You are on page 1of 14

Link nội bộ: http://q-poapp.viettelpost.com.

vn:50000/RESTAdapter/MD3333
link bên ngoài https://ingw.viettelpost.vn/api/RESTAdapter/MD3333

trả ra dạng JSON

Input:
I_LOAIDV CHAR1 value "X"
I_NHOMDV CHAR1 value "X"
I_LOAIBG CHAR1 value "X"
I_HTTT CHAR1 value "X"
I_PARTNER CHAR1 value "X"
I_ORG CHAR1 value "X"
I_LOAIHH CHAR1 value "X"
I_ZONE CHAR1 value "X"
PAGENUM INT4 Bắt buộc nhập số trang
ROWPAGE INT4 Bắt buộc nhập Số dòng của trang

Output: RETURN

Table: Table JSON Mô tả


T_LOAIDV Loại dịch vụ
T_NHOMDV Nhóm dịch vụ
T_LOAIBG Loại giá
T_HTTT Hình thức thanh toán
T_PARTNER Khách hàng
T_ORG Bưu cục
T_LOAIHH Loại hàng hóa
T_ZONE zone

Cấu trúc bảng

RETURN Field Type leng


ID Num 10
DESCRIPTION CHAR 40

T_LOAIDV Field Type leng


SRVRQCD121 CHAR 10
DESCRIPTION CHAR 40

T_NHOMDV Field Type leng


SERVGROUP CHAR 10
DESCRIPTION CHAR 40

T_LOAIBG Field Type leng


TCET084 CHAR 15
TEXT CHAR 80

T_HTTT Field Type leng


FREIGHT_TERM CHAR 2
DESCRIPTION CHAR 40

T_PARTNER Field Type leng


PARTNER CHAR 10
NAME_ORG1 CHAR 40

T_ORG Field Type leng


EXTERNAL_ID CHAR 20
ORG_TEXT CHAR 40

T_LOAIHH Field Type leng


LOAIHH_ID CHAR 20
DESCRIPTION CHAR 40

T_ZONE Field Type leng


ID_ZONE CHAR 20
DESCR CHAR 40
Số dòng của trang

Description
ID mã lỗi 69 Thành công
Mô tả lỗi

Description
Service Type
Description

Description
Service Type Groups
Description

Description
Charge Type
Description

Description
Freight Term
Description

Description
Business Partner Number
Name 1 of organization

Description
Organizational Unit
Object Name

Description
ID
Description

Description
Zone name
Description
Link: http://q-poapp.viettelpost.com.vn:50000/RESTAdapter/ZF3334
link bên ngoài https://ingw.viettelpost.vn/api/RESTAdapter/ZF3334

Input:
METHOD CHAR1 (S,I,U) giá trị nhập vào S là select, I là insert, U là
SHD CHAR20 Số hợp đồng
VERSION CHAR10 Version hợp đồng
ZTYPE CHAR100 Loại hợp đồng
FDATE DATE từ ngày
TDATE DATE đến ngày
STATUS_HD CHAR20
USER_ID CHAR20
CTCK CHAR100
FDATE_CK DATE
TDATE_CK DATE
PAGENUM INT
ROWPAGE INT

Output: RETURN

Table: Table JSON Mô tả


I_TABLE thông tin hợp đồng, chiết khấu
T_HD Thông tin hợp đồng
T_CK Thông tin chiết khấu

Cấu trúc bảng

RETURN Field Type leng


ID Num 10
DESCRIPTION CHAR 40

T_TABLE Field Type leng


SHD CHAR 20
VERSION CHAR 10
TYPE CHAR 100
FDATE CHAR 8
TDATE CHAR 8
ORG_UNIT CHAR 12
BP CHAR 100
NAME CHAR 255
UUTIEN CHAR 5
STATUS_HD CHAR 50
WAERS CUKY 5
BANGGIA CHAR 5
FDATE_BG CHAR 8
TDATE_BG CHAR 8
REQUEST_STATUS CHAR 2
TYPE_REQUEST CHAR 2
USER_ID CHAR 20
REASON CHAR 255
CTCK CHAR 100
FDATE_CK CHAR 8
TDATE_CK CHAR 8
LINE INT4 10
CHUKI INT4 10
NHOM_DV CHAR 100
LOAI_DV CHAR 100
LOAI_DT CHAR 100
DESTI_DI CHAR 255
DESTI_DEN CHAR 255
TRONGLUONG QUAN 13
LOAI_VD CHAR 100
LOAI_HD CHAR 100
HINHTHUC_CT CHAR 100
DT CURR 15
TILECK INT4 10

