You are on page 1of 101

1 2 3 4 5 6 7 8

A A

NHÀ SẢN XUẤT: DỰ ÁN:

CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH


B TRUONG GIANG TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015
LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
B

Electric Company

C KHÁCH HÀNG: C

TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN NAM

D D

Địa chỉ:
Nhà Máy & Văn phòng Đà Nẵng:
Lô B, Đường số 9, KCN Hòa Khánh.
Tel: (+84 511) 3737939
Fax: (+84 511) 3731838
E E
Nhà máy & Văn phòng Tp. HCM:
188, Quốc lộ 22, Hóc Môn.
Tel: (+848) 37133090 / 91 / 92
Fax: (+848) 37133089

Thiết kế: Kiểm tra: Duyệt:


Nguyễn Văn Nhật Nguyễn Văn Năm Nguyễn Văn Năm TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG

F Dự án: Tên bản vẽ: Bản vẽ số:


114.11.14E F
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Trang Bìa Tổng số trang: 101
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại: 1
A In lần thứ nhất 12/03/2015
LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
Phụ lục Mô tả Ngày
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

Job number Page description Page Remark Job number Page description Page Remark
A A
Trang Bìa 1 Terminal diagram =+-X4 29.b
Bảng nội dung 2 Terminal diagram =+-XA1 30
Dãy thiết bị 3 Terminal diagram =+-XA2 31
Dãy thiết bị 4 Terminal diagram =+-XA3 32
Bảng thông số dây dẩn, terminal 5 Terminal diagram =+-XAC 33
Mạch dòng 6 Terminal diagram =+-XAC1 34
B B
Mạch giao tiếp địa 7 Terminal diagram =+-XDC 35
Nguồn điều khiển DC, AC 9 Terminal diagram =+-XE1 36
Sấy, chiếu sáng 10 Terminal diagram =+-XE2 37
Đầu vào rơle F50 11 Terminal diagram =+-BX 38
Tiếp điểm liên hệ 12 Terminal diagram =+-XQ0 39
Mạch đóng CB 13 Terminal diagram =+-XQ0 39.a
C C
Mạch cắt CB 14
Mạch đèn chỉ thị và khoá tiếp địa 15
Mạch tín hiệu 16
RS485 Communication 17
Sơ đồ máy cắt 18
Sơ đồ relay 19
D D
Terminal diagram =+-AX1 20
Terminal diagram =+-DC+ 21
Terminal diagram =+-DC- 22
Terminal diagram =+-PQ1 23
Terminal diagram =+-PQ2 24
Terminal diagram =+-PQ3 25
E Terminal diagram =+-X2 27 E

Terminal diagram =+-X3 28


Terminal diagram =+-X3 28.a
Terminal diagram =+-X4 29
Terminal diagram =+-X4 29.a

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng nội dung Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 2
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

PT

PQ

B PE B

F50

LOCAL REMOTE OPEN CLOSE

C S52 SQ0 C

Số ký hiệu Tên và mô tả Nguồn gốc Đơn vị Số lượng


1 F50 Relay bảo vệ Toshiba GRE110 Cái 01
2 SQO Khóa đóng, cắt CB APT Cái 01
D D
3 S52 Khóa 2 vị trí LOCAL/REMOTE APT Cái 01
4 PT1 Đèn chỉ thị vị trí máy cắt Cái 01
5 PQ1 Đèn chỉ thị trạng thái máy cắt Cái 01
6 PE1 Đèn chỉ thị trạng thái dao nối đất Cái 01
7
8

E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Dãy thiết bị Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 3
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

RAX1

RT1
RT2
RF86
RQ0
RBF

RF2
RF1

RI
RM
QF1 QF2 QF3 QF4

TH

CABLE
XDC XAC AX1 BX
4 4 12 12

B B
1 4 1 4 1 14 1 12

DC+ DC- XAC1 X4


1 2 3 4 5 5 6 6 7. . 12 13 13 14 14 15 15 16 16 17 17 18 18 23 23 24 24 25 40

1 14 1 7 1 10 1 50

XQ0 X2 X3
C C
1 30 1 20 1 30

PQ2 XA1 XA2 XA3 PQ1 PQ3 XE1 XE2

12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12

12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12

12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'

13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'

13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
1 9 1 9 1 3 1 9 1 9
1 10 1 11 1 10

D D

E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Dãy thiết bị Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 4
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

BẢNG QUY ĐỊNH HÀNG KẸP (TERMINAL) BẢNG QUY ĐỊNH MÀU DÂY, TIẾT DIỆN DÂY
B B

TÊN HÀNG KẸP MÔ TẢ MÔ TẢ KÝ HIỆU PHA MÀU DÂY TIẾT DIỆN DÂY
PQ1, PQ2 Tín hiệu vị trí vận hành VCB MẠCH ÁP A Đỏ
PQ3 Tín hiệu vị trí kiểm tra VCB B Vàng
2.5 mm2
AX1, AX2 Tiếp điểm phụ MCB C Xanh
X1, X2 Tín hiệu, điều khiển N Đen
C XV Tín hiệu điện áp MẠCH DÒNG A Đỏ C

XV1 Tín hiệu điện áp B Vàng


2.5 mm2
XAC, XAC1 Nguồn AC C Xanh
XDC, DC+, DC- Nguồn DC N Đen
XE1, XE2 Tín hiệu dao tiếp địa AC-3 PHA A Đỏ
BX Kết nối truyền thông B Vàng
2.5 mm2
D
XA1, XA2, XA3 Tín hiệu dòng điện C Xanh D
X3, X4 Tín hiệu liên động N Đen
AC-1 PHA C Xanh
(Mạch điều khiển)
1.5 mm2
N Đen
DC (+) VDC Xám
(Mạch điều khiển)
1.5 mm2
(-) VDC Trắng
TIẾP ĐỊA Vàng-xanh 2.5 mm2
E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng thông số dây dẩn, terminal Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 5
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
CIRCUIR BREAKER CURRENT TRANSFORMER
MEASUREMENT PROTECTION RELAY PROTECTION RELAY (TRANSFORMER)

L1 L2 L3
A A
QO P2 CT1 CT1 CT1 P1

NEXT PAGE
BUSBAR 2500A

1S3 1S2 1S1 2S3 2S2 2S1 3S3 3S2 3S1


P2 CT2 CT2 CT2 P1
1S3 1S2 1S1 2S3 2S2 2S1 3S3 3S2 3S1
P2 CT3 CT3 CT3 P1
1S3 1S2 1S1 2S3 2S2 2S1 3S3 3S2 3S1

XA1/10-CT3/1S3

XA2/10-CT3/2S3

XA3/10-CT3/3S3
XA1/9-CT2/1S3

XA1/4-CT2/1S2

XA1/3-CT2/1S1

XA1/6-CT3/1S2

XA1/5-CT3/1S1

XA2/9-CT2/2S3

XA2/4-CT2/2S2

XA2/3-CT2/2S1

XA2/6-CT3/2S2

XA2/5-CT3/2S1

XA3/9-CT2/3S3

XA3/4-CT2/3S2

XA3/3-CT2/3S1

XA3/6-CT3/3S2

XA3/5-CT3/3S1
XA1/8-CT1/1S3

XA1/2-CT1/1S2

XA1/1-CT1/1S1

XA2/8-CT1/2S3

XA2/2-CT1/2S2

XA2/1-CT1/2S1

XA3/8-CT1/3S3

XA3/2-CT1/3S2

XA3/1-CT1/3S1
B B

1 PQ1/1-SQ1/COM
PQ1
2 PQ1/2-SQ1/NO NO COM

NC
3 PQ1/3-SQ1/NC SQ1

4 PQ1/4-SQ2/COM
XA1 2 1 4 3 6 5
XA2 2 1 4 3 6 5
XA3 2 1 4 3 6 5
PQ1
J1 J2 J3 J4 J5 J6 J7 J8 J9

5 PQ1/5-SQ2/NO NO COM

NC
6 PQ1/6-SQ2/NC SQ2
/15.5:C

RI/B1-XA2/1
C C
7 PQ1/7-SQ3/COM
PQ1
8 PQ1/8-SQ3/NO NO COM
B1
XA2 XA3
NC XA1 7 8 9 10 7 8 9 10 7 8 9 10
9 PQ1/9-SQ3/NC SQ3
/13.4:C RI
C
1 PQ2/1-SQ4/COM
PQ2 PE/1 PE/2 PE/3
7.7:E 7.7:E 7.7:E

XA2/11-RI/C
2 PQ2/2-SQ4/NO NO COM

NC
3 PQ2/3-SQ4/NC SQ4
+To bus riser
421-2
PQ2 4 PQ2/4-SQ5/COM
XA2 11
D D

F50/TB2/1-XA2/11

F50/TB2/3-XA2/3

F50/TB2/5-XA2/5

F50/TB2/8-XA2/7
5 PQ2/5-SQ5/NO NO COM

NC
6 PQ2/6-SQ5/NC SQ5
Spare
F50

5
1

8
7 PQ2/7-SQ6/COM
TB2
PQ2
8 PQ2/8-SQ6/NO NO COM

NC
9 PQ2/9-SQ6/NC SQ6 TB2
2

7
Spare

1 PQ3/1-SQ7/COM
PQ3
E 2 PQ3/2-SQ7/NO NO COM
E
NC
3 PQ3/3-SQ7/NC SQ7
/12.4:C

Tiếp điểm vị trí của máy cắt: CURRENT TRANSFORMER


- SQ1,CSQ2, SQ3, SQ4, SQ5, SQ6 hoạt Terminal markings 1S1, 1S2 1S1, 1S3 2S1, 2S2 2S1, 2S3 3S1, 3S2 3S1, 3S3
Rated current (A) 1250/1 2500/5 1250/1 2500/1 1250/1 2500/1
động nếu CB ở vị trí vận hành Rated output (VA) 15 15 15 15 15 15
- SQ7 không hoạt động nếu CB ở vị trí Test Accuracy classes 0.5Fs10 0.5Fs10 5P20 5P20 5P20 5P20

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch dòng Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 6
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
EARTHING SWITCH AUX. CONTACT ES VOLTAGE INDICATOR

A A
PREVIOUS PAGE

INCOMING
B B

L1 L2 L3
LED

C XE1 1 2 3 XE1 4 5 6 XE1 7 8 9 XE2 1 2 3 XE2 4 5 6 XE2 7 8 9 C

SE6/COM-XE2/7

SE6/NO-XE2/8
SE5/NC-XE2/6

SE6/NC-XE2/9
SE5/N0-XE2/5
SE1/COM-XE1/1

SE2/COM-XE1/4

SE3/COM-XE1/7

SE4/COM-XE2/1

SE5/COM-XE2/4
SE1/NO-XE1/3

SE2/NO-XE1/6

SE3/NO-XE1/9
SE1/NC-XE1/2

SE2/NC-XE1/5

SE3/NC-XE1/8

SE4/NC-XE2/3
SE4/N0-XE2/2
NC NO NC NO NC NO NC NC NC

ES SE1 SE2 SE3 NO


SE4 NO
SE5 NO
SE6
/13.5:B Spare Spare /15.3:C Spare Spare
COM COM COM COM COM COM

D D

Tiếp điểm phụ của dao tiếp đất


SE1, SE2, SE3 hoạt động nếu dao tiếp địa ở vị trí mở
SE4, SE5, SE6 hoạt động nếu dao tiếp địa ở vị trí đóng

6.4:C 6.6:C 6.8:C 11.2:D


PE/1 PE/2 PE/3 PE/4

PE
E E
6.0 mm2

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch giao tiếp địa Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 7
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
Lighting and Heater Control Circuit Protection relay Spring chagre

220VAC (P) XAC 220VAC (P)


9.1:A/ /9.8:A
XAC 1 2
A A
220VAC
220VAC (N) XAC 220VAC (N)
9.1:A/ /9.8:A
XAC 3 4
PREVIOUS NEXT
CUBICLE CUBICLE
110VDC (+) XDC 110VDC (+)
9.1:B/ /9.8:B
XDC 1 2
110VDC

110VDC (-) XDC 110VDC (-)


9.1:A/ /9.8:A
XDC 3 4
B B

QF1/1-XDC/3

QF1/3-XDC/1
QF4/1-XAC/3

QF4/3-XAC/1

C C

QF4 QF1 QF2 QF3


2P-6A 1 2P-6A 2P-6A 2P-6A
3 12 14 1 3 12 14 1 3 12 14 1 3 12 14

2 4 11 2 4 11 2 4 11 2 4 11

/16.1:B

/16.1:B

/16.2:B
/16.2:B
XAC1/1-QF4/2

XAC1/6-QF4/4

DC+/2-QF1/4
DC-/2-QF1/2

DC+/1-QF2/4

XQ0/2-QF3/2

XQ0/1-QF3/4
DC-/1-QF2/2
D D

E E

N L C12 C11 R12 R11 M12 M11


10.1:E 10.1:A 11.1:F 11.1:A 11.1:E 11.1:A 13.1:E 13.1:A

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Nguồn điều khiển DC, AC Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 9
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
Lighting and Heater Auxiliary contacts Timer 0-1200h Auxiliary contacts Current relay Timer 0-1200h +Bus coupler (=J2.10)

A A

9.2:E / L -X4 35 X4 37
XAC1 6 XAC1 7 XAC1 8

RT2/18-XAC1/7

RF1/5-XAC1/8

RF1/6-X4/35

RF2/6-X4/37
RT2/18-RI/18 RI/18-RT1/18 RT1/18-RI/A1 RI/A1-RT2/A1

TH/1-XAC1/6
LS/1-XAC1/6

B B

5 5 6 6
1 TH 1 16 18 16 18 16 18 RF1 RF2 RF1 RF2
/10.3:D 9 /10.4:D 9 /10.3:D 10 /10.4:D 10
LS RT2 RI RT1
2 2 /10.6:D 15 /10.5:D 15 /10.4:D 15

X4/36-RF1/10

X4/38-RF2/10
XAC1/5-TH/2

XAC1/9-RF1/9
C C

RF/1A1-RT2/15

RF2/A1-RT1/15
RT1/A1-RI/15
XAC1 5
L/1-LS/2

XAC1 9 XAC1 10

-X4 36 X4 38

FAN3/PP-XAC1/10
FAN/PP-XAC1/9
EH1/1-XAC1/5

1 1
PP PP
A1 A1 A1 A1 A1 PAN1 PAN3 D
D L EH
RF1 RT1 RF2 RI RT2
230VAC A2 0-30s A2 230VAC A2 A2 0-1200h A2
2 2
PN PN
XAC1/3-RF1/A2
XAC1/2-EH1/2
XAC1/1-L/2

XAC1/4-FAN3/PN
XAC1/4-FAN/PN
E 9.2:E / N E
XAC1 1 XAC1 2 XAC1 3 XAC1 4

5 9 /10.6:B 18 15 /10.4:B 5 9 /10.7:B 18 15 /10.4:B 18 15 /10.3:B


16 16 16
6 10 /10.8:B 6 10 /10.8:B

- LS : Công tắc hành trình. - RT2: Relay thời gian cài đặt quạt chạy theo tháng.
- L : Đèn chiếu sáng khoang nhị thứ. - RI : Relay dòng điện chạy quạt theo dòng cài đặt
- TH: Cảm biến nhiệt. - RF1, RF2 : Relay trung gian.
- EH: Điện trở sấy. - FAN: Quạt thông gió
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Sấy, chiếu sáng Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 10
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
PROTECTION RELAY CB STATUS Lock-out Spare Spare
AUX. SUPPLY CLOSE OPEN F86

A A
9.4:E / C11 /12.1:A
DC+ 2 DC+ 3 DC+ 4

RF86/7-DC+/3
XQ0/3-DC+/2
9.6:E / R11

XQ0 3 4
B B

QO/13-XQO/3

QO/21-XQO/4
13 21
DC+ 1
F50/TB2/13-DC+/1

7
QO RF86
/6.1:A /14.8:E 11

C F50 C
TB2 13 14
/6.4:D 20
XQ0/5-QO/14

X2/1-RF86/11
XQ0/6-QO/20
POWER SUPPLY

TB2 14 12 XQ0 5 XQ0 6 X2 1 X2 2 X2 3


F50/TB3/17-XQ0/5

F50/TB3/18-XQ0/6

F50/TB3/19-X2/1

F50/TB3/20-X2/2

F50/TB3/15-X2/3
PE/4
DC-/1-F50/TB2/13

7.7:E D
D

F50 TB3 17 18 19 20 15
DC- 1 /6.4:D

BI3 BI4 BI5 BI6 BI2

TB3 22 16

E E
DC-/2- F50/TB3/22

9.5:E / R12

9.4:E / C12 /12.1:E


DC- 2

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Đầu vào rơle F50 Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 11
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

CB TEST POSITION MOTOR CHARGE

A DC+ A
11.8:A/ /13.1:A
5

XQ0/7-DC+/5
PQ3/3-DC+/5
B B

XQ0 7

Q0/5-XQ0/7
PQ3 3

NC
NO SQ7 3
C /6.2:E QO C
COM
/6.1:A M3
4

18

XQ0/8-Q0/18
PQ3 1 XQ0 8

D D
RAX1/A1-PQ3/1

RM/A1-XQ0/8
A1 A1
RAX1 RM
A2 A2

DC-/4-RM/A2
DC-/3-RAX1/A2

E E

11.8:F/ /13.1:F
DC- 3
5 9 /15.4:C 1 9 /16.6:E
6 10 /16.7:B 6 10 /16.6:E
7 11 /16.8:B
8 12 /16.8:B

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Tiếp điểm liên hệ Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 12
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
SPRING CHARGE MOTOR CB CLOSE RELAY READY ES OPEN INTERLOCKING
LOCAL REMOTE INTERLOCKING 2/3 INTERLOCKING PARALLEL

DC+
A 12.8:A/ /14.1:A A
6

S52/1-DC+/6
9.7:E / M11

X3 1 X3 2 X3 3

REMOTE
LOCAL
XQ0 1

Xem thực tế tại công trường


1
XQ0 XQ0 Xx

F50/TB1/1-XE1/3
3 23 23 x
S52

+Bus coupler (=J2.10)

+ Incoming2 (=J1.01)

