Professional Documents
Culture Documents
Ban Ve Nhi Thu - An Hoa
Ban Ve Nhi Thu - An Hoa
A A
Electric Company
C KHÁCH HÀNG: C
D D
Địa chỉ:
Nhà Máy & Văn phòng Đà Nẵng:
Lô B, Đường số 9, KCN Hòa Khánh.
Tel: (+84 511) 3737939
Fax: (+84 511) 3731838
E E
Nhà máy & Văn phòng Tp. HCM:
188, Quốc lộ 22, Hóc Môn.
Tel: (+848) 37133090 / 91 / 92
Fax: (+848) 37133089
Job number Page description Page Remark Job number Page description Page Remark
A A
Trang Bìa 1 Terminal diagram =+-X4 29.b
Bảng nội dung 2 Terminal diagram =+-XA1 30
Dãy thiết bị 3 Terminal diagram =+-XA2 31
Dãy thiết bị 4 Terminal diagram =+-XA3 32
Bảng thông số dây dẩn, terminal 5 Terminal diagram =+-XAC 33
Mạch dòng 6 Terminal diagram =+-XAC1 34
B B
Mạch giao tiếp địa 7 Terminal diagram =+-XDC 35
Nguồn điều khiển DC, AC 9 Terminal diagram =+-XE1 36
Sấy, chiếu sáng 10 Terminal diagram =+-XE2 37
Đầu vào rơle F50 11 Terminal diagram =+-BX 38
Tiếp điểm liên hệ 12 Terminal diagram =+-XQ0 39
Mạch đóng CB 13 Terminal diagram =+-XQ0 39.a
C C
Mạch cắt CB 14
Mạch đèn chỉ thị và khoá tiếp địa 15
Mạch tín hiệu 16
RS485 Communication 17
Sơ đồ máy cắt 18
Sơ đồ relay 19
D D
Terminal diagram =+-AX1 20
Terminal diagram =+-DC+ 21
Terminal diagram =+-DC- 22
Terminal diagram =+-PQ1 23
Terminal diagram =+-PQ2 24
Terminal diagram =+-PQ3 25
E Terminal diagram =+-X2 27 E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng nội dung Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 2
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
PT
PQ
B PE B
F50
C S52 SQ0 C
E E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Dãy thiết bị Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 3
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
RAX1
RT1
RT2
RF86
RQ0
RBF
RF2
RF1
RI
RM
QF1 QF2 QF3 QF4
TH
CABLE
XDC XAC AX1 BX
4 4 12 12
B B
1 4 1 4 1 14 1 12
1 14 1 7 1 10 1 50
XQ0 X2 X3
C C
1 30 1 20 1 30
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
1 9 1 9 1 3 1 9 1 9
1 10 1 11 1 10
D D
E E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Dãy thiết bị Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 4
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
BẢNG QUY ĐỊNH HÀNG KẸP (TERMINAL) BẢNG QUY ĐỊNH MÀU DÂY, TIẾT DIỆN DÂY
B B
TÊN HÀNG KẸP MÔ TẢ MÔ TẢ KÝ HIỆU PHA MÀU DÂY TIẾT DIỆN DÂY
PQ1, PQ2 Tín hiệu vị trí vận hành VCB MẠCH ÁP A Đỏ
PQ3 Tín hiệu vị trí kiểm tra VCB B Vàng
2.5 mm2
AX1, AX2 Tiếp điểm phụ MCB C Xanh
X1, X2 Tín hiệu, điều khiển N Đen
C XV Tín hiệu điện áp MẠCH DÒNG A Đỏ C
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng thông số dây dẩn, terminal Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 5
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
CIRCUIR BREAKER CURRENT TRANSFORMER
MEASUREMENT PROTECTION RELAY PROTECTION RELAY (TRANSFORMER)
L1 L2 L3
A A
QO P2 CT1 CT1 CT1 P1
NEXT PAGE
BUSBAR 2500A
XA1/10-CT3/1S3
XA2/10-CT3/2S3
XA3/10-CT3/3S3
XA1/9-CT2/1S3
XA1/4-CT2/1S2
XA1/3-CT2/1S1
XA1/6-CT3/1S2
XA1/5-CT3/1S1
XA2/9-CT2/2S3
XA2/4-CT2/2S2
XA2/3-CT2/2S1
XA2/6-CT3/2S2
XA2/5-CT3/2S1
XA3/9-CT2/3S3
XA3/4-CT2/3S2
XA3/3-CT2/3S1
XA3/6-CT3/3S2
XA3/5-CT3/3S1
XA1/8-CT1/1S3
XA1/2-CT1/1S2
XA1/1-CT1/1S1
XA2/8-CT1/2S3
XA2/2-CT1/2S2
XA2/1-CT1/2S1
XA3/8-CT1/3S3
XA3/2-CT1/3S2
XA3/1-CT1/3S1
B B
1 PQ1/1-SQ1/COM
PQ1
2 PQ1/2-SQ1/NO NO COM
NC
3 PQ1/3-SQ1/NC SQ1
4 PQ1/4-SQ2/COM
XA1 2 1 4 3 6 5
XA2 2 1 4 3 6 5
XA3 2 1 4 3 6 5
PQ1
J1 J2 J3 J4 J5 J6 J7 J8 J9
5 PQ1/5-SQ2/NO NO COM
NC
6 PQ1/6-SQ2/NC SQ2
/15.5:C
RI/B1-XA2/1
C C
7 PQ1/7-SQ3/COM
PQ1
8 PQ1/8-SQ3/NO NO COM
B1
XA2 XA3
NC XA1 7 8 9 10 7 8 9 10 7 8 9 10
9 PQ1/9-SQ3/NC SQ3
/13.4:C RI
C
1 PQ2/1-SQ4/COM
PQ2 PE/1 PE/2 PE/3
7.7:E 7.7:E 7.7:E
XA2/11-RI/C
2 PQ2/2-SQ4/NO NO COM
NC
3 PQ2/3-SQ4/NC SQ4
+To bus riser
421-2
PQ2 4 PQ2/4-SQ5/COM
XA2 11
D D
F50/TB2/1-XA2/11
F50/TB2/3-XA2/3
F50/TB2/5-XA2/5
F50/TB2/8-XA2/7
5 PQ2/5-SQ5/NO NO COM
NC
6 PQ2/6-SQ5/NC SQ5
Spare
F50
5
1
8
7 PQ2/7-SQ6/COM
TB2
PQ2
8 PQ2/8-SQ6/NO NO COM
NC
9 PQ2/9-SQ6/NC SQ6 TB2
2
7
Spare
1 PQ3/1-SQ7/COM
PQ3
E 2 PQ3/2-SQ7/NO NO COM
E
NC
3 PQ3/3-SQ7/NC SQ7
/12.4:C
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch dòng Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 6
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
EARTHING SWITCH AUX. CONTACT ES VOLTAGE INDICATOR
A A
PREVIOUS PAGE
INCOMING
B B
L1 L2 L3
LED
SE6/COM-XE2/7
SE6/NO-XE2/8
SE5/NC-XE2/6
SE6/NC-XE2/9
SE5/N0-XE2/5
SE1/COM-XE1/1
SE2/COM-XE1/4
SE3/COM-XE1/7
SE4/COM-XE2/1
SE5/COM-XE2/4
SE1/NO-XE1/3
SE2/NO-XE1/6
SE3/NO-XE1/9
SE1/NC-XE1/2
SE2/NC-XE1/5
SE3/NC-XE1/8
SE4/NC-XE2/3
SE4/N0-XE2/2
NC NO NC NO NC NO NC NC NC
D D
PE
E E
6.0 mm2
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch giao tiếp địa Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 7
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
Lighting and Heater Control Circuit Protection relay Spring chagre
QF1/1-XDC/3
QF1/3-XDC/1
QF4/1-XAC/3
QF4/3-XAC/1
C C
2 4 11 2 4 11 2 4 11 2 4 11
/16.1:B
/16.1:B
/16.2:B
/16.2:B
XAC1/1-QF4/2
XAC1/6-QF4/4
DC+/2-QF1/4
DC-/2-QF1/2
DC+/1-QF2/4
XQ0/2-QF3/2
XQ0/1-QF3/4
DC-/1-QF2/2
D D
E E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Nguồn điều khiển DC, AC Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 9
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
Lighting and Heater Auxiliary contacts Timer 0-1200h Auxiliary contacts Current relay Timer 0-1200h +Bus coupler (=J2.10)
A A
9.2:E / L -X4 35 X4 37
XAC1 6 XAC1 7 XAC1 8
RT2/18-XAC1/7
RF1/5-XAC1/8
RF1/6-X4/35
RF2/6-X4/37
RT2/18-RI/18 RI/18-RT1/18 RT1/18-RI/A1 RI/A1-RT2/A1
TH/1-XAC1/6
LS/1-XAC1/6
B B
5 5 6 6
1 TH 1 16 18 16 18 16 18 RF1 RF2 RF1 RF2
/10.3:D 9 /10.4:D 9 /10.3:D 10 /10.4:D 10
LS RT2 RI RT1
2 2 /10.6:D 15 /10.5:D 15 /10.4:D 15
X4/36-RF1/10
X4/38-RF2/10
XAC1/5-TH/2
XAC1/9-RF1/9
C C
RF/1A1-RT2/15
RF2/A1-RT1/15
RT1/A1-RI/15
XAC1 5
L/1-LS/2
XAC1 9 XAC1 10
-X4 36 X4 38
FAN3/PP-XAC1/10
FAN/PP-XAC1/9
EH1/1-XAC1/5
1 1
PP PP
A1 A1 A1 A1 A1 PAN1 PAN3 D
D L EH
RF1 RT1 RF2 RI RT2
230VAC A2 0-30s A2 230VAC A2 A2 0-1200h A2
2 2
PN PN
XAC1/3-RF1/A2
XAC1/2-EH1/2
XAC1/1-L/2
XAC1/4-FAN3/PN
XAC1/4-FAN/PN
E 9.2:E / N E
XAC1 1 XAC1 2 XAC1 3 XAC1 4
- LS : Công tắc hành trình. - RT2: Relay thời gian cài đặt quạt chạy theo tháng.
- L : Đèn chiếu sáng khoang nhị thứ. - RI : Relay dòng điện chạy quạt theo dòng cài đặt
- TH: Cảm biến nhiệt. - RF1, RF2 : Relay trung gian.
- EH: Điện trở sấy. - FAN: Quạt thông gió
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Sấy, chiếu sáng Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 10
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
PROTECTION RELAY CB STATUS Lock-out Spare Spare
AUX. SUPPLY CLOSE OPEN F86
A A
9.4:E / C11 /12.1:A
DC+ 2 DC+ 3 DC+ 4
RF86/7-DC+/3
XQ0/3-DC+/2
9.6:E / R11
XQ0 3 4
B B
QO/13-XQO/3
QO/21-XQO/4
13 21
DC+ 1
F50/TB2/13-DC+/1
7
QO RF86
/6.1:A /14.8:E 11
C F50 C
TB2 13 14
/6.4:D 20
XQ0/5-QO/14
X2/1-RF86/11
XQ0/6-QO/20
POWER SUPPLY
F50/TB3/18-XQ0/6
F50/TB3/19-X2/1
F50/TB3/20-X2/2
F50/TB3/15-X2/3
PE/4
DC-/1-F50/TB2/13
7.7:E D
D
F50 TB3 17 18 19 20 15
DC- 1 /6.4:D
TB3 22 16
E E
DC-/2- F50/TB3/22
9.5:E / R12
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Đầu vào rơle F50 Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 11
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A DC+ A
11.8:A/ /13.1:A
5
XQ0/7-DC+/5
PQ3/3-DC+/5
B B
XQ0 7
Q0/5-XQ0/7
PQ3 3
NC
NO SQ7 3
C /6.2:E QO C
COM
/6.1:A M3
4
18
XQ0/8-Q0/18
PQ3 1 XQ0 8
D D
RAX1/A1-PQ3/1
RM/A1-XQ0/8
A1 A1
RAX1 RM
A2 A2
DC-/4-RM/A2
DC-/3-RAX1/A2
E E
11.8:F/ /13.1:F
DC- 3
5 9 /15.4:C 1 9 /16.6:E
6 10 /16.7:B 6 10 /16.6:E
7 11 /16.8:B
8 12 /16.8:B
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Tiếp điểm liên hệ Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 12
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
SPRING CHARGE MOTOR CB CLOSE RELAY READY ES OPEN INTERLOCKING
LOCAL REMOTE INTERLOCKING 2/3 INTERLOCKING PARALLEL
DC+
A 12.8:A/ /14.1:A A
6
S52/1-DC+/6
9.7:E / M11
X3 1 X3 2 X3 3
REMOTE
LOCAL
XQ0 1
F50/TB1/1-XE1/3
3 23 23 x
S52
+ Incoming2 (=J1.01)
= HV Side 110kV
2 4 XE1 3
QO-T1
X3/17-S52/4
QO QO
B B
SQO/3-S52/2
QO/1-XQ0/1
X3 17
F50
/6.4:D
TB1 1
FOR REMOTE
XQ0 24 XQ0 24 Xx x
NC NO
BO5
SE1
/7.3:D COM X3 11 12
CLOSE
OPEN
1 X3
3
5 X3 6 Xx x
X3 18 TB1 2
= HV Side 110kV
QO
PQ1/8-X3/18
/6.1:A
4 X3 4
QO-T2
SQO C
C XE1 1 C
U1
PQ1 8
Xx x
M
= HV Side 110kV
XQ0/9-SQO/4
SQ3
NO NC
Xx x
U2
XQ0/11-F50/TB1/2
/6.2:C COM SE
X3/1-XE1/1
X3 13 14
PQ1 7 9
XQ0/12-PQ1/9
XQ0/10-PQ1/7
Xx x
= HV Side 110kV
2 Xx x
QO-112
XQ0 9 XQ0 10 11
D X3 8 D
XQ0/2-QO/2
QO/19-XQ0/9
X3 9
Xx x
XQ0 12 XQ0 13
QO/3-XQ0/12
X4 13 X3 15 16
+ BBVT (=J2.02)
19 3 RSE1 Xx x
= HV Side 110kV
QO
X3 10
Xx x
4
9.6:E / M12
DC-/4-QO/4
X3 7
12.8:E/ /14.1:F
DC- 4
F50/TB3/13-DC+/7
F50/TB1/3-DC+/10
F50/TB1/5-DC+/11
RF86/6-DC+/8
RBF/5-DC+/8
X3/21-DC+/9
S52/5-DC+/7
F50 TB3 13
/6.4:D X3 21 X3 22 X3 23 X3 24
REMOTE
LOCAL
5 7
BI1
B S52 6 8 B
/13.3:A
TB3 14
+ Outgoing (J2.04-J2.09)
F50
S52/6-SQO/1
X3/19-S52/8
/6.4:D
+ BBVT (=J2.02)
= Existing 110kV
6 5
F50
RBF
RBF
50BF
RF86 RBF1 BO6 BO7 BO8
X3 19 /14.8:E 10 9
CLOSE
OPEN
XQ0 14
FOR REMOTE
1 X4 3 X4 2 X4 2 Xx x
QO/27-XQ0/14
TB1 4 6 8
2
SQO
27
C C
X3 26 X3 27 X3 28 X3 29
X2/7-F50/TB1/4
X2/8-F50/TB1/6
X2/9-F50/TB1/8
X2/4-RF86/10
QO X3 20
X2/5-RBF1/9
/6.1:A
XQ0/16-SQO/2
XQ0/17-X3/20
X2/5-X3/26
26
QO/26-XQ0/16 XQ0/18-X2/4
XQ0 15 X2 8 X2 9
XQ0 16 XQ0 17 18 X2 4 X2 5 X2 6 X2 7
