You are on page 1of 551

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG SẢN PHẨM

TUYẾN ĐƯỜNG SẮT HÀ NỘI - TP. HỒ CHÍ MINH


TT Tên sản phẩm, thiết bị Đơn vị Khối lượng Ghi chú
A ĐƯỜNG TRUYỀN TẢI
1 Đường dây trần đồng bằng, trung du 1 xà 8 Km.Tr -
2 Đường dây trần đồng bằng, trung du 2 xà 8 Km.Tr 209.43
3 Đường dây trần đồng bằng, trung du 3 xà 8 Km.Tr -
4 Đường dây trần đồng bằng, trung du 1 xà 8, 1 xà 4 Km.Tr -
5 Đường dây trần đồng bằng, trung du 2 xà 8, 1 xà 4 Km.Tr -
6 Đường dây trần rừng núi 1 xà 8 Km.Tr -
7 Đường dây trần rừng núi 2 xà 8 Km.Tr 180.07
8 Đường dây trần rừng núi 3 xà 8 Km.Tr -
9 Đường dây trần rừng núi 1 xà 8, 1 xà 4 Km.Tr -
10 Đường dây trần rừng núi 2 xà 8, 1 xà 4 Km.Tr -
11 Cáp quang treo Km/Sợi 277.35
12 Cáp quang chôn Km/Sợi 387.30
13 Cáp thông tin ngầm Km/Sợi 204.38
14 Cáp thông tin treo Km/Sợi 408.24
15 Đường dây cáp bọc thuê bao nội hạt Km 2,500.50
B SẢN PHẨM TRẠM TỔNG ĐÀI
1 Thiết bị truyền dẫn quang SDH-STM-1/4 trạm xen rẽ hệ 42.00
2 Thiết bị truyền dẫn quang SDH-STM4/16 trạm đầu cuối hệ 5.00
3 Thiết bị truyền dẫn quang SDH-STM4/16 trạm lặp hệ 1.00
4 Thiết bị PDH thiết bị 14.00
5 Thiết bị nhân kênh (RAD/E1, DXC8, MP-2100, MUX, ONU...) thiết bị 83.00
6 Máy tải ba TCT Máy -
7 Máy tải ba 3 đường máy 3.00
8 Máy tải ba 12 đường máy 8.00
9 Máy tăng âm tải ba các loại máy 1.00
10 Máy khuyếch đại, phân hướng điều độ YDHF máy 4.00
11 Tổng đài điện tử số loại 1024 ports trở lên Tổng đài 5.00
12 Tổng đài điện tử loại vừa Tổng đài -
13 Tổng đài điện tử loại nhỏ Tổng đài 3.00
14 Tổng đài điều độ số Tổng đài 40.00
15 Đài thông tin trong ga CZH, JHT (và tương đương) Đài 8.00
16 Tổng đài điều độ, dưỡng lộ âm tần Đài 4.00
17 Tổng đài điện thoại hội nghị loại BDH-I chiếc -
18 Ga loại 1 Ga 4.00
19 Ga loại 2 Ga 36.00
TT Tên sản phẩm, thiết bị Đơn vị Khối lượng Ghi chú
20 Ga loại 3 Ga -
21 Trạm thông tin truyền dẫn các loại Trạm loại 1 Trạm 1.00
22 Trạm thông tin truyền dẫn các loại Trạm loại 2 Trạm 3.00
23 Trạm thông tin truyền dẫn các loại Trạm loại 3 Trạm 43.00
24 Trạm tổng đài thông tin các loại Trạm loại 1 Trạm 1.00
25 Trạm tổng đài thông tin các loại Trạm loại 2 Trạm 3.00
26 Trạm tổng đài thông tin các loại Trạm loại 3 Trạm -
27 Trung tâm giám sát đường ngang cảnh báo tự động Trạm 1.00
28 Đường ngang ĐN 184.00
29 Trạm điện báo loại 1 Trạm 1.00
30 Trạm điện báo loại 2 Trạm 3.00
32 Trạm điện báo loại 3 Trạm -
C SẢN PHẨM TÍN HIỆU RA GA VÀO GA
1 Cột tín hiệu đèn màu báo trước Cột 81.00
2 Cột tín hiệu đèn màu phòng vệ cao Cột 4.00
3 Cột tín hiệu báo trước, phòng vệ cánh điện động Cột -
4 Cột tín hiệu vào ga 2 cánh cơ khí, cột sắt Cột -
5 Cột tín hiệu đường ngang cảnh báo tự động 1 cơ cấu Cột 190.00
6 Cột tín hiệu đường ngang cảnh báo tự động 2 cơ cấu Cột 51.00
7 Cột tín hiệu đường ngang có gác 1 cơ cấu Cột 117.00
8 Cột tín hiệu đường ngang có gác 2 cơ cấu Cột 17.00
9 Cột tín hiệu đường ngang tay vươn 2 cơ cấu Cột 1.00
10 Cột tín hiệu đèn màu ngăn đường, cột bê tông cao Cột 59.00
11 Cột tín hiệu đèn màu lặp lại tín hiệu ra vào ga, cột bê tông cao Cột 17.00
12 Cột tín hiệu đèn màu phân khu Đóng đường tự động Cột -
13 Cột tín hiệu đèn màu ra ga, ra bãi beton cao Cột 46.00
14 Cột tín hiệu đèn màu ra ga, ra bãi beton cao (kiêm dồn) Cột 33.00
15 Cột tín hiệu đèn màu ra ga thấp (kiêm dồn) Cột 89.00
16 Cột tín hiệu đèn màu ra ga thấp Cột 91.00
17 Cột tín hiệu đèn màu dồn thấp Cột 59.00
18 Cột tín hiệu đèn màu vào ga, vào bãi cột cao Cột 81.00
19 Cột tín hiệu đèn màu dồn cao Cột 1.00
20 Đèn báo đường ngang cảnh báo tự động Cái 872.00
21 Cần chắn đường ngang cảnh báo tự động Cái 230.00
D SẢN PHẨM THIẾT BỊ KHỐNG CHẾ
1 Tay quay ghi đuôi cá không khóa Bộ 69.00
2 Tay quay ghi đuôi cá có khóa Bộ -
3 Tay quay ghi hộp khóa điện không khóa Bộ 23.00
TT Tên sản phẩm, thiết bị Đơn vị Khối lượng Ghi chú
4 Tay quay ghi hộp khóa điện có khóa Bộ 86.00
5 Tay quay ghi đường lồng không khóa khống chế Bộ -
6 Tay quay ghi hộp khóa điện liên động không khóa Bộ 1.00
7 Tay quay ghi hộp khóa điện liên động có khóa Bộ 2.00
8 Máy quay ghi các loại Bộ 131.00
9 Ghi khu gian Bộ 2.00
E SẢN PHẨM THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN
1 Giá rơ le các loại Giá 28.00
2 Rơ le các loại Cái 6,970.00
3 Giá modul tín hiệu ga SSI Giá 43.00
4 Tủ liên khóa điện tử SSI Tủ 7.00
5 Tủ (giá) đếm trục Tủ 17.00
6 Đài khống chế Đài 25.00
7 Đài thao tác đường ngang có người gác Đài 71.00
8 Tủ điều khiển đường ngang CBTĐ Tủ 121.00
9 Cảm biến đếm trục Bộ 313.00
10 Cảm biến từ SR-20 Bộ 776.00
11 Cảm biến địa chấn Bộ -
12 Mạch điện đường ray Mạch 44.00
13 Máy thẻ đường Máy 1.00
14 Động cơ cần chắn Bộ 230.00
15 Camera Bộ 228.00
16 Tủ rơ le ra ga, vào ga Tủ 43.00
17 Máy tính điều khiển, quản lý kỹ thuật ga Bộ 41.00
F SẢN PHẨM CÁP TÍN HIỆU
1 Hộp cáp các loại Hộp 1,957.00
2 Hòm biến thế các loại Hòm 521.00
3 Cáp tín hiệu chôn trực tiếp Km Sợi 1,039.25
4 Cáp tín hiệu treo Km Sợi 39.17
G SẢN PHẨM NGUỒN ĐIỆN
1 Điều hòa không khí các loại Máy 113.00
2 Tủ phân phối điện Tủ 30.00
3 Tủ nguồn các loại Tủ 17.00
4 Tủ nguồn tín hiệu Tủ 41.00
5 Máy phát điện Cái 54.00
6 Ắc quy Bình 4,597.00
7 Thiết bị nguồn điện các loại Thiết Bị 1,971.00
8 Cáp hạ thế chôn m/s 26,832.00
TT Tên sản phẩm, thiết bị Đơn vị Khối lượng Ghi chú
9 Cáp hạ thế treo m/s 41,741.00
10 Trạm nguồn loại 1 Trạm 4.00
11 Trạm nguồn loại 2 Trạm -
12 Trạm nguồn loại 3 Trạm -
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã Tên sản phẩm, thiết bị Đơn vị TỔNG CỘNG
nhánh Tổng CN Trạm TT
Thanh hóa Thanh Hóa

A ĐƯỜNG TRUYỀN TẢI

1 Đường dây trần đồng bằng, trung du 1 xà 8 Km.Tr - - -


2 Đường dây trần đồng bằng, trung du 2 xà 8 Km.Tr 205.41 209.43 81.48
TTA.20104 Cột nhập ga, nhập đài đồng bằng, trung du 2 xà 8 Cột 48.00 32.00 11.00
TTA.30301 Ụ cột đồng bằng, trung du Ụ 4,076.00 3,273.00 1,452.00
TTA.30501 Ụ dây co đồng bằng, trung du Ụ 2,709.00 2,296.00 788.00
TTA.30601 Tăng đơ + coliê dây co Cái 697.00 597.00 250.00
TTA.31001 Ghế thử dây đồng bằng, trung du Bộ 49.00 33.00 16.00
TTA.31003 Xà gỗ đồng bằng, trung du Xà 1,1 m Cái - - -
TTA.31004 Xà gỗ đồng bằng, trung du Xà 2,5 m Cái 3,195.00 2,357.00 1,092.00
TTA.31103 Xà sắt đồng bằng, trung du Xà 1,1 m Cái - - -
TTA.31104 Xà sắt đồng bằng, trung du Xà 2,5 m Cái 2,876.00 1,991.00 596.00
TTA.31203 Xà bê tông đồng bằng, trung du Xà 1,1 m Cái - - -
TTA.31204 Xà bê tông đồng bằng, trung du Xà 2,5 m Cái 7,464.00 5,737.00 2,467.00
TTA.31401 Sứ thẳng A18 Quả 56,116.00 54,976.00 20,952.00
TTA.31402 Sứ ấm Quả 1,254.00 1,048.00 404.00
- Dây co loại 3 sợi Cái 519.00 516.00 250.00
TTA.31501 Dây co loại 5 sợi Cái 1,640.00 1,347.00 370.00
TTA.31502 Dây co loại 7 sợi Cái 256.00 209.00 39.00
TTA.31601 Dây sắt đồng bằng, trung du Km/Sợi 833.30 798.64 316.21
TTA.31701 Dây đồng, hợp kim đồng đồng bằng, trung du Km/Sợi 2,532.80 2,417.35 981.27
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã
TTA.31703 Cột thông tin bê tôngTên
Cột sản
BT Hphẩm, thiết bị
7-7,3m Đơn
Cộtvị TỔNG CỘNG
416.00 nhánh
404.00 120.00
TTA.31704 Cột thông tin bê tông Cột BT góc 7-7,3m Cột - - -
TTA.31800 Cột thông tin bê tông Cột BT thẳng 7-7,3m Cột 1,570.00 2,539.00 1,667.00
TTA.31900 Cột thông tin bê tông Cột BT thẳng 6,5m Cột 2,819.00 2,530.00 740.00
TTA.32001 Cột thông tin cột sắt Cột 91.00 66.00 18.00
TTA.32002 Cột chống bê tông Cột 507.00 984.00 281.00
- Cột chống sắt Cột - - -
TTA.32003 Sắt nối thanh giằng L≤1,95m Thanh 608.00 1,043.00 285.00
- Sắt nối thanh giằng L=2,55m Thanh 645.00 540.00 118.00
- Sắt nối thanh giằng L≥3,15m Thanh 786.00 643.00 189.00
- Thanh giằng cột H Thanh 346.00 306.00 82.00
- Bàn đảo H Cái 1,455.00 1,354.00 464.00
- Bu lông các loại Bộ 36,915.00 36,483.00 14,352.00
- Bu lông cuống sứ Bộ 55,571.00 54,536.00 20,106.00
- Thanh chống xà Thanh 15,488.00 15,294.00 5,842.00
- Tủ cáp ngoài trời Tủ 41.00 32.00 11.00
Vật liệu phụ (…) Hệ - - -
7 Đường dây trần rừng núi 2 xà 8 Km.Tr 181.60 180.07 31.43
TTA.20109 Cột nhập ga, nhập đài rừng núi 2 xà 8 Cột - 18.00 4.00
TTA.30302 Ụ cột rừng núi Ụ 1,931.00 2,734.00 665.00
TTA.30502 Ụ dây co rừng núi Ụ 1,465.00 1,984.00 476.00
TTA.30601 Tăng đơ + coliê dây co Cái 598.00 624.00 247.00
TTA.31002 Ghế thử dây rừng núi Bộ 9.00 25.00 8.00
TTA.31101 Xà gỗ rừng núi Xà 1,1 m Cái - - -
TTA.31102 Xà gỗ rừng núi Xà 2,5 m Cái 777.00 1,620.00 521.00
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã
TTA.31201 Xà sắt rừng núi Xà Tên sản phẩm, thiết bị
1,1 m Đơn
Cáivị TỔNG CỘNG
- nhánh - -
TTA.31202 Xà sắt rừng núi Xà 2,5 m Cái 576.00 1,432.00 172.00
TTA.31301 Xà bê tông rừng núi Xà 1,1 m Cái - - -
TTA.31302 Xà bê tông rừng núi Xà 2,5 m Cái 2,564.00 4,281.00 767.00
TTA.31401 Sứ thẳng A18 Quả 48,564.00 49,702.00 8,590.00
TTA.31402 Sứ ấm Quả 708.00 874.00 304.00
- Dây co loại 3 sợi Cái 494.00 497.00 133.00
TTA.31501 Dây co loại 5 sợi Cái 1,220.00 1,513.00 346.00
TTA.31502 Dây co loại 7 sợi Cái 195.00 242.00 31.00
TTA.31602 Dây sắt rừng núi Km/Sợi 669.66 704.44 126.67
TTA.31702 Dây đồng, hợp kim đồng rừng núi Km/Sợi 2,009.72 2,125.23 404.64
TTA.31703 Cột thông tin bê tông Cột BT H 7-7,3m Cột 329.00 344.00 133.00
TTA.31704 Cột thông tin bê tông Cột BT góc 7-7,3m Cột - - -
TTA.31800 Cột thông tin bê tông Cột BT thẳng 7-7,3m Cột 2,616.00 1,646.00 733.00
TTA.31900 Cột thông tin bê tông Cột BT thẳng 6,5m Cột 2,543.00 2,988.00 403.00
TTA.32001 Cột thông tin cột sắt Cột 52.00 77.00 20.00
TTA.32002 Cột chống bê tông Cột 2,418.00 1,941.00 346.00
- Cột chống sắt Cột - - -
TTA.32003 Sắt nối thanh giằng L≤1,95m Thanh 2,418.00 1,983.00 406.00
- Sắt nối thanh giằng L=2,55m Thanh 567.00 672.00 106.00
- Sắt nối thanh giằng L≥3,15m Thanh 725.00 866.00 264.00
- Thanh giằng cột H Thanh 264.00 304.00 81.00
- Bàn đảo H Cái 1,154.00 1,259.00 284.00
- Bu lông các loại Bộ 31,981.00 32,413.00 5,987.00
- Bu lông cuống sứ Bộ 48,246.00 49,271.00 9,198.00
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã - Thanh chống xà Tên sản phẩm, thiết bị Đơn vị
Thanh TỔNG CỘNG
13,900.00 nhánh
14,194.00 2,450.00
- Tủ cáp ngoài trời Tủ 15.00 26.00 3.00
Vật liệu phụ (…) Hệ - - -
11 Cáp quang treo Km/Sợi 277.35 277.35 24.65
- Cáp quang treo ≤8 FO Km/Sợi 71.95 71.95 24.75
- Cáp quang treo ≤12 FO Km/Sợi 205.40 205.50 -
- Cáp quang treo ≤16 FO Km/Sợi - - -
- Cáp quang treo ≤24 FO Km/Sợi - - -
- Cáp quang treo ≤32 FO Km/Sợi - - -
- Cáp quang treo ≤48 FO Km/Sợi - - -
- Cáp quang treo >48 FO Km/Sợi - - -
- Măng xông cáp quang loại ≤24 FO Bộ 356.00 356.00 -
- Măng xông cáp quang loại ≤48 FO Bộ - - -
- Măng xông cáp quang loại >48 FO Bộ - - -
Vật liệu phụ (…) Hệ - - -
12 Cáp quang chôn Km/Sợi 405.30 387.30 122.90
- Cáp quang chôn ≤8 FO Km/Sợi 12.30 9.00 5.80
- Cáp quang chôn ≤12 FO Km/Sợi 207.50 207.50 -
- Cáp quang chôn ≤16 FO Km/Sợi - - -
- Cáp quang chôn ≤24 FO Km/Sợi 185.50 172.10 119.50
- Cáp quang chôn ≤32 FO Km/Sợi - - -
- Cáp quang chôn ≤48 FO Km/Sợi - - -
- Cáp quang chôn >48 FO Km/Sợi - - -
- Măng xông cáp quang loại ≤24 FO Bộ 494.00 474.00 119.00
- Măng xông cáp quang loại ≤48 FO Bộ - - -
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã - Tênloại
Măng xông cáp quang sản>48
phẩm,
FOthiết bị Đơn
Bộ vị TỔNG CỘNG
- nhánh - -
- Bể cáp loại 1 đan Bể 33.00 33.00 20.00
- Bể cáp loại 2 đan, 3 đan Bể 171.00 171.00 119.00
- Bể cáp loại >3 đan Bể 22.00 22.00 8.00
- Cọc mốc cáp Cái 804.00 804.00 249.00
Vật liệu phụ (…) Hệ - - -
13 Cáp thông tin ngầm Km/Sợi 212.18 204.38 63.31
Hộp điện thoại khu gian Hộp 96.00 96.00 -
- Hộp cáp thông tin Hộp 112.00 111.00 69.00
- Hộp cáp thông tin loại 10 đôi Hộp 35.00 35.00 16.00
- Hộp cáp thông tin trên 10 đôi Hộp 77.00 74.00 39.00
- Bể cáp loại 1 đan Bể 234.00 232.00 42.00
- Bể cáp loại 2 đan, 3 đan Bể 500.00 462.00 136.00
- Bể cáp loại >3 đan Bể 72.00 72.00 53.00
- Cọc mốc cáp Cái 2,842.00 2,728.50 688.00
- Ống sắt bảo vệ cáp loại ≤60mm M 2,058.00 1,978.00 868.00
- Ống sắt bảo vệ cáp loại ≤110mm M 350.00 410.00 317.00
- Ống sắt bảo vệ cáp loại >110mm M 648.00 678.00 551.00
Ống nhựa bảo vệ cáp loại ≤60mm M 2,221.00 2,184.00 696.00
Ống nhựa bảo vệ cáp loại ≤110mm M 765.00 725.00 230.00
Ống nhựa bảo vệ cáp loại >110mm M - - -
Vật liệu phụ (…) Hệ - 61.00 -
14 Cáp thông tin treo Km/Sợi 415.94 408.24 90.94
TTA.10800 Hộp cáp thông tin Hộp 27.00 26.00 15.00
TTA.20101 Hộp cáp thông tin loại 10 đôi Hộp 78.00 76.00 34.00
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã
TTA.20102 Têntrên
Hộp cáp thông tin loại sản 10
phẩm,
đôi thiết bị Đơn
Hộpvị TỔNG CỘNG
41.00 nhánh
214.00 21.00
15 Đường dây cáp bọc thuê bao nội hạt Km 125.40 2,500.50 52.50
TTA.10800 Hộp cáp thông tin Hộp 35.00 127.00 16.00
TTA.20101 Hộp cáp thông tin loại 10 đôi Hộp 76.00 79.00 29.00
TTA.20102 Hộp cáp thông tin loại trên 10 đôi Hộp 16.00 201.00 8.00
- Ống sắt bảo vệ cáp loại ≤60mm M 875.00 830.00 260.00
- Ống sắt bảo vệ cáp loại ≤110mm M - 15.32 -
- Ống sắt bảo vệ cáp loại >110mm M - 45.98 -
- Ống nhựa bảo vệ cáp loại ≤60mm M 520.00 507.00 155.00
- Ống nhựa bảo vệ cáp loại ≤110mm M - - -
- Ống nhựa bảo vệ cáp loại >110mm M - - -
Vật liệu phụ (…) Hệ - 46.00 -
B SẢN PHẨM TRẠM TỔNG ĐÀI - -
1 Thiết bị truyền dẫn quang SDH-STM-1/4 trạm xen rẽ hệ 42.00 42.00 11.00 1.00
TTB.30101 Card E1 thiết bị SDH card 60.00 60.00 17.00 4.00
TTB.30100 Card chức năng trạm lặp (điều khiển, nguồn, phụ trợ...) card 91.00 91.00 39.00 5.00
- Card quang, Modul quang thiết bị SDH card 100.00 100.00 26.00 5.00
Máy chủ quản lý hệ thống: chuyển mạch, truyền dẫn SDH
TTB.11600 bộ - - -
(Sevrer)
TTB.11700 Máy tính quản lý thiết bị chuyển mạch, truyền dẫn (Terminal) bộ - - -
TTB.35200 Quạt thông gió thiết bị SDH, tủ nguồn, … cái 114.00 114.00 44.00 4.00
- Tủ nguồn thiết bị SDH tủ 38.00 38.00 11.00
TTB.35500 Bộ nguồn SDH (Rectifier) Bộ 76.00 76.00 22.00
TTB.31500 Đo kiểm thông tuyến quang trạm xen rẽ thiết bị 45.00 45.00 12.00 12.00
2 Thiết bị truyền dẫn quang SDH-STM4/16 trạm đầu cuối hệ 5.00 5.00 1.00 1.00
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã Máy chủ quản lý hệTên sảnchuyển
thống: phẩm, mạch,
thiết bị
truyền dẫn SDH Đơn vị TỔNG CỘNG
TTB.11600 bộ nhánh
(Sevrer) 5.00 5.00 -
TTB.11700 Máy tính quản lý thiết bị chuyển mạch, truyền dẫn (Terminal) bộ
19.00 19.00 4.00 4.00
TTB.35200 Quạt thông gió thiết bị SDH, tủ nguồn, … cái 42.00 42.00 10.00 10.00
TTB.30101 Card E1 thiết bị SDH card 2.00 2.00 -

TTB.30102 Card chức năng trạm trung tâm (điều khiển, nguồn, phụ trợ...) card
39.00 39.00 9.00 9.00
- Card quang, Modul quang thiết bị SDH card 54.00 54.00 11.00 11.00
- Tủ nguồn thiết bị SDH tủ 5.00 5.00 1.00 1.00
TTB.35500 Bộ nguồn SDH (Rectifier) Bộ 12.00 12.00 2.00 2.00
TTB.23200 Đo kiểm thông tuyến quang trạm đầu cuối thiết bị 4.00 4.00 1.00 1.00
3 Thiết bị truyền dẫn quang SDH-STM4/16 trạm lặp hệ 1.00 1.00 1.00
TTB.30101 Card E1 thiết bị SDH card 3.00 3.00 3.00
TTB.30100 Card chức năng trạm lặp (điều khiển, nguồn, phụ trợ...) card 9.00 9.00 9.00
- Card quang, Modul quang thiết bị SDH card 11.00 11.00 11.00
Máy chủ quản lý hệ thống: chuyển mạch, truyền dẫn SDH
TTB.11600 bộ
(Sevrer) - - -

TTB.11700 Máy tính quản lý thiết bị chuyển mạch, truyền dẫn (Terminal) bộ
- - -
TTB.35200 Quạt thông gió thiết bị SDH, tủ nguồn, … cái 8.00 8.00 8.00
- Tủ nguồn thiết bị SDH tủ 1.00 1.00 1.00
TTB.35500 Bộ nguồn SDH (Rectifier) Bộ 3.00 3.00 3.00
TTB.23400 Đo kiểm thông tuyến quang trạm lặp thiết bị 2.00 2.00 1.00 1.00
4 Thiết bị PDH thiết bị 14.00 14.00 4.00 4.00
- Card chức năng thiết bị PDH card 14.00 14.00 4.00 4.00
5 Thiết bị nhân kênh (RAD/E1, DXC8, MP-2100, MUX, ONU...) thiết bị 83.00 83.00 31.00 9.00
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã card chức năng thiết
Tênbị nhân kênh (điều
sản phẩm, khiển, thuê bao, phụ
thiết bị Đơn vị TỔNG CỘNG
TTB.36100 card nhánh
trợ…) 308.00 308.00 103.00 35.00
TTB.36200 card giao diện E1 thiết bị nhân kênh card 109.00 109.00 49.00 14.00
TTB.36400 card nguồn thiết bị nhân kênh card 105.00 105.00 32.00 10.00
6 Máy tải ba TCT Máy - - -
TTB.35800 ngăn máy tải ba ngăn - - -
7 Máy tải ba 3 đường máy 3.00 3.00 -
TTB.35800 ngăn máy tải ba ngăn 60.00 60.00 -
8 Máy tải ba 12 đường máy 8.00 8.00 3.00 3.00
TTB.35800 ngăn máy tải ba ngăn 240.00 240.00 90.00 90.00
9 Máy tăng âm tải ba các loại máy 1.00 1.00 -
TTB.36000 ngăn máy tăng âm tải ba FBO ngăn 25.00 25.00 -
10 Máy khuyếch đại, phân hướng điều độ YDHF máy 4.00 4.00 1.00 1.00
TTB.33500 Ngăn máy khuyếch đại, phân hướng điều độ ngăn 16.00 16.00 4.00 4.00
11 Tổng đài điện tử số loại 1024 ports trở lên Tổng đài 5.00 5.00 1.00 1.00
TTB.11200 Bàn điện thoại viên, Trực ban (PO, Atendent, console…) Cái 8.00 8.00 2.00 2.00
TTB.13400 Máy điện thoại cộng điện, tự động Máy 684.00 684.00 138.00 2.00
TTB.31600 Card chức năng chính tổng đài điện tử card 70.00 70.00 15.00 15.00
TTB.31700 Card thuê bao tổng đài điện tử card 84.00 84.00 8.00 8.00
TTB.31800 Card trung kế tổng đài điện tử card 36.00 36.00 9.00 9.00
TTB.32000 Card FXO, FXS bộ mở rộng thuê bao card 87.00 87.00 13.00 13.00
Tủ nguồn tổng đài điện tử tủ 8.00 8.00 2.00 2.00
12 Tổng đài điện tử loại vừa Tổng đài - - -
TTB.11200 Bàn điện thoại viên, Trực ban (PO, Atendent, console…) Cái - - -
TTB.13400 Máy điện thoại cộng điện, tự động Máy - - -
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã
TTB.31600 Têntổng
Card chức năng chính sản đài
phẩm,
điệnthiết
tử bị Đơn
cardvị TỔNG CỘNG
- nhánh - -
TTB.31700 Card thuê bao tổng đài điện tử card - - -
TTB.31800 Card trung kế tổng đài điện tử card - - -
TTB.32000 Card FXO, FXS bộ mở rộng thuê bao card - - -
Tủ nguồn tổng đài điện tử tủ - - -
13 Tổng đài điện tử loại nhỏ Tổng đài 3.00 3.00 1.00 1.00
TTB.11200 Bàn điện thoại viên, Trực ban (PO, Atendent, console…) Cái - - -
TTB.13400 Máy điện thoại cộng điện, tự động Máy - - -
TTB.31600 Card chức năng chính tổng đài điện tử card 10.00 10.00 4.00 4.00
TTB.31700 Card thuê bao tổng đài điện tử card 14.00 14.00 7.00 7.00
TTB.31800 Card trung kế tổng đài điện tử card 11.00 11.00 4.00 4.00
TTB.32000 Card FXO, FXS bộ mở rộng thuê bao card - - -
Tủ nguồn tổng đài điện tử tủ 6.00 6.00 2.00 2.00
14 Tổng đài điều độ số Tổng đài 40.00 40.00 12.00
TTB.11200 Bàn điện thoại viên, Trực ban (PO, Atendent, console…) Cái 40.00 40.00 12.00
TTB.12000 Máy ghi âm số bộ 23.00 23.00 -
TTB.13400 Máy điện thoại cộng điện, tự động Máy 178.00 177.00 52.00
TTB.13600 Đồng hồ số thời gian thực hệ điều độ Chiếc 44.00 44.00 12.00
TTB.32300 Bàn phím máy tính quản lý, kỹ thuật cái 24.00 24.00 15.00

TTB.32700 Card chức năng tổng đài điều độ trong ga (hoặc tương đương) card
400.00 400.00 120.00
- Bộ nguồn tổng đài bộ 40.00 40.00 12.00
15 Đài thông tin trong ga CZH, JHT (và tương đương) Đài 8.00 8.00 4.00
TTB.13300 Máy điện thoại nam châm Máy 210.00 209.00 25.00
TTB.34600 Máy điện thoại nam châm đi đường máy 37.00 37.00 11.00
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã
TTB.13400 Tên
Máy điện thoại cộng sảntựphẩm,
điện, động thiết bị Đơn
Máyvị TỔNG CỘNG
22.00 nhánh
22.00 14.00
TTB.32800 Ngăn máy đài thông tin trong ga cái 80.00 80.00 40.00
- Bộ nguồn tổng đài bộ 8.00 8.00 4.00
16 Tổng đài điều độ, dưỡng lộ âm tần Đài 4.00 4.00 1.00 1.00
TTB.11300 Hộp nút ấn tổng đài âm tần hộp 4.00 4.00 1.00 1.00
TTB.13400 Máy điện thoại cộng điện, tự động Máy 49.00 49.00 14.00 1.00
TTB.13100 Phân cơ chọn số âm tần bộ 49.00 49.00 14.00 1.00
TTB.33100 Ngăn máy tổng đài âm tần ngăn 92.00 92.00 15.00 15.00
TTB.33200 Bộ nguồn tổng đài âm tần bộ 4.00 4.00 1.00 1.00
- Bộ nguồn tổng đài bộ 4.00 4.00 1.00 1.00
17 Tổng đài điện thoại hội nghị loại BDH-I chiếc - - -
TTB.13000 Phân cơ hội nghị bộ - - -
TTB.33700 Phân cơ điện thoại hội nghị chiếc - - -
- Bộ nguồn tổng đài bộ - - -
18 Ga loại 1 Ga 4.00 4.00 2.00
TTB.10400 Máy phóng thanh chạy tầu hệ 3.00 3.00 2.00
TTB.33000 Micro tổng đài trong ga, phóng thanh ga cái 4.00 4.00 2.00
TTB.34200 Modem các loại cái 2.00 2.00 1.00
TTB.34300 Switch cái 13.00 13.00 8.00
TTB.13800 Giá phối dây DDF, MDF cái 12.00 12.00 6.00
TTB.15301 Bảo an chống sét (PL-350, phiến bảo an…) bộ 24.00 24.00 12.00
TTB.15800 Giá dẫn nhập quang ODF giá 10.00 10.00 4.00
TTB.40101 Thiết bị giám sát môi trường phòng máy thiết bị 1.00 1.00 -
TTB.32100 Máy tính quản lý kỹ thuật, trực ban chạy tàu cái 12.00 12.00 6.00
TTB.32200 Màn hình máy tính quản lý kỹ thuật, trực ban chạy tàu cái 8.00 8.00 4.00
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã Hệ thống chống sétTên
các sản phẩm,
trung thiết tin;
tâm thông bị hệ thống tiếp đất, Đơn vị TỔNG CỘNG
TTB.23000 hệ nhánh
chống sét phòng máy thông tin tín hiệu 4.00 4.00 2.00
19 Ga loại 2 Ga 36.00 36.00 10.00
TTB.10400 Máy phóng thanh chạy tầu hệ - - -
TTB.33000 Micro tổng đài trong ga, phóng thanh ga cái 22.00 22.00 -
TTB.34200 Modem các loại cái 19.00 19.00 9.00
TTB.34300 Switch cái 27.00 27.00 15.00
TTB.13800 Giá phối dây DDF, MDF cái 105.00 105.00 30.00
TTB.15301 Bảo an chống sét (PL-350, phiến bảo an…) bộ 210.00 210.00 60.00
TTB.15800 Giá dẫn nhập quang ODF giá 79.00 79.00 21.00
TTB.40101 Thiết bị giám sát môi trường phòng máy thiết bị 1.00 1.00 -
TTB.32100 Máy tính quản lý kỹ thuật, trực ban chạy tàu cái 29.00 29.00 20.00
TTB.32200 Màn hình máy tính quản lý kỹ thuật, trực ban chạy tàu cái 16.00 16.00 11.00
Hệ thống chống sét các trung tâm thông tin; hệ thống tiếp đất,
TTB.23000 hệ
chống sét phòng máy thông tin tín hiệu 36.00 36.00 10.00
20 Ga loại 3 Ga - - -
21 Trạm thông tin truyền dẫn các loại Trạm loại 1 Trạm 1.00 1.00 -
TTB.11400 Máy Fax bộ 2.00 2.00 -
TTB.11800 Máy in bộ 1.00 1.00 -
TTB.11900 Máy chủ mạng LAN/WAN (Intranet) bộ - - -
TTB.34200 Modem các loại cái 8.00 8.00 -
TTB.34300 Switch cái 3.00 3.00 -
TTB.13700 Đài dẫn nhập SY đài 1.00 1.00 -
TTB.13800 Giá phối dây DDF, MDF cái 6.00 6.00 -
TTB.14900 Thiết bị giao tiếp (Interface) thiết bị 1.00 1.00 -
TTB.15301 Bảo an chống sét (PL-350, phiến bảo an…) bộ 20.00 20.00 -
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã
TTB.15800 Tên
Giá dẫn nhập quang sản phẩm, thiết bị
ODF Đơn
giávị TỔNG CỘNG
6.00 nhánh6.00 -
TTB.15200 Máy Viba SIS máy - - -
TTB.35700 Thiết bị đo kiểm sợi quang thiết bị 2.00 2.00 -
- Thiết bị đo công suất quang thiết bị 1.00 1.00 -
- Thiết bị hàn sợi quang thiết bị 3.00 3.00 -
- Thiết bị đo cáp đồng thiết bị 1.00 1.00 -
- máy vô tuyến điện máy - - -
- Bộ nguồn thiết bị Analog trạm thông tin bộ 1.00 1.00 -
Hệ thống chống sét các trung tâm thông tin; hệ thống tiếp đất,
TTB.23000 hệ
chống sét phòng máy thông tin tín hiệu 1.00 1.00 -
TTB.12800 Thiết bị quản lý đa điểm hội nghị truyền hình bộ - - -
TTB.12900 Thiết bị đầu cuối hội nghị truyền hình bộ 1.00 1.00 -
TTB.12900 Thiết bị đầu cuối hội nghị truyền hình bộ - - -
TTB.33300 Micro điều độ tuyến, điện thoại hội nghị truyền hình cái 1.00 1.00 -

TTB.33800 Card chức năng thiết bị quản lý đa điểm hội nghị truyền hình card
- - -
TTB.34000 Màn hình hệ thống (hội nghị truyền hình, giám sát ĐN….) cái 1.00 1.00 -
TTB.13900 Đài đo thử đường dài SY-V đài 1.00 1.00 -
TTB.14700 Đài đo thử cáp nội hạt đài 1.00 1.00 -
TTB.15302 Cột anten Viba Cột <30m cột - - -
TTB.15400 Cột anten Viba Cột 30-60m cột - - -
22 Trạm thông tin truyền dẫn các loại Trạm loại 2 Trạm 3.00 3.00 1.00 1.00
TTB.11400 Máy Fax bộ - - -
TTB.11800 Máy in bộ 7.00 7.00 3.00 3.00
TTB.11900 Máy chủ mạng LAN/WAN (Intranet) bộ - - -
TTB.34200 Modem các loại cái 15.00 15.00 5.00 5.00
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã
TTB.34300 Switch Tên sản phẩm, thiết bị Đơn
cái vị TỔNG CỘNG
9.00 nhánh9.00 3.00 3.00
TTB.13700 Đài dẫn nhập SY đài 3.00 3.00 1.00 1.00
TTB.13800 Giá phối dây DDF, MDF cái 7.00 7.00 2.00 2.00
TTB.14900 Thiết bị giao tiếp (Interface) thiết bị 3.00 3.00 1.00 1.00
TTB.15301 Bảo an chống sét (PL-350, phiến bảo an…) bộ 60.00 60.00 20.00 20.00
TTB.15800 Giá dẫn nhập quang ODF giá 14.00 14.00 4.00 4.00
TTB.15200 Máy Viba SIS máy - - -
TTB.35700 Thiết bị đo kiểm sợi quang thiết bị 5.00 5.00 2.00 2.00
- Thiết bị đo công suất quang thiết bị 2.00 2.00 1.00 1.00
- Thiết bị hàn sợi quang thiết bị 4.00 4.00 1.00 1.00
- Thiết bị đo cáp đồng thiết bị 3.00 3.00 1.00 1.00
- máy vô tuyến điện máy - - -
- Bộ nguồn thiết bị Analog trạm thông tin bộ 3.00 3.00 1.00 1.00
Hệ thống chống sét các trung tâm thông tin; hệ thống tiếp đất,
TTB.23000 hệ
chống sét phòng máy thông tin tín hiệu 3.00 3.00 1.00 1.00
TTB.12800 Thiết bị quản lý đa điểm hội nghị truyền hình bộ - - -
TTB.12900 Thiết bị đầu cuối hội nghị truyền hình bộ 3.00 3.00 1.00 1.00
TTB.33300 Micro điều độ tuyến, điện thoại hội nghị truyền hình cái 3.00 3.00 1.00 1.00

