Professional Documents
Culture Documents
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ CAO VIỆT - NHẬT (LAS-XD 1828)
Địa chỉ: Số 16 Đường 2B, Khu phố 2, P. Phú Hữu, Tp Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
Tel: (028) 6672 5689 Fax: (028) 6672 5689 Hotline: 0938683016
Email: info@ihcic.vn Website: http//:www.ihcic.vn
…..…..
BÁO CÁO
KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH
CHỦ ĐẦU TƯ: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ BẤT ĐỘNG SẢN TƯỜNG MINH
ĐƠN VỊ KHẢO SÁT: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG
HOLDINGS
…..…..
BÁO CÁO
KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH
…..…..
BÁO CÁO
KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH
Chủ nhiệm khảo sát Địa chất: Ths. Nguyễn Ngọc Bảo
MỤC LỤC
I. CƠ SỞ LẬP BÁO CÁO KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH ................................................ 5
II. MỤC ĐÍCH VÀ NHIỆM VỤ CHÍNH CỦA CÔNG TÁC KHẢO SÁT ............................................ 5
II.1. Mục đích khảo sát ................................................................................................................... 5
II.2. Nhiệm vụ chính của công tác khảo sát ................................................................................... 5
III. KHÁI QUÁT VỀ VỊ TRÍ VÀ ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN KHU VỰC KHẢO SÁT .............................. 6
III.1. Phạm vi khảo sát ..................................................................................................................... 6
III.2. Đặc điểm tự nhiên ................................................................................................................... 6
IV. TIÊU CHUẨN KHẢO SÁT XÂY DỰNG ĐƯỢC ÁP DỤNG ....................................................... 7
V. KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH ĐÃ THỰC HIỆN .............. 7
VI. QUY TRÌNH VÀ PHƯƠNG PHÁP KHẢO SÁT XÂY DỰNG ..................................................... 8
VI.1. Công tác khảo sát hiện trường ................................................................................................ 8
VI.2. Thí nghiệm trong phòng ........................................................................................................ 13
VI.3. Chỉnh lý tài liệu và lập báo cáo thuyết minh .......................................................................... 17
VII. KẾT QUẢ, SỐ LIỆU KHẢO SÁT XÂY DỰNG SAU KHI THÍ NGHIỆM, PHÂN TÍCH ........... 18
VIII. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ .................................................................................................... 26
Trang 2
Dự án: Aqua Dona 44.7 ha
Báo cáo khảo sát Địa chất công trình
Trang 3
Dự án: Aqua Dona 44.7 ha
Báo cáo khảo sát Địa chất công trình
Trang 4
Dự án: Aqua Dona 44.7 ha
Báo cáo khảo sát Địa chất công trình
Báo cáo kỹ thuật được lập trên cơ sở các căn cứ sau đây:
- Căn cứ Luật xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/06/2014 của Quốc hội nước cộng hòa XHCN Việt
Nam.
- Nghị định số 15/2021/NĐ-CP ngày 03/03/2021 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng.
- Nghị định số 06/2021/NĐ-CP ngày 26/01/2021 của Chính phủ về quản lý chất lượng và bảo trì công trình
xây dựng.
- Căn cứ Hợp đồng kinh tế số …………………………………………..…. ngày …../…../2022 giữa
…………………………………………………………………..……….. và Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư
Và Xây Dựng Đông Dương Holdings.
- Căn cứ Nhiệm vụ khảo sát Địa chất công trình số ……………..do Công ty
………………………………………….. lập ngày…../…../2022.
- Căn cứ phương án kỹ thuật khảo sát Địa chất công trình số …………….. do Công Ty TNHH Tư Vấn
Đầu Tư Và Xây Dựng Đông Dương Holdings lập và được phê duyệt ngày…../…../2022.
- Các quy trình, quy phạm, tiêu chuẩn về khảo sát địa hình, địa chất của Việt Nam (TCN/ TCVN) hiện
hành.
II. MỤC ĐÍCH VÀ NHIỆM VỤ CHÍNH CỦA CÔNG TÁC KHẢO SÁT
II.1. Mục đích khảo sát
- Xác định rõ mặt cắt Địa chất công trình dựa trên cơ sở đặc điểm Địa chất và các tính chất cơ lý của đất
đá tại công trình khảo sát.
- Xác định các chỉ tiêu cơ lý của các lớp đất đá cấu tạo nên mặt cắt Địa chất công trình.
- Xác định tính chất hóa lý nước ngầm khu vực và đánh giá mức độ ăn mòn đối với bê tông cốt thép.
- Trên cơ sở các số liệu thu thập được từ công tác khảo sát hiện trường và thí nghiệm trong phòng, từ
đó đưa ra đánh giá về điều kiện địa chất, thủy văn của khu vực nhằm phục vụ công tác thiết kế và thi
công công trình sau này.
Nhiệm vụ chính của công tác khảo sát Địa chất bao gồm các hạng mục công việc như sau:
- Thu thập các số liệu khảo sát đã thực hiện trước đây tại công trình lân cận (nếu có) để tham khảo.
- Khoan và lấy mẫu đất, mẫu đá và thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn – SPT.
Trang 5
Dự án: Aqua Dona 44.7 ha
Báo cáo khảo sát Địa chất công trình
- Thí nghiệm trong phòng xác định các chỉ tiêu cơ lý mẫu đất, bao gồm: Thành phần hạt, Độ ẩm tự nhiên,
Giới hạn Atterberg, Dung trọng, Tỷ trọng, Góc nghỉ và hệ số rỗng min, max (đối với đất cát), thí nghiệm cắt
phẳng (cắt nhanh), nén lún (nén nhanh), nén ba trục UU và các chỉ tiêu tính toán khác.
- Lập Báo cáo kết quả khảo sát Địa chất và đưa ra một số kiến nghị phục vụ công tác thiết kế các giải
pháp xử lý nền móng công trình.
III. KHÁI QUÁT VỀ VỊ TRÍ VÀ ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN KHU VỰC KHẢO SÁT
III.1. Phạm vi khảo sát
Khu vực khảo sát Địa chất nằm trong khu vực xây dựng Dự án Aqua Dona 44.7 ha, tọa lạc tại Xã Long
Hưng, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai.
Biên Hòa nằm trong vùng nhiệt đới có gió mùa, khí hậu ôn hòa, ít bão lụt và thiên tai, nhiệt độ bình quân
hàng năm 25-26oC, gồm 2 mùa mưa nắng, lượng mưa tương đối cao khoảng 1.500mm - 2.700mm, độ ẩm
trung bình 82%.
Trang 6
Dự án: Aqua Dona 44.7 ha
Báo cáo khảo sát Địa chất công trình
c) Địa hình
Đồng Nai có địa hình vùng đồng bằng và bình nguyên với những núi sót rải rác, có xu hướng thấp dần
theo hướng Bắc Nam, chủ yếu là địa hình đồng bằng, địa hình đồi lượn sóng, địa hình núi thấp, tương đối
bằng phẳng, có 82,09% đất có độ dốc < 8o, kết cấu đất có độ cứng chịu nén tốt (trên 2kg/cm2), thuận lợi
cho việc đầu tư phát triển công nghiệp và xây dựng công trình với chi phí thấp.
1 Quy trình khoan thăm dò Địa chất công trình TCVN 9437 -2012
Qui trình khảo sát thiết kế nền đường ô tô đắp trên đất yếu (Áp dụng cho khảo sát
3 22TCN 262-2000
và thiết kế)
4 Khảo sát cho xây dựng - Nguyên tắc cơ bản TCVN 4419:1987
5 Đất xây dựng- Lấy mẫu, bao gói, vận chuyển và bảo quản mẫu TCVN 2683-2012
Đất xây dựng- Phương pháp thí nghiệm hiện trường- Thí nghiệm xuyên tiêu
6 TCVN 9351-2012
chuẩn (SPT)
7 Đất xây dựng- Phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm TCVN 4195-2012
8 Đất xây dựng- Phương pháp xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm TCVN 4196-2012
Đất xây dựng- Phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng
9 TCVN 4197-2012
thí nghiệm
10 Đất xây dựng- Phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm TCVN 4198-2014
Đất xây dựng- Phương pháp xác định sức chống cắt trong phòng thí nghiệm bằng
11 TCVN 4199-2012
máy cắt phẳng
12 Đất xây dựng- Phương pháp xác định tính nén lún trong phòng thí nghiệm TCVN 4200-2012
13 Đất xây dựng- Phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm TCVN 4202-2012
V. KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH ĐÃ THỰC HIỆN
Khối lượng công việc chi tiết thực tế đã thực hiện được thể hiện trong Bảng 2 dưới đây:
Bảng 2: Bảng tổng hợp khối lượng công việc khảo sát Địa chất đã thực hiện
2 Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu ở trên cạn cấp đất đá I-III m 674
Trang 7
Dự án: Aqua Dona 44.7 ha
Báo cáo khảo sát Địa chất công trình
Xác định chỉ tiêu cơ lý của mẫu đất (cắt, nén bằng phương pháp 1
1 Mẫu 304
trục), thí nghiệm 9 chỉ tiêu cơ lý
1.1 Thí nghiệm cơ lý hóa trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu thành phần hạt Mẫu 304
Thí nghiệm cơ lý hóa trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu độ ẩm, độ hút
1.2 Mẫu 304
ẩm
Thí nghiệm cơ lý hóa trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu khối lượng thể
1.3 Mẫu 287
tích (dung trọng)
Thí nghiệm cơ lý hóa trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu khối lượng
1.4 Mẫu 304
riêng
Thí nghiệm cơ lý hóa trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu giới hạn dẻo,
1.5 Mẫu 261
giới hạn chảy
Thí nghiệm cơ lý hóa trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu sức chống cắt
1.6 Mẫu 287
trên máy cắt phẳng
Thí nghiệm cơ lý hóa trong phòng thí nghiệm, thí nghiệm nén lún
1.7 Mẫu 287
(nén nhanh)
1 Lập báo cáo kết quả khảo sát (07 bộ Tiếng Việt ) Bộ 1
Trang 8
Dự án: Aqua Dona 44.7 ha
Báo cáo khảo sát Địa chất công trình
Số liệu tọa độ của các hố khoan khảo sát trong công trình như sau:
Tọa Độ Độ sâu hố
STT Hố Khoan Cao độ (m)
X Y khoan (m)
Trang 9
Dự án: Aqua Dona 44.7 ha
Báo cáo khảo sát Địa chất công trình
17 BA17 1199270.573 402727.845 +3.25 34.0
18 BA18 1199184.766 402734.200 +3.72 34.0
19 BA19 1199028.377 402787.814 +3.13 35.0
Phương pháp khoan sử dụng theo phương pháp khoan xoay tuần hoàn bằng dung dịch sét Bentonite,
đường kính hố khoan 91 – 110 mm.
Máy khoan sử dụng là máy XY-1A-4 do hãng Stonewell (Trung Quốc) sản xuất, có cơ cấu nâng hạ bằng
thủy lực và được thiết kế với các thông số chính như sau:
Trang 10
Dự án: Aqua Dona 44.7 ha
Báo cáo khảo sát Địa chất công trình
người lấy mẫu và người giám sát.
- Đối với mẫu nguyên dạng: Phải được lấy bằng ống mẫu thành mỏng trong tầng đất dính, có giá trị
NSPT ≤ 6, đối với các tầng đất dính có giá trị NSPT >6 thì sẽ sử dụng các phương pháp lấy mẫu phù hợp
với tiêu chuẩn TCVN 9437-2012. Khoảng cách lấy mẫu là 2.0m. Đường kính của mẫu không được nhỏ
hơn 75mm. Trước khi lấy mẫu nguyên dạng đáy lỗ khoan được thổi rửa sạch hết mùn khoan và không
để rơi các vật liệu xuống đáy lỗ khoan. Nếu lấy mẫu trong tầng đất có ống chống thì mẫu được lấy dưới
chân ống chống từ 0.3m – 0.4m. Nếu dừng công tác khoan quá 1 giờ thì trước khi lấy mẫu nguyên
dạng sẽ khoan qua độ sâu trước đó ít nhất là 0.25m. Trong trường hợp việc lấy mẫu không thành công
(có thể bị tụt mẫu v.v) thì khoan qua ít nhất toàn bộ chiều sâu đã đóng mẫu trước đó, sau đó tiến hành
lại công tác lấy mẫu. Mẫu sau khi lấy lên sẽ được bọc sáp hoặc dán băng dính kín ở hai đầu và dán
nhãn mẫu và để nơi râm mát nhằm tránh mất độ ẩm tự nhiên của đất.
- Đối với mẫu xáo động: Phải được lấy trong tầng đất rời, có thể lấy mẫu này từ đầu mũi SPT. Sau khi
lấy lên mẫu được bảo quản trong bịch nilon hoặc hộp nhựa và được gắn nhãn với nội dung giống như
mẫu nguyên dạng.
- Đối với mẫu lõi: Khi khoan vào đá, ống lõi được sử dụng để khoan và lấy mẫu. Ống lõi thường sử
dụng là loại ống lõi đơn có đường kính từ 73mm đến 108mm. Mẫu lõi được lấy trong ống lõi và lưu giữ
trong khay mẫu theo thứ tự độ sâu. Mẫu đá được đo đạc để tính toán tỷ số RQD và ghi vào nhật ký
hiện trường.
Trang 11
Dự án: Aqua Dona 44.7 ha
Báo cáo khảo sát Địa chất công trình
Cấu tạo bộ dụng cụ thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn bao gồm:
- Bộ phận xuyên là ống chẻ đôi chiều dài 550mm (22”), đường kính ngoài 51mm (2”), đường kính trong
35mm (1”3/8).
- Mũi xuyên là bộ phận rời được ráp vào bằng ống ren, mũi xuyên dài 76mm (3”), miệng ống vát bén từ
ngoài vào trong và có đường kính trong bằng đường kính của ống chẻ đôi.
- Búa đóng: loại tạ 63,5kg ± 1kg
- Cần đóng gồm có đe và thanh dẫn liền khối. Trên thanh dẫn tạ, ở vị trí cách mặt trên của đe 76cm, có
rãnh đặc biệt, giúp cho việc gấp nhả tạ đúng lúc, đúng độ cao rơi tạ.
Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT) được tiến hành bằng cách thả búa có trọng lượng 63.5kg rơi tự do
theo cần dẫn hướng từ độ cao 760.0mm để ấn mũi xuyên ngập sâu vào trong đất tổng cộng 45,0cm. Kết
quả thí nghiệm của mỗi 15cm được ghi nhận. Giá trị xuyên tiêu chuẩn N30 là số búa đóng của ống xuyên
thâm nhập vào đất ở 30,0cm sau cùng.
Thí nghiệm SPT sẽ kết thúc khi đạt được một trong các điều kiện sau:
- Ống mẫu được đưa ngập vào đất 450mm nếu không gặp phải các trường hợp dưới đây :
+ Nếu số búa là 50 trong bất cứ hiệp 150mm nào thì ghi lại chiều sâu xuyên được và số búa đã thực
hiện.
+ Nếu tổng số búa đã đóng được là 100 búa thì cũng dừng thí nghiệm và ghi lại chiều sâu xuyên được
của lần đọc cuối cùng.
+ Nếu không quan sát được chuyển động của ống mẫu khi đóng 10 búa liên tiếp.
Sau khi kết thúc thí nghiệm, đất lấy trong ống mẫu SPT được sử dụng để mô tả sơ bộ, bảo quản trong túi
nilon, dán tem mẫu cẩn thận để phục vụ công tác đối chiếu địa tầng trong quá trình lập hồ sơ báo cáo.
Chỉ số sức kháng xuyên N30 dùng để đánh giá trạng thái của đất dính và độ chặt tương đối của đất rời.
Trang 12
Dự án: Aqua Dona 44.7 ha
Báo cáo khảo sát Địa chất công trình
Tại các vị trí lỗ khoan kết thúc sau khi thỏa mãn diều kiện dừng khoan, tiến hành nhổ ống chống, bảo vệ
miệng lỗ khoan nếu quan trắc và lấp lỗ khoan khi không quan trắc.
Lấp lỗ khoan được tiến hành như chỉ ra theo tiêu chuẩn hiện hành, công tác dọn dẹp hoàn nguyên mặt
bằng khoan sau khi công tác lấp lỗ khoan kết thúc, trả lại mặt bằng nguyên trạng.
Sau khi kết thúc công tác khoan cho mỗi hố khoan, Kỹ sư hiện trường sẽ lập hình trụ lỗ khoan sơ bộ và
bảng đề xuất chỉ tiêu thí nghiệm đệ trình Đại diện Chủ đầu tư/ Tư vấn chấp thuận trước khi chuyển cho
phòng thí nghiệm.
Việc lựa chọn chỉ tiêu thí nghiệm sẽ căn cứ vào địa tầng và các tiêu chí lựa chọn mẫu cho từng lớp, tỷ lệ
mẫu thí nghiệm.
Sau khi Đại diện Chủ đầu tư/ Tư vấn chấp thuận bảng đề xuất chỉ tiêu thí nghiệm, Nhà thầu khảo sát sẽ
lập kế hoạch thí nghiệm và báo cáo tiến độ thí nghiệm hàng ngày cho Đại diện Chủ đầu tư/ Tư vấn để tiến
hành giám sát và kiểm tra công việc của các phòng thí nghiệm.
Trong quá trình thí nghiệm, các yêu cầu chi tiết cho công tác thí nghiệm tại phòng thí nghiệm sẽ được giám
sát của Chủ đầu tư/ Tư vấn chỉ dẫn cụ thể.
Các thí nghiệm trong phòng phải được thực hiện phù hợp với các tiêu chuẩn Việt Nam hiện hành hoặc các
Trang 13
Dự án: Aqua Dona 44.7 ha
Báo cáo khảo sát Địa chất công trình
tiêu chuẩn nước ngoài tương đương.
Sau khi mở, mẫu được kiểm tra bằng mắt thường, tay và mô tả ban đầu, sau đó lựa chọn chế độ thí nghiệm
thích hợp theo yêu cầu phương án đề ra.
Thí nghiệm phân tích thành phần hạt tiến hành theo TCVN 4198 - 2014.
Sử dụng phương pháp Rây (khô, ướt) và phương pháp tỷ trọng kế đối với các nhóm hạt d<0.1mm.
- Đối với các mẫu đất loại cát hệ số đồng nhất và hệ số đường cong sẽ được trình bày trong báo cáo.
- Đường cong phân loại, tỷ lệ phần trăm hạt của sỏi, cát, bụi, sét sẽ được trình bày tùy thuộc vào hệ
thống phân loại đất áp dụng. Đường kính hạt tối đa, D60, D50, D30, D20 và D10 được trình bày cùng
với hệ số đồng nhất (Uc = D60 / D10) và Hệ số cong (Uc'= (D30*D30) / (D10*D60)).
Thí nghiệm xác định giới hạn chảy, dẻo được tiến hành theo tiêu chuẩn TCVN 4197-2012.
- Giới hạn chảy được đặc trưng bằng độ ẩm (%) của đất mà ở đó quả dọi thăng bằng hình nón dưới tác
dụng của trọng lượng bản thân sau 10 giây sẽ lún sâu hơn 10mm.
- Giới hạn dẻo được đặc trưng bằng độ ẩm (%) của đất sau khi nhào trộn đều với nước và lăn thành que
có đường kính 3mm, que đất bắt đầu rạn nứt và đứt thành những đoạn ngắn 3-10mm.
- Độ ẩm tự nhiên của mẫu đất được tiến hành theo Tiêu chuẩn TCVN 4196-2012 bằng phương pháp sử
dụng hộp nhôm, cho đất vào hộp và đem sấy khô ở nhiệt độ 105oC trong tủ sấy, đưa vào bình hút ẩm
45 phút đến 1 giờ rồi đem cân trên cân kỹ thuật độ chính xác 0.01g.
Trang 14
Dự án: Aqua Dona 44.7 ha
Báo cáo khảo sát Địa chất công trình
Trang 15
Dự án: Aqua Dona 44.7 ha
Báo cáo khảo sát Địa chất công trình
Thí nghiệm cắt phẳng được thực hiện theo tiêu chuẩn TCVN 4199-2012 nhằm xác định các thông số về
sức kháng cắt trực tiếp của mẫu đất như: Góc nội ma sát φ, lực dính kết C.
- Thí nghiệm được tiến hành trong điều kiện không cố kết, không thoát nước (cắt nhanh).
- Phương pháp sử dụng máy cắt phẳng tự động của hãng Controls (Ý). Đối với đất bùn yếu, cắt ở cấp
áp lực 25, 50, 75kPa, đất dẻo mềm cắt ở cấp áp lực 50, 100, 200kPa và cắt ở các cấp áp lực 100, 200,
300kPa đối với đất từ dẻo cứng trở lên.
Trang 16
Dự án: Aqua Dona 44.7 ha
Báo cáo khảo sát Địa chất công trình
Thí nghiệm nén nhanh được thực hiện theo tiêu chuẩn TCVN 4200-2012 nhằm xác định các thông số đặc
trưng cho tính biến dạng lún một trục của mẫu đất như: Hệ số nén lún a và Module biến dạng E.
Phương pháp sử dụng máy nén không nở hông, loại dao vòng sử dụng là loại có 6.19cm, cao 2cm. Cấp
áp lực nén là 0.125kG/cm2; 0.25 kG/cm2; 0.5 kG/cm2; 1 kG/cm2; 2 kG/cm2; 4 kG/cm2, 8 kG/cm2. Thời
gian gia tải của mỗi cấp nén tối thiểu là 2 giờ.
Trang 17
Dự án: Aqua Dona 44.7 ha
Báo cáo khảo sát Địa chất công trình
Phần I: Báo cáo Địa chất công trình.
Phần II: Các phụ lục kèm theo.
- Phụ lục 1: Bình đồ vị trí hố khoan.
- Phụ lục 2: Hình trụ hố khoan và kết quả thí nghiệm SPT.
- Phụ lục 3: Mặt cắt địa chất công trình.
- Phụ lục 4: Bảng thống kê chỉ tiêu cơ lý của các lớp đất.
- Phụ lục 5: Bảng biểu kết quả thí nghiệm chỉ tiêu cơ lý thông thường các mẫu đất.
- Phụ lục 6: Hình trụ ghi chép hiện trường.
- Phụ lục 7: Một số hình ảnh tiêu biểu trong quá trình khảo sát.
Các bản vẽ phải được lập bằng phần mềm Autocad, các bảng tính cơ bản phải được lập bằng Excel. Phần
lời được thực hiện trên phần mềm Microsoft Word, trong đó sử dụng các font Unicode, hoặc VNI.
Ngôn ngữ sử dụng trong báo cáo là tiếng Việt.
Tổng cộng 07 bộ hồ sơ báo cáo (Tiếng Việt) và 01 CD-Rom chứa đầy đủ dữ liệu của toàn bộ công tác
khảo sát.
VII. KẾT QUẢ, SỐ LIỆU KHẢO SÁT XÂY DỰNG SAU KHI THÍ NGHIỆM, PHÂN TÍCH
Dựa trên các kết quả của công tác khảo sát hiện trường và thí nghiệm trong phòng, tiến hành các phương
pháp thống kê toán học và lý thuyết xác suất để xử lý các số liệu thí nghiệm trong đó có chú ý đến nguyên
tắc đồng nhất về mặt địa tầng, tức là đồng nhất về các mặt nguồn gốc địa tầng và thạch học các lớp đất
đá. Theo đó đã phân chia được các lớp đất theo thứ tự từ trên xuống dưới như sau:
Trang 18
Dự án: Aqua Dona 44.7 ha
Báo cáo khảo sát Địa chất công trình
Độ sâu đỉnh lớp Độ sâu đáy lớp Bề dày của lớp
Số TT Hố khoan
(m) (m) (m)
12 BA12 0.00 0.80 0.80
Lớp 1a: Sét, màu nâu vàng, xám xanh, xám đen, trạng thái dẻo mềm.
Lớp này có mặt ở hố khoan BA12 và BA 13 trong vùng khảo sát nằm dưới lớp F và phủ lên lớp 1. Lớp này
có thành phần thạch học gồm 0.0% sỏi sạn, 17.0% cát, 30.7% bụi, 52.3% sét (chủ yếu là sét và bụi). Màu
chính là màu nâu vàng, xám xanh. Độ ẩm trung bình khoảng 40.6%, dung trọng tự nhiên trung bình khoảng
1.770g/cm3. Bề dày trung bình của lớp là 3.20m, dao động từ 2.00m đến 4.40m. Giá trị SPT N30 trung
bình là 5 búa.
Độ sâu và bề dày của lớp như bảng sau:
Lớp 1b: Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc.
Lớp này có mặt ở hố khoan BA15 trong vùng khảo sát nằm dưới lớp F và phủ lên lớp 1. Lớp này có thành
phần thạch học gồm 0.0% sỏi sạn, 87.8% cát, 6.2% bụi, 6.0% sét (chủ yếu là cát và sét). Màu chính là màu
xám đen. Độ ẩm trung bình khoảng 26.5%, dung trọng tự nhiên trung bình khoảng 1.897g/cm3. Bề dày của
lớp là 4.00m. Giá trị SPT N30 trung bình là 2 búa.
Độ sâu và bề dày của lớp như bảng sau:
Lớp 1c: Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc - kém chặt, đôi chỗ chặt vừa..
Lớp này có mặt ở hầu hết các hố khoan trong vùng khảo sát nằm trong lớp 1. Lớp này có thành phần thạch
học gồm 0.0% sỏi sạn, 87.3% cát, 6.1% bụi, 6.6% sét (chủ yếu là cát và sét). Màu chính là màu xám đen.
Độ ẩm trung bình khoảng 25.4%, dung trọng tự nhiên trung bình khoảng 1.920g/cm3. Bề dày của lớp là
trung bình của lớp là 3.3m, dao động từ 1.00m đến 8.10m. Giá trị SPT N30 trung bình là 3 búa.
Độ sâu và bề dày của lớp như bảng sau:
Trang 19
Dự án: Aqua Dona 44.7 ha
Báo cáo khảo sát Địa chất công trình
Độ sâu đỉnh lớp Độ sâu đáy lớp Bề dày của lớp
Số TT Hố khoan
(m) (m) (m)
1 BA01 4.80 6.50 1.70
Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/ Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy.
Lớp này có mặt ở tất cả hố khoan trong vùng khảo sát nằm dưới lớp F, 1a và 1b và phủ lên lớp 2, 3, 4a và
4. Lớp này có thành phần thạch học gồm 0.0% sỏi sạn, 16.2% cát, 28.2% bụi, 55.6% sét (chủ yếu là sét
và bụi). Màu chính là màu xám đen. Độ ẩm trung bình khoảng 65.3%, dung trọng tự nhiên trung bình
khoảng 1.559g/cm3. Bề dày trung bình của lớp là 10.0m, dao động từ 1.60m đến 20.90m. Giá trị SPT N30
trung bình là 1 búa.
Độ sâu và bề dày của lớp như bảng sau:
Trang 20
Dự án: Aqua Dona 44.7 ha
Báo cáo khảo sát Địa chất công trình
Độ sâu đỉnh lớp Độ sâu đáy lớp Bề dày của lớp
Số TT Hố khoan
(m) (m) (m)
9.40 15.30 5.90
Lớp 2: Sét, màu xám xanh, xám nâu, nâu vàng, trạng thái dẻo mềm - dẻo cứng.
Lớp này có mặt ở hố khoan BA04, BA06, BA08 và BA18 trong vùng khảo sát nằm dưới lớp 1 và phủ lên
lớp 3, 4. Lớp này có thành phần thạch học gồm 0.0% sỏi sạn, 26.0% cát, 25.90% bụi, 48.1% sét (chủ yếu
là cát). Màu chính là màu xám xanh, xám nâu, nâu vàng. Độ ẩm trung bình khoảng 24.3%, dung trọng tự
nhiên trung bình khoảng 1.969g/cm3. Bề dày trung bình của lớp là 4.30m, dao động từ 1.20m đến 7.40m.
Giá trị SPT N30 trung bình là 8 búa.
Độ sâu và bề dày của lớp như bảng sau:
Lớp 3: Cát pha, lẫn sạn sỏi, màu xám vàng, xám đen, xám xanh, xám trắng, kết cấu kém chặt - chặt
vừa, đôi chỗ rời rạc.
Lớp này có mặt ở hầu hết hố khoan trong vùng khảo sát nằm dưới lớp 1, 2 và phủ một phần lên lớp 4. Lớp
này có thành phần thạch học gồm 9.1% sỏi sạn, 75.4% cát, 6.8% bụi, 8.7% sét (chủ yếu là cát và sét). Màu
chính là màu xám vàng, xám đen, xám xanh, xám trắng. Độ ẩm trung bình khoảng 22.1%, dung trọng tự
nhiên trung bình khoảng 1.994g/cm3. Bề dày trung bình của lớp là 4.1m, dao động từ 1.80m đến 9.30m.
Giá trị SPT N30 là 8 búa.
Độ sâu và bề dày của lớp như bảng sau:
Trang 21
Dự án: Aqua Dona 44.7 ha
Báo cáo khảo sát Địa chất công trình
Độ sâu đỉnh lớp Độ sâu đáy lớp Bề dày của lớp
Số TT Hố khoan
(m) (m) (m)
1 BA08 21.70 25.10 3.40
Lớp 4a: Sét pha, màu nâu đỏ, xám trắng, trạng thái nửa cứng - cứng.
Lớp này có mặt ở hố khoan BA02 trong vùng khảo sát nằm dưới lớp 1 và phủ lên lớp 4. Lớp này có thành
phần thạch học gồm 10.7% sỏi sạn, 21.1% cát, 44.0% bụi, 23.90% sét (chủ yếu là sét, cát và bụi). Màu
chính là màu nâu đỏ, xám trắng. Độ ẩm trung bình khoảng 29.8%, dung trọng tự nhiên trung bình khoảng
1.857g/cm3. Bề dày của lớp là 7.80m. Giá trị SPT N30 trung bình là 44 búa.
Độ sâu và bề dày của lớp như bảng sau:
Lớp 4: Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, nâu vàng, xám trắng, xám nâu, trạng thái nửa cứng - cứng.
Lớp này có mặt ở hầu hết hố khoan trong vùng khảo sát nằm dưới lớp 1, 2, 3, 4a và phủ một phần lên lớp
4 và lớp 5. Lớp này có thành phần thạch học gồm 0.8% sỏi sạn, 14.4% cát, 35.0% bụi, 49.8% sét (chủ yếu
là sét và bụi). Màu chính là nâu đỏ, xám xanh, nâu vàng, xám trắng, xám nâu. Độ ẩm trung bình khoảng
27.1%, dung trọng tự nhiên trung bình khoảng 1.935g/cm3. Bề dày trung bình của lớp là 7.60m, dao động
từ 1.50m đến 18.40m. Giá trị SPT N30 từ 21 đến >50 búa.
Độ sâu và bề dày của lớp như bảng sau:
Trang 22
Dự án: Aqua Dona 44.7 ha
Báo cáo khảo sát Địa chất công trình
Độ sâu đỉnh lớp Độ sâu đáy lớp Bề dày của lớp
Số TT Hố khoan
(m) (m) (m)
11 BA11 23.20 25.30 2.10
Lớp 4b: Cát pha, màu xám trắng, xám xanh, xám vàng, xám đen kết cấu kém chặt - chặt vừa.
Lớp này có mặt ở hố khoan BA11 và BA18 trong vùng khảo sát nằm dưới lớp 4 và phủ lên lớp 5. Lớp này
có thành phần thạch học gồm 0.0% sỏi sạn, 87.3% cát, 5.3% bụi, 7.4% sét (chủ yếu là cát và sét). Màu
chính là màu xám trắng, xám xanh, xám vàng, xám đen. Độ ẩm trung bình khoảng 17.50%, dung trọng tự
nhiên trung bình khoảng 2.068g/cm3. Bề dày của lớp là 4.00m. Giá trị SPT N30 trung bình là 12 búa.
Độ sâu và bề dày của lớp như bảng sau:
Lớp 4c: Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, dẻo mềm - dẻo cứng.
Lớp này có mặt ở hố khoan BA01 trong vùng khảo sát nằm dưới trong lớp 4. Lớp này có thành phần thạch
học gồm 0.0% sỏi sạn, 10.3% cát, 52.5% bụi, 37.2% sét (chủ yếu là bụi và sét). Màu chính là màu nâu đỏ,
xám xanh. Độ ẩm trung bình khoảng 42.8%, dung trọng tự nhiên trung bình khoảng 1.725g/cm3. Bề dày
của lớp là 2.10m. Giá trị SPT N30 là 10 búa.
Độ sâu và bề dày của lớp như bảng sau:
Lớp 5: Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu xám xanh, nâu vàng, xám vàng, nâu đỏ, trạng thái cứng.
Lớp này có mặt ở hầu hết hố khoan trong vùng khảo sát nằm dưới lớp 4, 4b và phủ lên lớp 6. Lớp này có
thành phần thạch học gồm 8.7% sỏi sạn, 24.7% cát, 28.9% bụi, 37.7% sét. Màu chính là màu xám xanh,
nâu vàng, xám vàng, nâu đỏ. Bề dày trung bình của lớp là 3.0m. Giá trị SPT N30 >50 búa.
Độ sâu và bề dày của lớp như bảng sau:
Trang 23
Dự án: Aqua Dona 44.7 ha
Báo cáo khảo sát Địa chất công trình
Độ sâu đỉnh lớp Độ sâu đáy lớp Bề dày của lớp
Số TT Hố khoan
(m) (m) (m)
2 BA04 36.80 39.00 2.20
Lớp 6: Đá phong hóa mạnh - vừa, màu nâu vàng, xám xanh, xám trắng. TCR ~ 50% - 80%, RQD ~
30% - 60%
Lớp này bắt gặp ở hố khoan vài hố khoan trong vùng khảo sát nằm dưới lớp 4 và lớp 5. Lớp đá phong hóa
từ vừa đến mạnh, nứt nẻ nhiều. Màu chính là màu nâu vàng, xám xanh, xám trắng. Chỉ số TCR ~ 50% -
80%, RQD ~ 30% - 60%.
Độ sâu và bề dày của lớp như bảng sau:
Bảng tóm tắt các tính chất cơ lý của các lớp đất được trình bày như sau:
Bảng 4: Đặc trưng cơ lý của các lớp đất tại vị trí các hố khoan
Lớp đất
Các chỉ tiêu cơ lý Đơn vị
1a 1b 1c 1 2 3
Trang 24
Dự án: Aqua Dona 44.7 ha
Báo cáo khảo sát Địa chất công trình
Lớp đất
Các chỉ tiêu cơ lý Đơn vị
1a 1b 1c 1 2 3
Dung trọng ướt w g/cm3 1.770 1.897 1.920 1.559 1.969 1.994
Dung trọng khô d g/cm3 1.259 1.500 1.531 0.943 1.584 1.633
- Lực dính kết C kG/cm2 0.185 0.068 0.083 0.087 0.249 0.083
- Góc nội ma sát (o) 10°20' 19°06' 21°53' 02°41' 14°03' 23°54'
- Hệ số nén lún a1-2 cm2/kG 0.051 0.025 0.027 0.167 0.036 0.026
- Mô đun tổng biến dạng E1-2 kG/cm2 16.1 50.9 46.3 6.3 18.2 45.1
Bảng 5: Đặc trưng cơ lý của các lớp đất tại vị trí các hố khoan
Lớp đất
Các chỉ tiêu cơ lý Đơn vị
4a 4 4b 4c 5
Trang 25
Dự án: Aqua Dona 44.7 ha
Báo cáo khảo sát Địa chất công trình
Lớp đất
Các chỉ tiêu cơ lý Đơn vị
4a 4 4b 4c 5
- Mô đun tổng biến dạng E1-2 kG/cm2 28.7 21.3 60.8 15.6 -
- Lớp 1 là lớp đất yếu, có tính biến dạng lớn, khả năng chịu tải thấp, độ lỗ rỗng lớn nhưng thể tích lỗ
rỗng lại nhỏ, quá trình lún cố kết diễn ra trong thời gian rất lâu dài. Vì vậy, không nên sử dụng lớp này
làm lớp chịu lực chính cho công trình.
- Hầu hết các lớp đất còn lại đều có khả năng chịu tải và biến dạng từ trung bình đến tốt, có thể lựa chọn
để đặt móng cho công trình. Vì vậy, tùy theo quy mô và tải trọng của từng hạng mục công trình cụ thể
mà đơn vị thiết kế cần phải cân nhắc kỹ khi lựa chọn các giải pháp móng khác nhau sao cho phù hợp
về kinh tế và kỹ thuật.
Trang 26
PHẦN II: CÁC PHỤ LỤC KÈM THEO
PHỤ LỤC 1: BÌNH ĐỒ VỊ TRÍ HỐ KHOAN
T1-5
SH1-15
T1
6.9
1-
6
6
1-
112 ha
SH
09
10
T1
11
SH1-9
1-
12
SH
08
SH1-10
7
8 13
P3-1 07
1-
1-
T2
14
06
2
05 15
04 16
01 03
- 8 14
02
02
01 1-
7 S H1 12
13
SH
11
10 10 SH
8x
1- 09
03
1-
30
T207 08
T3
04
11
m
1
1-
05 06
2 05 T31-2
6x
04
3
06
03 T31-3
16
1
4 07
1- 02
T3
01
.5m
5 08
08
6 09
1-8
SV
7 10
SV
09
1-
1 8 07 11
BO
9
T2
9 10 06 12
10
1-
05 13
3-
11
SV
2 11
9
.0 04 14
1
19 12
SH
3-1
03
12 13 02
1-
3
13 01
12
7
T3
14
14 1-
6x
T3
1
15
31 15
-5
18
16
T2
30
m
17
29
3-1
18
28 19 01
T3
27 20 02
1-
26 21
6
8x
03
25 04 SH1-14
30
24
SH1-13
m
05
23
1
12
22 06
.0
2
6x
BA12 3
27
4 07
SV2-1
m
5 08
6
09
7
8 10
BO
11
3-
9
12
2
10 9
11 13 2-
12 19
.0
14 CO 1-2 SH
13
1 4
2-
T2
14 .0 15
19
15
T1 SV2-2
3-
16
16
2
17
17
18
18
THEATRE 19
20
12
.0
21
01
22
23
BA14 02
13
.0
8x
24 03
8.
BA13
30
0
CO3-1 04
SV2-3
12
8.
m
0
.0
05
BO0 8.0
7986,45 m2
8.
ENTERTAINMENT 06
12
3- 8.0
.0
07
3
.0
19
BA15 08
T32-3
8.
0
09
8.
CO3-2
0
13
2970,4 m2
.0
CO3-3 SV2-4
T12-4
4812,1 m2
12
BA16
.0
P3-2
YATCH CLUB
SH2-2 T12-5 SV2-5
PL3
SV2-6
JT3
01
P3-3 02
T32-6
03
8x
04 T12-7
30
05
T12-8
m
COFFEE TERRACE 06
SV2-7
BO
07
3-
08
4
09
.0 10
12 .0
12
CO3-4 11
12
T12-9
FEC 12
.0
0
6.
1
0
8.
5
01
02
SV2-8
3- 1
6.
0 03
6.
SH 2
0
6.
BA11
0 04
3m
6. 3
5 4 05
8.
2
6x 7
5
BA17
1 06
CO3-5 6
2 19
.0
12
07
8.
.0
3
T12-13
6.
4
0
6.
5 08
SV2-9
0
46
6.
6 09
T12-10
0
45
6.
12.0 BO 10
0
44 7
6.
.0
8
0
12
43 3- 11
6.
9
5
0
42
6.
10 12
0
41
6.
0
40 13
8.
0
12.0
39 11
12.0
14
38 12
SUN WHEEL 15
12.0
37 13 6x 8x
21
.0
14 16
30
19
15 17
1 .5
81 ha
15.0
1 2 3
5 4 SH m 16 m SV2-10
8.0 6.0 36 17 T12-11
GV3-1
BA10
6.
6x 0 9
8x
9.5
38 37 6. 31 2
36 35 18 0
6.
10
30
30
m .0 6.0
34 0 11 3
33 m 8.
0
29 21
m 4
.0
23 .0 6
12 28 22
12
32 8.
SH
6x 6.0 6
0 13 27 23 5
31 6.
1 1 0 14 24
2 30 3- 6.
5
15 25
9.
0
15.0 29 3 6
GV3-2
8.0 6.
8.0
3
28
0
6.
16
26 1 SV2-11
8.
0 4 27
0
8.
17 22
.0 9.
0
2
3
7 T12-12
6. 5 0 8
0
0 26 6.
9.
4
6x 6. 6 0
.0
0 25 6. 9
m 6.0
12
0 5
28 27 18 6.
0 7 24
18
6x 6. 10
23 6.0
6. 8 0 6
m 0 23 19 23
6x0 6.0
26 7
BO 11
6.0
9 20 1 6.
m
6.0
25 6. 10 0
2
9.
0
24 SH 6.
0 11
21
3
8.
0 8 3- 12
1 23 3- 6.
0 12 22
4 9 6 13
GV3-3
22
1 4 8.
1 5 14
8.0
0 10
0
21 6.
9.
6 11
6x 2 2 0
.0.0
.0
15
BA9
19
6.
0
7
m 0
19
20
12
8.
12
23 6.0 6.
0
18 3 19
13 3 6. 16
6.0
4 4 0 13
m 14
.0
S 18
6x 6.0
14
6.0
12
8
6.0
5 5 17
21 H3
15 6.
6 9
6.
6 1
-5 16 22 8. SH 15
0
20 7 .0 10 0 18
6.
17 2 16
8.
19 11 3-
0
8 3 0
8.
17 19
18 7 12
T2 6 18
6.0
4
0
6. 20
9.
17 8 5 1 13 0 19
8.
3-
0
16 14 6.
m 0
8.
9 0 2 0 20 21
23 0 6.
9 6
3
7
6.
12
15 6.
0
10 3 0 21
6.
6x 6.0 6.
3-
.0
0 22
.0
BA7
14 10 6. 15 6.
6x
.0
12
0
11 0 4 0 22
6.
SH
12
11 6. 16 6.
0
20 0
CLUB HOUSE
5 23
BA8
12 7 0
6.
0
17
9.
12 44 8. 9.
0
3-
8
m 0 0
6.
43 6 18 23 24
13 8.
T2
CO3-7 9
0
42 19 24
8.
0 7 9. 25
20 0
BA19
13 10 41 8 25
6.
14
11 40 T2 9 21
22
0
6.
26
27
26
12
3- 10 0
0
27
12 1
8.
15 39 6.
28
4 0
.0
.6 11
0
6.
12
16 38 28
6.
2 0 29
23
townhouse & shophouse
0
37
17 12 12
6.
30 29
6.0
.0 24
0
18 13 36
6.
x2 3
6.0
5m
35 25 31
0
12 8.
6.
19 14 16 0m .0 4 34 26 0
32
0
15 8.
6.
27 0
22
15 12 33
0
1 16 .0 6.
8.
28 0 34
6x
17 12 6. 1
G 18
.0
1 14 SV 12
.0
5 29 0
6.
35 8x
V3 6
30 0 36
30
.0
6.
19 13 3- 0 37 2
12
12
-4 2
2 .0 31 m
12
38 3
6.0
12
BA5
.0
7 32
3 12
6.0
.0 13 33 9. 4
1m
12 8
4 14 34 0
3-
4 11 12 5
11 15 35
x2
.0
SV
12 16 36 6
5 10 .0
10
33 1
10 17 37 7
32
9 1 12 1 31 38 2
1212.0
9 18
.0
6 .0 3 8
2 30 19
6.0
8 2 4
12
6. 9
29 0
.0
20
12
BA6 6x
6. 5
7 3 28 0 21 6 10
3
16
x2 6.
0 22 2 3m 7 11
0m 4 27 8. 1
m
.0
13 0 8
19
4 26 2 12
1
15
5 9
x2
25
3-
12 19 3
24 .0 4
SV 5
12
10 13
SV
5 1 14 23 19 1 5 11
11
13 3- 6 .0
2 6 14
.0
.0
6 12
2 3
19
12
12
3 7 15
.0
10 13
7 8
7 3 12
6x 4
5 9
14 BO 16
8 15
20 4- 17
.0
1m
12
9 15 32 6 16
.0
4 11
m 7
10
17 4 18
x2
31 11
.0
12 8
.0
14 8
6
12
12
12
30 12
12
10 19
3-
BA2
.0
5 1 29 13 18
SV
9
13 9 19 28 14 19 20
6 12 .0 10
.0 2 15
01 27 15 20 21
BA3
12 .0 26 11 16
7 02 25 12 17 SH 22 21 22
3 10 10
.0 T2 13
4- 23 23
m
11 03
x2 4-
.0
17 24 14
1 24
12
1
4
0m 2 15 18
T2
10
20
x2
8 10 04 23
.0
16 19 24
16
4-
.0
22 25
12
12
10
19 20
12
05
5 1 25
.0
21
.0
9 10 21 26
15 .0 20 27
-7
18 06 22 26
6
3 14
19
.0
01
17
SV 10
.0
19
12 23 28
27
07
SV 4
02 18 24 29
15
-1 10 12
30
.0
7
.0
16 .0 08 17 .0 11 28
12
.0
13 10 10 03 25 31
12
.0 10
8 .0 29
.0
15
x2 09 10 26
10
10 04 10 1
12 .0 32 30
3m 14 .0 12 27
.0
.0
10
.0
20 10 05 09 28
10
12
BA4
33 31
12
9 11
.0
13
12
.0 x3 2
29 34
15
19
0
.0
10 06 12 32
.0
30
12
12
.0 .0 12 m 3 35
.0
12 15
BA1
10 18 07 .0 31 36 .3
19
.0 17
SV 10.0 11 08 12 4 37
4- 10 08 .0 32 38
3 12.0
.0
16 2 09 07 12
.0
5 33 39
40
10
4.0-
34
G
SV 10
.0
.0
15 10 10 06 41
12
.0 12
.0 V4 6 35
.0
36
10
14 05 -1
.0
12 7 37
12
15
.0
13 .0
38
.0
12
12
.0
12 8 39
12 .0
40
11 04 12 9 41
.0
.0
12
03 10
12
RESORT .0
.0
10
02
12 11
0m.0
.0
x2 10
01
CO4-1 16
1012.0
.0
66 ha
mẫu và thí
Lớp/ Layer No.
Elevation (m)
nghiệm
N-value/ 30 cm
Cao độ
KÝ HIỆU LỚP PHÂN LOẠI ĐẤT & MÔ TẢ TÊN ĐẤT Mẫu đất, SPT (m) Búa
Blows Biểu đồ SPT
Mẫu SPT Depth of
GRAPHIC LOG SOIL CLASSTIFICATION & DESCRIPTION 15 cm Chart of SPT
Soil sample, sampling
and filed
15 cm
15 cm
15 cm
SPT sample
tests (m)
10 20 30 40 50
Lớp 1c: Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc -
1c UD2 5.80-6.00
6.0
-3.37 6.50 1.70 kém chặt, đôi chỗ chặt vừa 3 3 4 7 7
SPT2 6.00-6.45
UD3 7.50-8.00
8.0 1 0 1 1 1
SPT3 8.00-8.45
UD4 9.50-10.00
10.0 0 1 1 2 2
SPT4 10.00-10.45
UD5 11.50-12.00
12.0 1 1 1 2 2
SPT5 12.00-12.45
UD6 13.50-14.00
14.0 1 1 2 3 3
SPT6 14.00-14.45
Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/
Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy UD7 15.50-16.00
16.0 1 0 1 1 2 2
SPT7 16.00-16.45
UD8 17.50-18.00
18.0 0 1 0 1 1
SPT8 18.00-18.45
UD9 19.50-20.00
20.0 1 0 1 1 1
SPT9 20.00-20.45
UD10 21.50-22.00
22.0 1 1 2 3 3
SPT10 22.00-22.45
UD11 23.50-24.00
24.0 0 1 1 2 2
SPT11 24.00-24.45
UD13 27.80-28.00
28.0 8 14 18 32 32
SPT13 28.00-28.45
Lớp 4: Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, nâu vàng,
4
xám trắng, xám nâu, trạng thái nửa cứng - cứng UD14 29.80-30.00
30.0 9 16 25 41 41
SPT14 30.00-30.45
UD15 31.80-32.00
32.0 7 14 20 34 34
SPT15 32.00-32.45
-29.67 32.80 7.20
Lớp 4b: Cát pha, màu xám trắng, xám xanh, xám
4c UD16 33.80-34.00
34.0 vàng, xám đen kết cấu kém chặt - chặt vừa 3 4 6 10 10
SPT16 34.00-34.45
-31.77 34.90 2.10
UD17 35.80-36.00
36.0 15 22 26 48 48
SPT17 36.00-36.45
Lớp 4: Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, nâu vàng,
4 xám trắng, xám nâu, trạng thái nửa cứng - cứng UD18 37.80-38.00
38.0 >50 - - >50 >50
SPT18 38.00-38.45
mẫu và thí
Lớp/ Layer No.
Elevation (m)
nghiệm
N-value/ 30 cm
Cao độ
KÝ HIỆU LỚP PHÂN LOẠI ĐẤT & MÔ TẢ TÊN ĐẤT Mẫu đất, SPT (m) Búa
Blows Biểu đồ SPT
Mẫu SPT Depth of
GRAPHIC LOG SOIL CLASSTIFICATION & DESCRIPTION 15 cm Chart of SPT
Soil sample, sampling
and filed
15 cm
15 cm
15 cm
SPT sample
tests (m)
10 20 30 40 50
UD1 5.50-6.00
6.0 0 0 1 1 1
SPT1 6.00-6.45
UD2 7.50-8.00
8.0 0 1 0 1 1
SPT2 8.00-8.45
UD3 9.50-10.00
10.0 0 1 1 2 2
SPT3 10.00-10.45
UD4 11.50-12.00
12.0 1 0 1 1 1
SPT4 12.00-12.45
Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/ UD5 13.50-14.00
14.0 0 1 1 2 2
SPT5 14.00-14.45
1 Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy
UD6 15.50-16.00
16.0 0 1 1 2 2
SPT6 16.00-16.45
UD7 17.50-18.00
18.0 1 1 1 2 2
SPT7 18.00-18.45
UD8 19.50-20.00
20.0 0 1 1 2 2
SPT8 20.00-20.45
UD9 21.50-22.00
22.0 0 1 1 2 2
SPT9 22.00-22.45
UD10 23.50-24.00
24.0 1 0 1 1 1
SPT10 24.00-24.45
-21.91 25.00 20.90
UD11 25.80-26.00
26.0 8 15 17 32 32
SPT11 26.00-26.45
UD12 27.80-28.00
28.0 10 20 27 47 47
Lớp 4a: Sét pha, màu nâu đỏ, xám trắng, trạng SPT12 28.00-28.45
4a thái nửa cứng - cứng
UD13 29.80-30.00
30.0 15 21 28 49 49
SPT13 30.00-30.45
UD14 31.80-32.00
32.0 19 >50 - >50 >50
SPT14 32.00-32.45
-29.71 32.80 7.80
UD15 33.80-34.00
34.0 21 >50 - >50 >50
SPT15 34.00-34.45
Lớp 4: Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, nâu vàng, UD16 35.80-36.00
36.0 20 >50 - >50 >50
4 SPT16 36.00-36.45
xám trắng, xám nâu, trạng thái nửa cứng - cứng
UD17 37.80-38.00
38.0 24 >50 - >50 >50
SPT17 38.00-38.45
mẫu và thí
Lớp/ Layer No.
Elevation (m)
nghiệm
N-value/ 30 cm
Cao độ
KÝ HIỆU LỚP PHÂN LOẠI ĐẤT & MÔ TẢ TÊN ĐẤT Mẫu đất, SPT (m) Búa
Blows Biểu đồ SPT
Mẫu SPT Depth of
GRAPHIC LOG SOIL CLASSTIFICATION & DESCRIPTION 15 cm Chart of SPT
Soil sample, sampling
and filed
15 cm
15 cm
15 cm
SPT sample
tests (m)
10 20 30 40 50
UD1 3.50-4.00
4.0 1 0 1 1 1
SPT1 4.00-4.45
UD2 5.50-6.00
6.0 0 0 1 1 1
SPT2 6.00-6.45
UD3 7.50-8.00
8.0 1 0 1 1 1
SPT3 8.00-8.45
UD4 9.50-10.00
10.0 0 0 1 1 1
SPT4 10.00-10.45
UD5 11.50-12.00
12.0 Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/ 0 0 1 1 1
SPT5 12.00-12.45
1 Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy
UD6 13.50-14.00
14.0 0 1 1 2 2
SPT6 14.00-14.45
UD7 15.50-16.00
16.0 0 1 0 1 1
SPT7 16.00-16.45
UD8 17.50-18.00
18.0 0 1 1 2 2
SPT8 18.00-18.45
UD9 19.50-20.00
20.0 1 1 1 2 2
SPT9 20.00-20.45
UD10 21.50-22.00
22.0
-19.47 22.50 19.50 0 1 1 2 2
SPT10 22.00-22.45
UD11 23.80-24.00
24.0 8 13 15 28 28
SPT11 24.00-24.45
UD12 25.80-26.00
26.0 9 14 15 29 29
SPT12 26.00-26.45
Lớp 4: Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, nâu vàng,
xám trắng, xám nâu, trạng thái nửa cứng - cứng
4 UD13 27.80-28.00
28.0 21 >50 - >50 >50
SPT13 28.00-28.45
UD14 29.80-30.00
30.0 25 >50 - >50 >50
SPT14 30.00-30.45
UD15 31.80-32.00
32.0 31 >50 - >50 >50
SPT15 32.00-32.45
-29.77 32.80 10.30
5 Lớp 5: Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu xám xanh,
-30.97 34.00 1.20 UD16 33.80-34.00
34.0 nâu vàng, xám vàng, nâu đỏ, trạng thái cứng >50 - - >50 >50
SPT16 34.00-34.45
38.0
40.0
GHI CHÚ/ LEGEND : Mẫu đất nguyên dạng/ Undisturbed sample (UD) Mẫu đất không nguyên dạng/ Disturbed sample (D)
Mẫu đá/ Rock sample (R) Mẫu SPT/ SPT sample
* Mẫu đá thí nghiệm/ Rock sample Testing (R)
BẢN VẼ/ DRAWING NO.: 04
DỰ ÁN: AQUA DONA - 44.7HA
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, THÀNH PHỐ BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
mẫu và thí
Lớp/ Layer No.
Elevation (m)
nghiệm
N-value/ 30 cm
Cao độ
KÝ HIỆU LỚP PHÂN LOẠI ĐẤT & MÔ TẢ TÊN ĐẤT Mẫu đất, SPT (m) Búa
Blows Biểu đồ SPT
Mẫu SPT Depth of
GRAPHIC LOG SOIL CLASSTIFICATION & DESCRIPTION 15 cm Chart of SPT
Soil sample, sampling
and filed
15 cm
15 cm
15 cm
SPT sample
tests (m)
10 20 30 40 50
F
Lớp F: Đất san lấp
2.0
0.38 2.70 2.70
UD1 3.50-4.00
4.0 0 1 0 1 1
SPT1 4.00-4.45
UD2 5.50-6.00
6.0 0 0 1 1 1
SPT2 6.00-6.45
UD3 7.50-8.00
8.0
Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/ 0 1 0 1 1
SPT3 8.00-8.45
1 Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy
UD4 9.50-10.00
10.0 1 0 1 0 0
SPT4 10.00-10.45
UD5 11.50-12.00
12.0 0 1 1 2 2
SPT5 12.00-12.45
UD6 13.50-14.00
14.0
-11.42 14.50 11.80 0 1 1 2 2
SPT6 14.00-14.45
UD7 15.80-16.00
16.0
Lớp 2: Sét, màu xám xanh, xám nâu, nâu vàng, trạng 2 2 3 5 5
SPT7 16.00-16.45
2 thái dẻo mềm - dẻo cứng
UD8 17.80-18.00
18.0 3 4 5 9 9
SPT8 18.00-18.45
-15.72 18.8 4.30
UD9 19.80-20.00
20.0 5 8 9 17 17
SPT9 20.00-20.45
UD10 21.80-22.00
22.0 8 10 14 24 4
SPT10 22.00-22.45
UD11 23.80-24.00
24.0 9 12 15 27 27
SPT11 24.00-24.45
UD12 25.80-26.00
26.0 11 17 22 39 39
SPT12 26.00-26.45
Lớp 4: Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, nâu vàng,
xám trắng, xám nâu, trạng thái nửa cứng - cứng UD13 27.80-28.00
28.0 4 14 19 24 43 43
SPT13 28.00-28.45
UD14 29.80-30.00
30.0 28 >50 - >50 >50
SPT14 30.00-30.45
UD15 31.80-32.00
32.0 31 >50 - >50 >50
SPT15 32.00-32.45
UD16 33.80-34.00
34.0 >50 - - >50 >50
SPT16 34.00-34.45
UD17 35.80-36.00
36.0 >50 - - >50 >50
SPT17 36.00-36.45
-33.72 36.80 18.00
Lớp 5: Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu xám xanh, UD18 37.80-38.00
38.0 5 nâu vàng, xám vàng, nâu đỏ, trạng thái cứng >50 - - >50 >50
SPT18 38.00-38.45
-35.92 39.00 2.20
Hố khoan kết thúc ở độ sâu 39.0m.
40.0 The borehole finished at a depth of 39.0m.
GHI CHÚ/ LEGEND : Mẫu đất nguyên dạng/ Undisturbed sample (UD) Mẫu đất không nguyên dạng/ Disturbed sample (D)
Mẫu đá/ Rock sample (R) Mẫu SPT/ SPT sample
* Mẫu đá thí nghiệm/ Rock sample Testing (R)
BẢN VẼ/ DRAWING NO.: 05
DỰ ÁN: AQUA DONA - 44.7HA
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, THÀNH PHỐ BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
mẫu và thí
Lớp/ Layer No.
Elevation (m)
nghiệm
N-value/ 30 cm
Cao độ
KÝ HIỆU LỚP PHÂN LOẠI ĐẤT & MÔ TẢ TÊN ĐẤT Mẫu đất, SPT (m) Búa
Blows Biểu đồ SPT
Mẫu SPT Depth of
GRAPHIC LOG SOIL CLASSTIFICATION & DESCRIPTION 15 cm Chart of SPT
Soil sample, sampling
and filed
15 cm
15 cm
15 cm
SPT sample
tests (m)
10 20 30 40 50
F
2.0 Lớp F: Đất san lấp
-0.52 3.10 3.10
UD1 3.50-4.00
4.0 0 1 0 1 1
SPT1 4.00-4.45
UD2 5.50-6.00
6.0 0 0 1 1 1
SPT2 6.00-6.45
UD3 7.50-8.00
8.0 0 1 0 1 1
SPT3 8.00-8.45
UD4 9.50-10.00
10.0 0 0 1 1 1
SPT4 10.00-10.45
Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/ UD5 11.50-12.00
12.0 0 0 1 1 1
Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy SPT5 12.00-12.45
1
UD6 13.50-14.00
14.0 1 0 1 1 1
SPT6 14.00-14.45
UD7 15.50-16.00
16.0 0 1 1 2 2
SPT7 16.00-16.45
UD8 17.50-18.00
18.0 1 0 1 1 1
SPT8 18.00-18.45
UD9 19.50-20.00
20.0 1 1 0 1 1
SPT9 20.00-20.45
UD10 21.50-22.00
22.0 -19.82 22.40 19.30 0 1 1 2 2
SPT10 22.00-22.45
UD11 23.80-24.00
24.0 13 15 19 34 34
SPT11 24.00-24.45
UD12 25.80-26.00
26.0 15 20 26 46 46
SPT12 26.00-26.45
UD13 27.80-28.00
28.0 7 13 16 29 29
SPT13 28.00-28.45
UD14 29.80-30.00
30.0 9 15 18 33 33
Lớp 4: Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, nâu vàng, SPT14 30.00-30.45
UD16 33.80-34.00
34.0 10 16 20 36 36
SPT16 34.00-34.45
UD17 35.80-36.00
36.0 13 18 24 42 42
SPT17 36.00-36.45
UD18 37.80-38.00
38.0 15 19 26 45 45
SPT18 38.00-38.45
mẫu và thí
Lớp/ Layer No.
Elevation (m)
nghiệm
N-value/ 30 cm
Cao độ
KÝ HIỆU LỚP PHÂN LOẠI ĐẤT & MÔ TẢ TÊN ĐẤT Mẫu đất, SPT (m) Búa
Blows Biểu đồ SPT
Mẫu SPT Depth of
GRAPHIC LOG SOIL CLASSTIFICATION & DESCRIPTION 15 cm Chart of SPT
Soil sample, sampling
and filed
15 cm
15 cm
15 cm
SPT sample
tests (m)
10 20 30 40 50
UD1 3.50-4.00
4.0 0 0 1 1 1
SPT1 4.00-4.45
UD2 5.50-6.00
6.0 0 1 0 1 1
SPT2 6.00-6.45
UD3 7.50-8.00
8.0 0 0 1 1 1
SPT3 8.00-8.45
UD4 9.50-10.00
10.0 0 0 1 1 1
SPT4 10.00-10.45
Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/
1
Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy
UD5 11.50-12.00
12.0 1 0 1 1 1
SPT5 12.00-12.45
UD6 13.50-14.00
14.0 0 1 0 1 1
SPT6 14.00-14.45
UD7 15.50-16.00
16.0 0 0 1 1 1
SPT7 16.00-16.45
UD8 17.50-18.00
18.0 0 1 1 2 2
SPT8 18.00-18.45
-15.66 19.00 16.00
UD9 19.80-20.00
20.0 2 3 4 7 7
SPT9 20.00-20.45
Lớp 2: Sét, màu xám xanh, xám nâu, nâu vàng, trạng
2
thái dẻo mềm - dẻo cứng
UD10 21.80-22.00
22.0 3 4 5 9 9
SPT10 22.00-22.45
-19.46 22.80 3.80
UD11 23.80-24.00
24.0 7 13 16 29 29
SPT11 24.00-24.45
UD12 25.80-26.00
26.0 9 16 20 36 36
SPT12 26.00-26.45
Lớp 4: Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, nâu vàng,
4
xám trắng, xám nâu, trạng thái nửa cứng - cứng
UD13 27.80-28.00
28.0 21 >50 - >50 >50
SPT13 28.00-28.45
UD14 29.80-30.00
30.0 >50 - - >50 >50
SPT14 30.00-30.45
-27.66 31.00 12.00
Hố khoan kết thúc ở độ sâu 31.0m.
UD15 31.80-32.00
32.0 The borehole finished at a depth of 31.0m. >50 - - >50 >50
SPT15 32.00-32.45
34.0
36.0
38.0
40.0
GHI CHÚ/ LEGEND : Mẫu đất nguyên dạng/ Undisturbed sample (UD) Mẫu đất không nguyên dạng/ Disturbed sample (D)
Mẫu đá/ Rock sample (R) Mẫu SPT/ SPT sample
* Mẫu đá thí nghiệm/ Rock sample Testing (R)
BẢN VẼ/ DRAWING NO.: 07
DỰ ÁN: AQUA DONA - 44.7HA
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, THÀNH PHỐ BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
mẫu và thí
Lớp/ Layer No.
Elevation (m)
nghiệm
N-value/ 30 cm
Cao độ
KÝ HIỆU LỚP PHÂN LOẠI ĐẤT & MÔ TẢ TÊN ĐẤT Mẫu đất, SPT (m) Búa
Blows Biểu đồ SPT
Mẫu SPT Depth of
GRAPHIC LOG SOIL CLASSTIFICATION & DESCRIPTION 15 cm Chart of SPT
Soil sample, sampling
and filed
15 cm
15 cm
15 cm
SPT sample
tests (m)
10 20 30 40 50
2.0
F Lớp F: Đất san lấp
4.0
-1.72 4.70 4.70
UD1 5.50-6.00
6.0 0 0 1 1 1
SPT1 6.00-6.45
UD2 7.50-8.00
8.0 0 1 0 1 1
Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/ SPT2 8.00-8.45
1 Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy
UD3 9.50-10.00
10.0 1 0 1 1 1
SPT3 10.00-10.45
UD4 11.50-12.00
12.0 0 0 1 1 1
SPT4 12.00-12.45
-9.82 12.80 8.10
Lớp 1c: Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc -
1c UD5 13.50-14.00
14.0 kém chặt, đôi chỗ chặt vừa 0 1 0 1 1
SPT5 14.00-14.45
-11.82 14.8 2.00
UD6 15.50-16.00
16.0 0 1 1 2 2
SPT6 16.00-16.45
Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/ UD7 17.50-18.00
18.0
1 0 1 0 1 1
Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy SPT7 18.00-18.45
UD8 19.50-20.00
20.0 0 1 1 2 2
SPT8 20.00-20.45
UD10 23.80-24.00
24.0 9 15 20 35 35
SPT10 24.00-24.45
UD11 25.80-26.00
26.0 10 20 23 43 43
SPT11 26.00-26.45
UD12 27.80-28.00
28.0 12 17 28 45 45
SPT12 28.00-28.45
Lớp 4: Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, nâu vàng, UD13 29.80-30.00
30.0 8 19 26 46 46
SPT13 30.00-30.45
4 xám trắng, xám nâu, trạng thái nửa cứng - cứng
UD14 31.80-32.00
32.0 14 16 25 41 41
SPT14 32.00-32.45
UD15 33.80-34.00
34.0 17 23 29 52 52
SPT15 34.00-34.45
UD16 35.80-36.00
36.0 21 >50 - >50 >50
SPT16 36.00-36.45
UD17 37.80-38.00
38.0 23 >50 - >50 >50
SPT17 38.00-38.45
mẫu và thí
Lớp/ Layer No.
Elevation (m)
nghiệm
N-value/ 30 cm
Cao độ
KÝ HIỆU LỚP PHÂN LOẠI ĐẤT & MÔ TẢ TÊN ĐẤT Mẫu đất, SPT (m) Búa
Blows Biểu đồ SPT
Mẫu SPT Depth of
GRAPHIC LOG SOIL CLASSTIFICATION & DESCRIPTION 15 cm Chart of SPT
Soil sample, sampling
and filed
15 cm
15 cm
15 cm
SPT sample
tests (m)
10 20 30 40 50
1c Lớp 1c: Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc -
kém chặt, đôi chỗ chặt vừa UD4 7.80-8.00
8.0 1 1 1 3 3
SPT4 8.00-8.45
-6.46 9.40 3.90
UD5 9.50-10.00
10.0 0 0 1 1 1
SPT5 10.00-10.45
1 Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/
UD6 11.50-12.00
12.0 Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy 0 1 0 1 1
SPT6 12.00-12.45
UD7 13.50-14.00
14.0 -11.36 14.30 4.90 0 0 1 1 1
SPT7 14.00-14.45
UD8 15.80-16.00
16.0 4 6 9 15 15
SPT8 16.00-16.45
Lớp 2: Sét, màu xám xanh, xám nâu, nâu vàng, trạng UD9 17.80-18.00
18.0 2 thái dẻo mềm - dẻo cứng SPT9 18.00-18.45
2 3 5 8 8
UD10 19.80-20.00
20.0 3 4 5 9 9
SPT10 20.00-20.45
Lớp 4: Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, nâu vàng, UD14 27.80-28.00
28.0 4 xám trắng, xám nâu, trạng thái nửa cứng - cứng 13 17 23 40 40
SPT14 28.00-28.45
UD15 29.80-30.00
30.0 15 19 24 43 43
SPT15 30.00-30.45
-27.86 30.80 5.70
UD16 31.80-32.00
32.0
Lớp 5: Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu xám xanh, >30 - - >30 >30
5 SPT16 32.00-32.45
nâu vàng, xám vàng, nâu đỏ, trạng thái cứng
-31.06 34.00 3.20 UD17 33.80-34.00
34.0 >30 - - >30 >30
Hố khoan kết thúc ở độ sâu 34.0m. SPT17 34.00-34.45
The borehole finished at a depth of 34.0m.
36.0
38.0
40.0
GHI CHÚ/ LEGEND : Mẫu đất nguyên dạng/ Undisturbed sample (UD) Mẫu đất không nguyên dạng/ Disturbed sample (D)
Mẫu đá/ Rock sample (R) Mẫu SPT/ SPT sample
* Mẫu đá thí nghiệm/ Rock sample Testing (R)
BẢN VẼ/ DRAWING NO.: 09
DỰ ÁN: AQUA DONA - 44.7HA
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, THÀNH PHỐ BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
mẫu và thí
Lớp/ Layer No.
Elevation (m)
nghiệm
N-value/ 30 cm
Cao độ
KÝ HIỆU LỚP PHÂN LOẠI ĐẤT & MÔ TẢ TÊN ĐẤT Mẫu đất, SPT (m) Búa
Blows Biểu đồ SPT
Mẫu SPT Depth of
GRAPHIC LOG SOIL CLASSTIFICATION & DESCRIPTION 15 cm Chart of SPT
Soil sample, sampling
and filed
15 cm
15 cm
15 cm
SPT sample
tests (m)
10 20 30 40 50
2.0
F Lớp F: Đất san lấp
UD2 5.50-6.00
6.0 0 1 0 1 1
SPT2 6.00-6.45
UD3 7.50-8.00
8.0 0 1 0 1 1
SPT3 8.00-8.45
UD4 9.50-10.00
10.0 0 0 1 1 1
SPT4 10.00-10.45
Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/
1
Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy
UD5 11.50-12.00
12.0 0 1 0 1 1
SPT5 12.00-12.45
UD6 13.50-14.00
14.0 0 0 1 1 1
SPT6 14.00-14.45
UD7 15.50-16.00
16.0 0 1 0 1 1
SPT7 16.00-16.45
UD8 17.50-18.00
18.0 -15.43 18.40 15.00 0 0 1 1 1
SPT8 18.00-18.45
Lớp 3: Cát pha, lẫn sạn sỏi, màu xám vàng, xám đen,
3 xám xanh, xám trắng, kết cấu kém chặt - chặt vừa, đôi
-17.23 20.20 1.80 UD9 19.80-20.00
20.0
chỗ rời rạc 1 1 1 2 2
SPT9 20.00-20.45
UD10 21.80-22.00
22.0 7 10 14 24 24
SPT10 22.00-22.45
UD11 23.80-24.00
24.0 10 14 18 32 32
SPT11 24.00-24.45
Lớp 4: Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, nâu vàng,
4 xám trắng, xám nâu, trạng thái nửa cứng - cứng
UD12 25.80-26.00
26.0 11 14 20 34 34
SPT12 26.00-26.45
UD13 27.80-28.00
28.0 11 15 20 35 35
SPT13 28.00-28.45
UD14 29.80-30.00
30.0 >30 - - >30 >30
SPT14 30.00-30.45
-27.83 30.80 10.60
Lớp 5: Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu xám xanh,
5
-29.03 32.00 1.20 nâu vàng, xám vàng, nâu đỏ, trạng thái cứng UD15 31.80-32.00
32.0 >30 - - >30 >30
SPT15 32.00-32.45
6 -30.03 33.00 1.00 Lớp 6: Đá phong hóa vừa, màu nâu vàng, xám
xanh, xám trắng, TCR ~ 60% - 80%, RQD ~ 50% - 63%
34.0
Hố khoan kết thúc ở độ sâu 33.0m.
The borehole finished at a depth of 33.0m.
36.0
38.0
40.0
GHI CHÚ/ LEGEND : Mẫu đất nguyên dạng/ Undisturbed sample (UD) Mẫu đất không nguyên dạng/ Disturbed sample (D)
Mẫu đá/ Rock sample (R) Mẫu SPT/ SPT sample
* Mẫu đá thí nghiệm/ Rock sample Testing (R)
BẢN VẼ/ DRAWING NO.: 10
DỰ ÁN: AQUA DONA - 44.7HA
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, THÀNH PHỐ BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
mẫu và thí
Lớp/ Layer No.
Elevation (m)
nghiệm
N-value/ 30 cm
Cao độ
KÝ HIỆU LỚP PHÂN LOẠI ĐẤT & MÔ TẢ TÊN ĐẤT Mẫu đất, SPT (m) Búa
Blows Biểu đồ SPT
Mẫu SPT Depth of
GRAPHIC LOG SOIL CLASSTIFICATION & DESCRIPTION 15 cm Chart of SPT
Soil sample, sampling
and filed
15 cm
15 cm
15 cm
SPT sample
tests (m)
10 20 30 40 50
2.0
F Lớp F: Đất san lấp
UD2 5.50-6.00
6.0 0 1 0 1 1
SPT2 6.00-6.45
UD3 7.50-8.00
8.0 0 1 0 1 1
SPT3 8.00-8.45
UD4 9.50-10.00
10.0 0 0 1 1 1
SPT4 10.00-10.45
Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/
1 Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy UD5 11.50-12.00
12.0 0 1 0 1 1
SPT5 12.00-12.45
UD6 13.50-14.00
14.0 0 0 1 1 1
SPT6 14.00-14.45
UD7 15.50-16.00
16.0 0 1 0 1 1
SPT7 16.00-16.45
UD8 17.50-18.00
18.0 0 0 1 1 1
SPT8 18.00-18.45
UD9 19.50-20.00
20.0 0 1 0 1 1
-17.44 20.70 17.40 SPT9 20.00-20.45
UD10 21.80-22.00
22.0
Lớp 3: Cát pha, lẫn sạn sỏi, màu xám vàng, xám đen, 1 2 2 4 4
SPT10 22.00-22.45
3 xám xanh, xám trắng, kết cấu kém chặt - chặt vừa,
đôi chỗ rời rạc UD11 23.80-24.00
24.0 1 2 3 5 5
SPT11 24.00-24.45
UD13 27.80-28.00
28.0 5 7 10 17 17
SPT13 28.00-28.45
Lớp 4: Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, nâu vàng, UD14 29.80-30.00
30.0 4 10 15 20 35 35
xám trắng, xám nâu, trạng thái nửa cứng - cứng SPT14 30.00-30.45
UD15 31.80-32.00
32.0 10 15 17 32 32
SPT15 32.00-32.45
UD16 33.80-34.00
34.0 13 18 23 41 41
SPT16 34.00-34.45
38.0
40.0
GHI CHÚ/ LEGEND : Mẫu đất nguyên dạng/ Undisturbed sample (UD) Mẫu đất không nguyên dạng/ Disturbed sample (D)
Mẫu đá/ Rock sample (R) Mẫu SPT/ SPT sample
* Mẫu đá thí nghiệm/ Rock sample Testing (R)
BẢN VẼ/ DRAWING NO.: 11
DỰ ÁN: AQUA DONA - 44.7HA
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, THÀNH PHỐ BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
mẫu và thí
Lớp/ Layer No.