QO/17-XQ0/15
QO/10-XQ0/17
D D
RF86/A1-X2/9
RBF/A1-X2/8
17 10
QO
/6.1:A
A1 A1
RBF RF86
A2 A2
C1
YO1
C2
E E
DC-/5-RBF3/A2
DC1-/5-QO/9
13.8:F/C12 /15.1:E
DC- 5
6 10 /16.5:B 6 10 /14.3:B
7 11 /16.6:B 7 11 /11.4:C
8 12 /16.7:B 8 12 /16.4:E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch cắt CB Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 14
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
LOCK EARTHING SWITCH EARTHING SWITCH CB POSITION
Side 110KV CLOSE OPEN TEST SERVICE CLOSE OPEN
A 14.8:A/ C11
A
/15.8:E
DC+ 12 DC+ 13 DC+ 14
RAX1/5-DC+/13
PQ1/5-DC+/14
XE2/1-DC+/13
X3/25-DC+/12
XQ0/19-DC+/14
XQ0 19
X3 25 XE2 1 PQ1 5
QO/7-XQ0/19
B B
7
QO
Xx x /6.1:A
= Existing Side 110kV
DS
NC
COM
5 NO SQ2
SE4 RAX1 /6.2:C
COM
/7.4:D
NO NC /12.4:E 9
Xx x
C 6 8 C
X2/10-RAX1/9
XQ0/20-QO/6
XQ0/21-QO/8
X3 30 XE2 2 3 X2 10 PQ1 4 XQ0 20
21 22
ES/C1-X3/30
PE/3-XE2/2
PE/2-XE2/3
PQ/3-XQ0/20
PQ/2-XQ0/21
PT/3-PQ1/4
PT/2-X2/10
D D
C1 3 2 2 3 3 2
ES PE PT PQ A1
/7.1:D ES1 RQO
C2 A2
1 1 1
DC-/6-ES1/C2
DC1-/10-RQO/A2
DC-/7-PE/1
E E
5 9 /16.7:E
1
6 10 /16.7:E
2
7 11 /16.8:E
3
8 12 /16.8:E
4
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch đèn chỉ thị và khoá tiếp địa Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 15
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
AUX. CONTACTS SPARE CB AUX. CONTAC (Status) PROTECTION RELAY F50 CB AUX. CONTAC (POSITION)
MCB DC MCB AC CB OPEN CB CLOSE 50BF TRIP CB TEST
OFF ON OFF ON OFF ON OFF ON + Incoming2 (=J1.01) +Bus coupler (=J2.10) Spare Spare +Bus coupler (=J2.10) + Side 110kV Spare + BBVT (=J2.02) Spare Spare
A A
QO/25-XQ0/23
QO/29-XQ0/25
RAX1/8-X4/11
QO/34-XQ0/27
QO/36-XQ0/29
RAX1/6-X4/7
RAX1/7-X4/9
RBF1/6-X4/1
RBF1/7-X4/3
RBF1/8-X4/5
AX1 5 AX1 6 AX1 7 AX1 8
QF1/12-AX1/1
QF1/14-AX1/5
QF2/12-AX1/2
QF2/14-AX1/6
QF3/12-AX1/3
QF3/14-AX1/7
QF4/12-AX1/4
QF4/14-AX1/8
25 29 34 36
B QO
/6.1:A
B
6 7 8 6 7 8
12 14 12 14 12 14 12 14
RBF RBF RBF RAX1 RAX1 RAX1
QF1 QF2 QF3 QF4 /14.7:E 10 /14.7:E 11 /14.7:E 12 /12.4:E 10 /12.4:E 11 /12.4:E 12
/9.4:D 11 /9.5:D 11 /9.6:D 11 /9.2:D 11
X4/2-RBF1/10
X4/4-RBF1/11
X4/6-RBF1/12
24 28 33 35
AX1/10-QF2/11
AX1/11-QF3/11
AX1/12-QF4/11
AX1/9-QF1/11
XQ0/23-QO/24
XQ0/25-QO/26
XQ0/28-QO/33
XQ0/30-QO/35
X4/10-RAX1/11
X4/12-RAX1/12
X4/8-RAX1/10
C -XQ0 24 XQ0 26 XQ0 28 XQ0 30 X4 2 X4 4 X4 X4 8 X4 10 X4 12 C
AX1 9 AX1 10 AX1 11 AX1 12 12 6 6
OUTPUT PROTECTION RELAY F50 S52 SPRING CHARGE MOTOR CB AUX. CONTAC (Status)
TCS F74 Auxiliary Auxiliary RELAY TRIP RELAY FAIL LOCK-OUT F86 LOCAL REMOTE CB OPEN
Spare Spare Spare Spare Spare Spare Spare +To side 110kV +To SCADA Spare Spare Spare Spare
X2 12 X2 14 X2 16 X4 13 13 X4 15 15
X4 17 17
X4 19 X4 21 X4 23 23
X4 25 X4 27 X4 29 X4 31 X4 33
D D
F50/TB3/1-X2/12
F50/TB3/3-X2/14
F50/TB3/7-X2/16
F50/TB3/5-X4/13
F50/TB3/9-X4/15
RF86/8-X4/17
S52/11-X4/21
RQO/7-X4/31
RQO/8-X4/33
RQO/5-X4/27
RQO/6-X4/29
S52/9-X4/19
RM/1-X4/23
RM/6-X4/25
F50 TB3 1
/6.4:D
3 7 5 9
REMOTE
LOCAL
Rlay fail
8 1 6 1 5 2 6 3 7 4 8
9 11
BO1 BO2 BO4 BO3
RF86 RM RM RQO RQO RQO RQO
/14.8:E 12 /12.5:E 9 /12.5:E 10 /15.7:D 9 /15.7:D 10 /15.7:D 11 /15.7:D 12
S52 10 12
/13.3:A
E TB3 2 4 8 6 10 E
X4/16-F50/TB3/10
X2/13-F50/TB3/2
X2/15-F50/TB3/4
X2/17-F50/TB3/8
X4/14-F50/TB3/6
X4/18-RF86/12
X4/20-S52/10
X4/22-S52/12
X4/34-RQO/112
X4/30-RQO/10
X4/32-RQO/11
X4/26-RM/10
X4/28-RQO/9
X4/24-RM/9
X2 13 X2 15 X2 17 X4 14 14
X4 16 16
X4 18 18
X4 20 X4 22 X4 24 24
X4 26 X4 28 X4 30 X4 31 X4 34
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch tín hiệu Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 16
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
B B
F50
/6.4:D
RS485
A+ B- Com
TB3
C C
23 24 21
BX/1-F50/TB3/23
BX/3-F50/TB3/24
BX/5-F50/TB3/21
BX 1 2
Tủ trước Tủ sau
BX 3 4
D BX 5 6 D
E E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang RS485 Communication Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 17
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
DIAGRAM CIRCUIT BREAKER
MOTOR ANTI-PUMPING CLOSING COIL CHARGE MOTOR OPEN COIL AUXILIARY CONTACTS
A A
B XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 B
1 9 12 7 20 21 17 15 3 4 29 23 14 25 27
QO 1 19 3 5 6 8 10 17 13 21 36 25 27 29 34
M2 7
C C
KN KN 8
QF 7 5 11 9 19 13 15 17 23 21 27
QF
8 6 12 10 20 14 16 18 24 22 28
M
KN1 YF1
M1 3
M3
4 YO1
D D
2 4 18 7 9 14 20 35 24 26 28 33
2 4 8 19 5 5 6 30 24 16 26 28
XQ0 DC- XQ0 XQ0 DC- XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0
E E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Sơ đồ máy cắt Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 18
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
GRE110 - 402A TB3 TB1
BO1 1
TB2 BO5 READY RELAY
1 2
SPARE (CB close)
1 2 3
** Ia BO6 50/51/50N/51N
2 BO2 4
3 3 5
** Ib SPARE (CB open) BO7 50BF
B Current inputs 4 4 6 B
5 BO3 7
** Ic BO8 LOCK_OUT F86
6 5 8
RELAY TRIP
7 6 9
** Ie
8 BO4 N.C. 10
9 7 11
SPARE
10 8
11 R.F.
12 GND 9
C POWER RELAY FAIL C
Power supply 13 + 10
SUPPLY
14 - 11
12
BI1
13
TCS (74)
14
BI1
15
SPARE D
D 16
BI1
17 CB CLOSE
18 CB OPEN
19 LOCK F86
20 SPARE
22
RS485
E COM 21 E
A+ 23
A- 24
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Sơ đồ relay Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 19
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
Electric Company
C KHÁCH HÀNG: C
D D
Địa chỉ:
Nhà Máy & Văn phòng Đà Nẵng:
Lô B, Đường số 9, KCN Hòa Khánh.
Tel: (+84 511) 3737939
Fax: (+84 511) 3731838
E E
Nhà máy & Văn phòng Tp. HCM:
188, Quốc lộ 22, Hóc Môn.
Tel: (+848) 37133090 / 91 / 92
Fax: (+848) 37133089
Job number Page description Page Remark Job number Page description Page Remark
A A
Trang Bìa 1 Terminal diagram =+-X2 29.a
Bảng nội dung 2 Terminal diagram =+-X3 30
Dãy thiết bị 3 Terminal diagram =+-X4 31
Dãy thiết bị 4 Terminal diagram =+-X4 31.a
Bảng thông số dây dẩn, terminal 5 Terminal diagram =+-XA1 32
B Mạch dòng 6 B
Terminal diagram =+-XA2 33
Mạch giao tiếp địa 7 Terminal diagram =+-XAC 34
Mạch áp 8 Terminal diagram =+-XAC1 35
Nguồn điều khiển DC, AC 9 Terminal diagram =+-XDC 36
Đầu vào rơle F50 10 Terminal diagram =+-XE1 37
Tiếp điểm liên hệ 11 Terminal diagram =+-XE2 38
Mạch đóng CB_J05 12
C Terminal diagram =+-XV 39 C
Mạch cắt CB 14 Terminal diagram =+-XV1 40
Mạch đèn chỉ thị 15 Terminal diagram =+-X81 41
Mạch sa thải tần số F81 16
Mạch tín hiệu tủ ra: J05-J11 17
RS4 485 Communication 18
Sơ đồ máy cắt 19
D D
Sơ đồ relay 20
Terminal diagram =+-AX1 21
Terminal diagram =+-DC+ 22
Terminal diagram =+-DC- 23
Terminal diagram =+-PQ1 24
Terminal diagram =+-PQ3 25
E E
Terminal diagram =+-X1 26
Terminal diagram =+-X2 27
Terminal diagram =+-X2 27.a
Terminal diagram =+-X3 28
Terminal diagram =+-X4 29
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng nội dung Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 2
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
PT
PQ
B PE B
F50
TR1
OFF TR2
TR3
TR4
S81
REMOTE
ON OFF LOCAL HMI-BCU OPEN CLOSE
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Dãy thiết bị Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 3
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
RAX1
RF86
RF81
RBF
RM
QF1 QF2 QF3 QF4
TH
CABLE
B XDC XAC AX1 XV BX X81 B
1 4 1 4 1 14 1 8 1 12 1 10
1 14 1 7 1 5 1 44
C C
XQ0 X2 X3
1 30 1 15 1 10
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
1 12 1 3 1 6 1 6
1 4 1 10 1 10
D D
E E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Dãy thiết bị Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 4
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
BẢNG QUY ĐỊNH HÀNG KẸP (TERMINAL) BẢNG QUY ĐỊNH MÀU DÂY, TIẾT DIỆN DÂY
B B
TÊN HÀNG KẸP MÔ TẢ MÔ TẢ KÝ HIỆU PHA MÀU DÂY TIẾT DIỆN DÂY
PQ1, PQ2 Tín hiệu vị trí vận hành VCB MẠCH ÁP A Đỏ
PQ3 Tín hiệu vị trí kiểm tra VCB B Vàng
2.5 mm2
AX1, AX2 Tiếp điểm phụ MCB C Xanh
X1, X2 Tín hiệu, điều khiển N Đen
C XV Tín hiệu điện áp MẠCH DÒNG A Đỏ C
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng thông số dây dẩn, terminal Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 5
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
CIRCUIR BREAKER CURRENT TRANSFORMER
MEASUREMENT PROTECTION RELAY
L1 L2 L3
A A
QO P1 CT1 CT1 P2
NEXT PAGE
BUSBAR 2500A
B B
XA1/10-CT3/1S3
XA2/10-CT3/2S3
XA1/3-CT2/1S1
XA1/4-CT2/1S2
XA1/9-CT2/1S3
XA1/5-CT3/1S1
XA1/6-CT3/1S2
XA2/3-CT2/2S1
XA2/4-CT2/2S2
XA2/9-CT2/2S3
XA2/5-CT3/2S1
XA2/6-CT3/2S2
XA1/1-CT1/1S1
XA1/2-CT1/1S2
XA1/8-CT1/1S3
XA2/1-CT1/2S1
XA2/2-CT1/2S2
XA2/8-CT1/2S3
1 PQ1/1-SQ1/COM
PQ1
2 PQ1/2-SQ1/NO NO COM
NC
3 PQ1/3-SQ1/NC SQ1
NC
6 PQ1/6-SQ2/NC SQ2
/14.4:C XA1 XA2
C 7 8 9 10 7 8 9 10 C
7 PQ1/7-SQ3/COM
PQ1
8 PQ1/8-SQ3/NO NO COM
PE/1 PE/2
NC
7.6:E 7.7:E
9 PQ1/9-SQ3/NC SQ3
/12.5:C
TB2/3-XA1/3
TB2/5-XA1/5
TB2/7-XA1/7
TB2/1-XA1/1
10 PQ1/10-SQ4/COM
PQ1
11 PQ1/11-SQ4/NO NO COM
TB2 1 3 5 7
F50/TB2/1-XA2/13
F50/TB2/3-XA2/3
F50/TB2/5-XA2/5
F50/TB2/8-XA2/7
NC
12 PQ1/12-SQ4/NC SQ4
Spare
2 4 6 8
D D
PP1/4-TB2/4
PP1/7-TB2/6
PP1/1-TB2/2
1 PQ3/1-SQ7/COM
PQ3
2 PQ3/2-SQ7/NO NO COM
7
1
NC
3 PQ3/3-SQ7/NC SQ7 PP1
F50
5
1
8
/11.4:C TB2
3
TB2
7
PP2/I2/S1-PP1/6
PP2/I3/S1-PP1/9
PP2/I3/S2-TB2/8
PP2/I1/S1-PP1/3
E E
S1
S1
S1
S2
S2
- SQ7 không hoạt động nếu CB ở vị trí Test Rated current (A) 400/1 800/1 400/1 800/1
Rated output (VA) 15 15 15 15
Accuracy classes 0.5Fs10 0.5Fs10 5P20 5P20
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch dòng Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 6