TTB.33800 Card chức năng thiết bị quản lý đa điểm hội nghị truyền hình card
- - -
TTB.34000 Màn hình hệ thống (hội nghị truyền hình, giám sát ĐN….) cái 3.00 3.00 1.00 1.00
TTB.13900 Đài đo thử đường dài SY-V đài 3.00 3.00 1.00 1.00
TTB.14700 Đài đo thử cáp nội hạt đài - - -
TTB.15302 Cột anten Viba Cột <30m cột - - -
TTB.15400 Cột anten Viba Cột 30-60m cột - - -
23 Trạm thông tin truyền dẫn các loại Trạm loại 3 Trạm 43.00 43.00 13.00
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã
TTB.11400 Máy Fax Tên sản phẩm, thiết bị Đơn
bộ vị TỔNG CỘNG
- nhánh - -
TTB.11800 Máy in bộ - - -
TTB.11900 Máy chủ mạng LAN/WAN (Intranet) bộ - - -
TTB.34200 Modem các loại cái - - -
TTB.34300 Switch cái - - -
TTB.13700 Đài dẫn nhập SY đài - - -
TTB.13800 Giá phối dây DDF, MDF cái - - -
TTB.14900 Thiết bị giao tiếp (Interface) thiết bị - - -
TTB.15301 Bảo an chống sét (PL-350, phiến bảo an…) bộ - - -
TTB.15800 Giá dẫn nhập quang ODF giá - - -
TTB.15200 Máy Viba SIS máy - - -
TTB.35700 Thiết bị đo kiểm sợi quang thiết bị - - -
- Thiết bị đo công suất quang thiết bị - - -
- Thiết bị hàn sợi quang thiết bị - - -
- Thiết bị đo cáp đồng thiết bị - - -
- máy vô tuyến điện máy - - -
- Bộ nguồn thiết bị Analog trạm thông tin bộ - - -
Hệ thống chống sét các trung tâm thông tin; hệ thống tiếp đất,
TTB.23000 hệ
chống sét phòng máy thông tin tín hiệu - - -
TTB.12800 Thiết bị quản lý đa điểm hội nghị truyền hình bộ - - -
TTB.12900 Thiết bị đầu cuối hội nghị truyền hình bộ - - -
TTB.33300 Micro điều độ tuyến, điện thoại hội nghị truyền hình cái - - -

TTB.33800 Card chức năng thiết bị quản lý đa điểm hội nghị truyền hình card
- - -
TTB.34000 Màn hình hệ thống (hội nghị truyền hình, giám sát ĐN….) cái - - -
TTB.13900 Đài đo thử đường dài SY-V đài - - -
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã
TTB.14700 Đài đo thử cáp nội Tên
hạt sản phẩm, thiết bị Đơn
đàivị TỔNG CỘNG
- nhánh - -
TTB.15302 Cột anten Viba Cột <30m cột - - -
TTB.15400 Cột anten Viba Cột 30-60m cột - - -
24 Trạm tổng đài thông tin các loại Trạm loại 1 Trạm 1.00 1.00 -
TTB.11400 Máy Fax bộ - - -
TTB.11800 Máy in bộ 1.00 1.00 -
TTB.11900 Máy chủ mạng LAN/WAN (Intranet) bộ - - -
TTB.34200 Modem các loại cái - - -
TTB.34300 Switch cái - - -
TTB.13700 Đài dẫn nhập SY đài - - -
TTB.13800 Giá phối dây DDF, MDF cái 12.00 12.00 -
Giá dẫn nhập quang ODF giá - - -
Bảo an chống sét (PL-350, phiến bảo an…) bộ - - -
Hệ thống chống sét các trung tâm thông tin; hệ thống tiếp đất,
hệ
chống sét phòng máy thông tin tín hiệu - - -
TTB.32100 Máy tính quản lý kỹ thuật, trực ban chạy tàu cái - - -
TTB.32200 Màn hình máy tính quản lý kỹ thuật, trực ban chạy tàu cái - - -
Micro điều độ tuyến, điện thoại hội nghị truyền hình cái - - -
25 Trạm tổng đài thông tin các loại Trạm loại 2 Trạm 3.00 3.00 1.00 1.00
TTB.11400 Máy Fax bộ - - -
TTB.11800 Máy in bộ 2.00 2.00 1.00 1.00
TTB.11900 Máy chủ mạng LAN/WAN (Intranet) bộ - - -
TTB.34200 Modem các loại cái - - -
TTB.34300 Switch cái - - -
TTB.13700 Đài dẫn nhập SY đài - - -
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã
TTB.13800 Giá phối dây DDF,Tên
MDFsản phẩm, thiết bị Đơn
cái vị TỔNG CỘNG
48.00 nhánh
48.00 12.00 12.00
Giá dẫn nhập quang ODF giá - - -
Bảo an chống sét (PL-350, phiến bảo an…) bộ - - -
Hệ thống chống sét các trung tâm thông tin; hệ thống tiếp đất,
hệ
chống sét phòng máy thông tin tín hiệu - - -
TTB.32100 Máy tính quản lý kỹ thuật, trực ban chạy tàu cái - - -
TTB.32200 Màn hình máy tính quản lý kỹ thuật, trực ban chạy tàu cái - - -
Micro điều độ tuyến, điện thoại hội nghị truyền hình cái - - -
26 Trạm tổng đài thông tin các loại Trạm loại 3 Trạm - - -
TTB.11400 Máy Fax bộ - - -
TTB.11800 Máy in bộ - - -
TTB.11900 Máy chủ mạng LAN/WAN (Intranet) bộ - - -
TTB.34200 Modem các loại cái - - -
TTB.34300 Switch cái - - -
TTB.13700 Đài dẫn nhập SY đài - - -
TTB.13800 Giá phối dây DDF, MDF cái - - -
TTB.15301 Giá dẫn nhập quang ODF giá - - -
Bảo an chống sét (PL-350, phiến bảo an…) bộ - - -
Hệ thống chống sét các trung tâm thông tin; hệ thống tiếp đất,
hệ
chống sét phòng máy thông tin tín hiệu - - -
TTB.32100 Máy tính quản lý kỹ thuật, trực ban chạy tàu cái - - -
TTB.32200 Màn hình máy tính quản lý kỹ thuật, trực ban chạy tàu cái - - -
Micro điều độ tuyến, điện thoại hội nghị truyền hình cái - - -
27 Trung tâm giám sát đường ngang cảnh báo tự động Trạm 1.00 1.00 -
TTB.34000 Màn hình hệ thống (hội nghị truyền hình, giám sát ĐN….) cái 16.00 16.00 -
TTB.11900 Máy chủ mạng LAN/WAN (Intranet) bộ 12.00 12.00 -
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã
TTB.11800 Máy in Tên sản phẩm, thiết bị Đơn
bộ vị TỔNG CỘNG
2.00 nhánh2.00 -
TTB.34200 Modem các loại cái - - -
TTB.34300 Switch cái 3.00 3.00 -
28 Đường ngang ĐN 185.00 184.00 77.00
- Đường ngang CBTĐ ĐN - - -
- Đường ngang CBTĐ-CCTĐ ĐN 114.00 114.00 47.00
TTB.40601 Đường ngang có người gác ĐN 71.00 70.00 30.00
Switch 115.00 115.00 48.00
Modul quang 230.00 230.00 96.00
29 Trạm điện báo loại 1 Trạm 1.00 1.00 -
TTB.11400 Máy Fax bộ 2.00 2.00 -
TTB.11800 Máy in bộ 1.00 1.00 -
30 Trạm điện báo loại 2 Trạm 3.00 3.00 1.00
TTB.11400 Máy Fax bộ 3.00 3.00 1.00
TTB.11800 Máy in bộ 3.00 3.00 1.00
32 Trạm điện báo loại 3 Trạm - - -
TTB.11400 Máy Fax bộ - - -
TTB.11800 Máy in bộ - - -
C SẢN PHẨM TÍN HIỆU RA GA VÀO GA - -
1 Cột tín hiệu đèn màu báo trước Cột 81.00 81.00 24.00
TTC.11400 Cơ cấu tín hiệu 2 biểu thị Bộ 81.00 81.00 24.00
TTC.31600 Tán che đèn Cái 162.00 162.00 48.00
TTC.31700 Bóng đèn tín hiệu (12V/25W) Cái 162.00 162.00 48.00
cột bê tông Cột 81.00 81.00 24.00
thang Bộ 81.00 81.00 24.00
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT
2 Mã Cột tín hiệu đèn màu Tên sảnvệphẩm,
phòng cao thiết bị Đơn
Cộtvị TỔNG CỘNG
4.00 nhánh4.00 3.00
TTC.11400 Cơ cấu tín hiệu 2 biểu thị Bộ 5.00 5.00 3.00
TTC.31600 Tán che đèn Cái 8.00 8.00 6.00
TTC.31700 Bóng đèn tín hiệu (12V/25W) Cái 8.00 8.00 6.00
cột bê tông Cột 4.00 4.00 3.00
thang Bộ 4.00 4.00 3.00
3 Cột tín hiệu báo trước, phòng vệ cánh điện động Cột - - -
TTC.11900 Cánh tín hiệu các loại Cánh - - -
TTC.20200 Cột tín hiệu cột sắt Cột - - -
TTC.20300 Tuyển biệt khí, tiếp xúc khí Bộ - - -
TTC.20600 Động cơ tín hiệu cánh điện động Bộ - - -
4 Cột tín hiệu vào ga 2 cánh cơ khí, cột sắt Cột - - -
TTC.11600 Bánh xe điều khiển cột tín hiệu cơ khí Bánh xe bằng Cái - - -
Bánh xe điều khiển cột tín hiệu cơ khí Bánh xe chuyển hướng
TTC.11700 Cái - - -
đơn
TTC.11800 Bàn đẩy cánh tín hiệu cột tín hiệu cơ khí Cái - - -
TTC.11900 Cánh tín hiệu các loại Cánh - - -
TTC.12000 Cáp kéo tín hiệu M - - -
TTC.20100 Cột rõ rẽ Cột - - -
TTC.20200 Cột tín hiệu cột sắt Cột - - -
TTC.20300 Tuyển biệt khí, tiếp xúc khí Bộ - - -
TTC.20400 Khủy điều khiển Bộ - - -
TTC.20500 Dây sắt kéo tín hiệu M - - -
5 Cột tín hiệu đường ngang cảnh báo tự động 1 cơ cấu Cột 190.00 190.00 80.00
TTC.20800 Cơ cấu tín hiệu đường ngang 3 biểu thị Bộ 190.00 190.00 80.00
TTC.20900 Biển báo đường ngang Biển phụ Cái 190.00 190.00 80.00
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã
TTC.30901 Tên 242A
Biển báo đường ngang sản phẩm, thiết bị Đơn
Cáivị TỔNG CỘNG
190.00 nhánh
190.00 80.00
TTC.30902 Chuông điện đường ngang Bộ 190.00 190.00 80.00
TTC.30903 Loa nén Bộ - - -
TTC.31301 Vỏ hộp chuông Cái 190.00 190.00 80.00
TTC.31302 Vỉ Led Cái 570.00 570.00 240.00
6 Cột tín hiệu đường ngang cảnh báo tự động 2 cơ cấu Cột 51.00 51.00 23.00
TTC.20800 Cơ cấu tín hiệu đường ngang 3 biểu thị Bộ 102.00 102.00 46.00
TTC.20900 Biển báo đường ngang Biển phụ Cái 51.00 51.00 23.00
TTC.30901 Biển báo đường ngang 242A Cái 51.00 51.00 23.00
TTC.30902 Chuông điện đường ngang Bộ 51.00 51.00 23.00
TTC.30903 Loa nén Bộ - - -
TTC.31301 Vỏ hộp chuông Cái 51.00 51.00 23.00
TTC.31302 Vỉ Led Cái 306.00 306.00 138.00
7 Cột tín hiệu đường ngang có gác 1 cơ cấu Cột 117.00 117.00 45.00
TTC.20700 Cơ cấu tín hiệu đường ngang 2 biểu thị Bộ 117.00 117.00 45.00
TTC.20900 Biển báo đường ngang Biển phụ Cái 117.00 117.00 45.00
TTC.30901 Biển báo đường ngang 242A Cái 117.00 117.00 45.00
TTC.30902 Chuông điện đường ngang Bộ 117.00 117.00 45.00
TTC.30903 Loa nén Bộ - - -
TTC.31301 Vỏ hộp chuông Cái 117.00 117.00 45.00
TTC.31302 Vỉ Led Cái 230.00 230.00 86.00
8 Cột tín hiệu đường ngang có gác 2 cơ cấu Cột 17.00 17.00 11.00
TTC.20700 Cơ cấu tín hiệu đường ngang 2 biểu thị Bộ 34.00 34.00 22.00
TTC.20900 Biển báo đường ngang Biển phụ Cái 17.00 17.00 11.00
TTC.30901 Biển báo đường ngang 242A Cái 17.00 17.00 11.00
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã
TTC.30902 Chuông điện đườngTên sản phẩm, thiết bị
ngang Đơn
Bộ vị TỔNG CỘNG
17.00 nhánh
17.00 11.00
TTC.30903 Loa nén Bộ - - -
TTC.31301 Vỏ hộp chuông Cái 17.00 17.00 11.00
TTC.31302 Vỉ Led Cái 68.00 68.00 44.00
9 Cột tín hiệu đường ngang tay vươn 2 cơ cấu Cột 1.00 1.00 -
TTC.20700 Cơ cấu tín hiệu đường ngang 2 biểu thị Bộ 2.00 2.00 -
TTC.20900 Biển báo đường ngang Biển phụ Cái 1.00 1.00 -
TTC.30901 Biển báo đường ngang 242A Cái 1.00 1.00 -
TTC.30902 Chuông điện đường ngang Bộ 1.00 1.00 -
TTC.30903 Loa nén Bộ - - -
TTC.31301 Vỏ hộp chuông Cái 1.00 1.00 -
TTC.31302 Vỉ Led Cái 4.00 4.00 -
10 Cột tín hiệu đèn màu ngăn đường, cột bê tông cao Cột 59.00 59.00 35.00
TTC.11400 Cơ cấu tín hiệu 1 biểu thị Bộ 54.00 59.00 35.00
TTC.31600 Tán che đèn Cái 54.00 59.00 35.00
TTC.31700 Bóng đèn tín hiệu (12V/25W) Cái 54.00 59.00 35.00
cột bê tông Cột 54.00 59.00 35.00
thang Bộ 54.00 59.00 35.00
11 Cột tín hiệu đèn màu lặp lại tín hiệu ra vào ga, cột bê tông cao Cột 17.00 17.00 7.00
TTC.11500 Cơ cấu tín hiệu 1 biểu thị Bộ - - -
TTC.11300 Cơ cấu tín hiệu 3 biểu thị Bộ 17.00 17.00 7.00
TTC.31600 Tán che đèn Cái 51.00 51.00 21.00
TTC.31700 Bóng đèn tín hiệu (12V/25W) Cái 51.00 51.00 21.00
cột bê tông Cột 17.00 17.00 7.00
thang Bộ 17.00 17.00 7.00
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT
12 Mã Cột tín hiệu đèn màu Tên
phânsản
khuphẩm,
Đóng thiết
đườngbịtự động Đơn
Cộtvị TỔNG CỘNG
- nhánh - -
TTC.11300 Cơ cấu tín hiệu 3 biểu thị Bộ - - -
TTC.31600 Tán che đèn Cái - - -
TTC.31700 Bóng đèn tín hiệu (12V/25W) Cái - - -
cột bê tông Cột - - -
Cột tín hiệu cột sắt Cột - - -
thang Bộ - - -
13 Cột tín hiệu đèn màu ra ga, ra bãi beton cao Cột 46.00 46.00 2.00
TTC.11400 Cơ cấu tín hiệu 2 biểu thị Bộ - - -
TTC.11300 Cơ cấu tín hiệu 3 biểu thị Bộ 46.00 46.00 2.00
TTC.31600 Tán che đèn Cái 92.00 92.00 4.00
TTC.31700 Bóng đèn tín hiệu (12V/25W) Cái 92.00 92.00 4.00
cột bê tông Cột 46.00 46.00 2.00
thang Bộ 46.00 46.00 2.00
14 Cột tín hiệu đèn màu ra ga, ra bãi beton cao (kiêm dồn) Cột 33.00 33.00 21.00
TTC.11300 Cơ cấu tín hiệu 3 biểu thị Bộ 33.00 33.00 21.00
TTC.11400 Cơ cấu tín hiệu 2 biểu thị Bộ - - -
TTC.31600 Tán che đèn Cái 99.00 99.00 63.00
TTC.31700 Bóng đèn tín hiệu (12V/25W) Cái 99.00 99.00 63.00
cột bê tông Cột 33.00 33.00 21.00
thang Bộ 33.00 33.00 21.00
15 Cột tín hiệu đèn màu ra ga thấp (kiêm dồn) Cột 89.00 89.00 55.00
TTC.11300 Cơ cấu tín hiệu 3 biểu thị Bộ 89.00 89.00 55.00
TTC.11400 Cơ cấu tín hiệu 2 biểu thị Bộ 4.00 4.00 -
TTC.31600 Tán che đèn Cái 275.00 275.00 165.00
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã
TTC.31700 Tên sản phẩm, thiết bị
Bóng đèn tín hiệu (12V/25W) Đơn
Cáivị TỔNG CỘNG
275.00 nhánh
275.00 165.00
16 Cột tín hiệu đèn màu ra ga thấp Cột 91.00 91.00 5.00
TTC.30903 Cơ cấu tín hiệu 1 biểu thị Bộ - - -
TTC.11400 Cơ cấu tín hiệu 2 biểu thị Bộ 91.00 91.00 5.00
TTC.31600 Tán che đèn Cái 182.00 182.00 10.00
TTC.31700 Bóng đèn tín hiệu (12V/25W) Cái 182.00 182.00 10.00
17 Cột tín hiệu đèn màu dồn thấp Cột 59.00 59.00 28.00
TTC.11400 Cơ cấu tín hiệu 2 biểu thị Bộ 59.00 59.00 28.00
TTC.31600 Tán che đèn Cái 118.00 118.00 56.00
TTC.31700 Bóng đèn tín hiệu (12V/25W) Cái 118.00 118.00 56.00
18 Cột tín hiệu đèn màu vào ga, vào bãi cột cao Cột 81.00 81.00 24.00
TTC.11400 Cơ cấu tín hiệu 2 biểu thị Bộ 162.00 162.00 48.00
TTC.11500 Cơ cấu tín hiệu 1 biểu thị Bộ 81.00 81.00 24.00
TTC.31600 Tán che đèn Cái 405.00 405.00 120.00
TTC.31700 Bóng đèn tín hiệu (12V/25W) Cái 405.00 405.00 120.00
cột bê tông Cột - - -
thang Bộ - - -
19 Cột tín hiệu đèn màu dồn cao Cột 1.00 1.00 -
TTC.11400 Cơ cấu tín hiệu 2 biểu thị Bộ 1.00 1.00 -
TTC.31600 Tán che đèn Cái 2.00 2.00 -
TTC.31700 Bóng đèn tín hiệu (12V/25W) Cái 2.00 2.00 -
cột bê tông Cột 1.00 1.00 -
thang Bộ 1.00 1.00 -
20 Đèn báo đường ngang cảnh báo tự động Cái 872.00 872.00 372.00
21 Cần chắn đường ngang cảnh báo tự động Cái 230.00 230.00 98.00
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT
D Mã SẢN PHẨM THIẾTTên sản phẩm,CHẾ
BỊ KHỐNG thiết bị Đơn vị TỔNG CỘNG
nhánh - -
1 Tay quay ghi đuôi cá không khóa Bộ 69.00 69.00 48.00
TTD.30100 Tay bẻ ghi bộ 69.00 69.00 48.00
TTD.32100 cần điều chỉnh độ khít lưỡi ghi cái 69.00 69.00 48.00
TTD.32900 đèn ghi thắp điện cái - - -
TTD.33000 biển ghi cái 69.00 69.00 48.00
TTD.33600 Thanh chống xô thanh - - -
TTD.33700 sắt góc thanh 138.00 138.00 96.00
TTD.33800 thanh giằng mũi ghi thanh 69.00 69.00 48.00
TTD.33900 trụ biểu trí ghi (cao, thấp) bộ - - -
TTD.31900 bu lông bắt tay bẻ ghi bộ - - -
2 Tay quay ghi đuôi cá có khóa Bộ - - -
TTD.30100 Tay bẻ ghi bộ - - -
TTD.32100 cần điều chỉnh độ khít lưỡi ghi cái - - -
TTD.32900 đèn ghi thắp điện cái - - -
TTD.33000 biển ghi cái - - -
TTD.33600 Thanh chống xô thanh - - -
TTD.33700 sắt góc thanh - - -
TTD.33800 thanh giằng mũi ghi thanh - - -
TTD.33900 trụ biểu trí ghi (cao, thấp) bộ - - -
TTD.31900 bu lông bắt tay bẻ ghi bộ - - -
TTD.30300 ổ khóa ghi bộ - - -
3 Tay quay ghi hộp khóa điện không khóa Bộ 23.00 23.00 13.00
Tay bẻ ghi bộ 23.00 23.00 13.00
TTD.31200 Bánh xe, con lăn các loại cái 23.00 23.00 13.00
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã
TTD.31300 Tênđiện
5 chi tiết tay quay ghi sản phẩm, thiết bị Đơn
bộ vị TỔNG CỘNG
23.00 nhánh
23.00 13.00
TTD.31600 bộ khuỷu M bộ - - -
TTD.31700 khuỷu quay ghi bộ 23.00 23.00 13.00
TTD.31800 khuỷu vuông góc bộ 23.00 23.00 13.00
TTD.31900 bu lông bắt tay bẻ ghi bộ 23.00 23.00 13.00
TTD.32000 cần liên kết, cần đẩy các loại cái 46.00 46.00 26.00
TTD.32100 cần điều chỉnh độ khít lưỡi ghi cái 23.00 23.00 13.00
TTD.32300 ống đạo quản kèm phụ kiện m - - -
TTD.32400 cần nối các loại (cong, thẳng) cái - - -
TTD.32500 cần nối ống đạo quản cái - - -
TTD.32600 trụ bêton đỡ ống truyền động (hoàn chỉnh) trụ - - -
TTD.32700 cáp lên hộp khóa điện, cáp vào máy quay ghi m 46.00 46.00 26.00
TTD.32800 công tắc đạp chân cái 23.00 23.00 13.00
TTD.32900 đèn ghi thắp điện cái 23.00 23.00 13.00
TTD.33000 biển ghi cái 23.00 23.00 13.00
TTD.33100 hộp khóa điện hộp 23.00 23.00 13.00
TTD.33200 khối lắp vào lưỡi ghi cái 46.00 46.00 26.00
TTD.33600 Thanh chống xô thanh 46.00 46.00 26.00
TTD.33700 sắt góc thanh 92.00 92.00 52.00
TTD.33800 thanh giằng mũi ghi thanh 23.00 23.00 13.00
TTD.33900 trụ biểu trí ghi (cao, thấp) bộ 23.00 23.00 13.00
4 Tay quay ghi hộp khóa điện có khóa Bộ 86.00 86.00 1.00
Tay bẻ ghi bộ 86.00 86.00 1.00
TTD.31200 Bánh xe, con lăn các loại cái 86.00 86.00 1.00
TTD.31300 5 chi tiết tay quay ghi điện bộ 86.00 86.00 1.00
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã
TTD.31400 Tên
Bộ khóa chặt ghi hộp sảnđiện
khóa phẩm, thiết bị Đơn
bộ vị TỔNG CỘNG
86.00 nhánh
86.00 1.00
TTD.31500 Nắp đậy bộ khóa chặt, nắp đậy cần máy quay ghi. cái 86.00 86.00 1.00
TTD.31600 bộ khuỷu M bộ - - -
TTD.31700 khuỷu quay ghi bộ 86.00 86.00 1.00
TTD.31800 khuỷu vuông góc bộ 86.00 86.00 1.00
TTD.31900 bu lông bắt tay bẻ ghi bộ 86.00 86.00 1.00
TTD.32000 cần liên kết, cần đẩy các loại cái 172.00 172.00 2.00
TTD.32100 cần điều chỉnh độ khít lưỡi ghi cái 86.00 86.00 1.00
TTD.32200 Thanh khóa chặt cái 86.00 86.00 1.00
TTD.32300 ống đạo quản kèm phụ kiện m - - -
TTD.32400 cần nối các loại (cong, thẳng) cái - - -
TTD.32500 cần nối ống đạo quản cái - - -
TTD.32600 trụ bêton đỡ ống truyền động (hoàn chỉnh) trụ - - -
TTD.32700 cáp lên hộp khóa điện, cáp vào máy quay ghi m 172.00 172.00 2.00
TTD.32800 công tắc đạp chân cái 86.00 86.00 1.00
TTD.32900 đèn ghi thắp điện cái 86.00 86.00 1.00
TTD.33000 biển ghi cái 86.00 86.00 1.00
TTD.33100 hộp khóa điện hộp 86.00 86.00 1.00
TTD.33200 khối lắp vào lưỡi ghi cái 172.00 172.00 2.00
TTD.33600 Thanh chống xô thanh 172.00 172.00 2.00
TTD.33700 sắt góc thanh 344.00 344.00 4.00
TTD.33800 thanh giằng mũi ghi thanh 86.00 86.00 1.00
TTD.33900 trụ biểu trí ghi (cao, thấp) bộ 86.00 86.00 1.00
5 Tay quay ghi đường lồng không khóa khống chế Bộ - - -
TTD.30100 Tay bẻ ghi bộ - - -
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã
TTD.32100 Tênlưỡi
cần điều chỉnh độ khít sảnghi
phẩm, thiết bị Đơn
cái vị TỔNG CỘNG
- nhánh - -
TTD.32900 đèn ghi thắp điện cái - - -
TTD.33000 biển ghi cái - - -
TTD.33600 Thanh chống xô thanh - - -
TTD.33700 sắt góc thanh - - -
TTD.33800 thanh giằng mũi ghi thanh - - -
TTD.33900 trụ biểu trí ghi (cao, thấp) bộ - - -
TTD.31900 bu lông bắt tay bẻ ghi bộ - - -
TTD.31200 Bánh xe, con lăn các loại cái - - -
TTD.32000 cần liên kết, cần đẩy các loại cái - - -
TTD.32100 cần điều chỉnh độ khít lưỡi ghi cái - - -
TTD.32300 ống đạo quản kèm phụ kiện m - - -
TTD.32400 cần nối các loại (cong, thẳng) cái - - -
TTD.32500 cần nối ống đạo quản cái - - -
TTD.32600 trụ bêton đỡ ống truyền động (hoàn chỉnh) trụ - - -
6 Tay quay ghi hộp khóa điện liên động không khóa Bộ 1.00 1.00 -
Tay bẻ ghi bộ 1.00 1.00 -
TTD.31200 Bánh xe, con lăn các loại cái 73.00 73.00 -
TTD.31300 5 chi tiết tay quay ghi điện bộ 1.00 1.00 -
TTD.31600 bộ khuỷu M bộ 1.00 1.00 -
TTD.31700 khuỷu quay ghi bộ 5.00 5.00 -
TTD.31800 khuỷu vuông góc bộ 2.00 2.00 -
TTD.31900 bu lông bắt tay bẻ ghi bộ 1.00 1.00 -
TTD.32000 cần liên kết, cần đẩy các loại cái 2.00 2.00 -
- cần điều chỉnh độ khít lưỡi ghi cái 2.00 2.00 -
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã
TTD.32300 Tên kiện
ống đạo quản kèm phụ sản phẩm, thiết bị Đơn
m vị TỔNG CỘNG
84.00 nhánh
84.00 -
TTD.32400 cần nối các loại (cong, thẳng) cái - - -
TTD.32500 cần nối ống đạo quản cái 2.00 2.00 -
TTD.32600 trụ bêton đỡ ống truyền động (hoàn chỉnh) trụ 36.00 36.00 -
TTD.32700 cáp lên hộp khóa điện, cáp vào máy quay ghi m 1.00 1.00 -
TTD.32800 công tắc đạp chân cái 1.00 1.00 -
TTD.32900 đèn ghi thắp điện cái 2.00 2.00 -
TTD.33000 biển ghi cái 2.00 2.00 -
TTD.33100 hộp khóa điện hộp 1.00 1.00 -
TTD.33200 khối lắp vào lưỡi ghi cái 4.00 4.00 -
TTD.33600 Thanh chống xô thanh 4.00 4.00 -
TTD.33700 sắt góc thanh 8.00 8.00 -
TTD.33800 thanh giằng mũi ghi thanh 2.00 2.00 -
TTD.33900 trụ biểu trí ghi (cao, thấp) bộ 2.00 2.00 -
7 Tay quay ghi hộp khóa điện liên động có khóa Bộ 2.00 2.00 -
Tay bẻ ghi bộ 2.00 2.00 -
TTD.31200 Bánh xe, con lăn các loại cái 126.00 126.00 -
TTD.31300 5 chi tiết tay quay ghi điện bộ 4.00 4.00 -
TTD.31400 Bộ khóa chặt ghi hộp khóa điện bộ 4.00 4.00 -
TTD.31500 Nắp đậy bộ khóa chặt, nắp đậy cần máy quay ghi. cái 4.00 4.00 -
TTD.31600 bộ khuỷu M bộ 2.00 2.00 -
TTD.31700 khuỷu quay ghi bộ 10.00 10.00 -
TTD.31800 khuỷu vuông góc bộ 4.00 4.00 -
TTD.31900 bu lông bắt tay bẻ ghi bộ 2.00 2.00 -
TTD.32000 cần liên kết, cần đẩy các loại cái 8.00 8.00 -
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã
TTD.32100 Tênlưỡi
cần điều chỉnh độ khít sảnghi
phẩm, thiết bị Đơn
cái vị TỔNG CỘNG
4.00 nhánh4.00 -
TTD.32200 Thanh khóa chặt cái 4.00 4.00 -
TTD.32300 ống đạo quản kèm phụ kiện m 192.00 192.00 -
TTD.32400 cần nối các loại (cong, thẳng) cái - - -
TTD.32500 cần nối ống đạo quản cái 7.00 7.00 -
TTD.32600 trụ bêton đỡ ống truyền động (hoàn chỉnh) trụ 62.00 62.00 -
TTD.32700 cáp lên hộp khóa điện, cáp vào máy quay ghi m 4.00 4.00 -
TTD.32800 công tắc đạp chân cái 2.00 2.00 -
TTD.32900 đèn ghi thắp điện cái 2.00 2.00 -
TTD.33000 biển ghi cái 4.00 4.00 -
TTD.33100 hộp khóa điện hộp 2.00 2.00 -
TTD.33200 khối lắp vào lưỡi ghi cái 8.00 8.00 -
TTD.33600 Thanh chống xô thanh 8.00 8.00 -
TTD.33700 sắt góc thanh 16.00 16.00 -
TTD.33800 thanh giằng mũi ghi thanh 4.00 4.00 -
TTD.33900 trụ biểu trí ghi (cao, thấp) bộ 4.00 4.00 -
8 Máy quay ghi các loại Bộ 131.00 131.00 76.00
TTD.33200 khối lắp vào lưỡi ghi cái 440.00 440.00 252.00
TTD.33300 mô tơ điện (các loại) bộ 131.00 131.00 76.00
TTD.33400 bộ gá lắp xi lanh động cơ C1H (ghi thủy lực) bộ 94.00 94.00 60.00
TTD.33500 xi lanh máy quay ghi thủy lực chiếc 94.00 94.00 60.00
TTD.33600 Thanh chống xô thanh - - -
TTD.33700 sắt góc thanh 348.00 348.00 206.00
TTD.33800 thanh giằng mũi ghi thanh 131.00 131.00 76.00
TTD.32000 cần liên kết, cần đẩy các loại cái 388.00 388.00 200.00
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã
TTD.32100 Tênlưỡi
cần điều chỉnh độ khít sảnghi
phẩm, thiết bị Đơn
cái vị TỔNG CỘNG
- nhánh - -
TTD.32700 cáp lên hộp khóa điện, cáp vào máy quay ghi m 284.00 284.00 206.00
9 Ghi khu gian Bộ 2.00 2.00 -
TTD.30100 Tay bẻ ghi bộ 2.00 2.00 -
TTD.32100 cần điều chỉnh độ khít lưỡi ghi cái 2.00 2.00 -
TTD.32900 đèn ghi thắp điện cái 2.00 2.00 -
TTD.33000 biển ghi cái 2.00 2.00 -
TTD.33600 Thanh chống xô thanh 2.00 2.00 -
TTD.33700 sắt góc thanh 6.00 6.00 -
TTD.33800 thanh giằng mũi ghi thanh 2.00 2.00 -
TTD.33900 trụ biểu trí ghi (cao, thấp) bộ 1.00 1.00 -
TTD.31900 bu lông bắt tay bẻ ghi bộ 2.00 2.00 -
TTD.31200 Bánh xe, con lăn các loại cái 1.00 1.00 -
TTD.32000 cần liên kết, cần đẩy các loại cái 2.00 2.00 -
TTD.32100 cần điều chỉnh độ khít lưỡi ghi cái 2.00 2.00 -
TTD.32300 ống đạo quản kèm phụ kiện m - - -
TTD.32400 cần nối các loại (cong, thẳng) cái - - -
TTD.32500 cần nối ống đạo quản cái - - -
TTD.32600 trụ bêton đỡ ống truyền động (hoàn chỉnh) trụ 1.00 1.00 -
E SẢN PHẨM THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN - -
1 Giá rơ le các loại Giá 28.00 28.00 4.00
- Giá rơ le 8 tầng Giá 24.00 25.00 2.00
- Giá rơ le 12 tầng Giá - - -
- Giá phân dây 6502 Giá - - -
- Máy đóng đường 64D Máy 2.00 2.00 1.00
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã
TTE.30100 Biến áp tín hiệu cácTên
loạisản phẩm, thiết bị Đơn vị
Chiếc TỔNG CỘNG
780.00 nhánh
780.00 -
TTE.30200 Biến trở, điện trở Cái 186.00 186.00 -
2 Rơ le các loại Cái 6,970.00 6,970.00 865.00
3 Giá modul tín hiệu ga SSI Giá 43.00 43.00 27.00
TTE.10300 Modul tín hiệu ga SSI các loại Cái 339.00 339.00 220.00
TTE.30100 Biến áp tín hiệu các loại Chiếc 1,091.00 1,091.00 707.00
TTE.30200 Biến trở, điện trở Cái 80.00 80.00 60.00
4 Tủ liên khóa điện tử SSI Tủ 7.00 7.00 4.00
Modul tín hiệu ga SSI các loại; Cái 42.00 42.00 24.00
TTE.30300 Card các loại (thiết bị ĐK) Card - - -
5 Tủ (giá) đếm trục Tủ 17.00 17.00 11.00
Modul các loại Cái - - -
TTE.30300 Card các loại (thiết bị ĐK) Card 1,196.00 1,196.00 718.00
6 Đài khống chế Đài 25.00 25.00 1.00
Đài khống chế băng sáng ≤ 40x15 đơn nguyên Đài - - -
Đài khống chế băng sáng > 40x15 đơn nguyên Đài - - -
Đài khống chế 12-22 nút ấn Đài 25.00 25.00 1.00
Đài khống chế > 22 nút ấn Đài - - -
- Modul hiển thị mặt đài khống chế Cái - - -
- Chuông điện, còi trong đài khống chế ga Cái 46.00 46.00 2.00
7 Đài thao tác đường ngang có người gác Đài 72.00 71.00 30.00
TTE.31500 Vỏ đài thao tác tín hiệu đường ngang Đài 72.00 71.00 30.00
TTE.30700 Bộ cắt lọc sét (ĐN) Bộ 63.00 63.00 25.00
Bộ nguồn ĐN Bộ 55.00 55.00 22.00
TTE.31300 Card giao tiếp vào ra tín hiệu ĐN Cái 83.00 83.00 37.00
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã
TTE.31400 Tên
PLC tủ điều khiển tín sảnĐN
hiệu phẩm, thiết bị Đơn
Cáivị TỔNG CỘNG
65.00 nhánh
65.00 27.00
- Khởi động từ, aptomat Cái 64.00 64.00 27.00
- Chuông điện trong đài thao tác ĐN Cái 19.00 19.00 11.00
TTE.30600 Cọc tiếp đất Cọc 384.00 384.00 156.00
8 Tủ điều khiển đường ngang CBTĐ Tủ 121.00 121.00 51.00
TTE.31500 Vỏ tủ điều khiển Tủ 125.00 125.00 55.00
TTE.30700 Bộ cắt lọc sét (ĐN) Bộ 113.00 113.00 47.00
Bộ nguồn ĐN Bộ 209.00 209.00 86.00
TTE.31300 Card giao tiếp vào ra tín hiệu ĐN Cái 227.00 227.00 94.00
- Mạch giám sát đường ngang và Modem Hệ 115.00 115.00 49.00
TTE.31400 PLC tủ điều khiển tín hiệu ĐN Cái 199.00 199.00 82.00
- Khởi động từ, aptomat Cái 345.00 345.00 141.00
- Chuông điện, còi trong tủ ĐKĐN Cái - - -
TTE.31000 bộ điều khiển nhiệt Cái 125.00 125.00 55.00
- quạt thông gió Cái 246.00 246.00 106.00
TTE.30600 Cọc tiếp đất Cọc 678.00 678.00 288.00
9 Cảm biến đếm trục Bộ 313.00 313.00 184.00
Bộ gá cảm biến đếm trục Bộ 313.00 313.00 184.00
10 Cảm biến từ SR-20 Bộ 776.00 776.00 338.00
Bộ gá cảm biến từ Bộ 776.00 776.00 338.00
11 Cảm biến địa chấn Bộ - - -
12 Mạch điện đường ray Mạch 44.00 44.00 -
TTE.10700 Mạch điện đường ray 25-30m (ngắn) Mạch 44.00 44.00 -
TTE.10800 Mạch điện đường ray 300-800m (dài) Mạch - - -
13 Máy thẻ đường Máy 1.00 1.00 -
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã - Máy thẻ đường đơnTên sản phẩm, thiết bị Đơn
Máyvị TỔNG CỘNG
1.00 nhánh1.00 -
- Máy thẻ đường kép Máy - - -
- Cột giao nhận thẻ đường Bộ 44.00 44.00 -
- Máy phát điện một chiều (thẻ đường) Cái - - -
14 Động cơ cần chắn Bộ 230.00 230.00 98.00
15 Camera Bộ 228.00 228.00 96.00
16 Tủ rơ le ra ga, vào ga Tủ 43.00 43.00 3.00
17 Máy tính điều khiển, quản lý kỹ thuật ga Bộ 41.00 41.00 26.00
F SẢN PHẨM CÁP TÍN HIỆU - -
1 Hộp cáp các loại Hộp 1,957.00 1,957.00 802.00
Hộp cáp loại dưới 12 cọc Hộp - - -
Hộp cáp loại dưới 24 cọc Hộp 921.00 921.00 384.00
Hộp cáp loại trên 24 cọc Hộp 1,036.00 1,036.00 418.00
2 Hòm biến thế các loại Hòm 521.00 518.00 168.00
Hòm biến thế cột tín hiệu vào ga, vào bãi (HB2) Hòm 76.00 75.00 24.00
Hòm biến thế cột tín hiệu ra ga, ra bãi, báo trước, lặp lại, ngăn
Hòm
đường (HB1) 399.00 398.00 143.00
Hòm biến thế mạch điện đường ray (HB0) Hòm 46.00 45.00 1.00
3 Cáp tín hiệu chôn trực tiếp Km Sợi 1,039.05 1,039.25 417.71
- Ống sắt bảo vệ cáp loại ≤60mm M 15,653.00 15,653.00 4,942.00
- Ống sắt bảo vệ cáp loại ≤110mm M 3,351.00 3,351.00 773.00
- Ống sắt bảo vệ cáp loại >110mm M 881.00 881.00 232.00
- Ống nhựa bảo vệ cáp loại ≤60mm M 9,187.00 9,187.00 378.00
- Ống nhựa bảo vệ cáp loại ≤110mm M 4,002.00 4,002.00 761.00
- Ống nhựa bảo vệ cáp loại >110mm M 904.00 904.00 518.00
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT
4 Mã Cáp tín hiệu treo Tên sản phẩm, thiết bị ĐơnSợi
Km vị TỔNG CỘNG
39.17 nhánh
39.17 13.84
G SẢN PHẨM NGUỒN ĐIỆN - -
1 Điều hòa không khí các loại Máy 113.00 113.00 29.00 4.00
TTG.20100 Điều hòa không khí loại từ 9.000-12.000BTU Máy 86.00 86.00 15.00 2.00
TTG.20200 Điều hòa không khí loại từ 18.000-24.000BTU Máy 27.00 27.00 14.00 2.00
2 Tủ phân phối điện Tủ 30.00 30.00 14.00 1.00
- Cầu dao Cái 247.00 247.00 74.00 4.00
- Bảng gỗ (nhựa) Cái 22.00 22.00 -
- Bộ cắt sét đường nguồn Bộ 342.00 342.00 138.00 1.00
3 Tủ nguồn các loại Tủ 17.00 17.00 11.00
4 Tủ nguồn tín hiệu Tủ 41.00 41.00 12.00
5 Máy phát điện Cái 54.00 54.00 15.00
6 Ắc quy Bình 4,597.00 3,790.00 -
- ắc qui axit kín khí ≤ 50ah Bình 866.00 866.00 540.00
- ắc qui axit kín khí từ 50 ÷ 100ah Bình 932.00 932.00 326.00 16.00
- ắc qui axit kín khí > 100ah Bình 8.00 8.00 -
- ắc qui kiềm Bình 2,791.00 2,791.00 -