Elevation (m)
nghiệm
N-value/ 30 cm
Cao độ
KÝ HIỆU LỚP PHÂN LOẠI ĐẤT & MÔ TẢ TÊN ĐẤT Mẫu đất, SPT (m) Búa
Blows Biểu đồ SPT
Mẫu SPT Depth of
GRAPHIC LOG SOIL CLASSTIFICATION & DESCRIPTION 15 cm Chart of SPT
Soil sample, sampling
and filed
15 cm
15 cm
15 cm
SPT sample
tests (m)
+0.54 3.00 3.00 10 20 30 40 50
Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/ UD1 3.50-4.00
4.0 0 0 1 1 1
1 Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy
SPT1 4.00-4.45
UD5 11.50-12.00
12.0 0 0 1 1 1
SPT5 12.00-12.45
UD6 13.50-14.00
14.0 Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/ 1 1 1 2 2
1 SPT6 14.00-14.45
Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy
UD7 15.50-16.00
16.0 0 0 1 1 1
SPT7 16.00-16.45
UD8 17.50-18.00
18.0 1 2 2 4 4
SPT8 18.00-18.45
-15.76 19.30 9.90
UD9 19.80-20.00
20.0 3 3 5 8 8
SPT9 20.00-20.45
Lớp 3: Cát pha, lẫn sạn sỏi, màu xám vàng, xám đen,
3 xám xanh, xám trắng, kết cấu kém chặt - chặt vừa,
UD10 21.80-22.00
22.0 đôi chỗ rời rạc 3 4 7 11 11
SPT10 22.00-22.45
-19.66 23.20 3.90
Lớp 4: Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, nâu vàng, UD11 23.80-24.00
24.0 5 8 12 20 20
4 SPT11 24.00-24.45
xám trắng, xám nâu, trạng thái nửa cứng - cứng
-21.76 25.30 2.10
UD12 25.80-26.00
26.0 1 1 2 3 3
SPT12 26.00-26.45
Lớp 4b: Cát pha, màu xám trắng, xám xanh, xám
4b
vàng, xám đen kết cấu kém chặt - chặt vừa UD13 27.80-28.00
28.0 1 2 2 4 4
SPT13 28.00-28.45
40.0
GHI CHÚ/ LEGEND : Mẫu đất nguyên dạng/ Undisturbed sample (UD) Mẫu đất không nguyên dạng/ Disturbed sample (D)
Mẫu đá/ Rock sample (R) Mẫu SPT/ SPT sample
* Mẫu đá thí nghiệm/ Rock sample Testing (R)
BẢN VẼ/ DRAWING NO.: 12
DỰ ÁN: AQUA DONA - 44.7HA
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, THÀNH PHỐ BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
mẫu và thí
Lớp/ Layer No.
Elevation (m)
nghiệm
N-value/ 30 cm
Cao độ
KÝ HIỆU LỚP PHÂN LOẠI ĐẤT & MÔ TẢ TÊN ĐẤT Mẫu đất, SPT (m) Búa
Blows Biểu đồ SPT
Mẫu SPT Depth of
GRAPHIC LOG SOIL CLASSTIFICATION & DESCRIPTION 15 cm Chart of SPT
Soil sample, sampling
and filed
15 cm
15 cm
15 cm
SPT sample
tests (m)
10 20 30 40 50
F +2.40 0.80 0.80 Lớp F: Đất san lấp
UD1 1.80-2.00
2.0 1 2 5 4 4
SPT1 2.00-2.45
Lớp 1a: Sét, màu nâu vàng, xám xanh,
1a
xám đen, trạng thái dẻo mềm
UD2 3.80-4.00
4.0 2 3 4 7 7
SPT2 4.00-4.45
-2.00 5.20 4.40
Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/ UD3 5.50-6.00
6.0 0 0 1 1 1
1 Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy
SPT3 6.00-6.45
-4.10 7.30 2.10
UD4 7.80-8.00
8.0 Lớp 1c: Cát pha, màu xám đen, 7 0 12 22 22
1c SPT4 8.00-8.45
kết cấu rời rạc - kém chặt, đôi chỗ chặt vừa
-6.20 9.40 2.10
UD5 9.50-10.00
10.0 0 1 0 1 1
SPT5 10.00-10.45
UD6 11.50-12.00
12.0 1 Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/ 0 0 1 1 1
SPT6 12.00-12.45
Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy
UD7 13.50-14.00
14.0 0 1 0 1 1
SPT7 14.00-14.45
-12.10 15.30 5.90
UD8 15.80-16.00
16.0 3 3 6 9 9
SPT8 16.00-16.45
Lớp 1c: Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc -
1c
kém chặt, đôi chỗ chặt vừa
UD9 17.80-18.00
18.0 4 4 7 11 11
-15.50 18.70 3.40 SPT9 18.00-18.45
UD10 19.50-20.00
20.0 0 1 0 1 1
SPT10 20.00-20.45
UD11 21.50-22.00
22.0 0 0 1 1 1
Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/ SPT11 22.00-22.45
1 Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy
UD12 23.50-24.00
24.0 0 1 0 1 1
SPT12 24.00-24.45
UD13 25.50-26.00
26.0 0 0 1 1 1
-23.50 26.70 8.00 SPT13 26.00-26.45
Lớp 3: Cát pha, lẫn sạn sỏi, màu xám vàng, xám đen,
UD14 27.80-28.00
28.0 3 xám xanh, xám trắng, kết cấu kém chặt - chặt vừa, SPT14 28.00-28.45
7 9 15 24 24
đôi chỗ rời rạc
-26.10 29.30 2.60
Lớp 4: Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, nâu vàng, UD15 29.80-30.00
30.0 4 7 13 17 30 30
xám trắng, xám nâu, trạng thái nửa cứng - cứng SPT15 30.00-30.45
-27.60 30.80 1.50
UD16 31.80-32.00
32.0 10 15 18 33 33
Lớp 5: Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu xám xanh, SPT16 32.00-32.45
5
nâu vàng, xám vàng, nâu đỏ, trạng thái cứng
-31.00 34.20 3.40 UD17 33.80-34.00
34.0 12 14 19 33 33
SPT17 34.00-34.45
6 -31.80 35.00 0.80
Lớp 6: Đá phong hóa vừa, màu nâu vàng, xám
36.0 xanh, xám trắng, TCR ~ 60% - 80%, RQD ~ 50% - 63% UD18 35.80-36.00
SPT18 36.00-36.45
Hố khoan kết thúc ở độ sâu 35.0m.
The borehole finished at a depth of 35.0m. UD19 37.80-38.00
38.0
SPT19 38.00-38.45
40.0
UD20 39.80-40.00
SPT20 40.00-40.45
GHI CHÚ/ LEGEND : Mẫu đất nguyên dạng/ Undisturbed sample (UD) Mẫu đất không nguyên dạng/ Disturbed sample (D)
Mẫu đá/ Rock sample (R) Mẫu SPT/ SPT sample
* Mẫu đá thí nghiệm/ Rock sample Testing (R)
BẢN VẼ/ DRAWING NO.: 13
DỰ ÁN: AQUA DONA - 44.7HA
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, THÀNH PHỐ BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
mẫu và thí
Lớp/ Layer No.
Elevation (m)
nghiệm
N-value/ 30 cm
Cao độ
KÝ HIỆU LỚP PHÂN LOẠI ĐẤT & MÔ TẢ TÊN ĐẤT Mẫu đất, SPT (m) Búa
Blows Biểu đồ SPT
Mẫu SPT Depth of
GRAPHIC LOG SOIL CLASSTIFICATION & DESCRIPTION 15 cm Chart of SPT
Soil sample, sampling
and filed
15 cm
15 cm
15 cm
SPT sample
tests (m)
10 20 30 40 50
UD5 11.50-12.00
12.0 0 0 1 1 1
SPT5 12.00-12.45
Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/
1 Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy
UD6 13.50-14.00
14.0 0 1 0 1 1
SPT6 14.00-14.45
-11.80 15.30 4.80
UD7 15.80-16.00
16.0 2 2 3 5 5
SPT7 16.00-16.45
Lớp 1c: Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc - UD8 17.80-18.00
18.0 1c kém chặt, đôi chỗ chặt vừa 2 2 4 6 6
SPT8 18.00-18.45
UD9 19.80-20.00
20.0 2 3 4 7 7
SPT9 20.00-20.45
-17.30 20.80 5.50
UD10 21.50-22.00
22.0 0 0 1 1 1
SPT10 22.00-22.45
Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/
1 UD11 23.50-24.00
24.0 Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy 0 1 0 1 1
SPT11 24.00-24.45
UD12 25.50-26.00
26.0 0 1 0 1 1
SPT12 26.00-26.45
-23.3 26.80 6.00
Lớp 4: Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, nâu vàng,
4 UD13 27.80-28.00
28.0 -24.90 28.40 1.60 xám trắng, xám nâu, trạng thái nửa cứng - cứng 5 8 12 20 20
SPT13 28.00-28.45
R16 29.50-30.00
30.0 - - - -
Lớp 6: Đá phong hóa vừa, màu nâu vàng, xám xanh,
6 xám trắng, TCR ~ 60% - 80%, RQD ~ 50% - 63%
R16 31.50-32.00
32.0 - - - -
36.0
38.0
40.0
GHI CHÚ/ LEGEND : Mẫu đất nguyên dạng/ Undisturbed sample (UD) Mẫu đất không nguyên dạng/ Disturbed sample (D)
Mẫu đá/ Rock sample (R) Mẫu SPT/ SPT sample
* Mẫu đá thí nghiệm/ Rock sample Testing (R)
BẢN VẼ/ DRAWING NO.: 14
DỰ ÁN: AQUA DONA - 44.7HA
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, THÀNH PHỐ BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
mẫu và thí
Lớp/ Layer No.
Elevation (m)
nghiệm
N-value/ 30 cm
Cao độ
KÝ HIỆU LỚP PHÂN LOẠI ĐẤT & MÔ TẢ TÊN ĐẤT Mẫu đất, SPT (m) Búa
Blows Biểu đồ SPT
Mẫu SPT Depth of
GRAPHIC LOG SOIL CLASSTIFICATION & DESCRIPTION 15 cm Chart of SPT
Soil sample, sampling
and filed
15 cm
15 cm
15 cm
SPT sample
tests (m)
10 20 30 40 50
UD1 5.50-6.00
6.0 0 0 1 1 1
SPT1 6.00-6.45
UD2 7.50-8.00
8.0 0 1 0 1 1
SPT2 8.00-8.45
UD3 9.50-10.00
10.0 0 0 1 1 1
SPT3 10.00-10.45
UD4 11.50-12.00
12.0 0 1 0 1 1
SPT4 12.00-12.45
UD5 13.50-14.00
14.0 0 0 1 1 1
SPT5 14.00-14.45
Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/
1 Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy UD6 15.50-16.00
16.0 0 1 0 1 1
SPT6 16.00-16.45
UD7 17.50-18.00
18.0 0 1 0 1 1
SPT7 18.00-18.45
UD8 19.50-20.00
20.0 0 0 1 1 1
SPT8 20.00-20.45
UD9 21.50-22.00
22.0 0 0 1 1 1
SPT9 22.00-22.45
UD10 23.50-24.00
24.0 0 1 0 1 1
SPT10 24.00-24.45
UD11 25.50-26.00
26.0
-22.98 26.50 22.30 0 0 1 1 1
SPT11 26.00-26.45
UD12 27.80-28.00
28.0 5 7 12 19 19
SPT12 28.00-28.45
Lớp 4: Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, nâu vàng,
4 xám trắng, xám nâu, trạng thái nửa cứng - cứng UD13 29.80-30.00
30.0 8 10 14 24 24
SPT13 30.00-30.45
UD14 31.80-32.00
32.0 9 11 16 27 27
SPT14 32.00-32.45
-29.28 32.80 6.30
UD15 33.80-34.00
34.0 Lớp 5: Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu xám xanh, >30 - - >30 >30
5 SPT15 34.00-34.45
nâu vàng, xám vàng, nâu đỏ, trạng thái cứng
-32.48 36.00 3.20 UD16 35.80-36.00
36.0 >30 - - >30 >30
SPT16 36.00-36.45
6 -33.48 37.00 10.50 Lớp 6: Đá phong hóa vừa, màu nâu vàng, xám xanh,
xám trắng, TCR ~ 60% - 80%, RQD ~ 50% - 63%
38.0
Hố khoan kết thúc ở độ sâu 37.0m.
The borehole finished at a depth of 37.0m.
40.0
GHI CHÚ/ LEGEND : Mẫu đất nguyên dạng/ Undisturbed sample (UD) Mẫu đất không nguyên dạng/ Disturbed sample (D)
Mẫu đá/ Rock sample (R) Mẫu SPT/ SPT sample
* Mẫu đá thí nghiệm/ Rock sample Testing (R)
BẢN VẼ/ DRAWING NO.: 15
DỰ ÁN: AQUA DONA - 44.7HA
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, THÀNH PHỐ BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
mẫu và thí
Lớp/ Layer No.
Elevation (m)
nghiệm
N-value/ 30 cm
Cao độ
KÝ HIỆU LỚP PHÂN LOẠI ĐẤT & MÔ TẢ TÊN ĐẤT Mẫu đất, SPT (m) Búa
Blows Biểu đồ SPT
Mẫu SPT Depth of
GRAPHIC LOG SOIL CLASSTIFICATION & DESCRIPTION 15 cm Chart of SPT
Soil sample, sampling
and filed
15 cm
15 cm
15 cm
SPT sample
tests (m)
10 20 30 40 50
UD1 3.80-4.00
4.0 1 1 1 2 2
SPT1 4.00-4.45
1b Lớp 1c: Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc -
kém chặt, đôi chỗ chặt vừa
UD2 3.80-6.00
6.0 1 1 2 3 3
SPT2 6.00-6.45
-3.50 6.80 4.00
UD3 7.80-8.00
8.0 1 1 1 2 2
SPT3 8.00-8.45
UD4 9.80-10.00
10.0 1 2 2 4 4
SPT4 10.00-10.45
UD5 11.80-12.00
12.0 1 2 3 5 5
SPT5 12.00-12.45
UD6 13.80-14.00
14.0 1 2 3 5 5
SPT6 14.00-14.45
Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/
1 Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy
UD7 15.80-16.00
16.0 1 1 3 4 4
SPT7 16.00-16.45
UD8 17.80-18.00
18.0 1 2 2 4 4
SPT8 18.00-18.45
UD9 19.80-20.00
20.0 1 2 2 4 4
SPT9 20.00-20.45
UD10 21.80-22.00
22.0 1 2 2 4 4
SPT10 22.00-22.45
-19.90 23.20 16.40
UD11 23.80-24.00
24.0 Lớp 3: Cát pha, lẫn sạn sỏi, màu xám vàng, xám đen, 2 2 3 5 5
SPT11 24.00-24.45
3 xám xanh, xám trắng, kết cấu kém chặt - chặt vừa,
đôi chỗ rời rạc
UD12 25.80-26.00
26.0 -23.10 26.40 3.20 2 3 4 7 7
SPT12 26.00-26.45
Lớp 4: Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, nâu vàng,
4
xám trắng, xám nâu, trạng thái nửa cứng - cứng UD13 27.80-28.00
28.0 -25.10 28.40 2.00 5 8 12 20 20
SPT13 28.00-28.45
Lớp 5: Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu xám xanh, UD14 29.80-30.00
30.0 5 10 14 18 32 32
nâu vàng, xám vàng, nâu đỏ, trạng thái cứng SPT14 30.00-30.45
-28.00 31.30 2.90
6 -28.70 32.00 3.60 R15 31.50-32.00
32.0
Lớp 6: Đá phong hóa vừa, màu nâu vàng, xám xanh, - - - -
xám trắng, TCR ~ 60% - 80%, RQD ~ 50% - 63%
34.0
Hố khoan kết thúc ở độ sâu 32.0m.
The borehole finished at a depth of 32.0m.
36.0
38.0
40.0
GHI CHÚ/ LEGEND : Mẫu đất nguyên dạng/ Undisturbed sample (UD) Mẫu đất không nguyên dạng/ Disturbed sample (D)
Mẫu đá/ Rock sample (R) Mẫu SPT/ SPT sample
* Mẫu đá thí nghiệm/ Rock sample Testing (R)
BẢN VẼ/ DRAWING NO.: 16
DỰ ÁN: AQUA DONA - 44.7HA
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, THÀNH PHỐ BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
mẫu và thí
Lớp/ Layer No.
Elevation (m)
nghiệm
N-value/ 30 cm
Cao độ
KÝ HIỆU LỚP PHÂN LOẠI ĐẤT & MÔ TẢ TÊN ĐẤT Mẫu đất, SPT (m) Búa
Blows Biểu đồ SPT
Mẫu SPT Depth of
GRAPHIC LOG SOIL CLASSTIFICATION & DESCRIPTION 15 cm Chart of SPT
Soil sample, sampling
and filed
15 cm
15 cm
15 cm
SPT sample
tests (m)
10 20 30 40 50
Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/ UD1 3.50-4.00
4.0 0 0 1 1 1
1 Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy
SPT1 4.00-4.45
-2.22 5.40 1.50
UD2 5.50-6.00
6.0 1 1 1 2 2
SPT2 6.00-6.45
Lớp 1c: Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc -
1c kém chặt, đôi chỗ chặt vừa UD3 7.80-8.00
8.0 1 1 2 3 3
SPT3 8.00-8.45
-6.12 9.30 1.50
UD4 9.50-10.00
10.0 1 1 1 2 2
SPT4 10.00-10.45
Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/
1 Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy UD5 11.50-12.00
12.0 1 1 2 3 3
SPT5 12.00-12.45
-10.02 13.20 1.50
UD6 13.80-14.00
14.0 1 1 3 4 4
SPT6 14.00-14.45
UD7 15.80-16.00
16.0 1 2 3 5 5
SPT7 16.00-16.45
Lớp 1c: Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc -
1c
kém chặt, đôi chỗ chặt vừa UD8 17.80-18.00
18.0 1 2 2 4 4
SPT8 18.00-18.45
UD9 19.80-20.00
20.0 1 2 3 5 5
SPT9 20.00-20.45
-18.12 21.30 1.50
UD10 21.50-22.00
22.0 0 0 1 1 1
SPT10 22.00-22.45
Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/ UD11 23.50-24.00
24.0 1 Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy 0 1 0 1 1
SPT11 24.00-24.45
UD12 25.50-26.00
26.0 0 0 1 1 1
-23.42 26.60 1.50 SPT12 26.00-26.45
Lớp 4: Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, nâu vàng,
4 UD13 27.80-28.00
28.0 xám trắng, xám nâu, trạng thái nửa cứng - cứng 15 20 25 45 45
-25.22 28.40 1.50 SPT13 28.00-28.45
Lớp 5: Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu xám xanh,
30.0
5 UD14 29.80-30.00
>30 - - >30 >30
nâu vàng, xám vàng, nâu đỏ, trạng thái cứng SPT14 30.00-30.45
-27.82 31.00 2.60
6 -28.82 32.00 1.00 Lớp 6: Đá phong hóa vừa, màu nâu vàng, xám xanh, R15 31.50-32.00
32.0 - - - -
xám trắng, TCR ~ 60% - 80%, RQD ~ 50% - 63%
36.0
38.0
40.0
GHI CHÚ/ LEGEND : Mẫu đất nguyên dạng/ Undisturbed sample (UD) Mẫu đất không nguyên dạng/ Undisturbed sample (D)
Mẫu đá/ Rock sample (R) Mẫu SPT/ SPT sample
* Mẫu đá thí nghiệm/ Rock sample Testing (R)
BẢN VẼ/ DRAWING NO.: 17
DỰ ÁN: AQUA DONA - 44.7HA
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, THÀNH PHỐ BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
mẫu và thí
Lớp/ Layer No.
Elevation (m)
nghiệm
N-value/ 30 cm
Cao độ
KÝ HIỆU LỚP PHÂN LOẠI ĐẤT & MÔ TẢ TÊN ĐẤT Mẫu đất, SPT (m) Búa
Blows Biểu đồ SPT
Mẫu SPT Depth of
GRAPHIC LOG SOIL CLASSTIFICATION & DESCRIPTION 15 cm Chart of SPT
Soil sample, sampling
and filed
15 cm
15 cm
15 cm
SPT sample
tests (m)
10 20 30 40 50
Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/
6.0 1 UD2 5.50-6.00
1 1 1 2 2
Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy SPT2 6.00-6.45
UD3 7.50-8.00
8.0 -5.05 8.30 5.10 0 1 0 1 1
SPT3 8.00-8.45
UD4 9.80-10.00
10.0 Lớp 1c: Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc - 1 1 1 2 2
SPT4 10.00-10.45
1c kém chặt, đôi chỗ chặt vừa
UD5 11.80-12.00
12.0 1 1 2 3 3
-9.45 12.70 4.40 SPT5 12.00-12.45
UD6 13.50-14.00
14.0 0 1 0 1 1
SPT6 14.00-14.45
Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/
1 Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy UD7 15.50-16.00
16.0 0 0 1 1 1
SPT7 16.00-16.45
UD8 17.50-18.00
18.0
-15.25 18.50 5.8 0 1 0 1 1
SPT8 18.00-18.45
UD9 19.80-20.00
20.0 3 4 5 9 9
SPT9 20.00-20.45
UD10 21.80-22.00
22.0 3 4 6 10 10
SPT10 22.00-22.45
Lớp 3: Cát pha, lẫn sạn sỏi, màu xám vàng, xám đen,
3 xám xanh, xám trắng, kết cấu kém chặt - chặt vừa,
UD11 23.80-24.00
24.0 đôi chỗ rời rạc 1 3 4 7 7
SPT11 24.00-24.45
UD12 25.80-26.00
26.0 2 3 5 8 8
SPT12 26.00-26.45
36.0
38.0
40.0
GHI CHÚ/ LEGEND : Mẫu đất nguyên dạng/ Undisturbed sample (UD) Mẫu đất không nguyên dạng/ Disturbed sample (D)
Mẫu đá/ Rock sample (R) Mẫu SPT/ SPT sample
* Mẫu đá thí nghiệm/ Rock sample Testing (R)
BẢN VẼ/ DRAWING NO.: 18
DỰ ÁN: AQUA DONA - 44.7HA
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, THÀNH PHỐ BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
mẫu và thí
Lớp/ Layer No.
Elevation (m)
nghiệm
N-value/ 30 cm
Cao độ
KÝ HIỆU LỚP PHÂN LOẠI ĐẤT & MÔ TẢ TÊN ĐẤT Mẫu đất, SPT (m) Búa
Blows Biểu đồ SPT
Mẫu SPT Depth of
GRAPHIC LOG SOIL CLASSTIFICATION & DESCRIPTION 15 cm Chart of SPT
Soil sample, sampling
and filed
15 cm
15 cm
15 cm
SPT sample
tests (m)
10 20 30 40 50
2.0
F Lớp F: Đất san lấp
Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/ UD2 5.50-6.00
6.0 1 0 1 1 1 1
Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy SPT2 6.00-6.45
Lớp 1c: Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc - UD4 9.80-10.00
10.0 1c 1 1 2 2 2
kém chặt, đôi chỗ chặt vừa SPT4 10.00-10.45
-7.68 11.40 3.20
UD5 11.50-12.00
12.0 0 1 1 1 1
SPT5 12.00-12.45
UD6 13.50-14.00
14.0 Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/ 0 0 1 1 1
SPT6 14.00-14.45
1 Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy
UD7 15.50-16.00
16.0 0 1 1 1 1
SPT7 16.00-16.45
UD11 23.80-24.00
24.0
-20.78 24.50 6.90 8 11 26 26 26
SPT11 24.00-24.45
UD12 25.80-26.00
26.0 Lớp 4b: Cát pha, màu xám trắng, xám xanh, xám 7 8 19 19 19
4b SPT12 26.00-26.45
vàng, xám đen kết cấu kém chặt - chặt vừa
Lớp 5: Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu xám xanh,
5 UD14 29.80-30.00
30.0 nâu vàng, xám vàng, nâu đỏ, trạng thái cứng 10 13 30 30 30
SPT14 30.00-30.45
-27.28 31.00 2.80
R16 31.50-32.00
32.0 Lớp 6: Đá phong hóa vừa, màu nâu vàng, xám xanh, - - - -
6
xám trắng, TCR ~ 60% - 80%, RQD ~ 50% - 63%
-30.28 34.00 3.00 R17 33.50-34.00
34.0 - - - -
Hố khoan kết thúc ở độ sâu 34.0m.
The borehole finished at a depth of 34.0m.
36.0
38.0
40.0
GHI CHÚ/ LEGEND : Mẫu đất nguyên dạng/ Undisturbed sample (UD) Mẫu đất không nguyên dạng/ Disturbed sample (D)
Mẫu đá/ Rock sample (R) Mẫu SPT/ SPT sample
* Mẫu đá thí nghiệm/ Rock sample Testing (R)
BẢN VẼ/ DRAWING NO.: 19
DỰ ÁN: AQUA DONA - 44.7HA
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, THÀNH PHỐ BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
mẫu và thí
Lớp/ Layer No.
Elevation (m)
nghiệm
N-value/ 30 cm
Cao độ
KÝ HIỆU LỚP PHÂN LOẠI ĐẤT & MÔ TẢ TÊN ĐẤT Mẫu đất, SPT (m) Búa
Blows Biểu đồ SPT
Mẫu SPT Depth of
GRAPHIC LOG SOIL CLASSTIFICATION & DESCRIPTION 15 cm Chart of SPT
Soil sample, sampling
and filed
15 cm
15 cm
15 cm
SPT sample
tests (m)
10 20 30 40 50
2.0
F Lớp F: Đất san lấp
4.0
-1.87 5.00 5.00
UD1 5.50-6.00
6.0 0 1 0 1 1
SPT1 6.00-6.45
UD2 7.50-8.00
8.0 0 0 1 1 1
SPT2 8.00-8.45
UD3 9.50-10.00
10.0 0 1 0 1 1
SPT3 10.00-10.45
UD4 11.50-12.00
12.0 0 0 1 1 1
SPT4 12.00-12.45
Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/
1
Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy
UD5 13.80-14.00
14.0 0 1 0 1 1
SPT5 14.00-14.45
UD6 15.50-16.00
16.0 0 1 0 1 1
SPT6 16.00-16.45
UD7 17.50-18.00
18.0 0 1 1 2 2
SPT7 18.00-18.45
UD8 19.50-20.00
20.0
-17.37 20.50 15.50 0 1 1 2 2
SPT8 20.00-20.45
UD9 21.80-22.00
22.0 6 9 14 23 23
SPT9 22.00-22.45
UD10 23.80-24.00
24.0 8 10 15 25 25
Lớp 4: Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, nâu vàng, SPT10 24.00-24.45
4 xám trắng, xám nâu, trạng thái nửa cứng - cứng
UD11 25.80-26.00
26.0 10 15 20 35 35
SPT11 26.00-26.45
UD12 27.80-28.00
28.0 13 19 24 43 43
SPT12 28.00-28.45
-25.67 28.80 8.30
UD13 29.80-30.00
30.0 15 20 27 47 47
SPT13 30.00-30.45
Lớp 5: Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu xám xanh,
5
nâu vàng, xám vàng, nâu đỏ, trạng thái cứng UD14 31.80-32.00
32.0 >30 - - >30 >30
SPT14 32.00-32.45
40.0
GHI CHÚ/ LEGEND : Mẫu đất nguyên dạng/ Undisturbed sample (UD) Mẫu đất không nguyên dạng/ Disturbed sample (D)
Mẫu đá/ Rock sample (R) Mẫu SPT/ SPT sample
* Mẫu đá thí nghiệm/ Rock sample Testing (R)
PHỤ LỤC 3: MẶT CẮT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH
NHÀ THẦU THI CÔNG/ THE CONTRACTOR
SPT (N30) SPT (N30)
SPT (N30)
+4.00
10
20
30
40
50
+3.50 0.00
10
20
30
40
50
0
10
20
30
40
50
+3.30 0.00
0
+3.20 0.00
0
+2.40 0.80
+2.00
F
4
+0.50 2.80
0.00 3.50 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ
0.00
5 2 VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS
7 1a
1b INDOCHINA HOLDINGS CONTRUCTION AND
-2.00 5.20 -2.00 5.50
-2.00 INVESTMENT COLSULTANT COMPANY LIMITED
1 3
1 Địa chỉ: Số 16 Đường 2B, Khu phố 2, P. Phú Hữu,
-3.50 6.80
-4.10 7.30
1 Tp. Thủ Đức, Tp. HCM
-4.00
1 Address: No. 16 Street 2B, Quater 2, Phu Huu Ward,
22 2
Thu Duc City, HCM City
-5.80 9.30
-6.00 -6.20 9.40 1c Điện thoại/ Tel: (+84) 286 276 2267
-7.00 10.50 3 4
Email: ihcic.vn@gmail.com
1
-26.10 29.30
AQUA DONA – 44.7 HA
-26.00
4 30 5 32
-27.60 30.80
-28.00 31.30
-28.00 ĐỊA ĐIỂM/ LOCATION:
6 -28.70 32.00
33
5
-30.00 -30.50 34.00 XÃ LONG HƯNG, TP BIÊN HÒA, TỈNH
-31.00 34.20 33 ĐỒNG NAI
-31.80 35.00
-32.00 LONG HUNG VILLAGE, BIEN HOA
CITY, DONG NAI PROVINCE
-34.00
-38.00
SOIL INVESTIGATION
-40.00
1/500 TÊN BẢN VẼ/ DRAWING:
+3.20
+3.50
+3.30
CAO ĐỘ HỐ KHOAN MẶT CẮT ĐỊA CHẤT
ELEVATION OF BOREHOLE (m)
ENGINEERING GEOLOGICAL PROFILE
TÊN HỐ KHOAN
LINE I-I'
NAME OF BOREHOLES BA12 BA13 BA15
TỈ LỆ ĐỨNG/ VERTICAL SCALE
KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC HỐ KHOAN BẢN VẼ SỐ/ No. 1/200
DISTANCE OF BOREHOLE (m) 118.19 40.00 73.13 TỈ LỆ NGANG/ HORIZONTAL
04/22/AQC.DN/01/I-I' SCALE:
1/500
NHÀ THẦU THI CÔNG/ THE CONTRACTOR
SPT (N30) SPT (N30) SPT (N30)
+4.00
10
20
30
40
50
+3.50 0.00
10
20
30
40
50
0
10
20
30
40
50
+3.30 0.00
0
+3.18 0.00
0
+2.00
+0.50 2.80
0.00 3.50 -0.12 3.30 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ
0.00
5 2 VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS
1
1b INDOCHINA HOLDINGS CONTRUCTION AND
-2.00 5.50 -2.22 5.40
-2.00 INVESTMENT COLSULTANT COMPANY LIMITED
1 3 2 Địa chỉ: Số 16 Đường 2B, Khu phố 2, P. Phú Hữu,
-3.50 6.80
-4.00
Tp. Thủ Đức, Tp. HCM
1 1c Address: No. 16 Street 2B, Quater 2, Phu Huu Ward,
2 3
Thu Duc City, HCM City
-5.80 9.30
-6.00 -6.12 9.30 Điện thoại/ Tel: (+84) 286 276 2267
-7.00 10.50 3 4
Email: ihcic.vn@gmail.com
2
-38.00
SOIL INVESTIGATION
-40.00
1/500 TÊN BẢN VẼ/ DRAWING:
+3.50
+3.30
+3.18
CAO ĐỘ HỐ KHOAN MẶT CẮT ĐỊA CHẤT
ELEVATION OF BOREHOLE (m)
ENGINEERING GEOLOGICAL PROFILE
TÊN HỐ KHOAN
LINE I-I'
NAME OF BOREHOLES BA13 BA15 BA16
TỈ LỆ ĐỨNG/ VERTICAL SCALE
KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC HỐ KHOAN BẢN VẼ SỐ/ No. 1/200
DISTANCE OF BOREHOLE (m) 40.00 73.13 108.59 TỈ LỆ NGANG/ HORIZONTAL
04/22/AQC.DN/02/I-I' SCALE:
1/500
NHÀ THẦU THI CÔNG/ THE CONTRACTOR
SPT (N30)
SPT (N30)
+4.00
10
20
30
40
50
+3.53 0.00
0
10
20
30
40
50
+3.18 0.00
0
+2.00
1
1 NGƯỜI VẼ
DRAWING BY
-20.00
1 ENG. NGUYEN DANG TAN HAU
1
-22.00
-22.98 26.50 1 DỰ ÁN/ PROJECT:
1
-23.42 26.60
-24.00
19
-25.22 28.40 45
AQUA DONA – 44.7 HA
-26.00 4
24
>30
-27.82 31.00
-28.00 ĐỊA ĐIỂM/ LOCATION:
-28.82 32.00 27
-29.28 32.80
-38.00
SOIL INVESTIGATION
-40.00
1/500 TÊN BẢN VẼ/ DRAWING:
+3.18
+3.53
CAO ĐỘ HỐ KHOAN MẶT CẮT ĐỊA CHẤT
ELEVATION OF BOREHOLE (m)
ENGINEERING GEOLOGICAL PROFILE
TÊN HỐ KHOAN
LINE I-I'
NAME OF BOREHOLES BA16 BA14
TỈ LỆ ĐỨNG/ VERTICAL SCALE
KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC HỐ KHOAN BẢN VẼ SỐ/ No. 1/200
DISTANCE OF BOREHOLE (m) 108.59 150.88 TỈ LỆ NGANG/ HORIZONTAL
04/22/AQC.DN/03/I-I' SCALE:
1/500
NHÀ THẦU THI CÔNG/ THE CONTRACTOR
SPT (N30)
SPT (N30)
+4.00
10
20
30
40
50
+3.53 0.00
10
20
30
40
50
+3.20 0.00
0
+2.40 0.80
+2.00
4
1a CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ
0.00
-0.68 4.20
7 VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS
INDOCHINA HOLDINGS CONTRUCTION AND
-2.00 5.20
-2.00 INVESTMENT COLSULTANT COMPANY LIMITED
1
1 Địa chỉ: Số 16 Đường 2B, Khu phố 2, P. Phú Hữu,
-4.00 -4.10 7.30 Tp. Thủ Đức, Tp. HCM
1 Address: No. 16 Street 2B, Quater 2, Phu Huu Ward,
22
Thu Duc City, HCM City
1c
-6.00 -6.20 9.40 Điện thoại/ Tel: (+84) 286 276 2267
1 Email: ihcic.vn@gmail.com
1
-22.00
-22.98 26.50 1 DỰ ÁN/ PROJECT:
1
-23.50 26.70
-24.00
19
3 24
-26.10 29.30
AQUA DONA – 44.7 HA
-26.00 4
24
30
-27.60 30.80
-28.00 ĐỊA ĐIỂM/ LOCATION:
27
-29.28 32.80 33
-38.00
SOIL INVESTIGATION
-40.00
1/500 TÊN BẢN VẼ/ DRAWING:
+3.53
+3.20
CAO ĐỘ HỐ KHOAN MẶT CẮT ĐỊA CHẤT
ELEVATION OF BOREHOLE (m)
ENGINEERING GEOLOGICAL PROFILE
TÊN HỐ KHOAN
LINE I-I'
NAME OF BOREHOLES BA14 BA12
TỈ LỆ ĐỨNG/ VERTICAL SCALE
KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC HỐ KHOAN BẢN VẼ SỐ/ No. 1/200
DISTANCE OF BOREHOLE (m) 150.88 TỈ LỆ NGANG/ HORIZONTAL
04/22/AQC.DN/04/I-I' SCALE:
1/500
NHÀ THẦU THI CÔNG/ THE CONTRACTOR
SPT (N30) SPT (N30)
SPT (N30)
10
20
30
40
50
+4.00 +3.72 0.00
10
20
30
40
50
0
+3.54 0.00
10
20
30
40
50
+3.25 0.00
0
+2.00 F F F
+0.54 3.00 +0.32 3.40
+0.05 3.20 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ
0.00
1 1 1
1 VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS
1
INDOCHINA HOLDINGS CONTRUCTION AND
-2.06 5.60
-2.00
1 INVESTMENT COLSULTANT COMPANY LIMITED
2 1
2
Địa chỉ: Số 16 Đường 2B, Khu phố 2, P. Phú Hữu,
-4.00
Tp. Thủ Đức, Tp. HCM
1c -4.48 8.20 1
2 Address: No. 16 Street 2B, Quater 2, Phu Huu Ward,
-5.05 8.30 1
Thu Duc City, HCM City
-5.86 9.40
-6.00 Điện thoại/ Tel: (+84) 286 276 2267
1 1c 2 Email: ihcic.vn@gmail.com
2
1c -7.68 11.40
-8.00
1
TỔNG GIÁM ĐỐC
1
3 GENERAL DIRECTOR
-9.45 12.70
ENG. LE VAN DAT
-10.00
2 1
1
CHỦ NHIỆM KS
-12.00 1 1
1 1 GEOLOGICAL SURVEY
1 1
MANAGER
-13.88 17.60
-14.00 ME. NGUYEN NGOC BAO
4 8
-15.25 18.50 1 -15.08 28.80
-15.76 19.30 KIỂM TRA
-16.00
8 9 CHECKED BY
9
3 ENG. NGUYEN MINH DU
3
-18.00 3
11 23
10 NGƯỜI VẼ
-19.66 23.20 DRAWING BY
-20.00
20 -20.78 24.50 26 ENG. NGUYEN DANG TAN HAU
4 7
-21.76 25.30
-22.00
3 19 DỰ ÁN/ PROJECT:
8 4b
4
-24.00
4b
4b -24.55 27.80 -24.48 28.20 23
4 4
23
-25.96 29.50 AQUA DONA – 44.7 HA
-26.00 5
>30 30
27 -27.28 31.00
5 5 -28.05 31.30
-28.00 ĐỊA ĐIỂM/ LOCATION:
>30
6
-29.96 33.50 6
-30.00 -30.46 34.00
-30.88 34.00 XÃ LONG HƯNG, TP BIÊN HÒA, TỈNH
-30.75 34.00
ĐỒNG NAI
-32.00 LONG HUNG VILLAGE, BIEN HOA
CITY, DONG NAI PROVINCE
-34.00
-38.00
SOIL INVESTIGATION
-40.00
1/500 TÊN BẢN VẼ/ DRAWING:
+3.54
+3.25
+3.72
CAO ĐỘ HỐ KHOAN MẶT CẮT ĐỊA CHẤT
ELEVATION OF BOREHOLE (m)
ENGINEERING GEOLOGICAL PROFILE
TÊN HỐ KHOAN
LINE II-II'
NAME OF BOREHOLES BA11 BA17 BA18
TỈ LỆ ĐỨNG/ VERTICAL SCALE
KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC HỐ KHOAN BẢN VẼ SỐ/ No. 1/200
DISTANCE OF BOREHOLE (m) 81.50 86.04 TỈ LỆ NGANG/ HORIZONTAL
04/22/AQC.DN/01/II-II' SCALE:
1/500
NHÀ THẦU THI CÔNG/ THE CONTRACTOR
SPT (N30)
SPT (N30)
10
20
30
40
50
+4.00 +3.72 0.00
10
20
30
40
50
3.13 0.00
0
+2.00
F
+0.32 3.40
0.00 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ
1
VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS
-1.87 5.00 INDOCHINA HOLDINGS CONTRUCTION AND
-2.00
1 INVESTMENT COLSULTANT COMPANY LIMITED
1 Địa chỉ: Số 16 Đường 2B, Khu phố 2, P. Phú Hữu,
-4.00
Tp. Thủ Đức, Tp. HCM
-4.48 8.20 1 Address: No. 16 Street 2B, Quater 2, Phu Huu Ward,
1 Thu Duc City, HCM City
-6.00 Điện thoại/ Tel: (+84) 286 276 2267
2 Email: ihcic.vn@gmail.com
1
-7.68 11.40
-8.00
1 1 TỔNG GIÁM ĐỐC
1 GENERAL DIRECTOR
ENG. LE VAN DAT
-10.00
1
1
CHỦ NHIỆM KS
-12.00
1 GEOLOGICAL SURVEY
1 MANAGER
-13.88 17.60
-14.00 ME. NGUYEN NGOC BAO
8
-15.08 28.80 3 2
KIỂM TRA
-16.00
9 CHECKED BY
-17.37 20.50 2
ENG. NGUYEN MINH DU
-18.00
23
NGƯỜI VẼ
23
DRAWING BY
-20.00 4
-20.78 24.50 26 ENG. NGUYEN DANG TAN HAU
25
-22.00
19 DỰ ÁN/ PROJECT:
35
4b
-24.00 -24.48 28.20 23
43
-25.67 28.80 AQUA DONA – 44.7 HA
-26.00
30
-27.28 31.00 47
-38.00
SOIL INVESTIGATION
-40.00
1/500 TÊN BẢN VẼ/ DRAWING:
+3.72
+3.13
CAO ĐỘ HỐ KHOAN MẶT CẮT ĐỊA CHẤT
ELEVATION OF BOREHOLE (m)
ENGINEERING GEOLOGICAL PROFILE
TÊN HỐ KHOAN
LINE II-II'
NAME OF BOREHOLES BA18 BA19
TỈ LỆ ĐỨNG/ VERTICAL SCALE
KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC HỐ KHOAN BẢN VẼ SỐ/ No. 1/200
DISTANCE OF BOREHOLE (m) 165.32 72.29 TỈ LỆ NGANG/ HORIZONTAL
04/22/AQC.DN/02/II-II' SCALE:
1/500
NHÀ THẦU THI CÔNG/ THE CONTRACTOR
10
20
30
40
50
3.13 0.00
10
20
30
40
50
10
20
30
40
50
0
+2.94 0.00 +2.97 0.00
0
0
+2.00 F -1.54 1.40
F
2
0.00 -0.43 3.40
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ
VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS
1 1
-1.87 5.00 INDOCHINA HOLDINGS CONTRUCTION AND
-2.00 -2.56 5.50 INVESTMENT COLSULTANT COMPANY LIMITED
1 2 1 Địa chỉ: Số 16 Đường 2B, Khu phố 2, P. Phú Hữu,
-4.00
Tp. Thủ Đức, Tp. HCM
1c Address: No. 16 Street 2B, Quater 2, Phu Huu Ward,
1 3 1 Thu Duc City, HCM City
-6.00 Điện thoại/ Tel: (+84) 286 276 2267
-6.46 9.40
Email: ihcic.vn@gmail.com
1 1 1
-8.00 TỔNG GIÁM ĐỐC
1 1 1 GENERAL DIRECTOR
-10.00
1 1 ENG. LE VAN DAT
1 -11.36 14.30 1 1
CHỦ NHIỆM KS
-12.00
GEOLOGICAL SURVEY
1 15 1 MANAGER
-14.00 ME. NGUYEN NGOC BAO
2 8 -15.43 18.40 1
2 KIỂM TRA
-16.00
CHECKED BY
-17.37 20.50 2 9 3 -17.23 20.20 2 ENG. NGUYEN MINH DU
-18.00
-18,76 21.70 NGƯỜI VẼ
23 5 24
DRAWING BY
-20.00
ENG. NGUYEN DANG TAN HAU
25 3 7 32
-22.00 -22.16 25.10
DỰ ÁN/ PROJECT:
35 37 34
4
-24.00
43 4 35
40
-25.67 28.80 AQUA DONA – 44.7 HA
-26.00
47 43 >30
-27.86 30.80 -27.83 30.80
-28.00 ĐỊA ĐIỂM/ LOCATION:
>30 -29.03 32.00
>30 >30
5
-30.03 33.00
-30.00 XÃ LONG HƯNG, TP BIÊN HÒA, TỈNH
-30.87 34.00 31.06 34.00
>30 >30 ĐỒNG NAI
-31.87 35.00
-32.00 LONG HUNG VILLAGE, BIEN HOA
CITY, DONG NAI PROVINCE
-34.00
-38.00
SOIL INVESTIGATION
-40.00
1/500 TÊN BẢN VẼ/ DRAWING:
+3.13
+2.94
+2.97
CAO ĐỘ HỐ KHOAN MẶT CẮT ĐỊA CHẤT
ELEVATION OF BOREHOLE (m)
ENGINEERING GEOLOGICAL PROFILE
TÊN HỐ KHOAN
LINE II-II'
NAME OF BOREHOLES BA19 BA08 BA09
TỈ LỆ ĐỨNG/ VERTICAL SCALE
KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC HỐ KHOAN BẢN VẼ SỐ/ No. 1/200
DISTANCE OF BOREHOLE (m) 72.29 82.63 83.54 TỈ LỆ NGANG/ HORIZONTAL
04/22/AQC.DN/03/II-II' SCALE:
1/500
NHÀ THẦU THI CÔNG/ THE CONTRACTOR
SPT (N30)
SPT (N30) SPT (N30)
+4.00
10
20
30
40
50
+3.26 0.00
0
10
20
30
40
50
10
20
30
40
50
+2.94 0.00 +2.97 0.00
0
0
+2.00 -1.54 1.40
F F
2
-0.04 3.30 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ
0.00 -0.43 3.40
1 VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS
1 1
INDOCHINA HOLDINGS CONTRUCTION AND
-2.00 -2.56 5.50 INVESTMENT COLSULTANT COMPANY LIMITED
1
2 1 Địa chỉ: Số 16 Đường 2B, Khu phố 2, P. Phú Hữu,
-4.00
Tp. Thủ Đức, Tp. HCM
Address: No. 16 Street 2B, Quater 2, Phu Huu Ward,
1
3 1 Thu Duc City, HCM City
-6.00 Điện thoại/ Tel: (+84) 286 276 2267
-6.46 9.40
Email: ihcic.vn@gmail.com
1
1 1
-8.00 TỔNG GIÁM ĐỐC
1 GENERAL DIRECTOR
1 1
1
-10.00
1 ENG. LE VAN DAT
1
-11.36 14.30 1 1
CHỦ NHIỆM KS
-12.00
GEOLOGICAL SURVEY
1
15 1 MANAGER
-14.00 ME. NGUYEN NGOC BAO
1
8 -15.43 18.40 1
KIỂM TRA
-16.00
CHECKED BY
3 -17.23 20.20 1
9 2 17.44 20.70 ENG. NGUYEN MINH DU
-18.00
-18,76 21.70 NGƯỜI VẼ
4
5 24
3 DRAWING BY
-20.00
ENG. NGUYEN DANG TAN HAU
5
7 32
-22.00 -22.16 25.10 -22.24 25.50
8
DỰ ÁN/ PROJECT:
37 34
4
-24.00
17
40 35
AQUA DONA – 44.7 HA
-26.00
4 35
43 >30
-27.86 30.80 -27.83 30.80
-28.00 ĐỊA ĐIỂM/ LOCATION:
-29.03 32.00 32
>30 >30
-30.03 33.00
-30.00 XÃ LONG HƯNG, TP BIÊN HÒA, TỈNH
31.06 34.00 41 ĐỒNG NAI
>30
-32.00 LONG HUNG VILLAGE, BIEN HOA
-32.74 36.00 CITY, DONG NAI PROVINCE
45
-34.00
-38.00
SOIL INVESTIGATION
-40.00
1/500 TÊN BẢN VẼ/ DRAWING:
+2.94
+2.97
+3.26
CAO ĐỘ HỐ KHOAN MẶT CẮT ĐỊA CHẤT
ELEVATION OF BOREHOLE (m)
ENGINEERING GEOLOGICAL PROFILE
TÊN HỐ KHOAN
LINE II-II'
NAME OF BOREHOLES BA08 BA09 BA10
TỈ LỆ ĐỨNG/ VERTICAL SCALE
KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC HỐ KHOAN BẢN VẼ SỐ/ No. 1/200
DISTANCE OF BOREHOLE (m) 82.63 83.54 TỈ LỆ NGANG/ HORIZONTAL
04/22/AQC.DN/04/II-II' SCALE:
1/500
NHÀ THẦU THI CÔNG/ THE CONTRACTOR
SPT (N30)
SPT (N30)
+4.00
10
20
30
40
50
+3.34 0.00
0
10
20
30
40
50
+2.98 0.00
0
+2.00
F
+0.34 3.00
0.00 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ
1 VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS
-1.72 4.70 INDOCHINA HOLDINGS CONTRUCTION AND
-2.00 INVESTMENT COLSULTANT COMPANY LIMITED
1
1 Địa chỉ: Số 16 Đường 2B, Khu phố 2, P. Phú Hữu,
-4.00
Tp. Thủ Đức, Tp. HCM
1 Address: No. 16 Street 2B, Quater 2, Phu Huu Ward,
1 Thu Duc City, HCM City
-6.00 Điện thoại/ Tel: (+84) 286 276 2267
1 Email: ihcic.vn@gmail.com
1
-22.00
36 DỰ ÁN/ PROJECT:
43
-24.00
>50
45
4 AQUA DONA – 44.7 HA
-26.00
>50
46
-27.66 31.00
-28.00 ĐỊA ĐIỂM/ LOCATION:
>50
41
>50
HẠNG MỤC/ ITEM:
-36.00
-37.02 40.00 >50
KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
1/200
-38.00
SOIL INVESTIGATION
-40.00
1/500 TÊN BẢN VẼ/ DRAWING:
+2.98
+3.34
CAO ĐỘ HỐ KHOAN MẶT CẮT ĐỊA CHẤT
ELEVATION OF BOREHOLE (m)
ENGINEERING GEOLOGICAL PROFILE
TÊN HỐ KHOAN
LINE III-III'
NAME OF BOREHOLES BA07 BA06
TỈ LỆ ĐỨNG/ VERTICAL SCALE
KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC HỐ KHOAN BẢN VẼ SỐ/ No. 1/200
DISTANCE OF BOREHOLE (m) 158.45 TỈ LỆ NGANG/ HORIZONTAL
04/22/AQC.DN/01/III-III' SCALE:
1/500
NHÀ THẦU THI CÔNG/ THE CONTRACTOR
SPT (N30)
SPT (N30)
+4.00
10
20
30
40
50
+3.34 0.00
10
20
30
40
50
+3.08 0.00
0
+2.00
F
+0.34 3.00 +0.38 2.70
0.00 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ
1
1
VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS
INDOCHINA HOLDINGS CONTRUCTION AND
-2.00 INVESTMENT COLSULTANT COMPANY LIMITED
1
1 Địa chỉ: Số 16 Đường 2B, Khu phố 2, P. Phú Hữu,
-4.00
Tp. Thủ Đức, Tp. HCM
1 Address: No. 16 Street 2B, Quater 2, Phu Huu Ward,
1 Thu Duc City, HCM City
-6.00 1 Điện thoại/ Tel: (+84) 286 276 2267
1 Email: ihcic.vn@gmail.com
0
-22.00
36 DỰ ÁN/ PROJECT:
39
-24.00
>50 4
43
AQUA DONA – 44.7 HA
-26.00
>50
>50
-27.66 31.00
-28.00 ĐỊA ĐIỂM/ LOCATION:
>50
>50
-38.00
SOIL INVESTIGATION
-40.00
1/500 TÊN BẢN VẼ/ DRAWING:
+3.34
+3.08
CAO ĐỘ HỐ KHOAN MẶT CẮT ĐỊA CHẤT
ELEVATION OF BOREHOLE (m)
ENGINEERING GEOLOGICAL PROFILE
TÊN HỐ KHOAN
LINE III-III'
NAME OF BOREHOLES BA06 BA04
TỈ LỆ ĐỨNG/ VERTICAL SCALE
KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC HỐ KHOAN BẢN VẼ SỐ/ No. 1/200
DISTANCE OF BOREHOLE (m) 129.54 TỈ LỆ NGANG/ HORIZONTAL
04/22/AQC.DN/02/III-III' SCALE:
1/500
NHÀ THẦU THI CÔNG/ THE CONTRACTOR
10
20
30
40
50
10
20
30
40
50
+3.08 0.00 +3.03 0.00
0
+2.00
F
+0.38 2.70
+0.03 3.00 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ
0.00
1
VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS
1
INDOCHINA HOLDINGS CONTRUCTION AND
-2.00 INVESTMENT COLSULTANT COMPANY LIMITED
1 1 Địa chỉ: Số 16 Đường 2B, Khu phố 2, P. Phú Hữu,
-4.00
Tp. Thủ Đức, Tp. HCM
Address: No. 16 Street 2B, Quater 2, Phu Huu Ward,
1 1 Thu Duc City, HCM City
-6.00 Điện thoại/ Tel: (+84) 286 276 2267
Email: ihcic.vn@gmail.com
0 1
1
-8.00 TỔNG GIÁM ĐỐC
2 1 GENERAL DIRECTOR
ENG. LE VAN DAT
-10.00
-11.42 14.50 2 2
CHỦ NHIỆM KS
-12.00
GEOLOGICAL SURVEY
5 1 MANAGER
2
-14.00 ME. NGUYEN NGOC BAO
9 2
-15.72 18.80 KIỂM TRA
-16.00
CHECKED BY
17 2 ENG. NGUYEN MINH DU
-18.00
NGƯỜI VẼ
4 -19.47 22.50 2
DRAWING BY
-20.00
ENG. NGUYEN DANG TAN HAU
27 28
-22.00
DỰ ÁN/ PROJECT:
39 4 29
-24.00
43 >50
AQUA DONA – 44.7 HA
-26.00
>50 >50
-38.00
SOIL INVESTIGATION
-40.00
1/500 TÊN BẢN VẼ/ DRAWING:
+3.08
+3.03
CAO ĐỘ HỐ KHOAN MẶT CẮT ĐỊA CHẤT
ELEVATION OF BOREHOLE (m)
ENGINEERING GEOLOGICAL PROFILE
TÊN HỐ KHOAN
LINE III-III'
NAME OF BOREHOLES BA04 BA03
TỈ LỆ ĐỨNG/ VERTICAL SCALE
KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC HỐ KHOAN BẢN VẼ SỐ/ No. 1/200
DISTANCE OF BOREHOLE (m) 146.65 TỈ LỆ NGANG/ HORIZONTAL
04/22/AQC.DN/03/III-III' SCALE:
1/500
NHÀ THẦU THI CÔNG/ THE CONTRACTOR
SPT (N30)
+4.00 SPT (N30)
10
20
30
40
50
+3.03 0.00
10
20
30
40
50
+2.59 0.00
0
+2.00
F
+0.03 3.00 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ
0.00 -0.51 3.10
VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS
1
1 INDOCHINA HOLDINGS CONTRUCTION AND
-2.00 INVESTMENT COLSULTANT COMPANY LIMITED
1 Địa chỉ: Số 16 Đường 2B, Khu phố 2, P. Phú Hữu,
1
-4.00
Tp. Thủ Đức, Tp. HCM
Address: No. 16 Street 2B, Quater 2, Phu Huu Ward,
1 Thu Duc City, HCM City
1
-6.00 Điện thoại/ Tel: (+84) 286 276 2267
Email: ihcic.vn@gmail.com
1
1
-8.00 TỔNG GIÁM ĐỐC
1 1 GENERAL DIRECTOR
1
ENG. LE VAN DAT
-10.00
2
1 CHỦ NHIỆM KS
-12.00
GEOLOGICAL SURVEY
1 MANAGER
2
-14.00 ME. NGUYEN NGOC BAO
2
1 KIỂM TRA
-16.00
CHECKED BY
2 ENG. NGUYEN MINH DU
1
-18.00
NGƯỜI VẼ
-19.47 22.50 2
-19.81 22.40 2 DRAWING BY
-20.00
ENG. NGUYEN DANG TAN HAU
28
34
-22.00
DỰ ÁN/ PROJECT:
29
46
-24.00
>50
29 AQUA DONA – 44.7 HA
-26.00
4
>50
33
-28.00 ĐỊA ĐIỂM/ LOCATION:
>50
-29.77 32.80 34
-30.00 XÃ LONG HƯNG, TP BIÊN HÒA, TỈNH
-30.97 34.00
>50 ĐỒNG NAI
36
-32.00 LONG HUNG VILLAGE, BIEN HOA
CITY, DONG NAI PROVINCE
42
-34.00
-37.41 40.00 53
KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
1/200
-38.00
SOIL INVESTIGATION
-40.00
1/500 TÊN BẢN VẼ/ DRAWING:
+3.03
+2.59
CAO ĐỘ HỐ KHOAN MẶT CẮT ĐỊA CHẤT
ELEVATION OF BOREHOLE (m)
ENGINEERING GEOLOGICAL PROFILE
TÊN HỐ KHOAN
LINE III-III'
NAME OF BOREHOLES BA03 BA05
TỈ LỆ ĐỨNG/ VERTICAL SCALE
KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC HỐ KHOAN BẢN VẼ SỐ/ No. 1/200
DISTANCE OF BOREHOLE (m) 117.25 TỈ LỆ NGANG/ HORIZONTAL
04/22/AQC.DN/04/III-III' SCALE:
1/500
NHÀ THẦU THI CÔNG/ THE CONTRACTOR
SPT (N30)
+4.00 SPT (N30)
10
20
30
40
50
+3.09 0.00
0
10
20
30
40
50
+2.59 0.00
0
+2.00
F
0.00 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ
-0.51 3.10
-1.01 4.10 VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS
1 INDOCHINA HOLDINGS CONTRUCTION AND
-2.00 INVESTMENT COLSULTANT COMPANY LIMITED
1 Địa chỉ: Số 16 Đường 2B, Khu phố 2, P. Phú Hữu,
1
-4.00
Tp. Thủ Đức, Tp. HCM
Address: No. 16 Street 2B, Quater 2, Phu Huu Ward,
1 Thu Duc City, HCM City
1
-6.00 Điện thoại/ Tel: (+84) 286 276 2267
Email: ihcic.vn@gmail.com
2
1
-8.00 TỔNG GIÁM ĐỐC
1 1 GENERAL DIRECTOR
1
ENG. LE VAN DAT
-10.00
2
1 CHỦ NHIỆM KS
-12.00
GEOLOGICAL SURVEY
2 MANAGER
2
-14.00 ME. NGUYEN NGOC BAO
2
1 KIỂM TRA
-16.00
CHECKED BY
2
1 ENG. NGUYEN MINH DU
-18.00
NGƯỜI VẼ
2
-19.81 22.40 2 DRAWING BY
-20.00
ENG. NGUYEN DANG TAN HAU
1
34 -21.91 25.00
-22.00
DỰ ÁN/ PROJECT:
32
46
-24.00
47
29 4a AQUA DONA – 44.7 HA
-26.00 4a
49
33
-28.00 ĐỊA ĐIỂM/ LOCATION:
>50
34 -29.71 32.80
-30.00 XÃ LONG HƯNG, TP BIÊN HÒA, TỈNH
>50 ĐỒNG NAI
36
-32.00 4 LONG HUNG VILLAGE, BIEN HOA
>50 CITY, DONG NAI PROVINCE
42
-34.00
>50
45 HẠNG MỤC/ ITEM:
-36.00
-36.91 40.00 >50
-37.41 40.00 53
KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
1/200
-38.00
SOIL INVESTIGATION
-40.00
1/500 TÊN BẢN VẼ/ DRAWING:
+2.59
+3.09
CAO ĐỘ HỐ KHOAN MẶT CẮT ĐỊA CHẤT
ELEVATION OF BOREHOLE (m)
ENGINEERING GEOLOGICAL PROFILE
TÊN HỐ KHOAN
LINE III-III'
NAME OF BOREHOLES BA05 BA02
TỈ LỆ ĐỨNG/ VERTICAL SCALE
KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC HỐ KHOAN BẢN VẼ SỐ/ No. 1/200
DISTANCE OF BOREHOLE (m) 134.80 TỈ LỆ NGANG/ HORIZONTAL
04/22/AQC.DN/05/III-III' SCALE:
1/500
NHÀ THẦU THI CÔNG/ THE CONTRACTOR
10
20
30
40
50
10
20
30
40
50
+3.09 0.00 +3.13 0.00
0
0
+2.00
F
-0.07 3.20 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ
0.00
-1.01 4.10 1 VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS
-1.67 4.80 INDOCHINA HOLDINGS CONTRUCTION AND
-2.00 INVESTMENT COLSULTANT COMPANY LIMITED
1c 7
1 -3.37 6.50 Địa chỉ: Số 16 Đường 2B, Khu phố 2, P. Phú Hữu,
-4.00
Tp. Thủ Đức, Tp. HCM
Address: No. 16 Street 2B, Quater 2, Phu Huu Ward,
1 1 Thu Duc City, HCM City
-6.00 Điện thoại/ Tel: (+84) 286 276 2267
Email: ihcic.vn@gmail.com
2 2
-24.00
47 32
4a AQUA DONA – 44.7 HA
-26.00 4a 4
4
49 41
-38.00
SOIL INVESTIGATION
-40.00
1/500 TÊN BẢN VẼ/ DRAWING:
+3.09
+3.13
CAO ĐỘ HỐ KHOAN MẶT CẮT ĐỊA CHẤT
ELEVATION OF BOREHOLE (m)
ENGINEERING GEOLOGICAL PROFILE
TÊN HỐ KHOAN
LINE III-III'
NAME OF BOREHOLES BA02 BA01
TỈ LỆ ĐỨNG/ VERTICAL SCALE
KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC HỐ KHOAN BẢN VẼ SỐ/ No. 1/200
DISTANCE OF BOREHOLE (m) 119.78 TỈ LỆ NGANG/ HORIZONTAL
04/22/AQC.DN/05/III-III' SCALE:
1/500
KÝ HIỆU/ LEGEND
F Lớp F: Đất san lắp
1 Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/ Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy
1a Lớp 1a: Sét, màu nâu vàng, xám xanh, xám đen, trạng thái dẻo mềm
1b Lớp 1b: Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc
1c Lớp 1c: Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc - kém chặt, đôi chỗ chặt vừa
2 Lớp 2: Sét, màu xám xanh, xám nâu, nâu vàng, trạng thái dẻo mềm - dẻo cứng
Lớp 3: Cát pha, lẫn sạn sỏi, màu xám vàng, xám đen, xám xanh, xám trắng, kết cấu kém chặt - chặt
3
vừa, đôi chỗ rời rạc
4 Lớp 4: Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, nâu vàng, xám trắng, xám nâu, trạng thái nửa cứng - cứng
4a Lớp 4a: Sét pha, màu nâu đỏ, xám trắng, trạng thái nửa cứng - cứng
4b Lớp 4b: Cát pha, màu xám trắng, xám xanh, xám vàng, xám đen kết cấu kém chặt - chặt vừa
4c Lớp 4c: Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, dẻo mềm - dẻo cứng.
5 Lớp 5: Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu xám xanh, nâu vàng, xám vàng, nâu đỏ, trạng thái cứng
6 Lớp 6: Đá phong hóa vừa, màu nâu vàng, xám xanh, xám trắng, TCR ~ 50% - 80%, RQD ~ 30% -
60%
Mặt đất/ The surface
Supposed elevation (m) Depth (m) Ranh giới xác định/ Determined line
Ranh giới giả định/ Supposed line
-5.50 5.50
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CHỈ TIÊU CƠ LÝ CÁC LỚP ĐẤT/ SUMMARY RESULT OF SOIL LAYERS IN LABORATORY TESTS
DỰ ÁN: AQUA DONA 44.7
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, TP BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
(Degree of saturation)
Khối lượng riêng - D
mẫu
Độ ẩm tự nhiên - W
(Moisture contents)
(Specific gravity)
(Natural density)
Sét
Độ bão hoà - G
Hệ số rỗng - eo
(Sample Hệ số nén lún an (Compression ratio) Module tổng biến dạng En (Deformation module)
Độ lỗ rỗng - n
Dăm Sỏi sạn Cát Bụi
(Dry density)
(Porosity)
Ứng suất cắt tmax với từng câp áp lực d
(Plasticity index)
depth) (Cobble) (Gravel) (Sand) (Silt) a n-1,n =(e n-1 - e n )/ (p n - p n-1 ) E n-1,n = b(1+ e n-1 )/a n-1,n
Chỉ số dẻo - IP
Hệ số rỗng ứng với từng cấp áp lực, en
(Consistency)
Số Tên hố
(Plastic limit)
(Liquid limit)
(Cohesion)
) sát
Độ sệt - IS
(Max shear stress for each pressures)
thứ khoan Số hiệu mẫu trong - j (Void ratio for each pressures)
tự (Name of (Sample No) (Internal
0.01 - 0.005
20.0 - 10.0
0.05 - 0.01
a0.0 - 0.125 a0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 a0.5-1.0 a1-2 a 2- 4 E0.0 - 0.125 E0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 E0.5-1.0 E1-2 E 2- 4 E 2- 4 E 4- 8
Kết thúc (Finish)
10.0 - 5.0
0.5 - 0.25
0.25 - 0.1
0.1 - 0.05
Bắt đầu (Start)
5.0 - 2.0
2.0 - 1.0
1.0 - 0.5
< 0.005
(No) borehole) friction
>20.0
angle)
0.25 0.50 0.75 1.00 2.00 3.00 0.0 0.125 0.25 0.5 1.0 2.0 4.0 8.0 16.0 a0.0 - 0.25 a 0.25 - 0.5 a 0.5 - 1.0 a 1-2 a 2- 4 a 4- 8 a 8- 16 b E 0.0 - 0.25 E 0.25 - 0.5 E 0.5 - 1.0 E 1-2 E 2- 4 E 4- 8 E 8- 16
3 2 2 2 2
% % g/cm - - % % ( kG/cm ) (kG/cm ) (độ-deg.) - (cm /kG) (kG/cm )
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66
Lớp 1a: Sét, màu nâu vàng, xám xanh, xám đen, trạng thái dẻo mềm
1 BA12 BA12 - UD1 1.8 -2.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.2 12.7 6.7 14.3 9.6 49.5 38.3 1.817 1.310 2.682 1.047 51.2 98.1 47.7 24.2 23.5 0.60 0.299 0.364 0.596 0.183 11° 27' 1.047 1.027 1.009 0.974 0.921 0.856 0.796 0.080 0.072 0.070 0.053 0.033 0.015 0.4 10.2 11.3 11.5 14.9 23.3 49.5
2 BA12 BA12 - UD2 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.9 8.4 19.1 14.4 55.2 41.2 1.755 1.240 2.684 1.165 53.8 94.9 49.2 24.1 25.1 0.68 0.289 0.363 0.557 0.192 10° 14' 1.165 1.141 1.120 1.080 1.029 0.964 0.921 0.096 0.084 0.080 0.051 0.033 0.011 0.4 9.0 10.2 10.6 16.3 24.6 71.4
3 BA13 BA13 - UD1 3.8 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.6 10.5 22.8 12.0 52.1 42.3 1.738 1.220 2.679 1.196 54.5 94.6 50.7 25.9 24.8 0.66 0.245 0.370 0.500 0.180 9° 20' 1.196 1.158 1.124 1.086 1.037 0.991 0.949 0.152 0.136 0.076 0.049 0.023 0.011 0.4 5.8 6.3 11.2 17.0 35.4 72.4
Trị tiêu chuẩn/ Average value 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.4 6.1 8.5 18.7 12.0 52.3 40.6 1.770 1.259 2.682 1.130 53.1 96.3 49.2 24.7 24.5 0.65 0.278 0.366 0.551 0.185 10°20' 1.136 1.109 1.084 1.047 0.996 0.937 0.889 0.109 0.100 0.074 0.051 0.030 0.012 0.4 8.3 8.4 11.3 16.1 26.6 64.4
Lớp 1b: Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc
1 BA15 BA15 - UD1 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 26.2 54.8 8.7 2.0 2.7 1.2 4.4 25.5 1.956 1.560 2.662 0.706 41.4 96.1 0.425 0.720 1.115 0.063 19° 1' 0.706 0.694 0.684 0.670 0.649 0.624 0.602 0.096 0.080 0.056 0.042 0.025 0.011 0.7 13.2 15.7 22.3 29.4 48.8 109.3
2 BA15 BA15 - UD2 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 40.4 31.0 8.9 3.8 5.4 2.9 7.6 27.5 1.838 1.440 2.660 0.847 45.9 86.4 0.378 0.776 1.034 0.073 18° 10' 0.847 0.834 0.823 0.810 0.787 0.761 0.741 0.104 0.088 0.052 0.046 0.026 0.010 0.7 13.1 15.4 25.9 29.1 50.9 130.3
Trị tiêu chuẩn/ Average value 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 33.2 42.9 8.8 2.9 4.1 2.1 6.0 26.5 1.897 1.500 2.661 0.774 43.6 91.1 0.402 0.748 1.075 0.068 19°06' 0.777 0.764 0.754 0.740 0.718 0.693 0.672 0.100 0.084 0.056 0.044 0.025 0.011 0.74 15.6 23.2 29.3 50.9 113.9
Lớp 1c: Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc - kém chặt, đôi chỗ chặt vừa.