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
EARTHING SWITCH AUX. CONTACT ES VOLTAGE INDICATOR
A A
PREVIOUS PAGE
LOAD
B B
L1 L2 L3
LED
SE5/NC-XE2/6
SE5/N0-XE2/5
SE1/COM-XE1/1
SE2/COM-XE1/4
SE4/COM-XE2/1
SE5/COM-XE2/4
SE1/NO-XE1/3
SE2/NO-XE1/6
SE1/NC-XE1/2
SE2/NC-XE1/5
SE4/NC-XE2/3
SE4/N0-XE2/2
NC NO NC NO NC NC
ES SE1 SE2 NO
SE4 NO
SE5
/12.7:C Spare /14.2:C COM Spare
COM COM COM
D D
PE
E 6.0 mm2
E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch giao tiếp địa Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 7
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
FOR MEASUREMENT
A 1UR 1UR A
8.1:A/ /8.8:A
1US 1US
8.1:A/ /8.8:A
PREVIOUS NEXT
CUBICLE 1UT 1UT CUBICLE
8.1:B/ /8.8:B
1UN 1UN
8.1:A/ /8.8:A
B B
XV 1 2 3 4 5 6 7 8
XV1/1-XV/1
XV1/2-XV/3
XV1/3-XV/5
XV1/4-XV/7
C C
XV1 1 2 3 4
TB1/1-XV1/1
TB1/3-XV1/2
TB1/5-XV1/3
TB1/7-XV1/4
TB1 1 3 5 7
2 4 6 8
D D
PP2/VN-TB1/8
PP2/V1-TB1/2
PP2/V2-TB1/4
PP2/V3-TB1/6
PP1/N-TB1/8
PP1/B-TB1/4
PP1/A-TB1/2
PP1/C-TB1/6
E E
PP2
PP1 A B C N V1 V2 V3 VN
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch áp Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 8
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
Lighting and Heater Control Circuit Protection relay Spring chagre
QF1/1-XDC/3
QF1/3-XDC/1
QF4/1-XAC/3
QF4/3-XAC/1
QF4
2P-6A 1 3 12 14
2 4 11
/16.2:B
XAC1/1-QF4/2
XAC1/3-QF4/4
C C
XAC1 3 4
QF1 QF2 QF3
2P-6A 2P-6A 2P-6A
XAC1/4-TH/1
1 3 12 14 1 3 12 14 1 3 12 14
LS/1-XAC1/3
2 4 11 2 4 11 2 4 11
/16.1:B
/16.1:B
/16.2:B
1 TH 1
LS
DC+/2-QF1/4
DC-/2-QF1/2
DC+/1-QF2/4
XQ0/2-QF3/2
XQ0/1-QF3/4
2
DC-/1-QF2/2
2
D D
XAC1/5-TH/2
LS/2-L/1
XAC1 5
EH1/1-XAC1/5
1 1
L EH
2 2
E E
XAC1/2-EH/2
XAC1/1-L/2
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Nguồn điều khiển DC, AC Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 9
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
PROTECTION RELAY CB STATUS F79_ON F81 Trip for BBVT Spare
AUX. SUPPLY CLOSE OPEN
A A
9.4:E / C11 /11.1:A
DC+ 2 DC+ 3 DC+ 4
XQ0/3-DC+/2
RF81/6-DC+/3
S79/1-DC+/3
9.6:E / R11
XQ0 3 4
B B
QO/13-XQO/3
QO/21-XQO/4
13 21
DC+ 1
OFF
ON
F50/TB2/13-DC+/1
1 6
QO RF81
/6.1:A
S79 2 /15.3:E 10
C F50 C
TB2 13 14
/6.5:D 20
X2/2-RF81/10
XQ0/5-QO/14
XQ0/6-QO/20
POWER SUPPLY
X2/1-S79/2
TB2 14 12 XQ0 5 XQ0 6 X2 1 X2 2 X2 3
F50/TB3/17-XQ0/5
F50/TB3/18-XQ0/6
F50/TB3/19-X2/1
F50/TB3/20-X2/2
F50/TB3/15-X2/3
PE/4
DC-/1-F50/TB2/13
7.7:E D
D
F50 TB3 17 18 19 20 15
DC- 1 /6.5:D
TB3 22 16
E E
DC-/2- F50/TB3/22
9.5:E / R12
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Đầu vào rơle F50 Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 10
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A DC+ A
10.8:A/ /12.1:A
5
XQ0/7-DC+/5
PQ3/3-DC+/5
B B
XQ0 7
Q0/5-XQ0/7
PQ3 3
NC
NO SQ7 3
C /6.2:D QO C
COM
/6.1:A M3
4
18
XQ0/8-Q0/18
PQ3 1 XQ0 8
D D
RAX1/A1-PQ3/1
RM/A1-XQ0/8
A1 A1
RAX1 RM
A2 A2
DC-/4-RM/A2
DC-/3-RAX1/A2
E E
10.8:F/ /12.1:F
DC- 3
5 9 /14.4:C 1 9 /16.6:E
6 10 /16.7:B 6 10 /16.7:E
7 11 /16.8:B
8 12 /16.8:B
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Tiếp điểm liên hệ Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 11
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
SPRING CHARGE MOTOR DIGITAL MEASUREMENT CB CLOSE AUTO RECLOSE RELAY READY INTERLOCKING ES
LOCAL REMOTE F79
DC+
A 11.8:A/ /13.1:A A
6
S52/1-DC+/6
9.7:E / M11
REMOTE
LOCAL
XQ0 1 1 3
S52
4
2
F50/TB3/7-DC+/7
F50/TB1/1-XE1/3
X3/1-S52/4
B B
PP2/P(+)-DC+/6
SQO/3-S52/2
QO/1-XQ0/1
X3 1
XE1 3 X3 9
FOR REMOTE
CLOSE
OPEN
1
3
X3 F50 TB3 7 TB1 X4
QO
2
/6.5:D
1 SE1
NC NO 19
/6.1:A P /7.3:D
PQ1/8-X3/2
+ BBVT (=J2.02)
4
+ SQO C COM
M =
XQ0/9-SQO/4
= NO NC
TB3 8 TB1 2
U2 SQ3 X4 20
/6.2:C COM
XE1 1
-
XQ0/10-F50/TB3/8
XQ0/11-F50/TB1/2
PQ1 7 9
X3/9-XE1/1
N
XQ0/12-PQ1/9
XQ0/10-PQ1/7
2
X3 10
XQ0 9 XQ0 10 XQ0 11
XQ0/13-X3/10
D
DC-/4-PP2/N(-)
D
XQ0/2-QO/2
QO/19-XQ0/9
XQ0 12 XQ0 13
QO/3-XQ0/12
19 3
QO
/6.1:A
XQ0 2
KN1 YF1
E E
4
9.6:E / M12
DC-/4-QO/4
11.8:E/ /13.1:F
DC- 4
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch đóng CB Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 12
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
TCS F74 CB OPEN INTERNAL TRIP
TRIP F86 TRIP 50BF TRIP F81 Spare 50/51/50N/51N>> 50/51/50N/51N> 50BF F86
F50/TB3/13-DC+/7
S52/5-DC+/8
F50/TB3/3-DC+/10
F50/TB1/3-DC+/11
F50/TB1/5-DC+/11
RF86/6-DC+/8
RF81/5-DC+/9
RBF/5-DC+/9
X3/5-DC+/10
F50 TB3 13
/6.5:D
REMOTE
LOCAL
5 7 X3 5
BI1
B S52 6 8 B
/12.3:A
TB3 14
F50 TB3 TB1
3 3 5 7
XQ0/14-F50/TB3/14
S52/6-SQO/1
X3/3-S52/8
/6.5:D
6 5 5
OPEN
XQ0 14
FOR REMOTE
1
QO/27-XQ0/14
TB3 4 TB1 4 6 8
2
SQO
27
C X3 7 C
X3 4
X2/7-F50/TB3/4
X2/7-F50/TB1/4
X2/8-F50/TB1/6
X2/9-F50/TB1/8
X2/4-RF86/10
QO
X2/5-RF81/9
X2/5-RBF/9
X2/6-X3/7
/6.1:A
XQ0/16-SQO/2
XQ0/17-X3/4
26
QO/26-XQ0/16 XQ0/18-X2/4
XQ0 15 X2 8 X2 9
XQ0 16 XQ0 17 18 X2 4 X2 5 X2 6 X2 7
QO/17-XQ0/15
QO/10-XQ0/17
D D
RF86/A1-X2/9
RBF/A1-X2/8
17 10
QO
/6.1:A
A1 A1
RBF RF86
A2 A2
C1
YO1
C2
E E
DC-/5-RBF/A2
DC1-/5-QO/9
12.8:F/C12 /14.1:E
DC- 5
5 9 /13.4:B 6 10 /13.4:B
6 10 /16.5:B 8 12 /16.4:E
7 11 /16.6:B
8 12 /16.7:B
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch cắt CB Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 13
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
EARTHING SWITCH CB POSITION
CLOSE OPEN TEST SERVICE CLOSE OPEN
A 13.8:A/ C11
A
/14.8:E
DC+ 12 DC+ 13 DC+ 14
RAX1/5-DC+/13
PQ1/5-DC+/14
XE2/1-DC+/13
XQ0/19-DC+/14
XQ0 19
XE2 1 PQ1 5
QO/7-XQ0/19
B B
7
QO
/6.1:A
NC
COM
5 NO SQ2
SE4 RAX1 /6.2:C
COM
/7.4:D
NO NC /11.4:E 9
C 6 8 C
X2/10-RAX1/9
XQ0/20-QO/6
XQ0/21-QO/8
XE2 2 3 X2 10 PQ1 4 XQ0 20
21 22
PE/3-XE2/2
PE/2-XE2/3
PQ/3-XQ0/20
PQ/2-XQ0/21
PT/3-PQ1/4
PT/2-X2/10
D D
3 2 2 3 3 2
PE PT PQ
1 1 1
DC-/7-PE/1
E E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch đèn chỉ thị Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 14
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
F81 TRIP
A A
15.2:A/ /15.2:E
15.2:A/ /15.6:B
VT PANEL
15.2:B/ /15.6:A
B B
15.2:B/ /15.6:E
X81 1 2 3 4 5 6 7 8
S81/1-X81/1
S81/3-X81/3
S81/5-X81/5
S81/7-X81/7
C C
1
OFF 2
3
1 3 5 7
4
S81 2 4 6 8
X2/11-S81/2
X2 11
D
D
RF81/A1-X2/11
A1
RF81
A2
X81/9-RF81/A2
E E
X81 9 10
VT PANEL
15.6:A/ /15.6:B
5 9 /13.5:B
6 10 /10.5:C
7 11 /16.1:E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch sa thải tần số F81 Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 15
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
AUX. CONTACTS SPARE CB AUX. CONTAC (Status) PROTECTION RELAY F50 CB AUX. CONTAC (POSITION)
MCB DC MCB AC CB OPEN CB CLOSE 50BF TRIP CB TEST
OFF ON OFF ON OFF ON OFF ON Spare Spare Spare Spare + Incoming1 (=J2.01) +Bus coupler (=J2.10) Spare + BBVT (=J2.02) Spare Spare
A A
QO/25-XQ0/23
QO/29-XQ0/25
RAX1/8-X4/11
QO/34-XQ0/27
QO/36-XQ0/29
RAX1/6-X4/7
RAX1/7-X4/9
RBF/6-X4/1
RBF/7-X4/3
RBF/8-X4/5
AX1 5 AX1 6 AX1 7 AX1 8
QF1/12-AX1/1
QF1/14-AX1/5
QF2/12-AX1/2
QF2/14-AX1/6
QF3/12-AX1/3
QF3/14-AX1/7
QF4/12-AX1/4
QF4/14-AX1/8
25 29 34 36
B QO
/6.1:A
B
6 7 8 6 7 8
12 14 12 14 12 14 12 14
RBF RBF RBF RAX1 RAX1 RAX1
QF1 QF2 QF3 QF4 /13.7:E 10 /13.7:E 11 /13.7:E 12 /11.4:E 10 /11.4:E 11 /11.4:E 12
/9.4:D 11 /9.5:D 11 /9.6:D 11 /9.2:B 11
X4/10-RAX1/11
X4/12-RAX1/12
X4/8-RAX1/10
X4/2-RBF/10
X4/4-RBF/11
X4/6-RBF/12
24 28 33 35
AX1/10-QF2/11
AX1/11-QF3/11
AX1/12-QF4/11
AX1/9-QF1/11
XQ0/23-QO/24
XQ0/25-QO/26
XQ0/28-QO/33
XQ0/30-QO/35
C -XQ0 24 XQ0 26 XQ0 28 XQ0 30 X4 X4 X4 X4 8 X4 10 X4 12 C
AX1 9 AX1 10 AX1 11 AX1 12 12 2 2 4 4 6 6
X2 14 X2 12 X4 13 13 X4 15 15
X4 17 17
X4 19 X4 21 X4 23 23
X4 25 X4 27 X4 29
D D
RM/1-X4/23
RM/6-X4/25
F50/TB3/1-X2/12
F50/TB3/5-X4/13
RF81/7-X2/14
F50/TB3/9-X4/15
RF86/8-X4/17
S52/11-X4/21
S52/9-X4/19
S79/5-X4/27
S79/7-X4/29
F50 TB3 1
/6.5:D 5 9
REMOTE
LOCAL
Rlay fail
7 8 1 6
9 11
OFF
ON
BO1 BO3 RM RM 5 7
RF81 RF86
/15.3:E 11 /13.8:E 12 /11.5:E 9 /11.5:E 10
S52 10 12
6 8
/12.3:A S79
E TB3 2 6 10 E
X4/16-F50/TB3/10
X2/13-F50/TB3/2
X4/14-F50/TB3/6
X2/15-RF81/11
X4/18-RF86/12
X4/28-S79/6
X4/30-S79/8
X4/20-S52/10
X4/22-S52/12
X4/26-RM/10
X4/24-RM/9
X2 15 X2 13 X4 14 14
X4 16 16
X4 18 18
X4 20 X4 22 X4 24 24
X4 26 X4 28 X4 30
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch tín hiệu tủ ra Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 16
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
F50
/6.5:D
RS485
A+ B- Com
TB3
B 23 24 21 B
BX/1-F50/TB3/23
BX/3-F50/TB3/24
BX/5-F50/TB3/21
BX 1 2
Tủ trước Tủ sau
BX 3 4
BX 5 6
C C
PP2 RS485
/6.2:E
+ -
BX/7-PP2/RS485(+)
BX/9-PP2/RS485(-)
BX/11-PP2/SG
D D
BX 7 8
Tủ trước Tủ sau
BX 9 10
BX 11 12
E E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang RS485 Communication Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 17
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
DIAGRAM CIRCUIT BREAKER
MOTOR ANTI-PUMPING CLOSING COIL CHARGE MOTOR OPEN COIL AUXILIARY CONTACTS
A A
B XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 B
1 9 12 7 20 21 17 15 3 4 29 23 14 25 27
QO 1 19 3 5 6 8 10 17 13 21 36 25 27 29 34
M2 7
C C
KN KN 8
QF 7 5 11 9 19 13 15 17 23 21 27
QF
8 6 12 10 20 14 16 18 24 22 28
M
KN1 YF1
M1 3
M3
4 YO1
D D
2 4 18 7 9 14 20 35 24 26 28 33
2 4 8 19 5 5 6 30 24 16 26 28
XQ0 DC- XQ0 XQ0 DC- XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0
E E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Sơ đồ máy cắt Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 18
