Professional Documents
Culture Documents
Từ vựng về nail
Nail /neɪl/: Móng
Toe nail – /təʊ neɪl/: Móng chân
Finger nail – /’fɪŋɡə neɪl/: Móng tay
Heel – /hiːl/: Gót chân
Nail polish – /neɪl ˌpɑːlɪʃ/: Sơn móng tay
Nail file - /neɪl faɪl/: Dũa móng
Manicure – /ˈmænɪkjʊr/: Chăm sóc móng tay
Pedicure – /ˈpedɪkjʊr/: Chăm sóc móng chân
Buff – /bʌf/: Đánh bóng móng
File – /fail/: Dũa móng
Cuticle – /ˈkjuːtɪkl/: Phần da thừa xung quanh móng tay
Manicurist – /ˈmænɪkjʊrɪst/: Thợ làm móng tay
(Quý khách muốn làm móng tay hình bầu dục đúng không?)
(Quý khách muốn làm móng tròn hay móng vuông bầu?)
Would you like to polish the whole nail or just the tip?
(Quý khách muốn làm móng đơn giản, nhũ hay vẽ móng?)
(Mời quý khách đi theo tôi tới chỗ làm móng chân.)
(Làm ơn, di chuyển bàn chân bạn đến gần hơn nhé!)
Please, don’t move your hand.
(Bộ móng tay màu hồng rất hợp với bạn đó!)
Would you like to make your nails happy with a cute decoration?
(Bạn có muốn móng tay của bạn được trang trí thêm vài hoạ tiết đáng yêu không?)
Please square my almond nails and color them with ombre blue polish.
(Bạn sửa cho móng tay tôi thành hình bầu dục và đánh kiểu ombre màu xanh nhé.)
Be careful, please.
Customer: Thank you, I want to make a manicure. (Cảm ơn bạn, tôi muốn làm móng
tay.)
Manicurist: What kind of nails do you like? (Bạn muốn loại móng kiểu gì?)
Customer: I love ballerina nail and red nail polish. (Tôi thích dáng móng tay ballerina
và sơn màu đỏ.)
Manicurist: Would you like to make your nails happy with a cute decoration? (Bạn có
muốn móng tay của bạn được trang trí thêm vài hoạ tiết đáng yêu không?)
Customer: Oh some bow or flower is okey? (Một vài cái nơ thì sao?)
Manicurist: Of course, It’s pretty. (Đương niên rồi, nó rất đẹp đó.)
Nail technician: What do you need to have done? (Quý khách muốn làm gì ạ?)
Customer: I would like to have my nails painted. (Tôi muốn sơn móng chân.)
Nail technician: Would you like fake nails or natural nails? (Quý muốn sơn trên móng
giả hay móng thật?)
Customer: Fake nails and I want my nail to be longer. (Móng giả và tôi muốn móng
của tôi dài hơn.)
Nail technician: Nail tip is oke? And Would you like simple, glitter or art design?
(Móng tay giả bằng nhựa thì ổn chứ và bạn muốn làm móng đơn giản, móng nhũ hay
vẽ móng tay?)
Customer: Glitter nail polish and decorate my big toe with charm. (Sơn nhũ và trang
trí móng chân cái của tôi với đồ trang trí.)
Nail technician: Oke, pick a color. (Bạn chọn một màu nhũ đi.)
Customer: I’d like to cut down my nails and a new polish color for my nails. (Tôi
muốn cắt bớt móng và sơn móng tay màu mới?
Manicurist: Anything else? (Quý khách còn yêu cầu gì nữa không?)
Manicurist: First I have to remove the old nail polish, then I will cut your nails and
apply new nail polish. Relax your hand. (Đầu tiên tôi sẽ tẩy sơn móng cũ, tiếp đến tôi
sẽ cắt móng và sơn màu mới. Thả lỏng tay ra nào)
Customer: What’s the total? (Tổng của tôi hết bao nhiêu vậy?)
Customer: Here you are. Keep the change. (Tiền đây. Không cần trả lại tiền dư đâu)
Manicurist: Thank you and see you next time. (Xin cảm ơn và hẹn gặp lại).
1. Gradient a.Kiểu nail mỗi ngón mang một màu sắc khác nhau.
b. Kiểu trang trí móng tay hiệu ứng chuyển màu từ màu sắc này sang
2. Ombre
màu sắc khác.
3. Water
c. Kiểu sơn móng kết hợp 2 (hoặc hơn) các màu sắc.
marbling
d. Kiểu trang trí móng tay theo hướng kết hợp các sắc thái đậm, nhạt
4. Free edge
của một màu sắc (từ đậm sang nhạt hoặc ngược lại).
5. Skittle e. Phần màu trắng ở gần gốc móng có hình như hạt gạo.
6. Ruffian f. Kỹ thuật dặm bột.(Có thể gọi là acrylic fill/ Refill).
Đáp án:
2. Heel: ___________
3. File: ___________
Đáp án: