Professional Documents
Culture Documents
De KSCL 8 Tuan Hk1 Toan 12 Nam 2019 2020 Truong Chuyen Le Hong Phong Nam Dinh
De KSCL 8 Tuan Hk1 Toan 12 Nam 2019 2020 Truong Chuyen Le Hong Phong Nam Dinh
A. B. C. D.
A. B. C. D.
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương trình có ba
nghiệm phân biệt
A. B. C. D.
Câu 11: Trong không gian cho . Tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác là
Trang 1/5 - Mã đề thi 132 - https://toanmath.com/
A. B. C. D.
A. . B. . C. D. .
Câu 15: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực để hàm số
nghịch biến trên khoảng .
A. . B. C. . D. .
Câu 16: Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 17: Một ô tô đang chuyển động đều với vận tốc thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó ô
tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc (trong đó t là thời gian tính bằng giây, kể
từ lúc đạp phanh). Hỏi trong thời gian 8 giây cuối (tính đến khi xe dừng hẳn) thì ô tô đi được quãng
đường bao nhiêu?
A. 60m B. 100m C. 16m D. 32m
A. . B. . C. . D.
Câu 19: Đồ thị của hàm số có hai điểm cực trị A và B. Diện tích S của tam giác OAB
với O là gốc tọa độ.
A. B. C. D.
Câu 20: Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên
A. B. C. D.
Câu 21: Trong không gian cho Điểm sao cho tam giác
cân tại và diện tích tam giác bằng Tính giá trị biểu thức
A. B. C. D.
Câu 22: Biết phương trình có hai nghiệm phân biệt Tính giá trị biểu
thức
A. B. C. D.
A. .
B. . O x
C. .
D. .
Câu 25: Gọi là tập nghiệm của phương trình . Số phần tử của tập là
A. . B. C. . D. .
Câu 26: Đồ thị hàm số có hai điểm cực trị . Tính ?
A. B. . C. D.
Câu 27: Gọi là một nguyên hàm của hàm số thỏa Tính
A. B. C. D.
Câu 28: Có bao nhiêu số nguyên dương của tham số thực thì phươn trình có nghiệm
nhỏ hơn 4.
A. B. C. D.
Câu 29: Họ nguyên hàm của hàm số là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 30: Cho hàm số liên tục trên có bảng biến thiên như sau:
0 1
+ 0 0 + 0
3 3
1
Số nghiệm của phương trình là
A. 0. B. 3.
C. 2. D. 4.
Câu 31: Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương trình có
bốn nghiệm phân biệt.
A. B.
C. D.
A. B. C. D.
A. B. C. D.
Câu 34: Cho hình chóp có đáy là tam giác đều, mặt bên là tam giác vuông cân tại và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy . Biết tính góc giữa và mặt phẳng
A. B. C. D.
Câu 35: Đồ thị hàm số có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
Câu 36: Trong không gian cho Tìm tất cả các điểm sao cho
là hình thang có đáy và diện tích hình thang gấp ba lần diện tích tam giác
A. B. và
C. D. và
Câu 37: Cho hình chóp có đáy là tam giác cân tại , và Biết
, tính thể tích của khối chóp
A. B. .
C. . D.
Câu 38: Trong không gian cho và điểm thay đổi trong không gian
thỏa mãn Giá trị lớn nhất của bằng
A. B. C. D.
Câu 39: Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 40: Khối đa diện nào sau đây có các mặt không phải là tam giác đều?
A. Khối bát diện đều. B. Khối mười hai mặt đều.
C. Khối tứ diện đều. D. Khối hai mươi mặt đều.
Câu 41: Cho hàm số liên tục trên và có bảng xét dấu như sau:
0 3
+ 0 0 +
Đặt hàm số Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 42: Cho hình trụ có diện tích toàn phần là và có thiết diện cắt bởi mặt phẳng qua trục là hình
vuông. Tính thể tích khối trụ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng mặt bên là tam giác
đều, Tính thể tích khối chóp
A. B. C. D.
Câu 45: Cho hình thang cân có Tính thể tích khối tròn xoay khi
quay hình thang quanh đường thẳng
A. B. C. D.
Câu 46: Cho hình lập phương có diện tích tam giác bằng . Tính thể tích
của khối lập phương.
A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Tính thể tích của khối lăng trụ tứ giác đều biết độ dài cạnh đáy của lăng trụ
bằng đồng thời góc tạo bởi và đáy bằng .
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
Câu 49: Cho có đồ thị như hình vẽ
A. . B. . C. . D. .
Câu 50: Có tất cả bao nhiêu giá trị thực của tham số để tập nghiệm của phương trình
có đúng hai phần tử.
A. B. C. D.
-----------------------------------------------
----------- HẾT -----------