1 BA01 BA1 - UD2 5.8 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 42.2 30.0 9.4 2.3 4.9 4.6 6.1 29.5 1.900 1.470 2.662 0.811 44.8 96.8 0.451 0.860 1.193 0.093 20° 20' 0.811 0.795 0.781 0.763 0.738 0.704 0.682 0.064 0.056 0.036 0.025 0.017 0.005 0.7 20.9 23.7 36.6 52.2 75.7 252.2
2 BA07 BA07 - UD5 11.8 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 20.8 37.3 22.2 3.9 6.3 2.5 7.0 30.1 1.893 1.460 2.632 0.803 44.5 98.7 0.407 0.822 1.082 0.096 18° 37' 0.803 0.778 0.763 0.742 0.718 0.699 0.677 0.100 0.060 0.042 0.024 0.010 0.005 0.7 13.3 21.9 31.1 53.7 127.1 251.5
3 BA08 BA08 - UD3 5.8 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 33.2 27.7 21.0 4.6 3.3 2.8 7.4 29.5 1.887 1.460 2.664 0.825 45.2 95.3 0.422 0.673 1.086 0.063 18° 22' 0.825 0.808 0.798 0.780 0.752 0.717 0.679 0.068 0.040 0.036 0.028 0.018 0.009 0.7 19.9 33.4 37.0 47.0 72.0 141.2
4 BA08 BA08 - UD4 7.8 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 27.0 22.5 27.0 10.3 3.2 1.6 8.4 26.5 1.941 1.530 2.667 0.743 42.6 95.1 0.429 0.748 1.126 0.071 19° 11' 0.743 0.724 0.712 0.694 0.667 0.641 0.610 0.076 0.048 0.036 0.027 0.013 0.008 0.7 17.0 26.6 35.2 46.4 94.9 151.8
5 BA11 BA11 - UD2 5.8 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 17.6 31.0 29.3 7.9 2.9 4.4 1.8 5.1 22.2 2.001 1.640 2.662 0.623 38.4 94.9 0.463 0.792 1.200 0.082 20° 12' 0.623 0.610 0.599 0.582 0.555 0.531 0.514 0.052 0.044 0.034 0.027 0.012 0.004 0.7 23.1 27.1 34.8 43.4 95.9 283.2
6 BA11 BA11 - UD3 7.8 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 16.3 29.4 29.4 9.6 2.7 4.6 1.8 6.2 22.5 1.985 1.620 2.664 0.644 39.2 93.2 0.451 0.766 1.155 0.087 19° 23' 0.644 0.629 0.618 0.601 0.573 0.547 0.527 0.060 0.044 0.034 0.028 0.013 0.005 0.7 20.3 27.4 35.2 42.3 89.5 229.0
7 BA12 BA12 - UD4 7.8 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 2.9 49.1 29.5 7.1 2.4 2.7 2.1 4.2 26.5 1.954 1.540 2.667 0.732 42.3 96.6 0.530 1.019 1.440 0.086 24° 27' 0.732 0.716 0.703 0.685 0.664 0.631 0.607 0.064 0.052 0.036 0.021 0.017 0.006 0.7 20.0 24.4 35.0 59.4 72.4 201.2
8 BA12 BA12 - UD8 15.8 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 8.0 59.0 13.8 3.2 4.2 3.3 8.5 27.8 1.912 1.500 2.661 0.774 43.6 95.5 0.540 1.058 1.499 0.073 25° 38' 0.774 0.755 0.737 0.712 0.685 0.658 0.637 0.076 0.072 0.050 0.027 0.014 0.005 0.7 17.3 18.0 25.7 46.9 89.1 245.4
9 BA12 BA12 - UD9 17.8 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 12.1 67.4 12.7 0.2 2.7 0.8 4.1 22.5 1.960 1.600 2.665 0.666 40.0 89.8 0.618 1.037 1.665 0.060 27° 37' 0.666 0.651 0.637 0.624 0.605 0.584 0.563 0.060 0.056 0.026 0.019 0.011 0.005 0.7 20.5 21.8 46.6 63.3 108.0 234.4
10 BA13 BA13 - UD4 9.8 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 24.7 47.0 13.1 3.7 2.4 4.6 4.5 23.5 1.980 1.600 2.665 0.666 40.0 94.0 0.536 0.963 1.445 0.072 24° 27' 0.666 0.646 0.631 0.607 0.584 0.558 0.533 0.080 0.060 0.048 0.023 0.013 0.006 0.7 15.4 20.3 25.1 51.7 90.2 192.2
11 BA13 BA13 - UD7 15.8 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.6 64.5 19.1 1.8 3.2 3.1 6.7 30.2 1.744 1.340 2.663 0.987 49.7 81.5 0.528 0.944 1.409 0.080 23° 45' 0.987 0.966 0.951 0.934 0.909 0.890 0.866 0.084 0.060 0.034 0.025 0.010 0.006 0.7 17.5 24.2 42.5 57.2 141.3 233.1
12 BA13 BA13 - UD8 17.8 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 49.1 24.6 8.1 3.9 5.0 9.3 31.2 1.795 1.370 2.665 0.945 48.6 88.0 0.518 1.037 1.425 0.086 24° 23' 0.945 0.924 0.910 0.893 0.866 0.835 0.814 0.084 0.056 0.034 0.027 0.016 0.005 0.7 17.1 25.4 41.6 51.9 86.3 271.6
13 BA13 BA13 - UD9 19.8 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 53.0 29.0 8.0 2.7 0.4 6.9 24.5 1.846 1.480 2.671 0.805 44.6 81.3 0.562 0.998 1.506 0.078 25° 16' 0.805 0.787 0.772 0.752 0.730 0.698 0.679 0.072 0.060 0.040 0.022 0.016 0.005 0.7 18.6 22.0 32.8 58.9 80.0 251.3
14 BA16 BA16 - UD2 5.8 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 21.5 55.5 10.3 1.8 2.9 2.4 5.6 20.2 2.040 1.700 2.663 0.566 36.2 95.0 0.489 0.981 1.307 0.108 22° 15' 0.566 0.554 0.544 0.527 0.508 0.491 0.470 0.048 0.040 0.034 0.019 0.009 0.005 0.7 24.1 28.7 33.6 59.5 124.0 220.7
15 BA16 BA16 - UD3 7.8 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 22.4 57.7 8.9 0.3 3.0 2.5 5.2 22.1 2.035 1.670 2.665 0.596 37.3 98.8 0.481 0.906 1.264 0.101 21° 21' 0.596 0.580 0.565 0.548 0.525 0.491 0.472 0.064 0.060 0.034 0.023 0.017 0.005 0.7 18.5 19.5 34.1 49.8 66.4 220.7
16 BA16 BA16 - UD6 13.8 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 1.9 7.1 66.1 12.5 2.0 3.7 1.5 5.2 30.1 1.899 1.460 2.660 0.822 45.1 97.4 0.465 0.785 1.195 0.085 20° 2' 0.822 0.794 0.772 0.740 0.702 0.661 0.632 0.112 0.088 0.064 0.038 0.021 0.007 0.7 12.0 15.1 20.5 33.9 60.0 175.6
17 BA16 BA16 - UD7 15.8 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.6 55.7 20.9 6.2 3.8 1.5 6.3 20.4 1.942 1.610 2.669 0.658 39.7 82.9 0.530 0.931 1.390 0.090 23° 15' 0.658 0.637 0.620 0.596 0.559 0.526 0.501 0.084 0.068 0.048 0.037 0.017 0.006 0.7 14.6 17.8 25.0 31.9 67.9 188.2
18 BA16 BA16 - UD8 17.8 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 60.6 17.3 2.6 4.8 3.1 8.6 21.1 1.965 1.620 2.671 0.649 39.4 86.6 0.460 0.906 1.241 0.089 21° 19' 0.649 0.627 0.608 0.578 0.544 0.502 0.476 0.088 0.076 0.060 0.034 0.021 0.007 0.7 13.9 15.8 19.8 34.3 54.4 158.8
19 BA16 BA16 - UD9 19.8 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.1 56.9 18.4 5.1 4.8 2.9 8.8 23.1 1.919 1.560 2.662 0.706 41.4 87.2 0.503 0.888 1.328 0.081 22° 24' 0.706 0.688 0.672 0.651 0.620 0.585 0.561 0.072 0.064 0.042 0.031 0.018 0.006 0.7 17.5 19.5 29.5 39.4 66.6 195.5
20 BA17 BA17 - UD4 9.8 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.1 69.0 9.0 0.6 2.3 2.2 6.8 22.6 1.892 1.540 2.660 0.727 42.1 82.7 0.448 0.766 1.143 0.090 19° 9' 0.727 0.709 0.692 0.669 0.645 0.610 0.585 0.072 0.068 0.046 0.024 0.018 0.006 0.7 17.7 18.6 27.2 51.5 67.6 198.6
21 BA17 BA17 - UD5 11.8 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 8.2 65.2 12.7 2.9 2.3 1.9 6.8 25.2 1.847 1.480 2.662 0.799 44.4 83.8 0.431 0.729 1.095 0.088 18° 22' 0.799 0.777 0.758 0.734 0.701 0.667 0.642 0.088 0.076 0.048 0.033 0.017 0.006 0.7 15.1 17.3 27.1 38.9 74.0 205.6
22 BA18 BA18 - UD4 9.8 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 35.1 39.9 9.6 2.8 4.1 1.5 7.0 28.0 1.900 1.480 2.663 0.799 44.4 93.3 0.418 0.869 1.154 0.078 20° 11' 0.799 0.777 0.762 0.740 0.705 0.669 0.651 0.088 0.060 0.044 0.035 0.018 0.005 0.7 15.1 21.9 29.6 36.8 70.1 247.0
Trị tiêu chuẩn/ Average value 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8 18.0 48.6 15.3 3.6 3.6 2.5 6.6 25.4 1.920 1.531 2.663 0.739 42.5 91.5 0.485 0.885 1.288 0.083 21°53' 0.743 0.724 0.709 0.689 0.662 0.632 0.608 0.075 0.060 0.040 0.027 0.015 0.006 0.7 17.7 21.3 31.6 46.3 82.0 215.9
Độ lệch chuẩn/ Standard deviation 3.622 0.072 0.008 0.107 0.105 0.104 0.104 0.104 0.104 0.104
Hệ số phân tán/ Coefficient of variation 0.143 0.038 0.003 0.144 0.145 0.147 0.152 0.157 0.165 0.171
Trị tính toán/ Calculating value I (α= 0.95) 1.893 0.019 20°24'
Trị tính toán/ Calculating value II (α= 0.85) 1.903 0.043 20°57'
Lớp 1: Bùn sét/ Bùn sét lẫn cát/ Bùn sét pha/ Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy - dẻo chảy
1 BA01 BA1 - UD1 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.6 6.9 31.8 16.1 40.6 54.1 1.655 1.070 2.632 1.460 59.4 97.5 47.5 25.3 22.2 1.30 0.096 0.108 0.110 0.090 1° 42' 1.460 1.423 1.392 1.354 1.266 1.152 1.001 0.296 0.248 0.152 0.176 0.114 0.076 0.4 3.3 3.9 6.3 5.4 8.0 11.3
2 BA01 BA1 - UD3 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 7.8 26.6 14.9 48.7 77.9 1.495 0.840 2.624 2.124 68.0 96.3 59.6 32.7 26.9 1.68 0.110 0.118 0.135 0.096 2° 48' 2.124 2.069 2.018 1.924 1.776 1.607 1.426 0.440 0.408 0.376 0.296 0.169 0.091 0.4 2.8 3.0 3.2 4.0 6.6 11.5
3 BA01 BA1 - UD4 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6.8 5.5 5.0 20.9 19.5 42.3 79.1 1.481 0.830 2.620 2.157 68.3 96.1 60.2 33.2 27.0 1.70 0.088 0.097 0.101 0.082 1° 33' 2.157 2.084 2.021 1.905 1.742 1.554 1.444 0.584 0.504 0.464 0.326 0.188 0.055 0.4 2.2 2.4 2.6 3.6 5.8 18.6
4 BA01 BA1 - UD5 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 1.7 7.3 13.1 18.9 11.5 6.6 7.0 33.9 55.3 1.533 0.990 2.631 1.658 62.4 87.8 48.2 30.4 17.8 1.40 0.101 0.108 0.133 0.082 3° 39' 1.658 1.604 1.564 1.492 1.367 1.188 1.037 0.432 0.320 0.288 0.250 0.179 0.076 0.4 2.5 3.3 3.6 4.0 5.3 11.5
5 BA01 BA1 - UD6 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.4 4.8 19.7 13.7 57.4 67.2 1.536 0.920 2.629 1.858 65.0 95.1 55.1 28.7 26.4 1.46 0.078 0.096 0.099 0.070 2° 22' 1.858 1.815 1.779 1.714 1.614 1.464 1.299 0.344 0.288 0.260 0.200 0.150 0.083 0.4 3.3 3.9 4.3 5.4 7.0 11.9
6 BA01 BA1 - UD7 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 4.6 23.7 15.6 55.4 71.4 1.529 0.890 2.634 1.960 66.2 96.0 55.5 29.4 26.1 1.61 0.087 0.097 0.101 0.081 1° 36' 1.960 1.914 1.878 1.811 1.692 1.544 1.381 0.368 0.288 0.268 0.238 0.148 0.082 0.4 3.2 4.0 4.3 4.7 7.3 12.4
7 BA01 BA1 - UD8 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.7 6.1 23.3 18.1 50.8 59.9 1.609 1.010 2.630 1.604 61.6 98.2 47.6 23.0 24.6 1.50 0.083 0.099 0.105 0.074 2° 28' 1.604 1.554 1.517 1.457 1.390 1.255 1.094 0.400 0.296 0.240 0.134 0.135 0.080 0.4 2.6 3.5 4.2 7.3 7.1 11.3
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS/ INDOCHINA HOLDINGS CONSTRUCTION AND INVESTMENT CONSULTANT COMPANY LIMITED
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ CAO VIỆT - NHẬT (LAS-XD 1828)/ VIETNAM - JAPAN HIGH TECHNOLOGY CONSTRUCTION AND GEOTECHNICAL LABORATORY (LAS-XD 1828)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CHỈ TIÊU CƠ LÝ CÁC LỚP ĐẤT/ SUMMARY RESULT OF SOIL LAYERS IN LABORATORY TESTS
DỰ ÁN: AQUA DONA 44.7
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, TP BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
(Degree of saturation)
Khối lượng riêng - D
mẫu
Độ ẩm tự nhiên - W
(Moisture contents)
(Specific gravity)
(Natural density)
Sét
Độ bão hoà - G
Hệ số rỗng - eo
(Sample Hệ số nén lún an (Compression ratio) Module tổng biến dạng En (Deformation module)
Độ lỗ rỗng - n
Dăm Sỏi sạn Cát Bụi
(Dry density)
(Porosity)
Ứng suất cắt tmax với từng câp áp lực d
(Plasticity index)
depth) (Cobble) (Gravel) (Sand) (Silt) a n-1,n =(e n-1 - e n )/ (p n - p n-1 ) E n-1,n = b(1+ e n-1 )/a n-1,n
Chỉ số dẻo - IP
Hệ số rỗng ứng với từng cấp áp lực, en
(Consistency)
Số Tên hố
(Plastic limit)
(Liquid limit)
(Cohesion)
) sát
Độ sệt - IS
(Max shear stress for each pressures)
thứ khoan Số hiệu mẫu trong - j (Void ratio for each pressures)
tự (Name of (Sample No) (Internal
0.01 - 0.005
20.0 - 10.0
0.05 - 0.01
a0.0 - 0.125 a0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 a0.5-1.0 a1-2 a 2- 4 E0.0 - 0.125 E0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 E0.5-1.0 E1-2 E 2- 4 E 2- 4 E 4- 8
Kết thúc (Finish)
10.0 - 5.0
0.5 - 0.25
0.25 - 0.1
0.1 - 0.05
Bắt đầu (Start)
5.0 - 2.0
2.0 - 1.0
1.0 - 0.5
< 0.005
(No) borehole) friction
>20.0
angle)
0.25 0.50 0.75 1.00 2.00 3.00 0.0 0.125 0.25 0.5 1.0 2.0 4.0 8.0 16.0 a0.0 - 0.25 a 0.25 - 0.5 a 0.5 - 1.0 a 1-2 a 2- 4 a 4- 8 a 8- 16 b E 0.0 - 0.25 E 0.25 - 0.5 E 0.5 - 1.0 E 1-2 E 2- 4 E 4- 8 E 8- 16
3 2 2 2 2
% % g/cm - - % % ( kG/cm ) (kG/cm ) (độ-deg.) - (cm /kG) (kG/cm )
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66
8 BA01 BA1 - UD9 19.5 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.9 5.2 34.2 12.6 46.1 55.7 1.584 1.020 2.641 1.589 61.4 92.6 41.7 17.5 24.2 1.58 0.102 0.107 0.117 0.094 1° 40' 1.589 1.559 1.531 1.484 1.401 1.265 1.135 0.240 0.224 0.188 0.166 0.136 0.065 0.4 4.3 4.6 5.4 6.0 7.1 13.9
9 BA01 BA1 - UD10 21.5 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.4 4.1 15.6 8.8 69.1 79.3 1.439 0.800 2.637 2.296 69.7 91.1 58.3 29.1 29.2 1.72 0.116 0.112 0.135 0.101 2° 14' 2.296 2.261 2.229 2.188 2.101 1.949 1.816 0.280 0.256 0.164 0.174 0.152 0.067 0.4 4.7 5.1 7.9 7.3 8.2 17.6
10 BA01 BA1 - UD11 23.5 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6.0 25.8 13.3 5.3 49.6 51.5 1.632 1.080 2.635 1.440 59.0 94.2 43.9 19.4 24.5 1.31 0.099 0.127 0.134 0.085 4° 1' 1.440 1.410 1.382 1.332 1.239 1.116 0.975 0.240 0.224 0.200 0.186 0.123 0.071 0.4 4.1 4.3 4.8 5.0 7.3 11.9
11 BA02 BA2 - UD1 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.1 8.8 22.2 16.1 47.8 82.3 1.432 0.790 2.610 2.304 69.7 93.2 61.8 33.3 28.5 1.72 0.089 0.093 0.103 0.081 1° 35' 2.304 2.236 2.172 2.056 1.909 1.735 1.564 0.544 0.512 0.464 0.294 0.174 0.086 0.4 2.4 2.5 2.7 4.2 6.7 12.7
12 BA02 BA2 - UD2 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.4 4.4 2.3 7.3 16.3 13.9 50.4 73.5 1.532 0.880 2.630 1.989 66.5 97.1 56.5 30.0 26.5 1.64 0.104 0.108 0.123 0.092 2° 11' 1.989 1.949 1.912 1.856 1.761 1.592 1.419 0.320 0.296 0.224 0.190 0.169 0.087 0.4 3.7 4.0 5.2 6.0 6.5 11.9
13 BA02 BA2 - UD3 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 32.5 34.3 14.0 6.3 2.2 9.6 56.5 1.521 0.970 2.618 1.699 63.0 87.1 0.097 0.140 0.152 0.075 6° 16' 1.699 1.659 1.625 1.571 1.497 1.410 1.347 0.320 0.272 0.216 0.148 0.087 0.032 0.7 6.2 7.2 9.0 12.9 21.2 55.7
14 BA02 BA2 - UD4 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6.4 7.4 20.2 12.9 53.1 73.6 1.519 0.880 2.625 1.983 66.5 97.4 57.1 31.7 25.4 1.65 0.113 0.116 0.138 0.097 2° 55' 1.983 1.931 1.886 1.807 1.677 1.498 1.298 0.416 0.360 0.316 0.260 0.179 0.100 0.4 2.9 3.3 3.7 4.3 6.0 10.0
15 BA02 BA2 - UD5 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 8.3 14.8 17.0 9.7 49.2 62.4 1.544 0.950 2.632 1.771 63.9 92.7 49.1 24.6 24.5 1.54 0.100 0.121 0.129 0.087 3° 20' 1.771 1.713 1.660 1.591 1.475 1.284 1.135 0.464 0.424 0.276 0.232 0.191 0.075 0.4 2.4 2.6 3.9 4.5 5.2 12.2
16 BA02 BA2 - UD6 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.0 5.7 3.5 16.5 18.5 51.8 65.6 1.574 0.950 2.640 1.779 64.0 97.3 53.5 28.3 25.2 1.48 0.106 0.129 0.137 0.093 3° 34' 1.779 1.721 1.670 1.583 1.428 1.243 1.121 0.464 0.408 0.348 0.310 0.185 0.061 0.4 2.4 2.7 3.1 3.3 5.2 14.7
17 BA02 BA2 - UD7 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.4 2.3 7.6 14.4 73.3 70.8 1.531 0.900 2.629 1.921 65.8 96.8 53.6 22.4 31.2 1.55 0.085 0.093 0.096 0.081 1° 15' 1.921 1.884 1.850 1.794 1.701 1.549 1.391 0.296 0.272 0.224 0.186 0.152 0.079 0.4 3.9 4.2 5.1 6.0 7.1 12.9
18 BA02 BA2 - UD8 19.5 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.8 11.9 4.4 5.8 14.7 57.4 61.8 1.540 0.950 2.638 1.777 64.0 91.8 51.0 22.5 28.5 1.38 0.084 0.104 0.107 0.075 2° 40' 1.777 1.736 1.700 1.640 1.540 1.387 1.220 0.328 0.288 0.240 0.200 0.153 0.084 0.4 3.4 3.8 4.5 5.3 6.6 11.4
19 BA02 BA2 - UD9 21.5 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.9 4.0 21.0 11.4 11.1 49.6 57.3 1.592 1.010 2.640 1.614 61.7 93.7 42.9 18.5 24.4 1.59 0.100 0.131 0.140 0.084 4° 33' 1.614 1.577 1.543 1.483 1.374 1.232 1.057 0.296 0.272 0.240 0.218 0.142 0.088 0.4 3.5 3.8 4.2 4.6 6.7 10.1
20 BA02 BA2 - UD10 23.5 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 3.7 12.3 15.8 66.2 71.9 1.546 0.900 2.635 1.928 65.8 98.3 53.1 23.6 29.5 1.64 0.095 0.118 0.126 0.082 3° 31' 1.928 1.884 1.851 1.792 1.683 1.507 1.348 0.352 0.264 0.236 0.218 0.176 0.079 0.4 3.3 4.4 4.8 5.1 6.1 12.7
21 BA03 BA3 - UD1 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.4 12.0 26.1 10.5 20.8 5.6 17.6 33.4 1.705 1.280 2.632 1.056 51.4 83.2 29.6 14.4 15.2 1.25 0.106 0.146 0.163 0.081 6° 32' 1.056 1.019 0.990 0.945 0.879 0.778 0.664 0.296 0.232 0.180 0.132 0.101 0.057 0.6 4.3 5.4 6.9 9.1 11.5 19.3
22 BA03 BA3 - UD2 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 8.3 13.3 19.7 9.2 22.8 6.8 19.9 34.5 1.698 1.260 2.630 1.087 52.1 83.5 31.1 14.1 17.0 1.20 0.093 0.135 0.143 0.074 5° 43' 1.087 1.047 1.019 0.973 0.899 0.797 0.631 0.320 0.224 0.184 0.148 0.102 0.083 0.6 4.0 5.7 6.8 8.3 11.5 13.4
23 BA03 BA3 - UD3 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.6 3.3 12.9 12.4 69.8 79.8 1.502 0.840 2.620 2.119 67.9 98.7 57.6 24.4 33.2 1.67 0.105 0.110 0.120 0.097 1° 41' 2.119 2.073 2.034 1.970 1.853 1.657 1.507 0.368 0.312 0.256 0.234 0.196 0.075 0.4 3.4 3.9 4.7 5.1 5.8 14.2
24 BA03 BA3 - UD4 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.5 8.1 12.0 11.7 66.7 54.4 1.521 0.990 2.625 1.652 62.3 86.5 51.2 19.0 32.2 1.10 0.092 0.110 0.113 0.083 2° 28' 1.652 1.610 1.578 1.519 1.412 1.253 1.120 0.336 0.256 0.236 0.214 0.159 0.066 0.4 3.2 4.1 4.4 4.7 6.1 13.7
25 BA03 BA3 - UD5 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.8 3.0 10.3 12.8 73.1 74.5 1.535 0.880 2.618 1.975 66.4 98.8 53.9 17.7 36.2 1.57 0.089 0.093 0.096 0.085 ° 50' 1.975 1.917 1.877 1.802 1.676 1.497 1.333 0.464 0.320 0.300 0.252 0.179 0.082 0.4 2.6 3.6 3.8 4.4 6.0 12.2
26 BA03 BA3 - UD6 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.9 3.1 10.6 16.4 69.0 79.2 1.518 0.850 2.630 2.094 67.7 99.5 57.5 23.0 34.5 1.63 0.094 0.102 0.103 0.091 1° 1' 2.094 2.055 2.019 1.957 1.869 1.738 1.599 0.312 0.288 0.248 0.176 0.131 0.070 0.4 4.0 4.2 4.9 6.7 8.8 15.6
27 BA03 BA3 - UD7 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 5.1 14.4 12.0 67.5 66.9 1.561 0.940 2.629 1.797 64.2 97.9 51.6 21.6 30.0 1.51 0.095 0.112 0.116 0.086 2° 28' 1.797 1.752 1.723 1.668 1.583 1.440 1.278 0.360 0.232 0.220 0.170 0.143 0.081 0.4 3.1 4.7 5.0 6.3 7.2 12.0
28 BA03 BA3 - UD8 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 2.6 12.9 15.1 68.4 71.7 1.548 0.900 2.636 1.929 65.9 98.0 54.4 22.9 31.5 1.55 0.090 0.110 0.113 0.082 2° 34' 1.929 1.870 1.832 1.766 1.671 1.496 1.312 0.472 0.304 0.264 0.190 0.175 0.092 0.4 2.5 3.8 4.3 5.8 6.1 10.9
29 BA03 BA3 - UD9 19.5 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 1.5 12.8 15.1 69.5 77.7 1.528 0.860 2.628 2.056 67.3 99.3 53.9 21.7 32.2 1.74 0.109 0.112 0.126 0.098 1° 58' 2.056 2.020 1.990 1.936 1.841 1.685 1.497 0.288 0.240 0.216 0.190 0.156 0.094 0.4 4.2 5.0 5.5 6.2 7.3 11.4
30 BA03 BA3 - UD10 21.5 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 1.8 12.7 11.8 72.6 70.9 1.560 0.910 2.639 1.900 65.5 98.5 51.0 16.0 35.0 1.57 0.103 0.108 0.125 0.090 2° 32' 1.900 1.858 1.829 1.776 1.680 1.514 1.346 0.336 0.232 0.212 0.192 0.166 0.084 0.4 3.5 4.9 5.3 5.8 6.5 12.0
31 BA04 BA04 - UD1 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 14.6 9.1 10.5 9.2 56.6 59.2 1.520 0.960 2.628 1.738 63.5 89.5 51.2 24.7 26.5 1.30 0.088 0.096 0.100 0.083 1° 20' 1.738 1.698 1.661 1.602 1.501 1.327 1.166 0.320 0.296 0.236 0.202 0.174 0.081 0.4 3.4 3.6 4.5 5.2 5.7 11.5
32 BA04 BA04 - UD2 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 15.8 12.5 10.1 10.5 51.1 54.9 1.519 0.980 2.631 1.685 62.8 85.7 48.5 22.7 25.8 1.25 0.104 0.108 0.126 0.092 2° 25' 1.685 1.651 1.623 1.570 1.456 1.284 1.133 0.272 0.224 0.212 0.228 0.172 0.076 0.4 3.9 4.7 4.9 4.5 5.7 12.0
33 BA04 BA04 - UD3 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 11.5 6.9 11.6 7.7 62.3 75.8 1.505 0.860 2.625 2.052 67.2 97.0 58.4 28.4 30.0 1.58 0.101 0.103 0.107 0.098 ° 41' 2.052 1.998 1.953 1.876 1.760 1.567 1.370 0.432 0.360 0.308 0.232 0.193 0.098 0.4 2.8 3.3 3.8 5.0 5.7 10.5
34 BA04 BA04 - UD4 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 13.7 5.5 6.9 10.0 11.4 52.5 55.6 1.635 1.050 2.639 1.513 60.2 97.0 47.6 24.1 23.5 1.34 0.089 0.102 0.107 0.081 2° 2' 1.513 1.482 1.458 1.421 1.359 1.262 1.093 0.248 0.192 0.148 0.124 0.097 0.085 0.4 4.1 5.2 6.6 7.8 9.7 10.6
35 BA04 BA04 - UD5 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 14.1 5.7 4.2 10.3 11.7 54.0 60.2 1.618 1.010 2.639 1.613 61.7 98.5 50.8 27.4 23.4 1.40 0.094 0.110 0.113 0.087 2° 11' 1.613 1.583 1.560 1.523 1.456 1.352 1.181 0.240 0.184 0.148 0.134 0.104 0.086 0.4 4.4 5.6 6.9 7.5 9.4 10.9
36 BA04 BA04 - UD6 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.2 2.8 8.2 11.7 12.7 63.4 82.0 1.504 0.830 2.618 2.154 68.3 99.7 61.1 29.9 31.2 1.67 0.094 0.095 0.106 0.086 1° 23' 2.154 2.107 2.066 1.995 1.869 1.709 1.522 0.376 0.328 0.284 0.252 0.160 0.094 0.4 3.4 3.8 4.3 4.8 7.2 11.5
37 BA05 BA05 - UD1 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.8 11.5 23.1 13.4 23.1 6.4 18.7 36.5 1.641 1.200 2.635 1.196 54.5 80.4 32.9 18.4 14.5 1.25 0.105 0.153 0.162 0.083 6° 28' 1.196 1.158 1.123 1.079 1.014 0.914 0.811 0.304 0.280 0.176 0.130 0.100 0.052 0.6 4.5 4.8 7.5 9.9 12.5 22.8
38 BA05 BA05 - UD2 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 15.2 24.2 16.3 20.8 5.8 17.7 44.5 1.680 1.160 2.633 1.270 55.9 92.3 40.0 25.5 14.5 1.31 0.104 0.153 0.176 0.073 8° 11' 1.270 1.228 1.195 1.157 1.082 0.985 0.895 0.336 0.264 0.152 0.150 0.097 0.045 0.6 4.2 5.2 9.0 8.9 13.3 27.3
39 BA05 BA05 - UD3 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 8.1 20.3 24.3 10.2 12.1 7.5 17.5 48.5 1.655 1.110 2.631 1.370 57.8 93.1 43.7 29.9 13.8 1.35 0.103 0.153 0.169 0.076 7° 32' 1.370 1.331 1.299 1.255 1.181 1.091 0.979 0.312 0.256 0.176 0.148 0.090 0.056 0.6 4.7 5.6 8.1 9.4 15.0 23.2
40 BA05 BA05 - UD4 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.6 3.7 12.8 12.4 69.5 64.2 1.525 0.930 2.637 1.835 64.7 92.3 52.2 22.2 30.0 1.40 0.092 0.097 0.111 0.080 2° 14' 1.835 1.780 1.744 1.682 1.576 1.398 1.201 0.440 0.288 0.248 0.212 0.178 0.098 0.4 2.6 3.9 4.4 5.1 5.8 9.8
41 BA05 BA05 - UD5 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 4.4 18.7 11.4 64.4 70.5 1.493 0.880 2.630 1.989 66.5 93.2 51.3 21.8 29.5 1.65 0.105 0.107 0.116 0.098 1° 15' 1.989 1.934 1.891 1.823 1.726 1.547 1.366 0.440 0.344 0.272 0.194 0.179 0.090 0.4 2.7 3.4 4.3 5.8 6.1 11.3
42 BA05 BA05 - UD6 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 4.8 10.3 16.1 67.7 75.5 1.515 0.860 2.626 2.053 67.3 96.6 53.2 23.1 30.1 1.74 0.095 0.097 0.108 0.087 1° 29' 2.053 1.998 1.958 1.886 1.765 1.570 1.402 0.440 0.320 0.288 0.242 0.195 0.084 0.4 2.8 3.7 4.1 4.8 5.7 12.2
43 BA05 BA05 - UD7 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.9 3.8 7.6 10.3 5.3 72.1 69.5 1.551 0.920 2.622 1.850 64.9 98.5 51.8 16.3 35.5 1.50 0.096 0.105 0.125 0.080 3° 17' 1.850 1.795 1.756 1.687 1.564 1.385 1.237 0.440 0.312 0.276 0.246 0.179 0.074 0.4 2.6 3.6 4.0 4.4 5.7 12.9
44 BA05 BA05 - UD8 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.8 16.0 6.4 9.3 67.5 70.0 1.553 0.910 2.634 1.895 65.5 97.3 51.1 22.0 29.1 1.65 0.093 0.121 0.124 0.081 3° 34' 1.895 1.842 1.794 1.721 1.592 1.390 1.217 0.424 0.384 0.292 0.258 0.202 0.086 0.4 2.7 3.0 3.8 4.2 5.1 11.1
45 BA05 BA05 - UD9 19.5 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 1.3 12.8 11.9 72.9 78.5 1.517 0.850 2.635 2.100 67.7 98.5 54.0 19.5 34.5 1.71 0.098 0.101 0.110 0.091 1° 22' 2.100 2.038 1.990 1.921 1.795 1.568 1.390 0.496 0.384 0.276 0.252 0.227 0.089 0.4 2.5 3.2 4.3 4.6 4.9 11.5
46 BA05 BA05 - UD10 21.5 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 4.7 12.7 11.8 69.7 68.5 1.547 0.920 2.640 1.870 65.2 96.7 52.4 20.9 31.5 1.51 0.095 0.121 0.126 0.084 3° 29' 1.870 1.817 1.771 1.695 1.582 1.394 1.221 0.424 0.368 0.304 0.226 0.188 0.086 0.4 2.7 3.1 3.6 4.8 5.5 11.1
47 BA06 BA06 - UD1 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8 4.4 16.0 13.7 64.1 72.3 1.532 0.890 2.625 1.949 66.1 97.4 54.4 25.9 28.5 1.63 0.099 0.105 0.122 0.086 2° 37' 1.949 1.910 1.875 1.810 1.686 1.475 1.275 0.312 0.280 0.260 0.248 0.211 0.100 0.4 3.8 4.2 4.4 4.5 5.1 9.9
48 BA06 BA06 - UD2 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.6 4.2 15.3 9.7 69.2 70.0 1.525 0.900 2.618 1.909 65.6 96.0 51.9 19.5 32.4 1.56 0.107 0.118 0.122 0.101 1° 40' 1.909 1.860 1.820 1.756 1.637 1.432 1.244 0.392 0.320 0.256 0.238 0.205 0.094 0.4 3.0 3.6 4.4 4.6 5.1 10.3
49 BA06 BA06 - UD3 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8 3.6 16.0 10.4 68.2 74.6 1.535 0.880 2.620 1.977 66.4 98.9 55.2 22.8 32.4 1.60 0.106 0.108 0.118 0.099 1° 23' 1.977 1.919 1.880 1.808 1.701 1.524 1.323 0.464 0.312 0.288 0.214 0.177 0.101 0.4 2.6 3.7 4.0 5.2 6.1 10.0
50 BA06 BA06 - UD4 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.0 6.0 12.6 10.2 64.2 72.7 1.489 0.860 2.622 2.049 67.2 93.0 52.0 22.0 30.0 1.69 0.081 0.086 0.087 0.079 ° 41' 2.049 1.958 1.892 1.769 1.558 1.358 1.197 0.728 0.528 0.492 0.422 0.200 0.081 0.4 1.7 2.2 2.4 2.6 5.1 11.6
51 BA06 BA06 - UD5 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.1 4.2 13.5 12.1 67.1 76.2 1.516 0.860 2.631 2.059 67.3 97.3 53.8 22.3 31.5 1.71 0.100 0.118 0.121 0.092 2° 25' 2.059 1.975 1.911 1.795 1.597 1.398 1.221 0.672 0.512 0.464 0.396 0.199 0.088 0.4 1.8 2.3 2.5 2.8 5.2 10.9
52 BA06 BA06 - UD6 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 6.1 13.2 9.7 68.0 74.1 1.535 0.880 2.625 1.983 66.5 98.1 52.1 20.2 31.9 1.69 0.101 0.105 0.114 0.094 1° 27' 1.983 1.907 1.846 1.742 1.561 1.345 1.159 0.608 0.488 0.416 0.362 0.216 0.093 0.4 2.0 2.4 2.7 3.0 4.7 10.1
53 BA06 BA06 - UD7 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 5.6 12.2 10.0 71.5 81.5 1.500 0.830 2.635 2.175 68.5 98.8 52.5 15.7 36.8 1.79 0.095 0.112 0.118 0.085 2° 37' 2.175 2.141 2.109 2.050 1.944 1.776 1.570 0.272 0.256 0.236 0.212 0.168 0.103 0.4 4.7 4.9 5.3 5.8 7.0 10.8
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS/ INDOCHINA HOLDINGS CONSTRUCTION AND INVESTMENT CONSULTANT COMPANY LIMITED
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ CAO VIỆT - NHẬT (LAS-XD 1828)/ VIETNAM - JAPAN HIGH TECHNOLOGY CONSTRUCTION AND GEOTECHNICAL LABORATORY (LAS-XD 1828)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CHỈ TIÊU CƠ LÝ CÁC LỚP ĐẤT/ SUMMARY RESULT OF SOIL LAYERS IN LABORATORY TESTS
DỰ ÁN: AQUA DONA 44.7
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, TP BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
(Degree of saturation)
Khối lượng riêng - D
mẫu
Độ ẩm tự nhiên - W
(Moisture contents)
(Specific gravity)
(Natural density)
Sét
Độ bão hoà - G
Hệ số rỗng - eo
(Sample Hệ số nén lún an (Compression ratio) Module tổng biến dạng En (Deformation module)
Độ lỗ rỗng - n
Dăm Sỏi sạn Cát Bụi
(Dry density)
(Porosity)
Ứng suất cắt tmax với từng câp áp lực d
(Plasticity index)
depth) (Cobble) (Gravel) (Sand) (Silt) a n-1,n =(e n-1 - e n )/ (p n - p n-1 ) E n-1,n = b(1+ e n-1 )/a n-1,n
Chỉ số dẻo - IP
Hệ số rỗng ứng với từng cấp áp lực, en
(Consistency)
Số Tên hố
(Plastic limit)
(Liquid limit)
(Cohesion)
) sát
Độ sệt - IS
(Max shear stress for each pressures)
thứ khoan Số hiệu mẫu trong - j (Void ratio for each pressures)
tự (Name of (Sample No) (Internal
0.01 - 0.005
20.0 - 10.0
0.05 - 0.01
a0.0 - 0.125 a0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 a0.5-1.0 a1-2 a 2- 4 E0.0 - 0.125 E0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 E0.5-1.0 E1-2 E 2- 4 E 2- 4 E 4- 8
Kết thúc (Finish)
10.0 - 5.0
0.5 - 0.25
0.25 - 0.1
0.1 - 0.05
Bắt đầu (Start)
5.0 - 2.0
2.0 - 1.0
1.0 - 0.5
< 0.005
(No) borehole) friction
>20.0
angle)
0.25 0.50 0.75 1.00 2.00 3.00 0.0 0.125 0.25 0.5 1.0 2.0 4.0 8.0 16.0 a0.0 - 0.25 a 0.25 - 0.5 a 0.5 - 1.0 a 1-2 a 2- 4 a 4- 8 a 8- 16 b E 0.0 - 0.25 E 0.25 - 0.5 E 0.5 - 1.0 E 1-2 E 2- 4 E 4- 8 E 8- 16
3 2 2 2 2
% % g/cm - - % % ( kG/cm ) (kG/cm ) (độ-deg.) - (cm /kG) (kG/cm )
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66
54 BA06 BA06 - UD8 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.6 5.6 9.8 8.2 75.8 78.6 1.525 0.850 2.638 2.104 67.8 98.5 56.1 18.6 37.5 1.60 0.104 0.112 0.127 0.092 2° 36' 2.104 2.066 2.033 1.978 1.877 1.698 1.520 0.304 0.264 0.220 0.202 0.179 0.089 0.4 4.1 4.6 5.5 5.9 6.4 12.1
55 BA07 BA07 - UD1 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.3 14.2 15.4 69.8 79.0 1.505 0.840 2.621 2.120 68.0 97.7 58.2 27.2 31.0 1.67 0.087 0.093 0.097 0.082 1° 8' 2.120 2.031 1.956 1.822 1.677 1.469 1.297 0.712 0.600 0.536 0.290 0.208 0.086 0.4 1.8 2.0 2.2 3.9 5.1 11.5
56 BA07 BA07 - UD2 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 13.0 12.6 8.8 65.3 56.7 1.584 1.010 2.635 1.609 61.7 92.9 48.5 21.0 27.5 1.30 0.101 0.108 0.123 0.089 2° 32' 1.609 1.538 1.481 1.377 1.225 1.051 0.895 0.568 0.456 0.416 0.304 0.174 0.078 0.4 1.8 2.2 2.4 3.1 5.1 10.5
57 BA07 BA07 - UD3 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 19.5 5.0 3.5 15.0 10.7 46.3 60.6 1.612 1.000 2.628 1.628 62.0 97.8 48.0 22.2 25.8 1.49 0.094 0.118 0.124 0.082 3° 25' 1.628 1.562 1.507 1.429 1.350 1.226 1.114 0.528 0.440 0.312 0.158 0.124 0.056 0.4 2.0 2.3 3.2 6.1 7.6 15.9
58 BA07 BA07 - UD4 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.3 5.2 18.8 13.4 57.3 81.1 1.488 0.820 2.619 2.194 68.7 96.8 59.0 29.5 29.5 1.75 0.093 0.097 0.108 0.085 1° 41' 2.194 2.116 2.053 1.975 1.864 1.713 1.584 0.624 0.504 0.312 0.222 0.151 0.065 0.4 2.0 2.5 3.9 5.4 7.6 16.7
59 BA07 BA07 - UD6 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.5 5.5 13.7 15.1 64.2 80.2 1.521 0.840 2.628 2.129 68.0 98.9 58.0 28.5 29.5 1.75 0.100 0.108 0.123 0.087 2° 40' 2.129 2.072 2.022 1.930 1.767 1.546 1.375 0.456 0.400 0.368 0.326 0.221 0.086 0.4 2.7 3.1 3.3 3.6 5.0 11.8
60 BA07 BA07 - UD7 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.6 6.3 12.3 9.4 70.4 80.2 1.499 0.830 2.635 2.175 68.5 97.2 53.5 19.3 34.2 1.78 0.107 0.110 0.122 0.098 1° 41' 2.175 2.117 2.065 1.968 1.794 1.591 1.399 0.464 0.416 0.388 0.348 0.203 0.096 0.4 2.7 3.0 3.2 3.4 5.5 10.8
61 BA07 BA07 - UD8 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 1.6 17.8 15.8 64.1 70.2 1.553 0.910 2.625 1.885 65.3 97.8 55.1 24.9 30.2 1.50 0.110 0.116 0.136 0.096 2° 52' 1.885 1.822 1.767 1.671 1.528 1.316 1.168 0.504 0.440 0.384 0.286 0.212 0.074 0.4 2.3 2.6 2.9 3.7 4.8 12.5
62 BA08 BA08 - UD1 1.5 -2.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.3 5.6 26.1 13.4 50.6 65.8 1.581 0.950 2.619 1.757 63.7 98.1 52.0 26.5 25.5 1.54 0.088 0.097 0.100 0.083 1° 24' 1.757 1.701 1.652 1.582 1.458 1.266 1.132 0.448 0.392 0.280 0.248 0.192 0.067 0.4 2.5 2.8 3.8 4.2 5.1 13.5
63 BA08 BA08 - UD2 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.3 5.5 24.3 12.6 54.3 60.5 1.600 1.000 2.622 1.622 61.9 97.8 50.1 22.6 27.5 1.38 0.106 0.112 0.129 0.092 2° 40' 1.622 1.572 1.529 1.463 1.364 1.201 1.043 0.400 0.344 0.264 0.198 0.163 0.079 0.4 2.6 3.0 3.8 5.0 5.8 11.1
64 BA08 BA08 - UD5 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 2.8 18.3 12.2 66.0 79.5 1.508 0.840 2.629 2.130 68.1 98.1 60.1 31.6 28.5 1.68 0.103 0.108 0.119 0.094 1° 50' 2.130 2.081 2.049 1.996 1.902 1.746 1.604 0.392 0.256 0.212 0.188 0.156 0.071 0.4 3.2 4.8 5.8 6.4 7.4 15.5
65 BA08 BA08 - UD6 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 5.1 17.8 10.1 66.3 78.8 1.528 0.850 2.634 2.099 67.7 98.9 59.6 30.1 29.5 1.65 0.099 0.103 0.120 0.087 2° 21' 2.099 2.060 2.027 1.974 1.881 1.734 1.587 0.312 0.264 0.212 0.186 0.147 0.074 0.4 4.0 4.6 5.7 6.4 7.8 14.8
66 BA08 BA08 - UD7 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 3.4 17.6 11.8 66.5 81.9 1.499 0.820 2.631 2.209 68.8 97.5 60.8 32.3 28.5 1.74 0.087 0.101 0.102 0.082 1° 41' 2.209 2.163 2.126 2.074 1.975 1.823 1.663 0.368 0.296 0.208 0.198 0.152 0.080 0.4 3.5 4.3 6.0 6.2 7.8 14.1
67 BA09 BA09 - UD1 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8 7.3 24.7 11.5 54.7 79.2 1.425 0.800 2.618 2.273 69.4 91.2 58.2 31.2 27.0 1.78 0.083 0.084 0.089 0.079 ° 39' 2.273 2.176 2.096 1.951 1.706 1.416 1.253 0.776 0.640 0.580 0.490 0.290 0.082 0.4 1.7 2.0 2.1 2.4 3.7 11.8
68 BA09 BA09 - UD2 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.9 5.6 25.8 16.6 50.1 78.2 1.440 0.810 2.625 2.241 69.1 91.6 58.2 32.2 26.0 1.77 0.101 0.105 0.114 0.094 1° 28' 2.241 2.141 2.055 1.901 1.677 1.413 1.241 0.800 0.688 0.616 0.448 0.264 0.086 0.4 1.6 1.8 2.0 2.6 4.1 11.2
69 BA09 BA09 - UD3 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.8 4.1 23.6 16.7 52.8 72.8 1.505 0.870 2.634 2.028 67.0 94.5 55.9 31.8 24.1 1.70 0.104 0.107 0.118 0.096 1° 29' 2.028 1.933 1.864 1.748 1.545 1.261 1.096 0.760 0.552 0.464 0.406 0.284 0.082 0.4 1.6 2.1 2.5 2.7 3.6 11.0
70 BA09 BA09 - UD4 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.6 2.3 28.9 12.0 56.2 75.5 1.515 0.860 2.620 2.047 67.2 96.6 57.0 31.6 25.4 1.73 0.095 0.110 0.114 0.087 2° 14' 2.047 1.972 1.918 1.818 1.652 1.501 1.335 0.600 0.432 0.400 0.332 0.151 0.083 0.4 2.0 2.8 2.9 3.4 7.0 12.1
71 BA09 BA09 - UD5 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.6 2.0 10.8 16.7 68.9 74.3 1.499 0.860 2.631 2.059 67.3 95.0 56.8 27.5 29.3 1.60 0.098 0.108 0.111 0.092 1° 31' 2.059 1.987 1.934 1.842 1.685 1.473 1.320 0.576 0.424 0.368 0.314 0.212 0.077 0.4 2.1 2.8 3.2 3.6 5.1 12.8
72 BA09 BA09 - UD6 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6.2 3.6 10.5 10.8 68.9 74.5 1.484 0.850 2.627 2.091 67.6 93.6 54.0 23.9 30.1 1.68 0.107 0.118 0.121 0.101 1° 35' 2.091 2.026 1.970 1.882 1.737 1.533 1.381 0.520 0.448 0.352 0.290 0.204 0.076 0.4 2.4 2.7 3.4 4.0 5.4 13.3
73 BA09 BA09 - UD7 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 2.6 7.7 8.2 8.6 70.9 62.0 1.528 0.940 2.636 1.804 64.3 90.6 50.3 20.1 30.2 1.39 0.101 0.120 0.124 0.092 2° 36' 1.804 1.741 1.693 1.612 1.474 1.289 1.169 0.504 0.384 0.324 0.276 0.185 0.060 0.4 2.2 2.9 3.3 3.8 5.3 15.3
74 BA09 BA09 - UD8 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.5 4.9 16.8 10.3 65.5 57.7 1.536 0.970 2.634 1.715 63.2 88.6 50.2 20.2 30.0 1.25 0.098 0.118 0.127 0.086 3° 17' 1.715 1.651 1.604 1.521 1.401 1.272 1.115 0.512 0.376 0.332 0.240 0.129 0.079 0.4 2.1 2.8 3.1 4.2 7.4 11.5
75 BA10 BA10 - UD1 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 0.0 10.3 18.4 70.8 83.4 1.490 0.810 2.608 2.220 68.9 98.0 58.9 24.4 34.5 1.71 0.081 0.083 0.086 0.078 ° 38' 2.220 2.162 2.109 2.012 1.845 1.604 1.420 0.464 0.424 0.388 0.334 0.241 0.092 0.4 2.8 3.0 3.2 3.6 4.7 11.3
76 BA10 BA10 - UD2 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 2.2 9.2 10.8 77.3 83.7 1.467 0.800 2.610 2.263 69.4 96.5 58.1 21.6 36.5 1.70 0.086 0.094 0.098 0.081 1° 23' 2.263 2.200 2.145 2.047 1.871 1.663 1.443 0.504 0.440 0.392 0.352 0.208 0.110 0.4 2.6 2.9 3.2 3.5 5.5 9.7
77 BA10 BA10 - UD3 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.1 3.1 17.8 12.2 63.8 84.7 1.493 0.810 2.613 2.226 69.0 99.5 60.2 28.7 31.5 1.78 0.099 0.105 0.116 0.090 1° 53' 2.226 2.169 2.115 2.014 1.834 1.561 1.335 0.456 0.432 0.404 0.360 0.273 0.113 0.4 2.8 2.9 3.1 3.3 4.2 9.1
78 BA10 BA10 - UD4 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.8 3.6 18.0 10.7 63.9 79.7 1.510 0.840 2.624 2.124 68.0 98.5 56.2 24.0 32.2 1.73 0.096 0.101 0.119 0.082 2° 39' 2.124 2.062 2.010 1.928 1.772 1.546 1.378 0.496 0.416 0.328 0.312 0.226 0.084 0.4 2.5 2.9 3.7 3.8 4.9 12.1
79 BA10 BA10 - UD5 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8 5.1 20.4 13.6 59.1 73.3 1.549 0.890 2.625 1.949 66.1 98.8 53.7 25.2 28.5 1.69 0.101 0.105 0.120 0.089 2° 13' 1.949 1.891 1.845 1.767 1.621 1.411 1.253 0.464 0.368 0.312 0.292 0.210 0.079 0.4 2.5 3.1 3.6 3.8 5.0 12.2
80 BA10 BA10 - UD6 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8 3.1 20.1 9.0 66.0 64.8 1.584 0.960 2.631 1.741 63.5 98.0 51.0 19.5 31.5 1.44 0.098 0.108 0.130 0.080 3° 40' 1.741 1.690 1.649 1.577 1.445 1.258 1.094 0.408 0.328 0.288 0.264 0.187 0.082 0.4 2.7 3.3 3.7 3.9 5.2 11.0
81 BA10 BA10 - UD7 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 32.6 12.5 2.5 10.7 7.0 34.7 71.7 1.500 0.870 2.634 2.028 67.0 93.2 55.1 31.6 23.5 1.71 0.092 0.095 0.108 0.082 1° 50' 2.028 1.974 1.930 1.852 1.724 1.565 1.360 0.432 0.352 0.312 0.256 0.159 0.103 0.4 2.8 3.4 3.8 4.5 6.9 10.0
82 BA10 BA10 - UD8 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 14.5 7.3 5.5 12.9 9.1 50.7 53.7 1.605 1.040 2.630 1.529 60.5 92.4 43.0 17.5 25.5 1.42 0.093 0.103 0.128 0.073 4° 1' 1.529 1.485 1.445 1.375 1.286 1.129 1.033 0.352 0.320 0.280 0.178 0.157 0.048 0.4 2.9 3.1 3.5 5.3 5.8 17.7
83 BA10 BA10 - UD9 19.5 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 11.2 11.2 3.6 13.2 10.8 50.0 77.4 1.529 0.860 2.629 2.057 67.3 98.9 58.6 32.6 26.0 1.72 0.105 0.107 0.144 0.080 4° 25' 2.057 2.001 1.950 1.856 1.739 1.561 1.436 0.448 0.408 0.376 0.234 0.178 0.063 0.4 2.7 2.9 3.1 4.9 6.2 16.3
84 BA11 BA11 - UD1 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.2 6.8 14.0 10.9 67.1 69.2 1.544 0.910 2.635 1.896 65.5 96.2 53.0 23.5 29.5 1.55 0.106 0.108 0.117 0.099 1° 15' 1.896 1.828 1.772 1.677 1.530 1.314 1.154 0.544 0.448 0.380 0.294 0.216 0.080 0.4 2.1 2.5 2.9 3.6 4.7 11.6
85 BA11 BA11 - UD4 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.2 5.6 14.3 11.1 67.8 83.3 1.488 0.810 2.624 2.240 69.1 97.5 58.3 27.1 31.2 1.80 0.092 0.104 0.107 0.086 1° 40' 2.240 2.191 2.150 2.077 1.945 1.719 1.541 0.392 0.328 0.292 0.264 0.226 0.089 0.4 3.3 3.9 4.3 4.7 5.2 12.2
86 BA11 BA11 - UD5 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.2 6.7 14.0 9.2 68.9 67.3 1.541 0.920 2.630 1.859 65.0 95.3 54.4 25.6 28.8 1.45 0.096 0.101 0.119 0.083 2° 36' 1.859 1.821 1.787 1.724 1.612 1.410 1.213 0.304 0.272 0.252 0.224 0.202 0.098 0.4 3.8 4.1 4.4 4.9 5.2 9.8
87 BA11 BA11 - UD6 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.9 5.1 16.7 10.7 66.6 73.1 1.525 0.880 2.629 1.988 66.5 96.7 52.0 21.8 30.2 1.70 0.103 0.110 0.125 0.091 2° 32' 1.988 1.939 1.903 1.836 1.713 1.495 1.274 0.392 0.288 0.268 0.246 0.218 0.111 0.4 3.0 4.1 4.3 4.6 5.0 9.0
88 BA11 BA11 - UD7 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.8 2.2 12.7 12.9 69.4 56.4 1.600 1.020 2.636 1.584 61.3 93.8 50.5 21.0 29.5 1.20 0.108 0.112 0.137 0.090 3° 16' 1.584 1.544 1.512 1.455 1.352 1.175 0.976 0.320 0.256 0.228 0.206 0.177 0.100 0.4 3.2 4.0 4.4 4.8 5.3 8.7
89 BA11 BA11 - UD8 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.5 4.1 17.5 12.0 63.9 58.7 1.630 1.030 2.640 1.563 61.0 99.1 50.1 21.6 28.5 1.30 0.088 0.107 0.109 0.081 2° 21' 1.563 1.521 1.487 1.426 1.327 1.143 0.971 0.336 0.272 0.244 0.198 0.184 0.086 0.4 3.1 3.7 4.1 4.9 5.1 10.0
90 BA12 BA12 - UD3 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.4 4.3 23.7 16.3 55.3 46.6 1.638 1.120 2.640 1.357 57.6 90.7 44.0 17.8 26.2 1.10 0.093 0.108 0.116 0.082 2° 39' 1.357 1.322 1.294 1.245 1.158 1.044 0.932 0.280 0.224 0.196 0.174 0.114 0.056 0.4 3.4 4.1 4.7 5.2 7.6 14.6
91 BA12 BA12 - UD5 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 11.2 9.5 21.7 12.1 45.5 59.4 1.605 1.010 2.628 1.602 61.6 97.4 46.9 23.7 23.2 1.54 0.095 0.103 0.117 0.083 2° 31' 1.602 1.534 1.477 1.385 1.272 1.092 0.896 0.544 0.456 0.368 0.226 0.180 0.098 0.4 1.9 2.2 2.7 4.2 5.0 8.5
92 BA12 BA12 - UD6 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6.4 7.0 16.4 16.3 53.9 57.9 1.616 1.020 2.621 1.570 61.1 96.7 47.5 24.3 23.2 1.45 0.097 0.112 0.115 0.090 2° 5' 1.570 1.528 1.493 1.425 1.301 1.140 0.951 0.336 0.280 0.272 0.248 0.161 0.095 0.4 3.1 3.6 3.7 3.9 5.7 9.0
93 BA12 BA12 - UD7 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 9.8 18.9 11.3 5.2 10.3 8.7 35.8 40.5 1.642 1.170 2.637 1.254 55.6 85.2 37.1 19.3 17.8 1.19 0.109 0.120 0.146 0.088 4° 10' 1.254 1.214 1.185 1.134 1.050 0.915 0.779 0.320 0.232 0.204 0.168 0.135 0.068 0.4 2.8 3.8 4.3 5.1 6.1 11.3
94 BA12 BA12 - UD10 19.5 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.6 13.8 13.1 16.0 8.7 43.8 57.5 1.623 1.030 2.638 1.561 61.0 97.2 48.6 25.1 23.5 1.38 0.093 0.107 0.132 0.072 4° 25' 1.561 1.525 1.494 1.447 1.375 1.240 1.112 0.288 0.248 0.188 0.144 0.135 0.064 0.4 3.6 4.1 5.3 6.8 7.0 14.0
95 BA12 BA12 - UD11 21.5 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.4 3.6 15.0 12.2 66.8 70.4 1.503 0.880 2.624 1.982 66.5 93.2 52.4 23.4 29.0 1.62 0.103 0.107 0.119 0.094 1° 49' 1.982 1.943 1.914 1.865 1.781 1.670 1.526 0.312 0.232 0.196 0.168 0.111 0.072 0.4 3.8 5.1 5.9 6.8 10.0 14.8
96 BA12 BA12 - UD12 23.5 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 3.0 10.9 14.3 71.3 60.1 1.569 0.980 2.630 1.684 62.7 93.9 50.7 19.2 31.5 1.30 0.101 0.107 0.122 0.088 2° 25' 1.684 1.639 1.598 1.544 1.456 1.328 1.200 0.360 0.328 0.216 0.176 0.128 0.064 0.4 3.0 3.2 4.8 5.8 7.7 14.6
97 BA12 BA12 - UD13 25.5 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.9 4.0 17.6 15.6 61.9 54.1 1.644 1.070 2.632 1.460 59.4 97.5 50.8 23.3 27.5 1.12 0.099 0.108 0.132 0.081 3° 43' 1.460 1.418 1.380 1.323 1.242 1.101 0.917 0.336 0.304 0.228 0.162 0.141 0.092 0.4 2.9 3.2 4.2 5.7 6.4 9.1
98 BA13 BA13 - UD2 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.9 5.1 31.0 14.2 46.8 54.1 1.625 1.050 2.635 1.510 60.2 94.4 44.3 21.1 23.2 1.42 0.100 0.105 0.121 0.088 2° 23' 1.510 1.462 1.424 1.355 1.234 1.064 0.896 0.384 0.304 0.276 0.242 0.170 0.084 0.4 2.6 3.2 3.5 3.9 5.3 9.8
99 BA13 BA13 - UD3 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 3.2 27.3 16.2 52.2 62.1 1.610 0.990 2.624 1.651 62.3 98.7 50.1 26.1 24.0 1.50 0.099 0.110 0.115 0.093 1° 44' 1.651 1.595 1.550 1.483 1.387 1.231 1.006 0.448 0.360 0.268 0.192 0.156 0.113 0.4 2.4 2.9 3.8 5.2 6.1 7.9
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS/ INDOCHINA HOLDINGS CONSTRUCTION AND INVESTMENT CONSULTANT COMPANY LIMITED
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ CAO VIỆT - NHẬT (LAS-XD 1828)/ VIETNAM - JAPAN HIGH TECHNOLOGY CONSTRUCTION AND GEOTECHNICAL LABORATORY (LAS-XD 1828)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CHỈ TIÊU CƠ LÝ CÁC LỚP ĐẤT/ SUMMARY RESULT OF SOIL LAYERS IN LABORATORY TESTS
DỰ ÁN: AQUA DONA 44.7
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, TP BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
(Degree of saturation)
Khối lượng riêng - D
mẫu
Độ ẩm tự nhiên - W
(Moisture contents)
(Specific gravity)
(Natural density)
Sét
Độ bão hoà - G
Hệ số rỗng - eo
(Sample Hệ số nén lún an (Compression ratio) Module tổng biến dạng En (Deformation module)
Độ lỗ rỗng - n
Dăm Sỏi sạn Cát Bụi
(Dry density)
(Porosity)
Ứng suất cắt tmax với từng câp áp lực d
(Plasticity index)
depth) (Cobble) (Gravel) (Sand) (Silt) a n-1,n =(e n-1 - e n )/ (p n - p n-1 ) E n-1,n = b(1+ e n-1 )/a n-1,n
Chỉ số dẻo - IP
Hệ số rỗng ứng với từng cấp áp lực, en
(Consistency)
Số Tên hố
(Plastic limit)
(Liquid limit)
(Cohesion)
) sát
Độ sệt - IS
(Max shear stress for each pressures)
thứ khoan Số hiệu mẫu trong - j (Void ratio for each pressures)
tự (Name of (Sample No) (Internal
0.01 - 0.005
20.0 - 10.0
0.05 - 0.01
a0.0 - 0.125 a0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 a0.5-1.0 a1-2 a 2- 4 E0.0 - 0.125 E0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 E0.5-1.0 E1-2 E 2- 4 E 2- 4 E 4- 8
Kết thúc (Finish)
10.0 - 5.0
0.5 - 0.25
0.25 - 0.1
0.1 - 0.05
Bắt đầu (Start)
5.0 - 2.0
2.0 - 1.0
1.0 - 0.5
< 0.005
(No) borehole) friction
>20.0
angle)
0.25 0.50 0.75 1.00 2.00 3.00 0.0 0.125 0.25 0.5 1.0 2.0 4.0 8.0 16.0 a0.0 - 0.25 a 0.25 - 0.5 a 0.5 - 1.0 a 1-2 a 2- 4 a 4- 8 a 8- 16 b E 0.0 - 0.25 E 0.25 - 0.5 E 0.5 - 1.0 E 1-2 E 2- 4 E 4- 8 E 8- 16
3 2 2 2 2
% % g/cm - - % % ( kG/cm ) (kG/cm ) (độ-deg.) - (cm /kG) (kG/cm )
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66
100 BA13 BA13 - UD5 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 34.1 12.4 3.3 8.5 8.3 33.4 46.5 1.642 1.120 2.631 1.349 57.4 90.7 40.0 22.8 17.2 1.38 0.099 0.127 0.142 0.080 4° 53' 1.349 1.312 1.283 1.238 1.173 1.091 1.015 0.296 0.232 0.180 0.130 0.082 0.038 0.4 3.2 4.0 5.1 6.9 10.6 22.0
101 BA13 BA13 - UD6 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.4 7.8 7.6 17.9 11.9 47.4 63.9 1.590 0.970 2.625 1.706 63.1 98.3 51.3 28.5 22.8 1.55 0.091 0.110 0.113 0.084 2° 25' 1.706 1.645 1.591 1.514 1.413 1.264 1.163 0.488 0.432 0.308 0.202 0.149 0.051 0.4 2.2 2.4 3.4 5.0 6.5 17.8
102 BA13 BA13 - UD10 21.5 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.1 9.2 8.0 18.0 13.3 49.4 57.7 1.607 1.020 2.639 1.587 61.4 95.9 50.4 27.5 22.9 1.32 0.089 0.108 0.112 0.081 2° 34' 1.587 1.545 1.513 1.455 1.374 1.244 1.112 0.336 0.256 0.232 0.162 0.130 0.066 0.4 3.1 4.0 4.3 6.1 7.3 13.6
103 BA13 BA13 - UD11 23.5 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.2 4.0 25.5 17.8 51.5 69.1 1.545 0.910 2.634 1.895 65.5 96.0 56.6 32.1 24.5 1.51 0.106 0.108 0.119 0.099 1° 24' 1.895 1.858 1.829 1.762 1.684 1.540 1.409 0.296 0.232 0.268 0.156 0.144 0.066 0.4 3.9 4.9 4.2 7.1 7.5 15.4
104 BA13 BA13 - UD12 25.5 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.3 1.1 9.8 13.8 73.0 69.6 1.541 0.910 2.631 1.891 65.4 96.8 56.4 21.6 34.8 1.38 0.098 0.103 0.117 0.087 2° 11' 1.891 1.838 1.792 1.718 1.613 1.463 1.303 0.424 0.368 0.296 0.210 0.150 0.080 0.4 2.7 3.1 3.8 5.2 7.0 12.3
105 BA14 BA14 - UD1 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.3 7.1 9.1 18.1 14.5 45.9 55.0 1.614 1.040 2.625 1.524 60.4 94.8 45.5 22.3 23.2 1.41 0.102 0.108 0.129 0.086 3° 8' 1.524 1.478 1.437 1.365 1.286 1.161 1.025 0.368 0.328 0.288 0.158 0.125 0.068 0.4 2.7 3.0 3.4 6.0 7.3 12.7
106 BA14 BA14 - UD2 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.9 13.8 8.6 16.8 13.4 42.5 54.0 1.635 1.060 2.631 1.482 59.7 95.9 43.6 20.4 23.2 1.45 0.107 0.112 0.139 0.087 3° 40' 1.482 1.434 1.391 1.316 1.238 1.115 0.979 0.384 0.344 0.300 0.156 0.123 0.068 0.4 2.6 2.8 3.2 5.9 7.3 12.4
107 BA14 BA14 - UD3 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.3 8.5 8.1 18.3 11.0 48.8 79.2 1.500 0.840 2.618 2.117 67.9 98.0 57.0 31.5 25.5 1.87 0.111 0.112 0.133 0.097 2° 32' 2.117 2.056 2.004 1.915 1.828 1.672 1.494 0.488 0.416 0.356 0.174 0.156 0.089 0.4 2.6 2.9 3.4 6.7 7.3 12.0
108 BA14 BA14 - UD4 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.1 6.2 4.6 17.7 12.7 56.7 80.2 1.498 0.830 2.605 2.139 68.1 97.7 56.6 26.4 30.2 1.78 0.111 0.116 0.124 0.104 1° 29' 2.139 2.084 2.035 1.948 1.832 1.675 1.555 0.440 0.392 0.348 0.232 0.157 0.060 0.4 2.9 3.1 3.5 5.1 7.2 17.8
109 BA14 BA14 - UD5 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.1 3.8 17.4 12.9 63.8 61.6 1.600 0.990 2.621 1.647 62.2 98.0 50.7 20.3 30.4 1.36 0.095 0.110 0.116 0.086 2° 23' 1.647 1.596 1.552 1.479 1.374 1.215 1.103 0.408 0.352 0.292 0.210 0.159 0.056 0.4 2.6 3.0 3.5 4.7 6.0 15.8
110 BA14 BA14 - UD6 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.6 9.4 6.2 15.8 11.7 51.3 71.3 1.544 0.900 2.625 1.917 65.7 97.6 53.3 26.8 26.5 1.68 0.098 0.101 0.120 0.084 2° 30' 1.917 1.856 1.801 1.719 1.601 1.432 1.273 0.488 0.440 0.328 0.236 0.169 0.080 0.4 2.4 2.6 3.4 4.6 6.2 12.2
111 BA14 BA14 - UD7 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.9 5.6 8.8 19.7 7.6 56.4 64.4 1.555 0.950 2.629 1.767 63.9 95.8 50.6 24.6 26.0 1.53 0.091 0.101 0.104 0.086 1° 24' 1.767 1.710 1.658 1.570 1.455 1.308 1.136 0.456 0.416 0.352 0.230 0.147 0.086 0.4 2.4 2.6 3.0 4.5 6.7 10.7
112 BA14 BA14 - UD8 19.5 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 24.1 14.7 5.7 14.2 5.3 36.0 46.8 1.618 1.100 2.630 1.391 58.2 88.5 41.2 22.7 18.5 1.30 0.104 0.108 0.124 0.092 2° 19' 1.391 1.348 1.291 1.217 1.127 1.003 0.855 0.344 0.456 0.296 0.180 0.124 0.074 0.4 2.8 2.1 3.1 4.9 6.9 10.8
113 BA14 BA14 - UD9 21.5 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 5.2 37.5 14.5 42.1 54.1 1.621 1.050 2.633 1.508 60.1 94.4 45.8 22.3 23.5 1.35 0.106 0.116 0.134 0.090 3° 13' 1.508 1.458 1.418 1.351 1.246 1.084 0.896 0.400 0.320 0.268 0.210 0.162 0.094 0.4 2.5 3.1 3.6 4.5 5.5 8.9
114 BA14 BA14 - UD10 23.5 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.9 5.0 24.6 11.8 57.7 46.7 1.698 1.160 2.631 1.268 55.9 96.8 42.7 16.2 26.5 1.15 0.110 0.125 0.149 0.089 4° 29' 1.268 1.228 1.194 1.136 1.041 0.897 0.733 0.320 0.272 0.232 0.190 0.144 0.082 0.4 2.8 3.3 3.8 4.5 5.7 9.3
115 BA14 BA14 - UD11 25.5 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.3 2.7 16.9 15.1 64.0 57.2 1.641 1.040 2.638 1.537 60.6 98.1 48.3 16.5 31.8 1.28 0.106 0.129 0.137 0.093 3° 35' 1.537 1.484 1.440 1.369 1.256 1.077 0.900 0.424 0.352 0.284 0.226 0.179 0.089 0.4 2.4 2.8 3.4 4.2 5.0 9.3
116 BA15 BA15 - UD3 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 18.8 6.6 5.6 12.8 9.5 46.7 64.4 1.542 0.940 2.625 1.793 64.2 94.2 48.4 23.9 24.5 1.65 0.100 0.108 0.130 0.083 3° 24' 1.793 1.724 1.658 1.552 1.386 1.193 1.014 0.552 0.528 0.424 0.332 0.193 0.090 0.4 2.0 2.1 2.5 3.1 4.9 9.7
117 BA15 BA15 - UD4 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 9.7 18.1 9.3 11.7 8.6 42.6 45.5 1.584 1.090 2.634 1.417 58.6 84.6 39.1 17.0 22.1 1.29 0.112 0.121 0.149 0.091 4° 10' 1.417 1.359 1.307 1.213 1.070 0.936 0.765 0.464 0.416 0.376 0.286 0.134 0.086 0.4 2.1 2.3 2.5 3.1 6.2 9.0
118 BA15 BA15 - UD5 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 12.0 5.3 8.0 22.4 10.2 42.1 47.9 1.674 1.130 2.628 1.326 57.0 95.0 41.2 18.7 22.5 1.30 0.097 0.118 0.126 0.084 3° 21' 1.326 1.291 1.263 1.212 1.140 1.030 0.895 0.280 0.224 0.204 0.144 0.110 0.068 0.4 3.3 4.1 4.4 6.1 7.8 11.9
119 BA15 BA15 - UD6 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 11.2 12.4 5.6 20.9 9.2 40.7 40.5 1.625 1.160 2.637 1.273 56.0 83.9 36.3 14.4 21.9 1.19 0.097 0.127 0.133 0.083 4° 5' 1.273 1.239 1.207 1.158 1.079 0.977 0.863 0.272 0.256 0.196 0.158 0.102 0.057 0.4 3.3 3.5 4.5 5.5 8.2 13.9
120 BA15 BA15 - UD7 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 33.6 13.5 0.0 8.0 8.7 36.2 49.0 1.547 1.040 2.630 1.529 60.5 84.2 42.9 24.4 18.5 1.33 0.092 0.095 0.111 0.080 2° 12' 1.529 1.487 1.450 1.383 1.262 1.094 0.995 0.336 0.296 0.268 0.242 0.168 0.050 0.4 3.0 3.4 3.7 3.9 5.4 16.8
121 BA15 BA15 - UD8 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 46.5 8.3 1.5 9.1 6.7 27.9 42.7 1.658 1.160 2.629 1.266 55.9 88.7 41.3 25.5 15.8 1.09 0.100 0.116 0.156 0.068 6° 25' 1.266 1.240 1.217 1.176 1.110 1.011 0.880 0.208 0.184 0.164 0.132 0.099 0.065 0.6 6.8 7.5 8.4 10.2 13.2 19.2
122 BA15 BA15 - UD9 19.5 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 43.5 12.9 2.8 8.5 5.1 27.2 40.1 1.684 1.200 2.632 1.193 54.4 88.5 34.8 19.6 15.2 1.35 0.109 0.146 0.168 0.081 6° 47' 1.193 1.165 1.143 1.103 1.044 0.950 0.826 0.224 0.176 0.160 0.118 0.094 0.062 0.6 6.1 7.6 8.3 11.0 13.5 19.5
123 BA15 BA15 - UD10 21.5 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.9 36.0 24.0 6.0 6.9 2.7 20.5 39.4 1.725 1.240 2.634 1.124 52.9 92.3 37.8 25.3 12.5 1.13 0.119 0.131 0.186 0.079 7° 34' 1.124 1.103 1.085 1.051 0.991 0.894 0.784 0.168 0.144 0.136 0.120 0.097 0.055 0.6 7.8 9.1 9.5 10.6 12.7 21.4
124 BA16 BA16 - UD1 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.4 6.7 15.8 19.2 52.9 75.6 1.532 0.870 2.625 2.017 66.9 98.4 57.2 32.7 24.5 1.75 0.094 0.105 0.107 0.089 1° 28' 2.017 1.964 1.916 1.828 1.672 1.508 1.342 0.424 0.384 0.352 0.312 0.164 0.083 0.4 2.8 3.1 3.3 3.6 6.5 12.1
125 BA16 BA16 - UD4 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 15.3 40.0 12.8 3.4 5.1 5.1 18.3 34.8 1.800 1.340 2.634 0.966 49.1 94.9 31.8 20.4 11.4 1.26 0.103 0.146 0.170 0.073 7° 34' 0.966 0.942 0.921 0.885 0.819 0.709 0.547 0.192 0.168 0.144 0.132 0.110 0.081 0.6 6.3 7.2 8.3 8.9 10.3 13.1
126 BA16 BA16 - UD5 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 9.1 7.0 15.3 7.6 61.0 65.5 1.597 0.960 2.628 1.738 63.5 99.1 50.3 19.8 30.5 1.50 0.095 0.101 0.114 0.084 2° 12' 1.738 1.705 1.680 1.637 1.504 1.336 1.189 0.264 0.200 0.172 0.266 0.168 0.074 0.4 4.1 5.4 6.2 4.0 6.0 12.6
127 BA16 BA16 - UD10 21.5 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.1 7.0 14.6 12.0 64.3 73.6 1.515 0.870 2.627 2.020 66.9 95.7 52.9 23.4 29.5 1.70 0.105 0.108 0.116 0.099 1° 11' 2.020 1.971 1.932 1.864 1.765 1.625 1.445 0.392 0.312 0.272 0.198 0.140 0.090 0.4 3.1 3.8 4.3 5.8 7.9 11.7
128 BA16 BA16 - UD11 23.5 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.2 3.1 12.0 9.6 70.1 64.5 1.596 0.970 2.634 1.715 63.2 99.1 51.6 20.1 31.5 1.41 0.101 0.108 0.124 0.088 2° 41' 1.715 1.668 1.626 1.566 1.473 1.341 1.198 0.376 0.336 0.240 0.186 0.132 0.072 0.4 2.9 3.2 4.4 5.5 7.5 13.0
129 BA16 BA16 - UD12 25.5 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6.1 4.5 11.7 9.5 68.2 70.4 1.521 0.890 2.630 1.955 66.2 94.8 51.1 21.3 29.8 1.65 0.100 0.103 0.110 0.094 1° 9' 1.955 1.898 1.857 1.792 1.694 1.548 1.437 0.456 0.328 0.260 0.196 0.146 0.056 0.4 2.6 3.5 4.4 5.7 7.4 18.2
130 BA17 BA17 - UD1 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.2 4.2 31.2 15.3 48.1 53.5 1.624 1.060 2.635 1.486 59.8 94.9 45.3 21.2 24.1 1.34 0.099 0.102 0.122 0.085 2° 35' 1.486 1.454 1.424 1.371 1.279 1.148 1.013 0.256 0.240 0.212 0.184 0.131 0.068 0.4 3.9 4.1 4.6 5.2 7.0 12.6
131 BA17 BA17 - UD2 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.8 4.5 31.0 15.1 48.6 55.7 1.540 0.990 2.630 1.657 62.4 88.4 45.7 20.7 25.0 1.40 0.095 0.098 0.105 0.089 1° 6' 1.657 1.616 1.572 1.498 1.393 1.208 1.076 0.328 0.352 0.296 0.210 0.185 0.066 0.4 3.2 3.0 3.5 4.8 5.2 13.4
132 BA17 BA17 - UD3 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 31.1 6.0 1.6 12.5 8.6 40.2 43.2 1.635 1.140 2.641 1.317 56.8 86.7 36.8 14.7 22.1 1.29 0.097 0.101 0.121 0.082 2° 46' 1.317 1.291 1.268 1.227 1.153 1.017 0.876 0.208 0.184 0.164 0.148 0.136 0.071 0.4 4.5 5.0 5.5 6.0 6.3 11.4
133 BA17 BA17 - UD6 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.9 9.3 10.0 17.2 9.4 46.2 50.9 1.564 1.040 2.631 1.530 60.5 87.5 43.8 21.0 22.8 1.31 0.092 0.116 0.121 0.081 3° 15' 1.530 1.500 1.475 1.428 1.351 1.223 1.061 0.240 0.200 0.188 0.154 0.128 0.081 0.4 4.2 5.0 5.3 6.3 7.3 11.0
134 BA17 BA17 - UD7 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.7 4.8 6.9 19.2 10.4 56.0 68.6 1.532 0.910 2.635 1.896 65.5 95.4 56.3 31.1 25.2 1.49 0.088 0.092 0.101 0.081 1° 24' 1.896 1.865 1.838 1.791 1.710 1.558 1.388 0.248 0.216 0.188 0.162 0.152 0.085 0.4 4.7 5.3 6.0 6.9 7.1 12.0
135 BA17 BA17 - UD8 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.6 4.8 18.1 10.6 63.9 68.5 1.574 0.930 2.632 1.830 64.7 98.5 57.7 29.2 28.5 1.38 0.097 0.103 0.120 0.084 2° 35' 1.830 1.789 1.751 1.694 1.587 1.444 1.288 0.328 0.304 0.228 0.214 0.143 0.078 0.4 3.5 3.7 4.8 5.0 7.2 12.5
136 BA18 BA18 - UD1 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.8 7.4 23.0 14.8 51.0 66.3 1.577 0.950 2.628 1.766 63.9 98.7 54.3 28.7 25.6 1.47 0.097 0.112 0.116 0.089 2° 14' 1.766 1.707 1.655 1.570 1.439 1.210 0.960 0.472 0.416 0.340 0.262 0.229 0.125 0.4 2.3 2.6 3.1 3.9 4.3 7.1
137 BA18 BA18 - UD2 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.1 3.7 23.8 18.4 51.0 70.2 1.544 0.910 2.618 1.877 65.2 97.9 52.5 27.6 24.9 1.71 0.096 0.105 0.109 0.090 1° 29' 1.877 1.812 1.759 1.676 1.528 1.291 1.015 0.520 0.424 0.332 0.296 0.237 0.138 0.4 2.2 2.7 3.3 3.6 4.3 6.6
138 BA18 BA18 - UD3 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.4 6.6 13.2 8.5 20.1 13.2 34.0 52.5 1.652 1.080 2.620 1.426 58.8 96.5 47.3 29.9 17.4 1.30 0.099 0.129 0.140 0.081 4° 42' 1.426 1.377 1.334 1.272 1.160 0.981 0.768 0.392 0.344 0.248 0.224 0.179 0.107 0.4 2.5 2.8 3.8 4.1 4.8 7.4
139 BA18 BA18 - UD5 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.4 2.9 3.1 12.3 14.7 65.6 76.7 1.515 0.860 2.623 2.050 67.2 98.2 57.4 28.9 28.5 1.68 0.106 0.112 0.127 0.094 2° 27' 2.050 1.983 1.926 1.833 1.688 1.533 1.431 0.536 0.456 0.372 0.290 0.155 0.051 0.4 2.3 2.6 3.1 3.9 6.9 19.9
140 BA18 BA18 - UD6 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.4 6.3 11.9 14.3 66.1 76.2 1.503 0.850 2.620 2.082 67.6 95.9 54.9 25.4 29.5 1.72 0.107 0.116 0.120 0.101 1° 31' 2.082 2.015 1.957 1.852 1.708 1.454 1.284 0.536 0.464 0.420 0.288 0.254 0.085 0.4 2.3 2.6 2.8 4.0 4.3 11.5
141 BA18 BA18 - UD7 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 2.4 15.5 10.8 70.8 78.1 1.508 0.850 2.637 2.102 67.8 98.0 54.3 22.1 32.2 1.74 0.098 0.101 0.121 0.083 2° 40' 2.102 2.017 1.941 1.862 1.716 1.503 1.353 0.680 0.608 0.316 0.292 0.213 0.075 0.4 1.8 2.0 3.7 3.9 5.1 13.3
142 BA19 BA19 - UD1 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.9 2.1 16.3 11.8 67.9 71.5 1.498 0.870 2.628 2.021 66.9 93.0 51.4 21.9 29.5 1.68 0.088 0.090 0.094 0.085 ° 41' 2.021 1.955 1.897 1.807 1.671 1.466 1.263 0.528 0.464 0.360 0.272 0.205 0.102 0.4 2.3 2.5 3.2 4.1 5.2 9.7
143 BA19 BA19 - UD2 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.4 7.7 30.0 14.6 46.3 75.5 1.525 0.870 2.632 2.025 67.0 98.1 57.8 32.5 25.3 1.70 0.101 0.105 0.115 0.093 1° 36' 2.025 1.955 1.896 1.791 1.670 1.471 1.280 0.560 0.472 0.420 0.242 0.199 0.096 0.4 2.2 2.5 2.8 4.6 5.4 10.3
144 BA19 BA19 - UD3 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.5 3.8 15.2 11.6 66.9 68.5 1.565 0.930 2.630 1.828 64.6 98.6 52.8 24.3 28.5 1.55 0.107 0.120 0.130 0.095 2° 39' 1.828 1.771 1.719 1.629 1.474 1.279 1.134 0.456 0.416 0.360 0.310 0.195 0.073 0.4 2.5 2.7 3.0 3.4 5.1 12.5
145 BA19 BA19 - UD4 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.7 5.3 14.8 17.9 58.3 69.5 1.498 0.880 2.635 1.994 66.6 91.8 53.1 27.9 25.2 1.65 0.107 0.110 0.120 0.099 1° 31' 1.994 1.932 1.875 1.776 1.598 1.398 1.235 0.496 0.456 0.396 0.356 0.200 0.081 0.4 2.4 2.6 2.9 3.1 5.2 11.8
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS/ INDOCHINA HOLDINGS CONSTRUCTION AND INVESTMENT CONSULTANT COMPANY LIMITED
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ CAO VIỆT - NHẬT (LAS-XD 1828)/ VIETNAM - JAPAN HIGH TECHNOLOGY CONSTRUCTION AND GEOTECHNICAL LABORATORY (LAS-XD 1828)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CHỈ TIÊU CƠ LÝ CÁC LỚP ĐẤT/ SUMMARY RESULT OF SOIL LAYERS IN LABORATORY TESTS
DỰ ÁN: AQUA DONA 44.7
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, TP BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
(Degree of saturation)
Khối lượng riêng - D
mẫu
Độ ẩm tự nhiên - W
(Moisture contents)
(Specific gravity)
(Natural density)
Sét
Độ bão hoà - G
Hệ số rỗng - eo
(Sample Hệ số nén lún an (Compression ratio) Module tổng biến dạng En (Deformation module)
Độ lỗ rỗng - n
Dăm Sỏi sạn Cát Bụi
(Dry density)
(Porosity)
Ứng suất cắt tmax với từng câp áp lực d
(Plasticity index)
depth) (Cobble) (Gravel) (Sand) (Silt) a n-1,n =(e n-1 - e n )/ (p n - p n-1 ) E n-1,n = b(1+ e n-1 )/a n-1,n
Chỉ số dẻo - IP
Hệ số rỗng ứng với từng cấp áp lực, en
(Consistency)
Số Tên hố
(Plastic limit)
(Liquid limit)
(Cohesion)
) sát
Độ sệt - IS
(Max shear stress for each pressures)
thứ khoan Số hiệu mẫu trong - j (Void ratio for each pressures)
tự (Name of (Sample No) (Internal
0.01 - 0.005
20.0 - 10.0
0.05 - 0.01
a0.0 - 0.125 a0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 a0.5-1.0 a1-2 a 2- 4 E0.0 - 0.125 E0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 E0.5-1.0 E1-2 E 2- 4 E 2- 4 E 4- 8
Kết thúc (Finish)
10.0 - 5.0
0.5 - 0.25
0.25 - 0.1
0.1 - 0.05
Bắt đầu (Start)
5.0 - 2.0
2.0 - 1.0
1.0 - 0.5
< 0.005
(No) borehole) friction
>20.0
angle)
0.25 0.50 0.75 1.00 2.00 3.00 0.0 0.125 0.25 0.5 1.0 2.0 4.0 8.0 16.0 a0.0 - 0.25 a 0.25 - 0.5 a 0.5 - 1.0 a 1-2 a 2- 4 a 4- 8 a 8- 16 b E 0.0 - 0.25 E 0.25 - 0.5 E 0.5 - 1.0 E 1-2 E 2- 4 E 4- 8 E 8- 16
3 2 2 2 2
% % g/cm - - % % ( kG/cm ) (kG/cm ) (độ-deg.) - (cm /kG) (kG/cm )
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66
146 BA19 BA19 - UD5 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.5 5.9 6.5 25.7 11.7 47.7 74.2 1.529 0.880 2.624 1.982 66.5 98.2 55.3 30.4 24.9 1.76 0.092 0.116 0.121 0.081 3° 15' 1.982 1.914 1.852 1.751 1.598 1.374 1.236 0.544 0.496 0.404 0.306 0.224 0.069 0.4 2.2 2.4 2.8 3.6 4.6 13.8
147 BA19 BA19 - UD6 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.7 2.4 17.6 9.4 67.9 72.2 1.533 0.890 2.618 1.942 66.0 97.3 52.5 24.4 28.1 1.70 0.100 0.118 0.123 0.090 2° 41' 1.942 1.884 1.838 1.758 1.626 1.418 1.255 0.464 0.368 0.320 0.264 0.208 0.082 0.4 2.5 3.1 3.5 4.2 5.1 11.8
148 BA19 BA19 - UD7 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.6 8.0 14.7 9.8 66.9 68.0 1.545 0.920 2.635 1.864 65.1 96.1 52.7 23.2 29.5 1.52 0.098 0.108 0.127 0.082 3° 17' 1.864 1.811 1.765 1.690 1.575 1.382 1.216 0.424 0.368 0.300 0.230 0.193 0.083 0.4 2.7 3.1 3.7 4.7 5.3 11.5
149 BA19 BA19 - UD8 19.5 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 3.3 4.6 21.2 13.9 55.9 70.1 1.542 0.910 2.631 1.891 65.4 97.5 52.5 26.3 26.2 1.67 0.109 0.114 0.139 0.091 3° 25' 1.891 1.844 1.802 1.733 1.630 1.469 1.326 0.376 0.336 0.276 0.206 0.161 0.072 0.4 3.1 3.4 4.1 5.3 6.5 13.7
Trị tiêu chuẩn/ Average value 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 4.5 5.4 5.8 16.4 11.8 55.6 65.3 1.559 0.943 2.629 1.788 64.1 96.0 51.0 24.1 26.9 1.52 0.098 0.110 0.122 0.087 02°41' 1.801 1.750 1.707 1.635 1.520 1.353 1.194 0.409 0.342 0.288 0.230 0.167 0.080 0.4 3.1 3.6 3.9 4.8 6.3 12.4
Độ lệch chuẩn/ Standard deviation 12.317 0.063 0.007 7.798 5.102 0.300 0.291 0.285 0.274 0.258 0.239 0.232
Hệ số phân tán/ Coefficient of variation 0.189 0.040 0.003 0.153 0.212 0.166 0.166 0.167 0.168 0.170 0.176 0.195
Trị tính toán/ Calculating value I (α= 0.95) 1.554 0.085 02°32'
Trị tính toán/ Calculating value II (α= 0.85) 1.555 0.086 02°34'
Lớp 2: Sét, màu xám xanh, xám nâu, nâu vàng, trạng thái dẻo mềm - dẻo cứng
1 BA04 BA04 - UD7 15.8 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.2 7.9 5.5 13.4 8.9 60.1 25.5 1.965 1.570 2.685 0.710 41.5 96.4 47.7 16.5 31.2 0.29 0.479 0.673 0.958 0.225 13° 28' 0.710 0.696 0.685 0.664 0.632 0.605 0.576 0.056 0.044 0.042 0.032 0.014 0.007 0.4 12.2 15.4 16.0 20.8 46.6 91.7
2 BA04 BA04 - UD8 17.8 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.0 7.3 8.0 13.4 8.8 58.5 24.8 1.958 1.570 2.692 0.715 41.7 93.4 45.6 17.1 28.5 0.27 0.496 0.632 0.928 0.253 12° 11' 0.715 0.695 0.676 0.648 0.614 0.586 0.557 0.080 0.076 0.056 0.034 0.014 0.007 0.4 8.6 8.9 12.0 19.4 46.1 90.6
3 BA06 BA06 - UD9 19.8 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.5 12.1 19.1 8.4 49.9 24.5 1.920 1.540 2.680 0.740 42.5 88.7 40.4 15.9 24.5 0.35 0.467 0.738 0.941 0.241 13° 19' 0.740 0.718 0.702 0.675 0.634 0.587 0.542 0.088 0.064 0.054 0.041 0.024 0.011 0.4 7.9 10.7 12.6 16.3 27.2 57.7
4 BA06 BA06 - UD10 21.8 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.6 11.5 19.3 8.4 50.2 25.4 1.987 1.580 2.689 0.702 41.2 97.3 44.0 18.1 25.9 0.28 0.492 0.830 1.016 0.255 14° 40' 0.702 0.684 0.669 0.644 0.600 0.551 0.502 0.072 0.060 0.050 0.044 0.025 0.012 0.4 9.5 11.2 13.4 14.9 25.6 51.7
5 BA08 BA08 - UD8 15.8 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.7 12.3 28.1 9.7 45.2 22.2 1.999 1.640 2.694 0.643 39.1 93.0 36.5 16.9 19.6 0.27 0.577 0.906 1.171 0.291 16° 33' 0.643 0.625 0.610 0.592 0.565 0.529 0.508 0.072 0.060 0.036 0.027 0.018 0.005 0.4 9.1 10.8 17.9 23.6 34.8 122.3
6 BA08 BA08 - UD9 17.8 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.7 14.9 6.5 16.9 10.3 47.7 24.6 1.935 1.550 2.699 0.741 42.6 89.6 40.3 16.8 23.5 0.33 0.507 0.645 0.980 0.237 13° 19' 0.741 0.721 0.705 0.679 0.642 0.596 0.575 0.080 0.064 0.052 0.037 0.023 0.005 0.4 8.7 10.8 13.1 18.2 28.6 127.7
7 BA08 BA08 - UD10 19.8 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6.5 19.3 13.2 12.7 10.2 38.1 22.5 2.000 1.630 2.705 0.660 39.7 92.2 36.2 16.7 19.5 0.30 0.523 0.720 1.041 0.243 14° 31' 0.660 0.642 0.626 0.598 0.564 0.520 0.498 0.072 0.064 0.056 0.034 0.022 0.006 0.4 9.2 10.3 11.6 18.8 28.4 101.3
8 BA18 BA18 - UD8 17.8 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.4 25.8 12.0 14.0 6.0 34.8 24.5 1.988 1.600 2.682 0.676 40.3 97.2 36.8 18.7 18.1 0.32 0.504 0.738 1.012 0.243 14° 15' 0.676 0.647 0.620 0.579 0.543 0.505 0.481 0.116 0.108 0.082 0.036 0.019 0.006 0.4 5.8 6.1 7.9 17.5 32.5 100.3
Trị tiêu chuẩn/ Average value 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.3 12.6 10.1 17.1 8.8 48.1 24.3 1.969 1.584 2.691 0.699 41.1 93.6 40.9 17.1 23.9 0.30 0.506 0.735 1.006 0.249 14°03' 0.698 0.679 0.662 0.635 0.599 0.560 0.530 0.080 0.068 0.054 0.036 0.020 0.007 0.4 8.9 9.9 12.3 18.2 32.0 92.9
Độ lệch chuẩn/ Standard deviation 1.236 0.030 0.009 4.420 0.909 0.036 0.036 0.038 0.040 0.038 0.039 0.037
Hệ số phân tán/ Coefficient of variation 0.051 0.015 0.003 0.108 0.053 0.051 0.053 0.057 0.062 0.063 0.069 0.070
Trị tính toán/ Calculating value I (α= 0.95) 1.948 0.182 12°22'
Trị tính toán/ Calculating value II (α= 0.85) 1.956 0.207 13°01'
Lớp 3: Cát pha, lẫn sạn sỏi, màu xám vàng, xám đen, xám xanh, xám trắng, kết cấu kém chặt - chặt vừa, đôi chỗ rời rạc.
