You are on page 1of 25

Sinh viên cần điền thông tin cá nhân vào các ô màu vàng

Họ tên SV: Nguyễn Thanh Thảo Ngày sinh : 7/28/2005


Lớp : BI0001 Mã số SV : 31231020747

Giới thiệu :
TopCake là công ty sản xuất bánh cao cấp.
Sản phẩm bánh được đóng gói dưới dạng các gói nhỏ, nhiều gói vào một hộp hoặc túi, rồi vào thùng.
Sản phẩm được tiêu thụ qua nhiều kênh phân phối, trong đó hai kênh chính là :
Nhà phân phối
Hệ thống siêu thị

Mô tả dữ liệu :
Khi bán hàng cho khách hàng (KH), công ty sẽ xuất một hóa đơn bán hàng (HĐ),
số liệu trong HĐ được tổ chức như thí dụ sau :
Ngày HĐ Số HĐ Mã KH Tên KH Stt Mã SP Tên SP

11/1/2011 P1111-0003 000405 HKD Quốc Bảo 1 000028 Stuffins -Chocomilk


11/1/2011 P1111-0003 000405 HKD Quốc Bảo 2 000029 Stuffins -Chocomilk
11/1/2011 P1111-0003
Phần hóa 000405
đơn, gồm HKD Quốc Bảo 3 000030 Stuffins -Chocomilk
11/1/2011 P1111-0003 000405
Ngày, Số HĐ, Mã KH HKD Quốc Bảo 4 000031 Stuffins - Twin choco
11/1/2011 P1111-0003 000405 HKD Quốc Bảo 5 000032 Stuffins - Twin choco
11/1/2011 P1111-0003 000405 HKD Quốc Bảo 6 000033 Stuffins - Twin choco

Giải thích :
Mỗi hóa đơn bán hàng gồm có 2 phần thông tin :
a/ Phần Hoá đơn : gồm các nội dung : Ngày HĐ, Số HĐ, Mã KH, Tên KH
Trong đó Số HĐ là duy nhất (hai HĐ khác nhau thì có số khác nhau)
Thông tin về KH lấy từ bảng danh mục khách hàng (DMKH), với khóa tìm kiếm là Mã KH
Các nội dung này giống nhau trong cùng một HĐ, nội dung lặp lại sẽ in màu xám.
b/ Phần chi tiết sản phẩm : mỗi HĐ có nhiều sản phẩm, gồm các nội dung :
Stt Đánh số 1,2,3,… theo từng HĐ (1 cho SP thứ nhất, 2 cho SP thứ hai,…)
Mã SP, là khóa để xác định một sản phẩm.
Tên SP, Quy cách, Đvt, Đơn giá (đã có thuế GTGT) lấy từ bảng danh mục sản phẩm (DMSP)
TLCK là tỉ lệ chiết khấu, lấy từ bảng DMKH (mỗi KH có một TLCK khác nhau)
Thành Tiền = SL x DonGia x (100-TLCK)/100 (làm tròn ra số nguyên)

Lưu ý : các giá trị mã số (mã SP, mã KH,…) đều có dạng ký tự.

Phần bài làm chia làm hai phần :


Phần đặt công thức chi tiết làm trong sheet "ChiTiet"
Phần tổng hợp dữ liệu làm trong sheet "TongHop"
Sinh viên có thể làm phần nào trước cũng được.

Giải thích nội dung trong các sheet khác :


Sheet DMSP : chứa bảng danh mục SP (DMSP) và các bảng liên quan.
Sheet DMKH : chứa bảng danh mục KH (DMKH) và các bảng liên quan.
Sheet SL Hoàn Chỉnh chứa bảng đã được tính toán đầy đủ, dùng cho SV làm phần 2.
Số máy : 12

rồi vào thùng.

Số
Quy Cách Đvt Đơn giá TLCK Thành tiền
lượng
Túi 350g (12 túi/thùng) Thùng 4 516,000 4 1,981,440
Hộp 210g (20 hộp/thùngThùng 3 530,000 4 1,526,400
Phần Thùng
Hộp 420g (10 hộp/thùng chi tiết HĐ 2 520,000 4 998,400
HĐ này có
Túi 350g (12 túi/thùng) 6 sản phẩm
Thùng 4 516,000 4 1,981,440
Hộp 210g (20 hộp/thùngThùng 3 530,000 4 1,526,400
Hộp 420g (10 hộp/thùngThùng 2 520,000 4 998,400

phẩm (DMSP)
Danh mục sản phẩm và các bảng danh mục con liên quan
Lưu ý : dữ lịệu rất nhiều, đã được giấu cho gọn
Cần đặt tên các bảng dữ liệu để dùng trong công thức