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
BO1 1
TB2 BO5 READY RELAY
1 2
SPARE
1 2 3
** Ia BO6 50/51/50N/51N>
2 BO2 4
3 3 5
** Ib 50/51/50N/51N>> BO7 50BF
Current inputs 4 4 6
B 5 BO3 7 B
** Ic BO8 LOCK_OUT
6 5 8
RELAY TRIP
7 6 9
** Ie
8 BO4 N.C. 10
9 7 Auto Reclose 11
10 8 F79
11 R.F.
12 GND 9
POWER RELAY FAIL
Power supply 13 + 10
C SUPPLY C
14 - 11
12
BI1
13
TCS (74)
14
BI1
15
SPARE
16
D D
BI1
17 CB CLOSE
18 CB OPEN
19 LOCK F86
20 SPARE
22
RS485
COM 21
E A+ 23 E
A- 24
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Sơ đồ relay Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 19
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
Electric Company
C KHÁCH HÀNG: C
D D
Địa chỉ:
Nhà Máy & Văn phòng Đà Nẵng:
Lô B, Đường số 9, KCN Hòa Khánh.
Tel: (+84 511) 3737939
Fax: (+84 511) 3731838
E E
Nhà máy & Văn phòng Tp. HCM:
188, Quốc lộ 22, Hóc Môn.
Tel: (+848) 37133090 / 91 / 92
Fax: (+848) 37133089
Job number Page description Page Remark Job number Page description Page Remark
A A
Trang Bìa 1 Terminal diagram =+-X2 29.a
Bảng nội dung 2 Terminal diagram =+-X3 30
Dãy thiết bị 3 Terminal diagram =+-X4 31
Dãy thiết bị 4 Terminal diagram =+-X4 31.a
Bảng thông số dây dẩn, terminal 5 Terminal diagram =+-XA1 32
B Mạch dòng 6 B
Terminal diagram =+-XA2 33
Mạch giao tiếp địa 7 Terminal diagram =+-XAC 34
Mạch áp 8 Terminal diagram =+-XAC1 35
Nguồn điều khiển DC, AC 9 Terminal diagram =+-XDC 36
Đầu vào rơle F50 10 Terminal diagram =+-XE1 37
Tiếp điểm liên hệ 11 Terminal diagram =+-XE2 38
Mạch đóng CB_J04 12
C Terminal diagram =+-XV 39 C
Mạch cắt CB 13 Terminal diagram =+-XV1 40
Mạch đèn chỉ thị và khoá tiếp địa 14
Mạch tín hiệu 16
Sơ đồ máy cắt 17
Sơ đồ relay 18
Bảng khối lượng 19
D D
Terminal diagram =+-AX1 20
Terminal diagram =+-DC+ 21
Terminal diagram =+-DC- 22
Terminal diagram =+-PQ1 23
Terminal diagram =+-PQ3 25
Terminal diagram =+-X1 26
E E
Terminal diagram =+-X2 27
Terminal diagram =+-X2 27.a
Terminal diagram =+-X3 28
Terminal diagram =+-X4 29
Terminal diagram =+-X4 29.a
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng nội dung Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 2
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
PT
PQ
B PE B
F50
REMOTE
LOCAL HMI-BCU OPEN CLOSE
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Dãy thiết bị Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 3
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
RAX1
RF86
RBF
RM
RT
QF1 QF2 QF3 QF4
TH
CABLE
B XDC XAC B
AX1 XV BX
1 4 1 4 1 14 1 8 1 12
C 1 14 1 7 1 5 1 44 C
XQ0 X2 X3
1 30 1 15 1 10
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
1 12 1 3 1 6 1 6
1 4 1 10 1 10 1 3
D D
E E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Dãy thiết bị Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 4
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
BẢNG QUY ĐỊNH HÀNG KẸP (TERMINAL) BẢNG QUY ĐỊNH MÀU DÂY, TIẾT DIỆN DÂY
B B
TÊN HÀNG KẸP MÔ TẢ MÔ TẢ KÝ HIỆU PHA MÀU DÂY TIẾT DIỆN DÂY
PQ1, PQ2 Tín hiệu vị trí vận hành VCB MẠCH ÁP A Đỏ
PQ3 Tín hiệu vị trí kiểm tra VCB B Vàng
2.5 mm2
AX1, AX2 Tiếp điểm phụ MCB C Xanh
X1, X2 Tín hiệu, điều khiển N Đen
C XV Tín hiệu điện áp MẠCH DÒNG A Đỏ C
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng thông số dây dẩn, terminal Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 5
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
CIRCUIR BREAKER CURRENT TRANSFORMER
MEASUREMENT PROTECTION RELAY
L1 L2 L3
A A
QO P1 CT1 CT1 P2
NEXT PAGE
BUSBAR 2500A
B B
XA1/10-CT3/1S3
XA2/10-CT3/2S3
XA1/3-CT2/1S1
XA1/4-CT2/1S2
XA1/9-CT2/1S3
XA1/5-CT3/1S1
XA1/6-CT3/1S2
XA2/3-CT2/2S1
XA2/4-CT2/2S2
XA2/9-CT2/2S3
XA2/5-CT3/2S1
XA2/6-CT3/2S2
XA1/1-CT1/1S1
XA1/2-CT1/1S2
XA1/8-CT1/1S3
XA2/1-CT1/2S1
XA2/2-CT1/2S2
XA2/8-CT1/2S3
1 PQ1/1-SQ1/COM
PQ1
2 PQ1/2-SQ1/NO NO COM
NC
3 PQ1/3-SQ1/NC SQ1
NC
6 PQ1/6-SQ2/NC SQ2
/14.5:C XA1 XA2
C 7 8 9 10 7 8 9 10 XA3 1 2 3 C
7 PQ1/7-SQ3/COM
PQ1
8 PQ1/8-SQ3/NO NO COM
PE/1 PE/2 PE/3
NC
7.6:E 7.7:E
9 PQ1/9-SQ3/NC SQ3
/12.4:C
TB2/3-XA1/3
TB2/5-XA1/5
TB2/7-XA1/7
TB2/1-XA1/1
10 PQ1/10-SQ4/COM
PQ1
11 PQ1/11-SQ4/NO NO COM
F50/TB2/1-XA2/13
TB2
F50/TB2/7-XA3/1
F50/TB2/8-XA3/2
F50/TB2/3-XA2/3
F50/TB2/5-XA2/5
F50/TB2/6-XA2/7
NC 1 3 5 7
12 PQ1/12-SQ4/NC SQ4
/14.1:C
2 4 6 8
D D
PP1/4-TB2/4
PP1/7-TB2/6
PP1/1-TB2/2
1 PQ3/1-SQ7/COM
PQ3
2 PQ3/2-SQ7/NO NO COM
7
1
NC
3 PQ3/3-SQ7/NC SQ7 PP1 F50 F50
8
7
TB2
5
1
4
3
6
/11.4:C TB2
3
TB2 TB2
PP2/I2/S1-PP1/6
PP2/I3/S1-PP1/9
PP2/I3/S2-TB2/8
PP2/I1/S1-PP1/3
E E
S1
S1
S1
S2
S2
- SQ7 không hoạt động nếu CB ở vị trí Test Rated current (A) 400/1 800/1 400/1 800/1
Rated output (VA) 15 15 15 15
Accuracy classes 0.5Fs10 0.5Fs10 5P20 5P20
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch dòng Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 6
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
EARTHING SWITCH AUX. CONTACT ES VOLTAGE INDICATOR
A A
PREVIOUS PAGE
LOAD
B B
L1 L2 L3
LED
SE5/NC-XE2/6
SE5/N0-XE2/5
SE1/COM-XE1/1
SE2/COM-XE1/4
SE4/COM-XE2/1
SE5/COM-XE2/4
SE1/NO-XE1/3
SE2/NO-XE1/6
SE1/NC-XE1/2
SE2/NC-XE1/5
SE4/NC-XE2/3
SE4/N0-XE2/2
NC NO NC NO NC NC
ES SE1 SE2 NO
SE4 NO
SE5
/12.6:C Spare /14.3:C COM Spare
COM COM COM
D D
PE
E 6.0 mm2
E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch giao tiếp địa Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 7
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
FOR MEASUREMENT
A 1UR 1UR A
8.1:A/ /8.8:A
1US 1US
8.1:A/ /8.8:A
PREVIOUS NEXT
CUBICLE 1UT 1UT CUBICLE
8.1:B/ /8.8:B
1UN 1UN
8.1:A/ /8.8:A
B B
XV 1 2 3 4 5 6 7 8
XV1/1-XV/1
XV1/2-XV/3
XV1/3-XV/5
XV1/4-XV/7
C C
XV1 1 2 3 4
TB1/1-XV1/1
TB1/3-XV1/2
TB1/5-XV1/3
TB1/7-XV1/4
TB1 1 3 5 7
2 4 6 8
D D
PP1/N-TB1/8
PP1/B-TB1/4
PP2/VN-TB1/8
PP1/A-TB1/2
PP1/C-TB1/6
PP2/V1-TB1/2
PP2/V2-TB1/4
PP2/V3-TB1/6
E E
PP1 PP2
A B C N V1 V2 V3 VN
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch áp Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 8
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
Lighting and Heater Control Circuit Protection relay Spring chagre
QF1/1-XDC/3
QF1/3-XDC/1
QF4/1-XAC/3
QF4/3-XAC/1
QF4
2P-6A 1 3 12 14
2 4 11
/16.2:B
XAC1/1-QF4/2
XAC1/3-QF4/4
C C
XAC1 3 4
QF1 QF2 QF3
2P-6A 2P-6A 2P-6A
XAC1/4-TH/1
1 3 12 14 1 3 12 14 1 3 12 14
LS/1-XAC1/3
2 4 11 2 4 11 2 4 11
/16.1:B
/16.1:B
/16.2:B
1 TH 1
LS
DC+/3-QF1/4
DC-/3-QF1/2
DC+/2-QF2/4
DC+/1-QF3/4
2
DC-/2-QF2/2
DC-/1-QF3/2
2
D D
XAC1/5-TH/2
LS/2-L/1
XAC1 5
EH1/1-XAC1/5
1 1
L EH
2 2
E E
XAC1/2-EH/2
XAC1/1-L/2
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Nguồn điều khiển DC, AC Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 9
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
PROTECTION RELAY CB STATUS Lock-out Spare Spare
AUX. SUPPLY CLOSE OPEN F86
A A
9.4:E / C11 /11.1:A
DC+ 2 DC+ 3 DC+ 4
RF86/7-DC+/3
XQ0/3-DC+/2
9.6:E / R11
XQ0 3 4
B B
QO/13-XQO/3
QO/21-XQO/4
13 21
DC+ 1
F50/TB2/13-DC+/1
7
QO RF86
/6.1:A /13.8:E 11
C F50 C
TB2 13 14
/6.5:D 20
XQ0/5-QO/14
X2/1-RF86/11
XQ0/6-QO/20
POWER SUPPLY
F50/TB3/18-XQ0/6
F50/TB3/19-X2/1
F50/TB3/20-X2/2
F50/TB3/15-X2/3
PE/4
DC-/1-F50/TB2/13
7.7:E D
D
F50 TB3 17 18 19 20 15
DC- 1 /6.5:D
TB3 22 16
E E
DC-/2- F50/TB3/22
9.5:E / R12
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Đầu vào rơle F50 Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 10
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A DC+ A
10.8:A/ /12.1:A
5
XQ0/7-DC+/5
PQ3/3-DC+/5
B B
XQ0 7
Q0/5-XQ0/7
PQ3 3
NC
NO SQ7 3
C /6.2:D QO C
COM
/6.1:A M3
4
18
XQ0/8-Q0/18
PQ3 1 XQ0 8
D D
RAX1/A1-PQ3/1
RM/A1-XQ0/8
A1 A1
RAX1 RM
A2 A2
DC-/4-RM/A2
DC-/3-RAX1/A2
E E
10.8:F/ /12.1:F
DC- 3
5 9 /14.5:C 1 9 /16.5:E
6 10 /16.7:B 6 10 /16.6:E
7 11 /16.8:B
8 12 /16.8:B
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Tiếp điểm liên hệ Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 11
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
SPRING CHARGE MOTOR DIGITAL MEASUREMENT CB CLOSE RELAY READY INTERLOCKING ES
LOCAL REMOTE
DC+
A 11.8:A/ /13.1:A A
6
S52/1-DC+/6
9.7:E / M11
REMOTE
LOCAL
XQ0 1 1 3
S52
4
2
F50/TB1/1-XE1/3
X3/1-S52/4
B B
PP2/P(+)-DC+/6
SQO/3-S52/2
QO/1-XQ0/1
X3 1
XE1 3 X3 9
FOR REMOTE
CLOSE
OPEN
1
3
QO X3 2 TB1 1 SE1
NC NO X4 17
+ BBVT (=J2.02)
/8.3:D
/6.1:A P /7.3:D
PQ1/8-X3/2
4
+ SQO C COM
PP2 BO5
C /6.2:E RSE1 C
U1
PQ1 8
M =
XQ0/9-SQO/4
= NO NC
TB1 2
U2 SQ3 X4 18
/6.2:C COM /8.3:D
XE1 1
-
XQ0/11-F50/TB1/2
PQ1 7 9
X3/9-XE1/1
N
XQ0/12-PQ1/9
XQ0/10-PQ1/7
2
X3 10
XQ0 9 XQ0 10 XQ0 11
XQ0/13-X3/10
D
DC-/4-PP2/N(-)
D
XQ0/2-QO/2
QO/19-XQ0/9
XQ0 12 XQ0 13
QO/3-XQ0/12
19 3
QO
/6.1:A
XQ0 2
KN1 YF1
E E
4
9.6:E / M12
DC-/4-QO/4
11.8:E/ /13.1:F
DC- 4
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch đóng CB Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 12
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
TCS F74 CB OPEN INTERNAL TRIP
TRIP F86 TRIP 50BF F59 Trip 50/51N (50Ub) Trip 50/51 Trip 50BF F86
F50/TB3/13-DC+/7