1 BA08 BA08 - UD11 21.8 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 3.1 4.2 25.6 15.6 24.6 10.1 5.9 2.0 8.9 19.9 2.000 1.670 2.669 0.598 37.4 88.8 0.554 0.968 1.463 0.086 24° 26' 0.598 0.570 0.550 0.523 0.497 0.467 0.442 0.112 0.080 0.054 0.026 0.015 0.006 0.7 10.6 14.5 21.2 43.3 73.9 180.9
2 BA08 BA08 - UD12 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 10.3 24.1 27.5 14.6 5.5 6.5 2.2 9.3 18.4 2.015 1.700 2.671 0.571 36.4 86.1 0.566 1.099 1.539 0.095 25° 56' 0.571 0.547 0.526 0.500 0.476 0.453 0.434 0.096 0.084 0.052 0.024 0.012 0.005 0.7 12.1 13.6 21.7 46.3 91.0 215.0
3 BA09 BA09 - UD9 19.8 -20.0 UD 0.0 0.0 7.8 1.0 18.6 22.3 19.3 8.9 2.8 4.5 5.8 9.0 25.5 1.919 1.530 2.664 0.741 42.6 91.7 0.445 0.757 1.145 0.082 19° 17' 0.741 0.722 0.706 0.677 0.650 0.622 0.606 0.076 0.064 0.058 0.027 0.014 0.004 0.7 17.0 19.9 21.8 46.0 87.2 300.1
4 BA10 BA10 - UD10 21.8 -22.0 UD 0.0 0.0 18.8 5.9 5.9 15.2 9.7 17.6 8.7 4.7 4.3 9.2 20.2 2.060 1.710 2.668 0.560 35.9 96.2 0.524 1.075 1.472 0.075 25° 22' 0.560 0.543 0.530 0.512 0.491 0.460 0.440 0.068 0.052 0.036 0.021 0.016 0.005 0.7 17.0 22.0 31.5 53.3 69.0 216.1
5 BA10 BA10 - UD11 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 5.6 2.8 10.4 13.9 34.8 14.5 4.5 4.1 9.4 21.2 2.054 1.690 2.664 0.576 36.6 98.1 0.501 1.056 1.405 0.084 24° 18' 0.576 0.558 0.547 0.529 0.507 0.476 0.454 0.072 0.044 0.036 0.022 0.016 0.005 0.7 16.2 26.2 31.8 51.4 69.7 218.4
6 BA11 BA11 - UD9 19.8 -20.0 UD 0.0 0.0 8.2 7.0 8.2 26.6 22.6 10.2 4.1 3.5 2.5 7.1 20.9 1.940 1.600 2.668 0.668 40.0 83.5 0.532 0.925 1.406 0.080 23° 35' 0.668 0.647 0.630 0.612 0.588 0.565 0.543 0.084 0.068 0.036 0.024 0.012 0.005 0.7 14.7 17.9 33.5 49.7 97.9 231.6
7 BA11 BA11 - UD10 21.8 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 8.3 9.0 22.6 24.1 15.8 7.5 3.4 2.4 6.9 23.2 1.985 1.610 2.667 0.657 39.6 94.2 0.555 0.949 1.452 0.088 24° 10' 0.657 0.637 0.620 0.602 0.578 0.557 0.537 0.080 0.068 0.036 0.024 0.011 0.005 0.7 15.3 17.8 33.3 49.4 106.2 230.4
8 BA12 BA12 - UD14 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 5.9 23.8 8.7 13.9 8.8 18.9 4.8 3.4 2.3 9.5 16.5 2.135 1.830 2.673 0.461 31.5 95.7 0.611 1.234 1.733 0.070 29° 17' 0.461 0.435 0.418 0.399 0.374 0.349 0.325 0.104 0.068 0.038 0.025 0.013 0.006 0.7 10.4 15.6 27.6 41.4 78.2 166.4
9 BA15 BA15 - UD11 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 12.8 12.1 34.1 12.6 10.2 3.8 4.7 2.2 7.5 21.5 2.035 1.670 2.669 0.598 37.4 96.0 0.554 0.953 1.462 0.082 24° 25' 0.598 0.580 0.566 0.550 0.528 0.506 0.485 0.072 0.056 0.032 0.022 0.011 0.005 0.7 16.4 20.9 36.2 52.1 102.8 222.9
10 BA15 BA15 - UD12 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 19.1 10.7 34.0 8.9 8.0 4.1 5.1 2.2 7.9 19.6 2.066 1.730 2.671 0.544 35.2 96.2 0.558 0.981 1.493 0.075 25° 3' 0.544 0.527 0.516 0.498 0.478 0.453 0.433 0.068 0.044 0.036 0.020 0.013 0.005 0.7 16.8 25.7 31.2 55.4 84.1 215.0
11 BA17 BA17 - UD9 19.8 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.7 26.8 38.1 17.7 2.9 2.2 8.6 32.2 1.825 1.380 2.668 0.933 48.3 92.1 0.448 0.766 1.155 0.083 19° 28' 0.933 0.911 0.893 0.858 0.819 0.774 0.722 0.088 0.072 0.070 0.039 0.023 0.013 0.7 16.3 19.6 20.0 35.3 58.5 101.0
12 BA17 BA17 - UD10 21.8 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.1 32.6 32.7 13.2 4.1 2.9 9.4 32.2 1.818 1.380 2.671 0.936 48.3 91.9 0.487 0.804 1.249 0.085 20° 51' 0.936 0.912 0.893 0.864 0.827 0.782 0.748 0.096 0.076 0.058 0.037 0.023 0.009 0.7 14.9 18.6 24.2 37.3 58.8 146.5
13 BA17 BA17 - UD11 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 10.5 24.5 28.0 21.0 3.2 2.1 1.1 9.6 19.6 2.025 1.690 2.669 0.579 36.7 90.3 0.527 0.931 1.381 0.092 23° 6' 0.579 0.565 0.553 0.534 0.512 0.482 0.457 0.056 0.048 0.038 0.022 0.015 0.006 0.7 20.9 24.1 30.2 51.6 74.6 182.8
14 BA17 BA17 - UD12 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 6.9 10.4 24.2 34.6 11.2 2.1 1.1 9.5 18.5 2.040 1.720 2.673 0.554 35.7 89.3 0.560 0.974 1.479 0.085 24° 40' 0.554 0.538 0.523 0.500 0.472 0.446 0.422 0.064 0.060 0.046 0.028 0.013 0.006 0.7 18.0 19.0 24.5 39.6 83.8 178.3
Trị tiêu chuẩn/ Average value 0.0 0.0 2.9 6.2 7.7 19.5 19.6 20.7 7.9 4.1 2.7 8.7 22.1 1.994 1.633 2.669 0.634 38.8 93.0 0.530 0.962 1.417 0.083 23°54' 0.641 0.621 0.605 0.583 0.557 0.528 0.503 0.081 0.064 0.044 0.026 0.015 0.006 0.7 15.5 18.7 27.0 45.1 76.8 200.4
Độ lệch chuẩn/ Standard deviation 4.791 0.090 0.003 0.140 0.140 0.138 0.134 0.130 0.124 0.118
Hệ số phân tán/ Coefficient of variation 0.217 0.045 0.001 0.219 0.225 0.229 0.230 0.233 0.235 0.235
Trị tính toán/ Calculating value I (α= 0.95) 1.950 0.002 22°05'
Trị tính toán/ Calculating value II (α= 0.85) 1.967 0.033 22°46'
Lớp 4a: Sét pha, màu nâu đỏ, xám trắng, trạng thái nửa cứng - cứng
1 BA02 BA2 - UD11 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 4.6 10.4 5.0 7.2 3.9 9.7 7.2 22.7 6.7 22.6 26.2 1.938 1.540 2.685 0.744 42.6 94.6 40.2 24.7 15.5 0.10 0.601 0.916 1.263 0.265 18° 18' 0.744 0.722 0.703 0.671 0.636 0.588 0.548 0.088 0.076 0.064 0.035 0.024 0.010 0.6 12.3 14.0 16.5 29.6 42.3 98.5
2 BA02 BA2 - UD12 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 1.4 7.5 3.0 4.6 2.6 2.3 6.9 36.6 11.9 23.2 31.2 1.835 1.400 2.689 0.921 47.9 91.0 44.6 27.8 16.8 0.20 0.572 1.047 1.288 0.253 19° 41' 0.921 0.894 0.872 0.835 0.797 0.759 0.714 0.108 0.088 0.074 0.038 0.019 0.011 0.6 11.0 13.3 15.7 29.9 58.6 99.1
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS/ INDOCHINA HOLDINGS CONSTRUCTION AND INVESTMENT CONSULTANT COMPANY LIMITED
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ CAO VIỆT - NHẬT (LAS-XD 1828)/ VIETNAM - JAPAN HIGH TECHNOLOGY CONSTRUCTION AND GEOTECHNICAL LABORATORY (LAS-XD 1828)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CHỈ TIÊU CƠ LÝ CÁC LỚP ĐẤT/ SUMMARY RESULT OF SOIL LAYERS IN LABORATORY TESTS
DỰ ÁN: AQUA DONA 44.7
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, TP BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
(Degree of saturation)
Khối lượng riêng - D
mẫu
Độ ẩm tự nhiên - W
(Moisture contents)
(Specific gravity)
(Natural density)
Sét
Độ bão hoà - G
Hệ số rỗng - eo
(Sample Hệ số nén lún an (Compression ratio) Module tổng biến dạng En (Deformation module)
Độ lỗ rỗng - n
Dăm Sỏi sạn Cát Bụi
(Dry density)
(Porosity)
Ứng suất cắt tmax với từng câp áp lực d
(Plasticity index)
depth) (Cobble) (Gravel) (Sand) (Silt) a n-1,n =(e n-1 - e n )/ (p n - p n-1 ) E n-1,n = b(1+ e n-1 )/a n-1,n
Chỉ số dẻo - IP
Hệ số rỗng ứng với từng cấp áp lực, en
(Consistency)
Số Tên hố
(Plastic limit)
(Liquid limit)
(Cohesion)
) sát
Độ sệt - IS
(Max shear stress for each pressures)
thứ khoan Số hiệu mẫu trong - j (Void ratio for each pressures)
tự (Name of (Sample No) (Internal
0.01 - 0.005
20.0 - 10.0
0.05 - 0.01
a0.0 - 0.125 a0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 a0.5-1.0 a1-2 a 2- 4 E0.0 - 0.125 E0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 E0.5-1.0 E1-2 E 2- 4 E 2- 4 E 4- 8
Kết thúc (Finish)
10.0 - 5.0
0.5 - 0.25
0.25 - 0.1
0.1 - 0.05
Bắt đầu (Start)
5.0 - 2.0
2.0 - 1.0
1.0 - 0.5
< 0.005
(No) borehole) friction
>20.0
angle)
0.25 0.50 0.75 1.00 2.00 3.00 0.0 0.125 0.25 0.5 1.0 2.0 4.0 8.0 16.0 a0.0 - 0.25 a 0.25 - 0.5 a 0.5 - 1.0 a 1-2 a 2- 4 a 4- 8 a 8- 16 b E 0.0 - 0.25 E 0.25 - 0.5 E 0.5 - 1.0 E 1-2 E 2- 4 E 4- 8 E 8- 16
3 2 2 2 2
% % g/cm - - % % ( kG/cm ) (kG/cm ) (độ-deg.) - (cm /kG) (kG/cm )
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66
3 BA02 BA2 - UD13 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 2.6 15.5 5.0 6.5 3.8 3.1 3.6 21.3 17.4 21.2 25.8 1.840 1.460 2.688 0.841 45.7 82.6 35.9 23.5 12.4 0.19 0.584 1.065 1.333 0.246 20° 30' 0.841 0.823 0.808 0.781 0.745 0.690 0.643 0.072 0.060 0.054 0.036 0.028 0.012 0.6 15.9 18.8 20.8 30.7 38.6 87.3
4 BA02 BA2 - UD14 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.9 0.7 0.9 0.9 0.7 7.9 40.9 18.5 28.6 35.9 1.816 1.340 2.688 1.006 50.2 96.0 49.6 31.4 18.2 0.25 0.624 0.949 1.332 0.260 19° 30' 1.006 0.985 0.966 0.932 0.884 0.820 0.777 0.084 0.076 0.068 0.048 0.032 0.011 0.6 14.8 16.2 17.9 25.0 36.5 102.6
Trị tiêu chuẩn/ Average value 100.0 0.0 2.2 8.5 3.4 4.8 2.8 4.0 6.4 30.4 13.6 23.9 29.8 1.857 1.431 2.688 0.879 46.8 91.1 42.6 26.8 15.7 0.19 0.595 0.994 1.304 0.256 19°31' 0.878 0.856 0.837 0.805 0.766 0.714 0.671 0.088 0.076 0.064 0.039 0.026 0.011 0.6 13.5 15.1 17.8 28.7 42.1 96.9
Lớp 4: Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, nâu vàng, xám trắng, xám nâu, trạng thái nửa cứng - cứng
1 BA01 BA1 - UD12 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 2.6 1.1 1.3 1.2 1.6 5.4 28.6 14.6 43.6 30.7 1.857 1.420 2.688 0.893 47.2 92.3 48.9 26.1 22.8 0.20 0.483 0.770 0.948 0.268 13° 5' 0.893 0.867 0.850 0.824 0.790 0.744 0.717 0.104 0.068 0.052 0.034 0.023 0.007 0.4 7.3 11.0 14.2 21.5 31.1 99.7
2 BA01 BA1 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 3.9 0.9 1.8 1.6 1.5 8.9 32.8 11.1 37.5 31.5 1.848 1.410 2.691 0.909 47.6 93.3 48.6 26.7 21.9 0.22 0.556 0.751 1.067 0.280 14° 20' 0.909 0.874 0.847 0.812 0.774 0.730 0.694 0.140 0.108 0.070 0.038 0.022 0.009 0.4 5.5 6.9 10.6 19.1 32.3 76.9
3 BA01 BA1 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 1.4 1.4 1.7 2.7 7.2 34.5 17.2 33.9 32.2 1.865 1.410 2.700 0.915 47.8 95.0 46.3 29.1 17.2 0.18 0.574 0.785 1.121 0.279 15° 17' 0.915 0.891 0.871 0.837 0.801 0.747 0.714 0.096 0.080 0.068 0.036 0.027 0.008 0.4 8.0 9.5 11.0 20.4 26.7 87.4
4 BA01 BA1 - UD15 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.6 5.1 30.0 21.5 42.8 33.0 1.883 1.420 2.690 0.894 47.2 99.3 52.0 27.9 24.1 0.21 0.539 0.860 1.116 0.261 16° 6' 0.894 0.861 0.843 0.814 0.781 0.739 0.710 0.132 0.072 0.058 0.033 0.021 0.007 0.4 5.7 10.3 12.7 22.0 33.9 99.4
5 BA01 BA1 - UD17 35.8 -36.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.6 5.1 19.1 17.6 56.6 31.2 1.883 1.440 2.705 0.878 46.8 96.1 62.6 30.6 32.0 0.02 0.570 1.028 1.191 0.309 17° 15' 0.878 0.851 0.830 0.799 0.761 0.728 0.705 0.108 0.084 0.062 0.038 0.017 0.006 0.4 7.0 8.8 11.8 18.9 41.4 115.2
6 BA01 BA1 - UD18 37.8 -38.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.5 2.3 10.5 36.4 13.1 34.2 31.2 1.847 1.410 2.701 0.916 47.8 92.0 46.3 28.7 17.6 0.14 0.636 1.037 1.308 0.322 18° 34' 0.916 0.890 0.868 0.840 0.801 0.764 0.744 0.104 0.088 0.056 0.039 0.019 0.005 0.4 7.4 8.6 13.3 18.9 37.9 141.1
7 BA01 BA1 - UD19 39.8 -40.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.4 4.0 9.2 26.4 9.8 46.2 26.7 1.969 1.550 2.709 0.748 42.8 96.8 51.2 25.7 25.5 0.04 0.618 1.112 1.313 0.319 19° 10' 0.748 0.728 0.711 0.685 0.652 0.627 0.613 0.080 0.068 0.052 0.033 0.013 0.004 0.4 8.7 10.2 13.2 20.4 50.8 162.7
8 BA02 BA2 - UD15 33.8 -34.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.2 0.5 2.0 7.3 39.2 16.0 33.8 31.5 1.844 1.400 2.694 0.924 48.0 91.8 47.3 28.3 19.0 0.17 0.586 0.925 1.176 0.306 16° 25' 0.924 0.901 0.880 0.848 0.815 0.773 0.744 0.092 0.084 0.064 0.033 0.021 0.007 0.4 8.4 9.1 11.8 22.4 34.6 101.3
9 BA02 BA2 - UD16 35.8 -36.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.6 1.1 18.8 19.4 25.4 34.7 29.9 1.860 1.430 2.708 0.894 47.2 90.7 44.2 26.2 18.0 0.21 0.576 1.047 1.227 0.299 18° 1' 0.894 0.870 0.848 0.817 0.787 0.762 0.733 0.096 0.088 0.062 0.030 0.013 0.007 0.4 7.9 8.5 11.9 24.2 55.0 100.7
10 BA02 BA2 - UD17 37.8 -38.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.9 0.9 7.9 25.9 31.3 33.1 32.2 1.881 1.420 2.692 0.896 47.3 96.7 46.7 27.6 19.1 0.24 0.621 0.897 1.262 0.285 17° 47' 0.896 0.853 0.827 0.799 0.766 0.725 0.673 0.172 0.104 0.056 0.033 0.021 0.013 0.4 4.4 7.1 13.1 21.8 33.6 53.1
11 BA02 BA2 - UD18 39.8 -40.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.8 0.6 0.6 0.7 8.4 16.0 19.1 53.8 33.6 1.871 1.400 2.697 0.926 48.1 97.7 53.7 27.9 25.8 0.22 0.638 1.045 1.314 0.323 18° 39' 0.926 0.900 0.881 0.854 0.820 0.779 0.739 0.104 0.076 0.054 0.034 0.021 0.010 0.4 7.4 10.0 13.9 21.8 34.7 71.2
12 BA03 BA3 - UD11 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.7 4.2 7.2 18.5 11.0 55.4 26.3 1.985 1.570 2.694 0.716 41.7 98.8 47.7 21.2 26.5 0.19 0.616 0.893 1.249 0.287 17° 33' 0.716 0.700 0.685 0.674 0.657 0.618 0.579 0.064 0.060 0.022 0.017 0.020 0.010 0.4 10.7 11.3 30.6 39.4 33.1 64.7
13 BA03 BA3 - UD12 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.2 4.2 15.5 16.7 9.9 48.5 21.9 2.027 1.660 2.705 0.630 38.6 94.0 42.8 19.3 23.5 0.11 0.629 0.888 1.285 0.277 18° 10' 0.630 0.616 0.604 0.589 0.567 0.546 0.512 0.056 0.048 0.030 0.022 0.011 0.009 0.4 11.6 13.5 21.4 28.9 57.0 68.7
14 BA03 BA3 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.6 4.6 6.6 36.0 15.3 33.9 33.2 1.854 1.390 2.688 0.934 48.3 95.4 47.4 29.4 18.0 0.21 0.582 0.935 1.211 0.280 17° 27' 0.934 0.917 0.905 0.888 0.862 0.831 0.806 0.068 0.048 0.034 0.026 0.016 0.006 0.4 11.4 16.0 22.4 29.0 46.6 122.1
15 BA03 BA3 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.0 3.1 8.7 34.6 14.3 32.3 30.2 1.867 1.430 2.694 0.884 46.9 91.9 45.2 27.7 17.5 0.14 0.606 0.925 1.279 0.264 18° 34' 0.884 0.870 0.858 0.841 0.816 0.786 0.761 0.056 0.048 0.034 0.025 0.015 0.006 0.4 13.5 15.6 21.9 29.5 48.4 119.1
16 BA03 BA3 - UD15 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 9.6 7.3 3.9 25.6 12.5 41.1 28.6 1.866 1.450 2.700 0.862 46.3 89.7 48.8 26.7 22.1 0.09 0.648 0.906 1.345 0.270 19° 12' 0.862 0.846 0.834 0.816 0.789 0.757 0.728 0.064 0.048 0.036 0.027 0.016 0.007 0.4 11.6 15.4 20.4 26.9 44.7 100.4
17 BA04 BA04 - UD9 19.8 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.4 2.7 4.4 18.1 7.6 64.8 21.5 1.977 1.630 2.695 0.653 39.5 88.8 51.2 20.0 31.2 0.05 0.636 1.009 1.309 0.312 18° 35' 0.653 0.635 0.619 0.597 0.571 0.536 0.517 0.072 0.064 0.044 0.026 0.018 0.005 0.4 9.2 10.2 14.7 24.6 34.9 122.9
18 BA04 BA04 - UD10 21.8 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.8 2.8 3.2 18.1 6.8 65.3 21.4 2.005 1.650 2.715 0.645 39.2 90.2 52.9 20.4 32.5 0.03 0.613 1.019 1.319 0.278 19° 26' 0.645 0.626 0.610 0.583 0.557 0.528 0.501 0.076 0.064 0.054 0.026 0.015 0.007 0.4 8.7 10.2 11.9 24.4 41.5 87.3
19 BA04 BA04 - UD11 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.2 2.5 6.6 19.1 4.7 64.9 19.1 2.025 1.700 2.720 0.600 37.5 86.6 52.4 18.4 34.0 0.02 0.599 1.075 1.298 0.292 19° 15' 0.600 0.580 0.556 0.529 0.495 0.455 0.443 0.080 0.096 0.054 0.034 0.020 0.003 0.4 8.0 6.6 11.5 18.0 29.9 194.0
20 BA04 BA04 - UD12 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 11.6 6.7 2.1 2.6 1.4 1.3 2.8 11.9 22.1 37.5 28.5 1.942 1.510 2.701 0.789 44.1 97.6 43.3 24.8 18.5 0.20 0.726 1.075 1.519 0.314 21° 36' 0.789 0.760 0.736 0.700 0.663 0.629 0.606 0.116 0.096 0.072 0.037 0.017 0.006 0.4 6.2 7.3 9.6 18.4 39.1 108.6
21 BA04 BA04 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 8.6 2.9 3.6 1.4 6.0 5.2 12.3 15.3 44.7 25.5 1.885 1.500 2.688 0.792 44.2 86.6 44.2 21.7 22.5 0.17 0.632 0.906 1.296 0.281 18° 21' 0.792 0.769 0.752 0.714 0.680 0.637 0.617 0.092 0.068 0.076 0.034 0.022 0.005 0.4 7.8 10.4 9.2 20.2 30.5 131.0
22 BA04 BA04 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8 2.6 16.2 24.1 55.3 30.3 1.852 1.420 2.694 0.897 47.3 90.9 50.6 24.6 26.0 0.22 0.570 0.976 1.189 0.293 17° 10' 0.897 0.879 0.863 0.840 0.807 0.780 0.755 0.072 0.064 0.046 0.033 0.014 0.006 0.4 10.5 11.7 16.2 22.3 51.6 118.7
23 BA04 BA04 - UD15 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.7 5.6 15.8 12.0 64.9 23.3 1.888 1.530 2.697 0.763 43.3 82.5 50.4 18.9 31.5 0.14 0.625 0.925 1.298 0.277 18° 35' 0.763 0.738 0.718 0.683 0.651 0.630 0.609 0.100 0.080 0.070 0.032 0.011 0.005 0.4 7.1 8.7 9.8 21.0 60.0 130.4
24 BA04 BA04 - UD16 33.8 -34.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 7.5 16.4 15.0 60.4 22.4 1.888 1.540 2.688 0.745 42.7 80.7 46.9 18.7 28.2 0.13 0.638 0.906 1.276 0.303 17° 40' 0.745 0.726 0.712 0.689 0.659 0.622 0.595 0.076 0.056 0.046 0.030 0.019 0.007 0.4 9.2 12.3 14.9 22.5 34.9 92.7
25 BA04 BA04 - UD17 35.8 -36.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.7 10.6 15.5 9.6 62.6 23.1 1.900 1.540 2.702 0.755 43.0 82.8 50.5 20.4 30.1 0.09 0.711 1.009 1.453 0.316 20° 20' 0.755 0.726 0.696 0.656 0.619 0.587 0.557 0.116 0.120 0.080 0.037 0.016 0.007 0.4 6.1 5.8 8.5 17.9 40.5 90.7
26 BA05 BA05 - UD11 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.4 2.6 14.4 10.4 21.7 49.5 25.6 1.987 1.580 2.695 0.706 41.4 97.8 46.9 23.3 23.6 0.10 0.582 0.979 1.246 0.272 18° 22' 0.706 0.685 0.666 0.637 0.604 0.576 0.550 0.084 0.076 0.058 0.033 0.014 0.006 0.4 8.1 8.9 11.5 19.8 45.8 105.1
27 BA05 BA05 - UD12 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 2.2 22.2 6.8 7.5 60.2 26.2 1.954 1.550 2.705 0.745 42.7 95.0 50.7 22.2 28.5 0.14 0.601 0.794 1.203 0.264 16° 45' 0.745 0.718 0.697 0.666 0.629 0.593 0.568 0.108 0.084 0.062 0.037 0.018 0.006 0.4 6.5 8.2 10.9 18.0 36.2 106.2
28 BA05 BA05 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 1.1 9.5 22.8 21.9 41.7 27.5 1.941 1.520 2.691 0.770 43.5 96.1 45.5 23.0 22.5 0.20 0.574 0.981 1.199 0.293 17° 21' 0.770 0.748 0.733 0.710 0.677 0.646 0.627 0.088 0.060 0.046 0.033 0.016 0.005 0.4 8.0 11.7 15.1 20.7 41.9 131.7
29 BA05 BA05 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.7 9.1 11.1 21.4 9.9 45.8 25.1 1.981 1.580 2.698 0.708 41.4 95.6 44.3 20.6 23.7 0.19 0.632 1.013 1.296 0.316 18° 21' 0.708 0.686 0.669 0.644 0.608 0.581 0.561 0.088 0.068 0.050 0.036 0.014 0.005 0.4 7.8 9.9 13.4 18.3 45.9 126.5
30 BA05 BA05 - UD15 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.3 3.3 7.9 24.9 11.5 51.1 26.1 1.964 1.560 2.705 0.734 42.3 96.1 51.5 23.0 28.5 0.11 0.700 0.925 1.401 0.308 19° 18' 0.734 0.715 0.699 0.673 0.643 0.608 0.592 0.076 0.064 0.052 0.030 0.018 0.004 0.4 9.1 10.7 13.1 22.3 36.5 160.8
31 BA05 BA05 - UD16 33.8 -34.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 21.2 5.7 14.5 58.1 28.7 1.948 1.510 2.715 0.798 44.4 97.5 51.0 24.4 26.6 0.16 0.587 1.019 1.261 0.282 18° 37' 0.798 0.776 0.757 0.730 0.699 0.663 0.641 0.088 0.076 0.054 0.031 0.018 0.006 0.4 8.2 9.3 13.0 22.3 37.8 110.9
32 BA05 BA05 - UD17 35.8 -36.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.6 4.2 19.6 12.9 62.7 29.2 1.930 1.490 2.705 0.815 44.9 96.9 51.9 22.4 29.5 0.23 0.652 0.944 1.316 0.307 18° 21' 0.815 0.792 0.776 0.752 0.723 0.691 0.669 0.092 0.064 0.048 0.029 0.016 0.005 0.4 7.9 11.2 14.8 24.2 43.1 135.3
33 BA05 BA05 - UD18 37.8 -38.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.9 16.9 21.9 10.9 48.4 31.7 1.900 1.440 2.698 0.874 46.6 97.8 49.2 26.7 22.5 0.22 0.633 0.869 1.218 0.321 16° 19' 0.874 0.851 0.832 0.803 0.771 0.743 0.728 0.092 0.076 0.058 0.032 0.014 0.004 0.4 8.1 9.7 12.6 22.5 50.6 174.3
34 BA05 BA05 - UD19 39.8 -40.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.6 18.8 20.9 20.7 39.0 30.2 1.920 1.470 2.695 0.833 45.5 97.7 47.6 25.6 22.0 0.21 0.583 0.987 1.208 0.300 17° 22' 0.833 0.812 0.794 0.767 0.737 0.709 0.695 0.084 0.072 0.054 0.030 0.014 0.004 0.4 8.7 10.1 13.3 23.6 49.6 170.9
35 BA06 BA06 - UD11 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.2 10.8 19.5 8.5 54.0 24.3 2.005 1.610 2.694 0.673 40.2 97.3 50.0 21.5 28.5 0.10 0.578 0.931 1.174 0.298 16° 35' 0.673 0.653 0.636 0.610 0.578 0.540 0.520 0.080 0.068 0.052 0.032 0.019 0.005 0.4 8.4 9.7 12.6 20.1 33.2 123.2
36 BA06 BA06 - UD12 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 9.6 20.4 17.3 7.6 45.1 24.2 1.968 1.580 2.705 0.712 41.6 91.9 43.7 22.5 21.2 0.08 0.602 0.934 1.205 0.310 16° 46' 0.712 0.691 0.672 0.642 0.611 0.571 0.545 0.084 0.076 0.060 0.031 0.020 0.006 0.4 8.2 8.9 11.1 21.2 32.2 104.7
37 BA06 BA06 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.4 2.1 15.2 14.6 9.2 56.5 27.4 1.958 1.540 2.700 0.753 43.0 98.2 51.9 22.4 29.5 0.17 0.661 0.991 1.384 0.289 19° 52' 0.753 0.732 0.716 0.692 0.662 0.630 0.609 0.084 0.064 0.048 0.030 0.016 0.005 0.4 8.3 10.8 14.3 22.6 41.6 130.4
38 BA06 BA06 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.3 1.5 5.7 21.7 19.6 49.2 28.6 1.919 1.490 2.694 0.808 44.7 95.4 47.7 23.5 24.2 0.21 0.681 0.935 1.343 0.324 18° 18' 0.808 0.787 0.771 0.745 0.716 0.686 0.670 0.084 0.064 0.052 0.029 0.015 0.004 0.4 8.6 11.2 13.6 24.1 45.8 168.6
39 BA06 BA06 - UD15 30.8 -31.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.5 2.5 5.6 31.8 15.2 42.4 27.6 1.923 1.510 2.709 0.794 44.3 94.1 46.3 23.2 23.1 0.19 0.686 0.925 1.360 0.317 18° 36' 0.794 0.767 0.747 0.722 0.692 0.659 0.638 0.108 0.080 0.050 0.030 0.017 0.005 0.4 6.6 8.8 14.0 23.0 39.8 132.7
40 BA07 BA07 - UD9 19.8 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 2.0 5.8 22.6 9.9 58.7 28.5 1.950 1.520 2.695 0.773 43.6 99.4 50.2 23.7 26.5 0.18 0.598 1.000 1.234 0.308 17° 38' 0.773 0.748 0.730 0.709 0.677 0.640 0.604 0.100 0.072 0.042 0.032 0.019 0.009 0.4 7.1 9.7 16.5 21.4 35.3 72.9
41 BA07 BA07 - UD10 21.8 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.9 2.7 4.0 8.2 20.9 11.8 51.5 24.5 1.970 1.580 2.687 0.701 41.2 93.9 50.3 22.3 28.0 0.08 0.649 0.944 1.346 0.282 19° 13' 0.701 0.679 0.661 0.640 0.609 0.574 0.552 0.088 0.072 0.042 0.031 0.018 0.005 0.4 7.7 9.3 15.8 21.2 35.8 125.9
42 BA07 BA07 - UD11 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8 3.3 3.0 16.3 17.1 58.5 25.5 1.985 1.580 2.694 0.705 41.4 97.4 50.2 23.6 26.6 0.07 0.669 1.112 1.407 0.325 20° 15' 0.705 0.685 0.669 0.646 0.613 0.576 0.549 0.080 0.064 0.046 0.033 0.019 0.007 0.4 8.5 10.5 14.5 20.0 34.0 90.1
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS/ INDOCHINA HOLDINGS CONSTRUCTION AND INVESTMENT CONSULTANT COMPANY LIMITED
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ CAO VIỆT - NHẬT (LAS-XD 1828)/ VIETNAM - JAPAN HIGH TECHNOLOGY CONSTRUCTION AND GEOTECHNICAL LABORATORY (LAS-XD 1828)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CHỈ TIÊU CƠ LÝ CÁC LỚP ĐẤT/ SUMMARY RESULT OF SOIL LAYERS IN LABORATORY TESTS
DỰ ÁN: AQUA DONA 44.7
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, TP BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
(Degree of saturation)
Khối lượng riêng - D
mẫu
Độ ẩm tự nhiên - W
(Moisture contents)
(Specific gravity)
(Natural density)
Sét
Độ bão hoà - G
Hệ số rỗng - eo
(Sample Hệ số nén lún an (Compression ratio) Module tổng biến dạng En (Deformation module)
Độ lỗ rỗng - n
Dăm Sỏi sạn Cát Bụi
(Dry density)
(Porosity)
Ứng suất cắt tmax với từng câp áp lực d
(Plasticity index)
depth) (Cobble) (Gravel) (Sand) (Silt) a n-1,n =(e n-1 - e n )/ (p n - p n-1 ) E n-1,n = b(1+ e n-1 )/a n-1,n
Chỉ số dẻo - IP
Hệ số rỗng ứng với từng cấp áp lực, en
(Consistency)
Số Tên hố
(Plastic limit)
(Liquid limit)
(Cohesion)
) sát
Độ sệt - IS
(Max shear stress for each pressures)
thứ khoan Số hiệu mẫu trong - j (Void ratio for each pressures)
tự (Name of (Sample No) (Internal
0.01 - 0.005
20.0 - 10.0
0.05 - 0.01
a0.0 - 0.125 a0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 a0.5-1.0 a1-2 a 2- 4 E0.0 - 0.125 E0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 E0.5-1.0 E1-2 E 2- 4 E 2- 4 E 4- 8
Kết thúc (Finish)
10.0 - 5.0
0.5 - 0.25
0.25 - 0.1
0.1 - 0.05
Bắt đầu (Start)
5.0 - 2.0
2.0 - 1.0
1.0 - 0.5
< 0.005
(No) borehole) friction
>20.0
angle)
0.25 0.50 0.75 1.00 2.00 3.00 0.0 0.125 0.25 0.5 1.0 2.0 4.0 8.0 16.0 a0.0 - 0.25 a 0.25 - 0.5 a 0.5 - 1.0 a 1-2 a 2- 4 a 4- 8 a 8- 16 b E 0.0 - 0.25 E 0.25 - 0.5 E 0.5 - 1.0 E 1-2 E 2- 4 E 4- 8 E 8- 16
3 2 2 2 2
% % g/cm - - % % ( kG/cm ) (kG/cm ) (độ-deg.) - (cm /kG) (kG/cm )
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66
43 BA07 BA07 - UD12 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.3 7.8 34.8 14.8 40.3 27.5 1.925 1.510 2.695 0.785 44.0 94.4 46.3 24.2 22.1 0.15 0.582 0.994 1.207 0.303 17° 20' 0.785 0.763 0.744 0.721 0.686 0.651 0.628 0.088 0.076 0.046 0.035 0.018 0.006 0.4 8.1 9.3 15.2 19.7 37.5 110.1
44 BA07 BA07 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 3.8 4.7 23.8 11.1 53.6 27.5 1.938 1.520 2.705 0.780 43.8 95.4 51.7 26.2 25.5 0.05 0.646 0.822 1.280 0.283 17° 34' 0.780 0.761 0.744 0.715 0.683 0.631 0.608 0.076 0.068 0.058 0.032 0.026 0.006 0.4 9.4 10.4 12.0 21.4 25.9 108.7
45 BA07 BA07 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.4 4.1 8.5 29.0 9.6 47.4 27.0 1.981 1.560 2.715 0.740 42.5 99.1 45.8 22.3 23.5 0.20 0.626 1.000 1.279 0.316 18° 4' 0.740 0.720 0.705 0.681 0.651 0.614 0.592 0.080 0.060 0.048 0.030 0.019 0.006 0.4 8.7 11.5 14.2 22.4 34.8 107.6
46 BA07 BA07 - UD15 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 2.0 4.7 8.1 25.0 17.7 41.8 26.8 1.965 1.550 2.696 0.739 42.5 97.8 46.2 23.7 22.5 0.14 0.621 1.144 1.323 0.327 19° 19' 0.739 0.720 0.705 0.681 0.655 0.623 0.598 0.076 0.060 0.048 0.026 0.016 0.006 0.4 9.2 11.5 14.2 25.9 41.4 108.2
47 BA07 BA07 - UD16 33.8 -34.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.2 2.2 11.3 36.6 15.2 33.5 28.5 1.948 1.520 2.705 0.780 43.8 98.8 43.0 24.9 18.1 0.20 0.666 1.114 1.420 0.313 20° 38' 0.780 0.759 0.746 0.723 0.696 0.662 0.644 0.084 0.052 0.046 0.027 0.017 0.005 0.4 8.5 13.5 15.2 25.5 39.9 133.0
48 BA07 BA07 - UD17 35.8 -36.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.2 10.0 22.0 12.5 53.3 29.6 1.920 1.480 2.708 0.830 45.4 96.6 50.6 25.3 25.3 0.17 0.666 0.916 1.317 0.315 18° 2' 0.830 0.811 0.797 0.775 0.751 0.722 0.707 0.076 0.056 0.044 0.024 0.015 0.004 0.4 9.6 12.9 16.3 29.6 46.7 172.2
49 BA07 BA07 - UD18 37.8 -38.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.3 3.3 7.2 18.8 11.3 58.1 24.5 1.965 1.580 2.698 0.708 41.4 93.4 51.6 22.1 29.5 0.08 0.720 1.080 1.500 0.320 21° 17' 0.708 0.689 0.674 0.653 0.627 0.591 0.577 0.076 0.060 0.042 0.026 0.018 0.004 0.4 9.0 11.3 15.9 25.4 36.2 159.1
50 BA08 BA08 - UD13 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 7.7 2.4 3.4 3.1 5.2 7.5 28.3 8.3 34.1 24.5 1.984 1.590 2.697 0.696 41.1 94.9 41.5 23.6 17.9 0.05 0.647 0.897 1.281 0.308 17° 34' 0.696 0.677 0.662 0.640 0.609 0.574 0.552 0.076 0.060 0.044 0.031 0.018 0.005 0.4 8.9 11.2 15.1 21.2 35.8 125.9
51 BA08 BA08 - UD14 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 3.5 4.4 6.1 3.0 7.9 6.7 27.4 8.1 32.9 26.4 1.975 1.560 2.703 0.733 42.3 97.3 43.4 24.9 18.5 0.08 0.623 1.037 1.327 0.291 19° 24' 0.733 0.715 0.700 0.677 0.645 0.607 0.589 0.072 0.060 0.046 0.032 0.019 0.005 0.4 9.6 11.4 14.8 21.0 34.6 128.6
52 BA08 BA08 - UD15 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.2 7.8 7.4 28.1 11.0 40.5 29.5 1.926 1.490 2.708 0.817 45.0 97.8 48.2 26.2 22.0 0.15 0.639 1.056 1.318 0.326 18° 45' 0.817 0.798 0.786 0.761 0.731 0.697 0.676 0.076 0.048 0.050 0.030 0.017 0.005 0.4 9.6 15.0 14.3 23.5 40.7 135.8
53 BA09 BA09 - UD10 21.8 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.3 5.9 6.6 7.5 14.0 16.3 48.4 23.6 1.988 1.610 2.685 0.668 40.0 94.9 45.1 18.6 26.5 0.19 0.520 0.856 1.079 0.259 15° 36' 0.668 0.634 0.604 0.559 0.522 0.489 0.462 0.136 0.120 0.090 0.037 0.017 0.007 0.4 4.9 5.4 7.1 16.9 35.8 85.1
54 BA09 BA09 - UD11 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.3 2.6 4.5 14.9 14.3 56.4 22.1 2.010 1.650 2.700 0.636 38.9 94.0 50.2 20.7 29.5 0.05 0.623 1.022 1.330 0.285 19° 27' 0.636 0.599 0.569 0.535 0.504 0.463 0.443 0.148 0.120 0.068 0.031 0.021 0.005 0.4 4.4 5.3 9.2 19.8 28.6 117.0
55 BA09 BA09 - UD12 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 6.9 2.1 1.8 2.3 2.6 16.1 14.5 53.7 25.6 1.989 1.580 2.698 0.708 41.4 97.6 48.2 22.5 25.7 0.12 0.705 1.024 1.454 0.312 20° 31' 0.708 0.673 0.642 0.605 0.573 0.538 0.520 0.140 0.124 0.074 0.032 0.018 0.005 0.4 4.9 5.4 8.9 20.1 35.0 123.0
56 BA09 BA09 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.4 1.4 1.7 2.8 21.3 17.4 54.0 23.4 1.987 1.610 2.705 0.680 40.5 93.2 46.2 21.4 24.8 0.08 0.634 0.931 1.302 0.288 18° 27' 0.680 0.661 0.646 0.623 0.593 0.568 0.549 0.076 0.060 0.046 0.030 0.013 0.005 0.4 8.8 11.1 14.3 21.6 49.0 125.4
57 BA09 BA09 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 2.5 13.8 3.2 5.0 2.1 2.1 4.8 16.1 9.0 41.4 25.8 1.934 1.540 2.691 0.747 42.8 92.9 44.7 21.9 22.8 0.17 0.620 1.090 1.319 0.310 19° 15' 0.747 0.729 0.715 0.692 0.664 0.626 0.605 0.072 0.056 0.046 0.028 0.019 0.005 0.4 9.7 12.4 14.9 24.2 35.0 130.1
58 BA10 BA10 - UD12 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 3.3 4.4 14.2 10.2 64.9 30.2 1.910 1.470 2.692 0.831 45.4 97.7 51.9 21.7 30.2 0.28 0.522 0.720 1.046 0.238 14° 40' 0.831 0.806 0.784 0.749 0.708 0.671 0.648 0.100 0.088 0.070 0.041 0.019 0.006 0.4 7.3 8.2 10.2 17.1 36.0 111.4
59 BA10 BA10 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 3.3 5.2 13.3 16.3 58.9 26.3 1.981 1.570 2.705 0.723 42.0 98.3 51.6 23.1 28.5 0.11 0.658 0.938 1.345 0.294 18° 57' 0.723 0.700 0.679 0.645 0.609 0.570 0.543 0.092 0.084 0.068 0.036 0.020 0.007 0.4 7.5 8.1 9.9 18.3 32.2 89.7
60 BA10 BA10 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.3 5.9 20.3 17.7 52.8 29.3 1.925 1.490 2.694 0.808 44.7 97.5 51.9 26.7 25.2 0.10 0.642 0.906 1.265 0.314 17° 18' 0.808 0.783 0.764 0.732 0.693 0.657 0.623 0.100 0.076 0.064 0.039 0.018 0.009 0.4 7.2 9.4 11.0 17.8 37.6 73.6
61 BA10 BA10 - UD15 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 2.9 20.8 17.4 55.9 28.6 1.885 1.470 2.709 0.843 45.7 91.7 52.3 26.5 25.8 0.08 0.632 1.037 1.296 0.325 18° 21' 0.843 0.817 0.796 0.762 0.719 0.676 0.636 0.104 0.084 0.068 0.043 0.022 0.010 0.4 7.1 8.7 10.6 16.4 31.3 67.0
62 BA10 BA10 - UD16 33.8 -34.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.0 4.7 20.5 13.8 57.0 32.1 1.875 1.420 2.695 0.898 47.3 96.2 53.2 27.1 26.1 0.19 0.646 0.935 1.361 0.266 19° 39' 0.898 0.874 0.855 0.822 0.790 0.747 0.713 0.096 0.076 0.066 0.032 0.022 0.009 0.4 7.9 9.9 11.2 22.8 32.5 77.6
63 BA10 BA10 - UD17 35.8 -36.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.3 4.1 20.9 13.2 58.5 30.8 1.880 1.440 2.687 0.866 46.4 95.6 54.4 26.6 27.8 0.15 0.650 1.093 1.400 0.298 20° 33' 0.866 0.843 0.824 0.796 0.764 0.735 0.701 0.092 0.076 0.056 0.032 0.015 0.009 0.4 8.1 9.7 13.0 22.5 47.0 77.1
64 BA11 BA11 - UD11 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.5 3.5 3.3 12.5 10.5 62.7 21.6 2.000 1.650 2.691 0.631 38.7 92.0 50.2 20.7 29.5 0.03 0.681 0.949 1.364 0.316 18° 50' 0.631 0.608 0.588 0.555 0.525 0.482 0.439 0.092 0.080 0.066 0.030 0.022 0.011 0.4 7.1 8.0 9.6 20.7 27.7 53.9
65 BA12 BA12 - UD15 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.0 3.3 3.1 10.3 19.5 17.1 42.7 24.5 1.886 1.510 2.688 0.780 43.8 84.4 45.2 22.4 22.8 0.09 0.637 1.024 1.300 0.324 18° 20' 0.780 0.753 0.731 0.701 0.674 0.647 0.625 0.108 0.088 0.060 0.027 0.014 0.006 0.4 6.6 8.0 11.5 25.2 47.8 109.8
66 BA13 BA13 - UD13 27.5 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 8.3 20.3 14.5 10.4 46.5 29.7 1.891 1.460 2.695 0.846 45.8 94.6 48.8 24.9 23.9 0.20 0.590 0.987 1.250 0.282 18° 15' 0.846 0.824 0.805 0.778 0.750 0.717 0.703 0.088 0.076 0.054 0.028 0.017 0.004 0.4 8.4 9.6 13.4 25.4 41.2 171.7
67 BA14 BA14 - UD12 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.1 6.2 31.5 21.5 38.7 31.2 1.855 1.410 2.688 0.906 47.5 92.6 48.0 26.2 21.8 0.23 0.589 0.991 1.226 0.298 17° 41' 0.906 0.880 0.859 0.830 0.792 0.740 0.711 0.104 0.084 0.058 0.038 0.026 0.007 0.4 7.3 9.0 12.8 19.3 27.6 99.4
68 BA14 BA14 - UD13 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.1 7.1 19.0 11.7 60.1 30.1 1.899 1.460 2.691 0.843 45.8 96.1 53.1 23.6 29.5 0.22 0.673 0.938 1.339 0.317 18° 24' 0.843 0.820 0.800 0.774 0.742 0.714 0.691 0.092 0.080 0.052 0.032 0.014 0.006 0.4 8.0 9.1 13.8 22.2 49.8 114.3
69 BA14 BA14 - UD14 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8 5.3 8.0 23.2 15.5 46.2 30.2 1.928 1.480 2.695 0.821 45.1 99.0 48.7 25.2 23.5 0.21 0.695 0.994 1.403 0.322 19° 30' 0.821 0.793 0.775 0.748 0.717 0.685 0.667 0.112 0.072 0.054 0.031 0.016 0.005 0.4 6.5 10.0 13.1 22.6 42.9 134.8
70 BA15 BA15 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.8 21.3 19.6 12.7 41.6 24.5 2.000 1.610 2.694 0.673 40.2 98.1 41.7 19.6 22.1 0.22 0.629 1.017 1.287 0.319 18° 13' 0.673 0.655 0.638 0.614 0.578 0.534 0.493 0.072 0.068 0.048 0.036 0.022 0.010 0.4 9.3 9.7 13.7 17.9 28.7 61.4
71 BA16 BA16 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.7 13.2 26.2 13.2 41.7 29.5 1.861 1.440 2.681 0.862 46.3 91.8 52.4 28.3 24.1 0.05 0.649 0.860 1.268 0.307 17° 10' 0.862 0.827 0.807 0.778 0.740 0.694 0.652 0.140 0.080 0.058 0.038 0.023 0.011 0.4 5.3 9.1 12.5 18.7 30.3 61.6
72 BA17 BA17 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.7 8.4 42.6 13.1 31.2 21.9 1.942 1.590 2.705 0.701 41.2 84.4 36.2 18.7 17.5 0.18 0.629 1.019 1.286 0.320 18° 12' 0.701 0.683 0.668 0.647 0.617 0.583 0.561 0.072 0.060 0.042 0.030 0.017 0.005 0.4 9.5 11.2 15.9 22.0 38.0 126.6
73 BA17 BA17 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 4.4 12.5 15.6 67.0 28.3 1.924 1.500 2.694 0.796 44.3 95.9 50.8 22.3 28.5 0.21 0.633 1.056 1.298 0.330 18° 24' 0.796 0.780 0.765 0.745 0.711 0.678 0.656 0.064 0.060 0.040 0.034 0.017 0.006 0.4 11.2 11.9 17.7 20.5 40.3 111.9
74 BA18 BA18 - UD9 19.8 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.4 4.0 5.3 15.9 11.4 59.0 22.3 2.043 1.670 2.689 0.610 37.9 98.4 48.3 18.8 29.5 0.12 0.603 1.000 1.269 0.291 18° 24' 0.610 0.574 0.545 0.503 0.464 0.415 0.387 0.144 0.116 0.084 0.039 0.025 0.007 0.4 4.5 5.4 7.4 15.4 23.4 80.9
75 BA18 BA18 - UD10 21.8 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.0 11.7 5.6 7.0 8.6 62.1 27.0 1.965 1.550 2.694 0.738 42.5 98.6 51.7 21.2 30.5 0.19 0.587 1.002 1.221 0.303 17° 34' 0.738 0.707 0.684 0.647 0.615 0.590 0.569 0.124 0.092 0.074 0.032 0.013 0.005 0.4 5.6 7.4 9.1 20.6 49.7 127.2
76 BA18 BA18 - UD11 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.4 2.9 2.2 10.2 8.1 66.2 25.2 1.995 1.590 2.692 0.693 40.9 97.9 50.2 19.7 30.5 0.18 0.663 0.935 1.328 0.310 18° 23' 0.693 0.649 0.618 0.592 0.564 0.526 0.494 0.176 0.124 0.052 0.028 0.019 0.008 0.4 3.8 5.3 12.4 22.7 32.9 76.3
77 BA19 BA19 - UD9 21.8 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.5 7.5 30.1 10.4 48.5 24.2 1.980 1.590 2.689 0.691 40.9 94.2 46.2 19.7 26.5 0.17 0.562 0.979 1.185 0.285 17° 18' 0.691 0.667 0.648 0.624 0.587 0.548 0.513 0.096 0.076 0.048 0.037 0.020 0.009 0.4 7.0 8.8 13.7 17.6 31.7 68.8
78 BA19 BA19 - UD10 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.9 6.1 5.4 16.7 9.3 57.6 25.2 1.975 1.580 2.694 0.705 41.4 96.3 46.8 20.4 26.4 0.18 0.666 0.957 1.329 0.321 18° 20' 0.705 0.680 0.658 0.633 0.594 0.557 0.539 0.100 0.088 0.050 0.039 0.019 0.005 0.4 6.8 7.6 13.3 16.7 33.6 124.6
79 BA19 BA19 - UD11 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.9 2.8 5.1 16.4 13.2 60.6 23.2 2.005 1.630 2.705 0.660 39.7 95.1 51.1 21.7 29.4 0.05 0.692 0.963 1.397 0.312 19° 25' 0.660 0.639 0.621 0.593 0.561 0.532 0.511 0.084 0.072 0.056 0.032 0.015 0.005 0.4 7.9 9.1 11.6 19.9 41.6 122.6
80 BA19 BA19 - UD12 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.7 8.0 20.6 6.7 59.0 20.2 1.965 1.630 2.697 0.655 39.6 83.2 49.8 18.3 31.5 0.06 0.629 1.060 1.326 0.308 19° 13' 0.655 0.635 0.618 0.590 0.558 0.531 0.510 0.080 0.068 0.056 0.032 0.014 0.005 0.4 8.3 9.6 11.6 19.9 44.5 122.5
Trị tiêu chuẩn/ Average value 0.0 0.0 0.2 0.6 0.3 0.5 2.0 3.4 8.2 21.3 13.7 49.8 27.1 1.935 1.522 2.698 0.772 43.6 94.7 48.6 23.5 25.1 0.15 0.625 0.967 1.284 0.300 18°14' 0.775 0.751 0.732 0.705 0.673 0.638 0.613 0.094 0.076 0.054 0.032 0.018 0.006 0.4 8.0 9.2 12.8 21.3 37.2 112.1
Độ lệch chuẩn/ Standard deviation 3.427 0.052 0.008 3.743 3.048 0.089 0.088 0.089 0.090 0.089 0.089 0.089
Hệ số phân tán/ Coefficient of variation 0.126 0.027 0.003 0.077 0.129 0.114 0.117 0.122 0.127 0.133 0.140 0.145
Trị tính toán/ Calculating value I (α= 0.95) 1.925 0.287 17°46'
Trị tính toán/ Calculating value II (α= 0.85) 1.929 0.290 18°00'
Lớp 4b: Cát pha, màu xám trắng, xám xanh, xám vàng, xám đen kết cấu kém chặt - chặt vừa.
1 BA11 BA11 - UD12 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 7.8 46.8 21.6 7.9 3.3 3.6 2.2 6.8 19.5 2.084 1.740 2.672 0.536 34.9 97.2 0.521 1.084 1.463 0.081 25° 12' 0.536 0.523 0.512 0.497 0.476 0.450 0.430 0.052 0.044 0.030 0.021 0.013 0.005 0.7 21.9 25.6 37.3 52.8 84.0 214.6
2 BA11 BA11 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 5.6 49.1 21.0 9.8 2.3 3.4 3.6 5.2 18.5 2.058 1.740 2.675 0.537 35.0 92.2 0.534 1.112 1.495 0.086 25° 39' 0.537 0.525 0.514 0.497 0.475 0.450 0.434 0.048 0.044 0.034 0.022 0.013 0.004 0.7 23.7 25.6 33.0 50.4 84.0 268.3
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS/ INDOCHINA HOLDINGS CONSTRUCTION AND INVESTMENT CONSULTANT COMPANY LIMITED
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ CAO VIỆT - NHẬT (LAS-XD 1828)/ VIETNAM - JAPAN HIGH TECHNOLOGY CONSTRUCTION AND GEOTECHNICAL LABORATORY (LAS-XD 1828)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CHỈ TIÊU CƠ LÝ CÁC LỚP ĐẤT/ SUMMARY RESULT OF SOIL LAYERS IN LABORATORY TESTS
DỰ ÁN: AQUA DONA 44.7
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, TP BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
(Degree of saturation)
Khối lượng riêng - D
mẫu
Độ ẩm tự nhiên - W
(Moisture contents)
(Specific gravity)
(Natural density)
Sét
Độ bão hoà - G
Hệ số rỗng - eo
(Sample Hệ số nén lún an (Compression ratio) Module tổng biến dạng En (Deformation module)
Độ lỗ rỗng - n
Dăm Sỏi sạn Cát Bụi
(Dry density)
(Porosity)
Ứng suất cắt tmax với từng câp áp lực d
(Plasticity index)
depth) (Cobble) (Gravel) (Sand) (Silt) a n-1,n =(e n-1 - e n )/ (p n - p n-1 ) E n-1,n = b(1+ e n-1 )/a n-1,n
Chỉ số dẻo - IP
Hệ số rỗng ứng với từng cấp áp lực, en
(Consistency)
Số Tên hố
(Plastic limit)
(Liquid limit)
(Cohesion)
) sát
Độ sệt - IS
(Max shear stress for each pressures)
thứ khoan Số hiệu mẫu trong - j (Void ratio for each pressures)
tự (Name of (Sample No) (Internal
0.01 - 0.005
20.0 - 10.0
0.05 - 0.01
a0.0 - 0.125 a0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 a0.5-1.0 a1-2 a 2- 4 E0.0 - 0.125 E0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 E0.5-1.0 E1-2 E 2- 4 E 2- 4 E 4- 8
Kết thúc (Finish)
10.0 - 5.0
0.5 - 0.25
0.25 - 0.1
0.1 - 0.05
Bắt đầu (Start)
5.0 - 2.0
2.0 - 1.0
1.0 - 0.5
< 0.005
(No) borehole) friction
>20.0
angle)
0.25 0.50 0.75 1.00 2.00 3.00 0.0 0.125 0.25 0.5 1.0 2.0 4.0 8.0 16.0 a0.0 - 0.25 a 0.25 - 0.5 a 0.5 - 1.0 a 1-2 a 2- 4 a 4- 8 a 8- 16 b E 0.0 - 0.25 E 0.25 - 0.5 E 0.5 - 1.0 E 1-2 E 2- 4 E 4- 8 E 8- 16
3 2 2 2 2
% % g/cm - - % % ( kG/cm ) (kG/cm ) (độ-deg.) - (cm /kG) (kG/cm )
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66
3 BA18 BA18 - UD12 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 12.7 40.7 25.8 6.1 1.2 2.8 1.4 9.3 16.5 2.035 1.750 2.674 0.528 34.6 83.6 0.598 1.065 1.604 0.083 26° 42' 0.528 0.512 0.501 0.485 0.469 0.455 0.434 0.064 0.044 0.032 0.016 0.007 0.005 0.7 17.7 25.4 34.7 68.7 155.3 215.3
4 BA18 BA18 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 10.1 40.3 27.3 8.1 1.9 2.8 1.3 8.2 15.5 2.094 1.810 2.670 0.475 32.2 87.1 0.567 1.204 1.601 0.090 27° 19' 0.475 0.460 0.447 0.432 0.418 0.402 0.382 0.060 0.052 0.030 0.014 0.008 0.005 0.7 18.2 20.8 35.7 75.7 131.2 207.5
Trị tiêu chuẩn/ Average value 0.0 0.0 0.0 0.0 9.1 44.2 23.8 8.0 2.2 3.2 2.1 7.4 17.5 2.068 1.760 2.673 0.519 34.2 90.2 0.555 1.116 1.540 0.085 26°14' 0.519 0.505 0.494 0.478 0.460 0.439 0.420 0.056 0.044 0.032 0.018 0.011 0.005 0.7 20.4 25.3 34.5 60.8 98.2 226.4
Lớp 4c: Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, dẻo mềm - dẻo cứng.