Danh mục Sản Phẩm


Mã SP Tên sản phẩm Quy cách Đvt Đơn giá Mã nhóm Mã loại
000001 Cupcake - Buttermilk Túi 300g (12 túi/thùng) Thùng 456000 CupCake SX
000002 Cupcake - Buttermilk Hộp180g (20 hộp/thùngThùng 430000 CupCake SX
000003 Cupcake - Buttermilk Hộp 360g (10 hộp/thùnThùng 420000 CupCake SX
000010 Cupcake - Pandan Túi 300g (12 túi/thùng) Thùng 408000 CupCake SX
000011 Cupcake - Pandan Hộp 180g (20 hộp/thùnThùng 430000 CupCake SX
000012 Cupcake - Pandan Hộp 360g (10 hộp/thùnThùng 420000 CupCake SX
000013 Cupcake -Taro Túi 300g (12 túi/thùng) Thùng 408000 CupCake SX
000014 Cupcake - Taro Hộp 180g (20 hộp/thùnThùng 430000 CupCake SX
000015 Cupcake - Taro Hộp 360g (10 hộp/thùnThùng 420000 CupCake SX
000016 Cupcake - Brownies Túi 300g (12 túi/thùng) Thùng 408000 CupCake SX
000017 Cupcake - Brownies Hộp 180g (20 hộp/thùnThùng 430000 CupCake SX
000018 Cupcake - Brownies Hộp 360g (10 hộp/thùnThùng 420000 CupCake SX
000019 Top'n Top - Vanilla creamTúi 350g (12 túi/thùng) Thùng 516000 Top'n Top SX
000033 Stuffins - Twin choco Hộp 420g (10 hộp/thùnThùng 520000 Stuffins SX
000040 Go! Chocolate Hộp 280g (12 hộp/thùnThùng 528000 Go NK
000041 Go! Vanilla Hộp 280g (12 hộp/thùnThùng 528000 Go NK
000042 Inipit Bar Chocolate Túi 180g (12 túi/thùng) Thùng 396000 Inipit NK
000043 Inipit Bar Chocolate Hộp 180g (12 hộp/thùnThùng 420000 Inipit NK
000044 Power Pop Milky CarrramTúi 220g (12 túi/thùng) Thùng 504000 PowerPop NK
000045 Power Pop Milky CarrramHộp 220g (12 hộp/thùnThùng 528000 PowerPop NK
000081 Stuffins Chocomilk hộp 420g (10 hộp/thùn Hộp 54500 Stuffins SX
000082 Stuffins Twin-Choco Hộp 420g (10 hộp/thùnHộp 54500 Stuffins SX
Danh mục Nhóm SP
Mã nhóm Tên nhóm
CupCake Nhóm CupCake
Go Nhóm Go
Inipit Nhóm Inipit
PowerPop Nhóm PowerPop
Stuffins Nhóm Stuffins
Top'n Top Nhóm Top'n Top

Danh mục Loại SP


Mã loãi Tên loại
NK SP nhập khẩu
SX SP sản xuất
Danh mục khách hàng và các bảng danh mục con liên quan
Lưu ý : dữ lịệu rất nhiều, đã được giấu cho gọn
Cần đặt tên các bảng dữ liệu để dùng trong công thức

Danh mục Khách Hàng Danh mục Nhóm KH


Mã KH Tên KH Nhóm KH TLCK Mã tỉnh MaNhomKH
000106 Công ty TNHH Sài Gòn Nhất Nam ST 1 TN59 KL
000139 Trần Trường Sơn KL 0 TN59 NPP
000165 CT CP Thương Mại Đầu Tư SX & X NPP 4 TN24 ST
000166 Công Ty TNHH TM Và DV Bùi Qua NPP 4 TN47 ST2
000167 Công Ty TNHH TM Và DV Đại Vĩnh NPP 4 TN15 KA
000170 Công Ty TNHH MTV Thành Kháng NPP 4 TN48
000171 Công ty TNHH TMDV Linh Dung NPP 4 TN59
000172 DNTN Thương Mại Dịch Vụ Nguyễ NPP 4 TN59 Danh mục Tỉnh
000173 DNTN Kim Thành Tín NPP 4 TN59 MaTinh
000174 Công Ty TNHH TM Trang Linh Thy NPP 4 TN59 KHAC
000175 DNTN TMDV Hoàng Khải NPP 4 TN59 TN01
000176 Công Ty TNHH DV KD Nguyễn Đạt NPP 4 TN59 TN02
000197 DNTN TM Tâm Trang NPP 4 TN32 TN03
000199 Công Ty TNHH TMDV Và Du Lịch NPP 4 TN59 TN04
000200 Công Ty TNHH TM Hùng Quyên NPP 4 TN59 TN05
000209 Công ty Liên Doanh Bio - Pharmac KL 0 TN59 TN06
000218 Công Ty CP Đại Tân Việt KL 0 TN59 TN07
000223 HKD Trần Thị Kim Tuyết NPP 4 TN39 TN08
000224 HKD Nguyễn Minh Pháp NPP 4 TN58 TN09
000225 HKD Phạm Thị Thúy Hằng NPP 4 TN19 TN10
000461 CITIMART Bình Thạnh ST 1 TN59 TN60
000462 CITIMART CONIC ST 1 TN59 TN61
000463 CITIMART Trung Tâm Sỉ ST 1 TN59 TN62
000464 CITIMART GREEN VIEW ST 1 TN59 TN63
000465 CITIMART ETOWN 4 ST 1 TN59 TN64
000466 CITIMART GARDEN PLAZA 1 ST 1 TN59 TNST
000467 CITIMART PARKSON QUẬN 1 ST 1 TN59
000468 CITIMART PARKSON QUẬN 5 ST 1 TN59
000623 Công ty CP DV và TM Kim Phượng NPP 7 TN49
000626 Trung tâm phân phối Sài Gòn Co.o ST2 2 TN59
000628 Trung tâm phân phối Sài Gòn Co.op ST2 2 TN59
Danh mục Nhóm KH
TenNhomKH
Khách lẻ
Nhà phân phối
Siêu thị
Siêu thi Maximark
Kênh cộng đồng