S52/5-DC+/7
F50/TB3/7-DC+/10
F50/TB1/3-DC+/10
F50/TB1/5-DC+/11
RF86/6-DC+/8
RBF/5-DC+/8
X3/5-DC+/9
F50 TB3 13
/6.5:D
REMOTE
LOCAL
5 7 X3 5
BI1
B S52 6 8 B
/12.3:A
TB3 14
X4 2 F50 TB3 TB1
7 3 5 7
XQ0/14-F50/TB3/14
S52/6-SQO/1
X3/3-S52/8
/6.5:D
+ BBVT (=J2.02)
6 5 6
F59
X3 3 RF86 RBF BO4 BO6 BO7 BO8
/13.8:E 10 /13.7:E 9 10
CLOSE
OPEN
XQ0 14
FOR REMOTE
1 X4 4
QO/27-XQ0/14
TB3 8 TB1 4 6 8
2
SQO
27
C X3 7 C
X3 4
X2/7-F50/TB3/8
X2/7-F50/TB1/4
X2/8-F50/TB1/6
X2/9-F50/TB1/8
X2/4-RF86/10
QO
X2/5-RBF/9
X2/6-X3/7
/6.1:A
XQ0/16-SQO/2
XQ0/17-X3/4
26
QO/26-XQ0/16 XQ0/18-X2/4
XQ0 15 X2 8 X2 9
XQ0 16 XQ0 17 18 X2 4 X2 5 X2 6 X2 7
QO/17-XQ0/15
QO/10-XQ0/17
D D
RF86/A1-X2/9
RBF/A1-X2/8
17 10
QO
/6.1:A
A1 A1
RBF RF86
A2 A2
C1
YO1
C2
E E
DC-/5-RBF/A2
DC1-/5-QO/9
12.8:F/C12 /14.1:E
DC- 5
5 9 /13.4:B 6 10 /13.4:B
6 10 /16.5:B 7 11 /10.4:C
7 11 /16.6:B 8 12 /16.3:E
8 12 /16.7:B
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch cắt CB Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 13
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
LOCK EARTHING SWITCH EARTHING SWITCH CB POSITION
CLOSE OPEN TEST SERVICE CLOSE OPEN
A 13.8:A/ C11
A
/14.8:E
DC+ 12 DC+ 13 DC+ 14
RAX1/5-DC+/13
PQ1/5-DC+/14
XE2/1-DC+/13
XQ0/19-DC+/14
RT/15-DC1+/12
PQ1/12-DC+/12
XQ0 19
XE2 1 PQ1 5
QO/7-XQ0/19
B B
PQ1 12 7
QO
/6.1:A
15
RT COM
5 NO NC
SQ2
NC /14.2:D SE4 RAX1
NO SQ4 18 16
/7.4:D COM
/6.2:C
/6.2:D NO NC /11.4:E 9
COM
C 6 8 C
X2/11-RT/18
X2/10-RAX1/9
XQ0/20-QO/6
XQ0/21-QO/8
PQ1 XE2 2 3 X2 10 PQ1 4 XQ0 20
10 X2 11 21 22
PE/3-XE2/2
PE/2-XE2/3
PQ/3-XQ0/20
PQ/2-XQ0/21
RT/A1(+)-PQ1/10
PT/3-PQ1/4
PT/2-X2/10
ES1/1-X2/11
D D
A1
1 3 2 2 3 3 2
RT ES
/7.1:D
ES1 PE PT PQ
(0-6)P A2
2
1 1 1
DC-/6-RT/A2(-)
DC-/6-ES1/2
DC-/7-PE/1
E E
18 15 /14.2:C
16
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch đèn chỉ thị và khoá tiếp địa Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 14
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
AUX. CONTACTS SPARE CB AUX. CONTAC (Status) PROTECTION RELAY F50 CB AUX. CONTAC (POSITION)
MCB DC MCB AC CB OPEN CB CLOSE 50BF TRIP CB TEST
OFF ON OFF ON OFF ON OFF ON Spare Spare Spare Spare + Incoming1 (=J2.01) +Bus coupler (=J2.10) Spare + BBVT (=J2.02) Spare Spare
A A
QO/25-XQ0/23
QO/29-XQ0/25
RAX1/8-X4/11
QO/34-XQ0/27
QO/36-XQ0/29
RAX1/6-X4/7
RAX1/7-X4/9
RBF/6-X4/1
RBF/7-X4/3
RBF/8-X4/5
AX1 5 AX1 6 AX1 7 AX1 8
QF1/12-AX1/1
QF1/14-AX1/5
QF2/12-AX1/2
QF2/14-AX1/6
QF3/12-AX1/3
QF3/14-AX1/7
QF4/12-AX1/4
QF4/14-AX1/8
25 29 34 36
B QO
/6.1:A
B
6 7 8 6 7 8
12 14 12 14 12 14 12 14
RBF RBF RBF RAX1 RAX1 RAX1
QF1 QF2 QF3 QF4 /13.7:E 10 /13.7:E 11 /13.7:E 12 /11.4:E 10 /11.4:E 11 /11.4:E 12
/9.4:D 11 /9.5:D 11 /9.6:D 11 /9.2:B 11
X4/10-RAX1/11
X4/12-RAX1/12
X4/8-RAX1/10
X4/2-RBF/10
X4/4-RBF/11
X4/6-RBF/12
24 28 33 35
AX1/10-QF2/11
AX1/11-QF3/11
AX1/12-QF4/11
AX1/9-QF1/11
XQ0/23-QO/24
XQ0/25-QO/26
XQ0/28-QO/33
XQ0/30-QO/35
C -XQ0 24 XQ0 26 XQ0 28 XQ0 30 X4 2 2
X4 4 4
X4 6 6 X4 8 X4 10 X4 12 C
AX1 9 AX1 10 AX1 11 AX1 12 12
X2 12 X2 14 X4 13 13 X4 15 15
X4 17 17
X4 19 X4 21 X4 23 23
X4 25
D D
RM/1-X4/23
RM/6-X4/25
F50/TB3/1-X2/12
F50/TB3/3-X2/14
F50/TB3/5-X4/13
F50/TB3/9-X4/15
RF86/8-X4/17
S52/11-X4/21
S52/9-X4/19
F50 TB3 1
/6.5:D 3 5 9
REMOTE
LOCAL
Rlay fail
8 1 6
9 11
BO1 BO2 BO3
RF86 RM RM
/13.8:E 12 /11.5:E 9 /11.5:E 10
S52 10 12
/12.3:A
E TB3 2 4 6 10 E
X4/16-F50/TB3/10
X2/13-F50/TB3/2
X2/15-F50/TB3/4
X4/14-F50/TB3/6
X4/18-RF86/12
X4/20-S52/10
X4/22-S52/12
X4/26-RM/10
X4/24-RM/9
X2 13 X2 15 X4 14 14
X4 16 16
X4 18 18
X4 20 X4 22 X4 24 24
X4 26
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch tín hiệu Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 16
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
F50
/6.5:D
RS485
A+ B- Com
TB3
23 24 21
B B
BX/1-F50/TB3/23
BX/3-F50/TB3/24
BX/5-F50/TB3/21
BX 1 2
Tủ trước Tủ sau
BX 3 4
BX 5 6
C C
PP2 RS485
/6.2:E
+ -
BX/7-PP2/RS485(+)
BX/9-PP2/RS485(-)
BX/11-PP2/SG
D BX 7 8 D
Tủ trước Tủ sau
BX 9 10
BX 11 12
E E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang RS4 485 Communication Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 17
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
DIAGRAM CIRCUIT BREAKER
MOTOR ANTI-PUMPING CLOSING COIL CHARGE MOTOR OPEN COIL AUXILIARY CONTACTS
A A
B XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 B
1 9 12 7 20 21 17 15 3 4 29 23 14 25 27
QO 1 19 3 5 6 8 10 17 13 21 36 25 27 29 34
M2 7
C C
KN KN 8
QF 7 5 11 9 19 13 15 17 23 21 27
QF
8 6 12 10 20 14 16 18 24 22 28
M
KN1 YF1
M1 3
M3
4 YO1
D D
2 4 18 7 9 14 20 35 24 26 28 33
2 4 8 19 5 5 6 30 24 16 26 28
XQ0 DC- XQ0 XQ0 DC- XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0
E E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Sơ đồ máy cắt Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 18
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
BO1 1
TB2 BO5 READY RELAY
1 2
SPARE (CB close)
1 2 3
** Ia BO6 50/51
2 BO2 4
3 3 5
** Ib SPARE (CB open) BO7 50BF
Current inputs 4 4 6
B 5 BO3 7 B
** Ic BO8 LOCK_OUT
6 5 8
RELAY TRIP
7 6 9
** Ie
8 BO4 N.C. 10
9 7 50N/51N ( Sensitive 11
10 8 earth fault)
11 R.F.
12 GND 9
POWER RELAY FAIL
Power supply 13 + 10
C SUPPLY C
14 - 11
12
BI1
13
TCS (74)
14
BI1
15
SPARE
16
D D
BI1
17 CB CLOSE
18 CB OPEN
19 LOCK F86
20 SPARE
22
RS485
COM 21
E A+ 23 E
A- 24
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Sơ đồ relay Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 19
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
Electric Company
C KHÁCH HÀNG: C
D D
Địa chỉ:
Nhà Máy & Văn phòng Đà Nẵng:
Lô B, Đường số 9, KCN Hòa Khánh.
Tel: (+84 511) 3737939
Fax: (+84 511) 3731838
E E
Nhà máy & Văn phòng Tp. HCM:
188, Quốc lộ 22, Hóc Môn.
Tel: (+848) 37133090 / 91 / 92
Fax: (+848) 37133089
Job number Page description Page Remark Job number Page description Page Remark
A Trang Bìa Terminal diagram =+-XE2
A
1 31
Bảng nội dung 2 Terminal diagram =+-XV 32
Dãy thiết bị 3 Terminal diagram =+-XV1 33
Dãy thiết bị 4 Terminal diagram =+-XV2 34
Bảng thông số dây dẩn, terminal 5 Terminal diagram =+-X4 35
Mạch dao tiếp địa 6 Terminal diagram =+-X4 35.a
B B
Mạch áp 7 Terminal diagram =+-XH 36
Mạch đo lường, bảo vệ 8
Nguồn AC, DC 9
Đầu vào relay F50 10
Mạch bảo vệ relay 11
Mạch điều khiển,hiển thị 12
C C
Mạch khóa dao tiếp địa 13
Mạch bảo vệ, tín hiệu 14
Mạch tín hiệu sự cố 15
Bảng hiển thị sự cố 16
Sơ đồ relay 17
Cáp đầu vào, ra của role 18
D Bảng khối lượng D
19
Terminal diagram =+-AX1 20
Terminal diagram =+-BX 21
Terminal diagram =+-DC+ 22
Terminal diagram =+-DC- 23
Terminal diagram =+-X3 25
E Terminal diagram =+-X81 26 E
Terminal diagram =+-XAC 27
Terminal diagram =+-XAC1 28
Terminal diagram =+-XDC 29
Terminal diagram =+-XE1 30
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng nội dung Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 2
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
PT
B B
PE
F81 F27/59
ON OFF
C C
PP2 TB1 S81
E E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Dãy thiết bị Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 3
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
RAX1
RAX1
RSE1
RSE2
RSE3
QF1 QF3 QF4 QF5
TH
CABLE
B XAC XDC AX1 XV X81 BX B
1 4 1 4 1 17 1 12 1 10 1 12
1 10 1 10 1 5
C C
X2 X4
1 10 40
1 9 1 9 1 6
1 4 1 4
D D
E E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Dãy thiết bị Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 4
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
BẢNG QUY ĐỊNH HÀNG KẸP (TERMINAL) BẢNG QUY ĐỊNH MÀU DÂY, TIẾT DIỆN DÂY
B B
TÊN HÀNG KẸP MÔ TẢ MÔ TẢ KÝ HIỆU PHA MÀU DÂY TIẾT DIỆN DÂY
PQ1, PQ2 Tín hiệu vị trí vận hành VCB MẠCH ÁP A Đỏ
PQ3 Tín hiệu vị trí kiểm tra VCB B Vàng
2.5 mm2
AX1, AX2 Tiếp điểm phụ MCB C Xanh
X1, X2 Tín hiệu, điều khiển N Đen
C XV Tín hiệu điện áp MẠCH DÒNG A Đỏ C
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng thông số dây dẩn, terminal Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 5
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
EARTHING SWITCH AUX. CONTACT ES VOLTAGE INDICATOR
L1
NEXT PAGE
A BUSBAR A
L2
L3
B B
L1 L2 L3
LED
SE6/COM-XE2/7
SE6/NO-XE2/8
SE5/NC-XE2/6
SE6/NC-XE2/9
SE5/N0-XE2/5
SE1/COM-XE1/1
SE2/COM-XE1/4
SE3/COM-XE1/7
SE4/COM-XE2/1
SE5/COM-XE2/4
C C
SE1/NO-XE1/3
SE2/NO-XE1/6
SE3/NO-XE1/9
SE1/NC-XE1/2
SE2/NC-XE1/5
SE3/NC-XE1/8
SE4/NC-XE2/3
SE4/N0-XE2/2
NC NO NC NO NC NO NC NC NC
E E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch dao tiếp địa Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 6
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
VOLTAGE TRANSFORMER
A BUSBAR A
L1
L2
L3
COM COM
SQ1 SQ2
/10.4:C NO NC /12.5:B NO NC
B F1 F2 F3 B
A N A N A N
PQ1/3-SQ2/COM
PQ1/1-SQ1/NO
PQ1/3-SQ2/NO
a n a n a n
COM
SQ3
/12.6:B NO NC
PL/7-SQ3/COM
PL/6-SQ3/NO
PL/2-VT1/a
PL/3-VT2/a
PL/4-VT3/a
PL/5-VT/n
PQ1 1 2 PQ1 3 4
C C
PL 2 3 4 5 6 7
D D
PQ1/6-PL/7
PQ1/5-PL/6
QF1/1-PL/2
QF1/3-PL/3
QF1/5-PL/4
