You are on page 1of 2

106 ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC THEO NHÓM

1. Nhóm có V0 = V2 = V3
cut /kʌt/ cut /kʌt/ cut /kʌt/ Cắt, chặt, đốn
cost /kɒst/ cost /kɒst/ cost /kɒst/ Trị giá
set /set/ set /set/ set /set/ Thiết lập, đặt
hurt /hɜːt/ hurt /hɜːt/ hurt /hɜːt/ Làm đau, tổn thương
hit /hɪt/ hit /hɪt/ hit /hɪt/ Đánh, đụng
spread /spred/ spread /spred/ spread /spred/ Trải ra, trét lên
quit /kwɪt/ quit /kwɪt/ quit /kwɪt/ Từ bỏ
read /riːd/ read /red/ read /red/ Đọc
shut /ʃʌt/ shut /ʃʌt/ shut /ʃʌt/ Đóng, khép
put /pʊt/ put /pʊt/ put /pʊt/ Đặt, để
split /splɪt/ split /splɪt/ split /splɪt/ Chia ra, tét ra
2. Nhóm biến đổi giống hoặc tương tự động từ ‘buy’ (sau phụ âm là ‘OUGHT’ hoặc ‘AUGHT’)
buy /baɪ/ bought /bɔːt/ bought /bɔːt/ Mua
bring /brɪŋ/ brought /brɔːt/ brought /brɔːt/ Mang đến
think /θɪŋk/ thought /θɔːt/ thought /θɔːt/ Suy nghĩ
seek /siːk/ sought /sɔːt/ sought /sɔːt/ Tìm kiếm
fight /faɪt/ fought /fɔːt/ fought /fɔːt/ Đánh, chiến đấu
catch /kætʃ/ caught /kɔːt/ caught /kɔːt/ Bắt được, bắt kịp
teach /tiːtʃ/ taught /tɔːt/ taught /tɔːt/ Dạy
3. Nhóm biến đổi giống động từ ‘drink’ (nguyên âm ở V0 biến thành ‘a’ở quá khứ đơn và thành ‘u’ ở quá khứ phân từ)
drink /drɪŋk/ drank /dræŋk/ drunk /drʌŋk/ Uống
sink /sɪŋk/ sank /sæŋk/ sunk /sʌŋk/ Chìm xuống
ring /rɪŋ/ rang /ræŋ/ rung /rʌŋ/ (Chuông) reo, gọi điện
begin /bɪˈɡɪn/ began /bɪˈɡæn/ begun /bɪˈɡʌn/ Bắt đầu
run /rʌn/ ran /ræn/ run /rʌn/ Chạy
spring /sprɪŋ/ sprang (Brit) /spræŋ/ sprung /sprʌŋ/ Nhảy
sing /sɪŋ/ sang /sæŋ/ sung /sʌŋ/ Hát
swim /swɪm/ swam /swæm/ swum /swʌm/ Bơi lội
4. Nhóm biến đổi giống động từ ‘dig’ (Quá khứ đơn và quá khứ phân từ giống nhau, ‘I’ thành ‘U’)
dig /dɪɡ/ dug /dʌɡ/ dug /dʌɡ/ Đào
cling /klɪŋ/ clung /klʌŋ/ clung /klʌŋ/ Bám vào, dính vào
sting /stɪŋ/ stung /stʌŋ/ stung /stʌŋ/ Châm, đốt, chích
spring /sprɪŋ/ sprung(Ame) /sprʌŋ/ sprung /sprʌŋ/ Nhảy
strike /straɪk/ struck /strʌk/ struck /strʌk/ Đập mạnh, đánh trúng
5. Nhóm biến đổi giống động từ ‘drive’ (Nguyên âm ở V0 thành ‘O’ ở V2 và V3= V0 tận cùng ‘EN’)
drive /draɪv/ drove /drəʊv/ driven /ˈdrɪvn/ Lái xe
ride /raɪd/ rode /rəʊd/ ridden /ˈrɪdn/ Cưỡi
write /raɪt/ wrote /rəʊt/ written /ˈrɪtn/ Viết, viết thư