- Giá đặt ắc quy Giá 56.00 56.00 16.00


- bể ắc quy Bể 19.00 19.00 -
7 Thiết bị nguồn điện các loại Thiết Bị 1,971.00 1,971.00 647.00
- Bộ lưu điện UPS Bộ 20.00 20.00 11.00
- Bộ đổi điện Chiếc 68.00 68.00 44.00
- ổn áp các loại ≤ 2KVA Cái 184.00 184.00 77.00
- ổn áp AC phòng máy ≥ 3KVA Cái 64.00 64.00 24.00 2.00
- automat loại 1 pha Cái 1,139.00 1,139.00 324.00 17.00
CN THANH H
Tổng 03 Chi
TT Mã - automat loại 3 pha Tên sản phẩm, thiết bị Đơn
Cáivị TỔNG CỘNG
162.00 nhánh
162.00 75.00 3.00
- Đèn ống các loại Cái 192.00 192.00 54.00 4.00
- Quạt điện các loại Cái 83.00 83.00 29.00 4.00
- Cầu dao Cái 37.00 37.00 9.00
- Bảng gỗ (nhựa) Cái 22.00 22.00 -
8 Cáp hạ thế chôn m 26,832.00 26,832.00 11,445.00 120.00
9 Cáp hạ thế treo m 41,741.00 41,741.00 15,675.00
10 Trạm nguồn loại 1 Trạm 4.00 4.00 1.00 1.00
- Máy nạp ắc quy Bộ 11.00 11.00 3.00
Hệ thống chống sét phòng máy Hệ 2.00 2.00 2.00
11 Trạm nguồn loại 2 Trạm - - -
- Máy nạp ắc quy Bộ - - -
Hệ thống chống sét phòng máy Hệ - - -
12 Trạm nguồn loại 3 Trạm - - -
- Máy nạp ắc quy Bộ 11.00 11.00 3.00
Hệ thống chống sét phòng máy Hệ - - -
37 38 39 40 41 42 44 45 46 48 49

Cột nhập
Đường dây ga, nhập Ghế thử Xà gỗ đồng Xà sắt Xà sắt Xà bê tông
Ụ cột đồng Ụ dây co Tăng đơ +
Số Lý trình ( từ cột Số Km trần đồng đài đồng dây đồng bằng, đồng bằng, đồng bằng, đồng bằng, Sứ thẳng
Địa điểm bằng, đồng bằng, coliê dây
TT - đến cột ) quản lý bằng, trung bằng, bằng, trung du trung du trung du trung du A18
trung du trung du co
du 2 xà 8 trung du 2 trung du Xà 2,5 m Xà 1,1 m Xà 2,5 m Xà 2,5 m
xà 8

Từ cột đến cột Km.tr Cột ụ ụ cái Bộ cái cái cái cái quả
Tổng cộng 381.500 209.430 32.000 3273.000 2296.000 597.000 33.000 2357.000 0.000 1991.000 5737.000 54976.000
I CHI NHÁNH THANH HÓA 114.60 81.48 11.00 1452.00 788.00 250.00 16.00 1092.00 0.00 596.00 2467.00 20952.00
1 Bỉm Sơn - Bỉm Sơn CN 0.0 46 2.30 1.00

ĐNCG Km 2+450
2 Cung Bỉm Sơn 20.25 12.81 3.00 137.00 115.00 62.00 8.00 190.00 0.00 134.00 270.00 2724.00
2.1 Đồng Giao - Bỉm Sơn 1002 1088 4.30 3.10 1 20 87 22 6 42 48 20 602
ĐNCG Km 137+400
ĐNCG Km 139+850
ĐNCG Km 141+100
2.2 Bỉm Sơn- Đò Lèn 1088 1307 10.95 7.50 1 88 6 26 1 48 86 180 1420
ĐNCG Km 145+550

ĐNCG Km 147+950
2.3 Đò Lèn- Nghĩa Trang 1307 1407 5.00 2.21 1 29 22 14 1 100 70 702
ĐNCG Km 153+100

3 Cung Thanh Hóa 31.55 31.78 3.00 484.00 240.00 78.00 3.00 476.00 0.00 177.00 918.00 8240.00
3.1 Đò Lèn- Nghĩa Trang 1407 1481 3.70 4.10 37 56 10 90 58 2160
ĐNCG Km 158+010
ĐNCG Km 158+950
3.2 Nghĩa Trang- Thanh Hóa 1481 1721 12.00 11.50 2 127 82 40 1 260 86 202 2374
ĐNCG Km 161+500
ĐNCG Km 167+980
ĐNCG Km 168+650
ĐNCG Km 170+297
ĐNCG Km 171+870
ĐNCG Km 173+450

ĐNCG Km 173+936
3.3 Thanh Hóa- Yên Thái 00 220 11.00 10.82 1 210 90 18 1 81 56 508 2406
ĐNCG Km 175+980

ĐNCG Km 177+634
ĐNCG Km 177+932
ĐNCG Km 178+200
3.4 Yên Thái- Minh Khôi 220 317 4.85 5.36 110.00 12.00 10.00 1.00 45.00 35.00 150.00 1300.00
ĐNCG Km 187+950
4 Cung Minh Khôi 31.90 30.97 3.00 681.00 353.00 74.00 3.00 339.00 0.00 251.00 1116.00 8440.00
4.1 Yên Thái- Minh Khôi 317 408 4.55 6.00 113 92 52 51 202 2500
4.2 Minh Khôi- Thị Long 408 614 10.30 10.25 1 208 104 9 1 128 82 300 2090

ĐNCG Km 197+350
4.3 Thị Long- Văn Trai 614 827 10.65 9.90 1 185 86 50 1 112 88 408 2250
1 ĐNCG Km 208+610
2 ĐN CBTĐ Km218+470
4.4 Văn Trai- Khoa Trường 827 955 6.40 4.82 1 175 71 15 1 47 30 206 1600
5 Cung Trường Lâm 28.60 5.92 1.00 150.00 80.00 36.00 2.00 87.00 0.00 34.00 163.00 1548.00
5.1 Văn Trai- Khoa Trường 955 1055 5.00 2.92 1.00 65.00 15.00 12.00 1.00 28.00 10.00 73.00 1008.00
1 ĐNCG Km224+375
5.2 Khoa Trường- Trường Lâm 1055 1229 8.70 2.00 50 34 14 1 28 14 30 300
ĐNCG Km229+375
ĐNCG Km234+040
ĐNCG Km 235+865
ĐNCG Km 236+730
5.3 Trường Lâm- Hoàng Mai 1229 1380 7.55 1.00 35 31 10 31 10 60 240

ĐNCG Km 238+465
ĐNCG Km 240+100
ĐNCG Km 242+730

ĐNCG Km 243+200
5.4 Hoàng Mai- Cầu Giát 1380 1527 7.35
II CHI NHÁNH VINH 129.20 59.21 9.00 1087.00 1014.00 206.00 9.00 615.00 0.00 731.00 1640.00 16466.00
1 Cung Cầu Giát 21.10 7.65 2.00 274.00 152.00 38.00 1.00 100.00 0.00 76.00 234.00 2046.00
1.1 Hoàng Mai- Cầu Giát 1527 1684 7.85 1.51 88 60 20 26 20 70 632
1.2 Cầu Giát- Yên Lý 1684 1889 10.25 2.90 74 40 30 25 114 858
ĐNCG Km 261+539
1.3 Yên Lý- Chợ Sy 1889 1949 3.00 3.24 2 112 52 18 1 44 31 50 556

ĐNCG Km 273+620
2 Cung Chợ Sy 38.30 24.45 2.00 380.00 615.00 115.00 2.00 262.00 0.00 289.00 567.00 5846.00
2.1 Yên Lý- Chợ Sy 1949 2038 4.45 4.70 50 110 28 50 61 100 1000
Km 278+753
2.2 Chợ Sy- Mỹ Lý 2038 2286 12.40 6.56 90 180 50 62 68 130 1300
ĐNCG Km 283+395
2.3 Mỹ Lý- Quán Hành 2286 2620 16.70 8.84 1 178 268 27 1 100 110 210 2710
2.4 Quán Hành- Vinh 2620 2715 4.75 4.35 1 62 57 10 1 50 50 127 836
ĐNCG Km 308+000
ĐNCG Km 312+835
3 Cung Vinh 21.35 19.32 4.00 227.00 147.00 33.00 4.00 169.00 0.00 172.00 617.00 5588.00
3.1 Quán Hành- Vinh 2715 2827 5.60 6.00 70.00 63.00 8.00 1.00 58.00 45.00 170.00 960.00
ĐNCG Km 316+800
ĐNCG Km 318+200

3.2 Vinh- Yên Xuân 0 214 10.70 10.70 2 110 53 19 2 89 72 337 2780
ĐNCG Km 319+764
3.3 Yên Xuân- Yên Trung 214 315 5.05 2.62 2 47 31 6 1 22 55 110 1848

ĐNCG Km 330+620
4 Cung Yên Trung 20.00 7.79 1.00 206.00 100.00 20.00 2.00 84.00 0.00 194.00 222.00 2986.00
4.1 Yên Xuân- Yên Trung 315 415 5.00 2.58 63.00 30.00 3.00 1.00 20.00 50.00 100.00 700.00
ĐNCG Km 337+360
ĐNCG Km 338+387
4.2 Yên Trung- Đức Lạc 415 505 4.50 2.54 1 100 40 7 1 28 60 68 876
ĐNCG Km 340+610
ĐNCG Km 344+394

4.3 Đức Lạc- Yên Duệ 505 643 6.90 1.77 36 16 8 78 40 800
4.4 Yên Duệ- Hòa Duyệt 643 715 3.60 0.90 7 14 2 36 6 14 610
5 Cung Thanh Luyện 28.45 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
5.1 Yên Duệ- Hòa Duyệt 715 773 2.90 0.00 0 0 0 0 0 0 0
5.2 Hòa Duyệt- Thanh Luyện 773 1009 11.80 0.00 0 0 0 0 0 0 0
ĐNCG Km 369+050
5.3 Thanh Luyện- Chu Lễ 1009 1224 10.75 0.00 0 0 0 0 0 0 0 0 0
ĐNCG Km 375+717
5.4 Chu Lễ- Hương Phố 1224 1284 3.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0 0 0
ĐNCG Km 381+800
III CHI NHÁNH ĐỒNG LÊ 137.70 68.74 12.00 734.00 494.00 141.00 8.00 650.00 0.00 664.00 1630.00 17558.00
1 Cung Phúc Trạch 25.65 21.00 5.00 167.00 123.00 47.00 2.00 204.00 0.00 242.00 482.00 5434.00
1.1 Chu Lễ- Hương Phố 1284 1348 3.20 3.30 1 54 28 8 40 44 130 968
ĐNCG Km 385+300

ĐNCG Km 386+400
1.2 Hương Phố- Phúc Trạch 1301 1535 11.70 8.95 1 48 33 14 1 46 76 170 2044
ĐNCG Km 389+300

1.3 Phúc Trạch- La Khê 1535 1697 8.10 5.95 2 29 37 18 1 89 80 140 1580
ĐNCG Km 403+218
ĐNCG Km 403+840
1.4 La Khê- Tân Ấp 1697 1750 2.65 2.80 1 36 25 7 29 42 42 842
ĐNCG Km 404+898
2 Cung Kim Lũ 22.10 5.40 1.00 43.00 31.00 13.00 1.00 27.00 0.00 34.00 122.00 1608.00
2.1 La Khê- Tân Ấp 1750 1785 1.75 2.00 1 21 20 7 1 13 13 40 300
ĐNCG Km 407+900

2.2 Tân Ấp- Đồng Chuối 1785 1909 6.20 4 338


2.3 Đồng Chuối- Kim Lũ 1909 2092 9.15 566
ĐNCG Km 419+677
2.4 Kim Lũ- Đồng Lê 2092 2192 5.00 3.40 22 11 2 14 21 82 404
3 Cung Đồng Lê 33.20 11.50 1.00 89.00 72.00 19.00 1.00 95.00 0.00 116.00 248.00 3126.00
3.1 Kim Lũ- Đồng Lê 2192 2299 5.35 3.52 14 13 7 24 44 70 532
3.2 Đồng Lê- Ngọc Lâm 0 272 13.60 4.92 1 43 33 10 1 46 54 60 1254
ĐNCG Km 436+820
ĐNCG Km 442+412
ĐNCG Km 448+870
3.3 Ngọc Lâm- Lạc Sơn 272 422 7.50 1.60 14 16 15 12 78 940
Hầm 1
Hầm 2
Hầm 3
3.4 Lạc Sơn- Lệ Sơn 422 557 6.75 1.46 18 10 2 10 6 40 400

36 100
4 Cung Minh Lệ 28.75 8.32 1.00 43.00 26.00 7.00 1.00 32.00 0.00 36.00 90.00 1154.00
4.1 Lạc Sơn- Lệ Sơn 557 597 2.00 0.40 6 4 2 10
Hầm 4 Km 466+058
Hầm 5 Km 466+382
4.2 Lệ Sơn- Minh Lệ 597 892 14.75 3.15 16 7 1 10 124
ĐNCG Km 472+690
ĐN CBTĐ Km 475+393
ĐNCG Km 480+300
4.3 Minh Lệ- Ngân Sơn 892 1025 6.65 1.42 11 6 1 16 20 30 470
1 ĐNCG Km 488+490

4.4 Ngân Sơn- Thọ Lộc 1025 1132 5.35 3.35 1 10 9 3 1 16 16 40 560
5 Cung Phúc Tự 28.00 22.52 4.00 392.00 242.00 55.00 3.00 292.00 0.00 236.00 688.00 6236.00
5.1 Ngân Sơn- Thọ Lộc 1132 1230 4.90 2.80 64 20 5 30 30 130 700
ĐNCG Km 495+450
ĐNCG Km 496+700
5.2 Thọ Lộc- Hoàn Lão 1230 1399 8.45 5.07 1 98 64 16 1 72 78 170 1912
ĐNCG Km 505+987
5.3 Hoàn Lão- Phúc Tự 1399 1469 3.50 3.50 1 110 90 18 1 88 34 98 858
ĐNCG Km 507+645
5.4 Phúc Tự- Đồng Hới 1469 1692 11.15 11.15 2 120 68 16 1 102 94 290 2766
ĐNCG Km 511+190
ĐNCG Km 512+025
ĐNCG Km 513+325
50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65

Cột thông
Cột thông Cột thông Cột thông Sắt nối Sắt nối Sắt nối
Dây sắt Dây đồng, hợp tin bê tông
Dây co Dây co Dây co tin bê tông tin bê tông tin bê tông Cột thông Cột chống Cột chống thanh thanh thanh
Sứ ấm đồng bằng, kim đồng đồng Cột BT
loại 3 sợi loại 5 sợi loại 7 sợi Cột BT H Cột BT góc Cột BT tin cột sắt bê tông sắt giằng giằng giằng
trung du bằng, trung du thẳng 7-
7-7,3m 7-7,3m thẳng 6,5m L≤1,95m L=2,55m L≥3,15m
7,3m

quả cái cái cái km/sợi km/sợi cột cột cột cột cột cột cột thanh thanh thanh
1048.000 516.000 1347.000 209.000 798.640 2417.350 404.000 0.000 2539.000 2530.000 66.000 984.000 0.000 1043.000 540.000 643.000
404.00 250.00 370.00 39.00 316.21 981.27 120.00 0.00 1667.00 740.00 18.00 281.00 0.00 285.00 118.00 189.00
11.00 46.00

48.00 43.00 61.00 18.00 53.94 221.96 24.00 0.00 60.00 74.00 12.00 27.00 0.00 24.00 21.00 22.00
8 10 4 12.6 54.8 2 0 43 12 3 9 1 11

24 27 43 14 32.3 140.2 14 4 24 5 10 15 7

24 8 8 0 9.0 27.0 8 58 7 19 5 5 4

168.00 32.00 136.00 11.00 134.20 391.38 41.00 0.00 1066.00 281.00 2.00 48.00 0.00 30.00 22.00 38.00
5 6 0 12.2 122.8 235 50 7 3 3 3
72 12 47 9 62.2 139.68 25 380 126 1 16 11 10 11

72 8 53 0 39.3 60.9 20 259 62 1 21 6 5 16

24.00 7.00 30.00 2.00 20.50 68 4.00 192.00 43.00 4.00 10 4 8

132.00 147.00 118.00 8.00 103.55 288.40 35.00 0.00 390.00 282.00 0.00 161.00 0.00 174.00 56.00 72.00
36 2 27.0 56.4 11 102 60 33 35 13 14
36 32 54 2 31.0 86.5 5 97 73 58 48 11 24

48 44 35 4 24.0 81.5 6 94 57 40 47 12 19

48 35 29 0 21.6 64.0 13 97 92 30 44 20 15
56.00 17.00 55.00 2.00 24.52 79.53 20.00 0.00 151.00 57.00 4.00 45.00 0.00 57.00 19.00 57.00
32.00 10.00 16.00 2.00 12.52 31.33 85 26 4 8 25 10 33
24 7 23 0 6.8 24.3 16 37 18 14 12 6 10

16 5.2 23.9 4 29 13 11 20 3 14

0 12
464.00 49.00 712.00 61.00 233.71 706.21 221.00 0.00 742.00 599.00 48.00 217.00 0.00 247.00 171.00 259.00
64.00 3.00 166.00 0.00 29.24 88.12 12.00 0.00 21.00 113.00 23.00 39.00 0.00 58.00 14.00 42.00
63 0 11.1 22.2 3 31 9 17 21 3 10
32 44 0 13.6 38.9 5 11 47 4 12 12 5 12

32 3 59 0 4.5 27.0 4 10 35 10 10 25 6 20

126.00 19.00 369.00 9.00 97.30 284.87 129.00 0.00 341.00 232.00 22.00 89.00 0.00 101.00 58.00 107.00
5 98 12.8 43.3 71 28 24 30 13 14

32 5 115 0 26.3 81.5 48 90 82 10 21 38 15 34

46 4 96 35.4 106.1 48 110 86 12 33 21 14 40


48 5 60 9 22.9 54.0 33 70 36 11 12 16 19

152.00 15.00 92.00 41.00 75.70 236.80 52.00 0.00 269.00 124.00 3.00 48.00 0.00 63.00 52.00 67.00
32.00 4.00 15.00 4.00 21.40 74.2 25 40 14 16 22 19

48 11 52 37 42.8 128.4 28 190 64 25 43 21 31

72 25 0 11.5 34.2 24 54 20 3 9 4 9 17

122.00 12.00 85.00 11.00 31.47 96.42 28.00 0.00 111.00 130.00 0.00 41.00 0.00 25.00 47.00 43.00
34.00 2.00 10.00 2.00 11.2 34.0 50 19 8 4 7 16

24 35 0 10.2 30.5 8 28 33 16 8 20 14

32 7 34 9 7.1 21.3 15 27 58 10 9 14 5
32 3 6 3.0 10.6 5 6 20 7 4 6 8
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
180.00 217.00 265.00 109.00 248.72 729.87 63.00 0.00 130.00 1191.00 0.00 486.00 0.00 511.00 251.00 195.00
32.00 75.00 105.00 22.00 81.20 231.19 27.00 0.00 65.00 355.00 0.00 178.00 0.00 178.00 70.00 45.00
28 32 5 13.2 26.4 6 13 71 45 36 12 8

21 29 7 34.0 98.0 4 16 130 58 46 16 15

32 17 26 5 24.1 84.8 11 24 107 43 58 26 10

9 18 5 9.9 22.0 6 12 47 32 38 16 12

20.00 16.00 25.00 7.00 20.70 62.50 3.00 0.00 3.00 87.00 0.00 76.00 0.00 76.00 18.00 18.00
4 3 3 12.0 26.7 1 1 30 21 35 6 5

20 2 5 1 3.0 1 2 33 14 18 7 7
13 0 4.6 0 0 0 20 10 0 0

10 4 3 8.7 28.2 1 24 21 13 5 6
24.00 38.00 58.00 12.00 44.22 132.41 8.00 0.00 13.00 171.00 0.00 104.00 0.00 104.00 35.00 44.00
9 10 3 15.0 41.9 16 41 46 4 6
24 15 18 6 13.6 44.9 7 9 62 55 38 13 16
8 23 2 10.4 29.2 0 2 77 8 13 10 16

6 7 1 5.2 16.4 1 2 16 7 8 6

24.00 15.00 20.00 7.00 16.72 50.13 5.00 0.00 9.00 86.00 0.00 60.00 0.00 59.00 15.00 12.00
2.3 1.2 5 4 3

2.6 10.8 1 2 22 13 15 1 1

5 10 3.8 10.1 1 7 20 25 14 5 6

24 10 10 7 8.0 28.0 3 39 18 27 9 5
80.00 73.00 57.00 61.00 85.88 253.64 20.00 0.00 40.00 492.00 0.00 68.00 0.00 94.00 113.00 76.00
8 10 6 11.6 35.8 60 9 14 11 8

24 24 29 20 20.3 60.8 0 144 10 33 30 28


24 12 18 10 14.0 28.0 0 137 10 12 23 15

32 29 25 40.0 129.0 20 40 151 39 35 49 25


66 67 68 69 70 71 72 217 218 219 220 221 222 223 224 225

Cột nhập
Thanh Đường dây Tăng đơ + Ghế thử Xà gỗ rừng Xà gỗ rừng Xà sắt
Bu lông các Bu lông Thanh chống Tủ cáp Vật liệu ga, nhập Ụ cột rừng Ụ dây co
giằng cột Bàn đảo H trần rừng coliê dây dây rừng núi Xà 1,1 núi Xà 2,5 rừng núi
loại cuống sứ xà ngoài trời phụ (…) đài rừng núi rừng núi
H núi 2 xà 8 co núi m m Xà 1,1 m
núi 2 xà 8

thanh cái bộ bộ thanh Tủ Hệ Km.tr Cột ụ ụ cái Bộ cái cái cái


306.000 1354.000 36483.000 54536.000 15294.000 32.000 0.000 180.070 18.000 2734.000 1984.000 624.000 25.000 0.000 1620.000 0.000
82.00 464.00 14352.00 20106.00 5842.00 11.00 0.00 31.43 4.00 665.00 476.00 247.00 8.00 0.00 521.00 0.00

21.00 84.00 2026.00 2126.00 592.00 4.00 0.00 7.23 0.00 62.00 52.00 51.00 1.00 0.00 91.00 0.00
7 21 407 236 180 1 1.2 37 20 18 1 30

10 36 1119 1108 212 2 3.6 20 26

4 27 500 782 200 1 2.43 25 32 13 35


1.1

33.00 155.00 6204.00 8350.00 2540.00 3.00 0.00 1.10 0.00 17.00 114.00 55.00 0.00 0.00 91.00 0.00

2 18 1024 2100 522 15 25 7 25


20 61 1766 2294 800 1 15 25 30 40

7 39 1874 2078 600 1 1.1 19 16 10 22

4 37 1540 1878 618 1 25 48 8 4

18.00 198.00 5105.00 7972.00 2232.00 3.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

5 37 1160 2100 500


6 54 1295 2530 732 1

4 67 1530 1866 656 1

3 40 1120 1476 344 1


10.00 27.00 1017.00 1658.00 478.00 1.00 0.00 23.10 4.00 586.00 310.00 141.00 7.00 0.00 339.00 0.00
3 14 440 712 190 3.8 125 86 31 1
4 7 313 558 148 5.2 1 161 62 30 2 60

3 6 264 388 140 1 7.6 2 120 50 34 3 179

6.5 1 180 112 46 1 100


134.00 490.00 10600.00 17304.00 4796.00 9.00 0.00 75.40 7.00 1407.00 972.00 219.00 9.00 0.00 632.00 0.00
8.00 67.00 1267.00 2142.00 588.00 1.00 0.00 13.90 3.00 498.00 275.00 69.00 3.00 0.00 181.00 0.00
2 14 309 678 126 5.5 1 260 158 36 2 102
2 29 460 664 216 5.6 2 188 50 23 1 59

4 24 498 800 246 1 2.8 50 67 10 20

58.00 161.00 4190.00 6678.00 1910.00 3.00 0.00 16.80 1.00 222.00 359.00 68.00 1.00 0.00 153.00 0.00

27 764 1080 250 2.4 60 58 12 30

16 31 1054 1812 558 1 6.1 90 120 33 40

30 80 1776 2730 768 1 8.3 1 50 149 20 1 60


12 23 596 1056 334 1 0 22 32 3 23

39.00 179.00 3112.00 5128.00 1386.00 2.00 0.00 2.60 0.00 21.00 11.00 6.00 0.00 0.00 16.00 0.00

9 16 600 1000 288 4

22 157 1926 3180 856 1 0

8 6 586 948 242 1 2.6 21 11 2 16

29.00 83.00 2031.00 3356.00 912.00 3.00 0.00 12.80 0.00 272.00 100.00 16.00 2.00 0.00 46.00 0.00

6 5 500 900 240 2.5 19 10 2

7 34 567 1176 252 1 2.1 56 15 3 2

11 34 764 1020 340 1 5.4 122 37 5 1 28


5 10 200 260 80 1 2.8 75 38 6 1 16
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 29.30 3.00 394.00 227.00 60.00 3.00 0.00 236.00 0.00
3.1 1 100 48 22 50
12 146 77 16 1 100

11 1 78 48 16 1 76
3.2 1 70 54 6 1 10

90.00 400.00 11531.00 17126.00 4656.00 12.00 0.00 73.24 7.00 662.00 536.00 158.00 8.00 0.00 467.00 0.00
36.00 132.00 3842.00 5474.00 1470.00 4.00 0.00 5.71 1.00 45.00 34.00 13.00 1.00 0.00 56.00 0.00
4 26 576 768 128 1

14 42 1560 2074 746 1 3.1 24 13 6 25

12 46 1064 1740 446 1 2.61 1 16 17 5 1 23

6 18 642 892 150 1 5 4 2 8


17.8
3.00 37.00 950.00 1460.00 410.00 2.00 0.00 17.80 1.00 142.00 102.00 43.00 3.00 0.00 20.00 0.00

1 15 336 550 150 10 8 1 27

1 12 324 438 160 1 6.7 61 31 16 1 24


0 0 0 0 0 9.4 1 58 50 21 1 34

1 10 290 472 100 1 1.7 13 13 5 1 12


14.00 67.00 2028.00 2800.00 860.00 2.00 0.00 22.38 3.00 174.00 140.00 37.00 2.00 0.00 184.00 0.00
2 10 402 850 138 2.1 18 23 5 12
5 25 816 710 362 1 9 54 44 15 21
5 21 540 840 240 1 6.28 1 68 34 6 1 69

2 11 270 400 120 5 2 34 39 11 1 82

6.00 23.00 733.00 1116.00 332.00 1.00 0.00 21.85 2.00 257.00 158.00 40.00 2.00 0.00 190.00 0.00
1.95 1 97 50 13 1 97

2 112 242 98 12.1 1 74 26 10 1 68

2 9 242 300 92 5.5 58 52 10 16

4 12 379 574 142 1 2.3 28 30 7 9


31.00 141.00 3978.00 6276.00 1584.00 3.00 0.00 5.50 0.00 44.00 102.00 25.00 0.00 0.00 17.00 0.00
3 15 400 740 200 2 26 5 7

11 45 1106 1912 492 1 3.5 20 36 6 10


3 23 436 858 180 1 8

14 58 2036 2766 712 1 24 40 6


226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241

Cột thông
Dây đồng, Cột thông Cột thông Cột thông
Xà sắt Xà bê tông Xà bê tông tin bê tông
Dây co Dây co Dây co Dây sắt hợp kim tin bê tông tin bê tông tin bê tông Cột thông Cột chống
rừng núi rừng núi rừng núi Sứ thẳng A18 Sứ ấm Cột BT
loại 3 sợi loại 5 sợi loại 7 sợi rừng núi đồng rừng Cột BT H Cột BT góc Cột BT tin cột sắt bê tông
Xà 2,5 m Xà 1,1 m Xà 2,5 m thẳng 7-
núi 7-7,3m 7-7,3m thẳng 6,5m
7,3m

cái cái cái quả quả cái cái cái km/sợi km/sợi cột cột cột cột cột cột
1432.000 0.000 4281.000 49702.000 874.000 497.000 1513.000 242.000 704.440 2125.230 344.000 0.000 1646.000 2988.000 77.000 1941.000
172.00 0.00 767.00 8590.00 304.00 133.00 346.00 31.00 126.67 404.64 133.00 0.00 733.00 403.00 20.00 346.00

25.00 0.00 98.00 2268.00 58.00 34.00 50.00 15.00 26.24 80.77 18.00 0.00 107.00 67.00 6.00 58.00
4 12 534 26 7 9 4 4.56 13.69 2 39 6 33

5 60 1148 21 34 11 11.68 35.04 11 7 19 19

16 26 586 32 6 7 0 10.00 32.04 5 100 9 6

16.00 0.00 32.00 286.00 24.00 32.00 82.00 7.00 4.64 13.55 37.00 0.00 36.00 116.00 0.00 110.00
5 6 4 5 1.34 2 2 3
1 10 24 10 35 7 1.30 4.5 19 64 64

286 4 30 0 2.00 2.05 12 36 34 34

16 14 12 0 5 4 18 9

0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

131.00 0.00 637.00 6036.00 222.00 67.00 214.00 9.00 95.79 310.32 78.00 0.00 590.00 220.00 14.00 178.00
17 62 600 6 16 4.00 13.91 8 82 32 3 25
28 152 1858 54 35 64 3 29.39 106.2 32 161 39 45

44 179 1824 72 14 61 3 32.50 101.79 24 163 85 7 58

42 244 1754 96 12 73 3 29.90 88.42 14 184 64 4 50


616.00 0.00 1831.00 18576.00 358.00 90.00 800.00 95.00 279.99 828.79 145.00 0.00 803.00 1058.00 56.00 512.00
139.00 0.00 425.00 3718.00 92.00 6.00 301.00 0.00 53.14 160.11 22.00 0.00 37.00 204.00 43.00 71.00
69 239 1782 60 4 169 0 23.32 75.94 12 20 106 30 46
48 154 1436 2 86 0 21.37 67.12 6 17 84 13 25

22 32 500 32 46 0 8.45 17.05 4 14

169.00 0.00 332.00 3420.00 74.00 11.00 216.00 6.00 56.90 166.61 75.00 0.00 199.00 135.00 13.00 52.00
40 64 468 34 46 6.73 25 3 29 17 12

50 70 618 4 92 0 18.34 60 28 66 28 6 22

50 148 1806 2 41 0 29.43 81.61 33 72 65 7 8


29 50 528 40 5 37 6 2.40 11 32 25 10

28.00 0.00 40.00 1332.00 0.00 0.00 16.00 8.00 8.97 26.43 8.00 0.00 353.00 42.00 0.00 21.00
700 8 45 28 14

0 0 0 0 0 215 0 0

28 40 632 16 0 8.97 26.43 8 93 14 7

16.00 0.00 346.00 2654.00 24.00 12.00 67.00 4.00 48.81 143.82 29.00 0.00 176.00 112.00 0.00 85.00
40 600 16 8.50 26 8 80 12 7

4 40 504 24 0 15 0 7.82 23.4 4 40 15 15

200 750 5 22 4 20.49 61.49 10 44 36 36


12 66 800 7 14 12.00 32.93 7 12 49 27
264.00 0.00 688.00 7452.00 168.00 61.00 200.00 77.00 112.17 331.82 11.00 0.00 38.00 565.00 0.00 283.00
86 120 1800 25 50 21 18.50 47 4 11 112 65
55 246 1732 64 15 71 19 44.30 140.16 3 9 176 94

69 216 2720 72 15 53 26 34.47 102.93 2 14 190 84


54 106 1200 32 6 26 11 14.90 41.73 2 4 87 40

644.00 0.00 1683.00 22536.00 212.00 274.00 367.00 116.00 297.78 891.80 66.00 0.00 110.00 1527.00 1.00 1083.00
66.00 0.00 131.00 1478.00 32.00 20.00 28.00 6.00 22.08 62.86 7.00 0.00 18.00 147.00 0.00 49.00
0 0 0 0 0 0

18 71 648 12 13 3 11.77 28.36 2 6 79 23

38 47 588 5 11 3 7.31 22.43 4 8 54 14

10 13 242 32 3 4 3.00 12.07 1 4 14 12

113.00 0.00 404.00 5300.00 68.00 54.00 82.00 21.00 68.12 205.88 12.00 0.00 10.00 287.00 1.00 250.00
20 7 180 13 1 2.69 8 1 10 22

22 122 1420 22 8 29 3 21.80 64.6 3 1 92 78


42 241 2600 24 36 20 12 28.63 95.9 7 5 149 1 124

29 34 1100 22 10 20 5 15.00 37.38 1 4 36 26


226.00 0.00 482.00 6082.00 56.00 74.00 112.00 24.00 86.07 257.67 15.00 0.00 25.00 333.00 0.00 203.00
23 68 1178 14 19 6 14.71 45 3 36 38
23 100 2344 15 33 11 27.78 78.31 13 13 132 78
74 126 1260 24 12 35 4 23.58 70.8 0 115 87
0
0
0
106 188 1300 32 33 25 3 20.00 63.6 2 9 50

218.00 0.00 603.00 6942.00 56.00 91.00 118.00 39.00 100.59 301.63 32.00 0.00 57.00 516.00 0.00 362.00
81 340 1680 24 17 32 24.38 74.00 4 6 102 74

72 200 3116 32 40 38 20 46.3 138.9 16 12 262 161

38 48 1426 24 36 12 20.9 62.7 9 39 91 91

27 15 720 10 12 7 9.0 26.0 3 61 36


21.00 0.00 63.00 2734.00 0.00 35.00 27.00 26.00 20.92 63.76 0.00 0.00 0.00 244.00 0.00 219.00
5 13 600 8 8 5 7.4 23.2 50 25

16 50 716 10 11 8 13.5 40.6 0 54 54


382 6 8 4 0 61 61

1036 11 0 9 0 79 79
242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 361 362 363 364 365

