You are on page 1of 1

Lưỡi Môi Hàm Dây

thanh quản Âm
TV
Âm Thả Chu Mím Thả Thả Không Khẩu hình chung Ví dụ
Cong Căng Khép Rung gần
lỏng môi môi lỏng lỏng rung
giống
/ɪ/ x x x x i Thả lỏng toàn bộ bit /bit/
/i:/ x x x i Miệng như mỉm cười beat /bi:t/
/ʊ/ x x x x u Thả lỏng toàn bộ foot /fʊt/
Môi chu như đang
/u:/ x x u food /fu:d/
chuẩn bị hôn
Nguyên /ə/ x x x x ơ Thả lỏng toàn bộ mama /ˈmæmə/
âm /ɜː/ x x ơ Uốn lưỡi her /hɜːr/
/ɒ/ x x o Môi hơi căng dog /dɒɡ/
/ɔ:/ x x x x o Miệng tròn, uốn lưỡi door /dɔːr/
/æ/ x x a Miệng há rộng và căng cab /kæb/
/ɑ:/ x x x a Uốn lưỡi car /ka:r/
/e/ x x x x e Thả lỏng toàn bộ get/get/
/ʌ/ x x x x â Thả lỏng toàn bộ cup /kʌp/
/p/ x hơi p Mím môi và đẩy hơi cup /kʌp/
/b/ x x b Mím môi và bật âm cub /kʌb/
Răng trên cắn môi
/f/ x x hơi ph safe /seif/
dưới, đẩy hơi
Răng trên cắn môi
/v/ x x x v save /seiv/
dưới, bật âm và hơi
Phần đuôi lưỡi đụng
/k/ x x x hơi kh/c back /bæk/
hàm trên, bật hơi
Phần đuôi lưỡi đụng
/g/ x x x x c/g bag /bæg/
hàm trên, bật âm
Chu môi, uốn lưỡi,
/∫/ x x hơi s sure /ʃʊə(r)/
đẩy hơi
Chu môi, uốn lưỡi, visual
/ʒ/ x x x d/gi
bật âm và hơi /ˈvɪʒuəl/
Chu môi, uốn lưỡi, church
/t∫/ x x hơi ch
đẩy hơi /tʃɜːtʃ/
Chu môi, uốn lưỡi, judge
/dʒ/ x x x ch
bật âm và hơi /dʒʌdʒ/
Lưỡi kẹp giữa 2 hàm
/θ/ x x x hơi th thing /θɪŋ/
và đẩy hơi
Lưỡi kẹp giữa 2 clothing
/ð/ x x x x đ
hàm, bật âm và hơi /ˈkləʊðɪŋ/
Phụ Âm
Chặn lưỡi ở giữa 2
/s/ x x hơi x rice /rais/
hàm, đẩy hơi
Chặn lưỡi ở giữa 2
/z/ x x x gi rise /raiz/
hàm, bật âm và hơi
Lưỡi đụng hàm trên,
/t/ x x x hơi t want /wɒnt/
chặn hơi.
Lưỡi đụng hàm trên, wand
/d/ x x đ
bật âm và hơi. /wɒnd/
Mím môi, chặn hơi
/m/ x x x m lime /leɪm/
từ mũi
Lưỡi đụng hàm trên,
/n/ x x n lane /leɪn/
chặn hơi từ mũi
Đuôi lưỡi đụng hàm
/ŋ/ x x ng trên, chặn hơi từ mũi ling /lɪŋ/
/r/ x x x r Chu môi, uốn lưỡi rick /rik/
/w/ x x qu Chu môi wick /wik/
phát âm giống âm d
/j/ x d yes /jes/
miền Nam
Lưỡi đặt dưới chân
/l/ x x x l ill /il/
răng hàm trên
phát âm giống âm h
/h/ x hơi h hill /hil/
và có hơi

You might also like