= HV Side 110kV
2 4 XE1 3

QO-T1
X3/17-S52/4
QO QO
B B

SQO/3-S52/2
QO/1-XQ0/1

X3 17
F50
/6.4:D
TB1 1

FOR REMOTE
XQ0 24 XQ0 24 Xx x
NC NO

BO5
SE1
/7.3:D COM X3 11 12

CLOSE

OPEN
1 X3
3
5 X3 6 Xx x
X3 18 TB1 2

= HV Side 110kV
QO

PQ1/8-X3/18
/6.1:A
4 X3 4

QO-T2
SQO C
C XE1 1 C
U1
PQ1 8
Xx x
M

= HV Side 110kV
XQ0/9-SQO/4

SQ3
NO NC
Xx x
U2

XQ0/11-F50/TB1/2
/6.2:C COM SE

X3/1-XE1/1
X3 13 14
PQ1 7 9

XQ0/12-PQ1/9
XQ0/10-PQ1/7
Xx x

= HV Side 110kV
2 Xx x

QO-112
XQ0 9 XQ0 10 11

D X3 8 D
XQ0/2-QO/2

QO/19-XQ0/9

X3 9
Xx x
XQ0 12 XQ0 13
QO/3-XQ0/12

X4 13 X3 15 16

+ BBVT (=J2.02)
19 3 RSE1 Xx x

= HV Side 110kV
QO

T1-T2 Đồng nấc


/6.1:A X3/10-XQ0/13
XQ0 2
KN1 YF1
X4 14
E E

X3 10
Xx x
4
9.6:E / M12
DC-/4-QO/4

X3 7

12.8:E/ /14.1:F
DC- 4

Xx: Hàng kẹp đấu nối thực tế tại công trường


F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch đóng CB Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 13
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
TCS F74 CB OPEN EXTERNAL TRIP INTERNAL TRIP
F27 TRIP 50BF TRIP Side 110kV 50/51/50N/51N 50BF F86

DC+ DC+ DC+ DC+ DC+


A 13.8:A/ C11 7 8 9 10 11
/15.1:A A

F50/TB3/13-DC+/7

F50/TB1/3-DC+/10

F50/TB1/5-DC+/11
RF86/6-DC+/8

RBF/5-DC+/8

X3/21-DC+/9
S52/5-DC+/7
F50 TB3 13
/6.4:D X3 21 X3 22 X3 23 X3 24

REMOTE
LOCAL
5 7
BI1
B S52 6 8 B
/13.3:A
TB3 14

+ Outgoing (J2.04-J2.09)
F50

+Bus coupler (=J2.10)

Xem thực tế công trường


X4 1 X4 1 X4 1 Xx x TB1 3 5 7
XQ0/14-F50/TB3/14

S52/6-SQO/1

X3/19-S52/8
/6.4:D

+ BBVT (=J2.02)

= Existing 110kV
6 5

F50

RBF

RBF

50BF
RF86 RBF1 BO6 BO7 BO8
X3 19 /14.8:E 10 9
CLOSE

OPEN

XQ0 14

FOR REMOTE
1 X4 3 X4 2 X4 2 Xx x
QO/27-XQ0/14

TB1 4 6 8
2
SQO
27
C C

X3 26 X3 27 X3 28 X3 29

X2/7-F50/TB1/4

X2/8-F50/TB1/6

X2/9-F50/TB1/8
X2/4-RF86/10
QO X3 20

X2/5-RBF1/9
/6.1:A
XQ0/16-SQO/2

XQ0/17-X3/20

X2/5-X3/26
26
QO/26-XQ0/16 XQ0/18-X2/4
XQ0 15 X2 8 X2 9
XQ0 16 XQ0 17 18 X2 4 X2 5 X2 6 X2 7
QO/17-XQ0/15

QO/10-XQ0/17

D D

RF86/A1-X2/9
RBF/A1-X2/8
17 10
QO
/6.1:A
A1 A1
RBF RF86
A2 A2
C1
YO1
C2
E E

DC-/5-RBF3/A2
DC1-/5-QO/9

13.8:F/C12 /15.1:E
DC- 5
6 10 /16.5:B 6 10 /14.3:B
7 11 /16.6:B 7 11 /11.4:C
8 12 /16.7:B 8 12 /16.4:E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch cắt CB Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 14
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
LOCK EARTHING SWITCH EARTHING SWITCH CB POSITION
Side 110KV CLOSE OPEN TEST SERVICE CLOSE OPEN

A 14.8:A/ C11
A
/15.8:E
DC+ 12 DC+ 13 DC+ 14

RAX1/5-DC+/13

PQ1/5-DC+/14
XE2/1-DC+/13
X3/25-DC+/12

XQ0/19-DC+/14
XQ0 19

X3 25 XE2 1 PQ1 5

QO/7-XQ0/19
B B

7
QO
Xx x /6.1:A
= Existing Side 110kV

DS
NC
COM
5 NO SQ2
SE4 RAX1 /6.2:C
COM
/7.4:D
NO NC /12.4:E 9
Xx x
C 6 8 C

X2/10-RAX1/9

XQ0/20-QO/6

XQ0/21-QO/8
X3 30 XE2 2 3 X2 10 PQ1 4 XQ0 20
21 22
ES/C1-X3/30

PE/3-XE2/2

PE/2-XE2/3

PQ/3-XQ0/20

PQ/2-XQ0/21
PT/3-PQ1/4
PT/2-X2/10
D D
C1 3 2 2 3 3 2
ES PE PT PQ A1
/7.1:D ES1 RQO
C2 A2
1 1 1
DC-/6-ES1/C2

DC1-/10-RQO/A2
DC-/7-PE/1

E E

14.8:F/ C12 /15.8:A


DC- 6 DC- 7

5 9 /16.7:E
1
6 10 /16.7:E
2
7 11 /16.8:E
3
8 12 /16.8:E
4

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch đèn chỉ thị và khoá tiếp địa Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 15
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
AUX. CONTACTS SPARE CB AUX. CONTAC (Status) PROTECTION RELAY F50 CB AUX. CONTAC (POSITION)
MCB DC MCB AC CB OPEN CB CLOSE 50BF TRIP CB TEST
OFF ON OFF ON OFF ON OFF ON + Incoming2 (=J1.01) +Bus coupler (=J2.10) Spare Spare +Bus coupler (=J2.10) + Side 110kV Spare + BBVT (=J2.02) Spare Spare
A A

-XQ0 23 XQ0 25 XQ0 27 XQ0 29 X4 1 X4 3 X4 X4 7 X4 9 X4 11


AX1 1 AX1 2 AX1 3 AX1 4 4 5 5

QO/25-XQ0/23

QO/29-XQ0/25

RAX1/8-X4/11
QO/34-XQ0/27

QO/36-XQ0/29

RAX1/6-X4/7

RAX1/7-X4/9
RBF1/6-X4/1

RBF1/7-X4/3

RBF1/8-X4/5
AX1 5 AX1 6 AX1 7 AX1 8
QF1/12-AX1/1

QF1/14-AX1/5

QF2/12-AX1/2

QF2/14-AX1/6

QF3/12-AX1/3

QF3/14-AX1/7

QF4/12-AX1/4

QF4/14-AX1/8
25 29 34 36
B QO
/6.1:A
B
6 7 8 6 7 8
12 14 12 14 12 14 12 14
RBF RBF RBF RAX1 RAX1 RAX1
QF1 QF2 QF3 QF4 /14.7:E 10 /14.7:E 11 /14.7:E 12 /12.4:E 10 /12.4:E 11 /12.4:E 12
/9.4:D 11 /9.5:D 11 /9.6:D 11 /9.2:D 11

X4/2-RBF1/10

X4/4-RBF1/11

X4/6-RBF1/12
24 28 33 35
AX1/10-QF2/11

AX1/11-QF3/11

AX1/12-QF4/11
AX1/9-QF1/11

XQ0/23-QO/24

XQ0/25-QO/26

XQ0/28-QO/33

XQ0/30-QO/35

X4/10-RAX1/11

X4/12-RAX1/12
X4/8-RAX1/10
C -XQ0 24 XQ0 26 XQ0 28 XQ0 30 X4 2 X4 4 X4 X4 8 X4 10 X4 12 C
AX1 9 AX1 10 AX1 11 AX1 12 12 6 6

OUTPUT PROTECTION RELAY F50 S52 SPRING CHARGE MOTOR CB AUX. CONTAC (Status)
TCS F74 Auxiliary Auxiliary RELAY TRIP RELAY FAIL LOCK-OUT F86 LOCAL REMOTE CB OPEN
Spare Spare Spare Spare Spare Spare Spare +To side 110kV +To SCADA Spare Spare Spare Spare

X2 12 X2 14 X2 16 X4 13 13 X4 15 15
X4 17 17
X4 19 X4 21 X4 23 23
X4 25 X4 27 X4 29 X4 31 X4 33
D D
F50/TB3/1-X2/12

F50/TB3/3-X2/14

F50/TB3/7-X2/16

F50/TB3/5-X4/13

F50/TB3/9-X4/15

RF86/8-X4/17

S52/11-X4/21

RQO/7-X4/31

RQO/8-X4/33
RQO/5-X4/27

RQO/6-X4/29
S52/9-X4/19

RM/1-X4/23

RM/6-X4/25
F50 TB3 1
/6.4:D
3 7 5 9
REMOTE
LOCAL
Rlay fail

8 1 6 1 5 2 6 3 7 4 8
9 11
BO1 BO2 BO4 BO3
RF86 RM RM RQO RQO RQO RQO
/14.8:E 12 /12.5:E 9 /12.5:E 10 /15.7:D 9 /15.7:D 10 /15.7:D 11 /15.7:D 12
S52 10 12
/13.3:A
E TB3 2 4 8 6 10 E
X4/16-F50/TB3/10
X2/13-F50/TB3/2

X2/15-F50/TB3/4

X2/17-F50/TB3/8

X4/14-F50/TB3/6

X4/18-RF86/12

X4/20-S52/10

X4/22-S52/12

X4/34-RQO/112
X4/30-RQO/10

X4/32-RQO/11
X4/26-RM/10

X4/28-RQO/9
X4/24-RM/9
X2 13 X2 15 X2 17 X4 14 14
X4 16 16
X4 18 18
X4 20 X4 22 X4 24 24
X4 26 X4 28 X4 30 X4 31 X4 34

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch tín hiệu Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 16
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

B B

F50
/6.4:D

RS485
A+ B- Com
TB3
C C
23 24 21

BX/1-F50/TB3/23

BX/3-F50/TB3/24

BX/5-F50/TB3/21
BX 1 2
Tủ trước Tủ sau
BX 3 4

D BX 5 6 D

E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang RS485 Communication Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 17
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
DIAGRAM CIRCUIT BREAKER
MOTOR ANTI-PUMPING CLOSING COIL CHARGE MOTOR OPEN COIL AUXILIARY CONTACTS

A A

B XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 B
1 9 12 7 20 21 17 15 3 4 29 23 14 25 27

QO 1 19 3 5 6 8 10 17 13 21 36 25 27 29 34

M2 7
C C
KN KN 8
QF 7 5 11 9 19 13 15 17 23 21 27
QF
8 6 12 10 20 14 16 18 24 22 28
M
KN1 YF1
M1 3
M3
4 YO1

D D
2 4 18 7 9 14 20 35 24 26 28 33

2 4 8 19 5 5 6 30 24 16 26 28
XQ0 DC- XQ0 XQ0 DC- XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0

E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Sơ đồ máy cắt Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 18
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A
GRE110 - 402A TB3 TB1
BO1 1
TB2 BO5 READY RELAY
1 2
SPARE (CB close)
1 2 3
** Ia BO6 50/51/50N/51N
2 BO2 4
3 3 5
** Ib SPARE (CB open) BO7 50BF
B Current inputs 4 4 6 B
5 BO3 7
** Ic BO8 LOCK_OUT F86
6 5 8
RELAY TRIP
7 6 9
** Ie
8 BO4 N.C. 10
9 7 11
SPARE
10 8
11 R.F.
12 GND 9
C POWER RELAY FAIL C
Power supply 13 + 10
SUPPLY
14 - 11
12
BI1
13
TCS (74)
14
BI1
15
SPARE D
D 16
BI1
17 CB CLOSE
18 CB OPEN
19 LOCK F86
20 SPARE
22
RS485
E COM 21 E
A+ 23
A- 24

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Sơ đồ relay Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 19
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

NHÀ SẢN XUẤT: DỰ ÁN:

CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH


B TRUONG GIANG TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015
LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
B

Electric Company

C KHÁCH HÀNG: C

TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN NAM

D D

Địa chỉ:
Nhà Máy & Văn phòng Đà Nẵng:
Lô B, Đường số 9, KCN Hòa Khánh.
Tel: (+84 511) 3737939
Fax: (+84 511) 3731838
E E
Nhà máy & Văn phòng Tp. HCM:
188, Quốc lộ 22, Hóc Môn.
Tel: (+848) 37133090 / 91 / 92
Fax: (+848) 37133089

Thiết kế: Kiểm tra: Duyệt:


Nguyễn Văn Nhật Nguyễn Văn Năm Nguyễn Văn Năm TỦ MÁY CẮT LỘ RA

F Dự án: Tên bản vẽ: Bản vẽ số:


114.11.14E F
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Trang Bìa Tổng số trang: 101
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại: 1
A In lần thứ nhất 12/03/2015
LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
Phụ lục Mô tả Ngày
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

Job number Page description Page Remark Job number Page description Page Remark
A A
Trang Bìa 1 Terminal diagram =+-X2 29.a
Bảng nội dung 2 Terminal diagram =+-X3 30
Dãy thiết bị 3 Terminal diagram =+-X4 31
Dãy thiết bị 4 Terminal diagram =+-X4 31.a
Bảng thông số dây dẩn, terminal 5 Terminal diagram =+-XA1 32
B Mạch dòng 6 B
Terminal diagram =+-XA2 33
Mạch giao tiếp địa 7 Terminal diagram =+-XAC 34
Mạch áp 8 Terminal diagram =+-XAC1 35
Nguồn điều khiển DC, AC 9 Terminal diagram =+-XDC 36
Đầu vào rơle F50 10 Terminal diagram =+-XE1 37
Tiếp điểm liên hệ 11 Terminal diagram =+-XE2 38
Mạch đóng CB_J05 12
C Terminal diagram =+-XV 39 C
Mạch cắt CB 14 Terminal diagram =+-XV1 40
Mạch đèn chỉ thị 15 Terminal diagram =+-X81 41
Mạch sa thải tần số F81 16
Mạch tín hiệu tủ ra: J05-J11 17
RS4 485 Communication 18
Sơ đồ máy cắt 19
D D
Sơ đồ relay 20
Terminal diagram =+-AX1 21
Terminal diagram =+-DC+ 22
Terminal diagram =+-DC- 23
Terminal diagram =+-PQ1 24
Terminal diagram =+-PQ3 25
E E
Terminal diagram =+-X1 26
Terminal diagram =+-X2 27
Terminal diagram =+-X2 27.a
Terminal diagram =+-X3 28
Terminal diagram =+-X4 29

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng nội dung Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 2
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

PT

PQ

B PE B

F50
TR1
OFF TR2

TR3

TR4

S81
REMOTE
ON OFF LOCAL HMI-BCU OPEN CLOSE

PP1 TB2 PP2 TB1 S79 S52 SQ0


C C

Số ký hiệu Tên và mô tả Nguồn gốc Đơn vị Số lượng


1 F50 Relay bảo vệ Toshiba GRE110 Cái 01
2 TB2 Test block dòng điện Hàn Quốc Cái 01
D D
3 TB1 Test block điện áp Hàn Quốc Cái 01
4 SQO Khóa đóng, cắt CB APT Cái 01
5 S52 Khóa 2 vị trí LOCAL/REMOTE APT Cái 01
6 S79 Khóa 2 vị trí ON/OFF APT Cái 01
7 S81 Khoá sa thải tần số 4 cấp APT Cái 01
8 PP1 Công tơ đa giá A1700 Cái 01
9 PP2 Hợp bộ đo lường đa chức năng ELITE-440 Cái 01
10 PT Đèn chỉ thị vị trí máy cắt Cái 01
E E
11 PQ Đèn chỉ thị trạng thái máy cắt Cái 01
12 PE Đèn chỉ thị trạng thái dao nối đất Cái 01

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Dãy thiết bị Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 3
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

RAX1

RF86
RF81
RBF

RM
QF1 QF2 QF3 QF4

TH

CABLE
B XDC XAC AX1 XV BX X81 B

1 4 1 4 1 14 1 8 1 12 1 10

DC+ DC- XAC1 X4


1 1 2 2 3 3 4 4 5 5 6 6 7. . 12 13 13 14 14 15 15 16 16 17 17 18 18 23 23 24 24 25 30

1 14 1 7 1 5 1 44
C C
XQ0 X2 X3

1 30 1 15 1 10

XV1 XA1 XA2 PQ1 PQ3 XE1 XE2

12
12
12
12
12
12
12
12
12
12

12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'

13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
1 12 1 3 1 6 1 6
1 4 1 10 1 10

D D

E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Dãy thiết bị Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 4
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

BẢNG QUY ĐỊNH HÀNG KẸP (TERMINAL) BẢNG QUY ĐỊNH MÀU DÂY, TIẾT DIỆN DÂY
B B

TÊN HÀNG KẸP MÔ TẢ MÔ TẢ KÝ HIỆU PHA MÀU DÂY TIẾT DIỆN DÂY
PQ1, PQ2 Tín hiệu vị trí vận hành VCB MẠCH ÁP A Đỏ
PQ3 Tín hiệu vị trí kiểm tra VCB B Vàng
2.5 mm2
AX1, AX2 Tiếp điểm phụ MCB C Xanh
X1, X2 Tín hiệu, điều khiển N Đen
C XV Tín hiệu điện áp MẠCH DÒNG A Đỏ C

XV1 Tín hiệu điện áp B Vàng


2.5 mm2
XAC, XAC1 Nguồn AC C Xanh
XDC, DC1+, DC1- Nguồn DC N Đen
XE1, XE2 Tín hiệu dao tiếp địa AC-3 PHA A Đỏ
BX Kết nối truyền thông B Vàng
2.5 mm2
D
XA1, XA2, XA3 Tín hiệu dòng điện C Xanh D
X3, X4 Tín hiệu liên động N Đen
AC-1 PHA C Xanh
(Mạch điều khiển)
1.5 mm2
N Đen
DC (+) VDC Xám
(Mạch điều khiển)
1.5 mm2
(-) VDC Trắng
TIẾP ĐỊA Vàng-xanh 2.5 mm2
E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng thông số dây dẩn, terminal Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 5
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
CIRCUIR BREAKER CURRENT TRANSFORMER
MEASUREMENT PROTECTION RELAY

L1 L2 L3
A A
QO P1 CT1 CT1 P2

NEXT PAGE
BUSBAR 2500A

1S1 1S2 1S3 2S1 2S2 2S3


P1 CT2 CT2 P2
1S1 1S2 1S3 2S1 2S2 2S3
P1 CT3 CT3 P2
1S1 1S2 1S3 2S1 2S2 2S3

B B

XA1/10-CT3/1S3

XA2/10-CT3/2S3
XA1/3-CT2/1S1

XA1/4-CT2/1S2

XA1/9-CT2/1S3

XA1/5-CT3/1S1

XA1/6-CT3/1S2

XA2/3-CT2/2S1

XA2/4-CT2/2S2

XA2/9-CT2/2S3

XA2/5-CT3/2S1

XA2/6-CT3/2S2
XA1/1-CT1/1S1

XA1/2-CT1/1S2

XA1/8-CT1/1S3

XA2/1-CT1/2S1

XA2/2-CT1/2S2

XA2/8-CT1/2S3
1 PQ1/1-SQ1/COM
PQ1
2 PQ1/2-SQ1/NO NO COM

NC
3 PQ1/3-SQ1/NC SQ1

4 PQ1/4-SQ2/COM XA1 XA2


PQ1 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6
J1 J2 J3 J4 J5 J6
5 PQ1/5-SQ2/NO NO COM