rise /raɪz/ rose /rəʊz/ risen /ˈrɪzn/ Mọc lên, dâng lên
arise /əˈraɪz/ arose /əˈrəʊz/ arisen /əˈrɪzn/ Xuất hiện
6. Nhóm biến đổi giống hoặc tương tự động từ ‘sweep’ (V2 = V3, bỏ bớt một chữ cái nguyên âm, ‘T’ ở cuối từ)
sweep /swiːp/ swept /swept/ swept /swept/ Quét
creep /kriːp/ crept /krept/ crept /krept/ Bò
sleep /sliːp/ slept /slept/ slept /slept/ Ngủ
weep /wiːp/ wept /wept/ wept /wept/ Khóc
feel /fiːl/ felt /felt/ felt /felt/ Cảm thấy
kneel /niːl/ knelt /nelt/ knelt /nelt/ Quỳ gối
meet /miːt/ met /met/ met /met/ Gặp, đón tiếp
shoot /ʃuːt/ shot /ʃɒt/ shot /ʃɒt/ Bắn, đá mạnh
7. Nhóm biến đổi giống hoặc tương tự động từ ‘blow’ (V2 tận cùng là ‘EW’, V3 = V0 + N)
blow /bləʊ/ blew /bluː/ blown /bləʊn/ Thổi
grow /ɡrəʊ/ grew /ɡruː/ grown /ɡrəʊn/ Trồng, mọc, phát triển
throw /θrəʊ/ threw /θruː/ thrown /θrəʊn/ Ném, liệng
know /nəʊ/ knew /njuː/ known /nəʊn/ Biết, quen biết
show /ʃəʊ/ showed /ʃəʊd/ shown /ʃəʊn/ Đưa cho xem, khoe
fly /flaɪ/ flew /fluː/ flown /fləʊn/ Bay, đi bằng máy bay
draw /drɔː/ drew /druː/ drawn /drɔːn/ Vẽ; kéo, lôi kéo
Ngữ pháp 15
8. Nhóm biến đổi giống động từ ‘lend’ (V2 = V3, đổi chữ cái ‘D’ cuối từ thành ‘T’)
lend /lend/ lent /lent/ lent /lent/ Cho vay, cho mượn
send /send/ sent /sent/ sent /sent/ Gởi đi, cử đi
build /bɪld/ built /bɪlt/ built /bɪlt/ Xây dựng
bend /bend/ bent /bent/ bent /bent/ Uốn cong, bẻ cong
spend /spend/ spent /spent/ spent /spent/ Chi phí, tiêu xài
9. Nhóm biến đổi giống động từ ‘wear’
wear /weə/ wore /wɔː/ worn /wɔːn/ Mặc, đeo
tear /teə/ tore /tɔː/ torn /tɔːn/ Xé rách
swear /sweə/ swore /swɔː/ sworn /swɔːn/ Thề, chửi thề
bear /beə/ bore /bɔː/ borne /bɔːn/ Chịu đựng, sinh ra
10. Nhóm biến đổi giống động từ ‘grind’
grind /ɡraɪnd/ ground /ɡraʊnd/ ground /ɡraʊnd/ Xay nhỏ, nghiền
find /faɪnd/ found /faʊnd / found /faʊnd / Tìm gặp
bind /baɪnd/ bound /baʊnd/ bound /baʊnd/ Trói, cột, đóng (sách)
wind /waɪnd/ wound /waʊnd/ wound /waʊnd/ Quấn; lên dây cót
11. Nhóm biến đổi giống động từ ‘say’
say /seɪ/ said /sed / said /sed/ Nói
pay /peɪ/ paid /peɪd/ paid /peɪd/ Trả tiền
lay /leɪ/ laid /leɪd/ laid /leɪd/ Đặt, để, đẻ (trứng)
12. Nhóm các động từ biến đổi riêng biệt