1 BA01 BA1 - UD16 33.8 -34.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 8.3 35.8 16.7 37.2 42.8 1.725 1.210 2.682 1.217 54.9 94.3 50.5 28.0 22.5 0.66 0.366 0.467 0.698 0.178 09°26' 1.217 1.183 1.153 1.105 1.051 0.974 0.911 0.136 0.120 0.096 0.054 0.039 0.016 0.4 6.5 7.3 9.0 15.6 21.0 49.4
Lớp 5: Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu xám xanh, nâu vàng, xám vàng, nâu đỏ, trạng thái cứng
1 BA03 BA3 - UD16 33.8 -34.0 UD 0.0 0.0 2.4 1.2 3.6 2.4 10.1 7.1 9.5 21.7 10.7 31.3 23.5 2.698 42.8 25.3 17.5 -0.10
2 BA04 BA04 - UD18 37.8 -38.0 UD 0.0 0.0 9.7 9.7 2.4 3.6 2.7 2.7 1.9 11.1 4.5 51.7 22.2 2.708 48.9 23.9 25.0 -0.07
3 BA08 BA08 - UD16 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.0 6.2 12.1 27.0 9.7 40.0 24.5 2.695 48.4 25.6 22.8 -0.05
4 BA08 BA08 - UD17 33.8 -34.0 UD 0.0 0.0 0.0 4.1 3.1 6.1 3.1 4.5 10.0 22.1 12.0 35.0 18.9 2.692 38.2 20.7 17.5 -0.10
5 BA09 BA09 - UD15 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 0.0 24.2 4.6 4.3 1.9 2.3 2.3 12.1 8.6 39.7 24.1 2.694 47.4 25.9 21.5 -0.08
6 BA11 BA11 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 5.3 6.0 4.3 3.2 3.0 3.3 4.3 16.7 11.7 42.2 23.5 2.689 47.6 25.3 22.3 -0.08
7 BA11 BA11 - UD15 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 2.6 6.4 8.7 3.0 2.9 3.2 7.4 14.3 13.0 38.5 25.1 2.692 49.0 27.5 21.5 -0.11
8 BA12 BA12 - UD16 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 18.4 5.5 7.4 4.8 3.9 18.4 8.9 32.7 17.5 2.694 36.5 19.4 17.1 -0.11
9 BA12 BA12 - UD17 33.8 -34.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 25.5 4.8 3.9 2.9 8.0 9.0 13.1 32.8 16.5 2.705 36.2 19.2 17.0 -0.16
10 BA14 BA14 - UD15 33.8 -34.0 UD 0.0 0.0 1.4 2.9 1.4 4.3 2.9 6.0 5.7 23.5 15.3 36.6 18.5 2.689 39.8 21.0 18.8 -0.13
11 BA14 BA14 - UD16 35.8 -36.0 UD 0.0 0.0 3.9 3.9 5.3 6.6 4.2 5.5 4.0 19.9 6.8 39.9 20.2 2.684 42.3 21.8 20.5 -0.08
12 BA15 BA15 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 14.2 2.3 5.8 3.5 1.2 4.9 17.2 10.1 40.8 25.6 2.688 49.7 27.4 22.3 -0.08
13 BA16 BA16 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.7 10.1 27.7 23.3 36.2 24.7 2.685 45.7 26.2 19.5 -0.08
14 BA18 BA18 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 11.6 4.5 11.3 7.6 4.0 1.7 13.4 7.9 38.0 25.7 2.688 45.3 26.1 19.2 -0.02
15 BA19 BA19 - UD13 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 6.3 7.9 4.8 3.2 1.6 4.4 5.4 16.2 14.4 35.8 19.5 2.687 38.9 20.4 18.5 -0.05
16 BA19 BA19 - UD14 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 3.4 8.4 4.2 3.2 2.9 4.9 6.9 20.3 9.5 36.3 22.5 2.687 43.6 24.4 19.2 -0.10
17 BA19 BA19 - UD15 33.8 -34.0 UD 0.0 1.7 4.3 6.0 8.6 10.0 5.6 4.5 6.3 14.8 5.2 33.0 21.2 2.685 41.3 23.5 17.8 -0.13
Trị tiêu chuẩn/ Average value 0.0 0.1 2.3 6.3 6.0 4.5 4.0 4.1 6.1 18.0 10.9 37.7 22.0 2.692 43.6 23.7 19.9 -0.09
Độ lệch chuẩn/ Standard deviation 2.965 0.007 4.562 2.771
Lớp 6: Đá phong hóa mạnh - vừa, màu nâu vàng, xám xanh, xám trắng, TCR ~ 50% - 80%, RQD ~ 30% - 60%
1 BA09 BA09 - R 16 32.0 -33.0 R
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CHỈ TIÊU CƠ LÝ CÁC LỚP ĐẤT/ SUMMARY RESULT OF SOIL LAYERS IN LABORATORY TESTS
DỰ ÁN: AQUA DONA 44.7
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, TP BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
(Degree of saturation)
Khối lượng riêng - D
mẫu
Độ ẩm tự nhiên - W
(Moisture contents)
(Specific gravity)
(Natural density)
Sét
Độ bão hoà - G
Hệ số rỗng - eo
(Sample Hệ số nén lún an (Compression ratio) Module tổng biến dạng En (Deformation module)
Độ lỗ rỗng - n
Dăm Sỏi sạn Cát Bụi
(Dry density)
(Porosity)
Ứng suất cắt tmax với từng câp áp lực d
(Plasticity index)
depth) (Cobble) (Gravel) (Sand) (Silt) a n-1,n =(e n-1 - e n )/ (p n - p n-1 ) E n-1,n = b(1+ e n-1 )/a n-1,n
Chỉ số dẻo - IP
Hệ số rỗng ứng với từng cấp áp lực, en
(Consistency)
Số Tên hố
(Plastic limit)
(Liquid limit)
(Cohesion)
) sát
Độ sệt - IS
(Max shear stress for each pressures)
thứ khoan Số hiệu mẫu trong - j (Void ratio for each pressures)
tự (Name of (Sample No) (Internal
0.01 - 0.005
20.0 - 10.0
0.05 - 0.01
a0.0 - 0.125 a0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 a0.5-1.0 a1-2 a 2- 4 E0.0 - 0.125 E0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 E0.5-1.0 E1-2 E 2- 4 E 2- 4 E 4- 8
Kết thúc (Finish)
10.0 - 5.0
0.5 - 0.25
0.25 - 0.1
0.1 - 0.05
Bắt đầu (Start)
5.0 - 2.0
2.0 - 1.0
1.0 - 0.5
< 0.005
(No) borehole) friction
>20.0
angle)
0.25 0.50 0.75 1.00 2.00 3.00 0.0 0.125 0.25 0.5 1.0 2.0 4.0 8.0 16.0 a0.0 - 0.25 a 0.25 - 0.5 a 0.5 - 1.0 a 1-2 a 2- 4 a 4- 8 a 8- 16 b E 0.0 - 0.25 E 0.25 - 0.5 E 0.5 - 1.0 E 1-2 E 2- 4 E 4- 8 E 8- 16
3 2 2 2 2
% % g/cm - - % % ( kG/cm ) (kG/cm ) (độ-deg.) - (cm /kG) (kG/cm )
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ CAO VIỆT - NHẬT (LAS-XD 1828) CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS
VIETNAM - JAPAN HIGH TECHNOLOGY CONSTRUCTION AND GEOTECHNICAL LABORATORY (LAS-XD 1828) INDOCHINA HOLDINGS CONSTRUCTION AND INVESTMENT CONSULTANT COMPANY LIMITED
Người thực hiện/ Complied by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/ Vice General Director
Nguyễn Đặng Tấn Hậu Huỳnh Quốc Dương Thanh Lê Văn Đạt
PHỤ LỤC 5: BẢNG BIỂU KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CHỈ TIÊU CƠ LÝ THÔNG
THƯỜNG CÁC MẪU ĐẤT
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS/ INDOCHINA HOLDINGS CONSTRUCTION AND INVESTMENT CONSULTANT COMPANY LIMITED
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ CAO VIỆT - NHẬT (LAS-XD 1828)/ VIETNAM - JAPAN HIGH TECHNOLOGY CONSTRUCTION AND GEOTECHNICAL LABORATORY (LAS-XD 1828)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CHỈ TIÊU CƠ LÝ CÁC MẪU ĐẤT/ SUMMARY RESULT OF SOIL SAMPLES IN LABORATORY TESTS
DỰ ÁN: AQUA DONA 44.7
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, TP BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
(Degree of saturation)
KL thể tích tự nhiên - g
(Moisture contents)
(Specific gravity)
Độ bão hoà - G
Hệ số rỗng - eo
Hệ số nén lún an (Compression ratio) Module tổng biến dạng En (Deformation module)
Độ lỗ rỗng - n
(Sample Dăm Sỏi sạn Cát Bụi Sét
(Dry density)
(Void ratio)
(Porosity)
Ứng suất cắt tmax với từng câp áp lực d
(Plasticity index)
depth) (Cobble) (Gravel) (Sand) (Silt) (Clay) Hệ số rỗng ứng với từng cấp áp lực, en a n-1,n =(e n-1 - e n )/ (p n - p n-1 ) E n-1,n = b(1+ e n-1 )/a n-1,n
Chỉ số dẻo - IP
(Consistency)
Số Tên hố
(Plastic limit)
(Cohesion)
(Liquid limit)
sát MÔ TẢ THẠCH HỌC/ SOIL DESCRIPTION
Độ sệt - IS
(Max shear stress for each pressures)
thứ khoan Số hiệu mẫu trong - j (Void ratio for each pressures)
(Tên đất, thành phần, màu sắc, trạng thái, kết cấu…../ Soil name,ingredient, color,
tự (Name of (Sample No) (Internal
0.01 - 0.005
20.0 - 10.0
0.05 - 0.01
a0.0 - 0.125 a0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 a0.5-1.0 a1-2 a 2- 4 E0.0 - 0.125 E0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 E0.5-1.0 E1-2 E 2- 4 E 2- 4 E 4- 8 statement, structure…..)
Kết thúc (Finish)
10.0 - 5.0
0.25 - 0.1
0.5 - 0.25
0.1 - 0.05
5.0 - 2.0
2.0 - 1.0
1.0 - 0.5
Bắt đầu (Start)
< 0.005
(No) borehole) friction
>20.0
angle)
a0.0 - 0.25 a 0.25 - 0.5 a 0.5 - 1.0 a 1-2 a 2- 4 a 4- 8 a 8- 16 b E 0.0 - 0.25 E 0.25 - 0.5 E 0.5 - 1.0 E 1-2 E 2- 4 E 4- 8 E 8- 16
0.25 0.50 0.75 1.00 2.00 3.00 0.0 0.125 0.25 0.5 1.0 2.0 4.0 8.0 16.0
2 BA1 BA1 - UD2 5.8 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 42.2 30.0 9.4 2.3 4.9 4.6 6.1 29.5 1.900 1.470 2.662 0.811 44.8 96.8 0.451 0.860 1.193 0.093 20° 20' 0.811 0.795 0.781 0.763 0.738 0.704 0.682 0.064 0.056 0.036 0.025 0.017 0.005 0.7 20.9 23.7 36.6 52.2 75.7 252.2 Cát pha, màu xám đen, kết cấu kém chặt
3 BA1 BA1 - UD3 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 7.8 26.6 14.9 48.7 77.9 1.495 0.840 2.624 2.124 68.0 96.3 59.6 32.7 26.9 1.68 0.110 0.118 0.135 0.096 2° 48' 2.124 2.069 2.018 1.924 1.776 1.607 1.426 0.440 0.408 0.376 0.296 0.169 0.091 0.4 2.8 3.0 3.2 4.0 6.6 11.5 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
4 BA1 BA1 - UD4 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6.8 5.5 5.0 20.9 19.5 42.3 79.1 1.481 0.830 2.620 2.157 68.3 96.1 60.2 33.2 27.0 1.70 0.088 0.097 0.101 0.082 1° 33' 2.157 2.084 2.021 1.905 1.742 1.554 1.444 0.584 0.504 0.464 0.326 0.188 0.055 0.4 2.2 2.4 2.6 3.6 5.8 18.6 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
5 BA1 BA1 - UD5 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 1.7 7.3 13.1 18.9 11.5 6.6 7.0 33.9 55.3 1.533 0.990 2.631 1.658 62.4 87.8 48.2 30.4 17.8 1.40 0.101 0.108 0.133 0.082 3° 39' 1.658 1.604 1.564 1.492 1.367 1.188 1.037 0.432 0.320 0.288 0.250 0.179 0.076 0.4 2.5 3.3 3.6 4.0 5.3 11.5 Bùn sét lẫn cát, màu xám đen, trạng thái chảy
6 BA1 BA1 - UD6 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.4 4.8 19.7 13.7 57.4 67.2 1.536 0.920 2.629 1.858 65.0 95.1 55.1 28.7 26.4 1.46 0.078 0.096 0.099 0.070 2° 22' 1.858 1.815 1.779 1.714 1.614 1.464 1.299 0.344 0.288 0.260 0.200 0.150 0.083 0.4 3.3 3.9 4.3 5.4 7.0 11.9 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
7 BA1 BA1 - UD7 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 4.6 23.7 15.6 55.4 71.4 1.529 0.890 2.634 1.960 66.2 96.0 55.5 29.4 26.1 1.61 0.087 0.097 0.101 0.081 1° 36' 1.960 1.914 1.878 1.811 1.692 1.544 1.381 0.368 0.288 0.268 0.238 0.148 0.082 0.4 3.2 4.0 4.3 4.7 7.3 12.4 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
8 BA1 BA1 - UD8 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.7 6.1 23.3 18.1 50.8 59.9 1.609 1.010 2.630 1.604 61.6 98.2 47.6 23.0 24.6 1.50 0.083 0.099 0.105 0.074 2° 28' 1.604 1.554 1.517 1.457 1.390 1.255 1.094 0.400 0.296 0.240 0.134 0.135 0.080 0.4 2.6 3.5 4.2 7.3 7.1 11.3 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
9 BA1 BA1 - UD9 19.5 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.9 5.2 34.2 12.6 46.1 55.7 1.584 1.020 2.641 1.589 61.4 92.6 41.7 17.5 24.2 1.58 0.102 0.107 0.117 0.094 1° 40' 1.589 1.559 1.531 1.484 1.401 1.265 1.135 0.240 0.224 0.188 0.166 0.136 0.065 0.4 4.3 4.6 5.4 6.0 7.1 13.9 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
10 BA1 BA1 - UD10 21.5 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.4 4.1 15.6 8.8 69.1 79.3 1.439 0.800 2.637 2.296 69.7 91.1 58.3 29.1 29.2 1.72 0.116 0.112 0.135 0.101 2° 14' 2.296 2.261 2.229 2.188 2.101 1.949 1.816 0.280 0.256 0.164 0.174 0.152 0.067 0.4 4.7 5.1 7.9 7.3 8.2 17.6 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
11 BA1 BA1 - UD11 23.5 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6.0 25.8 13.3 5.3 49.6 51.5 1.632 1.080 2.635 1.440 59.0 94.2 43.9 19.4 24.5 1.31 0.099 0.127 0.134 0.085 4° 1' 1.440 1.410 1.382 1.332 1.239 1.116 0.975 0.240 0.224 0.200 0.186 0.123 0.071 0.4 4.1 4.3 4.8 5.0 7.3 11.9 Bùn sét, màu xám đen, xám xanh, trạng thái chảy
12 BA1 BA1 - UD12 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 2.6 1.1 1.3 1.2 1.6 5.4 28.6 14.6 43.6 30.7 1.857 1.420 2.688 0.893 47.2 92.3 48.9 26.1 22.8 0.20 0.483 0.770 0.948 0.268 13° 5' 0.893 0.867 0.850 0.824 0.790 0.744 0.717 0.104 0.068 0.052 0.034 0.023 0.007 0.4 7.3 11.0 14.2 21.5 31.1 99.7 Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, trạng thái nửa cứng
13 BA1 BA1 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 3.9 0.9 1.8 1.6 1.5 8.9 32.8 11.1 37.5 31.5 1.848 1.410 2.691 0.909 47.6 93.3 48.6 26.7 21.9 0.22 0.556 0.751 1.067 0.280 14° 20' 0.909 0.874 0.847 0.812 0.774 0.730 0.694 0.140 0.108 0.070 0.038 0.022 0.009 0.4 5.5 6.9 10.6 19.1 32.3 76.9 Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, trạng thái nửa cứng
14 BA1 BA1 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 1.4 1.4 1.7 2.7 7.2 34.5 17.2 33.9 32.2 1.865 1.410 2.700 0.915 47.8 95.0 46.3 29.1 17.2 0.18 0.574 0.785 1.121 0.279 15° 17' 0.915 0.891 0.871 0.837 0.801 0.747 0.714 0.096 0.080 0.068 0.036 0.027 0.008 0.4 8.0 9.5 11.0 20.4 26.7 87.4 Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, trạng thái nửa cứng
15 BA1 BA1 - UD15 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.6 5.1 30.0 21.5 42.8 33.0 1.883 1.420 2.690 0.894 47.2 99.3 52.0 27.9 24.1 0.21 0.539 0.860 1.116 0.261 16° 6' 0.894 0.861 0.843 0.814 0.781 0.739 0.710 0.132 0.072 0.058 0.033 0.021 0.007 0.4 5.7 10.3 12.7 22.0 33.9 99.4 Sét, màu nâu đỏ, trạng thái nửa cứng
16 BA1 BA1 - UD16 33.8 -34.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 8.3 35.8 16.7 37.2 42.8 1.725 1.210 2.682 1.217 54.9 94.3 50.5 28.0 22.5 0.66 0.366 0.467 0.698 0.178 9° 26' 1.217 1.183 1.153 1.105 1.051 0.974 0.911 0.136 0.120 0.096 0.054 0.039 0.016 0.4 6.5 7.3 9.0 15.6 21.0 49.4 Sét, màu nâu đỏ, xám xanh, trạng thái dẻo mềm
17 BA1 BA1 - UD17 35.8 -36.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.6 5.1 19.1 17.6 56.6 31.2 1.883 1.440 2.705 0.878 46.8 96.1 62.6 30.6 32.0 0.02 0.570 1.028 1.191 0.309 17° 15' 0.878 0.851 0.830 0.799 0.761 0.728 0.705 0.108 0.084 0.062 0.038 0.017 0.006 0.4 7.0 8.8 11.8 18.9 41.4 115.2 Sét, màu nâu đỏ, nâu vàng, trạng thái nửa cứng
18 BA1 BA1 - UD18 37.8 -38.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.5 2.3 10.5 36.4 13.1 34.2 31.2 1.847 1.410 2.701 0.916 47.8 92.0 46.3 28.7 17.6 0.14 0.636 1.037 1.308 0.322 18° 34' 0.916 0.890 0.868 0.840 0.801 0.764 0.744 0.104 0.088 0.056 0.039 0.019 0.005 0.4 7.4 8.6 13.3 18.9 37.9 141.1 Sét, màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng
19 BA1 BA1 - UD19 39.8 -40.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.4 4.0 9.2 26.4 9.8 46.2 26.7 1.969 1.550 2.709 0.748 42.8 96.8 51.2 25.7 25.5 0.04 0.618 1.112 1.313 0.319 19° 10' 0.748 0.728 0.711 0.685 0.652 0.627 0.613 0.080 0.068 0.052 0.033 0.013 0.004 0.4 8.7 10.2 13.2 20.4 50.8 162.7 Sét, màu xám xanh, nâu vàng, trạng thái nửa cứng
20 BA2 BA2 - UD1 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.1 8.8 22.2 16.1 47.8 82.3 1.432 0.790 2.610 2.304 69.7 93.2 61.8 33.3 28.5 1.72 0.089 0.093 0.103 0.081 1° 35' 2.304 2.236 2.172 2.056 1.909 1.735 1.564 0.544 0.512 0.464 0.294 0.174 0.086 0.4 2.4 2.5 2.7 4.2 6.7 12.7 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
21 BA2 BA2 - UD2 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.4 4.4 2.3 7.3 16.3 13.9 50.4 73.5 1.532 0.880 2.630 1.989 66.5 97.1 56.5 30.0 26.5 1.64 0.104 0.108 0.123 0.092 2° 11' 1.989 1.949 1.912 1.856 1.761 1.592 1.419 0.320 0.296 0.224 0.190 0.169 0.087 0.4 3.7 4.0 5.2 6.0 6.5 11.9 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
22 BA2 BA2 - UD3 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 32.5 34.3 14.0 6.3 2.2 9.6 56.5 1.521 0.970 2.618 1.699 63.0 87.1 0.097 0.140 0.152 0.075 6° 16' 1.699 1.659 1.625 1.571 1.497 1.410 1.347 0.320 0.272 0.216 0.148 0.087 0.032 0.7 6.2 7.2 9.0 12.9 21.2 55.7 Bùn cát pha, màu xám đen, trạng thái chảy
23 BA2 BA2 - UD4 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6.4 7.4 20.2 12.9 53.1 73.6 1.519 0.880 2.625 1.983 66.5 97.4 57.1 31.7 25.4 1.65 0.113 0.116 0.138 0.097 2° 55' 1.983 1.931 1.886 1.807 1.677 1.498 1.298 0.416 0.360 0.316 0.260 0.179 0.100 0.4 2.9 3.3 3.7 4.3 6.0 10.0 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
24 BA2 BA2 - UD5 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 8.3 14.8 17.0 9.7 49.2 62.4 1.544 0.950 2.632 1.771 63.9 92.7 49.1 24.6 24.5 1.54 0.100 0.121 0.129 0.087 3° 20' 1.771 1.713 1.660 1.591 1.475 1.284 1.135 0.464 0.424 0.276 0.232 0.191 0.075 0.4 2.4 2.6 3.9 4.5 5.2 12.2 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
25 BA2 BA2 - UD6 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.0 5.7 3.5 16.5 18.5 51.8 65.6 1.574 0.950 2.640 1.779 64.0 97.3 53.5 28.3 25.2 1.48 0.106 0.129 0.137 0.093 3° 34' 1.779 1.721 1.670 1.583 1.428 1.243 1.121 0.464 0.408 0.348 0.310 0.185 0.061 0.4 2.4 2.7 3.1 3.3 5.2 14.7 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
26 BA2 BA2 - UD7 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.4 2.3 7.6 14.4 73.3 70.8 1.531 0.900 2.629 1.921 65.8 96.8 53.6 22.4 31.2 1.55 0.085 0.093 0.096 0.081 1° 15' 1.921 1.884 1.850 1.794 1.701 1.549 1.391 0.296 0.272 0.224 0.186 0.152 0.079 0.4 3.9 4.2 5.1 6.0 7.1 12.9 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
27 BA2 BA2 - UD8 19.5 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.8 11.9 4.4 5.8 14.7 57.4 61.8 1.540 0.950 2.638 1.777 64.0 91.8 51.0 22.5 28.5 1.38 0.084 0.104 0.107 0.075 2° 40' 1.777 1.736 1.700 1.640 1.540 1.387 1.220 0.328 0.288 0.240 0.200 0.153 0.084 0.4 3.4 3.8 4.5 5.3 6.6 11.4 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
28 BA2 BA2 - UD9 21.5 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.9 4.0 21.0 11.4 11.1 49.6 57.3 1.592 1.010 2.640 1.614 61.7 93.7 42.9 18.5 24.4 1.59 0.100 0.131 0.140 0.084 4° 33' 1.614 1.577 1.543 1.483 1.374 1.232 1.057 0.296 0.272 0.240 0.218 0.142 0.088 0.4 3.5 3.8 4.2 4.6 6.7 10.1 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
29 BA2 BA2 - UD10 23.5 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 3.7 12.3 15.8 66.2 71.9 1.546 0.900 2.635 1.928 65.8 98.3 53.1 23.6 29.5 1.64 0.095 0.118 0.126 0.082 3° 31' 1.928 1.884 1.851 1.792 1.683 1.507 1.348 0.352 0.264 0.236 0.218 0.176 0.079 0.4 3.3 4.4 4.8 5.1 6.1 12.7 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
30 BA2 BA2 - UD11 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 4.6 10.4 5.0 7.2 3.9 9.7 7.2 22.7 6.7 22.6 26.2 1.938 1.540 2.685 0.744 42.6 94.6 40.2 24.7 15.5 0.10 0.601 0.916 1.263 0.265 18° 18' 0.744 0.722 0.703 0.671 0.636 0.588 0.548 0.088 0.076 0.064 0.035 0.024 0.010 0.6 12.3 14.0 16.5 29.6 42.3 98.5 Sét pha, màu nâu đỏ, xám trắng, trạng thái nửa cứng
31 BA2 BA2 - UD12 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 1.4 7.5 3.0 4.6 2.6 2.3 6.9 36.6 11.9 23.2 31.2 1.835 1.400 2.689 0.921 47.9 91.0 44.6 27.8 16.8 0.20 0.572 1.047 1.288 0.253 19° 41' 0.921 0.894 0.872 0.835 0.797 0.759 0.714 0.108 0.088 0.074 0.038 0.019 0.011 0.6 11.0 13.3 15.7 29.9 58.6 99.1 Sét pha, màu nâu đỏ, xám trắng, trạng thái nửa cứng
32 BA2 BA2 - UD13 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 2.6 15.5 5.0 6.5 3.8 3.1 3.6 21.3 17.4 21.2 25.8 1.840 1.460 2.688 0.841 45.7 82.6 35.9 23.5 12.4 0.19 0.584 1.065 1.333 0.246 20° 30' 0.841 0.823 0.808 0.781 0.745 0.690 0.643 0.072 0.060 0.054 0.036 0.028 0.012 0.6 15.9 18.8 20.8 30.7 38.6 87.3 Sét pha, màu nâu đỏ, xám trắng, trạng thái nửa cứng
33 BA2 BA2 - UD14 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.9 0.7 0.9 0.9 0.7 7.9 40.9 18.5 28.6 35.9 1.816 1.340 2.688 1.006 50.2 96.0 49.6 31.4 18.2 0.25 0.624 0.949 1.332 0.260 19° 30' 1.006 0.985 0.966 0.932 0.884 0.820 0.777 0.084 0.076 0.068 0.048 0.032 0.011 0.6 14.8 16.2 17.9 25.0 36.5 102.6 Sét pha, màu nâu đỏ, trạng thái nửa cứng
34 BA2 BA2 - UD15 33.8 -34.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.2 0.5 2.0 7.3 39.2 16.0 33.8 31.5 1.844 1.400 2.694 0.924 48.0 91.8 47.3 28.3 19.0 0.17 0.586 0.925 1.176 0.306 16° 25' 0.924 0.901 0.880 0.848 0.815 0.773 0.744 0.092 0.084 0.064 0.033 0.021 0.007 0.4 8.4 9.1 11.8 22.4 34.6 101.3 Sét, màu nâu đỏ, trạng thái nửa cứng
35 BA2 BA2 - UD16 35.8 -36.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.6 1.1 18.8 19.4 25.4 34.7 29.9 1.860 1.430 2.708 0.894 47.2 90.7 44.2 26.2 18.0 0.21 0.576 1.047 1.227 0.299 18° 1' 0.894 0.870 0.848 0.817 0.787 0.762 0.733 0.096 0.088 0.062 0.030 0.013 0.007 0.4 7.9 8.5 11.9 24.2 55.0 100.7 Sét, màu nâu đỏ, trạng thái nửa cứng
36 BA2 BA2 - UD17 37.8 -38.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.9 0.9 7.9 25.9 31.3 33.1 32.2 1.881 1.420 2.692 0.896 47.3 96.7 46.7 27.6 19.1 0.24 0.621 0.897 1.262 0.285 17° 47' 0.896 0.853 0.827 0.799 0.766 0.725 0.673 0.172 0.104 0.056 0.033 0.021 0.013 0.4 4.4 7.1 13.1 21.8 33.6 53.1 Sét, màu nâu đỏ, trạng thái nửa cứng
37 BA2 BA2 - UD18 39.8 -40.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.8 0.6 0.6 0.7 8.4 16.0 19.1 53.8 33.6 1.871 1.400 2.697 0.926 48.1 97.7 53.7 27.9 25.8 0.22 0.638 1.045 1.314 0.323 18° 39' 0.926 0.900 0.881 0.854 0.820 0.779 0.739 0.104 0.076 0.054 0.034 0.021 0.010 0.4 7.4 10.0 13.9 21.8 34.7 71.2 Sét, màu nâu đỏ, trạng thái nửa cứng
38 BA3 BA3 - UD1 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.4 12.0 26.1 10.5 20.8 5.6 17.6 33.4 1.705 1.280 2.632 1.056 51.4 83.2 29.6 14.4 15.2 1.25 0.106 0.146 0.163 0.081 6° 32' 1.056 1.019 0.990 0.945 0.879 0.778 0.664 0.296 0.232 0.180 0.132 0.101 0.057 0.6 4.3 5.4 6.9 9.1 11.5 19.3 Bùn Sét pha, màu xám đen, trạng thái chảy
39 BA3 BA3 - UD2 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 8.3 13.3 19.7 9.2 22.8 6.8 19.9 34.5 1.698 1.260 2.630 1.087 52.1 83.5 31.1 14.1 17.0 1.20 0.093 0.135 0.143 0.074 5° 43' 1.087 1.047 1.019 0.973 0.899 0.797 0.631 0.320 0.224 0.184 0.148 0.102 0.083 0.6 4.0 5.7 6.8 8.3 11.5 13.4 Bùn Sét pha, màu xám đen, trạng thái chảy
40 BA3 BA3 - UD3 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.6 3.3 12.9 12.4 69.8 79.8 1.502 0.840 2.620 2.119 67.9 98.7 57.6 24.4 33.2 1.67 0.105 0.110 0.120 0.097 1° 41' 2.119 2.073 2.034 1.970 1.853 1.657 1.507 0.368 0.312 0.256 0.234 0.196 0.075 0.4 3.4 3.9 4.7 5.1 5.8 14.2 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
41 BA3 BA3 - UD4 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.5 8.1 12.0 11.7 66.7 54.4 1.521 0.990 2.625 1.652 62.3 86.5 51.2 19.0 32.2 1.10 0.092 0.110 0.113 0.083 2° 28' 1.652 1.610 1.578 1.519 1.412 1.253 1.120 0.336 0.256 0.236 0.214 0.159 0.066 0.4 3.2 4.1 4.4 4.7 6.1 13.7 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
42 BA3 BA3 - UD5 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.8 3.0 10.3 12.8 73.1 74.5 1.535 0.880 2.618 1.975 66.4 98.8 53.9 17.7 36.2 1.57 0.089 0.093 0.096 0.085 ° 50' 1.975 1.917 1.877 1.802 1.676 1.497 1.333 0.464 0.320 0.300 0.252 0.179 0.082 0.4 2.6 3.6 3.8 4.4 6.0 12.2 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
43 BA3 BA3 - UD6 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.9 3.1 10.6 16.4 69.0 79.2 1.518 0.850 2.630 2.094 67.7 99.5 57.5 23.0 34.5 1.63 0.094 0.102 0.103 0.091 1° 1' 2.094 2.055 2.019 1.957 1.869 1.738 1.599 0.312 0.288 0.248 0.176 0.131 0.070 0.4 4.0 4.2 4.9 6.7 8.8 15.6 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
44 BA3 BA3 - UD7 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 5.1 14.4 12.0 67.5 66.9 1.561 0.940 2.629 1.797 64.2 97.9 51.6 21.6 30.0 1.51 0.095 0.112 0.116 0.086 2° 28' 1.797 1.752 1.723 1.668 1.583 1.440 1.278 0.360 0.232 0.220 0.170 0.143 0.081 0.4 3.1 4.7 5.0 6.3 7.2 12.0 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
45 BA3 BA3 - UD8 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 2.6 12.9 15.1 68.4 71.7 1.548 0.900 2.636 1.929 65.9 98.0 54.4 22.9 31.5 1.55 0.090 0.110 0.113 0.082 2° 34' 1.929 1.870 1.832 1.766 1.671 1.496 1.312 0.472 0.304 0.264 0.190 0.175 0.092 0.4 2.5 3.8 4.3 5.8 6.1 10.9 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
46 BA3 BA3 - UD9 19.5 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 1.5 12.8 15.1 69.5 77.7 1.528 0.860 2.628 2.056 67.3 99.3 53.9 21.7 32.2 1.74 0.109 0.112 0.126 0.098 1° 58' 2.056 2.020 1.990 1.936 1.841 1.685 1.497 0.288 0.240 0.216 0.190 0.156 0.094 0.4 4.2 5.0 5.5 6.2 7.3 11.4 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
47 BA3 BA3 - UD10 21.5 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 1.8 12.7 11.8 72.6 70.9 1.560 0.910 2.639 1.900 65.5 98.5 51.0 16.0 35.0 1.57 0.103 0.108 0.125 0.090 2° 32' 1.900 1.858 1.829 1.776 1.680 1.514 1.346 0.336 0.232 0.212 0.192 0.166 0.084 0.4 3.5 4.9 5.3 5.8 6.5 12.0 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
48 BA3 BA3 - UD11 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.7 4.2 7.2 18.5 11.0 55.4 26.3 1.985 1.570 2.694 0.716 41.7 98.8 47.7 21.2 26.5 0.19 0.616 0.893 1.249 0.287 17° 33' 0.716 0.700 0.685 0.674 0.657 0.618 0.579 0.064 0.060 0.022 0.017 0.020 0.010 0.4 10.7 11.3 30.6 39.4 33.1 64.7 Sét, màu nâu vàng, xám nâu, trạng thái nửa cứng
49 BA3 BA3 - UD12 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.2 4.2 15.5 16.7 9.9 48.5 21.9 2.027 1.660 2.705 0.630 38.6 94.0 42.8 19.3 23.5 0.11 0.629 0.888 1.285 0.277 18° 10' 0.630 0.616 0.604 0.589 0.567 0.546 0.512 0.056 0.048 0.030 0.022 0.011 0.009 0.4 11.6 13.5 21.4 28.9 57.0 68.7 Sét, màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái nửa cứng
50 BA3 BA3 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.6 4.6 6.6 36.0 15.3 33.9 33.2 1.854 1.390 2.688 0.934 48.3 95.4 47.4 29.4 18.0 0.21 0.582 0.935 1.211 0.280 17° 27' 0.934 0.917 0.905 0.888 0.862 0.831 0.806 0.068 0.048 0.034 0.026 0.016 0.006 0.4 11.4 16.0 22.4 29.0 46.6 122.1 Sét, màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng
51 BA3 BA3 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.0 3.1 8.7 34.6 14.3 32.3 30.2 1.867 1.430 2.694 0.884 46.9 91.9 45.2 27.7 17.5 0.14 0.606 0.925 1.279 0.264 18° 34' 0.884 0.870 0.858 0.841 0.816 0.786 0.761 0.056 0.048 0.034 0.025 0.015 0.006 0.4 13.5 15.6 21.9 29.5 48.4 119.1 Sét, màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng
52 BA3 BA3 - UD15 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 9.6 7.3 3.9 25.6 12.5 41.1 28.6 1.866 1.450 2.700 0.862 46.3 89.7 48.8 26.7 22.1 0.09 0.648 0.906 1.345 0.270 19° 12' 0.862 0.846 0.834 0.816 0.789 0.757 0.728 0.064 0.048 0.036 0.027 0.016 0.007 0.4 11.6 15.4 20.4 26.9 44.7 100.4 Sét lẫn sạn sỏi, màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng
53 BA3 BA3 - UD16 33.8 -34.0 UD 0.0 0.0 2.4 1.2 3.6 2.4 10.1 7.1 9.5 21.7 10.7 31.3 23.5 2.698 42.8 25.3 17.5 -0.10 Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu xám xanh, nâu vàng, trạng thái cứng
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS/ INDOCHINA HOLDINGS CONSTRUCTION AND INVESTMENT CONSULTANT COMPANY LIMITED
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ CAO VIỆT - NHẬT (LAS-XD 1828)/ VIETNAM - JAPAN HIGH TECHNOLOGY CONSTRUCTION AND GEOTECHNICAL LABORATORY (LAS-XD 1828)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CHỈ TIÊU CƠ LÝ CÁC MẪU ĐẤT/ SUMMARY RESULT OF SOIL SAMPLES IN LABORATORY TESTS
DỰ ÁN: AQUA DONA 44.7
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, TP BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
(Degree of saturation)
KL thể tích tự nhiên - g
(Moisture contents)
(Specific gravity)
Độ bão hoà - G
Hệ số rỗng - eo
Hệ số nén lún an (Compression ratio) Module tổng biến dạng En (Deformation module)
Độ lỗ rỗng - n
(Sample Dăm Sỏi sạn Cát Bụi Sét
(Dry density)
(Void ratio)
(Porosity)
Ứng suất cắt tmax với từng câp áp lực d
(Plasticity index)
depth) (Cobble) (Gravel) (Sand) (Silt) (Clay) Hệ số rỗng ứng với từng cấp áp lực, en a n-1,n =(e n-1 - e n )/ (p n - p n-1 ) E n-1,n = b(1+ e n-1 )/a n-1,n
Chỉ số dẻo - IP
(Consistency)
Số Tên hố
(Plastic limit)
(Cohesion)
(Liquid limit)
sát MÔ TẢ THẠCH HỌC/ SOIL DESCRIPTION
Độ sệt - IS
(Max shear stress for each pressures)
thứ khoan Số hiệu mẫu trong - j (Void ratio for each pressures)
(Tên đất, thành phần, màu sắc, trạng thái, kết cấu…../ Soil name,ingredient, color,
tự (Name of (Sample No) (Internal
0.01 - 0.005
20.0 - 10.0
0.05 - 0.01
a0.0 - 0.125 a0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 a0.5-1.0 a1-2 a 2- 4 E0.0 - 0.125 E0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 E0.5-1.0 E1-2 E 2- 4 E 2- 4 E 4- 8 statement, structure…..)
Kết thúc (Finish)
10.0 - 5.0
0.25 - 0.1
0.5 - 0.25
0.1 - 0.05
5.0 - 2.0
2.0 - 1.0
1.0 - 0.5
Bắt đầu (Start)
< 0.005
(No) borehole) friction
>20.0
angle)
a0.0 - 0.25 a 0.25 - 0.5 a 0.5 - 1.0 a 1-2 a 2- 4 a 4- 8 a 8- 16 b E 0.0 - 0.25 E 0.25 - 0.5 E 0.5 - 1.0 E 1-2 E 2- 4 E 4- 8 E 8- 16
0.25 0.50 0.75 1.00 2.00 3.00 0.0 0.125 0.25 0.5 1.0 2.0 4.0 8.0 16.0
55 BA04 BA04 - UD2 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 15.8 12.5 10.1 10.5 51.1 54.9 1.519 0.980 2.631 1.685 62.8 85.7 48.5 22.7 25.8 1.25 0.104 0.108 0.126 0.092 2° 25' 1.685 1.651 1.623 1.570 1.456 1.284 1.133 0.272 0.224 0.212 0.228 0.172 0.076 0.4 3.9 4.7 4.9 4.5 5.7 12.0 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
56 BA04 BA04 - UD3 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 11.5 6.9 11.6 7.7 62.3 75.8 1.505 0.860 2.625 2.052 67.2 97.0 58.4 28.4 30.0 1.58 0.101 0.103 0.107 0.098 ° 41' 2.052 1.998 1.953 1.876 1.760 1.567 1.370 0.432 0.360 0.308 0.232 0.193 0.098 0.4 2.8 3.3 3.8 5.0 5.7 10.5 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
57 BA04 BA04 - UD4 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 13.7 5.5 6.9 10.0 11.4 52.5 55.6 1.635 1.050 2.639 1.513 60.2 97.0 47.6 24.1 23.5 1.34 0.089 0.102 0.107 0.081 2° 2' 1.513 1.482 1.458 1.421 1.359 1.262 1.093 0.248 0.192 0.148 0.124 0.097 0.085 0.4 4.1 5.2 6.6 7.8 9.7 10.6 Bùn sét lẫn cát, màu xám đen, trạng thái chảy
58 BA04 BA04 - UD5 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 14.1 5.7 4.2 10.3 11.7 54.0 60.2 1.618 1.010 2.639 1.613 61.7 98.5 50.8 27.4 23.4 1.40 0.094 0.110 0.113 0.087 2° 11' 1.613 1.583 1.560 1.523 1.456 1.352 1.181 0.240 0.184 0.148 0.134 0.104 0.086 0.4 4.4 5.6 6.9 7.5 9.4 10.9 Bùn sét lẫn cát, màu xám đen, trạng thái chảy
59 BA04 BA04 - UD6 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.2 2.8 8.2 11.7 12.7 63.4 82.0 1.504 0.830 2.618 2.154 68.3 99.7 61.1 29.9 31.2 1.67 0.094 0.095 0.106 0.086 1° 23' 2.154 2.107 2.066 1.995 1.869 1.709 1.522 0.376 0.328 0.284 0.252 0.160 0.094 0.4 3.4 3.8 4.3 4.8 7.2 11.5 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
60 BA04 BA04 - UD7 15.8 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.2 7.9 5.5 13.4 8.9 60.1 25.5 1.965 1.570 2.685 0.710 41.5 96.4 47.7 16.5 31.2 0.29 0.479 0.673 0.958 0.225 13° 28' 0.710 0.696 0.685 0.664 0.632 0.605 0.576 0.056 0.044 0.042 0.032 0.014 0.007 0.4 12.2 15.4 16.0 20.8 46.6 91.7 Sét, màu xám xanh, xám nâu, trạng thái dẻo cứng
61 BA04 BA04 - UD8 17.8 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.0 7.3 8.0 13.4 8.8 58.5 24.8 1.958 1.570 2.692 0.715 41.7 93.4 45.6 17.1 28.5 0.27 0.496 0.632 0.928 0.253 12° 11' 0.715 0.695 0.676 0.648 0.614 0.586 0.557 0.080 0.076 0.056 0.034 0.014 0.007 0.4 8.6 8.9 12.0 19.4 46.1 90.6 Sét, màu xám xanh, xám nâu, trạng thái dẻo cứng
62 BA04 BA04 - UD9 19.8 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.4 2.7 4.4 18.1 7.6 64.8 21.5 1.977 1.630 2.695 0.653 39.5 88.8 51.2 20.0 31.2 0.05 0.636 1.009 1.309 0.312 18° 35' 0.653 0.635 0.619 0.597 0.571 0.536 0.517 0.072 0.064 0.044 0.026 0.018 0.005 0.4 9.2 10.2 14.7 24.6 34.9 122.9 Sét, màu xám nâu, nâu vàng, trạng thái nửa cứng
63 BA04 BA04 - UD10 21.8 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.8 2.8 3.2 18.1 6.8 65.3 21.4 2.005 1.650 2.715 0.645 39.2 90.2 52.9 20.4 32.5 0.03 0.613 1.019 1.319 0.278 19° 26' 0.645 0.626 0.610 0.583 0.557 0.528 0.501 0.076 0.064 0.054 0.026 0.015 0.007 0.4 8.7 10.2 11.9 24.4 41.5 87.3 Sét, màu xám nâu, nâu vàng, trạng thái nửa cứng
64 BA04 BA04 - UD11 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.2 2.5 6.6 19.1 4.7 64.9 19.1 2.025 1.700 2.720 0.600 37.5 86.6 52.4 18.4 34.0 0.02 0.599 1.075 1.298 0.292 19° 15' 0.600 0.580 0.556 0.529 0.495 0.455 0.443 0.080 0.096 0.054 0.034 0.020 0.003 0.4 8.0 6.6 11.5 18.0 29.9 194.0 Sét, màu xám nâu, nâu vàng, trạng thái nửa cứng
65 BA04 BA04 - UD12 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 11.6 6.7 2.1 2.6 1.4 1.3 2.8 11.9 22.1 37.5 28.5 1.942 1.510 2.701 0.789 44.1 97.6 43.3 24.8 18.5 0.20 0.726 1.075 1.519 0.314 21° 36' 0.789 0.760 0.736 0.700 0.663 0.629 0.606 0.116 0.096 0.072 0.037 0.017 0.006 0.4 6.2 7.3 9.6 18.4 39.1 108.6 Sét lẫn sạn sỏi, màu nâu đỏ, nâu vàng, trạng thái nửa cứng
66 BA04 BA04 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 8.6 2.9 3.6 1.4 6.0 5.2 12.3 15.3 44.7 25.5 1.885 1.500 2.688 0.792 44.2 86.6 44.2 21.7 22.5 0.17 0.632 0.906 1.296 0.281 18° 21' 0.792 0.769 0.752 0.714 0.680 0.637 0.617 0.092 0.068 0.076 0.034 0.022 0.005 0.4 7.8 10.4 9.2 20.2 30.5 131.0 Sét, màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái nửa cứng
67 BA04 BA04 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8 2.6 16.2 24.1 55.3 30.3 1.852 1.420 2.694 0.897 47.3 90.9 50.6 24.6 26.0 0.22 0.570 0.976 1.189 0.293 17° 10' 0.897 0.879 0.863 0.840 0.807 0.780 0.755 0.072 0.064 0.046 0.033 0.014 0.006 0.4 10.5 11.7 16.2 22.3 51.6 118.7 Sét, màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái nửa cứng
68 BA04 BA04 - UD15 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.7 5.6 15.8 12.0 64.9 23.3 1.888 1.530 2.697 0.763 43.3 82.5 50.4 18.9 31.5 0.14 0.625 0.925 1.298 0.277 18° 35' 0.763 0.738 0.718 0.683 0.651 0.630 0.609 0.100 0.080 0.070 0.032 0.011 0.005 0.4 7.1 8.7 9.8 21.0 60.0 130.4 Sét, màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng
69 BA04 BA04 - UD16 33.8 -34.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 7.5 16.4 15.0 60.4 22.4 1.888 1.540 2.688 0.745 42.7 80.7 46.9 18.7 28.2 0.13 0.638 0.906 1.276 0.303 17° 40' 0.745 0.726 0.712 0.689 0.659 0.622 0.595 0.076 0.056 0.046 0.030 0.019 0.007 0.4 9.2 12.3 14.9 22.5 34.9 92.7 Sét, màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng
70 BA04 BA04 - UD17 35.8 -36.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.7 10.6 15.5 9.6 62.6 23.1 1.900 1.540 2.702 0.755 43.0 82.8 50.5 20.4 30.1 0.09 0.711 1.009 1.453 0.316 20° 20' 0.755 0.726 0.696 0.656 0.619 0.587 0.557 0.116 0.120 0.080 0.037 0.016 0.007 0.4 6.1 5.8 8.5 17.9 40.5 90.7 Sét, màu nâu vàng, xám xanh, trạng thái nửa cứng
71 BA04 BA04 - UD18 37.8 -38.0 UD 0.0 0.0 9.7 9.7 2.4 3.6 2.7 2.7 1.9 11.1 4.5 51.7 22.2 2.708 48.9 23.9 25.0 -0.07 Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu nâu vàng, xám xanh, trạng thái cứng
72 BA05 BA05 - UD1 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.8 11.5 23.1 13.4 23.1 6.4 18.7 36.5 1.641 1.200 2.635 1.196 54.5 80.4 32.9 18.4 14.5 1.25 0.105 0.153 0.162 0.083 6° 28' 1.196 1.158 1.123 1.079 1.014 0.914 0.811 0.304 0.280 0.176 0.130 0.100 0.052 0.6 4.5 4.8 7.5 9.9 12.5 22.8 Bùn Sét pha, màu xám đen, trạng thái chảy
73 BA05 BA05 - UD2 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 15.2 24.2 16.3 20.8 5.8 17.7 44.5 1.680 1.160 2.633 1.270 55.9 92.3 40.0 25.5 14.5 1.31 0.104 0.153 0.176 0.073 8° 11' 1.270 1.228 1.195 1.157 1.082 0.985 0.895 0.336 0.264 0.152 0.150 0.097 0.045 0.6 4.2 5.2 9.0 8.9 13.3 27.3 Bùn Sét pha, màu xám đen, trạng thái chảy
74 BA05 BA05 - UD3 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 8.1 20.3 24.3 10.2 12.1 7.5 17.5 48.5 1.655 1.110 2.631 1.370 57.8 93.1 43.7 29.9 13.8 1.35 0.103 0.153 0.169 0.076 7° 32' 1.370 1.331 1.299 1.255 1.181 1.091 0.979 0.312 0.256 0.176 0.148 0.090 0.056 0.6 4.7 5.6 8.1 9.4 15.0 23.2 Bùn Sét pha, màu xám đen, trạng thái chảy
75 BA05 BA05 - UD4 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.6 3.7 12.8 12.4 69.5 64.2 1.525 0.930 2.637 1.835 64.7 92.3 52.2 22.2 30.0 1.40 0.092 0.097 0.111 0.080 2° 14' 1.835 1.780 1.744 1.682 1.576 1.398 1.201 0.440 0.288 0.248 0.212 0.178 0.098 0.4 2.6 3.9 4.4 5.1 5.8 9.8 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
76 BA05 BA05 - UD5 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 4.4 18.7 11.4 64.4 70.5 1.493 0.880 2.630 1.989 66.5 93.2 51.3 21.8 29.5 1.65 0.105 0.107 0.116 0.098 1° 15' 1.989 1.934 1.891 1.823 1.726 1.547 1.366 0.440 0.344 0.272 0.194 0.179 0.090 0.4 2.7 3.4 4.3 5.8 6.1 11.3 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
77 BA05 BA05 - UD6 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 4.8 10.3 16.1 67.7 75.5 1.515 0.860 2.626 2.053 67.3 96.6 53.2 23.1 30.1 1.74 0.095 0.097 0.108 0.087 1° 29' 2.053 1.998 1.958 1.886 1.765 1.570 1.402 0.440 0.320 0.288 0.242 0.195 0.084 0.4 2.8 3.7 4.1 4.8 5.7 12.2 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
78 BA05 BA05 - UD7 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.9 3.8 7.6 10.3 5.3 72.1 69.5 1.551 0.920 2.622 1.850 64.9 98.5 51.8 16.3 35.5 1.50 0.096 0.105 0.125 0.080 3° 17' 1.850 1.795 1.756 1.687 1.564 1.385 1.237 0.440 0.312 0.276 0.246 0.179 0.074 0.4 2.6 3.6 4.0 4.4 5.7 12.9 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
79 BA05 BA05 - UD8 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.8 16.0 6.4 9.3 67.5 70.0 1.553 0.910 2.634 1.895 65.5 97.3 51.1 22.0 29.1 1.65 0.093 0.121 0.124 0.081 3° 34' 1.895 1.842 1.794 1.721 1.592 1.390 1.217 0.424 0.384 0.292 0.258 0.202 0.086 0.4 2.7 3.0 3.8 4.2 5.1 11.1 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
80 BA05 BA05 - UD9 19.5 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 1.3 12.8 11.9 72.9 78.5 1.517 0.850 2.635 2.100 67.7 98.5 54.0 19.5 34.5 1.71 0.098 0.101 0.110 0.091 1° 22' 2.100 2.038 1.990 1.921 1.795 1.568 1.390 0.496 0.384 0.276 0.252 0.227 0.089 0.4 2.5 3.2 4.3 4.6 4.9 11.5 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
81 BA05 BA05 - UD10 21.5 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 4.7 12.7 11.8 69.7 68.5 1.547 0.920 2.640 1.870 65.2 96.7 52.4 20.9 31.5 1.51 0.095 0.121 0.126 0.084 3° 29' 1.870 1.817 1.771 1.695 1.582 1.394 1.221 0.424 0.368 0.304 0.226 0.188 0.086 0.4 2.7 3.1 3.6 4.8 5.5 11.1 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
82 BA05 BA05 - UD11 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.4 2.6 14.4 10.4 21.7 49.5 25.6 1.987 1.580 2.695 0.706 41.4 97.8 46.9 23.3 23.6 0.10 0.582 0.979 1.246 0.272 18° 22' 0.706 0.685 0.666 0.637 0.604 0.576 0.550 0.084 0.076 0.058 0.033 0.014 0.006 0.4 8.1 8.9 11.5 19.8 45.8 105.1 Sét, màu xám trắng, xám vàng, trạng thái nửa cứng
83 BA05 BA05 - UD12 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 2.2 22.2 6.8 7.5 60.2 26.2 1.954 1.550 2.705 0.745 42.7 95.0 50.7 22.2 28.5 0.14 0.601 0.794 1.203 0.264 16° 45' 0.745 0.718 0.697 0.666 0.629 0.593 0.568 0.108 0.084 0.062 0.037 0.018 0.006 0.4 6.5 8.2 10.9 18.0 36.2 106.2 Sét, màu xám trắng, xám vàng, trạng thái nửa cứng
84 BA05 BA05 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 1.1 9.5 22.8 21.9 41.7 27.5 1.941 1.520 2.691 0.770 43.5 96.1 45.5 23.0 22.5 0.20 0.574 0.981 1.199 0.293 17° 21' 0.770 0.748 0.733 0.710 0.677 0.646 0.627 0.088 0.060 0.046 0.033 0.016 0.005 0.4 8.0 11.7 15.1 20.7 41.9 131.7 Sét, màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng
85 BA05 BA05 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.7 9.1 11.1 21.4 9.9 45.8 25.1 1.981 1.580 2.698 0.708 41.4 95.6 44.3 20.6 23.7 0.19 0.632 1.013 1.296 0.316 18° 21' 0.708 0.686 0.669 0.644 0.608 0.581 0.561 0.088 0.068 0.050 0.036 0.014 0.005 0.4 7.8 9.9 13.4 18.3 45.9 126.5 Sét, màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng
86 BA05 BA05 - UD15 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.3 3.3 7.9 24.9 11.5 51.1 26.1 1.964 1.560 2.705 0.734 42.3 96.1 51.5 23.0 28.5 0.11 0.700 0.925 1.401 0.308 19° 18' 0.734 0.715 0.699 0.673 0.643 0.608 0.592 0.076 0.064 0.052 0.030 0.018 0.004 0.4 9.1 10.7 13.1 22.3 36.5 160.8 Sét, màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng
87 BA05 BA05 - UD16 33.8 -34.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 21.2 5.7 14.5 58.1 28.7 1.948 1.510 2.715 0.798 44.4 97.5 51.0 24.4 26.6 0.16 0.587 1.019 1.261 0.282 18° 37' 0.798 0.776 0.757 0.730 0.699 0.663 0.641 0.088 0.076 0.054 0.031 0.018 0.006 0.4 8.2 9.3 13.0 22.3 37.8 110.9 Sét, màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng
88 BA05 BA05 - UD17 35.8 -36.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.6 4.2 19.6 12.9 62.7 29.2 1.930 1.490 2.705 0.815 44.9 96.9 51.9 22.4 29.5 0.23 0.652 0.944 1.316 0.307 18° 21' 0.815 0.792 0.776 0.752 0.723 0.691 0.669 0.092 0.064 0.048 0.029 0.016 0.005 0.4 7.9 11.2 14.8 24.2 43.1 135.3 Sét, màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng
89 BA05 BA05 - UD18 37.8 -38.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.9 16.9 21.9 10.9 48.4 31.7 1.900 1.440 2.698 0.874 46.6 97.8 49.2 26.7 22.5 0.22 0.633 0.869 1.218 0.321 16° 19' 0.874 0.851 0.832 0.803 0.771 0.743 0.728 0.092 0.076 0.058 0.032 0.014 0.004 0.4 8.1 9.7 12.6 22.5 50.6 174.3 Sét, màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng
90 BA05 BA05 - UD19 39.8 -40.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.6 18.8 20.9 20.7 39.0 30.2 1.920 1.470 2.695 0.833 45.5 97.7 47.6 25.6 22.0 0.21 0.583 0.987 1.208 0.300 17° 22' 0.833 0.812 0.794 0.767 0.737 0.709 0.695 0.084 0.072 0.054 0.030 0.014 0.004 0.4 8.7 10.1 13.3 23.6 49.6 170.9 Sét, màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng
91 BA06 BA06 - UD1 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8 4.4 16.0 13.7 64.1 72.3 1.532 0.890 2.625 1.949 66.1 97.4 54.4 25.9 28.5 1.63 0.099 0.105 0.122 0.086 2° 37' 1.949 1.910 1.875 1.810 1.686 1.475 1.275 0.312 0.280 0.260 0.248 0.211 0.100 0.4 3.8 4.2 4.4 4.5 5.1 9.9 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
92 BA06 BA06 - UD2 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.6 4.2 15.3 9.7 69.2 70.0 1.525 0.900 2.618 1.909 65.6 96.0 51.9 19.5 32.4 1.56 0.107 0.118 0.122 0.101 1° 40' 1.909 1.860 1.820 1.756 1.637 1.432 1.244 0.392 0.320 0.256 0.238 0.205 0.094 0.4 3.0 3.6 4.4 4.6 5.1 10.3 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
93 BA06 BA06 - UD3 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8 3.6 16.0 10.4 68.2 74.6 1.535 0.880 2.620 1.977 66.4 98.9 55.2 22.8 32.4 1.60 0.106 0.108 0.118 0.099 1° 23' 1.977 1.919 1.880 1.808 1.701 1.524 1.323 0.464 0.312 0.288 0.214 0.177 0.101 0.4 2.6 3.7 4.0 5.2 6.1 10.0 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
94 BA06 BA06 - UD4 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.0 6.0 12.6 10.2 64.2 72.7 1.489 0.860 2.622 2.049 67.2 93.0 52.0 22.0 30.0 1.69 0.081 0.086 0.087 0.079 ° 41' 2.049 1.958 1.892 1.769 1.558 1.358 1.197 0.728 0.528 0.492 0.422 0.200 0.081 0.4 1.7 2.2 2.4 2.6 5.1 11.6 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
95 BA06 BA06 - UD5 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.1 4.2 13.5 12.1 67.1 76.2 1.516 0.860 2.631 2.059 67.3 97.3 53.8 22.3 31.5 1.71 0.100 0.118 0.121 0.092 2° 25' 2.059 1.975 1.911 1.795 1.597 1.398 1.221 0.672 0.512 0.464 0.396 0.199 0.088 0.4 1.8 2.3 2.5 2.8 5.2 10.9 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
96 BA06 BA06 - UD6 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 6.1 13.2 9.7 68.0 74.1 1.535 0.880 2.625 1.983 66.5 98.1 52.1 20.2 31.9 1.69 0.101 0.105 0.114 0.094 1° 27' 1.983 1.907 1.846 1.742 1.561 1.345 1.159 0.608 0.488 0.416 0.362 0.216 0.093 0.4 2.0 2.4 2.7 3.0 4.7 10.1 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
97 BA06 BA06 - UD7 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 5.6 12.2 10.0 71.5 81.5 1.500 0.830 2.635 2.175 68.5 98.8 52.5 15.7 36.8 1.79 0.095 0.112 0.118 0.085 2° 37' 2.175 2.141 2.109 2.050 1.944 1.776 1.570 0.272 0.256 0.236 0.212 0.168 0.103 0.4 4.7 4.9 5.3 5.8 7.0 10.8 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
98 BA06 BA06 - UD8 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.6 5.6 9.8 8.2 75.8 78.6 1.525 0.850 2.638 2.104 67.8 98.5 56.1 18.6 37.5 1.60 0.104 0.112 0.127 0.092 2° 36' 2.104 2.066 2.033 1.978 1.877 1.698 1.520 0.304 0.264 0.220 0.202 0.179 0.089 0.4 4.1 4.6 5.5 5.9 6.4 12.1 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
99 BA06 BA06 - UD9 19.8 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.5 12.1 19.1 8.4 49.9 24.5 1.920 1.540 2.680 0.740 42.5 88.7 40.4 15.9 24.5 0.35 0.467 0.738 0.941 0.241 13° 19' 0.740 0.718 0.702 0.675 0.634 0.587 0.542 0.088 0.064 0.054 0.041 0.024 0.011 0.4 7.9 10.7 12.6 16.3 27.2 57.7 Sét, màu xám nâu, nâu vàng, trạng thái dẻo cứng
100 BA06 BA06 - UD10 21.8 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.6 11.5 19.3 8.4 50.2 25.4 1.987 1.580 2.689 0.702 41.2 97.3 44.0 18.1 25.9 0.28 0.492 0.830 1.016 0.255 14° 40' 0.702 0.684 0.669 0.644 0.600 0.551 0.502 0.072 0.060 0.050 0.044 0.025 0.012 0.4 9.5 11.2 13.4 14.9 25.6 51.7 Sét, màu xám nâu, nâu vàng, trạng thái dẻo cứng
101 BA06 BA06 - UD11 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.2 10.8 19.5 8.5 54.0 24.3 2.005 1.610 2.694 0.673 40.2 97.3 50.0 21.5 28.5 0.10 0.578 0.931 1.174 0.298 16° 35' 0.673 0.653 0.636 0.610 0.578 0.540 0.520 0.080 0.068 0.052 0.032 0.019 0.005 0.4 8.4 9.7 12.6 20.1 33.2 123.2 Sét, màu xám trắng, trạng thái nửa cứng
102 BA06 BA06 - UD12 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 9.6 20.4 17.3 7.6 45.1 24.2 1.968 1.580 2.705 0.712 41.6 91.9 43.7 22.5 21.2 0.08 0.602 0.934 1.205 0.310 16° 46' 0.712 0.691 0.672 0.642 0.611 0.571 0.545 0.084 0.076 0.060 0.031 0.020 0.006 0.4 8.2 8.9 11.1 21.2 32.2 104.7 Sét, màu xám nâu, nâu vàng, trạng thái nửa cứng
103 BA06 BA06 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.4 2.1 15.2 14.6 9.2 56.5 27.4 1.958 1.540 2.700 0.753 43.0 98.2 51.9 22.4 29.5 0.17 0.661 0.991 1.384 0.289 19° 52' 0.753 0.732 0.716 0.692 0.662 0.630 0.609 0.084 0.064 0.048 0.030 0.016 0.005 0.4 8.3 10.8 14.3 22.6 41.6 130.4 Sét, màu xám xanh, xám vàng, trạng thái nửa cứng
104 BA06 BA06 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.3 1.5 5.7 21.7 19.6 49.2 28.6 1.919 1.490 2.694 0.808 44.7 95.4 47.7 23.5 24.2 0.21 0.681 0.935 1.343 0.324 18° 18' 0.808 0.787 0.771 0.745 0.716 0.686 0.670 0.084 0.064 0.052 0.029 0.015 0.004 0.4 8.6 11.2 13.6 24.1 45.8 168.6 Sét, màu xám xanh, nâu vàng, trạng thái nửa cứng
105 BA06 BA06 - UD15 30.8 -31.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.5 2.5 5.6 31.8 15.2 42.4 27.6 1.923 1.510 2.709 0.794 44.3 94.1 46.3 23.2 23.1 0.19 0.686 0.925 1.360 0.317 18° 36' 0.794 0.767 0.747 0.722 0.692 0.659 0.638 0.108 0.080 0.050 0.030 0.017 0.005 0.4 6.6 8.8 14.0 23.0 39.8 132.7 Sét, màu xám vàng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng
106 BA07 BA07 - UD1 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.3 14.2 15.4 69.8 79.0 1.505 0.840 2.621 2.120 68.0 97.7 58.2 27.2 31.0 1.67 0.087 0.093 0.097 0.082 1° 8' 2.120 2.031 1.956 1.822 1.677 1.469 1.297 0.712 0.600 0.536 0.290 0.208 0.086 0.4 1.8 2.0 2.2 3.9 5.1 11.5 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS/ INDOCHINA HOLDINGS CONSTRUCTION AND INVESTMENT CONSULTANT COMPANY LIMITED
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ CAO VIỆT - NHẬT (LAS-XD 1828)/ VIETNAM - JAPAN HIGH TECHNOLOGY CONSTRUCTION AND GEOTECHNICAL LABORATORY (LAS-XD 1828)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CHỈ TIÊU CƠ LÝ CÁC MẪU ĐẤT/ SUMMARY RESULT OF SOIL SAMPLES IN LABORATORY TESTS
DỰ ÁN: AQUA DONA 44.7
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, TP BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
(Degree of saturation)
KL thể tích tự nhiên - g
(Moisture contents)
(Specific gravity)
Độ bão hoà - G
Hệ số rỗng - eo
Hệ số nén lún an (Compression ratio) Module tổng biến dạng En (Deformation module)
Độ lỗ rỗng - n
(Sample Dăm Sỏi sạn Cát Bụi Sét
(Dry density)
(Void ratio)
(Porosity)
Ứng suất cắt tmax với từng câp áp lực d
(Plasticity index)
depth) (Cobble) (Gravel) (Sand) (Silt) (Clay) Hệ số rỗng ứng với từng cấp áp lực, en a n-1,n =(e n-1 - e n )/ (p n - p n-1 ) E n-1,n = b(1+ e n-1 )/a n-1,n
Chỉ số dẻo - IP
(Consistency)
Số Tên hố
(Plastic limit)
(Cohesion)
(Liquid limit)
sát MÔ TẢ THẠCH HỌC/ SOIL DESCRIPTION
Độ sệt - IS
(Max shear stress for each pressures)
thứ khoan Số hiệu mẫu trong - j (Void ratio for each pressures)
(Tên đất, thành phần, màu sắc, trạng thái, kết cấu…../ Soil name,ingredient, color,
tự (Name of (Sample No) (Internal
0.01 - 0.005
20.0 - 10.0
0.05 - 0.01
a0.0 - 0.125 a0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 a0.5-1.0 a1-2 a 2- 4 E0.0 - 0.125 E0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 E0.5-1.0 E1-2 E 2- 4 E 2- 4 E 4- 8 statement, structure…..)
Kết thúc (Finish)
10.0 - 5.0
0.25 - 0.1
0.5 - 0.25
0.1 - 0.05
5.0 - 2.0
2.0 - 1.0
1.0 - 0.5
Bắt đầu (Start)
< 0.005
(No) borehole) friction
>20.0
angle)
a0.0 - 0.25 a 0.25 - 0.5 a 0.5 - 1.0 a 1-2 a 2- 4 a 4- 8 a 8- 16 b E 0.0 - 0.25 E 0.25 - 0.5 E 0.5 - 1.0 E 1-2 E 2- 4 E 4- 8 E 8- 16
0.25 0.50 0.75 1.00 2.00 3.00 0.0 0.125 0.25 0.5 1.0 2.0 4.0 8.0 16.0
108 BA07 BA07 - UD3 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 19.5 5.0 3.5 15.0 10.7 46.3 60.6 1.612 1.000 2.628 1.628 62.0 97.8 48.0 22.2 25.8 1.49 0.094 0.118 0.124 0.082 3° 25' 1.628 1.562 1.507 1.429 1.350 1.226 1.114 0.528 0.440 0.312 0.158 0.124 0.056 0.4 2.0 2.3 3.2 6.1 7.6 15.9 Bùn sét lẫn cát, màu xám đen, trạng thái chảy
109 BA07 BA07 - UD4 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.3 5.2 18.8 13.4 57.3 81.1 1.488 0.820 2.619 2.194 68.7 96.8 59.0 29.5 29.5 1.75 0.093 0.097 0.108 0.085 1° 41' 2.194 2.116 2.053 1.975 1.864 1.713 1.584 0.624 0.504 0.312 0.222 0.151 0.065 0.4 2.0 2.5 3.9 5.4 7.6 16.7 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
110 BA07 BA07 - UD5 11.8 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 20.8 37.3 22.2 3.9 6.3 2.5 7.0 30.1 1.893 1.460 2.632 0.803 44.5 98.7 0.407 0.822 1.082 0.096 18° 37' 0.803 0.778 0.763 0.742 0.718 0.699 0.677 0.100 0.060 0.042 0.024 0.010 0.005 0.7 13.3 21.9 31.1 53.7 127.1 251.5 Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc
111 BA07 BA07 - UD6 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.5 5.5 13.7 15.1 64.2 80.2 1.521 0.840 2.628 2.129 68.0 98.9 58.0 28.5 29.5 1.75 0.100 0.108 0.123 0.087 2° 40' 2.129 2.072 2.022 1.930 1.767 1.546 1.375 0.456 0.400 0.368 0.326 0.221 0.086 0.4 2.7 3.1 3.3 3.6 5.0 11.8 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
112 BA07 BA07 - UD7 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.6 6.3 12.3 9.4 70.4 80.2 1.499 0.830 2.635 2.175 68.5 97.2 53.5 19.3 34.2 1.78 0.107 0.110 0.122 0.098 1° 41' 2.175 2.117 2.065 1.968 1.794 1.591 1.399 0.464 0.416 0.388 0.348 0.203 0.096 0.4 2.7 3.0 3.2 3.4 5.5 10.8 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
113 BA07 BA07 - UD8 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 1.6 17.8 15.8 64.1 70.2 1.553 0.910 2.625 1.885 65.3 97.8 55.1 24.9 30.2 1.50 0.110 0.116 0.136 0.096 2° 52' 1.885 1.822 1.767 1.671 1.528 1.316 1.168 0.504 0.440 0.384 0.286 0.212 0.074 0.4 2.3 2.6 2.9 3.7 4.8 12.5 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
114 BA07 BA07 - UD9 19.8 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 2.0 5.8 22.6 9.9 58.7 28.5 1.950 1.520 2.695 0.773 43.6 99.4 50.2 23.7 26.5 0.18 0.598 1.000 1.234 0.308 17° 38' 0.773 0.748 0.730 0.709 0.677 0.640 0.604 0.100 0.072 0.042 0.032 0.019 0.009 0.4 7.1 9.7 16.5 21.4 35.3 72.9 Sét, màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái nửa cứng
115 BA07 BA07 - UD10 21.8 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.9 2.7 4.0 8.2 20.9 11.8 51.5 24.5 1.970 1.580 2.687 0.701 41.2 93.9 50.3 22.3 28.0 0.08 0.649 0.944 1.346 0.282 19° 13' 0.701 0.679 0.661 0.640 0.609 0.574 0.552 0.088 0.072 0.042 0.031 0.018 0.005 0.4 7.7 9.3 15.8 21.2 35.8 125.9 Sét, màu nâu đỏ, nâu vàng, trạng thái nửa cứng
116 BA07 BA07 - UD11 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8 3.3 3.0 16.3 17.1 58.5 25.5 1.985 1.580 2.694 0.705 41.4 97.4 50.2 23.6 26.6 0.07 0.669 1.112 1.407 0.325 20° 15' 0.705 0.685 0.669 0.646 0.613 0.576 0.549 0.080 0.064 0.046 0.033 0.019 0.007 0.4 8.5 10.5 14.5 20.0 34.0 90.1 Sét, màu xám trắng, nâu đỏ, trạng thái nửa cứng
117 BA07 BA07 - UD12 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.3 7.8 34.8 14.8 40.3 27.5 1.925 1.510 2.695 0.785 44.0 94.4 46.3 24.2 22.1 0.15 0.582 0.994 1.207 0.303 17° 20' 0.785 0.763 0.744 0.721 0.686 0.651 0.628 0.088 0.076 0.046 0.035 0.018 0.006 0.4 8.1 9.3 15.2 19.7 37.5 110.1 Sét, màu xám trắng, nâu đỏ, trạng thái nửa cứng
118 BA07 BA07 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 3.8 4.7 23.8 11.1 53.6 27.5 1.938 1.520 2.705 0.780 43.8 95.4 51.7 26.2 25.5 0.05 0.646 0.822 1.280 0.283 17° 34' 0.780 0.761 0.744 0.715 0.683 0.631 0.608 0.076 0.068 0.058 0.032 0.026 0.006 0.4 9.4 10.4 12.0 21.4 25.9 108.7 Sét, màu xám trắng, nâu đỏ, trạng thái nửa cứng
119 BA07 BA07 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.4 4.1 8.5 29.0 9.6 47.4 27.0 1.981 1.560 2.715 0.740 42.5 99.1 45.8 22.3 23.5 0.20 0.626 1.000 1.279 0.316 18° 4' 0.740 0.720 0.705 0.681 0.651 0.614 0.592 0.080 0.060 0.048 0.030 0.019 0.006 0.4 8.7 11.5 14.2 22.4 34.8 107.6 Sét, màu xám trắng, nâu đỏ, trạng thái nửa cứng
120 BA07 BA07 - UD15 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 2.0 4.7 8.1 25.0 17.7 41.8 26.8 1.965 1.550 2.696 0.739 42.5 97.8 46.2 23.7 22.5 0.14 0.621 1.144 1.323 0.327 19° 19' 0.739 0.720 0.705 0.681 0.655 0.623 0.598 0.076 0.060 0.048 0.026 0.016 0.006 0.4 9.2 11.5 14.2 25.9 41.4 108.2 Sét, màu xám trắng, nâu đỏ, trạng thái nửa cứng
121 BA07 BA07 - UD16 33.8 -34.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.2 2.2 11.3 36.6 15.2 33.5 28.5 1.948 1.520 2.705 0.780 43.8 98.8 43.0 24.9 18.1 0.20 0.666 1.114 1.420 0.313 20° 38' 0.780 0.759 0.746 0.723 0.696 0.662 0.644 0.084 0.052 0.046 0.027 0.017 0.005 0.4 8.5 13.5 15.2 25.5 39.9 133.0 Sét, màu xám trắng, nâu đỏ, trạng thái nửa cứng
122 BA07 BA07 - UD17 35.8 -36.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.2 10.0 22.0 12.5 53.3 29.6 1.920 1.480 2.708 0.830 45.4 96.6 50.6 25.3 25.3 0.17 0.666 0.916 1.317 0.315 18° 2' 0.830 0.811 0.797 0.775 0.751 0.722 0.707 0.076 0.056 0.044 0.024 0.015 0.004 0.4 9.6 12.9 16.3 29.6 46.7 172.2 Sét, màu xám trắng, nâu đỏ, trạng thái nửa cứng
123 BA07 BA07 - UD18 37.8 -38.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.3 3.3 7.2 18.8 11.3 58.1 24.5 1.965 1.580 2.698 0.708 41.4 93.4 51.6 22.1 29.5 0.08 0.720 1.080 1.500 0.320 21° 17' 0.708 0.689 0.674 0.653 0.627 0.591 0.577 0.076 0.060 0.042 0.026 0.018 0.004 0.4 9.0 11.3 15.9 25.4 36.2 159.1 Sét, màu xám trắng, nâu đỏ, trạng thái nửa cứng
124 BA08 BA08 - UD1 1.5 -2.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.3 5.6 26.1 13.4 50.6 65.8 1.581 0.950 2.619 1.757 63.7 98.1 52.0 26.5 25.5 1.54 0.088 0.097 0.100 0.083 1° 24' 1.757 1.701 1.652 1.582 1.458 1.266 1.132 0.448 0.392 0.280 0.248 0.192 0.067 0.4 2.5 2.8 3.8 4.2 5.1 13.5 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
125 BA08 BA08 - UD2 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.3 5.5 24.3 12.6 54.3 60.5 1.600 1.000 2.622 1.622 61.9 97.8 50.1 22.6 27.5 1.38 0.106 0.112 0.129 0.092 2° 40' 1.622 1.572 1.529 1.463 1.364 1.201 1.043 0.400 0.344 0.264 0.198 0.163 0.079 0.4 2.6 3.0 3.8 5.0 5.8 11.1 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
126 BA08 BA08 - UD3 5.8 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 33.2 27.7 21.0 4.6 3.3 2.8 7.4 29.5 1.887 1.460 2.664 0.825 45.2 95.3 0.422 0.673 1.086 0.063 18° 22' 0.825 0.808 0.798 0.780 0.752 0.717 0.679 0.068 0.040 0.036 0.028 0.018 0.009 0.7 19.9 33.4 37.0 47.0 72.0 141.2 Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc
127 BA08 BA08 - UD4 7.8 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 27.0 22.5 27.0 10.3 3.2 1.6 8.4 26.5 1.941 1.530 2.667 0.743 42.6 95.1 0.429 0.748 1.126 0.071 19° 11' 0.743 0.724 0.712 0.694 0.667 0.641 0.610 0.076 0.048 0.036 0.027 0.013 0.008 0.7 17.0 26.6 35.2 46.4 94.9 151.8 Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc
128 BA08 BA08 - UD5 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 2.8 18.3 12.2 66.0 79.5 1.508 0.840 2.629 2.130 68.1 98.1 60.1 31.6 28.5 1.68 0.103 0.108 0.119 0.094 1° 50' 2.130 2.081 2.049 1.996 1.902 1.746 1.604 0.392 0.256 0.212 0.188 0.156 0.071 0.4 3.2 4.8 5.8 6.4 7.4 15.5 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
129 BA08 BA08 - UD6 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 5.1 17.8 10.1 66.3 78.8 1.528 0.850 2.634 2.099 67.7 98.9 59.6 30.1 29.5 1.65 0.099 0.103 0.120 0.087 2° 21' 2.099 2.060 2.027 1.974 1.881 1.734 1.587 0.312 0.264 0.212 0.186 0.147 0.074 0.4 4.0 4.6 5.7 6.4 7.8 14.8 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
130 BA08 BA08 - UD7 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 3.4 17.6 11.8 66.5 81.9 1.499 0.820 2.631 2.209 68.8 97.5 60.8 32.3 28.5 1.74 0.087 0.101 0.102 0.082 1° 41' 2.209 2.163 2.126 2.074 1.975 1.823 1.663 0.368 0.296 0.208 0.198 0.152 0.080 0.4 3.5 4.3 6.0 6.2 7.8 14.1 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
131 BA08 BA08 - UD8 15.8 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.7 12.3 28.1 9.7 45.2 22.2 1.999 1.640 2.694 0.643 39.1 93.0 36.5 16.9 19.6 0.27 0.577 0.906 1.171 0.291 16° 33' 0.643 0.625 0.610 0.592 0.565 0.529 0.508 0.072 0.060 0.036 0.027 0.018 0.005 0.4 9.1 10.8 17.9 23.6 34.8 122.3 Sét, màu xám xanh, trạng thái dẻo cứng
132 BA08 BA08 - UD9 17.8 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.7 14.9 6.5 16.9 10.3 47.7 24.6 1.935 1.550 2.699 0.741 42.6 89.6 40.3 16.8 23.5 0.33 0.507 0.645 0.980 0.237 13° 19' 0.741 0.721 0.705 0.679 0.642 0.596 0.575 0.080 0.064 0.052 0.037 0.023 0.005 0.4 8.7 10.8 13.1 18.2 28.6 127.7 Sét, màu nâu vàng, xám xanh, trạng thái dẻo cứng
133 BA08 BA08 - UD10 19.8 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6.5 19.3 13.2 12.7 10.2 38.1 22.5 2.000 1.630 2.705 0.660 39.7 92.2 36.2 16.7 19.5 0.30 0.523 0.720 1.041 0.243 14° 31' 0.660 0.642 0.626 0.598 0.564 0.520 0.498 0.072 0.064 0.056 0.034 0.022 0.006 0.4 9.2 10.3 11.6 18.8 28.4 101.3 Sét, màu nâu vàng, xám xanh, trạng thái dẻo cứng
134 BA08 BA08 - UD11 21.8 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 3.1 4.2 25.6 15.6 24.6 10.1 5.9 2.0 8.9 19.9 2.000 1.670 2.669 0.598 37.4 88.8 0.554 0.968 1.463 0.086 24° 26' 0.598 0.570 0.550 0.523 0.497 0.467 0.442 0.112 0.080 0.054 0.026 0.015 0.006 0.7 10.6 14.5 21.2 43.3 73.9 180.9 Cát pha, màu xám vàng, kết cấu kém chặt
135 BA08 BA08 - UD12 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 10.3 24.1 27.5 14.6 5.5 6.5 2.2 9.3 18.4 2.015 1.700 2.671 0.571 36.4 86.1 0.566 1.099 1.539 0.095 25° 56' 0.571 0.547 0.526 0.500 0.476 0.453 0.434 0.096 0.084 0.052 0.024 0.012 0.005 0.7 12.1 13.6 21.7 46.3 91.0 215.0 Cát pha, màu xám vàng, kết cấu kém chặt
136 BA08 BA08 - UD13 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 7.7 2.4 3.4 3.1 5.2 7.5 28.3 8.3 34.1 24.5 1.984 1.590 2.697 0.696 41.1 94.9 41.5 23.6 17.9 0.05 0.647 0.897 1.281 0.308 17° 34' 0.696 0.677 0.662 0.640 0.609 0.574 0.552 0.076 0.060 0.044 0.031 0.018 0.005 0.4 8.9 11.2 15.1 21.2 35.8 125.9 Sét, màu nâu vàng, xám vàng, trạng thái nửa cứng
137 BA08 BA08 - UD14 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 3.5 4.4 6.1 3.0 7.9 6.7 27.4 8.1 32.9 26.4 1.975 1.560 2.703 0.733 42.3 97.3 43.4 24.9 18.5 0.08 0.623 1.037 1.327 0.291 19° 24' 0.733 0.715 0.700 0.677 0.645 0.607 0.589 0.072 0.060 0.046 0.032 0.019 0.005 0.4 9.6 11.4 14.8 21.0 34.6 128.6 Sét, màu xám trắng, trạng thái nửa cứng
138 BA08 BA08 - UD15 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.2 7.8 7.4 28.1 11.0 40.5 29.5 1.926 1.490 2.708 0.817 45.0 97.8 48.2 26.2 22.0 0.15 0.639 1.056 1.318 0.326 18° 45' 0.817 0.798 0.786 0.761 0.731 0.697 0.676 0.076 0.048 0.050 0.030 0.017 0.005 0.4 9.6 15.0 14.3 23.5 40.7 135.8 Sét, màu nâu vàng, xám vàng, trạng thái nửa cứng
139 BA08 BA08 - UD16 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.0 6.2 12.1 27.0 9.7 40.0 24.5 2.695 48.4 25.6 22.8 -0.05 0.4 Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu nâu vàng, xám vàng, trạng thái cứng
140 BA08 BA08 - UD17 33.8 -34.0 UD 0.0 0.0 0.0 4.1 3.1 6.1 3.1 4.5 10.0 22.1 12.0 35.0 18.9 2.692 38.2 20.7 17.5 -0.10 0.4 Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu nâu vàng, xám vàng, trạng thái cứng
141 BA09 BA09 - UD1 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8 7.3 24.7 11.5 54.7 79.2 1.425 0.800 2.618 2.273 69.4 91.2 58.2 31.2 27.0 1.78 0.083 0.084 0.089 0.079 ° 39' 2.273 2.176 2.096 1.951 1.706 1.416 1.253 0.776 0.640 0.580 0.490 0.290 0.082 0.4 1.7 2.0 2.1 2.4 3.7 11.8 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
142 BA09 BA09 - UD2 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.9 5.6 25.8 16.6 50.1 78.2 1.440 0.810 2.625 2.241 69.1 91.6 58.2 32.2 26.0 1.77 0.101 0.105 0.114 0.094 1° 28' 2.241 2.141 2.055 1.901 1.677 1.413 1.241 0.800 0.688 0.616 0.448 0.264 0.086 0.4 1.6 1.8 2.0 2.6 4.1 11.2 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
143 BA09 BA09 - UD3 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.8 4.1 23.6 16.7 52.8 72.8 1.505 0.870 2.634 2.028 67.0 94.5 55.9 31.8 24.1 1.70 0.104 0.107 0.118 0.096 1° 29' 2.028 1.933 1.864 1.748 1.545 1.261 1.096 0.760 0.552 0.464 0.406 0.284 0.082 0.4 1.6 2.1 2.5 2.7 3.6 11.0 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
144 BA09 BA09 - UD4 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.6 2.3 28.9 12.0 56.2 75.5 1.515 0.860 2.620 2.047 67.2 96.6 57.0 31.6 25.4 1.73 0.095 0.110 0.114 0.087 2° 14' 2.047 1.972 1.918 1.818 1.652 1.501 1.335 0.600 0.432 0.400 0.332 0.151 0.083 0.4 2.0 2.8 2.9 3.4 7.0 12.1 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
145 BA09 BA09 - UD5 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.6 2.0 10.8 16.7 68.9 74.3 1.499 0.860 2.631 2.059 67.3 95.0 56.8 27.5 29.3 1.60 0.098 0.108 0.111 0.092 1° 31' 2.059 1.987 1.934 1.842 1.685 1.473 1.320 0.576 0.424 0.368 0.314 0.212 0.077 0.4 2.1 2.8 3.2 3.6 5.1 12.8 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
146 BA09 BA09 - UD6 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6.2 3.6 10.5 10.8 68.9 74.5 1.484 0.850 2.627 2.091 67.6 93.6 54.0 23.9 30.1 1.68 0.107 0.118 0.121 0.101 1° 35' 2.091 2.026 1.970 1.882 1.737 1.533 1.381 0.520 0.448 0.352 0.290 0.204 0.076 0.4 2.4 2.7 3.4 4.0 5.4 13.3 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
147 BA09 BA09 - UD7 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 2.6 7.7 8.2 8.6 70.9 62.0 1.528 0.940 2.636 1.804 64.3 90.6 50.3 20.1 30.2 1.39 0.101 0.120 0.124 0.092 2° 36' 1.804 1.741 1.693 1.612 1.474 1.289 1.169 0.504 0.384 0.324 0.276 0.185 0.060 0.4 2.2 2.9 3.3 3.8 5.3 15.3 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
148 BA09 BA09 - UD8 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.5 4.9 16.8 10.3 65.5 57.7 1.536 0.970 2.634 1.715 63.2 88.6 50.2 20.2 30.0 1.25 0.098 0.118 0.127 0.086 3° 17' 1.715 1.651 1.604 1.521 1.401 1.272 1.115 0.512 0.376 0.332 0.240 0.129 0.079 0.4 2.1 2.8 3.1 4.2 7.4 11.5 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
149 BA09 BA09 - UD9 19.8 -20.0 UD 0.0 0.0 7.8 1.0 18.6 22.3 19.3 8.9 2.8 4.5 5.8 9.0 25.5 1.919 1.530 2.664 0.741 42.6 91.7 0.445 0.757 1.145 0.082 19° 17' 0.741 0.722 0.706 0.677 0.650 0.622 0.606 0.076 0.064 0.058 0.027 0.014 0.004 0.7 17.0 19.9 21.8 46.0 87.2 300.1 Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc
150 BA09 BA09 - UD10 21.8 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.3 5.9 6.6 7.5 14.0 16.3 48.4 23.6 1.988 1.610 2.685 0.668 40.0 94.9 45.1 18.6 26.5 0.19 0.520 0.856 1.079 0.259 15° 36' 0.668 0.634 0.604 0.559 0.522 0.489 0.462 0.136 0.120 0.090 0.037 0.017 0.007 0.4 4.9 5.4 7.1 16.9 35.8 85.1 Sét, màu xám đen, trạng thái nửa cứng
151 BA09 BA09 - UD11 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.3 2.6 4.5 14.9 14.3 56.4 22.1 2.010 1.650 2.700 0.636 38.9 94.0 50.2 20.7 29.5 0.05 0.623 1.022 1.330 0.285 19° 27' 0.636 0.599 0.569 0.535 0.504 0.463 0.443 0.148 0.120 0.068 0.031 0.021 0.005 0.4 4.4 5.3 9.2 19.8 28.6 117.0 Sét, màu nâu vàng, xám vàng, trạng thái nửa cứng
152 BA09 BA09 - UD12 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 6.9 2.1 1.8 2.3 2.6 16.1 14.5 53.7 25.6 1.989 1.580 2.698 0.708 41.4 97.6 48.2 22.5 25.7 0.12 0.705 1.024 1.454 0.312 20° 31' 0.708 0.673 0.642 0.605 0.573 0.538 0.520 0.140 0.124 0.074 0.032 0.018 0.005 0.4 4.9 5.4 8.9 20.1 35.0 123.0 Sét, màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng
153 BA09 BA09 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.4 1.4 1.7 2.8 21.3 17.4 54.0 23.4 1.987 1.610 2.705 0.680 40.5 93.2 46.2 21.4 24.8 0.08 0.634 0.931 1.302 0.288 18° 27' 0.680 0.661 0.646 0.623 0.593 0.568 0.549 0.076 0.060 0.046 0.030 0.013 0.005 0.4 8.8 11.1 14.3 21.6 49.0 125.4 Sét, màu nâu vàng, xám vàng, trạng thái nửa cứng
154 BA09 BA09 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 2.5 13.8 3.2 5.0 2.1 2.1 4.8 16.1 9.0 41.4 25.8 1.934 1.540 2.691 0.747 42.8 92.9 44.7 21.9 22.8 0.17 0.620 1.090 1.319 0.310 19° 15' 0.747 0.729 0.715 0.692 0.664 0.626 0.605 0.072 0.056 0.046 0.028 0.019 0.005 0.4 9.7 12.4 14.9 24.2 35.0 130.1 Sét, màu xám trắng, trạng thái nửa cứng
155 BA09 BA09 - UD15 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 0.0 24.2 4.6 4.3 1.9 2.3 2.3 12.1 8.6 39.7 24.1 2.694 47.4 25.9 21.5 -0.08 0.4 Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa ,màu xám xanh, nâu vàng, trạng thái cứng