NC
6 PQ1/6-SQ2/NC SQ2
/14.4:C XA1 XA2
C 7 8 9 10 7 8 9 10 C
7 PQ1/7-SQ3/COM
PQ1
8 PQ1/8-SQ3/NO NO COM
PE/1 PE/2
NC
7.6:E 7.7:E
9 PQ1/9-SQ3/NC SQ3
/12.5:C
TB2/3-XA1/3

TB2/5-XA1/5

TB2/7-XA1/7
TB2/1-XA1/1

10 PQ1/10-SQ4/COM
PQ1
11 PQ1/11-SQ4/NO NO COM

TB2 1 3 5 7

F50/TB2/1-XA2/13

F50/TB2/3-XA2/3

F50/TB2/5-XA2/5

F50/TB2/8-XA2/7
NC
12 PQ1/12-SQ4/NC SQ4
Spare
2 4 6 8
D D
PP1/4-TB2/4

PP1/7-TB2/6
PP1/1-TB2/2

1 PQ3/1-SQ7/COM
PQ3
2 PQ3/2-SQ7/NO NO COM
7
1

NC
3 PQ3/3-SQ7/NC SQ7 PP1
F50

5
1

8
/11.4:C TB2
3

TB2

7
PP2/I2/S1-PP1/6

PP2/I3/S1-PP1/9

PP2/I3/S2-TB2/8
PP2/I1/S1-PP1/3

E E
S1
S1

S1

Tiếp điểm vị trí của máy cắt: PP2


- SQ1,SQ2, SQ3, SQ4, SQ5hoạt động nếu I1 I2 I3
CB ở vị trí vận hành CURRENT TRANSFORMER

Terminal markings 1S1, 1S2 1S1,1S3 2S1, 2S2 2S1, 2S3


S2

S2

S2

- SQ7 không hoạt động nếu CB ở vị trí Test Rated current (A) 400/1 800/1 400/1 800/1
Rated output (VA) 15 15 15 15
Accuracy classes 0.5Fs10 0.5Fs10 5P20 5P20

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch dòng Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 6
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
EARTHING SWITCH AUX. CONTACT ES VOLTAGE INDICATOR

A A
PREVIOUS PAGE

LOAD

B B

L1 L2 L3
LED

C XE1 1 2 3 XE1 4 5 6 XE2 1 2 3 XE2 4 5 6 C

SE5/NC-XE2/6
SE5/N0-XE2/5
SE1/COM-XE1/1

SE2/COM-XE1/4

SE4/COM-XE2/1

SE5/COM-XE2/4
SE1/NO-XE1/3

SE2/NO-XE1/6
SE1/NC-XE1/2

SE2/NC-XE1/5

SE4/NC-XE2/3
SE4/N0-XE2/2
NC NO NC NO NC NC

ES SE1 SE2 NO
SE4 NO
SE5
/12.7:C Spare /14.2:C COM Spare
COM COM COM

D D

Tiếp điểm phụ của dao tiếp đất


SE1, SE2 hoạt động nếu dao tiếp địa ở vị trí mở
SE4, SE5 hoạt động nếu dao tiếp địa ở vị trí đóng
6.4:C 6.7:C 10.2:D
PE/1 PE/2 PE/4

PE

E 6.0 mm2
E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch giao tiếp địa Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 7
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
FOR MEASUREMENT

A 1UR 1UR A
8.1:A/ /8.8:A

1US 1US
8.1:A/ /8.8:A
PREVIOUS NEXT
CUBICLE 1UT 1UT CUBICLE
8.1:B/ /8.8:B

1UN 1UN
8.1:A/ /8.8:A

B B
XV 1 2 3 4 5 6 7 8

XV1/1-XV/1

XV1/2-XV/3

XV1/3-XV/5

XV1/4-XV/7
C C

XV1 1 2 3 4

TB1/1-XV1/1

TB1/3-XV1/2

TB1/5-XV1/3

TB1/7-XV1/4
TB1 1 3 5 7

2 4 6 8
D D

PP2/VN-TB1/8
PP2/V1-TB1/2

PP2/V2-TB1/4

PP2/V3-TB1/6
PP1/N-TB1/8
PP1/B-TB1/4
PP1/A-TB1/2

PP1/C-TB1/6

E E
PP2
PP1 A B C N V1 V2 V3 VN

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch áp Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 8
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
Lighting and Heater Control Circuit Protection relay Spring chagre

220VAC (P) XAC 220VAC (P)


9.1:A/ /9.8:A
XAC 1 2
A A
220VAC
220VAC (N) XAC 220VAC (N)
9.1:A/ /9.8:A
XAC 3 4
PREVIOUS NEXT
CUBICLE CUBICLE
110VDC (+) XDC 110VDC (+)
9.1:B/ /9.8:B
XDC 1 2
110VDC

110VDC (-) XDC 110VDC (-)


9.1:A/ /9.8:A
XDC 3 4
B B

QF1/1-XDC/3

QF1/3-XDC/1
QF4/1-XAC/3

QF4/3-XAC/1
QF4
2P-6A 1 3 12 14

2 4 11

/16.2:B
XAC1/1-QF4/2

XAC1/3-QF4/4

C C

XAC1 3 4
QF1 QF2 QF3
2P-6A 2P-6A 2P-6A
XAC1/4-TH/1

1 3 12 14 1 3 12 14 1 3 12 14
LS/1-XAC1/3

2 4 11 2 4 11 2 4 11

/16.1:B

/16.1:B

/16.2:B
1 TH 1
LS

DC+/2-QF1/4
DC-/2-QF1/2

DC+/1-QF2/4

XQ0/2-QF3/2

XQ0/1-QF3/4
2

DC-/1-QF2/2
2
D D
XAC1/5-TH/2
LS/2-L/1

XAC1 5
EH1/1-XAC1/5

1 1

L EH

2 2
E E
XAC1/2-EH/2
XAC1/1-L/2

XAC1 1 XAC1 2 C12 C11 R12 R11 M12 M11


10.1:F 10.1:A 10.1:E 10.1:A 12.1:E 12.1:A

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Nguồn điều khiển DC, AC Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 9
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
PROTECTION RELAY CB STATUS F79_ON F81 Trip for BBVT Spare
AUX. SUPPLY CLOSE OPEN

A A
9.4:E / C11 /11.1:A
DC+ 2 DC+ 3 DC+ 4

XQ0/3-DC+/2

RF81/6-DC+/3
S79/1-DC+/3
9.6:E / R11

XQ0 3 4
B B

QO/13-XQO/3

QO/21-XQO/4
13 21
DC+ 1

OFF
ON
F50/TB2/13-DC+/1

1 6
QO RF81
/6.1:A
S79 2 /15.3:E 10

C F50 C
TB2 13 14
/6.5:D 20

X2/2-RF81/10
XQ0/5-QO/14

XQ0/6-QO/20
POWER SUPPLY

X2/1-S79/2
TB2 14 12 XQ0 5 XQ0 6 X2 1 X2 2 X2 3
F50/TB3/17-XQ0/5

F50/TB3/18-XQ0/6

F50/TB3/19-X2/1

F50/TB3/20-X2/2

F50/TB3/15-X2/3
PE/4
DC-/1-F50/TB2/13

7.7:E D
D

F50 TB3 17 18 19 20 15
DC- 1 /6.5:D

BI3 BI4 BI5 BI6 BI2

TB3 22 16

E E
DC-/2- F50/TB3/22

9.5:E / R12

9.4:E / C12 /11.1:E


DC- 2

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Đầu vào rơle F50 Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 10
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

CB TEST POSITION MOTOR CHARGE

A DC+ A
10.8:A/ /12.1:A
5

XQ0/7-DC+/5
PQ3/3-DC+/5
B B

XQ0 7

Q0/5-XQ0/7
PQ3 3

NC
NO SQ7 3
C /6.2:D QO C
COM
/6.1:A M3
4

18

XQ0/8-Q0/18
PQ3 1 XQ0 8

D D
RAX1/A1-PQ3/1

RM/A1-XQ0/8
A1 A1
RAX1 RM
A2 A2

DC-/4-RM/A2
DC-/3-RAX1/A2

E E

10.8:F/ /12.1:F
DC- 3
5 9 /14.4:C 1 9 /16.6:E
6 10 /16.7:B 6 10 /16.7:E
7 11 /16.8:B
8 12 /16.8:B

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Tiếp điểm liên hệ Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 11
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
SPRING CHARGE MOTOR DIGITAL MEASUREMENT CB CLOSE AUTO RECLOSE RELAY READY INTERLOCKING ES
LOCAL REMOTE F79

DC+
A 11.8:A/ /13.1:A A
6

S52/1-DC+/6
9.7:E / M11

REMOTE
LOCAL
XQ0 1 1 3
S52
4
2

F50/TB3/7-DC+/7

F50/TB1/1-XE1/3
X3/1-S52/4
B B

PP2/P(+)-DC+/6

SQO/3-S52/2
QO/1-XQ0/1

X3 1
XE1 3 X3 9

FOR REMOTE
CLOSE

OPEN
1
3
X3 F50 TB3 7 TB1 X4
QO
2
/6.5:D
1 SE1
NC NO 19

/6.1:A P /7.3:D

PQ1/8-X3/2

+ BBVT (=J2.02)
4
+ SQO C COM

PP2 BO4 BO5


C /6.2:E RSE1 C
U1
PQ1 8

M =

XQ0/9-SQO/4
= NO NC
TB3 8 TB1 2
U2 SQ3 X4 20
/6.2:C COM
XE1 1
-

XQ0/10-F50/TB3/8

XQ0/11-F50/TB1/2
PQ1 7 9

X3/9-XE1/1
N

XQ0/12-PQ1/9
XQ0/10-PQ1/7
2
X3 10
XQ0 9 XQ0 10 XQ0 11

XQ0/13-X3/10
D
DC-/4-PP2/N(-)

D
XQ0/2-QO/2

QO/19-XQ0/9

XQ0 12 XQ0 13

QO/3-XQ0/12
19 3
QO
/6.1:A
XQ0 2
KN1 YF1
E E

4
9.6:E / M12
DC-/4-QO/4

11.8:E/ /13.1:F
DC- 4

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch đóng CB Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 12
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
TCS F74 CB OPEN INTERNAL TRIP
TRIP F86 TRIP 50BF TRIP F81 Spare 50/51/50N/51N>> 50/51/50N/51N> 50BF F86

DC+ DC+ DC+ DC+ DC+


A 12.8:A/ C11 7 8 9 10 11
/14.1:A A

F50/TB3/13-DC+/7

S52/5-DC+/8

F50/TB3/3-DC+/10

F50/TB1/3-DC+/11

F50/TB1/5-DC+/11
RF86/6-DC+/8

RF81/5-DC+/9
RBF/5-DC+/9

X3/5-DC+/10
F50 TB3 13
/6.5:D

REMOTE
LOCAL
5 7 X3 5
BI1
B S52 6 8 B
/12.3:A
TB3 14
F50 TB3 TB1
3 3 5 7
XQ0/14-F50/TB3/14

S52/6-SQO/1

X3/3-S52/8
/6.5:D

6 5 5

X3 3 RF86 RBF RF81 BO2 BO6 BO7 BO8


/13.8:E 10 /13.7:E 9 /15.3:E 9
CLOSE

OPEN

XQ0 14

FOR REMOTE
1
QO/27-XQ0/14

TB3 4 TB1 4 6 8
2
SQO
27
C X3 7 C

X3 4

X2/7-F50/TB3/4

X2/7-F50/TB1/4

X2/8-F50/TB1/6

X2/9-F50/TB1/8
X2/4-RF86/10
QO

X2/5-RF81/9
X2/5-RBF/9

X2/6-X3/7
/6.1:A
XQ0/16-SQO/2

XQ0/17-X3/4
26
QO/26-XQ0/16 XQ0/18-X2/4
XQ0 15 X2 8 X2 9
XQ0 16 XQ0 17 18 X2 4 X2 5 X2 6 X2 7
QO/17-XQ0/15

QO/10-XQ0/17

D D

RF86/A1-X2/9
RBF/A1-X2/8
17 10
QO
/6.1:A
A1 A1
RBF RF86
A2 A2
C1
YO1
C2
E E

DC-/5-RBF/A2
DC1-/5-QO/9

12.8:F/C12 /14.1:E
DC- 5
5 9 /13.4:B 6 10 /13.4:B
6 10 /16.5:B 8 12 /16.4:E
7 11 /16.6:B
8 12 /16.7:B

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch cắt CB Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 13
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
EARTHING SWITCH CB POSITION
CLOSE OPEN TEST SERVICE CLOSE OPEN

A 13.8:A/ C11
A
/14.8:E
DC+ 12 DC+ 13 DC+ 14

RAX1/5-DC+/13

PQ1/5-DC+/14
XE2/1-DC+/13

XQ0/19-DC+/14
XQ0 19

XE2 1 PQ1 5

QO/7-XQ0/19
B B

7
QO
/6.1:A

NC
COM
5 NO SQ2
SE4 RAX1 /6.2:C
COM
/7.4:D
NO NC /11.4:E 9

C 6 8 C

X2/10-RAX1/9

XQ0/20-QO/6

XQ0/21-QO/8
XE2 2 3 X2 10 PQ1 4 XQ0 20
21 22
PE/3-XE2/2

PE/2-XE2/3

PQ/3-XQ0/20

PQ/2-XQ0/21
PT/3-PQ1/4
PT/2-X2/10

D D
3 2 2 3 3 2
PE PT PQ

1 1 1
DC-/7-PE/1

E E

13.8:F/ C12 /14.8:A


DC- 6 DC- 7

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch đèn chỉ thị Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 14
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
F81 TRIP

Level 1 Level 2 Level 3 Level 4

A A

15.2:A/ /15.2:E

15.2:A/ /15.6:B

VT PANEL
15.2:B/ /15.6:A
B B

15.2:B/ /15.6:E

X81 1 2 3 4 5 6 7 8

S81/1-X81/1

S81/3-X81/3

S81/5-X81/5

S81/7-X81/7
C C
1
OFF 2
3
1 3 5 7

4
S81 2 4 6 8

X2/11-S81/2

X2 11
D
D
RF81/A1-X2/11

A1
RF81
A2
X81/9-RF81/A2

E E
X81 9 10

VT PANEL
15.6:A/ /15.6:B

5 9 /13.5:B
6 10 /10.5:C
7 11 /16.1:E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch sa thải tần số F81 Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 15
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
AUX. CONTACTS SPARE CB AUX. CONTAC (Status) PROTECTION RELAY F50 CB AUX. CONTAC (POSITION)
MCB DC MCB AC CB OPEN CB CLOSE 50BF TRIP CB TEST
OFF ON OFF ON OFF ON OFF ON Spare Spare Spare Spare + Incoming1 (=J2.01) +Bus coupler (=J2.10) Spare + BBVT (=J2.02) Spare Spare
A A

-XQ0 23 XQ0 25 XQ0 27 XQ0 29 X4 X4 X4 X4 7 X4 9 X4 11


AX1 1 AX1 2 AX1 3 AX1 4 4 1 1 3 3 5 5

QO/25-XQ0/23

QO/29-XQ0/25

RAX1/8-X4/11
QO/34-XQ0/27

QO/36-XQ0/29

RAX1/6-X4/7

RAX1/7-X4/9
RBF/6-X4/1

RBF/7-X4/3

RBF/8-X4/5
AX1 5 AX1 6 AX1 7 AX1 8
QF1/12-AX1/1

QF1/14-AX1/5

QF2/12-AX1/2

QF2/14-AX1/6

QF3/12-AX1/3

QF3/14-AX1/7

QF4/12-AX1/4

QF4/14-AX1/8
25 29 34 36
B QO
/6.1:A
B
6 7 8 6 7 8
12 14 12 14 12 14 12 14
RBF RBF RBF RAX1 RAX1 RAX1
QF1 QF2 QF3 QF4 /13.7:E 10 /13.7:E 11 /13.7:E 12 /11.4:E 10 /11.4:E 11 /11.4:E 12
/9.4:D 11 /9.5:D 11 /9.6:D 11 /9.2:B 11

X4/10-RAX1/11

X4/12-RAX1/12
X4/8-RAX1/10
X4/2-RBF/10

X4/4-RBF/11

X4/6-RBF/12
24 28 33 35
AX1/10-QF2/11

AX1/11-QF3/11

AX1/12-QF4/11
AX1/9-QF1/11

XQ0/23-QO/24

XQ0/25-QO/26

XQ0/28-QO/33

XQ0/30-QO/35
C -XQ0 24 XQ0 26 XQ0 28 XQ0 30 X4 X4 X4 X4 8 X4 10 X4 12 C
AX1 9 AX1 10 AX1 11 AX1 12 12 2 2 4 4 6 6

OUTPUT PROTECTION RELAY F50 S52 SPRING CHARGE MOTOR S79


F81 TRIP TCS F74 RELAY TRIP RELAY FAIL LOCK-OUT F86 LOCAL REMOTE ON OFF
Spare Spare Spare Spare Spare Spare Spare +To side 110kV +To SCADA +To SCADA +To SCADA

X2 14 X2 12 X4 13 13 X4 15 15
X4 17 17
X4 19 X4 21 X4 23 23
X4 25 X4 27 X4 29
D D

RM/1-X4/23

RM/6-X4/25
F50/TB3/1-X2/12

F50/TB3/5-X4/13
RF81/7-X2/14

F50/TB3/9-X4/15

RF86/8-X4/17

S52/11-X4/21
S52/9-X4/19

S79/5-X4/27

S79/7-X4/29
F50 TB3 1
/6.5:D 5 9

REMOTE
LOCAL
Rlay fail

7 8 1 6
9 11

OFF
ON
BO1 BO3 RM RM 5 7
RF81 RF86
/15.3:E 11 /13.8:E 12 /11.5:E 9 /11.5:E 10
S52 10 12
6 8
/12.3:A S79
E TB3 2 6 10 E
X4/16-F50/TB3/10
X2/13-F50/TB3/2

X4/14-F50/TB3/6
X2/15-RF81/11

X4/18-RF86/12

X4/28-S79/6

X4/30-S79/8
X4/20-S52/10

X4/22-S52/12

X4/26-RM/10
X4/24-RM/9
X2 15 X2 13 X4 14 14
X4 16 16
X4 18 18
X4 20 X4 22 X4 24 24
X4 26 X4 28 X4 30

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch tín hiệu tủ ra Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 16
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

