You are on page 1of 2

ENGLISH FOR NAILS TECHNICIAN

A: Từ vựng tiếng Anh về nail


1. Nail – /neil/: Móng
2. Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay
3. Manicure – /’mænikjuə/: Làm móng tay
4. Nail clipper – /neil’klipə/: Bấm móng tay
5. Nail polish remover: Tẩy sơn móng tay
6. Nail file – /ˈneɪl ˌfaɪl/: Dũa móng tay
7. Nail polish – /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/: Sơn móng tay
8. Nail art – / neil ɑ:t/: Vẽ móng
9. Buff – /bʌf/: Đánh bóng móng
10. File – /fail/: Dũa móng
11. Foot/hand massage: Xoa bóp thư giãn tay / chân
12. Emery board – /ˈeməi ˌbɔːrd/: Tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay
13. Heel – /hiːl/: Gót chân
14. Toe nail – /’touneil/: Móng chân
15. Cut down – /kʌt daun/: Cắt ngắn
16. Around nail – /ə’raundneɪl/: Móng tròn trên đầu móng
17. Cuticle pusher – /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/: Sủi da (dùng để đẩy phần da dày bám trên móng, để việc cắt
da được dễ dàng và nhanh chóng)
B. Tiếng Anh về ngành Nail: Dụng cụ Nail
1. Cuticle nipper – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kềm cắt da móng
2. Cuticle cream – /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/: Kem làm mềm da
3. Nail brush – /ˈneɪlbrʌʃ/: Bàn chải chà móng
4. Polish change – /’pouliʃ tʃeindʤ/: Đổi nước sơn
5. Serum – /ˈsɪrə/: Huyết thanh chăm sóc
6. Scrub – /skrʌb/: Tẩy tế bào chết
7. Nail tip: Móng típ
8. Nail Form: Phom giấy làm móng
9. Powder: Bột
10. Hand Piece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy
11. Carbide: Đầu diamond để gắn vào hand piece
12. Gun(Air Brush Gun): Súng để phun mẫu
13. Stone (Rhinestone): Đá để gắn vào móng
14. Charm: Những đồ trang trí gắn lên móng
15. Glue: Keo
16. Dryer: Máy hơ tay
17. Base coat: Nước sơn lót
18. Top coat: Nước sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)
19. Cuticle Oil: Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong.
20. Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt
21. Cuticle Scissor: Kéo nhỏ cắt da
22. Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design
C. Tiếng Anh về Nail: Các loại hình dạng móng
1. Shape nail – /ʃeip/: Hình dáng của móng 1. Color blocking là kiểu vẽ móng tay bằng phương pháp chế tạo một
2. Oval nail – /’ouvəl neɪl/: Móng hình ô van khối màu sắc đồng nhất. Kiểu này được tạo ra bằng phương pháp chia các
3. Square: Móng hình hộp vuông góc móng tay thành nhiều phần tách biệt. Có thể đó là những ô vuông, hình
4. Square Round Corner: Móng vuông 2 góc tròn chữ nhật, kẻ sọc chéo. Sau đó phối màu sơn cho mỗi phần.
5. Almond: Móng hình bầu dục mũi nhọn 2. Gradient là chuyển hóa từ màu sắc này sang màu sắc khác từ dọc
xuống phía dưới theo chiều dài của móng. Hiện tại có rất nhiều phương
6. Point (Stiletto): Móng mũi nhọn pháp để đổ Gradient móng như: phủ 2 màu nước sơn móng tay khác
7. Coffin (Casket): Móng 2 góc xéo, đầu bằng nhau, dùng thêm miếng bọt biển, đổ sơn ra miếng bọt biển đó và trộn lẫn
8. Lipstick: Móng hình chéo như đầu thỏi son chúng lại với nhau, sau đó, dặm lên móng.
9. Oval: Móng hình bầu dục đầu tròn 3. Ombre là sự kết hợp giữa các sắc thái màu sắc khác nhau của cùng
10. Rounded: Móng tròn một màu sắc, thường đi từ nét nhạt đến nét đậm. Kiểu sơn này cũng được
thực hiện như kiểu sơn Gradient (biến đổi màu dựa trên chiều dài cảu
D. Cách trang trí móng móng). Có một điểm khác biệt so với Gradient, Ombre thường là chuyển
1. Glitter: Móng lấp lánh màu từ ngón này sang ngón khác.
2. Strass: Móng tay đính đá 4. Skittle là một từ lóng nhằm chỉ việc sơn mỗi móng bằng một màu khác
3. Flowers: Móng hoa nhau, trong một kiểu móng Skittle, màu sắc pha trộn ngẫu nhiên, giống
4. Leopard: Móng có họa tiết như hình da báo như một sự chọn lọc các loại kẹo Skittle.
5. Water marbling: sắc màu sơn vào trong nước để tạo ra một thiết kế.
5. Stripes: Móng sọc
Sau đó, bạn nhúng móng vào trong nước để sơn xoay bám vào trong
6. Confetti: Móng Confetti móng, tạo nên thiết kế tuyệt vời.
7. Bow: Móng nơ
E: Một số câu nói về ngành Nail bằng tiếng Anh
1. You should have your nails to be pedicure every week – Bạn nên chăm sóc móng chân hàng
tuần.
2. Do you have an appointment? – Bạn có hẹn lịch trước không.
3. Please turn off the air conditioning – Làm ơn tắt máy lạnh dùm.
4. Do you want your nails to be polish change? – Bạn có muốn đổi màu sơn móng tay không?
5. The foot massage cost is 20 USD – Thư giãn chân có giá là 20 đô la.
6. All of our skincare cream is Decle’or’s product – Tất cả các mỹ hẫm dưỡng da của chúng tôi đề
là sản phẩm của Decle.
7. Did you book before you come here? – Bạn có đặt trước chỗ khi bạn tới đây khôn.
8. Please square my finger nails and colors it with light – pink OPI polish please – Hãy cắt móng
tay tôi hình vuông và sơn nó với sơn móng OPI màu hồng nhạt.
9. Would you like to foot massage or body massage? – Bạn muốn xoa bóp thư giãn chân hay
toàn thân.
10. Please sit down here and enjoy the massage – Hãy ngồi xuống đây và tận hưởng dịch vụ thư
giãn.
12. After the course of treatment, your skin will be brighter, smoother, and less wrinkles – Sau quá
trình điều trị da bạn sẽ sáng hơn, ít nếp nhăn hơn và mềm mại hơn.
13. I’d like my nails cut and colored please – Tôi muốn cắt và sơn móng.
14. Please turn on the music – Bạn có thể bật nhạc.
15. Let’s go take a bath – Bạn hãy đi tắm lại cho sạch.
16. I love foot massage beacause it’s make me feel very relax – Tôi thích mát xa chân bởi vì nó
khiến tôi thấy rất thư giãn.

You might also like