Danh mục Tỉnh Danh mục Khu Vực


TenTinh Mã KV MaKV Tên khu vực
Khác KV_KHAC KV_CNDH Cao Nguyên Duyên Hải
An Giang KV_MK KV_HCM Tp HCM
Bà Rịa Vũng Tàu KV_MD KV_HN Hà Nội
Bắc Giang KV_MB KV_KHAC Khác
Bắc Kạn KV_MB KV_MB Miền Bắc
Bạc Liêu KV_MK KV_MD Miền Đông
Bắc Ninh KV_MB KV_MK Mê Kông
Bến Tre KV_MK KV_MN Miền Nam
Bình Định KV_MT KV_MT Miền Trung
Bình Dương KV_MD KV_ST Siêu thị
Bình Phước KV_MD
Trà Vinh KV_MK
Tuyên Quang KV_MB
Vĩnh Long KV_MK
Vĩnh Phúc KV_MB
Yên Bái KV_MB
Siêu Thị KV_ST
Phần chi tiết Mỗi câu 1 điểm

SV dùng bảng dữ liệu thô bên dưới để làm các câu phần chi tiết
Lưu ý : dữ lịệu rất nhiều, đã được giấu cho gọn
Cần đặt tên các bảng dữ liệu để dùng trong công thức

Câu 1: Đặt công thức cho các cột Tên KH, TLCK
(HD : lấy từ bảng DMKH)

Câu 2: Đặt công thức cho các cột Tên SP, Quy Cách, Đvt, Đơn giá.
(HD : lấy từ bảng DMSP)

Câu 3: Đặt công thức cho cột Thành tiền


HD : Thành Tiền = SL x DonGia x (100-TLCK)/100 (làm tròn ra số nguyên)
Trang trí bảng dữ liệu kết quả cho rỏ ràng, đẹp mắt

SỐ LIỆU BÁN HÀNG THÁNG 11/2011

Ngày Số HĐ Mã KH Tên KH Stt Mã SP


11/1/2011 P1111-0001 000405 HKD Quốc Bảo 1 000002
11/1/2011 P1111-0001 000405 HKD Quốc Bảo 2 000003
11/1/2011 P1111-0001 000405 HKD Quốc Bảo 3 000010
11/1/2011 P1111-0001 000405 HKD Quốc Bảo 4 000011
11/1/2011 P1111-0001 000405 HKD Quốc Bảo 5 000012
11/1/2011 P1111-0001 000405 HKD Quốc Bảo 6 000013
11/1/2011 P1111-0001 000405 HKD Quốc Bảo 7 000014
11/1/2011 P1111-0001 000405 HKD Quốc Bảo 8 000015
11/1/2011 P1111-0003 000405 HKD Quốc Bảo 1 000028
11/1/2011 P1111-0003 000405 HKD Quốc Bảo 2 000029
11/1/2011 P1111-0003 000405 HKD Quốc Bảo 3 000030
11/1/2011 P1111-0003 000405 HKD Quốc Bảo 4 000031
11/1/2011 P1111-0003 000405 HKD Quốc Bảo 5 000032
11/1/2011 P1111-0003 000405 HKD Quốc Bảo 6 000033
11/30/2011 P1111-0729 000502 Công ty Minh Nhật 1 000071
11/30/2011 P1111-0729 000502 Công ty Minh Nhật 2 000060
11/30/2011 P1111-0730 000603 Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Sơn 1 000001
11/30/2011 P1111-0730 000603 Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Sơn 2 000002
11/30/2011 P1111-0730 000603 Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Sơn 3 000003
11/30/2011 P1111-0730 000603 Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Sơn 4 000010
11/30/2011 P1111-0730 000603 Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Sơn 5 000011
11/30/2011 P1111-0730 000603 Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Sơn 6 000012
11/30/2011 P1111-0730 000603 Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Sơn 7 000013
11/30/2011 P1111-0730 000603 Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Sơn 8 000014
11/30/2011 P1111-0730 000603 Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Sơn 9 000015
11/30/2011 P1111-0731 000603 Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Sơn 1 000016
11/30/2011 P1111-0731 000603 Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Sơn 2 000017
11/30/2011 P1111-0731 000603 Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Sơn 3 000018
11/30/2011 P1111-0731 000603 Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Sơn 4 000019
11/30/2011 P1111-0731 000603 Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Sơn 5 000021
11/30/2011 P1111-0731 000603 Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Sơn 6 000022
11/30/2011 P1111-0731 000603 Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Sơn 7 000024
11/30/2011 P1111-0732 000603 Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Sơn 1 000027
11/30/2011 P1111-0732 000603 Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Sơn 2 000025
11/30/2011 P1111-0732 000603 Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Sơn 3 000028
11/30/2011 P1111-0732 000603 Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Sơn 4 000030
11/30/2011 P1111-0732 000603 Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Sơn 5 000031
11/30/2011 P1111-0732 000603 Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Sơn 6 000033
ra số nguyên)