F50
/6.5:D

RS485
A+ B- Com
TB3
B 23 24 21 B

BX/1-F50/TB3/23

BX/3-F50/TB3/24

BX/5-F50/TB3/21
BX 1 2
Tủ trước Tủ sau
BX 3 4

BX 5 6

C C
PP2 RS485
/6.2:E
+ -

BX/7-PP2/RS485(+)

BX/9-PP2/RS485(-)

BX/11-PP2/SG
D D
BX 7 8
Tủ trước Tủ sau
BX 9 10

BX 11 12

E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang RS485 Communication Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 17
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
DIAGRAM CIRCUIT BREAKER
MOTOR ANTI-PUMPING CLOSING COIL CHARGE MOTOR OPEN COIL AUXILIARY CONTACTS

A A

B XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 B
1 9 12 7 20 21 17 15 3 4 29 23 14 25 27

QO 1 19 3 5 6 8 10 17 13 21 36 25 27 29 34

M2 7
C C
KN KN 8
QF 7 5 11 9 19 13 15 17 23 21 27
QF
8 6 12 10 20 14 16 18 24 22 28
M
KN1 YF1
M1 3
M3
4 YO1

D D
2 4 18 7 9 14 20 35 24 26 28 33

2 4 8 19 5 5 6 30 24 16 26 28
XQ0 DC- XQ0 XQ0 DC- XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0

E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Sơ đồ máy cắt Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 18
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A GRE110 - 402A TB3 TB1 A

BO1 1
TB2 BO5 READY RELAY
1 2
SPARE
1 2 3
** Ia BO6 50/51/50N/51N>
2 BO2 4
3 3 5
** Ib 50/51/50N/51N>> BO7 50BF
Current inputs 4 4 6
B 5 BO3 7 B
** Ic BO8 LOCK_OUT
6 5 8
RELAY TRIP
7 6 9
** Ie
8 BO4 N.C. 10
9 7 Auto Reclose 11
10 8 F79
11 R.F.
12 GND 9
POWER RELAY FAIL
Power supply 13 + 10
C SUPPLY C
14 - 11
12
BI1
13
TCS (74)
14
BI1
15
SPARE
16
D D
BI1
17 CB CLOSE
18 CB OPEN
19 LOCK F86
20 SPARE
22
RS485
COM 21
E A+ 23 E
A- 24

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Sơ đồ relay Tổng số trang: 19
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 19
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ RA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

NHÀ SẢN XUẤT: DỰ ÁN:

CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH


B TRUONG GIANG TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015
LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
B

Electric Company

C KHÁCH HÀNG: C

TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN NAM

D D

Địa chỉ:
Nhà Máy & Văn phòng Đà Nẵng:
Lô B, Đường số 9, KCN Hòa Khánh.
Tel: (+84 511) 3737939
Fax: (+84 511) 3731838
E E
Nhà máy & Văn phòng Tp. HCM:
188, Quốc lộ 22, Hóc Môn.
Tel: (+848) 37133090 / 91 / 92
Fax: (+848) 37133089

Thiết kế: Kiểm tra: Duyệt:


Nguyễn Văn Nhật Nguyễn Văn Năm Nguyễn Văn Năm TỦ MÁY CẮT LỘ RA CHO TỤ BÙ

F Dự án: Tên bản vẽ: Bản vẽ số:


114.11.14E F
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Trang Bìa Tổng số trang: 101
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại: 1
A In lần thứ nhất 12/03/2015
LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
Phụ lục Mô tả Ngày
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

Job number Page description Page Remark Job number Page description Page Remark
A A
Trang Bìa 1 Terminal diagram =+-X2 29.a
Bảng nội dung 2 Terminal diagram =+-X3 30
Dãy thiết bị 3 Terminal diagram =+-X4 31
Dãy thiết bị 4 Terminal diagram =+-X4 31.a
Bảng thông số dây dẩn, terminal 5 Terminal diagram =+-XA1 32
B Mạch dòng 6 B
Terminal diagram =+-XA2 33
Mạch giao tiếp địa 7 Terminal diagram =+-XAC 34
Mạch áp 8 Terminal diagram =+-XAC1 35
Nguồn điều khiển DC, AC 9 Terminal diagram =+-XDC 36
Đầu vào rơle F50 10 Terminal diagram =+-XE1 37
Tiếp điểm liên hệ 11 Terminal diagram =+-XE2 38
Mạch đóng CB_J04 12
C Terminal diagram =+-XV 39 C
Mạch cắt CB 13 Terminal diagram =+-XV1 40
Mạch đèn chỉ thị và khoá tiếp địa 14
Mạch tín hiệu 16
Sơ đồ máy cắt 17
Sơ đồ relay 18
Bảng khối lượng 19
D D
Terminal diagram =+-AX1 20
Terminal diagram =+-DC+ 21
Terminal diagram =+-DC- 22
Terminal diagram =+-PQ1 23
Terminal diagram =+-PQ3 25
Terminal diagram =+-X1 26
E E
Terminal diagram =+-X2 27
Terminal diagram =+-X2 27.a
Terminal diagram =+-X3 28
Terminal diagram =+-X4 29
Terminal diagram =+-X4 29.a

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng nội dung Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 2
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

PT

PQ

B PE B

F50

REMOTE
LOCAL HMI-BCU OPEN CLOSE

PP1 TB2 PP2 TB1 S52 SQ0


C C

Số ký hiệu Tên và mô tả Nguồn gốc Đơn vị Số lượng


1 F50 Relay bảo vệ TOSHIBA GRE110 Cái 01
2 TB2 Test block dòng điện Hàn Quốc Cái 01
D D
3 TB1 Test block điện áp Hàn Quốc Cái 01
4 SQO Khóa đóng, cắt CB APT Cái 01
5 S52 Khóa 2 vị trí LOCAL/REMOTE APT Cái 01
6 PP1 Công tơ đa giá A1700 Cái 01
7 PP2 Hợp bộ đo lường đa chức năng ELITE-440 Cái 01
8 PT Đèn chỉ thị vị trí máy cắt Cái 01
9 PQ Đèn chỉ thị trạng thái máy cắt Cái 01
10 PE Đèn chỉ thị trạng thái dao nối đất Cái 01
E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Dãy thiết bị Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 3
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

RAX1

RF86
RBF

RM
RT
QF1 QF2 QF3 QF4

TH

CABLE
B XDC XAC B
AX1 XV BX

1 4 1 4 1 14 1 8 1 12

DC+ DC- XAC1 X4


1 1 2 2 3 3 4 4 5 5 6 6 7. . 12 13 13 14 14 15 15 16 16 17 17 18 18 23 23 24 24 25

C 1 14 1 7 1 5 1 44 C

XQ0 X2 X3

1 30 1 15 1 10

XV1 XA1 XA2 XA3 PQ1 PQ3 XE1 XE2

12
12
12
12
12
12
12
12
12
12

12
12
12
12
12
12
12
12
12
12

12
12
12
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'

13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'

13'
13'
13'
1 12 1 3 1 6 1 6
1 4 1 10 1 10 1 3

D D

E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Dãy thiết bị Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 4
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

BẢNG QUY ĐỊNH HÀNG KẸP (TERMINAL) BẢNG QUY ĐỊNH MÀU DÂY, TIẾT DIỆN DÂY
B B

TÊN HÀNG KẸP MÔ TẢ MÔ TẢ KÝ HIỆU PHA MÀU DÂY TIẾT DIỆN DÂY
PQ1, PQ2 Tín hiệu vị trí vận hành VCB MẠCH ÁP A Đỏ
PQ3 Tín hiệu vị trí kiểm tra VCB B Vàng
2.5 mm2
AX1, AX2 Tiếp điểm phụ MCB C Xanh
X1, X2 Tín hiệu, điều khiển N Đen
C XV Tín hiệu điện áp MẠCH DÒNG A Đỏ C

XV1 Tín hiệu điện áp B Vàng


2.5 mm2
XAC, XAC1 Nguồn AC C Xanh
XDC, DC1+, DC1- Nguồn DC N Đen
XE1, XE2 Tín hiệu dao tiếp địa AC-3 PHA A Đỏ
BX Kết nối truyền thông B Vàng
2.5 mm2
D
XA1, XA2, XA3 Tín hiệu dòng điện C Xanh D
X3, X4 Tín hiệu liên động N Đen
AC-1 PHA C Xanh
(Mạch điều khiển)
1.5 mm2
N Đen
DC (+) VDC Xám
(Mạch điều khiển)
1.5 mm2
(-) VDC Trắng
TIẾP ĐỊA Vàng-xanh 2.5 mm2
E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng thông số dây dẩn, terminal Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 5
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
CIRCUIR BREAKER CURRENT TRANSFORMER
MEASUREMENT PROTECTION RELAY

L1 L2 L3
A A
QO P1 CT1 CT1 P2

NEXT PAGE
BUSBAR 2500A

1S1 1S2 1S3 2S1 2S2 2S3


P1 CT2 CT2 P2
1S1 1S2 1S3 2S1 2S2 2S3
P1 CT3 CT3 P2
1S1 1S2 1S3 2S1 2S2 2S3

B B

XA1/10-CT3/1S3

XA2/10-CT3/2S3
XA1/3-CT2/1S1

XA1/4-CT2/1S2

XA1/9-CT2/1S3

XA1/5-CT3/1S1

XA1/6-CT3/1S2

XA2/3-CT2/2S1

XA2/4-CT2/2S2

XA2/9-CT2/2S3

XA2/5-CT3/2S1

XA2/6-CT3/2S2
XA1/1-CT1/1S1

XA1/2-CT1/1S2

XA1/8-CT1/1S3

XA2/1-CT1/2S1

XA2/2-CT1/2S2

XA2/8-CT1/2S3
1 PQ1/1-SQ1/COM
PQ1
2 PQ1/2-SQ1/NO NO COM

NC
3 PQ1/3-SQ1/NC SQ1

4 PQ1/4-SQ2/COM XA1 XA2


PQ1 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6
J1 J2 J3 J4 J5 J6 ZERO CT
5 PQ1/5-SQ2/NO NO COM

NC
6 PQ1/6-SQ2/NC SQ2
/14.5:C XA1 XA2
C 7 8 9 10 7 8 9 10 XA3 1 2 3 C
7 PQ1/7-SQ3/COM
PQ1
8 PQ1/8-SQ3/NO NO COM
PE/1 PE/2 PE/3
NC
7.6:E 7.7:E
9 PQ1/9-SQ3/NC SQ3
/12.4:C
TB2/3-XA1/3

TB2/5-XA1/5

TB2/7-XA1/7
TB2/1-XA1/1

10 PQ1/10-SQ4/COM
PQ1
11 PQ1/11-SQ4/NO NO COM

F50/TB2/1-XA2/13
TB2

F50/TB2/7-XA3/1

F50/TB2/8-XA3/2
F50/TB2/3-XA2/3

F50/TB2/5-XA2/5

F50/TB2/6-XA2/7
NC 1 3 5 7
12 PQ1/12-SQ4/NC SQ4
/14.1:C
2 4 6 8
D D
PP1/4-TB2/4

PP1/7-TB2/6
PP1/1-TB2/2

1 PQ3/1-SQ7/COM
PQ3
2 PQ3/2-SQ7/NO NO COM
7
1

NC
3 PQ3/3-SQ7/NC SQ7 PP1 F50 F50

8
7
TB2

5
1

4
3

6
/11.4:C TB2
3

TB2 TB2
PP2/I2/S1-PP1/6

PP2/I3/S1-PP1/9

PP2/I3/S2-TB2/8
PP2/I1/S1-PP1/3

E E
S1
S1

S1

Tiếp điểm vị trí của máy cắt: PP2


- SQ1,SQ2, SQ3, SQ4, SQ5hoạt động nếu I1 I2 I3
CB ở vị trí vận hành CURRENT TRANSFORMER

Terminal markings 1S1, 1S2 1S1,1S3 2S1, 2S2 2S1, 2S3


S2

S2

S2

- SQ7 không hoạt động nếu CB ở vị trí Test Rated current (A) 400/1 800/1 400/1 800/1
Rated output (VA) 15 15 15 15
Accuracy classes 0.5Fs10 0.5Fs10 5P20 5P20

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch dòng Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 6
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
EARTHING SWITCH AUX. CONTACT ES VOLTAGE INDICATOR

A A
PREVIOUS PAGE

LOAD

B B

L1 L2 L3
LED

C XE1 1 2 3 XE1 4 5 6 XE2 1 2 3 XE2 4 5 6 C

SE5/NC-XE2/6
SE5/N0-XE2/5
SE1/COM-XE1/1

SE2/COM-XE1/4

SE4/COM-XE2/1

SE5/COM-XE2/4
SE1/NO-XE1/3

SE2/NO-XE1/6
SE1/NC-XE1/2

SE2/NC-XE1/5

SE4/NC-XE2/3
SE4/N0-XE2/2
NC NO NC NO NC NC

ES SE1 SE2 NO
SE4 NO
SE5
/12.6:C Spare /14.3:C COM Spare
COM COM COM

D D

Tiếp điểm phụ của dao tiếp đất


SE1, SE2 hoạt động nếu dao tiếp địa ở vị trí mở
SE4, SE5 hoạt động nếu dao tiếp địa ở vị trí đóng
6.4:C 6.7:C 10.2:D
PE/1 PE/2 PE/4

PE

E 6.0 mm2
E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch giao tiếp địa Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 7
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
FOR MEASUREMENT

A 1UR 1UR A
8.1:A/ /8.8:A

1US 1US
8.1:A/ /8.8:A
PREVIOUS NEXT
CUBICLE 1UT 1UT CUBICLE
8.1:B/ /8.8:B

1UN 1UN
8.1:A/ /8.8:A

B B
XV 1 2 3 4 5 6 7 8

XV1/1-XV/1

XV1/2-XV/3

XV1/3-XV/5

XV1/4-XV/7
C C

XV1 1 2 3 4

TB1/1-XV1/1

TB1/3-XV1/2

TB1/5-XV1/3

TB1/7-XV1/4
TB1 1 3 5 7

2 4 6 8
D D
PP1/N-TB1/8
PP1/B-TB1/4

PP2/VN-TB1/8
PP1/A-TB1/2

PP1/C-TB1/6

PP2/V1-TB1/2

PP2/V2-TB1/4

PP2/V3-TB1/6

E E
PP1 PP2
A B C N V1 V2 V3 VN

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch áp Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 8
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
Lighting and Heater Control Circuit Protection relay Spring chagre

220VAC (P) XAC 220VAC (P)


9.1:A/ /9.8:A
XAC 1 2
A A
220VAC
220VAC (N) XAC 220VAC (N)
9.1:A/ /9.8:A
XAC 3 4
PREVIOUS NEXT
CUBICLE CUBICLE
110VDC (+) XDC 110VDC (+)
9.1:B/ /9.8:B
XDC 1 2
110VDC

110VDC (-) XDC 110VDC (-)


9.1:A/ /9.8:A
XDC 3 4
B B

QF1/1-XDC/3

QF1/3-XDC/1
QF4/1-XAC/3

QF4/3-XAC/1
QF4
2P-6A 1 3 12 14

2 4 11

/16.2:B
XAC1/1-QF4/2

XAC1/3-QF4/4

C C

XAC1 3 4
QF1 QF2 QF3
2P-6A 2P-6A 2P-6A
XAC1/4-TH/1

1 3 12 14 1 3 12 14 1 3 12 14
LS/1-XAC1/3

2 4 11 2 4 11 2 4 11

/16.1:B

/16.1:B

/16.2:B
1 TH 1
LS

DC+/3-QF1/4
DC-/3-QF1/2

DC+/2-QF2/4

DC+/1-QF3/4
2

DC-/2-QF2/2

DC-/1-QF3/2
2
D D
XAC1/5-TH/2
LS/2-L/1

XAC1 5
EH1/1-XAC1/5

1 1

L EH

2 2
E E
XAC1/2-EH/2
XAC1/1-L/2

XAC1 1 XAC1 2 C12 C11 R12 R11 M12 M11


10.1:F 10.1:A 10.1:E 10.1:A 12.1:E 12.1:A

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Nguồn điều khiển DC, AC Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 9
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
PROTECTION RELAY CB STATUS Lock-out Spare Spare
AUX. SUPPLY CLOSE OPEN F86

A A
9.4:E / C11 /11.1:A
DC+ 2 DC+ 3 DC+ 4

RF86/7-DC+/3
XQ0/3-DC+/2
9.6:E / R11

XQ0 3 4
B B

QO/13-XQO/3

QO/21-XQO/4
13 21
DC+ 1
F50/TB2/13-DC+/1

7
QO RF86
/6.1:A /13.8:E 11

C F50 C
TB2 13 14
/6.5:D 20
XQ0/5-QO/14

X2/1-RF86/11
XQ0/6-QO/20
POWER SUPPLY

TB2 14 12 XQ0 5 XQ0 6 X2 1 X2 2 X2 3


F50/TB3/17-XQ0/5

F50/TB3/18-XQ0/6

F50/TB3/19-X2/1

F50/TB3/20-X2/2

F50/TB3/15-X2/3
PE/4
DC-/1-F50/TB2/13

7.7:E D
D

F50 TB3 17 18 19 20 15
DC- 1 /6.5:D

BI3 BI4 BI5 BI6 BI2

TB3 22 16

E E
DC-/2- F50/TB3/22

9.5:E / R12

9.4:E / C12 /11.1:E


DC- 2

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Đầu vào rơle F50 Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 10
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

CB TEST POSITION MOTOR CHARGE

A DC+ A
10.8:A/ /12.1:A
5

XQ0/7-DC+/5
PQ3/3-DC+/5
B B

XQ0 7

Q0/5-XQ0/7
PQ3 3

NC
NO SQ7 3
C /6.2:D QO C
COM
/6.1:A M3
4

18

XQ0/8-Q0/18
PQ3 1 XQ0 8

D D
RAX1/A1-PQ3/1

RM/A1-XQ0/8
A1 A1
RAX1 RM
A2 A2

DC-/4-RM/A2
DC-/3-RAX1/A2

E E

10.8:F/ /12.1:F
DC- 3
5 9 /14.5:C 1 9 /16.5:E
6 10 /16.7:B 6 10 /16.6:E
7 11 /16.8:B
8 12 /16.8:B

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Tiếp điểm liên hệ Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 11
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
SPRING CHARGE MOTOR DIGITAL MEASUREMENT CB CLOSE RELAY READY INTERLOCKING ES
LOCAL REMOTE