Sắt nối Sắt nối Sắt nối


Thanh Cáp quang Cáp quang Cáp quang
Cột chống thanh thanh thanh Bu lông các Bu lông Thanh Tủ cáp Vật liệu Cáp quang Cáp quang
giằng cột Bàn đảo H treo ≤12 treo ≤16 treo ≤24
sắt giằng giằng giằng loại cuống sứ chống xà ngoài trời phụ (…) treo treo ≤8 FO
H FO FO FO
L≤1,95m L=2,55m L≥3,15m

cột thanh thanh thanh thanh cái bộ bộ thanh Tủ Hệ km/sợi km/sợi km/sợi km/sợi km/sợi
0.000 1983.000 672.000 866.000 304.000 1259.000 32413.000 49271.000 14194.000 26.000 0.000 277.350 71.950 205.500 0.000 0.000
0.00 406.00 106.00 264.00 81.00 284.00 5987.00 9198.00 2450.00 3.00 0.00 24.65 24.75 0.00 0.00 0.00
0.00

0.00
0.00 56.00 16.00 19.00 17.00 77.00 1805.00 2442.00 492.00 1.00 0.00 4.20 4.20 0.00 0.00 0.00
33 0 9 6 19 467 612 164 1 0.45 0.45

19 12 6 9 36 861 1160 164

4 4 4 2 22 477 670 164 3.75 3.75

0.00 128.00 16.00 23.00 24.00 101.00 214.00 288.00 88.00 0.00 0.00 10.20 10.30 0.00 0.00 0.00
2 2 2 1 15 2.00 2
64 8 8 17 45 0.10 0.1

34 3 9 4 27 214 288 88 2.70 2.7

28 3 4 2 14 5.4 5.5

0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 8.45 8.45 0.00 0.00 0.00
4.50 4.5
2.25 2.25

1.20 1.2

0.50 0.5
0.00 222.00 74.00 222.00 40.00 106.00 3968.00 6468.00 1870.00 2.00 0.00 1.80 1.80 0.00 0.00 0.00
49 16 24 8 23 553 1344 264
59 24 77 9 30 953 1854 490

58 16 62 12 26 1195 1724 564 1 1.00 1

56 18 59 11 27 1267 1546 552 1 0.80 0.8


0.00 512.00 277.00 330.00 120.00 490.00 12185.00 18851.00 5604.00 7.00 0.00 91.30 26.40 64.90 0.00 0.00
0.00 106.00 26.00 77.00 14.00 121.00 2302.00 3892.00 1070.00 1.00 0.00 4.80 4.80 0.00 0.00 0.00
45 12 46 9 53 1115 1590 574 1 2.70 2.7
35 11 22 5 40 985 1496 404 1.10 1.1

26 3 9 28 202 806 92 1.00 1

0.00
0.00 59.00 34.00 63.00 34.00 98.00 2452.00 3906.00 1218.00 1.00 0.00 3.00 3.00 0.00 0.00 0.00
24 6 7 16 276 396 134

22 7 26 11 25 778 1188 434

8 10 20 19 39 980 1622 500 1 1.70 1.7


5 11 10 4 18 418 700 150 1.30 1.3

0.00 10.00 20.00 26.00 9.00 17.00 773.00 1132.00 352.00 0.00 0.00 22.30 6.90 15.40 0.00 0.00
6 15 15 6 13 400 500 190 1.20 1.2

0 0 0 0 0 0 0 0 12.90 2.7 10.2

4 5 11 3 4 373 632 162 8.20 3 5.2

0.00 70.00 50.00 71.00 20.00 63.00 1507.00 2540.00 682.00 0.00 0.00 28.70 8.20 20.50 0.00 0.00
3 5 11 2 3 350 600 160 6.90 1.8 5.1

15 9 6 3 14 243 504 108 7.70 3.1 4.6

36 21 36 7 22 478 636 212 9.10 2 7.1


16 15 18 8 24 436 800 202 5.00 1.3 3.7
0.00 267.00 147.00 93.00 43.00 191.00 5151.00 7381.00 2282.00 5.00 0.00 32.50 3.50 29.00 0.00 0.00
31 48 30 14 61 1400 1800 470 1 3.00 3
102 44 29 18 50 1049 1931 662 2 14.00 2 12

94 39 22 6 68 1802 2710 930 1 12.20 1.2 11


40 16 12 5 12 900 940 220 1 3.30 0.3 3

0.00 1065.00 289.00 272.00 103.00 485.00 14241.00 21222.00 6140.00 16.00 0.00 161.40 20.80 140.60 0.00 0.00
0.00 48.00 19.00 12.00 10.00 36.00 1044.00 1488.00 400.00 1.00 0.00 29.10 3.00 26.10 0.00 0.00
0 0 0 0 0 0 0 0 3.30 3.3

18 6 7 6 18 600 738 200 1 11.90 11.9

14 8 4 4 10 321 408 132 10.20 2 8.2

16 5 1 8 123 342 68 3.70 1 2.7

0.00 252.00 59.00 60.00 12.00 121.00 3134.00 4812.00 1352.00 8.00 0.00 23.90 1.50 22.40 0.00 0.00
18 6 100 180 58 1.80 1.8

78 27 12 3 40 856 1232 322 3 7.10 0.8 6.3


124 26 33 6 56 1547 2400 672 3 9.60 0.4 9.2

32 6 15 3 19 631 1000 300 2 5.40 0.3 5.1


0.00 203.00 67.00 85.00 26.00 130.00 3946.00 5448.00 1676.00 4.00 0.00 35.00 1.40 33.60 0.00 0.00
13 7 14 4 21 700 1278 292 5.40 5.4
78 24 32 9 49 1512 2506 726 1 14.10 0.4 13.7
77 16 24 7 31 810 1260 356 1 8.40 0.7 7.7

35 20 15 6 29 924 404 302 2 7.10 0.3 6.8

0.00 352.00 93.00 82.00 39.00 137.00 4412.00 6720.00 2002.00 3.00 0.00 30.90 1.60 29.30 0.00 0.00
80 25 20 13 30 924 1218 438 1 2.10 2.1

161 27 23 15 53 2213 3116 984 1 15.60 0.6 15

91 29 30 7 39 855 1426 380 1 7.30 0.5 6.8

20 12 9 4 15 420 960 200 5.90 0.5 5.4


0.00 210.00 51.00 33.00 16.00 61.00 1705.00 2754.00 710.00 0.00 0.00 42.50 13.30 29.20 0.00 0.00
16 9 7 3 12 332 620 178 5.00 5

54 12 10 6 17 415 716 184 9.20 0.6 8.6


61 11 7 1 10 194 382 80 4.20 0.6 3.6

79 19 9 6 22 764 1036 268 24.10 12.1 12


366 367 368 369 370 371 372 373 374 375 376 377 378 379 380 381 382

Măng xông Măng xông Măng xông Măng xông Măng xông
Cáp quang Cáp quang Cáp quang Cáp quang Cáp quang Cáp quang Cáp quang Cáp quang Cáp quang Cáp quang
cáp quang cáp quang cáp quang Vật liệu Cáp quang cáp quang cáp quang
treo ≤32 treo ≤48 treo >48 chôn ≤8 chôn ≤12 chôn ≤16 chôn ≤24 chôn ≤32 chôn ≤48 chôn >48
loại ≤24 loại ≤48 loại >48 phụ (…) chôn loại ≤24 loại ≤48
FO FO FO FO FO FO FO FO FO FO
FO FO FO FO FO

km/sợi km/sợi km/sợi bộ bộ bộ Hệ km/sợi km/sợi km/sợi km/sợi km/sợi km/sợi km/sợi km/sợi bộ bộ
0.000 0.000 0.000 356.000 0.000 0.000 0.000 387.300 9.000 207.500 0.000 172.100 0.000 0.000 0.000 474.000 0.000
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 122.90 5.80 0.00 0.00 119.50 0.00 0.00 0.00 119.00 0.00

5.00 5.00

0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 20.80 0.00 0.00 0.00 21.00 0.00 0.00 0.00 32.00 0.00

4.5 4.50 6

11.1 11.1 20

5.2 5.4 6

0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 34.80 2.30 0.00 0.00 32.20 0.00 0.00 0.00 29.00 0.00

4 3.8 3
14.5 2.3 12.2 12

11.2 11.2 10

5.1 5 4

0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 32.80 0.00 0.00 0.00 32.40 0.00 0.00 0.00 30.00 0.00

4.9 4.7 4

10.5 10.5 10

11 10.8 11

6.4 6.4 5
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 29.50 3.50 0.00 0.00 28.90 0.00 0.00 0.00 28.00 0.00

5.1 5.1 4
9 0.5 8.8 9

8 3 7.60 9

7.4 7.40 6
0.00 0.00 0.00 113.00 0.00 0.00 0.00 122.50 3.20 65.70 0.00 52.60 0.00 0.00 0.00 160.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 8.30 0.40 0.00 0.00 7.90 0.00 0.00 0.00 7.00 0.00

8.3 0.4 7.90 7

0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 42.50 2.80 0.00 0.00 44.70 0.00 0.00 0.00 52.00 0.00

5.5 4.5 6

13.5 1 12.5 15

18.5 1.8 16.7 25


5 11 6

0.00 0.00 0.00 33.00 0.00 0.00 0.00 21.10 0.00 15.10 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 28.00 0.00

6 7

15 9.8 9.8 14

18 5.3 5.3 7

0.00 0.00 0.00 39.00 0.00 0.00 0.00 21.20 0.00 21.10 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 33.00 0.00

5.1 5.1 7

10 4.9 4.9 9

14 7.4 7.4 12
15 3.8 3.7 5
0.00 0.00 0.00 41.00 0.00 0.00 0.00 29.40 0.00 29.50 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 40.00 0.00

3 3.1 4
20 12.2 12.2 18

18 11.1 11.1 16
3 3.1 3.1 2

0.00 0.00 0.00 243.00 0.00 0.00 0.00 141.90 0.00 141.80 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 195.00 0.00
0.00 0.00 0.00 52.00 0.00 0.00 0.00 26.40 0.00 26.40 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 36.00 0.00
7 3.3 3.3 5

18 12 12 14

16 8.3 8.3 12

11 2.8 2.8 5

0.00 0.00 0.00 47.00 0.00 0.00 0.00 22.60 0.00 22.70 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 36.00 0.00

1.8 1.8 4

12 6.4 6.4 10
19 9.3 9.3 15

16 5.1 5.2 7
0.00 0.00 0.00 50.00 0.00 0.00 0.00 34.00 0.00 33.80 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 44.00 0.00

5.5 5.4 7
22 13.8 13.8 18
14 7.8 7.8 12

14 6.9 6.8 7

0.00 0.00 0.00 43.00 0.00 0.00 0.00 29.40 0.00 29.40 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 33.00 0.00

2.1 2.1 3

16 14.9 14.9 12

13 6.9 6.9 11

14 5.5 5.5 7
0.00 0.00 0.00 51.00 0.00 0.00 0.00 29.50 0.00 29.50 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 46.00 0.00

5 5 5

18 8.7 8.7 14
17 3.7 3.7 15

16 12.1 12.1 12
383 384 385 386 387 388 389 390 391 392 393 394 395 396 397 398 399

Măng xông Hộp cáp Ống sắt Ống sắt


Bể cáp Hộp điện Hộp cáp Bể cáp loại
cáp quang Bể cáp loại Bể cáp loại Cọc mốc Vật liệu Cáp thông Hộp cáp thông tin Bể cáp loại Bể cáp loại Cọc mốc bảo vệ cáp bảo vệ cáp
loại 2 đan, thoại khu thông tin 2 đan, 3
loại >48 1 đan >3 đan cáp phụ (…) tin ngầm thông tin loại trên 10 1 đan >3 đan cáp loại loại
3 đan gian loại 10 đôi đan
FO đôi ≤60mm ≤110mm

bộ Bể Bể Bể cái Hệ km/sợi Hộp Hộp Hộp Hộp Bể Bể Bể cái m m


0.000 33.000 171.000 22.000 804.000 0.000 204.380 96.000 111.000 35.000 74.000 232.000 462.000 72.000 2728.500 1978.000 410.000
0.00 20.00 119.00 8.00 249.00 0.00 63.31 0.00 69.00 16.00 39.00 42.00 136.00 53.00 688.00 868.00 317.00
1.00 2.00 2.00 50.00

0.00 7.00 81.00 2.00 54.00 0.00 12.71 0.00 30.00 7.00 23.00 23.00 38.00 7.00 133.00 145.00 20.00

7 81 2 20 5.50 19 7 22 2 5 1 30 55 20
1 1

24 3.80 10 12 19 2 68 50

1 1

10 3.41 1 1 9 14 4 35 40

0.00 9.00 25.00 2.00 10.00 0.00 14.80 0.00 20.00 2.00 2.00 19.00 33.00 18.00 179.00 330.00 40.00

5 3.70 8 24
1 1
1 1
4 4.50 10 1 11 10 6 80 60
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1

25 2 4.20 8 12 5 49 130

1 1
1 1

12 3 3 86

10 2.40 2 2 1 11 7 26 140 40
2 1 1
0.00 2.00 0.00 0.00 10.00 0.00 13.90 0.00 6.00 1.00 4.00 0.00 26.00 13.00 185.00 225.00 30.00

10 2.00 3 1 1 25 130 30

2 3.80 1 1 8 4 47

1 1
5.60 1 1 10 6 78 45
0

2.5 1 1 8 3 35 50
0.00 1.00 11.00 2.00 125.00 0.00 21.90 0.00 13.00 6.00 10.00 0.00 39.00 15.00 191.00 168.00 227.00

28 3.5 3 1 28 30
5.3 4 1 2 13 5 49 40 50

1 1

1 11 2 47 6.2 3 5 4 12 4 54 63 87

1 1

50 6.9 3 3 14 6 60 65 60
0.00 4.00 15.00 2.00 137.00 0.00 77.80 30.00 19.00 8.00 18.00 63.00 199.00 0.00 956.50 505.00 93.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 6.60 0.00 6.00 0.00 2.00 0.00 23.00 0.00 68.50 35.00 60.00
6.6 6 2 23 64 35
4.5 60
5.6 40

1.3 20
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 19.70 0.00 2.00 4.00 5.00 17.00 72.00 0.00 299.00 170.00 33.00
2.5 40

6.3 2 1 1 3 28 88 30 20

6.9 1 2 4 18 130 50 13
4 2 2 10 26 41 90
1 1

0.00 4.00 10.00 2.00 137.00 0.00 14.90 7.00 6.00 0.00 9.00 8.00 31.00 0.00 167.00 90.00 0.00

4 10 2 67 7.2 5 45
9 2 7 33

50 4.3 5 6 4 4 19 78 50
1 1 15

20 3.4 2 4 12 44 40
3
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 18.60 13.00 2.00 1.00 2.00 13.00 25.00 0.00 189.00 95.00 0.00
3 2 40
4 1 1
4
6.3 3 2 1 4 8 38 40
5
4 1 1

5.6 5 1 3 9 76 30
3.7 3 1 6 8 35 25
0.00 0.00 5.00 0.00 0.00 0.00 18.00 10.00 3.00 3.00 0.00 25.00 48.00 0.00 233.00 115.00 0.00
3 2 25
5.7 3 1 1 12 16 94 20

5.6 3 1 1 12 26 90 65
5 3.7 2 1 1 1 6 24 30

0.00 9.00 37.00 12.00 418.00 0.00 63.27 66.00 23.00 11.00 17.00 127.00 127.00 19.00 1084.00 605.00 0.00
0.00 1.00 8.00 2.00 136.00 0.00 14.67 12.00 3.00 3.00 2.00 19.00 25.00 13.00 204.00 135.00 0.00

1 8 2 36 3.4 2 1 1 8 6 24 20
6 1 5

50 4.9 4 1 5 8 3 84 40

50 3.07 4 1 4 5 6 76 50
1 1
1 1
3.3 2 2 1 1 2 6 4 20 25

0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 13.00 12.00 2.00 1.00 0.00 19.00 25.00 4.00 182.00 95.00 0.00
1 2 1 14
1 1

3.4 5 4 8 4 48 30
3.2 4 6 9 82 25

6.4 2 9 8 38 40
0.00 1.00 10.00 5.00 91.00 0.00 14.50 13.00 1.00 3.00 2.00 26.00 23.00 2.00 262.00 105.00 0.00

5 40 2 1 1 40

1 5 5 6.9 4 1 1 12 6 2 98 45
4 4 124

30 3.7 4 8 7 64 30
20
30
25

21 3.9 3 1 1 6 10 60 30

0.00 2.00 8.00 2.00 66.00 0.00 9.60 14.00 8.00 2.00 6.00 30.00 29.00 0.00 210.00 155.00 0.00
1 1 1 18

25
1 1 30
3.6 5 10 9 90 80
13

15
2.5 6 0 8 11 64 45

2 8 2 66 3.5 2 7 2 5 12 9 38 30
0.00 5.00 11.00 3.00 125.00 0.00 11.50 15.00 9.00 2.00 7.00 33.00 25.00 0.00 226.00 115.00 0.00
2 30

5 11 3 125 3.9 5 8 2 6 16 7 70 40
3.5 3 12 6 28 35

4.1 5 1 1 5 12 98 40

1 1
400 401 402 403 404 405 406 407 408 409 410 411 412 413 414 415 416

Ống sắt Ống nhựa Ống nhựa Ống nhựa Hộp cáp Đường dây Hộp cáp Ống sắt Ống sắt Ống sắt Ống nhựa
Hộp cáp Hộp cáp
bảo vệ cáp bảo vệ cáp bảo vệ cáp bảo vệ cáp Vật liệu Cáp thông Hộp cáp thông tin cáp bọc Hộp cáp thông tin bảo vệ cáp bảo vệ cáp bảo vệ cáp bảo vệ cáp
thông tin thông tin
loại loại loại loại phụ (…) tin treo thông tin loại trên thuê bao thông tin loại trên loại loại loại loại
loại 10 đôi loại 10 đôi
>110mm ≤60mm ≤110mm >110mm 10 đôi nội hạt 10 đôi ≤60mm ≤110mm >110mm ≤60mm

m m m m Hệ km/sợi Hộp Hộp Hộp km Hộp Hộp Hộp m m m m


678.000 2184.000 725.000 0.000 61.000 408.240 26.000 76.000 214.000 2500.500 127.000 79.000 201.000 830.000 15.320 45.980 507.000
551.00 696.00 230.00 0.00 0.00 90.94 15.00 34.00 21.00 52.50 16.00 29.00 8.00 260.00 0.00 0.00 155.00
10.40 2.00 2.00 1.50 2.00 1.00 1.00

8 2.7 1 1.2 1 1
0.00 91.00 50.00 0.00 0.00 14.34 2.00 10.00 4.00 12.50 5.00 6.00 2.00 65.00 0.00 0.00 40.00

20 15 1.6 2 3 5 1 20 15

10 1.9 1 2.3 1
15 2.2 1 1.4 1 1
18 1 1.6
20 1.9 2 20 15

8 2.1 1 1 2.6 1
7 2 2.5 1
15 2.4 25 10

13 2.2 1 1 2.1 1 1
494.00 176.00 45.00 0.00 0.00 31.10 4.00 14.00 12.00 24.50 9.00 13.00 4.00 80.00 0.00 0.00 45.00

2 9
12 1.9 1 1 1.9 1
9 1 1.4 1 1
20 3.2 1 25 10

15 3.5 1 1 1.3 1
13 2.6 1 2.6 1
10 2.3 1 2 1.9 1 1
9 2.7 1 2.9 1
12 2.9 1 1 2.2 1 1

11 3.1 1 2 2.6 1
8 1 2.2 1 1
30 25 1.9 1 1 30 20

9 2.3 1 2 1.7 1
13 2.6 1 1 1.6 1
15 2.1 1 1 1
494 10 1 2 1.2 1
34 20 3 2 25 15

9 1 1 1.8 1
0.00 206.00 50.00 0.00 0.00 7.60 3.00 2.00 2.00 3.10 0.00 2.00 0.00 70.00 0.00 0.00 50.00

21 2 1
125 25 2.8 1 20 15

14 1 1 1.4 1
10 25 2.8 1 20 20

11 1 1 1.7 1

25 0 0 30 15
57.00 223.00 85.00 0.00 0.00 27.50 4.00 6.00 3.00 10.90 0.00 7.00 1.00 45.00 0.00 0.00 20.00

1
40 30 3.1 1 25 10

13 3.3 1 1 1.4 1
30 3.9 1 1 1.8 1 1
25 1 1.9 1

57 30 40 6.4 2 20 10

18 4.2 1 1.9 1
13 3.9 1 1.5 1

14 2.7 1 1.1 1
15 1 1.3 1
25 15 -
127.00 679.00 205.00 0.00 61.00 104.20 6.00 19.00 184.00 2405.60 103.00 25.00 189.00 250.00 15.32 45.98 162.00
30.00 79.00 10.00 0.00 61.00 0.00 0.00 0.00 175.00 2378.00 95.00 5.00 185.00 15.00 15.32 45.98 22.00

20 10 3 15 15
30 26 42 42 982 60 89 0 15.32 45.98 7
20 23 19 113 1096 56 0 21.37 64.12 3

27 10 20 300 32 5 40 0 6.00 17.05 2


0.00 211.00 75.00 0.00 0.00 16.20 1.00 8.00 6.00 13.70 0.00 8.00 2.00 65.00 0.00 0.00 40.00

1 1

12 1 1 1.7 1
20 25 20 15

14 1 1 1.2 1
50 20 3.3 25 10
25 30 2.3 20 15

11 2.6 1 1 1.2 1
10 2.9 1 1 1.4 1 1
97.00 122.00 25.00 0.00 0.00 25.00 4.00 4.00 1.00 4.50 8.00 5.00 1.00 55.00 0.00 0.00 35.00

2 8
97 13 1 1 1.6 1

14 1 1.1 1 1
30 15 12.6 30 15

15 1 1 1

40 10 11.2 2 1 25 20

10 1.2 1 0.8 1
0.00 137.00 55.00 0.00 0.00 32.10 0.00 4.00 2.00 4.90 0.00 4.00 1.00 65.00 0.00 0.00 40.00

11 2.3 1 1.1 1 1
9 4.0 1 1 1.6 1
30 15 6.5 20 15

14 2.6 1 0.9 1
13 3.0 1 1 1.3 1
25 20 7.1 20 10

35 20 6.6 25 15
0.00 130.00 40.00 0.00 0.00 30.90 1.00 3.00 0.00 4.50 0.00 3.00 0.00 50.00 0.00 0.00 25.00

1
35 14.4 20 10

12 1 1.4 1
40 25 13.5 20 10
13 1 1.3 1
15 15 3.0 10 5

15 1 1.8 1
0.00 809.00 290.00 0.00 0.00 213.10 5.00 23.00 9.00 42.40 8.00 25.00 4.00 320.00 0.00 0.00 190.00
0.00 180.00 55.00 0.00 0.00 52.60 1.00 5.00 2.00 8.00 1.00 6.00 0.00 70.00 0.00 0.00 40.00

20 20 5.9 1 20 10

25 2.8 1 1 1.6 1
9 1 1.9 1
40 20 13.1 15 10

11 1 1.9 1
25 11.6 1 20 10

12 5.3 1 0.7 1
9 1.0 1 0.8 1
20 15 9.0 15 10

9 3.9 1 1.1 1
0.00 107.00 60.00 0.00 0.00 28.10 1.00 2.00 0.00 3.00 0.00 2.00 1.00 55.00 0.00 0.00 40.00

1
13 1 1.6 1 1
25 20 6.3 20 15

30 25 11.3 15 15

14 1 1.4 1
25 15 10.5 20 10
0.00 250.00 55.00 0.00 0.00 54.90 2.00 6.00 2.00 11.00 4.00 6.00 2.00 60.00 0.00 0.00 30.00

1 4
30 20 16.9 1 20 10
10 3.5 1 1.2 1
11 3.6 1 1 1.6 1 1
9 1 1.9 1
30 20 10.4 20 10
50 4.9 1.8 1
30 3.9 1 2 1 1
40 0.0 1 2.5 1

40 15 11.7 1 1 20 10

0.00 195.00 60.00 0.00 0.00 42.90 0.00 4.00 3.00 7.50 1.00 4.00 0.00 65.00 0.00 0.00 40.00

35 4.5 1 1.9 1
50 1 3.2 1
25 25 17.3 1 25 10

30 2.0 1 1.1 1

20 1 1.3 1
35 15 6.8 20 15

20 12.3 3 20 15
0.00 77.00 60.00 0.00 0.00 34.60 1.00 6.00 2.00 12.90 2.00 7.00 1.00 70.00 0.00 0.00 40.00

1
12 1.6 1 1.3 1
10 0.0 1 1.9 1
15 11.2 25 15

11 1 1.7 1
20 4.1 20 10

12 1.0 1 2.7 1
25 14.5 2 25 15

10 1.2 1 1.4 1
11 1.0 1 1.8 1 1
11 1 1 2.1 1
417 418 419

Ống nhựa Ống nhựa


bảo vệ cáp bảo vệ cáp Vật liệu
loại loại phụ (…)
≤110mm >110mm

m m Hệ
0.000 0.000 46.000
0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00


0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00


0.00 0.00 46.00
0.00 0.00 46.00

46 20 26 26 7 36 4 33 615 1010 274


17 63 7 52 52 6 12 5 35 685 1096 304

20 14 15 46 3 3 8 200 406 82
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00


0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00


0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00


2.70 2.7
1.10 1.1

1.00 1
1 2 3 4

Thiết bị Card chức


Card
truyền dẫn năng trạm
Card E1 quang,
Lý trình quang lặp (điều
thiết bị Modul
STT Địa điểm Lý trình ĐS ( từ cột SDH-STM- khiển,
SDH quang thiết
đến cột ) 1/4 trạm nguồn, phụ
bị SDH
xen rẽ trợ...)

hệ card card card


Tổng 42.00 60.00 91.00 100.00

I CHI NHÁNH THANH HÓA 11.00 17.00 39.00 26.00


1 Trạm TT Thanh Hóa 1.00 4.00 5.00 5.00
2 Trạm ĐTĐB Thanh hóa
3.1 Bỉm Sơn CN 4+050 1 2 5 2
Có gác Km 2+450
3 Cung TTTH Bỉm Sơn 2.00 4.00 8.00 5.00
3.2 Bỉm Sơn 141+500 1 3 5 3
ĐNCCTĐ Km 146+030

ĐNCCTĐ Km 149+400
ĐNCCTĐ Km 150+050
ĐNCCTĐ Km 151+275
ĐNCG Km 137+400
ĐNCG Km 139+850
ĐNCG Km 141+100
ĐNCG Km 145+550
ĐNCG Km 147+950

3.3 Đò Lèn 152+300 1 1 3 2


ĐNCCTĐ Km 154+324
ĐNCCTĐ Km 155+725

ĐNCCTĐ Km 156+375
ĐNCG Km 153+100
4 Cung TTTH Thanh Hóa 2 2 6 4
ĐNCCTĐ Km 160+100
ĐNCG Km 158+010
ĐNCG Km 158+950
4.1 Nghĩa Trang 161+000 1 1 3 2
ĐNCCTĐ Km 164+545
ĐNCCTĐ Km 166+850
ĐNCCTĐ Km172+770
ĐNCCTĐ Km 173+690
ĐNCG Km 161+500

ĐNCG Km 167+980
ĐNCG Km 168+650
ĐNCG Km 170+297
ĐNCG Km 171+870
ĐNCG Km 173+450
ĐNCG Km 173+936
4.2 Thanh Hóa 175+230
ĐNCCTĐ Km 180+420
ĐNCCTĐ Km181+800
ĐNCCTĐ Km182+100
ĐNCCTĐ Km 183+950
ĐNCCTĐ Km 185+729
ĐNCCTĐ Km 186+850
ĐNCG Km 175+980
ĐNCG Km 177+634
ĐNCG Km 177+932
ĐNCG Km 178+200
4.3 Yên Thái 187+870 1 1 3 2
ĐNCG Km 187+950
ĐNCCTĐ Km 191+780
5 Cung TTTH Minh Khôi 2 2 6 4
ĐNCCTĐ Km 194+030
ĐNCCTĐ Km 194+620
ĐNCCTĐ Km196+470
5.1 Minh Khôi 196+900 1 1 3 2
ĐNCCTĐ Km198+191
ĐNCCTĐ Km199+429
ĐNCCTĐ Km 201+750
ĐNCCTĐ Km 203+260

ĐNCCTĐ Km 204+775
ĐNCCTĐ Km206+450
ĐNCG Km 197+350
5.2 Thị Long 207+000 1 1 3 2
ĐNCCTĐ Km 210+100
ĐNCCTĐ Km 214+600
ĐNCCTĐ Km 218+100

2 ĐN CBTĐ Km218+470
ĐNCG Km 208+610
5.3 Văn Trai 219+000
ĐNCCTĐ Km219+950
ĐNCCTĐ Km220+600
ĐNCCTĐ Km221+900
6 Cung TTTH Trường Lâm 3 3 9 6
ĐNCCTĐ ( sang có gác) Km 224+375
ĐNCCTĐ Km 225+612
ĐNCCTĐ Km226+730
ĐNCCTĐ Km 227+750
ĐNCG Km229+375
6.1 Khoa Trường 228+950 1 1 3 2
ĐNCCTĐ Km 231+950
ĐNCG Km234+040
ĐNCG Km 235+865
ĐNCG Km 236+730
6.2 Truường Lâm 237+790 1 1 3 2
ĐNCCTĐ Km 240+460
ĐNCCTĐ Km242+090
ĐNCCTĐ Km 244+210

ĐNCCTĐ Km244+934
ĐNCG Km 238+465
ĐNCG Km 240+100
ĐNCG Km 242+730
ĐNCG Km 243+200
6.3 Hoàng Mai 245+440 1 1 3 2
ĐNCCTĐ Km 247+275
ĐNCCTĐ Km 247+800

ĐNCCTĐ Km251+230
ĐNCCTĐ Km 252+085

II CHI NHÁNH VINH 15.00 26.00 36.00 36.00


1 Trung tâm giám sát ĐN
2 Trạm TT Cầu Giát 1.00 4.00 5.00 5.00
3 Trạm TT Vinh 2.00 8.00 9.00 5.00
4 Tram ĐTĐB Cầu Giát

5 Tram ĐTĐB Vinh


6 Cung TTTH Cầu Giát 1.00 1.00 3.00 2.00
ĐNCCTĐ Km 254+030
ĐNCCTĐ Km255+800
ĐNCCTĐ Km 258+350
ĐNCCTĐ Km 259+240
6.1 Cầu Giát 260+960
ĐNCCTĐ Km 263+100
ĐNCCTĐ Km 263+920
ĐNCCTĐ Km 264+780
ĐNCCTĐ Km270+740
ĐNCG Km 261+539
6.2 Yên Lý 271+600 1 1 3 2
ĐNCCTĐ Km 273+500
ĐNCG Km 273+620
7 Cung TTTH Chợ Sy 3 5 11 6
ĐNCCTĐ Km275+290
ĐNCCTĐ Km276+351

ĐNCG Km 278+753
7.1 Chợ Sy 279+000 1 1 3 2
ĐNCCTĐ Km280+500

ĐNCCTĐ Km285+200
ĐNCCTĐ Km 286+860
ĐNCG Km 283+395
7.2 Mỹ Lý 291+610 1 1 3 2
ĐNCCTĐ Km 300+600
ĐNCCTĐ Km 305+888
ĐNCCTĐ Km 307+507
ĐNCG Km 292+012

ĐNCG Km 295+600
ĐNCG Km 301+200
ĐNCG Km 302+256
7.3 Quán Hành 308+210 1 3 5 2
ĐNCCTĐ Km 309+056
ĐNCCTĐ Km 310+644
ĐNCCTĐ Km 311+400

ĐNCCTĐ Km 312+111
ĐNCG Km 308+000
ĐNCG Km 312+835
8 Cung TTTH Vinh 2 2 2 4
ĐNCCTĐ Km 313+456
ĐNCCTĐ Km 313+800
ĐNCCTĐ Km 314+550
ĐNCG Km 316+800
ĐNCG Km 318+200
8.1 Vinh 319+020 1 1 1 2
ĐNCCTĐ Km 320+445
ĐNCCTĐ Km 320+957
ĐNCCTĐ Km327+327
ĐNCCTĐ Km 328+325
ĐNCG Km 319+764
8.2 Yên Xuân 329+950 1 1 1 2
ĐNCCTĐ Km 332+350
ĐNCCTĐ Km334+830

ĐNCG Km 330+620
9 Cung TTTH Yên Trung 3 3 3 8
ĐNCCTĐ Km 335+950

ĐNCCTĐ Km 338+900
ĐNCG Km 337+360
ĐNCG Km 338+387
9.1 Yên Trung 340+130 1 1 1 2
ĐNCCTĐ Km 343+350
ĐNCG Km 340+610
ĐNCG Km 344+394
9.2 Đức Lạc 344+750 1 1 1 2
ĐNCCTĐ Km346+850
ĐNCCTĐ Km347+750
ĐNCCTĐ Km348+175
ĐNCCTĐ Km349+637
9.3 Yên Duệ 351+496 1 1 1 4
10 Cung TTTH Thanh Luyện 3 3 3 6
10.1 Hòa Duyệt 358+000 1 1 1 2
ĐNCG Km 369+050
Cung đường Hòa Duyệt
CĐ Phương Mộ
10.2 Thanh Luyện 369+620 1 1 1 2
Cung đường Thanh Luyện
ĐNCCTĐ Km373+045
ĐNCCTĐ Km374+800
ĐNCCTĐ Km378+107
ĐNCG Km 375+717
10.3 Chu Lễ 380+620 1 1 1 2
ĐNCCTĐ Km383+622
Cung đường Chu Lễ
ĐNCG Km 381+800
III CHI NHÁNH ĐỒNG LÊ 16.00 17.00 16.00 38.00
1 Trạm TT Đồng Lê 1.00 2.00 1.00 4.00
2 Trạm ĐTĐB Đồng Lê
3 Cung TTTH Phúc Trạch 3.00 3.00 3.00 8.00
ĐNCCTĐ Km384+437

ĐNCG Km 385+300
ĐNCG Km 386+400
3.1 Hương Phố 386+780 1 1 1 4
ĐNCCTĐ Km388+879
ĐNCCTĐ Km393+700
ĐNCG Km 389+300
3.2 Phúc Trạch 396+180 1 1 1 2
ĐNCCTĐ Km 399+500
ĐNCG Km 403+218
ĐNCG Km 403+840
3.3 La Khê 404+350 1 1 1 2
ĐNCG Km 404+898
4 Cung TTTH Kim Lũ 3 3 3 6
ĐNCG Km 407+900
4.1 Tân Ấp 408+670 1 1 1 2
4.2 Đồng Chuối 414+930 1 1 1 2
ĐNCG Km 419+677
4.3 Kim Lũ 425+950 1 1 1 2

5 Cung TTTH Đồng Lê 3 3 3 6


CCTĐ Km 432+831
5.1 Đồng Lê 436+330 1 1 1 2
ĐNCCTĐ Km 437+760
ĐNCCTĐ Km437+975
ĐNCG Km 436+820
ĐNCG Km 442+412
ĐNCG Km 448+870
5.2 Ngọc Lâm 449+570 1 1 1 2
ĐNCCTĐ Km453+325
5.3 Lạc Sơn 458+500 1 1 1 2
ĐNCCTĐ Km461+400
ĐNCCTĐ Km462+980
Hầm 1
Hầm 2
Hầm 3
6 Cung TTTH Minh Lễ 3 3 3 8
Hầm 4 Km 466+058

Hầm 5 Km 466+382
6.1 Lệ Sơn 467+100 1 1 1 2
ĐN CBTĐ Km 475+393

ĐNCCTĐ Km479+443
ĐNCG Km 472+690
ĐNCG Km 480+300
6.2 Minh Lễ 481+810 1 1 1 4
1 ĐNCG Km 488+490
6.3 Ngân Sơn 488+820 1 1 1 2
7 Cung TTTH Phúc Tự 3 3 3 6
ĐNCCTĐ Km498+040

ĐNCG Km 495+450
ĐNCG Km 496+700
7.1 Thọ Lộc 498+682 1 1 1 2
ĐNCCTĐ Km499+375
ĐNCCTĐ Km 500+690
ĐNCCTĐ Km 501+825
ĐNCCTĐ Km 502+338

ĐNCCTĐ Km 503+775
ĐNCG Km 505+987
7.2 Hoàn Lão 507+200 1 1 1 2
CCTĐ Km 509+345
ĐNCG Km 507+645
7.3 Phúc Tự 510+700 1 1 1 2
ĐNCCTĐ Km 511+458
ĐNCCTĐ Km 512+600
ĐNCCTĐ Km 515+165
ĐNCCTĐ Km 515+662
ĐNCCTĐ Km 517+100
ĐNCCTĐ Km 517+812
ĐNCCTĐ Km 518+412
ĐNCG Km 511+190
ĐNCG Km 512+025
ĐNCG Km 513+325
5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Máy chủ Máy chủ


Máy tính Thiết bị Máy tính
quản lý hệ quản lý hệ
quản lý Bộ truyền dẫn quản lý
thống: Quạt thông Đo kiểm thống: Quạt thông
thiết bị Tủ nguồn nguồn quang thiết bị
chuyển gió thiết bị thông tuyến chuyển gió thiết bị
chuyển thiết bị SDH SDH- chuyển
mạch, SDH, tủ quang trạm mạch, SDH, tủ
mạch, SDH (Rectifie STM4/16 mạch,
truyền dẫn nguồn, … xen rẽ truyền dẫn nguồn, …
truyền dẫn r) trạm đầu truyền dẫn
SDH SDH
(Terminal) cuối (Terminal)
(Sevrer) (Sevrer)

bộ bộ cái tủ Bộ thiết bị hệ bộ bộ cái


- - 114.00 38.00 76.00 45.00 5.00 5.00 19.00 42.00
- - 44.00 11.00 22.00 12.00 1.00 - 4.00 10.00
4.00 12.00 1.00 4.00 10.00