Tên SP Quy cách Đvt Số lượng Đơn giá


Cupcake - Buttermilk Hộp180g (20 hộp/thùng) Thùng 3 430,000
Cupcake - Buttermilk Hộp 360g (10 hộp/thùng) Thùng 2 420,000
Cupcake - Pandan Túi 300g (12 túi/thùng) Thùng 6 408,000
Cupcake - Pandan Hộp 180g (20 hộp/thùng) Thùng 3 430,000
Cupcake - Pandan Hộp 360g (10 hộp/thùng) Thùng 2 420,000
Cupcake -Taro Túi 300g (12 túi/thùng) Thùng 6 408,000
Cupcake - Taro Hộp 180g (20 hộp/thùng) Thùng 3 430,000
Cupcake - Taro Hộp 360g (10 hộp/thùng) Thùng 2 420,000
Stuffins -Chocomilk Túi 350g (12 túi/thùng) Thùng 4 516,000
Stuffins -Chocomilk Hộp 210g (20 hộp/thùng) Thùng 3 530,000
Stuffins -Chocomilk Hộp 420g (10 hộp/thùng) Thùng 2 520,000
Stuffins - Twin choco Túi 350g (12 túi/thùng) Thùng 4 516,000
Stuffins - Twin choco Hộp 210g (20 hộp/thùng) Thùng 3 530,000
Stuffins - Twin choco Hộp 420g (10 hộp/thùng) Thùng 2 520,000
Top'N Top Vanila Hộp 210g (20 hộp/thùng) Hộp 10 28,000
Cupcake - Buttermilk Hộp 180g (20 hộp/thùng) Hộp 10 22,500
Cupcake - Buttermilk Túi 300g (12 túi/thùng) Thùng 15 456,000
Cupcake - Buttermilk Hộp180g (20 hộp/thùng) Thùng 1 430,000
Cupcake - Buttermilk Hộp 360g (10 hộp/thùng) Thùng 2 420,000
Cupcake - Pandan Túi 300g (12 túi/thùng) Thùng 15 408,000
Cupcake - Pandan Hộp 180g (20 hộp/thùng) Thùng 1 430,000
Cupcake - Pandan Hộp 360g (10 hộp/thùng) Thùng 2 420,000
Cupcake -Taro Túi 300g (12 túi/thùng) Thùng 15 408,000
Cupcake - Taro Hộp 180g (20 hộp/thùng) Thùng 1 430,000
Cupcake - Taro Hộp 360g (10 hộp/thùng) Thùng 2 420,000
Cupcake - Brownies Túi 300g (12 túi/thùng) Thùng 15 408,000
Cupcake - Brownies Hộp 180g (20 hộp/thùng) Thùng 1 430,000
Cupcake - Brownies Hộp 360g (10 hộp/thùng) Thùng 2 420,000
Top'n Top - Vanilla cream Túi 350g (12 túi/thùng) Thùng 2 516,000
Top'n Top - Vanilla cream Hộp 420g (10 hộp/thùng) Thùng 2 520,000
Top'n Top -Strawberry cream Túi 350g (12 túi/thùng) Thùng 2 516,000
Top'n Top - Strawberry cream Hộp 420g (10 hộp/thùng) Thùng 2 520,000
Top'n Top - Chocolate Hộp 420g (10 hộp/thùng) Thùng 2 520,000
Top'n Top - Chocolate Túi 350g (12 túi/thùng) Thùng 2 516,000
Stuffins -Chocomilk Túi 350g (12 túi/thùng) Thùng 2 516,000
Stuffins -Chocomilk Hộp 420g (10 hộp/thùng) Thùng 2 520,000
Stuffins - Twin choco Túi 350g (12 túi/thùng) Thùng 2 516,000
Stuffins - Twin choco Hộp 420g (10 hộp/thùng) Thùng 2 520,000
TLCK Thành tiền
4 1,238,400
4 806,400
4 2,350,080
4 1,238,400
4 806,400
4 2,350,080
4 1,238,400
4 806,400
4 1,981,440
4 1,526,400
4 998,400
4 1,981,440
4 1,526,400
4 998,400
0 280,000
0 225,000
9 6,224,400
9 391,300
9 764,400
9 5,569,200
9 391,300
9 764,400
9 5,569,200
9 391,300
9 764,400
9 5,569,200
9 391,300
9 764,400
9 939,120
9 946,400
9 939,120
9 946,400
9 946,400
9 939,120
9 939,120
9 946,400
9 939,120
9 946,400
SV dùng bảng dữ liệu hoàn chỉnh sau để làm các câu phần 2
Lưu ý : dữ lịệu rất nhiều, đã được giấu cho gọn
Cần đặt tên các bảng dữ liệu để dùng trong công thức

Ngày Số HĐ Mã KH Tên KH Stt Mã SP Tên SP


11/1/2011 P1111-0001 000405 HKD Quốc Bảo 1 000002 Cupcake - Buttermilk
11/1/2011 P1111-0001 000405 HKD Quốc Bảo 2 000003 Cupcake - Buttermilk
11/1/2011 P1111-0001 000405 HKD Quốc Bảo 3 000010 Cupcake - Pandan
11/1/2011 P1111-0001 000405 HKD Quốc Bảo 4 000011 Cupcake - Pandan
11/1/2011 P1111-0001 000405 HKD Quốc Bảo 5 000012 Cupcake - Pandan
11/1/2011 P1111-0001 000405 HKD Quốc Bảo 6 000013 Cupcake -Taro
11/1/2011 P1111-0001 000405 HKD Quốc Bảo 7 000014 Cupcake - Taro
11/1/2011 P1111-0001 000405 HKD Quốc Bảo 8 000015 Cupcake - Taro
11/1/2011 P1111-0005 000404 Công Ty TNHH TM 1 000002 Cupcake - Buttermilk
11/1/2011 P1111-0005 000404 Công Ty TNHH TM 2 000010 Cupcake - Pandan
11/1/2011 P1111-0005 000404 Công Ty TNHH TM 3 000003 Cupcake - Buttermilk
11/1/2011 P1111-0005 000404 Công Ty TNHH TM 4 000012 Cupcake - Pandan
11/1/2011 P1111-0005 000404 Công Ty TNHH TM 5 000011 Cupcake - Pandan
11/1/2011 P1111-0005 000404 Công Ty TNHH TM 6 000014 Cupcake - Taro
11/1/2011 P1111-0005 000404 Công Ty TNHH TM 7 000013 Cupcake -Taro
11/1/2011 P1111-0005 000404 Công Ty TNHH TM 8 000015 Cupcake - Taro
11/30/2011 P1111-0723 000469 CITIMART PARKS 1 000030 Stuffins -Chocomilk
11/30/2011 P1111-0724 000499 Công ty CP Truyề 1 000014 Cupcake - Taro
11/30/2011 P1111-0725 000528 HKD Nguyễn Thu 1 000040 Go! Chocolate
11/30/2011 P1111-0725 000528 HKD Nguyễn Thu 2 000041 Go! Vanilla
11/30/2011 P1111-0725 000528 HKD Nguyễn Thu 3 000044 Power Pop Milky Car
11/30/2011 P1111-0725 000528 HKD Nguyễn Thu 4 000045 Power Pop Milky Car
11/30/2011 P1111-0725 000528 HKD Nguyễn Thu 5 000046 Power Pop Champorr
11/30/2011 P1111-0725 000528 HKD Nguyễn Thu 6 000047 Power Pop Champorr
11/30/2011 P1111-0725 000528 HKD Nguyễn Thu 7 000042 Inipit Bar Chocolate
11/30/2011 P1111-0725 000528 HKD Nguyễn Thu 8 000043 Inipit Bar Chocolate
11/30/2011 P1111-0726 000403 Công Ty TNHH Ta 1 000040 Go! Chocolate
11/30/2011 P1111-0726 000403 Công Ty TNHH Ta 2 000041 Go! Vanilla
11/30/2011 P1111-0726 000403 Công Ty TNHH Ta 3 000044 Power Pop Milky Car
11/30/2011 P1111-0726 000403 Công Ty TNHH Ta 4 000045 Power Pop Milky Car
11/30/2011 P1111-0726 000403 Công Ty TNHH Ta 5 000046 Power Pop Champorr
11/30/2011 P1111-0726 000403 Công Ty TNHH Ta 6 000047 Power Pop Champorr
11/30/2011 P1111-0726 000403 Công Ty TNHH Ta 7 000042 Inipit Bar Chocolate
11/30/2011 P1111-0726 000403 Công Ty TNHH Ta 8 000043 Inipit Bar Chocolate
11/30/2011 P1111-0728 000165 CT CP Thương Mại 1 000022 Top'n Top -Strawber
11/30/2011 P1111-0728 000165 CT CP Thương Mại 2 000024 Top'n Top - Strawber
11/30/2011 P1111-0728 000165 CT CP Thương Mại 3 000025 Top'n Top - Chocolat
11/30/2011 P1111-0728 000165 CT CP Thương Mại 4 000027 Top'n Top - Chocolat
11/30/2011 P1111-0728 000165 CT CP Thương Mại 5 000028 Stuffins -Chocomilk
11/30/2011 P1111-0728 000165 CT CP Thương Mại 6 000031 Stuffins - Twin choco
11/30/2011 P1111-0729 000502 Công ty Minh Nhật 1 000071 Top'N Top Vanila
11/30/2011 P1111-0729 000502 Công ty Minh Nhật 2 000060 Cupcake - Buttermilk
11/30/2011 P1111-0730 000603 Doanh Nghiệp Tư 1 000001 Cupcake - Buttermilk
11/30/2011 P1111-0730 000603 Doanh Nghiệp Tư 2 000002 Cupcake - Buttermilk
11/30/2011 P1111-0730 000603 Doanh Nghiệp Tư 3 000003 Cupcake - Buttermilk
11/30/2011 P1111-0730 000603 Doanh Nghiệp Tư 4 000010 Cupcake - Pandan
11/30/2011 P1111-0730 000603 Doanh Nghiệp Tư 5 000011 Cupcake - Pandan
11/30/2011 P1111-0730 000603 Doanh Nghiệp Tư 6 000012 Cupcake - Pandan
11/30/2011 P1111-0730 000603 Doanh Nghiệp Tư 7 000013 Cupcake -Taro
11/30/2011 P1111-0730 000603 Doanh Nghiệp Tư 8 000014 Cupcake - Taro
11/30/2011 P1111-0730 000603 Doanh Nghiệp Tư 9 000015 Cupcake - Taro
11/30/2011 P1111-0731 000603 Doanh Nghiệp Tư 1 000016 Cupcake - Brownies
11/30/2011 P1111-0731 000603 Doanh Nghiệp Tư 2 000017 Cupcake - Brownies
11/30/2011 P1111-0731 000603 Doanh Nghiệp Tư 3 000018 Cupcake - Brownies
11/30/2011 P1111-0731 000603 Doanh Nghiệp Tư 4 000019 Top'n Top - Vanilla
11/30/2011 P1111-0731 000603 Doanh Nghiệp Tư 5 000021 Top'n Top - Vanilla
11/30/2011 P1111-0731 000603 Doanh Nghiệp Tư 6 000022 Top'n Top -Strawber
11/30/2011 P1111-0731 000603 Doanh Nghiệp Tư 7 000024 Top'n Top - Strawber
11/30/2011 P1111-0732 000603 Doanh Nghiệp Tư 1 000027 Top'n Top - Chocolat
11/30/2011 P1111-0732 000603 Doanh Nghiệp Tư 2 000025 Top'n Top - Chocolat
11/30/2011 P1111-0732 000603 Doanh Nghiệp Tư 3 000028 Stuffins -Chocomilk
11/30/2011 P1111-0732 000603 Doanh Nghiệp Tư 4 000030 Stuffins -Chocomilk
11/30/2011 P1111-0732 000603 Doanh Nghiệp Tư 5 000031 Stuffins - Twin choco
11/30/2011 P1111-0732 000603 Doanh Nghiệp Tư 6 000033 Stuffins - Twin choco