DC+
A 11.8:A/ /13.1:A A
6

S52/1-DC+/6
9.7:E / M11

REMOTE
LOCAL
XQ0 1 1 3
S52
4
2

F50/TB1/1-XE1/3
X3/1-S52/4
B B

PP2/P(+)-DC+/6

SQO/3-S52/2
QO/1-XQ0/1

X3 1
XE1 3 X3 9

FOR REMOTE
CLOSE

OPEN
1
3
QO X3 2 TB1 1 SE1
NC NO X4 17

+ BBVT (=J2.02)
/8.3:D
/6.1:A P /7.3:D

PQ1/8-X3/2
4
+ SQO C COM

PP2 BO5
C /6.2:E RSE1 C
U1
PQ1 8

M =

XQ0/9-SQO/4
= NO NC
TB1 2
U2 SQ3 X4 18
/6.2:C COM /8.3:D
XE1 1
-

XQ0/11-F50/TB1/2
PQ1 7 9

X3/9-XE1/1
N

XQ0/12-PQ1/9
XQ0/10-PQ1/7
2
X3 10
XQ0 9 XQ0 10 XQ0 11

XQ0/13-X3/10
D
DC-/4-PP2/N(-)

D
XQ0/2-QO/2

QO/19-XQ0/9

XQ0 12 XQ0 13

QO/3-XQ0/12
19 3
QO
/6.1:A
XQ0 2
KN1 YF1
E E

4
9.6:E / M12
DC-/4-QO/4

11.8:E/ /13.1:F
DC- 4

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch đóng CB Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 12
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
TCS F74 CB OPEN INTERNAL TRIP
TRIP F86 TRIP 50BF F59 Trip 50/51N (50Ub) Trip 50/51 Trip 50BF F86

DC+ DC+ DC+ DC+ DC+


A 12.8:A/ C11 7 8 9 10 11
/14.1:A A

F50/TB3/13-DC+/7

S52/5-DC+/7

F50/TB3/7-DC+/10

F50/TB1/3-DC+/10

F50/TB1/5-DC+/11
RF86/6-DC+/8

RBF/5-DC+/8

X3/5-DC+/9
F50 TB3 13
/6.5:D

REMOTE
LOCAL
5 7 X3 5
BI1
B S52 6 8 B
/12.3:A
TB3 14
X4 2 F50 TB3 TB1
7 3 5 7
XQ0/14-F50/TB3/14

S52/6-SQO/1

X3/3-S52/8
/6.5:D

+ BBVT (=J2.02)
6 5 6
F59
X3 3 RF86 RBF BO4 BO6 BO7 BO8
/13.8:E 10 /13.7:E 9 10
CLOSE

OPEN

XQ0 14

FOR REMOTE
1 X4 4
QO/27-XQ0/14

TB3 8 TB1 4 6 8
2
SQO
27
C X3 7 C

X3 4

X2/7-F50/TB3/8

X2/7-F50/TB1/4

X2/8-F50/TB1/6

X2/9-F50/TB1/8
X2/4-RF86/10
QO

X2/5-RBF/9

X2/6-X3/7
/6.1:A
XQ0/16-SQO/2

XQ0/17-X3/4
26
QO/26-XQ0/16 XQ0/18-X2/4
XQ0 15 X2 8 X2 9
XQ0 16 XQ0 17 18 X2 4 X2 5 X2 6 X2 7
QO/17-XQ0/15

QO/10-XQ0/17

D D

RF86/A1-X2/9
RBF/A1-X2/8
17 10
QO
/6.1:A
A1 A1
RBF RF86
A2 A2
C1
YO1
C2
E E

DC-/5-RBF/A2
DC1-/5-QO/9

12.8:F/C12 /14.1:E
DC- 5
5 9 /13.4:B 6 10 /13.4:B
6 10 /16.5:B 7 11 /10.4:C
7 11 /16.6:B 8 12 /16.3:E
8 12 /16.7:B

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch cắt CB Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 13
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
LOCK EARTHING SWITCH EARTHING SWITCH CB POSITION
CLOSE OPEN TEST SERVICE CLOSE OPEN

A 13.8:A/ C11
A
/14.8:E
DC+ 12 DC+ 13 DC+ 14

RAX1/5-DC+/13

PQ1/5-DC+/14
XE2/1-DC+/13

XQ0/19-DC+/14
RT/15-DC1+/12
PQ1/12-DC+/12
XQ0 19

XE2 1 PQ1 5

QO/7-XQ0/19
B B

PQ1 12 7
QO
/6.1:A

15
RT COM
5 NO NC
SQ2
NC /14.2:D SE4 RAX1
NO SQ4 18 16
/7.4:D COM
/6.2:C
/6.2:D NO NC /11.4:E 9
COM

C 6 8 C
X2/11-RT/18

X2/10-RAX1/9

XQ0/20-QO/6

XQ0/21-QO/8
PQ1 XE2 2 3 X2 10 PQ1 4 XQ0 20
10 X2 11 21 22
PE/3-XE2/2

PE/2-XE2/3

PQ/3-XQ0/20

PQ/2-XQ0/21
RT/A1(+)-PQ1/10

PT/3-PQ1/4
PT/2-X2/10
ES1/1-X2/11

D D
A1
1 3 2 2 3 3 2
RT ES
/7.1:D
ES1 PE PT PQ
(0-6)P A2
2
1 1 1
DC-/6-RT/A2(-)

DC-/6-ES1/2

DC-/7-PE/1

E E

13.8:F/ C12 /14.8:A


DC- 6 DC- 7

18 15 /14.2:C
16

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch đèn chỉ thị và khoá tiếp địa Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 14
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
AUX. CONTACTS SPARE CB AUX. CONTAC (Status) PROTECTION RELAY F50 CB AUX. CONTAC (POSITION)
MCB DC MCB AC CB OPEN CB CLOSE 50BF TRIP CB TEST
OFF ON OFF ON OFF ON OFF ON Spare Spare Spare Spare + Incoming1 (=J2.01) +Bus coupler (=J2.10) Spare + BBVT (=J2.02) Spare Spare
A A

-XQ0 23 XQ0 25 XQ0 27 XQ0 29 X4 X4 X4 X4 7 X4 9 X4 11


1 1 3 3 5 5
AX1 1 AX1 2 AX1 3 AX1 4 4

QO/25-XQ0/23

QO/29-XQ0/25

RAX1/8-X4/11
QO/34-XQ0/27

QO/36-XQ0/29

RAX1/6-X4/7

RAX1/7-X4/9
RBF/6-X4/1

RBF/7-X4/3

RBF/8-X4/5
AX1 5 AX1 6 AX1 7 AX1 8
QF1/12-AX1/1

QF1/14-AX1/5

QF2/12-AX1/2

QF2/14-AX1/6

QF3/12-AX1/3

QF3/14-AX1/7

QF4/12-AX1/4

QF4/14-AX1/8
25 29 34 36
B QO
/6.1:A
B
6 7 8 6 7 8
12 14 12 14 12 14 12 14
RBF RBF RBF RAX1 RAX1 RAX1
QF1 QF2 QF3 QF4 /13.7:E 10 /13.7:E 11 /13.7:E 12 /11.4:E 10 /11.4:E 11 /11.4:E 12
/9.4:D 11 /9.5:D 11 /9.6:D 11 /9.2:B 11

X4/10-RAX1/11

X4/12-RAX1/12
X4/8-RAX1/10
X4/2-RBF/10

X4/4-RBF/11

X4/6-RBF/12
24 28 33 35
AX1/10-QF2/11

AX1/11-QF3/11

AX1/12-QF4/11
AX1/9-QF1/11

XQ0/23-QO/24

XQ0/25-QO/26

XQ0/28-QO/33

XQ0/30-QO/35
C -XQ0 24 XQ0 26 XQ0 28 XQ0 30 X4 2 2
X4 4 4
X4 6 6 X4 8 X4 10 X4 12 C
AX1 9 AX1 10 AX1 11 AX1 12 12

OUTPUT PROTECTION RELAY F50 S52 SPRING CHARGE MOTOR


TCS F74 Auxiliary RELAY TRIP RELAY FAIL LOCK-OUT F86 LOCAL REMOTE
Spare Spare Spare Spare Spare Spare Spare +To side 110kV +To SCADA

X2 12 X2 14 X4 13 13 X4 15 15
X4 17 17
X4 19 X4 21 X4 23 23
X4 25
D D

RM/1-X4/23

RM/6-X4/25
F50/TB3/1-X2/12

F50/TB3/3-X2/14

F50/TB3/5-X4/13

F50/TB3/9-X4/15

RF86/8-X4/17

S52/11-X4/21
S52/9-X4/19
F50 TB3 1
/6.5:D 3 5 9
REMOTE
LOCAL
Rlay fail

8 1 6
9 11
BO1 BO2 BO3
RF86 RM RM
/13.8:E 12 /11.5:E 9 /11.5:E 10
S52 10 12
/12.3:A
E TB3 2 4 6 10 E
X4/16-F50/TB3/10
X2/13-F50/TB3/2

X2/15-F50/TB3/4

X4/14-F50/TB3/6

X4/18-RF86/12

X4/20-S52/10

X4/22-S52/12

X4/26-RM/10
X4/24-RM/9
X2 13 X2 15 X4 14 14
X4 16 16
X4 18 18
X4 20 X4 22 X4 24 24
X4 26

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch tín hiệu Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 16
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

F50
/6.5:D

RS485
A+ B- Com
TB3
23 24 21
B B

BX/1-F50/TB3/23

BX/3-F50/TB3/24

BX/5-F50/TB3/21
BX 1 2
Tủ trước Tủ sau
BX 3 4

BX 5 6

C C
PP2 RS485
/6.2:E
+ -

BX/7-PP2/RS485(+)

BX/9-PP2/RS485(-)

BX/11-PP2/SG
D BX 7 8 D
Tủ trước Tủ sau
BX 9 10

BX 11 12

E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang RS4 485 Communication Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 17
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
DIAGRAM CIRCUIT BREAKER
MOTOR ANTI-PUMPING CLOSING COIL CHARGE MOTOR OPEN COIL AUXILIARY CONTACTS

A A

B XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 B
1 9 12 7 20 21 17 15 3 4 29 23 14 25 27

QO 1 19 3 5 6 8 10 17 13 21 36 25 27 29 34

M2 7
C C
KN KN 8
QF 7 5 11 9 19 13 15 17 23 21 27
QF
8 6 12 10 20 14 16 18 24 22 28
M
KN1 YF1
M1 3
M3
4 YO1

D D
2 4 18 7 9 14 20 35 24 26 28 33

2 4 8 19 5 5 6 30 24 16 26 28
XQ0 DC- XQ0 XQ0 DC- XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0

E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Sơ đồ máy cắt Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 18
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A GRE110 - 422A TB3 TB1 A

BO1 1
TB2 BO5 READY RELAY
1 2
SPARE (CB close)
1 2 3
** Ia BO6 50/51
2 BO2 4
3 3 5
** Ib SPARE (CB open) BO7 50BF
Current inputs 4 4 6
B 5 BO3 7 B
** Ic BO8 LOCK_OUT
6 5 8
RELAY TRIP
7 6 9
** Ie
8 BO4 N.C. 10
9 7 50N/51N ( Sensitive 11
10 8 earth fault)
11 R.F.
12 GND 9
POWER RELAY FAIL
Power supply 13 + 10
C SUPPLY C
14 - 11
12
BI1
13
TCS (74)
14
BI1
15
SPARE
16
D D
BI1
17 CB CLOSE
18 CB OPEN
19 LOCK F86
20 SPARE
22
RS485
COM 21
E A+ 23 E
A- 24

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Sơ đồ relay Tổng số trang: 18
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 19
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT TỤ BÙ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

NHÀ SẢN XUẤT: DỰ ÁN:

CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH


B TRUONG GIANG TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015
LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
B

Electric Company

C KHÁCH HÀNG: C

TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN NAM

D D

Địa chỉ:
Nhà Máy & Văn phòng Đà Nẵng:
Lô B, Đường số 9, KCN Hòa Khánh.
Tel: (+84 511) 3737939
Fax: (+84 511) 3731838
E E
Nhà máy & Văn phòng Tp. HCM:
188, Quốc lộ 22, Hóc Môn.
Tel: (+848) 37133090 / 91 / 92
Fax: (+848) 37133089

Thiết kế: Kiểm tra: Duyệt:


Nguyễn Văn Nhật Nguyễn Văn Năm Nguyễn Văn Năm TỦ MÁY BIẾN ĐIỆN ÁP

F Dự án: Tên bản vẽ: Bản vẽ số:


114.11.14E F
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Trang Bìa Tổng số trang: 101
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại: 1
A In lần thứ nhất 12/03/2015
LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
Phụ lục Mô tả Ngày
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

Job number Page description Page Remark Job number Page description Page Remark
A Trang Bìa Terminal diagram =+-XE2
A
1 31
Bảng nội dung 2 Terminal diagram =+-XV 32
Dãy thiết bị 3 Terminal diagram =+-XV1 33
Dãy thiết bị 4 Terminal diagram =+-XV2 34
Bảng thông số dây dẩn, terminal 5 Terminal diagram =+-X4 35
Mạch dao tiếp địa 6 Terminal diagram =+-X4 35.a
B B
Mạch áp 7 Terminal diagram =+-XH 36
Mạch đo lường, bảo vệ 8
Nguồn AC, DC 9
Đầu vào relay F50 10
Mạch bảo vệ relay 11
Mạch điều khiển,hiển thị 12
C C
Mạch khóa dao tiếp địa 13
Mạch bảo vệ, tín hiệu 14
Mạch tín hiệu sự cố 15
Bảng hiển thị sự cố 16
Sơ đồ relay 17
Cáp đầu vào, ra của role 18
D Bảng khối lượng D
19
Terminal diagram =+-AX1 20
Terminal diagram =+-BX 21
Terminal diagram =+-DC+ 22
Terminal diagram =+-DC- 23
Terminal diagram =+-X3 25
E Terminal diagram =+-X81 26 E
Terminal diagram =+-XAC 27
Terminal diagram =+-XAC1 28
Terminal diagram =+-XDC 29
Terminal diagram =+-XE1 30

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng nội dung Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 2
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

PT

B B
PE

F81 F27/59

ON OFF

C C
PP2 TB1 S81

Số ký hiệu Tên và mô tả Nguồn gốc Đơn vị Số lượng


1 F27/59 Relay bảo vệ 27/59 TOSHIBA GRE130 Cái 01
D D
2 F81 Relay bảo vệ F81 TOSHIBA GRE130 Cái 01
3 TB1 Test block điện áp bảo vệ Hàn Quốc Cái 01
4 S81 Khóa tần số 2 vị trí ON-OFF APT Cái 01
5 PP2 Đồng hồ đo điện áp ELITE-440 Cái 01
6 PT Đèn chỉ thị vị trí máy biến điện áp Cái 01
7 PE Đèn chỉ thị trạng thái dao nối đất Cái 01

E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Dãy thiết bị Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 3
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

RAX1
RAX1
RSE1
RSE2
RSE3
QF1 QF3 QF4 QF5

TH

CABLE
B XAC XDC AX1 XV X81 BX B

1 4 1 4 1 17 1 12 1 10 1 12

DC+ DC- XAC1

1 10 1 10 1 5

C C
X2 X4

1 10 40

XE1 XE2 XV1 XV2 PQ1

1 9 1 9 1 6
1 4 1 4

D D

E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Dãy thiết bị Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 4
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

BẢNG QUY ĐỊNH HÀNG KẸP (TERMINAL) BẢNG QUY ĐỊNH MÀU DÂY, TIẾT DIỆN DÂY
B B

TÊN HÀNG KẸP MÔ TẢ MÔ TẢ KÝ HIỆU PHA MÀU DÂY TIẾT DIỆN DÂY
PQ1, PQ2 Tín hiệu vị trí vận hành VCB MẠCH ÁP A Đỏ
PQ3 Tín hiệu vị trí kiểm tra VCB B Vàng
2.5 mm2
AX1, AX2 Tiếp điểm phụ MCB C Xanh
X1, X2 Tín hiệu, điều khiển N Đen
C XV Tín hiệu điện áp MẠCH DÒNG A Đỏ C

XV1 Tín hiệu điện áp B Vàng


4.0 mm2
XAC, XAC1 Nguồn AC C Xanh
XDC, DC+, DC- Nguồn DC N Đen
XE1, XE2 Tín hiệu dao tiếp địa AC-3 PHA A Đỏ
BX Kết nối truyền thông B Vàng
2.5 mm2
D
X3, X4 Tín hiệu liên động C Xanh D
N Đen
AC-1 PHA C Xanh
(Mạch điều khiển)
1.5 mm2
N Đen
DC (+) VDC Xám
(Mạch điều khiển)
1.5 mm2
(-) VDC Trắng
TIẾP ĐỊA Vàng-xanh 4.0 mm2
E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng thông số dây dẩn, terminal Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 5
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
EARTHING SWITCH AUX. CONTACT ES VOLTAGE INDICATOR

L1

NEXT PAGE
A BUSBAR A
L2

L3

B B

L1 L2 L3
LED

XE1 1 2 3 XE1 4 5 6 XE1 7 8 9 XE2 1 2 3 XE2 4 5 6 XE2 7 8 9

SE6/COM-XE2/7

SE6/NO-XE2/8
SE5/NC-XE2/6

SE6/NC-XE2/9
SE5/N0-XE2/5
SE1/COM-XE1/1

SE2/COM-XE1/4

SE3/COM-XE1/7

SE4/COM-XE2/1

SE5/COM-XE2/4
C C

SE1/NO-XE1/3

SE2/NO-XE1/6

SE3/NO-XE1/9
SE1/NC-XE1/2

SE2/NC-XE1/5

SE3/NC-XE1/8

SE4/NC-XE2/3
SE4/N0-XE2/2
NC NO NC NO NC NO NC NC NC

ES SE1 SE2 SE3 NO


SE4 NO
SE5 NO
SE6
Spare Spare Spare COM /10.5:C COM /11.6:C COM /12.3:B
COM COM COM

D Tiếp điểm phụ của dao tiếp đất D


SE1, SE2, SE3 hoạt động nếu dao tiếp địa ở vị trí mở
SE4, SE5, SE6 hoạt động nếu dao tiếp địa ở vị trí đóng

E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch dao tiếp địa Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 6
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
VOLTAGE TRANSFORMER

A BUSBAR A
L1

L2

L3

COM COM

SQ1 SQ2
/10.4:C NO NC /12.5:B NO NC
B F1 F2 F3 B

A N A N A N

VT1 VT2 VT3


PE PE PE
PQ1/2-SQ1/COM

PQ1/3-SQ2/COM
PQ1/1-SQ1/NO

PQ1/3-SQ2/NO

a n a n a n
COM
SQ3
/12.6:B NO NC

PL/7-SQ3/COM
PL/6-SQ3/NO
PL/2-VT1/a

PL/3-VT2/a

PL/4-VT3/a

PL/5-VT/n
PQ1 1 2 PQ1 3 4
C C

PL 2 3 4 5 6 7

D D

PQ1/6-PL/7
PQ1/5-PL/6
QF1/1-PL/2

QF1/3-PL/3

QF1/5-PL/4

QF1/7-PL/5

1 3 5 7 12 14 PQ1 5 6
QF1
E /14.4:E 2 4 6 8 11 E
/14.4:E
XV/10-QF1/8
XV/1-QF1/2

XV/4-QF1/4

XV/7-QF1/6

- SQ1, SQ2: Tiếp điểm hoạt động nếu VT ở vị trí vận hành
- SQ3: Tiếp điểm hoạt động nếu VT ở vị trí Test
1UR 1US 1UT 1UN - PL : Giắc đấu dây trên xe VT
8.2:B 8.2:B 8.3:B 8.3:B