6 1 2

- - 8.00 2.00 4.00 - - - - -

6 1 2

2 1 2

0 0 4 2 4 0 0 0 0 0

2 1 2
2 1 2

0 0 12 3 6 0 0 0 0 0

2 1 2

2 1 2
8 1 2

0 0 10 3 6 0 0 0 0 0

2 1 2

2 1 2

6 1 2

- - 38.00 12.00 24.00 17.00 3.00 2.00 13.00 22.00


5.00
4.00 8.00 1.00 3.00 10.00
6.00 9.00 2.00 2.00 5.00 12.00

- - 2.00 1.00 2.00 - - - - -

2 1 2

0 0 10 3 6 0 0 0 0 0

2 1 2

2 1 2

6 1 2
0 0 4 2 4 0 0 0 0 0

2 1 2

2 1 2

0 0 6 3 6 0 0 0 0 0

2 1 2

2 1 2
2 1 2

0 0 6 3 6 0 0 0 0 0
2 1 2

2 1 2

2 1 2

- - 32.00 15.00 30.00 16.00 1.00 3.00 2.00 10.00


2.00 16.00 1.00 3.00 2.00 10.00

- - 6.00 3.00 6.00 - - - - -

2 1 2

2 1 2

2 1 2

0 0 6 3 6 0 0 0 0 0

2 1 2
2 1 2

2 1 2
0 0 6 3 6 0 0 0 0 0

2 1 2

2 1 2

2 1 2

0 0 6 3 6 0 0 0 0 0

2 1 2

2 1 2

2 1 2

0 0 6 3 6 0 0 0 0 0

2 1 2
2 1 2

2 1 2
15 16 17 18 19 20 21 22 23 24

Card chức Thiết bị Card chức


Card Bộ Card
năng trạm Đo kiểm truyền dẫn năng trạm
Card E1 quang, Tủ nguồn nguồn Card E1 quang,
trung tâm thông tuyến quang lặp (điều
thiết bị Modul thiết bị SDH thiết bị Modul
(điều khiển, quang trạm SDH- khiển,
SDH quang thiết SDH (Rectifie SDH quang thiết
nguồn, phụ đầu cuối STM4/16 nguồn, phụ
bị SDH r) bị SDH
trợ...) trạm lặp trợ...)

card card card tủ Bộ thiết bị hệ card card card


2.00 39.00 54.00 5.00 12.00 4.00 1.00 3.00 9.00 11.00
- 9.00 11.00 1.00 2.00 1.00 1.00 3.00 9.00 11.00
9.00 11.00 1.00 2.00 1.00

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 3 9 11
1 3 9 11

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

1.00 21.00 31.00 3.00 7.00 2.00 - - - -


9.00 11.00 1.00 2.00 1.00
1.00 12.00 20.00 2.00 5.00 1.00

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

1.00 9.00 12.00 1.00 3.00 1.00 - - - -


1.00 9.00 12.00 1.00 3.00 1.00

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
25 26 27 28 29 30 31 32 33 34

Máy chủ
Máy tính Thiết bị card chức
quản lý hệ
quản lý Bộ nhân kênh năng thiết
thống: Quạt thông Đo kiểm
thiết bị Tủ nguồn nguồn Card chức (RAD/E1, bị nhân
chuyển gió thiết bị thông tuyến Thiết bị
chuyển thiết bị SDH năng thiết DXC8, kênh (điều
mạch, SDH, tủ quang trạm PDH
mạch, SDH (Rectifie bị PDH MP-2100, khiển, thuê
truyền dẫn nguồn, … lặp
truyền dẫn r) MUX, bao, phụ
SDH
(Terminal) ONU...) trợ…)
(Sevrer)

bộ bộ cái tủ Bộ thiết bị thiết bị card thiết bị card


- - 8.00 1.00 3.00 2.00 14.00 14.00 83.00 308.00
- - 8.00 1.00 3.00 1.00 4.00 4.00 31.00 103.00
1.00 4.00 4.00 9.00 35.00
-
- 2.00 6.00
-
- - - - - - - - 4.00 14.00
- 2 8
-

-
-
-
-
-
-
-
-

- 2 6
-
-

-
-

0 0 0 0 0 0 0 0 4 12
-
-
-
- 2 6
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- 2 6
-
-

0 0 8 1 3 0 0 0 6 18
-
-
-
- 2 6
-
-
-
-

-
-
-
- 2 6
-
-
-

8 1 3 - 2 6
-
-
-

0 0 0 0 0 0 0 0 6 18
-
-
-
-

- 2 6
-
-
-
-
- 2 6
-
-
-

-
-
-
-
-
- 2 6
-
-

-
-

- - - - - 1.00 8.00 8.00 31.00 125.00


-
1.00 4.00 4.00 8.00 29.00
4.00 4.00 7.00 23.00
-

-
- - - - - - - - 2.00 6.00
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- 2 6
-
-

0 0 0 0 0 0 0 0 6 18
-
-

-
- 2 6
-

-
-
-
- 2 6
-
-
-
-

-
-
-
- 2 6
-
-
-

-
-
-

0 0 0 0 0 0 0 0 2 19
-
-
-
-
-
- 1 14
-
-
-
-
-
- 1 5
-
-

0 0 0 0 0 0 0 0 3 15
-

-
-
-
- 1 5
-
-
-
- 1 5
-
-
-
-
- 1 5

0 0 0 0 0 0 0 0 3 15
- 1 5
-
-
-
- 1 5
-
-
-
-
-
- 1 5
-
-
-

- - - - - - 2.00 2.00 21.00 80.00


2.00 2.00 6.00 5.00
-
- - - - - - - - 3.00 15.00
-

-
-
- 1 5
-
-
-
- 1 5
-
-
-
- 1 5
-

0 0 0 0 0 0 0 0 3 15
-
- 1 5
- 1 5
-
- 1 5
0 0 0 0 0 0 0 0 3 15
-
- 1 5
-
-
-
-
-
- 1 5
-
- 1 5
-
-
-
-
-

0 0 0 0 0 0 0 0 3 15
-

-
- 1 5

-
-
-
- 1 5

- 1 5

0 0 0 0 0 0 0 0 3 15
-

-
-
- 1 5
-
-
-
-

-
-
- 1 5
-
-
- 1 5
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
35 36 37 38 39 40 41 42 43 44

card giao
card nguồn Máy tăng ngăn máy
diện E1 Máy tải ba ngăn máy Máy tải ba ngăn máy Máy tải ba ngăn máy
thiết bị âm tải ba tăng âm tải
thiết bị TCT tải ba 3 đường tải ba 12 đường tải ba
nhân kênh các loại ba FBO
nhân kênh

card card Máy ngăn máy ngăn máy ngăn máy ngăn
109.00 105.00 - - 3.00 60.00 8.00 240.00 1.00 25.00
49.00 32.00 - - - - 3.00 90.00 - -
14.00 10.00 3.00 90.00

3.00 2.00

8.00 4.00 - - - - - - - -

5 2

3 2

6 4 0 0 0 0 0 0 0 0

3 2
3 2

9 6 0 0 0 0 0 0 0 0

3 2

3 2
3 2

9 6 0 0 0 0 0 0 0 0

3 2

3 2

3 2

43.00 41.00 - - 2.00 40.00 2.00 60.00 1.00 25.00


11.00 7.00 1.00 25.00
9.00 8.00 2.00 40.00 2.00 60.00

3.00 2.00 - - - - - - - -

3 2

9 6 0 0 0 0 0 0 0 0

3 2

3 2

3 2
5 6 0 0 0 0 0 0 0 0

4 4

1 2

3 6 0 0 0 0 0 0 0 0

1 2

1 2
1 2

3 6 0 0 0 0 0 0 0 0
1 2

1 2

1 2

17.00 32.00 - - 1.00 20.00 3.00 90.00 - -


2.00 2.00 1.00 20.00 3.00 90.00

3.00 6.00 - - - - - - - -

1 2

1 2

1 2

3 6 0 0 0 0 0 0 0 0

1 2
1 2

1 2
3 6 0 0 0 0 0 0 0 0

1 2

1 2

1 2

3 6 0 0 0 0 0 0 0 0

1 2

1 2

1 2

3 6 0 0 0 0 0 0 0 0

1 2
1 2

1 2
45 46 47 48 49 50 51 52 53 54

Bàn điện
Máy Ngăn máy Tổng đài
thoại viên, Máy điện Card chức Card FXO,
khuyếch khuyếch điện tử số Card thuê Card trung Tủ nguồn
Trực ban thoại cộng năng chính FXS bộ mở
đại, phân đại, phân loại 1024 bao tổng kế tổng đài tổng đài
(PO, điện, tự tổng đài rộng thuê
hướng điều hướng điều ports trở đài điện tử điện tử điện tử
Atendent, động điện tử bao
độ YDHF độ lên
console…)

máy ngăn Tổng đài Cái Máy card card card card tủ
4.00 16.00 5.00 8.00 684.00 70.00 84.00 36.00 87.00 8.00
1.00 4.00 1.00 2.00 138.00 15.00 8.00 9.00 13.00 2.00
1.00 4.00 1.00 2.00 2.00 15.00 8.00 9.00 13.00 2.00

4.00

- - - - 30.00 - - - - -

25

0 0 0 0 70 0 0 0 0 0

5
60

0 0 0 0 15 0 0 0 0 0

5
5

0 0 0 0 17 0 0 0 0 0

2.00 8.00 2.00 4.00 370.00 30.00 13.00 19.00 11.00 4.00
1.00 4.00 1.00 2.00 60.00 15.00 6.00 7.00 11.00 2.00
1.00 4.00 1.00 2.00 2.00 15.00 7.00 12.00 2.00

- - - - 23.00 - - - - -

18

0 0 0 0 17 0 0 0 0 0

7
0 0 0 0 223 0 0 0 0 0

218

0 0 0 0 26 0 0 0 0 0

12

7
7

0 0 0 0 19 0 0 0 0 0
4

1
1
7
1

1.00 4.00 2.00 2.00 176.00 25.00 63.00 8.00 63.00 2.00
1.00 4.00 2.00 2.00 51.00 25.00 63.00 8.00 63.00 2.00

- - - - 27.00 - - - - -

10

0 0 0 0 22 0 0 0 0 0

7
6

9
0 0 0 0 27 0 0 0 0 0

15

0 0 0 0 20 0 0 0 0 0

0 0 0 0 29 0 0 0 0 0

6
6

10
55 56 57 58 59 60 61 62 63 64

Bàn điện Bàn điện


thoại viên, Máy điện Card chức Card FXO, thoại viên,
Tổng đài Card thuê Card trung Tủ nguồn Tổng đài
Trực ban thoại cộng năng chính FXS bộ mở Trực ban
điện tử loại bao tổng kế tổng đài tổng đài điện tử loại
(PO, điện, tự tổng đài rộng thuê (PO,
vừa đài điện tử điện tử điện tử nhỏ
Atendent, động điện tử bao Atendent,
console…) console…)

Tổng đài Cái Máy card card card card tủ Tổng đài Cái
- - - - - - - - 3.00 -
- - - - - - - - 1.00 -
1.00

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

- - - - - - - - 1.00 -
1.00

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

- - - - - - - - 1.00 -
1.00

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
65 66 67 68 69 70 71 72 73 74

Bàn điện
Máy điện Card chức Card FXO, thoại viên, Máy điện
Card thuê Card trung Tủ nguồn
thoại cộng năng chính FXS bộ mở Tổng đài Trực ban Máy ghi thoại cộng
bao tổng kế tổng đài tổng đài
điện, tự tổng đài rộng thuê điều độ số (PO, âm số điện, tự
đài điện tử điện tử điện tử
động điện tử bao Atendent, động
console…)

Máy card card card card tủ Tổng đài Cái bộ Máy


- 10.00 14.00 11.00 - 6.00 40.00 40.00 23.00 177.00
- 4.00 7.00 4.00 - 2.00 12.00 12.00 - 52.00
4.00 7.00 4.00 2.00

1 1 2.00

1
- - - - - - 2.00 2.00 - 10.00
1 1 2

1
1
1
1

1
1 1 2

1
0 0 0 0 0 0 3 3 0 20

1
1
1 1 2
1
1
1
1
1
1
1
1 1 2

1
1
1
1
1 1 2
1

0 0 0 0 0 0 3 3 0 7

1 1 2

1
1 1 2
1 1 2

0 0 0 0 0 0 3 3 0 13

1 1 2

1
1
1
1 1 2

1
1
1
1
1 1 2

- 4.00 7.00 4.00 - 2.00 13.00 13.00 8.00 55.00


4.00 7.00 4.00 2.00

- - - - - - 2.00 2.00 - 6.00

1 1 2

1
1 1 2

1
0 0 0 0 0 0 3 3 0 14

1
1 1 2

1
1 1 2

1
1
1
1
1 1 2
1
1
0 0 0 0 0 0 2 2 2 10

1
1
1 1 1 3

1
1 1 1 3

1
0 0 0 0 0 0 3 3 3 13

1
1
1 1 1 3

1
1 1 1 3
1 1 1 3

0 0 0 0 0 0 3 3 3 12
1 1 1 3
1

1 1 1 3

1
1 1 1 3

1
- 2.00 - 3.00 - 2.00 15.00 15.00 15.00 70.00
2.00 3.00 2.00

- - - - - - 3.00 3.00 3.00 15.00

1
1
1 1 1 3

1
1 1 1 3

1
1 1 1 3
1
0 0 0 0 0 0 3 3 3 11
1
1 1 1 3
1 1 1 3

1
1 1 1 3
0 0 0 0 0 0 3 3 3 15

1 1 1 3

1
1
1 1 1 3

1 1 1 3

1
1
1
0 0 0 0 0 0 3 3 3 13

1
1
1 1 1 3

1
1
1 1 1 3

1 1 1 3

0 0 0 0 0 0 3 3 3 16

1
1
1 1 1 3
1
1 1 1 3

1
1 1 1 3

1
1
1
75 76 77 78 79 80 81 82 83 84

Card chức
năng tổng Đài thông
Đồng hồ số Bàn phím Máy điện Máy điện
đài điều độ tin trong ga Máy điện Ngăn máy
thời gian máy tính Bộ nguồn thoại nam thoại cộng Bộ nguồn
trong ga CZH, JHT thoại nam đài thông
thực hệ quản lý, kỹ tổng đài châm đi điện, tự tổng đài
(hoặc (và tương châm tin trong ga
điều độ thuật đường động
tương đương)
đương)

Chiếc cái card bộ Đài Máy máy Máy cái bộ


44.00 24.00 400.00 40.00 8.00 209.00 37.00 22.00 80.00 8.00
12.00 15.00 120.00 12.00 4.00 25.00 11.00 14.00 40.00 4.00

1.00 10.00 1 1
1
2.00 3.00 20.00 2.00 2.00 8.00 2.00 9.00 20.00 2.00

1 2 10 1 1 3 1 4 10 1

1
1
1
1

1 1 10 1 1 1 5 10 1

3 4 30 3 1 10 3 2 10 1

1
1

1 1 10 1 4 1
1

1 2 10 1 1 1 2 10 1

1 1 10 1 1 1

3 4 30 3 0 4 3 0 0 0

1 1 10 1 1 1

1 2 10 1 1 1
1

1 1 10 1 1

3 4 30 3 1 2 3 3 10 1

1 1 10 1 1

1 1 10 1 1

1 2 10 1 1 1 1 3 10 1

15.00 9.00 130.00 13.00 2.00 80.00 11.00 7.00 20.00 2.00
2.00

2.00 3.00 20.00 2.00 1.00 10.00 2.00 3.00 10.00 1.00

1 2 10 1 1 4 1 3 10 1

1 1 10 1 4 1

3 4 30 3 1 20 3 4 10 1

1 1 10 1 4 1

1 1 10 1 4 1

1
1
1

1 2 10 1 1 4 1 4 10 1
1
1

2 2 20 2 0 10 2 0 0 0

1
1

1 2 10 1 1 1

1 10 1 5 1

3 0 30 3 0 20 1 0 0 0

1
1

1 10 1 5 1

1
1

1 10 1 6
1 10 1 5

3 0 30 3 0 20 3 0 0 0
1 10 1 5 1

1 10 1 5 1

1 10 1 7 1

17.00 - 150.00 15.00 2.00 104.00 15.00 1.00 20.00 2.00


2.00

3.00 - 30.00 3.00 2.00 14.00 3.00 1.00 20.00 2.00

1 10 1 1 2 1 10 1

1
1 10 1 7 1 10 1

1
1

1 10 1 1 2 1

3 0 30 3 0 19 3 0 0 0
1

1 10 1 6 1
1 10 1 5 1
1

1 10 1 6 1

3 0 30 3 0 25 3 0 0 0

1 10 1 7 1

1
1
1

1 10 1 6 1

1 10 1 6 1

1
1
1

3 0 30 3 0 20 3 0 0 0
1

1 10 1 6 1

1 10 1 6 1

1 10 1 5 1

3 0 30 3 0 26 3 0 0 0

1
1

1 10 1 6 1
1

1 10 1 7 1

1 10 1 6 1

1
1
1
85 86 87 88 89 90 91 92 93 94

Tổng đài Máy điện Tổng đài


Hộp nút ấn Phân cơ Ngăn máy Bộ nguồn Phân cơ
điều độ, thoại cộng Bộ nguồn điện thoại Phân cơ
tổng đài chọn số âm tổng đài tổng đài điện thoại
dưỡng lộ điện, tự tổng đài hội nghị hội nghị
âm tần tần âm tần âm tần hội nghị
âm tần động loại BDH-I

Đài hộp Máy bộ ngăn bộ bộ chiếc bộ chiếc


4.00 4.00 49.00 49.00 92.00 4.00 4.00 - - -
1.00 1.00 14.00 14.00 15.00 1.00 1.00 - - -
1.00 1.00 1.00 1.00 15.00 1.00 1.00

1 1

- - 2.00 2.00 - - - - - -
1 1

1 1

0 0 4 4 0 0 0 0 0 0

1 1
2 2

1 1

0 0 3 3 0 0 0 0 0 0

1 1

1 1
1 1

0 0 3 3 0 0 0 0 0 0

1 1

1 1

1 1

2.00 2.00 18.00 18.00 62.00 2.00 2.00 - - -


1.00 1.00 1.00 1.00 15.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00 15.00 1.00 1.00

- - 2.00 2.00 - - - - - -

1 1

1 1

0 0 3 3 0 0 0 0 0 0

1 1

1 1

1 1
0 0 3 3 0 0 0 0 0 0

2 2

1 1

0 0 3 3 32 0 0 0 0 0

1 1

1 1

32
1 1

0 0 5 5 0 0 0 0 0 0
1 1

1 1
1 1
1 1

1 1

1.00 1.00 17.00 17.00 15.00 1.00 1.00 - - -


1.00 1.00 1.00 1.00 15.00 1.00 1.00

- - 3.00 3.00 - - - - - -

1 1

1 1

1 1

0 0 3 3 0 0 0 0 0 0

1 1
1 1

1 1

0 0 3 3 0 0 0 0 0 0

1 1

1 1

1 1

0 0 3 3 0 0 0 0 0 0

1 1

1 1

1 1

0 0 4 4 0 0 0 0 0 0

1 1
1 1

2 2
95 96 97 98 99 100 101 102 103 104

Bảo an
Micro tổng Giá dẫn Thiết bị
Máy phóng Giá phối chống sét
Bộ nguồn đài trong Modem các nhập giám sát
Ga loại 1 thanh chạy Switch dây DDF, (PL-350,
tổng đài ga, phóng loại quang môi trường
tầu MDF phiến bảo
thanh ga ODF phòng máy
an…)

bộ Ga hệ cái cái cái cái bộ giá thiết bị


- 4.00 3.00 4.00 2.00 13.00 12.00 24.00 10.00 1.00
- 2.00 2.00 2.00 1.00 8.00 6.00 12.00 4.00 -

- 1.00 1.00 1.00 1.00 5.00 3.00 6.00 2.00 -

1 1 1 1 5 3 6 2

0 1 1 1 0 3 3 6 2 0
1 1 1 3 3 6 2

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

- 2.00 1.00 2.00 1.00 5.00 6.00 12.00 6.00 1.00


- 1.00 - - - 2.00 3.00 6.00 2.00 -

1 2 3 6 2

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 1 1 3 3 6 4 1

1 1 1 1 3 3 6 4 1

0 0 0 1 0 0 0 0 0 0

1
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
105 106 107 108 109 110 111 112 113 114
Hệ thống
chống sét
Màn hình các trung
Máy tính Bảo an
máy tính tâm thông Micro tổng
quản lý kỹ Máy phóng Giá phối chống sét
quản lý kỹ tin; hệ đài trong Modem các
thuật, trực Ga loại 2 thanh chạy Switch dây DDF, (PL-350,
thuật, trực thống tiếp ga, phóng loại
ban chạy tầu MDF phiến bảo
ban chạy đất, chống thanh ga
tàu an…)
tàu sét phòng
máy thông
tin tín hiệu
cái cái hệ Ga hệ cái cái cái cái bộ
12.00 8.00 4.00 36.00 - 22.00 19.00 27.00 105.00 210.00
6.00 4.00 2.00 10.00 - - 9.00 15.00 30.00 60.00

1.00 3.00 6.00

3.00 2.00 1.00 1.00 - - 1.00 1.00 3.00 6.00

3 2 1

1 1 1 3 6

3 2 1 2 0 0 2 2 6 12

1 1 1 3 6
3 2 1

1 1 1 3 6

0 0 0 3 0 0 3 7 9 18

1 1 2 3 6

1 1 1 3 6
1 1 4 3 6

0 0 0 3 0 0 3 5 9 18

1 1 1 3 6

1 1 1 3 6

1 1 3 3 6

6.00 4.00 2.00 11.00 - 7.00 6.00 8.00 30.00 60.00


3.00 2.00 1.00 1.00 - - 1.00 1.00 3.00 6.00

3 2 1

1 1 1 3 6

0 0 0 3 0 0 3 5 9 18

1 1 1 3 6

1 1 1 3 6

1 1 3 3 6
3 2 1 1 0 1 0 0 3 6

3 2 1

1 1 3 6

0 0 0 3 0 3 1 1 6 12

1 1 1 1 3 6

1 1
1 1 3 6

0 0 0 3 0 3 1 1 9 18
1 1 3 6

1 1 1 1 3 6

1 1 3 6

- - - 15.00 - 15.00 4.00 4.00 45.00 90.00

- - - 3.00 - 3.00 1.00 1.00 9.00 18.00

1 1 3 6

1 1 1 1 3 6

1 1 3 6

0 0 0 3 0 3 1 1 9 18

1 1 3 6
1 1 3 6

1 1 1 1 3 6
0 0 0 3 0 3 0 0 9 18

1 1 3 6

1 1 3 6

1 1 3 6

0 0 0 3 0 3 1 1 9 18

1 1 3 6

1 1 1 1 3 6

1 1 3 6

0 0 0 3 0 3 1 1 9 18

1 1 3 6
1 1 3 6

1 1 1 1 3 6
115 116 117 118 119 120 121 122 123 124
Hệ thống
chống sét
Màn hình các trung
Máy tính
Giá dẫn Thiết bị máy tính tâm thông Micro tổng
quản lý kỹ Máy phóng
nhập giám sát quản lý kỹ tin; hệ đài trong Modem các
thuật, trực Ga loại 3 thanh chạy Switch
quang môi trường thuật, trực thống tiếp ga, phóng loại
ban chạy tầu
ODF phòng máy ban chạy đất, chống thanh ga
tàu
tàu sét phòng
máy thông
tin tín hiệu
giá thiết bị cái cái hệ Ga hệ cái cái cái
79.00 1.00 29.00 16.00 36.00 - - - - -
21.00 - 20.00 11.00 10.00 - - - - -

1.00 1.00
-
2.00 - 2.00 1.00 1.00 - - - - -

-
-
-
-
-
-
-
-

2 2 1 1.00
-
-

-
-

4 0 4 2 2 0 0 0 0 0
-
-
-

2 2 1 1.00
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

2 2 1 1.00

-
-

8 0 7 4 3 0 0 0 0 0
-
-
-

2 2 1 1.00
-
-
-
-

-
-
-

2 3 2 1.00
-
-
-

4 2 1 1.00
-
-
-

6 0 7 4 3 0 0 0 0 0
-
-
-
-

2 2 1 1.00
-
-
-
-

2 2 1 1.00

-
-
-

-
-
-
-
-

2 3 2 1.00
-
-

-
-

22.00 1.00 9.00 5.00 11.00 - - - - -


2.00 - 2.00 1.00 1.00 - - - - -
-
-
-
-

-
-
-
-
-

2 2 1 1.00
-
-

6 0 7 4 3 0 0 0 0 0
-
-

2 2 1 1.00
-

-
-
-

2 2 1 1.00
-
-
-
-

-
-
-

2 3 2 1.00
-
-
-

-
-
-

2 0 0 0 1 0 0 0 0 0
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-

2 1.00
-
-

6 1 0 0 3 0 0 0 0 0
-

-
-
-

2 1 1.00
-
-
-
1.00

-
-
-
-
4 1.00

6 0 0 0 3 0 0 0 0 0
2 1.00

-
-
-

2 1.00
-
-
-
-
-

2 1.00
-
-
-

36.00 - - - 15.00 - - - - -

8.00 - - - 3.00 - - - - -
-

-
-

4 1.00

-
-
-

2 1.00
-
-
-

2 1.00

8 0 0 0 3 0 0 0 0 0
-

4 1.00
2 1.00
-

2 1.00

6 0 0 0 3 0 0 0 0 0
-

2 1.00
-
-
-
-
-

2 1.00
-

2 1.00
-
-
-
-
-

8 0 0 0 3 0 0 0 0 0
-

2 1.00

-
-
-

4 1.00

2 1.00

6 0 0 0 3 0 0 0 0 0
-

-
-

2 1.00
-
-
-
-

-
-

2 1.00
-
-

2 1.00
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
125 126 127 128 129 130 131 132 133 134
Hệ thống
chống sét
Màn hình các trung
Bảo an Máy tính Trạm thông
Giá dẫn Thiết bị máy tính tâm thông
Giá phối chống sét quản lý kỹ tin truyền
nhập giám sát quản lý kỹ tin; hệ
dây DDF, (PL-350, thuật, trực dẫn các Máy Fax Máy in
quang môi trường thuật, trực thống tiếp
MDF phiến bảo ban chạy loại Trạm
ODF phòng máy ban chạy đất, chống
an…) tàu loại 1
tàu sét phòng
máy thông
tin tín hiệu
cái bộ giá thiết bị cái cái hệ Trạm bộ bộ
- - - - - - - 1.00 2.00 1.00
- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

- - - - - - - 1.00 2.00 1.00


1.00 2.00 1.00

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
135 136 137 138 139 140 141 142 143 144

Bảo an
Máy chủ Giá dẫn
Giá phối Thiết bị chống sét Thiết bị đo
mạng Modem các Đài dẫn nhập Máy Viba
Switch dây DDF, giao tiếp (PL-350, kiểm sợi
LAN/WAN loại nhập SY quang SIS
MDF (Interface) phiến bảo quang
(Intranet) ODF
an…)

bộ cái cái đài cái thiết bị bộ giá máy thiết bị


- 8.00 3.00 1.00 6.00 1.00 20.00 6.00 - 2.00
- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

- 8.00 3.00 1.00 6.00 1.00 20.00 6.00 - 2.00


8.00 3.00 1.00 6.00 1.00 20.00 6.00 2.00

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
145 146 147 148 149 150 151 152 153 154
Hệ thống
chống sét
các trung
Bộ nguồn Thiết bị Micro điều
tâm thông Thiết bị Thiết bị
Thiết bị đo Thiết bị thiết bị quản lý đa độ tuyến,
Thiết bị đo máy vô tin; hệ đầu cuối đầu cuối
công suất hàn sợi Analog điểm hội điện thoại
cáp đồng tuyến điện thống tiếp hội nghị hội nghị
quang quang trạm thông nghị truyền hội nghị
đất, chống truyền hình truyền hình
tin hình truyền hình
sét phòng
máy thông
tin tín hiệu
thiết bị thiết bị thiết bị máy bộ hệ bộ bộ bộ cái
1.00 3.00 1.00 - 1.00 1.00 - 1.00 - 1.00
- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

1.00 3.00 1.00 - 1.00 1.00 - 1.00 - 1.00


1.00 3.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
155 156 157 158 159 160 161 162 163 164

Card chức Màn hình


Trạm thông
năng thiết hệ thống Máy chủ
Đài đo thử Cột anten Cột anten tin truyền
bị quản lý (hội nghị Đài đo thử mạng
đường dài Viba Cột Viba Cột dẫn các Máy Fax Máy in
đa điểm hội truyền cáp nội hạt LAN/WAN
SY-V <30m 30-60m loại Trạm
nghị truyền hình, giám (Intranet)
loại 2
hình sát ĐN….)

card cái đài đài cột cột Trạm bộ bộ bộ


- 1.00 1.00 1.00 - - 3.00 - 7.00 -
- - - - - - 1.00 - 3.00 -
1.00 3.00

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

- 1.00 1.00 1.00 - - 1.00 - 2.00 -


1.00 2.00
1.00 1.00 1.00

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

- - - - - - 1.00 - 2.00 -
1.00 2.00

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
165 166 167 168 169 170 171 172 173 174

Bảo an
Giá dẫn
Giá phối Thiết bị chống sét Thiết bị đo Thiết bị đo
Modem các Đài dẫn nhập Máy Viba
Switch dây DDF, giao tiếp (PL-350, kiểm sợi công suất
loại nhập SY quang SIS
MDF (Interface) phiến bảo quang quang
ODF
an…)

cái cái đài cái thiết bị bộ giá máy thiết bị thiết bị


15.00 9.00 3.00 7.00 3.00 60.00 14.00 - 5.00 2.00
5.00 3.00 1.00 2.00 1.00 20.00 4.00 - 2.00 1.00
5.00 3.00 1.00 2.00 1.00 20.00 4.00 2.00 1.00

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

5.00 3.00 1.00 2.00 1.00 20.00 4.00 - 1.00 -


5.00 3.00 1.00 2.00 1.00 20.00 4.00 1.00

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

5.00 3.00 1.00 3.00 1.00 20.00 6.00 - 2.00 1.00


5.00 3.00 1.00 3.00 1.00 20.00 6.00 2.00 1.00

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
175 176 177 178 179 180 181 182 183 184
Hệ thống
chống sét
các trung Card chức Màn hình
Bộ nguồn Thiết bị Micro điều
tâm thông Thiết bị năng thiết hệ thống
Thiết bị thiết bị quản lý đa độ tuyến,
Thiết bị đo máy vô tin; hệ đầu cuối bị quản lý (hội nghị
hàn sợi Analog điểm hội điện thoại
cáp đồng tuyến điện thống tiếp hội nghị đa điểm hội truyền
quang trạm thông nghị truyền hội nghị
đất, chống truyền hình nghị truyền hình, giám
tin hình truyền hình
sét phòng hình sát ĐN….)
máy thông
tin tín hiệu
thiết bị thiết bị máy bộ hệ bộ bộ cái card cái
4.00 3.00 - 3.00 3.00 - 3.00 3.00 - 3.00
1.00 1.00 - 1.00 1.00 - 1.00 1.00 - 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

1.00 1.00 - 1.00 1.00 - 1.00 1.00 - 1.00


1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2.00 1.00 - 1.00 1.00 - 1.00 1.00 - 1.00


2.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
185 186 187 188 189 190 191 192 193 194

Trạm thông
Máy chủ
Đài đo thử Cột anten Cột anten tin truyền
Đài đo thử mạng Modem các
đường dài Viba Cột Viba Cột dẫn các Máy Fax Máy in Switch
cáp nội hạt LAN/WAN loại
SY-V <30m 30-60m loại Trạm
(Intranet)
loại 3

đài đài cột cột Trạm bộ bộ bộ cái cái


3.00 - - - 43.00 - - - - -
1.00 - - - 13.00 - - - - -
1.00

1.00

- - - - 2.00 - - - - -

0 0 0 0 3 0 0 0 0 0

1
1

0 0 0 0 4 0 0 0 0 0

1
2

0 0 0 0 3 0 0 0 0 0

1.00 - - - 14.00 - - - - -
1.00

- - - - 3.00 - - - - -

0 0 0 0 3 0 0 0 0 0

1
0 0 0 0 2 0 0 0 0 0

0 0 0 0 3 0 0 0 0 0

1
1

0 0 0 0 3 0 0 0 0 0
1

1.00 - - - 16.00 - - - - -
1.00

- - - - 4.00 - - - - -

0 0 0 0 3 0 0 0 0 0

1
1

1
0 0 0 0 3 0 0 0 0 0

0 0 0 0 3 0 0 0 0 0

0 0 0 0 3 0 0 0 0 0

1
1

1
195 196 197 198 199 200 201 202 203 204

Bảo an
Giá dẫn
Giá phối Thiết bị chống sét Thiết bị đo Thiết bị đo Thiết bị
Đài dẫn nhập Máy Viba Thiết bị đo
dây DDF, giao tiếp (PL-350, kiểm sợi công suất hàn sợi
nhập SY quang SIS cáp đồng
MDF (Interface) phiến bảo quang quang quang
ODF
an…)

đài cái thiết bị bộ giá máy thiết bị thiết bị thiết bị thiết bị


- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
205 206 207 208 209 210 211 212 213 214
Hệ thống
chống sét
các trung Card chức Màn hình
Bộ nguồn Thiết bị Micro điều
tâm thông Thiết bị năng thiết hệ thống
thiết bị quản lý đa độ tuyến, Đài đo thử
máy vô tin; hệ đầu cuối bị quản lý (hội nghị Đài đo thử
Analog điểm hội điện thoại đường dài
tuyến điện thống tiếp hội nghị đa điểm hội truyền cáp nội hạt
trạm thông nghị truyền hội nghị SY-V
đất, chống truyền hình nghị truyền hình, giám
tin hình truyền hình
sét phòng hình sát ĐN….)
máy thông
tin tín hiệu
máy bộ hệ bộ bộ cái card cái đài đài
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
215 216 217 218 219 220 221 222 223 224

Trạm tổng Máy chủ


Cột anten Cột anten Giá phối
đài thông mạng Modem các Đài dẫn
Viba Cột Viba Cột Máy Fax Máy in Switch dây DDF,
tin các loại LAN/WAN loại nhập SY
<30m 30-60m MDF
Trạm loại 1 (Intranet)

cột cột Trạm bộ bộ bộ cái cái đài cái


- - 1.00 - 1.00 - - - - 12.00
- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

- - 1.00 - 1.00 - - - - 12.00


1.00 1.00 12.00

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
225 226 227 228 229 230 231 232 233 234
Hệ thống
chống sét
các trung Màn hình
Bảo an Máy tính Micro điều
Giá dẫn tâm thông máy tính Trạm tổng Máy chủ
chống sét quản lý kỹ độ tuyến,
nhập tin; hệ quản lý kỹ đài thông mạng
(PL-350, thuật, trực điện thoại Máy Fax Máy in
quang thống tiếp thuật, trực tin các loại LAN/WAN
phiến bảo ban chạy hội nghị
ODF đất, chống ban chạy Trạm loại 2 (Intranet)
an…) tàu truyền hình
sét phòng tàu
máy thông
tin tín hiệu
giá bộ hệ cái cái cái Trạm bộ bộ bộ
- - - - - - 3.00 - 2.00 -
- - - - - - 1.00 - 1.00 -
1.00 1.00

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

- - - - - - 1.00 - - -
1.00

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

- - - - - - 1.00 - 1.00 -
1.00 1.00

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
235 236 237 238 239 240 241 242 243 244
Hệ thống
chống sét
các trung Màn hình
Bảo an Máy tính Micro điều
Giá dẫn tâm thông máy tính
Giá phối chống sét quản lý kỹ độ tuyến,
Modem các Đài dẫn nhập tin; hệ quản lý kỹ
Switch dây DDF, (PL-350, thuật, trực điện thoại
loại nhập SY quang thống tiếp thuật, trực
MDF phiến bảo ban chạy hội nghị
ODF đất, chống ban chạy
an…) tàu truyền hình
sét phòng tàu
máy thông
tin tín hiệu
cái cái đài cái giá bộ hệ cái cái cái
- - - 48.00 - - - - - -
- - - 12.00 - - - - - -
12.00

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

- - - 12.00 - - - - - -
12.00

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

- - - 24.00 - - - - - -
24.00

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
245 246 247 248 249 250 251 252 253 254

Bảo an
Trạm tổng Máy chủ Giá dẫn
Giá phối chống sét
đài thông mạng Modem các Đài dẫn nhập
Máy Fax Máy in Switch dây DDF, (PL-350,
tin các loại LAN/WAN loại nhập SY quang
MDF phiến bảo
Trạm loại 3 (Intranet) ODF
an…)

Trạm bộ bộ bộ cái cái đài cái giá bộ


- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
255 256 257 258 259 260 261 262 263 264
Hệ thống
chống sét
các trung Màn hình Trung tâm Màn hình
Máy tính Micro điều
tâm thông máy tính giám sát hệ thống Máy chủ
quản lý kỹ độ tuyến,
tin; hệ quản lý kỹ đường (hội nghị mạng Modem các
thuật, trực điện thoại Máy in Switch
thống tiếp thuật, trực ngang cảnh truyền LAN/WAN loại
ban chạy hội nghị
đất, chống ban chạy báo tự hình, giám (Intranet)
tàu truyền hình
sét phòng tàu động sát ĐN….)
máy thông
tin tín hiệu
hệ cái cái cái Trạm cái bộ bộ cái cái
- - - - 1.00 16.00 12.00 2.00 - 3.00
- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

- - - - 1.00 16.00 12.00 2.00 - 3.00


1.00 16.00 12.00 2.00 3.00
- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
265 266 267 268 269 270 271 272 273 274

Đường
Đường Đường
Đường ngang Modul Trạm điện Trạm điện
ngang ngang có Switch Máy Fax Máy in
ngang CBTĐ- quang báo loại 1 báo loại 2
CBTĐ người gác
CCTĐ

ĐN ĐN ĐN ĐN bộ bộ Trạm bộ bộ Trạm
184.00 - 114.00 70.00 115.00 230.00 1.00 2.00 1.00 3.00
77.00 - 47.00 30.00 48.00 96.00 - - - 1.00