156 BA09 BA09 - R 16 32.0 -33.0 R Đá phong hóa, màu nâu vàng, xám xanh.
157 BA10 BA10 - UD1 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 0.0 10.3 18.4 70.8 83.4 1.490 0.810 2.608 2.220 68.9 98.0 58.9 24.4 34.5 1.71 0.081 0.083 0.086 0.078 ° 38' 2.220 2.162 2.109 2.012 1.845 1.604 1.420 0.464 0.424 0.388 0.334 0.241 0.092 0.4 2.8 3.0 3.2 3.6 4.7 11.3 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
158 BA10 BA10 - UD2 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 2.2 9.2 10.8 77.3 83.7 1.467 0.800 2.610 2.263 69.4 96.5 58.1 21.6 36.5 1.70 0.086 0.094 0.098 0.081 1° 23' 2.263 2.200 2.145 2.047 1.871 1.663 1.443 0.504 0.440 0.392 0.352 0.208 0.110 0.4 2.6 2.9 3.2 3.5 5.5 9.7 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
159 BA10 BA10 - UD3 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.1 3.1 17.8 12.2 63.8 84.7 1.493 0.810 2.613 2.226 69.0 99.5 60.2 28.7 31.5 1.78 0.099 0.105 0.116 0.090 1° 53' 2.226 2.169 2.115 2.014 1.834 1.561 1.335 0.456 0.432 0.404 0.360 0.273 0.113 0.4 2.8 2.9 3.1 3.3 4.2 9.1 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS/ INDOCHINA HOLDINGS CONSTRUCTION AND INVESTMENT CONSULTANT COMPANY LIMITED
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ CAO VIỆT - NHẬT (LAS-XD 1828)/ VIETNAM - JAPAN HIGH TECHNOLOGY CONSTRUCTION AND GEOTECHNICAL LABORATORY (LAS-XD 1828)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CHỈ TIÊU CƠ LÝ CÁC MẪU ĐẤT/ SUMMARY RESULT OF SOIL SAMPLES IN LABORATORY TESTS
DỰ ÁN: AQUA DONA 44.7
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, TP BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
(Degree of saturation)
KL thể tích tự nhiên - g
(Moisture contents)
(Specific gravity)
Độ bão hoà - G
Hệ số rỗng - eo
Hệ số nén lún an (Compression ratio) Module tổng biến dạng En (Deformation module)
Độ lỗ rỗng - n
(Sample Dăm Sỏi sạn Cát Bụi Sét
(Dry density)
(Void ratio)
(Porosity)
Ứng suất cắt tmax với từng câp áp lực d
(Plasticity index)
depth) (Cobble) (Gravel) (Sand) (Silt) (Clay) Hệ số rỗng ứng với từng cấp áp lực, en a n-1,n =(e n-1 - e n )/ (p n - p n-1 ) E n-1,n = b(1+ e n-1 )/a n-1,n
Chỉ số dẻo - IP
(Consistency)
Số Tên hố
(Plastic limit)
(Cohesion)
(Liquid limit)
sát MÔ TẢ THẠCH HỌC/ SOIL DESCRIPTION
Độ sệt - IS
(Max shear stress for each pressures)
thứ khoan Số hiệu mẫu trong - j (Void ratio for each pressures)
(Tên đất, thành phần, màu sắc, trạng thái, kết cấu…../ Soil name,ingredient, color,
tự (Name of (Sample No) (Internal
0.01 - 0.005
20.0 - 10.0
0.05 - 0.01
a0.0 - 0.125 a0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 a0.5-1.0 a1-2 a 2- 4 E0.0 - 0.125 E0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 E0.5-1.0 E1-2 E 2- 4 E 2- 4 E 4- 8 statement, structure…..)
Kết thúc (Finish)
10.0 - 5.0
0.25 - 0.1
0.5 - 0.25
0.1 - 0.05
5.0 - 2.0
2.0 - 1.0
1.0 - 0.5
Bắt đầu (Start)
< 0.005
(No) borehole) friction
>20.0
angle)
a0.0 - 0.25 a 0.25 - 0.5 a 0.5 - 1.0 a 1-2 a 2- 4 a 4- 8 a 8- 16 b E 0.0 - 0.25 E 0.25 - 0.5 E 0.5 - 1.0 E 1-2 E 2- 4 E 4- 8 E 8- 16
0.25 0.50 0.75 1.00 2.00 3.00 0.0 0.125 0.25 0.5 1.0 2.0 4.0 8.0 16.0
161 BA10 BA10 - UD5 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8 5.1 20.4 13.6 59.1 73.3 1.549 0.890 2.625 1.949 66.1 98.8 53.7 25.2 28.5 1.69 0.101 0.105 0.120 0.089 2° 13' 1.949 1.891 1.845 1.767 1.621 1.411 1.253 0.464 0.368 0.312 0.292 0.210 0.079 0.4 2.5 3.1 3.6 3.8 5.0 12.2 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
162 BA10 BA10 - UD6 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8 3.1 20.1 9.0 66.0 64.8 1.584 0.960 2.631 1.741 63.5 98.0 51.0 19.5 31.5 1.44 0.098 0.108 0.130 0.080 3° 40' 1.741 1.690 1.649 1.577 1.445 1.258 1.094 0.408 0.328 0.288 0.264 0.187 0.082 0.4 2.7 3.3 3.7 3.9 5.2 11.0 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
163 BA10 BA10 - UD7 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 32.6 12.5 2.5 10.7 7.0 34.7 71.7 1.500 0.870 2.634 2.028 67.0 93.2 55.1 31.6 23.5 1.71 0.092 0.095 0.108 0.082 1° 50' 2.028 1.974 1.930 1.852 1.724 1.565 1.360 0.432 0.352 0.312 0.256 0.159 0.103 0.4 2.8 3.4 3.8 4.5 6.9 10.0 Bùn sét lẫn cát, màu xám đen, trạng thái chảy
164 BA10 BA10 - UD8 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 14.5 7.3 5.5 12.9 9.1 50.7 53.7 1.605 1.040 2.630 1.529 60.5 92.4 43.0 17.5 25.5 1.42 0.093 0.103 0.128 0.073 4° 1' 1.529 1.485 1.445 1.375 1.286 1.129 1.033 0.352 0.320 0.280 0.178 0.157 0.048 0.4 2.9 3.1 3.5 5.3 5.8 17.7 Bùn sét lẫn cát, màu xám đen, trạng thái chảy
165 BA10 BA10 - UD9 19.5 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 11.2 11.2 3.6 13.2 10.8 50.0 77.4 1.529 0.860 2.629 2.057 67.3 98.9 58.6 32.6 26.0 1.72 0.105 0.107 0.144 0.080 4° 25' 2.057 2.001 1.950 1.856 1.739 1.561 1.436 0.448 0.408 0.376 0.234 0.178 0.063 0.4 2.7 2.9 3.1 4.9 6.2 16.3 Bùn sét lẫn cát, màu xám đen, trạng thái chảy
166 BA10 BA10 - UD10 21.8 -22.0 UD 0.0 0.0 18.8 5.9 5.9 15.2 9.7 17.6 8.7 4.7 4.3 9.2 20.2 2.060 1.710 2.668 0.560 35.9 96.2 0.524 1.075 1.472 0.075 25° 22' 0.560 0.543 0.530 0.512 0.491 0.460 0.440 0.068 0.052 0.036 0.021 0.016 0.005 0.7 17.0 22.0 31.5 53.3 69.0 216.1 Cát pha lẫn sạn sỏi, màu xám trắng, xám vàng, kết cấu rời rạc
167 BA10 BA10 - UD11 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 5.6 2.8 10.4 13.9 34.8 14.5 4.5 4.1 9.4 21.2 2.054 1.690 2.664 0.576 36.6 98.1 0.501 1.056 1.405 0.084 24° 18' 0.576 0.558 0.547 0.529 0.507 0.476 0.454 0.072 0.044 0.036 0.022 0.016 0.005 0.7 16.2 26.2 31.8 51.4 69.7 218.4 Cát pha, màu xám trắng, kết cấu kém chặt
168 BA10 BA10 - UD12 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 3.3 4.4 14.2 10.2 64.9 30.2 1.910 1.470 2.692 0.831 45.4 97.7 51.9 21.7 30.2 0.28 0.522 0.720 1.046 0.238 14° 40' 0.831 0.806 0.784 0.749 0.708 0.671 0.648 0.100 0.088 0.070 0.041 0.019 0.006 0.4 7.3 8.2 10.2 17.1 36.0 111.4 Sét, màu nâu vàng, xám nâu, trạng thái dẻo cứng
169 BA10 BA10 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 3.3 5.2 13.3 16.3 58.9 26.3 1.981 1.570 2.705 0.723 42.0 98.3 51.6 23.1 28.5 0.11 0.658 0.938 1.345 0.294 18° 57' 0.723 0.700 0.679 0.645 0.609 0.570 0.543 0.092 0.084 0.068 0.036 0.020 0.007 0.4 7.5 8.1 9.9 18.3 32.2 89.7 Sét, màu nâu vàng, nâu hồng, trạng thái nửa cứng
170 BA10 BA10 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.3 5.9 20.3 17.7 52.8 29.3 1.925 1.490 2.694 0.808 44.7 97.5 51.9 26.7 25.2 0.10 0.642 0.906 1.265 0.314 17° 18' 0.808 0.783 0.764 0.732 0.693 0.657 0.623 0.100 0.076 0.064 0.039 0.018 0.009 0.4 7.2 9.4 11.0 17.8 37.6 73.6 Sét, màu xám xanh, nâu hồng, trạng thái nửa cứng
171 BA10 BA10 - UD15 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 2.9 20.8 17.4 55.9 28.6 1.885 1.470 2.709 0.843 45.7 91.7 52.3 26.5 25.8 0.08 0.632 1.037 1.296 0.325 18° 21' 0.843 0.817 0.796 0.762 0.719 0.676 0.636 0.104 0.084 0.068 0.043 0.022 0.010 0.4 7.1 8.7 10.6 16.4 31.3 67.0 Sét, màu xám xanh, nâu vàng, trạng thái nửa cứng
172 BA10 BA10 - UD16 33.8 -34.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.0 4.7 20.5 13.8 57.0 32.1 1.875 1.420 2.695 0.898 47.3 96.2 53.2 27.1 26.1 0.19 0.646 0.935 1.361 0.266 19° 39' 0.898 0.874 0.855 0.822 0.790 0.747 0.713 0.096 0.076 0.066 0.032 0.022 0.009 0.4 7.9 9.9 11.2 22.8 32.5 77.6 Sét, màu xám xanh, nâu vàng, trạng thái nửa cứng
173 BA10 BA10 - UD17 35.8 -36.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.3 4.1 20.9 13.2 58.5 30.8 1.880 1.440 2.687 0.866 46.4 95.6 54.4 26.6 27.8 0.15 0.650 1.093 1.400 0.298 20° 33' 0.866 0.843 0.824 0.796 0.764 0.735 0.701 0.092 0.076 0.056 0.032 0.015 0.009 0.4 8.1 9.7 13.0 22.5 47.0 77.1 Sét, màu xám xanh, nâu vàng, trạng thái nửa cứng
174 BA11 BA11 - UD1 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.2 6.8 14.0 10.9 67.1 69.2 1.544 0.910 2.635 1.896 65.5 96.2 53.0 23.5 29.5 1.55 0.106 0.108 0.117 0.099 1° 15' 1.896 1.828 1.772 1.677 1.530 1.314 1.154 0.544 0.448 0.380 0.294 0.216 0.080 0.4 2.1 2.5 2.9 3.6 4.7 11.6 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
175 BA11 BA11 - UD2 5.8 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 17.6 31.0 29.3 7.9 2.9 4.4 1.8 5.1 22.2 2.001 1.640 2.662 0.623 38.4 94.9 0.463 0.792 1.200 0.082 20° 12' 0.623 0.610 0.599 0.582 0.555 0.531 0.514 0.052 0.044 0.034 0.027 0.012 0.004 0.7 23.1 27.1 34.8 43.4 95.9 283.2 Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc
176 BA11 BA11 - UD3 7.8 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 16.3 29.4 29.4 9.6 2.7 4.6 1.8 6.2 22.5 1.985 1.620 2.664 0.644 39.2 93.2 0.451 0.766 1.155 0.087 19° 23' 0.644 0.629 0.618 0.601 0.573 0.547 0.527 0.060 0.044 0.034 0.028 0.013 0.005 0.7 20.3 27.4 35.2 42.3 89.5 229.0 Cát pha, màu xám đen, kết cấu kém chặt
177 BA11 BA11 - UD4 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.2 5.6 14.3 11.1 67.8 83.3 1.488 0.810 2.624 2.240 69.1 97.5 58.3 27.1 31.2 1.80 0.092 0.104 0.107 0.086 1° 40' 2.240 2.191 2.150 2.077 1.945 1.719 1.541 0.392 0.328 0.292 0.264 0.226 0.089 0.4 3.3 3.9 4.3 4.7 5.2 12.2 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
178 BA11 BA11 - UD5 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.2 6.7 14.0 9.2 68.9 67.3 1.541 0.920 2.630 1.859 65.0 95.3 54.4 25.6 28.8 1.45 0.096 0.101 0.119 0.083 2° 36' 1.859 1.821 1.787 1.724 1.612 1.410 1.213 0.304 0.272 0.252 0.224 0.202 0.098 0.4 3.8 4.1 4.4 4.9 5.2 9.8 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
179 BA11 BA11 - UD6 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.9 5.1 16.7 10.7 66.6 73.1 1.525 0.880 2.629 1.988 66.5 96.7 52.0 21.8 30.2 1.70 0.103 0.110 0.125 0.091 2° 32' 1.988 1.939 1.903 1.836 1.713 1.495 1.274 0.392 0.288 0.268 0.246 0.218 0.111 0.4 3.0 4.1 4.3 4.6 5.0 9.0 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
180 BA11 BA11 - UD7 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.8 2.2 12.7 12.9 69.4 56.4 1.600 1.020 2.636 1.584 61.3 93.8 50.5 21.0 29.5 1.20 0.108 0.112 0.137 0.090 3° 16' 1.584 1.544 1.512 1.455 1.352 1.175 0.976 0.320 0.256 0.228 0.206 0.177 0.100 0.4 3.2 4.0 4.4 4.8 5.3 8.7 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
181 BA11 BA11 - UD8 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.5 4.1 17.5 12.0 63.9 58.7 1.630 1.030 2.640 1.563 61.0 99.1 50.1 21.6 28.5 1.30 0.088 0.107 0.109 0.081 2° 21' 1.563 1.521 1.487 1.426 1.327 1.143 0.971 0.336 0.272 0.244 0.198 0.184 0.086 0.4 3.1 3.7 4.1 4.9 5.1 10.0 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
182 BA11 BA11 - UD9 19.8 -20.0 UD 0.0 0.0 8.2 7.0 8.2 26.6 22.6 10.2 4.1 3.5 2.5 7.1 20.9 1.940 1.600 2.668 0.668 40.0 83.5 0.532 0.925 1.406 0.080 23° 35' 0.668 0.647 0.630 0.612 0.588 0.565 0.543 0.084 0.068 0.036 0.024 0.012 0.005 0.7 14.7 17.9 33.5 49.7 97.9 231.6 Cát pha, màu xám đen, kết cấu kém chặt
183 BA11 BA11 - UD10 21.8 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 8.3 9.0 22.6 24.1 15.8 7.5 3.4 2.4 6.9 23.2 1.985 1.610 2.667 0.657 39.6 94.2 0.555 0.949 1.452 0.088 24° 10' 0.657 0.637 0.620 0.602 0.578 0.557 0.537 0.080 0.068 0.036 0.024 0.011 0.005 0.7 15.3 17.8 33.3 49.4 106.2 230.4 Cát pha, màu xám đen, kết cấu chặt vừa
184 BA11 BA11 - UD11 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.5 3.5 3.3 12.5 10.5 62.7 21.6 2.000 1.650 2.691 0.631 38.7 92.0 50.2 20.7 29.5 0.03 0.681 0.949 1.364 0.316 18° 50' 0.631 0.608 0.588 0.555 0.525 0.482 0.439 0.092 0.080 0.066 0.030 0.022 0.011 0.4 7.1 8.0 9.6 20.7 27.7 53.9 Sét, màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng
185 BA11 BA11 - UD12 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 7.8 46.8 21.6 7.9 3.3 3.6 2.2 6.8 19.5 2.084 1.740 2.672 0.536 34.9 97.2 0.521 1.084 1.463 0.081 25° 12' 0.536 0.523 0.512 0.497 0.476 0.450 0.430 0.052 0.044 0.030 0.021 0.013 0.005 0.7 21.9 25.6 37.3 52.8 84.0 214.6 Cát pha, màu xám trắng, kết cấu kém chặt
186 BA11 BA11 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 5.6 49.1 21.0 9.8 2.3 3.4 3.6 5.2 18.5 2.058 1.740 2.675 0.537 35.0 92.2 0.534 1.112 1.495 0.086 25° 39' 0.537 0.525 0.514 0.497 0.475 0.450 0.434 0.048 0.044 0.034 0.022 0.013 0.004 0.7 23.7 25.6 33.0 50.4 84.0 268.3 Cát pha, màu xám trắng, kết cấu kém chặt
187 BA11 BA11 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 5.3 6.0 4.3 3.2 3.0 3.3 4.3 16.7 11.7 42.2 23.5 2.689 47.6 25.3 22.3 -0.08 Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái cứng
188 BA11 BA11 - UD15 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 2.6 6.4 8.7 3.0 2.9 3.2 7.4 14.3 13.0 38.5 25.1 2.692 49.0 27.5 21.5 -0.11 Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái cứng
189 BA11 BA11 - R16 33.5 -34.0 R Đá phong hóa, màu nâu vàng, xám xanh, TCR ~ 65%, RQD ~ 53%
190 BA12 BA12 - UD1 1.8 -2.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.2 12.7 6.7 14.3 9.6 49.5 38.3 1.817 1.310 2.682 1.047 51.2 98.1 47.7 24.2 23.5 0.60 0.299 0.364 0.596 0.183 11° 27' 1.047 1.027 1.009 0.974 0.921 0.856 0.796 0.080 0.072 0.070 0.053 0.033 0.015 0.4 10.2 11.3 11.5 14.9 23.3 49.5 Sét, màu nâu vàng, xám xanh, trạng thái dẻo mềm
191 BA12 BA12 - UD2 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.9 8.4 19.1 14.4 55.2 41.2 1.755 1.240 2.684 1.165 53.8 94.9 49.2 24.1 25.1 0.68 0.289 0.363 0.557 0.192 10° 14' 1.165 1.141 1.120 1.080 1.029 0.964 0.921 0.096 0.084 0.080 0.051 0.033 0.011 0.4 9.0 10.2 10.6 16.3 24.6 71.4 Sét, màu xám xanh, nâu vàng, trạng thái dẻo mềm
192 BA12 BA12 - UD3 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.4 4.3 23.7 16.3 55.3 46.6 1.638 1.120 2.640 1.357 57.6 90.7 44.0 17.8 26.2 1.10 0.093 0.108 0.116 0.082 2° 39' 1.357 1.322 1.294 1.245 1.158 1.044 0.932 0.280 0.224 0.196 0.174 0.114 0.056 0.4 3.4 4.1 4.7 5.2 7.6 14.6 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
193 BA12 BA12 - UD4 7.8 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 2.9 49.1 29.5 7.1 2.4 2.7 2.1 4.2 26.5 1.954 1.540 2.667 0.732 42.3 96.6 0.530 1.019 1.440 0.086 24° 27' 0.732 0.716 0.703 0.685 0.664 0.631 0.607 0.064 0.052 0.036 0.021 0.017 0.006 0.7 20.0 24.4 35.0 59.4 72.4 201.2 Cát pha, màu xám đen, kết cấu chặt vừa
194 BA12 BA12 - UD5 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 11.2 9.5 21.7 12.1 45.5 59.4 1.605 1.010 2.628 1.602 61.6 97.4 46.9 23.7 23.2 1.54 0.095 0.103 0.117 0.083 2° 31' 1.602 1.534 1.477 1.385 1.272 1.092 0.896 0.544 0.456 0.368 0.226 0.180 0.098 0.4 1.9 2.2 2.7 4.2 5.0 8.5 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
195 BA12 BA12 - UD6 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6.4 7.0 16.4 16.3 53.9 57.9 1.616 1.020 2.621 1.570 61.1 96.7 47.5 24.3 23.2 1.45 0.097 0.112 0.115 0.090 2° 5' 1.570 1.528 1.493 1.425 1.301 1.140 0.951 0.336 0.280 0.272 0.248 0.161 0.095 0.4 3.1 3.6 3.7 3.9 5.7 9.0 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
196 BA12 BA12 - UD7 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 9.8 18.9 11.3 5.2 10.3 8.7 35.8 40.5 1.642 1.170 2.637 1.254 55.6 85.2 37.1 19.3 17.8 1.19 0.109 0.120 0.146 0.088 4° 10' 1.254 1.214 1.185 1.134 1.050 0.915 0.779 0.320 0.232 0.204 0.168 0.135 0.068 0.4 2.8 3.8 4.3 5.1 6.1 11.3 Bùn sét lẫn cát, màu xám đen, trạng thái chảy
197 BA12 BA12 - UD8 15.8 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 8.0 59.0 13.8 3.2 4.2 3.3 8.5 27.8 1.912 1.500 2.661 0.774 43.6 95.5 0.540 1.058 1.499 0.073 25° 38' 0.774 0.755 0.737 0.712 0.685 0.658 0.637 0.076 0.072 0.050 0.027 0.014 0.005 0.7 17.3 18.0 25.7 46.9 89.1 245.4 Cát pha, màu xám đen, kết cấu kém chặt
198 BA12 BA12 - UD9 17.8 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 12.1 67.4 12.7 0.2 2.7 0.8 4.1 22.5 1.960 1.600 2.665 0.666 40.0 89.8 0.618 1.037 1.665 0.060 27° 37' 0.666 0.651 0.637 0.624 0.605 0.584 0.563 0.060 0.056 0.026 0.019 0.011 0.005 0.7 20.5 21.8 46.6 63.3 108.0 234.4 Cát pha, màu xám đen, kết cấu chặt vừa
199 BA12 BA12 - UD10 19.5 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.6 13.8 13.1 16.0 8.7 43.8 57.5 1.623 1.030 2.638 1.561 61.0 97.2 48.6 25.1 23.5 1.38 0.093 0.107 0.132 0.072 4° 25' 1.561 1.525 1.494 1.447 1.375 1.240 1.112 0.288 0.248 0.188 0.144 0.135 0.064 0.4 3.6 4.1 5.3 6.8 7.0 14.0 Bùn sét lẫn cát, màu xám đen, trạng thái chảy
200 BA12 BA12 - UD11 21.5 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.4 3.6 15.0 12.2 66.8 70.4 1.503 0.880 2.624 1.982 66.5 93.2 52.4 23.4 29.0 1.62 0.103 0.107 0.119 0.094 1° 49' 1.982 1.943 1.914 1.865 1.781 1.670 1.526 0.312 0.232 0.196 0.168 0.111 0.072 0.4 3.8 5.1 5.9 6.8 10.0 14.8 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
201 BA12 BA12 - UD12 23.5 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 3.0 10.9 14.3 71.3 60.1 1.569 0.980 2.630 1.684 62.7 93.9 50.7 19.2 31.5 1.30 0.101 0.107 0.122 0.088 2° 25' 1.684 1.639 1.598 1.544 1.456 1.328 1.200 0.360 0.328 0.216 0.176 0.128 0.064 0.4 3.0 3.2 4.8 5.8 7.7 14.6 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
202 BA12 BA12 - UD13 25.5 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.9 4.0 17.6 15.6 61.9 54.1 1.644 1.070 2.632 1.460 59.4 97.5 50.8 23.3 27.5 1.12 0.099 0.108 0.132 0.081 3° 43' 1.460 1.418 1.380 1.323 1.242 1.101 0.917 0.336 0.304 0.228 0.162 0.141 0.092 0.4 2.9 3.2 4.2 5.7 6.4 9.1 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
203 BA12 BA12 - UD14 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 5.9 23.8 8.7 13.9 8.8 18.9 4.8 3.4 2.3 9.5 16.5 2.135 1.830 2.673 0.461 31.5 95.7 0.611 1.234 1.733 0.070 29° 17' 0.461 0.435 0.418 0.399 0.374 0.349 0.325 0.104 0.068 0.038 0.025 0.013 0.006 0.7 10.4 15.6 27.6 41.4 78.2 166.4 Cát pha lẫn sạn sỏi, màu xám trắng, xám xanh, kết cấu chặt vừa
204 BA12 BA12 - UD15 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.0 3.3 3.1 10.3 19.5 17.1 42.7 24.5 1.886 1.510 2.688 0.780 43.8 84.4 45.2 22.4 22.8 0.09 0.637 1.024 1.300 0.324 18° 20' 0.780 0.753 0.731 0.701 0.674 0.647 0.625 0.108 0.088 0.060 0.027 0.014 0.006 0.4 6.6 8.0 11.5 25.2 47.8 109.8 Sét, màu nâu vàng, xám vàng, trạng thái nửa cứng
205 BA12 BA12 - UD16 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 18.4 5.5 7.4 4.8 3.9 18.4 8.9 32.7 17.5 2.694 36.5 19.4 17.1 -0.11 0.4 Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu nâu vàng, xám vàng, trạng thái cứng
206 BA12 BA12 - UD17 33.8 -34.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 25.5 4.8 3.9 2.9 8.0 9.0 13.1 32.8 16.5 2.705 36.2 19.2 17.0 -0.16 0.4 Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu nâu vàng, xám vàng, trạng thái cứng
207 BA12 BA12 - R18 35.8 -36.0 R Đá phong hóa vừa, nâu vàng, xám trắng, TCR ~ 70%, RQD ~ 63%
208 BA13 BA13 - UD1 3.8 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.6 10.5 22.8 12.0 52.1 42.3 1.738 1.220 2.679 1.196 54.5 94.6 50.7 25.9 24.8 0.66 0.245 0.370 0.500 0.180 9° 20' 1.196 1.158 1.124 1.086 1.037 0.991 0.949 0.152 0.136 0.076 0.049 0.023 0.011 0.4 5.8 6.3 11.2 17.0 35.4 72.4 Sét, màu xám đen, trạng thái dẻo mềm
209 BA13 BA13 - UD2 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.9 5.1 31.0 14.2 46.8 54.1 1.625 1.050 2.635 1.510 60.2 94.4 44.3 21.1 23.2 1.42 0.100 0.105 0.121 0.088 2° 23' 1.510 1.462 1.424 1.355 1.234 1.064 0.896 0.384 0.304 0.276 0.242 0.170 0.084 0.4 2.6 3.2 3.5 3.9 5.3 9.8 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
210 BA13 BA13 - UD3 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 3.2 27.3 16.2 52.2 62.1 1.610 0.990 2.624 1.651 62.3 98.7 50.1 26.1 24.0 1.50 0.099 0.110 0.115 0.093 1° 44' 1.651 1.595 1.550 1.483 1.387 1.231 1.006 0.448 0.360 0.268 0.192 0.156 0.113 0.4 2.4 2.9 3.8 5.2 6.1 7.9 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
211 BA13 BA13 - UD4 9.8 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 24.7 47.0 13.1 3.7 2.4 4.6 4.5 23.5 1.980 1.600 2.665 0.666 40.0 94.0 0.536 0.963 1.445 0.072 24° 27' 0.666 0.646 0.631 0.607 0.584 0.558 0.533 0.080 0.060 0.048 0.023 0.013 0.006 0.7 15.4 20.3 25.1 51.7 90.2 192.2 Cát pha, màu xám đen, xám xanh, kết cấu kém chặt
212 BA13 BA13 - UD5 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 34.1 12.4 3.3 8.5 8.3 33.4 46.5 1.642 1.120 2.631 1.349 57.4 90.7 40.0 22.8 17.2 1.38 0.099 0.127 0.142 0.080 4° 53' 1.349 1.312 1.283 1.238 1.173 1.091 1.015 0.296 0.232 0.180 0.130 0.082 0.038 0.4 3.2 4.0 5.1 6.9 10.6 22.0 Bùn sét lẫn cát, màu xám đen, trạng thái chảy
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS/ INDOCHINA HOLDINGS CONSTRUCTION AND INVESTMENT CONSULTANT COMPANY LIMITED
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ CAO VIỆT - NHẬT (LAS-XD 1828)/ VIETNAM - JAPAN HIGH TECHNOLOGY CONSTRUCTION AND GEOTECHNICAL LABORATORY (LAS-XD 1828)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CHỈ TIÊU CƠ LÝ CÁC MẪU ĐẤT/ SUMMARY RESULT OF SOIL SAMPLES IN LABORATORY TESTS
DỰ ÁN: AQUA DONA 44.7
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, TP BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
(Degree of saturation)
KL thể tích tự nhiên - g
(Moisture contents)
(Specific gravity)
Độ bão hoà - G
Hệ số rỗng - eo
Hệ số nén lún an (Compression ratio) Module tổng biến dạng En (Deformation module)
Độ lỗ rỗng - n
(Sample Dăm Sỏi sạn Cát Bụi Sét
(Dry density)
(Void ratio)
(Porosity)
Ứng suất cắt tmax với từng câp áp lực d
(Plasticity index)
depth) (Cobble) (Gravel) (Sand) (Silt) (Clay) Hệ số rỗng ứng với từng cấp áp lực, en a n-1,n =(e n-1 - e n )/ (p n - p n-1 ) E n-1,n = b(1+ e n-1 )/a n-1,n
Chỉ số dẻo - IP
(Consistency)
Số Tên hố
(Plastic limit)
(Cohesion)
(Liquid limit)
sát MÔ TẢ THẠCH HỌC/ SOIL DESCRIPTION
Độ sệt - IS
(Max shear stress for each pressures)
thứ khoan Số hiệu mẫu trong - j (Void ratio for each pressures)
(Tên đất, thành phần, màu sắc, trạng thái, kết cấu…../ Soil name,ingredient, color,
tự (Name of (Sample No) (Internal
0.01 - 0.005
20.0 - 10.0
0.05 - 0.01
a0.0 - 0.125 a0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 a0.5-1.0 a1-2 a 2- 4 E0.0 - 0.125 E0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 E0.5-1.0 E1-2 E 2- 4 E 2- 4 E 4- 8 statement, structure…..)
Kết thúc (Finish)
10.0 - 5.0
0.25 - 0.1
0.5 - 0.25
0.1 - 0.05
5.0 - 2.0
2.0 - 1.0
1.0 - 0.5
Bắt đầu (Start)
< 0.005
(No) borehole) friction
>20.0
angle)
a0.0 - 0.25 a 0.25 - 0.5 a 0.5 - 1.0 a 1-2 a 2- 4 a 4- 8 a 8- 16 b E 0.0 - 0.25 E 0.25 - 0.5 E 0.5 - 1.0 E 1-2 E 2- 4 E 4- 8 E 8- 16
0.25 0.50 0.75 1.00 2.00 3.00 0.0 0.125 0.25 0.5 1.0 2.0 4.0 8.0 16.0
214 BA13 BA13 - UD7 15.8 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.6 64.5 19.1 1.8 3.2 3.1 6.7 30.2 1.744 1.340 2.663 0.987 49.7 81.5 0.528 0.944 1.409 0.080 23° 45' 0.987 0.966 0.951 0.934 0.909 0.890 0.866 0.084 0.060 0.034 0.025 0.010 0.006 0.7 17.5 24.2 42.5 57.2 141.3 233.1 Cát pha, màu xám đen, kết cấu kém chặt
215 BA13 BA13 - UD8 17.8 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 49.1 24.6 8.1 3.9 5.0 9.3 31.2 1.795 1.370 2.665 0.945 48.6 88.0 0.518 1.037 1.425 0.086 24° 23' 0.945 0.924 0.910 0.893 0.866 0.835 0.814 0.084 0.056 0.034 0.027 0.016 0.005 0.7 17.1 25.4 41.6 51.9 86.3 271.6 Cát pha, màu xám đen, kết cấu kém chặt
216 BA13 BA13 - UD9 19.8 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 53.0 29.0 8.0 2.7 0.4 6.9 24.5 1.846 1.480 2.671 0.805 44.6 81.3 0.562 0.998 1.506 0.078 25° 16' 0.805 0.787 0.772 0.752 0.730 0.698 0.679 0.072 0.060 0.040 0.022 0.016 0.005 0.7 18.6 22.0 32.8 58.9 80.0 251.3 Cát pha, màu xám đen, kết cấu kém chặt
217 BA13 BA13 - UD10 21.5 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.1 9.2 8.0 18.0 13.3 49.4 57.7 1.607 1.020 2.639 1.587 61.4 95.9 50.4 27.5 22.9 1.32 0.089 0.108 0.112 0.081 2° 34' 1.587 1.545 1.513 1.455 1.374 1.244 1.112 0.336 0.256 0.232 0.162 0.130 0.066 0.4 3.1 4.0 4.3 6.1 7.3 13.6 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
218 BA13 BA13 - UD11 23.5 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.2 4.0 25.5 17.8 51.5 69.1 1.545 0.910 2.634 1.895 65.5 96.0 56.6 32.1 24.5 1.51 0.106 0.108 0.119 0.099 1° 24' 1.895 1.858 1.829 1.762 1.684 1.540 1.409 0.296 0.232 0.268 0.156 0.144 0.066 0.4 3.9 4.9 4.2 7.1 7.5 15.4 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
219 BA13 BA13 - UD12 25.5 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.3 1.1 9.8 13.8 73.0 69.6 1.541 0.910 2.631 1.891 65.4 96.8 56.4 21.6 34.8 1.38 0.098 0.103 0.117 0.087 2° 11' 1.891 1.838 1.792 1.718 1.613 1.463 1.303 0.424 0.368 0.296 0.210 0.150 0.080 0.4 2.7 3.1 3.8 5.2 7.0 12.3 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
220 BA13 BA13 - UD13 27.5 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 8.3 20.3 14.5 10.4 46.5 29.7 1.891 1.460 2.695 0.846 45.8 94.6 48.8 24.9 23.9 0.20 0.590 0.987 1.250 0.282 18° 15' 0.846 0.824 0.805 0.778 0.750 0.717 0.703 0.088 0.076 0.054 0.028 0.017 0.004 0.4 8.4 9.6 13.4 25.4 41.2 171.7 Sét, màu xám xanh, trạng thái nửa cứng
221 BA13 BA13 - R14 29.5 -30.0 R Đá phong hóa, màu nâu vàng, TCR ~ 80%, RQD ~ 70%
222 BA13 BA13 - R15 31.5 -32.0 R Đá phong hóa vừa, màu nâu vàng, TCR ~ 77%, RQD ~ 65%
223 BA13 BA13 - R16 33.5 -34.0 R Đá phong hóa vừa, màu nâu vàng, TCR ~ 70%, RQD ~ 55%
224 BA14 BA14 - UD1 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.3 7.1 9.1 18.1 14.5 45.9 55.0 1.614 1.040 2.625 1.524 60.4 94.8 45.5 22.3 23.2 1.41 0.102 0.108 0.129 0.086 3° 8' 1.524 1.478 1.437 1.365 1.286 1.161 1.025 0.368 0.328 0.288 0.158 0.125 0.068 0.4 2.7 3.0 3.4 6.0 7.3 12.7 Bùn sét lẫn cát, màu xám đen, trạng thái chảy
225 BA14 BA14 - UD2 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.9 13.8 8.6 16.8 13.4 42.5 54.0 1.635 1.060 2.631 1.482 59.7 95.9 43.6 20.4 23.2 1.45 0.107 0.112 0.139 0.087 3° 40' 1.482 1.434 1.391 1.316 1.238 1.115 0.979 0.384 0.344 0.300 0.156 0.123 0.068 0.4 2.6 2.8 3.2 5.9 7.3 12.4 Bùn sét lẫn cát, màu xám đen, trạng thái chảy
226 BA14 BA14 - UD3 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.3 8.5 8.1 18.3 11.0 48.8 79.2 1.500 0.840 2.618 2.117 67.9 98.0 57.0 31.5 25.5 1.87 0.111 0.112 0.133 0.097 2° 32' 2.117 2.056 2.004 1.915 1.828 1.672 1.494 0.488 0.416 0.356 0.174 0.156 0.089 0.4 2.6 2.9 3.4 6.7 7.3 12.0 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
227 BA14 BA14 - UD4 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.1 6.2 4.6 17.7 12.7 56.7 80.2 1.498 0.830 2.605 2.139 68.1 97.7 56.6 26.4 30.2 1.78 0.111 0.116 0.124 0.104 1° 29' 2.139 2.084 2.035 1.948 1.832 1.675 1.555 0.440 0.392 0.348 0.232 0.157 0.060 0.4 2.9 3.1 3.5 5.1 7.2 17.8 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
228 BA14 BA14 - UD5 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.1 3.8 17.4 12.9 63.8 61.6 1.600 0.990 2.621 1.647 62.2 98.0 50.7 20.3 30.4 1.36 0.095 0.110 0.116 0.086 2° 23' 1.647 1.596 1.552 1.479 1.374 1.215 1.103 0.408 0.352 0.292 0.210 0.159 0.056 0.4 2.6 3.0 3.5 4.7 6.0 15.8 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
229 BA14 BA14 - UD6 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.6 9.4 6.2 15.8 11.7 51.3 71.3 1.544 0.900 2.625 1.917 65.7 97.6 53.3 26.8 26.5 1.68 0.098 0.101 0.120 0.084 2° 30' 1.917 1.856 1.801 1.719 1.601 1.432 1.273 0.488 0.440 0.328 0.236 0.169 0.080 0.4 2.4 2.6 3.4 4.6 6.2 12.2 Bùn sét lẫn cát, màu xám đen, trạng thái chảy
230 BA14 BA14 - UD7 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.9 5.6 8.8 19.7 7.6 56.4 64.4 1.555 0.950 2.629 1.767 63.9 95.8 50.6 24.6 26.0 1.53 0.091 0.101 0.104 0.086 1° 24' 1.767 1.710 1.658 1.570 1.455 1.308 1.136 0.456 0.416 0.352 0.230 0.147 0.086 0.4 2.4 2.6 3.0 4.5 6.7 10.7 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
231 BA14 BA14 - UD8 19.5 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 24.1 14.7 5.7 14.2 5.3 36.0 46.8 1.618 1.100 2.630 1.391 58.2 88.5 41.2 22.7 18.5 1.30 0.104 0.108 0.124 0.092 2° 19' 1.391 1.348 1.291 1.217 1.127 1.003 0.855 0.344 0.456 0.296 0.180 0.124 0.074 0.4 2.8 2.1 3.1 4.9 6.9 10.8 Bùn sét lẫn cát, màu xám đen, trạng thái chảy
232 BA14 BA14 - UD9 21.5 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 5.2 37.5 14.5 42.1 54.1 1.621 1.050 2.633 1.508 60.1 94.4 45.8 22.3 23.5 1.35 0.106 0.116 0.134 0.090 3° 13' 1.508 1.458 1.418 1.351 1.246 1.084 0.896 0.400 0.320 0.268 0.210 0.162 0.094 0.4 2.5 3.1 3.6 4.5 5.5 8.9 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
233 BA14 BA14 - UD10 23.5 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.9 5.0 24.6 11.8 57.7 46.7 1.698 1.160 2.631 1.268 55.9 96.8 42.7 16.2 26.5 1.15 0.110 0.125 0.149 0.089 4° 29' 1.268 1.228 1.194 1.136 1.041 0.897 0.733 0.320 0.272 0.232 0.190 0.144 0.082 0.4 2.8 3.3 3.8 4.5 5.7 9.3 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
234 BA14 BA14 - UD11 25.5 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.3 2.7 16.9 15.1 64.0 57.2 1.641 1.040 2.638 1.537 60.6 98.1 48.3 16.5 31.8 1.28 0.106 0.129 0.137 0.093 3° 35' 1.537 1.484 1.440 1.369 1.256 1.077 0.900 0.424 0.352 0.284 0.226 0.179 0.089 0.4 2.4 2.8 3.4 4.2 5.0 9.3 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
235 BA14 BA14 - UD12 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.1 6.2 31.5 21.5 38.7 31.2 1.855 1.410 2.688 0.906 47.5 92.6 48.0 26.2 21.8 0.23 0.589 0.991 1.226 0.298 17° 41' 0.906 0.880 0.859 0.830 0.792 0.740 0.711 0.104 0.084 0.058 0.038 0.026 0.007 0.4 7.3 9.0 12.8 19.3 27.6 99.4 Sét, màu xám xanh, trạng thái nửa cứng
236 BA14 BA14 - UD13 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.1 7.1 19.0 11.7 60.1 30.1 1.899 1.460 2.691 0.843 45.8 96.1 53.1 23.6 29.5 0.22 0.673 0.938 1.339 0.317 18° 24' 0.843 0.820 0.800 0.774 0.742 0.714 0.691 0.092 0.080 0.052 0.032 0.014 0.006 0.4 8.0 9.1 13.8 22.2 49.8 114.3 Sét, màu nâu vàng, xám xanh, trạng thái nửa cứng
237 BA14 BA14 - UD14 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8 5.3 8.0 23.2 15.5 46.2 30.2 1.928 1.480 2.695 0.821 45.1 99.0 48.7 25.2 23.5 0.21 0.695 0.994 1.403 0.322 19° 30' 0.821 0.793 0.775 0.748 0.717 0.685 0.667 0.112 0.072 0.054 0.031 0.016 0.005 0.4 6.5 10.0 13.1 22.6 42.9 134.8 Sét, màu nâu vàng, xám xanh, trạng thái nửa cứng
238 BA14 BA14 - UD15 33.8 -34.0 UD 0.0 0.0 1.4 2.9 1.4 4.3 2.9 6.0 5.7 23.5 15.3 36.6 18.5 2.689 39.8 21.0 18.8 -0.13 Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái cứng
239 BA14 BA14 - UD16 35.8 -36.0 UD 0.0 0.0 3.9 3.9 5.3 6.6 4.2 5.5 4.0 19.9 6.8 39.9 20.2 2.684 42.3 21.8 20.5 -0.08 Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái cứng
240 BA14 BA14 - R17 36.0 -37.0 R Đá phong hóa, màu nâu vàng, xám trắng, xám xanh
241 BA15 BA15 - UD1 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 26.2 54.8 8.7 2.0 2.7 1.2 4.4 25.5 1.956 1.560 2.662 0.706 41.4 96.1 0.425 0.720 1.115 0.063 19° 1' 0.706 0.694 0.684 0.670 0.649 0.624 0.602 0.096 0.080 0.056 0.042 0.025 0.011 0.7 13.2 15.7 22.3 29.4 48.8 109.3 Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc
242 BA15 BA15 - UD2 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 40.4 31.0 8.9 3.8 5.4 2.9 7.6 27.5 1.838 1.440 2.660 0.847 45.9 86.4 0.378 0.776 1.034 0.073 18° 10' 0.847 0.834 0.823 0.810 0.787 0.761 0.741 0.104 0.088 0.052 0.046 0.026 0.010 0.7 13.1 15.4 25.9 29.1 50.9 130.3 Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc
243 BA15 BA15 - UD3 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 18.8 6.6 5.6 12.8 9.5 46.7 64.4 1.542 0.940 2.625 1.793 64.2 94.2 48.4 23.9 24.5 1.65 0.100 0.108 0.130 0.083 3° 24' 1.793 1.724 1.658 1.552 1.386 1.193 1.014 0.552 0.528 0.424 0.332 0.193 0.090 0.4 2.0 2.1 2.5 3.1 4.9 9.7 Bùn sét lẫn cát, màu xám đen, trạng thái chảy
244 BA15 BA15 - UD4 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 9.7 18.1 9.3 11.7 8.6 42.6 45.5 1.584 1.090 2.634 1.417 58.6 84.6 39.1 17.0 22.1 1.29 0.112 0.121 0.149 0.091 4° 10' 1.417 1.359 1.307 1.213 1.070 0.936 0.765 0.464 0.416 0.376 0.286 0.134 0.086 0.4 2.1 2.3 2.5 3.1 6.2 9.0 Bùn sét lẫn cát, màu xám đen, trạng thái chảy
245 BA15 BA15 - UD5 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 12.0 5.3 8.0 22.4 10.2 42.1 47.9 1.674 1.130 2.628 1.326 57.0 95.0 41.2 18.7 22.5 1.30 0.097 0.118 0.126 0.084 3° 21' 1.326 1.291 1.263 1.212 1.140 1.030 0.895 0.280 0.224 0.204 0.144 0.110 0.068 0.4 3.3 4.1 4.4 6.1 7.8 11.9 Bùn sét lẫn cát, màu xám đen, trạng thái chảy
246 BA15 BA15 - UD6 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 11.2 12.4 5.6 20.9 9.2 40.7 40.5 1.625 1.160 2.637 1.273 56.0 83.9 36.3 14.4 21.9 1.19 0.097 0.127 0.133 0.083 4° 5' 1.273 1.239 1.207 1.158 1.079 0.977 0.863 0.272 0.256 0.196 0.158 0.102 0.057 0.4 3.3 3.5 4.5 5.5 8.2 13.9 Bùn sét lẫn cát, màu xám đen, trạng thái chảy
247 BA15 BA15 - UD7 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 33.6 13.5 0.0 8.0 8.7 36.2 49.0 1.547 1.040 2.630 1.529 60.5 84.2 42.9 24.4 18.5 1.33 0.092 0.095 0.111 0.080 2° 12' 1.529 1.487 1.450 1.383 1.262 1.094 0.995 0.336 0.296 0.268 0.242 0.168 0.050 0.4 3.0 3.4 3.7 3.9 5.4 16.8 Bùn sét lẫn cát, màu xám đen, trạng thái chảy
248 BA15 BA15 - UD8 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 46.5 8.3 1.5 9.1 6.7 27.9 42.7 1.658 1.160 2.629 1.266 55.9 88.7 41.3 25.5 15.8 1.09 0.100 0.116 0.156 0.068 6° 25' 1.266 1.240 1.217 1.176 1.110 1.011 0.880 0.208 0.184 0.164 0.132 0.099 0.065 0.6 6.8 7.5 8.4 10.2 13.2 19.2 Bùn Sét pha, màu xám đen, trạng thái chảy
249 BA15 BA15 - UD9 19.5 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 43.5 12.9 2.8 8.5 5.1 27.2 40.1 1.684 1.200 2.632 1.193 54.4 88.5 34.8 19.6 15.2 1.35 0.109 0.146 0.168 0.081 6° 47' 1.193 1.165 1.143 1.103 1.044 0.950 0.826 0.224 0.176 0.160 0.118 0.094 0.062 0.6 6.1 7.6 8.3 11.0 13.5 19.5 Bùn Sét pha, màu xám đen, trạng thái chảy
250 BA15 BA15 - UD10 21.5 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.9 36.0 24.0 6.0 6.9 2.7 20.5 39.4 1.725 1.240 2.634 1.124 52.9 92.3 37.8 25.3 12.5 1.13 0.119 0.131 0.186 0.079 7° 34' 1.124 1.103 1.085 1.051 0.991 0.894 0.784 0.168 0.144 0.136 0.120 0.097 0.055 0.6 7.8 9.1 9.5 10.6 12.7 21.4 Bùn Sét pha, màu xám đen, trạng thái chảy
251 BA15 BA15 - UD11 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 12.8 12.1 34.1 12.6 10.2 3.8 4.7 2.2 7.5 21.5 2.035 1.670 2.669 0.598 37.4 96.0 0.554 0.953 1.462 0.082 24° 25' 0.598 0.580 0.566 0.550 0.528 0.506 0.485 0.072 0.056 0.032 0.022 0.011 0.005 0.7 16.4 20.9 36.2 52.1 102.8 222.9 Cát pha, màu xám trắng, xám xanh, kết cấu kém chặt
252 BA15 BA15 - UD12 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 19.1 10.7 34.0 8.9 8.0 4.1 5.1 2.2 7.9 19.6 2.066 1.730 2.671 0.544 35.2 96.2 0.558 0.981 1.493 0.075 25° 3' 0.544 0.527 0.516 0.498 0.478 0.453 0.433 0.068 0.044 0.036 0.020 0.013 0.005 0.7 16.8 25.7 31.2 55.4 84.1 215.0 Cát pha, màu xám trắng, xám xanh, kết cấu kém chặt
253 BA15 BA15 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.8 21.3 19.6 12.7 41.6 24.5 2.000 1.610 2.694 0.673 40.2 98.1 41.7 19.6 22.1 0.22 0.629 1.017 1.287 0.319 18° 13' 0.673 0.655 0.638 0.614 0.578 0.534 0.493 0.072 0.068 0.048 0.036 0.022 0.010 0.4 9.3 9.7 13.7 17.9 28.7 61.4 Sét, màu xám trắng, xám xanh, trạng thái nửa cứng
254 BA15 BA15 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 14.2 2.3 5.8 3.5 1.2 4.9 17.2 10.1 40.8 25.6 2.688 49.7 27.4 22.3 -0.08 0.4 Sét lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái cứng
255 BA15 BA15 - R15 31.5 -32.0 R Đá phong hóa, màu nâu vàng, xám trắng, TCR ~ 60%, RQD ~ 55%
256 BA16 BA16 - UD1 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.4 6.7 15.8 19.2 52.9 75.6 1.532 0.870 2.625 2.017 66.9 98.4 57.2 32.7 24.5 1.75 0.094 0.105 0.107 0.089 1° 28' 2.017 1.964 1.916 1.828 1.672 1.508 1.342 0.424 0.384 0.352 0.312 0.164 0.083 0.4 2.8 3.1 3.3 3.6 6.5 12.1 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
257 BA16 BA16 - UD2 5.8 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 21.5 55.5 10.3 1.8 2.9 2.4 5.6 20.2 2.040 1.700 2.663 0.566 36.2 95.0 0.489 0.981 1.307 0.108 22° 15' 0.566 0.554 0.544 0.527 0.508 0.491 0.470 0.048 0.040 0.034 0.019 0.009 0.005 0.7 24.1 28.7 33.6 59.5 124.0 220.7 Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc
258 BA16 BA16 - UD3 7.8 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 22.4 57.7 8.9 0.3 3.0 2.5 5.2 22.1 2.035 1.670 2.665 0.596 37.3 98.8 0.481 0.906 1.264 0.101 21° 21' 0.596 0.580 0.565 0.548 0.525 0.491 0.472 0.064 0.060 0.034 0.023 0.017 0.005 0.7 18.5 19.5 34.1 49.8 66.4 220.7 Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc
259 BA16 BA16 - UD4 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 15.3 40.0 12.8 3.4 5.1 5.1 18.3 34.8 1.800 1.340 2.634 0.966 49.1 94.9 31.8 20.4 11.4 1.26 0.103 0.146 0.170 0.073 7° 34' 0.966 0.942 0.921 0.885 0.819 0.709 0.547 0.192 0.168 0.144 0.132 0.110 0.081 0.6 6.3 7.2 8.3 8.9 10.3 13.1 Bùn Sét pha, màu xám đen, trạng thái chảy
260 BA16 BA16 - UD5 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 9.1 7.0 15.3 7.6 61.0 65.5 1.597 0.960 2.628 1.738 63.5 99.1 50.3 19.8 30.5 1.50 0.095 0.101 0.114 0.084 2° 12' 1.738 1.705 1.680 1.637 1.504 1.336 1.189 0.264 0.200 0.172 0.266 0.168 0.074 0.4 4.1 5.4 6.2 4.0 6.0 12.6 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
261 BA16 BA16 - UD6 13.8 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 1.9 7.1 66.1 12.5 2.0 3.7 1.5 5.2 30.1 1.899 1.460 2.660 0.822 45.1 97.4 0.465 0.785 1.195 0.085 20° 2' 0.822 0.794 0.772 0.740 0.702 0.661 0.632 0.112 0.088 0.064 0.038 0.021 0.007 0.7 12.0 15.1 20.5 33.9 60.0 175.6 Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc
262 BA16 BA16 - UD7 15.8 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.6 55.7 20.9 6.2 3.8 1.5 6.3 20.4 1.942 1.610 2.669 0.658 39.7 82.9 0.530 0.931 1.390 0.090 23° 15' 0.658 0.637 0.620 0.596 0.559 0.526 0.501 0.084 0.068 0.048 0.037 0.017 0.006 0.7 14.6 17.8 25.0 31.9 67.9 188.2 Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc
263 BA16 BA16 - UD8 17.8 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 60.6 17.3 2.6 4.8 3.1 8.6 21.1 1.965 1.620 2.671 0.649 39.4 86.6 0.460 0.906 1.241 0.089 21° 19' 0.649 0.627 0.608 0.578 0.544 0.502 0.476 0.088 0.076 0.060 0.034 0.021 0.007 0.7 13.9 15.8 19.8 34.3 54.4 158.8 Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc
264 BA16 BA16 - UD9 19.8 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.1 56.9 18.4 5.1 4.8 2.9 8.8 23.1 1.919 1.560 2.662 0.706 41.4 87.2 0.503 0.888 1.328 0.081 22° 24' 0.706 0.688 0.672 0.651 0.620 0.585 0.561 0.072 0.064 0.042 0.031 0.018 0.006 0.7 17.5 19.5 29.5 39.4 66.6 195.5 Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc
265 BA16 BA16 - UD10 21.5 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.1 7.0 14.6 12.0 64.3 73.6 1.515 0.870 2.627 2.020 66.9 95.7 52.9 23.4 29.5 1.70 0.105 0.108 0.116 0.099 1° 11' 2.020 1.971 1.932 1.864 1.765 1.625 1.445 0.392 0.312 0.272 0.198 0.140 0.090 0.4 3.1 3.8 4.3 5.8 7.9 11.7 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS/ INDOCHINA HOLDINGS CONSTRUCTION AND INVESTMENT CONSULTANT COMPANY LIMITED
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ CAO VIỆT - NHẬT (LAS-XD 1828)/ VIETNAM - JAPAN HIGH TECHNOLOGY CONSTRUCTION AND GEOTECHNICAL LABORATORY (LAS-XD 1828)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CHỈ TIÊU CƠ LÝ CÁC MẪU ĐẤT/ SUMMARY RESULT OF SOIL SAMPLES IN LABORATORY TESTS
DỰ ÁN: AQUA DONA 44.7
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, TP BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
(Degree of saturation)
KL thể tích tự nhiên - g
(Moisture contents)
(Specific gravity)
Độ bão hoà - G
Hệ số rỗng - eo
Hệ số nén lún an (Compression ratio) Module tổng biến dạng En (Deformation module)
Độ lỗ rỗng - n
(Sample Dăm Sỏi sạn Cát Bụi Sét
(Dry density)
(Void ratio)
(Porosity)
Ứng suất cắt tmax với từng câp áp lực d
(Plasticity index)
depth) (Cobble) (Gravel) (Sand) (Silt) (Clay) Hệ số rỗng ứng với từng cấp áp lực, en a n-1,n =(e n-1 - e n )/ (p n - p n-1 ) E n-1,n = b(1+ e n-1 )/a n-1,n
Chỉ số dẻo - IP
(Consistency)
Số Tên hố
(Plastic limit)
(Cohesion)
(Liquid limit)
sát MÔ TẢ THẠCH HỌC/ SOIL DESCRIPTION
Độ sệt - IS
(Max shear stress for each pressures)
thứ khoan Số hiệu mẫu trong - j (Void ratio for each pressures)
(Tên đất, thành phần, màu sắc, trạng thái, kết cấu…../ Soil name,ingredient, color,
tự (Name of (Sample No) (Internal
0.01 - 0.005
20.0 - 10.0
0.05 - 0.01
a0.0 - 0.125 a0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 a0.5-1.0 a1-2 a 2- 4 E0.0 - 0.125 E0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 E0.5-1.0 E1-2 E 2- 4 E 2- 4 E 4- 8 statement, structure…..)