T_HD Field Type leng


SHD CHAR 20
VERSION CHAR 10
TYPE CHAR 100
FDATE CHAR 8
TDATE CHAR 8
ORG_UNIT CHAR 12
BP CHAR 100
NAME CHAR 255
UUTIEN CHAR 5
STATUS_HD CHAR 2
WAERS CUKY 5
BANGGIA CHAR 5
FDATE_BG CHAR 8
TDATE_BG CHAR 8
REQUEST_STATUS CHAR 2
TYPE_REQUEST CHAR 2
USER_ID CHAR 20
REASON CHAR 255
T_CK Field Type leng
SHD CHAR 20
VERSION CHAR 10
CTCK CHAR 100
FDATE_CK CHAR 8
TDATE_CK CHAR 8
LINE INT4 10
CHUKI INT4 10
NHOM_DV CHAR 100
LOAI_DV CHAR 100
LOAI_DT CHAR 100
DESTI_DI CHAR 255
DESTI_DEN CHAR 255
TRONGLUONG QUAN 13
LOAI_VD CHAR 100
LOAI_HD CHAR 100
HINHTHUC_CT CHAR 100
DT CURR 15
TILECK INT4 10
Input mẫu để test
p vào S là select, I là insert, U là update S
HD002

DEMO
{
"METHOD":"S",
"SHD":"",
"VERSION":"",
"ZTYPE":"",
"FDATE":"",
"TDATE":"",
"STATUS_HD":"",
"USER_ID":"",
"CTCK":"",
"FDATE_CK":"",
"TDATE_CK":"",
"PAGENUM":1,
"ROWPAGE":10

Description
ID mã lỗi
Mô tả lỗi

Description
số hợp đồng
version
loại hợp đồng
từ ngày
đến ngày
chi nhánh
khách hàng
tên hợp đồng
mức độ ưu tiên
trạng thái hợp đồng
đơn vị tiền tệ
bảng giá được gán
thời gian bảng giá từ ngày
thời gian bảng giá đến ngày

User
Lý do
chương trình chiết khấu
từ ngày
đến ngày
số dòng
chu kì tính chiết khấu
nhóm dịch vụ
loại dịch vụ
loại doanh thu
điểm đi điểm đến
điểm đi điểm đến
trọng lượng
loại vận đơn
loại hàng hóa
hình thức tính chiết khấu
Doanh thu
Tỷ lệ

Description
Description
Link: http://q-poapp.viettelpost.com.vn:50000/RESTAdapter/ZF3335
link bên ngoài https://ingw.viettelpost.vn/api/RESTAdapter/ZF3335

Input:
METHOD CHAR1
NGAY_CHAY DATE
THANG NUMC3
NAM GJAHR
CHINHANH CHAR10
KHACHHANG CHAR10
DICHVU CHAR10
NHOMDV CHAR10
LOAI_CK CHAR2
HINHTHUC_CT CHAR10
BUUCUC VKBUR
CTCK CHAR10
TYLE INT4
STATUS CHAR2
PAGENUM INT4
ROWPAGE INT4

Output: RETURN

Table: Table JSON Mô tả


I_TABLE Kết quả chiết khấu

T_TABLE Field Type leng


NGAY_CHAY CHAR 8
THANG NUMC 3
NAM NUMC 4
CHINHANH CHAR 10
KHACHHANG CHAR 10
DICHVU CHAR 10
NHOMDV CHAR 10
LOAI_CK CHAR 2
HINHTHUC_CT CHAR 10
BUUCUC CHAR 4
CTCK CHAR 10
TYLE INT4 10
TEN_CTCK CHAR 255
SOTIEN CURR 15
LOAITIEN CUKY 5
STATUS CHAR 2
TEN_BC CHAR 20
TEN_HTCT CHAR 255
TEN_CK CHAR 255
TEN_CN CHAR 255
TEN_KH CHAR 255
TEN_DV CHAR 255
TEN_NHOMDV CHAR 255
DEMO
{
"METHOD":"S",
"PAGENUM":1,
"ROWPAGE":10
}

Description Key
Ngày chạy X
tháng chạy X
năm X
Mã chi nhánh X
Mã khách hàng X
Mã dịch vụ X
Mã nhóm dịch vụ X
Mã loại chiết khấu X
Mã hình thức chuyển tiền X
Mã bưu cục X
Chương trình chiết khấu X
Tỷ lệ chiết khấu X
Tên chương trình chiết khấu
số tiền
loại tiền
trạng thái
tên bưu cục
tên hình thức chuyển tièn
Tên chiết khấu
Tên chi nhánh
Tên khách hàng
Tên dịch vụ
Tên nhóm dịch vụ

You might also like