1.00

1 1 0 0
13.00 - 7.00 6.00 7.00 14.00 - - - -
0 0 0
1 1 1 2

1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 0 0
1 1 0 0
1 1 0 0
1 1 0 0
1 1 0 0

0 0 0
1 1 1 2
1 1 1 2

1 1 1 2
1 1 0 0

27 0 12 15 13 26 0 0 0 0
1 1 1 2
1 1 0 0
1 1 0 0
1 1 0 0
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 0 0

1 1 1 2
1 1 0 0
1 1 0 0
1 1 0 0
1 1 0 0
1 1 0 0
0 0 0
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 0 0
1 1 0 0
1 1 0 0
1 1 0 0
0 0 0

1 1 0 0
1 1 1 2

17 0 15 2 15 30 0 0 0 0
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
0 0 0
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2

1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 0 0
0 0 0
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2

1 1 0 0
0 0 0
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2

20 0 13 7 13 26 0 0 0 0
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2

0 0 0
1 1 1 2
1 1 0 0
1 1 0 0
1 1 0 0
0 0 0

1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2

1 1 1 2
1 1 0 0
1 1 0 0
1 1 0 0
1 1 0 0
0 0 0
1 1 1 2
1 1 1 2

1 1 1 2
1 1 1 2

62.00 - 42.00 20.00 42.00 84.00 1.00 2.00 1.00 1.00


1.00

1.00 2.00 1.00


11.00 - 9.00 2.00 9.00 18.00 - - - -
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
0 0 0
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 0 0
0 0 0
1 1 1 2
1 1 0 0

20 0 12 8 12 24 0 0 0 0
1 1 1 2
1 1 1 2

1 1 0 0
0 0 0
1 1 1 2

1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 0 0
0 0 0
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 0 0

1 1 0 0
1 1 0 0
1 1 0 0
0 0 0
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2

1 1 1 2
1 1 0 0
1 1 0 0

13 0 9 4 9 18 0 0 0 0
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 0 0
1 1 0 0
0 0 0
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 0 0
0 0 0
1 1 1 2
1 1 1 2

1 1 0 0

11 0 8 3 8 16 0 0 0 0
1 1 1 2

1 1 1 2
1 1 0 0
1 1 0 0
0 0 0
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 0 0
0 0 0

1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
0 0 0

7 0 4 3 4 8 0 0 0 0
0 0 0

1 1 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 0 0
0 0 0
1 1 1 2
0 0 0
1 1 0 0

45.00 - 25.00 20.00 25.00 50.00 - - - 1.00

1.00
10.00 - 4.00 6.00 4.00 8.00 - - - -
1 1 1 2

1 1 0 0
1 1 0 0
0 0 0

1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 0 0
0 0 0
1 1 1 2
1 1 0 0
1 1 0 0
0 0 0

1 1 0 0

2 0 0 2 0 0 0 0 0 0
1 1 0 0
0 0 0
0 0 0
1 1 0 0
0 0 0

9 0 6 3 6 12 0 0 0 0
1 1 1 2
0 0 0
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 0 0
1 1 0 0
1 1 0 0
0 0 0
1 1 1 2
0 0 0
1 1 1 2
1 1 1 2
0 0 0
0 0 0
0 0 0

3 0 1 2 1 2 0 0 0 0
0 0 0

0 0 0
0 0 0

1 1 1 2
1 1 0 0
1 1 0 0
0 0 0

0 0 0

21 0 14 7 14 28 0 0 0 0
1 1 1 2

1 1 0 0
1 1 0 0
0 0 0
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2

1 1 1 2
1 1 0 0
0 0 0
1 1 1 2
1 1 0 0
0 0 0
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 1 2
1 1 0 0
1 1 0 0
1 1 0 0
275 276 277 278 279

Trạm điện
Máy Fax Máy in Máy Fax Máy in
báo loại 3

bộ bộ Trạm bộ bộ
3.00 3.00 - - -
1.00 1.00 - - -

1.00 1.00

- - - - -

0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0

1.00 1.00 - - -
1.00 1.00

- - - - -

0 0 0 0 0
0 0 0 0 0

0 0 0 0 0
0 0 0 0 0

1.00 1.00 - - -

1.00 1.00
- - - - -

0 0 0 0 0
0 0 0 0 0

0 0 0 0 0

0 0 0 0 0
1 2 3 4 5

Cột tín
Cơ cấu tín Bóng đèn
hiệu đèn Tán che
Lý trình hiệu 2 biểu tín hiệu cột bê tông
STT Địa điểm màu báo đèn
thị (12V/25W)
trước

Cột bộ cái cái cột


Tổng cộng 81.00 81.00 162.00 162.00 81.00
1 Trạm TT Thanh Hóa
2 Trạm nguồn Thanh Hóa

3 Trạm nguồn cầu giát


4 Trạm nguồn Vinh
5.1 Bỉm Sơn CN 4+050 1 1 2 2 1
5 Cung TTTH Bỉm Sơn 5 5 10 10 5
5.2 Bỉm Sơn 141+500 3 3 6 6 3
5.3 Đò Lèn 152+300 2 2 4 4 2
6 Cung TTTH Thanh Hóa 6 6 12 12 6
4 Nghĩa Trang 161+000 2 2 4 4 2

5 Thanh Hóa 175+230 2 2 4 4 2


6 Yên Thái 187+870 2 2 4 4 2
Cung TTTH Minh Khôi 6 6 12 12 6

7 Minh Khôi 196+900 2 2 4 4 2


8 Thị Long 207+000 2 2 4 4 2
9 Văn Trai 219+000 2 2 4 4 2
IV Cung TTTH Trường Lâm 6 6 12 12 6
10 Khoa Trường 228+950 2 2 4 4 2
11 Truường Lâm 237+790 2 2 4 4 2
12 Hoàng Mai 245+440 2 2 4 4 2
1 Tổ QTGS

2 Trạm TT Cgiat
3 Trạm TT Vinh
4 Trạm kiểm tu

I Cung TTTH Cầu Giát 5 5 10 10 5


13 Cầu Giát 260+960 3 3 6 6 3
14 Yên Lý 271+600 2 2 4 4 2
II Cung TTTH Chợ Sy 6 6 12 12 6
15 Chợ Sy 279+000 2 2 4 4 2
16 Mỹ Lý 291+610 2 2 4 4 2
17 Quán Hành 308+210 2 2 4 4 2

III Cung TTTH Vinh 4 4 8 8 4


18 Vinh 319+020 2 2 4 4 2
19 Yên Xuân 329+950 2 2 4 4 2
IV Cung TTTH Yên Trung 6 6 12 12 6
20 Yên Trung 340+130 2 2 4 4 2
21 Đức Lạc 344+750 2 2 4 4 2
22 Yên Duệ 351+496 2 2 4 4 2
V Cung TTTH Thanh Luyện 6 6 12 12 6
23 Hòa Duyệt 358+000 2 2 4 4 2
24 Thanh Luyện 369+620 2 2 4 4 2
25 Chu Lễ 380+620 2 2 4 4 2
1 Trạm TT Đồng Lê
2 Trạm nguồn Đồng Lê
3 Cung TTTH Phúc Trạch 6 6 12 12 6
26 Hương Phố 386+780 2 2 4 4 2
27 Phúc Trạch 396+180 2 2 4 4 2
28 La Khê 404+350 2 2 4 4 2
II Cung TTTH Kim Lũ 6 6 12 12 6

29 Tân Ấp 408+670 2 2 4 4 2
30 Đồng Chuối 414+930 2 2 4 4 2
31 Kim Lũ 425+950 2 2 4 4 2

III Cung TTTH Đồng Lê 6 6 12 12 6


32 Đồng Lê 436+330 2 2 4 4 2
33 Ngọc Lâm 449+570 2 2 4 4 2
34 Lạc Sơn 458+500 2 2 4 4 2
IV Cung TTTH Minh Lễ 6 6 12 12 6
35 Lệ Sơn 467+100 2 2 4 4 2
36 Minh Lễ 481+810 2 2 4 4 2
37 Ngân Sơn 488+820 2 2 4 4 2

V Cung TTTH Phúc Tự 6 6 12 12 6


38 Thọ Lộc 498+682 2 2 4 4 2
39 Hoàn Lão 507+200 2 2 4 4 2
40 Phúc Tự 510+700 2 2 4 4 2
6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Cột tín
Cột tín
hiệu báo
hiệu đèn Cơ cấu tín Bóng đèn Cánh tín
Tán che trước, Cột tín
thang màu hiệu 2 biểu tín hiệu cột bê tông thang hiệu các
đèn phòng vệ hiệu cột sắt
phòng vệ thị (12V/25W) loại
cánh điện
cao
động

bộ Cột bộ cái cái cột bộ Cột cánh cột


81.00 4.00 5.00 8.00 8.00 4.00 4.00 - - -

1
5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3
2
6 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2

2
2
6 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2
2
2
6 3 3 6 6 3 3 0 0 0
2
2 2 2 4 4 2 2
2 1 1 2 2 1

5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3
2
6 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2
2
2

4 1 2 2 2 1 1 0 0 0
2 1 2 2 2 1 1
2
6 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2
2
2
6 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2
2
2

6 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2
2
2
6 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2
2
2

6 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2
2
2
6 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2
2
2

6 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2
2
2
16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

Bánh xe
Bánh xe
Cột tín điều khiển
Động cơ điều khiển Bàn đẩy
Tuyển biệt hiệu vào cột tín hiệu Cánh tín
tín hiệu cột tín hiệu cánh tín Cáp kéo tín Cột tín
khí, tiếp ga 2 cánh cơ khí hiệu các Cột rõ rẽ
cánh điện cơ khí hiệu cột tín hiệu hiệu cột sắt
xúc khí cơ khí, cột Bánh xe loại
động Bánh xe hiệu cơ khí
sắt chuyển
bằng
hướng đơn

bộ bộ Cột cái cái cái cánh m cột cột


- - - - - - - - - -

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35

Cột tín
hiệu
Cơ cấu tín Biển báo Biển báo
Tuyển biệt Dây sắt đường Chuông
Khủy điều hiệu đường đường đường Vỏ hộp
khí, tiếp kéo tín ngang điện đường Loa nén
khiển ngang 3 ngang Biển ngang chuông
xúc khí hiệu cảnh báo ngang
biểu thị phụ 242A
tự động 1
cơ cấu

bộ bộ m Cột bộ cái cái bộ bộ cái


- - - 190.00 190.00 190.00 190.00 190.00 - 190.00

0 0 0 10 10 10 10 10 0 10

0 0 0 22 22 22 22 22 0 22

0 0 0 31 31 31 31 31 0 31

0 0 0 17 17 17 17 17 0 17

0 0 0 16 16 16 16 16 0 16

0 0 0 18 18 18 18 18 0 18
0 0 0 12 12 12 12 12 0 12

0 0 0 10 10 10 10 10 0 10

0 0 0 6 6 6 6 6 0 6

0 0 0 6 6 6 6 6 0 6

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 11 11 11 11 11 0 11

0 0 0 2 2 2 2 2 0 2

0 0 0 29 29 29 29 29 0 29
36 37 38 39 40 41 42 43 44 45

Cột tín
Cột tín
hiệu
Cơ cấu tín Biển báo Biển báo hiệu
đường Chuông
hiệu đường đường đường Vỏ hộp đường
Vỉ Led ngang điện đường Loa nén Vỉ Led
ngang 3 ngang Biển ngang chuông ngang có
cảnh báo ngang
biểu thị phụ 242A gác 1 cơ
tự động 2
cấu
cơ cấu

cái Cột bộ cái cái bộ bộ cái cái Cột


570.00 51.00 102.00 51.00 51.00 51.00 - 51.00 306.00 117.00

30 7 14 7 7 7 0 7 42 7

66 7 14 7 7 7 0 7 42 20

93 0 0 0 0 0 0 0 0 4

51 9 18 9 9 9 0 9 54 14

48 2 4 2 2 2 0 2 12 4

54 7 14 7 7 7 0 7 42 14
36 9 18 9 9 9 0 9 54 8

30 5 10 5 5 5 0 5 30 6

18 1 2 1 1 1 0 1 6 5

18 2 4 2 2 2 0 2 12 12

0 0 0 0 0 0 0 0 0 2

33 2 4 2 2 2 0 2 12 6

6 0 0 0 0 0 0 0 0 1

87 0 0 0 0 0 0 0 0 14
46 47 48 49 50 51 52 53 54 55

Cột tín
Cơ cấu tín Biển báo Biển báo hiệu Cơ cấu tín Biển báo
Chuông
hiệu đường đường đường Vỏ hộp đường hiệu đường đường
điện đường Loa nén Vỉ Led
ngang 2 ngang Biển ngang chuông ngang có ngang 2 ngang Biển
ngang
biểu thị phụ 242A gác 2 cơ biểu thị phụ
cấu

bộ cái cái bộ bộ cái cái Cột bộ cái


117.00 117.00 117.00 117.00 - 117.00 230.00 17.00 34.00 17.00

7 7 7 7 0 7 14 6 12 6

20 20 20 20 0 20 40 4 8 4

4 4 4 4 0 4 8 0 0 0

14 14 14 14 0 14 24 1 2 1

4 4 4 4 0 4 8 0 0 0

14 14 14 14 0 14 28 2 4 2
8 8 8 8 0 8 16 0 0 0

6 6 6 6 0 6 12 0 0 0

5 5 5 5 0 5 10 2 4 2

12 12 12 12 0 12 24 1 2 1

2 2 2 2 0 2 4 0 0 0

6 6 6 6 0 6 12 0 0 0

1 1 1 1 0 1 2 1 2 1

14 14 14 14 0 14 28 0 0 0
56 57 58 59 60 61 62 63 64 65

Cột tín
Biển báo hiệu Cơ cấu tín Biển báo Biển báo
Chuông Chuông
đường Vỏ hộp đường hiệu đường đường đường
điện đường Loa nén Vỉ Led điện đường
ngang chuông ngang tay ngang 2 ngang Biển ngang
ngang ngang
242A vươn 2 cơ biểu thị phụ 242A
cấu

cái bộ bộ cái cái Cột bộ cái cái bộ


17.00 17.00 - 17.00 68.00 1.00 2.00 1.00 1.00 1.00

6 6 0 6 24 0 0 0 0 0

4 4 0 4 16 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

1 1 0 1 4 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2 2 0 2 8 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2 2 0 2 8 1 2 1 1 1

1 1 0 1 4 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

1 1 0 1 4 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
66 67 68 69 70 71 72 73 74 75

Cột tín
Cột tín
hiệu đèn
hiệu đèn
Cơ cấu tín Bóng đèn màu lặp
Vỏ hộp màu ngăn Tán che
Loa nén Vỉ Led hiệu 1 biểu tín hiệu cột bê tông thang lại tín hiệu
chuông đường, cột đèn
thị (12V/25W) ra vào ga,
bê tông
cột bê
cao
tông cao

bộ cái cái Cột bộ cái cái cột bộ Cột


- 1.00 4.00 59.00 59.00 59.00 59.00 59.00 59.00 17.00

0 0 0 8 8 8 8 8 8 3
2
1
0 0 0 13 13 13 13 13 13 0

0 0 0 4 4 4 4 4 4 1

1
0 0 0 10 10 10 10 10 10 3
1
1
1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 6 6 6 6 6 6 0
0 0 0 6 6 6 6 6 6 1

1
0 0 0 2 2 2 2 2 2 0

0 1 4 0 0 0 0 0 0 2
1

0 0 0 2 2 2 2 2 2 1
1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 2

0 0 0 4 4 4 4 4 4 3
3

0 0 0 2 2 2 2 2 2 1
1

0 0 0 2 2 2 2 2 2 0
76 77 78 79 80 81 82 83 84 85

Cột tín
hiệu đèn
Cơ cấu tín Cơ cấu tín Bóng đèn Cơ cấu tín Bóng đèn
Tán che màu phân Tán che
hiệu 1 biểu hiệu 3 biểu tín hiệu cột bê tông thang hiệu 3 biểu tín hiệu
đèn khu Đóng đèn
thị thị (12V/25W) thị (12V/25W)
đường tự
động

bộ bộ cái cái cột bộ Cột bộ cái cái


- 17.00 51.00 51.00 17.00 17.00 - - - -

0 3 9 9 3 3 0 0 0 0
2 6 6 2 2
1 3 3 1 1
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 1 3 3 1 1 0 0 0 0

1 3 3 1 1
0 3 9 9 3 3 0 0 0 0
1 3 3 1 1
1 3 3 1 1
1 3 3 1 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 3 3 1 1 0 0 0 0

1 3 3 1 1
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 2 6 6 2 2 0 0 0 0
1 3 3 1 1

1 3 3 1 1

0 1 3 3 1 1 0 0 0 0
1 3 3 1 1

0 2 6 6 2 2 0 0 0 0

2 6 6 2 2

0 3 9 9 3 3 0 0 0 0
3 9 9 3 3

0 1 3 3 1 1 0 0 0 0
1 3 3 1 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
86 87 88 89 90 91 92 93 94 95

Cột tín
hiệu đèn Cơ cấu tín Cơ cấu tín Bóng đèn
Cột tín Tán che
cột bê tông thang màu ra ga, hiệu 3 biểu hiệu 2 biểu tín hiệu cột bê tông thang
hiệu cột sắt đèn
ra bãi thị thị (12V/25W)
beton cao

cột cột bộ Cột bộ bộ cái cái cột bộ


- - - 46.00 - 46.00 92.00 92.00 46.00 46.00

1 1 2 2 1 1
0 0 0 1 0 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 2 0 2 4 4 2 2

2 2 4 4 2 2
0 0 0 6 0 6 12 12 6 6
2 2 4 4 2 2
2 2 4 4 2 2
2 2 4 4 2 2
0 0 0 6 0 6 12 12 6 6
2 2 4 4 2 2
2 2 4 4 2 2
2 2 4 4 2 2

0 0 0 6 0 6 12 12 6 6
2 2 4 4 2 2
2 2 4 4 2 2
2 2 4 4 2 2
0 0 0 6 0 6 12 12 6 6

2 2 4 4 2 2
2 2 4 4 2 2
2 2 4 4 2 2

0 0 0 6 0 6 12 12 6 6
2 2 4 4 2 2
2 2 4 4 2 2
2 2 4 4 2 2
0 0 0 6 0 6 12 12 6 6
2 2 4 4 2 2
2 2 4 4 2 2
2 2 4 4 2 2

0 0 0 6 0 6 12 12 6 6
2 2 4 4 2 2
2 2 4 4 2 2
2 2 4 4 2 2
96 97 98 99 100 101 102 103 104 105

Cột tín
Cột tín
hiệu đèn
hiệu đèn
màu ra ga, Cơ cấu tín Cơ cấu tín Bóng đèn Cơ cấu tín Cơ cấu tín
Tán che màu ra ga
ra bãi hiệu 3 biểu hiệu 2 biểu tín hiệu cột bê tông thang hiệu 3 biểu hiệu 2 biểu
đèn thấp
beton cao thị thị (12V/25W) thị thị
(kiêm
(kiêm
dồn)
dồn)

Cột bộ bộ cái cái cột bộ Cột bộ bộ


33.00 33.00 - 99.00 99.00 33.00 33.00 89.00 89.00 4.00

3 3 0 9 9 3 3 9 9 0
1 1 3 3 1 1 5 5
2 2 6 6 2 2 4 4
6 6 0 18 18 6 6 20 20 0
2 2 6 6 2 2 4 4

2 2 6 6 2 2 12 12
2 2 6 6 2 2 4 4
6 6 0 18 18 6 6 12 12 0

2 2 6 6 2 2 4 4
2 2 6 6 2 2 4 4
2 2 6 6 2 2 4 4
6 6 0 18 18 6 6 14 14 0
2 2 6 6 2 2 4 4
2 2 6 6 2 2 4 4
2 2 6 6 2 2 6 6

4 4 0 12 12 4 4 10 10 4
2 2 6 6 2 2 8 8 4
2 2 6 6 2 2 2 2
6 6 0 18 18 6 6 14 14 0
2 2 6 6 2 2 4 4
2 2 6 6 2 2 4 4
2 2 6 6 2 2 6 6

2 2 0 6 6 2 2 10 10 0
2 2 6 6 2 2 10 10

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
106 107 108 109 110 111 112 113 114 115

Cột tín Cột tín


Bóng đèn Cơ cấu tín Cơ cấu tín Bóng đèn Cơ cấu tín
Tán che hiệu đèn Tán che hiệu đèn Tán che
tín hiệu hiệu 1 biểu hiệu 2 biểu tín hiệu hiệu 2 biểu
đèn màu ra ga đèn màu dồn đèn
(12V/25W) thị thị (12V/25W) thị
thấp thấp

cái cái Cột bộ bộ cái cái Cột bộ cái


275.00 275.00 91.00 - 91.00 182.00 182.00 59.00 59.00 118.00

4 4 8 8
27 27 1 0 1 2 2 4 4 8
15 15 1 1 2 2 2 2 4
12 12 2 2 4
60 60 0 0 0 0 0 7 7 14
12 12 2 2 4

36 36 2 2 4
12 12 3 3 6
36 36 0 0 0 0 0 6 6 12

12 12 2 2 4
12 12 2 2 4
12 12 2 2 4
42 42 0 0 0 0 0 11 11 22
12 12 2 2 4
12 12 7 7 14
18 18 2 2 4

38 38 0 0 0 0 0 14 14 28
32 32 12 12 24
6 6 2 2 4
42 42 0 0 0 0 0 11 11 22
12 12 2 2 4
12 12 2 2 4
18 18 7 7 14

30 30 4 0 4 8 8 6 6 12
30 30 6 6 12
4 4 8 8
0 0 12 0 12 24 24 0 0 0
4 4 8 8
4 4 8 8
4 4 8 8
0 0 12 0 12 24 24 0 0 0
4 4 8 8
4 4 8 8
4 4 8 8

0 0 12 0 12 24 24 0 0 0
4 4 8 8
4 4 8 8
4 4 8 8
0 0 10 0 10 20 20 0 0 0

4 4 8 8
2 2 4 4
4 4 8 8

0 0 12 0 12 24 24 0 0 0
4 4 8 8
4 4 8 8
4 4 8 8
0 0 12 0 12 24 24 0 0 0
4 4 8 8
4 4 8 8
4 4 8 8

0 0 12 0 12 24 24 0 0 0
4 4 8 8
4 4 8 8
4 4 8 8
116 117 118 119 120 121 122 123 124 125

Cột tín
Cột tín
Bóng đèn hiệu đèn Cơ cấu tín Cơ cấu tín Bóng đèn Cơ cấu tín
Tán che hiệu đèn
tín hiệu màu vào hiệu 2 biểu hiệu 1 biểu tín hiệu cột bê tông thang hiệu 2 biểu
đèn màu dồn
(12V/25W) ga, vào bãi thị thị (12V/25W) thị
cao
cột cao

cái Cột bộ bộ cái cái cột bộ Cột bộ


118.00 81.00 162.00 81.00 405.00 405.00 - - 1.00 1.00

1 2 1 5 5
8 5 10 5 25 25 0 0 0 0
4 3 6 3 15 15
4 2 4 2 10 10
14 6 12 6 30 30 0 0 0 0
4 2 4 2 10 10

4 2 4 2 10 10
6 2 4 2 10 10
12 6 12 6 30 30 0 0 0 0

4 2 4 2 10 10
4 2 4 2 10 10
4 2 4 2 10 10
22 6 12 6 30 30 0 0 0 0
4 2 4 2 10 10
14 2 4 2 10 10
4 2 4 2 10 10

28 5 10 5 25 25 0 0 0 0
24 3 6 3 15 15
4 2 4 2 10 10
22 6 12 6 30 30 0 0 0 0
4 2 4 2 10 10
4 2 4 2 10 10
14 2 4 2 10 10

12 4 8 4 20 20 0 0 1 1
12 2 4 2 10 10 1 1
2 4 2 10 10
0 6 12 6 30 30 0 0 0 0
2 4 2 10 10
2 4 2 10 10
2 4 2 10 10
0 6 12 6 30 30 0 0 0 0
2 4 2 10 10
2 4 2 10 10
2 4 2 10 10

0 6 12 6 30 30 0 0 0 0
2 4 2 10 10
2 4 2 10 10
2 4 2 10 10
0 6 12 6 30 30 0 0 0 0

2 4 2 10 10
2 4 2 10 10
2 4 2 10 10

0 6 12 6 30 30 0 0 0 0
2 4 2 10 10
2 4 2 10 10
2 4 2 10 10
0 6 12 6 30 30 0 0 0 0
2 4 2 10 10
2 4 2 10 10
2 4 2 10 10

0 6 12 6 30 30 0 0 0 0
2 4 2 10 10
2 4 2 10 10
2 4 2 10 10
126 127 128 129 130 131

Đèn báo Cần chắn


Bóng đèn đường đường
Tán che
tín hiệu cột bê tông thang ngang ngang
đèn
(12V/25W) cảnh báo cảnh báo
tự động tự động

cái cái cột bộ cái cái


2.00 2.00 1.00 1.00 872.00 230.00

0 0 0 0 48 14 26

0 0 0 0 100 28

0 0 0 0 120 30

0 0 0 0 104 26

0 0 0 0 72 18

0 0 0 0 92 24
10

2 2 1 1 56 18
2 2 1 1

0 0 0 0 56 14
8

0 0 0 0 32 8

0 0 0 0 32 8

0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 40 12
11

0 0 0 0 8 2
9

0 0 0 0 112 28
1 2 3 4 5

Tay quay cần điều


ghi đuôi cá chỉnh độ đèn ghi
Lý trình Tay bẻ ghi biển ghi
không khít lưỡi thắp điện
STT Địa điểm khóa ghi

Bộ bộ cái cái cái

Tổng 69.00 69.00 69.00 - 69.00


I CHI NHÁNH THANH HÓA 48 48 48 0 48
1 Trạm TT Thanh Hóa
2 Trạm nguồn Thanh Hóa
Bỉm Sơn CN 4+050 21 21 21 21
3 Cung TTTH Bỉm Sơn 1 1 1 0 1

Bỉm Sơn 141+500 1 1 1 1


Đò Lèn 152+300
4 Cung TTTH Thanh Hóa 12 12 12 0 12
Nghĩa Trang 161+000
Thanh Hóa 175+230 12 12 12 12
Yên Thái 187+870
5 Cung TTTH Minh Khôi 0 0 0 0 0
Minh Khôi 196+900
Thị Long 207+000
Văn Trai 219+000

6 Cung TTTH Trường Lâm 14 14 14 0 14


Khoa Trường 228+950
Truường Lâm 237+790 5 5 5 5
Hoàng Mai 245+440 9 9 9 9
II CHI NHÁNH VINH 21 21 21 0 21
1 Trạm TT Cgiat
2 Trạm TT Vinh
2 Trạm nguồn cầu giát

3 Trạm nguồn Vinh


4 Cung TTTH Cầu Giát 0 0 0 0 0
Cầu Giát 260+960

Yên Lý 271+600
5 Cung TTTH Chợ Sy 0 0 0 0 0
Chợ Sy 279+000
Mỹ Lý 291+610
Quán Hành 308+210
6 Cung TTTH Vinh 21 21 21 0 21

Vinh 319+020 21 21 21 21
Yên Xuân 329+950
7 Cung TTTH Yên Trung 0 0 0 0 0
Yên Trung 340+130
Đức Lạc 344+750
Yên Duệ 351+496
8 Cung TTTH Thanh Luyện 0 0 0 0 0
Hòa Duyệt 358+000
Thanh Luyện 369+620
Chu Lễ 380+620
III CHI NHÁNH ĐỒNG LÊ 0 0 0 0 0
1 Trạm TT Đồng Lê
2 Trạm nguồn Đồng Lê
3 Trạm kiểm tu
4 Cung TTTH Phúc Trạch 0 0 0 0 0
Hương Phố 386+780
Phúc Trạch 396+180
La Khê 404+350

5 Cung TTTH Kim Lũ 0 0 0 0 0


Tân Ấp 408+670
Đồng Chuối 414+930

Kim Lũ 425+950
6 Cung TTTH Đồng Lê 0 0 0 0 0
Đồng Lê 436+330
Ngọc Lâm 449+570
Lạc Sơn 458+500
7 Cung TTTH Minh Lễ 0 0 0 0 0
Lệ Sơn 467+100
Minh Lễ 481+810

Ngân Sơn 488+820


8 Cung TTTH Phúc Tự 0 0 0 0 0
Thọ Lộc 498+682
Hoàn Lão 507+200
Phúc Tự 510+700
6 7 8 9 10 11 12 13 14

cần điều
trụ biểu trí Tay quay
Thanh thanh giằng bu lông bắt chỉnh độ đèn ghi
sắt góc ghi (cao, ghi đuôi cá Tay bẻ ghi
chống xô mũi ghi tay bẻ ghi khít lưỡi thắp điện
thấp) có khóa
ghi

thanh thanh thanh bộ bộ Bộ bộ cái cái

- 138.00 69.00 - - - - - -
0 96 48 0 0 0 0 0 0

42 21
0 2 1 0 0 0 0 0 0

2 1

0 24 12 0 0 0 0 0 0

24 12

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 28 14 0 0 0 0 0 0

10 5
18 9
0 42 21 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 42 21 0 0 0 0 0 0

42 21

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
15 16 17 18 19 20 21 22 23

Tay quay
trụ biểu trí ghi hộp
Thanh thanh giằng bu lông bắt
biển ghi sắt góc ghi (cao, ổ khóa ghi khóa điện Tay bẻ ghi
chống xô mũi ghi tay bẻ ghi
thấp) không
khóa

cái thanh thanh thanh bộ bộ bộ Bộ bộ

- - - - - - - 23.00 23.00
0 0 0 0 0 0 0 13 13

9 9
0 0 0 0 0 0 0 1 1

1 1

0 0 0 0 0 0 0 3 3

3 3

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 6 6

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 5 5

5 5

0 0 0 0 0 0 0 1 1
1 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 4 4

0 0 0 0 0 0 0 2 2
2 2

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 1 1
1 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 1 1

1 1
24 25 26 27 28 29 30 31 36

cáp lên hộp


cần điều
Bánh xe, 5 chi tiết cần liên kết, khóa điện,
bộ khuỷu khuỷu quay khuỷu bu lông bắt chỉnh độ
con lăn các tay quay cần đẩy các cáp vào
M ghi vuông góc tay bẻ ghi khít lưỡi
loại ghi điện loại máy quay
ghi
ghi

cái bộ bộ bộ bộ bộ cái cái m

23.00 23.00 - 23.00 23.00 23.00 46.00 23.00 46.00


13 13 0 13 13 13 26 13 26

9 9 9 9 9 18 9 18
1 1 0 1 1 1 2 1 2

1 1 1 1 1 2 1 2

3 3 0 3 3 3 6 3 6

3 3 3 3 3 6 3 6

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

6 6 0 6 6 6 12 6 12

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 5 0 5 5 5 10 5 10

5 5 5 5 5 10 5 10

1 1 0 1 1 1 2 1 2
1 1 1 1 1 2 1 2

0 0 0 0 0 0 0 0 0

4 4 0 4 4 4 8 4 8

2 2 0 2 2 2 4 2 4
2 2 2 2 2 4 2 4

0 0 0 0 0 0 0 0 0

1 1 0 1 1 1 2 1 2
1 1 1 1 1 2 1 2

0 0 0 0 0 0 0 0 0

1 1 0 1 1 1 2 1 2

1 1 1 1 1 2 1 2
37 38 39 40 41 42 43 44 45

trụ biểu trí


công tắc đèn ghi hộp khóa khối lắp Thanh thanh giằng
biển ghi sắt góc ghi (cao,
đạp chân thắp điện điện vào lưỡi ghi chống xô mũi ghi
thấp)

cái cái cái hộp cái thanh thanh thanh bộ

23.00 23.00 23.00 23.00 46.00 46.00 92.00 23.00 23.00


13 13 13 13 26 26 52 13 13

9 9 9 9 18 18 36 9 9
1 1 1 1 2 2 4 1 1

1 1 1 1 2 2 4 1 1

3 3 3 3 6 6 12 3 3

3 3 3 3 6 6 12 3 3

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

6 6 6 6 12 12 24 6 6

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 5 5 5 10 10 20 5 5

5 5 5 5 10 10 20 5 5

1 1 1 1 2 2 4 1 1
1 1 1 1 2 2 4 1 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0

4 4 4 4 8 8 16 4 4

2 2 2 2 4 4 8 2 2
2 2 2 2 4 4 8 2 2

0 0 0 0 0 0 0 0 0

1 1 1 1 2 2 4 1 1
1 1 1 1 2 2 4 1 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0

1 1 1 1 2 2 4 1 1

1 1 1 1 2 2 4 1 1
46 47 48 49 50 51 52 53 54

Nắp đậy bộ
Tay quay Bộ khóa
Bánh xe, 5 chi tiết khóa chặt,
ghi hộp chặt ghi bộ khuỷu khuỷu quay khuỷu
Tay bẻ ghi con lăn các tay quay nắp đậy cần
khóa điện hộp khóa M ghi vuông góc
loại ghi điện máy quay
có khóa điện
ghi.