Sinh viên không làm


phần tổng hợp vào
sheet này
Số
Quy cách Đvt Đơn giá TLCK Thành tiền
lượng
Hộp180g (20 hộp/thùngHộp180g (20 h 3 430,000 4 1,238,400
Hộp 360g (10 hộp/thùngHộp 360g (10 2 420,000 4 806,400
Túi 300g (12 túi/thùng) Túi 300g (12 tú 6 408,000 4 2,350,080
Hộp 180g (20 hộp/thùngHộp 180g (20 3 430,000 4 1,238,400
Hộp 360g (10 hộp/thùngHộp 360g (10 2 420,000 4 806,400
Túi 300g (12 túi/thùng) Túi 300g (12 tú 6 408,000 4 2,350,080
Hộp 180g (20 hộp/thùngHộp 180g (20 3 430,000 4 1,238,400
Hộp 360g (10 hộp/thùngHộp 360g (10 2 420,000 4 806,400
Hộp180g (20 hộp/thùngHộp180g (20 h 2 430,000 4 825,600
Túi 300g (12 túi/thùng) Túi 300g (12 tú 2 408,000 4 783,360
Hộp 360g (10 hộp/thùngHộp 360g (10 5 420,000 4 2,016,000
Hộp 360g (10 hộp/thùngHộp 360g (10 2 420,000 4 806,400
Hộp 180g (20 hộp/thùngHộp 180g (20 2 430,000 4 825,600
Hộp 180g (20 hộp/thùngHộp 180g (20 5 430,000 4 2,064,000
Túi 300g (12 túi/thùng) Túi 300g (12 tú 2 408,000 4 783,360
Hộp 360g (10 hộp/thùngHộp 360g (10 2 420,000 4 806,400
Hộp 420g (10 hộp/thùngHộp 420g (10 1 520,000 1 514,800
Hộp 180g (20 hộp/thùngHộp 180g (20 1 430,000 0 430,000
Hộp 280g (12 hộp/thùngHộp 280g (12 1 528,000 7 491,040
Hộp 280g (12 hộp/thùngHộp 280g (12 1 528,000 7 491,040
Túi 220g (12 túi/thùng) Túi 220g (12 tú 1 504,000 7 468,720
Hộp 220g (12 hộp/thùngHộp 220g (12 1 528,000 7 491,040
Túi 220g (12 túi/thùng) Túi 220g (12 tú 1 504,000 7 468,720
Hộp 220g (12 hộp/thùngHộp 220g (12 1 528,000 7 491,040
Túi 180g (12 túi/thùng) Túi 180g (12 tú 1 396,000 7 368,280
Hộp 180g (12 hộp/thùngHộp 180g (12 1 420,000 7 390,600
Hộp 280g (12 hộp/thùngHộp 280g (12 1 528,000 4 506,880
Hộp 280g (12 hộp/thùngHộp 280g (12 1 528,000 4 506,880
Túi 220g (12 túi/thùng) Túi 220g (12 tú 1 504,000 4 483,840
Hộp 220g (12 hộp/thùngHộp 220g (12 1 528,000 4 506,880
Túi 220g (12 túi/thùng) Túi 220g (12 tú 1 504,000 4 483,840
Hộp 220g (12 hộp/thùngHộp 220g (12 1 528,000 4 506,880
Túi 180g (12 túi/thùng) Túi 180g (12 tú 1 396,000 4 380,160
Hộp 180g (12 hộp/thùngHộp 180g (12 1 420,000 4 403,200
Túi 350g (12 túi/thùng) Túi 350g (12 tú 10 516,000 4 4,953,600
Hộp 420g (10 hộp/thùngHộp 420g (10 10 520,000 4 4,992,000
Túi 350g (12 túi/thùng) Túi 350g (12 tú 10 516,000 4 4,953,600
Hộp 420g (10 hộp/thùngHộp 420g (10 10 520,000 4 4,992,000
Túi 350g (12 túi/thùng) Túi 350g (12 tú 5 516,000 4 2,476,800
Túi 350g (12 túi/thùng) Túi 350g (12 tú 5 516,000 4 2,476,800
Hộp 210g (20 hộp/thùngHộp 210g (20 10 28,000 0 280,000
Hộp 180g (20 hộp/thùngHộp 180g (20 10 22,500 0 225,000
Túi 300g (12 túi/thùng) Túi 300g (12 tú 15 456,000 9 6,224,400
Hộp180g (20 hộp/thùngHộp180g (20 h 1 430,000 9 391,300
Hộp 360g (10 hộp/thùngHộp 360g (10 2 420,000 9 764,400
Túi 300g (12 túi/thùng) Túi 300g (12 tú 15 408,000 9 5,569,200
Hộp 180g (20 hộp/thùngHộp 180g (20 1 430,000 9 391,300
Hộp 360g (10 hộp/thùngHộp 360g (10 2 420,000 9 764,400
Túi 300g (12 túi/thùng) Túi 300g (12 tú 15 408,000 9 5,569,200
Hộp 180g (20 hộp/thùngHộp 180g (20 1 430,000 9 391,300
Hộp 360g (10 hộp/thùngHộp 360g (10 2 420,000 9 764,400
Túi 300g (12 túi/thùng) Túi 300g (12 tú 15 408,000 9 5,569,200
Hộp 180g (20 hộp/thùngHộp 180g (20 1 430,000 9 391,300
Hộp 360g (10 hộp/thùngHộp 360g (10 2 420,000 9 764,400
Túi 350g (12 túi/thùng) Túi 350g (12 tú 2 516,000 9 939,120
Hộp 420g (10 hộp/thùngHộp 420g (10 2 520,000 9 946,400
Túi 350g (12 túi/thùng) Túi 350g (12 tú 2 516,000 9 939,120
Hộp 420g (10 hộp/thùngHộp 420g (10 2 520,000 9 946,400
Hộp 420g (10 hộp/thùngHộp 420g (10 2 520,000 9 946,400
Túi 350g (12 túi/thùng) Túi 350g (12 tú 2 516,000 9 939,120
Túi 350g (12 túi/thùng) Túi 350g (12 tú 2 516,000 9 939,120
Hộp 420g (10 hộp/thùngHộp 420g (10 2 520,000 9 946,400
Túi 350g (12 túi/thùng) Túi 350g (12 tú 2 516,000 9 939,120
Hộp 420g (10 hộp/thùngHộp 420g (10 2 520,000 9 946,400
Phần tổng hợp
Mỗi câu 1 điểm