Kết thúc (Finish)
10.0 - 5.0
0.25 - 0.1
0.5 - 0.25
0.1 - 0.05
5.0 - 2.0
2.0 - 1.0
1.0 - 0.5
Bắt đầu (Start)
< 0.005
(No) borehole) friction
>20.0
angle)
a0.0 - 0.25 a 0.25 - 0.5 a 0.5 - 1.0 a 1-2 a 2- 4 a 4- 8 a 8- 16 b E 0.0 - 0.25 E 0.25 - 0.5 E 0.5 - 1.0 E 1-2 E 2- 4 E 4- 8 E 8- 16
0.25 0.50 0.75 1.00 2.00 3.00 0.0 0.125 0.25 0.5 1.0 2.0 4.0 8.0 16.0
267 BA16 BA16 - UD12 25.5 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6.1 4.5 11.7 9.5 68.2 70.4 1.521 0.890 2.630 1.955 66.2 94.8 51.1 21.3 29.8 1.65 0.100 0.103 0.110 0.094 1° 9' 1.955 1.898 1.857 1.792 1.694 1.548 1.437 0.456 0.328 0.260 0.196 0.146 0.056 0.4 2.6 3.5 4.4 5.7 7.4 18.2 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
268 BA16 BA16 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.7 13.2 26.2 13.2 41.7 29.5 1.861 1.440 2.681 0.862 46.3 91.8 52.4 28.3 24.1 0.05 0.649 0.860 1.268 0.307 17° 10' 0.862 0.827 0.807 0.778 0.740 0.694 0.652 0.140 0.080 0.058 0.038 0.023 0.011 0.4 5.3 9.1 12.5 18.7 30.3 61.6 Sét, màu xám xanh, xám nâu, trạng thái nửa cứng
269 BA16 BA16 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.7 10.1 27.7 23.3 36.2 24.7 2.685 45.7 26.2 19.5 -0.08 Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu nâu vàng, xám vàng, trạng thái cứng
270 BA16 BA16 - R15 31.5 -32.0 R Đá phong hóa vừa, màu nâu vàng, xám vàng, TCR ~ 60%, RQD ~ 55%
271 BA17 BA17 - UD1 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.2 4.2 31.2 15.3 48.1 53.5 1.624 1.060 2.635 1.486 59.8 94.9 45.3 21.2 24.1 1.34 0.099 0.102 0.122 0.085 2° 35' 1.486 1.454 1.424 1.371 1.279 1.148 1.013 0.256 0.240 0.212 0.184 0.131 0.068 0.4 3.9 4.1 4.6 5.2 7.0 12.6 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
272 BA17 BA17 - UD2 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.8 4.5 31.0 15.1 48.6 55.7 1.540 0.990 2.630 1.657 62.4 88.4 45.7 20.7 25.0 1.40 0.095 0.098 0.105 0.089 1° 6' 1.657 1.616 1.572 1.498 1.393 1.208 1.076 0.328 0.352 0.296 0.210 0.185 0.066 0.4 3.2 3.0 3.5 4.8 5.2 13.4 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
273 BA17 BA17 - UD3 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 31.1 6.0 1.6 12.5 8.6 40.2 43.2 1.635 1.140 2.641 1.317 56.8 86.7 36.8 14.7 22.1 1.29 0.097 0.101 0.121 0.082 2° 46' 1.317 1.291 1.268 1.227 1.153 1.017 0.876 0.208 0.184 0.164 0.148 0.136 0.071 0.4 4.5 5.0 5.5 6.0 6.3 11.4 Bùn sét lẫn cát, màu xám đen, trạng thái chảy
274 BA17 BA17 - UD4 9.8 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.1 69.0 9.0 0.6 2.3 2.2 6.8 22.6 1.892 1.540 2.660 0.727 42.1 82.7 0.448 0.766 1.143 0.090 19° 9' 0.727 0.709 0.692 0.669 0.645 0.610 0.585 0.072 0.068 0.046 0.024 0.018 0.006 0.7 17.7 18.6 27.2 51.5 67.6 198.6 Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc
275 BA17 BA17 - UD5 11.8 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 8.2 65.2 12.7 2.9 2.3 1.9 6.8 25.2 1.847 1.480 2.662 0.799 44.4 83.8 0.431 0.729 1.095 0.088 18° 22' 0.799 0.777 0.758 0.734 0.701 0.667 0.642 0.088 0.076 0.048 0.033 0.017 0.006 0.7 15.1 17.3 27.1 38.9 74.0 205.6 Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc
276 BA17 BA17 - UD6 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.9 9.3 10.0 17.2 9.4 46.2 50.9 1.564 1.040 2.631 1.530 60.5 87.5 43.8 21.0 22.8 1.31 0.092 0.116 0.121 0.081 3° 15' 1.530 1.500 1.475 1.428 1.351 1.223 1.061 0.240 0.200 0.188 0.154 0.128 0.081 0.4 4.2 5.0 5.3 6.3 7.3 11.0 Bùn sét lẫn cát, màu xám đen, trạng thái chảy
277 BA17 BA17 - UD7 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.7 4.8 6.9 19.2 10.4 56.0 68.6 1.532 0.910 2.635 1.896 65.5 95.4 56.3 31.1 25.2 1.49 0.088 0.092 0.101 0.081 1° 24' 1.896 1.865 1.838 1.791 1.710 1.558 1.388 0.248 0.216 0.188 0.162 0.152 0.085 0.4 4.7 5.3 6.0 6.9 7.1 12.0 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
278 BA17 BA17 - UD8 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.6 4.8 18.1 10.6 63.9 68.5 1.574 0.930 2.632 1.830 64.7 98.5 57.7 29.2 28.5 1.38 0.097 0.103 0.120 0.084 2° 35' 1.830 1.789 1.751 1.694 1.587 1.444 1.288 0.328 0.304 0.228 0.214 0.143 0.078 0.4 3.5 3.7 4.8 5.0 7.2 12.5 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
279 BA17 BA17 - UD9 19.8 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.7 26.8 38.1 17.7 2.9 2.2 8.6 32.2 1.825 1.380 2.668 0.933 48.3 92.1 0.448 0.766 1.155 0.083 19° 28' 0.933 0.911 0.893 0.858 0.819 0.774 0.722 0.088 0.072 0.070 0.039 0.023 0.013 0.7 16.3 19.6 20.0 35.3 58.5 101.0 Cát pha, màu xám đen, kết cấu kém chặt
280 BA17 BA17 - UD10 21.8 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.1 32.6 32.7 13.2 4.1 2.9 9.4 32.2 1.818 1.380 2.671 0.936 48.3 91.9 0.487 0.804 1.249 0.085 20° 51' 0.936 0.912 0.893 0.864 0.827 0.782 0.748 0.096 0.076 0.058 0.037 0.023 0.009 0.7 14.9 18.6 24.2 37.3 58.8 146.5 Cát pha, màu xám đen, kết cấu kém chặt
281 BA17 BA17 - UD11 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 10.5 24.5 28.0 21.0 3.2 2.1 1.1 9.6 19.6 2.025 1.690 2.669 0.579 36.7 90.3 0.527 0.931 1.381 0.092 23° 6' 0.579 0.565 0.553 0.534 0.512 0.482 0.457 0.056 0.048 0.038 0.022 0.015 0.006 0.7 20.9 24.1 30.2 51.6 74.6 182.8 Cát pha, màu xám trắng, kết cấu chặt vừa
282 BA17 BA17 - UD12 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 6.9 10.4 24.2 34.6 11.2 2.1 1.1 9.5 18.5 2.040 1.720 2.673 0.554 35.7 89.3 0.560 0.974 1.479 0.085 24° 40' 0.554 0.538 0.523 0.500 0.472 0.446 0.422 0.064 0.060 0.046 0.028 0.013 0.006 0.7 18.0 19.0 24.5 39.6 83.8 178.3 Cát pha, màu xám trắng, kết cấu chặt vừa
283 BA17 BA17 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.7 8.4 42.6 13.1 31.2 21.9 1.942 1.590 2.705 0.701 41.2 84.4 36.2 18.7 17.5 0.18 0.629 1.019 1.286 0.320 18° 12' 0.701 0.683 0.668 0.647 0.617 0.583 0.561 0.072 0.060 0.042 0.030 0.017 0.005 0.4 9.5 11.2 15.9 22.0 38.0 126.6 Sét, màu xám xanh, nâu vàng, trạng thái nửa cứng
284 BA17 BA17 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 4.4 12.5 15.6 67.0 28.3 1.924 1.500 2.694 0.796 44.3 95.9 50.8 22.3 28.5 0.21 0.633 1.056 1.298 0.330 18° 24' 0.796 0.780 0.765 0.745 0.711 0.678 0.656 0.064 0.060 0.040 0.034 0.017 0.006 0.4 11.2 11.9 17.7 20.5 40.3 111.9 Sét, màu xám vàng, xám xanh, trạng thái nửa cứng
285 BA17 BA17 - R15 31.5 -32.0 R Đá phong hóa vừa, màu nâu vàng, xám xanh
286 BA17 BA17 - R16 33.5 -34.0 R Đá phong hóa vừa, màu nâu vàng, xám xanh
287 BA18 BA18 - UD1 3.5 -4.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.8 7.4 23.0 14.8 51.0 66.3 1.577 0.950 2.628 1.766 63.9 98.7 54.3 28.7 25.6 1.47 0.097 0.112 0.116 0.089 2° 14' 1.766 1.707 1.655 1.570 1.439 1.210 0.960 0.472 0.416 0.340 0.262 0.229 0.125 0.4 2.3 2.6 3.1 3.9 4.3 7.1 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
288 BA18 BA18 - UD2 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.1 3.7 23.8 18.4 51.0 70.2 1.544 0.910 2.618 1.877 65.2 97.9 52.5 27.6 24.9 1.71 0.096 0.105 0.109 0.090 1° 29' 1.877 1.812 1.759 1.676 1.528 1.291 1.015 0.520 0.424 0.332 0.296 0.237 0.138 0.4 2.2 2.7 3.3 3.6 4.3 6.6 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
289 BA18 BA18 - UD3 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.4 6.6 13.2 8.5 20.1 13.2 34.0 52.5 1.652 1.080 2.620 1.426 58.8 96.5 47.3 29.9 17.4 1.30 0.099 0.129 0.140 0.081 4° 42' 1.426 1.377 1.334 1.272 1.160 0.981 0.768 0.392 0.344 0.248 0.224 0.179 0.107 0.4 2.5 2.8 3.8 4.1 4.8 7.4 Bùn sét lẫn cát, màu xám đen, trạng thái chảy
290 BA18 BA18 - UD4 9.8 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 35.1 39.9 9.6 2.8 4.1 1.5 7.0 28.0 1.900 1.480 2.663 0.799 44.4 93.3 0.418 0.869 1.154 0.078 20° 11' 0.799 0.777 0.762 0.740 0.705 0.669 0.651 0.088 0.060 0.044 0.035 0.018 0.005 0.7 15.1 21.9 29.6 36.8 70.1 247.0 Cát pha, màu xám đen, kết cấu rời rạc
291 BA18 BA18 - UD5 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.4 2.9 3.1 12.3 14.7 65.6 76.7 1.515 0.860 2.623 2.050 67.2 98.2 57.4 28.9 28.5 1.68 0.106 0.112 0.127 0.094 2° 27' 2.050 1.983 1.926 1.833 1.688 1.533 1.431 0.536 0.456 0.372 0.290 0.155 0.051 0.4 2.3 2.6 3.1 3.9 6.9 19.9 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
292 BA18 BA18 - UD6 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.4 6.3 11.9 14.3 66.1 76.2 1.503 0.850 2.620 2.082 67.6 95.9 54.9 25.4 29.5 1.72 0.107 0.116 0.120 0.101 1° 31' 2.082 2.015 1.957 1.852 1.708 1.454 1.284 0.536 0.464 0.420 0.288 0.254 0.085 0.4 2.3 2.6 2.8 4.0 4.3 11.5 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
293 BA18 BA18 - UD7 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 2.4 15.5 10.8 70.8 78.1 1.508 0.850 2.637 2.102 67.8 98.0 54.3 22.1 32.2 1.74 0.098 0.101 0.121 0.083 2° 40' 2.102 2.017 1.941 1.862 1.716 1.503 1.353 0.680 0.608 0.316 0.292 0.213 0.075 0.4 1.8 2.0 3.7 3.9 5.1 13.3 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
294 BA18 BA18 - UD8 17.8 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.4 25.8 12.0 14.0 6.0 34.8 24.5 1.988 1.600 2.682 0.676 40.3 97.2 36.8 18.7 18.1 0.32 0.504 0.738 1.012 0.243 14° 15' 0.676 0.647 0.620 0.579 0.543 0.505 0.481 0.116 0.108 0.082 0.036 0.019 0.006 0.4 5.8 6.1 7.9 17.5 32.5 100.3 Sét, màu nâu vàng, xám vàng, trạng thái dẻo cứng
295 BA18 BA18 - UD9 19.8 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.4 4.0 5.3 15.9 11.4 59.0 22.3 2.043 1.670 2.689 0.610 37.9 98.4 48.3 18.8 29.5 0.12 0.603 1.000 1.269 0.291 18° 24' 0.610 0.574 0.545 0.503 0.464 0.415 0.387 0.144 0.116 0.084 0.039 0.025 0.007 0.4 4.5 5.4 7.4 15.4 23.4 80.9 Sét, màu xám xanh, nâu vàng, trạng thái nửa cứng
296 BA18 BA18 - UD10 21.8 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.0 11.7 5.6 7.0 8.6 62.1 27.0 1.965 1.550 2.694 0.738 42.5 98.6 51.7 21.2 30.5 0.19 0.587 1.002 1.221 0.303 17° 34' 0.738 0.707 0.684 0.647 0.615 0.590 0.569 0.124 0.092 0.074 0.032 0.013 0.005 0.4 5.6 7.4 9.1 20.6 49.7 127.2 Sét, màu nâu vàng, xám xanh, trạng thái nửa cứng
297 BA18 BA18 - UD11 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.4 2.9 2.2 10.2 8.1 66.2 25.2 1.995 1.590 2.692 0.693 40.9 97.9 50.2 19.7 30.5 0.18 0.663 0.935 1.328 0.310 18° 23' 0.693 0.649 0.618 0.592 0.564 0.526 0.494 0.176 0.124 0.052 0.028 0.019 0.008 0.4 3.8 5.3 12.4 22.7 32.9 76.3 Sét, màu nâu vàng, xám xanh, trạng thái nửa cứng
298 BA18 BA18 - UD12 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 12.7 40.7 25.8 6.1 1.2 2.8 1.4 9.3 16.5 2.035 1.750 2.674 0.528 34.6 83.6 0.598 1.065 1.604 0.083 26° 42' 0.528 0.512 0.501 0.485 0.469 0.455 0.434 0.064 0.044 0.032 0.016 0.007 0.005 0.7 17.7 25.4 34.7 68.7 155.3 215.3 Cát pha, màu xám xanh, xám vàng, kết cấu chặt vừa
299 BA18 BA18 - UD13 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 10.1 40.3 27.3 8.1 1.9 2.8 1.3 8.2 15.5 2.094 1.810 2.670 0.475 32.2 87.1 0.567 1.204 1.601 0.090 27° 19' 0.475 0.460 0.447 0.432 0.418 0.402 0.382 0.060 0.052 0.030 0.014 0.008 0.005 0.7 18.2 20.8 35.7 75.7 131.2 207.5 Cát pha, màu xám xanh, xám đen, kết cấu chặt vừa
300 BA18 BA18 - UD14 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 0.0 11.6 4.5 11.3 7.6 4.0 1.7 13.4 7.9 38.0 25.7 2.688 45.3 26.1 19.2 -0.02 Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu nâu vàng, xám xanh, trạng thái cứng
301 BA18 BA18 - R15 31.5 -32.0 R Đá phong hóa, màu nâu vàng, xám xanh
302 BA18 BA18 - R16 33.5 -34.0 R Đá phong hóa, màu nâu vàng, xám xanh
303 BA19 BA19 - UD1 5.5 -6.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.9 2.1 16.3 11.8 67.9 71.5 1.498 0.870 2.628 2.021 66.9 93.0 51.4 21.9 29.5 1.68 0.088 0.090 0.094 0.085 ° 41' 2.021 1.955 1.897 1.807 1.671 1.466 1.263 0.528 0.464 0.360 0.272 0.205 0.102 0.4 2.3 2.5 3.2 4.1 5.2 9.7 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
304 BA19 BA19 - UD2 7.5 -8.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.4 7.7 30.0 14.6 46.3 75.5 1.525 0.870 2.632 2.025 67.0 98.1 57.8 32.5 25.3 1.70 0.101 0.105 0.115 0.093 1° 36' 2.025 1.955 1.896 1.791 1.670 1.471 1.280 0.560 0.472 0.420 0.242 0.199 0.096 0.4 2.2 2.5 2.8 4.6 5.4 10.3 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
305 BA19 BA19 - UD3 9.5 -10.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.5 3.8 15.2 11.6 66.9 68.5 1.565 0.930 2.630 1.828 64.6 98.6 52.8 24.3 28.5 1.55 0.107 0.120 0.130 0.095 2° 39' 1.828 1.771 1.719 1.629 1.474 1.279 1.134 0.456 0.416 0.360 0.310 0.195 0.073 0.4 2.5 2.7 3.0 3.4 5.1 12.5 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
306 BA19 BA19 - UD4 11.5 -12.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.7 5.3 14.8 17.9 58.3 69.5 1.498 0.880 2.635 1.994 66.6 91.8 53.1 27.9 25.2 1.65 0.107 0.110 0.120 0.099 1° 31' 1.994 1.932 1.875 1.776 1.598 1.398 1.235 0.496 0.456 0.396 0.356 0.200 0.081 0.4 2.4 2.6 2.9 3.1 5.2 11.8 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
307 BA19 BA19 - UD5 13.5 -14.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.5 5.9 6.5 25.7 11.7 47.7 74.2 1.529 0.880 2.624 1.982 66.5 98.2 55.3 30.4 24.9 1.76 0.092 0.116 0.121 0.081 3° 15' 1.982 1.914 1.852 1.751 1.598 1.374 1.236 0.544 0.496 0.404 0.306 0.224 0.069 0.4 2.2 2.4 2.8 3.6 4.6 13.8 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
308 BA19 BA19 - UD6 15.5 -16.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.7 2.4 17.6 9.4 67.9 72.2 1.533 0.890 2.618 1.942 66.0 97.3 52.5 24.4 28.1 1.70 0.100 0.118 0.123 0.090 2° 41' 1.942 1.884 1.838 1.758 1.626 1.418 1.255 0.464 0.368 0.320 0.264 0.208 0.082 0.4 2.5 3.1 3.5 4.2 5.1 11.8 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
309 BA19 BA19 - UD7 17.5 -18.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.6 8.0 14.7 9.8 66.9 68.0 1.545 0.920 2.635 1.864 65.1 96.1 52.7 23.2 29.5 1.52 0.098 0.108 0.127 0.082 3° 17' 1.864 1.811 1.765 1.690 1.575 1.382 1.216 0.424 0.368 0.300 0.230 0.193 0.083 0.4 2.7 3.1 3.7 4.7 5.3 11.5 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
310 BA19 BA19 - UD8 19.5 -20.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 3.3 4.6 21.2 13.9 55.9 70.1 1.542 0.910 2.631 1.891 65.4 97.5 52.5 26.3 26.2 1.67 0.109 0.114 0.139 0.091 3° 25' 1.891 1.844 1.802 1.733 1.630 1.469 1.326 0.376 0.336 0.276 0.206 0.161 0.072 0.4 3.1 3.4 4.1 5.3 6.5 13.7 Bùn sét, màu xám đen, trạng thái chảy
311 BA19 BA19 - UD9 21.8 -22.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.5 7.5 30.1 10.4 48.5 24.2 1.980 1.590 2.689 0.691 40.9 94.2 46.2 19.7 26.5 0.17 0.562 0.979 1.185 0.285 17° 18' 0.691 0.667 0.648 0.624 0.587 0.548 0.513 0.096 0.076 0.048 0.037 0.020 0.009 0.4 7.0 8.8 13.7 17.6 31.7 68.8 Sét, màu nâu đỏ, trạng thái nửa cứng
312 BA19 BA19 - UD10 23.8 -24.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.9 6.1 5.4 16.7 9.3 57.6 25.2 1.975 1.580 2.694 0.705 41.4 96.3 46.8 20.4 26.4 0.18 0.666 0.957 1.329 0.321 18° 20' 0.705 0.680 0.658 0.633 0.594 0.557 0.539 0.100 0.088 0.050 0.039 0.019 0.005 0.4 6.8 7.6 13.3 16.7 33.6 124.6 Sét, màu nâu đỏ, trạng thái nửa cứng
313 BA19 BA19 - UD11 25.8 -26.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.9 2.8 5.1 16.4 13.2 60.6 23.2 2.005 1.630 2.705 0.660 39.7 95.1 51.1 21.7 29.4 0.05 0.692 0.963 1.397 0.312 19° 25' 0.660 0.639 0.621 0.593 0.561 0.532 0.511 0.084 0.072 0.056 0.032 0.015 0.005 0.4 7.9 9.1 11.6 19.9 41.6 122.6 Sét, màu nâu vàng, xám xanh, trạng thái nửa cứng
314 BA19 BA19 - UD12 27.8 -28.0 UD 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.7 8.0 20.6 6.7 59.0 20.2 1.965 1.630 2.697 0.655 39.6 83.2 49.8 18.3 31.5 0.06 0.629 1.060 1.326 0.308 19° 13' 0.655 0.635 0.618 0.590 0.558 0.531 0.510 0.080 0.068 0.056 0.032 0.014 0.005 0.4 8.3 9.6 11.6 19.9 44.5 122.5 Sét, màu nâu vàng, xám xanh, trạng thái nửa cứng
315 BA19 BA19 - UD13 29.8 -30.0 UD 0.0 0.0 6.3 7.9 4.8 3.2 1.6 4.4 5.4 16.2 14.4 35.8 19.5 2.687 38.9 20.4 18.5 -0.05 Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái cứng
316 BA19 BA19 - UD14 31.8 -32.0 UD 0.0 0.0 3.4 8.4 4.2 3.2 2.9 4.9 6.9 20.3 9.5 36.3 22.5 2.687 43.6 24.4 19.2 -0.10 Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái cứng
317 BA19 BA19 - UD15 33.8 -34.0 UD 0.0 1.7 4.3 6.0 8.6 10.0 5.6 4.5 6.3 14.8 5.2 33.0 21.2 2.685 41.3 23.5 17.8 -0.13 Sét, lẫn sạn sỏi, đá phong hóa, màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái cứng
318 BA19 BA19 - R16 34.0 -35.0 R Đá phong hóa, màu nâu vàng, xám xanh
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS/ INDOCHINA HOLDINGS CONSTRUCTION AND INVESTMENT CONSULTANT COMPANY LIMITED
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ CAO VIỆT - NHẬT (LAS-XD 1828)/ VIETNAM - JAPAN HIGH TECHNOLOGY CONSTRUCTION AND GEOTECHNICAL LABORATORY (LAS-XD 1828)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CHỈ TIÊU CƠ LÝ CÁC MẪU ĐẤT/ SUMMARY RESULT OF SOIL SAMPLES IN LABORATORY TESTS
DỰ ÁN: AQUA DONA 44.7
ĐỊA ĐIỂM: XÃ LONG HƯNG, TP BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
(Degree of saturation)
KL thể tích tự nhiên - g
(Moisture contents)
(Specific gravity)
Độ bão hoà - G
Hệ số rỗng - eo
Hệ số nén lún an (Compression ratio) Module tổng biến dạng En (Deformation module)
Độ lỗ rỗng - n
(Sample Dăm Sỏi sạn Cát Bụi Sét
(Dry density)
(Void ratio)
(Porosity)
Ứng suất cắt tmax với từng câp áp lực d
(Plasticity index)
depth) (Cobble) (Gravel) (Sand) (Silt) (Clay) Hệ số rỗng ứng với từng cấp áp lực, en a n-1,n =(e n-1 - e n )/ (p n - p n-1 ) E n-1,n = b(1+ e n-1 )/a n-1,n
Chỉ số dẻo - IP
(Consistency)
Số Tên hố
(Plastic limit)
(Cohesion)
(Liquid limit)
sát MÔ TẢ THẠCH HỌC/ SOIL DESCRIPTION
Độ sệt - IS
(Max shear stress for each pressures)
thứ khoan Số hiệu mẫu trong - j (Void ratio for each pressures)
(Tên đất, thành phần, màu sắc, trạng thái, kết cấu…../ Soil name,ingredient, color,
tự (Name of (Sample No) (Internal
0.01 - 0.005
20.0 - 10.0
0.05 - 0.01
a0.0 - 0.125 a0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 a0.5-1.0 a1-2 a 2- 4 E0.0 - 0.125 E0.125 - 0.25 a0.25 - 0.5 E0.5-1.0 E1-2 E 2- 4 E 2- 4 E 4- 8 statement, structure…..)
Kết thúc (Finish)
10.0 - 5.0
0.25 - 0.1
0.5 - 0.25
0.1 - 0.05
5.0 - 2.0
2.0 - 1.0
1.0 - 0.5
Bắt đầu (Start)
< 0.005
(No) borehole) friction
>20.0
angle)
a0.0 - 0.25 a 0.25 - 0.5 a 0.5 - 1.0 a 1-2 a 2- 4 a 4- 8 a 8- 16 b E 0.0 - 0.25 E 0.25 - 0.5 E 0.5 - 1.0 E 1-2 E 2- 4 E 4- 8 E 8- 16
0.25 0.50 0.75 1.00 2.00 3.00 0.0 0.125 0.25 0.5 1.0 2.0 4.0 8.0 16.0
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ CAO VIỆT - NHẬT (LAS-XD 1828) CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS
VIETNAM - JAPAN HIGH TECHNOLOGY CONSTRUCTION AND GEOTECHNICAL LABORATORY (LAS-XD 1828) INDOCHINA HOLDINGS CONSTRUCTION AND INVESTMENT CONSULTANT COMPANY LIMITED
Người thực hiện/ Complied by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/ Vice General Director
Nguyễn Đặng Tấn Hậu Huỳnh Quốc Dương Thanh Lê Văn Đạt
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG HOLDINGS
INDOCHINA HOLDINGS CONSTRUCTION AND INVESTMENT CONSULTANT COMPANY LIMITED
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ CAO VIỆT - NHẬT (LAS-XD 1828)
VIETNAM - JAPAN HIGH TECHNOLOGY CONSTRUCTION AND GEOTECHNICAL LABORATORY (LAS-XD 1828)
No. 16, Street 2B, Quarter 2, Phu Huu Ward, Thu Duc City, Tp. HCM City
Tel: (028) 6276 2267 - Website: http//hicic.vn - Email: ihcic.vn@gmail.com
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
(kG/cm2) Reading tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.303 0.556 0.859 1.580 2.507 3.728
0.250 5.1 0.096 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.460 1.423 1.392 1.354 1.266 1.152 1.001
0.500 5.8 0.108 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.296 0.248 0.152 0.176 0.114 0.076
0.750 5.9 0.110 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.3 3.9 6.3 5.4 8.0 11.3
0.030 1° 42' 0.090 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0299x + 0.0898
R² = 0.9345
0.25 0.50
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 95.4 88.5 56.7 40.6
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.6 6.9 31.8 16.1 40.6
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 11.5 47.9 40.6
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.74
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
(kG/cm2) Reading tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.172 0.333 0.535 0.808 1.183 1.428
1.000 24.1 0.451 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.811 0.795 0.781 0.763 0.738 0.704 0.682
2.000 46.0 0.860 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.064 0.056 0.036 0.025 0.017 0.005
3.000 63.8 1.193 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 20.9 23.7 36.6 52.2 75.7 252.2
0.371 20° 20' 0.093 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
0.75 1.00
0.50
0.25 0.50
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.5 57.3 27.3 17.9 15.6 10.7 6.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 42.2 30.0 9.4 2.3 4.9 4.6 6.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 84.4 9.5 6.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
(kG/cm2) Reading tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.350 0.680 1.280 2.230 3.310 4.471
0.250 5.9 0.110 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.124 2.069 2.018 1.924 1.776 1.607 1.426
0.500 6.3 0.118 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.440 0.408 0.376 0.296 0.169 0.091
0.750 7.2 0.135 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.8 3.0 3.2 4.0 6.6 11.5
0.049 2° 48' 0.096 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.049x + 0.0964
R² = 0.9802
0.25 0.50
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.0 90.2 63.6 48.7
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 7.8 26.6 14.9 48.7
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 9.8 41.5 48.7
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
(kG/cm2) Reading tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.465 0.859 1.596 2.626 3.818 4.518
0.250 4.7 0.088 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.157 2.084 2.021 1.905 1.742 1.554 1.444
0.500 5.2 0.097 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.584 0.504 0.464 0.326 0.188 0.055
0.750 5.4 0.101 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.2 2.4 2.6 3.6 5.8 18.6
0.027 1° 33' 0.082 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0273x + 0.0819
R² = 0.9821
0.25 0.50
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 93.2 87.7 82.7 61.8 42.3
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6.8 5.5 5.0 20.9 19.5 42.3
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 17.3 40.4 42.3
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
(kG/cm2) Reading tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.405 0.710 1.250 2.190 3.540 4.671
0.250 5.4 0.101 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.658 1.604 1.564 1.492 1.367 1.188 1.037
0.500 5.8 0.108 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.432 0.320 0.288 0.250 0.179 0.076
0.750 7.1 0.133 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.5 3.3 3.6 4.0 5.3 11.5
0.064 3° 39' 0.082 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0639x + 0.0821
R² = 0.9636
0.25 0.50
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.3 91.0 77.9 59.0 47.5 40.9 33.9
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 1.7 7.3 13.1 18.9 11.5 6.6 7.0 33.9
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 52.5 13.6 33.9
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
(kG/cm2) Reading tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.303 0.556 1.010 1.707 2.757 3.910
0.250 4.2 0.078 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.858 1.815 1.779 1.714 1.614 1.464 1.299
0.500 5.1 0.096 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.344 0.288 0.260 0.200 0.150 0.083
0.750 5.3 0.099 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.3 3.9 4.3 5.4 7.0 11.9
0.041 2° 22' 0.070 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0415x + 0.0702
R² = 0.9452
0.25 0.50
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 95.6 90.8 71.1 57.4
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.4 4.8 19.7 13.7 57.4
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 9.2 33.4 57.4
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
(kG/cm2) Reading tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.308 0.556 1.010 1.810 2.810 3.910
0.250 4.7 0.087 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.960 1.914 1.878 1.811 1.692 1.544 1.381
0.500 5.2 0.097 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.368 0.288 0.268 0.238 0.148 0.082
0.750 5.4 0.101 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.2 4.0 4.3 4.7 7.3 12.4
0.028 1° 36' 0.081 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.028x + 0.081
R² = 0.9718
0.25 0.50
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.3 94.7 71.0 55.4
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 4.6 23.7 15.6 55.4
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 5.3 39.3 55.4
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
(kG/cm2) Reading tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.384 0.667 1.131 1.646 2.679 3.920
0.250 4.4 0.083 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.604 1.554 1.517 1.457 1.390 1.255 1.094
0.500 5.3 0.099 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.400 0.296 0.240 0.134 0.135 0.080
0.750 5.6 0.105 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.6 3.5 4.2 7.3 7.1 11.3
0.043 2° 28' 0.074 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0434x + 0.0739
R² = 0.9699
0.25 0.50
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.3 92.2 68.9 50.8
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.7 6.1 23.3 18.1 50.8
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 7.8 41.4 50.8
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
(kG/cm2) Reading tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.230 0.444 0.808 1.454 2.505 3.506
0.250 5.5 0.102 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.589 1.559 1.531 1.484 1.401 1.265 1.135
0.500 5.7 0.107 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.240 0.224 0.188 0.166 0.136 0.065
0.750 6.3 0.117 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 4.3 4.6 5.4 6.0 7.1 13.9
0.029 1° 40' 0.094 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0292x + 0.0939
R² = 0.9781
0.25 0.50
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.1 92.9 58.7 46.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.9 5.2 34.2 12.6 46.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 7.1 46.8 46.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
(kG/cm2) Reading tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.214 0.404 0.657 1.182 2.103 2.912
0.250 6.2 0.116 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.296 2.261 2.229 2.188 2.101 1.949 1.816
0.500 6.0 0.112 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.280 0.256 0.164 0.174 0.152 0.067
0.750 7.2 0.135 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 4.7 5.1 7.9 7.3 8.2 17.6
0.039 2° 14' 0.101 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0392x + 0.1014
R² = 0.8017
0.25 0.50
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.6 93.5 77.9 69.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.4 4.1 15.6 8.8 69.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 6.5 24.4 69.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
(kG/cm2) Reading tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.242 0.475 0.889 1.646 2.656 3.809
0.250 5.3 0.099 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.440 1.410 1.382 1.332 1.239 1.116 0.975
0.500 6.8 0.127 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.240 0.224 0.200 0.186 0.123 0.071
0.750 7.2 0.134 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 4.1 4.3 4.8 5.0 7.3 11.9
0.070 4° 1' 0.085 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0703x + 0.0847
R² = 0.9517
0.25 0.50
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 94.0 68.2 54.9 49.6
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6.0 25.8 13.3 5.3 49.6
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 31.8 18.6 49.6
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
(kG/cm2) Reading tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.278 0.457 0.731 1.091 1.572 1.859
1.000 25.8 0.483 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.893 0.867 0.850 0.824 0.790 0.744 0.717
2.000 41.2 0.770 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.104 0.068 0.052 0.034 0.023 0.007
3.000 50.7 0.948 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 7.3 11.0 14.2 21.5 31.1 99.7
0.233 13° 5' 0.268 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
y = 0.2327x + 0.2683
R² = 0.9927 1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 97.4 96.3 95.0 93.8 92.2 86.8 58.2 43.6
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 2.6 1.1 1.3 1.2 1.6 5.4 28.6 14.6 43.6
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 2.6 10.6 43.2 43.6
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
(kG/cm2) Reading tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.364 0.646 1.014 1.414 1.880 2.251
1.000 29.7 0.556 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.909 0.874 0.847 0.812 0.774 0.730 0.694
2.000 40.2 0.751 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.140 0.108 0.070 0.038 0.022 0.009
3.000 57.1 1.067 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 5.5 6.9 10.6 19.1 32.3 76.9
0.256 14° 20' 0.280 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
y = 0.2558x + 0.28
1.25 R² = 0.9926
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.25 0.50
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 96.1 95.2 93.4 91.8 90.3 81.4 48.6 37.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 3.9 0.9 1.8 1.6 1.5 8.9 32.8 11.1 37.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 3.9 14.7 43.9 37.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
(kG/cm2) Reading tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.253 0.465 0.810 1.192 1.758 2.100
1.000 30.7 0.574 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.915 0.891 0.871 0.837 0.801 0.747 0.714
2.000 42.0 0.785 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.096 0.080 0.068 0.036 0.027 0.008
3.000 60.0 1.121 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 8.0 9.5 11.0 20.4 26.7 87.4
0.274 15° 17' 0.279 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
0.75 1.00
0.50
0.25 0.50
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.6 97.2 95.5 92.8 85.6 51.1 33.9
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 1.4 1.4 1.7 2.7 7.2 34.5 17.2 33.9
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 14.4 51.7 33.9
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
(kG/cm2) Reading tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.343 0.543 0.848 1.192 1.637 1.938
1.000 28.8 0.539 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.894 0.861 0.843 0.814 0.781 0.739 0.710
2.000 46.0 0.860 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.132 0.072 0.058 0.033 0.021 0.007
3.000 59.7 1.116 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 5.7 10.3 12.7 22.0 33.9 99.4
0.289 16° 6' 0.261 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
0.75 1.00
0.50
0.25 0.50
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.4 94.3 64.3 42.8
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.6 5.1 30.0 21.5 42.8
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 5.7 51.5 42.8
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
(kG/cm2) Reading tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.303 0.580 1.010 1.495 2.193 2.758
1.000 19.6 0.366 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.217 1.183 1.153 1.105 1.051 0.974 0.911
2.000 25.0 0.467 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.136 0.120 0.096 0.054 0.039 0.016
3.000 37.4 0.698 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 6.5 7.3 9.0 15.6 21.0 49.4
0.166 9° 26' 0.178 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
y = 0.1662x + 0.1783 1.50
1.00
R² = 0.98
0.75 1.00
0.50
0.25 0.50
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.0 89.7 53.9 37.2
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 8.3 35.8 16.7 37.2
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 10.3 52.5 37.2
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
(kG/cm2) Reading tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.288 0.515 0.838 1.242 1.599 1.847
1.000 30.5 0.570 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.878 0.851 0.830 0.799 0.761 0.728 0.705
2.000 55.0 1.028 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.108 0.084 0.062 0.038 0.017 0.006
3.000 63.8 1.191 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 7.0 8.8 11.8 18.9 41.4 115.2
0.311 17° 15' 0.309 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3105x + 0.3089
1.50 2.00
R² = 0.971
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.25 0.50
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.4 93.3 74.2 56.6
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.6 5.1 19.1 17.6 56.6
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 6.7 36.7 56.6
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
(kG/cm2) Reading tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.273 0.505 0.798 1.197 1.587 1.797
1.000 34.0 0.636 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.916 0.890 0.868 0.840 0.801 0.764 0.744
2.000 55.5 1.037 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.104 0.088 0.056 0.039 0.019 0.005
3.000 70.0 1.308 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 7.4 8.6 13.3 18.9 37.9 141.1
0.336 18° 34' 0.322 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.336x + 0.3217
1.50 R² = 0.995 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.25 0.50
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 96.5 94.2 83.7 47.3 34.2
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.5 2.3 10.5 36.4 13.1 34.2
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 16.3 49.5 34.2
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
(kG/cm2) Reading tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.234 0.424 0.717 1.093 1.385 1.544
1.000 33.0 0.618 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.748 0.728 0.711 0.685 0.652 0.627 0.613
2.000 59.5 1.112 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.080 0.068 0.052 0.033 0.013 0.004
3.000 70.2 1.313 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 8.7 10.2 13.2 20.4 50.8 162.7
0.348 19° 10' 0.319 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
0.75 1.00
0.50
0.25 0.50
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 95.6 91.6 82.4 56.0 46.2
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.4 4.0 9.2 26.4 9.8 46.2
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 17.6 36.2 46.2
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Sức chống cắt - Shear stress 2
Áp lực - Pressure Số đọc Áp lực - Pressure P (kG/cm ) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading 2
(kG/cm ) tmax (kG/cm ) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.410 0.800 1.500 2.390 3.445 4.481
0.250 4.8 0.089 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.304 2.236 2.172 2.056 1.909 1.735 1.564
0.500 5.0 0.093 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.544 0.512 0.464 0.294 0.174 0.086
0.750 5.5 0.103 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.4 2.5 2.7 4.2 6.7 12.7
0.028 1° 35' 0.081 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0277x + 0.0812
R² = 0.9838 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 94.9 86.1 63.9 47.8
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.1 8.8 22.2 16.1 47.8
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 13.9 38.3 47.8
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Sức chống cắt - Shear stress 2
Áp lực - Pressure Số đọc Áp lực - Pressure P (kG/cm ) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading 2
(kG/cm ) tmax (kG/cm ) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.271 0.515 0.889 1.525 2.656 3.811
0.250 5.5 0.104 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.989 1.949 1.912 1.856 1.761 1.592 1.419
0.500 5.8 0.108 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.320 0.296 0.224 0.190 0.169 0.087
0.750 6.6 0.123 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.7 4.0 5.2 6.0 6.5 11.9
0.038 2° 11' 0.092 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0381x + 0.0925
R² = 0.969 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 94.6 90.2 87.9 80.6 64.3 50.4
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.4 4.4 2.3 7.3 16.3 13.9 50.4
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 19.4 30.2 50.4
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.74
Sức chống cắt - Shear stress 2
Áp lực - Pressure Số đọc Áp lực - Pressure P (kG/cm ) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading 2
(kG/cm ) tmax (kG/cm ) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.293 0.545 0.949 1.495 2.143 2.609
0.250 5.2 0.097 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.699 1.659 1.625 1.571 1.497 1.410 1.347
0.500 7.5 0.140 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.320 0.272 0.216 0.148 0.087 0.032
0.750 8.2 0.152 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 6.2 7.2 9.0 12.9 21.2 55.7
0.110 6° 16' 0.075 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.1099x + 0.075
R² = 0.9602 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.9 66.4 32.1 18.1 11.8 9.6
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 32.5 34.3 14.0 6.3 2.2 9.6
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 81.9 8.5 9.6
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Sức chống cắt - Shear stress 2
Áp lực - Pressure Số đọc Áp lực - Pressure P (kG/cm ) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading 2
(kG/cm ) tmax (kG/cm ) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.348 0.650 1.180 2.050 3.252 4.593
0.250 6.0 0.113 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.983 1.931 1.886 1.807 1.677 1.498 1.298
0.500 6.2 0.116 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.416 0.360 0.316 0.260 0.179 0.100
0.750 7.4 0.138 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.9 3.3 3.7 4.3 6.0 10.0
0.051 2° 55' 0.097 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0512x + 0.0968
R² = 0.9274 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 93.6 86.2 66.0 53.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6.4 7.4 20.2 12.9 53.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 13.8 33.1 53.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Sức chống cắt - Shear stress 2
Áp lực - Pressure Số đọc Áp lực - Pressure P (kG/cm ) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading 2
(kG/cm ) tmax (kG/cm ) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.420 0.800 1.300 2.140 3.512 4.591
0.250 5.3 0.100 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.771 1.713 1.660 1.591 1.475 1.284 1.135
0.500 6.5 0.121 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.464 0.424 0.276 0.232 0.191 0.075
0.750 6.9 0.129 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.4 2.6 3.9 4.5 5.2 12.2
0.058 3° 20' 0.087 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0583x + 0.0875
R² = 0.9677 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.0 90.7 75.9 58.9 49.2
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 8.3 14.8 17.0 9.7 49.2
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 24.1 26.7 49.2
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Sức chống cắt - Shear stress 2
Áp lực - Pressure Số đọc Áp lực - Pressure P (kG/cm ) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading 2
(kG/cm ) tmax (kG/cm ) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.414 0.788 1.414 2.525 3.860 4.738
0.250 5.7 0.106 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.779 1.721 1.670 1.583 1.428 1.243 1.121
0.500 6.9 0.129 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.464 0.408 0.348 0.310 0.185 0.061
0.750 7.3 0.137 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.4 2.7 3.1 3.3 5.2 14.7
0.062 3° 34' 0.093 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0624x + 0.0926
R² = 0.9681 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 96.0 90.3 86.8 70.3 51.8
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.0 5.7 3.5 16.5 18.5 51.8
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 13.2 35.0 51.8
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Sức chống cắt - Shear stress 2
Áp lực - Pressure Số đọc Áp lực - Pressure P (kG/cm ) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading 2
(kG/cm ) tmax (kG/cm ) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.255 0.485 0.869 1.505 2.545 3.629
0.250 4.6 0.085 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.921 1.884 1.850 1.794 1.701 1.549 1.391
0.500 5.0 0.093 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.296 0.272 0.224 0.186 0.152 0.079
0.750 5.2 0.096 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.9 4.2 5.1 6.0 7.1 12.9
0.022 1° 15' 0.081 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0221x + 0.0807
R² = 0.9728 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.6 95.3 87.7 73.3
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.4 2.3 7.6 14.4 73.3
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 4.7 22.0 73.3
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Sức chống cắt - Shear stress 2
Áp lực - Pressure Số đọc Áp lực - Pressure P (kG/cm ) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading 2
(kG/cm ) tmax (kG/cm ) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.293 0.556 0.990 1.707 2.808 4.011
0.250 4.5 0.084 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.777 1.736 1.700 1.640 1.540 1.387 1.220
0.500 5.5 0.104 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.328 0.288 0.240 0.200 0.153 0.084
0.750 5.7 0.107 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.4 3.8 4.5 5.3 6.6 11.4
0.047 2° 40' 0.075 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0467x + 0.0748
R² = 0.9393 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 94.2 82.3 77.9 72.1 57.4
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.8 11.9 4.4 5.8 14.7 57.4
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 22.1 20.5 57.4
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Sức chống cắt - Shear stress 2
Áp lực - Pressure Số đọc Áp lực - Pressure P (kG/cm ) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading 2
(kG/cm ) tmax (kG/cm ) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.283 0.545 1.000 1.838 2.919 4.265
0.250 5.3 0.100 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.614 1.577 1.543 1.483 1.374 1.232 1.057
0.500 7.0 0.131 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.296 0.272 0.240 0.218 0.142 0.088
0.750 7.5 0.140 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.5 3.8 4.2 4.6 6.7 10.1
0.080 4° 33' 0.084 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0796x + 0.0835
R² = 0.9613 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.1 93.1 72.1 60.7 49.6
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.9 4.0 21.0 11.4 11.1 49.6
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 27.9 22.5 49.6
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Sức chống cắt - Shear stress 2
Áp lực - Pressure Số đọc Áp lực - Pressure P (kG/cm ) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading 2
(kG/cm ) tmax (kG/cm ) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.303 0.525 0.929 1.677 2.879 3.960
0.250 5.1 0.095 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.928 1.884 1.851 1.792 1.683 1.507 1.348
0.500 6.3 0.118 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.352 0.264 0.236 0.218 0.176 0.079
0.750 6.8 0.126 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.3 4.4 4.8 5.1 6.1 12.7
0.062 3° 31' 0.082 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0617x + 0.0822
R² = 0.9732 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.0 94.3 82.0 66.2
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 3.7 12.3 15.8 66.2
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 5.7 28.1 66.2
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.62
Sức chống cắt - Shear stress 2
Áp lực - Pressure Số đọc Áp lực - Pressure P (kG/cm ) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading 2
(kG/cm ) tmax (kG/cm ) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.258 0.465 0.838 1.242 1.789 2.251
1.000 32.2 0.601 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.744 0.722 0.703 0.671 0.636 0.588 0.548
2.000 49.0 0.916 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.088 0.076 0.064 0.035 0.024 0.010
3.000 67.6 1.263 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 12.3 14.0 16.5 29.6 42.3 98.5
0.331 18° 18' 0.265 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.331x + 0.2647
1.50 2.00
R² = 0.9997
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 95.4 85.0 80.0 72.8 68.9 59.2 52.0 29.3 22.6
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 4.6 10.4 5.0 7.2 3.9 9.7 7.2 22.7 6.7 22.6
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 15.0 33.0 29.4 22.6
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.62
Sức chống cắt - Shear stress 2
Áp lực - Pressure Số đọc Áp lực - Pressure P (kG/cm ) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading 2
(kG/cm ) tmax (kG/cm ) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.283 0.515 0.899 1.293 1.690 2.150
1.000 30.6 0.572 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.921 0.894 0.872 0.835 0.797 0.759 0.714
2.000 56.0 1.047 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.108 0.088 0.074 0.038 0.019 0.011
3.000 68.9 1.288 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 11.0 13.3 15.7 29.9 58.6 99.1
0.358 19° 41' 0.253 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.358x + 0.2529
1.50 R² = 0.9861 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 98.6 91.1 88.1 83.5 80.9 78.6 71.7 35.1 23.2
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 1.4 7.5 3.0 4.6 2.6 2.3 6.9 36.6 11.9 23.2
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 8.9 19.4 48.5 23.2
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.62
Sức chống cắt - Shear stress 2
Áp lực - Pressure Số đọc Áp lực - Pressure P (kG/cm ) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading 2
(kG/cm ) tmax (kG/cm ) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.192 0.364 0.646 1.040 1.637 2.150
1.000 31.3 0.584 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.841 0.823 0.808 0.781 0.745 0.690 0.643
2.000 57.0 1.065 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.072 0.060 0.054 0.036 0.028 0.012
3.000 71.3 1.333 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 15.9 18.8 20.8 30.7 38.6 87.3
0.374 20° 30' 0.246 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 97.4 81.9 76.9 70.4 66.6 63.5 59.9 38.6 21.2
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 2.6 15.5 5.0 6.5 3.8 3.1 3.6 21.3 17.4 21.2
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 18.1 22.0 38.7 21.2
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.62
Sức chống cắt - Shear stress 2
Áp lực - Pressure Số đọc Áp lực - Pressure P (kG/cm ) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading 2
(kG/cm ) tmax (kG/cm ) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.210 0.400 0.740 1.220 1.851 2.279
1.000 33.4 0.624 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.006 0.985 0.966 0.932 0.884 0.820 0.777
2.000 50.8 0.949 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.084 0.076 0.068 0.048 0.032 0.011
3.000 71.3 1.332 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 14.8 16.2 17.9 25.0 36.5 102.6
0.354 19° 30' 0.260 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3542x + 0.2603
1.50 R² = 0.9991 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 99.1 98.4 97.5 96.6 95.9 88.0 47.1 28.6
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.9 0.7 0.9 0.9 0.7 7.9 40.9 18.5 28.6
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.9 11.1 59.4 28.6
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Sức chống cắt - Shear stress 2
Áp lực - Pressure Số đọc Áp lực - Pressure P (kG/cm ) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading 2
(kG/cm ) tmax (kG/cm ) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.242 0.455 0.788 1.131 1.567 1.870
1.000 31.4 0.586 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.924 0.901 0.880 0.848 0.815 0.773 0.744
2.000 49.5 0.925 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.092 0.084 0.064 0.033 0.021 0.007
3.000 62.9 1.176 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 8.4 9.1 11.8 22.4 34.6 101.3
0.295 16° 25' 0.306 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.8 98.3 96.3 89.0 49.8 33.8
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.2 0.5 2.0 7.3 39.2 16.0 33.8
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 11.0 55.2 33.8
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Sức chống cắt - Shear stress 2
Áp lực - Pressure Số đọc Áp lực - Pressure P (kG/cm ) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading 2
(kG/cm ) tmax (kG/cm ) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.253 0.485 0.808 1.131 1.397 1.696
1.000 30.8 0.576 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.894 0.870 0.848 0.817 0.787 0.762 0.733
2.000 56.0 1.047 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.096 0.088 0.062 0.030 0.013 0.007
3.000 65.6 1.227 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 7.9 8.5 11.9 24.2 55.0 100.7
0.325 18° 1' 0.299 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3255x + 0.2987
1.50 R² = 0.974 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.4 98.3 79.5 60.1 34.7
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.6 1.1 18.8 19.4 25.4 34.7
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 20.5 44.8 34.7
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Sức chống cắt - Shear stress 2
Áp lực - Pressure Số đọc Áp lực - Pressure P (kG/cm ) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading 2
(kG/cm ) tmax (kG/cm ) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.459 0.727 1.020 1.374 1.801 2.354
1.000 33.2 0.621 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.896 0.853 0.827 0.799 0.766 0.725 0.673
2.000 48.0 0.897 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.172 0.104 0.056 0.033 0.021 0.013
3.000 67.5 1.262 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 4.4 7.1 13.1 21.8 33.6 53.1
0.321 17° 47' 0.285 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3208x + 0.2851
1.50 2.00
R² = 0.9975
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.1 98.2 90.3 64.4 33.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.9 0.9 7.9 25.9 31.3 33.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 9.7 57.2 33.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Sức chống cắt - Shear stress 2
Áp lực - Pressure Số đọc Áp lực - Pressure P (kG/cm ) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading 2
(kG/cm ) tmax (kG/cm ) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.273 0.465 0.747 1.101 1.526 1.938
1.000 34.1 0.638 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.926 0.900 0.881 0.854 0.820 0.779 0.739
2.000 55.9 1.045 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.104 0.076 0.054 0.034 0.021 0.010
3.000 70.3 1.314 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 7.4 10.0 13.9 21.8 34.7 71.2
0.338 18° 39' 0.323 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3378x + 0.3231
1.50 R² = 0.9945 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.2 98.6 98.0 97.3 88.9 72.9 53.8
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.8 0.6 0.6 0.7 8.4 16.0 19.1 53.8
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 11.1 35.1 53.8
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.62
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.356 0.646 1.083 1.719 2.709 3.811
0.250 5.7 0.106 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.056 1.019 0.990 0.945 0.879 0.778 0.664
0.500 7.8 0.146 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.296 0.232 0.180 0.132 0.101 0.057
0.750 8.7 0.163 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 4.3 5.4 6.9 9.1 11.5 19.3
0.115 6° 32' 0.081 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.1148x + 0.0809
R² = 0.9797 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 92.6 80.6 54.5 44.0 23.2 17.6
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.4 12.0 26.1 10.5 20.8 5.6 17.6
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 56.0 26.4 17.6
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.62
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.385 0.655 1.095 1.802 2.780 4.371
0.250 5.0 0.093 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.087 1.047 1.019 0.973 0.899 0.797 0.631
0.500 7.2 0.135 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.320 0.224 0.184 0.148 0.102 0.083
0.750 7.7 0.143 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 4.0 5.7 6.8 8.3 11.5 13.4
0.100 5° 43' 0.074 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.1002x + 0.0735
R² = 0.9456 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 91.7 78.4 58.7 49.5 26.7 19.9
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 8.3 13.3 19.7 9.2 22.8 6.8 19.9
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 50.5 29.6 19.9
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.298 0.543 0.957 1.707 2.959 3.922
0.250 5.6 0.105 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.119 2.073 2.034 1.970 1.853 1.657 1.507
0.500 5.9 0.110 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.368 0.312 0.256 0.234 0.196 0.075
0.750 6.4 0.120 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.4 3.9 4.7 5.1 5.8 14.2
0.030 1° 41' 0.097 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0295x + 0.0971
R² = 0.9799 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.4 95.1 82.2 69.8
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.6 3.3 12.9 12.4 69.8
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 4.9 25.3 69.8
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.315 0.561 1.005 1.810 3.010 4.011
0.250 4.9 0.092 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.652 1.610 1.578 1.519 1.412 1.253 1.120
0.500 5.9 0.110 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.336 0.256 0.236 0.214 0.159 0.066
0.750 6.1 0.113 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.2 4.1 4.4 4.7 6.1 13.7
0.043 2° 28' 0.083 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0434x + 0.0835
R² = 0.9375 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.5 90.4 78.4 66.7
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.5 8.1 12.0 11.7 66.7
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 9.6 23.7 66.7
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.389 0.662 1.162 2.010 3.212 4.314
0.250 4.7 0.089 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.975 1.917 1.877 1.802 1.676 1.497 1.333
0.500 5.0 0.093 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.464 0.320 0.300 0.252 0.179 0.082
0.750 5.1 0.096 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.6 3.6 3.8 4.4 6.0 12.2
0.015 ° 50' 0.085 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0146x + 0.0854
R² = 0.9854 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.2 96.2 85.9 73.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.8 3.0 10.3 12.8 73.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 3.8 23.1 73.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.253 0.485 0.889 1.454 2.303 3.203
0.250 5.1 0.094 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.094 2.055 2.019 1.957 1.869 1.738 1.599
0.500 5.4 0.102 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.312 0.288 0.248 0.176 0.131 0.070
0.750 5.5 0.103 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 4.0 4.2 4.9 6.7 8.8 15.6
0.018 1° 1' 0.091 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0179x + 0.0908
R² = 0.9505 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.1 96.0 85.4 69.0
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.9 3.1 10.6 16.4 69.0
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 4.0 27.0 69.0
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.325 0.527 0.921 1.527 2.555 3.708
0.250 5.1 0.095 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.797 1.752 1.723 1.668 1.583 1.440 1.278
0.500 6.0 0.112 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.360 0.232 0.220 0.170 0.143 0.081
0.750 6.2 0.116 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.1 4.7 5.0 6.3 7.2 12.0
0.043 2° 28' 0.086 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0434x + 0.0861
R² = 0.9537 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.0 93.9 79.5 67.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 5.1 14.4 12.0 67.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 6.1 26.4 67.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.404 0.662 1.111 1.762 2.959 4.215
0.250 4.8 0.090 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.929 1.870 1.832 1.766 1.671 1.496 1.312
0.500 5.9 0.110 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.472 0.304 0.264 0.190 0.175 0.092
0.750 6.0 0.113 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.5 3.8 4.3 5.8 6.1 10.9
0.045 2° 34' 0.082 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0449x + 0.082
R² = 0.9244 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.0 96.4 83.5 68.4
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 2.6 12.9 15.1 68.4
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 3.6 28.0 68.4
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.237 0.429 0.788 1.404 2.426 3.659
0.250 5.8 0.109 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.056 2.020 1.990 1.936 1.841 1.685 1.497
0.500 6.0 0.112 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.288 0.240 0.216 0.190 0.156 0.094
0.750 6.7 0.126 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 4.2 5.0 5.5 6.2 7.3 11.4
0.034 1° 58' 0.098 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0344x + 0.0983
R² = 0.9561 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.9 97.4 84.6 69.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 1.5 12.8 15.1 69.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 2.6 27.9 69.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.288 0.490 0.859 1.517 2.661 3.821
0.250 5.5 0.103 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.900 1.858 1.829 1.776 1.680 1.514 1.346
0.500 5.8 0.108 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.336 0.232 0.212 0.192 0.166 0.084
0.750 6.7 0.125 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.5 4.9 5.3 5.8 6.5 12.0
0.044 2° 32' 0.090 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0445x + 0.09
R² = 0.9662 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.9 97.1 84.4 72.6
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 1.8 12.7 11.8 72.6
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 2.9 24.5 72.6
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.187 0.359 0.490 0.687 1.137 1.600
1.000 33.0 0.616 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.716 0.700 0.685 0.674 0.657 0.618 0.579
2.000 47.8 0.893 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.064 0.060 0.022 0.017 0.020 0.010
3.000 66.8 1.249 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 10.7 11.3 30.6 39.4 33.1 64.7
0.316 17° 33' 0.287 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3163x + 0.2868
1.50 2.00
R² = 0.998
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 96.3 92.1 84.9 66.4 55.4
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.7 4.2 7.2 18.5 11.0 55.4
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 15.1 29.5 55.4
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.167 0.323 0.505 0.778 1.036 1.445
1.000 33.6 0.629 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.630 0.616 0.604 0.589 0.567 0.546 0.512
2.000 47.5 0.888 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.056 0.048 0.030 0.022 0.011 0.009
3.000 68.8 1.285 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 11.6 13.5 21.4 28.9 57.0 68.7
0.328 18° 10' 0.277 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3284x + 0.2771
1.50 2.00
R² = 0.9941
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 94.8 90.6 75.1 58.4 48.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.2 4.2 15.5 16.7 9.9 48.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 24.9 26.6 48.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.177 0.298 0.480 0.742 1.067 1.327
1.000 31.1 0.582 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.934 0.917 0.905 0.888 0.862 0.831 0.806
2.000 50.0 0.935 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.068 0.048 0.034 0.026 0.016 0.006
3.000 64.8 1.211 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 11.4 16.0 22.4 29.0 46.6 122.1
0.315 17° 27' 0.280 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3146x + 0.2797
1.50 2.00
R² = 0.998
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 96.4 91.8 85.2 49.2 33.9
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.6 4.6 6.6 36.0 15.3 33.9
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 14.8 51.3 33.9
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.153 0.273 0.459 0.724 1.043 1.305
1.000 32.4 0.606 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.884 0.870 0.858 0.841 0.816 0.786 0.761
2.000 49.5 0.925 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.056 0.048 0.034 0.025 0.015 0.006
3.000 68.4 1.279 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 13.5 15.6 21.9 29.5 48.4 119.1
0.336 18° 34' 0.264 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3361x + 0.2644
1.50 R² = 0.9996 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 93.0 89.9 81.2 46.6 32.3
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.0 3.1 8.7 34.6 14.3 32.3
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 18.8 48.9 32.3
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.167 0.303 0.495 0.788 1.132 1.443
1.000 34.7 0.648 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.862 0.846 0.834 0.816 0.789 0.757 0.728
2.000 48.5 0.906 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.064 0.048 0.036 0.027 0.016 0.007
3.000 72.0 1.345 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 11.6 15.4 20.4 26.9 44.7 100.4
0.348 19° 12' 0.270 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3483x + 0.2699
1.50 R² = 0.9912 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 90.4 83.1 79.2 53.6 41.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 9.6 7.3 3.9 25.6 12.5 41.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 20.8 38.1 41.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2)
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm)
Hệ số rỗng - Void ratio e
Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG)
Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2)
kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 97.6 96.4 92.8 90.4 80.3 73.2 63.7 42.0 31.3
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 2.4 1.2 3.6 2.4 10.1 7.1 9.5 21.7 10.7 31.3
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 3.6 32.7 32.4 31.3
90
80
(%) Haøm löôïng - Percent finer
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.295 0.560 0.990 1.730 3.000 4.176
0.250 4.7 0.088 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.738 1.698 1.661 1.602 1.501 1.327 1.166
0.500 5.1 0.096 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.320 0.296 0.236 0.202 0.174 0.081
0.750 5.3 0.100 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.4 3.6 4.5 5.2 5.7 11.5
0.024 1° 20' 0.083 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0235x + 0.0826
R² = 0.9857 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 85.4 76.3 65.8 56.6
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 14.6 9.1 10.5 9.2 56.6
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 23.7 19.7 56.6
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.253 0.460 0.859 1.707 2.990 4.112
0.250 5.6 0.104 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.685 1.651 1.623 1.570 1.456 1.284 1.133
0.500 5.8 0.108 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.272 0.224 0.212 0.228 0.172 0.076
0.750 6.7 0.126 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.9 4.7 4.9 4.5 5.7 12.0
0.042 2° 25' 0.092 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0422x + 0.0917
R² = 0.95 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 84.2 71.7 61.6 51.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 15.8 12.5 10.1 10.5 51.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 28.3 20.6 51.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.355 0.650 1.155 1.912 3.180 4.471
0.250 5.4 0.101 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.052 1.998 1.953 1.876 1.760 1.567 1.370
0.500 5.5 0.103 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.432 0.360 0.308 0.232 0.193 0.098
0.750 5.7 0.107 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.8 3.3 3.8 5.0 5.7 10.5
0.012 ° 41' 0.098 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.012x + 0.0976
R² = 0.9816 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 88.5 81.6 70.0 62.3
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 11.5 6.9 11.6 7.7 62.3
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 18.4 19.3 62.3
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.247 0.436 0.729 1.222 2.000 3.344
0.250 4.8 0.089 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.513 1.482 1.458 1.421 1.359 1.262 1.093
0.500 5.4 0.102 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.248 0.192 0.148 0.124 0.097 0.085
0.750 5.7 0.107 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 4.1 5.2 6.6 7.8 9.7 10.6
0.036 2° 2' 0.081 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0355x + 0.0814
R² = 0.9758 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 86.3 80.8 73.9 63.9 52.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 13.7 5.5 6.9 10.0 11.4 52.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 26.1 21.4 52.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.232 0.404 0.687 1.202 2.000 3.304
0.250 5.1 0.094 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.613 1.583 1.560 1.523 1.456 1.352 1.181
0.500 5.9 0.110 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.240 0.184 0.148 0.134 0.104 0.086
0.750 6.1 0.113 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 4.4 5.6 6.9 7.5 9.4 10.9
0.038 2° 11' 0.087 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0381x + 0.0868
R² = 0.9501 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 85.9 80.2 76.0 65.7 54.0
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 14.1 5.7 4.2 10.3 11.7 54.0
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 24.0 22.0 54.0
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.298 0.556 1.010 1.808 2.820 4.011
0.250 5.0 0.094 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.154 2.107 2.066 1.995 1.869 1.709 1.522
0.500 5.1 0.095 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.376 0.328 0.284 0.252 0.160 0.094
0.750 5.7 0.106 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.4 3.8 4.3 4.8 7.2 11.5
0.024 1° 23' 0.086 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0243x + 0.0865
R² = 0.9186 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.8 96.0 87.8 76.1 63.4
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.2 2.8 8.2 11.7 12.7 63.4
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 12.2 24.4 63.4
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.160 0.293 0.535 0.909 1.228 1.567
1.000 25.7 0.479 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.710 0.696 0.685 0.664 0.632 0.605 0.576
2.000 36.0 0.673 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.056 0.044 0.042 0.032 0.014 0.007
3.000 51.3 0.958 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 12.2 15.4 16.0 20.8 46.6 91.7
0.240 13° 28' 0.225 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25 y = 0.2395x + 0.2245
R² = 0.9951 1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 95.8 87.9 82.4 69.0 60.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.2 7.9 5.5 13.4 8.9 60.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 17.6 22.3 60.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.237 0.460 0.783 1.177 1.506 1.847
1.000 26.5 0.496 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.715 0.695 0.676 0.648 0.614 0.586 0.557
2.000 33.8 0.632 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.080 0.076 0.056 0.034 0.014 0.007
3.000 49.6 0.928 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 8.6 8.9 12.0 19.4 46.1 90.6
0.216 12° 11' 0.253 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25 y = 0.216x + 0.2532
R² = 0.982 1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 96.0 88.7 80.7 67.3 58.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.0 7.3 8.0 13.4 8.8 58.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 19.3 22.2 58.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.217 0.414 0.677 0.990 1.417 1.645
1.000 34.0 0.636 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.653 0.635 0.619 0.597 0.571 0.536 0.517
2.000 54.0 1.009 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.072 0.064 0.044 0.026 0.018 0.005
3.000 70.0 1.309 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 9.2 10.2 14.7 24.6 34.9 122.9
0.336 18° 35' 0.312 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3362x + 0.3122
1.50 R² = 0.9984 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.6 94.9 90.5 72.4 64.8
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.4 2.7 4.4 18.1 7.6 64.8
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 9.5 25.7 64.8
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.227 0.424 0.749 1.066 1.427 1.746
1.000 32.8 0.613 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.645 0.626 0.610 0.583 0.557 0.528 0.501
2.000 54.5 1.019 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.076 0.064 0.054 0.026 0.015 0.007
3.000 70.6 1.319 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 8.7 10.2 11.9 24.4 41.5 87.3
0.353 19° 26' 0.278 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3531x + 0.2776
1.50 R² = 0.9971 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 96.2 93.4 90.2 72.1 65.3
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.8 2.8 3.2 18.1 6.8 65.3
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 9.8 24.9 65.3
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.247 0.553 0.887 1.308 1.808 1.968
1.000 32.1 0.599 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.600 0.580 0.556 0.529 0.495 0.455 0.443
2.000 57.5 1.075 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.080 0.096 0.054 0.034 0.020 0.003
3.000 69.4 1.298 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 8.0 6.6 11.5 18.0 29.9 194.0
0.349 19° 15' 0.292 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3492x + 0.2921
1.50 R² = 0.9829 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.8 95.3 88.7 69.6 64.9
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.2 2.5 6.6 19.1 4.7 64.9
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 11.3 23.8 64.9
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.325 0.596 0.998 1.414 1.791 2.049
1.000 38.9 0.726 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.789 0.760 0.736 0.700 0.663 0.629 0.606
2.000 57.5 1.075 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.116 0.096 0.072 0.037 0.017 0.006
3.000 81.3 1.519 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 6.2 7.3 9.6 18.4 39.1 108.6
0.396 21° 36' 0.314 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
1.75
R² = 0.9981
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 88.4 81.7 79.6 77.0 75.6 74.3 71.5 59.6 37.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 11.6 6.7 2.1 2.6 1.4 1.3 2.8 11.9 22.1 37.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 18.3 10.2 34.0 37.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.258 0.449 0.874 1.254 1.733 1.948
1.000 33.8 0.632 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.792 0.769 0.752 0.714 0.680 0.637 0.617
2.000 48.5 0.906 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.092 0.068 0.076 0.034 0.022 0.005
3.000 69.3 1.296 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 7.8 10.4 9.2 20.2 30.5 131.0
0.332 18° 21' 0.281 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3319x + 0.281
1.50 R² = 0.996 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 91.4 88.5 84.9 83.5 77.5 72.3 60.0 44.7
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 8.6 2.9 3.6 1.4 6.0 5.2 12.3 15.3 44.7
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 8.6 19.1 27.6 44.7
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.192 0.364 0.606 0.949 1.233 1.494
1.000 30.5 0.570 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.897 0.879 0.863 0.840 0.807 0.780 0.755
2.000 52.2 0.976 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.072 0.064 0.046 0.033 0.014 0.006
3.000 63.6 1.189 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 10.5 11.7 16.2 22.3 51.6 118.7
0.309 17° 10' 0.293 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3092x + 0.2931
1.50 2.00
R² = 0.9873
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.2 95.6 79.4 55.3
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8 2.6 16.2 24.1 55.3
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 4.4 40.3 55.3
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.288 0.515 0.911 1.273 1.511 1.746
1.000 33.5 0.625 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.763 0.738 0.718 0.683 0.651 0.630 0.609
2.000 49.5 0.925 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.100 0.080 0.070 0.032 0.011 0.005
3.000 69.4 1.298 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 7.1 8.7 9.8 21.0 60.0 130.4
0.336 18° 35' 0.277 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3362x + 0.2769
1.50 R² = 0.9985 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.3 92.7 76.9 64.9
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.7 5.6 15.8 12.0 64.9
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 7.3 27.8 64.9
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.222 0.374 0.636 0.990 1.405 1.716
1.000 34.2 0.638 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.745 0.726 0.712 0.689 0.659 0.622 0.595
2.000 48.5 0.906 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.076 0.056 0.046 0.030 0.019 0.007
3.000 68.3 1.276 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 9.2 12.3 14.9 22.5 34.9 92.7
0.319 17° 40' 0.303 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3186x + 0.303
1.50 2.00
R² = 0.9967
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.3 91.8 75.4 60.4
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 7.5 16.4 15.0 60.4
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 8.2 31.4 60.4
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.335 0.677 1.133 1.545 1.910 2.251
1.000 38.0 0.711 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.755 0.726 0.696 0.656 0.619 0.587 0.557
2.000 54.0 1.009 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.116 0.120 0.080 0.037 0.016 0.007
3.000 77.7 1.453 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 6.1 5.8 8.5 17.9 40.5 90.7
0.371 20° 20' 0.316 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.3 87.7 72.2 62.6
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.7 10.6 15.5 9.6 62.6
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 12.3 25.1 62.6
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2)
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm)
Hệ số rỗng - Void ratio e
Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG)
Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2)
kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 90.3 80.6 78.2 74.6 71.9 69.2 67.3 56.2 51.7
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 9.7 9.7 2.4 3.6 2.7 2.7 1.9 11.1 4.5 51.7
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 19.4 13.3 15.6 51.7
90
80
(%) Haøm löôïng - Percent finer
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.62
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.348 0.662 1.066 1.656 2.565 3.506
0.250 5.6 0.105 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.196 1.158 1.123 1.079 1.014 0.914 0.811
0.500 8.2 0.153 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.304 0.280 0.176 0.130 0.100 0.052
0.750 8.7 0.162 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 4.5 4.8 7.5 9.9 12.5 22.8
0.114 6° 28' 0.083 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.1136x + 0.0835
R² = 0.9412 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 96.2 84.7 61.6 48.2 25.1 18.7
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.8 11.5 23.1 13.4 23.1 6.4 18.7
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 51.8 29.5 18.7
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.62
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.369 0.657 1.000 1.656 2.515 3.304
0.250 5.6 0.104 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.270 1.228 1.195 1.157 1.082 0.985 0.895
0.500 8.2 0.153 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.336 0.264 0.152 0.150 0.097 0.045
0.750 9.4 0.176 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 4.2 5.2 9.0 8.9 13.3 27.3
0.144 8° 11' 0.073 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.1439x + 0.0725
R² = 0.9824 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 84.8 60.6 44.3 23.5 17.7
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 15.2 24.2 16.3 20.8 5.8 17.7
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 55.7 26.6 17.7
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.62
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.333 0.596 0.975 1.591 2.358 3.304
0.250 5.5 0.103 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.370 1.331 1.299 1.255 1.181 1.091 0.979
0.500 8.2 0.153 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.312 0.256 0.176 0.148 0.090 0.056
0.750 9.1 0.169 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 4.7 5.6 8.1 9.4 15.0 23.2
0.132 7° 32' 0.076 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.1323x + 0.0756
R² = 0.9652 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 91.9 71.6 47.3 37.1 25.0 17.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 8.1 20.3 24.3 10.2 12.1 7.5 17.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 62.9 19.6 17.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.385 0.645 1.080 1.830 3.085 4.471
0.250 4.9 0.092 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.835 1.780 1.744 1.682 1.576 1.398 1.201
0.500 5.2 0.097 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.440 0.288 0.248 0.212 0.178 0.098
0.750 6.0 0.111 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.6 3.9 4.4 5.1 5.8 9.8
0.039 2° 14' 0.080 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0392x + 0.0805
R² = 0.974 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.4 94.7 81.9 69.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.6 3.7 12.8 12.4 69.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 5.3 25.2 69.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.369 0.657 1.111 1.762 2.959 4.167
0.250 5.6 0.105 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.989 1.934 1.891 1.823 1.726 1.547 1.366
0.500 5.7 0.107 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.440 0.344 0.272 0.194 0.179 0.090
0.750 6.2 0.116 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.7 3.4 4.3 5.8 6.1 11.3
0.022 1° 15' 0.098 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0221x + 0.0984
R² = 0.922 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.9 94.5 75.8 64.4
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 4.4 18.7 11.4 64.4
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 5.5 30.1 64.4
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.359 0.621 1.096 1.889 3.161 4.263
0.250 5.1 0.095 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.053 1.998 1.958 1.886 1.765 1.570 1.402
0.500 5.2 0.097 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.440 0.320 0.288 0.242 0.195 0.084
0.750 5.8 0.108 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.8 3.7 4.1 4.8 5.7 12.2
0.026 1° 29' 0.087 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0262x + 0.0867
R² = 0.9542 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.9 94.1 83.8 67.7
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 4.8 10.3 16.1 67.7
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 5.9 26.4 67.7
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.389 0.657 1.143 2.010 3.262 4.299
0.250 5.2 0.096 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.850 1.795 1.756 1.687 1.564 1.385 1.237
0.500 5.6 0.105 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.440 0.312 0.276 0.246 0.179 0.074
0.750 6.7 0.125 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.6 3.6 4.0 4.4 5.7 12.9
0.058 3° 17' 0.080 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0576x + 0.08
R² = 0.9761 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.1 95.3 87.7 77.4 72.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.9 3.8 7.6 10.3 5.3 72.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 12.3 15.6 72.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.365 0.700 1.202 2.092 3.490 4.681
0.250 5.0 0.093 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.895 1.842 1.794 1.721 1.592 1.390 1.217
0.500 6.5 0.121 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.424 0.384 0.292 0.258 0.202 0.086
0.750 6.6 0.124 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.7 3.0 3.8 4.2 5.1 11.1
0.062 3° 34' 0.081 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0624x + 0.0814
R² = 0.9157 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.2 83.2 76.8 67.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.8 16.0 6.4 9.3 67.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 16.8 15.7 67.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.398 0.710 1.155 1.970 3.432 4.583
0.250 5.3 0.098 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.100 2.038 1.990 1.921 1.795 1.568 1.390
0.500 5.4 0.101 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.496 0.384 0.276 0.252 0.227 0.089
0.750 5.9 0.110 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.5 3.2 4.3 4.6 4.9 11.5
0.024 1° 22' 0.091 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0239x + 0.0911
R² = 0.9637 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.9 97.6 84.8 72.9
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 1.3 12.8 11.9 72.9
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 2.4 24.7 72.9
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.369 0.692 1.222 2.010 3.315 4.526
0.250 5.1 0.095 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.870 1.817 1.771 1.695 1.582 1.394 1.221
0.500 6.5 0.121 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.424 0.368 0.304 0.226 0.188 0.086
0.750 6.7 0.126 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.7 3.1 3.6 4.8 5.5 11.1
0.061 3° 29' 0.084 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0609x + 0.0836
R² = 0.9336 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.9 94.2 81.5 69.7
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 4.7 12.7 11.8 69.7
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 5.8 24.5 69.7
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.247 0.465 0.813 1.192 1.526 1.827
1.000 31.1 0.582 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.706 0.685 0.666 0.637 0.604 0.576 0.550
2.000 52.4 0.979 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.084 0.076 0.058 0.033 0.014 0.006
3.000 66.7 1.246 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 8.1 8.9 11.5 19.8 45.8 105.1
0.332 18° 22' 0.272 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.332x + 0.2718
1.50 2.00
R² = 0.9949
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.6 96.0 81.6 71.2 49.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.4 2.6 14.4 10.4 21.7 49.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 18.4 32.1 49.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.305 0.547 0.909 1.333 1.743 2.029
1.000 32.2 0.601 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.745 0.718 0.697 0.666 0.629 0.593 0.568
2.000 42.5 0.794 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.108 0.084 0.062 0.037 0.018 0.006
3.000 64.4 1.203 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 6.5 8.2 10.9 18.0 36.2 106.2
0.301 16° 45' 0.264 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.9 96.7 74.5 67.7 60.2
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 2.2 22.2 6.8 7.5 60.2
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 25.5 14.3 60.2
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.250 0.423 0.683 1.051 1.398 1.611
1.000 30.7 0.574 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.770 0.748 0.733 0.710 0.677 0.646 0.627
2.000 52.5 0.981 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.088 0.060 0.046 0.033 0.016 0.005
3.000 64.2 1.199 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 8.0 11.7 15.1 20.7 41.9 131.7
0.313 17° 21' 0.293 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3127x + 0.2927
1.50 2.00
R² = 0.9879
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.0 95.9 86.4 63.6 41.7
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 1.1 9.5 22.8 21.9 41.7
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 13.6 44.7 41.7
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.261 0.460 0.747 1.172 1.486 1.726
1.000 33.8 0.632 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.708 0.686 0.669 0.644 0.608 0.581 0.561
2.000 54.2 1.013 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.088 0.068 0.050 0.036 0.014 0.005
3.000 69.3 1.296 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 7.8 9.9 13.4 18.3 45.9 126.5
0.332 18° 21' 0.316 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3319x + 0.3165
1.50 R² = 0.9971 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.3 88.2 77.1 55.7 45.8
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.7 9.1 11.1 21.4 9.9 45.8
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 22.9 31.3 45.8
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.214 0.408 0.704 1.051 1.455 1.641
1.000 37.5 0.700 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.734 0.715 0.699 0.673 0.643 0.608 0.592
2.000 49.5 0.925 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.076 0.064 0.052 0.030 0.018 0.004
3.000 74.9 1.401 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 9.1 10.7 13.1 22.3 36.5 160.8
0.350 19° 18' 0.308 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.7 95.4 87.5 62.6 51.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.3 3.3 7.9 24.9 11.5 51.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 12.5 36.4 51.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.250 0.461 0.755 1.102 1.500 1.743
1.000 31.4 0.587 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.798 0.776 0.757 0.730 0.699 0.663 0.641
2.000 54.5 1.019 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.088 0.076 0.054 0.031 0.018 0.006
3.000 67.5 1.261 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 8.2 9.3 13.0 22.3 37.8 110.9
0.337 18° 37' 0.282 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3369x + 0.2816
1.50 R² = 0.9895 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.5 78.3 72.6 58.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 21.2 5.7 14.5 58.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 21.7 20.2 58.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.258 0.429 0.697 1.010 1.370 1.605
1.000 34.9 0.652 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.815 0.792 0.776 0.752 0.723 0.691 0.669
2.000 50.5 0.944 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.092 0.064 0.048 0.029 0.016 0.005
3.000 70.4 1.316 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 7.9 11.2 14.8 24.2 43.1 135.3
0.332 18° 21' 0.307 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3319x + 0.3068
1.50 R² = 0.998 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.4 95.2 75.6 62.7
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.6 4.2 19.6 12.9 62.7
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 4.8 32.5 62.7
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.250 0.449 0.755 1.102 1.398 1.560
1.000 33.9 0.633 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.874 0.851 0.832 0.803 0.771 0.743 0.728
2.000 46.5 0.869 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.092 0.076 0.058 0.032 0.014 0.004
3.000 65.2 1.218 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 8.1 9.7 12.6 22.5 50.6 174.3
0.293 16° 19' 0.321 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.1 81.2 59.3 48.4
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.9 16.9 21.9 10.9 48.4
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 18.8 32.8 48.4
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.224 0.420 0.716 1.051 1.353 1.503
1.000 31.2 0.583 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.833 0.812 0.794 0.767 0.737 0.709 0.695
2.000 52.8 0.987 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.084 0.072 0.054 0.030 0.014 0.004
3.000 64.7 1.208 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 8.7 10.1 13.3 23.6 49.6 170.9
0.313 17° 22' 0.300 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3128x + 0.3004
1.50 2.00
R² = 0.9888
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.4 80.6 59.7 39.0
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.6 18.8 20.9 20.7 39.0
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 19.4 41.6 39.0
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.263 0.500 0.944 1.782 3.212 4.571
0.250 5.3 0.099 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.949 1.910 1.875 1.810 1.686 1.475 1.275
0.500 5.6 0.105 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.312 0.280 0.260 0.248 0.211 0.100
0.750 6.6 0.122 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.8 4.2 4.4 4.5 5.1 9.9
0.046 2° 37' 0.086 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.046x + 0.0858
R² = 0.9619 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.2 93.8 77.8 64.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8 4.4 16.0 13.7 64.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 6.2 29.7 64.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.340 0.615 1.055 1.870 3.282 4.571
0.250 5.7 0.107 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.909 1.860 1.820 1.756 1.637 1.432 1.244
0.500 6.3 0.118 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.392 0.320 0.256 0.238 0.205 0.094
0.750 6.5 0.122 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.0 3.6 4.4 4.6 5.1 10.3
0.029 1° 40' 0.101 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0292x + 0.1011
R² = 0.9753 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.4 94.2 78.9 69.2
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.6 4.2 15.3 9.7 69.2
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 5.8 25.0 69.2
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.389 0.651 1.136 1.853 3.040 4.395
0.250 5.7 0.106 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.977 1.919 1.880 1.808 1.701 1.524 1.323
0.500 5.8 0.108 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.464 0.312 0.288 0.214 0.177 0.101
0.750 6.3 0.118 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.6 3.7 4.0 5.2 6.1 10.0
0.024 1° 23' 0.099 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0243x + 0.0987
R² = 0.9542 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.2 94.6 78.6 68.2
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8 3.6 16.0 10.4 68.2
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 5.4 26.4 68.2
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.596 1.030 1.838 3.222 4.535 5.591
0.250 4.3 0.081 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.049 1.958 1.892 1.769 1.558 1.358 1.197
0.500 4.6 0.086 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.728 0.528 0.492 0.422 0.200 0.081
0.750 4.7 0.087 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 1.7 2.2 2.4 2.6 5.1 11.6
0.012 ° 41' 0.079 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.012x + 0.0786
R² = 0.9408 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 93.0 87.0 74.4 64.2
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.0 6.0 12.6 10.2 64.2
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 13.0 22.8 64.2
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.550 0.965 1.727 3.020 4.325 5.480
0.250 5.3 0.100 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.059 1.975 1.911 1.795 1.597 1.398 1.221
0.500 6.3 0.118 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.672 0.512 0.464 0.396 0.199 0.088
0.750 6.5 0.121 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 1.8 2.3 2.5 2.8 5.2 10.9
0.042 2° 25' 0.092 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0422x + 0.0916
R² = 0.9359 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 96.9 92.7 79.2 67.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.1 4.2 13.5 12.1 67.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 7.3 25.6 67.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.507 0.921 1.616 2.830 4.277 5.526
0.250 5.4 0.101 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.983 1.907 1.846 1.742 1.561 1.345 1.159
0.500 5.6 0.105 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.608 0.488 0.416 0.362 0.216 0.093
0.750 6.1 0.114 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.0 2.4 2.7 3.0 4.7 10.1
0.025 1° 27' 0.094 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0254x + 0.0941
R² = 0.9677 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.0 90.9 77.7 68.0
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 6.1 13.2 9.7 68.0
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 9.1 22.9 68.0
