOCLAI

BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18


Môn học: Quản trị sản xuất - 420292 - 3 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX DK1 DK2 THI Đánh giá
1 1442080002 Lò Thị Ân 12/12/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
12 1442080047 Lò Thị Mây 21/09/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
21 1442080074 Mùi Thị Tiến 22/08/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
25 1442080063 Sồng A Xang 14/07/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI

BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18


Môn học: Quản trị Marketing - 4208082 - 3 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX DK1 DK2 THI Đánh giá
1 1442080002 Lò Thị Ân 12/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI
10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 DK HOCLAI
13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI
18 1442080062 Đinh Thị Quỳnh 05/01/1998 1 0 0 DK HOCLAI
21 1442080074 Mùi Thị Tiến 22/08/1998 1 0 0 DK HOCLAI
23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI
25 1442080063 Sồng A Xang 14/07/1998 1 0 0 DK HOCLAI
26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 DK HOCLAI

BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18


Môn học: Quản trị dự án đầu tư - 4208142 - 3 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX DK1 DK2 THI Đánh giá
1 1442080002 Lò Thị Ân 12/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI
10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 DK HOCLAI
13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 DK HOCLAI
23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 DK HOCLAI
26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 DK HOCLAI

BẢNG ĐIỂM LỚP K46B.QLDN.18


Môn học: Quản trị nhân sự - 4208202 - 3 Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Lần học 1 Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Cấm thi TX DK1 DK2 THI Đánh giá
1 1442080002 Lò Thị Ân 12/12/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
10 1442080037 Hà Văn Kiền 15/01/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
12 1442080047 Lò Thị Mây 21/09/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
13 1442080048 Lò Thị Mình 13/12/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
21 1442080074 Mùi Thị Tiến 22/08/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
23 1442080080 Đinh Thị Tuyết 16/09/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
25 1442080063 Sồng A Xang 14/07/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI
26 1442080083 Đinh Thị Xây 02/02/1998 1 0 0 0 DK HOCLAI

You might also like