QF1/7-PL/5
1 3 5 7 12 14 PQ1 5 6
QF1
E /14.4:E 2 4 6 8 11 E
/14.4:E
XV/10-QF1/8
XV/1-QF1/2
XV/4-QF1/4
XV/7-QF1/6
- SQ1, SQ2: Tiếp điểm hoạt động nếu VT ở vị trí vận hành
- SQ3: Tiếp điểm hoạt động nếu VT ở vị trí Test
1UR 1US 1UT 1UN - PL : Giắc đấu dây trên xe VT
8.2:B 8.2:B 8.3:B 8.3:B
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch áp Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 7
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
FOR MEASUREMENT FOR PROTECTION RELAY 27/59 FOR PROTECTION RELAY 81
A 1UR 1UR A
8.1:A/ /8.8:A
1US 1US
8.1:A/ /8.8:A
PREVIOUS NEXT
CUBICLE 1UT 1UT CUBICLE
8.1:B/ /8.8:B
1UN 1UN
8.1:A/ /8.8:A
XV 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
C C
XV1/4-XV/10
XV2/4-XV/12
XV1/1-XV/1
XV1/2-XV/4
XV1/3-XV/7
XV2/1-XV/3
XV2/2-XV/6
XV2/3-XV/9
XV1 1 2 3 4 XV2 1 2 3 4
TB1/1-XV1/1
TB1/3-XV1/2
TB1/5-XV1/3
TB1/7-XV1/4
D D
TB1 1 3 5 7
2 4 6 8
F27/TB2/1-XV2/1
F27/TB2/3-XV2/2
F27/TB2/5-XV2/3
F27/TB2/6-XV2/4
F81/TB2/1-XV2/1
F81/TB2/3-XV2/2
F81/TB2/5-XV2/3
F81/TB2/6-XV2/4
PP2/VN-TB1/8
PP2/V1-TB1/2
PP2/V2-TB1/4
PP2/V3-TB1/6
E E
PP2 F27/59 F81
5
1
4
3
6
5
1
4
3
6
TB2 TB2
V1 V2 V3 VN Va Vb Vc Va Vb Vc
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch đo lường, bảo vệ Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 8
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
Lighting and Heater Control Circuit Protection relay
QF3/1-XDC/3
QF3/3-XDC/1
QF5/1-XAC/3
QF5/3-XAC/1
QF5
2P-6A 1 3 12 14
2 4 11
/14.6:E
XAC1/1-QF4/2
XAC1/3-QF4/4
C C
XAC1 3 4
QF3 QF4
2P-6A 2P-6A
XAC1/4-TH/1
1 3 12 14 1 3 12 14
LS/1-XAC1/3
2 4 11 2 4 11
/14.5:E
/14.6:E
1 TH 1
LS
DC+/2-QF3/4
DC+/1-QF4/4
DC-/2-QF3/2
DC-/1-QF4/2
2 2
D D
XAC1/5-TH/2
LS/2-L/1
XAC1 5
EH1/1-XAC1/5
1 1
L EH
2 2
Chú thích:
E E
XAC1/2-EH/2
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Nguồn AC, DC Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 9
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
AUX. SUPPLY VT POSITION EARTHING SWITCH S81
PROTECTION MEASUREMENT TEST SERVICE CLOSE OPEN ON/OFF
A A
9.5:E / C11 /11.1:A
DC+ 2 DC+ 3 DC+ 4
9.6:E / R11
DC+ 1
RAX1/5-DC+/3
B
PQ1/1-DC+/3
XE2/1-DC+/4
DC+/2-PP2/2
S81/1-DC+/4
B
F27/TB2/13-DC+/2
PQ1 1 XE2 1
ON OFF 1
5 COM S81 2
SQ1 NO NC
RAX1 /7.1:B SE4
2 /12.6:D 9 COM NO NC
C F27/59 F81 /6.5:C C
/8.4:E
TB2 13 /8.6:E
TB2 13 PP2 +
X2/2-S81/2
POWER SUPPLY POWER SUPPLY =
X2/1-RAX1/9
=
1
TB2 14 12 TB2 12 14 -
PE/4
F27/TB3/18-PQ1/2
F27/TB3/19-XE2/2
F27/TB3/20-XE2/3
D
F27/TB3/17-X2/1
F81/TB3/17-X2/2
DC-/2-PP2/1
D
DC-/2-F27/TB2/13
E TB3 22 TB3 22 E
DC-/3- F27/TB3/22
DC-/4- F81/TB3/22
9.6:E / R12
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Đầu vào relay F50 Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 10
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
TRIP F81 EARTHING SWITCH
A A
10.8:A/ /12.2:A
DC+ 5 DC+ 6
F81/TB1/1-DC+/5
XE2/5-DC+/6
B B
XE2 5
F81 NO NC
TB1 1 3 5 7 SE5
/8.6:E /6.5:C
COM
TB1 2 4 6 8 XE2 4
X81/1-F81/TB1/2
X81/3-F81/TB1/4
X81/5-F81/TB1/6
X81/7-F81/TB1/8
RSE1/A1-XE2/4
X81 1 2 3 4 5 6 7 8
/ Level1 /11.4:D
D D
/ Level2 /11.4:D
A1 A1 A1
Outgoing Panel RSE1 RSE2 RSE3
/ Level3 /11.4:E
A2 A2 A2
/ Level4 /11.4:D
/N /13.8:A
DC-/6-RSE1/A2
E E
X81 9 10
DC-/5-X81/9
10.8:F/ /12.2:E
DC- 5 DC- 6
1 9 /14.6:B 1 9 /14.2:E
1 9 /14.8:B
2 10 /14.6:B 2 10 /14.3:E
2 10 /14.1:E
3 11 /14.7:B 3 11 /14.3:E
3 11 /14.1:E
4 12 /14.7:B 4 12 /14.4:E
4 12 /14.2:E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch bảo vệ relay Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 11
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
EARTHING SWITCH VT POSITION VT POSITION
CLOSE OPEN TEST SERVICE TEST
A A
11.8:A/ /13.1:A
DC+ 7 DC+ 8 DC+ 9
RAX1/6-DC+/8
PQ1/3-DC+/8
PQ1/5-DC+/9
XE2/7-DC+/7
B B
COM
SE6 6
/6.6:C RAX1 NO NC
SQ2 NO NC
SQ3
NO NC
/12.6:D /7.2:B /7.8:B
10 COM COM
X2/4-RAX1/10
C XE2 8 9 X2 4 PQ1 4 PQ1 6 C
PQ1/6-RAX1/A1
PT/3-PQ1/4
PE/3-XE2/8
PE/2-XE2/9
PT/2-X2/4
D 3 2 2 3 D
PE PT A1
RAX1
1 1 A2
DC-/7-PE/1
DC-/8-RAX1/A2
11.8:F/ /13.1:F
E DC- 7 DC- 8 E
5 9 /10.4:C
6 10 /12.4:B
4 12 Spare
8
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch điều khiển,hiển thị Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 12
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
INTERLOCK EARTHING SWITCH LOCK EARTHING SWITCH
12.7:A/ /11.4:E
DC+ 10
A A
X4/5-DC+/10
X4 5
X4 7 X4 7
+Incoming1 (=J2.01)
RAX1
RAX1
X4 8 X4 8
X4 7 X4 7
RAX2/5-DC+/10
+ Cap.Bank (=J2.04)
+ Outgoing (=J2.09)
RAX1
RAX1
C C
X4 6
X4 8 X4 8
5
X4 7 X4 7
RAX2
+ Outgoing (=J2.05)
+ Outgoing (=J2.08)
/13.5:E 9
RAX1
RAX1
RAX2/A1-X4/6
X2/3-RAX2/9
D D
X4 8 X4 8
X4 7 X4 7 X2 3
+ Outgoing (=J2.06)
+ Outgoing (=J2.07)
ES/A1-X2/3
RAX1
RAX1
A1
A1
ES
RAX2 ES
E X4 8 X4 8 A2
A2 E
DC-/9-RAX2/A2
DC-/10-ES/A2
12.7:E / DC-9 /15.2:C
DC- 9 10
5 9 /13.6:D
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch khóa dao tiếp địa Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 13
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
OUTPUT RELAY F27/59 OUTPUT RELAY F81 INTERLOCK
F27 TRIP F59 TRIP F27 TRIP F59 TRIP F27/59 Relay fail Relay fail Spare Spare ES OPEN
+ Incoming1 (=J2.01) +To Cap.Bank (=J2.04) Spare Spare Alarm +Incoming1 (=J2.01)
+Bus coupler (=J2.10)+Cap.Bank (=J2.04)+Outgoing (=J2.07)+Outgoing (=J2.06)
A A
X4 9 X4 10 X2 5 X2 7
X4 13 X4 15 X4 17 X4 19 X4 21
X4 1 X4 2 X4 7 -X4 37 -X4 38
F27/TB3/7-X4/10
F27/TB3/9-X4/37
F81/TB3/9-X4/38
F27/TB1/1-X4/1
F27/TB1/3-X4/2
F27/TB1/5-X4/7
F27/TB1/7-X4/9
F81/TB3/5-X2/5
F81/TB3/7-X2/7
RSE1/2-X4/15
RSE1/3-X4/17
RSE1/4-X4/19
RSE2/1-X4/21
RSE1/1-X4/13
F27/59 TB1 F81
/8.4:E
1 3 5 7 TB3 7 9 /8.6:E
TB3 9 5 7
B B
Rlay fail
Rlay fail
1 2 3 4 1
BO5 BO6 BO7 BO8 BO4 BO3 BO4
RSE1 RSE1 RSE1 RSE1 RSE2
/11.6:D 9 /11.6:D 10 /11.6:D 11 /11.6:D 12 /11.6:D 9
X4/39-F27/TB3/10
X4/40-F81/TB3/10
X4/11-F27/TB1/8
X4/12-F27/TB3/8
X4/3-F27/TB1/2
X4/4-F27/TB1/4
X4/8-F27/TB1/6
X2/6-F81/TB3/6
X2/8-F81/TB3/8
X4/16-RSE1/10
X4/18-RSE1/11
X4/20-RSE1/12
X4/22-RSE2/9
X4/14-RSE1/9
C C
X4 11 X4 12 X2 6 X2 8
X4 14 X4 16 X4 18 X4 20 X4 22
X4 3 X4 4 X4 8 -X4 39 X4 40
X4 23 X4 25 X4 27 X4 29 X4 31 X4 33 X4 35 AX1 1
AX1 3 AX1 4 AX1 5 5
QF5/14-AX1/10
QF1/12-AX1/1
QF1/14-AX1/6
QF3/12-AX1/3
QF3/14-AX1/8
QF4/12-AX1/4
QF4/14-AX1/9
QF5/12-AX1/5
RSE2/2-X4/23
RSE2/3-X4/25
RSE2/4-X4/27
RSE3/1-X4/29
RSE3/2-X4/31
RSE3/3-X4/33
RSE3/4-X4/35
2 3 4
2 3 4 1
RSE3 RSE3 RSE3
RSE2 RSE2 RSE2 RSE3 /11.7:D 11 /11.7:D 12
12 14 12 14 12 14 12 14
/11.6:D /11.6:D /11.6:D /11.7:D /11.7:D 10
10 11 12 9 QF1 QF3 QF4 QF5
/7.3:E 11 /9.4:D 11 /9.6:D 11 /9.3:B 11
E E
AX1/11-QF1/11
AX1/13-QF3/11
AX1/14-QF4/11
AX1/15-QF5/11
X4/24-RSE2/10
X4/26-RSE2/11
X4/28-RSE2/12
X4/32-RSE3/10
X4/34-RSE3/11
X4/36-RSE3/12
X4/30-RSE3/9
X4 24 X4 26 X4 28 X4 30 X4 32 X4 34 X4 36
AX1 11
AX1 13 AX1 14 AX1 15 15
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch bảo vệ, tín hiệu Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 14
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
F27/59 F81
/8.4:E /8.6:E
RS485 RS485
B A+ B- Com A+ B- Com
B
TB3 TB3
23 24 21 23 24 21
BX/1-F27/59/TB3/23
BX/3-F27/59/TB3/24
BX/5-F27/59/TB3/21
C C
BX 1 2
Tủ trước Tủ sau
BX 3 4
BX 5 6
PP2 RS485
D + - D
BX/7-PP2/RS485(+)
BX/9-PP2/RS485(-)
BX/11-PP2/SG
BX 7 8
Tủ trước Tủ sau
BX 9 10
E E
BX 11 12
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang RS4 485 Communication Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 15
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
GRE130 - 40..A TB3 TB1
BO1 1
TB2 BO5 F27 TRIP
1 2
Spare
1
Va
2 3 F59 TRIP
BO6
2 BO2 4
3 3 5
Voltage Input Vb Spare BO7 Spare
B 4 4 6 B
5 BO3 7
Vc BO8 F27/59 Alarm
6 5 8
Spare
7 6
Ve
8 BO4
9 7
Spare
10 8
11 R.F.
12 GND 9
C POWER RELAY FAIL C
Power supply 13 + 10
SUPPLY
14 - 11
12
BI1
13
SPARE
14
BI2
15
SPARE D
D 16
BI3-6
17 TEST VT Position
18 SERVICE
19 ES CLOSE
20 ES OPEN
22
RS485
E COM 21 E
A+ 23
A- 24
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Sơ đồ relay F27/59 Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 16
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
GRE130 - 40..A TB3 TB1
BO1 1
TB2 BO5 LEVEL 1
1 2
Spare
1 2 3
Va BO6 LEVEL 2
2 BO2 4
TRIP F81
3 3 5
Voltage Input Vb Spare BO7 LEVEL 3
B 4 4 6 B
5 BO3 7
Vc BO8 LEVEL 4
6 5 8
Spare
7 6
Ve
8 BO4
9 7
Spare
10 8
11 R.F.
12 GND 9
C POWER RELAY FAIL C
Power supply 13 + 10
SUPPLY
14 - 11
12
BI1
13
SPARE
14
BI2
15
SPARE D
D 16
BI3-6
17 S81 ON/OFF
18 Spare
19 Spare
20 Spare
22
RS485
E COM 21 E
A+ 23
A- 24
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Sơ đồ relay F81 Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 17
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
Electric Company
KHÁCH HÀNG:
C C
TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN NAM
D D
Địa chỉ:
Nhà Máy & Văn phòng Đà Nẵng:
Lô B, Đường số 9, KCN Hòa Khánh.
Tel: (+84 511) 3737939
Fax: (+84 511) 3731838
E E
Nhà máy & Văn phòng Tp. HCM:
188, Quốc lộ 22, Hóc Môn.