Bộ bộ cái bộ bộ cái bộ bộ bộ

86.00 86.00 86.00 86.00 86.00 86.00 - 86.00 86.00


1 1 1 1 1 1 0 1 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0

1 1 1 1 1 1 0 1 1

1 1 1 1 1 1 1 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

29 29 29 29 29 29 0 29 29

0 0 0 0 0 0 0 0 0

1 1 1 1 1 1 0 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
4 4 4 4 4 4 0 4 4

4 4 4 4 4 4 4 4
12 12 12 12 12 12 0 12 12
4 4 4 4 4 4 4 4
4 4 4 4 4 4 4 4
4 4 4 4 4 4 4 4
12 12 12 12 12 12 0 12 12
4 4 4 4 4 4 4 4
4 4 4 4 4 4 4 4
4 4 4 4 4 4 4 4
56 56 56 56 56 56 0 56 56

12 12 12 12 12 12 0 12 12
4 4 4 4 4 4 4 4
4 4 4 4 4 4 4 4
4 4 4 4 4 4 4 4

8 8 8 8 8 8 0 8 8
3 3 3 3 3 3 3 3
2 2 2 2 2 2 2 2

3 3 3 3 3 3 3 3
12 12 12 12 12 12 0 12 12
4 4 4 4 4 4 4 4
4 4 4 4 4 4 4 4
4 4 4 4 4 4 4 4
12 12 12 12 12 12 0 12 12
4 4 4 4 4 4 4 4
4 4 4 4 4 4 4 4

4 4 4 4 4 4 4 4
12 12 12 12 12 12 0 12 12
4 4 4 4 4 4 4 4
4 4 4 4 4 4 4 4
4 4 4 4 4 4 4 4
55 56 57 58 63 64 65 66 67

cáp lên hộp


cần điều
cần liên kết, khóa điện,
bu lông bắt chỉnh độ Thanh khóa công tắc đèn ghi hộp khóa
cần đẩy các cáp vào biển ghi
tay bẻ ghi khít lưỡi chặt đạp chân thắp điện điện
loại máy quay
ghi
ghi

bộ cái cái cái m cái cái cái hộp

86.00 172.00 86.00 86.00 172.00 86.00 86.00 86.00 86.00


1 2 1 1 2 1 1 1 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0

1 2 1 1 2 1 1 1 1

1 2 1 1 2 1 1 1 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

29 58 29 29 58 29 29 29 29

0 0 0 0 0 0 0 0 0

1 2 1 1 2 1 1 1 1
1 2 1 1 2 1 1 1 1
4 8 4 4 8 4 4 4 4

4 8 4 4 8 4 4 4 4
12 24 12 12 24 12 12 12 12
4 8 4 4 8 4 4 4 4
4 8 4 4 8 4 4 4 4
4 8 4 4 8 4 4 4 4
12 24 12 12 24 12 12 12 12
4 8 4 4 8 4 4 4 4
4 8 4 4 8 4 4 4 4
4 8 4 4 8 4 4 4 4
56 112 56 56 112 56 56 56 56

12 24 12 12 24 12 12 12 12
4 8 4 4 8 4 4 4 4
4 8 4 4 8 4 4 4 4
4 8 4 4 8 4 4 4 4

8 16 8 8 16 8 8 8 8
3 6 3 3 6 3 3 3 3
2 4 2 2 4 2 2 2 2

3 6 3 3 6 3 3 3 3
12 24 12 12 24 12 12 12 12
4 8 4 4 8 4 4 4 4
4 8 4 4 8 4 4 4 4
4 8 4 4 8 4 4 4 4
12 24 12 12 24 12 12 12 12
4 8 4 4 8 4 4 4 4
4 8 4 4 8 4 4 4 4

4 8 4 4 8 4 4 4 4
12 24 12 12 24 12 12 12 12
4 8 4 4 8 4 4 4 4
4 8 4 4 8 4 4 4 4
4 8 4 4 8 4 4 4 4
68 69 70 71 72 73 90 91 92

Tay quay
Tay quay
ghi hộp
trụ biểu trí ghi đường Bánh xe,
khối lắp Thanh thanh giằng khóa điện
sắt góc ghi (cao, lồng không Tay bẻ ghi con lăn các
vào lưỡi ghi chống xô mũi ghi liên động
thấp) khóa loại
không
khống chế
khóa

cái thanh thanh thanh bộ Bộ Bộ bộ cái

172.00 172.00 344.00 86.00 86.00 - 1.00 1.00 73.00


2 2 4 1 1 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

2 2 4 1 1 0 0 0 0

2 2 4 1 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

58 58 116 29 29 0 1 1 73

0 0 0 0 0 0 0 0 0

2 2 4 1 1 0 0 0 0
2 2 4 1 1
8 8 16 4 4 0 1 1 73

1 1 73
8 8 16 4 4
24 24 48 12 12 0 0 0 0
8 8 16 4 4
8 8 16 4 4
8 8 16 4 4
24 24 48 12 12 0 0 0 0
8 8 16 4 4
8 8 16 4 4
8 8 16 4 4
112 112 224 56 56 0 0 0 0

24 24 48 12 12 0 0 0 0
8 8 16 4 4
8 8 16 4 4
8 8 16 4 4

16 16 32 8 8 0 0 0 0
6 6 12 3 3
4 4 8 2 2

6 6 12 3 3
24 24 48 12 12 0 0 0 0
8 8 16 4 4
8 8 16 4 4
8 8 16 4 4
24 24 48 12 12 0 0 0 0
8 8 16 4 4
8 8 16 4 4

8 8 16 4 4
24 24 48 12 12 0 0 0 0
8 8 16 4 4
8 8 16 4 4
8 8 16 4 4
93 94 95 96 97 98 99 100 101

cần điều
5 chi tiết cần liên kết, ống đạo cần nối các
bộ khuỷu khuỷu quay khuỷu bu lông bắt chỉnh độ
tay quay cần đẩy các quản kèm loại (cong,
M ghi vuông góc tay bẻ ghi khít lưỡi
ghi điện loại phụ kiện thẳng)
ghi

bộ bộ bộ bộ bộ cái cái m cái

1.00 1.00 5.00 2.00 1.00 2.00 2.00 84.00 -


0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

1 1 5 2 1 2 2 84 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 1 5 2 1 2 2 84 0

1 1 5 2 1 2 2 84

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
102 103 104 105 106 107 108 109 110

trụ bêton cáp lên hộp


đỡ ống khóa điện,
cần nối ống công tắc đèn ghi hộp khóa khối lắp Thanh
truyền động cáp vào biển ghi
đạo quản đạp chân thắp điện điện vào lưỡi ghi chống xô
(hoàn máy quay
chỉnh) ghi

cái trụ m cái cái cái hộp cái thanh

2.00 36.00 1.00 1.00 2.00 2.00 1.00 4.00 4.00


0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

2 36 1 1 2 2 1 4 4

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 36 1 1 2 2 1 4 4

2 36 1 1 2 2 1 4 4

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
111 112 113 114 115 116 117 118 119

Tay quay Nắp đậy bộ


Bộ khóa
trụ biểu trí ghi hộp Bánh xe, 5 chi tiết khóa chặt,
thanh giằng chặt ghi
sắt góc ghi (cao, khóa điện Tay bẻ ghi con lăn các tay quay nắp đậy cần
mũi ghi hộp khóa
thấp) liên động loại ghi điện máy quay
điện
có khóa ghi.

thanh thanh bộ Bộ bộ cái bộ bộ cái

8.00 2.00 2.00 2.00 2.00 126.00 4.00 4.00 4.00


0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

8 2 2 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
8 2 2 0 0 0 0 0 0

8 2 2

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 2 2 126 4 4 4

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 2 2 126 4 4 4
1 1 53 2 2 2

1 1 73 2 2 2
0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
120 121 122 123 124 125 126 127 128

cần điều
cần liên kết, ống đạo cần nối các
bộ khuỷu khuỷu quay khuỷu bu lông bắt chỉnh độ Thanh khóa
cần đẩy các quản kèm loại (cong,
M ghi vuông góc tay bẻ ghi khít lưỡi chặt
loại phụ kiện thẳng)
ghi

bộ bộ bộ bộ cái cái cái m cái

2.00 10.00 4.00 2.00 8.00 4.00 4.00 192.00 -


0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

2 10 4 2 8 4 4 192 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

2 10 4 2 8 4 4 192 0
1 5 2 1 4 2 2 84

1 5 2 1 4 2 2 108
0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
129 130 131 132 133 134 135 136 137

trụ bêton cáp lên hộp


đỡ ống khóa điện,
cần nối ống công tắc đèn ghi hộp khóa khối lắp Thanh
truyền động cáp vào biển ghi
đạo quản đạp chân thắp điện điện vào lưỡi ghi chống xô
(hoàn máy quay
chỉnh) ghi

cái trụ m cái cái cái hộp cái thanh

7.00 62.00 4.00 2.00 2.00 4.00 2.00 8.00 8.00


0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

7 62 4 2 2 4 2 8 8

0 0 0 0 0 0 0 0 0

7 62 4 2 2 4 2 8 8
2 26 2 1 1 2 1 4 4

5 36 2 1 1 2 1 4 4
0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
138 139 140 141 142 143 144 145 146

bộ gá lắp xi
trụ biểu trí lanh động xi lanh máy
thanh giằng Máy quay khối lắp mô tơ điện Thanh
sắt góc ghi (cao, cơ C1H quay ghi
mũi ghi ghi các loại vào lưỡi ghi (các loại) chống xô
thấp) (ghi thủy thủy lực
lực)

thanh thanh bộ Bộ cái bộ bộ chiếc thanh

16.00 4.00 4.00 131.00 440.00 131.00 94.00 94.00 -


0 0 0 76 252 76 60 60 0

0 0 0 17 42 17 13 13 0

13 26 13 13 13
4 16 4
0 0 0 23 66 23 17 17 0
4 16 4
14 30 14 13 13
5 20 5 4 4
0 0 0 12 48 12 9 9 0
4 16 4 3 3
4 16 4 3 3
4 16 4 3 3

0 0 0 24 96 24 21 21 0
4 16 4 3 3
12 48 12 11 11
8 32 8 7 7
0 0 0 55 188 55 34 34 0

0 0 0 23 92 23 21 21 0
21 84 21 20 20

2 8 2 1 1
0 0 0 16 64 16 13 13 0
4 16 4 3 3
4 16 4 3 3
8 32 8 7 7
0 0 0 16 32 16 0 0 0

16 32 16

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

16 4 4 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

16 4 4 0 0 0 0 0 0
8 2 2

8 2 2
0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
147 148 149 150 151 152 153 154 155

cáp lên hộp


cần điều cần điều
cần liên kết, khóa điện,
thanh giằng chỉnh độ Ghi khu chỉnh độ đèn ghi
sắt góc cần đẩy các cáp vào Tay bẻ ghi
mũi ghi khít lưỡi gian khít lưỡi thắp điện
loại máy quay
ghi ghi
ghi

thanh thanh cái cái m Bộ bộ cái cái

348.00 131.00 388.00 - 284.00 2.00 2.00 2.00 2.00


206 76 200 0 206 0 0 0 0

60 17 16 0 60 0 0 0 0

52 13 52
8 4 16 8
74 23 40 0 74 0 0 0 0
8 4 16 8
56 14 4 56
10 5 20 10
24 12 48 0 24 0 0 0 0
8 4 16 8
8 4 16 8
8 4 16 8

48 24 96 0 48 0 0 0 0
8 4 16 8
24 12 48 24
16 8 32 16
142 55 188 0 78 0 0 0 0

46 23 92 0 46 0 0 0 0
42 21 84 42

4 2 8 4
32 16 64 0 32 0 0 0 0
8 4 16 8
8 4 16 8
16 8 32 16
64 16 32 0 0 0 0 0 0

64 16 32

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 2 2 2 2

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 2 2 2 2

2 2 2 2

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
156 157 158 159 160 161 162 163 164

cần điều
trụ biểu trí Bánh xe, cần liên kết,
Thanh thanh giằng bu lông bắt chỉnh độ
biển ghi sắt góc ghi (cao, con lăn các cần đẩy các
chống xô mũi ghi tay bẻ ghi khít lưỡi
thấp) loại loại
ghi

cái thanh thanh thanh bộ bộ cái cái cái

2.00 2.00 6.00 2.00 1.00 2.00 1.00 2.00 2.00


0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

2 2 6 2 1 2 1 2 2

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

2 2 6 2 1 2 1 2 2

2 2 6 2 1 2 1 2 2

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
165 166 167 168

trụ bêton
ống đạo cần nối các đỡ ống
cần nối ống
quản kèm loại (cong, truyền động
đạo quản
phụ kiện thẳng) (hoàn
chỉnh)

m cái cái trụ

- - - 1.00
0 0 0 0

0 0 0 0

0 0 0 0

0 0 0 0

0 0 0 0

0 0 0 0

0 0 0 0

0 0 0 0
0 0 0 0

0 0 0 0

0 0 0 0

0 0 0 1

0 0 0 0

0 0 0 0

0 0 0 1

0 0 0 0

0 0 0 0
1 2 3 4 5 6 7 8 9

Giá rơ le các Giá rơ le 8 Giá rơ le 12 Giá phân dây Máy đóng Biến áp tín Biến trở, điện Giá modul tín
Lý trình Rơ le các loại
STT Địa điểm loại tầng tầng 6502 đường 64D hiệu các loại trở hiệu ga SSI

Giá Giá Giá Giá Máy Chiếc Cái Cái Giá


Tổng 28.00 25.00 - - 2.00 780.00 186.00 6,970.00 43.00
A CHI NHÁNH THANH HÓA 4 2 0 0 1 0 0 865 27
1 Trạm TT Thanh Hóa
2 Trạm nguồn Thanh Hóa
I.1 Bỉm Sơn CN 4+050 1 1 0 58

Có gác Km 2+450
I Cung TTTH Bỉm Sơn 1 1 0 0 1 0 0 189 6
1 Bỉm Sơn 141+500 1 1 1 119 4
CCTĐ Km 146+030
CCTĐ Km 149+400
CCTĐ Km 150+050
CCTĐ Km 151+275
Có gác Km 137+400 5
Có gác Km 139+850 5
Có gác Km 141+100
Có gác Km 145+550 5
Có gác Km 147+950
2 Đò Lèn 152+300 55 2
Có gác Km 153+100
CCTĐ Km 154+324
CCTĐ Km 155+725
CCTĐ Km 156+375
II Cung TTTH Thanh Hóa 1 0 0 0 0 0 0 233 8
CCTĐ Km 160+100
Có gác Km 158+010
Có gác Km 158+950
1 Nghĩa Trang 161+000 50 2
CCTĐ Km 164+545
CCTĐ Km 166+850

CCTĐ Km 168+650
CCTĐ Km172+770
CCTĐ Km 173+690

Có gác Km 161+500
Có gác Km 167+980 5
Có gác Km 168+650 5
Có gác Km 170+297 5
Có gác Km 171+870
Có gác Km 173+450 5
Có gác Km 173+936
2 Thanh Hóa 175+230 88 4

CCTĐ Km 180+420
CCTĐ Km181+800
CCTĐ Km182+100
CCTĐ Km 183+950
CCTĐ Km 185+729
CCTĐ Km 186+850
Có gác Km 175+980 5
Có gác Km 177+634
Có gác Km 177+932 5
Có gác Km 178+200
3 Yên Thái 187+870 54 2
Có gác Km 187+950
CCTĐ Km 191+780 1 11
III Cung TTTH Minh Khôi 0 0 0 0 0 0 0 170 5
CCTĐ Km 194+030
CCTĐ Km 194+620

CCTĐ Km196+470
1 Minh Khôi 196+900 54 1
CCTĐ Km198+191

CCTĐ Km199+429
CCTĐ Km 201+750
CCTĐ Km 203+260
CCTĐ Km 204+775
CCTĐ Km206+450
Có gác Km 197+350 3
2 Thị Long 207+000 51 2
CCTĐ Km 210+100

CCTĐ Km 214+600
CCTĐ Km 218+100
Mới CBTĐ Km218+470
Có gác Km 208+610 5
3 Văn Trai 219+000 57 2
CCTĐ Km219+950
CCTĐ Km220+600
CCTĐ Km221+900
IV Cung TTTH Trường Lâm 1 0 0 0 0 0 0 215 8
CCTĐ Km 224+375
CCTĐ Km 225+612
CCTĐ Km226+730
CCTĐ Km 227+750
1 Khoa Trường 228+950 55 2
CCTĐ Km 231+950
Mới Có gác Km229+375

Có gác Km234+040 5
Có gác Km 235+865 5
Có gác Km 236+730 5

2 Trường Lâm 237+790 64 3


CCTĐ Km 240+460
CCTĐ Km242+090
CCTĐ Km 244+210
CCTĐ Km244+934
Có gác Km 238+465
Có gác Km 240+100
Có gác Km 242+730 1 8

Có gác Km 243+200
3 Hoàng Mai 245+440 73 3
CCTĐ Km 247+275
CCTĐ Km 247+800
CCTĐ Km251+518
CCTĐ Km 252+085
B CHI NHÁNH VINH 9 8 0 0 1 253 61 4395 16
1 Tổ QTGS
2 Trạm TT Cgiat
3 Trạm TT Vinh
4 Trạm nguồn cầu giát
5 Trạm nguồn Vinh
6 Trạm kiểm tu 1 1 3168
I Cung TTTH Cầu Giát 0 0 0 0 0 0 0 134 5
CCTĐ Km 254+030
CCTĐ Km255+800

CCTĐ Km 258+350
CCTĐ Km 259+240
1 Cầu Giát 260+960 90 4

CCTĐ Km 263+100
CCTĐ Km 263+920
CCTĐ Km 264+780
CCTĐ Km270+740
Có gác Km 261+539
2 Yên Lý 271+600 44 1
CCTĐ Km 273+500
Có gác Km 273+620

II Cung TTTH Chợ Sy 0 0 0 0 0 0 0 182 7


CCTĐ Km275+290
CCTĐ Km276+351
Có gác Km 278+753
1 Chợ Sy 279+000 52 2
CCTĐ Km280+500
CCTĐ Km285+200
CCTĐ Km 286+860
Có gác Km 283+395 5
2 Mỹ Lý 291+610 52 2
CCTĐ Km 300+600
CCTĐ Km 305+888
CCTĐ Km 307+507
Có gác Km 292+012
Có gác Km 295+600 5
Có gác Km 301+200

Có gác Km 302+256 5
3 Quán Hành 308+210 63 3
CCTĐ Km 309+056

CCTĐ Km 310+644
CCTĐ Km 311+400
CCTĐ Km 312+111
Có gác Km 308+000
Có gác Km 312+835
III Cung TTTH Vinh 2 1 0 0 1 38 8 220 4
CCTĐ Km 313+456
CCTĐ Km 313+800

CCTĐ Km 314+550
Có gác Km 316+800 7
Có gác Km 318+200
1 Vinh 319+020 1 1 82 4
CCTĐ Km 320+445
CCTĐ Km 320+957
CCTĐ Km327+327
CCTĐ Km 328+325
Có gác Km 319+764 5
2 Yên Xuân 329+950 1 1 38 4 121
Có gác Km 330+620
CCTĐ Km 332+350 4 5
CCTĐ Km334+830
IV Cung TTTH Yên Trung 3 3 0 0 0 104 41 337 0
CCTĐ Km 335+950
CCTĐ Km 338+900

Có gác Km 337+360 4 5
Có gác Km 338+387
1 Yên Trung 340+130 1 1 34 29 108

CCTĐ Km 343+350
Có gác Km 340+610
Có gác Km 344+394
2 Đức Lạc 344+750 1 1 35 4 112
CCTĐ Km346+850
CCTĐ Km347+750
CCTĐ Km348+175
CCTĐ Km349+637

3 Yên Duệ 351+496 1 1 35 4 112


V Cung TTTH Thanh Luyện 3 3 0 0 0 111 12 354 0
1 Hòa Duyệt 358+000 1 1 38 4 121
Có gác Km 369+050
2 Thanh Luyện 369+620 1 1 35 4 112
CCTĐ Km373+045
CCTĐ Km374+800
CCTĐ Km378+107
Có gác Km 375+717
3 Chu Lễ 380+620 1 1 38 4 121
Có gác Km 381+800
CCTĐ Km383+622
C CHI NHÁNH ĐỒNG LÊ 15 15 0 0 0 527 125 1710 0
1 Trạm TT Đồng Lê
2 Trạm nguồn Đồng Lê
I Cung TTTH Phúc Trạch 3 3 0 0 0 107 41 338 0

CCTĐ Km384+437
Có gác Km 385+300
Có gác Km 386+400 4

1 Hương Phố 386+780 1 1 37 29 114


CCTĐ Km388+879
CCTĐ Km393+700
Có gác Km 389+300
2 Phúc Trạch 396+180 1 1 35 4 112
CCTĐ Km 399+500
Có gác Km 403+218
Có gác Km 403+840

3 La Khê 404+350 1 1 35 4 112


Có gác Km 404+898
II Cung TTTH Kim Lũ 3 3 0 0 0 103 12 336 0
Có gác Km 407+900
1 Tân Ấp 408+670 1 1 35 4 112
2 Đồng Chuối 414+930 1 1 33 4 112
Có gác Km 419+677
3 Kim Lũ 425+950 1 1 35 4 112
III Cung TTTH Đồng Lê 3 3 0 0 0 109 20 355 0
CCTĐ Km 432+831
1 Đồng Lê 436+330 1 1 39 4 121
CCTĐ Km 437+760
CCTĐ Km437+975
Có gác Km 436+820
Có gác Km 442+412 4 5
Có gác Km 448+870 4 5

2 Ngọc Lâm 449+570 1 1 35 4 112


CCTĐ Km453+325
3 Lạc Sơn 458+500 1 1 35 4 112

CCTĐ Km461+400
CCTĐ Km462+980
IV Cung TTTH Minh Lễ 3 3 0 0 0 104 16 344 0
1 Lệ Sơn 467+100 1 1 34 4 115
Mới CCTĐ Km475+393
CCTĐ Km479+443
Có gác Km 472+690
Có gác Km 480+300 4 5

2 Minh Lễ 481+810 1 1 35 4 112


Mới Có gác Km488+490
3 Ngân Sơn 488+820 1 1 35 4 112
V Cung TTTH Phúc Tự 3 3 0 0 0 104 36 337 0
CCTĐ Km498+040
Có gác Km 495+450
Có gác Km 496+700
1 Thọ Lộc 498+682 1 1 35 4 112
CCTĐ Km499+375
CCTĐ Km 500+690
CCTĐ Km 501+825
CCTĐ Km 502+338
CCTĐ Km 503+775
Có gác Km 505+987
2 Hoàn Lão 507+200 1 1 34 24 108
CCTĐ Km 509+345

Có gác Km 507+645
3 Phúc Tự 510+700 1 1 35 4 112
CCTĐ Km 511+458

CCTĐ Km 512+600
CCTĐ Km 515+165
CCTĐ Km 515+662
CCTĐ Km 517+100
CCTĐ Km 517+812
CCTĐ Km 518+412
Có gác Km 511+190
Có gác Km 512+025

Có gác Km 513+325 4 5
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

Đài khống chế Đài khống chế


Modul tín hiệu
Modul tín hiệu Biến áp tín Biến trở, điện Tủ liên khóa Card các loại Tủ (giá) đếm Card các loại băng sáng ≤ băng sáng >
ga SSI các Modul các loại Đài khống chế
ga SSI các loại hiệu các loại trở điện tử SSI (thiết bị ĐK) trục (thiết bị ĐK) 40x15 đơn 40x15 đơn
loại;
nguyên nguyên

Cái Chiếc Cái Tủ Cái Card Tủ Cái Card Đài Đài Đài
339.00 1,091.00 80.00 7.00 42.00 - 17.00 - 1,196.00 25.00 - -
220 707 60 4 24 0 11 0 718 1 0 0

2 20 4 4 1.00

49 133 8 1 6 0 2 0 167 0 0 0
36 76 1 6 1 121

4
4

13 57 1 46
64 194 26 1 6 0 3 0 228 0 0 0

1
15 53 46

4
4
4

35 85 1 6 1 133

4
14 56 1 49

2
41 162 6 1 6 0 3 0 138 0 0 0

13 53 1 46

2
15 53 1 6 1 46

4
13 56 1 46

64 198 16 1 6 0 3 0 181 0 0 0
15 57 1 46

4
4
4

22 78 1 75

27 63 1 6 1 60

119 384 20 3 18 0 6 0 478 9 0 0


2
48 162 0 1 6 0 2 0 181 0 0 0

36 117 1 6 1 143

12 45 1 38

59 184 12 1 6 0 3 0 162 0 0 0

18 53 1 52

4
13 53 1 46

4
28 78 1 6 1 64

12 38 8 1 6 0 1 0 135 1 0 0

4
12 38 1 6 1 135

4
1.00

0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0

1.00

1.00

1.00
0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
1.00

1.00
1.00

0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0

1.00

1.00

1.00

0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0

1.00
1.00

1.00
0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
1.00

1.00

1.00

0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
1.00

1.00

1.00
0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0

1
1

1
22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33

Modul hiển thị Chuông điện, Đài thao tác Vỏ đài thao tác Card giao tiếp PLC tủ điều Chuông điện
Đài khống chế Đài khống chế Bộ cắt lọc sét Khởi động từ,
mặt đài khống còi trong đài đường ngang tín hiệu đường Bộ nguồn ĐN vào ra tín hiệu khiển tín hiệu trong đài thao
12-22 nút ấn > 22 nút ấn (ĐN) aptomat
chế khống chế ga có người gác ngang ĐN ĐN tác ĐN

Đài Đài Cái Cái Đài Đài Bộ Bộ Cái Cái Cái Cái
25.00 - - 46.00 71.00 71.00 63.00 55.00 83.00 65.00 64.00 19.00
1 0 0 2 30 30 25 22 37 27 27 11

1 2

1 1
0 0 0 0 6 6 6 5 9 6 6 3

1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 2 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 2 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1

1 1 1 2 1 1 1
0 0 0 0 15 15 11 9 17 13 13 5

1 1 1 1 1 1
1 1

1 1

1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 2 2 1 1 1
1 1 2 2 2 2 1
1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 2 1 1 1
1 1

1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1
1 1 1 2 1 1 1
1 1 1 1 1 1

1 1 1 1 2 1 1 1
0 0 0 0 2 2 2 2 2 2 2 0

1 1 1 1 1 1 1

1 1 1 1 1 1 1

0 0 0 0 7 7 6 6 9 6 6 3
1 1 1 1 2 1 1 1
1 1 1 1 2 1 1 1
1 1 1 1 2 1 1 1

1 1
1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1

1 1 1 1 1 1 1

9 0 0 14 21 21 20 17 25 20 19 5
2
0 0 0 0 2 2 2 1 2 2 2 0

1 1 1 1 1 1

1 1 1 1 1 1 1

0 0 0 0 8 8 8 7 10 8 8 2

1 1 1 1 1 1 1

1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 2 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1

1 1 1 1 2 1 1 1

1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1
1 0 0 2 4 4 4 4 5 4 4 1

1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1

1 1 1 1 1 1 1
1 2

1 1 1 1 2 1 1 1

3 0 0 6 4 4 3 3 5 3 3 2

1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 2 1 1 1
1 2

1 1 1 1 2 1 1 1
1 1
1 2

1 2
3 0 0 6 3 3 3 2 3 3 2 0
1 2
1 1 1 1 1 1
1 2

1 1 1 1 1 1 1
1 2

1 1 1 1 1 1
15 0 0 30 20 20 18 16 21 18 18 3

3 0 0 6 6 6 6 4 9 6 6 3

1 1 1 2 1 1 1
1 1 1 1 1 1

1 2

1 1 1 1 1 1 1
1 2

1 1 1 1 2 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1

1 2
1 1 1 1 2 1 1 1
3 0 0 6 2 2 1 1 1 1 1 0
1 1 1 1 1 1 1
1 2
1 2
1 1
1 2
3 0 0 6 3 3 3 3 3 3 3 0
1 2

1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1

1 2

1 2

3 0 0 6 2 2 1 1 1 1 1 0
1 2

1 1
1 1 1 1 1 1 1

1 2

1 2
3 0 0 6 7 7 7 7 7 7 7 0

1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1
1 2
1 1 1 1 1 1 1
1 2

1 1 1 1 1 1 1
1 2

1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1

1 1 1 1 1 1 1
34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45

Tủ điều khiển Card giao tiếp Mạch giám sát PLC tủ điều Chuông điện,
Vỏ tủ điều Bộ cắt lọc sét Khởi động từ, bộ điều khiển
Cọc tiếp đất đường ngang Bộ nguồn ĐN vào ra tín hiệu đường ngang khiển tín hiệu còi trong tủ quạt thông gió
khiển (ĐN) aptomat nhiệt
CBTĐ ĐN và Modem ĐN ĐKĐN

Cọc Tủ Tủ Bộ Bộ Cái Hệ Cái Cái Cái Cái Cái


384.00 121.00 125.00 113.00 209.00 227.00 115.00 199.00 345.00 - 125.00 246.00
156 51 55 47 86 94 49 82 141 0 55 106

36 7 7 7 11 13 7 10 16 0 7 14
1
1 1 1 1 1 1 2 1 1 2
1 1 1 2 2 1 1 3 1 2
1 1 1 2 2 1 1 3 1 2
1 1 1 1 2 1 2 1 1 2
6
6
6
6
6
2
6
1 1 1 1 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 1 1 1 2
1 1 1 2 2 1 1 1 1 2
72 15 17 12 22 24 14 20 39 0 17 30
1 1 1 2 2 1 1 3 1 2
6

2
1 1 1 2 2 1 1 3 1 2
2 2 1 2 2 1 2 3 2 4

1 1 1 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2

6
6 1 2
6 1 2
6
6
6

1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 1 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 1 2 1 2 3 1 2
6
6
6
6
2
1 2 1 1 2 1 1 1 2 4
6
12 15 17 15 28 30 15 29 46 0 17 34
1 2 1 1 2 1 2 1 2 4
1 1 1 2 2 1 1 2 1 2

1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2

1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 2 1 1 2 1 2 1 2 4
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
6
2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2

1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2

6
2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
36 14 14 13 25 27 13 23 39 0 14 28
1 1 1 2 2 1 1 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
2
2 2 1 1 2 1 1 1 2 4

6
6
6

2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 3 1 2 3 1 2

6
6

6
2
1 1 1 2 2 1 2 2 1 2
1 1 1 2 2 1 2 2 1 2
1 1 1 2 2 1 2 2 1 2
1 1 1 2 2 1 1 2 1 2
120 42 42 41 79 83 41 76 127 0 42 84
12 10 10 9 18 19 9 16 26 0 10 20
1 1 1 2 2 1 2 2 1 2
1 1 1 2 2 1 2 2 1 2

1 1 1 2 2 1 2 2 1 2
1 1 1 2 2 1 1 2 1 2
2

1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
2 2 1 2 2 1 1 2 2 4
1 1 1 2 3 1 2 3 1 2
6
2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
6

48 12 12 12 23 24 12 22 36 0 12 24
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
6
2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
6
2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 1 2 1 2 1 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
6
6
6

6
2
1 1 1 2 2 1 1 1 1 2

1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 1 1 1 2
6
6
24 9 9 9 16 18 9 17 26 0 9 18
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 1 1 1 2

1 1 1 1 2 1 2 3 1 2
6
6
2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
6
1
1 1 1 1 2 1 2 1 1 2
6
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
18 7 7 7 14 14 7 13 24 0 7 14
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 1 3 1 2

6
6
1

1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
6

1
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2

1
18 4 4 4 8 8 4 8 15 0 4 8
1
6
1
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
6
1
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
6
108 28 28 25 44 50 25 41 77 0 28 56

36 4 4 4 8 8 4 8 13 0 4 8

1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
6
6

1
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
6
1
1 1 1 2 2 1 2 1 1 2
6
6

1
6
6 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0
6
1
1

1
18 7 7 6 10 12 6 10 18 0 7 14
1 1 1 1 2 1 1 3 1 2
1
2 2 1 1 2 1 1 1 2 4
1 1 1 2 2 1 2 2 1 2
6
6
6

1
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1

1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
6 1 1 1 2 2 1 2 6 0 1 2
1

1 1 1 2 2 1 2 3 1 2

1
42 16 16 14 24 28 14 21 37 0 16 32
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
6
6
1
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2
1 1 1 1 2 1 2 1 1 2
1 1 1 2 2 1 1 3 1 2
6
1
1 1 1 2 2 1 2 3 1 2

6
1
1 1 1 1 2 1 2 1 1 2

1 1 1 2 2 1 1 3 1 2
1 1 1 2 2 1 1 3 1 2
1 1 1 2 2 1 1 3 1 2
1 1 1 2 2 1 1 3 1 2
2 2 1 1 2 1 1 1 2 4
2 2 1 1 2 1 1 1 2 4
6
6

6
46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57

Mạch điện Mạch điện


Cảm biến đếm Bộ gá cảm biến Cảm biến từ Bộ gá cảm biến Cảm biến địa Mạch điện Máy thẻ Máy thẻ đường Máy thẻ đường
Cọc tiếp đất đường ray 25- đường ray 300-
trục đếm trục SR-20 từ chấn đường ray đường đơn kép
30m (ngắn) 800m (dài)

Cọc Bộ Bộ Bộ Bộ Bộ Mạch Mạch Mạch Máy Máy Máy


678.00 313.00 313.00 776.00 776.00 - 44.00 44.00 - 1.00 1.00 -
288 184 184 338 338 0 0 0 0 0 0 0

1 1

42 41 41 52 52 0 0 0 0 0 0 0
29 29
6 6 6
6 6 6
6 6 6
6 7 7

2 2

4 4

12 12
3 3
6 6 6
6 6 6
6 6 6
78 56 56 94 94 0 0 0 0 0 0 0
6 7 7

12 12
6 6 6
6 6 6

6 6 6
6 6 6
6 6 6

4 4
6 6

5 5

31 31

6 6 6
6 6 6
6 6 6
6 6 6
6 7 7
6

4 4
13 13
6 6 6
1 1
90 36 36 95 95 0 0 0 0 0 0 0
6 6 6
6 6 6

6 7 7
12 12
6 7 7

6 6 6
6 6 6
6 6 6
6 6 6
6 7 7

12 12
6 6 6

6 6 6
6 7 7

12 12
6 7 7
6 6 6
6 6 6
78 50 50 97 97 0 0 0 0 0 0 0
6 6 6
6 6 6
6 6 6
6 7 7
12 12
6 6 6

4 4
5 5
2 2

21 21
6 6 6
6 6 6
6 7 7
6 12 12

17 17
6 6 6
6 6 6
6 6 6
6 6 6
246 129 129 273 273 0 14 14 0 1 1 0
54 47 47 57 57 0 0 0 0 1 1 0
6 6 6
6 6 6

6 6 6
6 7 7
37 37 1 1

6 6 6
6 6 6
6 6 6
6 8 8

10 10
6 6 6

72 45 45 83 83 0 0 0 0 0 0 0
6 6 6
6 6 6

14 14
6 7 7
6 6 6
6 6 6
12 12
6 6 6
6 6 6
6 7 7

4 4

4 4
19 19
6 7 7

6 6 6
6 6 6
6 6 6

54 37 37 58 58 0 2 2 0 0 0 0
6 6 6
6 6 6

6 6 6

37 37
6 6 6
6 6 6
6 6 6
6 6 6
2 2
6 6 6
4 4
6 6 6
42 0 0 51 51 0 6 6 0 0 0 0
6 6 6
6 7 7

5 5
2 2

6 7 7
2 2

2 2
6 6 6
6 6 6
6 6 6
6 6 6

2 2
24 0 0 24 24 0 6 6 0 0 0 0
2 2

2 2
6 6 6
6 6 6
6 6 6
2 2
6 6 6

144 0 0 165 165 0 30 30 0 0 0 0

24 0 0 35 35 0 6 6 0 0 0 0

6 6 6
5 5

2 2
6 6 6
6 6 6

2 2
6 6 6
2 2

2 2
4 4
0 0 0 0 0 0 6 6 0 0 0 0

2 2
2 2

2 2
36 0 0 36 36 0 6 6 0 0 0 0
6 6 6
2 2
6 6 6
6 6 6

2 2
6 6 6
2 2

6 6 6
6 6 6
6 0 0 6 6 0 6 6 0 0 0 0
2 2

6 6 6

2 2

2 2
78 0 0 88 88 0 6 6 0 0 0 0
6 7 7

2 2
6 7 7
6 6 6
6 6 6
6 6 6
6 6

2 2
6 7 7

2 2
6 7 7

6 6 6
6 6 6
6 6 6
6 6 6
6 6 6
6 6 6
58 59 60 61 62 63

Máy phát điện Máy tính điều


Cột giao nhận Động cơ cần Tủ rơ le ra ga,
một chiều (thẻ Camera khiển, quản lý
thẻ đường chắn vào ga
đường) kỹ thuật ga

Bộ Cái Bộ Bộ Tủ Bộ
44.00 - 230.00 228.00 43.00 41.00
0 0 98 96 3 26

0 0 14 14 0 5
3
2 2
2 2
2 2
2 2

2 2
2 2
2 2
0 0 28 26 0 7
2 2

2
2 2
2 2

4 2
2 2
2 2

2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2
2 2

0 0 30 30 0 7
2 2
2 2

2 2
2
2 2

2 2
2 2
2 2
2 2
2 2

3
2 2

2 2
2 2

2
2 2
2 2
2 2
0 0 26 26 2 7
2 2
2 2
2 2
2 2
2
2 2

2 2
2 2
2 2
2 2
2 2

3
2 2
2 2
2 2
2 2
14 0 82 82 16 15
2
0 0 18 18 3 5
2 2
2 2

2 2
2 2
3 3

2 2
2 2
2 2
2 2

2
2 2

0 0 24 24 0 7
2 2
2 2

2
2 2
2 2
2 2
2
2 2
2 2
2 2

3
2 2

2 2
2 2
2 2

2 0 18 18 1 3
2 2
2 2

2 2

3
2 2
2 2
2 2
2 2
2 1
2 2

2 2
6 0 14 14 7 0
2 2
2 2

2 5

2 2

2 1
2 2
2 2
2 2
2 2

2 1
6 0 8 8 3 0
2 1

2 1
2 2
2 2
2 2
2 1
2 2

30 0 50 50 24 0

6 0 8 8 7 0

2 2

2 5
2 2
2 2

2 1
2 2

2 1

6 0 0 0 3 0

2 1
2 1

2 1
6 0 12 12 4 0
2 2
2 2
2 2
2 2

2 1
2 2
2 1

2 2
2 2
6 0 2 2 3 0
2 1

2 2

2 1

2 1
6 0 28 28 7 0
2 2

2 1
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2

2 5
2 2

2 1
2 2

2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
1 2 3 4 5

Hộp cáp Hộp cáp Hộp cáp


Hộp cáp Hòm biến
Lý trình loại dưới 12 loại dưới 24 loại trên 24
STT Địa điểm các loại thế các loại
cọc cọc cọc

hộp Hộp Hộp Hộp hòm


Tổng 1,957 0 921 1,036 521
A CHI NHÁNH THANH HÓA 802 0.00 384.00 418.00 168
1 Trạm TT Thanh Hóa 0 0

2 Trạm nguồn Thanh Hóa 0 0


I.1 Bỉm Sơn CN 4+050 16 3 13 8
Có gác Km 2+450 3 3 0

I Cung TTTH Bỉm Sơn 140 51 89 30


1 Bỉm Sơn 141+500 46 46 17
CCTĐ Km 146+030 6 6 0
CCTĐ Km 149+400 6 6 0
CCTĐ Km 150+050 6 6 0
CCTĐ Km 151+275 6 6 0
Có gác Km 137+400 3 3 0
Có gác Km 139+850 3 3 0

Có gác Km 141+100 2 2 0
Có gác Km 145+550 4 4 0
Có gác Km 147+950 3 3 0

2 Đò Lèn 152+300 34 34 13
Có gác Km 153+100 4 4 0
CCTĐ Km 154+324 5 5 0
CCTĐ Km 155+725 6 6 0
CCTĐ Km 156+375 6 6 0
II Cung TTTH Thanh Hóa 227 0.00 128.00 99.00 45
CCTĐ Km 160+100 6 6 0

Có gác Km 158+010 3 3 0
Có gác Km 158+950 3 3 0
1 Nghĩa Trang 161+000 32 32 12
CCTĐ Km 164+545 6 6 0
CCTĐ Km 166+850 6 6 0
CCTĐ Km 168+650 6 6 0
CCTĐ Km172+770 6 6 0
CCTĐ Km 173+690 6 6 0
Có gác Km 161+500 4 4 0

Có gác Km 167+980 4 4 0
Có gác Km 168+650 3 3 0
Có gác Km 170+297 3 3 0
Có gác Km 171+870 3 3 0
Có gác Km 173+450 5 5 0
Có gác Km 173+936 3 3 0
2 Thanh Hóa 175+230 35 35 20
CCTĐ Km 180+420 6 6 0
CCTĐ Km181+800 6 6 0
CCTĐ Km182+100 6 6 0
CCTĐ Km 183+950 6 6 0
CCTĐ Km 185+729 6 6 0
CCTĐ Km 186+850 6 6 0
Có gác Km 175+980 3 3 0
Có gác Km 177+634 3 3 0
Có gác Km 177+932 5 5 0
Có gác Km 178+200 3 3 0
3 Yên Thái 187+870 32 32 13

Có gác Km 187+950 5 5 0
CCTĐ Km 191+780 6 6 0
III Cung TTTH Minh Khôi 206 0 99 107 36

CCTĐ Km 194+030 6 6 0
CCTĐ Km 194+620 6 6 0
CCTĐ Km196+470 7 7 0
1 Minh Khôi 196+900 35 35 12
CCTĐ Km198+191 7 7 0
CCTĐ Km199+429 6 6 0
CCTĐ Km 201+750 6 6 0
CCTĐ Km 203+260 6 6 0

CCTĐ Km 204+775 6 6 0
CCTĐ Km206+450 7 7 0
Có gác Km 197+350 3 3 0
2 Thị Long 207+000 35 35 12
CCTĐ Km 210+100 6 6 0
CCTĐ Km 214+600 6 6 0
CCTĐ Km 218+100 6 6 0

Mới CBTĐ Km218+470


Có gác Km 208+610 3 3 0
3 Văn Trai 219+000 37 37 12
CCTĐ Km219+950 6 6 0
CCTĐ Km220+600 6 6 0
CCTĐ Km221+900 6 6 0
IV Cung TTTH Trường Lâm 213 0 103 110 49
CCTĐ Km 224+375 6 6 0
CCTĐ Km 225+612 6 6 0
CCTĐ Km226+730 6 6 0
CCTĐ Km 227+750 6 6 0
1 Khoa Trường 228+950 35 35 13
CCTĐ Km 231+950 6 6 0
Mới Có gác Km229+375
Có gác Km234+040 3 3 0
Có gác Km 235+865 4 4 0
Có gác Km 236+730 3 3 0
2 Trường Lâm 237+790 33 33 20

