Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ SỐ ÔN TẬP,số2,50 câu
ĐỀ SỐ ÔN TẬP,số2,50 câu
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D.
.
A. . B. . C. . D.
.
Câu 12. Tìm tất cả các giá trị của tham số để bất phương trình vô
nghiệm.
A. . B. . C. . D.
.
Câu 13. Gọi là tập các giá trị của để bất phương trình có tập
A. B. C. D.
A. B. C. D.
A. B. C. D.
Câu 17. Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương trình
có hai nghiệm trái dấu.
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Tìm để phương trình có hai nghiệm dương phân biệt.
A. B. C. D.
Câu 19. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để phương trình
A. B.
C. D.
Câu 20. Đường thẳng có một vectơ chỉ phương là . Trong các vectơ sau,
vectơ nào là một vectơ pháp tuyến của ?
A. B. C. D.
Câu 21. Trong hệ trục tọa độ , Véctơ nào là một véctơ pháp tuyến của đường thẳng
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm và là
A. . B. . C. . D.
Câu 23. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm là:
A. . B. . C. . D.
.
Câu 24. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ , cho hình bình hành có đỉnh
và phương trình đường thẳng chứa cạnh là . Viết phương trình tham số
của đường thẳng chứa cạnh .
A. . B. . C. . D.
Câu 25. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ , cho tam giác có phương trình cạnh
là phương trình cạnh là . Biết trọng tâm của tam giác là
Câu 27. Xác định tất cả các giá trị của để góc tạo bởi đường thẳng
và đường thẳng bằng .
A. , . B. , . C. , . D. ,
.
Câu 28. Trong mặt phẳng , khoảng cách từ điểm đến đường thẳng
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ cho đường thẳng (
là tham số bất kì) và điểm . Khoảng cách lớn nhất từ điểm đến bằng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Trên hệ trục tọa độ , cho hình vuông . Điểm thuộc cạnh sao
cho , là trung điểm của cạnh , là giao điểm của hai đường thẳng
và . Biết đường thẳng có phương trình . Khoảng cách từ gốc
tọa độ đến đường thẳng bằng
A. . B. . C. . D.
A. B. C. D.
A. B. C. D.
A. B. 2. C. D.
Câu 36. Cho đường thẳng đi qua hai điểm , . Tìm tọa độ điểm trên
đường thẳng sao cho diện tích tam giác bằng .
A. hoặc .B. . C. . D. .
Câu 37. Tổng tất cả các giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số
y 2 x 2 m 1 x 3 1; 5 là
nghịch biến trên khoảng
A. 6 . B. 3 . C. 1 . D. 15 .
y m 2 x 2 m
Câu 38. Cho hàm số . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm
số đồng biến trên ?
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 ..
xm2
y
Câu 39. Tìm các giá trị thực của tham số m để hàm số x m xác định trên
1;2 .
m 1 m 1 m 1
A. m 2 . B. m 2 . C. m 2 . D. 1 m 2
.
1
3 2 x
1 O 1 3
1
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
; 1 . B.
1; . C.
; 1 và 1; . D.
; 1
và
1; .
A. B.
C. D.
Câu 45. Biểu thức nhận giá trị dương khi và chỉ khi
A. B. C. D.
Câu 48. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để bất phương trình
A. . B. C. D.
Câu 50. Tập nghiệm của bất phương trình có dạng . Khi đó
bằng
A. 3. B. 5. C. 9. D. 7.