become /bɪˈkʌm/ became /bɪˈkeɪm/ become /bɪˈkʌm/ Trở nên, trở thành
do /du:/ did /dɪd/ done /dʌn/ Làm
feed /fiːd/ fed /fed/ fed /fed/ Cho ăn
get /ɡet/ got /ɡɒt/ got /ɡɒt/ Có, nhận được, đi đến
go /ɡəʊ/ went /went/ gone /ɡɒn/ Đi
hang /hæŋ/ hung/hanged /hʌŋ/ hung/hanged /hʌŋ/ Treo, phơi; treo cổ
hear /hɪə/ heard /hɜːd/ heard /hɜːd/ Nghe thấy
hold /həʊld/ held /held / held /held/ Cầm, nắm; tổ chức
lead /liːd/ led /led/ led /led/ Lãnh đạo, dẫn, đưa đến
leave /liːv/ left /left/ left /left/ Ra đi, để lại, rời khỏi
lie /laɪ/ lay /leɪ/ lain /leɪn/ Nằm
light /laɪt/ lit / lighted /lɪt , /ˈlaɪtɪd/ lit / lighted /lɪt /, /ˈlaɪtɪd/ Châm lửa; chiếu sáng
lose /luːz/ lost /lɒst/ lost /lɒst/ Đánh mất; thua
make /meɪk/ made /meɪd/ made /meɪd/ Làm ra, sản xuất
sell /sel/ sold /səʊld/ sold /səʊld/ Bán
see /siː/ saw /sɔː/ seen /siːn/ Nhìn thấy, xem
shine /ʃaɪn/ shone /ʃɒn/ shone /ʃɒn/ Chiếu sáng
sit /sɪt/ sat /sæt/ sat /sæt/ Ngồi
stand /stænd/ stood /stʊd/ stood /stʊd/ Đứng
tell /tel/ told /təʊld/ told /təʊld/ Bảo, kể
win /wɪn/ won /wʌn/ won /wʌn/ Chiến thắng, đạt giải
13. Nhóm biến đổi tương tự nhóm 5 (V2 biến đổi nguyên âm chính ; V3 thành lập với các chữ cái cuối là ‘EN’)
break /breɪk/ broke /brəʊk/ broken /ˈbrəʊkən/ Làm vỡ, làm gãy
bite /baɪt/ bit /bɪt/ bitten /ˈbɪtn/ Cắn
speak /spiːk/ spoke /spəʊk/ spoken /ˈspəʊkən/ Nói
forget /fəˈɡet/ forgot /fəˈɡɒt/ forgotten /fəˈɡɒtn/ Quên
wake /weɪk/ woke /wəʊk/ woken /ˈwəʊkən/ Đánh thức, thức
choose /tʃuːz/ chose /tʃəʊz/ chosen /ˈtʃəʊzn/ Chọn
eat /iːt/ ate /et /, /eɪt/ eaten /ˈiːtn/ Ăn
hide /haɪd/ hid /hɪd/ hidden /ˈhɪdn/ Giấu, ẩn nấp
steal /stiːl/ stole /stəʊl/ stolen /ˈstəʊlən/ Ăn trộm, ăn cắp
take /teɪk/ took /tʊk/ taken /ˈteɪkən/ Lấy, dẫn
awake /əˈweɪk/ awoke /əˈwəʊk/ awoken /əˈwəʊkən/ Đánh thức, thức
beat /biːt/ beat /biːt/ beaten /ˈbiːtn/ Đánh, đập, gõ (trống)
shake /ʃeɪk/ shook /ʃʊk/ shaken /ˈʃeɪkən/ Lắc, bắt (tay)
tread /tred/ trod /trɒd/ trodden /ˈtrɒdn/ Giẫm chân lên
fall /fɔːl/ fell /fel/ fallen /ˈfɔːlən/ Té, ngã, giảm xuống
forbid /fəˈbɪd/ forbade /fəˈbæd/ forbidden /fəˈbɪdn/ Cấm
give /ɡɪv/ gave /ɡeɪv/ given /ʼɡɪvn/ Cho, tặng, đưa cho
freeze /friːz/ froze /frəʊz/ frozen /ˈfrəʊzn/ Làm đông, đóng băng
Ngữ pháp 16

You might also like