Tel: (+848) 37133090 / 91 / 92
Fax: (+848) 37133089
D D
E E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng nội dung Tổng số trang: 9
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 2
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ TỰ DÙNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
PQ
B B
PE
C C
E E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Dãy thiết bị Tổng số trang: 9
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 3
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ TỰ DÙNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
B B
QF1 QF2
XAC XDC DC+ DC- XAC1 AX1 AX2
CABLE
1 4 1 4
TH 1 5 1 5 1 5 1 10 1 10
C C
D D
E E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Dãy thiết bị Tổng số trang: 9
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 4
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ TỰ DÙNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
BẢNG QUY ĐỊNH HÀNG KẸP (TERMINAL) BẢNG QUY ĐỊNH MÀU DÂY, TIẾT DIỆN DÂY
B B
TÊN HÀNG KẸP MÔ TẢ MÔ TẢ KÝ HIỆU PHA MÀU DÂY TIẾT DIỆN DÂY
D D
E E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng thông số dây dẩn, terminal Tổng số trang: 9
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 5
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ TỰ DÙNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
LBS FUSE EARTHING SWITCH
L1 L2 L3
A A
QO
BUSBAR 2500A
LOAD
B B
ES
L1 L2 L3
LED
C C
D D
E E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch dòng Tổng số trang: 9
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 6
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ TỰ DÙNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
Lighting and Heater
QF1/1-XDC/3
QF1/3-XDC/1
QF2/1-XAC/3
QF2/3-XAC/1
QF2 QF1
2P-6A 1 3 12 14 2P-6A
1 3 12 14
2 4 11 2 4 11
/7.8:D
/7.7:D
C 1 1 2 2
C
AX1 AX1
XAC1/1-QF2/2
XAC1/3-QF2/4
AX1 3 AX1 4
QF2/12-AX1/1
QF2/14-AX1/3
QF1/12-AX1/2
QF1/14-AX1/4
CN1
XAC1 3 4 CN 1 2
XAC1/4-TH/1
LS/1-XAC1/3
EH1
TH 1
1 1
DC+/1-QF1/4
DC-/1-QF1/2
D LS -Q4 D
2 2 12 14 12 14
2
QF1 QF2
XAC1/5-TH/2
/7.5:C 11 /7.3:C 11
XAC1 5
LS/2-L/1
EH2
EH/1-XAC1/5
1 1 1
AX1/5-QF2/11
AX1/6-QF1/11
L EH EH1
E 2 2 2 E
XAC1/2-EH/2
XAC1/1-L/2
AX1 5 5 AX1 6 6
EH3
XAC1 1 XAC1 2 CN 3 3
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Nguồn điều khiển AC, DC Tổng số trang: 9
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 7
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ TỰ DÙNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
LBS EARTHING SWITCH
A A
7.5:E / C11 /
DC+ 1 DC+ 2 DC+ 3 DC+ 4
AX2/1-DC+/1
AX2/2-DC+/3
AX2/3-DC+/4
-AX2 1 AX2 2 AX2 3
XB30/14-AX2/2
XB30/12-AX2/3
XB30/6-AX2/1
B B
2 4 4 2 2 4 2 4
S5 S9 S12 S11
1 1 1 1
AX2/6-XB30/13
AX2/7-XB30/11
AX2/4-XB30/7
AX2/5-XB30/8
-AX2 4 AX2 5 AX2 6 AX2 7
PE/3-AX2/4
PE/2-AX2/5
PE/3-AX2/6
PE/2-AX2/7
D D
3 2 3 2
PQ PE
1 1
DC-/1-PQ/1
DC-/2-PE/1
E E
7.5:E / C12 /
DC- 1 DC- 2
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch đèn chỉ thị Tổng số trang: 9
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 8
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ TỰ DÙNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
Pos Code name Designation Quantity Remark Pos Code name Designation Quantity Remark
MCB 2P-6A/VAC 1
MCB 2P-6A/VDC 1
D D
E E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng khối lượng Tổng số trang: 9
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 9
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ TỰ DÙNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
Electric Company
C KHÁCH HÀNG: C
D D
Địa chỉ:
Nhà Máy & Văn phòng Đà Nẵng:
Lô B, Đường số 9, KCN Hòa Khánh.
Tel: (+84 511) 3737939
Fax: (+84 511) 3731838
E E
Nhà máy & Văn phòng Tp. HCM:
188, Quốc lộ 22, Hóc Môn.
Tel: (+848) 37133090 / 91 / 92
Fax: (+848) 37133089
Job number Page description Page Remark Job number Page description Page Remark
A A
Trang Bìa 1 Terminal diagram =+-X3 28
Bảng nội dung 2 Terminal diagram =+-X3 28.a
Dãy thiết bị 3 Terminal diagram =+-X4 29
Dãy thiết bị 4 Terminal diagram =+-X4 29.a
Bảng thông số dây dẩn, terminal 5 Terminal diagram =+-XA1 30
B Mạch dòng 6 Terminal diagram =+-XA2 31 B
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng nội dung Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 2
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
B B
F50
Koino
Bell
BUZZER LOCAL
REMOTE
HMI-BCU OPEN CLOSE
B B
C TEST MUTE TB2 PP2 TB1 S52 SQ0 C
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Dãy thiết bị Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 3
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
RAX1
RT1
RF86
RQ0
RBF
RAL
RM
QF1 QF2 QF3 QF4
B B
TH
CABLE
XDC XAC AX1 BX XB
1 4 1 4 1 14 1 12 1 20
C C
1 14 1 7 1 10 1 45
XQ0 X2 X3
36 36 37 37 38 38 39 39 40
1 30 1 20 1 44
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
1 9 1 3 1 9 1 9
1 9 1 4
1 10 1 11 1 10
D D
E E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Dãy thiết bị Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 4
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
BẢNG QUY ĐỊNH HÀNG KẸP (TERMINAL) BẢNG QUY ĐỊNH MÀU DÂY, TIẾT DIỆN DÂY
B B
TÊN HÀNG KẸP MÔ TẢ MÔ TẢ KÝ HIỆU PHA MÀU DÂY TIẾT DIỆN DÂY
PQ1, PQ2 Tín hiệu vị trí vận hành VCB MẠCH ÁP A Đỏ
PQ3 Tín hiệu vị trí kiểm tra VCB B Vàng
2.5 mm2
AX1, AX2 Tiếp điểm phụ MCB C Xanh
X1, X2 Tín hiệu, điều khiển N Đen
C XV Tín hiệu điện áp MẠCH DÒNG A Đỏ C
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng thông số dây dẩn, terminal Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 5
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
CIRCUIR BREAKER CURRENT TRANSFORMER
MEASUREMENT PROTECTION RELAY
L1 L2 L3
A A
QO P2 CT1 CT1 P1
NEXT PAGE
BUSBAR 1600A
B B
XA1/10-CT3/2S1
XA2/10-CT3/1S1
XA1/3-CT2/2S3
XA1/4-CT2/2S2
XA1/9-CT2/2S1
XA1/5-CT3/2S3
XA1/6-CT3/2S2
XA2/3-CT2/1S3
XA2/4-CT2/1S2
XA2/9-CT2/1S1
XA2/5-CT3/1S3
XA2/6-CT3/1S2
XA1/1-CT1/2S3
XA1/2-CT1/2S2
XA1/8-CT1/2S1
XA2/1-CT1/1S3
XA2/2-CT1/1S2
XA2/8-CT1/1S1
1 PQ1/1-SQ1/COM
PQ1
2 PQ1/2-SQ1/NO NO COM
NC
3 PQ1/3-SQ1/NC SQ1
5 PQ1/5-SQ2/NO NO COM J4 J5 J6 J1 J2 J3
NC
6 PQ1/6-SQ2/NC SQ2
/15.5:C
C XA2 XA1 C
7 PQ1/7-SQ3/COM
PQ1 7 8 9 10 7 8 9 10
8 PQ1/8-SQ3/NO NO COM
NC
9 PQ1/9-SQ3/NC SQ3 PE/2 PE/1
/13.4:C 7.7:E 7.7:E
F50/TB2/3-XA2/3
F50/TB2/5-XA2/5
F50/TB2/8-XA2/7
F50/TB2/1-XA2/1
TB2/3-XA1/3
TB2/5-XA1/5
TB2/7-XA1/7
TB2/1-XA1/1
1 PQ2/1-SQ4/COM
PQ2
2 PQ2/2-SQ4/NO NO COM
NC
SQ4
TB2 1 3 5 7
3 PQ2/3-SQ4/NC
+Bus riser
4 PQ2/4-SQ5/COM 2 4 6 8
PQ2
D D
PP2/I3/S2-TB2/8
5
PP2/I2/S1-TB2/4
PP2/I3/S1-TB2/6
PP2/I1/S1-TB2/2
PQ2/5-SQ5/NO NO COM
NC
6 PQ2/6-SQ5/NC SQ5
/9.a.6:B
F50
5
1
7 PQ2/7-SQ6/COM
TB2
PQ2
S1
S1
S1
PP2
8 PQ2/8-SQ6/NO NO COM
NC
I1 I2 I3
9 PQ2/9-SQ6/NC SQ6
TB2
S2
S2
S2
Spare
2
1 PQ3/1-SQ7/COM
PQ3
E 2 PQ3/2-SQ7/NO NO COM
E
NC
3 PQ3/3-SQ7/NC SQ7
/12.4:C
CURRENT TRANSFORMER
CURRENT TRANSFORMER
Tiếp điểm vị trí của máy cắt: Terminal markings 1S1, 1S2 1S1,1S3 2S1, 2S2 2S1, 2S3
- SQ1,CSQ2, SQ3, SQ4, SQ5, SQ6 hoạt Rated current (A) 1250/1 2500/1 1250/1 2500/1
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch dòng Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 6
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
EARTHING SWITCH AUX. CONTACT ES VOLTAGE INDICATOR
A A
B B
L1 L2 L3
LED
SE6/COM-XE2/7
SE6/NO-XE2/8
SE5/NC-XE2/6
SE6/NC-XE2/9
SE5/N0-XE2/5
SE1/COM-XE1/1
SE2/COM-XE1/4
SE3/COM-XE1/7
SE4/COM-XE2/1
SE5/COM-XE2/4
SE1/NO-XE1/3
SE2/NO-XE1/6
SE3/NO-XE1/9
SE1/NC-XE1/2
SE2/NC-XE1/5
SE3/NC-XE1/8
SE4/NC-XE2/3
SE4/N0-XE2/2
NC NO NC NO NC NO NC NC NC
D D
PE
E E
6.0 mm2
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch giao tiếp địa Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 7
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
FOR MEASUREMENT
A 1UR 1UR A
8.1:A/ /8.8:A
1US 1US
8.1:A/ /8.8:A
PREVIOUS NEXT
CUBICLE 1UT 1UT CUBICLE
8.1:B/ /8.8:B
1UN 1UN
8.1:A/ /8.8:A
B B
XV 1 2 3 4 5 6 7 8
XV1/1-XV/1
XV1/2-XV/3
XV1/3-XV/5
XV1/4-XV/7
C C
XV1 1 2 3 4
TB1/1-XV1/1
TB1/3-XV1/2
TB1/5-XV1/3
TB1/7-XV1/4
TB1 1 3 5 7
2 4 6 8
D D
PP2/VN-TB1/8
PP2/V1-TB1/2
PP2/V2-TB1/4
PP2/V3-TB1/6
E E
PP2
V1 V2 V3 VN
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch áp Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 8
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
Lighting and Heater Control Circuit Protection relay Spring chagre
QF1/1-XDC/3
QF1/3-XDC/1
QF4/1-XAC/3
QF4/3-XAC/1
QF4
2P-6A 1 3 12 14
2 4 11
/16.2:B
C C
2 4 11 2 4 11 2 4 11
/16.1:B
/16.1:B
/16.2:B
XAC1/1-QF4/2
XAC1/3-QF4/4
DC+/2-QF1/4
DC-/2-QF1/2
DC+/1-QF2/4
XQ0/2-QF3/2
XQ0/1-QF3/4
DC-/1-QF2/2
D D
E E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Nguồn điều khiển DC, AC Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 9
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
9.2:E / P
XAC1 6 XAC1 7 XAC1 8
PQ2/5-XAC1/8
X3/36-XAC1/8
TH/1-XAC1/7
LS/1-XAC1/6
PQ2 5
B NO NC
SQ5 B
COM
/6.2:D
PQ2 4
TH
X3/37-PQ2/4
1 1
LS
2 2
X3 X3
36 36 37 37
X4 35 X4 37
XAC1/5-TH/2
+ Incoming 1& 2
LS/2-L/1
C C
6 6
RF1 RF2
10 10
XAC1 5
X4 36 X4 38
X3 38 38 39 37
XAC1/9-X3/38
EH1/1-XAC1/5
D D
1
XAC1 9 10
1
FAN3/PP-XAC1/10
FAN/PP-XAC1/9
L EH
2 2 PP PP
PAN1&2 PAN3
PN PN
E E
XAC1/4-FAN3/PN
XAC1/3-FAN/PN
XAC1/2-EH/2
XAC1/1-L/2
9.2:E / N
XAC1 1 XAC1 2 XAC1 3 XAC1 4
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch sấy, chiếu sáng và Quạt Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 9.a
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
ALARM BELL
27/59 Alarm 50/51, 50/51N, 50BF
DC+/6-XB/1
XB XB XB XB XB XB XB XB XB XB
A / DC+6 A
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
RF86/5-XB/5
RAL/6-XB/1
X4 X4 X4
+Outgoing (J2.04-J2.09)
9 21 21