CCTĐ Km 240+460 6 6 0
CCTĐ Km242+090 6 6 0
CCTĐ Km 244+210 6 6 0

CCTĐ Km244+934 9 9 0
Có gác Km 238+465 3 3 0
Có gác Km 240+100 3 3 0
Có gác Km 242+730 3 3 0
Có gác Km 243+200 3 3 0
3 Hoàng Mai 245+440 42 42 16
CCTĐ Km 247+275 6 6 0
CCTĐ Km 247+800 6 6 0

CCTĐ Km251+518 6 6 0
CCTĐ Km 252+085 6 6 0
B CHI NHÁNH VINH 689 0 320 369 184
1 Tổ QTGS 0 0
2 Trạm TT Cgiat 0 0
3 Trạm TT Vinh 0 0
4 Trạm nguồn cầu giát 0 0

5 Trạm nguồn Vinh 0 0


6 Trạm kiểm tu 0 3
I Cung TTTH Cầu Giát 148 0 62 86 38
CCTĐ Km 254+030 6 6 0
CCTĐ Km255+800 6 6 0
CCTĐ Km 258+350 6 6 0
CCTĐ Km 259+240 6 6 0
1 Cầu Giát 260+960 57 57 28
CCTĐ Km 263+100 6 6 0
CCTĐ Km 263+920 6 6 0
CCTĐ Km 264+780 6 6 0
CCTĐ Km270+740 8 8 0
Có gác Km 261+539 3 3 0
2 Yên Lý 271+600 29 29 10
CCTĐ Km 273+500 6 6 0
Có gác Km 273+620 3 3 0
II Cung TTTH Chợ Sy 205 0.00 101.00 104.00 43
CCTĐ Km275+290 6 6 0

CCTĐ Km276+351 6 6 0
Có gác Km 278+753 3 3 0
1 Chợ Sy 279+000 32 32 12

CCTĐ Km280+500 7 7 0
CCTĐ Km285+200 6 6 0
CCTĐ Km 286+860 6 6 0
Có gác Km 283+395 3 3 0
2 Mỹ Lý 291+610 29 29 12
CCTĐ Km 300+600 6 6 0
CCTĐ Km 305+888 6 6 0
CCTĐ Km 307+507 6 6 0

Có gác Km 292+012 3 3 0
Có gác Km 295+600 5 5 0
Có gác Km 301+200 3 3 0
Có gác Km 302+256 5 5 0
3 Quán Hành 308+210 43 43 19
CCTĐ Km 309+056 6 6 0
CCTĐ Km 310+644 6 6 0

CCTĐ Km 311+400 6 6 0
CCTĐ Km 312+111 6 6 0
Có gác Km 308+000 3 3 0
Có gác Km 312+835 3 3 0
III Cung TTTH Vinh 139 0 67 72 37
CCTĐ Km 313+456 6 6 0
CCTĐ Km 313+800 6 6 0
CCTĐ Km 314+550 6 6 0
Có gác Km 316+800 3 3 0
Có gác Km 318+200 3 3 0
1 Vinh 319+020 56 56 24
CCTĐ Km 320+445 6 6 0
CCTĐ Km 320+957 6 6 0
CCTĐ Km327+327 6 6 0
CCTĐ Km 328+325 6 6 0
Có gác Km 319+764 3 3 0
2 Yên Xuân 329+950 16 16 13
Có gác Km 330+620 4 4 0

CCTĐ Km 332+350 6 6 0
CCTĐ Km334+830 6 6 0
IV Cung TTTH Yên Trung 108 55 53 28

CCTĐ Km 335+950 6 6 0
CCTĐ Km 338+900 6 6 0
Có gác Km 337+360 3 3 0
Có gác Km 338+387 3 3 0
1 Yên Trung 340+130 18 18 4
CCTĐ Km 343+350 6 6 0
Có gác Km 340+610 3 3 0
Có gác Km 344+394 4 4 0

2 Đức Lạc 344+750 19 19 12


CCTĐ Km346+850 6 6 0
CCTĐ Km347+750 6 6 0
CCTĐ Km348+175 6 6 0
CCTĐ Km349+637 6 6 0
3 Yên Duệ 351+496 16 16 12
V Cung TTTH Thanh Luyện 89 0.00 35.00 54.00 38

1 Hòa Duyệt 358+000 16 16 13


Có gác Km 369+050 3 3 0
2 Thanh Luyện 369+620 13 13 12
CCTĐ Km373+045 6 6 0
CCTĐ Km374+800 6 6 0
CCTĐ Km378+107 6 6 0
Có gác Km 375+717 4 4 0
3 Chu Lễ 380+620 25 25 13
Có gác Km 381+800 4 4 0
CCTĐ Km383+622 6 6 0
C CHI NHÁNH ĐỒNG LÊ 466 217 249 166
1 Trạm TT Đồng Lê 0 0
2 Trạm nguồn Đồng Lê 0 0
I Cung TTTH Phúc Trạch 112 42 70 28
CCTĐ Km384+437 6 6 0
Có gác Km 385+300 4 4 0
Có gác Km 386+400 3 3 0
1 Hương Phố 386+780 34 34 4

CCTĐ Km388+879 6 6 0
CCTĐ Km393+700 6 6 0
Có gác Km 389+300 3 3 0

2 Phúc Trạch 396+180 20 20 12


CCTĐ Km 399+500 6 6 0
Có gác Km 403+218 3 3 0
Có gác Km 403+840 3 3 0
3 La Khê 404+350 16 16 12
Có gác Km 404+898 2 2 0
II Cung TTTH Kim Lũ 52 0 6 46 36
Có gác Km 407+900 3 3 0

1 Tân Ấp 408+670 17 17 12
2 Đồng Chuối 414+930 14 14 12
Có gác Km 419+677 3 3 0
3 Kim Lũ 425+950 15 15 12
III Cung TTTH Đồng Lê 88 0 45 43 37
CCTĐ Km 432+831 6 6 0
1 Đồng Lê 436+330 15 15 13

CCTĐ Km 437+760 6 6 0
CCTĐ Km437+975 6 6 0
Có gác Km 436+820 3 3 0
Có gác Km 442+412 3 3 0
Có gác Km 448+870 3 3 0
2 Ngọc Lâm 449+570 13 13 12
CCTĐ Km453+325 6 6 0
3 Lạc Sơn 458+500 15 15 12
CCTĐ Km461+400 6 6 0
CCTĐ Km462+980 6 6 0
IV Cung TTTH Minh Lễ 57 0 12 45 37
1 Lệ Sơn 467+100 14 14 13
Mới CCTĐ Km475+393
CCTĐ Km479+443 6 6 0
Có gác Km 472+690 3 3 0
Có gác Km 480+300 3 3 0
2 Minh Lễ 481+810 16 16 12
Mới Có gác Km488+490

3 Ngân Sơn 488+820 15 15 12


V Cung TTTH Phúc Tự 157 0 112 45 28
CCTĐ Km498+040 7 7 0

Có gác Km 495+450 4 4 0
Có gác Km 496+700 4 4 0
1 Thọ Lộc 498+682 16 16 12
CCTĐ Km499+375 7 7 0
CCTĐ Km 500+690 6 6 0
CCTĐ Km 501+825 6 6 0
CCTĐ Km 502+338 6 6 0
CCTĐ Km 503+775 6 6 0

Có gác Km 505+987 4 4 0
2 Hoàn Lão 507+200 16 16 4
CCTĐ Km 509+345 6 6 0
Có gác Km 507+645 3 3 0
3 Phúc Tự 510+700 13 13 12
CCTĐ Km 511+458 6 6 0
CCTĐ Km 512+600 6 6 0

CCTĐ Km 515+165 6 6 0
CCTĐ Km 515+662 6 6 0
CCTĐ Km 517+100 6 6 0
CCTĐ Km 517+812 6 6 0
CCTĐ Km 518+412 6 6 0
Có gác Km 511+190 4 4 0
Có gác Km 512+025 4 4 0
Có gác Km 513+325 3 3 0
6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Hòm biến thế


Hòm biến
cột tín hiệu ra Hòm biến Ống sắt Ống sắt Ống sắt Ống nhựa Ống nhựa Ống nhựa
thế cột tín Cáp tín
ga, ra bãi, báo thế mạch bảo vệ bảo vệ bảo vệ bảo vệ bảo vệ bảo vệ
hiệu vào ga, hiệu chôn
trước, lặp lại, điện đường cáp loại cáp loại cáp loại cáp loại cáp loại cáp loại
vào bãi trực tiếp
ngăn đường ray (HB0) ≤60mm ≤110mm >110mm ≤60mm ≤110mm >110mm
(HB2)
(HB1)

Hòm Hòm Hòm km sợi m m m m m m


76 399 46 1039.25 15653 3351 881 9187 4002 904
24.00 143.00 1.00 417.71 4942.00 773.00 232.00 378.00 761.00 518.00

1 6 1 7.74 20.00

5 25 0 67.292 2037 60 232 195 499 400


3 14 19.54 50 30 400
0.7 30
3.616 171
3.563 55
0.184 105
0.357 220
4.607 50

0.167
2.892 70
0.073

2 11 14.94 195.00 30 232 195 499


6.671 210
3.544
3.561 359.00
2.877 522.00
6.00 39.00 0.00 121.14 660.00 132.00 0.00 126.00 246.00 118.00
3.62 12 15

0.055 12

2 10 14.64 12 15
3.468 36 12
3.273 24 18
3.596 78 32 18
2.885 54 18
3.646 12 18
0.336 24

6.503 18

1.117 118
0.055
4.591 120

2 18 26.04 50 30
3.176
4 210
4 6
3.089 12 18
2.56 64 12
3.834 84
0.349 30
0.062 6
5.352
0.326
2 11 17.54 30 35 18

0.254
2.79 11
6 30 0 96.23 1917 386 0 0 16 0

3.034 85 11
3.239 26 11
3.76 503 20
2 10 13.44 15 30
3.705 92 137
3.23 46 12
3.203 39 11
3.21 44 11

3.094 52 8
3.321 155 12
0.195 12
2 10 15.44 15 30
3.205 66 11
2.944 28 8 8
4.524 57 11

0.377 4
2 10 16.14 15 35
3.326 123 12
3.579 435 12
3.264 105 12
6 43 0 125.301 308 195 0 57 0 0
3.036 15
3.199 13
3.206 15
3.465 13
2 11 14.64 15 30
2.994 14

6.24 16
6.437 13
4.517 13
2 18 29.44 70 50

3.176 15
3.228 15
3.404 15

4.672 25

0.062 20
1.335 23
0.052 15
2 14 19.54 40 45
2.931 20
3.222 15

3.225 15
3.28 20
25 145 14 325.014 5527 1669 299 4433 2832 0
1 1 1
5 33 0 77.479 1331 168 141 291 423 0
3.22 700 13 50
3.227 358 13
3.1 58 20
3.894 12 13
3 25 35.64 15 141 9 186
2.939 53 13 31
3.055 53 13 40
2.812 4 6 13
3.48 56 11
0.066 13
2 8 12.81 92 30 178
3.19 92 13 55
0.046
6.00 37.00 0.00 103.86 662.00 1063.00 158.00 2403.00 1105.00 0.00
3.115 27 15 1030

2.995 24 14 1030
0.06 13
2 10 19.24 70 31 230

3.128 83 14 30
2.865 107 14 30
3.046 31 14 40
0.346 4 12 12
2 10 14.23 602 74 225
2.904 129 13 45
0.241 42 35
3.831 15 22 80

0.042 12
5.541 27
0.052 12
5.61 171 14
2 17 23.94 53 630
3.359 20 22 15
2.936 19 12 53

3.038 6 12 15
3.203 20 83
0.077 3 12 8
0.058 3 12
4 31 2 68.845 2510 172 0 332 0 0
3.176 13 29
3.111 13 32
3.184 13 41
5.768 3 12
0.07 3 12
2 22 25.94 325 50
3.583 6 13
2.582 6 13
2.885 13 25
2.814 13 23
0.399 6 12
2 9 2 6.94 2025 24 112
5.259

0.234 6 10 20
2.9 130 11
4 18 6 44.141 764 170 0 640 1084 0

3.982 8 8 8
3.45 362 10
0.347 20
0.253 16
2 2 6.44 34 18 144 144
3.09 14 138
0.329 96
16

2 8 2 6.34 12 20 340 340


2.885 32 11
2.935 54 11
2.885 54 11
4.865 56 11
2 8 2 6.34 20 50 600
6.00 26.00 6.00 30.69 260.00 96.00 0.00 767.00 220.00 0.00

2 9 2 6.54 30 80
0.108 3 8
2 8 2 5.94 30 120
2.853 39 16 438
2.945 93 16 58
2.9 20 12 98
0.129 6 12
2 9 2 6.34 15 20 20
0.087
2.85 24 12 173
26 110 30 296.532 5184 909 350 4376 409 386

4 18 6 59.794 978 101 0 1574 32 0


2.843 25 12 380
5.685 57 12
0.7 3 12
2 2 14.24 24 22

2.881 174 12 366


3.255 67 12 250
0.074 9

2 8 2 12.64 12 4
0.236 4 9 40
3.904 327 14
0.06 9
2 8 2 13.04 267
0.236 20 534 8
6 24 6 40.84 374 227 0 370 176 0
0.06 10 3 10

2 8 2 13.456 90 108 150 64


2 8 2 13.375 124 54 70 50

2 8 2 13.949 150 62 140 62


6 25 6 68.487 1232 328 0 1990 186 0
4.212 184 16
2 9 2 15.494 172 74

3.459 204
3.415 261 14 462
0.05 14
16
5.16 18
2 8 2 14.337 158 82
3.3 67 32 805
2 8 2 12.5 70 234 30
3.28 42 20 418
3.28 26 12 305
6 25 6 44.762 821 159 88 80 15 300
2 9 2 15.255 265 48 50 100

2.885 127 27 80

0.07 15
2 8 2 13.319 222 52 120

2 8 2 13.233 207 32 38 80
4 18 6 82.649 1779 94 262 362 0 86
3.735 33 94 12 190

0.06 13
0.06 12
2 8 2 13.168 26
3.745 214 14 172
3.473 343 12
3.474 120 12
2.905 72 18
3.203 506 24

0.079 12
2 2 13.318 35
3.09 12
0.063
2 8 2 12.9 25
0.281 12
3.197 120 32

3.181 70 20
3.273 61 26
3.015 30 22
2.935 42 28
2.982 98 18
0.05 9
0.056 12
0.406 12
16

Cáp tín
hiệu treo

km sợi
39.17
13.84

11.235

3.33

4.105

3.8

1.32

1.32
0
1.28

1.28

14.195
0

3.15

3.15
3.103

0.353

2.75

7.942

2.8

5.142
0.00

11.14

6.3

6.33333333

3.15

3.15
0
0.665

0.665

0.95

0.95

3.225
3.225
1 2 3 4 5

Điều hòa Điều hòa


Điều hòa không khí không khí
Tủ phân
Lý trình không khí loại từ loại từ Cầu dao
STT Địa điểm phối điện
các loại 9.000- 18.000-
12.000BTU 24.000BTU

Máy Máy Máy Tủ Cái


Tổng 113.00 86.00 27.00 30.00 247.00
A CHI NHÁNH THANH HÓA 29.00 15 14 14 74
1 Trạm TT Thanh Hóa 4.00 2 2 1 4
2 Trạm nguồn Thanh Hóa 1.00 1 2 5

I.1 Bỉm Sơn CN 4+050 1.00 1 4


Có gác Km 2+450 - 1
I Cung TTTH Bỉm Sơn 3.00 - 3 2 13
1 Bỉm Sơn 141+500 2.00 2 1 4
CCTĐ Km 146+030 -
CCTĐ Km 149+400 -
CCTĐ Km 150+050 -
CCTĐ Km 151+275 -
Có gác Km 137+400 - 1
Có gác Km 139+850 - 1
Có gác Km 141+100 - 1
Có gác Km 145+550 - 1
Có gác Km 147+950 - 1
2 Đò Lèn 152+300 1.00 1 1 3
Có gác Km 153+100 -
CCTĐ Km 154+324 -
CCTĐ Km 155+725 -
CCTĐ Km 156+375 - 1
II Cung TTTH Thanh Hóa 8.00 4 4 3 22
CCTĐ Km 160+100 -
Có gác Km 158+010 - 1
Có gác Km 158+950 -
1 Nghĩa Trang 161+000 2.00 1 1 1 3
CCTĐ Km 164+545 -
CCTĐ Km 166+850 -
CCTĐ Km 168+650 -
CCTĐ Km172+770 -
CCTĐ Km 173+690 -
Có gác Km 161+500 - 1
Có gác Km 167+980 - 1
Có gác Km 168+650 - 1
Có gác Km 170+297 - 1
Có gác Km 171+870 - 1
Có gác Km 173+450 - 1
Có gác Km 173+936 -
2 Thanh Hóa 175+230 4.00 2 2 1 4

CCTĐ Km 180+420 -
CCTĐ Km181+800 -
CCTĐ Km182+100 -
CCTĐ Km 183+950 -
CCTĐ Km 185+729 -
CCTĐ Km 186+850 -
Có gác Km 175+980 - 1
Có gác Km 177+634 - 1

Có gác Km 177+932 - 1
Có gác Km 178+200 - 1
3 Yên Thái 187+870 2.00 1 1 1 3

Có gác Km 187+950 - 1
CCTĐ Km 191+780 -
III Cung TTTH Minh Khôi 6.00 4 2 3 11
CCTĐ Km 194+030 -
CCTĐ Km 194+620 -
CCTĐ Km196+470 -
1 Minh Khôi 196+900 2.00 2 1 3
CCTĐ Km198+191 -
CCTĐ Km199+429 -
CCTĐ Km 201+750 -
CCTĐ Km 203+260 -
CCTĐ Km 204+775 -
CCTĐ Km206+450 -
Có gác Km 197+350 - 1
2 Thị Long 207+000 2.00 1 1 1 3
CCTĐ Km 210+100 -
CCTĐ Km 214+600 -
CCTĐ Km 218+100 -
Mới CBTĐ Km218+470
Có gác Km 208+610 - 1
3 Văn Trai 219+000 2.00 1 1 1 3
CCTĐ Km219+950 -
CCTĐ Km220+600 -
CCTĐ Km221+900 -
IV Cung TTTH Trường Lâm 6.00 3 3 3 15
CCTĐ Km 224+375 -
CCTĐ Km 225+612 -
CCTĐ Km226+730 -
CCTĐ Km 227+750 -
1 Khoa Trường 228+950 2.00 1 1 1 3
CCTĐ Km 231+950 -
Mới Có gác Km229+375
Có gác Km234+040 - 1
Có gác Km 235+865 - 1

Có gác Km 236+730 - 1
2 Trường Lâm 237+790 2.00 2 1 3
CCTĐ Km 240+460 -
CCTĐ Km242+090 -
CCTĐ Km 244+210 -
CCTĐ Km244+934 -
Có gác Km 238+465 -
Có gác Km 240+100 - 1

Có gác Km 242+730 - 1
Có gác Km 243+200 - 1
3 Hoàng Mai 245+440 2.00 2 1 3
CCTĐ Km 247+275 -
CCTĐ Km 247+800 -
CCTĐ Km251+518 -
CCTĐ Km 252+085 -
B CHI NHÁNH VINH 32.00 20 12 13 85
1 Tổ QTGS 1.00 1
2 Trạm TT Cgiat - 1 3
3 Trạm TT Vinh 6.00 3 3 1 6
4 Trạm nguồn cầu giát 1.00 1 2 4
5 Trạm nguồn Vinh 1.00 1 3 5
6 Trạm kiểm tu - 1
I Cung TTTH Cầu Giát 5.00 2 3 2 8

CCTĐ Km 254+030 -
CCTĐ Km255+800 -
CCTĐ Km 258+350 -
CCTĐ Km 259+240 -
1 Cầu Giát 260+960 3.00 1 2 1 3
CCTĐ Km 263+100 -
CCTĐ Km 263+920 -
CCTĐ Km 264+780 -
CCTĐ Km270+740 -
Có gác Km 261+539 - 1
2 Yên Lý 271+600 2.00 1 1 1 3

CCTĐ Km 273+500 -
Có gác Km 273+620 - 1
II Cung TTTH Chợ Sy 6.00 3 3 3 17
CCTĐ Km275+290 -
CCTĐ Km276+351 -
Có gác Km 278+753 - 1
1 Chợ Sy 279+000 2.00 1 1 1 3
CCTĐ Km280+500 -
CCTĐ Km285+200 -
CCTĐ Km 286+860 -
Có gác Km 283+395 - 1
2 Mỹ Lý 291+610 2.00 2 1 3
CCTĐ Km 300+600 -
CCTĐ Km 305+888 -
CCTĐ Km 307+507 -
Có gác Km 292+012 - 1
Có gác Km 295+600 - 1
Có gác Km 301+200 - 1
Có gác Km 302+256 - 1
3 Quán Hành 308+210 2.00 2 1 3
CCTĐ Km 309+056 -
CCTĐ Km 310+644 -
CCTĐ Km 311+400 -
CCTĐ Km 312+111 -
Có gác Km 308+000 - 1
Có gác Km 312+835 - 1
III Cung TTTH Vinh 5.00 3 2 1 11
CCTĐ Km 313+456 -
CCTĐ Km 313+800 -
CCTĐ Km 314+550 -
Có gác Km 316+800 - 1

Có gác Km 318+200 - 1
1 Vinh 319+020 4.00 2 2 1 3
CCTĐ Km 320+445 -
CCTĐ Km 320+957 -
CCTĐ Km327+327 -
CCTĐ Km 328+325 -
Có gác Km 319+764 - 1
2 Yên Xuân 329+950 1.00 1 4
Có gác Km 330+620 - 1
CCTĐ Km 332+350 3.00 3 - - 15
CCTĐ Km334+830 -
IV Cung TTTH Yên Trung -
CCTĐ Km 335+950 -
CCTĐ Km 338+900 -
Có gác Km 337+360 - 1
Có gác Km 338+387 - 1

1 Yên Trung 340+130 1.00 1 4


CCTĐ Km 343+350 -
Có gác Km 340+610 - 1
Có gác Km 344+394 -
2 Đức Lạc 344+750 1.00 1 4
CCTĐ Km346+850 -
CCTĐ Km347+750 -
CCTĐ Km348+175 -
CCTĐ Km349+637 -
3 Yên Duệ 351+496 1.00 1 4

V Cung TTTH Thanh Luyện 4.00 4 - - 15


1 Hòa Duyệt 358+000 2.00 2 4
Có gác Km 369+050 - 1
2 Thanh Luyện 369+620 1.00 1 4
CCTĐ Km373+045 -
CCTĐ Km374+800 -
CCTĐ Km378+107 -
Có gác Km 375+717 - 1

3 Chu Lễ 380+620 1.00 1 4


Có gác Km 381+800 -
CCTĐ Km383+622 - 1

C CHI NHÁNH ĐỒNG LÊ 52.00 51 1 3 88


1 Trạm TT Đồng Lê 6.00 5 1 1 5
2 Trạm nguồn Đồng Lê 1.00 1 2 4
I Cung TTTH Phúc Trạch 9.00 9 - - 18
CCTĐ Km384+437 -
Có gác Km 385+300 - 1
Có gác Km 386+400 - 1
1 Hương Phố 386+780 3.00 3 4

CCTĐ Km388+879 -
CCTĐ Km393+700 -
Có gác Km 389+300 - 1
2 Phúc Trạch 396+180 3.00 3 4
CCTĐ Km 399+500 -
Có gác Km 403+218 - 1
Có gác Km 403+840 - 1
3 La Khê 404+350 3.00 3 4
Có gác Km 404+898 - 1
II Cung TTTH Kim Lũ 9.00 9 - - 13
Có gác Km 407+900 - 1
1 Tân Ấp 408+670 3.00 3 4
2 Đồng Chuối 414+930 3.00 3 4
Có gác Km 419+677 -
3 Kim Lũ 425+950 3.00 3 4

III Cung TTTH Đồng Lê 9.00 9 - - 15


CCTĐ Km 432+831 -
1 Đồng Lê 436+330 3.00 3 4
CCTĐ Km 437+760 -
CCTĐ Km437+975 -
Có gác Km 436+820 - 1
Có gác Km 442+412 - 1
Có gác Km 448+870 - 1

2 Ngọc Lâm 449+570 3.00 3 4


CCTĐ Km453+325 -
3 Lạc Sơn 458+500 3.00 3 4

CCTĐ Km461+400 -
CCTĐ Km462+980 -
IV Cung TTTH Minh Lễ 9.00 9 - - 14
1 Lệ Sơn 467+100 3.00 3 4
Mới CCTĐ Km475+393
CCTĐ Km479+443 -
Có gác Km 472+690 - 1
Có gác Km 480+300 - 1

2 Minh Lễ 481+810 3.00 3 4


Mới Có gác Km488+490
3 Ngân Sơn 488+820 3.00 3 4
V Cung TTTH Phúc Tự 9.00 9 - - 19
CCTĐ Km498+040 -
Có gác Km 495+450 - 1
Có gác Km 496+700 - 1
1 Thọ Lộc 498+682 3.00 3 4
CCTĐ Km499+375 -
CCTĐ Km 500+690 -
CCTĐ Km 501+825 -
CCTĐ Km 502+338 -
CCTĐ Km 503+775 -
Có gác Km 505+987 - 1
2 Hoàn Lão 507+200 3.00 3 4

CCTĐ Km 509+345 -
Có gác Km 507+645 - 1
3 Phúc Tự 510+700 3.00 3 4
CCTĐ Km 511+458 -
CCTĐ Km 512+600 -
CCTĐ Km 515+165 -
CCTĐ Km 515+662 -
CCTĐ Km 517+100 -
CCTĐ Km 517+812 -
CCTĐ Km 518+412 -
Có gác Km 511+190 - 1

Có gác Km 512+025 - 1
Có gác Km 513+325 - 1
6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Bộ cắt sét ắc qui axit ắc qui axit ắc qui axit


Bảng gỗ Tủ nguồn Tủ nguồn Máy phát
đường Ắc quy kín khí ≤ kín khí từ kín khí > ắc qui kiềm
(nhựa) các loại tín hiệu điện
nguồn 50ah 50 ÷ 100ah 100ah

Cái Bộ Tủ Tủ Cái Bình Bình Bình Bình Bình

22.00 342.00 17.00 41.00 54.00 4,597.00 866.00 932.00 8.00 2,791.00
- 138 11 12 15 - 540 326 - -
1 16
3

1 1 1 9

- 22 2 2 2 - 60 62 - -
1 1 1 1 21
2 4
2 4
2 4

2 4
1 2
1 2
1 2
1 2
1 2
1 1 1 1 60 1
2 4
2 4
2 4
1 2
- 43 3 3 3 - 120 103 - -
2 4
1 2
1 2
1 1 1 1 60 1
2 4
2 4
2 4

2 4
2 4
1 2
1 2
1 2
1 2
1 2
1 2
1 2
1 1 1 1 21

2 4
2 4
2 4
2 4
2 4
2 4
1 2
1 2

1 2
1 2
1 1 1 1 60 1

1 2
2 4
- 35 3 3 3 - 180 67 - -
2 4
2 4
2 4
1 1 1 1 60 1
2 4

2 4
2 4
2 4
2 4
2 4

1 2
1 1 1 1 60 1
2 4
2 4
2 4

1 2
1 1 1 1 60 1
2 4
2 4

2 4
- 36 3 3 3 - 180 69 - -
2 4
2 4
2 4
2 4
1 1 1 1 60 1
2 4

1 2
1 2

1 2
1 1 1 1 60 1
2 4
2 4
2 4
2 4
1 2
1 2

1 2
1 2
1 1 1 1 60 1
2 4
2 4

2 4
2 4
7 118 6 14 20 - 320 388 - 1,184
8
1 20
1 20 30
3
4 804
1
- 22 2 2 2 - 120 42 - -

2 4
2 4
2 4
2 4
1 1 1 1 60 1
2 4
2 4
2 4

2 4
1 2
1 1 1 1 60 1

2 4
1 2
- 35 3 3 3 - 180 67 - -
2 4
2 4
1 2
1 1 1 1 60 1
2 4

2 4
2 4
1 2
1 1 1 1 60 1
2 4

2 4
2 4
1 2
1 2
1 2
1 2
1 1 1 1 60 1
2 4
2 4
2 4

2 4
1 2
1 2
1 20 1 2 2 - - 131 - 45
2 4
2 4
2 4
1 2

1 2
1 1 1 1 91
2 4

2 4
2 4
2 4
1 2
1 1 1 1 4 45
1 2
3 25 - 3 3 - - 56 - 200
2 4

2 4
2 4
2 4
1 2
1 2

1 1 1 1 4 110
2 4
1 2
1 2
1 1 1 1 4 45
2 4
2 4
2 4
2 4
1 1 1 1 4 45

3 14 - 3 3 - - 34 - 135
1 1 1 1 4 45
1 2
1 1 1 1 4 45
2 4
2 4
2 4
1 2

1 1 1 1 4 45
2 4
1 2

15 86 - 15 19 - 6 218 8 1,607
1 20 8
3 932
3 17 - 3 3 - - 36 - 205
2 4
1 2
1 2
1 1 1 1 4 115

2
2 4
1 2
1 1 1 1 4 45
2 4

1 2
1 2
1 1 1 1 4 45
1 2
3 5 - 3 3 - 4 20 - 45
1 2
1 1 1 1 2 6
1 1 1 1 2 6
1 2
1 1 1 1 4 45

3 18 - 3 3 - - 38 - 135
2 4
1 1 1 1 4 45
2 4
2 4
1 2
1 2
1 2

1 1 1 1 4 45
2
1 1 1 1 4 45

2 4
2 4
3 7 - 3 4 - - 20 - 135
1 1 1 1 4 45

2 4
1 2
1 2

1 1 1 1 4 45
1 1 1 2 4 45
3 38 - 3 3 - 2 84 - 155
2 4

1 2
1 2
1 1 1 1 2 6
2 4
2 4
2 4
2 4
2 4
1 2
1 1 1 1 4 110

2 4
1 2
1 1 1 1 4 45
2 4
2 4
2 4
2 4
2 4

2 4
2 4
1 2

1 2
1 2
16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

Thiết bị ổn áp các ổn áp AC
Giá đặt ắc Bộ lưu điện Bộ đổi automat automat Đèn ống
bể ắc quy nguồn điện loại ≤ phòng máy
quy UPS điện loại 1 pha loại 3 pha các loại
các loại 2KVA ≥ 3KVA

Giá Bể Thiết Bị Bộ Chiếc Cái Cái Cái Cái Cái

56.00 19.00 1,971.00 20.00 68.00 184.00 64.00 1,139.00 162.00 192.00
16 - - 11 44 77 24 324 75 54
2 17 3 4
4 1 30 6 4

1 1 5 2

2 - - 2 8 13 2 49 12 8
1 1 4 18 6 4
1 1
1 1
1 1

1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1 4 2 18 6 4
1 1
1 1
1 1
1 1
3 - - 3 12 27 6 79 18 12
1 1
1 1
1
1 1 4 2 18 6 4
1 1
1 1
1 1

1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1
1 1 4 2 18 6 4

1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1

1 1
1 1
1 1 4 2 18 6 4

1 1
1 1
3 - - 3 12 17 6 71 18 12
1 1
1 1
1 1
1 1 4 2 18 6 4
1 1

1 1
1 1
1 1
1 1
1 1

1 1
1 1 4 2 18 6 4
1 1
1 1
1 1

1 1
1 1 4 2 18 6 4
1 1
1 1

1 1
3 - - 3 12 20 6 73 18 12
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1 4 2 18 6 4
1 1

1 1
1 1

1 1
1 1 4 2 18 6 4
1 1
1 1
1 1
1 1
1
1 1

1 1
1 1
1 1 4 2 18 6 4
1 1
1 1

1 1
1 1
21 7 - 8 24 62 21 432 63 70
1 1 3 2
17 3 4
1 1 23 3 4
3 1 26 6 4
4 1 60 8 4

2 - - 2 8 11 4 47 12 8

1 1
1 1
1 1
1 1
1 1 4 2 18 6 4
1 1
1 1
1 1

1 1
1 1
1 1 4 2 18 6 4

1 1
1 1
3 - - 3 12 20 6 74 18 12
1 1
1 1
1 1
1 1 4 2 18 6 4
1 1

1 1
1 1
1 1
1 1 4 2 18 6 4
1 1

1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1 4 2 18 6 4
1 1
1 1
1 1

1 1
1 1
1 1
2 1 - 1 4 11 2 48 7 8
1 1
1 1
1 1
1 1

1 1
1 1 4 1 18 6 4
1 1

1 1
1 1
1 1
1 1
1 1 1 19 1 4
1 1
3 3 - - - 13 3 70 3 12
1 1

1 1
1 1
1 1
1 1
1 1

1 1 1 19 1 4
1 1
1 1
1 1
1 1 1 19 1 4
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1 1 19 1 4

3 3 - - - 7 3 64 3 12
1 1 1 19 1 4
1 1
1 1 1 19 1 4
1 1
1 1
1 1
1 1

1 1 1 19 1 4
1 1
1 1

19 12 - 1 - 45 19 383 24 68
1 2 23 3 4
4 2 30 6 4
3 2 - - - 10 3 67 3 12
1 1
1 1
1 1
1 1 1 19 1 4

1 1
1 1
1 1
1 1 1 19 1 4
1 1

1 1
1 1
1 1 19 1 4
1 1
3 2 - - - 2 3 59 3 12
1 1
1 1 19 1 4
1 1 1 19 1 4
1 1
1 1 1 19 1 4

3 3 - - - 9 3 66 3 12
1 1
1 1 1 19 1 4
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1

1 1 1 19 1 4
1 1
1 1 1 19 1 4

1 1
1 1
3 3 - - - 3 3 60 3 12
1 1 1 19 1 4

1 1
1 1
1 1

1 1 1 19 1 4
1 1 1 19 1 4
3 2 - - - 21 3 78 3 12
1 1

1 1
1 1
1 1 1 19 1 4
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1 19 1 4

1 1
1 1
1 1 1 19 1 4
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1

1 1
1 1
1 1

1 1
1 1
26 27 28 29 30 31 32 33 34

Trạm Hệ thống Trạm


Quạt điện Bảng gỗ Cáp hạ thế Cáp hạ thế Máy nạp ắc
Cầu dao nguồn loại chống sét nguồn loại
các loại (nhựa) chôn treo quy
1 phòng máy 2

Cái Cái Cái Km/Tr Km/Tr Trạm Bộ hệ Trạm

83.00 37.00 22.00 26,832.00 41,741.00 4.00 11.00 2.00 -


29 9 - 11,445 15,675 1 3 2 -
4 120 1
2 245 3

1 45 150

4 9 - 2,001 2,432 - - 2 -
2 90 740
3 100 250 2
15 50
6 30 259

143 90

2 80 530
1493 240
20 93
30 180

6 - - 2,209 3,223 - - - -
35 60

2 70 420
158 54
70 30

50 45
70 160

2 120 750

207 94
130 350
480 90
25 250
550 80
134 240

2 70 300

40 300
6 - - 4,625 4,805 - - - -
35 75
20 250
230 350
2 104 350
1,470 245

185 70
244 230
252 155
40 290
110 180

2 55 450
196 370
20 450
139 390

2 50 300
750 430
470 70

255 150
6 - - 2,200 5,065 - - - -
50 370
318 280
185 90
30 320
2 50 470
20 405

2 72 600
148 390
120 85
20 240
645 385
2 60 750
20 210
155 150

225 235
82 85
33 15 7 9,955 14,528 2 5 - -
2
4 90
4 150 1
2 2
2 1 3

4 - - 2,255 2,830 - - - -

190 245
200 320
30 430
80 70
2 70 870
435 260
735 210
35 70

125 60

2 80 200

275 95

6 7 - 3,039 3,985 - - - -
2 110 40
110 120

2 60 430
550 350

550 140
342 350
2 55 350
136 250

310 80
132 385

2 1 70 450
60 230
126 460
408 70

20 280
2

3 2 1 1,138 2,655 - - - -
207 145
50 340
134 450

2 250 800
20 75

2 20 90
160 130
217 425

1 1 80 200

3 4 3 1,567 3,153 - - - -
108 350

100 436
150 254
2 97 130

1 1 85 320
202 210

1 1 70 430
280 245
2 90 96
135 112
190 320
1 1 60 250

3 2 3 1,716 1,905 - - - -
1 1 55 300

1 2 1 90 470
626 45
355 140
125 250

1 1 50 380
415 320

21 13 15 5,432 11,538 1 3 - -
4 250
2 1 3
3 2 3 592 2,156 - - - -
65 85

1 1 70 450

2 57 75
130 90
1 1 80 850
105 46

1 1 85 560

3 4 3 275 1,510 - - - -
2
1 1 80 430
1 1 110 650

1 2 1 85 430

3 4 3 1,210 2,692 - - - -
160 75
1 1 250 675
250 95
2 160

1 1 90 350
120 185
1 2 1 80 540

55 270
205 342
3 2 3 1,135 1,664 - - - -
1 1 40 465

955 84

1 2 1 50 365
1 1 90 750
3 1 3 1,970 3,516 - - - -
250 140

1 1 74 350
220 95
170 83
217 175
70 230
70 165

1 1 75 470

202 350

1 1 140 430
62 153
70 240
70 150
70 230
70 100

70 85
70 70
35 36 37 38 39

Hệ thống Trạm Hệ thống


Máy nạp ắc Máy nạp ắc
chống sét nguồn loại chống sét
quy quy
phòng máy 3 phòng máy

Bộ hệ Trạm Bộ hệ

- - - 11.00 -
- - - 3 -

- - - - -

- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - 5 -

2
3

- - - - -

- - - - -
- - - - -

- - - - -
- - - - -

- - - 3 -

3
- - - - -
- - - - -

- - - - -

- - - - -
- - - - -
TT

You might also like