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch áp Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 7
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
FOR MEASUREMENT FOR PROTECTION RELAY 27/59 FOR PROTECTION RELAY 81

A 1UR 1UR A
8.1:A/ /8.8:A

1US 1US
8.1:A/ /8.8:A
PREVIOUS NEXT
CUBICLE 1UT 1UT CUBICLE
8.1:B/ /8.8:B

1UN 1UN
8.1:A/ /8.8:A

7.3:F 7.3:F 7.3:F 7.4:F


B 1UR 1US 1UT 1UN B

XV 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

C C

XV1/4-XV/10

XV2/4-XV/12
XV1/1-XV/1

XV1/2-XV/4

XV1/3-XV/7

XV2/1-XV/3

XV2/2-XV/6

XV2/3-XV/9
XV1 1 2 3 4 XV2 1 2 3 4
TB1/1-XV1/1

TB1/3-XV1/2

TB1/5-XV1/3

TB1/7-XV1/4

D D
TB1 1 3 5 7

2 4 6 8

F27/TB2/1-XV2/1

F27/TB2/3-XV2/2

F27/TB2/5-XV2/3

F27/TB2/6-XV2/4

F81/TB2/1-XV2/1

F81/TB2/3-XV2/2

F81/TB2/5-XV2/3

F81/TB2/6-XV2/4
PP2/VN-TB1/8
PP2/V1-TB1/2

PP2/V2-TB1/4

PP2/V3-TB1/6

E E
PP2 F27/59 F81

5
1

4
3

6
5
1

4
3

6
TB2 TB2
V1 V2 V3 VN Va Vb Vc Va Vb Vc

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch đo lường, bảo vệ Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 8
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
Lighting and Heater Control Circuit Protection relay

220VAC (P) 220VAC (P)


9.1:A/ /9.8:A
XAC 1 XAC 2
A A
220VAC
220VAC (N) 220VAC (N)
9.1:A/ /9.8:A
XAC 3 XAC 4
PREVIOUS NEXT
CUBICLE CUBICLE
220VDC (+) 220VDC (+)
9.1:B/ /9.8:B
XDC 1 XDC 2
110VDC

220VDC (-) 220VDC (-)


9.1:A/ /9.8:A
XDC 3 XDC 4
B B

QF3/1-XDC/3

QF3/3-XDC/1
QF5/1-XAC/3

QF5/3-XAC/1
QF5
2P-6A 1 3 12 14

2 4 11

/14.6:E
XAC1/1-QF4/2

XAC1/3-QF4/4
C C

XAC1 3 4
QF3 QF4
2P-6A 2P-6A

XAC1/4-TH/1
1 3 12 14 1 3 12 14
LS/1-XAC1/3

2 4 11 2 4 11

/14.5:E

/14.6:E
1 TH 1
LS

DC+/2-QF3/4

DC+/1-QF4/4
DC-/2-QF3/2

DC-/1-QF4/2
2 2
D D
XAC1/5-TH/2
LS/2-L/1

XAC1 5
EH1/1-XAC1/5

1 1

L EH

2 2
Chú thích:
E E
XAC1/2-EH/2

- L : Đèn chiếu sáng tring tủ


XAC1/1-L/2

- EH: Điện trở sấy


- TH: Cảm biến nhiệt
- LS: Công tắc hành trình cửa
XAC1 1 XAC1 2 C12 C11 R12 R11
khoang nhị thứ 10.1:F 10.1:A 10.1:E 10.1:A

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Nguồn AC, DC Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 9
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
AUX. SUPPLY VT POSITION EARTHING SWITCH S81
PROTECTION MEASUREMENT TEST SERVICE CLOSE OPEN ON/OFF

A A
9.5:E / C11 /11.1:A
DC+ 2 DC+ 3 DC+ 4

9.6:E / R11

DC+ 1

RAX1/5-DC+/3
B

PQ1/1-DC+/3

XE2/1-DC+/4
DC+/2-PP2/2

S81/1-DC+/4
B
F27/TB2/13-DC+/2

PQ1 1 XE2 1

ON OFF 1

5 COM S81 2
SQ1 NO NC
RAX1 /7.1:B SE4
2 /12.6:D 9 COM NO NC
C F27/59 F81 /6.5:C C
/8.4:E
TB2 13 /8.6:E
TB2 13 PP2 +

X2/2-S81/2
POWER SUPPLY POWER SUPPLY =

X2/1-RAX1/9
=

1
TB2 14 12 TB2 12 14 -

X2 1 PQ1 2 XE2 2 XE2 3 X2 2

PE/4

F27/TB3/18-PQ1/2

F27/TB3/19-XE2/2

F27/TB3/20-XE2/3
D
F27/TB3/17-X2/1

F81/TB3/17-X2/2
DC-/2-PP2/1

D
DC-/2-F27/TB2/13

F27/59 TB3 17 18 19 20 F81 TB3 17 18 19 20


/8.4:E /8.6:E

BI3 BI4 BI5 BI6 BI3 BI4 BI5 BI6


DC- 1

E TB3 22 TB3 22 E

DC-/3- F27/TB3/22

DC-/4- F81/TB3/22
9.6:E / R12

9.4:E / C12 /11.1:F


DC- 2 DC- 3 4

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Đầu vào relay F50 Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 10
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
TRIP F81 EARTHING SWITCH

LEVEL 1 LEVEL 2 LEVEL 3 LEVEL 4 CLOSE

A A
10.8:A/ /12.2:A
DC+ 5 DC+ 6

F81/TB1/1-DC+/5

XE2/5-DC+/6
B B

XE2 5

F81 NO NC
TB1 1 3 5 7 SE5
/8.6:E /6.5:C
COM

BO5 BO6 BO7 BO8


C C

TB1 2 4 6 8 XE2 4
X81/1-F81/TB1/2

X81/3-F81/TB1/4

X81/5-F81/TB1/6

X81/7-F81/TB1/8

RSE1/A1-XE2/4
X81 1 2 3 4 5 6 7 8

/ Level1 /11.4:D

D D
/ Level2 /11.4:D

A1 A1 A1
Outgoing Panel RSE1 RSE2 RSE3
/ Level3 /11.4:E
A2 A2 A2

/ Level4 /11.4:D

/N /13.8:A

DC-/6-RSE1/A2
E E
X81 9 10
DC-/5-X81/9

10.8:F/ /12.2:E
DC- 5 DC- 6
1 9 /14.6:B 1 9 /14.2:E
1 9 /14.8:B
2 10 /14.6:B 2 10 /14.3:E
2 10 /14.1:E
3 11 /14.7:B 3 11 /14.3:E
3 11 /14.1:E
4 12 /14.7:B 4 12 /14.4:E
4 12 /14.2:E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch bảo vệ relay Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 11
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
EARTHING SWITCH VT POSITION VT POSITION
CLOSE OPEN TEST SERVICE TEST

A A
11.8:A/ /13.1:A
DC+ 7 DC+ 8 DC+ 9

RAX1/6-DC+/8

PQ1/3-DC+/8

PQ1/5-DC+/9
XE2/7-DC+/7
B B

XE2 7 PQ1 3 PQ1 5

COM
SE6 6
/6.6:C RAX1 NO NC
SQ2 NO NC
SQ3
NO NC
/12.6:D /7.2:B /7.8:B
10 COM COM

X2/4-RAX1/10
C XE2 8 9 X2 4 PQ1 4 PQ1 6 C

PQ1/6-RAX1/A1
PT/3-PQ1/4
PE/3-XE2/8

PE/2-XE2/9

PT/2-X2/4
D 3 2 2 3 D
PE PT A1
RAX1
1 1 A2
DC-/7-PE/1

DC-/8-RAX1/A2
11.8:F/ /13.1:F
E DC- 7 DC- 8 E
5 9 /10.4:C
6 10 /12.4:B

4 12 Spare
8

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch điều khiển,hiển thị Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 12
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
INTERLOCK EARTHING SWITCH LOCK EARTHING SWITCH

12.7:A/ /11.4:E
DC+ 10
A A

X4/5-DC+/10
X4 5

X4 7 X4 7

+Incoming1 (=J2.01)

+ Bus coupler (=J2.10)


B B

RAX1

RAX1
X4 8 X4 8

X4 7 X4 7

RAX2/5-DC+/10
+ Cap.Bank (=J2.04)

+ Outgoing (=J2.09)
RAX1

RAX1
C C
X4 6
X4 8 X4 8

5
X4 7 X4 7
RAX2
+ Outgoing (=J2.05)

+ Outgoing (=J2.08)
/13.5:E 9
RAX1

RAX1

RAX2/A1-X4/6

X2/3-RAX2/9
D D
X4 8 X4 8

X4 7 X4 7 X2 3
+ Outgoing (=J2.06)

+ Outgoing (=J2.07)

ES/A1-X2/3
RAX1

RAX1

A1
A1
ES
RAX2 ES
E X4 8 X4 8 A2
A2 E

DC-/9-RAX2/A2

DC-/10-ES/A2
12.7:E / DC-9 /15.2:C
DC- 9 10

5 9 /13.6:D

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch khóa dao tiếp địa Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 13
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
OUTPUT RELAY F27/59 OUTPUT RELAY F81 INTERLOCK
F27 TRIP F59 TRIP F27 TRIP F59 TRIP F27/59 Relay fail Relay fail Spare Spare ES OPEN
+ Incoming1 (=J2.01) +To Cap.Bank (=J2.04) Spare Spare Alarm +Incoming1 (=J2.01)
+Bus coupler (=J2.10)+Cap.Bank (=J2.04)+Outgoing (=J2.07)+Outgoing (=J2.06)

A A
X4 9 X4 10 X2 5 X2 7
X4 13 X4 15 X4 17 X4 19 X4 21
X4 1 X4 2 X4 7 -X4 37 -X4 38

F27/TB3/7-X4/10

F27/TB3/9-X4/37

F81/TB3/9-X4/38
F27/TB1/1-X4/1

F27/TB1/3-X4/2

F27/TB1/5-X4/7

F27/TB1/7-X4/9

F81/TB3/5-X2/5

F81/TB3/7-X2/7

RSE1/2-X4/15

RSE1/3-X4/17

RSE1/4-X4/19

RSE2/1-X4/21
RSE1/1-X4/13
F27/59 TB1 F81
/8.4:E
1 3 5 7 TB3 7 9 /8.6:E
TB3 9 5 7
B B

Rlay fail

Rlay fail
1 2 3 4 1
BO5 BO6 BO7 BO8 BO4 BO3 BO4
RSE1 RSE1 RSE1 RSE1 RSE2
/11.6:D 9 /11.6:D 10 /11.6:D 11 /11.6:D 12 /11.6:D 9

TB1 2 4 6 8 TB3 8 10 TB3 10 6 8

X4/39-F27/TB3/10

X4/40-F81/TB3/10
X4/11-F27/TB1/8

X4/12-F27/TB3/8
X4/3-F27/TB1/2

X4/4-F27/TB1/4

X4/8-F27/TB1/6

X2/6-F81/TB3/6

X2/8-F81/TB3/8

X4/16-RSE1/10

X4/18-RSE1/11

X4/20-RSE1/12

X4/22-RSE2/9
X4/14-RSE1/9
C C
X4 11 X4 12 X2 6 X2 8
X4 14 X4 16 X4 18 X4 20 X4 22
X4 3 X4 4 X4 8 -X4 39 X4 40

INTERLOCK INTERLOCK AUX. CONTACTS CB

ES OPEN ES OPEN VOL. TRANS MCB AC MCB DC MCB AC


+Outgoing (=J2.07)+Outgoing (=J2.08)+Outgoing (=J2.09) +SPARE1 +Spare +Spare +Spare OFF ON OFF ON OFF ON OFF ON

X4 23 X4 25 X4 27 X4 29 X4 31 X4 33 X4 35 AX1 1
AX1 3 AX1 4 AX1 5 5

AX1 6 AX1 8 AX1 9 AX1 10 D


D

QF5/14-AX1/10
QF1/12-AX1/1

QF1/14-AX1/6

QF3/12-AX1/3

QF3/14-AX1/8

QF4/12-AX1/4

QF4/14-AX1/9

QF5/12-AX1/5
RSE2/2-X4/23

RSE2/3-X4/25

RSE2/4-X4/27

RSE3/1-X4/29

RSE3/2-X4/31

RSE3/3-X4/33

RSE3/4-X4/35

2 3 4
2 3 4 1
RSE3 RSE3 RSE3
RSE2 RSE2 RSE2 RSE3 /11.7:D 11 /11.7:D 12
12 14 12 14 12 14 12 14
/11.6:D /11.6:D /11.6:D /11.7:D /11.7:D 10
10 11 12 9 QF1 QF3 QF4 QF5
/7.3:E 11 /9.4:D 11 /9.6:D 11 /9.3:B 11
E E
AX1/11-QF1/11

AX1/13-QF3/11

AX1/14-QF4/11

AX1/15-QF5/11
X4/24-RSE2/10

X4/26-RSE2/11

X4/28-RSE2/12

X4/32-RSE3/10

X4/34-RSE3/11

X4/36-RSE3/12
X4/30-RSE3/9

X4 24 X4 26 X4 28 X4 30 X4 32 X4 34 X4 36
AX1 11
AX1 13 AX1 14 AX1 15 15

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch bảo vệ, tín hiệu Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 14
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

F27/59 F81
/8.4:E /8.6:E

RS485 RS485
B A+ B- Com A+ B- Com
B
TB3 TB3
23 24 21 23 24 21

BX/1-F27/59/TB3/23

BX/3-F27/59/TB3/24

BX/5-F27/59/TB3/21
C C

BX 1 2
Tủ trước Tủ sau
BX 3 4

BX 5 6

PP2 RS485
D + - D
BX/7-PP2/RS485(+)

BX/9-PP2/RS485(-)

BX/11-PP2/SG

BX 7 8
Tủ trước Tủ sau
BX 9 10
E E
BX 11 12

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang RS4 485 Communication Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 15
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A
GRE130 - 40..A TB3 TB1
BO1 1
TB2 BO5 F27 TRIP
1 2
Spare
1
Va
2 3 F59 TRIP
BO6
2 BO2 4
3 3 5
Voltage Input Vb Spare BO7 Spare
B 4 4 6 B
5 BO3 7
Vc BO8 F27/59 Alarm
6 5 8
Spare
7 6
Ve
8 BO4
9 7
Spare
10 8
11 R.F.
12 GND 9
C POWER RELAY FAIL C
Power supply 13 + 10
SUPPLY
14 - 11
12
BI1
13
SPARE
14
BI2
15
SPARE D
D 16
BI3-6
17 TEST VT Position
18 SERVICE
19 ES CLOSE
20 ES OPEN
22
RS485
E COM 21 E
A+ 23
A- 24

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Sơ đồ relay F27/59 Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 16
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A
GRE130 - 40..A TB3 TB1
BO1 1
TB2 BO5 LEVEL 1
1 2
Spare
1 2 3
Va BO6 LEVEL 2
2 BO2 4
TRIP F81
3 3 5
Voltage Input Vb Spare BO7 LEVEL 3
B 4 4 6 B
5 BO3 7
Vc BO8 LEVEL 4
6 5 8
Spare
7 6
Ve
8 BO4
9 7
Spare
10 8
11 R.F.
12 GND 9
C POWER RELAY FAIL C
Power supply 13 + 10
SUPPLY
14 - 11
12
BI1
13
SPARE
14
BI2
15
SPARE D
D 16
BI3-6
17 S81 ON/OFF
18 Spare
19 Spare
20 Spare
22
RS485
E COM 21 E
A+ 23
A- 24

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Sơ đồ relay F81 Tổng số trang: 17
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 17
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ BIẾN ĐIỆN ÁP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

NHÀ SẢN XUẤT: DỰ ÁN:

CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH


B TRUONG GIANG TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015
LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
B

Electric Company
KHÁCH HÀNG:
C C
TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN NAM

D D

Địa chỉ:
Nhà Máy & Văn phòng Đà Nẵng:
Lô B, Đường số 9, KCN Hòa Khánh.
Tel: (+84 511) 3737939
Fax: (+84 511) 3731838
E E
Nhà máy & Văn phòng Tp. HCM:
188, Quốc lộ 22, Hóc Môn.
Tel: (+848) 37133090 / 91 / 92
Fax: (+848) 37133089

Thiết kế: Kiểm tra: Duyệt:


Nguyễn Văn Nhật Nguyễn Văn Năm Nguyễn Văn Năm TỦ MÁY BIẾN ÁP TỰ DÙNG

F Dự án: Tên bản vẽ: Bản vẽ số:


114.11.14E F
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Trang Bìa Tổng số trang: 101
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại: 1
A In lần thứ nhất 12/03/2015
LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
Phụ lục Mô tả Ngày
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

Job number Page description Page Remark


A Trang Bìa
A
1
Bảng nội dung 2
Dãy thiết bị 3
Dãy thiết bị 4
Bảng thông số dây dẩn, terminal 5
Mạch dòng 6
B B
Nguồn điều khiển AC, DC 7
Mạch đèn chỉ thị 8
Bảng khối lượng 9
Terminal diagram =+-AX1 10
Terminal diagram =+-DC+ 11
Terminal diagram =+-DC- 12
C C
Terminal diagram =+-XAC 13
Terminal diagram =+-XAC1 14
Terminal diagram =+-XDC 15
Terminal diagram =+-AX2 16

D D

E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng nội dung Tổng số trang: 9
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 2
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ TỰ DÙNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

PQ

B B
PE

C C

Số ký hiệu Tên và mô tả Nguồn gốc Đơn vị Số lượng


1 PQ Đèn chỉ thị trạng thái LBS Cái 01
D D
2 PE Đèn chỉ thị trạng thái dao nối đất Cái 01

E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Dãy thiết bị Tổng số trang: 9
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 3
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ TỰ DÙNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

B B

QF1 QF2
XAC XDC DC+ DC- XAC1 AX1 AX2

CABLE
1 4 1 4
TH 1 5 1 5 1 5 1 10 1 10

C C

D D

E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Dãy thiết bị Tổng số trang: 9
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 4
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ TỰ DÙNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

BẢNG QUY ĐỊNH HÀNG KẸP (TERMINAL) BẢNG QUY ĐỊNH MÀU DÂY, TIẾT DIỆN DÂY
B B

TÊN HÀNG KẸP MÔ TẢ MÔ TẢ KÝ HIỆU PHA MÀU DÂY TIẾT DIỆN DÂY

XAC, XAC1 Nguồn AC AC-1 PHA C Xanh


(Mạch điều khiển)
1.5 mm2
XDC, DC1+, DC1- Nguồn DC N Đen
AX Tín hiệu DC (+) VDC Xám
(Mạch điều khiển)
1.5 mm2
(-) VDC Trắng
C
NGUỒN AC C Xanh C
4.0 mm2
N Đen
NGUỒN DC (+) VDC Xám/nâu
4.0 mm2
(-) VDC Trắng
TIẾP ĐỊA Vàng-xanh 2.5 mm2

