Professional Documents
Culture Documents
Untitled
Untitled
XECHOKHACH:
ST Thuộc tính Kiểu dữ liệu Kích thước Diễn giải
T
1 SOCHO Số nguyên Số chỗ ngồi
(int)
2 SOXE Chuỗi ký tự 5 Số xe
(char)
XEVANTAI:
ST Thuộc tính Kiểu dữ liệu Kích thước Diễn giải
T
1 TTTĐ Số nguyên Trọng tải tối đa
(int)
2 SOXE Chuỗi ký tự 5 Số xe
(char)
TAIXE:
ST Thuộc tính Kiểu dữ liệu Kích thước Diễn giải
T
1 TENTX Chuỗi ký tự 30 Tên tài xế
(nvarchar)
2 MASOTX Chuỗi ký tự 3 Mã số tài xế
(char)
3 SDT Số nguyên Số điện thoại
(tinyint)
CHINHANH:
ST Thuộc tính Kiểu dữ liệu Kích thước Diễn giải
T
1 MACN Chuỗi ký tự 4 Mã chi nhánh
(char)
2 TENCN Chuỗi ký tự 50 Tên chi nhánh
(nvarchar)
3 MASOTX Chuỗi ký tự 3 Mã số tài xế
(char)
4 SOXE Chuỗi ký tự 5 Số xe
(char)
5 MASOTP Mã số thành phố
THANHPHO:
ST Thuộc tính Kiểu dữ liệu Kích thước Diễn giải
T
1 MASOTP Chuỗi ký tự 6 Mã số thành phố
(char)
2 TENTP Chuỗi ký tự 50 Tên thành phố
(nvarchar)
3 MACN Chuỗi ký tự 4 Mã chi nhánh
(char)