You are on page 1of 3

Lichtquelle Laserdiode rot, gepuls chuyển sang việt

Đèn Laserdiode màu đỏ là một nguồn sáng được tạo ra bằng cách sử dụng một diode Laser có màu
đỏ như là nguồn phát sáng chính. Diode Laser là một thiết bị điện tử có khả năng chuyển đổi điện
năng thành năng lượng ánh sáng Laser, thường là trong dải sóng hẹp và tập trung cao.

Gepuls là một thuật ngữ dùng để chỉ chế độ hoạt động đặc biệt của một Laserdiode, nghĩa là nguồn
sáng được phát ra dưới dạng các xung ngắn, thường có thời gian đỉnh ngắn hơn so với chế độ liên
tục. Các xung Laserdiode có thể được điều khiển và định kỳ để tạo ra các hiệu ứng đặc biệt, chẳng
hạn như trong các ứng dụng khoa học, y học, hoặc công nghiệp.

Chuyển sang tiếng Việt, thuật ngữ "Lichtquelle Laserdiode rot, gepuls" có thể được dịch ra là "Nguồn
sáng Laserdiode màu đỏ, chế độ hoạt động dưới dạng xung" trong tiếng Việt.

Allgemeine Daten Funktion Distanzmessung Ausführung OM70 laser line Messdistanz Sd 30 … 70


mm Messbereich Mr 40 mm Sweet spot 48 mm Einstellung Touch Display, RS485 Betriebsanzeige
LED grün Ausgangsanzeige LED gelb / LED rot Auflösung 0,7 … 1 µm Wiederholgenauigkeit 0,1 … 0,3
µm Linearitätsabweichung ± 0,06 % Mr Strahlform Linie Temperaturdrift 0,01 % Sde/K Hysterese
Digitalausgang Einstellbar chuyển sang tiếng việt
Dưới đây là thông số kỹ thuật chung của một thiết bị đo khoảng cách sử dụng công nghệ
Laserdiode:

 Chức năng: Đo khoảng cách


 Kiểu thiết kế: OM70 đường laser
 Khoảng cách đo (Sd): 30 ... 70 mm
 Khoảng đo (Mr): 40 mm
 Vùng đo lý tưởng (Sweet spot): 48 mm
 Cách thức điều chỉnh: Màn hình cảm ứng, RS485
 Đèn LED hiển thị trạng thái hoạt động: Xanh lá cây
 Đèn LED hiển thị kết quả đo: Vàng / Đỏ
 Độ phân giải: 0,7 ... 1 µm
 Độ chính xác lặp lại: 0,1 ... 0,3 µm
 Sai số tuyến tính: ± 0,06% Mr
 Dạng tia Laser: Đường thẳng
 Sự thay đổi nhiệt độ: 0,01% Sde/K
 Lệch hysteresis đầu ra kỹ thuật số: Có thể điều chỉnh.

Lichtquelle Laserdiode rot, gepulst Wellenlänge 660 nm Laserklasse 1 Elektrische Daten


Antwortverzögerung 0,8 ms Messfrequenz 2500 Hz Betriebsspannungsbereich +Vs 15 … 28 VDC
Stromaufnahme max. (ohne Last) 75 mA Ausgangsschaltung Analog und RS 485 Ausgangssignal 4 ...
20 mA / 0 ... 10 VD chuyển sang tiếng việt
Đây là thông số kỹ thuật của một đèn Laserdiode màu đỏ được phát theo chế độ xung:
 Bước sóng: 660 nm
 Lớp Laser: Lớp 1 (An toàn)
 Thời gian đáp ứng: 0,8 ms
 Tần số đo: 2500 Hz
 Dải điện áp hoạt động: +Vs 15 ... 28 VDC
 Dòng điện tối đa (không có tải): 75 mA
 Mạch đầu ra: Analog và RS485
 Tín hiệu đầu ra: 4 ... 20 mA / 0 ... 10 VDC

Elektrische Daten Ausgangsstrom < 100 mA Schaltausgang Gegentakt kurzschlussfest Ja


verpolungsfest Ja, Vs zu GND Kommunikationsschnittstelle Schnittstelle RS485 Baudrate 115200,
einstellba chuyển sang tiếng việt
Thông số điện:

 Dòng đầu ra: < 100 mA


 Đầu ra chuyển mạch: Đối xứng (Gegentakt)
 Khả năng chống ngắn mạch: Có
 Khả năng chống đảo ngược điện áp: Có, từ Vs đến GND
 Giao tiếp giao diện:
 Giao diện RS485
 Tốc độ truyền dữ liệu (baudrate): 115200, có thể điều chỉnh.

Mechanische Daten Breite / Durchmesser 26 mm Höhe / Länge 74 mm Tiefe 55 mm Bauform


Quaderförmig, frontale Optik Gehäusematerial Aluminium Frontscheibe Glas Anschlussart Stecker
M12 8-Pol Gewicht 130 g chuyển sang tiếng việt
Thông số cơ khí:

 Chiều rộng / Đường kính: 26 mm


 Chiều cao / Chiều dài: 74 mm
 Chiều sâu: 55 mm
 Hình dạng: Hình hộp chữ nhật, ống kính phía trước
 Vật liệu vỏ: Nhôm
 Kính trước: Kính
 Loại kết nối: Đầu cắm M12 8 chân
 Trọng lượng: 130 g

Umgebungsbedingungen Fremdlichtsicherheit < 28 kLux Arbeitstemperatur -10 … +50 °C Schutzart


IP 67 Schwingungsfestigkeit (sinusförmig) IEC 60068-2-6:2008 1 mm p-p bei f = 10 - 55 Hz, Dauer 5
min je Achse 30 min Standzeit bei f = 55 Hz je Achse Schockfestigkeit (halbsinus) IEC 60068-2-
27:2009 30 g / 11 ms, 6 Stösse je Achse und Richtun chuyển sang tiếng việt
Điều kiện môi trường:
 Bảo vệ chống lại ánh sáng ngoài: < 28 kLux
 Nhiệt độ hoạt động: -10 ... +50 °C
 Độ bảo vệ (IP): IP67 (chống nước, chống bụi)
 Chống rung (theo chuẩn IEC 60068-2-6:2008):
 Rung động dao động: 1 mm p-p tại f = 10 - 55 Hz, liên tục 5 phút trên mỗi trục
 Đứng yên 30 phút tại f = 55 Hz trên mỗi trục
 Chống sốc (theo chuẩn IEC 60068-2-27:2009):
 Sốc: 30 g / 11 ms, 6 lần trên mỗi trục và hướng.

You might also like