D D

E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng thông số dây dẩn, terminal Tổng số trang: 9
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 5
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ TỰ DÙNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
LBS FUSE EARTHING SWITCH

L1 L2 L3
A A
QO
BUSBAR 2500A

LOAD

B B

ES

L1 L2 L3
LED

C C

D D

E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch dòng Tổng số trang: 9
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 6
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ TỰ DÙNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
Lighting and Heater

220VAC (P) XAC 220VAC (P)


7.1:A/ /7.8:A
XAC 1 2
A A
220VAC
220VAC (N) XAC 220VAC (N)
7.1:A/ /7.8:A
XAC 3 4
PREVIOUS NEXT
CUBICLE CUBICLE
110VDC (+) XDC 110VDC (+)
7.1:B/ /7.8:B
XDC 1 2
110VDC

110VDC (-) XDC 110VDC (-)


7.1:A/ /7.8:A
XDC 3 4
B B

QF1/1-XDC/3

QF1/3-XDC/1
QF2/1-XAC/3

QF2/3-XAC/1
QF2 QF1
2P-6A 1 3 12 14 2P-6A
1 3 12 14

2 4 11 2 4 11

/7.8:D

/7.7:D
C 1 1 2 2
C
AX1 AX1
XAC1/1-QF2/2

XAC1/3-QF2/4
AX1 3 AX1 4

QF2/12-AX1/1

QF2/14-AX1/3

QF1/12-AX1/2

QF1/14-AX1/4
CN1

XAC1 3 4 CN 1 2

XAC1/4-TH/1
LS/1-XAC1/3

EH1
TH 1
1 1

DC+/1-QF1/4
DC-/1-QF1/2
D LS -Q4 D
2 2 12 14 12 14
2
QF1 QF2
XAC1/5-TH/2

/7.5:C 11 /7.3:C 11

XAC1 5
LS/2-L/1

EH2
EH/1-XAC1/5

1 1 1

AX1/5-QF2/11

AX1/6-QF1/11
L EH EH1

E 2 2 2 E
XAC1/2-EH/2
XAC1/1-L/2

AX1 5 5 AX1 6 6
EH3

C12 C11 Auxiliary contac


8.1:E 8.1:A
CN3

XAC1 1 XAC1 2 CN 3 3

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Nguồn điều khiển AC, DC Tổng số trang: 9
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 7
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ TỰ DÙNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
LBS EARTHING SWITCH

CLOSE OPEN CLOSE OPEN

A A
7.5:E / C11 /
DC+ 1 DC+ 2 DC+ 3 DC+ 4

AX2/1-DC+/1

AX2/2-DC+/3

AX2/3-DC+/4
-AX2 1 AX2 2 AX2 3

XB30/14-AX2/2

XB30/12-AX2/3
XB30/6-AX2/1
B B

=LBS XB30 XB30


XB30 14 XB30 12
6 6

2 4 4 2 2 4 2 4
S5 S9 S12 S11
1 1 1 1

XB30 7 XB30 8 XB30 13 XB30 11


C C

AX2/6-XB30/13

AX2/7-XB30/11
AX2/4-XB30/7

AX2/5-XB30/8
-AX2 4 AX2 5 AX2 6 AX2 7
PE/3-AX2/4

PE/2-AX2/5

PE/3-AX2/6

PE/2-AX2/7
D D
3 2 3 2
PQ PE

1 1
DC-/1-PQ/1

DC-/2-PE/1
E E

7.5:E / C12 /
DC- 1 DC- 2

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch đèn chỉ thị Tổng số trang: 9
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 8
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ TỰ DÙNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

Pos Code name Designation Quantity Remark Pos Code name Designation Quantity Remark

Cảm biến nhiệt 2

Dao tiếp địa 3P 24kV 1

Đèn chống nổ 220VAC 1

Bộ chỉ thị điện áp 1

B Công tắc hành trình cửa 1 B


Đèn tín hiệu vị trí đóng mở dao nối
2
đất
0

MCB 2P-6A/VAC 1

TIẾP ĐIỂM PHỤ MCB DC 6

MCB 2P-6A/VDC 1

LBS 24kV 3P- 200A 1

C Cảm biến nhiệt 1 C

D D

E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng khối lượng Tổng số trang: 9
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 9
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ TỰ DÙNG
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

NHÀ SẢN XUẤT: DỰ ÁN:

CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH


B TRUONG GIANG TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015
LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
B

Electric Company

C KHÁCH HÀNG: C

TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN NAM

D D

Địa chỉ:
Nhà Máy & Văn phòng Đà Nẵng:
Lô B, Đường số 9, KCN Hòa Khánh.
Tel: (+84 511) 3737939
Fax: (+84 511) 3731838
E E
Nhà máy & Văn phòng Tp. HCM:
188, Quốc lộ 22, Hóc Môn.
Tel: (+848) 37133090 / 91 / 92
Fax: (+848) 37133089

Thiết kế: Kiểm tra: Duyệt:


Nguyễn Văn Nhật Nguyễn Văn Năm Nguyễn Văn Năm TỦ MÁY CẮT PHÂN ĐOẠN

F Dự án: Tên bản vẽ: Bản vẽ số:


114.11.14E F
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Trang Bìa Tổng số trang: 101
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại: 1
A In lần thứ nhất 12/03/2015
LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MÁY CẮT LỘ TỔNG
Phụ lục Mô tả Ngày
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

Job number Page description Page Remark Job number Page description Page Remark
A A
Trang Bìa 1 Terminal diagram =+-X3 28
Bảng nội dung 2 Terminal diagram =+-X3 28.a
Dãy thiết bị 3 Terminal diagram =+-X4 29
Dãy thiết bị 4 Terminal diagram =+-X4 29.a
Bảng thông số dây dẩn, terminal 5 Terminal diagram =+-XA1 30
B Mạch dòng 6 Terminal diagram =+-XA2 31 B

Mạch áp 7 Terminal diagram =+-XAC 32


Nguồn điều khiển DC, AC 8 Terminal diagram =+-XAC1 33
Sấy, chiếu sáng và quạt 8.a Terminal diagram =+-XDC 34
Đầu vào rơle F50 9 Terminal diagram =+-XV 35
Tiếp điểm liên hệ 10 Terminal diagram =+-XV1 36
Mạch đóng CB 11 Terminal diagram =+-XV2 37
C C
Mạch cắt CB 12
Mạch đèn hiển thị 13
Mạch tín hiệu 14
Mạch tín hiệu sự cố 15
Bảng hiển thị sự cố 16
Sơ đồ máy cắt 17
D D
Sơ đồ relay 18
Cáp đầu vào, ra của role 19
Bảng khối lượng 20
Terminal diagram =+-AX1 21
Terminal diagram =+-BX 22
Terminal diagram =+-DC+ 23
E E
Terminal diagram =+-DC- 24
Terminal diagram =+-PQ1 25
Terminal diagram =+-PQ2 26
Terminal diagram =+-PQ3 27
Terminal diagram =+-X1 28

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng nội dung Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 2
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

B B

F50

Koino
Bell

BUZZER LOCAL
REMOTE
HMI-BCU OPEN CLOSE

B B
C TEST MUTE TB2 PP2 TB1 S52 SQ0 C

Số ký hiệu Tên và mô tả Nguồn gốc Đơn vị Số lượng


1 F50 Relay bảo vệ Toshiba GRE110 Cái 01
D D
2 TB2 Test block dòng điện Hàn Quốc Cái 01
3 TB1 Test block điện áp Hàn Quốc Cái 01
4 SQO Khóa đóng, cắt CB APT Cái 01
5 S52 Khóa 2 vị trí LOCAL/REMOTE APT Cái 01
6 PP2 Hợp bộ đo lường đa chức năng ELITE-440 Cái 01
7 PT Đèn chỉ thị vị trí máy cắt Cái 01
8 PQ Đèn chỉ thị trạng thái máy cắt Cái 01
9 PE Đèn chỉ thị trạng thái dao nối đất Cái 01
E E
10 BUZZER Chuông cảnh báo Cái 01
11 TEST Nút nhấn Test chuông Cái 01
12 MUTE Khoá ON/OFF chuông Cái 01

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Dãy thiết bị Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 3
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

RAX1

RT1
RF86
RQ0
RBF

RAL
RM
QF1 QF2 QF3 QF4

B B
TH

CABLE
XDC XAC AX1 BX XB

1 4 1 4 1 14 1 12 1 20

DC+ DC- XAC1 X4


1 2 3 4 5 5 6 6 7. . 12 13 13 14 14 15 15 16 16 17 17 18 18 23 23 24 24 25 35

C C
1 14 1 7 1 10 1 45

XQ0 X2 X3
36 36 37 37 38 38 39 39 40

1 30 1 20 1 44

PQ2 XV1 XA1 XA2 XA3 PQ1 PQ3 XE1 XE2

12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12

12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12

12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'

13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'

13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
13'
1 9 1 3 1 9 1 9
1 9 1 4
1 10 1 11 1 10

D D

E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Dãy thiết bị Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 4
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

BẢNG QUY ĐỊNH HÀNG KẸP (TERMINAL) BẢNG QUY ĐỊNH MÀU DÂY, TIẾT DIỆN DÂY
B B

TÊN HÀNG KẸP MÔ TẢ MÔ TẢ KÝ HIỆU PHA MÀU DÂY TIẾT DIỆN DÂY
PQ1, PQ2 Tín hiệu vị trí vận hành VCB MẠCH ÁP A Đỏ
PQ3 Tín hiệu vị trí kiểm tra VCB B Vàng
2.5 mm2
AX1, AX2 Tiếp điểm phụ MCB C Xanh
X1, X2 Tín hiệu, điều khiển N Đen
C XV Tín hiệu điện áp MẠCH DÒNG A Đỏ C

XV1 Tín hiệu điện áp B Vàng


2.5 mm2
XAC, XAC1 Nguồn AC C Xanh
XDC, DC+, DC- Nguồn DC N Đen
XE1, XE2 Tín hiệu dao tiếp địa AC-3 PHA A Đỏ
BX Kết nối truyền thông B Vàng
2.5 mm2
D
XA1, XA2, XA3 Tín hiệu dòng điện C Xanh D
X3, X4 Tín hiệu liên động N Đen
AC-1 PHA C Xanh
(Mạch điều khiển)
1.5 mm2
N Đen
DC (+) VDC Xám
(Mạch điều khiển)
1.5 mm2
(-) VDC Trắng
TIẾP ĐỊA Vàng-xanh 2.5 mm2
E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Bảng thông số dây dẩn, terminal Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 5
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
CIRCUIR BREAKER CURRENT TRANSFORMER
MEASUREMENT PROTECTION RELAY

L1 L2 L3
A A
QO P2 CT1 CT1 P1

NEXT PAGE
BUSBAR 1600A

2S3 2S2 2S1 1S3 1S2 1S1


P2 CT2 CT2 P1
2S3 2S2 2S1 1S3 1S2 1S1
P2 CT3 CT3 P1
2S3 2S2 2S1 1S3 1S2 1S1

B B

XA1/10-CT3/2S1

XA2/10-CT3/1S1
XA1/3-CT2/2S3

XA1/4-CT2/2S2

XA1/9-CT2/2S1

XA1/5-CT3/2S3

XA1/6-CT3/2S2

XA2/3-CT2/1S3

XA2/4-CT2/1S2

XA2/9-CT2/1S1

XA2/5-CT3/1S3

XA2/6-CT3/1S2
XA1/1-CT1/2S3

XA1/2-CT1/2S2

XA1/8-CT1/2S1

XA2/1-CT1/1S3

XA2/2-CT1/1S2

XA2/8-CT1/1S1
1 PQ1/1-SQ1/COM
PQ1
2 PQ1/2-SQ1/NO NO COM

NC
3 PQ1/3-SQ1/NC SQ1

4 PQ1/4-SQ2/COM XA1 XA2


PQ1 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6

5 PQ1/5-SQ2/NO NO COM J4 J5 J6 J1 J2 J3

NC
6 PQ1/6-SQ2/NC SQ2
/15.5:C
C XA2 XA1 C
7 PQ1/7-SQ3/COM
PQ1 7 8 9 10 7 8 9 10

8 PQ1/8-SQ3/NO NO COM

NC
9 PQ1/9-SQ3/NC SQ3 PE/2 PE/1
/13.4:C 7.7:E 7.7:E
F50/TB2/3-XA2/3

F50/TB2/5-XA2/5

F50/TB2/8-XA2/7
F50/TB2/1-XA2/1

TB2/3-XA1/3

TB2/5-XA1/5

TB2/7-XA1/7
TB2/1-XA1/1
1 PQ2/1-SQ4/COM
PQ2
2 PQ2/2-SQ4/NO NO COM

NC
SQ4
TB2 1 3 5 7
3 PQ2/3-SQ4/NC

+Bus riser
4 PQ2/4-SQ5/COM 2 4 6 8
PQ2
D D

PP2/I3/S2-TB2/8
5

PP2/I2/S1-TB2/4

PP2/I3/S1-TB2/6
PP2/I1/S1-TB2/2
PQ2/5-SQ5/NO NO COM

NC
6 PQ2/6-SQ5/NC SQ5
/9.a.6:B

F50
5
1

7 PQ2/7-SQ6/COM
TB2
PQ2

S1
S1

S1
PP2
8 PQ2/8-SQ6/NO NO COM

NC
I1 I2 I3
9 PQ2/9-SQ6/NC SQ6
TB2

S2

S2

S2
Spare
2

1 PQ3/1-SQ7/COM
PQ3
E 2 PQ3/2-SQ7/NO NO COM
E
NC
3 PQ3/3-SQ7/NC SQ7
/12.4:C

CURRENT TRANSFORMER
CURRENT TRANSFORMER
Tiếp điểm vị trí của máy cắt: Terminal markings 1S1, 1S2 1S1,1S3 2S1, 2S2 2S1, 2S3
- SQ1,CSQ2, SQ3, SQ4, SQ5, SQ6 hoạt Rated current (A) 1250/1 2500/1 1250/1 2500/1

động nếu CB ở vị trí vận hành Rated output (VA)


Accuracy classes
15
0.5Fs10
15
0.5Fs10
15
5P20
15
5P20
- SQ7 không hoạt động nếu CB ở vị trí Test

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch dòng Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 6
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
EARTHING SWITCH AUX. CONTACT ES VOLTAGE INDICATOR

A A

BUS RISER (=412-2)


PREVIOUS PAGE

B B

L1 L2 L3
LED

C XE1 1 2 3 XE1 4 5 6 XE1 7 8 9 XE2 1 2 3 XE2 4 5 6 XE2 7 8 9 C

SE6/COM-XE2/7

SE6/NO-XE2/8
SE5/NC-XE2/6

SE6/NC-XE2/9
SE5/N0-XE2/5
SE1/COM-XE1/1

SE2/COM-XE1/4

SE3/COM-XE1/7

SE4/COM-XE2/1

SE5/COM-XE2/4
SE1/NO-XE1/3

SE2/NO-XE1/6

SE3/NO-XE1/9
SE1/NC-XE1/2

SE2/NC-XE1/5

SE3/NC-XE1/8

SE4/NC-XE2/3
SE4/N0-XE2/2
NC NO NC NO NC NO NC NC NC

ES SE1 SE2 SE3 NO


SE4 NO
SE5 NO
SE6
/13.5:B Spare Spare COM /15.3:C COM COM Spare
COM COM COM

D D

Tiếp điểm phụ của dao tiếp đất


SE1, SE2, SE3 hoạt động nếu dao tiếp địa ở vị trí mở
SE4, SE5, SE6 hoạt động nếu dao tiếp địa ở vị trí đóng

6.7:C 6.4:C 11.2:D


PE/1 PE/2 PE/3 PE/4

PE
E E
6.0 mm2

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch giao tiếp địa Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 7
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
FOR MEASUREMENT

A 1UR 1UR A
8.1:A/ /8.8:A

1US 1US
8.1:A/ /8.8:A
PREVIOUS NEXT
CUBICLE 1UT 1UT CUBICLE
8.1:B/ /8.8:B

1UN 1UN
8.1:A/ /8.8:A

B B
XV 1 2 3 4 5 6 7 8

XV1/1-XV/1

XV1/2-XV/3

XV1/3-XV/5

XV1/4-XV/7
C C

XV1 1 2 3 4

TB1/1-XV1/1

TB1/3-XV1/2

TB1/5-XV1/3

TB1/7-XV1/4
TB1 1 3 5 7

2 4 6 8
D D

PP2/VN-TB1/8
PP2/V1-TB1/2

PP2/V2-TB1/4

PP2/V3-TB1/6

E E
PP2
V1 V2 V3 VN

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch áp Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 8
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
Lighting and Heater Control Circuit Protection relay Spring chagre

220VAC (P) XAC 220VAC (P)


9.1:A/ /9.8:A
XAC 1 2
A A
220VAC
220VAC (N) XAC 220VAC (N)
9.1:A/ /9.8:A
XAC 3 4
PREVIOUS NEXT
CUBICLE CUBICLE
110VDC (+) XDC 110VDC (+)
9.1:B/ /9.8:B
XDC 1 2
110VDC

110VDC (-) XDC 110VDC (-)


9.1:A/ /9.8:A
XDC 3 4
B B

QF1/1-XDC/3

QF1/3-XDC/1
QF4/1-XAC/3

QF4/3-XAC/1
QF4
2P-6A 1 3 12 14

2 4 11

/16.2:B

C C

QF1 QF2 QF3


2P-6A 2P-6A 2P-6A
1 3 12 14 1 3 12 14 1 3 12 14

2 4 11 2 4 11 2 4 11

/16.1:B

/16.1:B

/16.2:B
XAC1/1-QF4/2

XAC1/3-QF4/4

DC+/2-QF1/4
DC-/2-QF1/2

DC+/1-QF2/4

XQ0/2-QF3/2

XQ0/1-QF3/4
DC-/1-QF2/2
D D

E E

N P C12 C11 R12 R11 M12 M11


9.a.2:F 9.a.2:A 11.1:F 11.1:A 11.1:E 11.1:A 13.1:E 13.1:A

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Nguồn điều khiển DC, AC Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 9
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

