You are on page 1of 3

Vる

Động từ
Lịch sự Thể thường
Hiện tại V ます Vる
Phủ định hiện tại V ません V ない
Quá khứ V ました Vた
Phủ định quá khứ V ませんでした V なかった

Tính từ đuôi [い]


Lịch sự Thể thường
Hiện tại A[い]です A[い]
Phủ định hiện tại A[い]くないです A[い]くない
Quá khứ A[い]かったです A[い]かった
Phủ định quá khứ A[い]くなかったです A[い]くなかった

Tính từ đuôi [な]


Lịch sự Thể thường
Hiện tại A[な]です A[な]だ
Phủ định hiện tại A[な]じゃありません A[な]じゃない
Quá khứ A[[な]でした A[な]だった
Phủ định quá khứ A[な]じゃありませんでした A[な]じゃなかった

Danh từ
Lịch sự Thể thường
Hiện tại A[な]です A[な]だ
Phủ định hiện tại A[な]じゃありません A[な]じゃない
Quá khứ A[[な]でした A[な]だった
Phủ định quá khứ A[な]じゃありませんでした A[な]じゃなかった
Vな

Vた
Vる

Bất quy tắc:


きます   着ます Mặc います   居ます Có
おきます  起きます Thức dậy いきます  生きます Sinh ra
にます   似ます Giống おります  降ります Xuống (xe), hạ, sập, rủ
かります  借ります Mượn すぎます  過ぎます Quá
みます   見ます Nhìn とじます  閉じます Đóng, nhắm
あびます  浴びます Tắm にます   煮ます Nấu
しんじます 信じます Tin tưởng みます   見ます Khám bệnh
できます  出来ます Có thể たります  足ります Đủ

You might also like