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.212 0.414 0.788 1.454 2.515 3.809
0.250 5.1 0.095 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.175 2.141 2.109 2.050 1.944 1.776 1.570
0.500 6.0 0.112 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.272 0.256 0.236 0.212 0.168 0.103
0.750 6.3 0.118 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 4.7 4.9 5.3 5.8 7.0 10.8
0.046 2° 37' 0.085 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.046x + 0.0851
R² = 0.9641 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.3 93.7 81.5 71.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 5.6 12.2 10.0 71.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 6.3 22.2 71.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.247 0.460 0.810 1.465 2.618 3.763
0.250 5.6 0.104 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.104 2.066 2.033 1.978 1.877 1.698 1.520
0.500 6.0 0.112 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.304 0.264 0.220 0.202 0.179 0.089
0.750 6.8 0.127 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 4.1 4.6 5.5 5.9 6.4 12.1
0.046 2° 36' 0.092 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0456x + 0.0917
R² = 0.9872 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.4 93.8 84.0 75.8
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.6 5.6 9.8 8.2 75.8
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 6.2 18.0 75.8
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.250 0.441 0.745 1.216 1.761 2.276
1.000 25.0 0.467 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.740 0.718 0.702 0.675 0.634 0.587 0.542
2.000 39.5 0.738 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.088 0.064 0.054 0.041 0.024 0.011
3.000 50.4 0.941 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 7.9 10.7 12.6 16.3 27.2 57.7
0.237 13° 19' 0.241 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25 y = 0.237x + 0.2415
R² = 0.9972 1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 89.5 77.4 58.3 49.9
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.5 12.1 19.1 8.4 49.9
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 22.6 27.5 49.9
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.214 0.389 0.687 1.194 1.769 2.352
1.000 26.3 0.492 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.702 0.684 0.669 0.644 0.600 0.551 0.502
2.000 44.4 0.830 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.072 0.060 0.050 0.044 0.025 0.012
3.000 54.4 1.016 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 9.5 11.2 13.4 14.9 25.6 51.7
0.262 14° 40' 0.255 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
y = 0.262x + 0.2553
1.25 R² = 0.989
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 89.4 77.9 58.6 50.2
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.6 11.5 19.3 8.4 50.2
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 22.1 27.7 50.2
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.244 0.444 0.758 1.131 1.587 1.827
1.000 30.9 0.578 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.673 0.653 0.636 0.610 0.578 0.540 0.520
2.000 49.8 0.931 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.080 0.068 0.052 0.032 0.019 0.005
3.000 62.8 1.174 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 8.4 9.7 12.6 20.1 33.2 123.2
0.298 16° 35' 0.298 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 92.8 82.0 62.5 54.0
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.2 10.8 19.5 8.5 54.0
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 18.0 28.0 54.0
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.247 0.470 0.818 1.182 1.652 1.948
1.000 32.2 0.602 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.712 0.691 0.672 0.642 0.611 0.571 0.545
2.000 50.0 0.934 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.084 0.076 0.060 0.031 0.020 0.006
3.000 64.5 1.205 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 8.2 8.9 11.1 21.2 32.2 104.7
0.302 16° 46' 0.310 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50
y = 0.3016x + 0.3104
2.00
R² = 0.9986
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 90.4 70.0 52.7 45.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 9.6 20.4 17.3 7.6 45.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 30.0 24.9 45.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.237 0.426 0.697 1.040 1.407 1.645
1.000 35.4 0.661 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.753 0.732 0.716 0.692 0.662 0.630 0.609
2.000 53.0 0.991 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.084 0.064 0.048 0.030 0.016 0.005
3.000 74.1 1.384 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 8.3 10.8 14.3 22.6 41.6 130.4
0.361 19° 52' 0.289 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.6 95.5 80.3 65.7 56.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.4 2.1 15.2 14.6 9.2 56.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 19.7 23.8 56.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.232 0.414 0.697 1.020 1.346 1.524
1.000 36.4 0.681 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.808 0.787 0.771 0.745 0.716 0.686 0.670
2.000 50.0 0.935 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.084 0.064 0.052 0.029 0.015 0.004
3.000 71.9 1.343 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 8.6 11.2 13.6 24.1 45.8 168.6
0.331 18° 18' 0.324 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.331x + 0.3242
1.50 R² = 0.9927 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.7 96.2 90.5 68.8 49.2
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.3 1.5 5.7 21.7 19.6 49.2
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 9.5 41.3 49.2
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.304 0.520 0.806 1.142 1.500 1.743
1.000 36.7 0.686 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.794 0.767 0.747 0.722 0.692 0.659 0.638
2.000 49.5 0.925 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.108 0.080 0.050 0.030 0.017 0.005
3.000 72.8 1.360 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 6.6 8.8 14.0 23.0 39.8 132.7
0.337 18° 36' 0.317 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3366x + 0.3172
1.50 R² = 0.9888 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.5 95.0 89.4 57.6 42.4
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.5 2.5 5.6 31.8 15.2 42.4
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 10.6 47.0 42.4
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.572 1.050 1.912 2.842 4.175 5.273
0.250 4.7 0.087 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.120 2.031 1.956 1.822 1.677 1.469 1.297
0.500 5.0 0.093 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.712 0.600 0.536 0.290 0.208 0.086
0.750 5.2 0.097 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 1.8 2.0 2.2 3.9 5.1 11.5
0.020 1° 8' 0.082 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0198x + 0.0825
R² = 0.9865 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.7 99.4 85.2 69.8
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.3 14.2 15.4 69.8
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 0.6 29.6 69.8
90
80
(%) Haøm löôïng - Percent finer
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.545 0.985 1.780 2.945 4.280 5.471
0.250 5.4 0.101 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.609 1.538 1.481 1.377 1.225 1.051 0.895
0.500 5.8 0.108 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.568 0.456 0.416 0.304 0.174 0.078
0.750 6.6 0.123 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 1.8 2.2 2.4 3.1 5.1 10.5
0.044 2° 32' 0.089 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0445x + 0.0887
R² = 0.9844 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.7 86.7 74.1 65.3
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 13.0 12.6 8.8 65.3
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 13.3 21.4 65.3
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.500 0.919 1.513 2.113 3.060 3.910
0.250 5.0 0.094 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.628 1.562 1.507 1.429 1.350 1.226 1.114
0.500 6.3 0.118 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.528 0.440 0.312 0.158 0.124 0.056
0.750 6.6 0.124 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.0 2.3 3.2 6.1 7.6 15.9
0.060 3° 25' 0.082 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0598x + 0.082
R² = 0.956 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 80.5 75.5 72.0 57.0 46.3
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 19.5 5.0 3.5 15.0 10.7 46.3
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 28.0 25.7 46.3
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.490 0.884 1.369 2.065 3.010 3.821
0.250 5.0 0.093 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.194 2.116 2.053 1.975 1.864 1.713 1.584
0.500 5.2 0.097 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.624 0.504 0.312 0.222 0.151 0.065
0.750 5.8 0.108 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.0 2.5 3.9 5.4 7.6 16.7
0.030 1° 41' 0.085 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0295x + 0.0847
R² = 0.9716 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 94.7 89.5 70.7 57.3
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.3 5.2 18.8 13.4 57.3
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 10.5 32.2 57.3
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.74
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.281 0.444 0.672 0.939 1.151 1.393
1.000 21.8 0.407 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.803 0.778 0.763 0.742 0.718 0.699 0.677
2.000 44.0 0.822 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.100 0.060 0.042 0.024 0.010 0.005
3.000 57.9 1.082 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 13.3 21.9 31.1 53.7 127.1 251.5
0.337 18° 37' 0.096 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 79.2 41.9 19.7 15.8 9.5 7.0
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 20.8 37.3 22.2 3.9 6.3 2.5 7.0
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 84.2 8.8 7.0
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.364 0.687 1.273 2.313 3.727 4.819
0.250 5.3 0.100 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.129 2.072 2.022 1.930 1.767 1.546 1.375
0.500 5.8 0.108 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.456 0.400 0.368 0.326 0.221 0.086
0.750 6.6 0.123 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.7 3.1 3.3 3.6 5.0 11.8
0.047 2° 40' 0.087 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0467x + 0.0871
R² = 0.9908 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.5 93.0 79.3 64.2
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.5 5.5 13.7 15.1 64.2
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 7.0 28.8 64.2
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.365 0.690 1.302 2.402 3.680 4.891
0.250 5.7 0.107 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.175 2.117 2.065 1.968 1.794 1.591 1.399
0.500 5.9 0.110 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.464 0.416 0.388 0.348 0.203 0.096
0.750 6.5 0.122 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.7 3.0 3.2 3.4 5.5 10.8
0.030 1° 41' 0.098 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0295x + 0.0984
R² = 0.9549 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.4 92.1 79.8 70.4
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.6 6.3 12.3 9.4 70.4
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 7.9 21.7 70.4
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.435 0.820 1.485 2.475 3.945 4.971
0.250 5.9 0.110 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.885 1.822 1.767 1.671 1.528 1.316 1.168
0.500 6.2 0.116 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.504 0.440 0.384 0.286 0.212 0.074
0.750 7.3 0.136 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.3 2.6 2.9 3.7 4.8 12.5
0.050 2° 52' 0.096 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0501x + 0.0956
R² = 0.9589 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.3 97.7 79.9 64.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 1.6 17.8 15.8 64.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 2.3 33.6 64.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.283 0.485 0.717 1.081 1.506 1.903
1.000 32.0 0.598 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.773 0.748 0.730 0.709 0.677 0.640 0.604
2.000 53.5 1.000 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.100 0.072 0.042 0.032 0.019 0.009
3.000 66.1 1.234 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 7.1 9.7 16.5 21.4 35.3 72.9
0.318 17° 38' 0.308 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3181x + 0.308
1.50 2.00
R² = 0.9909
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.0 97.0 91.2 68.6 58.7
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 2.0 5.8 22.6 9.9 58.7
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 8.8 32.5 58.7
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.263 0.470 0.717 1.081 1.496 1.746
1.000 34.7 0.649 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.701 0.679 0.661 0.640 0.609 0.574 0.552
2.000 50.5 0.944 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.088 0.072 0.042 0.031 0.018 0.005
3.000 72.0 1.346 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 7.7 9.3 15.8 21.2 35.8 125.9
0.349 19° 13' 0.282 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3486x + 0.2822
1.50 R² = 0.9969 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.1 96.4 92.4 84.2 63.3 51.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.9 2.7 4.0 8.2 20.9 11.8 51.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 15.8 32.7 51.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.234 0.426 0.692 1.081 1.518 1.827
1.000 35.8 0.669 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.705 0.685 0.669 0.646 0.613 0.576 0.549
2.000 59.5 1.112 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.080 0.064 0.046 0.033 0.019 0.007
3.000 75.3 1.407 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 8.5 10.5 14.5 20.0 34.0 90.1
0.369 20° 15' 0.325 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.2 94.9 91.9 75.6 58.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8 3.3 3.0 16.3 17.1 58.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 8.1 33.4 58.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.247 0.460 0.722 1.113 1.506 1.756
1.000 31.2 0.582 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.785 0.763 0.744 0.721 0.686 0.651 0.628
2.000 53.2 0.994 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.088 0.076 0.046 0.035 0.018 0.006
3.000 64.6 1.207 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 8.1 9.3 15.2 19.7 37.5 110.1
0.312 17° 20' 0.303 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3124x + 0.3032
1.50 2.00
R² = 0.9866
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.7 89.9 55.1 40.3
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.3 7.8 34.8 14.8 40.3
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 10.1 49.6 40.3
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.212 0.404 0.727 1.091 1.673 1.938
1.000 34.6 0.646 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.780 0.761 0.744 0.715 0.683 0.631 0.608
2.000 44.0 0.822 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.076 0.068 0.058 0.032 0.026 0.006
3.000 68.5 1.280 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 9.4 10.4 12.0 21.4 25.9 108.7
0.317 17° 34' 0.283 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3166x + 0.283
1.50 2.00
R² = 0.9743
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.0 93.2 88.5 64.7 53.6
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 3.8 4.7 23.8 11.1 53.6
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 11.5 34.9 53.6
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.234 0.399 0.682 1.020 1.445 1.696
1.000 33.5 0.626 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.740 0.720 0.705 0.681 0.651 0.614 0.592
2.000 53.5 1.000 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.080 0.060 0.048 0.030 0.019 0.006
3.000 68.4 1.279 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 8.7 11.5 14.2 22.4 34.8 107.6
0.326 18° 4' 0.316 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3262x + 0.3157
1.50 R² = 0.9972 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.6 94.5 86.0 57.0 47.4
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.4 4.1 8.5 29.0 9.6 47.4
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 14.0 38.6 47.4
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.222 0.394 0.662 0.965 1.336 1.625
1.000 33.2 0.621 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.739 0.720 0.705 0.681 0.655 0.623 0.598
2.000 61.2 1.144 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.076 0.060 0.048 0.026 0.016 0.006
3.000 70.8 1.323 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 9.2 11.5 14.2 25.9 41.4 108.2
0.351 19° 19' 0.327 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.3 97.3 92.6 84.5 59.5 41.8
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 2.0 4.7 8.1 25.0 17.7 41.8
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 15.5 42.7 41.8
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.238 0.379 0.641 0.944 1.326 1.529
1.000 35.7 0.666 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.780 0.759 0.746 0.723 0.696 0.662 0.644
2.000 59.6 1.114 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.084 0.052 0.046 0.027 0.017 0.005
3.000 76.0 1.420 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 8.5 13.5 15.2 25.5 39.9 133.0
0.377 20° 38' 0.313 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.8 96.6 85.3 48.7 33.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.2 2.2 11.3 36.6 15.2 33.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 14.7 51.8 33.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.204 0.359 0.598 0.869 1.183 1.342
1.000 35.6 0.666 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.830 0.811 0.797 0.775 0.751 0.722 0.707
2.000 49.0 0.916 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.076 0.056 0.044 0.024 0.015 0.004
3.000 70.5 1.317 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 9.6 12.9 16.3 29.6 46.7 172.2
0.326 18° 2' 0.315 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3256x + 0.3149
1.50 R² = 0.9929 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.8 87.8 65.8 53.3
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.2 10.0 22.0 12.5 53.3
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 12.2 34.5 53.3
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.222 0.394 0.646 0.949 1.370 1.534
1.000 38.5 0.720 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.708 0.689 0.674 0.653 0.627 0.591 0.577
2.000 57.8 1.080 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.076 0.060 0.042 0.026 0.018 0.004
3.000 80.2 1.500 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 9.0 11.3 15.9 25.4 36.2 159.1
0.390 21° 17' 0.320 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
1.75
R² = 0.9992
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.7 95.4 88.2 69.4 58.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.3 3.3 7.2 18.8 11.3 58.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 11.8 30.1 58.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.406 0.763 1.268 2.166 3.560 4.531
0.250 4.7 0.088 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.757 1.701 1.652 1.582 1.458 1.266 1.132
0.500 5.2 0.097 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.448 0.392 0.280 0.248 0.192 0.067
0.750 5.4 0.100 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.5 2.8 3.8 4.2 5.1 13.5
0.025 1° 24' 0.083 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0247x + 0.0829
R² = 0.9696 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 95.7 90.1 64.0 50.6
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.3 5.6 26.1 13.4 50.6
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 9.9 39.5 50.6
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.384 0.707 1.212 1.964 3.212 4.415
0.250 5.7 0.106 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.622 1.572 1.529 1.463 1.364 1.201 1.043
0.500 6.0 0.112 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.400 0.344 0.264 0.198 0.163 0.079
0.750 6.9 0.129 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.6 3.0 3.8 5.0 5.8 11.1
0.047 2° 40' 0.092 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0467x + 0.0922
R² = 0.9748 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 96.7 91.2 66.9 54.3
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.3 5.5 24.3 12.6 54.3
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 8.8 36.9 54.3
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.74
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.182 0.298 0.495 0.798 1.183 1.595
1.000 22.6 0.422 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.825 0.808 0.798 0.780 0.752 0.717 0.679
2.000 36.0 0.673 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.068 0.040 0.036 0.028 0.018 0.009
3.000 58.1 1.086 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 19.9 33.4 37.0 47.0 72.0 141.2
0.332 18° 22' 0.063 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
y = 0.332x + 0.0629
1.25 R² = 0.9921
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 66.8 39.1 18.1 13.5 10.2 7.4
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 33.2 27.7 21.0 4.6 3.3 2.8 7.4
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 86.5 6.1 7.4
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.74
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.214 0.354 0.566 0.869 1.168 1.529
1.000 23.0 0.429 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.743 0.724 0.712 0.694 0.667 0.641 0.610
2.000 40.0 0.748 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.076 0.048 0.036 0.027 0.013 0.008
3.000 60.2 1.126 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 17.0 26.6 35.2 46.4 94.9 151.8
0.348 19° 11' 0.071 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 73.0 50.5 23.5 13.2 10.0 8.4
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 27.0 22.5 27.0 10.3 3.2 1.6 8.4
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 86.8 4.8 8.4
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.315 0.520 0.853 1.459 2.454 3.359
0.250 5.5 0.103 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.130 2.081 2.049 1.996 1.902 1.746 1.604
0.500 5.8 0.108 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.392 0.256 0.212 0.188 0.156 0.071
0.750 6.4 0.119 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.2 4.8 5.8 6.4 7.4 15.5
0.032 1° 50' 0.094 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0321x + 0.0941
R² = 0.9861 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.3 96.5 78.2 66.0
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 2.8 18.3 12.2 66.0
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 3.5 30.5 66.0
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.253 0.465 0.808 1.404 2.358 3.304
0.250 5.3 0.099 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.099 2.060 2.027 1.974 1.881 1.734 1.587
0.500 5.5 0.103 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.312 0.264 0.212 0.186 0.147 0.074
0.750 6.4 0.120 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 4.0 4.6 5.7 6.4 7.8 14.8
0.041 2° 21' 0.087 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0411x + 0.0867
R² = 0.946 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.3 94.2 76.4 66.3
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 5.1 17.8 10.1 66.3
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 5.8 27.9 66.3
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.288 0.517 0.838 1.459 2.406 3.405
0.250 4.7 0.087 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.209 2.163 2.126 2.074 1.975 1.823 1.663
0.500 5.4 0.101 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.368 0.296 0.208 0.198 0.152 0.080
0.750 5.5 0.102 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.5 4.3 6.0 6.2 7.8 14.1
0.030 1° 41' 0.082 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0295x + 0.082
R² = 0.9125 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.3 95.9 78.3 66.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7 3.4 17.6 11.8 66.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 4.1 29.4 66.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.214 0.404 0.616 0.951 1.387 1.645
1.000 30.9 0.577 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.643 0.625 0.610 0.592 0.565 0.529 0.508
2.000 48.5 0.906 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.072 0.060 0.036 0.027 0.018 0.005
3.000 62.7 1.171 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 9.1 10.8 17.9 23.6 34.8 122.3
0.297 16° 33' 0.291 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 95.3 83.0 54.9 45.2
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.7 12.3 28.1 9.7 45.2
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 17.0 37.8 45.2
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.234 0.414 0.707 1.141 1.668 1.903
1.000 27.1 0.507 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.741 0.721 0.705 0.679 0.642 0.596 0.575
2.000 34.5 0.645 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.080 0.064 0.052 0.037 0.023 0.005
3.000 52.4 0.980 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 8.7 10.8 13.1 18.2 28.6 127.7
0.237 13° 19' 0.237 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25 y = 0.2367x + 0.2371
R² = 0.9774 1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 96.3 81.4 74.9 58.0 47.7
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.7 14.9 6.5 16.9 10.3 47.7
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 25.1 27.2 47.7
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.214 0.414 0.747 1.162 1.688 1.948
1.000 28.0 0.523 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.660 0.642 0.626 0.598 0.564 0.520 0.498
2.000 38.5 0.720 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.072 0.064 0.056 0.034 0.022 0.006
3.000 55.7 1.041 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 9.2 10.3 11.6 18.8 28.4 101.3
0.259 14° 31' 0.243 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
y = 0.2589x + 0.2432
1.25 R² = 0.9923
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 93.5 74.2 61.0 48.3 38.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6.5 19.3 13.2 12.7 10.2 38.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 39.0 22.9 38.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.74
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.356 0.604 0.939 1.268 1.637 1.948
1.000 29.7 0.554 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.598 0.570 0.550 0.523 0.497 0.467 0.442
2.000 51.8 0.968 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.112 0.080 0.054 0.026 0.015 0.006
3.000 78.3 1.463 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 10.6 14.5 21.2 43.3 73.9 180.9
0.454 24° 26' 0.086 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
1.75
R² = 0.9989
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 96.9 92.7 67.1 51.5 26.9 16.8 10.9 8.9
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 3.1 4.2 25.6 15.6 24.6 10.1 5.9 2.0 8.9
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 3.1 80.1 7.9 8.9
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.74
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.305 0.571 0.899 1.212 1.498 1.746
1.000 30.3 0.566 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.571 0.547 0.526 0.500 0.476 0.453 0.434
2.000 58.8 1.099 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.096 0.084 0.052 0.024 0.012 0.005
3.000 82.3 1.539 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 12.1 13.6 21.7 46.3 91.0 215.0
0.486 25° 56' 0.095 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
y = 0.4863x + 0.0954
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75 R² = 0.9988
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 89.7 65.6 38.1 23.5 18.0 11.5 9.3
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 10.3 24.1 27.5 14.6 5.5 6.5 2.2 9.3
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 82.0 8.7 9.3
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.222 0.404 0.657 1.030 1.440 1.701
1.000 34.6 0.647 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.696 0.677 0.662 0.640 0.609 0.574 0.552
2.000 48.0 0.897 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.076 0.060 0.044 0.031 0.018 0.005
3.000 68.5 1.281 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 8.9 11.2 15.1 21.2 35.8 125.9
0.317 17° 34' 0.308 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3169x + 0.3078
1.50 2.00
R² = 0.9941
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 92.3 89.9 86.5 83.4 78.2 70.7 42.4 34.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 7.7 2.4 3.4 3.1 5.2 7.5 28.3 8.3 34.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 7.7 21.6 36.6 34.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.202 0.384 0.646 1.010 1.455 1.665
1.000 33.3 0.623 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.733 0.715 0.700 0.677 0.645 0.607 0.589
2.000 55.5 1.037 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.072 0.060 0.046 0.032 0.019 0.005
3.000 71.0 1.327 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 9.6 11.4 14.8 21.0 34.6 128.6
0.352 19° 24' 0.291 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 96.5 92.1 86.0 83.0 75.1 68.4 41.0 32.9
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 3.5 4.4 6.1 3.0 7.9 6.7 27.4 8.1 32.9
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 3.5 28.1 35.5 32.9
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.214 0.343 0.616 0.944 1.324 1.556
1.000 34.2 0.639 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.817 0.798 0.786 0.761 0.731 0.697 0.676
2.000 56.5 1.056 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.076 0.048 0.050 0.030 0.017 0.005
3.000 70.5 1.318 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 9.6 15.0 14.3 23.5 40.7 135.8
0.340 18° 45' 0.326 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 94.8 87.0 79.6 51.5 40.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.2 7.8 7.4 28.1 11.0 40.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 20.4 39.1 40.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2)
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm)
Hệ số rỗng - Void ratio e
Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG)
Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2)
kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 95.0 88.8 76.7 49.7 40.0
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.0 6.2 12.1 27.0 9.7 40.0
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 23.3 36.7 40.0
90
80
(%) Haøm löôïng - Percent finer
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2)
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm)
Hệ số rỗng - Void ratio e
Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG)
Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2)
kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 95.9 92.8 86.7 83.6 79.1 69.1 47.0 35.0
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 4.1 3.1 6.1 3.1 4.5 10.0 22.1 12.0 35.0
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 4.1 26.8 34.1 35.0
90
80
(%) Haøm löôïng - Percent finer
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.591 1.081 1.970 3.464 5.234 6.233
0.250 4.4 0.083 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.273 2.176 2.096 1.951 1.706 1.416 1.253
0.500 4.5 0.084 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.776 0.640 0.580 0.490 0.290 0.082
0.750 4.7 0.089 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 1.7 2.0 2.1 2.4 3.7 11.8
0.012 ° 39' 0.079 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0116x + 0.0794
R² = 0.9614 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.2 90.9 66.2 54.7
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8 7.3 24.7 11.5 54.7
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 9.1 36.2 54.7
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.620 1.150 2.100 3.480 5.108 6.171
0.250 5.4 0.101 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.241 2.141 2.055 1.901 1.677 1.413 1.241
0.500 5.6 0.105 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.800 0.688 0.616 0.448 0.264 0.086
0.750 6.1 0.114 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 1.6 1.8 2.0 2.6 4.1 11.2
0.026 1° 28' 0.094 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0258x + 0.0939
R² = 0.9668 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.1 92.5 66.7 50.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.9 5.6 25.8 16.6 50.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 7.5 42.4 50.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.630 1.080 1.850 3.190 5.065 6.156
0.250 5.6 0.104 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.028 1.933 1.864 1.748 1.545 1.261 1.096
0.500 5.7 0.107 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.760 0.552 0.464 0.406 0.284 0.082
0.750 6.3 0.118 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 1.6 2.1 2.5 2.7 3.6 11.0
0.026 1° 29' 0.096 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0262x + 0.0964
R² = 0.941 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.2 93.1 69.5 52.8
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.8 4.1 23.6 16.7 52.8
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 6.9 40.3 52.8
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.495 0.850 1.502 2.590 3.582 4.671
0.250 5.1 0.095 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.047 1.972 1.918 1.818 1.652 1.501 1.335
0.500 5.9 0.110 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.600 0.432 0.400 0.332 0.151 0.083
0.750 6.1 0.114 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.0 2.8 2.9 3.4 7.0 12.1
0.039 2° 14' 0.087 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0392x + 0.0867
R² = 0.9622 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.4 97.1 68.2 56.2
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.6 2.3 28.9 12.0 56.2
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 2.9 40.9 56.2
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.470 0.820 1.416 2.446 3.830 4.831
0.250 5.2 0.098 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.059 1.987 1.934 1.842 1.685 1.473 1.320
0.500 5.8 0.108 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.576 0.424 0.368 0.314 0.212 0.077
0.750 5.9 0.111 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.1 2.8 3.2 3.6 5.1 12.8
0.027 1° 31' 0.092 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0265x + 0.0925
R² = 0.9534 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.4 96.4 85.6 68.9
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.6 2.0 10.8 16.7 68.9
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 3.6 27.5 68.9
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.420 0.780 1.350 2.290 3.613 4.593
0.250 5.7 0.107 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.091 2.026 1.970 1.882 1.737 1.533 1.381
0.500 6.3 0.118 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.520 0.448 0.352 0.290 0.204 0.076
0.750 6.5 0.121 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.4 2.7 3.4 4.0 5.4 13.3
0.028 1° 35' 0.101 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0277x + 0.1013
R² = 0.9588 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 93.8 90.2 79.7 68.9
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6.2 3.6 10.5 10.8 68.9
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 9.8 21.3 68.9
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.449 0.793 1.369 2.355 3.671 4.528
0.250 5.4 0.101 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.804 1.741 1.693 1.612 1.474 1.289 1.169
0.500 6.4 0.120 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.504 0.384 0.324 0.276 0.185 0.060
0.750 6.6 0.124 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.2 2.9 3.3 3.8 5.3 15.3
0.046 2° 36' 0.092 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0456x + 0.0922
R² = 0.9532 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.0 95.4 87.7 79.5 70.9
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 2.6 7.7 8.2 8.6 70.9
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 12.3 16.8 70.9
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.470 0.820 1.426 2.313 3.264 4.417
0.250 5.3 0.098 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.715 1.651 1.604 1.521 1.401 1.272 1.115
0.500 6.3 0.118 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.512 0.376 0.332 0.240 0.129 0.079
0.750 6.8 0.127 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.1 2.8 3.1 4.2 7.4 11.5
0.058 3° 17' 0.086 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0576x + 0.0857
R² = 0.985 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.5 92.6 75.8 65.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.5 4.9 16.8 10.3 65.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 7.4 27.1 65.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.74
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.222 0.404 0.737 1.050 1.367 1.556
1.000 23.8 0.445 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.741 0.722 0.706 0.677 0.650 0.622 0.606
2.000 40.5 0.757 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.076 0.064 0.058 0.027 0.014 0.004
3.000 61.2 1.145 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 17.0 19.9 21.8 46.0 87.2 300.1
0.350 19° 17' 0.082 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 92.2 91.2 72.6 50.3 31.0 22.1 19.3 14.8 9.0
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 7.8 1.0 18.6 22.3 19.3 8.9 2.8 4.5 5.8 9.0
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 8.8 71.9 10.3 9.0
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.406 0.763 1.305 1.752 2.144 2.465
1.000 27.8 0.520 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.668 0.634 0.604 0.559 0.522 0.489 0.462
2.000 45.8 0.856 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.136 0.120 0.090 0.037 0.017 0.007
3.000 57.7 1.079 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 4.9 5.4 7.1 16.9 35.8 85.1
0.280 15° 36' 0.259 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.7 92.8 86.2 78.7 64.7 48.4
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.3 5.9 6.6 7.5 14.0 16.3 48.4
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 21.3 30.3 48.4
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.455 0.823 1.230 1.614 2.110 2.354
1.000 33.4 0.623 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.636 0.599 0.569 0.535 0.504 0.463 0.443
2.000 54.7 1.022 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.148 0.120 0.068 0.031 0.021 0.005
3.000 71.2 1.330 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 4.4 5.3 9.2 19.8 28.6 117.0
0.353 19° 27' 0.285 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 92.7 90.1 85.6 70.7 56.4
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.3 2.6 4.5 14.9 14.3 56.4
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 14.4 29.2 56.4
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.404 0.768 1.204 1.581 1.991 2.201
1.000 37.7 0.705 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.708 0.673 0.642 0.605 0.573 0.538 0.520
2.000 54.8 1.024 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.140 0.124 0.074 0.032 0.018 0.005
3.000 77.8 1.454 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 4.9 5.4 8.9 20.1 35.0 123.0
0.375 20° 31' 0.312 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 93.1 91.0 89.2 86.9 84.3 68.2 53.7
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 6.9 2.1 1.8 2.3 2.6 16.1 14.5 53.7
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 15.7 30.6 53.7
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.224 0.406 0.682 1.040 1.339 1.564
1.000 33.9 0.634 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.680 0.661 0.646 0.623 0.593 0.568 0.549
2.000 49.8 0.931 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.076 0.060 0.046 0.030 0.013 0.005
3.000 69.7 1.302 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 8.8 11.1 14.3 21.6 49.0 125.4
0.334 18° 27' 0.288 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3339x + 0.2877
1.50 R² = 0.9984 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.6 97.2 95.5 92.7 71.4 54.0
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.4 1.4 1.7 2.8 21.3 17.4 54.0
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 7.3 38.7 54.0
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.210 0.369 0.624 0.954 1.385 1.625
1.000 33.2 0.620 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.747 0.729 0.715 0.692 0.664 0.626 0.605
2.000 58.3 1.090 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.072 0.056 0.046 0.028 0.019 0.005
3.000 70.6 1.319 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 9.7 12.4 14.9 24.2 35.0 130.1
0.350 19° 15' 0.310 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 97.5 83.7 80.5 75.5 73.4 71.3 66.5 50.4 41.4
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 2.5 13.8 3.2 5.0 2.1 2.1 4.8 16.1 9.0 41.4
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 16.3 17.2 25.1 41.4
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2)
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm)
Hệ số rỗng - Void ratio e
Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG)
Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2)
kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 75.8 71.2 66.9 65.0 62.7 60.4 48.3 39.7
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 24.2 4.6 4.3 1.9 2.3 2.3 12.1 8.6 39.7
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 24.2 15.4 20.7 39.7
90
80
(%) Haøm löôïng - Percent finer
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.360 0.690 1.290 2.330 3.825 4.971
0.250 4.3 0.081 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.220 2.162 2.109 2.012 1.845 1.604 1.420
0.500 4.5 0.083 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.464 0.424 0.388 0.334 0.241 0.092
0.750 4.6 0.086 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.8 3.0 3.2 3.6 4.7 11.3
0.011 ° 38' 0.078 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0112x + 0.0778
R² = 0.9988 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.5 99.5 89.2 70.8
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 0.0 10.3 18.4 70.8
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 0.5 28.7 70.8
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.385 0.722 1.322 2.402 3.680 5.023
0.250 4.6 0.086 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.263 2.200 2.145 2.047 1.871 1.663 1.443
0.500 5.1 0.094 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.504 0.440 0.392 0.352 0.208 0.110
0.750 5.3 0.098 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.6 2.9 3.2 3.5 5.5 9.7
0.024 1° 23' 0.081 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0243x + 0.0808
R² = 0.9821 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.5 97.3 88.1 77.3
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 2.2 9.2 10.8 77.3
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 2.7 20.0 77.3
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.354 0.687 1.313 2.429 4.121 5.526
0.250 5.3 0.099 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.226 2.169 2.115 2.014 1.834 1.561 1.335
0.500 5.6 0.105 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.456 0.432 0.404 0.360 0.273 0.113
0.750 6.2 0.116 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.8 2.9 3.1 3.3 4.2 9.1
0.033 1° 53' 0.090 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0329x + 0.0901
R² = 0.9847 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 96.9 93.8 76.0 63.8
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.1 3.1 17.8 12.2 63.8
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 6.2 30.0 63.8
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.394 0.729 1.254 2.254 3.702 4.773
0.250 5.1 0.096 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.124 2.062 2.010 1.928 1.772 1.546 1.378
0.500 5.4 0.101 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.496 0.416 0.328 0.312 0.226 0.084
0.750 6.4 0.119 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.5 2.9 3.7 3.8 4.9 12.1
0.046 2° 39' 0.082 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0464x + 0.082
R² = 0.9614 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 96.2 92.6 74.6 63.9
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.8 3.6 18.0 10.7 63.9
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 7.4 28.7 63.9
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.394 0.707 1.234 2.222 3.651 4.720
0.250 5.4 0.101 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.949 1.891 1.845 1.767 1.621 1.411 1.253
0.500 5.6 0.105 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.464 0.368 0.312 0.292 0.210 0.079
0.750 6.4 0.120 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.5 3.1 3.6 3.8 5.0 12.2
0.039 2° 13' 0.089 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0389x + 0.0891
R² = 0.9548 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.2 93.1 72.7 59.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8 5.1 20.4 13.6 59.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 6.9 34.0 59.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.369 0.672 1.197 2.161 3.527 4.718
0.250 5.3 0.098 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.741 1.690 1.649 1.577 1.445 1.258 1.094
0.500 5.8 0.108 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.408 0.328 0.288 0.264 0.187 0.082
0.750 7.0 0.130 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.7 3.3 3.7 3.9 5.2 11.0
0.064 3° 40' 0.080 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0643x + 0.0801
R² = 0.983 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.2 95.1 75.0 66.0
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8 3.1 20.1 9.0 66.0
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 4.9 29.1 66.0
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.354 0.648 1.164 2.010 3.060 4.415
0.250 4.9 0.092 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.028 1.974 1.930 1.852 1.724 1.565 1.360
0.500 5.1 0.095 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.432 0.352 0.312 0.256 0.159 0.103
0.750 5.8 0.108 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.8 3.4 3.8 4.5 6.9 10.0
0.032 1° 50' 0.082 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0321x + 0.0825
R² = 0.9535 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 67.4 54.9 52.4 41.7 34.7
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 32.6 12.5 2.5 10.7 7.0 34.7
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 47.6 17.7 34.7
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.348 0.662 1.214 1.921 3.166 3.922
0.250 5.0 0.093 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.529 1.485 1.445 1.375 1.286 1.129 1.033
0.500 5.5 0.103 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.352 0.320 0.280 0.178 0.157 0.048
0.750 6.8 0.128 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.9 3.1 3.5 5.3 5.8 17.7
0.070 4° 1' 0.073 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0703x + 0.0726
R² = 0.9764 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 85.5 78.2 72.7 59.8 50.7
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 14.5 7.3 5.5 12.9 9.1 50.7
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 27.3 22.0 50.7
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.364 0.697 1.313 2.083 3.244 4.063
0.250 5.6 0.105 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.057 2.001 1.950 1.856 1.739 1.561 1.436
0.500 5.7 0.107 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.448 0.408 0.376 0.234 0.178 0.063
0.750 7.7 0.144 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.7 2.9 3.1 4.9 6.2 16.3
0.077 4° 25' 0.080 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0774x + 0.08
R² = 0.8942 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 88.8 77.6 74.0 60.8 50.0
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 11.2 11.2 3.6 13.2 10.8 50.0
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 26.0 24.0 50.0
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.74
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.212 0.389 0.616 0.889 1.284 1.544
1.000 28.0 0.524 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.560 0.543 0.530 0.512 0.491 0.460 0.440
2.000 57.5 1.075 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.068 0.052 0.036 0.021 0.016 0.005
3.000 78.8 1.472 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 17.0 22.0 31.5 53.3 69.0 216.1
0.474 25° 22' 0.075 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
1.75
R² = 0.9965
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 81.2 75.3 69.4 54.2 44.5 26.9 18.2 13.5 9.2
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 18.8 5.9 5.9 15.2 9.7 17.6 8.7 4.7 4.3 9.2
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 24.7 57.1 9.0 9.2
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.74
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.224 0.369 0.598 0.874 1.269 1.544
1.000 26.8 0.501 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.576 0.558 0.547 0.529 0.507 0.476 0.454
2.000 56.5 1.056 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.072 0.044 0.036 0.022 0.016 0.005
3.000 75.2 1.405 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 16.2 26.2 31.8 51.4 69.7 218.4
0.452 24° 18' 0.084 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 94.4 91.6 81.2 67.3 32.5 18.0 13.5 9.4
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 5.6 2.8 10.4 13.9 34.8 14.5 4.5 4.1 9.4
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 5.6 76.4 8.6 9.4
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.268 0.510 0.894 1.345 1.743 1.999
1.000 27.9 0.522 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.831 0.806 0.784 0.749 0.708 0.671 0.648
2.000 38.5 0.720 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.100 0.088 0.070 0.041 0.019 0.006
3.000 56.0 1.046 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 7.3 8.2 10.2 17.1 36.0 111.4
0.262 14° 40' 0.238 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
y = 0.262x + 0.2385
1.25 R² = 0.992
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.0 93.7 89.3 75.1 64.9
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 3.3 4.4 14.2 10.2 64.9
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 10.7 24.4 64.9
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.262 0.510 0.900 1.320 1.771 2.084
1.000 35.2 0.658 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.723 0.700 0.679 0.645 0.609 0.570 0.543
2.000 50.2 0.938 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.092 0.084 0.068 0.036 0.020 0.007
3.000 72.0 1.345 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 7.5 8.1 9.9 18.3 32.2 89.7
0.343 18° 57' 0.294 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3434x + 0.2937
1.50 R² = 0.9955 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.0 93.7 88.5 75.2 58.9
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 3.3 5.2 13.3 16.3 58.9
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 11.5 29.6 58.9
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.278 0.490 0.840 1.273 1.668 2.049
1.000 34.3 0.642 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.808 0.783 0.764 0.732 0.693 0.657 0.623
2.000 48.5 0.906 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.100 0.076 0.064 0.039 0.018 0.009
3.000 67.7 1.265 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 7.2 9.4 11.0 17.8 37.6 73.6
0.312 17° 18' 0.314 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3117x + 0.3144
1.50 2.00
R² = 0.997
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 96.7 90.8 70.5 52.8
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.3 5.9 20.3 17.7 52.8
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 9.2 38.0 52.8
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.283 0.505 0.879 1.343 1.809 2.251
1.000 33.8 0.632 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.843 0.817 0.796 0.762 0.719 0.676 0.636
2.000 55.5 1.037 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.104 0.084 0.068 0.043 0.022 0.010
3.000 69.3 1.296 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 7.1 8.7 10.6 16.4 31.3 67.0
0.332 18° 21' 0.325 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3319x + 0.3246
1.50 R² = 0.9935 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.0 94.1 73.3 55.9
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 2.9 20.8 17.4 55.9
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 5.9 38.2 55.9
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.253 0.455 0.798 1.141 1.587 1.948
1.000 34.6 0.646 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.898 0.874 0.855 0.822 0.790 0.747 0.713
2.000 50.0 0.935 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.096 0.076 0.066 0.032 0.022 0.009
3.000 72.8 1.361 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 7.9 9.9 11.2 22.8 32.5 77.6
0.357 19° 39' 0.266 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3574x + 0.266
1.50 R² = 0.995 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 96.0 91.3 70.8 57.0
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.0 4.7 20.5 13.8 57.0
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 8.7 34.3 57.0
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.247 0.449 0.752 1.096 1.407 1.766
1.000 34.8 0.650 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.866 0.843 0.824 0.796 0.764 0.735 0.701
2.000 58.5 1.093 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.092 0.076 0.056 0.032 0.015 0.009
3.000 74.9 1.400 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 8.1 9.7 13.0 22.5 47.0 77.1
0.375 20° 33' 0.298 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 96.7 92.6 71.7 58.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.3 4.1 20.9 13.2 58.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 7.4 34.1 58.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.470 0.853 1.515 2.525 4.020 5.122
0.250 5.7 0.106 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.896 1.828 1.772 1.677 1.530 1.314 1.154
0.500 5.8 0.108 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.544 0.448 0.380 0.294 0.216 0.080
0.750 6.2 0.117 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.1 2.5 2.9 3.6 4.7 11.6
0.022 1° 15' 0.099 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0221x + 0.0992
R² = 0.9688 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.8 92.0 78.0 67.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.2 6.8 14.0 10.9 67.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 8.0 24.9 67.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.74
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.157 0.298 0.507 0.838 1.132 1.342
1.000 24.8 0.463 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.623 0.610 0.599 0.582 0.555 0.531 0.514
2.000 42.4 0.792 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.052 0.044 0.034 0.027 0.012 0.004
3.000 64.2 1.200 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 23.1 27.1 34.8 43.4 95.9 283.2
0.368 20° 12' 0.082 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 82.4 51.4 22.1 14.2 11.3 6.9 5.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 17.6 31.0 29.3 7.9 2.9 4.4 1.8 5.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 88.7 6.2 5.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.74
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.187 0.315 0.527 0.864 1.178 1.423
1.000 24.1 0.451 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.644 0.629 0.618 0.601 0.573 0.547 0.527
2.000 41.0 0.766 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.060 0.044 0.034 0.028 0.013 0.005
3.000 61.8 1.155 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 20.3 27.4 35.2 42.3 89.5 229.0
0.352 19° 23' 0.087 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 83.7 54.3 24.9 15.3 12.6 8.0 6.2
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 16.3 29.4 29.4 9.6 2.7 4.6 1.8 6.2
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 87.4 6.4 6.2
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.305 0.558 1.005 1.818 3.214 4.314
0.250 4.9 0.092 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.240 2.191 2.150 2.077 1.945 1.719 1.541
0.500 5.6 0.104 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.392 0.328 0.292 0.264 0.226 0.089
0.750 5.7 0.107 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.3 3.9 4.3 4.7 5.2 12.2
0.029 1° 40' 0.086 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0292x + 0.0864
R² = 0.9593 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.8 93.2 78.9 67.8
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.2 5.6 14.3 11.1 67.8
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 6.8 25.4 67.8
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.268 0.505 0.941 1.725 3.143 4.518
0.250 5.2 0.096 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.859 1.821 1.787 1.724 1.612 1.410 1.213
0.500 5.4 0.101 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.304 0.272 0.252 0.224 0.202 0.098
0.750 6.4 0.119 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.8 4.1 4.4 4.9 5.2 9.8
0.046 2° 36' 0.083 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0456x + 0.0827
R² = 0.9532 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.8 92.1 78.1 68.9
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.2 6.7 14.0 9.2 68.9
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 7.9 23.2 68.9
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.328 0.566 1.015 1.838 3.300 4.777
0.250 5.5 0.103 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.988 1.939 1.903 1.836 1.713 1.495 1.274
0.500 5.9 0.110 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.392 0.288 0.268 0.246 0.218 0.111
0.750 6.7 0.125 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.0 4.1 4.3 4.6 5.0 9.0
0.044 2° 32' 0.091 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0445x + 0.0907
R² = 0.9829 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.1 94.0 77.3 66.6
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.9 5.1 16.7 10.7 66.6
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 6.0 27.4 66.6
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.308 0.556 1.000 1.793 3.166 4.703
0.250 5.8 0.108 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.584 1.544 1.512 1.455 1.352 1.175 0.976
0.500 6.0 0.112 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.320 0.256 0.228 0.206 0.177 0.100
0.750 7.3 0.137 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.2 4.0 4.4 4.8 5.3 8.7
0.057 3° 16' 0.090 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0572x + 0.0905
R² = 0.9344 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.2 95.0 82.3 69.4
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.8 2.2 12.7 12.9 69.4
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 5.0 25.6 69.4
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.328 0.591 1.066 1.840 3.277 4.617
0.250 4.7 0.088 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.563 1.521 1.487 1.426 1.327 1.143 0.971
0.500 5.7 0.107 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.336 0.272 0.244 0.198 0.184 0.086
0.750 5.8 0.109 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.1 3.7 4.1 4.9 5.1 10.0
0.041 2° 21' 0.081 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0411x + 0.0806
R² = 0.9246 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.5 93.4 75.9 63.9
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.5 4.1 17.5 12.0 63.9
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 6.6 29.5 63.9
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.74
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.253 0.455 0.677 0.960 1.238 1.494
1.000 28.5 0.532 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.668 0.647 0.630 0.612 0.588 0.565 0.543
2.000 49.5 0.925 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.084 0.068 0.036 0.024 0.012 0.005
3.000 75.2 1.406 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 14.7 17.9 33.5 49.7 97.9 231.6
0.437 23° 35' 0.080 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 91.8 84.8 76.6 50.0 27.4 17.2 13.1 9.6 7.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 8.2 7.0 8.2 26.6 22.6 10.2 4.1 3.5 2.5 7.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 15.2 71.7 6.0 7.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.74
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.242 0.446 0.662 0.960 1.205 1.443
1.000 29.7 0.555 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.657 0.637 0.620 0.602 0.578 0.557 0.537
2.000 50.8 0.949 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.080 0.068 0.036 0.024 0.011 0.005
3.000 77.7 1.452 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 15.3 17.8 33.3 49.4 106.2 230.4
0.449 24° 10' 0.088 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 91.7 82.7 60.1 36.0 20.2 12.7 9.3 6.9
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 8.3 9.0 22.6 24.1 15.8 7.5 3.4 2.4 6.9
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 8.3 79.0 5.8 6.9
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.283 0.530 0.929 1.303 1.821 2.354
1.000 36.5 0.681 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.631 0.608 0.588 0.555 0.525 0.482 0.439
2.000 50.8 0.949 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.092 0.080 0.066 0.030 0.022 0.011
3.000 73.0 1.364 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 7.1 8.0 9.6 20.7 27.7 53.9
0.341 18° 50' 0.316 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3414x + 0.3156
1.50 R² = 0.9939 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 92.5 89.0 85.7 73.2 62.7
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.5 3.5 3.3 12.5 10.5 62.7
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 14.3 23.0 62.7
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.74
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.165 0.315 0.502 0.782 1.116 1.377
1.000 27.9 0.521 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.536 0.523 0.512 0.497 0.476 0.450 0.430
2.000 58.0 1.084 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.052 0.044 0.030 0.021 0.013 0.005
3.000 78.3 1.463 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 21.9 25.6 37.3 52.8 84.0 214.6
0.471 25° 12' 0.081 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
1.75
R² = 0.9949
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 92.2 45.4 23.8 15.9 12.6 9.0 6.8
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 7.8 46.8 21.6 7.9 3.3 3.6 2.2 6.8
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 87.4 5.8 6.8
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.74
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.154 0.301 0.515 0.808 1.132 1.342
1.000 28.6 0.534 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.537 0.525 0.514 0.497 0.475 0.450 0.434
2.000 59.5 1.112 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.048 0.044 0.034 0.022 0.013 0.004
3.000 80.0 1.495 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 23.7 25.6 33.0 50.4 84.0 268.3
0.481 25° 39' 0.086 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
y = 0.4805x + 0.0857
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75 R² = 0.9945
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 94.4 45.3 24.3 14.5 12.2 8.8 5.2
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 5.6 49.1 21.0 9.8 2.3 3.4 3.6 5.2
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 87.8 7.0 5.2
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2)
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm)
Hệ số rỗng - Void ratio e
Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG)
Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2)
kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 94.7 88.7 84.4 81.2 78.2 74.9 70.6 53.9 42.2
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 5.3 6.0 4.3 3.2 3.0 3.3 4.3 16.7 11.7 42.2
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 11.3 18.1 28.4 42.2
90
80
(%) Haøm löôïng - Percent finer
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2)
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm)
Hệ số rỗng - Void ratio e
Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG)
Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2)
kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 97.4 91.0 82.3 79.3 76.4 73.2 65.8 51.5 38.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 2.6 6.4 8.7 3.0 2.9 3.2 7.4 14.3 13.0 38.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 9.0 25.2 27.3 38.5
90
80
(%) Haøm löôïng - Percent finer
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.192 0.376 0.709 1.234 1.867 2.455
0.500 16.0 0.299 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.047 1.027 1.009 0.974 0.921 0.856 0.796
1.000 19.5 0.364 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.080 0.072 0.070 0.053 0.033 0.015
2.000 31.9 0.596 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 10.2 11.3 11.5 14.9 23.3 49.5
0.203 11° 27' 0.183 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
y = 0.2028x + 0.1833
0.75 R² = 0.992 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.50 1.00 1.50 2.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 92.8 80.1 73.4 59.1 49.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.2 12.7 6.7 14.3 9.6 49.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 26.6 23.9 49.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.220 0.414 0.783 1.257 1.861 2.251
0.500 15.5 0.289 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.165 1.141 1.120 1.080 1.029 0.964 0.921
1.000 19.4 0.363 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.096 0.084 0.080 0.051 0.033 0.011
2.000 29.8 0.557 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 9.0 10.2 10.6 16.3 24.6 71.4
0.181 10° 14' 0.192 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
y = 0.1807x + 0.192
0.75 R² = 0.9978 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.50 1.00 1.50 2.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.1 88.7 69.6 55.2
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.9 8.4 19.1 14.4 55.2
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 11.3 33.5 55.2
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.293 0.533 0.949 1.687 2.656 3.607
0.250 5.0 0.093 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.357 1.322 1.294 1.245 1.158 1.044 0.932
0.500 5.8 0.108 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.280 0.224 0.196 0.174 0.114 0.056
0.750 6.2 0.116 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.4 4.1 4.7 5.2 7.6 14.6
0.046 2° 39' 0.082 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0464x + 0.0824
R² = 0.982 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.6 95.3 71.6 55.3
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.4 4.3 23.7 16.3 55.3
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 4.7 40.0 55.3
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.74
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.184 0.333 0.547 0.788 1.163 1.443
1.000 28.4 0.530 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.732 0.716 0.703 0.685 0.664 0.631 0.607
2.000 54.5 1.019 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.064 0.052 0.036 0.021 0.017 0.006
3.000 77.1 1.440 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 20.0 24.4 35.0 59.4 72.4 201.2
0.455 24° 27' 0.086 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
1.75
R² = 0.9993
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.1 48.0 18.5 11.4 9.0 6.3 4.2
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 2.9 49.1 29.5 7.1 2.4 2.7 2.1 4.2
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 91.0 4.8 4.2
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.525 0.960 1.667 2.535 3.919 5.425
0.250 5.1 0.095 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.602 1.534 1.477 1.385 1.272 1.092 0.896
0.500 5.5 0.103 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.544 0.456 0.368 0.226 0.180 0.098
0.750 6.3 0.117 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 1.9 2.2 2.7 4.2 5.0 8.5
0.044 2° 31' 0.083 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0441x + 0.0829
R² = 0.9891 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 88.8 79.3 57.6 45.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 11.2 9.5 21.7 12.1 45.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 20.7 33.8 45.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.323 0.598 1.131 2.091 3.343 4.819
0.250 5.2 0.097 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.570 1.528 1.493 1.425 1.301 1.140 0.951
0.500 6.0 0.112 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.336 0.280 0.272 0.248 0.161 0.095
0.750 6.2 0.115 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.1 3.6 3.7 3.9 5.7 9.0
0.037 2° 5' 0.090 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0366x + 0.0898
R² = 0.9462 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 93.6 86.6 70.2 53.9
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6.4 7.0 16.4 16.3 53.9
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 13.4 32.7 53.9
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.354 0.616 1.066 1.808 3.010 4.215
0.250 5.8 0.109 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.254 1.214 1.185 1.134 1.050 0.915 0.779
0.500 6.4 0.120 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.320 0.232 0.204 0.168 0.135 0.068
0.750 7.8 0.146 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.8 3.8 4.3 5.1 6.1 11.3
0.073 4° 10' 0.088 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0729x + 0.0883
R² = 0.9764 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 90.2 71.3 60.0 54.8 44.5 35.8
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 9.8 18.9 11.3 5.2 10.3 8.7 35.8
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 45.2 19.0 35.8
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.74
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.210 0.416 0.699 1.002 1.312 1.544
1.000 28.9 0.540 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.774 0.755 0.737 0.712 0.685 0.658 0.637
2.000 56.6 1.058 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.076 0.072 0.050 0.027 0.014 0.005
3.000 80.2 1.499 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 17.3 18.0 25.7 46.9 89.1 245.4
0.480 25° 38' 0.073 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
y = 0.4799x + 0.0726
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
R² = 0.9992
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 92.0 33.0 19.2 16.0 11.8 8.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 8.0 59.0 13.8 3.2 4.2 3.3 8.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 84.0 7.5 8.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.74
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.182 0.343 0.505 0.727 0.986 1.241
1.000 33.1 0.618 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.666 0.651 0.637 0.624 0.605 0.584 0.563
2.000 55.5 1.037 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.060 0.056 0.026 0.019 0.011 0.005
3.000 89.1 1.665 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 20.5 21.8 46.6 63.3 108.0 234.4
0.523 27° 37' 0.060 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
R² = 0.9948 2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 87.9 20.5 7.8 7.6 4.9 4.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 12.1 67.4 12.7 0.2 2.7 0.8 4.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 92.4 3.5 4.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.283 0.525 0.889 1.454 2.505 3.506
0.250 5.0 0.093 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.561 1.525 1.494 1.447 1.375 1.240 1.112
0.500 5.7 0.107 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.288 0.248 0.188 0.144 0.135 0.064
0.750 7.1 0.132 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.6 4.1 5.3 6.8 7.0 14.0
0.077 4° 25' 0.072 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0774x + 0.0719
R² = 0.987 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 95.4 81.6 68.5 52.5 43.8
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.6 13.8 13.1 16.0 8.7 43.8
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 31.5 24.7 43.8
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.263 0.455 0.788 1.348 2.096 3.056
0.250 5.5 0.103 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.982 1.943 1.914 1.865 1.781 1.670 1.526
0.500 5.7 0.107 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.312 0.232 0.196 0.168 0.111 0.072
0.750 6.4 0.119 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.8 5.1 5.9 6.8 10.0 14.8
0.032 1° 49' 0.094 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0318x + 0.0936
R² = 0.9608 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.6 94.0 79.0 66.8
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.4 3.6 15.0 12.2 66.8
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 6.0 27.2 66.8
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.335 0.641 1.042 1.702 2.656 3.607
0.250 5.4 0.101 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.684 1.639 1.598 1.544 1.456 1.328 1.200
0.500 5.7 0.107 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.360 0.328 0.216 0.176 0.128 0.064
0.750 6.5 0.122 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.0 3.2 4.8 5.8 7.7 14.6
0.042 2° 25' 0.088 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0422x + 0.0885
R² = 0.9755 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.5 96.5 85.6 71.3
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 3.0 10.9 14.3 71.3
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 3.5 25.2 71.3
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.343 0.646 1.111 1.770 2.919 4.415
0.250 5.3 0.099 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.460 1.418 1.380 1.323 1.242 1.101 0.917
0.500 5.8 0.108 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.336 0.304 0.228 0.162 0.141 0.092
0.750 7.1 0.132 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.9 3.2 4.2 5.7 6.4 9.1
0.065 3° 43' 0.081 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.065x + 0.0806
R² = 0.9752 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 99.1 95.1 77.5 61.9
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.9 4.0 17.6 15.6 61.9
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 4.9 33.2 61.9
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.74
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.351 0.584 0.846 1.190 1.536 1.857
1.000 32.7 0.611 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.461 0.435 0.418 0.399 0.374 0.349 0.325
2.000 66.0 1.234 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.104 0.068 0.038 0.025 0.013 0.006
3.000 92.8 1.733 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 10.4 15.6 27.6 41.4 78.2 166.4
0.561 29° 17' 0.070 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 94.1 70.3 61.6 47.7 38.9 20.0 15.2 11.8 9.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 5.9 23.8 8.7 13.9 8.8 18.9 4.8 3.4 2.3 9.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 29.7 55.1 5.7 9.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.303 0.556 0.887 1.192 1.496 1.746
1.000 34.1 0.637 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.780 0.753 0.731 0.701 0.674 0.647 0.625
2.000 54.8 1.024 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.108 0.088 0.060 0.027 0.014 0.006
3.000 69.6 1.300 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 6.6 8.0 11.5 25.2 47.8 109.8
0.332 18° 20' 0.324 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3317x + 0.3237
1.50 R² = 0.9962 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 96.0 92.7 89.6 79.3 59.8 42.7
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.0 3.3 3.1 10.3 19.5 17.1 42.7
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 20.7 36.6 42.7
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2)
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm)
Hệ số rỗng - Void ratio e
Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG)
Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2)
kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 81.6 76.1 68.7 63.9 60.0 41.6 32.7
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 18.4 5.5 7.4 4.8 3.9 18.4 8.9 32.7
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 40.0 27.3 32.7
90
80
(%) Haøm löôïng - Percent finer
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2)
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm)
Hệ số rỗng - Void ratio e
Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG)
Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2)
kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 74.5 69.7 65.8 62.9 54.9 45.9 32.8
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 25.5 4.8 3.9 2.9 8.0 9.0 13.1 32.8
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 45.1 22.1 32.8
90
80
(%) Haøm löôïng - Percent finer
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.348 0.657 1.000 1.444 1.870 2.253
0.500 13.1 0.245 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.196 1.158 1.124 1.086 1.037 0.991 0.949
1.000 19.8 0.370 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.152 0.136 0.076 0.049 0.023 0.011
2.000 26.8 0.500 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 5.8 6.3 11.2 17.0 35.4 72.4
0.164 9° 20' 0.180 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
y = 0.1644x + 0.18
0.75
R² = 0.9829 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.50 1.00 1.50 2.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.4 86.9 64.1 52.1
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.6 10.5 22.8 12.0 52.1
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 13.1 34.8 52.1
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.379 0.687 1.234 2.197 3.555 4.894
0.250 5.4 0.100 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.510 1.462 1.424 1.355 1.234 1.064 0.896
0.500 5.6 0.105 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.384 0.304 0.276 0.242 0.170 0.084
0.750 6.5 0.121 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.6 3.2 3.5 3.9 5.3 9.8
0.042 2° 23' 0.088 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0419x + 0.0878
R² = 0.9557 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.1 92.0 61.0 46.8
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.9 5.1 31.0 14.2 46.8
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 8.0 45.2 46.8
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.419 0.763 1.268 1.995 3.166 4.864
0.250 5.3 0.099 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.651 1.595 1.550 1.483 1.387 1.231 1.006
0.500 5.9 0.110 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.448 0.360 0.268 0.192 0.156 0.113
0.750 6.1 0.115 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.4 2.9 3.8 5.2 6.1 7.9
0.030 1° 44' 0.093 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0303x + 0.093
R² = 0.9757 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.9 95.7 68.4 52.2
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 3.2 27.3 16.2 52.2
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 4.3 43.5 52.2
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.74
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.245 0.420 0.704 0.989 1.296 1.600
1.000 28.7 0.536 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.666 0.646 0.631 0.607 0.584 0.558 0.533
2.000 51.5 0.963 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.080 0.060 0.048 0.023 0.013 0.006
3.000 77.3 1.445 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 15.4 20.3 25.1 51.7 90.2 192.2
0.455 24° 27' 0.072 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 75.3 28.3 15.2 11.5 9.1 4.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 24.7 47.0 13.1 3.7 2.4 4.6 4.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 88.5 7.0 4.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.315 0.563 0.945 1.499 2.193 2.842
0.250 5.3 0.099 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.349 1.312 1.283 1.238 1.173 1.091 1.015
0.500 6.8 0.127 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.296 0.232 0.180 0.130 0.082 0.038
0.750 7.6 0.142 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.2 4.0 5.1 6.9 10.6 22.0
0.086 4° 53' 0.080 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0856x + 0.0801
R² = 0.9887 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 65.9 53.5 50.2 41.7 33.4
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 34.1 12.4 3.3 8.5 8.3 33.4
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 49.8 16.8 33.4
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.455 0.853 1.416 2.166 3.264 4.011
0.250 4.9 0.091 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.706 1.645 1.591 1.514 1.413 1.264 1.163
0.500 5.9 0.110 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.488 0.432 0.308 0.202 0.149 0.051
0.750 6.0 0.113 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.2 2.4 3.4 5.0 6.5 17.8
0.042 2° 25' 0.084 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0422x + 0.0836
R² = 0.9236 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 92.6 84.8 77.2 59.3 47.4
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.4 7.8 7.6 17.9 11.9 47.4
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 22.8 29.8 47.4
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.74
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.214 0.364 0.535 0.788 0.981 1.221
1.000 28.3 0.528 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.987 0.966 0.951 0.934 0.909 0.890 0.866
2.000 50.5 0.944 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.084 0.060 0.034 0.025 0.010 0.006
3.000 75.4 1.409 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 17.5 24.2 42.5 57.2 141.3 233.1
0.440 23° 45' 0.080 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.4 33.9 14.8 13.0 9.8 6.7
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.6 64.5 19.1 1.8 3.2 3.1 6.7
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 87.0 6.3 6.7
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.74
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.212 0.359 0.535 0.808 1.132 1.344
1.000 27.7 0.518 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.945 0.924 0.910 0.893 0.866 0.835 0.814
2.000 55.5 1.037 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.084 0.056 0.034 0.027 0.016 0.005
3.000 76.2 1.425 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 17.1 25.4 41.6 51.9 86.3 271.6
0.454 24° 23' 0.086 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 50.9 26.3 18.2 14.3 9.3
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 49.1 24.6 8.1 3.9 5.0 9.3
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 81.8 8.9 9.3
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.74
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.202 0.369 0.586 0.833 1.185 1.393
1.000 30.1 0.562 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.805 0.787 0.772 0.752 0.730 0.698 0.679
2.000 53.4 0.998 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.072 0.060 0.040 0.022 0.016 0.005
3.000 80.6 1.506 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 18.6 22.0 32.8 58.9 80.0 251.3
0.472 25° 16' 0.078 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
1.75
R² = 0.9992
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 47.0 18.0 10.0 7.3 6.9
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 53.0 29.0 8.0 2.7 0.4 6.9
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 90.0 3.1 6.9
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.326 0.571 1.020 1.647 2.652 3.675
0.250 4.8 0.089 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.587 1.545 1.513 1.455 1.374 1.244 1.112
0.500 5.8 0.108 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.336 0.256 0.232 0.162 0.130 0.066
0.750 6.0 0.112 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.1 4.0 4.3 6.1 7.3 13.6
0.045 2° 34' 0.081 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0449x + 0.0806
R² = 0.9359 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.9 88.7 80.7 62.7 49.4
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.1 9.2 8.0 18.0 13.3 49.4
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 19.3 31.3 49.4
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.255 0.459 0.918 1.459 2.450 3.357
0.250 5.7 0.106 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.895 1.858 1.829 1.762 1.684 1.540 1.409
0.500 5.8 0.108 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.296 0.232 0.268 0.156 0.144 0.066
0.750 6.4 0.119 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 3.9 4.9 4.2 7.1 7.5 15.4
0.025 1° 24' 0.099 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0247x + 0.0988
R² = 0.9441 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.8 94.8 69.3 51.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.2 4.0 25.5 17.8 51.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 5.2 43.3 51.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.364 0.687 1.197 1.921 2.964 4.066
0.250 5.2 0.098 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.891 1.838 1.792 1.718 1.613 1.463 1.303
0.500 5.5 0.103 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.424 0.368 0.296 0.210 0.150 0.080
0.750 6.2 0.117 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.7 3.1 3.8 5.2 7.0 12.3
0.038 2° 11' 0.087 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0381x + 0.0866
R² = 0.9736 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.7 96.6 86.8 73.0
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.3 1.1 9.8 13.8 73.0
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 3.4 23.6 73.0
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.250 0.50 1.00 2.00 4.00 8.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.234 0.444 0.739 1.040 1.397 1.544
1.000 31.6 0.590 Hệ số rỗng - Void ratio e 0.846 0.824 0.805 0.778 0.750 0.717 0.703
2.000 52.8 0.987 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.088 0.076 0.054 0.028 0.017 0.004
3.000 66.9 1.250 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 8.4 9.6 13.4 25.4 41.2 171.7
0.330 18° 15' 0.282 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
y = 0.3301x + 0.2822
1.50 R² = 0.9946 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50
0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 1.00 2.00 3.00
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 91.7 71.4 56.9 46.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 8.3 20.3 14.5 10.4 46.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 28.6 24.9 46.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.364 0.687 1.263 1.889 2.873 3.955
0.250 5.4 0.102 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.524 1.478 1.437 1.365 1.286 1.161 1.025
0.500 5.8 0.108 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.368 0.328 0.288 0.158 0.125 0.068
0.750 6.9 0.129 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.7 3.0 3.4 6.0 7.3 12.7
0.055 3° 8' 0.086 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0549x + 0.0856
R² = 0.9665 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 94.7 87.6 78.5 60.4 45.9
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.3 7.1 9.1 18.1 14.5 45.9
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 21.5 32.6 45.9
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.389 0.737 1.335 1.964 2.954 4.053
0.250 5.7 0.107 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.482 1.434 1.391 1.316 1.238 1.115 0.979
0.500 6.0 0.112 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.384 0.344 0.300 0.156 0.123 0.068
0.750 7.5 0.139 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.6 2.8 3.2 5.9 7.3 12.4
0.064 3° 40' 0.087 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0643x + 0.0873
R² = 0.941 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 95.1 81.3 72.7 55.9 42.5
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.9 13.8 8.6 16.8 13.4 42.5
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 27.3 30.2 42.5
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.394 0.727 1.298 1.853 2.853 4.001
0.250 5.9 0.111 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.117 2.056 2.004 1.915 1.828 1.672 1.494
0.500 6.0 0.112 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.488 0.416 0.356 0.174 0.156 0.089
0.750 7.1 0.133 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.6 2.9 3.4 6.7 7.3 12.0
0.044 2° 32' 0.097 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0445x + 0.0966
R² = 0.9027 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 94.7 86.2 78.1 59.8 48.8
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.3 8.5 8.1 18.3 11.0 48.8
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 21.9 29.3 48.8
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.348 0.662 1.214 1.954 2.959 3.720
0.250 6.0 0.111 Hệ số rỗng - Void ratio e 2.139 2.084 2.035 1.948 1.832 1.675 1.555
0.500 6.2 0.116 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.440 0.392 0.348 0.232 0.157 0.060
0.750 6.7 0.124 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.9 3.1 3.5 5.1 7.2 17.8
0.026 1° 29' 0.104 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0262x + 0.1042
R² = 0.987 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.9 91.7 87.1 69.4 56.7
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.1 6.2 4.6 17.7 12.7 56.7
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 12.9 30.4 56.7
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.384 0.719 1.268 2.065 3.267 4.112
0.250 5.1 0.095 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.647 1.596 1.552 1.479 1.374 1.215 1.103
0.500 5.9 0.110 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.408 0.352 0.292 0.210 0.159 0.056
0.750 6.2 0.116 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.6 3.0 3.5 4.7 6.0 15.8
0.042 2° 23' 0.086 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0419x + 0.0858
R² = 0.9677 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.9 94.1 76.7 63.8
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.1 3.8 17.4 12.9 63.8
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 5.9 30.3 63.8
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.416 0.793 1.355 2.166 3.325 4.415
0.250 5.2 0.098 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.917 1.856 1.801 1.719 1.601 1.432 1.273
0.500 5.4 0.101 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.488 0.440 0.328 0.236 0.169 0.080
0.750 6.4 0.120 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.4 2.6 3.4 4.6 6.2 12.2
0.044 2° 30' 0.084 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0437x + 0.0844
R² = 0.9343 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 94.4 85.0 78.8 63.0 51.3
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.6 9.4 6.2 15.8 11.7 51.3
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 21.2 27.5 51.3
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.414 0.788 1.424 2.257 3.315 4.561
0.250 4.9 0.091 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.767 1.710 1.658 1.570 1.455 1.308 1.136
0.500 5.4 0.101 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.456 0.416 0.352 0.230 0.147 0.086
0.750 5.5 0.104 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.4 2.6 3.0 4.5 6.7 10.7
0.025 1° 24' 0.086 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0247x + 0.0864
R² = 0.9478 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 98.1 92.5 83.7 64.0 56.4
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.9 5.6 8.8 19.7 7.6 56.4
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 16.3 27.3 56.4
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director
Thí nghieäm Caét tröïc tieáp - Direct Shear Test Thí nghieäm neùn luùn - Compression Test
Phương pháp - Method: Cắt nhanh - Quick test Phương pháp - Method: Nén nhanh - Quick test
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4199:1995 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 4200:2012
Kiểu cắt - Scheme : Ứng biến - Calibrated Chiều cao mẫu - Height of sample ho: 20 mm
Hs vòng ứng biến - Ratio of load ring: 0.01869 Hệ số nở hông - Coefficient b: 0.40
Áp lực - Pressure Số đọc Sức chống cắt - Shear stress Áp lực - Pressure P (kG/cm2) 0.00 0.125 0.25 0.50 1.00 2.00 4.00
2 Reading
(kG/cm ) tmax (kG/cm2) Độ biến dạng - Settlement Dh (mm) 0.362 0.835 1.452 2.210 3.242 4.483
0.250 5.6 0.104 Hệ số rỗng - Void ratio e 1.391 1.348 1.291 1.217 1.127 1.003 0.855
0.500 5.8 0.108 Hệ số nén lún - Compression ratio a (cm2/kG) 0.344 0.456 0.296 0.180 0.124 0.074
0.750 6.7 0.124 Module TBD - Deformation module Eo(kG/cm2) 2.8 2.1 3.1 4.9 6.9 10.8
0.041 2° 19' 0.092 kG/cm2 Biểu đồ nén lún - Compression curves
Biểu đồ Sức kháng cắt - Shear Strength Chart
3.00
2.00
Heä soá roãng - Void ratio e
2.50
Ưs cắt - Shear stress t (kG/cm2)
1.75
1.50 2.00
1.25
1.50
1.00
0.75 1.00
0.50 y = 0.0407x + 0.092
R² = 0.9574 0.50
0.25
0.00
0.00
0.00 0.25 0.50 0.75
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE ANALYSIS (TCVN 4198:2014)
Đường kính hạt - Grain Diameter (mm) >20.0 20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.50 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005
Hàm lượng tích lũy - Percent finer (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 75.9 61.2 55.5 41.3 36.0
Cấp hạt - Grainy grade Dăm - Cobble Sỏi sạn - Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét - Clay
20 - 10.0 - 5.0 - 2.0 - 1.0 - 0.5 - 0.25 - 0.1 - 0.05 - 0.01 -
Đ. Kính hạt - Diameter grain size (mm) >20.0 <0.005
10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.1 0.05 0.01 0.005
Phần trăm cỡ hạt - Percent of grain size (%) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 24.1 14.7 5.7 14.2 5.3 36.0
HL nhóm hạt - Percent of grain group (%) 0.0 0.0 44.5 19.5 36.0
90
80
Haøm löôïng - Percent finer (%)
70
60
50
40
30
20
10
0
100 10 1 0.1 0.01 0.001
Ñöôøng kính côõ haït - Diameter of grain size (mm)
Nguời thí nghiệm/ Test by Trưởng phòng/ Chief of Lab P. Tổng Giám Đốc/Vice General Director