+ BBVT (=J2.02)
+Incoming1 (=J2.01)
6 8 8 5
RAL F50 RF86 RF86 RF86
/10.5:D 10 12 12 /14.8:E 9
SB2/13-XB/9
RAL/5-XB/10
B X4 10 X4 23 X4 23 B
XB/15-RF86/9
XB/8-RAL/11
XB 11 XB 12 XB 13 XB 14 XB 15 XB 16 XB 17
SC2/1-XB/14
13 5 8
OFF
ON
1
C C
SC2 2
RAL/A1-SB2/14
XB/18-RAL/9
RT/A1-SC2/2
XB 18
16
RT
/10.4:D 15
D D
CH/R-XB/18
RAL/A1-RT/15
A1 A1 R
RT RAL CH 110VDC
0-30s A2 A2
110VDC
110VDC B
XB/20-CH/B
XB/19-RT/A2
E E
DC-/6-XB/19
/ DC-6
XB 19 XB 20
Auxiliary contacts
16 15 /10.5:D 5 9 /10.7:C
6 10 /10.3:B
8 12 /10.8:C
Ghi chú:
- SC2: Chuyển mạch giám sát hoặc không - RT : Rơ le thời gian mỡ chậm tự động reset
giám sát tín hiệu âm thanh. âm thanh đặt khoảng 10S
- SB2: Nút nhấn thử tín hiệu âm thanh. - RAL: Relay trung gian 110VDC. - CH : Chuông cảnh báo
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch chuông cảnh báo Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 10
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
PROTECTION RELAY CB STATUS Lock-out Spare Spare
AUX. SUPPLY CLOSE OPEN F86
A A
9.4:E / C11 /12.1:A
DC+ 2 DC+ 3 DC+ 4
RF86/7-DC+/3
XQ0/3-DC+/2
9.6:E / R11
XQ0 3 4
B B
QO/13-XQO/3
QO/21-XQO/4
13 21
DC+ 1
F50/TB2/13-DC+/1
7
QO RF86
/6.1:A /14.8:E 11
C F50 C
TB2 13 14
/6.2:D 20
XQ0/5-QO/14
X2/1-RF86/11
XQ0/6-QO/20
POWER SUPPLY
F50/TB3/18-XQ0/6
F50/TB3/19-X2/1
F50/TB3/20-X2/2
F50/TB3/15-X2/3
PE/4
DC-/1-F50/TB2/13
7.7:E D
D
F50 TB3 17 18 19 20 15
DC- 1 /6.2:D
TB3 22 16
E E
DC-/2- F50/TB3/22
9.6:E / R12
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Đầu vào rơle F50 Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 11
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A DC+ A
11.8:A/ /13.1:A
5
XQ0/7-DC+/5
PQ3/3-DC+/5
B B
XQ0 7
Q0/5-XQ0/7
PQ3 3
NC
NO SQ7 3
C /6.2:E QO C
COM
/6.1:A M3
4
18
XQ0/8-Q0/18
PQ3 1 XQ0 8
D D
RAX1/A1-PQ3/1
RM/A1-XQ0/8
A1 A1
RAX1 RM
A2 A2
DC-/4-RM/A2
DC-/3-RAX1/A2
E E
11.8:F/ /13.1:F
DC- 3
5 9 /15.4:C 1 9 /16.5:E
6 10 /16.7:B 6 10 /16.6:E
7 11 /16.8:B
8 12 /16.8:B
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Tiếp điểm liên hệ Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 12
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
SPRING CHARGE MOTOR DIGITAL MEASUREMENT CB CLOSE RELAY READY ES OPEN INTERLOCKING
LOCAL REMOTE INTERLOCKING 2/3 INTERLOCKING PARALLEL
DC+
A 12.8:A/ /14.1:A A
6
S52/1-DC+/6
9.7:E / M11
X3 1 X3 2 X3 3
REMOTE
LOCAL
XQ0 1 1
XQ0 XQ0 Xx
F50/TB1/1-XE1/3
3 25 25 x
S52
+ Incoming1 (=J2.01)
+ Incoming2 (=J1.01)
= HV Side 110kV
2 4 XE1 3
QO-T1
X3/17-S52/4
QO QO
B B
PP2/P(+)-DC+/6
SQO/3-S52/2
QO/1-XQ0/1
X3 17
F50
/6.2:D
TB1 1
FOR REMOTE
XQ0 26 XQ0 26 Xx x
NC NO
BO5
SE1
/7.3:D COM X3 11 12
CLOSE
OPEN
1 X3
3
5 X3 6 Xx x
X3 18 TB1 2
= HV Side 110kV
QO
P
PQ1/8-X3/18
/6.1:A
4 X3 4
QO-T2
PP2 + SQO C
C /6.5:D XE1 1 C
U1
PQ1 8
SQX x
=
M
SQ3
NO NC
Xx x
U2
XQ0/11-F50/TB1/2
/6.2:C COM
NC NO
X3/1-XE1/1
- SQX
COM
X3 13 14
N PQ1 7 9
XQ0/12-PQ1/9
XQ0/10-PQ1/7
Xx x
= HV Side 110kV
2 SQX x
QO-112
XQ0 9 XQ0 10 11
DC-/4-PP2/N(-)
D X3 8 D
XQ0/2-QO/2
QO/19-XQ0/9
XQ0/13-X3/32
Xx x
X3 9
XQ0 12 XQ0 13 X3 32
QO/3-XQ0/12
X3 15 16
Xx x X4 15
19 3 Xx x
+ BBVT (=J1.02)
+ BBVT (=J2.02)
= HV Side 110kV
QO
4 Xx x
9.7:E / M12
DC-/4-QO/4
X3 31
X3/31-X3/10
X3 10 X3 7
12.8:E/ /14.1:F
DC- 4
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch đóng CB Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 13
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
TCS F74 CB OPEN EXTERNAL TRIP (50BF ) INTERNAL TRIP
Incoming 1 Outgoing Incoming 2 Outgoing 50/51/50N/51N 50BF F86
F50/TB3/13-DC+/7
F50/TB1/3-DC+/10
F50/TB1/5-DC+/11
RF86/6-DC+/8
RBF/5-DC+/8
X3/21-DC+/9
S52/5-DC+/7
F50 TB3 13
/6.2:D X3 21 X3 22 X3 23 X3 24
REMOTE
LOCAL
5 7
BI1
B S52 6 8 B
/13.3:A
TB3 14
+Outgoing (=J2.04-J2.09)
F50
+Incoming 2 (=J1.01)
+Incoming1 (=J2.01)
X4 X4 Xx Xx TB1 3 5 7
S52/6-SQO/1
X3/19-S52/8
/6.2:D
+Outgoing
RBF
RBF
50BF
50BF
6 5 BO6 BO7 BO8
X3 19 RF86 RBF
CLOSE
OPEN
/14.8:E 10 /14.7:E 9
XQ0 14
FOR REMOTE
1 X4 2 X4 4 Xx x Xx x
QO/27-XQ0/14
TB1 4 6 8
2
SQO
27
C C
X3 26 X3 27 X3 28 X3 29
X2/7-F50/TB1/4
X2/8-F50/TB1/6
X2/9-F50/TB1/8
QO X3 20
/6.1:A
XQ0/16-SQO/2
XQ0/17-X3/20
X2/4-RF86/10
X2/5-RBF/9
X2/5-X3/26
26
QO/26-XQ0/16 XQ0/18-X2/4
XQ0 15 X2 8 X2 9
XQ0 16 XQ0 17 18 X2 4 X2 5 X2 6 X2 7
QO/17-XQ0/15
QO/10-XQ0/17
D D
RF86/A1-X2/9
RBF/A1-X2/8
17 10
QO
/6.1:A
A1 A1
RBF RF86
A2 A2
C1
YO1
C2
E E
DC-/5-RBF3/A2
DC1-/5-QO/9
13.8:F/C12 /15.1:E
DC- 5
5 9 /14.4:B 5 9 /10.5:B
6 10 /16.5:B 6 10 /14.3:B
7 11 /16.6:B 7 11 /11.4:C
8 12 /16.7:B 8 12 /16.4:E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch cắt CB Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 14
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
LOCK EARTHING SWITCH EARTHING SWITCH CB POSITION
CLOSE OPEN TEST SERVICE CLOSE OPEN
A 14.8:A/ C11
A
/15.8:E
DC+ 12 DC+ 13 DC+ 14
RAX1/5-DC+/13
PQ1/5-DC+/14
XE2/1-DC+/13
X3/25-DC+/12
XQ0/19-DC+/14
XQ0 19
X3 25 XE2 1 PQ1 5
QO/7-XQ0/19
B B
7
QO
SQx x
/6.1:A
+Bus riser (=J1.10)
NC NO
SQx
NC
Test
COM
COM
5 NO SQ2
SE4 RAX1 /6.2:C
COM
/7.4:D
NO NC /12.4:E 9
SQx x
C 6 8 C
X2/10-RAX1/9
XQ0/20-QO/6
XQ0/21-QO/8
X3 30 XE2 2 3 X2 10 PQ1 4 XQ0 20
21 22
ES/C1-X3/30
PE/3-XE2/2
PE/2-XE2/3
PQ/3-XQ0/20
PQ/2-XQ0/21
PT/3-PQ1/4
PT/2-X2/10
D D
C1 3 2 2 3 3 2
ES PE PT PQ A1
/7.1:D ES1 RQO
C2 A2
1 1 1
DC1-/10-RQO/A2
DC-/6-ES1/C2
DC-/7-PE/1
E E
5 9 /16.6:E
1
6 10 /16.7:E
2
7 11 /16.7:E
3
8 12 /16.8:E
4
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch đèn hiển thị Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 15
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
AUX. CONTACTS SPARE CB AUX. CONTAC (Status) PROTECTION RELAY F50 CB AUX. CONTAC (POSITION)
MCB DC MCB AC CB OPEN CB CLOSE 50BF TRIP CB TEST
OFF ON OFF ON OFF ON OFF ON +To Incoming1 (=J2.01) +To Incoming2 (=J1.01) Spare Spare +To Incoming1 (=J2.01) +To Incoming2 (=J1.01) Spare +To BBVT(=J2.01) +Bus riser(=J1.10) +To BBVT(=J1.02)
A A
QO/25-XQ0/23
QO/29-XQ0/25
RAX1/8-X4/11
QO/34-XQ0/27
QO/36-XQ0/29
RAX1/6-X4/7
RAX1/7-X4/9
RBF1/8-X4/5
RBF/6-X4/1
RBF/7-X4/3
AX1 5 AX1 6 AX1 7 AX1 8
QF1/12-AX1/1
QF1/14-AX1/5
QF2/12-AX1/2
QF2/14-AX1/6
QF3/12-AX1/3
QF3/14-AX1/7
QF4/12-AX1/4
QF4/14-AX1/8
25 29 34 36
B QO
/6.1:A
B
6 7 8 6 7 8
12 14 12 14 12 14 12 14
RBF RBF RBF RAX1 RAX1 RAX1
QF1 QF2 QF3 QF4 /14.7:E 10 /14.7:E 11 /14.7:E 12 /12.4:E 10 /12.4:E 11 /12.4:E 12
/9.4:D 11 /9.6:D 11 /9.7:D 11 /9.2:B 11
X4/6-RBF1/12
X4/2-RBF/10
X4/4-RBF/11
24 28 33 35
AX1/10-QF2/11
AX1/11-QF3/11
AX1/12-QF4/11
AX1/9-QF1/11
XQ0/23-QO/24
XQ0/25-QO/26
XQ0/28-QO/33
XQ0/30-QO/35
X4/10-RAX1/11
X4/12-RAX1/12
X4/8-RAX1/10
C -XQ0 24 XQ0 26 XQ0 28 XQ0 30 X4 2 X4 4 X4 X4 8 X4 10 X4 12 C
AX1 9 AX1 10 AX1 11 AX1 12 12 6 6
OUTPUT PROTECTION RELAY F50 S52 SPRING CHARGE MOTOR CB AUX. CONTAC (Status)
TCS F74 Auxiliary Auxiliary RELAY TRIP RELAY FAIL LOCK-OUT F86 LOCAL REMOTE CB OPEN
Spare Spare Spare Spare Spare Spare Spare +To side 110kV +To SCADA Spare Spare Spare Spare
X2 12 X2 14 X2 16 X4 13 13 X4 15 15
X4 17 17
X4 19 X4 21 X4 23 23
X4 25 X4 27 X4 29 X4 31 X4 33
D D
F50/TB3/1-X2/12
F50/TB3/3-X2/14
F50/TB3/7-X2/16
F50/TB3/5-X4/13
F50/TB3/9-X4/15
RF86/8-X4/17
S52/11-X4/21
RQO/8-X4/33
RQO/5-X4/27
RQO/6-X4/29
RQO/7-X4/31
S52/9-X4/19
RM/1-X4/23
RM/6-X4/25
F50 TB3 1
/6.2:D
3 7 5 9
REMOTE
LOCAL
Rlay fail
8 1 6 1 5 2 6 3 7 4 8
9 11
BO1 BO2 BO4 BO3
RF86 RM RM RQO RQO RQO RQO
/14.8:E 12 /12.5:E 9 /12.5:E 10 /15.7:D 9 /15.7:D 10 /15.7:D 11 /15.7:D 12
S52 10 12
/13.3:A
E TB3 2 4 8 6 10 E
X4/16-F50/TB3/10
X2/13-F50/TB3/2
X2/15-F50/TB3/4
X2/17-F50/TB3/8
X4/14-F50/TB3/6
X4/18-RF86/12
X4/20-S52/10
X4/22-S52/12
X4/34-RQO/112
X4/30-RQO/10
X4/32-RQO/11
X4/26-RM/10
X4/28-RQO/9
X2 X2 X2 X4 X4 X4 X4 X4 X4/24-RM/9 X4 X4 X4 X4 X4
13 15 17
14 14 16 16
X4 18 18
20 22
24 24
26 28 30 31 34
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch tín hiệu Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 16
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
F50
/6.2:D
RS485
A+ B- Com
TB3
B 23 24 21 B
BX/1-F50/TB3/23
BX/3-F50/TB3/24
BX/5-F50/TB3/21
BX 1 2
Tủ trước Tủ sau
BX 3 4
BX 5 6
C C
PP2 RS485
/6.5:D
+ -
BX/7-PP2/RS485(+)
BX/9-PP2/RS485(-)
BX/11-PP2/SG
D D
BX 7 8
Tủ trước Tủ sau
BX 9 10
BX 11 12
E E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang RS485 Communication Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 17
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
DIAGRAM CIRCUIT BREAKER
MOTOR ANTI-PUMPING CLOSING COIL CHARGE MOTOR OPEN COIL AUXILIARY CONTACTS
A A
B XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 B
1 9 12 7 20 21 17 15 3 4 29 23 14 25 27
QO 1 19 3 5 6 8 10 17 13 21 36 25 27 29 34
M2 7
C C
KN KN 8
QF 7 5 11 9 19 13 15 17 23 21 27
QF
8 6 12 10 20 14 16 18 24 22 28
M
KN1 YF1
M1 3
M3
4 YO1
D D
2 4 18 7 9 14 20 35 24 26 28 33
2 4 8 19 5 5 6 30 24 16 26 28
XQ0 DC- XQ0 XQ0 DC- XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0
E E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Sơ đồ máy cắt Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 18
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
GRE110 - 402A TB3 TB1
BO1 1
TB2 BO5 READY RELAY
1 2
SPARE (CB close)
1 2 3
** Ia BO6 50/51/50N/51N
2 BO2 4
3 3 5
** Ib SPARE (CB open) BO7 50BF
B Current inputs 4 4 6 B
5 BO3 7
** Ic BO8 LOCK_OUT F86
6 5 8
RELAY TRIP
7 6 9
** Ie
8 BO4 N.C. 10
9 7 11
SPARE
10 8
11 R.F.
12 GND 9
C POWER RELAY FAIL C
Power supply 13 + 10
SUPPLY
14 - 11
12
BI1
13
TCS (74)
14
BI1
15
SPARE D
D 16
BI1
17 CB CLOSE
18 CB OPEN
19 LOCK F86
20 SPARE
22
RS485
E COM 21 E
A+ 23
A- 24
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Sơ đồ relay Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 19
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8