SV dùng bảng dữ liệu hoàn chỉnh trong sheet SL Hoàn Chỉnh để làm các câu sau :
Lưu ý : Đặt tên cho các vùng dữ liệu, cột cần tính toán.
Bảng DMKH rất nhiều dòng, cần che giấu cho gọn

Câu 4: Điền tên SP, Quy cách và tính tổng doanh số theo sản phẩm trong bảng sau
HD : dùng hàm VLOOKUP và SUMIF

Mã SP Tên sản phẩm Quy Cách Doanh số


000001 Cupcake - Buttermilk Túi 300g (12 túi/thùng) 280,002,240
000002 Cupcake - Buttermilk Hộp180g (20 hộp/thùng) 146,165,600
000003 Cupcake - Buttermilk Hộp 360g (10 hộp/thùng) 147,025,200
000010 Cupcake - Pandan Túi 300g (12 túi/thùng) 234,555,120
000011 Cupcake - Pandan Hộp 180g (20 hộp/thùng) 132,070,200
000079 Stuffins Chocomilk Hộp 210g (20 hộp/thùng) 1,795,080
000080 Stuffins Twin-Choco Hộp 210g (20 hộp/thùng) 1,904,840
000081 Stuffins Chocomilk hộp 420g (10 hộp/thùng) 1,504,745
000082 Stuffins Twin-Choco Hộp 420g (10 hộp/thùng) 468,700

Câu 5: Điền tên nhóm SP và tính tổng doanh số theo nhóm sản phẩm trong bảng sau
HD : thêm cột MaNhomSP vào bên phải cột Doanh số trong bảng trên

Mã nhóm Nhóm SP Doanh số


CupCake Nhóm CupCake 1,801,936,325
Go Nhóm Go 50,878,080
Inipit Nhóm Inipit 15,825,600
PowerPop Nhóm PowerPop 45,414,720
Stuffins Nhóm Stuffins 608,578,495
Top'n Top Nhóm Top'n Top 1,353,024,380
Tổng Cộng 3,875,657,600

Câu 6: Vẽ biểu đồ kiễu Column phân tích Doanh số theo nhóm SP trừ nhóm có mã là Go
Lưu ý : cần giải thích cách làm
insert --> column --> select data --> B80:B85 + D80:D85 --> bỏ chọn Go --> OK
Câu 7: Trích lọc danh sách 10 sản phẩm có doanh số cao nhất, sắp thứ tự giảm theo doanh số vào bảng sau :
Lưu ý : cần giải thích cách làm (HD : dùng bảng kết quả trong câu 4)
dùng hàm Large
Stt Mã SP Tên SP Doanh số
1 000001 Cupcake - Buttermilk 280,002,240
2 000013 Cupcake -Taro 217,884,240
3 000024 Top'n Top - Strawberry cream 206,741,600
4 000022 Top'n Top -Strawberry cream 191,874,600
5 000023 Top'n Top - Strawberry cream 157,478,900
6 000012 Cupcake - Pandan 149,969,400
7 000014 Cupcake - Taro 136,783,000
8 000029 Stuffins -Chocomilk 126,945,600
9 000015 Cupcake - Taro 124,882,800
10 000016 Cupcake - Brownies 110,408,880