9.2:E / P
XAC1 6 XAC1 7 XAC1 8

PQ2/5-XAC1/8
X3/36-XAC1/8
TH/1-XAC1/7
LS/1-XAC1/6
PQ2 5

B NO NC
SQ5 B
COM
/6.2:D

PQ2 4
TH

X3/37-PQ2/4
1 1
LS
2 2
X3 X3
36 36 37 37

X4 35 X4 37

XAC1/5-TH/2

+ Incoming 1& 2
LS/2-L/1
C C
6 6
RF1 RF2
10 10
XAC1 5

X4 36 X4 38

X3 38 38 39 37

XAC1/9-X3/38
EH1/1-XAC1/5
D D

1
XAC1 9 10
1

FAN3/PP-XAC1/10
FAN/PP-XAC1/9
L EH

2 2 PP PP

PAN1&2 PAN3

PN PN
E E

XAC1/4-FAN3/PN
XAC1/3-FAN/PN
XAC1/2-EH/2
XAC1/1-L/2

9.2:E / N
XAC1 1 XAC1 2 XAC1 3 XAC1 4

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch sấy, chiếu sáng và Quạt Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 9.a
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
ALARM BELL
27/59 Alarm 50/51, 50/51N, 50BF

DC+/6-XB/1
XB XB XB XB XB XB XB XB XB XB
A / DC+6 A
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

RF86/5-XB/5
RAL/6-XB/1
X4 X4 X4

+Outgoing (J2.04-J2.09)
9 21 21

+ BBVT (=J2.02)

+Incoming1 (=J2.01)
6 8 8 5
RAL F50 RF86 RF86 RF86
/10.5:D 10 12 12 /14.8:E 9

SB2/13-XB/9

RAL/5-XB/10
B X4 10 X4 23 X4 23 B

XB/15-RF86/9
XB/8-RAL/11
XB 11 XB 12 XB 13 XB 14 XB 15 XB 16 XB 17

SC2/1-XB/14
13 5 8

SB2 RAL RAL


TEST 14 /10.5:D 9 /10.5:D 12

OFF
ON
1
C C

SC2 2

RAL/A1-SB2/14

XB/18-RAL/9
RT/A1-SC2/2
XB 18
16
RT
/10.4:D 15
D D

CH/R-XB/18
RAL/A1-RT/15
A1 A1 R
RT RAL CH 110VDC
0-30s A2 A2
110VDC
110VDC B

XB/20-CH/B
XB/19-RT/A2

E E
DC-/6-XB/19
/ DC-6
XB 19 XB 20
Auxiliary contacts
16 15 /10.5:D 5 9 /10.7:C
6 10 /10.3:B
8 12 /10.8:C
Ghi chú:
- SC2: Chuyển mạch giám sát hoặc không - RT : Rơ le thời gian mỡ chậm tự động reset
giám sát tín hiệu âm thanh. âm thanh đặt khoảng 10S
- SB2: Nút nhấn thử tín hiệu âm thanh. - RAL: Relay trung gian 110VDC. - CH : Chuông cảnh báo
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch chuông cảnh báo Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 10
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
PROTECTION RELAY CB STATUS Lock-out Spare Spare
AUX. SUPPLY CLOSE OPEN F86

A A
9.4:E / C11 /12.1:A
DC+ 2 DC+ 3 DC+ 4

RF86/7-DC+/3
XQ0/3-DC+/2
9.6:E / R11

XQ0 3 4
B B

QO/13-XQO/3

QO/21-XQO/4
13 21
DC+ 1
F50/TB2/13-DC+/1

7
QO RF86
/6.1:A /14.8:E 11

C F50 C
TB2 13 14
/6.2:D 20
XQ0/5-QO/14

X2/1-RF86/11
XQ0/6-QO/20
POWER SUPPLY

TB2 14 12 XQ0 5 XQ0 6 X2 1 X2 2 X2 3


F50/TB3/17-XQ0/5

F50/TB3/18-XQ0/6

F50/TB3/19-X2/1

F50/TB3/20-X2/2

F50/TB3/15-X2/3
PE/4
DC-/1-F50/TB2/13

7.7:E D
D

F50 TB3 17 18 19 20 15
DC- 1 /6.2:D

BI3 BI4 BI5 BI6 BI2

TB3 22 16

E E
DC-/2- F50/TB3/22

9.6:E / R12

9.4:E / C12 /12.1:E


DC- 2

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Đầu vào rơle F50 Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 11
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

CB TEST POSITION MOTOR CHARGE

A DC+ A
11.8:A/ /13.1:A
5

XQ0/7-DC+/5
PQ3/3-DC+/5
B B

XQ0 7

Q0/5-XQ0/7
PQ3 3

NC
NO SQ7 3
C /6.2:E QO C
COM
/6.1:A M3
4

18

XQ0/8-Q0/18
PQ3 1 XQ0 8

D D
RAX1/A1-PQ3/1

RM/A1-XQ0/8
A1 A1
RAX1 RM
A2 A2

DC-/4-RM/A2
DC-/3-RAX1/A2

E E

11.8:F/ /13.1:F
DC- 3
5 9 /15.4:C 1 9 /16.5:E
6 10 /16.7:B 6 10 /16.6:E
7 11 /16.8:B
8 12 /16.8:B

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Tiếp điểm liên hệ Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 12
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
SPRING CHARGE MOTOR DIGITAL MEASUREMENT CB CLOSE RELAY READY ES OPEN INTERLOCKING
LOCAL REMOTE INTERLOCKING 2/3 INTERLOCKING PARALLEL

DC+
A 12.8:A/ /14.1:A A
6

S52/1-DC+/6
9.7:E / M11

X3 1 X3 2 X3 3

REMOTE
LOCAL
XQ0 1 1
XQ0 XQ0 Xx

F50/TB1/1-XE1/3
3 25 25 x
S52

+ Incoming1 (=J2.01)

+ Incoming2 (=J1.01)

= HV Side 110kV
2 4 XE1 3

QO-T1
X3/17-S52/4
QO QO
B B

PP2/P(+)-DC+/6

SQO/3-S52/2
QO/1-XQ0/1

X3 17
F50
/6.2:D
TB1 1

FOR REMOTE
XQ0 26 XQ0 26 Xx x
NC NO

BO5
SE1
/7.3:D COM X3 11 12

CLOSE

OPEN
1 X3
3
5 X3 6 Xx x
X3 18 TB1 2

= HV Side 110kV
QO
P

PQ1/8-X3/18
/6.1:A
4 X3 4

QO-T2
PP2 + SQO C
C /6.5:D XE1 1 C
U1
PQ1 8
SQX x
=
M

+ Bus riser (=J1.10)


=
XQ0/9-SQO/4

SQ3
NO NC
Xx x
U2

XQ0/11-F50/TB1/2
/6.2:C COM
NC NO

X3/1-XE1/1
- SQX
COM
X3 13 14
N PQ1 7 9

XQ0/12-PQ1/9
XQ0/10-PQ1/7
Xx x

= HV Side 110kV
2 SQX x

QO-112
XQ0 9 XQ0 10 11
DC-/4-PP2/N(-)

D X3 8 D
XQ0/2-QO/2

QO/19-XQ0/9

XQ0/13-X3/32
Xx x
X3 9
XQ0 12 XQ0 13 X3 32
QO/3-XQ0/12

X3 15 16

Xx x X4 15
19 3 Xx x

+ BBVT (=J1.02)

+ BBVT (=J2.02)

= HV Side 110kV
QO

T1-T2 Đồng nấc


/6.1:A RSEx
XQ0 2 RSE1
KN1 YF1
E E
Xx x X4 16

4 Xx x

9.7:E / M12
DC-/4-QO/4

X3 31
X3/31-X3/10
X3 10 X3 7

12.8:E/ /14.1:F
DC- 4

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch đóng CB Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 13
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
TCS F74 CB OPEN EXTERNAL TRIP (50BF ) INTERNAL TRIP
Incoming 1 Outgoing Incoming 2 Outgoing 50/51/50N/51N 50BF F86

DC+ DC+ DC+ DC+ DC+


A 13.8:A/ C11 7 8 9 10 11
/15.1:A A

F50/TB3/13-DC+/7

F50/TB1/3-DC+/10

F50/TB1/5-DC+/11
RF86/6-DC+/8

RBF/5-DC+/8

X3/21-DC+/9
S52/5-DC+/7
F50 TB3 13
/6.2:D X3 21 X3 22 X3 23 X3 24

REMOTE
LOCAL
5 7
BI1
B S52 6 8 B
/13.3:A
TB3 14

+Outgoing (=J2.04-J2.09)
F50

+Incoming 2 (=J1.01)
+Incoming1 (=J2.01)
X4 X4 Xx Xx TB1 3 5 7

Xem tại công trường


1 3 x x
XQ0/14-F50/TB3/14

S52/6-SQO/1

X3/19-S52/8
/6.2:D

+Outgoing
RBF

RBF

50BF

50BF
6 5 BO6 BO7 BO8
X3 19 RF86 RBF
CLOSE

OPEN

/14.8:E 10 /14.7:E 9
XQ0 14

FOR REMOTE
1 X4 2 X4 4 Xx x Xx x
QO/27-XQ0/14

TB1 4 6 8
2
SQO
27
C C

X3 26 X3 27 X3 28 X3 29

X2/7-F50/TB1/4

X2/8-F50/TB1/6

X2/9-F50/TB1/8
QO X3 20
/6.1:A
XQ0/16-SQO/2

XQ0/17-X3/20

X2/4-RF86/10

X2/5-RBF/9

X2/5-X3/26
26
QO/26-XQ0/16 XQ0/18-X2/4
XQ0 15 X2 8 X2 9
XQ0 16 XQ0 17 18 X2 4 X2 5 X2 6 X2 7
QO/17-XQ0/15

QO/10-XQ0/17

D D

RF86/A1-X2/9
RBF/A1-X2/8
17 10
QO
/6.1:A
A1 A1
RBF RF86
A2 A2
C1
YO1
C2
E E

DC-/5-RBF3/A2
DC1-/5-QO/9

13.8:F/C12 /15.1:E
DC- 5
5 9 /14.4:B 5 9 /10.5:B
6 10 /16.5:B 6 10 /14.3:B
7 11 /16.6:B 7 11 /11.4:C
8 12 /16.7:B 8 12 /16.4:E
F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch cắt CB Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 14
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
LOCK EARTHING SWITCH EARTHING SWITCH CB POSITION
CLOSE OPEN TEST SERVICE CLOSE OPEN

A 14.8:A/ C11
A
/15.8:E
DC+ 12 DC+ 13 DC+ 14

RAX1/5-DC+/13

PQ1/5-DC+/14
XE2/1-DC+/13
X3/25-DC+/12

XQ0/19-DC+/14
XQ0 19

X3 25 XE2 1 PQ1 5

QO/7-XQ0/19
B B

7
QO
SQx x
/6.1:A
+Bus riser (=J1.10)

NC NO

SQx
NC
Test
COM
COM
5 NO SQ2
SE4 RAX1 /6.2:C
COM
/7.4:D
NO NC /12.4:E 9
SQx x
C 6 8 C

X2/10-RAX1/9

XQ0/20-QO/6

XQ0/21-QO/8
X3 30 XE2 2 3 X2 10 PQ1 4 XQ0 20
21 22
ES/C1-X3/30

PE/3-XE2/2

PE/2-XE2/3

PQ/3-XQ0/20

PQ/2-XQ0/21
PT/3-PQ1/4
PT/2-X2/10
D D
C1 3 2 2 3 3 2
ES PE PT PQ A1
/7.1:D ES1 RQO
C2 A2
1 1 1

DC1-/10-RQO/A2
DC-/6-ES1/C2

DC-/7-PE/1

E E

14.8:F/ C12 /15.8:A


DC- 6 DC- 7

5 9 /16.6:E
1
6 10 /16.7:E
2
7 11 /16.7:E
3
8 12 /16.8:E
4

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch đèn hiển thị Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 15
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
AUX. CONTACTS SPARE CB AUX. CONTAC (Status) PROTECTION RELAY F50 CB AUX. CONTAC (POSITION)
MCB DC MCB AC CB OPEN CB CLOSE 50BF TRIP CB TEST
OFF ON OFF ON OFF ON OFF ON +To Incoming1 (=J2.01) +To Incoming2 (=J1.01) Spare Spare +To Incoming1 (=J2.01) +To Incoming2 (=J1.01) Spare +To BBVT(=J2.01) +Bus riser(=J1.10) +To BBVT(=J1.02)

A A

-XQ0 23 XQ0 25 XQ0 27 XQ0 29 X4 1 X4 3 X4 X4 7 X4 9 X4 11


AX1 1 AX1 2 AX1 3 AX1 4 4 5 5

QO/25-XQ0/23

QO/29-XQ0/25

RAX1/8-X4/11
QO/34-XQ0/27

QO/36-XQ0/29

RAX1/6-X4/7

RAX1/7-X4/9
RBF1/8-X4/5
RBF/6-X4/1

RBF/7-X4/3
AX1 5 AX1 6 AX1 7 AX1 8
QF1/12-AX1/1

QF1/14-AX1/5

QF2/12-AX1/2

QF2/14-AX1/6

QF3/12-AX1/3

QF3/14-AX1/7

QF4/12-AX1/4

QF4/14-AX1/8
25 29 34 36
B QO
/6.1:A
B
6 7 8 6 7 8
12 14 12 14 12 14 12 14
RBF RBF RBF RAX1 RAX1 RAX1
QF1 QF2 QF3 QF4 /14.7:E 10 /14.7:E 11 /14.7:E 12 /12.4:E 10 /12.4:E 11 /12.4:E 12
/9.4:D 11 /9.6:D 11 /9.7:D 11 /9.2:B 11

X4/6-RBF1/12
X4/2-RBF/10

X4/4-RBF/11
24 28 33 35
AX1/10-QF2/11

AX1/11-QF3/11

AX1/12-QF4/11
AX1/9-QF1/11

XQ0/23-QO/24

XQ0/25-QO/26

XQ0/28-QO/33

XQ0/30-QO/35

X4/10-RAX1/11

X4/12-RAX1/12
X4/8-RAX1/10
C -XQ0 24 XQ0 26 XQ0 28 XQ0 30 X4 2 X4 4 X4 X4 8 X4 10 X4 12 C
AX1 9 AX1 10 AX1 11 AX1 12 12 6 6

OUTPUT PROTECTION RELAY F50 S52 SPRING CHARGE MOTOR CB AUX. CONTAC (Status)
TCS F74 Auxiliary Auxiliary RELAY TRIP RELAY FAIL LOCK-OUT F86 LOCAL REMOTE CB OPEN
Spare Spare Spare Spare Spare Spare Spare +To side 110kV +To SCADA Spare Spare Spare Spare

X2 12 X2 14 X2 16 X4 13 13 X4 15 15
X4 17 17
X4 19 X4 21 X4 23 23
X4 25 X4 27 X4 29 X4 31 X4 33
D D
F50/TB3/1-X2/12

F50/TB3/3-X2/14

F50/TB3/7-X2/16

F50/TB3/5-X4/13

F50/TB3/9-X4/15

RF86/8-X4/17

S52/11-X4/21

RQO/8-X4/33
RQO/5-X4/27

RQO/6-X4/29

RQO/7-X4/31
S52/9-X4/19

RM/1-X4/23

RM/6-X4/25
F50 TB3 1
/6.2:D
3 7 5 9
REMOTE
LOCAL
Rlay fail

8 1 6 1 5 2 6 3 7 4 8
9 11
BO1 BO2 BO4 BO3
RF86 RM RM RQO RQO RQO RQO
/14.8:E 12 /12.5:E 9 /12.5:E 10 /15.7:D 9 /15.7:D 10 /15.7:D 11 /15.7:D 12
S52 10 12
/13.3:A
E TB3 2 4 8 6 10 E
X4/16-F50/TB3/10
X2/13-F50/TB3/2

X2/15-F50/TB3/4

X2/17-F50/TB3/8

X4/14-F50/TB3/6

X4/18-RF86/12

X4/20-S52/10

X4/22-S52/12

X4/34-RQO/112
X4/30-RQO/10

X4/32-RQO/11
X4/26-RM/10

X4/28-RQO/9
X2 X2 X2 X4 X4 X4 X4 X4 X4/24-RM/9 X4 X4 X4 X4 X4
13 15 17
14 14 16 16
X4 18 18
20 22
24 24
26 28 30 31 34

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Mạch tín hiệu Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 16
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

F50
/6.2:D

RS485
A+ B- Com
TB3
B 23 24 21 B

BX/1-F50/TB3/23

BX/3-F50/TB3/24

BX/5-F50/TB3/21
BX 1 2
Tủ trước Tủ sau
BX 3 4

BX 5 6

C C
PP2 RS485
/6.5:D
+ -

BX/7-PP2/RS485(+)

BX/9-PP2/RS485(-)

BX/11-PP2/SG
D D
BX 7 8
Tủ trước Tủ sau
BX 9 10

BX 11 12

E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang RS485 Communication Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 17
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
DIAGRAM CIRCUIT BREAKER
MOTOR ANTI-PUMPING CLOSING COIL CHARGE MOTOR OPEN COIL AUXILIARY CONTACTS

A A

B XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 B
1 9 12 7 20 21 17 15 3 4 29 23 14 25 27

QO 1 19 3 5 6 8 10 17 13 21 36 25 27 29 34

M2 7
C C
KN KN 8
QF 7 5 11 9 19 13 15 17 23 21 27
QF
8 6 12 10 20 14 16 18 24 22 28
M
KN1 YF1
M1 3
M3
4 YO1

D D
2 4 18 7 9 14 20 35 24 26 28 33

2 4 8 19 5 5 6 30 24 16 26 28
XQ0 DC- XQ0 XQ0 DC- XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0 XQ0

E E

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Sơ đồ máy cắt Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 18
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A
GRE110 - 402A TB3 TB1
BO1 1
TB2 BO5 READY RELAY
1 2
SPARE (CB close)
1 2 3
** Ia BO6 50/51/50N/51N
2 BO2 4
3 3 5
** Ib SPARE (CB open) BO7 50BF
B Current inputs 4 4 6 B
5 BO3 7
** Ic BO8 LOCK_OUT F86
6 5 8
RELAY TRIP
7 6 9
** Ie
8 BO4 N.C. 10
9 7 11
SPARE
10 8
11 R.F.
12 GND 9
C POWER RELAY FAIL C
Power supply 13 + 10
SUPPLY
14 - 11
12
BI1
13
TCS (74)
14
BI1
15
SPARE D
D 16
BI1
17 CB CLOSE
18 CB OPEN
19 LOCK F86
20 SPARE
22
RS485
E COM 21 E
A+ 23
A- 24

F F
Bản vẽ số: = LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ
Dự án: Tên bản vẽ:
114.11.14E
CUNG CẤP TỦ HỢP BỘ CHO CÁC CÔNG TRÌNH Truong Giang Sơ đồ relay Tổng số trang: 20
TĂNG CƯỜNG CÔNG SUẤT CÁC TRẠM 110KV NĂM 2015 Electric Company Tên tủ: Trang hiện tại:
A In lần thứ nhất 05/12/2014 19
Phụ lục Mô tả Ngày LÔ 3: TRẠM 110KV AN HOÀ TỦ MC PHÂN ĐOẠN
1 2 3 4 5 6 7 8

You might also like