Câu 8: Với các KH là nhà phân phối, công ty đặt định mức doanh số trong tháng 11/2011 là 100.000.000đ.
Các nhà phân phối nào có doanh số vượt định mức sẽ được công ty thưởng 15% trên số chênh lệch
Lập danh sách cho yêu cầu trên

(Câu này đặc biệt khó, SV suy nghĩ cách tính, tự thiết kế bảng báo cáo, giải thích và thực hiện)
Data --> advanced --> chọn phạm vi DS --> chọn phạm vi tiêu chí

B3: Bảng dữ liệu sau khi đã lọc


Mã KH Tên KH Nhóm KH Doanh số Chỉ tiêu
000165 CT CP Thương NPP 138,243,840 Đạt
000167 Công Ty TNHH NPP 171,110,400 Đạt
000173 DNTN Kim Thà NPP 154,784,640 Đạt
000174 Công Ty TNHH NPP 110,933,760 Đạt
000225 HKD Phạm Thị NPP 116,974,080 Đạt
000226 Cửa Hàng 108 NPP 161,710,080 Đạt
000256 Công Ty TNHH NPP 126,620,160 Đạt
000494 Công Ty TNHH NPP 100,179,600 Đạt
Ma nhóm SP
CupCake
CupCake
CupCake
CupCake
CupCake
Stuffins
Stuffins
Stuffins
Stuffins

2,000,000,000

1,800,000,000

1,600,000,000

1,400,000,000

1,200,000,000

1,000,000,000

800,000,000

600,000,000

400,000,000

200,000,000

0
CupCake Inipit PowerPop Stuffins Top'n Top

doanh số vào bảng sau :


11 là 100.000.000đ.
5% trên số chênh lệch

B1: Bảng điều kiện


Nhóm KH Chỉ tiêu
NPP Đạt

B2: Bảng dữ liệu thô


Chênh lệch Thưởng Mã KH Tên KH Nhóm KH Doanh số Chỉ tiêu
38,243,840 5,736,576 000106 Công ty TN ST 1,564,200 Không đạt
71,110,400 10,666,560 000139 Trần Trườn KL 337,500 Không đạt
54,784,640 8,217,696 000165 CT CP Thươ NPP 138,243,840 Đạt
10,933,760 1,640,064 000166 Công Ty T NPP 21,104,640 Không đạt
16,974,080 2,546,112 000167 Công Ty TN NPP 171,110,400 Đạt
61,710,080 9,256,512 000170 Công Ty T NPP 66,416,640 Không đạt
26,620,160 3,993,024 000171 Công ty T NPP 30,670,080 Không đạt
179,600 26,940 000172 DNTN Thươ NPP 83,184,000 Không đạt
000173 DNTN Kim NPP 154,784,640 Đạt
000174 Công Ty TN NPP 110,933,760 Đạt
000175 DNTN TMDV NPP 89,577,600 Không đạt
000176 Công Ty T NPP 61,632,000 Không đạt
000197 DNTN TM T NPP 53,596,800 Không đạt
000199 Công Ty T NPP 76,229,760 Không đạt
000200 Công Ty T NPP 46,199,040 Không đạt
000209 Công ty Li KL 33,922,000 Không đạt
000218 Công Ty CP KL 450,000 Không đạt
000223 HKD Trần T NPP 40,481,280 Không đạt
000224 HKD Nguyễ NPP 84,391,680 Không đạt
000225 HKD Phạm NPP 116,974,080 Đạt
000226 Cửa Hàng NPP 161,710,080 Đạt
000227 Đại Lý Duy NPP 93,824,640 Không đạt
000228 HKD Tỷ Ma NPP 94,579,200 Không đạt
000237 Nguyễn Thị KL 202,000 Không đạt
000239 DNTN Gia NPP 16,400,640 Không đạt
000245 Công ty L KL 5,230,000 Không đạt
000251 CN Công Ty ST 15,016,320 Không đạt
000256 Công Ty T NPP 126,620,160 Đạt
000257 DNTN Hòa NPP 57,323,520 Không đạt
000270 CN Công Ty ST 4,604,040 Không đạt
000488 DNTN TM SX ST 3,743,190 Không đạt
000493 Công ty CP KL 457,000 Không đạt
000494 Công Ty T NPP 100,179,600 Đạt
000495 TRƯỜNG M KL 426,500 Không đạt
000497 Lâm Lê Ngọ KL 522,000 Không đạt
000499 Công ty CP KL 1,959,500 Không đạt
000618 Trung tâm p ST2 1,460,200 Không đạt
000619 Trung tâm ST2 1,881,600 Không đạt
000620 Trung tâm ST2 2,401,000 Không đạt
000622 Công ty T NPP 54,674,700 Không đạt
000623 Công ty CP NPP 31,203,360 Không đạt
000626 Trung tâm ST2 1,460,200 Không đạt
000628 Trung tâm ST2 940,800 Không đạt
Top'n Top
Chênh lệch Thưởng

38,243,840 5,736,576

71,110,400 10,666,560

54,784,640 8,217,696
10,933,760 1,640,064

16,974,080 2,546,112
61,710,080 9,256,512

26,620,160 3,993,024

179,600 26,940

You might also like